15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp Nhật Bản duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, mặc dù quốc gia này có nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế?

  • A. Diện tích lãnh thổ rộng lớn và đa dạng sinh học.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, khoa học và công nghệ, tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Chính sách dân số khuyến khích tăng trưởng để đảm bảo nguồn lao động dồi dào.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi ở trung tâm châu Á, dễ dàng tiếp cận các thị trường lớn.

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản được hưởng lợi nhiều nhất từ chính sách "kinh tế hai tầng" (duy trì xí nghiệp lớn và cơ sở sản xuất nhỏ)?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Năng lượng.
  • C. Chế tạo (ô tô, điện tử, máy móc).
  • D. Công nghệ thông tin.

Câu 3: Biện pháp nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự "thâm canh" trong nông nghiệp Nhật Bản?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang.
  • B. Sử dụng lao động thủ công truyền thống trong sản xuất.
  • C. Chuyên môn hóa sản xuất nông nghiệp theo vùng.
  • D. Ứng dụng công nghệ cao, giống mới và kỹ thuật tiên tiến để tăng năng suất trên diện tích canh tác nhỏ.

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 29%, Dịch vụ: 70%). Nhận xét nào sau đây không đúng về cơ cấu kinh tế này?

  • A. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, thể hiện xu hướng phát triển của nền kinh tế hiện đại.
  • B. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo, đóng góp chính vào GDP.
  • C. Công nghiệp đóng vai trò quan trọng, là nền tảng cho xuất khẩu.
  • D. Cơ cấu kinh tế phản ánh sự chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành "chuỗi đô thị" dọc bờ biển Thái Bình Dương?

  • A. Hokkaido.
  • B. Kyushu.
  • C. Honshu.
  • D. Shikoku.

Câu 6: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa Nhật Bản và thị trường thế giới, thể hiện qua vị thế xuất nhập khẩu hàng đầu?

  • A. Thương mại.
  • B. Du lịch.
  • C. Giáo dục.
  • D. Y tế.

Câu 7: Nhật Bản được biết đến là quốc gia hàng đầu về robot và tự động hóa. Ứng dụng robot rộng rãi trong sản xuất công nghiệp mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • B. Tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động.
  • C. Nâng cao trình độ tay nghề cho công nhân.
  • D. Tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu 8: Cho bảng số liệu: "Cơ cấu xuất khẩu của Nhật Bản năm 2022: Xe có động cơ (25%), Linh kiện điện tử (18%), Máy móc công nghiệp (15%), Hóa chất (12%), Khác (30%)". Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu xuất khẩu?

  • A. Xe có động cơ.
  • B. Linh kiện điện tử.
  • C. Máy móc công nghiệp.
  • D. Hóa chất.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để hiện đại hóa sản xuất.
  • B. Công nghệ sản xuất còn lạc hậu, năng suất thấp.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế và dân số già hóa, thiếu lao động trẻ.
  • D. Khí hậu tự nhiên khắc nghiệt, thiên tai thường xuyên.

Câu 10: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, địa nhiệt).
  • C. Năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt).
  • D. Năng lượng thủy điện.

Câu 11: Sự khác biệt chính giữa vùng kinh tế Hokkaido và các vùng kinh tế khác của Nhật Bản là gì?

  • A. Hokkaido là vùng kinh tế phát triển công nghiệp nặng hàng đầu.
  • B. Hokkaido có mật độ dân số cao nhất và đô thị hóa mạnh mẽ nhất.
  • C. Hokkaido là trung tâm tài chính và thương mại quốc tế lớn nhất.
  • D. Hokkaido ít trung tâm công nghiệp lớn và nông nghiệp đóng vai trò quan trọng hơn so với các vùng khác.

Câu 12: Chính sách viện trợ phát triển chính thức (ODA) của Nhật Bản có mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Thu lợi nhuận kinh tế trực tiếp từ các nước nhận viện trợ.
  • B. Gây ảnh hưởng chính trị và quân sự lên các nước nhận viện trợ.
  • C. Hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội và tăng cường quan hệ đối ngoại với các nước đang phát triển.
  • D. Giải quyết tình trạng thiếu lao động trong nước thông qua di cư quốc tế.

Câu 13: Loại hình tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì, do diện tích đất canh tác hạn chế?

  • A. Nông trang quy mô lớn.
  • B. Trang trại quy mô vừa và nhỏ.
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu tập thể.
  • D. Nông hộ gia đình tự cung tự cấp.

Câu 14: Ngành chăn nuôi của Nhật Bản phát triển theo hướng nào để phù hợp với điều kiện tự nhiên và nhu cầu tiêu dùng?

  • A. Chăn thả tự nhiên trên đồng cỏ.
  • B. Chăn nuôi bán tự nhiên kết hợp trang trại.
  • C. Chăn nuôi theo hình thức du mục.
  • D. Chăn nuôi công nghiệp, tập trung trong chuồng trại, ứng dụng công nghệ cao.

Câu 15: Đâu là yếu tố ít tác động nhất đến sự phát triển kinh tế biển của Nhật Bản?

  • A. Vị trí địa lý là quốc đảo với đường bờ biển dài.
  • B. Truyền thống và kinh nghiệm khai thác biển lâu đời.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi, ít đồng bằng ven biển.
  • D. Nhu cầu lớn về nguồn lợi từ biển (thực phẩm, năng lượng, khoáng sản).

Câu 16: Thành phố nào sau đây không thuộc "chuỗi đô thị" công nghiệp lớn trên đảo Honshu?

  • A. Tokyo.
  • B. Osaka.
  • C. Nagoya.
  • D. Sapporo.

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây, phản ánh xu hướng phát triển kinh tế tri thức?

  • A. Thương mại.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Tài chính - ngân hàng.
  • D. Du lịch.

Câu 18: Nguyên nhân chính khiến diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản ngày càng giảm là gì?

  • A. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang xây dựng và trồng các loại cây khác có giá trị kinh tế cao hơn.
  • B. Biến đổi khí hậu làm giảm năng suất và diện tích canh tác lúa.
  • C. Người dân Nhật Bản ngày càng ít ăn gạo, giảm nhu cầu tiêu thụ.
  • D. Nhập khẩu gạo giá rẻ từ các nước khác làm giảm tính cạnh tranh của gạo trong nước.

Câu 19: Biểu hiện nào cho thấy Nhật Bản là một trong những quốc gia xuất khẩu vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn nhất thế giới?

  • A. Nhật Bản thu hút lượng lớn vốn đầu tư từ các quốc gia khác.
  • B. Cán cân thương mại của Nhật Bản luôn ở trạng thái nhập siêu.
  • C. Các công ty đa quốc gia của Nhật Bản mở rộng hoạt động sản xuất và kinh doanh trên toàn cầu.
  • D. Nhật Bản có trữ lượng ngoại tệ lớn nhất thế giới.

Câu 20: Đâu là đặc điểm chung của các ngành công nghiệp truyền thống ở Nhật Bản (ví dụ: dệt, luyện kim, đóng tàu)?

  • A. Tập trung vào công nghệ cao và sản xuất robot.
  • B. Có lịch sử phát triển lâu đời và đóng góp quan trọng vào giai đoạn công nghiệp hóa.
  • C. Phân bố chủ yếu ở vùng Hokkaido và Kyushu.
  • D. Sử dụng nguồn lao động nhập cư giá rẻ.

Câu 21: Vấn đề môi trường nào sau đây không phải là thách thức lớn đối với Nhật Bản do quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng?

  • A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước ở các đô thị lớn và khu công nghiệp.
  • B. Suy thoái tài nguyên rừng và đa dạng sinh học.
  • C. Xử lý chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
  • D. Sa mạc hóa đất đai.

Câu 22: Để thúc đẩy ngành du lịch, Nhật Bản tập trung vào việc khai thác yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Văn hóa truyền thống độc đáo, cảnh quan thiên nhiên đa dạng và dịch vụ chất lượng cao.
  • B. Giá cả dịch vụ du lịch rẻ và cạnh tranh.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại và thuận tiện.
  • D. Khí hậu ôn hòa, dễ chịu quanh năm.

Câu 23: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

  • A. Máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • B. Sản phẩm điện tử và linh kiện.
  • C. Nguyên liệu và nhiên liệu (dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản).
  • D. Hàng tiêu dùng cao cấp.

Câu 24: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò chủ đạo của nhà nước trong phát triển kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thị trường và giảm thiểu can thiệp.
  • B. Xây dựng chính sách kinh tế quốc gia, định hướng phát triển và hỗ trợ các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • C. Quốc hữu hóa toàn bộ các doanh nghiệp lớn.
  • D. Phát triển kinh tế chủ yếu dựa vào nguồn vốn tư nhân và đầu tư nước ngoài.

Câu 25: So với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động trong ngành nông nghiệp ở Nhật Bản là gì?

  • A. Độ tuổi trung bình trẻ và có trình độ chuyên môn cao.
  • B. Số lượng đông đảo và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lực lượng lao động.
  • C. Chủ yếu là lao động nhập cư từ các nước đang phát triển.
  • D. Độ tuổi trung bình cao và đang có xu hướng già hóa.

Câu 26: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các ngành kinh tế Nhật Bản. Mũi tên từ "Công nghiệp chế tạo" đến "Xuất khẩu" thể hiện điều gì?

  • A. Công nghiệp chế tạo phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu để sản xuất hàng xuất khẩu.
  • B. Xuất khẩu là thị trường tiêu thụ chính của ngành công nghiệp chế tạo.
  • C. Công nghiệp chế tạo tạo ra các sản phẩm chủ lực cho xuất khẩu, đóng góp lớn vào nguồn thu ngoại tệ.
  • D. Xuất khẩu giúp thúc đẩy phát triển công nghiệp chế tạo thông qua cạnh tranh quốc tế.

Câu 27: Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của các xí nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới công nghệ.
  • B. Cung cấp việc làm cho một bộ phận lớn lực lượng lao động.
  • C. Sản xuất các sản phẩm phụ trợ, linh kiện cho các xí nghiệp lớn.
  • D. Duy trì và phát triển các ngành nghề truyền thống.

Câu 28: Để giải quyết vấn đề già hóa dân số và thiếu hụt lao động, Nhật Bản đã thực hiện giải pháp kinh tế nào?

  • A. Khuyến khích nhập cư lao động quy mô lớn.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động để giảm áp lực việc làm.
  • C. Đẩy mạnh tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất và dịch vụ.
  • D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để kéo dài thời gian làm việc của người lao động.

Câu 29: Vùng kinh tế Kyushu của Nhật Bản có thế mạnh đặc biệt trong ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác than và luyện kim.
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô và điện tử.
  • C. Công nghiệp hóa chất và lọc hóa dầu.
  • D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và thực phẩm.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có thể giúp Nhật Bản duy trì vị thế kinh tế hàng đầu trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, giảm đầu tư vào công nghệ mới.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lao động nhập cư để duy trì sản xuất.
  • D. Tiếp tục đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế tri thức và các ngành công nghệ cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp Nhật Bản duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, mặc dù quốc gia này có nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản được hưởng lợi nhiều nhất từ chính sách 'kinh tế hai tầng' (duy trì xí nghiệp lớn và cơ sở sản xuất nhỏ)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biện pháp nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự 'thâm canh' trong nông nghiệp Nhật Bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 29%, Dịch vụ: 70%). Nhận xét nào sau đây *không đúng* về cơ cấu kinh tế này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành 'chuỗi đô thị' dọc bờ biển Thái Bình Dương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa Nhật Bản và thị trường thế giới, thể hiện qua vị thế xuất nhập khẩu hàng đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nhật Bản được biết đến là quốc gia hàng đầu về robot và tự động hóa. Ứng dụng robot rộng rãi trong sản xuất công nghiệp mang lại lợi ích *chủ yếu* nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cho bảng số liệu: 'Cơ cấu xuất khẩu của Nhật Bản năm 2022: Xe có động cơ (25%), Linh kiện điện tử (18%), Máy móc công nghiệp (15%), Hóa chất (12%), Khác (30%)'. Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu xuất khẩu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng *thách thức* lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong bối cảnh hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Sự khác biệt chính giữa vùng kinh tế Hokkaido và các vùng kinh tế khác của Nhật Bản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Chính sách viện trợ phát triển chính thức (ODA) của Nhật Bản có mục tiêu *chủ yếu* nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Loại hình tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì, do diện tích đất canh tác hạn chế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Ngành chăn nuôi của Nhật Bản phát triển theo hướng nào để phù hợp với điều kiện tự nhiên và nhu cầu tiêu dùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đâu là yếu tố *ít* tác động nhất đến sự phát triển kinh tế biển của Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Thành phố nào sau đây *không* thuộc 'chuỗi đô thị' công nghiệp lớn trên đảo Honshu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây, phản ánh xu hướng phát triển kinh tế tri thức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nguyên nhân chính khiến diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản ngày càng giảm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Biểu hiện nào cho thấy Nhật Bản là một trong những quốc gia xuất khẩu vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn nhất thế giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đâu là đặc điểm chung của các ngành công nghiệp *truyền thống* ở Nhật Bản (ví dụ: dệt, luyện kim, đóng tàu)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Vấn đề môi trường nào sau đây *không phải* là thách thức lớn đối với Nhật Bản do quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để thúc đẩy ngành du lịch, Nhật Bản tập trung vào việc khai thác yếu tố nào là chủ yếu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò *chủ đạo* của nhà nước trong phát triển kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: So với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động trong ngành nông nghiệp ở Nhật Bản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các ngành kinh tế Nhật Bản. Mũi tên từ 'Công nghiệp chế tạo' đến 'Xuất khẩu' thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nhận định nào sau đây *không đúng* về vai trò của các xí nghiệp vừa và nhỏ trong nền kinh tế Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để giải quyết vấn đề già hóa dân số và thiếu hụt lao động, Nhật Bản đã thực hiện giải pháp kinh tế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Vùng kinh tế Kyushu của Nhật Bản có thế mạnh đặc biệt trong ngành công nghiệp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có thể giúp Nhật Bản duy trì vị thế kinh tế hàng đầu trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò là trụ cột và có giá trị xuất khẩu lớn nhất trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản hiện nay?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp chế tạo
  • C. Công nghiệp năng lượng
  • D. Công nghiệp thực phẩm

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Diện tích đất canh tác hạn chế
  • B. Dân số già hóa và thiếu lao động nông nghiệp
  • C. Thiên tai diễn biến phức tạp
  • D. Sức ép cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu

Câu 3: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản được mệnh danh là "vành đai công nghiệp" lớn nhất, tập trung nhiều trung tâm công nghiệp và đô thị hàng đầu?

  • A. Vùng Kanto
  • B. Vùng Kansai
  • C. Vùng Chubu
  • D. Vùng Kyushu

Câu 4: Chính sách "kinh tế hai tầng" mà Nhật Bản duy trì có ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia?

  • A. Tập trung nguồn lực cho các ngành kinh tế mũi nhọn
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ
  • C. Nâng cao năng suất lao động trong khu vực nông nghiệp
  • D. Phát huy tối đa tiềm năng của cả doanh nghiệp lớn và vừa, nhỏ

Câu 5: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai lĩnh vực nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP và có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế?

  • A. Du lịch và vận tải
  • B. Giáo dục và y tế
  • C. Thương mại và tài chính, ngân hàng
  • D. Bưu chính viễn thông và bảo hiểm

Câu 6: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu sự phụ thuộc này?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên trong nước
  • B. Phát triển công nghệ tiết kiệm năng lượng và vật liệu
  • C. Đa dạng hóa nguồn cung nhập khẩu từ nhiều quốc gia
  • D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành ít tiêu thụ năng lượng

Câu 7: So với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động trong ngành nông nghiệp Nhật Bản là gì?

