Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 36: Địa lí ngành du lịch - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngành du lịch thường được mô tả là "ngành công nghiệp không khói". Điều này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của ngành du lịch?
- A. Sự đóng góp đáng kể vào GDP của nhiều quốc gia trên thế giới.
- B. Khả năng tạo ra doanh thu lớn mà ít gây ô nhiễm môi trường so với các ngành công nghiệp truyền thống.
- C. Tính chất phục vụ và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách du lịch.
- D. Sự phụ thuộc vào tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đặc sắc.
Câu 2: Cho biểu đồ về lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam theo mục đích chuyến đi năm 2023 (giả định). Mục đích nào sau đây có khả năng đóng góp doanh thu cao nhất cho ngành du lịch?
- A. Tham quan, nghỉ dưỡng thuần túy.
- B. Thăm thân nhân, bạn bè.
- C. Công tác, hội nghị.
- D. Kết hợp công tác và du lịch (Bleisure).
Câu 3: Một khu vực ven biển có tiềm năng phát triển du lịch biển đảo nhưng cơ sở hạ tầng giao thông còn hạn chế. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút khách du lịch đến khu vực này?
- A. Đầu tư nâng cấp và mở rộng hệ thống giao thông kết nối khu vực với các trung tâm du lịch lớn.
- B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp và trung tâm mua sắm lớn.
- C. Tăng cường quảng bá và xúc tiến du lịch trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
- D. Phát triển các sản phẩm du lịch văn hóa và lễ hội độc đáo để thu hút khách.
Câu 4: Ảnh hưởng tiêu cực nào sau đây của du lịch có khả năng gây ra xáo trộn lớn nhất về mặt xã hội và văn hóa tại các cộng đồng địa phương?
- A. Gia tăng lượng rác thải và ô nhiễm môi trường.
- B. Sức ép lên cơ sở hạ tầng và tài nguyên thiên nhiên.
- C. Thương mại hóa văn hóa truyền thống và làm mất đi bản sắc địa phương.
- D. Gây ra tình trạng tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ.
Câu 5: Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở các vùng nông thôn, miền núi, nơi có cảnh quan thiên nhiên hoang sơ và văn hóa bản địa đặc sắc?
- A. Du lịch MICE (Hội nghị, khen thưởng, hội thảo, triển lãm).
- B. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng.
- C. Du lịch đô thị và du lịch mua sắm.
- D. Du lịch thể thao mạo hiểm.
Câu 6: Để phát triển du lịch bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quy hoạch và quản lý du lịch?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ hoạt động du lịch.
- B. Thu hút lượng khách du lịch lớn nhất có thể.
- C. Xây dựng cơ sở vật chất hiện đại và sang trọng.
- D. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và bảo tồn văn hóa.
Câu 7: Trong các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch, nhân tố nào đóng vai trò là "điều kiện cần" để hình thành và phát triển một điểm du lịch?
- A. Tài nguyên du lịch (tự nhiên và văn hóa).
- B. Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch.
- C. Chính sách và chiến lược phát triển du lịch.
- D. Thị trường khách du lịch.
Câu 8: Một quốc gia có bờ biển dài, nhiều bãi biển đẹp, khí hậu ôn hòa và văn hóa ẩm thực phong phú. Tuy nhiên, ngành du lịch chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Nhân tố nào sau đây có thể là "điểm nghẽn" chính?
- A. Sự thiếu đa dạng về tài nguyên du lịch văn hóa.
- B. Vị trí địa lý không thuận lợi cho giao thông quốc tế.
- C. Cơ sở hạ tầng du lịch (khách sạn, nhà hàng, giao thông nội vùng) chưa đáp ứng yêu cầu.
- D. Nguồn nhân lực du lịch thiếu chuyên nghiệp và kỹ năng.
Câu 9: Hoạt động du lịch có tính mùa vụ rõ rệt nhất thường xảy ra ở loại hình du lịch nào sau đây?
- A. Du lịch văn hóa - lịch sử.
- B. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
- C. Du lịch sinh thái.
- D. Du lịch đô thị.
Câu 10: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy hợp tác và phát triển du lịch trên toàn cầu, đồng thời công bố các số liệu thống kê du lịch thế giới?
- A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- B. Ngân hàng Thế giới (WB).
- C. Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO).
- D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Câu 11: Cho ví dụ về một loại hình du lịch mà yếu tố văn hóa địa phương đóng vai trò trung tâm và thu hút khách du lịch muốn tìm hiểu sâu về đời sống, phong tục tập quán của người dân?
- A. Du lịch golf.
- B. Du lịch mua sắm.
- C. Du lịch chữa bệnh.
- D. Du lịch cộng đồng (homestay).
Câu 12: Sự phát triển của ngành du lịch có thể góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống thông qua hình thức nào sau đây?
- A. Xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại mang đậm yếu tố văn hóa.
- B. Tổ chức các lễ hội truyền thống, trình diễn văn hóa nghệ thuật phục vụ khách du lịch.
- C. Thay đổi các phong tục tập quán để phù hợp hơn với thị hiếu của khách du lịch.
- D. Giảm bớt các hoạt động văn hóa truyền thống để tập trung phát triển kinh tế du lịch.
Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng để một quốc gia duy trì sức cạnh tranh trong ngành du lịch?
- A. Giá cả dịch vụ du lịch rẻ hơn so với các quốc gia khác.
- B. Số lượng khách sạn và khu nghỉ dưỡng nhiều hơn.
- C. Chất lượng dịch vụ du lịch và trải nghiệm độc đáo, khác biệt.
- D. Quảng bá du lịch trên diện rộng với ngân sách lớn.
Câu 14: Một vùng núi cao có khí hậu mát mẻ, cảnh quan hùng vĩ, nhiều loài động thực vật quý hiếm. Loại hình du lịch nào sau đây phù hợp nhất để phát triển bền vững tại vùng này?
- A. Du lịch đại trà với các khu nghỉ dưỡng quy mô lớn.
- B. Du lịch sinh thái kết hợp khám phá thiên nhiên và văn hóa.
- C. Du lịch mạo hiểm với các hoạt động thể thao mạnh.
- D. Du lịch tâm linh với các công trình tôn giáo lớn.
Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường, giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và hiệu quả nhất?
- A. Khuyến khích khách du lịch sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
- B. Tăng cường thu gom và xử lý rác thải tại các điểm du lịch.
- C. Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho người dân và khách du lịch.
- D. Quy hoạch và quản lý du lịch theo hướng bền vững, kiểm soát chặt chẽ các hoạt động du lịch.
Câu 16: Ngành du lịch có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động nào sau đây?
- A. Trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia liên quan đến du lịch.
- B. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải quốc tế.
- C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và hiểu biết giữa các dân tộc.
- D. Tạo việc làm và thu nhập cho người lao động trên toàn thế giới.
Câu 17: Một di sản thế giới được UNESCO công nhận có giá trị nổi bật toàn cầu về cảnh quan thiên nhiên. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc phát triển du lịch tại địa phương?
- A. Giảm bớt sự quan tâm của khách du lịch vì đã được bảo tồn.
- B. Tăng cường sức hấp dẫn và thu hút khách du lịch quốc tế.
- C. Hạn chế các hoạt động du lịch để bảo vệ di sản.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến phát triển du lịch.
Câu 18: Để đánh giá tiềm năng du lịch của một vùng, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng dân cư sinh sống trong vùng.
- B. Diện tích tự nhiên của vùng.
- C. Sự đa dạng và độc đáo của tài nguyên du lịch.
- D. Mức độ phát triển kinh tế - xã hội của vùng.
Câu 19: Loại hình du lịch nào sau đây có thể góp phần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên cho cả du khách và cộng đồng địa phương?
- A. Du lịch giáo dục môi trường.
- B. Du lịch mua sắm hàng hiệu.
- C. Du lịch casino và giải trí.
- D. Du lịch ẩm thực cao cấp.
Câu 20: Trong cơ cấu ngành du lịch, bộ phận nào đóng vai trò trung gian kết nối giữa khách du lịch và các nhà cung cấp dịch vụ (khách sạn, vận chuyển, điểm tham quan,...)?
- A. Bộ phận quản lý nhà nước về du lịch.
- B. Các công ty lữ hành và đại lý du lịch.
