15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này lần đầu tiên được công bố trong báo cáo nào?

  • A. Báo cáo Giới hạn Tăng trưởng (The Limits to Growth)
  • B. Báo cáo Tương lai Chung của Chúng ta (Our Common Future) của Ủy ban Brundtland
  • C. Chương trình nghị sự 21 (Agenda 21)
  • D. Tuyên bố Rio về Môi trường và Phát triển

Câu 2: Phát triển bền vững được xây dựng dựa trên sự cân bằng và hài hòa giữa ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Chính trị, Văn hóa, Xã hội
  • B. Kinh tế, Tài nguyên, Con người
  • C. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
  • D. Công nghiệp, Nông nghiệp, Dịch vụ

Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào của phát triển bền vững nhấn mạnh việc đảm bảo rằng các thế hệ tương lai cũng có đủ nguồn lực và cơ hội để đáp ứng nhu cầu của họ?

  • A. Nguyên tắc hiệu quả kinh tế
  • B. Nguyên tắc công bằng xã hội
  • C. Nguyên tắc bảo vệ môi trường
  • D. Nguyên tắc công bằng liên thế hệ

Câu 4: Tăng trưởng xanh (Green Growth) là một phương thức để đạt được phát triển bền vững. Ý tưởng cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Đạt được tăng trưởng kinh tế song song với giảm thiểu ô nhiễm, phát thải khí nhà kính và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • B. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn tăng trưởng kinh tế trong mọi trường hợp.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp sạch.
  • D. Phân bổ lại tài nguyên từ các nước giàu sang các nước nghèo để giảm bất bình đẳng.

Câu 5: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy giảm nhanh chóng diện tích rừng và nguồn nước ngầm do hoạt động nông nghiệp và công nghiệp. Vấn đề này thuộc trụ cột nào của phát triển bền vững đang bị ảnh hưởng tiêu cực?

  • A. Trụ cột Kinh tế
  • B. Trụ cột Xã hội
  • C. Trụ cột Môi trường
  • D. Cả ba trụ cột đều không liên quan trực tiếp

Câu 6: Tình trạng thất nghiệp gia tăng ở các khu vực nông thôn và sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc trong một quốc gia đang phát triển ảnh hưởng trực tiếp đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế
  • B. Trụ cột Xã hội
  • C. Trụ cột Môi trường
  • D. Trụ cột Văn hóa

Câu 7: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay vì nhiên liệu hóa thạch trong sản xuất và sinh hoạt chủ yếu góp phần giải quyết thách thức nào trong phát triển bền vững?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí.
  • B. Tăng cường bình đẳng giới.
  • C. Giảm thiểu đói nghèo.
  • D. Cải thiện hệ thống giáo dục.

Câu 8: Chỉ số Gini (đo lường bất bình đẳng thu nhập) là một ví dụ về chỉ số đo lường sự tiến bộ trong trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế
  • B. Trụ cột Xã hội
  • C. Trụ cột Môi trường
  • D. Trụ cột Công nghệ

Câu 9: Một công ty áp dụng quy trình sản xuất khép kín, tái sử dụng tối đa chất thải và giảm thiểu lượng nước tiêu thụ. Hành động này chủ yếu thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Đảm bảo quyền lợi người lao động.
  • B. Tăng trưởng doanh thu.
  • C. Bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu 10: Biến đổi khí hậu được xem là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chính dẫn đến biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

  • A. Tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người.
  • B. Sự thay đổi quỹ đạo quay của Trái Đất.
  • C. Hoạt động phun trào của núi lửa.
  • D. Sự suy giảm tầng ôzôn.

Câu 11: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan. Vai trò của cộng đồng địa phương trong quá trình này là gì?

  • A. Chỉ tuân thủ các quy định của nhà nước.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cải thiện đời sống cá nhân.
  • C. Tập trung vào việc khai thác tối đa tài nguyên địa phương.
  • D. Tham gia vào quá trình ra quyết định, giám sát và thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế và xã hội bền vững.

Câu 12: Một dự án phát triển thủy điện lớn được đề xuất. Để đánh giá dự án này theo quan điểm phát triển bền vững, cần xem xét những tác động nào?

  • A. Chỉ tác động kinh tế (lợi nhuận, việc làm).
  • B. Chỉ tác động môi trường (thay đổi dòng chảy, mất rừng).
  • C. Chỉ tác động xã hội (di dời dân cư, văn hóa).
  • D. Tất cả các tác động kinh tế, xã hội và môi trường một cách tổng thể và lâu dài.

Câu 13: Chính sách khuyến khích phát triển du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng tại các khu vực có tài nguyên thiên nhiên phong phú và văn hóa độc đáo thể hiện sự kết hợp giữa những trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
  • B. Kinh tế và Chính trị
  • C. Xã hội và Giáo dục
  • D. Môi trường và Công nghệ

Câu 14: "Xóa đói giảm nghèo dưới mọi hình thức và ở mọi nơi" là một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Mục tiêu này thuộc về khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Công nghệ

Câu 15: "Đảm bảo các mô hình tiêu dùng và sản xuất bền vững" (SDG 12) liên quan chặt chẽ đến cả trụ cột kinh tế và môi trường. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì?

  • A. Chỉ tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu.
  • B. Hạn chế hoàn toàn việc tiêu dùng.
  • C. Thay đổi cách sản xuất và tiêu dùng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên.
  • D. Chuyển toàn bộ sang nền kinh tế dịch vụ.

Câu 16: Tăng trưởng xanh khác với tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Tăng trưởng xanh không quan tâm đến GDP.
  • B. Tăng trưởng xanh chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
  • C. Tăng trưởng kinh tế truyền thống luôn bền vững.
  • D. Tăng trưởng xanh tích hợp các yếu tố môi trường và xã hội ngay trong mô hình tăng trưởng kinh tế.

Câu 17: Việc áp dụng các công nghệ sạch, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên trong sản xuất là một giải pháp quan trọng để thúc đẩy điều gì?

  • A. Tăng trưởng xanh.
  • B. Đô thị hóa nhanh.
  • C. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Giảm chi phí lao động.

Câu 18: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?

  • A. Tỷ lệ người biết chữ.
  • B. GDP bình quân đầu người.
  • C. Diện tích rừng che phủ.
  • D. Tuổi thọ trung bình.

Câu 19: Trong bối cảnh phát triển bền vững, "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) là một mô hình nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sản xuất và tiêu thụ theo tuyến tính (sản xuất - sử dụng - vứt bỏ).
  • B. Tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải, giữ nguyên liệu và sản phẩm trong chu trình sử dụng càng lâu càng tốt.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu nguyên liệu.

Câu 20: Việt Nam đang nỗ lực thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

  • A. Đạt tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất khu vực.
  • B. Chỉ tập trung vào việc trồng cây xanh.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên để phục vụ xuất khẩu.
  • D. Chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tài nguyên, giảm phát thải, cải thiện chất lượng môi trường.

Câu 21: Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích về mặt thẩm mỹ.
  • C. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, không khí trong lành, thụ phấn cây trồng) và nguồn gen cho tương lai, góp phần vào cả trụ cột môi trường, kinh tế và xã hội.
  • D. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ động vật hoang dã.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Cân bằng giữa nhu cầu tăng trưởng kinh tế cấp bách và yêu cầu bảo vệ môi trường, giải quyết các vấn đề xã hội.
  • B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Dân số quá ít.
  • D. Không có công nghệ hiện đại.

Câu 23: Khái niệm "dấu chân carbon" (carbon footprint) là một chỉ số thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển bền vững để đo lường điều gì?

  • A. Diện tích đất cần thiết để sản xuất ra hàng hóa.
  • B. Tổng lượng khí nhà kính được tạo ra bởi một hoạt động, sản phẩm, hoặc cá nhân/tổ chức.
  • C. Lượng nước tiêu thụ trong sản xuất.
  • D. Khoảng cách di chuyển của hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.

Câu 24: Việc đầu tư vào giáo dục, y tế và bình đẳng giới được xem là đóng góp quan trọng vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Môi trường.
  • C. Xã hội.
  • D. Công nghệ.

Câu 25: Tình trạng "sa mạc hóa" (desertification), đặc biệt phổ biến ở các vùng khô hạn và bán khô hạn, là một biểu hiện rõ rệt của vấn đề gì trong phát triển?

  • A. Suy thoái môi trường do hoạt động của con người và biến đổi khí hậu.
  • B. Thiếu vốn đầu tư.
  • C. Dân số quá đông.
  • D. Thiếu công nghệ hiện đại trong nông nghiệp.

Câu 26: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp chính sách nào sau đây?

  • A. Giảm thuế đối với các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • B. Loại bỏ các quy định về bảo vệ môi trường.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
  • D. Đầu tư vào năng lượng tái tạo, áp dụng thuế carbon, hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh.

Câu 27: Vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên Hợp Quốc, Ngân hàng Thế giới) trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

  • A. Chỉ cung cấp viện trợ nhân đạo.
  • B. Chỉ ban hành các quy định bắt buộc cho tất cả quốc gia.
  • C. Thiết lập các mục tiêu toàn cầu (SDGs), cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết xung đột vũ trang.

Câu 28: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) là "Đảm bảo giáo dục có chất lượng, công bằng và toàn diện, thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người". Mục tiêu này trực tiếp góp phần vào việc xây dựng một xã hội như thế nào trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Chỉ giàu có về kinh tế.
  • B. Có tri thức, năng lực thích ứng và tham gia vào quá trình phát triển.
  • C. Ít quan tâm đến môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào việc làm.

Câu 29: Việc khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp và phát triển hạ tầng xanh trong đô thị là một ví dụ về giải pháp nào để hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm dân số.
  • B. Tăng cường sản xuất công nghiệp nặng.
  • C. Khai thác thêm dầu mỏ.
  • D. Phát triển đô thị bền vững và giảm thiểu ô nhiễm từ giao thông.

Câu 30: Xét về ba trụ cột của phát triển bền vững (Kinh tế, Xã hội, Môi trường), hành động nào sau đây thể hiện sự cân bằng tốt nhất giữa các trụ cột?

  • A. Phát triển một khu công nghiệp sinh thái sử dụng năng lượng tái tạo, xử lý chất thải hiệu quả, tạo việc làm cho người dân địa phương và có chương trình hỗ trợ cộng đồng.
  • B. Mở rộng khai thác than để tăng thu nhập quốc gia mà không đầu tư vào công nghệ xử lý ô nhiễm.
  • C. Xây dựng một khu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt cấm mọi hoạt động của con người, kể cả du lịch sinh thái.
  • D. Tăng lương tối thiểu cho người lao động mà không xem xét năng suất hoặc ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này lần đầu tiên được công bố trong báo cáo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phát triển bền vững được xây dựng dựa trên sự cân bằng và hài hòa giữa ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào của phát triển bền vững nhấn mạnh việc đảm bảo rằng các thế hệ tương lai cũng có đủ nguồn lực và cơ hội để đáp ứng nhu cầu của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tăng trưởng xanh (Green Growth) là một phương thức để đạt được phát triển bền vững. Ý tưởng cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy giảm nhanh chóng diện tích rừng và nguồn nước ngầm do hoạt động nông nghiệp và công nghiệp. Vấn đề này thuộc trụ cột nào của phát triển bền vững đang bị ảnh hưởng tiêu cực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tình trạng thất nghiệp gia tăng ở các khu vực nông thôn và sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc trong một quốc gia đang phát triển ảnh hưởng trực tiếp đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay vì nhiên liệu hóa thạch trong sản xuất và sinh hoạt chủ yếu góp phần giải quyết thách thức nào trong phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chỉ số Gini (đo lường bất bình đẳng thu nhập) là một ví dụ về chỉ số đo lường sự tiến bộ trong trụ cột nào của phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một công ty áp dụng quy trình sản xuất khép kín, tái sử dụng tối đa chất thải và giảm thiểu lượng nước tiêu thụ. Hành động này chủ yếu thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Biến đổi khí hậu được xem là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chính dẫn đến biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan. Vai trò của cộng đồng địa phương trong quá trình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một dự án phát triển thủy điện lớn được đề xuất. Để đánh giá dự án này theo quan điểm phát triển bền vững, cần xem xét những tác động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Chính sách khuyến khích phát triển du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng tại các khu vực có tài nguyên thiên nhiên phong phú và văn hóa độc đáo thể hiện sự kết hợp giữa những trụ cột nào của phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Xóa đói giảm nghèo dưới mọi hình thức và ở mọi nơi' là một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Mục tiêu này thuộc về khía cạnh nào của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: 'Đảm bảo các mô hình tiêu dùng và sản xuất bền vững' (SDG 12) liên quan chặt chẽ đến cả trụ cột kinh tế và môi trường. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tăng trưởng xanh khác với tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm cốt lõi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Việc áp dụng các công nghệ sạch, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên trong sản xuất là một giải pháp quan trọng để thúc đẩy điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bối cảnh phát triển bền vững, 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) là một mô hình nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Việt Nam đang nỗ lực thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khái niệm 'dấu chân carbon' (carbon footprint) là một chỉ số thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển bền vững để đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Việc đầu tư vào giáo dục, y tế và bình đẳng giới được xem là đóng góp quan trọng vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tình trạng 'sa mạc hóa' (desertification), đặc biệt phổ biến ở các vùng khô hạn và bán khô hạn, là một biểu hiện rõ rệt của vấn đề gì trong phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh, chính phủ có thể thực hiện các biện pháp chính sách nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên Hợp Quốc, Ngân hàng Thế giới) trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) là 'Đảm bảo giáo dục có chất lượng, công bằng và toàn diện, thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người'. Mục tiêu này trực tiếp góp phần vào việc xây dựng một xã hội như thế nào trong bối cảnh phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp và phát triển hạ tầng xanh trong đô thị là một ví dụ về giải pháp nào để hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Xét về ba trụ cột của phát triển bền vững (Kinh tế, Xã hội, Môi trường), hành động nào sau đây thể hiện sự cân bằng tốt nhất giữa các trụ cột?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

  • A. Chỉ tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • B. Chỉ tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.
  • C. Tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội.

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt tài nguyên nước ngọt do khai thác quá mức cho nông nghiệp và công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề thuộc trụ cột nào nhất trong ngắn hạn?

  • A. Trụ cột xã hội.
  • B. Trụ cột môi trường.
  • C. Trụ cột kinh tế.
  • D. Trụ cột văn hóa.

Câu 3: Tăng trưởng xanh khác biệt cơ bản so với tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm nào?

  • A. Hướng tới giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • B. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Không quan tâm đến yếu tố xã hội.

Câu 4: Việc áp dụng rộng rãi các công nghệ sản xuất sạch hơn và tái chế chất thải trong công nghiệp đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường bình đẳng xã hội.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Phát triển du lịch bền vững.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm phát thải.

Câu 5: Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng khí quyển giữ lại nhiệt từ Mặt Trời, khiến nhiệt độ Trái Đất tăng lên. Khí nào sau đây là tác nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người?

  • A. Cacbon điôxít (CO2).
  • B. Ôxy (O2).
  • C. Nitơ (N2).
  • D. Hêli (He).

Câu 6: Sự suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch sinh thái.
  • B. Chỉ làm giảm nguồn gen cây trồng.
  • C. Suy yếu khả năng chống chịu của hệ sinh thái, ảnh hưởng đến nguồn lợi và dịch vụ môi trường thiết yếu cho con người.
  • D. Chỉ gây mất cân bằng nhiệt độ.

Câu 7: Một thành phố lớn đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ giao thông và công nghiệp. Biện pháp nào sau đây được coi là phù hợp nhất với nguyên tắc tăng trưởng xanh để giải quyết vấn đề này?

  • A. Mở rộng thêm đường cao tốc để giảm tắc nghẽn.
  • B. Di dời tất cả nhà máy ra khỏi thành phố.
  • C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch giá rẻ.
  • D. Đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng sạch, khuyến khích sử dụng xe điện và năng lượng tái tạo.

Câu 8: Trụ cột xã hội trong phát triển bền vững tập trung vào các khía cạnh nào?

  • A. Lợi nhuận doanh nghiệp và đầu tư nước ngoài.
  • B. Công bằng xã hội, y tế, giáo dục, việc làm và giảm nghèo.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý chất thải.
  • D. Tăng trưởng GDP và chỉ số lạm phát.

Câu 9: Việc phát triển mạnh thủy điện trên các dòng sông lớn có thể mang lại lợi ích kinh tế (năng lượng sạch, kiểm soát lũ) nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro môi trường và xã hội (thay đổi dòng chảy, ảnh hưởng hệ sinh thái, di dời dân cư). Đây là ví dụ về sự cần thiết phải cân nhắc điều gì trong phát triển bền vững?

  • A. Sự đánh đổi và hài hòa giữa các trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Ưu tiên tuyệt đối cho tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
  • D. Bỏ qua ý kiến của cộng đồng địa phương.

Câu 10: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy), nơi vật liệu được tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải, liên quan chặt chẽ nhất đến nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu.
  • B. Tăng cường tiêu dùng cá nhân.
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm.
  • D. Tăng cường sản xuất các sản phẩm dùng một lần.

Câu 11: Sa mạc hóa là quá trình suy thoái đất dẫn đến mất khả năng sản xuất ở các vùng khô hạn, bán khô hạn và cận ẩm khô. Nguyên nhân chính nào sau đây do hoạt động của con người góp phần lớn nhất vào sa mạc hóa?

  • A. Độ ẩm không khí quá cao.
  • B. Lượng mưa tăng đột ngột.
  • C. Hoạt động bảo tồn rừng.
  • D. Chăn thả gia súc quá mức, phá rừng và canh tác không bền vững.

Câu 12: Việc một doanh nghiệp đầu tư vào cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn lao động và cung cấp phúc lợi tốt cho nhân viên thể hiện sự đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột xã hội.
  • B. Trụ cột kinh tế.
  • C. Trụ cột môi trường.
  • D. Trụ cột công nghệ.

Câu 13: Mục tiêu giảm thiểu phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) là trọng tâm của chiến lược nào?

  • A. Tăng trưởng "nâu" (Brown Growth).
  • B. Tăng trưởng xanh (Green Growth).
  • C. Tăng trưởng nóng (Hot Growth).
  • D. Phát triển truyền thống.

Câu 14: Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất năm 1992 tại Rio de Janeiro (Brazil) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào vấn đề kinh tế toàn cầu.
  • B. Chỉ đưa ra các biện pháp quân sự để bảo vệ môi trường.
  • C. Là sự kiện quốc tế lớn đầu tiên công nhận và thúc đẩy mạnh mẽ khái niệm phát triển bền vững.
  • D. Chỉ thảo luận về việc phân chia tài nguyên.

Câu 15: "Thế hệ tương lai" trong định nghĩa phát triển bền vững đề cập đến điều gì?

  • A. Chỉ những người sẽ sống sau 100 năm nữa.
  • B. Chỉ những người chưa sinh ra.
  • C. Chỉ những người trẻ tuổi hiện nay.
  • D. Các thế hệ con người sẽ sống sau thế hệ hiện tại.

Câu 16: Việc khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (gió, mặt trời) thay vì nhiên liệu hóa thạch là một giải pháp nhằm ứng phó với vấn đề môi trường toàn cầu nào?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Suy giảm tầng ôzôn.
  • C. Mưa axit.
  • D. Sa mạc hóa.

Câu 17: Một quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhưng đi kèm với gia tăng ô nhiễm không khí, suy thoái rừng và gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Tình hình này cho thấy quốc gia đó đang gặp thách thức chủ yếu trong việc cân bằng các trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ kinh tế và xã hội.
  • B. Chỉ kinh tế và môi trường.
  • C. Cả ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Chỉ xã hội và môi trường.

Câu 18: Tăng trưởng xanh không chỉ là vấn đề môi trường mà còn liên quan đến kinh tế. Khía cạnh kinh tế của tăng trưởng xanh bao gồm điều gì?

  • A. Chỉ giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ tăng doanh thu từ xuất khẩu tài nguyên.
  • C. Chỉ tạo ra việc làm trong ngành môi trường.
  • D. Đổi mới công nghệ, tạo ra việc làm xanh, thúc đẩy cạnh tranh và đầu tư vào các ngành thân thiện với môi trường.

Câu 19: Vấn đề "an ninh năng lượng" có mối liên hệ như thế nào với phát triển bền vững?

  • A. Đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định, giá cả hợp lý và ít gây hại môi trường là yếu tố thiết yếu cho cả phát triển kinh tế và xã hội bền vững.
  • B. An ninh năng lượng chỉ liên quan đến quân sự, không ảnh hưởng đến phát triển bền vững.
  • C. Việc phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch là cách tốt nhất để đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững.
  • D. An ninh năng lượng chỉ là vấn đề của các nước phát triển.

Câu 20: Việc bảo tồn các khu rừng nguyên sinh và đa dạng sinh học tại đó thể hiện sự đóng góp trực tiếp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột kinh tế (thông qua khai thác gỗ).
  • B. Trụ cột xã hội (tạo việc làm).
  • C. Trụ cột môi trường.
  • D. Trụ cột chính trị.

Câu 21: Một chính sách khuyến khích nông dân sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học thay vì hóa chất tổng hợp. Chính sách này chủ yếu nhằm mục tiêu nào trong bối cảnh phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng năng suất cây trồng đột ngột.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm đất, nước và bảo vệ sức khỏe con người.
  • C. Tăng chi phí sản xuất cho nông dân.
  • D. Chỉ làm đẹp cảnh quan nông thôn.

Câu 22: Sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán) trên toàn cầu là một biểu hiện rõ rệt của vấn đề môi trường nào?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Thủng tầng ôzôn.
  • C. Ô nhiễm tiếng ồn.
  • D. Sa mạc hóa (trừ các vùng khô hạn).

Câu 23: Tăng trưởng xanh nhấn mạnh việc "phi vật chất hóa" nền kinh tế. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Giảm vai trò của vật chất trong cuộc sống.
  • B. Chỉ phát triển các ngành dịch vụ.
  • C. Sản xuất ra nhiều sản phẩm hơn với cùng lượng vật liệu.
  • D. Đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao hơn với lượng tiêu thụ tài nguyên và phát thải môi trường ít hơn.

Câu 24: Việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho người dân, đặc biệt ở các vùng khó khăn, đóng góp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững?

  • A. Nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm bất bình đẳng và tăng cường khả năng thích ứng xã hội.
  • B. Chỉ tăng trưởng GDP địa phương.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề ô nhiễm.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 25: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Diện tích rừng của một quốc gia.
  • B. Lượng nước tiêu thụ bình quân đầu người.
  • C. Diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất tài nguyên mà con người tiêu thụ và hấp thụ chất thải mà con người tạo ra.
  • D. Khoảng cách di chuyển của các loài động vật hoang dã.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Dân số quá ít.
  • B. Không có tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Trình độ công nghệ quá cao.
  • D. Áp lực tăng trưởng kinh tế nhanh để thoát nghèo thường mâu thuẫn với yêu cầu bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.

Câu 27: Công nghệ nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng?

  • A. Công nghệ sản xuất và lưu trữ năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, sinh khối...).
  • B. Công nghệ lọc dầu hiệu quả hơn.
  • C. Công nghệ khai thác than đá.
  • D. Công nghệ sản xuất nhựa.

Câu 28: Đảm bảo "công bằng giữa các thế hệ" là một nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thế hệ hiện tại có quyền ưu tiên sử dụng tài nguyên hơn thế hệ tương lai.
  • B. Thế hệ tương lai phải chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề môi trường do thế hệ hiện tại gây ra.
  • C. Thế hệ hiện tại không được làm suy giảm khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ.
  • D. Chỉ những người giàu mới có thể đóng góp vào phát triển bền vững.

Câu 29: Việc quản lý rừng bền vững, bao gồm trồng rừng mới, chống phá rừng và khai thác có chọn lọc, đóng góp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tăng nguồn cung cấp gỗ.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm cho người dân sống gần rừng.
  • C. Chỉ bảo vệ động vật hoang dã.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học, điều hòa khí hậu, bảo vệ đất và nguồn nước, cung cấp nguồn tài nguyên tái tạo cho kinh tế.

Câu 30: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, vượt ra ngoài các chỉ số kinh tế truyền thống như GDP?

  • A. Chỉ số lạm phát.
  • B. Các chỉ số về môi trường (chất lượng không khí, nước), xã hội (y tế, giáo dục, bất bình đẳng) kết hợp với chỉ số kinh tế.
  • C. Chỉ số xuất nhập khẩu.
  • D. Chỉ số sản xuất công nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt tài nguyên nước ngọt do khai thác quá mức cho nông nghiệp và công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề thuộc trụ cột nào nhất trong ngắn hạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tăng trưởng xanh khác biệt cơ bản so với tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Việc áp dụng rộng rãi các công nghệ sản xuất sạch hơn và tái chế chất thải trong công nghiệp đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào của tăng trưởng xanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng khí quyển giữ lại nhiệt từ Mặt Trời, khiến nhiệt độ Trái Đất tăng lên. Khí nào sau đây là tác nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Sự suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một thành phố lớn đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ giao thông và công nghiệp. Biện pháp nào sau đây được coi là phù hợp nhất với nguyên tắc tăng trưởng xanh để giải quyết vấn đề này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trụ cột xã hội trong phát triển bền vững tập trung vào các khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc phát triển mạnh thủy điện trên các dòng sông lớn có thể mang lại lợi ích kinh tế (năng lượng sạch, kiểm soát lũ) nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro môi trường và xã hội (thay đổi dòng chảy, ảnh hưởng hệ sinh thái, di dời dân cư). Đây là ví dụ về sự cần thiết phải cân nhắc điều gì trong phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy), nơi vật liệu được tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải, liên quan chặt chẽ nhất đến nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sa mạc hóa là quá trình suy thoái đất dẫn đến mất khả năng sản xuất ở các vùng khô hạn, bán khô hạn và cận ẩm khô. Nguyên nhân chính nào sau đây do hoạt động của con người góp phần lớn nhất vào sa mạc hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc một doanh nghiệp đầu tư vào cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn lao động và cung cấp phúc lợi tốt cho nhân viên thể hiện sự đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Mục tiêu giảm thiểu phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) là trọng tâm của chiến lược nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất năm 1992 tại Rio de Janeiro (Brazil) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: 'Thế hệ tương lai' trong định nghĩa phát triển bền vững đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Việc khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (gió, mặt trời) thay vì nhiên liệu hóa thạch là một giải pháp nhằm ứng phó với vấn đề môi trường toàn cầu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhưng đi kèm với gia tăng ô nhiễm không khí, suy thoái rừng và gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Tình hình này cho thấy quốc gia đó đang gặp thách thức chủ yếu trong việc cân bằng các trụ cột nào của phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tăng trưởng xanh không chỉ là vấn đề môi trường mà còn liên quan đến kinh tế. Khía cạnh kinh tế của tăng trưởng xanh bao gồm điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Vấn đề 'an ninh năng lượng' có mối liên hệ như thế nào với phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc bảo tồn các khu rừng nguyên sinh và đa dạng sinh học tại đó thể hiện sự đóng góp trực tiếp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một chính sách khuyến khích nông dân sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học thay vì hóa chất tổng hợp. Chính sách này chủ yếu nhằm mục tiêu nào trong bối cảnh phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán) trên toàn cầu là một biểu hiện rõ rệt của vấn đề môi trường nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tăng trưởng xanh nhấn mạnh việc 'phi vật chất hóa' nền kinh tế. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho người dân, đặc biệt ở các vùng khó khăn, đóng góp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Công nghệ nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đảm bảo 'công bằng giữa các thế hệ' là một nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc quản lý rừng bền vững, bao gồm trồng rừng mới, chống phá rừng và khai thác có chọn lọc, đóng góp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, vượt ra ngoài các chỉ số kinh tế truyền thống như GDP?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững là một khái niệm rộng lớn, bao trùm nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, cốt lõi của phát triển bền vững tập trung vào việc cân bằng hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế, ổn định chính trị và bảo tồn văn hóa.
  • B. Phát triển công nghiệp, hiện đại hóa nông nghiệp và đô thị hóa.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Sản xuất, phân phối và tiêu dùng.

Câu 2: Trong các nguyên tắc sau đây, nguyên tắc nào thể hiện rõ nhất trách nhiệm của thế hệ hiện tại đối với các thế hệ tương lai trong phát triển bền vững?

  • A. Phát triển kinh tế nhanh chóng để hội nhập quốc tế.
  • B. Đảm bảo nhu cầu của thế hệ hiện tại không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • C. Ưu tiên khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển.
  • D. Tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá.

Câu 3: Biến đổi khí hậu đang ngày càng diễn biến phức tạp, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "tăng trưởng xanh" để ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để đảm bảo nguồn cung năng lượng.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo và phát triển các ngành kinh tế carbon thấp.
  • C. Xây dựng các công trình đê điều kiên cố để chống lại nước biển dâng.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng sử dụng nhiều năng lượng.

Câu 4: Xét về mặt kinh tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tăng trưởng xanh so với mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống?

  • A. Ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn, bất chấp tác động môi trường.
  • B. Đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo để sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • C. Tạo ra các ngành kinh tế mới liên quan đến môi trường và năng lượng tái tạo.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia thông qua các sản phẩm và dịch vụ xanh.

Câu 5: Một khu công nghiệp được xây dựng gần khu dân cư đã gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước và không khí nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân. Điều này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Nguyên tắc tăng trưởng kinh tế liên tục.
  • B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
  • D. Nguyên tắc phát triển đô thị hóa.

Câu 6: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số thường được sử dụng?

  • A. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
  • B. Chỉ số Hiệu quả Môi trường (EPI).
  • C. Chỉ số Hành tinh Hạnh phúc (HPI).
  • D. Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI).

Câu 7: Việc sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió thay thế cho năng lượng hóa thạch mang lại lợi ích nào cho phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng.
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp chi phí môi trường.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia.

Câu 8: Trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng tối đa phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để tăng năng suất.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • C. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, thân thiện với môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.

Câu 9: Đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển tạo ra những thách thức lớn cho phát triển bền vững. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của đô thị hóa thiếu quy hoạch?

  • A. Ô nhiễm môi trường gia tăng (nước, không khí, tiếng ồn).
  • B. Áp lực lên hệ thống hạ tầng (giao thông, cấp thoát nước, xử lý chất thải).
  • C. Gia tăng bất bình đẳng xã hội và phân hóa giàu nghèo.
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học ở vùng nông thôn.

Câu 10: Kinh tế tuần hoàn (circular economy) là một mô hình kinh tế quan trọng hướng tới phát triển bền vững. Đâu là nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • B. Giảm thiểu chất thải, kéo dài vòng đời sản phẩm và tái sử dụng, tái chế tài nguyên.
  • C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ, tiêu dùng nhanh.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh tự do trên thị trường toàn cầu.

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • B. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các nước phát triển và đang phát triển.
  • C. Chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực và công nghệ để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường.
  • D. Bảo vệ lợi ích quốc gia bằng cách hạn chế hợp tác quốc tế.

Câu 12: Ở Việt Nam, chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030 tập trung vào những lĩnh vực ưu tiên nào?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính, phát triển năng lượng tái tạo, nông nghiệp xanh, du lịch sinh thái và đô thị bền vững.
  • B. Phát triển công nghiệp khai khoáng, xuất khẩu lao động, tăng trưởng GDP nhanh.
  • C. Xây dựng nhiều khu công nghiệp, tăng cường nhập khẩu công nghệ hiện đại.
  • D. Tập trung vào phát triển kinh tế biển, khai thác dầu khí và nuôi trồng thủy sản.

Câu 13: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) hướng tới phát triển bền vững có thể áp dụng những hành động nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách hạ thấp tiêu chuẩn môi trường.
  • C. Tập trung vào quảng bá thương hiệu, ít quan tâm đến tác động thực tế.
  • D. Đầu tư vào công nghệ sạch, giảm phát thải, hỗ trợ cộng đồng địa phương và đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho người lao động.

Câu 14: Người dân có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua những hành động cá nhân nào trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Sử dụng xe cá nhân thường xuyên để thuận tiện di chuyển.
  • B. Tiêu thụ nhiều hàng hóa, sản phẩm để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tiết kiệm năng lượng, nước, giảm thiểu rác thải, sử dụng phương tiện giao thông công cộng, lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, ít chú ý đến vấn đề xã hội và môi trường.

Câu 15: Khái niệm "vết chân sinh thái" (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?

  • A. Diện tích rừng của một quốc gia.
  • B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia.
  • C. Số lượng loài sinh vật sống trong một hệ sinh thái.
  • D. Mức độ ô nhiễm không khí ở một đô thị.

Câu 16: Giả sử một quốc gia có trữ lượng tài nguyên khoáng sản lớn, nhưng việc khai thác và xuất khẩu tài nguyên này gây ra ô nhiễm môi trường và bất ổn xã hội. Đây có phải là phát triển bền vững không? Vì sao?

  • A. Có, vì khai thác tài nguyên giúp tăng trưởng kinh tế.
  • B. Có, vì quốc gia có quyền sử dụng tài nguyên của mình.
  • C. Không, vì phát triển bền vững chỉ quan tâm đến môi trường.
  • D. Không, vì phát triển bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa kinh tế, xã hội và môi trường, trong trường hợp này, yếu tố xã hội và môi trường bị tổn hại.

Câu 17: So sánh mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy) và kinh tế tuần hoàn (circular economy), điểm khác biệt lớn nhất giữa hai mô hình này là gì?

  • A. Kinh tế tuyến tính chú trọng đến lợi nhuận, kinh tế tuần hoàn chú trọng đến môi trường.
  • B. Kinh tế tuyến tính đi theo hướng "khai thác - sản xuất - thải bỏ", kinh tế tuần hoàn hướng tới "tái sử dụng - tái chế - phục hồi".
  • C. Kinh tế tuyến tính chỉ áp dụng cho các nước phát triển, kinh tế tuần hoàn cho các nước đang phát triển.
  • D. Kinh tế tuyến tính dựa trên công nghệ cũ, kinh tế tuần hoàn dựa trên công nghệ mới.