  • A. Trình độ chuyên môn hóa cao
  • B. Số lượng lao động trẻ dồi dào
  • C. Chi phí lao động thấp
  • D. Độ tuổi trung bình cao và có xu hướng già hóa

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nào của Nhật Bản chịu áp lực cạnh tranh lớn nhất từ các quốc gia đang phát triển?

  • A. Công nghiệp dệt may và da giày
  • B. Công nghiệp điện tử
  • C. Công nghiệp ô tô
  • D. Công nghiệp tài chính, ngân hàng

Câu 9: Để nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của ngành nông nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng ứng dụng biện pháp công nghệ nào sau đây?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • C. Áp dụng công nghệ sinh học và tự động hóa
  • D. Phát triển các vùng chuyên canh quy mô lớn

Câu 10: Đảo nào của Nhật Bản có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp do địa hình chủ yếu là núi và khí hậu lạnh?

  • A. Honshu
  • B. Hokkaido
  • C. Kyushu
  • D. Shikoku

Câu 11: Trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản, khu vực kinh tế nào có xu hướng giảm tỷ trọng GDP nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp việc làm và ổn định xã hội?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp
  • C. Dịch vụ
  • D. Xây dựng

Câu 12: Nhật Bản nổi tiếng thế giới về sản xuất và xuất khẩu robot. Ngành công nghiệp robot của Nhật Bản có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Phát triển ngành du lịch vũ trụ
  • B. Đảm bảo an ninh quốc phòng
  • C. Tự động hóa và nâng cao năng suất trong các ngành kinh tế
  • D. Giải quyết vấn đề dân số già hóa

Câu 13: Đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản trong khu vực Đông Á hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Hàn Quốc
  • B. Trung Quốc
  • C. Đài Loan
  • D. Việt Nam

Câu 14: Trong ngành chăn nuôi, Nhật Bản tập trung phát triển các loại vật nuôi nào phù hợp với điều kiện diện tích và nhu cầu tiêu dùng trong nước?

  • A. Bò thịt và cừu
  • B. Trâu và ngựa
  • C. Dê và lợn
  • D. Gia cầm và lợn

Câu 15: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường phân bố tập trung ở khu vực ven biển Thái Bình Dương. Nguyên nhân chính của sự phân bố này là gì?

  • A. Thuận lợi cho giao thông vận tải biển và nhập khẩu nguyên liệu
  • B. Tránh được các vùng núi lửa và động đất
  • C. Gần các nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • D. Tập trung dân cư và lao động

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với kinh tế Nhật Bản?

  • A. Nguồn vốn FDI là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
  • B. FDI giúp Nhật Bản giải quyết tình trạng thiếu lao động
  • C. Nhật Bản là một trong những quốc gia đầu tư FDI ra nước ngoài lớn nhất thế giới
  • D. FDI đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp Nhật Bản

Câu 17: Để thích ứng với tình trạng dân số già hóa, Nhật Bản đã thực hiện các biện pháp kinh tế - xã hội nào?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động trẻ
  • B. Khuyến khích sử dụng robot và tự động hóa trong sản xuất
  • C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu
  • D. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp nặng

Câu 18: Trong ngành thủy sản, Nhật Bản nổi tiếng với hình thức nuôi trồng nào, mang lại giá trị kinh tế cao và bền vững?

  • A. Đánh bắt xa bờ quy mô lớn
  • B. Nuôi trồng quảng canh trong ao hồ
  • C. Khai thác tự nhiên các loài thủy sản quý hiếm
  • D. Nuôi trồng công nghiệp và ứng dụng công nghệ cao

Câu 19: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển du lịch nhờ cảnh quan thiên nhiên đa dạng và các di sản văn hóa phong phú?

  • A. Vùng Kanto
  • B. Vùng Kansai
  • C. Vùng Chubu và Hokkaido
  • D. Vùng Setouchi

Câu 20: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phục hồi và phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Cải cách ruộng đất
  • B. Chiến tranh Triều Tiên
  • C. Khủng hoảng dầu mỏ
  • D. Sự sụp đổ của Liên Xô

Câu 21: Trong các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản, nhóm hàng nào chiếm tỷ trọng giá trị lớn nhất và có tốc độ tăng trưởng cao trong những năm gần đây?

  • A. Hàng dệt may và da giày
  • B. Nông sản và thủy sản chế biến
  • C. Sản phẩm hóa chất và nhựa
  • D. Điện tử, máy tính và linh kiện

Câu 22: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững ở Nhật Bản?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
  • B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và sinh thái
  • C. Ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học trong nông nghiệp

Câu 23: Ngành năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Nhật Bản, đặc biệt trong bối cảnh nước này đang tìm kiếm giải pháp thay thế năng lượng hạt nhân?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng mặt trời
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 24: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Nhật Bản được biết đến là một trong những quốc gia hàng đầu về viện trợ phát triển chính thức (ODA). Mục tiêu chính của ODA Nhật Bản là gì?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho hàng hóa Nhật Bản
  • B. Hỗ trợ các nước đang phát triển giảm nghèo và phát triển kinh tế - xã hội
  • C. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và quân sự trên thế giới
  • D. Đảm bảo nguồn cung nguyên liệu và năng lượng ổn định

Câu 25: Sản phẩm nông nghiệp nào sau đây là đặc trưng và có giá trị xuất khẩu cao của vùng Hokkaido, Nhật Bản?

  • A. Lúa gạo
  • B. Chè xanh
  • C. Cam, quýt
  • D. Sữa và các sản phẩm từ sữa

Câu 26: Để duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế, Nhật Bản cần tập trung vào yếu tố nào sau đây trong dài hạn?

  • A. Duy trì chính sách kinh tế bảo hộ
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đổi mới công nghệ
  • D. Mở rộng quy mô các ngành công nghiệp truyền thống

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch Nhật Bản trong tương lai, đặc biệt sau đại dịch COVID-19?

  • A. Cơ sở hạ tầng du lịch chưa phát triển
  • B. Cạnh tranh từ các điểm đến du lịch mới nổi và thay đổi xu hướng du lịch
  • C. Giá cả dịch vụ du lịch cao
  • D. Thiếu nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao

Câu 28: Trong ngành vận tải biển, Nhật Bản nổi tiếng với đội tàu biển mạnh và hiện đại. Hoạt động vận tải biển có vai trò quan trọng nhất đối với kinh tế Nhật Bản ở khía cạnh nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu và nguyên nhiên liệu
  • B. Phát triển du lịch biển và đảo
  • C. Đảm bảo an ninh quốc phòng trên biển
  • D. Cung cấp dịch vụ vận tải biển cho các quốc gia khác

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã áp dụng các tiêu chuẩn và công nghệ nào?

  • A. Nới lỏng các quy định về khí thải
  • B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác
  • C. Tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt và công nghệ xử lý chất thải hiện đại
  • D. Chuyển dịch các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang nước ngoài

Câu 30: Nếu Nhật Bản muốn tăng cường vai trò và ảnh hưởng trong khu vực và trên thế giới, lĩnh vực kinh tế nào cần được ưu tiên phát triển mạnh mẽ hơn nữa?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • C. Ngành du lịch
  • D. Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò là trụ cột và có giá trị xuất khẩu lớn nhất trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản được mệnh danh là 'vành đai công nghiệp' lớn nhất, tập trung nhiều trung tâm công nghiệp và đô thị hàng đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chính sách 'kinh tế hai tầng' mà Nhật Bản duy trì có ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai lĩnh vực nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP và có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu sự phụ thuộc này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: So với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động trong ngành nông nghiệp Nhật Bản là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nào của Nhật Bản chịu áp lực cạnh tranh lớn nhất từ các quốc gia đang phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của ngành nông nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng ứng dụng biện pháp công nghệ nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đảo nào của Nhật Bản có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp do địa hình chủ yếu là núi và khí hậu lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản, khu vực kinh tế nào có xu hướng giảm tỷ trọng GDP nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp việc làm và ổn định xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nhật Bản nổi tiếng thế giới về sản xuất và xuất khẩu robot. Ngành công nghiệp robot của Nhật Bản có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản trong khu vực Đông Á hiện nay là quốc gia nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong ngành chăn nuôi, Nhật Bản tập trung phát triển các loại vật nuôi nào phù hợp với điều kiện diện tích và nhu cầu tiêu dùng trong nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường phân bố tập trung ở khu vực ven biển Thái Bình Dương. Nguyên nhân chính của sự phân bố này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với kinh tế Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để thích ứng với tình trạng dân số già hóa, Nhật Bản đã thực hiện các biện pháp kinh tế - xã hội nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong ngành thủy sản, Nhật Bản nổi tiếng với hình thức nuôi trồng nào, mang lại giá trị kinh tế cao và bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển du lịch nhờ cảnh quan thiên nhiên đa dạng và các di sản văn hóa phong phú?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phục hồi và phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản, nhóm hàng nào chiếm tỷ trọng giá trị lớn nhất và có tốc độ tăng trưởng cao trong những năm gần đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững ở Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Ngành năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Nhật Bản, đặc biệt trong bối cảnh nước này đang tìm kiếm giải pháp thay thế năng lượng hạt nhân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Nhật Bản được biết đến là một trong những quốc gia hàng đầu về viện trợ phát triển chính thức (ODA). Mục tiêu chính của ODA Nhật Bản là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Sản phẩm nông nghiệp nào sau đây là đặc trưng và có giá trị xuất khẩu cao của vùng Hokkaido, Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế, Nhật Bản cần tập trung vào yếu tố nào sau đây trong dài hạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch Nhật Bản trong tương lai, đặc biệt sau đại dịch COVID-19?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong ngành vận tải biển, Nhật Bản nổi tiếng với đội tàu biển mạnh và hiện đại. Hoạt động vận tải biển có vai trò quan trọng nhất đối với kinh tế Nhật Bản ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã áp dụng các tiêu chuẩn và công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu Nhật Bản muốn tăng cường vai trò và ảnh hưởng trong khu vực và trên thế giới, lĩnh vực kinh tế nào cần được ưu tiên phát triển mạnh mẽ hơn nữa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản hiện nay phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Điều này tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn?

  • A. Sự suy giảm về tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • B. Sự thiếu hụt lực lượng lao động và gia tăng chi phí an sinh xã hội.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia đang phát triển có chi phí lao động thấp.
  • D. Sự phụ thuộc quá lớn vào thị trường xuất khẩu truyền thống.

Câu 2: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình "Keiretsu" - các tập đoàn liên kết đa ngành. Ưu điểm chính của mô hình này đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Tăng cường tính minh bạch và cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Tăng cường sự hợp tác và chia sẻ rủi ro giữa các doanh nghiệp.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ phát triển.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt nhất từ các quốc gia mới nổi, đặc biệt là Trung Quốc và Hàn Quốc?

  • A. Sản xuất hàng điện tử tiêu dùng và thiết bị gia dụng.
  • B. Sản xuất ô tô và phương tiện vận tải.
  • C. Công nghiệp chế tạo máy móc công nghiệp và robot.
  • D. Công nghiệp hóa chất và vật liệu mới.

Câu 4: Trong những năm gần đây, Nhật Bản tăng cường đầu tư vào các nước ASEAN. Động lực chính thúc đẩy xu hướng này là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên mới để phục vụ công nghiệp.
  • B. Mở rộng ảnh hưởng chính trị và quân sự trong khu vực.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường lao động trong nước đang già hóa.
  • D. Tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp và thị trường tiêu thụ đang tăng trưởng ở ASEAN.

Câu 5: Nhật Bản nổi tiếng với việc áp dụng robot hóa và tự động hóa cao trong sản xuất. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành công nghiệp robot.
  • B. Nâng cao năng suất lao động và giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự thông qua công nghệ robot.

Câu 6: So với các quốc gia phát triển khác, ngành nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Quy mô sản xuất lớn, tập trung theo hình thức trang trại công nghiệp.
  • B. Sử dụng rộng rãi lao động thủ công và công nghệ lạc hậu.
  • C. Quy mô nhỏ, thâm canh, ứng dụng công nghệ cao và năng suất cao.
  • D. Chủ yếu sản xuất các loại cây trồng và vật nuôi ôn đới.

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, đóng tàu và hóa chất?

  • A. Vùng Kanto (bao gồm Tokyo và vùng phụ cận).
  • B. Vùng Kansai (bao gồm Osaka, Kyoto và Kobe).
  • C. Vùng Chubu (bao gồm Nagoya và vùng phụ cận).
  • D. Vùng Hokkaido.

Câu 8: Chính sách "kinh tế hai tầng" của Nhật Bản có ý nghĩa gì trong giai đoạn phát triển kinh tế thần kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Ưu tiên phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng và cơ bản.
  • C. Duy trì song song các xí nghiệp lớn hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ truyền thống.
  • D. Mở cửa hoàn toàn thị trường để thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 9: Nhật Bản là một quốc gia xuất khẩu lớn. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và thủy sản chế biến.
  • B. Ô tô, điện tử, máy móc và thiết bị vận tải.
  • C. Nguyên liệu thô và khoáng sản.
  • D. Hàng tiêu dùng và dệt may.

Câu 10: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng. Hai lĩnh vực dịch vụ nào có đóng góp lớn nhất vào GDP của Nhật Bản?

  • A. Thương mại và tài chính - ngân hàng.
  • B. Du lịch và vận tải biển.
  • C. Giáo dục và y tế.
  • D. Bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin.

Câu 11: Đảo nào của Nhật Bản có diện tích lớn nhất và tập trung nhiều trung tâm công nghiệp, đô thị lớn?

  • A. Hokkaido.
  • B. Kyushu.
  • C. Honshu.
  • D. Shikoku.

Câu 12: Nhật Bản phải đối mặt với vấn đề gì trong việc đảm bảo an ninh năng lượng?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn lao động trong ngành năng lượng.
  • B. Công nghệ khai thác năng lượng lạc hậu.
  • C. Chi phí sản xuất năng lượng trong nước quá cao.
  • D. Sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu năng lượng từ nước ngoài.

Câu 13: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, hoạt động nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Chăn nuôi gia súc và gia cầm.
  • B. Trồng trọt, đặc biệt là lúa gạo.
  • C. Nuôi trồng thủy sản.
  • D. Trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm sang các nước đang phát triển.
  • B. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp để hạn chế ô nhiễm.
  • C. Đầu tư vào công nghệ sạch và các biện pháp bảo vệ môi trường.
  • D. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp nặng.

Câu 15: Nhật Bản có vị trí địa lý đặc biệt, nằm trong khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai. Loại hình thiên tai nào gây ra thiệt hại lớn nhất cho kinh tế Nhật Bản?

  • A. Bão nhiệt đới (Typhoon).
  • B. Lũ lụt và hạn hán.
  • C. Núi lửa phun trào.
  • D. Động đất và sóng thần.

Câu 16: Chính phủ Nhật Bản đang khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Mục tiêu chiến lược này là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • B. Duy trì lợi thế cạnh tranh và tăng trưởng kinh tế trong dài hạn.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước đang phát triển.
  • D. Giải quyết tình trạng thất nghiệp gia tăng do tự động hóa.

Câu 17: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

  • A. Hàng tiêu dùng và thực phẩm chế biến.
  • B. Máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • C. Nguyên liệu thô, nhiên liệu và năng lượng.
  • D. Linh kiện điện tử và phụ tùng ô tô.

Câu 18: Ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản nổi tiếng thế giới. Các trung tâm sản xuất ô tô lớn nhất của Nhật Bản tập trung ở vùng kinh tế nào?

  • A. Vùng Kanto.
  • B. Vùng Kansai.
  • C. Vùng Chubu.
  • D. Vùng Kyushu.

Câu 19: Nhật Bản được biết đến là quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Điều này có tác động như thế nào đến thị trường lao động và hệ thống an sinh xã hội của Nhật Bản?

  • A. Gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt lao động.
  • B. Làm giảm chi phí chăm sóc y tế và tăng nguồn cung lao động trẻ.
  • C. Không có tác động đáng kể đến kinh tế và xã hội.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhờ lực lượng lao động có kinh nghiệm.

Câu 20: Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động, Nhật Bản đang thực hiện giải pháp nào sau đây?

  • A. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài để bảo vệ việc làm cho người dân.
  • B. Tăng cường tự động hóa và khuyến khích lao động nữ và người cao tuổi tham gia lực lượng lao động.
  • C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tăng nguồn cung lao động.
  • D. Tập trung đào tạo lao động trẻ cho các ngành nghề truyền thống.

Câu 21: Ngành nào sau đây được coi là "xương sống" của nền công nghiệp Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp năng lượng.
  • C. Công nghiệp chế tạo.
  • D. Công nghiệp hóa chất.

Câu 22: Trong những năm gần đây, Nhật Bản chú trọng phát triển các ngành công nghiệp "xanh" và năng lượng tái tạo. Động lực thúc đẩy xu hướng này là gì?

  • A. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về bảo vệ môi trường.
  • B. Chi phí nhập khẩu năng lượng hóa thạch ngày càng tăng.
  • C. Nguồn tài nguyên năng lượng tái tạo trong nước dồi dào.
  • D. Cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính và phát triển bền vững.

Câu 23: Để thúc đẩy kinh tế khu vực nông thôn, chính phủ Nhật Bản đang tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tập trung vào phát triển công nghiệp quy mô lớn ở nông thôn.
  • B. Phát triển du lịch nông nghiệp, sản phẩm địa phương và công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Khuyến khích di dân từ nông thôn ra thành thị để giảm áp lực dân số.
  • D. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp thâm canh quy mô lớn.

Câu 24: Nhật Bản có mối quan hệ thương mại chặt chẽ với quốc gia nào sau đây ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Myanmar.
  • B. Lào.
  • C. Việt Nam.
  • D. Brunei.

Câu 25: So sánh với Hoa Kỳ và các nước châu Âu, mức độ đô thị hóa của Nhật Bản có đặc điểm gì?

  • A. Mức độ đô thị hóa rất cao, tập trung ở dải ven biển và hình thành các chuỗi đô thị lớn.
  • B. Mức độ đô thị hóa tương đương, phân bố đều khắp cả nước.
  • C. Mức độ đô thị hóa thấp hơn, chủ yếu tập trung ở một vài trung tâm kinh tế.
  • D. Mức độ đô thị hóa cao nhưng phân bố rời rạc, không hình thành các chuỗi đô thị.

Câu 26: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực tài chính ngân hàng của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về điều gì?

  • A. Chi phí dịch vụ tài chính thấp nhất thế giới.
  • B. Quy mô lớn, công nghệ hiện đại và đóng vai trò quan trọng trong đầu tư quốc tế.
  • C. Chủ yếu phục vụ thị trường nội địa, ít tham gia vào thị trường tài chính toàn cầu.
  • D. Hệ thống ngân hàng hoạt động chủ yếu dựa trên tiền mặt, ít ứng dụng công nghệ số.

Câu 27: Để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, nông dân Nhật Bản áp dụng biện pháp canh tác nào?

  • A. Canh tác quảng canh, dựa vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Luân canh cây trồng truyền thống.
  • C. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • D. Thâm canh, ứng dụng công nghệ cao và kỹ thuật tiên tiến.

Câu 28: Trong cơ cấu ngành công nghiệp, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong GDP của Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô và điện tử.
  • C. Công nghiệp hóa chất và vật liệu mới.
  • D. Công nghiệp robot và tự động hóa.

Câu 29: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại tự do của Nhật Bản?

  • A. APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương).
  • B. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới).
  • C. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á).
  • D. G7 (Nhóm bảy nước công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới).

Câu 30: Để đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định, Nhật Bản thực hiện chính sách nào?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào nhập khẩu lương thực từ các nước có giá rẻ.
  • B. Hạn chế tối đa nhập khẩu lương thực để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Kết hợp giữa phát triển sản xuất nông nghiệp trong nước và đa dạng hóa nguồn nhập khẩu.
  • D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích trồng lúa sang trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nhật Bản hiện nay phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Điều này tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với nền kinh tế Nhật Bản trong dài hạn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình 'Keiretsu' - các tập đoàn liên kết đa ngành. Ưu điểm chính của mô hình này đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt nhất từ các quốc gia mới nổi, đặc biệt là Trung Quốc và Hàn Quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong những năm gần đây, Nhật Bản tăng cường đầu tư vào các nước ASEAN. Động lực chính thúc đẩy xu hướng này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nhật Bản nổi tiếng với việc áp dụng robot hóa và tự động hóa cao trong sản xuất. Mục tiêu chính của việc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: So với các quốc gia phát triển khác, ngành nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, đóng tàu và hóa chất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chính sách 'kinh tế hai tầng' của Nhật Bản có ý nghĩa gì trong giai đoạn phát triển kinh tế thần kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nhật Bản là một quốc gia xuất khẩu lớn. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nhật Bản hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng. Hai lĩnh vực dịch vụ nào có đóng góp lớn nhất vào GDP của Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đảo nào của Nhật Bản có diện tích lớn nhất và tập trung nhiều trung tâm công nghiệp, đô thị lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nhật Bản phải đối mặt với vấn đề gì trong việc đảm bảo an ninh năng lượng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, hoạt động nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã tập trung vào giải pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nhật Bản có vị trí địa lý đặc biệt, nằm trong khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai. Loại hình thiên tai nào gây ra thiệt hại lớn nhất cho kinh tế Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Chính phủ Nhật Bản đang khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Mục tiêu chiến lược này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản nổi tiếng thế giới. Các trung tâm sản xuất ô tô lớn nhất của Nhật Bản tập trung ở vùng kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nhật Bản được biết đến là quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Điều này có tác động như thế nào đến thị trường lao động và hệ thống an sinh xã hội của Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động, Nhật Bản đang thực hiện giải pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Ngành nào sau đây được coi là 'xương sống' của nền công nghiệp Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong những năm gần đây, Nhật Bản chú trọng phát triển các ngành công nghiệp 'xanh' và năng lượng tái tạo. Động lực thúc đẩy xu hướng này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để thúc đẩy kinh tế khu vực nông thôn, chính phủ Nhật Bản đang tập trung vào giải pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nhật Bản có mối quan hệ thương mại chặt chẽ với quốc gia nào sau đây ở khu vực Đông Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So sánh với Hoa Kỳ và các nước châu Âu, mức độ đô thị hóa của Nhật Bản có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực tài chính ngân hàng của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, nông dân Nhật Bản áp dụng biện pháp canh tác nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong cơ cấu ngành công nghiệp, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong GDP của Nhật Bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại tự do của Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định, Nhật Bản thực hiện chính sách nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đưa Nhật Bản trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp chế tạo và chế biến
  • C. Dịch vụ tài chính ngân hàng
  • D. Du lịch và giải trí

Câu 2: Điểm nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của ngành nông nghiệp Nhật Bản hiện nay?

  • A. Ứng dụng rộng rãi công nghệ cao và kỹ thuật tiên tiến.
  • B. Quy mô sản xuất nhỏ, chủ yếu là các trang trại gia đình.
  • C. Chú trọng thâm canh, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • D. Đóng góp tỷ trọng lớn vào GDP quốc gia và tạo việc làm chủ yếu.

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 29%, Dịch vụ: 70%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu kinh tế này?

  • A. Nhật Bản vẫn là một nước nông nghiệp truyền thống.
  • B. Ngành công nghiệp là khu vực kinh tế chủ đạo của Nhật Bản.
  • C. Nền kinh tế Nhật Bản có cơ cấu dịch vụ phát triển cao.
  • D. Cơ cấu kinh tế Nhật Bản còn lạc hậu và phụ thuộc vào nông nghiệp.

Câu 4: Vì sao Nhật Bản, một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế, lại có thể đạt được năng suất nông nghiệp cao?

  • A. Áp dụng các biện pháp thâm canh, công nghệ sinh học và kỹ thuật hiện đại.
  • B. Nhập khẩu lao động giá rẻ từ các nước đang phát triển để tăng sản lượng.
  • C. Được thiên nhiên ưu đãi với đất đai màu mỡ và khí hậu thuận lợi.
  • D. Chính phủ trợ cấp lớn cho nông dân để mở rộng diện tích canh tác.

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành "chuỗi đô thị" công nghiệp?

  • A. Hokkaido
  • B. Honshu
  • C. Kyushu
  • D. Shikoku

Câu 6: Chính sách "duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng" của Nhật Bản có ý nghĩa gì trong giai đoạn phát triển kinh tế "thần kỳ"?

  • A. Tập trung nguồn lực nhà nước cho phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài để hiện đại hóa cơ sở hạ tầng.
  • C. Phát huy mọi tiềm năng kinh tế, duy trì sự đa dạng và linh hoạt của nền kinh tế.
  • D. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ trước sự cạnh tranh quốc tế.

Câu 7: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai lĩnh vực nào đóng vai trò "xương sống", thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động kinh tế đối ngoại và nội địa?

  • A. Thương mại và tài chính - ngân hàng
  • B. Giao thông vận tải và viễn thông
  • C. Du lịch và dịch vụ cá nhân
  • D. Giáo dục và y tế

Câu 8: Nhật Bản được mệnh danh là "cường quốc xuất khẩu". Mặt hàng xuất khẩu chủ lực nào sau đây mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho quốc gia này?

  • A. Nông sản và thủy sản chế biến
  • B. Ô tô, điện tử và sản phẩm cơ khí
  • C. Hàng dệt may và da giày
  • D. Khoáng sản và nguyên liệu thô

Câu 9: Thị trường nhập khẩu lớn nhất của Nhật Bản hiện nay là khu vực kinh tế nào?

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Bắc Mỹ (Hoa Kỳ và Canada)
  • C. Châu Á (đặc biệt là Đông Á và Đông Nam Á)
  • D. Châu Đại Dương (Australia và New Zealand)

Câu 10: Nhật Bản đang phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến nguồn lao động trong bối cảnh kinh tế hiện tại?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng do tự động hóa.
  • B. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao trong lĩnh vực công nghệ.
  • C. Chi phí lao động tăng cao do áp lực từ các công đoàn.
  • D. Dân số già hóa và lực lượng lao động suy giảm.

Câu 11: Cho tình huống: Một công ty Nhật Bản quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam. Hình thức đầu tư này được gọi là gì?

  • A. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
  • D. Hợp tác kinh tế song phương

Câu 12: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của Nhật Bản trong nền kinh tế thế giới hiện nay?

  • A. Là quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới.
  • B. Dẫn đầu thế giới về nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Là một trong những trung tâm kinh tế, tài chính và công nghệ hàng đầu thế giới.
  • D. Hoàn toàn tự chủ về nguồn cung cấp năng lượng và nguyên liệu.

Câu 13: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng than đá
  • B. Năng lượng dầu mỏ
  • C. Năng lượng hạt nhân
  • D. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, địa nhiệt)

Câu 14: Đảo Hokkaido của Nhật Bản có đặc điểm kinh tế nổi bật nào so với các đảo khác?

  • A. Trung tâm công nghiệp nặng lớn nhất cả nước.
  • B. Ít trung tâm công nghiệp lớn, chủ yếu phát triển nông nghiệp và du lịch.
  • C. Vùng kinh tế phát triển năng động nhất với nhiều khu công nghệ cao.
  • D. Căn cứ hải quân và trung tâm đóng tàu quan trọng của Nhật Bản.

Câu 15: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về chất lượng và độ tin cậy. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào thành công này?

  • A. Giá nhân công rẻ và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Kỷ luật lao động cao, tinh thần trách nhiệm và kỹ năng của người lao động.
  • D. Sao chép và cải tiến công nghệ từ các nước phương Tây.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế như thế nào?

  • A. Tăng cường phát triển các ngành dịch vụ và công nghệ cao, giảm dần tỷ trọng công nghiệp chế tạo truyền thống.
  • B. Tập trung vào phát triển nông nghiệp xuất khẩu để cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • C. Khôi phục các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên để đảm bảo an ninh kinh tế.
  • D. Đóng cửa thị trường và hạn chế giao thương quốc tế để bảo vệ nền kinh tế trong nước.

Câu 17: Sản phẩm nông nghiệp nào sau đây là đặc trưng và có sản lượng lớn nhất của Nhật Bản?

  • A. Lúa mì
  • B. Lúa gạo
  • C. Ngô (bắp)
  • D. Đậu tương

Câu 18: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm nào sau đây?

  • A. Than đá, dầu mỏ, khí đốt
  • B. Sắt thép, kim loại màu, hóa chất
  • C. Ô tô, tàu biển, máy móc công nghiệp
  • D. Robot, thiết bị điện tử gia dụng, linh kiện điện tử

Câu 19: Vì sao Nhật Bản chú trọng phát triển ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, hải sản phong phú và nhu cầu tiêu thụ lớn.
  • B. Diện tích đất canh tác hạn chế, cần bù đắp nguồn cung lương thực.
  • C. Khí hậu ôn hòa, thích hợp cho nhiều loài thủy sản phát triển.
  • D. Chính phủ khuyến khích xuất khẩu thủy sản để tăng thu ngoại tệ.

Câu 20: Cho bảng số liệu về GDP của Nhật Bản và một số quốc gia năm 2023 (Đơn vị: tỷ USD): Nhật Bản: 4230, Đức: 4080, Ấn Độ: 3700, Anh: 3300. Nhật Bản xếp thứ mấy về quy mô GDP trong số các quốc gia trên?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Thứ ba
  • D. Thứ tư

Câu 21: Vấn đề môi trường nào sau đây không phải là thách thức lớn đối với Nhật Bản hiện nay?

  • A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước ở các đô thị lớn.
  • B. Nguy cơ động đất, sóng thần và núi lửa.
  • C. Sa mạc hóa và suy thoái đất nông nghiệp.
  • D. Xử lý chất thải công nghiệp và sinh hoạt.

Câu 22: Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động, Nhật Bản đang khuyến khích giải pháp nào trong kinh tế?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • B. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để kéo dài thời gian làm việc.
  • C. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
  • D. Đẩy mạnh tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất và dịch vụ.

Câu 23: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường phân bố dọc theo ven biển Thái Bình Dương. Nguyên nhân chính của sự phân bố này là gì?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú ở ven biển.
  • B. Thuận lợi cho giao thông vận tải biển và thương mại quốc tế.
  • C. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai ở vùng ven biển.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp ở các vùng ven biển.

Câu 24: Ngành dịch vụ du lịch của Nhật Bản đang ngày càng phát triển. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy sự phát triển này?

  • A. Văn hóa truyền thống độc đáo và đa dạng.
  • B. Cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và phong phú.
  • C. Chi phí du lịch thấp và dịch vụ giá rẻ.
  • D. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và tiện nghi.

Câu 25: Nhật Bản là một quốc gia có tỷ lệ đô thị hóa rất cao. Hậu quả nào sau đây thường đi kèm với quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Nhật Bản?

  • A. Áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng đô thị và môi trường.
  • B. Suy giảm dân số nông thôn và thiếu lao động nông nghiệp.
  • C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và giảm tệ nạn xã hội.
  • D. Cải thiện chất lượng không khí và giảm ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị.

Câu 26: Trong lĩnh vực tài chính, Nhật Bản nổi tiếng với vai trò là...

  • A. Trung tâm sản xuất tiền giấy lớn nhất thế giới.
  • B. Một trong những trung tâm tài chính lớn và quyền lực nhất thế giới.
  • C. Quốc gia có dự trữ ngoại hối lớn nhất thế giới.
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ ngân hàng giá rẻ cho các nước đang phát triển.

Câu 27: Để đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định, ngoài sản xuất trong nước, Nhật Bản còn thực hiện biện pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển để thay thế lương thực.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp ở các vùng đồi núi.
  • C. Nhập khẩu lương thực từ nhiều quốc gia trên thế giới.
  • D. Phát triển mạnh ngành công nghiệp chế biến lương thực.

Câu 28: Cho biết tên một thành phố lớn của Nhật Bản, đồng thời là một trung tâm công nghiệp và cảng biển quan trọng, nằm trên đảo Honshu.

  • A. Yokohama
  • B. Sapporo
  • C. Fukuoka
  • D. Naha

Câu 29: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự đoán sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Nhật Bản, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản
  • C. Công nghiệp chế tạo ô tô truyền thống
  • D. Công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và dịch vụ số

Câu 30: Nhật Bản tham gia vào tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế nào sau đây để thúc đẩy thương mại và hợp tác kinh tế?

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)
  • C. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC)
  • D. Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA - nay là USMCA)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đưa Nhật Bản trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Điểm nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm của ngành nông nghiệp Nhật Bản hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 29%, Dịch vụ: 70%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu kinh tế này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vì sao Nhật Bản, một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế, lại có thể đạt được năng suất nông nghiệp cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành 'chuỗi đô thị' công nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chính sách 'duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng' của Nhật Bản có ý nghĩa gì trong giai đoạn phát triển kinh tế 'thần kỳ'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai lĩnh vực nào đóng vai trò 'xương sống', thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động kinh tế đối ngoại và nội địa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nhật Bản được mệnh danh là 'cường quốc xuất khẩu'. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực nào sau đây mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho quốc gia này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thị trường nhập khẩu lớn nhất của Nhật Bản hiện nay là khu vực kinh tế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nhật Bản đang phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến nguồn lao động trong bối cảnh kinh tế hiện tại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cho tình huống: Một công ty Nhật Bản quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam. Hình thức đầu tư này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nhận định nào sau đây *đúng* về vai trò của Nhật Bản trong nền kinh tế thế giới hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đảo Hokkaido của Nhật Bản có đặc điểm kinh tế nổi bật nào so với các đảo khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về chất lượng và độ tin cậy. Yếu tố nào sau đây đóng góp *quan trọng nhất* vào thành công này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Sản phẩm nông nghiệp nào sau đây là đặc trưng và có sản lượng lớn nhất của Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Ngành công nghiệp điện tử của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Vì sao Nhật Bản chú trọng phát triển ngành nuôi trồng thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cho bảng số liệu về GDP của Nhật Bản và một số quốc gia năm 2023 (Đơn vị: tỷ USD): Nhật Bản: 4230, Đức: 4080, Ấn Độ: 3700, Anh: 3300. Nhật Bản xếp thứ mấy v?? quy mô GDP trong số các quốc gia trên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Vấn đề môi trường nào sau đây *không* phải là thách thức lớn đối với Nhật Bản hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động, Nhật Bản đang khuyến khích giải pháp nào trong kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường phân bố dọc theo ven biển Thái Bình Dương. Nguyên nhân chính của sự phân bố này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Ngành dịch vụ du lịch của Nhật Bản đang ngày càng phát triển. Yếu tố nào sau đây *không* phải là động lực thúc đẩy sự phát triển này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nhật Bản là một quốc gia có tỷ lệ đô thị hóa rất cao. Hậu quả nào sau đây thường đi kèm với quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong lĩnh vực tài chính, Nhật Bản nổi tiếng với vai trò là...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định, ngoài sản xuất trong nước, Nhật Bản còn thực hiện biện pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cho biết tên một thành phố lớn của Nhật Bản, đồng thời là một trung tâm công nghiệp và cảng biển quan trọng, nằm trên đảo Honshu.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự đoán sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Nhật Bản, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nhật Bản tham gia vào tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế nào sau đây để thúc đẩy thương mại và hợp tác kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản được biết đến với chính sách "cơ cấu kinh tế hai tầng". Chính sách này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây của nền kinh tế?

  • A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và công nghiệp chế tạo.
  • B. Tập trung đầu tư vào các doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn.
  • C. Cùng tồn tại và phát triển các xí nghiệp lớn và cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công.
  • D. Phân chia khu vực kinh tế thành hai vùng phát triển: ven biển và nội địa.

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 29%, Dịch vụ 70%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo, đóng góp chính vào GDP.
  • B. Công nghiệp và dịch vụ có tỷ trọng tương đương trong cơ cấu GDP.
  • C. Ngành công nghiệp đang dần chiếm ưu thế và vượt trội hơn dịch vụ.
  • D. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng rất lớn, thể hiện nền kinh tế phát triển cao.

Câu 3: Nhật Bản là quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế. Biện pháp chủ yếu nào đã giúp Nhật Bản đạt được năng suất nông nghiệp cao?

  • A. Đẩy mạnh thâm canh, ứng dụng công nghệ sinh học và cơ giới hóa.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách khai hoang đất ven biển.
  • C. Tập trung phát triển các loại cây trồng và vật nuôi có giá trị kinh tế cao.
  • D. Nhập khẩu lương thực và thực phẩm để đáp ứng nhu cầu trong nước.

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản nổi tiếng thế giới và có giá trị xuất khẩu lớn, thể hiện trình độ công nghệ cao?

  • A. Khai thác than đá
  • B. Sản xuất rô-bốt
  • C. Chế biến thủy sản
  • D. Dệt may truyền thống

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành "chuỗi đô thị" trên đảo Honshu?

  • A. Hokkaido
  • B. Shikoku
  • C. Honshu
  • D. Kyushu

Câu 6: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức lớn nào về nguồn lao động trong bối cảnh kinh tế hiện nay?

  • A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do tự động hóa.
  • B. Thiếu hụt lao động có trình độ kỹ năng thấp.
  • C. Chi phí lao động cao gây giảm sức cạnh tranh.
  • D. Dân số già hóa và lực lượng lao động ngày càng suy giảm.

Câu 7: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai lĩnh vực nào đóng vai trò đặc biệt quan trọng, thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động kinh tế đối ngoại?

  • A. Thương mại và tài chính
  • B. Du lịch và vận tải
  • C. Giáo dục và y tế
  • D. Bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin

Câu 8: Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng cho phát triển kinh tế. Điều này cho thấy đặc điểm nào về nguồn tài nguyên của Nhật Bản?

  • A. Giàu có về tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
  • B. Nghèo tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
  • C. Tài nguyên khoáng sản và năng lượng phân bố đồng đều.
  • D. Có trữ lượng lớn tài nguyên rừng và thủy sản.

Câu 9: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường do hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng đến giải pháp nào?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang nông nghiệp.
  • B. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Ứng dụng công nghệ sạch và tiết kiệm năng lượng.
  • D. Di dời các nhà máy công nghiệp ra vùng nông thôn.

Câu 10: Mặt hàng xuất khẩu chủ lực nào sau đây đóng góp lớn nhất vào kim ngạch xuất khẩu của Nhật Bản?

  • A. Nông sản chế biến
  • B. Hàng tiêu dùng
  • C. Nguyên liệu thô
  • D. Sản phẩm điện tử và ô tô

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đối với kinh tế Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản là quốc gia thu hút FDI lớn nhất thế giới.
  • B. Nhật Bản chủ yếu là nước xuất khẩu vốn FDI ra nước ngoài.
  • C. FDI không đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản.
  • D. Nhật Bản hạn chế tối đa hoạt động FDI để bảo hộ kinh tế trong nước.

Câu 12: Cho tình huống: Một công ty Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam. Hình thức đầu tư này được gọi là gì?

  • A. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • D. Hợp tác kinh tế song phương

Câu 13: Yếu tố nào sau đây được xem là "bệ phóng" quan trọng, giúp Nhật Bản phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Viện trợ từ nước ngoài và cải cách kinh tế.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.

Câu 14: So với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

  • A. Quy mô sản xuất lớn, tập trung theo vùng chuyên canh.
  • B. Chủ yếu sản xuất các loại cây trồng nhiệt đới.
  • C. Tỷ trọng chăn nuôi vượt trội so với trồng trọt.
  • D. Quy mô sản xuất nhỏ, hình thức trang trại là chủ yếu.

Câu 15: Để giải quyết vấn đề thiếu hụt năng lượng, Nhật Bản đã và đang hướng tới việc phát triển nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ)
  • B. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, địa nhiệt)
  • C. Năng lượng hạt nhân
  • D. Năng lượng thủy điện

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong việc duy trì và phát triển?

  • A. Thiên tai diễn ra thường xuyên và khốc liệt.
  • B. Giá cả nông sản trên thị trường thế giới biến động.
  • C. Diện tích đất canh tác ngày càng bị thu hẹp.
  • D. Nguồn nước ngọt phục vụ tưới tiêu bị ô nhiễm.

Câu 17: Trong cơ cấu ngành công nghiệp Nhật Bản, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong những năm gần đây?

  • A. Công nghiệp chế tạo
  • B. Công nghiệp điện tử
  • C. Công nghiệp ô tô
  • D. Công nghiệp khai khoáng

Câu 18: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Nhật Bản và một số quốc gia năm 2023. Dữ liệu này phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Thu nhập bình quân đầu người ở mức trung bình thấp.
  • B. Thu nhập bình quân đầu người ở mức cao so với thế giới.
  • C. Thu nhập bình quân đầu người thấp nhất trong nhóm G7.
  • D. Thu nhập bình quân đầu người tương đương các nước đang phát triển.

Câu 19: Chính sách "hướng ngoại" của Nhật Bản thể hiện rõ nhất qua hoạt động kinh tế nào sau đây?

  • A. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu và đầu tư ra nước ngoài.
  • D. Phát triển kinh tế khép kín, ít giao thương quốc tế.

Câu 20: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường tập trung ở khu vực ven biển Thái Bình Dương. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

  • A. Thuận lợi cho giao thông vận tải biển và xuất nhập khẩu.
  • B. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ ở khu vực ven biển.
  • C. Tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thiên tai so với vùng nội địa.

Câu 21: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đặc biệt chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp sinh thái.
  • B. Nghiên cứu và phát triển (R&D) và công nghệ cao.
  • C. Du lịch sinh thái và văn hóa.
  • D. Giáo dục phổ thông và dạy nghề.

Câu 22: Vùng nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi trồng hải sản?

  • A. Vùng Kanto
  • B. Vùng Kansai
  • C. Vùng Hokkaido
  • D. Vùng Chubu

Câu 23: Nhật Bản được mệnh danh là "cường quốc robot". Điều này thể hiện vị thế của Nhật Bản trong ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • B. Công nghiệp đóng tàu
  • C. Công nghiệp hóa chất
  • D. Công nghiệp điện tử và tự động hóa

Câu 24: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu xuất khẩu của Nhật Bản theo thị trường năm 2023. Thị trường nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong xuất khẩu của Nhật Bản?

  • A. Châu Á
  • B. Bắc Mỹ
  • C. Châu Âu
  • D. Châu Đại Dương

Câu 25: Điều gì thể hiện sự phụ thuộc của nền kinh tế Nhật Bản vào thị trường thế giới?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp luôn ở mức thấp.
  • B. Kim ngạch xuất nhập khẩu chiếm tỷ trọng lớn trong GDP.
  • C. Cơ cấu kinh tế đa dạng với nhiều ngành nghề.
  • D. Tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ cao nhất.

Câu 26: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước ngọt.
  • B. Suy thoái tài nguyên rừng.
  • C. Ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.
  • D. Xói mòn đất nông nghiệp.

Câu 27: Để khắc phục tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động, Nhật Bản có thể áp dụng giải pháp kinh tế nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Giảm đầu tư vào công nghệ tự động hóa.
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
  • D. Khuyến khích nhập cư lao động và nâng cao năng suất lao động.

Câu 28: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, loại cây trồng nào chiếm vị trí quan trọng nhất về diện tích và sản lượng?

  • A. Lúa gạo
  • B. Lúa mì
  • C. Ngô
  • D. Đậu tương

Câu 29: Các "Keiretsu" đóng vai trò gì trong nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Là các tổ chức công đoàn lớn mạnh.
  • B. Là các tập đoàn kinh tế đa ngành, liên kết chặt chẽ.
  • C. Là các hiệp hội doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • D. Là các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực kinh tế.

Câu 30: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành giao thông vận tải biển của Nhật Bản, phù hợp với vị trí địa lý quốc gia?

  • A. Mạng lưới đường sông dày đặc và hiện đại.
  • B. Hệ thống đường sắt cao tốc phát triển nhất thế giới.
  • C. Đội tàu biển mạnh, đứng trong nhóm hàng đầu thế giới.
  • D. Cảng biển nước sâu tự nhiên phân bố đều khắp cả nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nhật Bản được biết đến với chính sách 'cơ cấu kinh tế hai tầng'. Chính sách này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây của nền kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 29%, Dịch vụ 70%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Nhật Bản là quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế. Biện pháp chủ yếu nào đã giúp Nhật Bản đạt được năng suất nông nghiệp cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản nổi tiếng thế giới và có giá trị xuất khẩu lớn, thể hiện trình độ công nghệ cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành 'chuỗi đô thị' trên đảo Honshu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức lớn nào về nguồn lao động trong bối cảnh kinh tế hiện nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, hai lĩnh vực nào đóng vai trò đặc biệt quan trọng, thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động kinh tế đối ngoại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng cho phát triển kinh tế. Điều này cho thấy đặc điểm nào về nguồn tài nguyên của Nhật Bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường do hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng đến giải pháp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Mặt hàng xuất khẩu chủ lực nào sau đây đóng góp lớn nhất vào kim ngạch xuất khẩu của Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đối với kinh tế Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cho tình huống: Một công ty Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam. Hình thức đầu tư này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Yếu tố nào sau đây được xem là 'bệ phóng' quan trọng, giúp Nhật Bản phục hồi và phát triển kinh tế mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So với các quốc gia phát triển khác, đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để giải quyết vấn đề thiếu hụt năng lượng, Nhật Bản đã và đang hướng tới việc phát triển nguồn năng lượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Nhật Bản trong việc duy trì và phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong cơ cấu ngành công nghiệp Nhật Bản, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong những năm gần đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Nhật Bản và một số quốc gia năm 2023. Dữ liệu này phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Chính sách 'hướng ngoại' của Nhật Bản thể hiện rõ nhất qua hoạt động kinh tế nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường tập trung ở khu vực ven biển Thái Bình Dương. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đặc biệt chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Vùng nào của Nhật Bản có thế mạnh về phát triển ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi trồng hải sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nhật Bản được mệnh danh là 'cường quốc robot'. Điều này thể hiện vị thế của Nhật Bản trong ngành công nghiệp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu xuất khẩu của Nhật Bản theo thị trường năm 2023. Thị trường nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong xuất khẩu của Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Điều gì thể hiện sự phụ thuộc của nền kinh tế Nhật Bản vào thị trường thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để khắc phục tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động, Nhật Bản có thể áp dụng giải pháp kinh tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, loại cây trồng nào chiếm vị trí quan trọng nhất về diện tích và sản lượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Các 'Keiretsu' đóng vai trò gì trong nền kinh tế Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành giao thông vận tải biển của Nhật Bản, phù hợp với vị trí địa lý quốc gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp chế tạo Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước để phục vụ sản xuất.
  • B. Chú trọng phát triển các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may và chế biến thực phẩm.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ sang các nước đang phát triển ở châu Á và châu Phi.
  • D. Chuyển đổi từ sản xuất hàng tiêu dùng chất lượng thấp sang các sản phẩm công nghệ cao, chất lượng cao.

Câu 2: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức lớn nào trong việc phát triển nông nghiệp do điều kiện tự nhiên mang lại?

  • A. Khí hậu ôn đới lạnh giá kéo dài.
  • B. Diện tích đất canh tác bình quân trên đầu người rất nhỏ.
  • C. Nguy cơ thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa.
  • D. Thiếu hụt nguồn nước ngọt cho tưới tiêu.

Câu 3: Cơ cấu kinh tế "hai tầng" ở Nhật Bản thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào trong nền kinh tế?

  • A. Khu vực kinh tế nhà nước và khu vực kinh tế tư nhân.
  • B. Ngành công nghiệp chế biến và ngành công nghiệp khai thác.
  • C. Các xí nghiệp lớn, hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công.
  • D. Kinh tế nông thôn và kinh tế thành thị.

Câu 4: Ngành dịch vụ Nhật Bản có vai trò quan trọng trong nền kinh tế, trong đó lĩnh vực nào đóng góp lớn nhất vào GDP?

  • A. Tài chính và thương mại.
  • B. Du lịch và khách sạn.
  • C. Giáo dục và y tế.
  • D. Vận tải và viễn thông.

Câu 5: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu, Nhật Bản đã đặc biệt chú trọng phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp năng lượng.
  • C. Công nghiệp chế tạo, đặc biệt là công nghệ cao.
  • D. Công nghiệp sản xuất nông sản chế biến.

Câu 6: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành "chuỗi đô thị" dọc bờ biển Thái Bình Dương?

  • A. Hokkaido.
  • B. Honshu.
  • C. Kyushu.
  • D. Shikoku.

Câu 7: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, hình thức tổ chức sản xuất nào chiếm ưu thế do diện tích đất canh tác hạn chế?

  • A. Hợp tác xã nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Nông trường quốc doanh.
  • C. Đồn điền chuyên canh quy mô lớn.
  • D. Trang trại quy mô vừa và nhỏ, thâm canh.

Câu 8: Nhật Bản nổi tiếng thế giới về việc ứng dụng robot trong nhiều lĩnh vực kinh tế. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho quốc gia này?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong sản xuất.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh nông sản.
  • C. Nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất trong bối cảnh thiếu hụt lao động.
  • D. Đa dạng hóa các sản phẩm xuất khẩu.

Câu 9: Mặt hàng xuất khẩu chủ lực nào của Nhật Bản thể hiện rõ nhất trình độ phát triển công nghệ cao của quốc gia này?

  • A. Nông sản và thủy sản chế biến.
  • B. Linh kiện điện tử, ô tô, máy móc chính xác.
  • C. Hàng dệt may và giày dép.
  • D. Sản phẩm hóa chất và nhựa.

Câu 10: Chính sách "viện trợ phát triển chính thức" (ODA) của Nhật Bản thể hiện vai trò gì của quốc gia này trên trường quốc tế?

  • A. Cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Trung tâm văn hóa và du lịch toàn cầu.
  • C. Nước nhập khẩu tài nguyên lớn nhất thế giới.
  • D. Quốc gia có trách nhiệm, đóng góp vào phát triển kinh tế thế giới.

Câu 11: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm ngành nông nghiệp Nhật Bản?

  • A. Ứng dụng rộng rãi công nghệ sinh học và kỹ thuật hiện đại.
  • B. Chú trọng phát triển các loại cây trồng và vật nuôi có giá trị kinh tế cao.
  • C. Năng suất và chất lượng nông sản thuộc hàng đầu thế giới.
  • D. Sản xuất với quy mô lớn và hướng chuyên môn hóa cao.

Câu 12: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, ngành nào thường gắn liền với hoạt động xuất nhập khẩu và đầu tư quốc tế?

  • A. Du lịch và giải trí.
  • B. Tài chính, ngân hàng và thương mại.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Y tế và chăm sóc sức khỏe.

Câu 13: Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong tương lai?

  • A. Dân số già hóa và suy giảm.
  • B. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển.
  • D. Biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 14: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản có vị thế hàng đầu thế giới và đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu?

  • A. Công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy.
  • C. Công nghiệp chế tạo ô tô và điện tử.
  • D. Công nghiệp dệt may truyền thống.

Câu 15: Đảo nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa gạo và cây ăn quả?

  • A. Hokkaido.
  • B. Honshu.
  • C. Kyushu.
  • D. Shikoku.

Câu 16: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn năng lượng và nguyên liệu từ nước ngoài. Điều này đòi hỏi quốc gia này phải có chiến lược kinh tế nào?

  • A. Phát triển mạnh mẽ ngành khai thác tài nguyên trong nước.
  • B. Phát triển kinh tế tri thức và công nghệ cao.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước giàu tài nguyên.
  • D. Thực hiện chính sách bảo hộ thương mại nghiêm ngặt.

Câu 17: Trung tâm công nghiệp nào của Nhật Bản được biết đến là "thung lũng Silicon" của châu Á, tập trung vào công nghệ thông tin và điện tử?

  • A. Osaka.
  • B. Nagoya.
  • C. Tokyo.
  • D. Fukuoka.

Câu 18: Trong ngành chăn nuôi Nhật Bản, loại hình vật nuôi nào được chú trọng phát triển do phù hợp với diện tích đất hạn chế và nhu cầu tiêu dùng?

  • A. Bò thịt và bò sữa.
  • B. Cừu và dê.
  • C. Ngựa.
  • D. Lợn và gia cầm.

Câu 19: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào?

  • A. Thâm canh, tăng vụ và ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây công nghiệp.
  • D. Giảm tiêu thụ lương thực và tăng cường nhập khẩu.

Câu 20: Trong các ngành dịch vụ, du lịch Nhật Bản có tiềm năng phát triển lớn nhờ yếu tố nào?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh.
  • B. Tài nguyên du lịch đa dạng và phong phú.
  • C. Hạ tầng giao thông hiện đại và tiện nghi.
  • D. Chính sách visa thông thoáng và thuận lợi.

Câu 21: So với các quốc gia phát triển khác, tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp ở Nhật Bản có xu hướng như thế nào?

  • A. Cao hơn nhiều.
  • B. Tương đương.
  • C. Thấp hơn nhiều.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 22: Hoạt động kinh tế nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng kinh tế Hokkaido?

  • A. Khai thác và chế biến lâm sản.
  • B. Nuôi trồng và chế biến thủy sản.
  • C. Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
  • D. Công nghiệp chế tạo ô tô và điện tử.

Câu 23: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Điều này thể hiện xu hướng nào trong phát triển kinh tế của quốc gia này?

  • A. Tự chủ và biệt lập kinh tế.
  • B. Hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế trong nước.
  • D. Bảo hộ nền kinh tế quốc gia.

Câu 24: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các quốc gia mới nổi, đặc biệt là ở châu Á?

  • A. Công nghiệp sản xuất robot.
  • B. Công nghiệp đóng tàu.
  • C. Công nghiệp dệt may và hàng tiêu dùng.
  • D. Công nghiệp hóa chất.

Câu 25: Trong bối cảnh già hóa dân số, giải pháp nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên để duy trì tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Giảm chi tiêu cho phúc lợi xã hội.
  • C. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • D. Khuyến khích nhập cư lao động và nâng cao năng suất lao động.

Câu 26: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản được mệnh danh là "nhà bếp" của đất nước do có sản lượng nông nghiệp lớn và đa dạng?

  • A. Hokkaido.
  • B. Honshu.
  • C. Kyushu.
  • D. Shikoku.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng đến yếu tố nào trong phát triển kinh tế?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Phát triển công nghiệp xanh và công nghệ thân thiện môi trường.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang ngành dịch vụ.
  • D. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp.

Câu 28: Trong quan hệ thương mại quốc tế, thị trường nhập khẩu lớn nhất của Nhật Bản hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Hàn Quốc.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Australia.

Câu 29: Chính sách "kinh tế hướng ngoại" của Nhật Bản được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu và đầu tư ra nước ngoài.

Câu 30: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu, Nhật Bản cần tập trung vào yếu tố nào trong giai đoạn tới?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đổi mới công nghệ.
  • C. Giảm chi phí lao động để cạnh tranh về giá.
  • D. Tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp chế tạo Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức lớn nào trong việc phát triển nông nghiệp do điều kiện tự nhiên mang lại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cơ cấu kinh tế 'hai tầng' ở Nhật Bản thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào trong nền kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ngành dịch vụ Nhật Bản có vai trò quan trọng trong nền kinh tế, trong đó lĩnh vực nào đóng góp lớn nhất vào GDP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu, Nhật Bản đã đặc biệt chú trọng phát triển ngành công nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành 'chuỗi đô thị' dọc bờ biển Thái Bình Dương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, hình thức tổ chức sản xuất nào chiếm ưu thế do diện tích đất canh tác hạn chế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nhật Bản nổi tiếng thế giới về việc ứng dụng robot trong nhiều lĩnh vực kinh tế. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho quốc gia này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Mặt hàng xuất khẩu chủ lực nào của Nhật Bản thể hiện rõ nhất trình độ phát triển công nghệ cao của quốc gia này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Chính sách 'viện trợ phát triển chính thức' (ODA) của Nhật Bản thể hiện vai trò gì của quốc gia này trên trường quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nhận định nào sau đây *không đúng* về đặc điểm ngành nông nghiệp Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Nhật Bản, ngành nào thường gắn liền với hoạt động xuất nhập khẩu và đầu tư quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế của Nhật Bản trong tương lai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản có vị thế hàng đầu thế giới và đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đảo nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa gạo và cây ăn quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn năng lượng và nguyên liệu từ nước ngoài. Điều này đòi hỏi quốc gia này phải có chiến lược kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trung tâm công nghiệp nào của Nhật Bản được biết đến là 'thung lũng Silicon' của châu Á, tập trung vào công nghệ thông tin và điện tử?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong ngành chăn nuôi Nhật Bản, loại hình vật nuôi nào được chú trọng phát triển do phù hợp với diện tích đất hạn chế và nhu cầu tiêu dùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong các ngành dịch vụ, du lịch Nhật Bản có tiềm năng phát triển lớn nhờ yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: So với các quốc gia phát triển khác, tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp ở Nhật Bản có xu hướng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hoạt động kinh tế nào sau đây *không* phải là thế mạnh của vùng kinh tế Hokkaido?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Điều này thể hiện xu hướng nào trong phát triển kinh tế của quốc gia này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các quốc gia mới nổi, đặc biệt là ở châu Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong bối cảnh già hóa dân số, giải pháp nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên để duy trì tăng trưởng kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản được mệnh danh là 'nhà bếp' của đất nước do có sản lượng nông nghiệp lớn và đa dạng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động công nghiệp, Nhật Bản đã chú trọng đến yếu tố nào trong phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong quan hệ thương mại quốc tế, thị trường nhập khẩu lớn nhất của Nhật Bản hiện nay là quốc gia nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Chính sách 'kinh tế hướng ngoại' của Nhật Bản được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu, Nhật Bản cần tập trung vào yếu tố nào trong giai đoạn tới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản nổi tiếng với nền công nghiệp phát triển cao, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất robot. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy Nhật Bản trở thành quốc gia hàng đầu về robot?

  • A. Giá nhân công rẻ và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ từ chính phủ.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu & phát triển và lực lượng lao động kỹ thuật cao.

Câu 2: Ngành nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm nổi bật là năng suất cao trên diện tích canh tác nhỏ. Biện pháp kỹ thuật chủ yếu nào đã giúp Nhật Bản đạt được năng suất nông nghiệp cao như vậy?

  • A. Sử dụng rộng rãi các loại cây trồng biến đổi gen.
  • B. Áp dụng các phương pháp thâm canh, cơ giới hóa và công nghệ hiện đại.
  • C. Khai thác tối đa tiềm năng đất đai màu mỡ và khí hậu ôn hòa.
  • D. Nhập khẩu phân bón và thuốc trừ sâu giá rẻ từ nước ngoài.

Câu 3: Xét về cơ cấu kinh tế, Nhật Bản duy trì "cơ cấu kinh tế hai tầng". Ý nghĩa quan trọng nhất của chính sách này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Nhật Bản là gì?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các tập đoàn kinh tế lớn.
  • C. Phát huy tối đa tiềm năng kinh tế từ cả doanh nghiệp lớn và cơ sở sản xuất nhỏ.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 4: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực tài chính ngân hàng đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Điều gì sau đây không phải là biểu hiện cho thấy vai trò quan trọng đó?

  • A. Nhật Bản là một trong những trung tâm tài chính lớn của thế giới.
  • B. Các ngân hàng Nhật Bản có mạng lưới hoạt động rộng khắp toàn cầu.
  • C. Ngành tài chính đóng góp tỷ trọng lớn vào GDP của Nhật Bản.
  • D. Số lượng việc làm trong ngành tài chính vượt trội so với ngành công nghiệp chế tạo.

Câu 5: Nhật Bản là quốc gia xuất khẩu nhiều sản phẩm công nghiệp chế tạo. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực nào sau đây mang lại giá trị xuất khẩu lớn nhất cho Nhật Bản?

  • A. Xe ô tô và linh kiện ô tô.
  • B. Hàng dệt may và thời trang.
  • C. Nông sản và thủy sản chế biến.
  • D. Dược phẩm và thiết bị y tế.

Câu 6: So sánh với các đảo khác của Nhật Bản, đảo Hôn-su có đặc điểm kinh tế nổi bật nhất là gì?

  • A. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp và du lịch sinh thái.
  • B. Tập trung hầu hết các trung tâm công nghiệp và đô thị lớn nhất.
  • C. Nổi tiếng với ngành khai thác khoáng sản và năng lượng tái tạo.
  • D. Có nền kinh tế biển phát triển mạnh với nhiều cảng cá lớn.

Câu 7: Trong những năm gần đây, diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm. Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự thay đổi này trong cơ cấu cây trồng?

  • A. Biến đổi khí hậu làm giảm năng suất lúa.
  • B. Giá gạo thế giới tăng cao, giảm tính cạnh tranh.
  • C. Thay đổi cơ cấu bữa ăn và xu hướng nhập khẩu gạo.
  • D. Thiếu lao động trong ngành nông nghiệp trồng lúa.

Câu 8: Ngành chăn nuôi ở Nhật Bản phát triển theo hình thức trang trại. Hình thức trang trại chủ yếu trong chăn nuôi Nhật Bản có quy mô như thế nào?

  • A. Quy mô lớn, tập trung hàng nghìn con.
  • B. Quy mô vừa và nhỏ, áp dụng công nghệ hiện đại.
  • C. Quy mô hộ gia đình, chăn nuôi truyền thống.
  • D. Quy mô liên kết hợp tác xã, sản xuất theo chuỗi.

Câu 9: Vùng kinh tế Kiu-xiu của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật về ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp nặng (luyện kim, hóa chất, chế tạo máy).
  • B. Công nghiệp điện tử và sản xuất robot.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm và hàng tiêu dùng.
  • D. Công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng.

Câu 10: Nhật Bản là một trong những quốc gia viện trợ phát triển chính thức (ODA) hàng đầu thế giới. Mục tiêu chính của việc Nhật Bản cung cấp ODA là gì?

  • A. Tìm kiếm lợi nhuận từ các dự án đầu tư ở nước ngoài.
  • B. Giải quyết tình trạng thiếu lao động trong nước.
  • C. Nâng cao vị thế quân sự trên trường quốc tế.
  • D. Tăng cường ảnh hưởng kinh tế và chính trị, thúc đẩy hợp tác quốc tế.

Câu 11: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường tập trung dọc theo bờ biển Thái Bình Dương. Lý do chính của sự phân bố này là gì?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ ở vùng ven biển.
  • B. Thuận lợi cho giao thông biển, xuất nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai hơn so với các vùng khác.
  • D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú dưới đáy biển.

Câu 12: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức để duy trì tăng trưởng kinh tế trong tương lai. Thách thức lớn nhất đối với kinh tế Nhật Bản hiện nay có thể là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển.
  • B. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Dân số già hóa và lực lượng lao động suy giảm.
  • D. Rủi ro thiên tai động đất và sóng thần.

Câu 13: Đảo Xi-cô-cư của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong ngành nông nghiệp. Lĩnh vực nông nghiệp chủ yếu ở đảo Xi-cô-cư là gì?

  • A. Trồng lúa gạo và các loại cây lương thực.
  • B. Chăn nuôi gia súc và gia cầm quy mô lớn.
  • C. Khai thác và chế biến lâm sản.
  • D. Trồng cây ăn quả (cam, quýt) và nuôi trồng thủy sản.

Câu 14: Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Nguồn năng lượng nhập khẩu quan trọng nhất của Nhật Bản là gì?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
  • C. Năng lượng hạt nhân.
  • D. Thủy điện.

Câu 15: Nhật Bản có trình độ phát triển khoa học và công nghệ hàng đầu thế giới. Lĩnh vực khoa học và công nghệ nào được Nhật Bản ưu tiên phát triển nhất hiện nay?

  • A. Công nghệ khai thác khoáng sản biển sâu.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo quy mô lớn.
  • C. Công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và robot.
  • D. Công nghệ vũ trụ và hàng không.

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động kinh tế, Nhật Bản đã có những giải pháp chủ yếu nào?

  • A. Đầu tư vào công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng và tái chế.
  • B. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
  • C. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm sang các nước đang phát triển.
  • D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ các nước có tiêu chuẩn môi trường thấp.

Câu 17: Nhật Bản là một quốc gia có tỷ lệ dân số đô thị hóa rất cao. Hậu quả tiêu cực nào của đô thị hóa không phổ biến ở Nhật Bản so với nhiều quốc gia khác?

  • A. Ô nhiễm môi trường không khí và nguồn nước.
  • B. Ùn tắc giao thông và quá tải hạ tầng đô thị.
  • C. Giá nhà đất tăng cao và chi phí sinh hoạt đắt đỏ.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở khu vực đô thị.

Câu 18: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Tổ chức kinh tế quan trọng nhất mà Nhật Bản là thành viên và có vai trò tích cực là gì?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).

Câu 19: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng với chất lượng sản phẩm cao. Yếu tố chủ yếu nào đảm bảo chất lượng sản phẩm "Made in Japan"?

  • A. Nguồn nguyên liệu đầu vào chất lượng cao và giá rẻ.
  • B. Chi phí nhân công thấp giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Quy trình sản xuất nghiêm ngặt và tinh thần làm việc kỷ luật.
  • D. Chính sách trợ giá xuất khẩu từ chính phủ.

Câu 20: Nhật Bản có mạng lưới giao thông vận tải hiện đại và phát triển. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn và đường dài ở Nhật Bản?

  • A. Đường bộ cao tốc.
  • B. Đường sắt cao tốc.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường biển.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản cần phải làm gì để duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và giảm nhập khẩu.
  • B. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Giảm đầu tư ra nước ngoài và tập trung phát triển thị trường nội địa.
  • D. Hạn chế hợp tác kinh tế quốc tế để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 22: Nếu so sánh về GDP bình quân đầu người giữa Nhật Bản và các quốc gia đang phát triển ở Đông Nam Á, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. GDP bình quân đầu người của Nhật Bản cao hơn nhiều so với các nước Đông Nam Á.
  • B. GDP bình quân đầu người của Nhật Bản tương đương với các nước Đông Nam Á.
  • C. GDP bình quân đầu người của Nhật Bản thấp hơn so với một số nước Đông Nam Á.
  • D. Không thể so sánh GDP bình quân đầu người do khác biệt về đơn vị tiền tệ.

Câu 23: Nhật Bản có tỷ lệ dân số già hóa cao nhất thế giới. Tác động tiêu cực nào của già hóa dân số ảnh hưởng trực tiếp nhất đến kinh tế Nhật Bản?

  • A. Gia tăng chi phí phúc lợi xã hội cho người cao tuổi.
  • B. Áp lực lên hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ và năng động.
  • D. Giảm sức mua của thị trường nội địa do người già tiết kiệm hơn.

Câu 24: Các thành phố lớn như Tokyo, Yokohama, Osaka, Nagoya tạo thành "chuỗi đô thị" ven biển Thái Bình Dương. Đặc điểm chung của các đô thị này là gì?

  • A. Tập trung các trung tâm văn hóa và lịch sử truyền thống.
  • B. Là các trung tâm kinh tế, công nghiệp và dịch vụ lớn nhất cả nước.
  • C. Có khí hậu ôn hòa và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Nổi tiếng với ngành du lịch biển và nghỉ dưỡng.

Câu 25: Nhật Bản nhập khẩu lương thực thực phẩm để đảm bảo an ninh lương thực. Lý do chính nào khiến Nhật Bản phải nhập khẩu lương thực?

  • A. Diện tích đất canh tác nông nghiệp hạn chế.
  • B. Năng suất cây trồng thấp do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • C. Lao động trong ngành nông nghiệp thiếu và già hóa.
  • D. Chi phí sản xuất nông nghiệp trong nước quá cao.

Câu 26: Nhật Bản có nền văn hóa truyền thống đặc sắc, nhưng cũng rất cởi mở với văn hóa phương Tây. Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại ảnh hưởng như thế nào đến phát triển kinh tế Nhật Bản?

  • A. Gây cản trở sự tiếp thu công nghệ và phương pháp quản lý tiên tiến.
  • B. Làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc trong quá trình hội nhập.
  • C. Tạo ra sự sáng tạo và linh hoạt trong phát triển kinh tế.
  • D. Giảm tính cạnh tranh của hàng hóa Nhật Bản trên thị trường quốc tế.

Câu 27: Giả sử Nhật Bản phát hiện ra một mỏ dầu lớn trên lãnh thổ của mình. Sự kiện này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào ngành công nghiệp chế tạo.
  • B. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ trong GDP.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu.

Câu 28: Trong tương lai, ngành nào được dự đoán sẽ tiếp tục đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế Nhật Bản, bất chấp những thách thức về nhân khẩu học và cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Dịch vụ và công nghệ thông tin.
  • C. Công nghiệp khai thác tài nguyên biển.
  • D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.

Câu 29: Nếu chính phủ Nhật Bản quyết định tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề. Mục tiêu chính của chính sách này là gì trong bối cảnh kinh tế hiện tại?

  • A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong ngắn hạn.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước khác.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế.
  • D. Thu hút sinh viên quốc tế đến học tập và làm việc tại Nhật Bản.

Câu 30: Nhật Bản có nhiều vùng kinh tế khác nhau với đặc điểm riêng. Vùng kinh tế nào được xem là động lực tăng trưởng kinh tế chính của Nhật Bản?

  • A. Vùng Kanto (bao gồm Tokyo và vùng phụ cận).
  • B. Vùng Kansai (bao gồm Osaka, Kyoto, Kobe).
  • C. Vùng Chubu (bao gồm Nagoya).
  • D. Vùng Hokkaido.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nhật Bản nổi tiếng với nền công nghiệp phát triển cao, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất robot. Điều gì là yếu tố *quan trọng nhất* thúc đẩy Nhật Bản trở thành quốc gia hàng đầu về robot?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ngành nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm nổi bật là năng suất cao trên diện tích canh tác nhỏ. Biện pháp kỹ thuật *chủ yếu* nào đã giúp Nhật Bản đạt được năng suất nông nghiệp cao như vậy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xét về cơ cấu kinh tế, Nhật Bản duy trì 'cơ cấu kinh tế hai tầng'. Ý nghĩa *quan trọng nhất* của chính sách này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Nhật Bản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực tài chính ngân hàng đóng vai trò *đặc biệt quan trọng*. Điều gì sau đây *không phải* là biểu hiện cho thấy vai trò quan trọng đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhật Bản là quốc gia xuất khẩu nhiều sản phẩm công nghiệp chế tạo. Mặt hàng xuất khẩu *chủ lực* nào sau đây mang lại giá trị xuất khẩu lớn nhất cho Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: So sánh với các đảo khác của Nhật Bản, đảo Hôn-su có đặc điểm kinh tế *nổi bật nhất* là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong những năm gần đây, diện tích trồng lúa gạo ở Nhật Bản có xu hướng giảm. Nguyên nhân *chính* nào dẫn đến sự thay đổi này trong cơ cấu cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ngành chăn nuôi ở Nhật Bản phát triển theo hình thức trang trại. Hình thức trang trại *chủ yếu* trong chăn nuôi Nhật Bản có quy mô như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Vùng kinh tế Kiu-xiu của Nhật Bản có đặc điểm *nổi bật* về ngành công nghiệp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nhật Bản là một trong những quốc gia viện trợ phát triển chính thức (ODA) hàng đầu thế giới. Mục tiêu *chính* của việc Nhật Bản cung cấp ODA là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản thường tập trung dọc theo bờ biển Thái Bình Dương. Lý do *chính* của sự phân bố này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức để duy trì tăng trưởng kinh tế trong tương lai. Thách thức *lớn nhất* đối với kinh tế Nhật Bản hiện nay có thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đảo Xi-cô-cư của Nhật Bản có vai trò *quan trọng* trong ngành nông nghiệp. Lĩnh vực nông nghiệp *chủ yếu* ở đảo Xi-cô-cư là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Nguồn năng lượng nhập khẩu *quan trọng nhất* của Nhật Bản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nhật Bản có trình độ phát triển khoa học và công nghệ hàng đầu thế giới. Lĩnh vực khoa học và công nghệ nào được Nhật Bản *ưu tiên phát triển nhất* hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động kinh tế, Nhật Bản đã có những *giải pháp chủ yếu* nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nhật Bản là một quốc gia có tỷ lệ dân số đô thị hóa rất cao. Hậu quả *tiêu cực* nào của đô thị hóa *không* phổ biến ở Nhật Bản so với nhiều quốc gia khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nhật Bản tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Tổ chức kinh tế *quan trọng nhất* mà Nhật Bản là thành viên và có vai trò tích cực là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ngành công nghiệp chế tạo của Nhật Bản nổi tiếng với chất lượng sản phẩm cao. Yếu tố *chủ yếu* nào đảm bảo chất lượng sản phẩm 'Made in Japan'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nhật Bản có mạng lưới giao thông vận tải hiện đại và phát triển. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn và đường dài ở Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản cần phải làm gì để duy trì vị thế là một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu so sánh về GDP bình quân đầu người giữa Nhật Bản và các quốc gia đang phát triển ở Đông Nam Á, nhận định nào sau đây là *đúng*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nhật Bản có tỷ lệ dân số già hóa cao nhất thế giới. Tác động *tiêu cực* nào của già hóa dân số ảnh hưởng *trực tiếp nhất* đến kinh tế Nhật Bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Các thành phố lớn như Tokyo, Yokohama, Osaka, Nagoya tạo thành 'chuỗi đô thị' ven biển Thái Bình Dương. Đặc điểm *chung* của các đô thị này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nhật Bản nhập khẩu lương thực thực phẩm để đảm bảo an ninh lương thực. Lý do *chính* nào khiến Nhật Bản phải nhập khẩu lương thực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nhật Bản có nền văn hóa truyền thống đặc sắc, nhưng cũng rất cởi mở với văn hóa phương Tây. Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại *ảnh hưởng* như thế nào đến phát triển kinh tế Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giả sử Nhật Bản phát hiện ra một mỏ dầu lớn trên lãnh thổ của mình. Sự kiện này có thể *ảnh hưởng* như thế nào đến cơ cấu kinh tế của Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong tương lai, ngành nào được dự đoán sẽ tiếp tục đóng vai trò *chủ đạo* trong nền kinh tế Nhật Bản, bất chấp những thách thức về nhân khẩu học và cạnh tranh toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu chính phủ Nhật Bản quyết định tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề. Mục tiêu *chính* của chính sách này là gì trong bối cảnh kinh tế hiện tại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhật Bản có nhiều vùng kinh tế khác nhau với đặc điểm riêng. Vùng kinh tế nào được xem là *động lực tăng trưởng kinh tế* chính của Nhật Bản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò trụ cột và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho nền kinh tế Nhật Bản hiện nay?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp chế tạo
  • C. Công nghiệp năng lượng
  • D. Công nghiệp hóa chất

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự khác biệt của ngành nông nghiệp Nhật Bản so với nhiều quốc gia phát triển khác?

  • A. Quy mô sản xuất nông nghiệp lớn, tập trung
  • B. Sử dụng rộng rãi lao động thủ công trong sản xuất
  • C. Chủ yếu sản xuất các loại cây trồng nhiệt đới
  • D. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế, canh tác trên quy mô nhỏ

Câu 3: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành "chuỗi đô thị" công nghiệp dọc bờ biển Thái Bình Dương?

  • A. Vùng Honshu
  • B. Vùng Hokkaido
  • C. Vùng Kyushu
  • D. Vùng Shikoku

Câu 4: Chính sách "kinh tế hai tầng" của Nhật Bản, duy trì đồng thời xí nghiệp lớn và cơ sở sản xuất nhỏ, mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tập trung nguồn lực cho các ngành công nghiệp mũi nhọn
  • B. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước
  • C. Tạo sự linh hoạt và khả năng thích ứng cao cho nền kinh tế
  • D. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng ở nông thôn

Câu 5: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản?

  • A. Ngành dịch vụ còn kém phát triển, chủ yếu tập trung ở nông thôn
  • B. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP và cơ cấu lao động
  • C. Ngành dịch vụ chủ yếu phục vụ nhu cầu trong nước, ít tham gia xuất khẩu
  • D. Ngành dịch vụ phụ thuộc hoàn toàn vào ngành công nghiệp chế tạo

Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023. Giả sử khu vực dịch vụ chiếm 70% GDP. Điều này thể hiện xu hướng phát triển kinh tế nào của Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp hóa
  • B. Nông nghiệp hóa
  • C. Tái công nghiệp hóa
  • D. Kinh tế dịch vụ

Câu 7: Nhật Bản được mệnh danh là "cường quốc xuất khẩu". Mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại giá trị cao nhất cho quốc gia này là gì?

  • A. Nông sản chế biến
  • B. Khoáng sản và nguyên liệu thô
  • C. Sản phẩm công nghiệp chế tạo (ô tô, điện tử, máy móc)
  • D. Dịch vụ tài chính và du lịch

Câu 8: Nguyên nhân chính nào khiến Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho nền kinh tế?

  • A. Chi phí khai thác nguyên liệu trong nước quá cao
  • B. Tài nguyên thiên nhiên trong nước khan hiếm, không đủ đáp ứng nhu cầu
  • C. Chính sách ưu tiên nhập khẩu để phát triển thương mại
  • D. Nguồn lao động trong nước không đủ cho ngành khai thác

Câu 9: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, cây trồng nào được chú trọng sản xuất nhất, thể hiện nét văn hóa truyền thống và đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Lúa gạo
  • B. Lúa mì
  • C. Ngô
  • D. Đậu tương

Câu 10: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì, phù hợp với điều kiện đất đai và trình độ thâm canh cao?

  • A. Nông trường quốc doanh
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp quy mô lớn
  • C. Trang trại gia đình, quy mô vừa và nhỏ
  • D. Đồn điền chuyên canh quy mô lớn

Câu 11: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về tính chính xác, tỉ mỉ và ứng dụng công nghệ robot hàng đầu?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Công nghiệp luyện kim
  • C. Công nghiệp hóa dầu
  • D. Công nghiệp điện tử và sản xuất robot

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay, liên quan đến nguồn lao động?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Dân số già hóa và thiếu hụt lao động
  • C. Cạnh tranh từ các nước đang phát triển
  • D. Thiên tai và biến đổi khí hậu

Câu 13: Để duy trì vị thế kinh tế, Nhật Bản đang tập trung vào chiến lược phát triển nào trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh?

  • A. Phát triển nông nghiệp экстенсивное
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • C. Đầu tư vào công nghệ cao và ngành có giá trị gia tăng
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu

Câu 14: Cảng biển nào sau đây là một trong những cảng container lớn nhất của Nhật Bản, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế?

  • A. Yokohama
  • B. Hakodate
  • C. Nagasaki
  • D. Sapporo

Câu 15: Ngành dịch vụ tài chính của Nhật Bản có vị thế như thế nào trên thế giới?

  • A. Đang phát triển, quy mô còn nhỏ
  • B. Phát triển mạnh, thuộc nhóm hàng đầu thế giới
  • C. Ổn định, ít biến động
  • D. Chủ yếu phục vụ thị trường trong nước

Câu 16: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, quy mô GDP của Nhật Bản hiện nay đứng thứ mấy trên thế giới?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Thứ ba
  • D. Thứ tư

Câu 17: Khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất cho Nhật Bản?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Công nghiệp chế tạo
  • D. Dịch vụ

Câu 18: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất khẩu của Nhật Bản năm 2022 (ĐVT: %). Mặt hàng nào có tỷ trọng xuất khẩu cao nhất?

  • A. Nông sản
  • B. Ô tô và linh kiện
  • C. Hàng dệt may
  • D. Dược phẩm

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên, Nhật Bản đã chú trọng phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp luyện kim
  • C. Công nghiệp chế tạo và công nghệ cao
  • D. Công nghiệp năng lượng tái tạo

Câu 20: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp khai thác than và luyện thép?

  • A. Vùng Kanto
  • B. Vùng Kansai
  • C. Vùng Chubu
  • D. Vùng Kyushu (phía Bắc)

Câu 21: Trong ngành chăn nuôi, Nhật Bản chủ yếu phát triển hình thức nào để tối ưu hóa sản xuất trên diện tích hạn chế?

  • A. Chăn nuôi trang trại công nghiệp
  • B. Chăn nuôi quảng canh trên đồng cỏ
  • C. Chăn nuôi hộ gia đình nhỏ lẻ
  • D. Chăn nuôi bán tự nhiên

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Nhật Bản ứng phó với tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động?

  • A. Tăng cường tự động hóa và ứng dụng robot
  • B. Nâng cao tuổi nghỉ hưu
  • C. Hạn chế nhập cư lao động
  • D. Khuyến khích sinh đẻ

Câu 23: Cho đoạn thông tin: "Nhật Bản là quốc gia có tỷ lệ đô thị hóa cao, nhiều thành phố lớn với mật độ dân số rất cao". Điều này có tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp?

  • A. Tạo điều kiện mở rộng diện tích đất nông nghiệp
  • B. Tăng cường lực lượng lao động cho nông nghiệp
  • C. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp экстенсивное
  • D. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp và chuyển dịch lao động

Câu 24: Nhận định nào sau đây không đúng về ngành thương mại của Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản là nước nhập siêu lớn trên thế giới
  • B. Thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế
  • C. Nhật Bản có quan hệ thương mại rộng khắp thế giới
  • D. Giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa lớn

Câu 25: Xét về cơ cấu ngành kinh tế, Nhật Bản có sự tương đồng lớn nhất với quốc gia phát triển nào sau đây?

  • A. Ấn Độ
  • B. Hoa Kỳ
  • C. Việt Nam
  • D. Brazil

Câu 26: Giả sử Nhật Bản tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời). Điều này có ý nghĩa gì đối với cơ cấu ngành năng lượng của quốc gia?

  • A. Tăng sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu
  • B. Giảm tỷ trọng ngành năng lượng tái tạo
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo
  • D. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu ngành năng lượng

Câu 27: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu của Nhật Bản?

  • A. Du lịch
  • B. Giáo dục
  • C. Y tế
  • D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển

Câu 28: So sánh vùng kinh tế Kanto và Kansai, đâu là điểm khác biệt chính về đặc điểm phát triển công nghiệp?

  • A. Kanto tập trung công nghiệp công nghệ cao, Kansai có truyền thống công nghiệp nặng
  • B. Kanto phát triển nông nghiệp, Kansai phát triển công nghiệp
  • C. Kanto có ít trung tâm công nghiệp hơn Kansai
  • D. Kanto chủ yếu là vùng dịch vụ, Kansai là vùng công nghiệp

Câu 29: Để tăng năng suất và chất lượng nông sản, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp công nghệ cao nào trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học truyền thống
  • B. Ứng dụng nhà kính hiện đại và kỹ thuật canh tác tiên tiến
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác экстенсивное
  • D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Nhật Bản cần chú trọng yếu tố nào để duy trì sức cạnh tranh của nền kinh tế?

  • A. Giảm chi phí lao động
  • B. Bảo hộ thương mại
  • C. Đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
  • D. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò trụ cột và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho nền kinh tế Nhật Bản hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự khác biệt của ngành nông nghiệp Nhật Bản so với nhiều quốc gia phát triển khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành 'chuỗi đô thị' công nghiệp dọc bờ biển Thái Bình Dương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chính sách 'kinh tế hai tầng' của Nhật Bản, duy trì đồng thời xí nghiệp lớn và cơ sở sản xuất nhỏ, mang lại lợi ích nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023. Giả sử khu vực dịch vụ chiếm 70% GDP. Điều này thể hiện xu hướng phát triển kinh tế nào của Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nhật Bản được mệnh danh là 'cường quốc xuất khẩu'. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại giá trị cao nhất cho quốc gia này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nguyên nhân chính nào khiến Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho nền kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, cây trồng nào được chú trọng sản xuất nhất, thể hiện nét văn hóa truyền thống và đảm bảo an ninh lương thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì, phù hợp với điều kiện đất đai và trình độ thâm canh cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về tính chính xác, tỉ mỉ và ứng dụng công nghệ robot hàng đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn hiện nay, liên quan đến nguồn lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để duy trì vị thế kinh tế, Nhật Bản đang tập trung vào chiến lược phát triển nào trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Cảng biển nào sau đây là một trong những cảng container lớn nhất của Nhật Bản, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Ngành dịch vụ tài chính của Nhật Bản có vị thế như thế nào trên thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So với Hoa Kỳ và Trung Quốc, quy mô GDP của Nhật Bản hiện nay đứng thứ mấy trên thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất cho Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất khẩu của Nhật Bản năm 2022 (ĐVT: %). Mặt hàng nào có tỷ trọng xuất khẩu cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên, Nhật Bản đã chú trọng phát triển ngành công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp khai thác than và luyện thép?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong ngành chăn nuôi, Nhật Bản chủ yếu phát triển hình thức nào để tối ưu hóa sản xuất trên diện tích hạn chế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Nhật Bản ứng phó với tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cho đoạn thông tin: 'Nhật Bản là quốc gia có tỷ lệ đô thị hóa cao, nhiều thành phố lớn với mật độ dân số rất cao'. Điều này có tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nhận định nào sau đây không đúng về ngành thương mại của Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Xét về cơ cấu ngành kinh tế, Nhật Bản có sự tương đồng lớn nhất với quốc gia phát triển nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Giả sử Nhật Bản tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời). Điều này có ý nghĩa gì đối với cơ cấu ngành năng lượng của quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu của Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: So sánh vùng kinh tế Kanto và Kansai, đâu là điểm khác biệt chính về đặc điểm phát triển công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để tăng năng suất và chất lượng nông sản, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp công nghệ cao nào trong sản xuất nông nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Nhật Bản cần chú trọng yếu tố nào để duy trì sức cạnh tranh của nền kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản hiện nay đứng thứ mấy trên thế giới về giá trị sản xuất công nghiệp?

  • A. Thứ nhất
  • B. Thứ ba
  • C. Thứ hai
  • D. Thứ tư

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là trụ cột và có vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Dịch vụ
  • C. Xây dựng
  • D. Công nghiệp

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất trình độ phát triển cao của ngành công nghiệp Nhật Bản?

  • A. Sử dụng nhiều lao động giá rẻ
  • B. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • C. Giá trị sản lượng công nghiệp lớn và đa dạng
  • D. Chủ yếu sản xuất hàng tiêu dùng nội địa

Câu 4: Vì sao Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu cho ngành công nghiệp?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên trong nước hạn chế
  • B. Giá nhân công trong nước quá cao
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp
  • D. Do ảnh hưởng của chiến tranh thế giới thứ hai

Câu 5: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với các sản phẩm như tàu biển, ô tô, xe gắn máy?

  • A. Công nghiệp điện tử
  • B. Công nghiệp hóa chất
  • C. Công nghiệp chế tạo
  • D. Công nghiệp khai khoáng

Câu 6: Điểm khác biệt lớn nhất của ngành nông nghiệp Nhật Bản so với nhiều quốc gia phát triển khác là gì?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công
  • B. Phát triển theo hướng thâm canh, năng suất cao trên quy mô nhỏ
  • C. Chủ yếu sản xuất các loại cây trồng ôn đới
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp hữu cơ

Câu 7: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì?

  • A. Đại điền trang
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp quy mô lớn
  • C. Nông trường quốc doanh
  • D. Trang trại quy mô vừa và nhỏ

Câu 8: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp Nhật Bản, ngành nào đang có xu hướng tăng tỉ trọng?

  • A. Trồng trọt
  • B. Lâm nghiệp
  • C. Chăn nuôi
  • D. Ngư nghiệp

Câu 9: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành "chuỗi đô thị"?

  • A. Hô-cai-đô
  • B. Hôn-su
  • C. Kiu-xiu
  • D. Xi-cô-cư

Câu 10: Các trung tâm công nghiệp lớn như Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Ô-xa-ca thuộc đảo nào của Nhật Bản?

  • A. Hô-cai-đô
  • B. Hôn-su
  • C. Kiu-xiu
  • D. Xi-cô-cư

Câu 11: Đặc điểm kinh tế nổi bật của vùng Kiu-xiu là gì?

  • A. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng
  • B. Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo
  • C. Trung tâm dịch vụ tài chính lớn nhất Nhật Bản
  • D. Khai thác và chế biến thủy sản là thế mạnh

Câu 12: Quần đảo nào của Nhật Bản mà nông nghiệp đóng vai trò kinh tế chủ yếu?

  • A. Hôn-su
  • B. Kiu-xiu
  • C. Hô-cai-đô
  • D. Xi-cô-cư

Câu 13: Chính sách "duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng" của Nhật Bản có ý nghĩa gì trong giai đoạn phát triển kinh tế thần kỳ?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước và hạn chế kinh tế tư nhân
  • B. Tập trung phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn và bỏ qua các ngành khác
  • C. Vừa phát triển xí nghiệp lớn, vừa duy trì cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công
  • D. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp

Câu 14: Vai trò quan trọng nhất của chính sách "duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng" đối với kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu
  • B. Phát huy tiềm lực kinh tế, tạo việc làm, tăng thu nhập
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ công nghiệp

Câu 15: Nhật Bản là quốc gia đứng đầu thế giới về lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Xuất khẩu gạo
  • B. Sản xuất thép
  • C. Sản xuất và sử dụng rô-bốt
  • D. Khai thác dầu mỏ

Câu 16: Hai ngành dịch vụ nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản, thể hiện vị thế cường quốc kinh tế?

  • A. Thương mại và tài chính
  • B. Giao thông vận tải và du lịch
  • C. Giáo dục và y tế
  • D. Bưu chính viễn thông và bảo hiểm

Câu 17: Nhật Bản nhập khẩu nhiều nhất mặt hàng nào sau đây?

  • A. Máy móc thiết bị
  • B. Hàng tiêu dùng
  • C. Sản phẩm công nghệ cao
  • D. Nguyên, nhiên liệu

Câu 18: Thị trường xuất khẩu chủ yếu của Nhật Bản hiện nay là khu vực nào?

  • A. Khu vực Châu Á và Bắc Mỹ
  • B. Khu vực Châu Âu
  • C. Khu vực Mỹ Latinh
  • D. Khu vực Châu Phi

Câu 19: Trong những năm gần đây, diện tích trồng lúa của Nhật Bản có xu hướng?

  • A. Tăng mạnh
  • B. Ổn định
  • C. Giảm
  • D. Không thay đổi

Câu 20: Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm diện tích trồng lúa ở Nhật Bản là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng và mục đích sử dụng đất
  • C. Dịch bệnh trên cây lúa
  • D. Thiếu lao động nông nghiệp

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản?

  • A. Đóng góp thấp nhất vào GDP
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu trong nước
  • C. Có vai trò thứ yếu sau công nghiệp và nông nghiệp
  • D. Chiếm tỉ trọng cao nhất trong GDP và tạo nhiều việc làm

Câu 22: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2020 (Công nghiệp: 29%, Nông nghiệp: 1%, Dịch vụ: 70%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ?

  • A. Nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo
  • B. Công nghiệp và dịch vụ có tỉ trọng tương đương
  • C. Dịch vụ là ngành kinh tế quan trọng nhất
  • D. Cơ cấu kinh tế cân bằng giữa ba khu vực

Câu 23: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu, Nhật Bản cần tập trung vào giải pháp nào sau đây trong bối cảnh mới?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước
  • B. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
  • C. Bảo hộ nền kinh tế trong nước và hạn chế nhập khẩu
  • D. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp xuất khẩu

Câu 24: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Giao thông vận tải truyền thống
  • B. Bán lẻ truyền thống
  • C. Du lịch đại trà
  • D. Dịch vụ tài chính và công nghệ thông tin

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm tự nhiên và sự phát triển kinh tế Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất?

  • A. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên
  • B. Địa hình đồi núi gây khó khăn cho giao thông
  • C. Khí hậu lạnh giá vào mùa đông
  • D. Thiên tai động đất, núi lửa

Câu 26: So sánh cơ cấu kinh tế của Nhật Bản và một quốc gia đang phát triển. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp tương đương
  • B. Tỉ trọng ngành công nghiệp thấp hơn
  • C. Tỉ trọng ngành dịch vụ cao hơn nhiều
  • D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu

Câu 27: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy dự đoán ngành nào sẽ tiếp tục là động lực tăng trưởng chính trong tương lai?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao
  • B. Công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ hiện đại
  • C. Công nghiệp chế tạo truyền thống
  • D. Du lịch sinh thái

Câu 28: Đánh giá tính bền vững của mô hình kinh tế Nhật Bản hiện nay trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu. Yếu tố nào cần được cải thiện?

  • A. Nâng cao năng suất nông nghiệp
  • B. Phát triển công nghiệp khai khoáng
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu truyền thống
  • D. Giảm phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu

Câu 29: Cho tình huống: Một công ty Việt Nam muốn hợp tác đầu tư vào Nhật Bản. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng hợp tác nhất?

