Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 10
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu bao trùm nào mà Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) hướng tới, phản ánh bản chất của sự hợp tác khu vực trong bối cảnh quốc tế đương đại?
- A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng để cạnh tranh với các cường quốc kinh tế toàn cầu.
- B. Xây dựng một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với các thách thức an ninh truyền thống.
- C. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của từng quốc gia thành viên, duy trì sự khác biệt.
- D. Đoàn kết, hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, phát triển và thịnh vượng chung.
Câu 2: Trong các cơ chế hợp tác đa dạng của ASEAN, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự đồng thuận và thống nhất hành động giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt khi đối diện với các vấn đề khu vực phức tạp?
- A. Nguyên tắc đa phương hóa tuyệt đối trong mọi quyết sách.
- B. Nguyên tắc đồng thuận và tham vấn, tránh can thiệp vào công việc nội bộ.
- C. Cơ chế bỏ phiếu đa số để nhanh chóng đưa ra quyết định.
- D. Sự phụ thuộc vào vai trò lãnh đạo của quốc gia có nền kinh tế lớn nhất.
Câu 3: Xét bối cảnh lịch sử và chính trị khu vực Đông Nam Á, việc mở rộng thành viên của ASEAN, đặc biệt là trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh, phản ánh điều gì về mục tiêu và tầm nhìn của tổ chức?
- A. Mong muốn tạo ra một thị trường chung duy nhất, tương tự như Liên minh châu Âu.
- B. Nỗ lực thiết lập một khối quân sự hùng mạnh để đối trọng với các cường quốc bên ngoài khu vực.
- C. Khát vọng về một khu vực Đông Nam Á thống nhất, hòa bình và hợp tác, vượt qua sự khác biệt.
- D. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài buộc ASEAN phải mở rộng để tăng cường ảnh hưởng.
Câu 4: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã triển khai nhiều sáng kiến hợp tác. Sáng kiến nào sau đây thể hiện nỗ lực sâu rộng nhất của ASEAN trong việc tự do hóa thương mại và đầu tư, hướng tới một thị trường khu vực thống nhất?
- A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
- C. Cơ chế hợp tác Mekong - Lan Thương.
- D. Sáng kiến kết nối ASEAN (IAI).
Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một ASEAN hướng tới người dân. Mục tiêu cốt lõi của ASCC là gì, thể hiện sự khác biệt so với các trụ cột khác của ASEAN?
- A. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh phi truyền thống để đối phó với các thách thức chung.
- B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và phúc lợi của người dân, xây dựng một xã hội ASEAN gắn kết và chia sẻ.
- C. Thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, đầu tư trong khu vực.
- D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột chính trị giữa các quốc gia thành viên.
Câu 6: Để duy trì hòa bình và ổn định khu vực, ASEAN đã thiết lập Cộng đồng Chính trị - An ninh (APSC). Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của APSC trong việc giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống?
- A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung thường niên giữa các quốc gia thành viên.
- B. Xây dựng hệ thống phòng thủ tên lửa chung để bảo vệ không phận ASEAN.
- C. Thành lập lực lượng gìn giữ hòa bình ASEAN để can thiệp vào các điểm nóng xung đột.
- D. Hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, ứng phó với biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
Câu 7: Một quốc gia thành viên ASEAN đang phải đối mặt với tình trạng suy giảm kinh tế nghiêm trọng và bất ổn chính trị. Theo tinh thần ASEAN, cơ chế hợp tác nào sẽ được ưu tiên kích hoạt để hỗ trợ quốc gia này?
- A. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế để gây áp lực buộc quốc gia đó phải thay đổi.
- B. Điều động lực lượng quân sự của các nước ASEAN khác để can thiệp và ổn định tình hình.
- C. Tăng cường đối thoại, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để giúp quốc gia đó vượt qua khó khăn.
- D. Cô lập quốc gia đó và kêu gọi các tổ chức quốc tế can thiệp.
Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, ASEAN cần tập trung vào những giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế khu vực một cách bền vững?
- A. Đẩy mạnh liên kết kinh tế nội khối, đầu tư vào công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao, đa dạng hóa thị trường.
- B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu để bảo vệ thị trường nội địa.
- C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên và xuất khẩu lao động giá rẻ.
- D. Giảm thiểu hợp tác kinh tế với các đối tác bên ngoài khu vực để tăng cường tính tự chủ.
Câu 9: Biến đổi khí hậu đang trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với khu vực Đông Nam Á. ASEAN có thể hợp tác như thế nào để ứng phó hiệu quả nhất với thách thức mang tính toàn cầu này?
- A. Mỗi quốc gia tự xây dựng các biện pháp ứng phó riêng lẻ, không cần hợp tác khu vực.
- B. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, công nghệ, phối hợp xây dựng các dự án ứng phó chung, vận động quốc tế.
- C. Tập trung vào phát triển kinh tế, coi nhẹ vấn đề môi trường để đạt tăng trưởng nhanh.
- D. Đổ lỗi cho các nước phát triển và yêu cầu họ chịu trách nhiệm hoàn toàn về biến đổi khí hậu.
Câu 10: Việt Nam đã tham gia ASEAN từ năm 1995. Đâu là lợi ích nổi bật nhất mà Việt Nam nhận được từ quá trình hội nhập ASEAN, xét trên khía cạnh phát triển kinh tế?
- A. Nâng cao vị thế quốc tế và vai trò lãnh đạo trong khu vực.
- B. Tiếp cận nguồn viện trợ phát triển ODA lớn từ các nước ASEAN.
- C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- D. Giải quyết các vấn đề biên giới và tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
Câu 11: Bên cạnh những lợi ích kinh tế, Việt Nam còn đóng góp tích cực vào ASEAN trên nhiều lĩnh vực. Đóng góp nào sau đây của Việt Nam thể hiện vai trò chủ động và trách nhiệm trong việc xây dựng một cộng đồng ASEAN vững mạnh?
- A. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước và ít tham gia các hoạt động chung của ASEAN.
- B. Chỉ tham gia các hoạt động hợp tác kinh tế và thương mại của ASEAN.
- C. Chủ yếu tiếp nhận hỗ trợ và ít có sáng kiến đóng góp cho ASEAN.
- D. Đề xuất nhiều sáng kiến, thúc đẩy hợp tác trên các lĩnh vực, đóng góp vào các quyết sách quan trọng của ASEAN.
Câu 12: Để tăng cường sự gắn kết giữa các quốc gia và người dân ASEAN, lĩnh vực hợp tác văn hóa - xã hội nào sau đây được xem là cầu nối hiệu quả nhất, đặc biệt trong việc giáo dục thế hệ trẻ về bản sắc khu vực?
- A. Hợp tác quân sự và an ninh.
- B. Giao lưu văn hóa, giáo dục và du lịch.
- C. Hợp tác phát triển công nghiệp.
- D. Hợp tác trong lĩnh vực năng lượng.
Câu 13: Xét về mặt địa kinh tế, vị trí của ASEAN có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong mối quan hệ với các cường quốc kinh tế lớn?
- A. Nằm ở rìa các tuyến đường thương mại quốc tế, ít chịu ảnh hưởng của kinh tế toàn cầu.
- B. Là khu vực khép kín, ít giao thương với bên ngoài.
- C. Nằm ở vị trí trung tâm của các tuyến đường hàng hải huyết mạch, có vai trò cầu nối quan trọng.
- D. Chỉ có vai trò là thị trường tiêu thụ hàng hóa, không có vai trò trong sản xuất và trung chuyển.
Câu 14: Trong quá trình phát triển, ASEAN đối diện với nhiều thách thức nội tại. Thách thức nào sau đây xuất phát từ sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên?
- A. Khó khăn trong việc hài hòa lợi ích và xây dựng các chính sách kinh tế chung.
- B. Xung đột sắc tộc và tôn giáo gia tăng do sự khác biệt văn hóa.
- C. Nguy cơ bị các cường quốc bên ngoài can thiệp vào công việc nội bộ.
- D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng yêu cầu phát triển.
Câu 15: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều chương trình hợp tác. Chương trình nào sau đây tập trung vào hỗ trợ các nước kém phát triển hơn trong ASEAN?
- A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- B. Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI).
- C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
- D. Cơ chế hợp tác Mekong - Lan Thương.
Câu 16: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, vai trò của ASEAN trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. ASEAN thể hiện vai trò trung tâm của mình như thế nào?
- A. Tham gia vào các liên minh quân sự để tăng cường sức mạnh.
- B. Trở thành một bên trong các cuộc tranh chấp lãnh thổ.
- C. Duy trì vai trò là nền tảng đối thoại, trung gian hòa giải, thúc đẩy hợp tác.
- D. Cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc để giành ảnh hưởng khu vực.
Câu 17: Một trong những thành tựu quan trọng của ASEAN là duy trì được môi trường hòa bình và ổn định khu vực trong nhiều thập kỷ. Yếu tố nào đóng góp lớn nhất vào thành tựu này?
- A. Sức mạnh quân sự vượt trội của ASEAN so với các khu vực khác.
- B. Sự đồng nhất về hệ thống chính trị và ý thức hệ giữa các quốc gia thành viên.
- C. Khả năng giải quyết triệt để mọi tranh chấp và xung đột trong khu vực.
- D. Các nguyên tắc cơ bản của ASEAN như đồng thuận, không can thiệp, giải quyết hòa bình.
Câu 18: Xu hướng già hóa dân số đang diễn ra ở nhiều quốc gia ASEAN. Thách thức nào mà xu hướng này đặt ra cho sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?
- A. Gia tăng xung đột sắc tộc và tôn giáo.
- B. Thiếu hụt lao động, tăng chi phí phúc lợi xã hội, giảm năng suất.
- C. Ô nhiễm môi trường gia tăng do dân số già tiêu thụ nhiều tài nguyên.
- D. Khó khăn trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống.
Câu 19: Để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như dịch bệnh, thiên tai, tội phạm xuyên quốc gia, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?
- A. Phát triển vũ khí hạt nhân.
- B. Xây dựng căn cứ quân sự chung.
- C. Chia sẻ thông tin, phối hợp hành động, xây dựng năng lực ứng phó chung.
- D. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao lưu quốc tế.
Câu 20: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đang hướng tới mục tiêu hội nhập sâu rộng hơn. Mục tiêu cao nhất của hội nhập kinh tế ASEAN trong tương lai gần là gì?
- A. Thành lập liên minh tiền tệ chung.
- B. Xây dựng hàng rào thuế quan chung với bên ngoài.
- C. Thống nhất hệ thống pháp luật kinh tế.
- D. Hình thành một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Câu 21: Để tăng cường tiếng nói và vị thế quốc tế, ASEAN cần thể hiện sự đoàn kết và thống nhất trong các vấn đề toàn cầu. Hành động nào thể hiện rõ nhất sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN trên trường quốc tế?
- A. Cùng nhau đưa ra tuyên bố chung về các vấn đề quốc tế quan trọng.
- B. Cạnh tranh với các tổ chức khu vực khác để giành ảnh hưởng.
- C. Mỗi quốc gia tự theo đuổi chính sách đối ngoại riêng.
- D. Thành lập liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc.
Câu 22: Du lịch là một ngành kinh tế quan trọng của nhiều nước ASEAN. Hợp tác du lịch ASEAN có thể mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?
- A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động du lịch.
- B. Tăng thu ngoại tệ, tạo việc làm, quảng bá văn hóa, tăng cường giao lưu.
- C. Hạn chế sự phát triển du lịch tự phát, bảo vệ cảnh quan thiên nhiên.
- D. Thống nhất giá cả dịch vụ du lịch trong khu vực.
Câu 23: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN khuyến khích sự trao đổi sinh viên và học giả giữa các nước thành viên. Mục đích chính của hoạt động này là gì?
- A. Thống nhất chương trình giáo dục giữa các nước.
- B. Tạo ra một thị trường lao động chung.
- C. Tăng cường hiểu biết lẫn nhau, nâng cao chất lượng giáo dục, phát triển nguồn nhân lực khu vực.
- D. Giảm chi phí giáo dục cho sinh viên.
Câu 24: Để giải quyết các vấn đề xã hội xuyên biên giới như buôn bán người, ma túy, tội phạm mạng, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào của Cộng đồng Chính trị - An ninh?
- A. Hợp tác quân sự truyền thống.
- B. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ trên biển.
- C. Phát triển công nghiệp quốc phòng.
- D. An ninh phi truyền thống và phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
Câu 25: Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động, ASEAN cần làm gì để duy trì đà tăng trưởng kinh tế và đảm bảo sự ổn định khu vực?
- A. Đẩy mạnh liên kết kinh tế nội khối, tăng cường sức chống chịu, đa dạng hóa đối tác.
- B. Thu hẹp hợp tác kinh tế với bên ngoài, tập trung vào thị trường nội địa.
- C. Tăng cường vay nợ quốc tế để kích thích tăng trưởng.
- D. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng để tiết kiệm chi phí.
Câu 26: Vấn đề Biển Đông là một thách thức đối với ASEAN. Nguyên tắc và phương thức nào mà ASEAN ưu tiên sử dụng để giải quyết vấn đề này?
- A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
- B. Giải quyết hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế, DOC, COC.
- C. Tránh đề cập đến vấn đề Biển Đông để duy trì đoàn kết.
- D. Để các quốc gia thành viên tự giải quyết song phương.
Câu 27: Để nâng cao vai trò của ASEAN trong khu vực và trên thế giới, điều quan trọng nhất là gì?
- A. Tăng cường chi tiêu quân sự.
- B. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ của các cường quốc.
- C. Đoàn kết nội khối, nâng cao năng lực hợp tác, phát huy vai trò trung tâm.
- D. Thay đổi các nguyên tắc cơ bản của ASEAN.
Câu 28: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN có thể đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy hợp tác đa phương và trật tự quốc tế dựa trên luật lệ?
- A. Tham gia vào các khối quân sự đối đầu.
- B. Theo đuổi chính sách đối ngoại đơn phương.
- C. Hạn chế hợp tác với các tổ chức quốc tế.
- D. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác, luật pháp quốc tế, vai trò trung tâm của Liên Hợp Quốc.
Câu 29: Để phát triển bền vững, ASEAN cần chú trọng đến sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên cho phát triển bền vững?
- A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế nhanh.
- B. Đầu tư vào công nghệ xanh, kinh tế tuần hoàn, sử dụng năng lượng tái tạo.
- C. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư.
- D. Chỉ tập trung vào bảo tồn môi trường, hạn chế phát triển kinh tế.
Câu 30: Trong tương lai, ASEAN cần tiếp tục củng cố và phát triển dựa trên những trụ cột chính nào để đạt được tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 và xa hơn nữa?
- A. Chỉ tập trung vào trụ cột kinh tế để tăng trưởng nhanh.
- B. Ưu tiên trụ cột an ninh để đối phó với các thách thức.
- C. Củng cố cả ba trụ cột: Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội, phát triển đồng đều.
- D. Thay đổi hoàn toàn mô hình hợp tác hiện tại của ASEAN.