Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò là trụ cột và có giá trị xuất khẩu lớn nhất trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản hiện nay?
- A. Công nghiệp khai khoáng
- B. Công nghiệp chế tạo
- C. Công nghiệp năng lượng
- D. Công nghiệp thực phẩm
Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay?
- A. Diện tích đất canh tác hạn chế
- B. Dân số già hóa và thiếu lao động nông nghiệp
- C. Thiên tai diễn biến phức tạp
- D. Sức ép cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu
Câu 3: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản được mệnh danh là "vành đai công nghiệp" lớn nhất, tập trung nhiều trung tâm công nghiệp và đô thị hàng đầu?
- A. Vùng Kanto
- B. Vùng Kansai
- C. Vùng Chubu
- D. Vùng Kyushu
Câu 4: Chính sách "kinh tế hai tầng" mà Nhật Bản duy trì có ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia?
- A. Tập trung nguồn lực cho các ngành kinh tế mũi nhọn
- B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ
- C. Nâng cao năng suất lao động trong khu vực nông nghiệp
- D. Phát huy tối đa tiềm năng của cả doanh nghiệp lớn và vừa, nhỏ
Câu 5: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai lĩnh vực nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP và có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế?
- A. Du lịch và vận tải
- B. Giáo dục và y tế
- C. Thương mại và tài chính, ngân hàng
- D. Bưu chính viễn thông và bảo hiểm
Câu 6: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu sự phụ thuộc này?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên trong nước
- B. Phát triển công nghệ tiết kiệm năng lượng và vật liệu
- C. Đa dạng hóa nguồn cung nhập khẩu từ nhiều quốc gia
- D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành ít tiêu thụ năng lượng
Câu 7: So với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động trong ngành nông nghiệp Nhật Bản là gì?
- A. Trình độ chuyên môn hóa cao
- B. Số lượng lao động trẻ dồi dào
- C. Chi phí lao động thấp
- D. Độ tuổi trung bình cao và có xu hướng già hóa
Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nào của Nhật Bản chịu áp lực cạnh tranh lớn nhất từ các quốc gia đang phát triển?
- A. Công nghiệp dệt may và da giày
- B. Công nghiệp điện tử
- C. Công nghiệp ô tô
- D. Công nghiệp tài chính, ngân hàng
Câu 9: Để nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của ngành nông nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng ứng dụng biện pháp công nghệ nào sau đây?
- A. Mở rộng diện tích canh tác
- B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
- C. Áp dụng công nghệ sinh học và tự động hóa
- D. Phát triển các vùng chuyên canh quy mô lớn
Câu 10: Đảo nào của Nhật Bản có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp do địa hình chủ yếu là núi và khí hậu lạnh?
- A. Honshu
- B. Hokkaido
- C. Kyushu
- D. Shikoku
Câu 11: Trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản, khu vực kinh tế nào có xu hướng giảm tỷ trọng GDP nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp việc làm và ổn định xã hội?
- A. Nông nghiệp
- B. Công nghiệp
- C. Dịch vụ
- D. Xây dựng
Câu 12: Nhật Bản nổi tiếng thế giới về sản xuất và xuất khẩu robot. Ngành công nghiệp robot của Nhật Bản có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?
- A. Phát triển ngành du lịch vũ trụ
- B. Đảm bảo an ninh quốc phòng
- C. Tự động hóa và nâng cao năng suất trong các ngành kinh tế
- D. Giải quyết vấn đề dân số già hóa
Câu 13: Đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản trong khu vực Đông Á hiện nay là quốc gia nào?
- A. Hàn Quốc
- B. Trung Quốc
- C. Đài Loan
- D. Việt Nam
Câu 14: Trong ngành chăn nuôi, Nhật Bản tập trung phát triển các loại vật nuôi nào phù hợp với điều kiện diện tích và nhu cầu tiêu dùng trong nước?
- A. Bò thịt và cừu
- B. Trâu và ngựa
- C. Dê và lợn
- D. Gia cầm và lợn
Câu 15: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường phân bố tập trung ở khu vực ven biển Thái Bình Dương. Nguyên nhân chính của sự phân bố này là gì?
- A. Thuận lợi cho giao thông vận tải biển và nhập khẩu nguyên liệu
- B. Tránh được các vùng núi lửa và động đất
- C. Gần các nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
- D. Tập trung dân cư và lao động
Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với kinh tế Nhật Bản?
- A. Nguồn vốn FDI là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
- B. FDI giúp Nhật Bản giải quyết tình trạng thiếu lao động
- C. Nhật Bản là một trong những quốc gia đầu tư FDI ra nước ngoài lớn nhất thế giới
- D. FDI đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp Nhật Bản
Câu 17: Để thích ứng với tình trạng dân số già hóa, Nhật Bản đã thực hiện các biện pháp kinh tế - xã hội nào?