  • A. Khai thác dầu khí
  • B. Sản xuất lúa gạo
  • C. Phát triển phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin
  • D. Chế tạo ô tô

Câu 30: Nếu Nhật Bản tiếp tục duy trì chính sách "cơ cấu kinh tế hai tầng", điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng cạnh tranh quốc tế trong dài hạn?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh nhờ đa dạng hóa sản phẩm
  • B. Có thể làm giảm khả năng cạnh tranh nếu không đổi mới và nâng cấp cơ sở sản xuất nhỏ
  • C. Không ảnh hưởng đến cạnh tranh quốc tế
  • D. Giúp Nhật Bản dẫn đầu về giá thành sản phẩm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nhật Bản hiện nay đứng thứ mấy trên thế giới về giá trị sản xuất công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là trụ cột và có vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất trình độ phát triển cao của ngành công nghiệp Nhật Bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Vì sao Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu cho ngành công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản nổi tiếng thế giới với các sản phẩm như tàu biển, ô tô, xe gắn máy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Điểm khác biệt lớn nhất của ngành nông nghiệp Nhật Bản so với nhiều quốc gia phát triển khác là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Nhật Bản là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp Nhật Bản, ngành nào đang có xu hướng tăng tỉ trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành 'chuỗi đô thị'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Các trung tâm công nghiệp lớn như Tô-ki-ô, I-ô-cô-ha-ma, Ô-xa-ca thuộc đảo nào của Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đặc điểm kinh tế nổi bật của vùng Kiu-xiu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Quần đảo nào của Nhật Bản mà nông nghiệp đóng vai trò kinh tế chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chính sách 'duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng' của Nhật Bản có ý nghĩa gì trong giai đoạn phát triển kinh tế thần kỳ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Vai trò quan trọng nhất của chính sách 'duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng' đối với kinh tế Nhật Bản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nhật Bản là quốc gia đứng đầu thế giới về lĩnh vực nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hai ngành dịch vụ nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản, thể hiện vị thế cường quốc kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nhật Bản nhập khẩu nhiều nhất mặt hàng nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Thị trường xuất khẩu chủ yếu của Nhật Bản hiện nay là khu vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong những năm gần đây, diện tích trồng lúa của Nhật Bản có xu hướng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm diện tích trồng lúa ở Nhật Bản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2020 (Công nghiệp: 29%, Nông nghiệp: 1%, Dịch vụ: 70%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để duy trì vị thế kinh tế hàng đầu, Nhật Bản cần tập trung vào giải pháp nào sau đây trong bối cảnh mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm tự nhiên và sự phát triển kinh tế Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: So sánh cơ cấu kinh tế của Nhật Bản và một quốc gia đang phát triển. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy dự đoán ngành nào sẽ tiếp tục là động lực tăng trưởng chính trong tương lai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đánh giá tính bền vững của mô hình kinh tế Nhật Bản hiện nay trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu. Yếu tố nào cần được cải thiện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Cho tình huống: Một công ty Việt Nam muốn hợp tác đầu tư vào Nhật Bản. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng hợp tác nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu Nhật Bản tiếp tục duy trì chính sách 'cơ cấu kinh tế hai tầng', điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng cạnh tranh quốc tế trong dài hạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình kinh tế "hai tầng" độc đáo. Đặc điểm cốt lõi của mô hình này trong ngành công nghiệp là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và cơ bản, bỏ qua các ngành công nghiệp nhẹ.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu sản phẩm công nghiệp, hạn chế tiêu thụ nội địa để tăng trưởng kinh tế.
  • C. Cùng tồn tại và phát triển của các xí nghiệp lớn, hiện đại và các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công truyền thống.
  • D. Nhà nước kiểm soát toàn bộ các ngành công nghiệp then chốt, hạn chế sự phát triển của khu vực tư nhân.

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (dịch vụ: 70%, công nghiệp: 29%, nông nghiệp: 1%). Biểu đồ này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào của Nhật Bản?

  • A. Chuyển dịch từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ, công nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng.
  • B. Giảm mạnh tỉ trọng ngành dịch vụ, tăng cường phát triển công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Cơ cấu kinh tế cân bằng giữa nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Nền kinh tế tập trung hoàn toàn vào dịch vụ, công nghiệp và nông nghiệp suy giảm.

Câu 3: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, việc ứng dụng công nghệ cao và phương pháp canh tác hiện đại đã mang lại kết quả nổi bật nào?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp, đáp ứng nhu cầu lương thực trong nước và xuất khẩu.
  • B. Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản trên một đơn vị diện tích canh tác, đáp ứng nhu cầu trong nước.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, hướng tới tự chủ hoàn toàn về nông sản.
  • D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, tập trung vào các loại cây công nghiệp xuất khẩu giá trị cao.

Câu 4: Nhật Bản là một cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho Nhật Bản hiện nay là gì?

  • A. Nông sản chế biến và thủy sản.
  • B. Nguyên liệu thô và khoáng sản.
  • C. Dệt may và hàng tiêu dùng.
  • D. Sản phẩm công nghiệp chế tạo (điện tử, ô tô, máy móc).

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành "chuỗi đô thị" dọc bờ biển Thái Bình Dương?

  • A. Hokkaido.
  • B. Shikoku.
  • C. Honshu.
  • D. Kyushu.

Câu 6: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên, Nhật Bản đã áp dụng chiến lược kinh tế nào?

  • A. Phát triển kinh tế tri thức, dựa vào công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên biển và thềm lục địa.
  • C. Nhập khẩu nguyên liệu giá rẻ từ các nước đang phát triển.
  • D. Phát triển nông nghiệp thâm canh để tự cung cấp lương thực.

Câu 7: Ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng của Nhật Bản có vai trò như thế nào trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu vốn trong nước, ít tham gia vào thị trường tài chính quốc tế.
  • B. Là một trong những trung tâm tài chính lớn của thế giới, có ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu.
  • C. Chủ yếu tập trung vào đầu tư vào các nước đang phát triển ở châu Á.
  • D. Đang suy giảm vai trò do sự cạnh tranh từ các trung tâm tài chính mới nổi.

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm ngành chăn nuôi ở Nhật Bản?

  • A. Phát triển theo hình thức chăn thả tự nhiên trên các đồng cỏ.
  • B. Quy mô chăn nuôi lớn, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
  • C. Phát triển theo hình thức trang trại, ứng dụng công nghệ hiện đại, năng suất cao.
  • D. Chăn nuôi gia súc lớn là ngành chủ đạo, cung cấp thịt cho tiêu dùng và công nghiệp chế biến.

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến lực lượng lao động?

  • A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do tự động hóa.
  • B. Sự cạnh tranh lao động giá rẻ từ các nước đang phát triển.
  • C. Thiếu hụt lao động có trình độ cao trong các ngành công nghệ mới.
  • D. Dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp dẫn đến nguy cơ thiếu hụt lao động.

Câu 10: Nhật Bản có thế mạnh đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp nào, thể hiện qua việc dẫn đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp chế tạo (ô tô, điện tử, máy móc).
  • C. Sản xuất nông sản công nghệ cao.
  • D. Công nghiệp năng lượng tái tạo.

Câu 11: Đảo nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa gạo và các loại cây trồng ôn đới?

  • A. Hokkaido.
  • B. Honshu.
  • C. Kyushu.
  • D. Shikoku.

Câu 12: Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đóng vai trò then chốt, tạo nên sự "thần kỳ kinh tế"?

  • A. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế trọng điểm.
  • B. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp, hạn chế thương mại quốc tế.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu, đầu tư vào công nghệ và giáo dục.
  • D. Phân phối lại ruộng đất cho nông dân, phát triển nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 13: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào đang có xu hướng phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Du lịch và khách sạn.
  • B. Vận tải biển và hàng không.
  • C. Bán lẻ và phân phối.
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 14: Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động trong tương lai, Nhật Bản có thể xem xét giải pháp nào?

  • A. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để kéo dài thời gian làm việc.
  • B. Tăng cường tự động hóa và sử dụng robot trong sản xuất và dịch vụ.
  • C. Khuyến khích người dân nhập cư từ các nước đang phát triển.
  • D. Giảm quy mô các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Nhật Bản?

  • A. Sản xuất theo hướng thâm canh.
  • B. Ứng dụng công nghệ tiên tiến.
  • C. Chú trọng năng suất và chất lượng.
  • D. Sản xuất với quy mô lớn và hướng chuyên môn hóa cao.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy phân tích mối quan hệ giữa ngành công nghiệp chế tạo và ngành dịch vụ.

  • A. Ngành dịch vụ đóng vai trò hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo.
  • B. Hai ngành này ít có mối liên hệ, phát triển độc lập với nhau.
  • C. Công nghiệp chế tạo phụ thuộc hoàn toàn vào ngành dịch vụ.
  • D. Ngành dịch vụ cạnh tranh trực tiếp với ngành công nghiệp chế tạo.

Câu 17: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, ngành nào chiếm tỉ trọng GDP lớn nhất?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Xây dựng.

Câu 18: Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu loại nguyên liệu nào để phục vụ cho ngành công nghiệp?

  • A. Lương thực và thực phẩm.
  • B. Nguyên liệu thô và nhiên liệu (dầu mỏ, than đá, quặng kim loại).
  • C. Máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • D. Hàng tiêu dùng cao cấp.

Câu 19: Vùng kinh tế Kyushu của Nhật Bản có đặc trưng nổi bật nào về công nghiệp?

  • A. Phát triển mạnh công nghiệp nặng (khai thác than, thép, hóa chất).
  • B. Tập trung vào công nghiệp điện tử và công nghệ cao.
  • C. Nổi tiếng với công nghiệp chế tạo ô tô và máy móc.
  • D. Phát triển mạnh công nghiệp thực phẩm và chế biến nông sản.

Câu 20: Trong ngành nông nghiệp, sản phẩm nào KHÔNG phải là thế mạnh của Nhật Bản do điều kiện tự nhiên hạn chế?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Rau quả ôn đới.
  • C. Thịt bò và sữa.
  • D. Thủy sản nuôi trồng.

Câu 21: Nhật Bản được mệnh danh là "cường quốc robot". Điều này thể hiện vai trò của robot trong nền kinh tế Nhật Bản như thế nào?

  • A. Robot chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và giải trí.
  • B. Robot được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp, dịch vụ và đời sống, tăng năng suất.
  • C. Ngành công nghiệp robot chỉ tập trung vào xuất khẩu robot, ít ứng dụng trong nước.
  • D. Việc sử dụng robot gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng ở Nhật Bản.

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản trong tương lai?

  • A. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi.
  • B. Thiên tai và biến đổi khí hậu.
  • C. Giá nguyên liệu và năng lượng thế giới biến động.
  • D. Dân số già hóa và suy giảm dân số.

Câu 23: So sánh vùng kinh tế Honshu và Hokkaido, điểm khác biệt chính về cơ cấu kinh tế là gì?

  • A. Honshu phát triển nông nghiệp, Hokkaido phát triển công nghiệp.
  • B. Honshu tập trung công nghiệp và dịch vụ, Hokkaido chú trọng nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
  • C. Cả hai vùng đều có cơ cấu kinh tế cân bằng giữa nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về cơ cấu kinh tế giữa hai vùng.

Câu 24: Nhật Bản tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế nào để thúc đẩy thương mại và đầu tư?

  • A. Chỉ tham gia các tổ chức kinh tế khu vực ở châu Á.
  • B. Hạn chế tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế để bảo hộ nền kinh tế trong nước.
  • C. Tham gia tích cực vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế (WTO, APEC, OECD).
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế song phương, ít quan tâm đến tổ chức đa phương.

Câu 25: Trong ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, Nhật Bản nổi tiếng với phương pháp nào?

  • A. Ứng dụng công nghệ cao và phương pháp nuôi trồng hiện đại.
  • B. Chủ yếu dựa vào đánh bắt tự nhiên ven bờ.
  • C. Nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ, truyền thống.
  • D. Tập trung vào nuôi trồng các loại thủy sản nước ngọt.

Câu 26: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Nhật Bản và một số quốc gia khác năm 2022. Dữ liệu này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản là một nước đang phát triển, có thu nhập bình quân đầu người thấp.
  • B. Nhật Bản là một nước phát triển, có thu nhập bình quân đầu người rất cao.
  • C. Nhật Bản có trình độ phát triển kinh tế trung bình so với thế giới.
  • D. GDP bình quân đầu người không phản ánh đúng trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản.

Câu 27: Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, Nhật Bản đang ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.
  • D. Công nghiệp luyện kim.

Câu 28: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản có xu hướng đầu tư trực tiếp (FDI) vào khu vực nào nhiều nhất?

  • A. Châu Âu.
  • B. Bắc Mỹ.
  • C. Châu Phi.
  • D. Các nước đang phát triển ở châu Á.

Câu 29: Ý nghĩa của chính sách "duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng" đối với kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ.
  • B. Phát huy tối đa tiềm năng kinh tế, tạo việc làm và duy trì sự đa dạng của nền kinh tế.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp lớn, ưu tiên phát triển doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Gây ra tình trạng phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Câu 30: Nếu Nhật Bản tiếp tục đối mặt với tình trạng dân số già hóa, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra đối với nền kinh tế?

  • A. Kinh tế Nhật Bản sẽ tăng trưởng nhanh hơn do giảm áp lực dân số.
  • B. Cơ cấu kinh tế sẽ không thay đổi nhiều, vẫn duy trì ổn định.
  • C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại, chi phí an sinh xã hội tăng, thiếu hụt lao động.
  • D. Nhật Bản sẽ trở thành cường quốc kinh tế số 1 thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhật Bản nổi tiếng với mô hình kinh tế 'hai tầng' độc đáo. Đặc điểm cốt lõi của mô hình này trong ngành công nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Nhật Bản năm 2023 (dịch vụ: 70%, công nghiệp: 29%, nông nghiệp: 1%). Biểu đồ này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào của Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong ngành nông nghiệp Nhật Bản, việc ứng dụng công nghệ cao và phương pháp canh tác hiện đại đã mang lại kết quả nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhật Bản là một cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho Nhật Bản hiện nay là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành 'chuỗi đô thị' dọc bờ biển Thái Bình Dương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên, Nhật Bản đã áp dụng chiến lược kinh tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng của Nhật Bản có vai trò như thế nào trong nền kinh tế toàn cầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm ngành chăn nuôi ở Nhật Bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến lực lượng lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhật Bản có thế mạnh đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp nào, thể hiện qua việc dẫn đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đảo nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lúa gạo và các loại cây trồng ôn đới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chính sách kinh tế nào của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đóng vai trò then chốt, tạo nên sự 'thần kỳ kinh tế'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong ngành dịch vụ của Nhật Bản, lĩnh vực nào đang có xu hướng phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động trong tương lai, Nhật Bản có thể xem xét giải pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nhật Bản, hãy phân tích mối quan hệ giữa ngành công nghiệp chế tạo và ngành dịch vụ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, ngành nào chiếm tỉ trọng GDP lớn nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu loại nguyên liệu nào để phục vụ cho ngành công nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vùng kinh tế Kyushu của Nhật Bản có đặc trưng nổi bật nào về công nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong ngành nông nghiệp, sản phẩm nào KHÔNG phải là thế mạnh của Nhật Bản do điều kiện tự nhiên hạn chế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nhật Bản được mệnh danh là 'cường quốc robot'. Điều này thể hiện vai trò của robot trong nền kinh tế Nhật Bản như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản trong tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh vùng kinh tế Honshu và Hokkaido, điểm khác biệt chính về cơ cấu kinh tế là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhật Bản tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế nào để thúc đẩy thương mại và đầu tư?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, Nhật Bản nổi tiếng với phương pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Nhật Bản và một số quốc gia khác năm 2022. Dữ liệu này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, Nhật Bản đang ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong thương mại quốc tế, Nhật Bản có xu hướng đầu tư trực tiếp (FDI) vào khu vực nào nhiều nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ý nghĩa của chính sách 'duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng' đối với kinh tế Nhật Bản là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 23: Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu Nhật Bản tiếp tục đối mặt với tình trạng dân số già hóa, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra đối với nền kinh tế?

Xem kết quả