- C. Các cơ sở lưu trú và dịch vụ ăn uống.
- D. Các điểm tham quan du lịch.
Câu 21: Để giảm thiểu tình trạng quá tải du lịch tại một điểm đến nổi tiếng, biện pháp quản lý nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng lớn.
- B. Tăng cường quảng bá để thu hút thêm khách du lịch.
- C. Phân bố lại dòng khách, đa dạng hóa sản phẩm và điểm đến du lịch.
- D. Nâng cao giá vé và phí dịch vụ để hạn chế khách du lịch.
Câu 22: Xu hướng "du lịch có trách nhiệm" ngày càng được ưa chuộng. Điều này thể hiện ở việc khách du lịch ngày càng quan tâm đến điều gì?
- A. Các dịch vụ du lịch giá rẻ và tiện nghi.
- B. Các điểm đến du lịch mới lạ và ít người biết đến.
- C. Các hoạt động du lịch mạo hiểm và độc đáo.
- D. Tác động của chuyến đi đến môi trường và cộng đồng địa phương.
Câu 23: Nhân tố nguồn nhân lực có vai trò quyết định đến yếu tố nào sau đây trong ngành du lịch?
- A. Quy mô và tốc độ phát triển của ngành du lịch.
- B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ du lịch.
- C. Chi phí và giá cả dịch vụ du lịch.
- D. Tính bền vững của hoạt động du lịch.
Câu 24: Để phát triển du lịch biển đảo một cách bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa ngành du lịch với ngành kinh tế nào sau đây?
- A. Ngành công nghiệp chế biến hải sản.
- B. Ngành xây dựng cơ sở hạ tầng ven biển.
- C. Ngành thủy sản và bảo tồn biển.
- D. Ngành năng lượng tái tạo ven biển.
Câu 25: Trong các loại hình tài nguyên du lịch văn hóa, loại hình nào sau đây thể hiện rõ nhất bản sắc và truyền thống lịch sử của một dân tộc?
- A. Các công trình kiến trúc hiện đại.
- B. Các trung tâm mua sắm và giải trí.
- C. Các lễ hội đương đại.
- D. Các di tích lịch sử - văn hóa và lễ hội truyền thống.
Câu 26: Một quốc gia có chính sách visa du lịch thông thoáng và thủ tục nhập cảnh đơn giản sẽ có lợi thế gì trong việc thu hút khách du lịch quốc tế?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi và dễ dàng cho khách du lịch tiếp cận điểm đến.
- B. Giảm chi phí du lịch cho khách quốc tế.
- C. Nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
- D. Đảm bảo an ninh và an toàn cho khách du lịch.
Câu 27: Hoạt động du lịch có thể góp phần vào việc xóa đói giảm nghèo tại các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa thông qua hình thức nào sau đây?
- A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp và khu vui chơi giải trí lớn.
- B. Phát triển du lịch cộng đồng, tạo việc làm và thu nhập cho người dân địa phương.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành du lịch.
- D. Tăng cường quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
Câu 28: Để đảm bảo sự hài lòng của khách du lịch, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất trong quá trình cung cấp dịch vụ du lịch?
- A. Giá cả dịch vụ cạnh tranh.
- B. Sự đa dạng của các loại hình dịch vụ.
- C. Thái độ phục vụ chuyên nghiệp, tận tình và chu đáo.
- D. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi.
Câu 29: Trong các hình thức tổ chức lãnh thổ du lịch, hình thức nào sau đây có quy mô lớn nhất, bao gồm nhiều điểm du lịch và trung tâm du lịch liên kết với nhau?
- A. Điểm du lịch.
- B. Trung tâm du lịch.
- C. Vùng du lịch.
- D. Quần thể du lịch.
Câu 30: Cho tình huống: Một nhóm bạn trẻ muốn tổ chức một chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã và tìm hiểu văn hóa bản địa ở vùng núi phía Bắc Việt Nam. Loại hình du lịch nào sau đây phù hợp nhất với nhóm bạn này?
- A. Du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp.
- B. Du lịch sinh thái cộng đồng.
- C. Du lịch mua sắm ở các thành phố lớn.
- D. Du lịch golf và thể thao.