Câu 18: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái?

  • A. Mục tiêu 1: Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Mục tiêu 3: Sức khỏe và cuộc sống tốt.
  • C. Mục tiêu 15: Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái trên cạn.
  • D. Mục tiêu 8: Tăng trưởng kinh tế và việc làm bền vững.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành du lịch đến môi trường, du lịch bền vững khuyến khích những hình thức du lịch nào?

  • A. Du lịch đại trà, tập trung vào số lượng khách lớn.
  • B. Du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, du lịch nông nghiệp.
  • C. Du lịch mạo hiểm, khám phá những vùng hoang sơ ít người biết đến.
  • D. Du lịch mua sắm, tập trung vào các trung tâm thương mại lớn.

Câu 20: Chính sách nào của nhà nước có thể thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu ô tô cá nhân.
  • B. Đầu tư mở rộng đường cao tốc để tăng tốc độ lưu thông.
  • C. Khuyến khích sử dụng nhiên liệu hóa thạch sạch hơn.
  • D. Đầu tư phát triển hệ thống giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng xe điện và xe hybrid.

Câu 21: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, giải pháp nào sau đây ưu tiên theo hướng kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững?

  • A. Chôn lấp chất thải ở các bãi rác tập trung.
  • B. Đốt chất thải để giảm khối lượng.
  • C. Phân loại rác tại nguồn, tái chế, tái sử dụng chất thải, sản xuất phân compost từ rác hữu cơ.
  • D. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải hiện đại, nhưng chi phí cao.

Câu 22: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thực hiện phát triển bền vững?

  • A. Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng về phát triển bền vững cho mọi người, thay đổi hành vi và lối sống theo hướng bền vững.
  • B. Tạo ra lực lượng lao động có trình độ cao để phục vụ tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giúp mọi người hiểu rõ hơn về các vấn đề kinh tế và xã hội.
  • D. Cung cấp kiến thức khoa học kỹ thuật để giải quyết các vấn đề môi trường.

Câu 23: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự phát triển KHÔNG bền vững?

  • A. Tỷ lệ che phủ rừng tăng lên.
  • B. Chất lượng không khí ở các đô thị lớn ngày càng giảm.
  • C. Tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo tăng lên.
  • D. Ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng được nâng cao.

Câu 24: Cho biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm môi trường theo thời gian (đường cong Kuznets môi trường). Giai đoạn nào trên đường cong thể hiện sự "tăng trưởng xanh"?

  • A. Giai đoạn đầu, khi kinh tế mới bắt đầu phát triển và ô nhiễm còn thấp.
  • B. Giai đoạn giữa, khi kinh tế tăng trưởng nhanh và ô nhiễm gia tăng.
  • C. Giai đoạn đỉnh điểm, khi ô nhiễm đạt mức cao nhất.
  • D. Giai đoạn sau đỉnh điểm, khi kinh tế tiếp tục tăng trưởng nhưng ô nhiễm giảm dần.

Câu 25: Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào có tiềm năng lớn để phát triển theo hướng tăng trưởng xanh ở Việt Nam?

  • A. Khai thác than đá.
  • B. Sản xuất xi măng.
  • C. Năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
  • D. Luyện kim.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu tất cả các quốc gia trên thế giới đều theo đuổi mô hình phát triển KHÔNG bền vững như hiện nay?

  • A. Kinh tế toàn cầu sẽ tăng trưởng mạnh mẽ.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt, môi trường suy thoái nghiêm trọng, gây ra khủng hoảng kinh tế, xã hội và môi trường toàn cầu.
  • C. Đời sống vật chất của con người sẽ được nâng cao.
  • D. Khoa học công nghệ sẽ phát triển vượt bậc, giải quyết mọi vấn đề.

Câu 27: Để đạt được phát triển bền vững, cần có sự tham gia của những chủ thể nào trong xã hội?

  • A. Chỉ có chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • B. Chỉ có doanh nghiệp và các nhà khoa học.
  • C. Chỉ có người dân và các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng dân cư, các tổ chức xã hội và quốc tế.

Câu 28: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính phòng ngừa ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn so với biện pháp khắc phục hậu quả?

  • A. Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu chất thải từ đầu nguồn.
  • B. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải sau khi đã phát sinh ô nhiễm.
  • C. Tăng cường kiểm tra, xử phạt các hành vi gây ô nhiễm.
  • D. Trồng nhiều cây xanh để hấp thụ khí thải.

Câu 29: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số quá ít.
  • C. Nguồn lực tài chính và công nghệ còn hạn chế, nhận thức về tăng trưởng xanh chưa cao.
  • D. Vị trí địa lý không thuận lợi.

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để thúc đẩy phát triển bền vững ở địa phương mình?

  • A. Tập trung thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • B. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường để tạo điều kiện cho doanh nghiệp.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, sử dụng nhiều năng lượng.
  • D. Xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội dựa trên các nguyên tắc phát triển bền vững, tăng cường giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý tài nguyên hiệu quả và bảo vệ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phát triển bền vững là một khái niệm rộng lớn, bao trùm nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, cốt lõi của phát triển bền vững tập trung vào việc cân bằng hài hòa giữa những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các nguyên tắc sau đây, nguyên tắc nào thể hiện rõ nhất trách nhiệm của thế hệ hiện tại đối với các thế hệ tương lai trong phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Biến đổi khí hậu đang ngày càng diễn biến phức tạp, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'tăng trưởng xanh' để ứng phó với biến đổi khí hậu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Xét về mặt kinh tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tăng trưởng xanh so với mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một khu công nghiệp được xây dựng gần khu dân cư đã gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước và không khí nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân. Điều này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số thường được sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Việc sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió thay thế cho năng lượng hóa thạch mang lại lợi ích nào cho phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển tạo ra những thách thức lớn cho phát triển bền vững. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của đô thị hóa thiếu quy hoạch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Kinh tế tuần hoàn (circular economy) là một mô hình kinh tế quan trọng hướng tới phát triển bền vững. Đâu là nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ở Việt Nam, chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030 tập trung vào những lĩnh vực ưu tiên nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) hướng tới phát triển bền vững có thể áp dụng những hành động nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Người dân có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua những hành động cá nhân nào trong cuộc sống hàng ngày?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khái niệm 'vết chân sinh thái' (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Giả sử một quốc gia có trữ lượng tài nguyên khoáng sản lớn, nhưng việc khai thác và xuất khẩu tài nguyên này gây ra ô nhiễm môi trường và bất ổn xã hội. Đây có phải là phát triển bền vững không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: So sánh mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy) và kinh tế tuần hoàn (circular economy), điểm khác biệt lớn nhất giữa hai mô hình này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành du lịch đến môi trường, du lịch bền vững khuyến khích những hình thức du lịch nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Chính sách nào của nhà nước có thể thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, giải pháp nào sau đây ưu tiên theo hướng kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thực hiện phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự phát triển KHÔNG bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cho biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và ô nhiễm môi trường theo thời gian (đường cong Kuznets môi trường). Giai đoạn nào trên đường cong thể hiện sự 'tăng trưởng xanh'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào có tiềm năng lớn để phát triển theo hướng tăng trưởng xanh ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu tất cả các quốc gia trên thế giới đều theo đuổi mô hình phát triển KHÔNG bền vững như hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để đạt được phát triển bền vững, cần có sự tham gia của những chủ thể nào trong xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính phòng ngừa ô nhiễm môi trường hiệu quả hơn so với biện pháp khắc phục hậu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để thúc đẩy phát triển bền vững ở địa phương mình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây là trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, công nghiệp hóa
  • B. Bảo vệ môi trường tự nhiên, ưu tiên phát triển xã hội
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường
  • D. Văn hóa, giáo dục và y tế

Câu 2: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận phát triển kinh tế theo hướng bền vững. Nội dung cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế tối đa, bất chấp tác động môi trường
  • B. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm ô nhiễm
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp nặng, sử dụng nhiều năng lượng
  • D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp, hạn chế công nghiệp hóa

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Đâu là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Hoạt động của núi lửa và động đất
  • B. Thay đổi quỹ đạo Trái Đất quanh Mặt Trời
  • C. Các vụ nổ thiên thạch và sao chổi
  • D. Hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng của con người

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng khai thác rừng quá mức dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học và xói mòn đất. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận phát triển bền vững để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường khai thác rừng để xuất khẩu, tăng trưởng kinh tế
  • B. Cấm hoàn toàn khai thác rừng, tập trung phát triển công nghiệp
  • C. Khai thác chọn lọc kết hợp trồng rừng, quản lý rừng bền vững
  • D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang đất nông nghiệp

Câu 5: Sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, nước) đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng xanh. Lợi ích chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo là gì?

  • A. Giá thành sản xuất điện rẻ hơn so với năng lượng hóa thạch
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường
  • C. Công nghệ sản xuất đơn giản, dễ dàng tiếp cận
  • D. Nguồn cung năng lượng vô hạn, không bao giờ cạn kiệt

Câu 6: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số thường được dùng để đo lường phát triển bền vững?

  • A. GDP bình quân đầu người
  • B. Chỉ số chất lượng không khí
  • C. Tỷ lệ che phủ rừng
  • D. Chỉ số phát triển con người (HDI)

Câu 7: Một khu công nghiệp xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Nguyên tắc tăng trưởng kinh tế nhanh
  • B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc ưu tiên lợi nhuận doanh nghiệp
  • D. Nguyên tắc bảo vệ môi trường và công bằng xã hội

Câu 8: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, giải pháp "thành phố thông minh" được xem là một hướng đi để đạt tăng trưởng xanh. Đặc điểm nổi bật của "thành phố thông minh" liên quan đến tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Tập trung xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại
  • B. Mở rộng diện tích đô thị, tăng cường xây dựng đường giao thông
  • C. Ứng dụng công nghệ để quản lý hiệu quả tài nguyên và giảm ô nhiễm
  • D. Tăng cường sử dụng xe cá nhân, phát triển giao thông cá nhân

Câu 9: Một công ty nông nghiệp chuyển đổi từ canh tác truyền thống sang nông nghiệp hữu cơ. Động thái này đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng, đáp ứng nhu cầu lương thực
  • B. Giảm ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái
  • C. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp nông nghiệp
  • D. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp

Câu 10: Chính phủ Việt Nam đã đề ra nhiều chủ trương, chính sách hướng tới phát triển bền vững. Chủ trương nào sau đây thể hiện cam kết của Việt Nam đối với phát triển bền vững?

  • A. Chính sách ưu đãi đầu tư vào các khu công nghiệp
  • B. Chương trình mục tiêu quốc gia về xóa đói giảm nghèo
  • C. Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm
  • D. Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh

Câu 11: Việc sử dụng tiết kiệm và hiệu quả tài nguyên thiên nhiên là một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây KHÔNG khuyến khích sử dụng tiết kiệm tài nguyên?

  • A. Tái chế và tái sử dụng sản phẩm
  • B. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng
  • C. Giữ giá tài nguyên ở mức thấp
  • D. Khuyến khích tiêu dùng có trách nhiệm

Câu 12: Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục về phát triển bền vững là gì?

  • A. Đào tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng cao
  • B. Nâng cao nhận thức và hành động vì phát triển bền vững
  • C. Phát triển khoa học công nghệ tiên tiến
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong giáo dục

Câu 13: Trong quá trình phát triển, cần đảm bảo sự công bằng giữa các thế hệ. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thế hệ tương lai phải có điều kiện sống tốt hơn thế hệ hiện tại
  • B. Quyền lợi của thế hệ trẻ phải được ưu tiên hơn thế hệ già
  • C. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến nhu cầu của tương lai
  • D. Phân chia tài sản công bằng cho mọi thế hệ

Câu 14: Một cộng đồng dân cư ven biển bị ảnh hưởng nặng nề bởi nước biển dâng do biến đổi khí hậu. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự thích ứng với biến đổi khí hậu theo hướng phát triển bền vững?

  • A. Xây dựng đê điều kiên cố và trồng rừng ngập mặn
  • B. Di dời toàn bộ dân cư lên vùng cao
  • C. Xây dựng các nhà máy điện than để phát triển kinh tế
  • D. Khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản để bù đắp thiệt hại

Câu 15: Đâu là vai trò quan trọng nhất của cộng đồng và người dân trong việc thực hiện phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Đóng góp ý kiến vào các chính sách của nhà nước
  • B. Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường do nhà nước tổ chức
  • C. Thay đổi hành vi tiêu dùng và lối sống theo hướng bền vững
  • D. Giám sát hoạt động của doanh nghiệp và chính quyền

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững.

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn mâu thuẫn với bảo vệ môi trường
  • B. Tăng trưởng kinh tế cần hài hòa và hỗ trợ bảo vệ môi trường
  • C. Bảo vệ môi trường là yếu tố thứ yếu so với tăng trưởng kinh tế
  • D. Phát triển kinh tế phải hy sinh một phần môi trường

Câu 17: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế truyền thống và tăng trưởng xanh.

  • A. Tăng trưởng kinh tế truyền thống nhanh hơn tăng trưởng xanh
  • B. Tăng trưởng xanh chỉ áp dụng cho các nước phát triển
  • C. Tăng trưởng kinh tế truyền thống chú trọng công nghiệp, tăng trưởng xanh chú trọng nông nghiệp
  • D. Tăng trưởng xanh quan tâm đến môi trường hơn tăng trưởng kinh tế truyền thống

Câu 18: Đánh giá tính khả thi của việc đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc vào năm 2030.

  • A. Hoàn toàn khả thi, các nước đang đi đúng hướng
  • B. Rất khó khả thi, mục tiêu quá xa vời
  • C. Khả thi nhưng cần nỗ lực và hành động mạnh mẽ hơn nữa
  • D. Không thể đánh giá được tính khả thi

Câu 19: Dự đoán hậu quả kinh tế - xã hội nếu các quốc gia không thực hiện các biện pháp ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.

  • A. Kinh tế và xã hội ít bị ảnh hưởng, chủ yếu là môi trường
  • B. Gây ra nhiều thiệt hại kinh tế, bất ổn xã hội và xung đột
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước nghèo, các nước phát triển ít bị tác động
  • D. Không có hậu quả đáng kể, biến đổi khí hậu là tự nhiên

Câu 20: Phân loại các biện pháp sau đây theo hướng tiếp cận tăng trưởng xanh: (a) xây dựng nhà máy điện than mới, (b) phát triển giao thông công cộng, (c) khuyến khích sử dụng túi nilon, (d) đầu tư vào năng lượng mặt trời.

  • A. (a) và (c) là tăng trưởng xanh, (b) và (d) không phải
  • B. (a) và (d) là tăng trưởng xanh, (b) và (c) không phải
  • C. (b) và (d) là tăng trưởng xanh, (a) và (c) không phải
  • D. Tất cả đều là biện pháp tăng trưởng xanh

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nhựa chuyển sang sử dụng nhựa sinh học tự hủy. Hành động này thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tăng lợi nhuận và uy tín cho doanh nghiệp
  • B. Giảm ô nhiễm môi trường và bảo vệ tài nguyên
  • C. Đáp ứng yêu cầu của pháp luật về bảo vệ môi trường
  • D. Thu hút khách hàng quan tâm đến sản phẩm xanh

Câu 22: Một hộ gia đình lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà. Đây là hành động đóng góp vào tăng trưởng xanh ở cấp độ nào?

  • A. Cấp quốc gia
  • B. Cấp khu vực
  • C. Cấp doanh nghiệp
  • D. Cấp cá nhân/hộ gia đình

Câu 23: Đánh giá vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu.

  • A. Rất quan trọng, không thể giải quyết hiệu quả nếu thiếu hợp tác
  • B. Tương đối quan trọng, mỗi quốc gia tự giải quyết là chính
  • C. Ít quan trọng, chủ yếu là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia
  • D. Không cần thiết, các vấn đề môi trường là cục bộ

Câu 24: Chọn biện pháp phù hợp nhất để giảm thiểu tác động của ngành giao thông vận tải đến môi trường đô thị theo hướng tăng trưởng xanh.

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong đô thị
  • B. Khuyến khích người dân mua ô tô cá nhân
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và thuận tiện
  • D. Hạn chế phát triển đô thị, giảm nhu cầu đi lại

Câu 25: Một khu dân cư xây dựng hệ thống thu gom và xử lý nước thải tại chỗ. Lợi ích của giải pháp này đối với phát triển bền vững là gì?

  • A. Giảm chi phí xây dựng hệ thống thoát nước
  • B. Giảm ô nhiễm nguồn nước và bảo vệ môi trường
  • C. Tăng nguồn cung cấp nước sạch cho sinh hoạt
  • D. Tạo cảnh quan đô thị xanh, sạch, đẹp

Câu 26: So sánh hiệu quả kinh tế của năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch trong dài hạn, xét về yếu tố chi phí môi trường và xã hội.

  • A. Năng lượng hóa thạch luôn hiệu quả kinh tế hơn
  • B. Năng lượng tái tạo kém hiệu quả kinh tế hơn
  • C. Hiệu quả kinh tế tương đương nhau
  • D. Năng lượng tái tạo hiệu quả kinh tế hơn trong dài hạn nếu tính cả chi phí môi trường

Câu 27: Đánh giá vai trò của chính sách thuế và phí môi trường trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh.

  • A. Rất quan trọng, tạo động lực kinh tế cho tăng trưởng xanh
  • B. Tương đối quan trọng, chỉ có tác dụng hạn chế
  • C. Ít quan trọng, chủ yếu là các biện pháp hành chính
  • D. Không cần thiết, gây cản trở tăng trưởng kinh tế

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa chất lượng môi trường và chất lượng cuộc sống con người trong bối cảnh phát triển bền vững.

  • A. Chất lượng môi trường ít ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
  • B. Chất lượng cuộc sống phụ thuộc hoàn toàn vào kinh tế, không liên quan môi trường
  • C. Chất lượng môi trường tốt là yếu tố quan trọng của chất lượng cuộc sống
  • D. Chất lượng môi trường và chất lượng cuộc sống không liên quan nhau

Câu 29: Một khu du lịch sinh thái được xây dựng theo hướng phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với mô hình du lịch sinh thái bền vững?

  • A. Sử dụng năng lượng tái tạo và vật liệu xây dựng thân thiện môi trường
  • B. Xây dựng khu nghỉ dưỡng quy mô lớn, thay đổi cảnh quan tự nhiên
  • C. Tạo cơ hội việc làm và thu nhập cho cộng đồng địa phương
  • D. Nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường cho du khách và cộng đồng

Câu 30: Trong một báo cáo về tăng trưởng xanh của một tỉnh, biểu đồ cột thể hiện lượng phát thải CO2 từ các ngành kinh tế khác nhau. Để đánh giá hiệu quả tăng trưởng xanh, cần phân tích thêm thông tin nào?

  • A. Tổng GDP của tỉnh
  • B. Số lượng dự án đầu tư vào tỉnh
  • C. Tốc độ tăng trưởng GDP và tốc độ giảm phát thải CO2
  • D. Số lượng dân cư của tỉnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây là trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận phát triển kinh tế theo hướng bền vững. Nội dung cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Đâu là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng khai thác rừng quá mức dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học và xói mòn đất. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận phát triển bền vững để giải quyết vấn đề này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, nước) đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng xanh. Lợi ích chính của việc sử dụng năng lượng tái tạo là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số thường được dùng để đo lường phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một khu công nghiệp xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, giải pháp 'thành phố thông minh' được xem là một hướng đi để đạt tăng trưởng xanh. Đặc điểm nổi bật của 'thành phố thông minh' liên quan đến tăng trưởng xanh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một công ty nông nghiệp chuyển đổi từ canh tác truyền thống sang nông nghiệp hữu cơ. Động thái này đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Chính phủ Việt Nam đã đề ra nhiều chủ trương, chính sách hướng tới phát triển bền vững. Chủ trương nào sau đây thể hiện cam kết của Việt Nam đối với phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việc sử dụng tiết kiệm và hiệu quả tài nguyên thiên nhiên là một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây KHÔNG khuyến khích sử dụng tiết kiệm tài nguyên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục về phát triển bền vững là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong quá trình phát triển, cần đảm bảo sự công bằng giữa các thế hệ. Điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một cộng đồng dân cư ven biển bị ảnh hưởng nặng nề bởi nước biển dâng do biến đổi khí hậu. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự thích ứng với biến đổi khí hậu theo hướng phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu là vai trò quan trọng nhất của cộng đồng và người dân trong việc thực hiện phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế truyền thống và tăng trưởng xanh.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đánh giá tính khả thi của việc đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc vào năm 2030.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Dự đoán hậu quả kinh tế - xã hội nếu các quốc gia không thực hiện các biện pháp ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân loại các biện pháp sau đây theo hướng tiếp cận tăng trưởng xanh: (a) xây dựng nhà máy điện than mới, (b) phát triển giao thông công cộng, (c) khuyến khích sử dụng túi nilon, (d) đầu tư vào năng lượng mặt trời.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nhựa chuyển sang sử dụng nhựa sinh học tự hủy. Hành động này thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một hộ gia đình lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà. Đây là hành động đóng góp vào tăng trưởng xanh ở cấp độ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đánh giá vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Chọn biện pháp phù hợp nhất để giảm thiểu tác động của ngành giao thông vận tải đến môi trường đô thị theo hướng tăng trưởng xanh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một khu dân cư xây dựng hệ thống thu gom và xử lý nước thải tại chỗ. Lợi ích của giải pháp này đối với phát triển bền vững là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: So sánh hiệu quả kinh tế của năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch trong dài hạn, xét về yếu tố chi phí môi trường và xã hội.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đánh giá vai trò của chính sách thuế và phí môi trường trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa chất lượng môi trường và chất lượng cuộc sống con người trong bối cảnh phát triển bền vững.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một khu du lịch sinh thái được xây dựng theo hướng phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với mô hình du lịch sinh thái bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong một báo cáo về tăng trưởng xanh của một tỉnh, biểu đồ cột thể hiện lượng phát thải CO2 từ các ngành kinh tế khác nhau. Để đánh giá hiệu quả tăng trưởng xanh, cần phân tích thêm thông tin nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển bền vững trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Tăng trưởng GDP hàng năm ở mức cao nhất.
  • B. Gia tăng xuất khẩu nông sản thô.
  • C. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất công nghiệp.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các khu công nghiệp.

Câu 2: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào sông. Hành động này vi phạm nguyên tắc phát triển bền vững nào?

  • A. Nguyên tắc tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Nguyên tắc bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo công bằng xã hội.
  • D. Nguyên tắc hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 3: Cho biểu đồ về lượng khí thải CO2 từ hoạt động giao thông vận tải của một quốc gia trong giai đoạn 2010-2020. Để đạt mục tiêu tăng trưởng xanh, quốc gia này nên ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc để giảm ùn tắc.
  • B. Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện cá nhân.
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp ô tô.
  • D. Đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng và phương tiện thân thiện môi trường.

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp cần ưu tiên áp dụng biện pháp nào để phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
  • B. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • D. Phát triển nông nghiệp theo hướng thâm canh cao.

Câu 5: Một khu dân cư xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung và tái sử dụng nước cho tưới tiêu. Hành động này đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh.
  • B. Xóa đói giảm nghèo.
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên nước.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường trong phát triển bền vững.

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn mâu thuẫn với bảo vệ môi trường.
  • B. Phát triển bền vững đòi hỏi sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • C. Bảo vệ môi trường chỉ là thứ yếu so với tăng trưởng kinh tế.
  • D. Tăng trưởng kinh tế tự động dẫn đến bảo vệ môi trường.

Câu 7: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tăng trưởng xanh của một quốc gia?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
  • B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Mức độ phát thải khí nhà kính trên đơn vị GDP.

Câu 8: Giải pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận "tăng trưởng xanh" trong quản lý chất thải rắn đô thị?

  • A. Xây dựng thêm nhiều bãi chôn lấp chất thải.
  • B. Tăng cường tái chế và tái sử dụng chất thải.
  • C. Đốt chất thải không phân loại để giảm khối lượng.
  • D. Xuất khẩu chất thải sang các nước đang phát triển.

Câu 9: Trong lĩnh vực năng lượng, phát triển bền vững ưu tiên nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt).
  • C. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, nước).
  • D. Năng lượng thủy điện quy mô lớn.

Câu 10: Một công ty du lịch xây dựng các khu nghỉ dưỡng sinh thái, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường và tạo việc làm cho người dân địa phương. Mô hình này thể hiện khía cạnh bền vững nào?

  • A. Chỉ bền vững về kinh tế.
  • B. Chỉ bền vững về môi trường.
  • C. Chỉ bền vững về xã hội.
  • D. Bền vững về kinh tế, môi trường và xã hội.

Câu 11: Cho rằng một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái tài nguyên rừng nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường trồng rừng và quản lý rừng bền vững.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng gỗ nhập khẩu.
  • C. Khai thác tối đa diện tích rừng còn lại để tăng thu ngân sách.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp thay thế gỗ.

Câu 12: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" đóng góp như thế nào vào mục tiêu tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa.
  • C. Giảm thiểu chất thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • D. Tập trung vào sản xuất quy mô lớn.

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế trước mắt hơn bảo vệ môi trường.
  • C. Sự chống đối từ các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Thiếu công nghệ hiện đại.

Câu 14: Giáo dục về phát triển bền vững có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng.
  • B. Tạo ra lực lượng lao động giá rẻ.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào giáo dục.

Câu 15: Trong quá trình đô thị hóa, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo phát triển đô thị bền vững?

  • A. Xây dựng nhiều nhà cao tầng để tăng mật độ dân số.
  • B. Mở rộng diện tích đô thị ra vùng ngoại ô.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế khu vực trung tâm.
  • D. Quy hoạch không gian xanh và giao thông công cộng hiệu quả.

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa "tăng trưởng kinh tế truyền thống" và "tăng trưởng xanh".

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể.
  • B. Tăng trưởng xanh chú trọng yếu tố môi trường và xã hội hơn tăng trưởng truyền thống.
  • C. Tăng trưởng truyền thống tập trung vào công nghệ cao hơn tăng trưởng xanh.
  • D. Tăng trưởng xanh chỉ áp dụng cho các nước phát triển.

Câu 17: Một quốc gia có trữ lượng than đá lớn và muốn phát triển kinh tế dựa vào ngành công nghiệp khai thác than. Để phát triển bền vững, quốc gia này cần làm gì?

  • A. Khai thác tối đa trữ lượng than để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Hạn chế khai thác than và chuyển sang nhập khẩu năng lượng.
  • C. Sử dụng công nghệ khai thác và đốt than sạch, đầu tư vào năng lượng tái tạo.
  • D. Đóng cửa các mỏ than và chuyển sang ngành dịch vụ.

Câu 18: Phát triển bền vững hướng tới sự công bằng giữa các thế hệ. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ ưu tiên nhu cầu của thế hệ hiện tại.
  • B. Chỉ ưu tiên nhu cầu của thế hệ tương lai.
  • C. Các thế hệ phải chia sẻ tài nguyên một cách tuyệt đối đồng đều.
  • D. Đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai.

Câu 19: Đánh giá vai trò của cộng đồng địa phương trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững.

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Cực kỳ quan trọng, là lực lượng nòng cốt thực hiện và giám sát.
  • C. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ chính phủ.
  • D. Chỉ có vai trò trong các dự án nhỏ, quy mô địa phương.

Câu 20: Để chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, chính phủ cần có chính sách ưu tiên lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Sản xuất ô tô chạy xăng.
  • C. Năng lượng tái tạo và công nghệ môi trường.
  • D. Nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều hóa chất.

Câu 21: Một khu công nghiệp được xây dựng gần khu dân cư gây ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Để phát triển bền vững, khu công nghiệp này cần điều chỉnh như thế nào?

  • A. Di dời khu dân cư ra xa khu công nghiệp.
  • B. Tăng cường sản xuất để bù đắp chi phí xử lý ô nhiễm.
  • C. Giảm thiểu chi phí bảo vệ môi trường để tăng lợi nhuận.
  • D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và hệ thống xử lý ô nhiễm hiệu quả.

Câu 22: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, "tăng trưởng xanh" thể hiện qua biện pháp nào?

  • A. Phát triển hệ thống đường sắt đô thị và xe điện.
  • B. Khuyến khích sử dụng xe ô tô cá nhân dung tích lớn.
  • C. Xây dựng thêm nhiều đường vành đai để giảm tắc nghẽn.
  • D. Giảm thuế nhập khẩu xăng dầu.

Câu 23: Một hộ gia đình thực hiện phân loại rác thải tại nguồn và sử dụng năng lượng mặt trời. Hành động này thể hiện ý thức về điều gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế cá nhân.
  • B. Tiết kiệm chi phí sinh hoạt.
  • C. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
  • D. Thực hiện theo phong trào xã hội.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu tăng trưởng xanh trong ngành xây dựng?

  • A. Sử dụng vật liệu xây dựng tái chế và thân thiện môi trường.
  • B. Phá bỏ các công trình cũ để xây dựng công trình mới hiện đại.
  • C. Thiết kế công trình tiết kiệm năng lượng.
  • D. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo cho công trình.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa phát triển bền vững và chất lượng cuộc sống con người.

  • A. Phát triển bền vững không ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • B. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào kinh tế, không liên quan đến chất lượng cuộc sống.
  • C. Chất lượng cuộc sống chỉ phụ thuộc vào thu nhập, không liên quan đến phát triển bền vững.
  • D. Phát triển bền vững là nền tảng để nâng cao chất lượng cuộc sống toàn diện.

Câu 26: Trong quản lý tài nguyên nước, "tăng trưởng xanh" được thể hiện như thế nào?

  • A. Khai thác tối đa nguồn nước để phục vụ sản xuất.
  • B. Xây dựng nhiều đập thủy điện lớn.
  • C. Sử dụng nước tiết kiệm và tái sử dụng nước.
  • D. Chuyển nước từ vùng thừa sang vùng thiếu.

Câu 27: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) bằng cách đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng. Điều này đóng góp vào khía cạnh bền vững nào?

  • A. Chỉ bền vững về kinh tế.
  • B. Chỉ bền vững về môi trường.
  • C. Chỉ bền vững về xã hội.
  • D. Bền vững về môi trường và xã hội.

Câu 28: Cho rằng một vùng nông thôn đang phát triển du lịch sinh thái. Để đảm bảo phát triển bền vững, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Xây dựng nhiều khách sạn và khu vui chơi giải trí hiện đại.
  • B. Bảo tồn cảnh quan tự nhiên và văn hóa địa phương.
  • C. Thu hút đông đảo khách du lịch bằng mọi giá.
  • D. Tăng cường quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thông.

Câu 29: Trong các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs), mục tiêu nào liên quan trực tiếp đến biến đổi khí hậu?

  • A. Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Giáo dục chất lượng.
  • C. Hành động vì khí hậu.
  • D. Bình đẳng giới.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của các chính sách tăng trưởng xanh, cần dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Sự cải thiện các chỉ số môi trường và xã hội song song với tăng trưởng kinh tế.
  • B. Mức tăng trưởng GDP hàng năm.
  • C. Số lượng dự án đầu tư xanh được triển khai.
  • D. Mức độ hài lòng của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển bền vững trong lĩnh vực kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào sông. Hành động này vi phạm nguyên tắc phát triển bền vững nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cho biểu đồ về lượng khí thải CO2 từ hoạt động giao thông vận tải của một quốc gia trong giai đoạn 2010-2020. Để đạt mục tiêu tăng trưởng xanh, quốc gia này nên ưu tiên giải pháp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp cần ưu tiên áp dụng biện pháp nào để phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một khu dân cư xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung và tái sử dụng nước cho tưới tiêu. Hành động này đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường trong phát triển bền vững.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tăng trưởng xanh của một quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Giải pháp nào sau đây thể hiện sự tiếp cận 'tăng trưởng xanh' trong quản lý chất thải rắn đô thị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong lĩnh vực năng lượng, phát triển bền vững ưu tiên nguồn năng lượng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một công ty du lịch xây dựng các khu nghỉ dưỡng sinh thái, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường và tạo việc làm cho người dân địa phương. Mô hình này thể hiện khía cạnh bền vững nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Cho rằng một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái tài nguyên rừng nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để hướng tới phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' đóng góp như thế nào vào mục tiêu tăng trưởng xanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Giáo dục về phát triển bền vững có vai trò quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quá trình đô thị hóa, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo phát triển đô thị bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa 'tăng trưởng kinh tế truyền thống' và 'tăng trưởng xanh'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một quốc gia có trữ lượng than đá lớn và muốn phát triển kinh tế dựa vào ngành công nghiệp khai thác than. Để phát triển bền vững, quốc gia này cần làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phát triển bền vững hướng tới sự công bằng giữa các thế hệ. Điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đánh giá vai trò của cộng đồng địa phương trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, chính phủ cần có chính sách ưu tiên lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một khu công nghiệp được xây dựng gần khu dân cư gây ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Để phát triển bền vững, khu công nghiệp này cần điều chỉnh như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, 'tăng trưởng xanh' thể hiện qua biện pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một hộ gia đình thực hiện phân loại rác thải tại nguồn và sử dụng năng lượng mặt trời. Hành động này thể hiện ý thức về điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu tăng trưởng xanh trong ngành xây dựng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa phát triển bền vững và chất lượng cuộc sống con người.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quản lý tài nguyên nước, 'tăng trưởng xanh' được thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) bằng cách đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng. Điều này đóng góp vào khía cạnh bền vững nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Cho rằng một vùng nông thôn đang phát triển du lịch sinh thái. Để đảm bảo phát triển bền vững, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs), mục tiêu nào liên quan trực tiếp đến biến đổi khí hậu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của các chính sách tăng trưởng xanh, cần dựa vào tiêu chí nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Chính trị

Câu 2: Biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng nhanh chóng, gây ra nhiều hệ lụy. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính, dẫn đến biến đổi khí hậu?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước
  • B. Phát thải khí nhà kính từ hoạt động của con người
  • C. Suy giảm đa dạng sinh học
  • D. Rác thải nhựa đại dương

Câu 3: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận phát triển kinh tế theo hướng bền vững. Nội dung cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, tối đa hóa lợi nhuận
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa
  • C. Vừa tăng trưởng kinh tế, vừa giảm tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội
  • D. Tập trung vào các ngành kinh tế sử dụng nhiều tài nguyên thiên nhiên

Câu 4: Việt Nam đã và đang nỗ lực thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện sự nỗ lực của Việt Nam trong phát triển bền vững?

  • A. Khuyến khích khai thác tối đa tài nguyên xuất khẩu
  • B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ xanh
  • C. Xây dựng các chính sách bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp chịu nhiều tác động tiêu cực. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phát triển nông nghiệp bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu?

  • A. Sử dụng giống cây trồng, vật nuôi chịu hạn, chịu mặn
  • B. Áp dụng các phương pháp canh tác tiết kiệm nước, giảm phát thải
  • C. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu, tăng năng suất bằng mọi giá
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp tuần hoàn

Câu 6: Để đạt được tăng trưởng xanh, cần có sự thay đổi trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh?

  • A. Du lịch
  • B. Năng lượng
  • C. Dịch vụ
  • D. Xây dựng

Câu 7: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Phát triển kinh tế nhanh chóng
  • B. Đảm bảo công bằng xã hội
  • C. Bảo vệ môi trường
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế

Câu 8: Các quốc gia trên thế giới đang hợp tác để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB)

Câu 9: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số thường được dùng để đo lường phát triển bền vững?

  • A. Chỉ số Phát triển Con người (HDI)
  • B. Chỉ số Hiệu quả Môi trường (EPI)
  • C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) xanh
  • D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)

Câu 10: Một khu dân cư lựa chọn sử dụng năng lượng mặt trời thay vì than đá để sưởi ấm và sinh hoạt. Hành động này thể hiện biện pháp nào để hướng tới tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo
  • C. Phát triển giao thông vận tải
  • D. Xây dựng thêm nhà máy nhiệt điện than

Câu 11: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng
  • B. Trồng nhiều cây xanh đô thị
  • C. Sử dụng nhiên liệu sạch cho phương tiện giao thông
  • D. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp lớn

Câu 12: Cho biểu đồ thể hiện lượng phát thải CO2 của một quốc gia qua các năm. Nếu quốc gia đó thực hiện chính sách tăng trưởng xanh hiệu quả, xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Lượng phát thải CO2 tăng liên tục
  • B. Lượng phát thải CO2 không đổi
  • C. Lượng phát thải CO2 giảm dần
  • D. Lượng phát thải CO2 dao động không theo quy luật

Câu 13: Một công ty thời trang áp dụng quy trình sản xuất tuần hoàn, tái chế phế liệu vải thừa thành sản phẩm mới. Hành động này thể hiện khía cạnh bền vững nào trong phát triển?

  • A. Bền vững kinh tế
  • B. Bền vững môi trường
  • C. Bền vững xã hội
  • D. Bền vững văn hóa

Câu 14: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Tăng trưởng GDP
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia

Câu 15: Để phát triển du lịch bền vững, cần chú trọng yếu tố nào sau đây bên cạnh lợi nhuận kinh tế?

  • A. Bảo tồn văn hóa và môi trường
  • B. Xây dựng nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp
  • C. Tăng cường quảng bá và xúc tiến du lịch
  • D. Đa dạng hóa các loại hình du lịch mạo hiểm

Câu 16: Một cộng đồng dân cư địa phương tham gia vào việc quản lý và bảo vệ rừng cộng đồng. Hình thức này đóng góp vào khía cạnh bền vững nào của phát triển?

  • A. Bền vững kinh tế
  • B. Bền vững môi trường
  • C. Bền vững xã hội
  • D. Bền vững văn hóa

Câu 17: Trong quá trình đô thị hóa, việc xây dựng các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường là biểu hiện của:

  • A. Phát triển kinh tế nhanh
  • B. Tăng trưởng xanh đô thị
  • C. Đô thị hóa tự phát
  • D. Mở rộng quy mô đô thị

Câu 18: Việc sử dụng các sản phẩm tái chế, giảm thiểu rác thải nhựa trong sinh hoạt hàng ngày góp phần thực hiện mục tiêu nào của phát triển bền vững?

  • A. Xóa đói giảm nghèo
  • B. Đảm bảo giáo dục chất lượng
  • C. Thúc đẩy bình đẳng giới
  • D. Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm

Câu 19: Để ứng phó với tình trạng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

  • A. Sử dụng tài nguyên tiết kiệm và hiệu quả
  • B. Tìm kiếm và khai thác các nguồn tài nguyên mới
  • C. Hạn chế phát triển kinh tế để giảm sử dụng tài nguyên
  • D. Nhập khẩu tài nguyên từ các quốc gia khác

Câu 20: Một doanh nghiệp chuyển từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang năng lượng gió trong sản xuất. Động thái này mang lại lợi ích nào sau đây về mặt môi trường?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính
  • C. Tăng năng suất lao động
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu

Câu 21: Cho tình huống: Một khu công nghiệp xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại, đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường. Hành động này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Phát triển kinh tế
  • B. Bảo vệ môi trường
  • C. Công bằng xã hội
  • D. An ninh năng lượng

Câu 22: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hướng tới tăng trưởng xanh?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc
  • B. Khuyến khích sử dụng ô tô cá nhân
  • C. Phát triển phương tiện giao thông công cộng điện
  • D. Giảm giá xăng dầu

Câu 23: Một hộ gia đình thực hiện phân loại rác thải tại nguồn và tái chế rác thải hữu cơ thành phân bón. Hành động này thể hiện ý thức về:

  • A. Tiết kiệm chi phí sinh hoạt
  • B. Bảo vệ sức khỏe gia đình
  • C. Tăng thu nhập từ bán phế liệu
  • D. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường

Câu 24: Để đảm bảo sự công bằng giữa các thế hệ trong phát triển bền vững, cần chú trọng điều gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng cho thế hệ hiện tại
  • B. Bảo tồn tài nguyên cho thế hệ tương lai
  • C. Tập trung giải quyết các vấn đề xã hội hiện tại
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người cao tuổi

Câu 25: Trong các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs), mục tiêu nào tập trung vào hành động khẩn cấp để chống biến đổi khí hậu và các tác động của nó?

  • A. Mục tiêu 6: Nước sạch và vệ sinh
  • B. Mục tiêu 7: Năng lượng sạch và giá cả phải chăng
  • C. Mục tiêu 13: Hành động về khí hậu
  • D. Mục tiêu 15: Bảo vệ hệ sinh thái trên cạn

Câu 26: Một khu dân cư xây dựng vườn cộng đồng trên sân thượng các tòa nhà, trồng rau xanh và cây ăn quả. Hoạt động này mang lại lợi ích nào sau đây về mặt xã hội?

  • A. Tăng thu nhập cho người dân
  • B. Giảm chi phí mua thực phẩm
  • C. Cải thiện chất lượng không khí
  • D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng

Câu 27: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong ngành công nghiệp, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài?

  • A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt vi phạm môi trường
  • B. Chuyển giao và ứng dụng công nghệ sản xuất sạch hơn
  • C. Giảm thuế cho các doanh nghiệp gây ô nhiễm
  • D. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp nặng

Câu 28: Trong lĩnh vực quản lý chất thải, nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle - Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong phát triển bền vững?

  • A. Giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường
  • B. Tăng cường xuất khẩu phế liệu
  • C. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành xử lý rác thải
  • D. Giảm chi phí thu gom và vận chuyển rác thải

Câu 29: Một quốc gia tập trung phát triển kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách ồ ạt, ít quan tâm đến bảo vệ môi trường. Mô hình phát triển này có bền vững không? Vì sao?

  • A. Bền vững, vì khai thác tài nguyên tạo ra nguồn thu lớn
  • B. Bền vững, vì tài nguyên thiên nhiên là vô tận
  • C. Không bền vững, vì gây suy thoái tài nguyên và ô nhiễm môi trường
  • D. Không bền vững, vì không thu hút được đầu tư nước ngoài

Câu 30: Để đạt được phát triển bền vững và tăng trưởng xanh, vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào trong xã hội?

  • A. Chính phủ
  • B. Doanh nghiệp
  • C. Các tổ chức quốc tế
  • D. Toàn xã hội, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp và người dân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng nhanh chóng, gây ra nhiều hệ lụy. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính, dẫn đến biến đổi khí hậu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận phát triển kinh tế theo hướng bền vững. Nội dung cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Việt Nam đã và đang nỗ lực thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện sự nỗ lực của Việt Nam trong phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp chịu nhiều tác động tiêu cực. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phát triển nông nghiệp bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Để đạt được tăng trưởng xanh, cần có sự thay đổi trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Các quốc gia trên thế giới đang hợp tác để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số thường được dùng để đo lường phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một khu dân cư lựa chọn sử dụng năng lượng mặt trời thay vì than đá để sưởi ấm và sinh hoạt. Hành động này thể hiện biện pháp nào để hướng tới tăng trưởng xanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cho biểu đồ thể hiện lượng phát thải CO2 của một quốc gia qua các năm. Nếu quốc gia đó thực hiện chính sách tăng trưởng xanh hiệu quả, xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một công ty thời trang áp dụng quy trình sản xuất tuần hoàn, tái chế phế liệu vải thừa thành sản phẩm mới. Hành động này thể hiện khía cạnh bền vững nào trong phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để phát triển du lịch bền vững, cần chú trọng yếu tố nào sau đây bên cạnh lợi nhuận kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một cộng đồng dân cư địa phương tham gia vào việc quản lý và bảo vệ rừng cộng đồng. Hình thức này đóng góp vào khía cạnh bền vững nào của phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quá trình đô thị hóa, việc xây dựng các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường là biểu hiện của:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Việc sử dụng các sản phẩm tái chế, giảm thiểu rác thải nhựa trong sinh hoạt hàng ngày góp phần thực hiện mục tiêu nào của phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để ứng phó với tình trạng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một doanh nghiệp chuyển từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang năng lượng gió trong sản xuất. Động thái này mang lại lợi ích nào sau đây về mặt môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cho tình huống: Một khu công nghiệp xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại, đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường. Hành động này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hướng tới tăng trưởng xanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một hộ gia đình thực hiện phân loại rác thải tại nguồn và tái chế rác thải hữu cơ thành phân bón. Hành động này thể hiện ý thức về:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để đảm bảo sự công bằng giữa các thế hệ trong phát triển bền vững, cần chú trọng điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc (SDGs), mục tiêu nào tập trung vào hành động khẩn cấp để chống biến đổi khí hậu và các tác động của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một khu dân cư xây dựng vườn cộng đồng trên sân thượng các tòa nhà, trồng rau xanh và cây ăn quả. Hoạt động này mang lại lợi ích nào sau đây về mặt xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong ngành công nghiệp, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong lĩnh vực quản lý chất thải, nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle - Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một quốc gia tập trung phát triển kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách ồ ạt, ít quan tâm đến bảo vệ môi trường. Mô hình phát triển này có bền vững không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để đạt được phát triển bền vững và tăng trưởng xanh, vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào trong xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Hội đồng Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED), tập trung vào sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • B. Nhu cầu của thế hệ hiện tại và khả năng cạnh tranh kinh tế toàn cầu.
  • C. Nhu cầu của thế hệ hiện tại và nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • D. Phát triển công nghiệp hóa và bảo tồn văn hóa truyền thống.

Câu 2: Trong bối cảnh tăng trưởng xanh, yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm của các chính sách và hoạt động?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
  • B. Bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy GDP.
  • D. Phát triển kinh tế bằng mọi giá, kể cả hy sinh môi trường.

Câu 3: Nguyên tắc "cùng nhau nhưng có trách nhiệm khác nhau" trong phát triển bền vững thường được áp dụng trong vấn đề nào?

  • A. Ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Phân chia lợi nhuận từ thương mại quốc tế.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước phát triển và đang phát triển.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng "kinh tế tuần hoàn" trong sản xuất và tiêu dùng?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch giá rẻ.
  • B. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm dùng một lần.
  • C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để giảm chi phí.
  • D. Tái chế phế liệu và sử dụng sản phẩm tái chế.

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng cao.
  • B. Sự bất ổn định về chính trị và xã hội.
  • C. Nghèo đói và áp lực tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • D. Sự phản đối từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

Câu 6: Chỉ số "Dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm không khí và nước của một quốc gia.
  • B. Nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng tái tạo của Trái Đất.
  • C. Tổng lượng khí thải nhà kính của các ngành công nghiệp.
  • D. Mức độ đa dạng sinh học và diện tích rừng tự nhiên.

Câu 7: Trong lĩnh vực nông nghiệp, phương pháp nào sau đây góp phần vào phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu hóa học và phân bón tổng hợp.
  • B. Thâm canh cây trồng độc canh trên diện rộng.
  • C. Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ và luân canh.
  • D. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang đất nông nghiệp.

Câu 8: Giải pháp nào sau đây thuộc về khía cạnh "bền vững xã hội" của phát triển bền vững?

  • A. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải công nghiệp hiện đại.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Đảm bảo giáo dục và y tế chất lượng cho mọi người.

Câu 9: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

  • A. Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Tăng cường chạy đua vũ trang.
  • C. Hành động vì khí hậu.
  • D. Giáo dục có chất lượng.

Câu 10: Trong lĩnh vực năng lượng, "tăng trưởng xanh" khuyến khích xu hướng phát triển nào?

  • A. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và năng lượng sạch.
  • B. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá và dầu mỏ.
  • C. Phát triển mạnh mẽ năng lượng hạt nhân.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào lĩnh vực năng lượng.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

  • A. Tăng cường sử dụng điều hòa không khí cá nhân.
  • B. Mở rộng diện tích đô thị hóa.
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động kinh tế.
  • D. Chuyển sang sử dụng xe cá nhân chạy xăng thay vì xe đạp.

Câu 12: Khái niệm "vốn tự nhiên" (natural capital) trong phát triển bền vững đề cập đến điều gì?

  • A. Tiền vốn đầu tư vào các dự án bảo vệ môi trường.
  • B. Giá trị kinh tế của các khu du lịch sinh thái.
  • C. Lượng tài nguyên khoáng sản dự trữ của một quốc gia.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái cung cấp lợi ích cho con người.

Câu 13: Điều gì thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Phát triển bền vững là mục tiêu, tăng trưởng xanh là kết quả.
  • B. Tăng trưởng xanh là một công cụ để đạt được phát triển bền vững.
  • C. Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh là hai khái niệm độc lập.
  • D. Tăng trưởng xanh bao gồm tất cả các khía cạnh của phát triển bền vững.

Câu 14: Trong quy hoạch đô thị bền vững, yếu tố nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Mở rộng tối đa diện tích xây dựng nhà ở.
  • B. Tăng cường xây dựng đường cao tốc trong nội đô.
  • C. Phát triển giao thông công cộng và không gian xanh.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp lớn gần trung tâm thành phố.

Câu 15: Chính sách "carbon trung tính" (carbon neutrality) hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Cân bằng lượng khí thải carbon và lượng carbon được hấp thụ.

Câu 16: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) trên toàn cầu?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB).
  • D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Câu 17: Đâu là ví dụ về "giải pháp dựa vào tự nhiên" (nature-based solutions) trong ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Xây dựng đê biển bê tông kiên cố.
  • B. Phục hồi rừng ngập mặn ven biển.
  • C. Sử dụng hệ thống cảnh báo sớm thiên tai công nghệ cao.
  • D. Tăng cường sử dụng năng lượng mặt trời.

Câu 18: Trong ngành công nghiệp thời trang, "thời trang bền vững" (sustainable fashion) tập trung vào điều gì?

  • A. Sản xuất hàng loạt quần áo giá rẻ, theo xu hướng nhanh.
  • B. Sử dụng chủ yếu vật liệu tổng hợp, dễ sản xuất.
  • C. Giảm thiểu chất thải, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường và đảm bảo điều kiện lao động tốt.
  • D. Tập trung quảng bá thương hiệu để tăng doanh số bán hàng.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Văn hóa.

Câu 20: Để đánh giá mức độ "tăng trưởng xanh" của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

  • A. Chỉ số GDP bình quân đầu người.
  • B. Chỉ số Hiệu quả Sinh thái (Eco-efficiency).
  • C. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
  • D. Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI).

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào phát triển bền vững?

  • A. Ban hành các chính sách môi trường từ cấp quốc gia.
  • B. Đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn.
  • C. Tổ chức các hoạt động giáo dục và nâng cao nhận thức về môi trường cho người dân.
  • D. Áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt cho các ngành công nghiệp.

Câu 22: "Lưới điện thông minh" (smart grid) đóng góp vào tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • B. Giảm chi phí sản xuất điện từ than đá.
  • C. Tăng cường nhập khẩu năng lượng từ nước ngoài.
  • D. Nâng cao hiệu quả truyền tải và phân phối điện, tích hợp năng lượng tái tạo.

Câu 23: Thách thức nào sau đây liên quan đến việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh?

  • A. Yêu cầu đầu tư lớn vào công nghệ và cơ sở hạ tầng xanh.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế về môi trường.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững.

Câu 24: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp "chia sẻ phương tiện" (car sharing) góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Tăng cường sản xuất ô tô cá nhân.
  • B. Giảm số lượng xe cá nhân, giảm ùn tắc và ô nhiễm.
  • C. Khuyến khích sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong giao thông.
  • D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.

Câu 25: Đâu là vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Tạo ra lực lượng lao động giá rẻ cho các ngành công nghiệp.
  • B. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và thúc đẩy lối sống bền vững.
  • D. Phát triển khoa học công nghệ để khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 26: "Nhãn sinh thái" (eco-label) trên sản phẩm có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?

  • A. Sản phẩm có giá thành rẻ hơn so với sản phẩm thông thường.
  • B. Sản phẩm được sản xuất bởi các công ty lớn.
  • C. Sản phẩm có chất lượng cao hơn.
  • D. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường và phát triển bền vững.

Câu 27: Chỉ số "Hạnh phúc quốc gia" (Gross National Happiness - GNH) của Bhutan nhấn mạnh điều gì trong phát triển?

  • A. Sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo tồn văn hóa, bảo vệ môi trường và quản trị tốt.
  • B. Tăng trưởng GDP nhanh chóng để đạt mức thu nhập cao.
  • C. Phát triển công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu để tăng thu ngoại tệ.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về "công trình xanh" (green building) trong đô thị?

  • A. Tòa nhà cao tầng sử dụng kính phản quang.
  • B. Tòa nhà có hệ thống thu gom nước mưa và sử dụng năng lượng mặt trời.
  • C. Tòa nhà được xây dựng bằng vật liệu nhập khẩu.
  • D. Tòa nhà có thiết kế hiện đại, sang trọng.

Câu 29: Để đạt được "tăng trưởng xanh", chính phủ cần thực hiện chính sách nào?

  • A. Giảm thuế cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • B. Tăng cường kiểm soát giá cả hàng hóa.
  • C. Khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh và năng lượng tái tạo.
  • D. Hạn chế thương mại quốc tế để bảo vệ nền kinh tế trong nước.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế có vai trò như thế nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài.
  • B. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Hạn chế chia sẻ thông tin và công nghệ.
  • D. Chia sẻ kinh nghiệm, nguồn lực và giải quyết các vấn đề toàn cầu chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Hội đồng Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED), tập trung vào sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bối cảnh tăng trưởng xanh, yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm của các chính sách và hoạt động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Nguyên tắc 'cùng nhau nhưng có trách nhiệm khác nhau' trong phát triển bền vững thường được áp dụng trong vấn đề nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng 'kinh tế tuần hoàn' trong sản xuất và tiêu dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững ở các nước đang phát triển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chỉ số 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong lĩnh vực nông nghiệp, phương pháp nào sau đây góp phần vào phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Giải pháp nào sau đây thuộc về khía cạnh 'bền vững xã hội' của phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Mục tiêu nào sau đây KHÔNG thuộc Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong lĩnh vực năng lượng, 'tăng trưởng xanh' khuyến khích xu hướng phát triển nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khái niệm 'vốn tự nhiên' (natural capital) trong phát triển bền vững đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Điều gì thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quy hoạch đô thị bền vững, yếu tố nào sau đây được ưu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Chính sách 'carbon trung tính' (carbon neutrality) hướng tới mục tiêu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) trên toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đâu là ví dụ về 'giải pháp dựa vào tự nhiên' (nature-based solutions) trong ứng phó với biến đổi khí hậu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong ngành công nghiệp thời trang, 'thời trang bền vững' (sustainable fashion) tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để đánh giá mức độ 'tăng trưởng xanh' của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Lưới điện thông minh' (smart grid) đóng góp vào tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Thách thức nào sau đây liên quan đến việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp 'chia sẻ phương tiện' (car sharing) góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đâu là vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Nhãn sinh thái' (eco-label) trên sản phẩm có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Chỉ số 'Hạnh phúc quốc gia' (Gross National Happiness - GNH) của Bhutan nhấn mạnh điều gì trong phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đâu là một ví dụ về 'công trình xanh' (green building) trong đô thị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để đạt được 'tăng trưởng xanh', chính phủ cần thực hiện chính sách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế có vai trò như thế nào đối với phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững là một khái niệm rộng lớn, bao trùm nhiều lĩnh vực. Theo định nghĩa được chấp nhận rộng rãi, phát triển bền vững tập trung vào sự hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, ổn định chính trị và bảo tồn văn hóa.
  • B. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và phát triển đô thị.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Lợi nhuận doanh nghiệp, phúc lợi xã hội và đa dạng sinh học.

Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, "tăng trưởng xanh" nổi lên như một xu hướng phát triển kinh tế mới. Nội dung cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế dựa trên việc khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • C. Tăng trưởng kinh tế ưu tiên các ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • D. Tăng trưởng kinh tế tập trung vào xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường.

Câu 3: Việt Nam là một quốc gia đang phát triển, chịu nhiều tác động của biến đổi khí hậu. Trong các nguyên tắc phát triển bền vững ở Việt Nam, nguyên tắc nào thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến thế hệ tương lai?

  • A. Phát triển kinh tế nhanh chóng để đạt mức thu nhập bình quân đầu người cao.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn và dịch vụ hiện đại.
  • C. Đảm bảo công bằng giữa nhu cầu của thế hệ hiện tại và các thế hệ tương lai.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế trước mắt.

Câu 4: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống người dân xung quanh. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Nguyên tắc tăng trưởng kinh tế.
  • B. Nguyên tắc phát triển xã hội.
  • C. Nguyên tắc công bằng giữa các thế hệ.
  • D. Nguyên tắc bảo vệ môi trường.

Câu 5: Biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng, gây ra nhiều hệ lụy. Đâu là biểu hiện rõ ràng nhất của biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên.
  • B. Diện tích rừng Amazon bị thu hẹp.
  • C. Số lượng loài sinh vật biển giảm sút.
  • D. Mực nước biển ở các đại dương hạ thấp.

Câu 6: Hiệu ứng nhà kính là một hiện tượng tự nhiên, nhưng hoạt động của con người đã làm gia tăng hiệu ứng này, gây ra biến đổi khí hậu. Nguyên nhân chính gây gia tăng hiệu ứng nhà kính là gì?

  • A. Hoạt động phun trào núi lửa và các quá trình tự nhiên khác.
  • B. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt) và phá rừng.
  • C. Sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • D. Trồng nhiều cây xanh và bảo vệ rừng.

Câu 7: Sa mạc hóa là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, đặc biệt ở các vùng khô hạn và bán khô hạn. Hoạt động nào của con người góp phần trực tiếp gây ra sa mạc hóa?

  • A. Xây dựng các công trình thủy điện lớn.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái.
  • C. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
  • D. Chăn thả gia súc quá mức và phá rừng.

Câu 8: Ô nhiễm nguồn nước là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Đâu là nguồn gây ô nhiễm nước mặt phổ biến nhất ở khu vực nông thôn?

  • A. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.
  • B. Rò rỉ từ các đường ống dẫn dầu.
  • C. Nước thải sinh hoạt và chất thải từ hoạt động nông nghiệp.
  • D. Ô nhiễm do mưa axit.

Câu 9: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hướng tới tăng trưởng xanh, ngành năng lượng cần ưu tiên phát triển loại hình năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, nước).
  • C. Năng lượng than đá.
  • D. Năng lượng dầu mỏ.

Câu 10: Trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây góp phần vào phát triển nông nghiệp bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách phá rừng.
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ và quản lý dịch hại tổng hợp.

Câu 11: "Kinh tế tuần hoàn" là một mô hình kinh tế hướng tới phát triển bền vững. Nguyên tắc cơ bản của kinh tế tuần hoàn là gì?

  • A. Tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải.
  • B. Tăng cường tiêu thụ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa sử dụng một lần.
  • D. Thúc đẩy nhập khẩu nguyên liệu thô từ nước ngoài.

Câu 12: Các quốc gia phát triển thường có mức độ phát thải khí nhà kính bình quân đầu người cao hơn so với các nước đang phát triển. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Diện tích rừng tự nhiên lớn hơn.
  • B. Mức độ công nghiệp hóa và tiêu thụ năng lượng cao hơn.
  • C. Mật độ dân số thấp hơn.
  • D. Khí hậu ôn đới lạnh hơn.

Câu 13: Để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững, vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào?

  • A. Chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • B. Các doanh nghiệp lớn và tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Toàn thể cộng đồng và mỗi cá nhân.
  • D. Các nhà khoa học và chuyên gia môi trường.

Câu 14: Một khu dân cư xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tập trung và tái sử dụng nước sau xử lý cho tưới cây và rửa đường. Đây là ví dụ về giải pháp nào hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng năng lượng hóa thạch hiệu quả hơn.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên nước ngầm.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước thải quy mô lớn.
  • D. Quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước theo hướng tuần hoàn.

Câu 15: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây góp phần giảm phát thải khí nhà kính và hướng tới tăng trưởng xanh?

  • A. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân chạy xăng dầu.
  • B. Phát triển giao thông công cộng và phương tiện giao thông điện.
  • C. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc.
  • D. Giảm thuế nhập khẩu ô tô cá nhân.

Câu 16: Phát triển bền vững không chỉ là vấn đề môi trường mà còn bao gồm cả khía cạnh xã hội. Yếu tố xã hội nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng dân số nhanh chóng.
  • B. Đa dạng hóa văn hóa.
  • C. Giảm nghèo đói và bất bình đẳng.
  • D. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp văn hóa.

Câu 17: Một công ty du lịch xây dựng các khu nghỉ dưỡng sinh thái, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường và tạo việc làm cho người dân địa phương. Mô hình du lịch này thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Ưu tiên lợi nhuận kinh tế lên hàng đầu.
  • C. Tập trung vào thu hút khách du lịch quốc tế.
  • D. Sử dụng lao động giá rẻ để giảm chi phí.

Câu 18: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số thường được sử dụng?

  • A. Chỉ số phát triển con người (HDI).
  • B. Chỉ số hiệu quả môi trường (EPI).
  • C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) xanh.
  • D. Tỷ lệ tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa.

Câu 19: Hội nghị thượng đỉnh về Trái Đất (Rio+20) năm 2012 đã thông qua văn kiện quan trọng nào, định hướng cho phát triển bền vững toàn cầu trong những thập kỷ tiếp theo?

  • A. Nghị định thư Kyoto.
  • B. Tương lai mà chúng ta mong muốn.
  • C. Chương trình nghị sự 21.
  • D. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu.

Câu 20: Việt Nam đã cam kết thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc đến năm 2030. Mục tiêu nào sau đây thuộc nhóm mục tiêu về môi trường trong SDGs?

  • A. Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Giáo dục chất lượng.
  • C. Hành động vì khí hậu.
  • D. Bình đẳng giới.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với định hướng tăng trưởng xanh trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.
  • B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
  • C. Tái chế và tái sử dụng chất thải công nghiệp.
  • D. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.

Câu 22: Để bảo tồn đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng các vườn thú và trung tâm cứu hộ động vật.
  • B. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về bảo vệ động vật hoang dã.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào đa dạng sinh học.

Câu 23: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, giải pháp nào sau đây ưu tiên theo hướng kinh tế tuần hoàn và giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

  • A. Đốt chất thải rắn để phát điện.
  • B. Chôn lấp chất thải rắn hợp vệ sinh.
  • C. Phân loại chất thải tại nguồn và tái chế.
  • D. Xuất khẩu chất thải rắn sang các nước khác.

Câu 24: Một cộng đồng dân cư ven biển trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và tạo sinh kế từ nuôi trồng thủy sản dưới tán rừng. Đây là ví dụ về cách tiếp cận nào?

  • A. Phát triển kinh tế thuần túy.
  • B. Bảo vệ môi trường đơn thuần.
  • C. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Tiếp cận dựa vào hệ sinh thái (Ecosystem-based approach).

Câu 25: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh ở cấp độ quốc gia, chính phủ cần thực hiện đồng bộ các chính sách. Chính sách nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh?

  • A. Chính sách tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Chính sách ưu đãi thuế và tín dụng cho các dự án xanh.
  • C. Chính sách kiểm soát chặt chẽ hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Chính sách tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.

Câu 26: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, việc phát triển đô thị bền vững trở nên cấp thiết. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc tiêu chí của đô thị bền vững?

  • A. Hệ thống giao thông công cộng phát triển.
  • B. Không gian xanh và công viên đô thị rộng rãi.
  • C. Mật độ xây dựng nhà cao tầng dày đặc.
  • D. Quản lý chất thải và nước thải hiệu quả.

Câu 27: Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Nội dung giáo dục nào sau đây cần được ưu tiên để nâng cao nhận thức và hành động về phát triển bền vững?

  • A. Giáo dục về môi trường, biến đổi khí hậu và sử dụng tài nguyên bền vững.
  • B. Giáo dục về lịch sử và văn hóa dân tộc.
  • C. Giáo dục về kỹ năng nghề nghiệp và khởi nghiệp.
  • D. Giáo dục về pháp luật và đạo đức công dân.

Câu 28: Trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu, giải pháp "thích ứng" và "giảm thiểu" có vai trò khác nhau. Đâu là ví dụ về giải pháp "thích ứng" với biến đổi khí hậu?

  • A. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Trồng rừng và bảo vệ rừng đầu nguồn.
  • C. Tiết kiệm năng lượng trong sinh hoạt và sản xuất.
  • D. Xây dựng hệ thống đê điều và công trình phòng chống thiên tai.

Câu 29: Để phát triển bền vững vùng nông thôn, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa và đô thị hóa nông thôn.
  • B. Phát triển nông nghiệp sinh thái, du lịch nông thôn và làng nghề truyền thống.
  • C. Tập trung vào sản xuất nông sản hàng hóa xuất khẩu quy mô lớn.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào nông nghiệp.

Câu 30: Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững. Hình thức hợp tác quốc tế nào sau đây liên quan trực tiếp đến ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Hợp tác thương mại tự do.
  • B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • C. Các hiệp định và cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Hợp tác quân sự và an ninh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phát triển bền vững là một khái niệm rộng lớn, bao trùm nhiều lĩnh vực. Theo định nghĩa được chấp nhận rộng rãi, phát triển bền vững tập trung vào sự hài hòa giữa những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, 'tăng trưởng xanh' nổi lên như một xu hướng phát triển kinh tế mới. Nội dung cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Việt Nam là một quốc gia đang phát triển, chịu nhiều tác động của biến đổi khí hậu. Trong các nguyên tắc phát triển bền vững ở Việt Nam, nguyên tắc nào thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến thế hệ tương lai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một nhà máy sản xuất giấy xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý vào sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống người dân xung quanh. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng, gây ra nhiều hệ lụy. Đâu là biểu hiện rõ ràng nhất của biến đổi khí hậu toàn cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hiệu ứng nhà kính là một hiện tượng tự nhiên, nhưng hoạt động của con người đã làm gia tăng hiệu ứng này, gây ra biến đổi khí hậu. Nguyên nhân chính gây gia tăng hiệu ứng nhà kính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Sa mạc hóa là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, đặc biệt ở các vùng khô hạn và bán khô hạn. Hoạt động nào của con người góp phần trực tiếp gây ra sa mạc hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ô nhiễm nguồn nước là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Đâu là nguồn gây ô nhiễm nước mặt phổ biến nhất ở khu vực nông thôn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hướng tới tăng trưởng xanh, ngành năng lượng cần ưu tiên phát triển loại hình năng lượng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây góp phần vào phát triển nông nghiệp bền vững và tăng trưởng xanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: 'Kinh tế tuần hoàn' là một mô hình kinh tế hướng tới phát triển bền vững. Nguyên tắc cơ bản của kinh tế tuần hoàn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Các quốc gia phát triển thường có mức độ phát thải khí nhà kính bình quân đầu người cao hơn so với các nước đang phát triển. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững, vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một khu dân cư xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tập trung và tái sử dụng nước sau xử lý cho tưới cây và rửa đường. Đây là ví dụ về giải pháp nào hướng tới phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây góp phần giảm phát thải khí nhà kính và hướng tới tăng trưởng xanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phát triển bền vững không chỉ là vấn đề môi trường mà còn bao gồm cả khía cạnh xã hội. Yếu tố xã hội nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một công ty du lịch xây dựng các khu nghỉ dưỡng sinh thái, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường và tạo việc làm cho người dân địa phương. Mô hình du lịch này thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hội nghị thượng đỉnh về Trái Đất (Rio+20) năm 2012 đã thông qua văn kiện quan trọng nào, định hướng cho phát triển bền vững toàn cầu trong những thập kỷ tiếp theo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Việt Nam đã cam kết thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc đến năm 2030. Mục tiêu nào sau đây thuộc nhóm mục tiêu về môi trường trong SDGs?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với định hướng tăng trưởng xanh trong sản xuất công nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để bảo tồn đa dạng sinh học, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quản lý chất thải rắn đô thị, giải pháp nào sau đây ưu tiên theo hướng kinh tế tuần hoàn và giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một cộng đồng dân cư ven biển trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và tạo sinh kế từ nuôi trồng thủy sản dưới tán rừng. Đây là ví dụ về cách tiếp cận nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh ở cấp độ quốc gia, chính phủ cần thực hiện đồng bộ các chính sách. Chính sách nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, việc phát triển đô thị bền vững trở nên cấp thiết. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc tiêu chí của đô thị bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Nội dung giáo dục nào sau đây cần được ưu tiên để nâng cao nhận thức và hành động về phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu, giải pháp 'thích ứng' và 'giảm thiểu' có vai trò khác nhau. Đâu là ví dụ về giải pháp 'thích ứng' với biến đổi khí hậu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để phát triển bền vững vùng nông thôn, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững. Hình thức hợp tác quốc tế nào sau đây liên quan trực tiếp đến ứng phó với biến đổi khí hậu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Brundtland, tập trung vào sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • B. Nhu cầu hiện tại và nhu cầu tương lai.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa.

Câu 2: Nguyên tắc "đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai" thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Bền vững về kinh tế.
  • B. Bền vững về môi trường và xã hội.
  • C. Tăng trưởng xanh.
  • D. Công bằng xã hội.

Câu 3: Biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với tài nguyên nước?

  • A. Gia tăng tình trạng hạn hán và thiếu nước.
  • B. Mở rộng diện tích đất ngập nước.
  • C. Nước biển trở nên ngọt hơn.
  • D. Lượng mưa phân bố đều hơn trong năm.

Câu 4: Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng tăng trưởng xanh trong ngành nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng phá rừng.
  • C. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen kháng thuốc trừ sâu.
  • D. Áp dụng phương pháp tưới nhỏ giọt và canh tác hữu cơ.

Câu 5: Xét về mặt xã hội, phát triển bền vững ưu tiên mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Giảm bất bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • C. Tăng trưởng GDP nhanh chóng.
  • D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.

Câu 6: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số tổng hợp nào?

  • A. GDP bình quân đầu người.
  • B. Chỉ số Gini.
  • C. Chỉ số Phát triển Con người (HDI) điều chỉnh theo yếu tố môi trường.
  • D. Chỉ số Hạnh phúc Thế giới (World Happiness Index).

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển theo hướng tăng trưởng xanh?

  • A. Năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
  • B. Khai thác than đá.
  • C. Sản xuất xi măng.
  • D. Luyện kim đen.

Câu 8: Đô thị hóa bền vững đòi hỏi sự quy hoạch và phát triển hạ tầng như thế nào?

  • A. Mở rộng tối đa diện tích đô thị để đáp ứng nhu cầu nhà ở.
  • B. Tập trung xây dựng các khu công nghiệp lớn trong nội đô.
  • C. Ưu tiên phát triển giao thông cá nhân (ô tô, xe máy).
  • D. Phát triển giao thông công cộng, không gian xanh và sử dụng năng lượng hiệu quả.

Câu 9: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc bảo tồn đa dạng sinh học được xem là...

  • A. Thứ yếu so với tăng trưởng kinh tế.
  • B. Yếu tố then chốt và nền tảng của hệ sinh thái.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia có rừng nhiệt đới.
  • D. Không liên quan đến phát triển xã hội.

Câu 10: "Hiệu ứng nhà kính" là hiện tượng khí quyển Trái Đất nóng lên do sự gia tăng của khí nào?

  • A. Khí Oxi (O2).
  • B. Khí Nitơ (N2).
  • C. Khí Carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác.
  • D. Khí Argon (Ar).

Câu 11: Tăng trưởng xanh khác biệt với tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm nào?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • B. Chú trọng hiệu quả sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường.
  • C. Tập trung vào công nghiệp hóa nặng.
  • D. Ít quan tâm đến vấn đề xã hội.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • B. Tái chế và tái sử dụng chất thải.
  • C. Khai thác cạn kiệt tài nguyên khoáng sản để tăng trưởng GDP.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 13: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp tăng trưởng xanh nào đang được khuyến khích phát triển?

  • A. Phát triển phương tiện giao thông công cộng chạy điện và xe hybrid.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc.
  • C. Khuyến khích sử dụng xe ô tô cá nhân cỡ lớn.
  • D. Giảm đầu tư vào hệ thống đường sắt.

Câu 14: Mục tiêu số 13 trong 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc tập trung vào vấn đề nào?

  • A. Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Giáo dục chất lượng.
  • C. Bình đẳng giới.
  • D. Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 15: Quốc gia nào được xem là tiên phong trong việc thực hiện tăng trưởng xanh và phát triển bền vững?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu (EU).
  • C. Trung Quốc.
  • D. Ấn Độ.

Câu 16: Trong phát triển bền vững, "vốn xã hội" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Tiền tệ và tài sản tài chính.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
  • C. Mối quan hệ, niềm tin và thể chế xã hội.
  • D. Cơ sở hạ tầng vật chất.

Câu 17: "Kinh tế tuần hoàn" đóng góp vào tăng trưởng xanh như thế nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên sơ cấp.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng tối đa.
  • C. Gia tăng lượng chất thải ra môi trường.
  • D. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa vòng đời sản phẩm.

Câu 18: Để khuyến khích tăng trưởng xanh trong cộng đồng, biện pháp nào sau đây mang tính giáo dục và nâng cao nhận thức?

  • A. Tăng thuế đối với các sản phẩm thân thiện môi trường.
  • B. Tổ chức các chiến dịch truyền thông và giáo dục về lối sống xanh.
  • C. Cấm sử dụng các sản phẩm không thân thiện môi trường.
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý chất thải.

Câu 19: Trong ngành du lịch, "du lịch sinh thái" là hình thức du lịch như thế nào?

  • A. Tập trung vào xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
  • B. Khuyến khích du khách tiêu thụ nhiều hàng hóa.
  • C. Ưu tiên bảo tồn thiên nhiên và văn hóa, giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • D. Phát triển các loại hình giải trí mạo hiểm.

Câu 20: "Năng lượng tái tạo" có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình chuyển đổi sang tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Làm cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững.

  • A. Phát triển kinh tế luôn phải ưu tiên hơn bảo vệ môi trường.
  • B. Bảo vệ môi trường là rào cản cho tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường là hai mục tiêu độc lập.
  • D. Phát triển bền vững đòi hỏi sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.

Câu 22: So sánh mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống với mô hình kinh tế tuần hoàn về hiệu quả sử dụng tài nguyên.

  • A. Kinh tế tuyến tính hiệu quả hơn vì khai thác tối đa tài nguyên.
  • B. Kinh tế tuần hoàn hiệu quả hơn vì tái sử dụng và giảm thiểu lãng phí tài nguyên.
  • C. Cả hai mô hình đều có hiệu quả sử dụng tài nguyên như nhau.
  • D. Không có sự khác biệt về hiệu quả sử dụng tài nguyên giữa hai mô hình.

Câu 23: Đánh giá vai trò của chính sách nhà nước trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh ở Việt Nam.

  • A. Chính sách nhà nước không có vai trò trong tăng trưởng xanh.
  • B. Chỉ doanh nghiệp tư nhân mới có vai trò trong tăng trưởng xanh.
  • C. Chính sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong định hướng và tạo điều kiện cho tăng trưởng xanh.
  • D. Vai trò của chính sách nhà nước chỉ giới hạn trong việc kiểm soát ô nhiễm.

Câu 24: Dự đoán hậu quả kinh tế - xã hội nếu các quốc gia không thực hiện phát triển bền vững.

  • A. Kinh tế sẽ tăng trưởng nhanh chóng và ổn định.
  • B. Xã hội sẽ trở nên công bằng và hài hòa hơn.
  • C. Môi trường sẽ được bảo vệ tốt hơn.
  • D. Gia tăng bất ổn kinh tế, xung đột xã hội và suy thoái môi trường.

Câu 25: Phân loại các biện pháp sau đây theo ba trụ cột của phát triển bền vững: bảo tồn đa dạng sinh học, tăng trưởng GDP, giảm nghèo đói, sử dụng năng lượng tái tạo.

  • A. Môi trường: bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng năng lượng tái tạo; Kinh tế: tăng trưởng GDP; Xã hội: giảm nghèo đói.
  • B. Môi trường: tăng trưởng GDP, sử dụng năng lượng tái tạo; Kinh tế: bảo tồn đa dạng sinh học; Xã hội: giảm nghèo đói.
  • C. Môi trường: giảm nghèo đói, sử dụng năng lượng tái tạo; Kinh tế: tăng trưởng GDP; Xã hội: bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Môi trường: bảo tồn đa dạng sinh học, tăng trưởng GDP; Kinh tế: sử dụng năng lượng tái tạo; Xã hội: giảm nghèo đói.

Câu 26: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: "Phát triển thủy điện là giải pháp tăng trưởng xanh hoàn toàn vì sử dụng năng lượng tái tạo".

  • A. Nhận định hoàn toàn hợp lý.
  • B. Nhận định hoàn toàn không hợp lý.
  • C. Nhận định không hoàn toàn hợp lý vì thủy điện có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
  • D. Nhận định chỉ hợp lý với các quốc gia có tiềm năng thủy điện lớn.

Câu 27: Cho biểu đồ thể hiện lượng phát thải CO2 từ các ngành kinh tế khác nhau. Ngành nào cần ưu tiên áp dụng các giải pháp tăng trưởng xanh nhất?

  • A. Ngành có lượng phát thải CO2 cao nhất.
  • B. Ngành có tốc độ tăng trưởng phát thải CO2 nhanh nhất.
  • C. Ngành nông nghiệp.
  • D. Ngành dịch vụ.

Câu 28: So sánh chính sách tăng trưởng xanh của Việt Nam với một quốc gia phát triển (ví dụ: Đức) về mức độ ưu tiên và công cụ thực hiện.

  • A. Việt Nam có mức độ ưu tiên cao hơn và chính sách toàn diện hơn Đức.
  • B. Đức có mức độ ưu tiên cao hơn và sử dụng công cụ chính sách đa dạng và mạnh mẽ hơn.
  • C. Chính sách của hai quốc gia tương đồng về mọi mặt.
  • D. Không thể so sánh chính sách của hai quốc gia.

Câu 29: Trong một tình huống cụ thể (ví dụ: quy hoạch khu công nghiệp mới), hãy đề xuất các giải pháp đảm bảo tính bền vững về môi trường, kinh tế và xã hội.

  • A. Tập trung tối đa vào thu hút đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
  • B. Ưu tiên xây dựng hạ tầng hiện đại, ít quan tâm đến môi trường.
  • C. Chỉ cần đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
  • D. Quy hoạch sử dụng đất hiệu quả, xử lý chất thải, tạo việc làm và đảm bảo an sinh xã hội.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về phát triển bền vững và tăng trưởng xanh, hãy xây dựng một khẩu hiệu truyền thông ngắn gọn, dễ nhớ để kêu gọi cộng đồng hành động.

  • A. Tăng trưởng kinh tế là trên hết.
  • B. Bảo vệ môi trường rồi tính sau.
  • C. Phát triển xanh, tương lai thịnh vượng.
  • D. Cứ khai thác tài nguyên thoải mái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Brundtland, tập trung vào sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nguyên tắc 'đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai' thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với tài nguyên nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng tăng trưởng xanh trong ngành nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Xét về mặt xã hội, phát triển bền vững ưu tiên mục tiêu nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số tổng hợp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để phát triển theo hướng tăng trưởng xanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đô thị hóa bền vững đòi hỏi sự quy hoạch và phát triển hạ tầng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc bảo tồn đa dạng sinh học được xem là...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Hiệu ứng nhà kính' là hiện tượng khí quyển Trái Đất nóng lên do sự gia tăng của khí nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tăng trưởng xanh khác biệt với tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp tăng trưởng xanh nào đang được khuyến khích phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Mục tiêu số 13 trong 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc tập trung vào vấn đề nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Quốc gia nào được xem là tiên phong trong việc thực hiện tăng trưởng xanh và phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong phát triển bền vững, 'vốn xã hội' bao gồm những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Kinh tế tuần hoàn' đóng góp vào tăng trưởng xanh như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để khuyến khích tăng trưởng xanh trong cộng đồng, biện pháp nào sau đây mang tính giáo dục và nâng cao nhận thức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong ngành du lịch, 'du lịch sinh thái' là hình thức du lịch như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: 'Năng lượng tái tạo' có vai trò quan trọng như thế nào trong quá trình chuyển đổi sang tăng trưởng xanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: So sánh mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống với mô hình kinh tế tuần hoàn về hiệu quả sử dụng tài nguyên.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đánh giá vai trò của chính sách nhà nước trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh ở Việt Nam.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Dự đoán hậu quả kinh tế - xã hội nếu các quốc gia không thực hiện phát triển bền vững.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phân loại các biện pháp sau đây theo ba trụ cột của phát triển bền vững: bảo tồn đa dạng sinh học, tăng trưởng GDP, giảm nghèo đói, sử dụng năng lượng tái tạo.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: 'Phát triển thủy điện là giải pháp tăng trưởng xanh hoàn toàn vì sử dụng năng lượng tái tạo'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Cho biểu đồ thể hiện lượng phát thải CO2 từ các ngành kinh tế khác nhau. Ngành nào cần ưu tiên áp dụng các giải pháp tăng trưởng xanh nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So sánh chính sách tăng trưởng xanh của Việt Nam với một quốc gia phát triển (ví dụ: Đức) về mức độ ưu tiên và công cụ thực hiện.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong một tình huống cụ thể (ví dụ: quy hoạch khu công nghiệp mới), hãy đề xuất các giải pháp đảm bảo tính bền vững về môi trường, kinh tế và xã hội.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dựa trên kiến thức về phát triển bền vững và tăng trưởng xanh, hãy xây dựng một khẩu hiệu truyền thông ngắn gọn, dễ nhớ để kêu gọi cộng đồng hành động.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Hội đồng Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED), tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Trong bối cảnh sử dụng tài nguyên thiên nhiên, nguyên tắc nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần cốt lõi của định nghĩa này?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên hiện có để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, tiết kiệm và có kế hoạch, đảm bảo tái tạo và duy trì nguồn cung cho tương lai.
  • C. Ưu tiên sử dụng các nguồn tài nguyên có trữ lượng lớn, ít quan tâm đến khả năng cạn kiệt của các nguồn tài nguyên khác.
  • D. Tập trung vào phát triển công nghệ khai thác tài nguyên mới, ít chú trọng đến việc bảo tồn tài nguyên hiện có.

Câu 2: Tăng trưởng xanh được xem là một cách tiếp cận phát triển kinh tế mới, hướng tới sự bền vững. Đâu là sự khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế truyền thống và tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng trưởng xanh tập trung vào tăng trưởng GDP nhanh hơn, còn tăng trưởng truyền thống chú trọng đến chất lượng cuộc sống.
  • B. Tăng trưởng xanh chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn tăng trưởng truyền thống phù hợp với các nước đang phát triển.
  • C. Tăng trưởng xanh chú trọng đến hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường, trong khi tăng trưởng truyền thống thường bỏ qua các yếu tố này.
  • D. Tăng trưởng xanh khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng, còn tăng trưởng truyền thống ưu tiên phát triển nông nghiệp.

Câu 3: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, một quốc gia ven biển đang xem xét các biện pháp ứng phó. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "tăng trưởng xanh" trong ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Đầu tư vào hệ thống năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) để giảm phát thải khí nhà kính và tạo việc làm mới trong ngành năng lượng sạch.
  • B. Xây dựng các đê biển kiên cố bằng bê tông để bảo vệ bờ biển, bất kể chi phí và tác động môi trường.
  • C. Di dời toàn bộ dân cư và cơ sở hạ tầng ra khỏi vùng ven biển để tránh rủi ro do nước biển dâng.
  • D. Tiếp tục sử dụng nhiên liệu hóa thạch giá rẻ để duy trì tăng trưởng kinh tế, chấp nhận rủi ro biến đổi khí hậu.

Câu 4: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ở nhiều thành phố lớn. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "tăng trưởng xanh" để giảm thiểu ô nhiễm không khí trong đô thị?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông, tăng tốc độ di chuyển của xe cá nhân.
  • B. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi thành phố, nhưng không yêu cầu họ thay đổi công nghệ sản xuất.
  • C. Hạn chế sử dụng ô tô cá nhân bằng cách tăng thuế và phí, nhưng không đầu tư vào giao thông công cộng.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng xanh (xe điện, xe buýt hybrid), khuyến khích sử dụng xe đạp và đi bộ, quy hoạch đô thị xanh với nhiều không gian xanh.

Câu 5: Trong nông nghiệp, việc lạm dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có thể gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực. Phương pháp canh tác nào sau đây thể hiện sự phát triển bền vững trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng tối đa phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để tăng năng suất cây trồng trong ngắn hạn.
  • B. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón tự nhiên, thuốc trừ sâu sinh học và luân canh cây trồng để duy trì độ phì nhiêu của đất và bảo vệ đa dạng sinh học.
  • C. Chuyển đổi sang các loại cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh và chịu hạn tốt.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng và lấn chiếm đất ngập nước.

Câu 6: Khai thác khoáng sản đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, nhưng cũng gây ra nhiều vấn đề môi trường và xã hội. Nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ để đảm bảo khai thác khoáng sản bền vững?

  • A. Tập trung khai thác các mỏ khoáng sản có giá trị kinh tế cao nhất, bỏ qua các mỏ có trữ lượng nhỏ hoặc khó tiếp cận.
  • B. Giảm thiểu chi phí khai thác bằng cách bỏ qua các quy trình xử lý chất thải và phục hồi môi trường sau khai thác.
  • C. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu chất thải, phục hồi môi trường sau khai thác và đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương.
  • D. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản thô để thu ngoại tệ, ít chú trọng đến chế biến sâu và giá trị gia tăng.

Câu 7: Trong quản lý rừng, khai thác gỗ quá mức và phá rừng trái phép gây ra hậu quả nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây thể hiện quản lý rừng bền vững?

  • A. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang trồng rừng công nghiệp để tăng sản lượng gỗ.
  • B. Thực hiện khai thác gỗ chọn lọc, đảm bảo tốc độ tái sinh của rừng, bảo vệ đa dạng sinh học và chức năng sinh thái của rừng, kết hợp phát triển du lịch sinh thái.
  • C. Cho phép khai thác rừng tự nhiên không hạn chế để đáp ứng nhu cầu gỗ trong nước và xuất khẩu.
  • D. Đóng cửa tất cả các khu rừng tự nhiên để bảo tồn, không khai thác bất kỳ loại gỗ nào.

Câu 8: Du lịch có thể đóng góp vào phát triển kinh tế, nhưng cũng có thể gây ra tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương. Loại hình du lịch nào sau đây được xem là bền vững nhất?

  • A. Du lịch đại trà, tập trung vào số lượng khách lớn, dịch vụ giá rẻ, ít quan tâm đến chất lượng môi trường và văn hóa.
  • B. Du lịch mạo hiểm, khai thác các tài nguyên thiên nhiên hoang dã, ít chú trọng đến bảo tồn.
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp, xây dựng các khu resort lớn, tiêu thụ nhiều năng lượng và tài nguyên.
  • D. Du lịch sinh thái, tập trung vào trải nghiệm thiên nhiên và văn hóa địa phương, bảo tồn môi trường, hỗ trợ kinh tế cộng đồng và nâng cao nhận thức về bảo tồn.

Câu 9: Chỉ số "Dấu chân sinh thái" (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm môi trường của một quốc gia.
  • B. Tổng diện tích rừng của một khu vực.
  • C. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân, cộng đồng hoặc hoạt động.
  • D. Số lượng loài động thực vật quý hiếm trong một hệ sinh thái.

Câu 10: "Sức chứa của Trái Đất" (Earth"s Carrying Capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng tối đa của Trái Đất trong việc cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải do con người tạo ra một cách bền vững.
  • B. Tổng số dân số tối đa mà Trái Đất có thể chứa được.
  • C. Diện tích bề mặt Trái Đất có thể sử dụng cho nông nghiệp.
  • D. Tổng lượng tài nguyên khoáng sản còn lại trên Trái Đất.

Câu 11: Nguyên tắc "công bằng giữa các thế hệ" (intergenerational equity) trong phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì?

  • A. Các thế hệ hiện tại có quyền sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tự do, không cần quan tâm đến thế hệ tương lai.
  • B. Các thế hệ hiện tại và tương lai có quyền bình đẳng trong việc tiếp cận và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo nhu cầu của cả hiện tại và tương lai được đáp ứng.
  • C. Thế hệ tương lai nên chấp nhận những hậu quả môi trường do thế hệ hiện tại gây ra để đổi lấy sự phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ có thế hệ tương lai mới có quyền quyết định cách sử dụng tài nguyên thiên nhiên.

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Hợp tác quốc tế không cần thiết vì mỗi quốc gia nên tự giải quyết vấn đề phát triển bền vững của mình.
  • B. Hợp tác quốc tế chỉ cần thiết trong lĩnh vực kinh tế, không liên quan đến môi trường và xã hội.
  • C. Hợp tác quốc tế là yếu tố then chốt để chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ, nguồn lực và giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới, thúc đẩy phát triển bền vững và tăng trưởng xanh trên toàn cầu.
  • D. Hợp tác quốc tế chỉ nên giới hạn trong khu vực, không cần thiết ở cấp độ toàn cầu.

Câu 13: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thực hiện phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Giáo dục không liên quan đến phát triển bền vững và tăng trưởng xanh, đây là vấn đề của chính phủ và doanh nghiệp.
  • B. Giáo dục chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế, không cần quan tâm đến môi trường và xã hội.
  • C. Giáo dục chỉ nên giới hạn trong việc cung cấp thông tin về môi trường, không cần thay đổi hành vi và thái độ.
  • D. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và hành vi của mọi người về phát triển bền vững, trang bị kiến thức và kỹ năng để tham gia vào quá trình phát triển bền vững và tăng trưởng xanh.

Câu 14: "Kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) là mô hình kinh tế như thế nào?

  • A. Mô hình kinh tế trong đó tài nguyên được sử dụng hiệu quả, chất thải được giảm thiểu tối đa, các sản phẩm và vật liệu được tái sử dụng, tái chế và phục hồi để kéo dài vòng đời sử dụng, giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
  • B. Mô hình kinh tế tập trung vào tăng trưởng GDP nhanh chóng, không quan tâm đến vấn đề môi trường và chất thải.
  • C. Mô hình kinh tế khuyến khích tiêu thụ nhiều hơn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Mô hình kinh tế chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp tái chế chất thải.

Câu 15: "Năng lượng tái tạo" (Renewable Energy) bao gồm những nguồn năng lượng nào sau đây?

  • A. Than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên.
  • B. Năng lượng hạt nhân, thủy điện, địa nhiệt.
  • C. Điện mặt trời, điện gió, thủy điện nhỏ, năng lượng sinh khối, năng lượng địa nhiệt, năng lượng sóng biển.
  • D. Thủy điện lớn, nhiệt điện than, điện hạt nhân.

Câu 16: "Thành phố thông minh" (Smart City) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

  • A. Thành phố thông minh chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và công nghệ, không liên quan đến môi trường và xã hội.
  • B. Thành phố thông minh ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để quản lý hiệu quả các nguồn lực đô thị (năng lượng, nước, giao thông, chất thải), nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm thiểu tác động môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
  • C. Thành phố thông minh chỉ dành cho các nước phát triển, không phù hợp với các nước đang phát triển.
  • D. Thành phố thông minh chỉ tập trung vào xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, không quan tâm đến vấn đề xã hội và môi trường.

Câu 17: "Nông nghiệp hữu cơ" (Organic Agriculture) có những lợi ích gì so với nông nghiệp truyền thống?

  • A. Năng suất cây trồng cao hơn và chi phí sản xuất thấp hơn.
  • B. Sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu hơn để tăng năng suất.
  • C. Bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và nông dân, bảo vệ môi trường đất, nước và không khí, bảo tồn đa dạng sinh học, sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu, không quan tâm đến thị trường nội địa.

Câu 18: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây góp phần vào tăng trưởng xanh?

  • A. Khuyến khích sử dụng xe ô tô cá nhân có dung tích lớn để thể hiện sự giàu có.
  • B. Đầu tư vào xây dựng thêm nhiều sân bay và đường cao tốc để tăng cường kết nối.
  • C. Giảm giá xăng dầu để khuyến khích người dân sử dụng phương tiện cá nhân nhiều hơn.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch (xe điện, xe buýt hybrid), khuyến khích đi bộ và xe đạp, quy hoạch đô thị tích hợp giao thông công cộng.

Câu 19: "Tiêu dùng bền vững" (Sustainable Consumption) có nghĩa là gì?

  • A. Tiêu dùng nhiều hơn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ một cách có trách nhiệm, lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chất thải và ủng hộ các doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội.
  • C. Tiêu dùng các sản phẩm giá rẻ nhất để tiết kiệm chi phí.
  • D. Tiêu dùng theo xu hướng thời trang mới nhất, không quan tâm đến nguồn gốc và tác động của sản phẩm.

Câu 20: "Sản xuất sạch hơn" (Cleaner Production) là gì?

  • A. Phương pháp sản xuất tập trung vào việc ngăn ngừa ô nhiễm, giảm thiểu chất thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên ngay từ giai đoạn thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất.
  • B. Phương pháp sản xuất chỉ tập trung vào xử lý chất thải sau khi đã phát sinh.
  • C. Phương pháp sản xuất sử dụng nhiều năng lượng và tài nguyên hơn để tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
  • D. Phương pháp sản xuất chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nhẹ.

Câu 21: Một nhà máy sản xuất giấy quyết định chuyển sang sử dụng quy trình sản xuất khép kín, tái sử dụng nước và bột giấy, giảm thiểu chất thải ra môi trường. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Đảm bảo công bằng xã hội.
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm.
  • D. Tăng cường xuất khẩu.

Câu 22: Một khu dân cư mới được quy hoạch với nhiều công viên, cây xanh, hệ thống thu gom và tái chế nước mưa, khuyến khích sử dụng năng lượng mặt trời. Mô hình quy hoạch này thể hiện điều gì?

  • A. Quy hoạch đô thị tập trung vào mật độ xây dựng cao để tối đa hóa diện tích nhà ở.
  • B. Quy hoạch đô thị xanh, hướng tới phát triển bền vững, hài hòa với thiên nhiên, nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm thiểu tác động môi trường.
  • C. Quy hoạch đô thị chỉ tập trung vào phát triển giao thông và cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
  • D. Quy hoạch đô thị theo phong cách hiện đại, không quan tâm đến yếu tố truyền thống và văn hóa địa phương.

Câu 23: Một quốc gia đang phát triển quyết định ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo thay vì nhiệt điện than. Quyết định này thể hiện cam kết với mục tiêu nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Giảm chi phí năng lượng trong ngắn hạn.
  • C. Tăng cường xuất khẩu than đá.
  • D. Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh, giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.

Câu 24: Một công ty thời trang sử dụng vật liệu tái chế, giảm thiểu chất thải trong sản xuất, và cam kết trả lương công bằng cho công nhân. Hành động này thể hiện trách nhiệm gì của doanh nghiệp?

  • A. Trách nhiệm tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Trách nhiệm tuân thủ pháp luật.
  • C. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đối với môi trường, cộng đồng và người lao động, hướng tới phát triển bền vững.
  • D. Trách nhiệm quảng bá thương hiệu và tăng doanh số.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp tăng trưởng xanh trong ngành xây dựng?

  • A. Sử dụng vật liệu xây dựng giá rẻ, không rõ nguồn gốc và không thân thiện với môi trường để giảm chi phí.
  • B. Thiết kế công trình tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Tái sử dụng và tái chế vật liệu xây dựng.
  • D. Áp dụng công nghệ xây dựng tiên tiến, giảm thiểu chất thải xây dựng.

Câu 26: Trong quản lý chất thải, giải pháp nào sau đây ưu tiên theo hướng "tăng trưởng xanh" và "kinh tế tuần hoàn"?

  • A. Chôn lấp chất thải tại các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
  • B. Giảm thiểu phát sinh chất thải, phân loại chất thải tại nguồn, tái sử dụng, tái chế chất thải, biến chất thải thành năng lượng hoặc sản phẩm hữu ích khác.
  • C. Đốt chất thải để giảm khối lượng.
  • D. Xuất khẩu chất thải sang các nước đang phát triển.

Câu 27: Một cộng đồng dân cư địa phương tham gia vào dự án trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển và phát triển du lịch sinh thái. Hoạt động này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ yếu tố kinh tế và xã hội.
  • B. Chỉ yếu tố môi trường và kinh tế.
  • C. Yếu tố môi trường (bảo vệ bờ biển), kinh tế (du lịch sinh thái) và xã hội (sự tham gia của cộng đồng).
  • D. Chỉ yếu tố môi trường và văn hóa.

Câu 28: Chính phủ ban hành chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và năng lượng tái tạo. Chính sách này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
  • B. Hỗ trợ các doanh nghiệp lớn.
  • C. Hạn chế phát triển kinh tế.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng xanh, khuyến khích đầu tư vào các ngành kinh tế thân thiện với môi trường và công nghệ sạch.

Câu 29: Một trường học tổ chức các hoạt động ngoại khóa về bảo vệ môi trường, tiết kiệm năng lượng và tiêu dùng bền vững cho học sinh. Hoạt động này đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững thông qua kênh nào?

  • A. Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng xanh.
  • C. Phát triển kinh tế xanh.
  • D. Hợp tác quốc tế về môi trường.

Câu 30: Trong tương lai, kịch bản phát triển nào sau đây được xem là bền vững nhất?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, ưu tiên khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên, ít quan tâm đến môi trường và xã hội.
  • B. Tăng trưởng kinh tế xanh, hài hòa với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm và đảm bảo chất lượng cuộc sống cho mọi người.
  • C. Ổn định kinh tế ở mức thấp, tập trung vào bảo tồn môi trường tuyệt đối, hạn chế phát triển kinh tế và xã hội.
  • D. Phát triển kinh tế dựa vào các ngành công nghiệp truyền thống, sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch và tài nguyên không tái tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Hội đồng Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED), tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Trong bối cảnh sử dụng tài nguyên thiên nhiên, nguyên tắc nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần cốt lõi của định nghĩa này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tăng trưởng xanh được xem là một cách tiếp cận phát triển kinh tế mới, hướng tới sự bền vững. Đâu là sự khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế truyền thống và tăng trưởng xanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, một quốc gia ven biển đang xem xét các biện pháp ứng phó. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'tăng trưởng xanh' trong ứng phó với biến đổi khí hậu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ở nhiều thành phố lớn. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'tăng trưởng xanh' để giảm thiểu ô nhiễm không khí trong đô thị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong nông nghiệp, việc lạm dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có thể gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực. Phương pháp canh tác nào sau đây thể hiện sự phát triển bền vững trong nông nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khai thác khoáng sản đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, nhưng cũng gây ra nhiều vấn đề môi trường và xã hội. Nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ để đảm bảo khai thác khoáng sản bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quản lý rừng, khai thác gỗ quá mức và phá rừng trái phép gây ra hậu quả nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây thể hiện quản lý rừng bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Du lịch có thể đóng góp vào phát triển kinh tế, nhưng cũng có thể gây ra tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương. Loại hình du lịch nào sau đây được xem là bền vững nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chỉ số 'Dấu chân sinh thái' (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: 'Sức chứa của Trái Đất' (Earth's Carrying Capacity) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nguyên tắc 'công bằng giữa các thế hệ' (intergenerational equity) trong phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giáo dục đóng vai trò như thế nào trong việc thực hiện phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Kinh tế tuần hoàn' (Circular Economy) là mô hình kinh tế như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Năng lượng tái tạo' (Renewable Energy) bao gồm những nguồn năng lượng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Thành phố thông minh' (Smart City) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Nông nghiệp hữu cơ' (Organic Agriculture) có những lợi ích gì so với nông nghiệp truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây góp phần vào tăng trưởng xanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Tiêu dùng bền vững' (Sustainable Consumption) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Sản xuất sạch hơn' (Cleaner Production) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhà máy sản xuất giấy quyết định chuyển sang sử dụng quy trình sản xuất khép kín, tái sử dụng nước và bột giấy, giảm thiểu chất thải ra môi trường. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một khu dân cư mới được quy hoạch với nhiều công viên, cây xanh, hệ thống thu gom và tái chế nước mưa, khuyến khích sử dụng năng lượng mặt trời. Mô hình quy hoạch này thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một quốc gia đang phát triển quyết định ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo thay vì nhiệt điện than. Quyết định này thể hiện cam kết với mục tiêu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một công ty thời trang sử dụng vật liệu tái chế, giảm thiểu chất thải trong sản xuất, và cam kết trả lương công bằng cho công nhân. Hành động này thể hiện trách nhiệm gì của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp tăng trưởng xanh trong ngành xây dựng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quản lý chất thải, giải pháp nào sau đây ưu tiên theo hướng 'tăng trưởng xanh' và 'kinh tế tuần hoàn'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một cộng đồng dân cư địa phương tham gia vào dự án trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển và phát triển du lịch sinh thái. Hoạt động này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào của phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chính phủ ban hành chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh và năng lượng tái tạo. Chính sách này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một trường học tổ chức các hoạt động ngoại khóa về bảo vệ môi trường, tiết kiệm năng lượng và tiêu dùng bền vững cho học sinh. Hoạt động này đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững thông qua kênh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, kịch bản phát triển nào sau đây được xem là bền vững nhất?

Xem kết quả