- A. Tăng cường nhập khẩu lao động trẻ
- B. Khuyến khích sử dụng robot và tự động hóa trong sản xuất
- C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu
- D. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp nặng
Câu 18: Trong ngành thủy sản, Nhật Bản nổi tiếng với hình thức nuôi trồng nào, mang lại giá trị kinh tế cao và bền vững?
- A. Đánh bắt xa bờ quy mô lớn
- B. Nuôi trồng quảng canh trong ao hồ
- C. Khai thác tự nhiên các loài thủy sản quý hiếm
- D. Nuôi trồng công nghiệp và ứng dụng công nghệ cao
Câu 19: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển du lịch nhờ cảnh quan thiên nhiên đa dạng và các di sản văn hóa phong phú?
- A. Vùng Kanto
- B. Vùng Kansai
- C. Vùng Chubu và Hokkaido
- D. Vùng Setouchi
Câu 20: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phục hồi và phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Cải cách ruộng đất
- B. Chiến tranh Triều Tiên
- C. Khủng hoảng dầu mỏ
- D. Sự sụp đổ của Liên Xô
Câu 21: Trong các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản, nhóm hàng nào chiếm tỷ trọng giá trị lớn nhất và có tốc độ tăng trưởng cao trong những năm gần đây?
- A. Hàng dệt may và da giày
- B. Nông sản và thủy sản chế biến
- C. Sản phẩm hóa chất và nhựa
- D. Điện tử, máy tính và linh kiện
Câu 22: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững ở Nhật Bản?
- A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
- B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và sinh thái
- C. Ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước
- D. Bảo tồn đa dạng sinh học trong nông nghiệp
Câu 23: Ngành năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Nhật Bản, đặc biệt trong bối cảnh nước này đang tìm kiếm giải pháp thay thế năng lượng hạt nhân?
- A. Năng lượng địa nhiệt
- B. Năng lượng gió
- C. Năng lượng mặt trời
- D. Năng lượng thủy triều
Câu 24: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Nhật Bản được biết đến là một trong những quốc gia hàng đầu về viện trợ phát triển chính thức (ODA). Mục tiêu chính của ODA Nhật Bản là gì?
- A. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho hàng hóa Nhật Bản
- B. Hỗ trợ các nước đang phát triển giảm nghèo và phát triển kinh tế - xã hội
- C. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và quân sự trên thế giới
- D. Đảm bảo nguồn cung nguyên liệu và năng lượng ổn định
Câu 25: Sản phẩm nông nghiệp nào sau đây là đặc trưng và có giá trị xuất khẩu cao của vùng Hokkaido, Nhật Bản?
- A. Lúa gạo
- B. Chè xanh
- C. Cam, quýt
- D. Sữa và các sản phẩm từ sữa
Câu 26: Để duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế, Nhật Bản cần tập trung vào yếu tố nào sau đây trong dài hạn?
- A. Duy trì chính sách kinh tế bảo hộ
- B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
- C. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đổi mới công nghệ
- D. Mở rộng quy mô các ngành công nghiệp truyền thống
Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch Nhật Bản trong tương lai, đặc biệt sau đại dịch COVID-19?
- A. Cơ sở hạ tầng du lịch chưa phát triển
- B. Cạnh tranh từ các điểm đến du lịch mới nổi và thay đổi xu hướng du lịch
- C. Giá cả dịch vụ du lịch cao
- D. Thiếu nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao
Câu 28: Trong ngành vận tải biển, Nhật Bản nổi tiếng với đội tàu biển mạnh và hiện đại. Hoạt động vận tải biển có vai trò quan trọng nhất đối với kinh tế Nhật Bản ở khía cạnh nào?
- A. Vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu và nguyên nhiên liệu
- B. Phát triển du lịch biển và đảo
- C. Đảm bảo an ninh quốc phòng trên biển
- D. Cung cấp dịch vụ vận tải biển cho các quốc gia khác
Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã áp dụng các tiêu chuẩn và công nghệ nào?
- A. Nới lỏng các quy định về khí thải
- B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác
- C. Tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt và công nghệ xử lý chất thải hiện đại
- D. Chuyển dịch các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang nước ngoài
Câu 30: Nếu Nhật Bản muốn tăng cường vai trò và ảnh hưởng trong khu vực và trên thế giới, lĩnh vực kinh tế nào cần được ưu tiên phát triển mạnh mẽ hơn nữa?
- A. Nông nghiệp công nghệ cao
- B. Công nghiệp chế tạo ô tô
- C. Ngành du lịch
- D. Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo