15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Từ cuối thế kỷ 20, Trung Quốc đã chuyển sang mô hình kinh tế nào, kết hợp vai trò điều tiết của nhà nước với cơ chế thị trường, nhằm thúc đẩy tăng trưởng và hội nhập quốc tế?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • B. Kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa
  • C. Kinh tế thị trường tự do
  • D. Kinh tế hỗn hợp

Câu 2: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc được hưởng các chính sách ưu đãi đặc biệt, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng?

  • A. Các đặc khu kinh tế
  • B. Các vùng kinh tế trọng điểm
  • C. Các khu công nghiệp tập trung
  • D. Các trung tâm thương mại tự do

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là trụ cột và có vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế Trung Quốc?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm
  • C. Công nghiệp nặng (luyện kim, cơ khí, hóa chất)
  • D. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin

Câu 4: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, cây trồng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất về diện tích và sản lượng, đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Lúa mì
  • B. Lúa gạo
  • C. Ngô
  • D. Đậu tương

Câu 5: Vùng nào của Trung Quốc tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và hiện đại nhất, đồng thời cũng là khu vực kinh tế phát triển năng động nhất của cả nước?

  • A. Vùng duyên hải phía Đông
  • B. Vùng nội địa phía Tây
  • C. Vùng Đông Bắc
  • D. Vùng Tây Bắc

Câu 6: Chiến lược "Vành đai và Con đường" của Trung Quốc tập trung vào việc tăng cường kết nối kinh tế và thương mại với khu vực nào là chủ yếu?

  • A. Bắc Mỹ
  • B. Tây Âu
  • C. Châu Phi
  • D. Châu Á và châu Âu

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ
  • B. Giảm tỷ trọng nông nghiệp và công nghiệp, tăng tỷ trọng dịch vụ
  • C. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ
  • D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể

Câu 8: Trong ngành chăn nuôi của Trung Quốc, vật nuôi nào sau đây được nuôi phổ biến nhất và có sản lượng lớn nhất, phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu?

  • A. Bò
  • B. Lợn
  • C. Gia cầm
  • D. Cừu, dê

Câu 9: Để giải quyết tình trạng bất cân đối trong phát triển kinh tế giữa các vùng miền, chính phủ Trung Quốc đã tập trung ưu tiên phát triển khu vực nào?

  • A. Vùng ven biển phía Đông
  • B. Các thành phố lớn
  • C. Vùng đồng bằng
  • D. Vùng nội địa phía Tây

Câu 10: Trung Quốc đã trở thành "công xưởng của thế giới" nhờ vào lợi thế nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi
  • D. Chính sách mở cửa và cải cách sớm nhất

Câu 11: Trong ngành dịch vụ của Trung Quốc, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Du lịch
  • B. Vận tải
  • C. Tài chính và ngân hàng
  • D. Bán lẻ

Câu 12: Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững, Trung Quốc đang chú trọng chuyển đổi mô hình phát triển từ chủ yếu dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang?

  • A. Dựa vào tài nguyên thiên nhiên
  • B. Dựa vào thị trường nội địa và đổi mới công nghệ
  • C. Dựa vào nông nghiệp
  • D. Dựa vào vay nợ nước ngoài

Câu 13: Đồng bằng nào của Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa" lớn nhất cả nước, đóng góp chính vào sản lượng lúa gạo?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc
  • B. Đồng bằng Đông Bắc
  • C. Đồng bằng sông Hoàng Hà
  • D. Đồng bằng sông Trường Giang

Câu 14: Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn tài nguyên và môi trường trong quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng?

  • A. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên
  • B. Thiếu vốn đầu tư
  • C. Dân số quá đông
  • D. Trình độ công nghệ lạc hậu

Câu 15: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là?

  • A. Nông sản
  • B. Khoáng sản
  • C. Hàng công nghiệp chế tạo (điện tử, máy móc, thiết bị)
  • D. Dệt may và da giày

Câu 16: Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các vùng nông nghiệp khác nhau ở Trung Quốc?

  • A. Địa hình
  • B. Khí hậu
  • C. Đất đai
  • D. Sông ngòi

Câu 17: Khu vực nào của Trung Quốc có tiềm năng phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản, năng lượng?

  • A. Vùng đồng bằng ven biển
  • B. Vùng trung du miền núi phía Nam
  • C. Vùng Đông Bắc
  • D. Vùng Tây Bắc

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phải là chính sách của Trung Quốc để thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn?

  • A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn
  • B. Khuyến khích phát triển các ngành nghề truyền thống
  • C. Tập trung hóa đất đai vào các nông trang lớn
  • D. Hỗ trợ tín dụng và khoa học kỹ thuật cho nông dân

Câu 19: Dựa vào bảng số liệu về GDP của Trung Quốc qua các năm, dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự tăng trưởng GDP?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ đường
  • C. Biểu đồ cột
  • D. Biểu đồ miền

Câu 20: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào thể hiện rõ nhất trình độ công nghệ cao và khả năng cạnh tranh quốc tế ngày càng tăng của Trung Quốc?

  • A. Công nghiệp sản xuất ô tô
  • B. Công nghiệp hóa chất
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin

Câu 21: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế Trung Quốc năm 2000 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi tỷ trọng ngành nông nghiệp?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm đáng kể
  • B. Tỷ trọng ngành nông nghiệp tăng nhẹ
  • C. Tỷ trọng ngành nông nghiệp không thay đổi
  • D. Tỷ trọng ngành nông nghiệp chiếm ưu thế

Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Trung Quốc, hãy giải thích tại sao vùng duyên hải phía Đông lại có tốc độ phát triển kinh tế nhanh hơn so với vùng nội địa?

  • A. Vùng nội địa có tài nguyên phong phú hơn
  • B. Vùng duyên hải có khí hậu thuận lợi hơn cho nông nghiệp
  • C. Vùng duyên hải có vị trí địa lý thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế
  • D. Chính phủ ưu tiên phát triển vùng nội địa hơn

Câu 23: Trong các loại hình giao thông vận tải sau, loại hình nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài ở Trung Quốc?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường sông và đường biển

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp hóa đến môi trường, Trung Quốc đang thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Mở rộng các khu công nghiệp
  • C. Giảm đầu tư vào công nghiệp nặng
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo và công nghệ sạch

Câu 25: So sánh với Nhật Bản và Hàn Quốc, đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong mô hình phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Tập trung vào xuất khẩu hàng công nghệ cao
  • B. Ưu tiên phát triển ngành dịch vụ
  • C. Vai trò lớn của nhà nước trong điều tiết kinh tế
  • D. Dựa vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài

Câu 26: Cho một tình huống: Một doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào Trung Quốc trong lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng. Khu vực nào sau đây sẽ là lựa chọn hấp dẫn nhất về mặt chi phí lao động và thị trường tiêu thụ?

  • A. Các đặc khu kinh tế ven biển
  • B. Vùng nội địa đang phát triển
  • C. Các thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải
  • D. Vùng nông thôn phía Tây

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách dân số của Trung Quốc và sự phát triển kinh tế trong dài hạn.

  • A. Chính sách dân số không ảnh hưởng đến kinh tế
  • B. Chính sách dân số chỉ ảnh hưởng đến lao động nông nghiệp
  • C. Chính sách dân số hạn chế tăng trưởng kinh tế
  • D. Chính sách dân số có thể tạo ra cả cơ hội và thách thức cho phát triển kinh tế

Câu 28: Đánh giá vai trò của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc hiện nay.

  • A. DNNN không còn vai trò trong nền kinh tế thị trường
  • B. DNNN chỉ hoạt động trong các ngành kinh tế kém hiệu quả
  • C. DNNN vẫn giữ vai trò quan trọng trong một số ngành then chốt, nhưng đang được cải cách để nâng cao hiệu quả
  • D. DNNN là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế Trung Quốc

Câu 29: Dự đoán xu hướng phát triển ngành dịch vụ của Trung Quốc trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

  • A. Ngành dịch vụ sẽ giảm tốc độ tăng trưởng
  • B. Ngành dịch vụ sẽ tiếp tục tăng trưởng nhanh và đa dạng hóa
  • C. Ngành dịch vụ sẽ chỉ tập trung vào thị trường nội địa
  • D. Ngành dịch vụ sẽ bị cạnh tranh mạnh mẽ từ nước ngoài

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu, Trung Quốc cần ưu tiên phát triển yếu tố nào để duy trì lợi thế và nâng cao vị thế kinh tế?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động giá rẻ
  • B. Giảm chi phí sản xuất
  • C. Nhập khẩu công nghệ hiện đại
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đổi mới sáng tạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Từ cuối thế kỷ 20, Trung Quốc đã chuyển sang mô hình kinh tế nào, kết hợp vai trò điều tiết của nhà nước với cơ chế thị trường, nhằm thúc đẩy tăng trưởng và hội nhập quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc được hưởng các chính sách ưu đãi đặc biệt, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là trụ cột và có vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế Trung Quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, cây trồng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất về diện tích và sản lượng, đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Vùng nào của Trung Quốc tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và hiện đại nhất, đồng thời cũng là khu vực kinh tế phát triển năng động nhất của cả nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chiến lược 'Vành đai và Con đường' của Trung Quốc tập trung vào việc tăng cường kết nối kinh tế và thương mại với khu vực nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong ngành chăn nuôi của Trung Quốc, vật nuôi nào sau đây được nuôi phổ biến nhất và có sản lượng lớn nhất, phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để giải quyết tình trạng bất cân đối trong phát triển kinh tế giữa các vùng miền, chính phủ Trung Quốc đã tập trung ưu tiên phát triển khu vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trung Quốc đã trở thành 'công xưởng của thế giới' nhờ vào lợi thế nào sau đây là chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong ngành dịch vụ của Trung Quốc, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững, Trung Quốc đang chú trọng chuyển đổi mô hình phát triển từ chủ yếu dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đồng bằng nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa' lớn nhất cả nước, đóng góp chính vào sản lượng lúa gạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn tài nguyên và môi trường trong quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các vùng nông nghiệp khác nhau ở Trung Quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khu vực nào của Trung Quốc có tiềm năng phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản, năng lượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phải là chính sách của Trung Quốc để thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Dựa vào bảng số liệu về GDP của Trung Quốc qua các năm, dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện sự tăng trưởng GDP?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào thể hiện rõ nhất trình độ công nghệ cao và khả năng cạnh tranh quốc tế ngày càng tăng của Trung Quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế Trung Quốc năm 2000 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi tỷ trọng ngành nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Trung Quốc, hãy giải thích tại sao vùng duyên hải phía Đông lại có tốc độ phát triển kinh tế nhanh hơn so với vùng nội địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong các loại hình giao thông vận tải sau, loại hình nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài ở Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp hóa đến môi trường, Trung Quốc đang thực hiện biện pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: So sánh với Nhật Bản và Hàn Quốc, đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong mô hình phát triển kinh tế của Trung Quốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cho một tình huống: Một doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào Trung Quốc trong lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng. Khu vực nào sau đây sẽ là lựa chọn hấp dẫn nhất về mặt chi phí lao động và thị trường tiêu thụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách dân số của Trung Quốc và sự phát triển kinh tế trong dài hạn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đánh giá vai trò của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc hiện nay.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Dự đoán xu hướng phát triển ngành dịch vụ của Trung Quốc trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu, Trung Quốc cần ưu tiên phát triển yếu tố nào để duy trì lợi thế và nâng cao vị thế kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn đầu cải cách kinh tế ở Trung Quốc, bắt đầu từ cuối những năm 1970?

  • A. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp nặng và quốc hữu hóa toàn bộ doanh nghiệp.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp, kinh tế hộ gia đình và thành lập các đặc khu kinh tế.
  • C. Tập trung vào hiện đại hóa quân sự và công nghệ vũ trụ.
  • D. Mở rộng đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải trên cả nước.

Câu 2: Khu vực kinh tế ven biển phía Đông của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp và dịch vụ. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển này?

  • A. Khí hậu ôn đới gió mùa ẩm, lượng mưa dồi dào.
  • B. Địa hình đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ.
  • C. Vị trí địa lý ven biển, nhiều vũng vịnh nước sâu.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng.

Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc hiện nay, khu vực nông nghiệp đang có xu hướng thay đổi như thế nào về tỷ trọng đóng góp vào GDP?

  • A. Tăng nhanh chóng và trở thành khu vực kinh tế chủ đạo.
  • B. Duy trì ổn định và không có sự thay đổi đáng kể.
  • C. Tăng nhẹ do chính phủ chú trọng phát triển nông thôn.
  • D. Giảm dần do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa.

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là ngành mũi nhọn, thể hiện trình độ công nghệ cao và đang được Trung Quốc ưu tiên phát triển mạnh mẽ?

  • A. Điện tử, công nghệ thông tin và viễn thông.
  • B. Khai thác và chế biến khoáng sản.
  • C. Dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Nông nghiệp và chế biến thực phẩm.

Câu 5: Vùng nào của Trung Quốc tập trung nhiều trung tâm công nghiệp luyện kim lớn, dựa trên lợi thế về tài nguyên khoáng sản?

  • A. Vùng duyên hải Đông Nam.
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng Tây Bắc.
  • D. Vùng đồng bằng Hoa Trung.

Câu 6: Trong ngành nông nghiệp Trung Quốc, loại cây trồng nào sau đây chiếm vị trí quan trọng nhất về diện tích và sản lượng, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Bông.
  • B. Đậu tương.
  • C. Lúa gạo.
  • D. Ngô.

Câu 7: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào phổ biến ở Trung Quốc sau cải cách, giúp tăng năng suất và khuyến khích nông dân?

  • A. Nông trang quốc doanh quy mô lớn.
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu cũ.
  • C. Đồn điền tập trung chuyên canh.
  • D. Kinh tế hộ gia đình tự chủ.

Câu 8: Trung Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Các sản phẩm công nghiệp chế tạo (điện tử, máy móc, thiết bị).
  • B. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • C. Khoáng sản và nhiên liệu.
  • D. Nguyên liệu thô và bán thành phẩm.

Câu 9: Để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển giữa miền ven biển và miền nội địa, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào?

  • A. Tập trung đầu tư vào các đặc khu kinh tế ven biển.
  • B. Hạn chế phát triển công nghiệp ở miền núi phía Tây.
  • C. Đẩy mạnh phát triển kinh tế miền Tây và miền Trung.
  • D. Khuyến khích di dân từ miền Tây sang miền Đông.

Câu 10: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn về môi trường do quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng. Vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất ở các đô thị lớn của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Ô nhiễm không khí.
  • C. Suy thoái đất và sa mạc hóa.
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn.

Câu 11: Dựa vào kiến thức về địa lý kinh tế Trung Quốc, hãy phân tích ảnh hưởng của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2001 đối với nền kinh tế nước này.

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.
  • B. Gia tăng sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài và làm suy yếu các ngành công nghiệp trong nước.
  • C. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân và tăng cường vai trò của kinh tế nhà nước.
  • D. Gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng và bất ổn kinh tế xã hội.

Câu 12: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và ngành công nghiệp khai thác than phát triển. Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá nhiều vào than đá gây ra hệ quả gì về mặt môi trường?

  • A. Suy giảm trữ lượng tài nguyên nước.
  • B. Xói mòn đất và опустынивание.
  • C. Ô nhiễm không khí và gia tăng phát thải khí nhà kính.
  • D. Mất đa dạng sinh học và suy thoái rừng.

Câu 13: So sánh cơ cấu kinh tế của Trung Quốc và Nhật Bản hiện nay, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Tỷ trọng khu vực nông nghiệp trong GDP của Trung Quốc cao hơn Nhật Bản.
  • B. Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc phát triển hơn Nhật Bản.
  • C. Khu vực dịch vụ của Trung Quốc chiếm tỷ trọng lớn hơn Nhật Bản.
  • D. Nhật Bản tập trung vào các ngành công nghệ cao và dịch vụ, còn Trung Quốc vẫn chú trọng công nghiệp chế tạo và xuất khẩu.

Câu 14: Để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Loại năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Trung Quốc?

  • B. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • C. Năng lượng địa nhiệt.
  • D. Năng lượng sinh khối.

Câu 15: Quan sát bản đồ phân bố nông nghiệp Trung Quốc, vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc chủ yếu trồng cây gì?

  • A. Lúa mì và ngô.
  • B. Lúa gạo và mía.
  • C. Chè và cà phê.
  • D. Cao su và hồ tiêu.

Câu 16: Trung Quốc nổi lên như một cường quốc kinh tế và công nghệ. Đâu là thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt để duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững trong tương lai?

  • A. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
  • B. Cạnh tranh thương mại quốc tế gia tăng.
  • C. Mất cân bằng trong phát triển kinh tế - xã hội và môi trường.
  • D. Sự già hóa dân số và giảm lực lượng lao động trẻ.

Câu 17: Trong chính sách phát triển kinh tế đối ngoại, Trung Quốc chú trọng xây dựng "Vành đai và Con đường". Mục tiêu chính của sáng kiến này là gì?

  • A. Xây dựng quân đội hùng mạnh và mở rộng ảnh hưởng chính trị toàn cầu.
  • B. Tăng cường kết nối kinh tế, thương mại và cơ sở hạ tầng với các quốc gia Á-Âu và châu Phi.
  • C. Xuất khẩu lao động và giải quyết vấn đề việc làm trong nước.
  • D. Khuyến khích đầu tư nước ngoài vào Trung Quốc và hiện đại hóa đất nước.

Câu 18: Ngành dịch vụ ở Trung Quốc đang ngày càng phát triển và đa dạng hóa. Loại hình dịch vụ nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất?

  • A. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
  • B. Dịch vụ vận tải và logistics.
  • C. Dịch vụ giáo dục và y tế.
  • D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và công nghệ thông tin.

Câu 19: Trung Quốc có dân số đông và thị trường tiêu thụ nội địa lớn. Điều này tạo ra lợi thế gì cho nền kinh tế?

  • A. Thúc đẩy sản xuất trong nước, giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu và tạo điều kiện phát triển kinh tế nội địa.
  • B. Gây ra tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất và giá cả hàng hóa.
  • D. Hạn chế khả năng xuất khẩu và mở rộng thị trường quốc tế.

Câu 20: Để hiện đại hóa nông nghiệp, Trung Quốc đang chú trọng ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật. Biện pháp quan trọng nào sau đây được áp dụng rộng rãi?

  • A. Phát triển nông nghiệp hữu cơ quy mô lớn.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang.
  • C. Cơ giới hóa nông nghiệp và ứng dụng công nghệ sinh học, giống mới.
  • D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.

Câu 21: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau với đặc điểm phát triển riêng. Vùng nào được mệnh danh là "công xưởng của thế giới" do tập trung nhiều ngành công nghiệp chế tạo và xuất khẩu?

  • A. Vùng Tây Bắc.
  • B. Vùng duyên hải Đông Nam.
  • C. Vùng Đông Bắc.
  • D. Vùng đồng bằng Hoa Trung.

Câu 22: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực vũ trụ. Thành tựu nổi bật nhất của Trung Quốc trong lĩnh vực này là gì?

  • A. Phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên.
  • B. Chế tạo thành công tàu ngầm hạt nhân.
  • C. Xây dựng hệ thống định vị toàn cầu Bắc Đẩu.
  • D. Thực hiện thành công chương trình đưa người vào vũ trụ và xây dựng trạm vũ trụ.

Câu 23: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng nào?

  • A. Tăng cường phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Mở rộng các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng và lao động.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao, thân thiện với môi trường.
  • D. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp nặng và hóa chất.

Câu 24: Trung Quốc nhập khẩu nhiều nguyên liệu và nhiên liệu cho sản xuất công nghiệp. Mặt hàng nhập khẩu lớn nhất của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Lương thực và thực phẩm.
  • B. Dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ.
  • C. Máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • D. Kim loại và quặng kim loại.

Câu 25: Ngành chăn nuôi ở Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là chăn nuôi lợn. Vùng nào của Trung Quốc có sản lượng thịt lợn lớn nhất?

  • A. Vùng Tây Tạng.
  • B. Vùng Nội Mông.
  • C. Vùng Tân Cương.
  • D. Vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.

Câu 26: Để khuyến khích phát triển kinh tế nông thôn, chính phủ Trung Quốc đã có chính sách hỗ trợ nào?

  • A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn, phát triển kinh tế hộ gia đình và đa dạng hóa ngành nghề.
  • B. Tập trung hóa đất đai và phát triển nông trang quy mô lớn.
  • C. Hạn chế di dân từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Tăng cường quản lý và kiểm soát giá nông sản.

Câu 27: Trung Quốc có hệ thống giao thông vận tải phát triển nhanh chóng. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường hàng không.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường ống.

Câu 28: Dựa vào kiến thức về địa lý dân cư Trung Quốc, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến phân bố dân cư không đều giữa miền Đông và miền Tây?

  • A. Chính sách di dân và đô thị hóa.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế.
  • C. Lịch sử khai thác và освоение lãnh thổ.
  • D. Điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, nguồn nước).

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong kinh tế thế giới. Đâu là vai trò quan trọng nhất của Trung Quốc trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay?

  • A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
  • B. Là "công xưởng của thế giới", trung tâm sản xuất và thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn.
  • C. Dẫn đầu trong các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Cung cấp nguồn lao động giá rẻ cho các nước phát triển.

Câu 30: Để phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với vấn đề nào sau đây?

  • A. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • B. Tăng cường quốc phòng và an ninh.
  • C. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • D. Nâng cao trình độ dân trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là đặc điểm nổi bật *nhất* của giai đoạn *đầu* cải cách kinh tế ở Trung Quốc, bắt đầu từ cuối những năm 1970?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khu vực kinh tế ven biển phía Đông của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp và dịch vụ. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc hiện nay, khu vực *nông nghiệp* đang có xu hướng thay đổi như thế nào về tỷ trọng đóng góp vào GDP?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là ngành *mũi nhọn*, thể hiện trình độ công nghệ cao và đang được Trung Quốc ưu tiên phát triển mạnh mẽ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Vùng nào của Trung Quốc tập trung nhiều trung tâm công nghiệp *luyện kim* lớn, dựa trên lợi thế về tài nguyên khoáng sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong ngành nông nghiệp Trung Quốc, loại cây trồng nào sau đây chiếm vị trí *quan trọng nhất* về diện tích và sản lượng, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào phổ biến ở Trung Quốc sau cải cách, giúp tăng năng suất và khuyến khích nông dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trung Quốc là một trong những quốc gia *xuất khẩu* hàng hóa lớn nhất thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển giữa miền ven biển và miền nội địa, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn về môi trường do quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng. Vấn đề môi trường *nghiêm trọng nhất* ở các đô thị lớn của Trung Quốc hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Dựa vào kiến thức về địa lý kinh tế Trung Quốc, hãy phân tích *ảnh hưởng* của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2001 đối với nền kinh tế nước này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và ngành công nghiệp khai thác than phát triển. Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá nhiều vào than đá gây ra hệ quả gì về mặt *môi trường*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: So sánh cơ cấu kinh tế của Trung Quốc và Nhật Bản hiện nay, điểm khác biệt *lớn nhất* là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng *tái tạo*. Loại năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển *lớn nhất* ở Trung Quốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Quan sát bản đồ phân bố nông nghiệp Trung Quốc, vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc chủ yếu trồng cây gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trung Quốc nổi lên như một cường quốc kinh tế và công nghệ. Đâu là *thách thức* lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt để duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững trong tương lai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong chính sách phát triển kinh tế đối ngoại, Trung Quốc chú trọng xây dựng 'Vành đai và Con đường'. Mục tiêu *chính* của sáng kiến này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Ngành dịch vụ ở Trung Quốc đang ngày càng phát triển và đa dạng hóa. Loại hình dịch vụ nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng *nhanh nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trung Quốc có dân số đông và thị trường tiêu thụ nội địa lớn. Điều này tạo ra *lợi thế* gì cho nền kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để hiện đại hóa nông nghiệp, Trung Quốc đang chú trọng ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật. Biện pháp *quan trọng* nào sau đây được áp dụng rộng rãi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau với đặc điểm phát triển riêng. Vùng nào được mệnh danh là 'công xưởng của thế giới' do tập trung nhiều ngành công nghiệp chế tạo và xuất khẩu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực *vũ trụ*. Thành tựu nổi bật nhất của Trung Quốc trong lĩnh vực này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trung Quốc nhập khẩu nhiều nguyên liệu và nhiên liệu cho sản xuất công nghiệp. Mặt hàng nhập khẩu *lớn nhất* của Trung Quốc hiện nay là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Ngành chăn nuôi ở Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là chăn nuôi lợn. Vùng nào của Trung Quốc có sản lượng thịt lợn *lớn nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để khuyến khích phát triển kinh tế nông thôn, chính phủ Trung Quốc đã có chính sách hỗ trợ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trung Quốc có hệ thống giao thông vận tải phát triển nhanh chóng. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò *quan trọng nhất* trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Dựa vào kiến thức về địa lý dân cư Trung Quốc, yếu tố nào sau đây *ảnh hưởng lớn nhất* đến phân bố dân cư không đều giữa miền Đông và miền Tây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong kinh tế thế giới. Đâu là vai trò *quan trọng nhất* của Trung Quốc trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với vấn đề nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi này liên quan đến lực lượng lao động?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ có trình độ học vấn cao ở khu vực nông thôn.
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước và sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế.
  • C. Sự già hóa dân số nhanh chóng dẫn đến thiếu hụt lực lượng lao động.
  • D. Chi phí lao động tăng cao làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Trung Quốc.

Câu 2: Khu vực kinh tế ven biển phía Đông của Trung Quốc phát triển vượt bậc so với các vùng nội địa. Yếu tố chính sách nào sau đây của chính phủ Trung Quốc đã góp phần quan trọng nhất vào sự phát triển này?

  • A. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp và công nghiệp nhẹ ở khu vực ven biển.
  • B. Chính sách đầu tư tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở vùng nội địa.
  • C. Chính sách mở cửa kinh tế, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thành lập các đặc khu kinh tế ven biển.
  • D. Chính sách kiểm soát chặt chẽ dòng vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp nặng.

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc đã trở thành "công xưởng của thế giới". Hạn chế lớn nhất của sự phát triển công nghiệp chế tạo theo mô hình này đối với Trung Quốc trong dài hạn là gì?

  • A. Sự phụ thuộc vào nguồn lao động giá rẻ từ khu vực nông thôn.
  • B. Khả năng cạnh tranh thấp với các nước đang phát triển khác về giá nhân công.
  • C. Nguy cơ thiếu hụt nguyên liệu nhập khẩu do nhu cầu sản xuất lớn.
  • D. Giá trị gia tăng thấp, phụ thuộc vào gia công và lắp ráp, ít tạo ra sản phẩm thương hiệu và công nghệ riêng.

Câu 4: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đẩy mạnh phát triển kinh tế số và các ngành công nghệ cao. Mục tiêu chính sách nào sau đây phản ánh rõ nhất định hướng phát triển này?

  • A. Chính sách "Made in China 2025" nhằm nâng cao năng lực sản xuất và đổi mới sáng tạo trong các ngành công nghệ.
  • B. Chính sách "Vành đai và Con đường" tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng và thương mại quốc tế.
  • C. Chính sách "Tam nông" ưu tiên phát triển nông nghiệp và khu vực nông thôn.
  • D. Chính sách "Một quốc gia, hai chế độ" áp dụng cho Hồng Kông và Ma Cao.

Câu 5: Nông nghiệp Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp nước này đang đối mặt với nhiều thách thức. Đâu là thách thức lớn nhất đối với nông nghiệp Trung Quốc hiện nay liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ nông sản nhập khẩu giá rẻ.
  • B. Tình trạng suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước và biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng nông sản.
  • C. Xu hướng chuyển dịch lao động từ nông thôn ra thành thị, gây thiếu hụt lao động nông nghiệp.
  • D. Cơ sở hạ tầng nông thôn lạc hậu, hạn chế khả năng tiếp cận thị trường và công nghệ mới.

Câu 6: Dịch vụ là một trong ba khu vực kinh tế quan trọng của Trung Quốc. Loại hình dịch vụ nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc?

  • A. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
  • B. Dịch vụ tài chính và ngân hàng truyền thống.
  • C. Dịch vụ công nghệ thông tin, thương mại điện tử và các dịch vụ nền tảng số.
  • D. Dịch vụ vận tải và logistics đường bộ.

Câu 7: Trung Quốc là một trong những quốc gia thương mại lớn nhất thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay (thế kỷ 21) có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn đầu cải cách mở cửa (cuối thế kỷ 20)?

  • A. Vẫn chủ yếu là nông sản và khoáng sản thô.
  • B. Chuyển từ hàng tiêu dùng sang các sản phẩm công nghiệp nhẹ.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm dệt may và giày dép giá rẻ.
  • D. Tăng tỷ trọng các sản phẩm công nghệ cao, điện tử, máy móc và thiết bị.

Câu 8: Trung Quốc nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng để phục vụ phát triển kinh tế. Nguồn năng lượng nhập khẩu chủ yếu của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
  • C. Năng lượng hạt nhân.
  • D. Năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).

Câu 9: Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc đã tạo ra những tác động môi trường đáng kể. Vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất mà Trung Quốc đang phải đối mặt liên quan đến công nghiệp hóa và đô thị hóa là gì?

  • A. Mưa axit.
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
  • C. Ô nhiễm không khí và nguồn nước do khí thải công nghiệp và sinh hoạt.
  • D. Sa mạc hóa và suy thoái rừng.

Câu 10: Chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện nhiều biện pháp để giải quyết các vấn đề môi trường. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chuyển hướng trong chính sách phát triển kinh tế của Trung Quốc theo hướng bền vững hơn?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu phát triển.
  • B. Nới lỏng các tiêu chuẩn môi trường để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế nhanh chóng, sau đó mới giải quyết vấn đề môi trường.
  • D. Đẩy mạnh phát triển kinh tế tuần hoàn, kinh tế xanh và năng lượng tái tạo, giảm phát thải carbon.

Câu 11: Trung Quốc có sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng. Vùng nào sau đây của Trung Quốc có trình độ phát triển kinh tế cao nhất và tập trung nhiều trung tâm kinh tế lớn?

  • A. Vùng ven biển phía Đông.
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng Tây Bắc.
  • D. Vùng Tây Nam.

Câu 12: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã triển khai nhiều chương trình và chính sách. Chương trình nào sau đây tập trung vào phát triển kinh tế và xã hội cho các vùng nội địa phía Tây của Trung Quốc?

  • A. Chương trình "Vành đai kinh tế đồng bằng sông Dương Tử".
  • B. Chương trình "Đại khai phá miền Tây".
  • C. Chương trình "Phát triển vùng duyên hải".
  • D. Chương trình "Tái thiết vùng Đông Bắc".

Câu 13: Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong kinh tế toàn cầu. Tổ chức kinh tế quốc tế lớn nhất mà Trung Quốc tham gia và có ảnh hưởng ngày càng tăng là gì?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Câu 14: Trung Quốc và Việt Nam có quan hệ kinh tế thương mại ngày càng phát triển. Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của Việt Nam từ Trung Quốc là gì?

  • A. Nông sản và thủy sản.
  • B. Khoáng sản và nhiên liệu.
  • C. Sản phẩm dệt may và da giày.
  • D. Máy móc, thiết bị, linh kiện điện tử và nguyên phụ liệu sản xuất.

Câu 15: Để thúc đẩy phát triển kinh tế, Trung Quốc đã xây dựng nhiều khu kinh tế đặc biệt (SEZs). Đặc điểm chung quan trọng nhất của các khu kinh tế đặc biệt này là gì?

  • A. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Áp dụng các chính sách ưu đãi đặc biệt về thuế, đầu tư và thương mại để thu hút vốn nước ngoài.
  • C. Được quản lý trực tiếp bởi chính quyền trung ương với cơ chế hành chính đặc biệt.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.

Câu 16: Trong cơ cấu kinh tế Trung Quốc, khu vực kinh tế nhà nước vẫn đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, vai trò của khu vực kinh tế nhà nước đã có sự thay đổi như thế nào trong quá trình cải cách mở cửa?

  • A. Vai trò ngày càng được củng cố và mở rộng trong tất cả các ngành kinh tế.
  • B. Hoàn toàn bị tư nhân hóa và không còn vai trò đáng kể.
  • C. Giảm dần tỷ trọng trong GDP, tập trung vào các ngành then chốt và có vai trò dẫn dắt.
  • D. Chuyển hoàn toàn sang hoạt động theo cơ chế thị trường, không còn sự can thiệp của nhà nước.

Câu 17: Trung Quốc có dân số đông và cơ cấu dân số đang thay đổi. Xu hướng nhân khẩu học nào sau đây đang tạo ra áp lực lớn nhất lên hệ thống an sinh xã hội và thị trường lao động của Trung Quốc?

  • A. Tỷ lệ sinh tăng trở lại sau khi nới lỏng chính sách một con.
  • B. Dân số già hóa nhanh chóng và tỷ lệ giới tính khi sinh mất cân bằng.
  • C. Tỷ lệ đô thị hóa chậm lại do chính sách hạn chế nhập cư vào thành phố lớn.
  • D. Sự phân bố dân cư đồng đều hơn giữa các vùng miền.

Câu 18: Trung Quốc đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và tăng cường tiêu dùng nội địa. Biện pháp nào sau đây của chính phủ Trung Quốc nhằm thúc đẩy tiêu dùng nội địa?

  • A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ thương mại để hạn chế hàng nhập khẩu.
  • B. Giảm đầu tư công vào cơ sở hạ tầng để tập trung nguồn lực cho xuất khẩu.
  • C. Nâng cao thu nhập người dân, cải thiện hệ thống an sinh xã hội và phát triển thị trường nội địa.
  • D. Phá giá đồng Nhân dân tệ để tăng sức cạnh tranh xuất khẩu.

Câu 19: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Trung Quốc là nước sản xuất và tiêu thụ lương thực hàng đầu thế giới. Cây lương thực chính nào sau đây được trồng rộng rãi nhất ở khu vực đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Lúa mì.
  • C. Ngô (bắp).
  • D. Khoai tây.

Câu 20: Ngành chăn nuôi cũng đóng góp đáng kể vào cơ cấu nông nghiệp Trung Quốc. Vật nuôi chủ yếu được chăn nuôi ở các vùng đồi núi phía Tây và Tây Bắc Trung Quốc là gì?

  • A. Lợn.
  • B. Bò.
  • C. Gia cầm (gà, vịt).
  • D. Cừu và dê.

Câu 21: Trung Quốc có trữ lượng khoáng sản phong phú, đóng vai trò quan trọng trong phát triển công nghiệp. Loại khoáng sản nào sau đây có trữ lượng lớn nhất và đóng vai trò quan trọng nhất trong ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Khí đốt tự nhiên.
  • D. Quặng sắt.

Câu 22: Ngành công nghiệp luyện kim đen (sản xuất thép) của Trung Quốc có quy mô lớn nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế để phát triển ngành công nghiệp này ở Trung Quốc?

  • A. Nguồn tài nguyên quặng sắt và than đá phong phú trong nước.
  • B. Thị trường tiêu thụ thép nội địa và xuất khẩu rộng lớn.
  • C. Công nghệ sản xuất thép hiện đại và tiên tiến hàng đầu thế giới.
  • D. Lực lượng lao động dồi dào và chi phí nhân công tương đối thấp.

Câu 23: Ngành công nghiệp điện tử - tin học đang trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của Trung Quốc. Khu vực nào sau đây tập trung nhiều trung tâm công nghiệp điện tử - tin học lớn nhất của Trung Quốc?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng ven biển phía Đông và Nam.
  • C. Vùng Tây Bắc.
  • D. Vùng Tây Nam.

Câu 24: Trung Quốc có hệ thống giao thông vận tải phát triển nhanh chóng. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài ở Trung Quốc?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường hàng không.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường ống.

Câu 25: Du lịch là ngành dịch vụ quan trọng của Trung Quốc. Loại hình du lịch nào sau đây đang được Trung Quốc ưu tiên phát triển để thu hút khách du lịch quốc tế và khai thác tiềm năng văn hóa, lịch sử phong phú?

  • A. Du lịch biển đảo.
  • B. Du lịch mạo hiểm và thể thao.
  • C. Du lịch sinh thái.
  • D. Du lịch văn hóa, lịch sử và di sản.

Câu 26: Trung Quốc có nhiều đô thị lớn và hiện đại. Đô thị nào sau đây được mệnh danh là "thành phố không ngủ" và là trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất của Trung Quốc?

  • A. Bắc Kinh.
  • B. Thượng Hải.
  • C. Hồng Kông.
  • D. Quảng Châu.

Câu 27: Trung Quốc có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận. Di sản văn hóa thế giới nổi tiếng nào sau đây thể hiện sự hùng vĩ của công trình kiến trúc cổ đại và là biểu tượng của Trung Quốc?

  • A. Tử Cấm Thành.
  • B. Lăng mộ Tần Thủy Hoàng.
  • C. Vạn Lý Trường Thành.
  • D. Hang đá Mạc Cao.

Câu 28: Quan hệ kinh tế giữa Trung Quốc và các nước ASEAN ngày càng được tăng cường. Sáng kiến kinh tế nào sau đây của Trung Quốc có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước ASEAN và khu vực châu Á?

  • A. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
  • C. Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO).
  • D. Sáng kiến "Vành đai và Con đường" (BRI).

Câu 29: Trung Quốc đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình phát triển kinh tế. Thách thức nào sau đây được xem là khó khăn nhất và có tính dài hạn đối với sự phát triển bền vững của Trung Quốc?

  • A. Cạnh tranh thương mại quốc tế gia tăng.
  • B. Biến động kinh tế toàn cầu và rủi ro tài chính.
  • C. Mất cân bằng trong phát triển vùng miền, gia tăng bất bình đẳng xã hội và các vấn đề môi trường.
  • D. Thiếu hụt vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.

Câu 30: Để duy trì tăng trưởng kinh tế và giải quyết các thách thức, Trung Quốc cần tiếp tục thực hiện các cải cách và đổi mới. Định hướng cải cách nào sau đây được xem là quan trọng nhất để Trung Quốc chuyển đổi sang mô hình phát triển kinh tế chất lượng cao và bền vững?

  • A. Tiếp tục mở rộng xuất khẩu và duy trì vai trò "công xưởng của thế giới".
  • B. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển khoa học công nghệ, kinh tế số và kinh tế xanh.
  • C. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống và sử dụng nhiều lao động.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước và tập trung vào thị trường quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là *thách thức lớn nhất* mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi này liên quan đến lực lượng lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khu vực kinh tế ven biển phía Đông của Trung Quốc phát triển vượt bậc so với các vùng nội địa. Yếu tố *chính sách* nào sau đây của chính phủ Trung Quốc đã *góp phần quan trọng nhất* vào sự phát triển này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc đã trở thành 'công xưởng của thế giới'. *Hạn chế lớn nhất* của sự phát triển công nghiệp chế tạo theo mô hình này đối với Trung Quốc trong dài hạn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đẩy mạnh phát triển kinh tế số và các ngành công nghệ cao. Mục tiêu *chính sách* nào sau đây *phản ánh rõ nhất* định hướng phát triển này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nông nghiệp Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp nước này đang đối mặt với nhiều thách thức. Đâu là *thách thức lớn nhất* đối với nông nghiệp Trung Quốc hiện nay liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Dịch vụ là một trong ba khu vực kinh tế quan trọng của Trung Quốc. Loại hình dịch vụ nào sau đây đang có *tốc độ tăng trưởng nhanh nhất* và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trung Quốc là một trong những quốc gia thương mại lớn nhất thế giới. *Mặt hàng xuất khẩu chủ lực* của Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay (thế kỷ 21) có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn đầu cải cách mở cửa (cuối thế kỷ 20)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trung Quốc nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng để phục vụ phát triển kinh tế. *Nguồn năng lượng nhập khẩu chủ yếu* của Trung Quốc hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc đã tạo ra những *tác động môi trường* đáng kể. *Vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất* mà Trung Quốc đang phải đối mặt liên quan đến công nghiệp hóa và đô thị hóa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện nhiều biện pháp để giải quyết các vấn đề môi trường. *Biện pháp nào sau đây* thể hiện sự chuyển hướng trong chính sách phát triển kinh tế của Trung Quốc theo hướng bền vững hơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trung Quốc có sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng. *Vùng nào* sau đây của Trung Quốc có trình độ phát triển kinh tế *cao nhất* và tập trung nhiều trung tâm kinh tế lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã triển khai nhiều chương trình và chính sách. *Chương trình nào* sau đây tập trung vào phát triển kinh tế và xã hội cho các vùng *nội địa phía Tây* của Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong kinh tế toàn cầu. *Tổ chức kinh tế quốc tế lớn nhất* mà Trung Quốc tham gia và có ảnh hưởng ngày càng tăng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trung Quốc và Việt Nam có quan hệ kinh tế thương mại ngày càng phát triển. *Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu* của Việt Nam từ Trung Quốc là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để thúc đẩy phát triển kinh tế, Trung Quốc đã xây dựng nhiều khu kinh tế đặc biệt (SEZs). *Đặc điểm chung quan trọng nhất* của các khu kinh tế đặc biệt này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong cơ cấu kinh tế Trung Quốc, khu vực kinh tế nhà nước vẫn đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, vai trò của khu vực kinh tế nhà nước đã có sự thay đổi như thế nào trong quá trình cải cách mở cửa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trung Quốc có dân số đông và cơ cấu dân số đang thay đổi. *Xu hướng nhân khẩu học nào* sau đây đang tạo ra *áp lực lớn nhất* lên hệ thống an sinh xã hội và thị trường lao động của Trung Quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trung Quốc đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và tăng cường tiêu dùng nội địa. *Biện pháp nào* sau đây của chính phủ Trung Quốc *nhằm thúc đẩy tiêu dùng nội địa*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Trung Quốc là nước sản xuất và tiêu thụ lương thực hàng đầu thế giới. *Cây lương thực chính* nào sau đây được trồng *rộng rãi nhất* ở khu vực đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Ngành chăn nuôi cũng đóng góp đáng kể vào cơ cấu nông nghiệp Trung Quốc. *Vật nuôi chủ yếu* được chăn nuôi ở các vùng *đồi núi phía Tây và Tây Bắc* Trung Quốc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trung Quốc có trữ lượng khoáng sản phong phú, đóng vai trò quan trọng trong phát triển công nghiệp. *Loại khoáng sản nào* sau đây có trữ lượng *lớn nhất* và đóng vai trò *quan trọng nhất* trong ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Ngành công nghiệp luyện kim đen (sản xuất thép) của Trung Quốc có quy mô lớn nhất thế giới. *Yếu tố nào* sau đây *không phải* là lợi thế để phát triển ngành công nghiệp này ở Trung Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ngành công nghiệp điện tử - tin học đang trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của Trung Quốc. *Khu vực nào* sau đây tập trung *nhiều trung tâm công nghiệp điện tử - tin học lớn nhất* của Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trung Quốc có hệ thống giao thông vận tải phát triển nhanh chóng. *Loại hình giao thông vận tải nào* sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong vận chuyển hàng hóa *khối lượng lớn, cự ly dài* ở Trung Quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Du lịch là ngành dịch vụ quan trọng của Trung Quốc. *Loại hình du lịch nào* sau đây đang được Trung Quốc *ưu tiên phát triển* để thu hút khách du lịch quốc tế và khai thác tiềm năng văn hóa, lịch sử phong phú?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trung Quốc có nhiều đô thị lớn và hiện đại. *Đô thị nào* sau đây được mệnh danh là 'thành phố không ngủ' và là *trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất* của Trung Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trung Quốc có nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận. *Di sản văn hóa thế giới nổi tiếng nào* sau đây thể hiện *sự hùng vĩ của công trình kiến trúc cổ đại* và là biểu tượng của Trung Quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Quan hệ kinh tế giữa Trung Quốc và các nước ASEAN ngày càng được tăng cường. *Sáng kiến kinh tế nào* sau đây của Trung Quốc có vai trò *quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế* với các nước ASEAN và khu vực châu Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trung Quốc đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình phát triển kinh tế. *Thách thức nào* sau đây được xem là *khó khăn nhất* và có *tính dài hạn* đối với sự phát triển bền vững của Trung Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để duy trì tăng trưởng kinh tế và giải quyết các thách thức, Trung Quốc cần tiếp tục thực hiện các cải cách và đổi mới. *Định hướng cải cách nào* sau đây được xem là *quan trọng nhất* để Trung Quốc chuyển đổi sang mô hình phát triển kinh tế chất lượng cao và bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là động lực chính thúc đẩy sự chuyển đổi này, dẫn đến tăng trưởng kinh tế vượt bậc?

  • A. Sự gia tăng dân số nhanh chóng và nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • B. Chính sách Đổi mới và mở cửa, thúc đẩy kinh tế thị trường.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 2: Khu vực duyên hải phía Đông Trung Quốc phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp và dịch vụ. Yếu tố tự nhiên nào sau đây không phải là lợi thế đặc trưng của khu vực này, mà là đặc điểm của khu vực miền Tây?

  • A. Bờ biển dài, nhiều cảng nước sâu thuận lợi cho giao thương.
  • B. Đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ phù hợp phát triển nông nghiệp.
  • C. Khí hậu ôn hòa, nguồn nước dồi dào.
  • D. Địa hình núi cao, hiểm trở, giàu khoáng sản.

Câu 3: Ngành nông nghiệp Trung Quốc có sự phân hóa sản xuất theo vùng. Vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc nổi tiếng với các loại cây trồng nào?

  • A. Lúa gạo và cây ăn quả nhiệt đới.
  • B. Chè và cây công nghiệp dài ngày.
  • C. Lúa mì, ngô và đậu tương.
  • D. Cao su và cà phê.

Câu 4: Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, thể hiện qua việc phát triển chương trình vũ trụ. Sự kiện phóng thành công tàu vũ trụ có người lái đầu tiên vào năm 2003 mang ý nghĩa gì đối với Trung Quốc?

  • A. Khẳng định vị thế cường quốc khoa học và công nghệ trên thế giới.
  • B. Đánh dấu sự chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp.
  • C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao đời sống người dân.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự và quốc phòng.

Câu 5: Dựa vào hiểu biết về kinh tế Trung Quốc, hãy phân tích mối quan hệ giữa chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước và sự phát triển nhanh chóng của các Đặc khu kinh tế ven biển.

  • A. Chính sách ưu đãi đầu tư không đóng vai trò quan trọng, chủ yếu do vị trí địa lý thuận lợi.
  • B. Chính sách ưu đãi tạo môi trường hấp dẫn vốn đầu tư, công nghệ và quản lý, thúc đẩy đặc khu phát triển.
  • C. Đặc khu kinh tế phát triển tự phát, không chịu sự chi phối của chính sách nhà nước.
  • D. Chính sách ưu đãi chỉ có tác dụng trong giai đoạn đầu, sau đó không còn ảnh hưởng.

Câu 6: Trong cơ cấu kinh tế Trung Quốc hiện nay, khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Xây dựng.

Câu 7: Trung Quốc đang phải đối mặt với nhiều thách thức về môi trường do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng. Thách thức nghiêm trọng nhất liên quan đến nguồn nước là gì?

  • A. Ô nhiễm không khí từ các nhà máy nhiệt điện.
  • B. Suy thoái đa dạng sinh học do mất rừng.
  • C. Xói mòn đất do canh tác không hợp lý.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước và khan hiếm nước sạch.

Câu 8: So sánh mô hình phát triển kinh tế của Trung Quốc và Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Nhật Bản tập trung vào xuất khẩu, Trung Quốc tập trung vào thị trường nội địa.
  • B. Trung Quốc đi theo mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, Nhật Bản theo mô hình kinh tế thị trường tự do.
  • C. Nhật Bản có nền công nghiệp chế tạo phát triển hơn Trung Quốc.
  • D. Trung Quốc có quy mô dân số lớn hơn Nhật Bản.

Câu 9: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc theo khu vực kinh tế năm 2023 (biểu đồ tròn). Hãy cho biết nhận xét đúng về cơ cấu kinh tế này.

  • A. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp và nông nghiệp.
  • B. Khu vực công nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là dịch vụ và nông nghiệp.
  • C. Khu vực nông nghiệp vẫn là khu vực kinh tế chủ đạo.
  • D. Cơ cấu kinh tế chưa có sự chuyển dịch đáng kể.

Câu 10: Ngành công nghiệp điện tử - tin học đang trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của Trung Quốc. Điều này phản ánh xu hướng phát triển nào của nền kinh tế thế giới?

  • A. Xu hướng quay trở lại nền kinh tế nông nghiệp.
  • B. Xu hướng phát triển công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Xu hướng tăng trưởng của ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • D. Xu hướng chuyển dịch sang nền kinh tế tri thức và công nghệ cao.

Câu 11: Trung Quốc có lực lượng lao động dồi dào và giá nhân công tương đối thấp. Đây là lợi thế cạnh tranh quan trọng trong việc phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp chế biến, chế tạo và gia công.
  • C. Công nghiệp năng lượng.
  • D. Công nghiệp hóa chất.

Câu 12: Để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp này?

  • A. Ưu tiên đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng ở miền Tây.
  • B. Khuyến khích các ngành công nghiệp từ miền Đông chuyển dịch sang miền Tây.
  • C. Tập trung phát triển mạnh các ngành dịch vụ cao cấp ở khu vực đô thị miền Đông.
  • D. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp và du lịch sinh thái ở miền Tây.

Câu 13: Trung Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và thực phẩm.
  • B. Khoáng sản và nguyên liệu thô.
  • C. Hàng dệt may và da giày.
  • D. Điện tử, máy móc và thiết bị vận tải.

Câu 14: Dựa trên kiến thức về địa lý kinh tế Trung Quốc, hãy giải thích tại sao các trung tâm công nghiệp lớn thường tập trung ở khu vực ven biển phía Đông.

  • A. Giao thông vận tải biển thuận lợi, dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế và nguồn cung ứng nguyên liệu.
  • B. Khí hậu ôn đới và đất đai màu mỡ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • C. Tập trung dân cư đông đúc và nguồn lao động giá rẻ.
  • D. Chính sách ưu đãi của nhà nước chỉ tập trung vào khu vực ven biển.

Câu 15: Ngành chăn nuôi ở Trung Quốc có sự khác biệt lớn giữa các vùng. Vùng nào sau đây chủ yếu phát triển chăn nuôi du mục với các loại gia súc như cừu và dê?

  • A. Đồng bằng Hoa Trung.
  • B. Đồng bằng Đông Bắc.
  • C. Vùng núi và cao nguyên phía Tây.
  • D. Vùng ven biển phía Nam.

Câu 16: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, Trung Quốc đã chú trọng phát triển ngành trồng trọt. Biện pháp quan trọng nhất để tăng năng suất cây trồng là gì?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • B. Áp dụng khoa học kỹ thuật và giống mới.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.

Câu 17: Trong quá trình phát triển kinh tế, Trung Quốc đã thu hút lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài (FDI). FDI có vai trò chủ yếu nào đối với kinh tế Trung Quốc?

  • A. Giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • B. Cải thiện hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
  • D. Tăng vốn, công nghệ và kỹ năng quản lý, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 18: Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng "Vành đai và Con đường" (BRI). Mục tiêu chính trị sâu xa của sáng kiến này là gì?

  • A. Thúc đẩy thương mại toàn cầu.
  • B. Giảm nghèo đói ở các nước đang phát triển.
  • C. Nâng cao vị thế và ảnh hưởng quốc tế của Trung Quốc.
  • D. Giải quyết vấn đề dư thừa công suất trong nước.

Câu 19: Hãy sắp xếp các khu vực kinh tế của Trung Quốc theo thứ tự giảm dần về tỷ trọng đóng góp vào GDP năm 2023.

  • A. Nông nghiệp - Công nghiệp - Dịch vụ.
  • B. Dịch vụ - Công nghiệp - Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp - Dịch vụ - Nông nghiệp.
  • D. Dịch vụ - Nông nghiệp - Công nghiệp.

Câu 20: Trung Quốc nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng để phục vụ sản xuất công nghiệp. Mặt hàng nhập khẩu lớn nhất của Trung Quốc là gì?

  • A. Dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ.
  • B. Máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • C. Lương thực và thực phẩm.
  • D. Hàng tiêu dùng cao cấp.

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố dân cư và phân bố các trung tâm công nghiệp lớn ở Trung Quốc?

  • A. Dân cư tập trung chủ yếu ở miền Tây, các trung tâm công nghiệp phân bố đều khắp cả nước.
  • B. Dân cư và các trung tâm công nghiệp tập trung chủ yếu ở vùng nội địa.
  • C. Dân cư phân bố đều trên cả nước, các trung tâm công nghiệp tập trung ở ven biển.
  • D. Dân cư và các trung tâm công nghiệp tập trung chủ yếu ở khu vực ven biển phía Đông.

Câu 22: Trong ngành trồng trọt, cây lúa gạo được trồng chủ yếu ở khu vực nào của Trung Quốc?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • C. Vùng núi và cao nguyên phía Tây.
  • D. Các đảo ven biển.

Câu 23: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Trung Quốc qua các năm (bảng số liệu giả định). Dựa vào bảng số liệu, xu hướng chủ yếu là gì?

  • A. GDP bình quân đầu người liên tục tăng qua các năm.
  • B. GDP bình quân đầu người có xu hướng giảm nhẹ.
  • C. GDP bình quân đầu người không thay đổi đáng kể.
  • D. GDP bình quân đầu người tăng giảm thất thường.

Câu 24: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, Trung Quốc đang ưu tiên phát triển loại hình năng lượng nào?

  • A. Năng lượng than đá.
  • B. Năng lượng hạt nhân.
  • C. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện).
  • D. Năng lượng dầu mỏ.

Câu 25: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau. Vùng kinh tế nào được xem là "đầu tàu" kinh tế của cả nước?

  • A. Vùng kinh tế Tây Bắc.
  • B. Vùng kinh tế Tây Nam.
  • C. Vùng kinh tế Trung du.
  • D. Vùng kinh tế ven biển phía Đông.

Câu 26: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Trung Quốc?

  • A. Du lịch.
  • B. Tài chính - Ngân hàng.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Vận tải và logistics.

Câu 27: Để hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới, Trung Quốc đã gia nhập tổ chức kinh tế quốc tế quan trọng nào?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB).

Câu 28: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Trung Quốc trong tương lai là sự già hóa dân số. Thách thức này sẽ tác động tiêu cực đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

  • A. Nguồn cung lao động và chi phí phúc lợi xã hội.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng và thị trường nội địa.
  • C. Khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
  • D. Tốc độ đô thị hóa.

Câu 29: Hãy xác định ngành công nghiệp không phải là thế mạnh truyền thống của Trung Quốc, nhưng đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ để trở thành ngành mũi nhọn.

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp chế tạo máy.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô điện và năng lượng mới.

Câu 30: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, muốn đầu tư vào ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Trung Quốc. Vùng nào sau đây sẽ là lựa chọn hợp lý nhất dựa trên nguồn nguyên liệu và thị trường?

  • A. Khu vực Tây Tạng.
  • B. Khu vực Nội Mông.
  • C. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Khu vực Đông Bắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là *động lực chính* thúc đẩy sự chuyển đổi này, dẫn đến tăng trưởng kinh tế vượt bậc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khu vực duyên hải phía Đông Trung Quốc phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp và dịch vụ. Yếu tố tự nhiên nào sau đây *không phải* là lợi thế đặc trưng của khu vực này, mà là đặc điểm của khu vực miền Tây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Ngành nông nghiệp Trung Quốc có sự phân hóa sản xuất theo vùng. Vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc nổi tiếng với các loại cây trồng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, thể hiện qua việc phát triển chương trình vũ trụ. Sự kiện phóng thành công tàu vũ trụ có người lái đầu tiên vào năm 2003 mang ý nghĩa gì đối với Trung Quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Dựa vào hiểu biết về kinh tế Trung Quốc, hãy phân tích mối quan hệ giữa chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước và sự phát triển nhanh chóng của các *Đặc khu kinh tế* ven biển.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong cơ cấu kinh tế Trung Quốc hiện nay, khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trung Quốc đang phải đối mặt với nhiều thách thức về môi trường do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng. Thách thức *nghiêm trọng nhất* liên quan đến nguồn nước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: So sánh mô hình phát triển kinh tế của Trung Quốc và Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Điểm khác biệt *cơ bản* nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc theo khu vực kinh tế năm 2023 (biểu đồ tròn). Hãy cho biết nhận xét *đúng* về cơ cấu kinh tế này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ngành công nghiệp điện tử - tin học đang trở thành ngành kinh tế mũi nhọn của Trung Quốc. Điều này phản ánh xu hướng phát triển nào của nền kinh tế thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trung Quốc có lực lượng lao động dồi dào và giá nhân công tương đối thấp. Đây là lợi thế cạnh tranh *quan trọng* trong việc phát triển ngành công nghiệp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây *không* thuộc nhóm giải pháp này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trung Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Dựa trên kiến thức về địa lý kinh tế Trung Quốc, hãy giải thích tại sao các trung tâm công nghiệp lớn thường tập trung ở khu vực ven biển phía Đông.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Ngành chăn nuôi ở Trung Quốc có sự khác biệt lớn giữa các vùng. Vùng nào sau đây chủ yếu phát triển chăn nuôi du mục với các loại gia súc như cừu và dê?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, Trung Quốc đã chú trọng phát triển ngành trồng trọt. Biện pháp *quan trọng nhất* để tăng năng suất cây trồng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quá trình phát triển kinh tế, Trung Quốc đã thu hút lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài (FDI). FDI có vai trò *chủ yếu* nào đối với kinh tế Trung Quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng 'Vành đai và Con đường' (BRI). Mục tiêu *chính trị* sâu xa của sáng kiến này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hãy sắp xếp các khu vực kinh tế của Trung Quốc theo thứ tự *giảm dần* về tỷ trọng đóng góp vào GDP năm 2023.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trung Quốc nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng để phục vụ sản xuất công nghiệp. Mặt hàng nhập khẩu *lớn nhất* của Trung Quốc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nhận định nào sau đây *đúng* về sự phân bố dân cư và phân bố các trung tâm công nghiệp lớn ở Trung Quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong ngành trồng trọt, cây lúa gạo được trồng chủ yếu ở khu vực nào của Trung Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Trung Quốc qua các năm (bảng số liệu giả định). Dựa vào bảng số liệu, xu hướng *chủ yếu* là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, Trung Quốc đang ưu tiên phát triển loại hình năng lượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau. Vùng kinh tế nào được xem là 'đầu tàu' kinh tế của cả nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng *nhanh nhất* ở Trung Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới, Trung Quốc đã gia nhập tổ chức kinh tế quốc tế quan trọng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Trung Quốc trong tương lai là sự già hóa dân số. Thách thức này sẽ tác động *tiêu cực* đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Hãy xác định ngành công nghiệp *không phải* là thế mạnh truyền thống của Trung Quốc, nhưng đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ để trở thành ngành mũi nhọn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, muốn đầu tư vào ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Trung Quốc. Vùng nào sau đây sẽ là lựa chọn *hợp lý nhất* dựa trên nguồn nguyên liệu và thị trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là đặc điểm KHÔNG PHẢI của giai đoạn cải cách kinh tế ban đầu ở Trung Quốc?

  • A. Thành lập các đặc khu kinh tế ven biển để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp, giải quyết vấn đề lương thực.
  • C. Thực hiện khoán sản phẩm đến hộ gia đình trong nông nghiệp.
  • D. Tư nhân hóa toàn bộ các doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn.

Câu 2: So sánh khu vực kinh tế ven biển phía Đông và khu vực nội địa phía Tây của Trung Quốc, nhận định nào sau đây đúng về sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Cả hai khu vực đều tập trung phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp khai khoáng.
  • B. Khu vực ven biển phía Đông ưu tiên phát triển công nghiệp chế tạo và dịch vụ, trong khi phía Tây chú trọng khai thác tài nguyên và nông nghiệp.
  • C. Khu vực nội địa phía Tây có tỷ trọng ngành dịch vụ cao hơn so với khu vực ven biển phía Đông.
  • D. Cơ cấu kinh tế của cả hai khu vực tương đồng, chủ yếu dựa vào xuất khẩu hàng hóa.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là mũi nhọn, thể hiện trình độ công nghệ cao và tiềm năng phát triển của Trung Quốc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • B. Công nghiệp khai thác than đá và luyện kim.
  • C. Công nghiệp điện tử, công nghệ thông tin và viễn thông.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm.

Câu 4: Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất lương thực hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, an ninh lương thực vẫn là một vấn đề được quan tâm. Nguyên nhân chính nào sau đây gây ra thách thức cho an ninh lương thực của Trung Quốc?

  • A. Diện tích đất canh tác ngày càng thu hẹp do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa.
  • B. Năng suất cây trồng còn thấp so với các quốc gia phát triển.
  • C. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai gây ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp, giảm đầu tư vào nông nghiệp.

Câu 5: Dựa vào kiến thức về phân bố nông nghiệp ở Trung Quốc, hãy xác định vùng trồng lúa gạo chính của quốc gia này.

  • A. Vùng Nội Mông và Tân Cương.
  • B. Vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • C. Vùng cao nguyên Thanh - Tạng.
  • D. Vùng đồng bằng Đông Bắc.

Câu 6: Trung Quốc có trữ lượng lớn than đá và là nước tiêu thụ than đá hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá gây ra những vấn đề môi trường nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để Trung Quốc giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc sử dụng than đá?

  • A. Đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
  • B. Áp dụng công nghệ đốt than sạch và hiệu quả hơn.
  • C. Tăng cường nhập khẩu khí đốt tự nhiên để thay thế than đá.
  • D. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá giá rẻ để duy trì tăng trưởng kinh tế.

Câu 7: Đặc khu kinh tế (SEZ) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế của Trung Quốc. Mục tiêu chính của việc thành lập các đặc khu kinh tế là gì?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở các vùng nông thôn.
  • B. Xây dựng các trung tâm hành chính và chính trị mới.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý để thúc đẩy xuất khẩu.
  • D. Giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền.

Câu 8: Trung Quốc đang tích cực đầu tư vào cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hệ thống giao thông vận tải. Ý nghĩa chiến lược của việc phát triển mạnh mẽ hệ thống giao thông vận tải đối với kinh tế Trung Quốc là gì?

  • A. Tăng cường liên kết kinh tế giữa các vùng miền, giảm chi phí vận chuyển và thúc đẩy thương mại nội địa và quốc tế.
  • B. Tập trung phát triển du lịch và dịch vụ ở các vùng sâu vùng xa.
  • C. Nâng cao đời sống dân cư ở khu vực đô thị.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng ở khu vực ven biển.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về ngành dịch vụ của Trung Quốc hiện nay?

  • A. Ngành dịch vụ đang ngày càng đóng góp lớn vào GDP của quốc gia.
  • B. Ngành dịch vụ chủ yếu tập trung ở khu vực nông thôn.
  • C. Các ngành dịch vụ hiện đại như tài chính, ngân hàng, viễn thông đang phát triển nhanh chóng.
  • D. Du lịch là một ngành dịch vụ quan trọng, thu hút lượng lớn khách du lịch quốc tế.

Câu 10: Trung Quốc đã trở thành "công xưởng của thế giới". Điều này thể hiện vai trò của Trung Quốc trong phân công lao động quốc tế như thế nào?

  • A. Trung Quốc là trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hàng đầu thế giới.
  • B. Trung Quốc chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp và nguyên liệu thô.
  • C. Trung Quốc là quốc gia nhập khẩu công nghệ và hàng hóa tiêu dùng lớn nhất thế giới.
  • D. Trung Quốc là nước sản xuất và xuất khẩu hàng hóa công nghiệp chế tạo hàng đầu thế giới.

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về địa lý kinh tế Trung Quốc, hãy cho biết trung tâm công nghiệp lớn nào sau đây nằm ở vùng Đông Bắc?

  • A. Thẩm Dương.
  • B. Thượng Hải.
  • C. Quảng Châu.
  • D. Vũ Hán.

Câu 12: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, ngành nào chiếm tỷ trọng giá trị sản xuất lớn nhất?

  • A. Ngành lâm nghiệp.
  • B. Ngành trồng trọt.
  • C. Ngành chăn nuôi.
  • D. Ngành thủy sản.

Câu 13: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển ngành thủy sản nước ngọt?

  • A. Vùng Tây Bắc.
  • B. Vùng cao nguyên Thanh - Tạng.
  • C. Vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Vùng Nội Mông.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây được Trung Quốc chú trọng thực hiện để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong quá trình phát triển công nghiệp?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ công nghiệp.
  • B. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm đến vùng nông thôn.
  • C. Hạn chế phát triển công nghiệp ở khu vực ven biển.
  • D. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch và tiết kiệm năng lượng.

Câu 15: Chính sách "mở cửa" của Trung Quốc bắt đầu từ năm nào và đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng trong đường lối phát triển kinh tế của quốc gia?

  • A. 1949.
  • B. 1978.
  • C. 1990.
  • D. 2001.

Câu 16: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa dân số đông và tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc. Dân số đông mang lại lợi thế gì cho phát triển kinh tế?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ, thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
  • B. Áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường, gây khó khăn cho phát triển bền vững.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt trong thị trường lao động, gia tăng thất nghiệp.
  • D. Gây ra tình trạng thiếu hụt lao động có trình độ cao, hạn chế đổi mới công nghệ.

Câu 17: Trong quá trình phát triển kinh tế, Trung Quốc đối mặt với thách thức lớn về sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền. Vùng nào sau đây có mức sống và thu nhập bình quân đầu người thấp hơn đáng kể so với các vùng khác?

  • A. Vùng đồng bằng sông Dương Tử.
  • B. Vùng duyên hải Đông Nam.
  • C. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
  • D. Vùng Tây Bắc và Tây Nam.

Câu 18: Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng "Vành đai và Con đường". Sáng kiến này có tác động như thế nào đến vị thế kinh tế của Trung Quốc trên thế giới?

  • A. Giảm sự phụ thuộc của Trung Quốc vào thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • B. Nâng cao vai trò và ảnh hưởng kinh tế của Trung Quốc trên toàn cầu, mở rộng thị trường và chuỗi cung ứng.
  • C. Thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế giữa Trung Quốc và các nước phát triển.
  • D. Giảm bớt căng thẳng thương mại giữa Trung Quốc và các quốc gia khác.

Câu 19: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm (biểu đồ giả định). Quan sát biểu đồ và cho biết xu hướng thay đổi của tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP của Trung Quốc?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp tăng liên tục.
  • B. Tỷ trọng ngành nông nghiệp không thay đổi.
  • C. Tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm dần qua các năm.
  • D. Tỷ trọng ngành nông nghiệp biến động không theo quy luật.

Câu 20: Để phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần ưu tiên giải quyết vấn đề môi trường nào sau đây?

  • A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước do công nghiệp hóa.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học do mở rộng đô thị.
  • C. Xói mòn đất do khai thác khoáng sản.
  • D. Biến đổi khí hậu do phát thải khí nhà kính từ nông nghiệp.

Câu 21: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) trong nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. DNVVN tạo ra phần lớn việc làm trong nền kinh tế.
  • B. DNVVN linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi thị trường.
  • C. DNVVN chủ yếu tập trung ở khu vực đô thị và ít có vai trò ở nông thôn.
  • D. DNVVN đóng góp vào sự đa dạng hóa kinh tế và đổi mới sáng tạo.

Câu 22: Trong ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây công nghiệp nào sau đây có diện tích trồng lớn nhất?

  • A. Cây chè.
  • B. Cây bông.
  • C. Cây mía.
  • D. Cây cao su.

Câu 23: Vùng nào của Trung Quốc có thế mạnh về phát triển ngành chăn nuôi gia súc lớn như bò và ngựa?

  • A. Vùng đồng bằng Hoa Nam.
  • B. Vùng duyên hải Đông Bắc.
  • C. Vùng đồng bằng sông Trường Giang.
  • D. Vùng Nội Mông và khu vực Tây Bắc.

Câu 24: Trung Quốc nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng để phục vụ phát triển kinh tế. Mặt hàng nhập khẩu nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nhập khẩu của Trung Quốc?

  • A. Hàng tiêu dùng.
  • B. Máy móc thiết bị.
  • C. Nguyên liệu và nhiên liệu (dầu thô, khí đốt).
  • D. Nông sản thực phẩm.

Câu 25: Cho bảng số liệu về GDP của Trung Quốc và một số quốc gia (bảng số liệu giả định). Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh GDP của Trung Quốc với các quốc gia khác trong cùng một năm?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Biểu đồ đường.
  • C. Biểu đồ tròn.
  • D. Biểu đồ miền.

Câu 26: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào KHÔNG thuộc nhóm ngành công nghiệp nặng của Trung Quốc?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp cơ khí.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 27: Chính sách "Đi ra toàn cầu" (Go Global) của Trung Quốc nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài vào Trung Quốc.
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư ra nước ngoài, mở rộng thị trường và tiếp cận tài nguyên.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước đang phát triển.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu truyền thống.

Câu 28: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn, Trung Quốc đã phát triển mô hình công nghiệp nào?

  • A. Khu công nghiệp tập trung.
  • B. Khu chế xuất.
  • C. Công nghiệp nông thôn.
  • D. Đặc khu kinh tế.

Câu 29: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc trong tương lai?

  • A. Mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • B. Thiếu hụt lao động trẻ có trình độ cao.
  • C. Cạnh tranh thương mại quốc tế ngày càng gia tăng.
  • D. Sự già hóa dân số và thiếu hụt nguồn lao động.

Câu 30: Phân tích vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong lĩnh vực nào?

  • A. Điều tiết hoàn toàn giá cả thị trường.
  • B. Định hướng phát triển kinh tế vĩ mô, đầu tư vào các ngành then chốt và cơ sở hạ tầng.
  • C. Trực tiếp quản lý và điều hành toàn bộ doanh nghiệp.
  • D. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào hoạt động kinh tế của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là đặc điểm KHÔNG PHẢI của giai đoạn cải cách kinh tế ban đầu ở Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: So sánh khu vực kinh tế ven biển phía Đông và khu vực nội địa phía Tây của Trung Quốc, nhận định nào sau đây đúng về sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là mũi nhọn, thể hiện trình độ công nghệ cao và tiềm năng phát triển của Trung Quốc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất lương thực hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, an ninh lương thực vẫn là một vấn đề được quan tâm. Nguyên nhân chính nào sau đây gây ra thách thức cho an ninh lương thực của Trung Quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Dựa vào kiến thức về phân bố nông nghiệp ở Trung Quốc, hãy xác định vùng trồng lúa gạo chính của quốc gia này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trung Quốc có trữ lượng lớn than đá và là nước tiêu thụ than đá hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá gây ra những vấn đề môi trường nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để Trung Quốc giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc sử dụng than đá?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đặc khu kinh tế (SEZ) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế của Trung Quốc. Mục tiêu chính của việc thành lập các đặc khu kinh tế là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trung Quốc đang tích cực đầu tư vào cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hệ thống giao thông vận tải. Ý nghĩa chiến lược của việc phát triển mạnh mẽ hệ thống giao thông vận tải đối với kinh tế Trung Quốc là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về ngành dịch vụ của Trung Quốc hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trung Quốc đã trở thành 'công xưởng của thế giới'. Điều này thể hiện vai trò của Trung Quốc trong phân công lao động quốc tế như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về địa lý kinh tế Trung Quốc, hãy cho biết trung tâm công nghiệp lớn nào sau đây nằm ở vùng Đông Bắc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, ngành nào chiếm tỷ trọng giá trị sản xuất lớn nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển ngành thủy sản nước ngọt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Biện pháp nào sau đây được Trung Quốc chú trọng thực hiện để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong quá trình phát triển công nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Chính sách 'mở cửa' của Trung Quốc bắt đầu từ năm nào và đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng trong đường lối phát triển kinh tế của quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa dân số đông và tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc. Dân số đông mang lại lợi thế gì cho phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quá trình phát triển kinh tế, Trung Quốc đối mặt với thách thức lớn về sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền. Vùng nào sau đây có mức sống và thu nhập bình quân đầu người thấp hơn đáng kể so với các vùng khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng 'Vành đai và Con đường'. Sáng kiến này có tác động như thế nào đến vị thế kinh tế của Trung Quốc trên thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc qua các năm (biểu đồ giả định). Quan sát biểu đồ và cho biết xu hướng thay đổi của tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP của Trung Quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần ưu tiên giải quyết vấn đề môi trường nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) trong nền kinh tế Trung Quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây công nghiệp nào sau đây có diện tích trồng lớn nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Vùng nào của Trung Quốc có thế mạnh về phát triển ngành chăn nuôi gia súc lớn như bò và ngựa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trung Quốc nhập khẩu nhiều nguyên liệu và năng lượng để phục vụ phát triển kinh tế. Mặt hàng nhập khẩu nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nhập khẩu của Trung Quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cho bảng số liệu về GDP của Trung Quốc và một số quốc gia (bảng số liệu giả định). Dạng biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh GDP của Trung Quốc với các quốc gia khác trong cùng một năm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào KHÔNG thuộc nhóm ngành công nghiệp nặng của Trung Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Chính sách 'Đi ra toàn cầu' (Go Global) của Trung Quốc nhằm mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn, Trung Quốc đã phát triển mô hình công nghiệp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc trong tương lai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phân tích vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển kinh tế khác nhau. Giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

  • A. Đại nhảy vọt (1958-1960)
  • B. Cải cách mở cửa (từ 1978)
  • C. Cách mạng Văn hóa (1966-1976)
  • D. Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1953-1957)

Câu 2: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc hiện nay, khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

  • A. Khu vực nông nghiệp
  • B. Khu vực công nghiệp và xây dựng
  • C. Khu vực dịch vụ
  • D. Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

Câu 3: Vùng kinh tế ven biển phía Đông Trung Quốc phát triển mạnh mẽ hơn so với các vùng khác chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp
  • D. Mật độ dân số thấp và lực lượng lao động giá rẻ

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là mũi nhọn và có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp dệt may
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản
  • D. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin

Câu 5: Trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng giúp Trung Quốc đạt được sản lượng lương thực hàng đầu thế giới?

  • A. Thâm canh, tăng vụ
  • B. Ứng dụng khoa học kỹ thuật và giống mới
  • C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ quy mô lớn
  • D. Đầu tư vào hệ thống thủy lợi và cơ giới hóa

Câu 6: So với khu vực miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào sau đây?

  • A. Tập trung các ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ hiện đại
  • B. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng
  • C. Nông nghiệp đa dạng với nhiều loại cây trồng và vật nuôi
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển đồng bộ

Câu 7: Đô thị nào sau đây KHÔNG phải là trung tâm kinh tế lớn và quan trọng của Trung Quốc?

  • A. Thượng Hải
  • B. Bắc Kinh
  • C. Quảng Châu
  • D. Lhasa

Câu 8: Chính sách "Mở cửa" của Trung Quốc, bắt đầu từ năm 1978, tập trung ưu tiên thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực nào?

  • A. Khu công nghiệp và khu kinh tế đặc biệt
  • B. Nông nghiệp và phát triển nông thôn
  • C. Giáo dục và đào tạo
  • D. Y tế và chăm sóc sức khỏe

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được Trung Quốc chú trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa đến môi trường?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và công nghệ sạch
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp
  • D. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường

Câu 10: Sáng kiến "Vành đai và Con đường" (BRI) của Trung Quốc chủ yếu tập trung vào mục tiêu kinh tế nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự toàn cầu
  • B. Xuất khẩu lao động sang các nước đang phát triển
  • C. Kết nối kinh tế và thương mại giữa châu Á, châu Âu và châu Phi
  • D. Phát triển văn hóa và du lịch quốc tế

Câu 11: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và thực phẩm
  • B. Khoáng sản và nhiên liệu
  • C. Nguyên liệu thô
  • D. Hàng công nghiệp chế tạo

Câu 12: Vùng đồng bằng nào của Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa" của cả nước?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc
  • B. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam
  • C. Đồng bằng Đông Bắc
  • D. Bồn địa Tứ Xuyên

Câu 13: Dựa vào bảng số liệu sau về GDP của Trung Quốc (tính theo tỷ USD): 2010: 6039; 2015: 11065; 2020: 14723. Nhận xét nào sau đây đúng về tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 2010-2020?

  • A. GDP tăng trưởng chậm lại liên tục trong giai đoạn này.
  • B. GDP tăng trưởng nhanh nhất vào giai đoạn 2015-2020.
  • C. GDP luôn tăng trưởng nhưng tốc độ tăng có xu hướng chậm lại.
  • D. GDP không có sự tăng trưởng đáng kể.

Câu 14: Trong các ngành dịch vụ của Trung Quốc, ngành nào đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai?

  • A. Dịch vụ tài chính và ngân hàng
  • B. Dịch vụ du lịch
  • C. Dịch vụ vận tải và logistics
  • D. Dịch vụ thương mại bán lẻ

Câu 15: Khó khăn lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Lực lượng lao động thiếu kỹ năng
  • C. Cạnh tranh quốc tế gay gắt
  • D. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên

Câu 16: Để giảm bớt sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã tập trung vào chính sách phát triển nào?

  • A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng ở miền Đông
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động từ miền Tây sang miền Đông
  • C. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và kinh tế - xã hội ở miền Tây
  • D. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị

Câu 17: Trong ngành chăn nuôi, Trung Quốc nổi tiếng thế giới về sản lượng của loại vật nuôi nào?

  • A. Bò
  • B. Lợn
  • C. Gia cầm
  • D. Cừu

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Nền kinh tế lớn thứ hai thế giới
  • B. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng hiện đại
  • C. Thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ
  • D. Nông nghiệp vẫn là khu vực kinh tế chủ đạo

Câu 19: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Trung Quốc năm 2020. Khu vực nào chiếm tỷ trọng thấp nhất?

  • A. Nông, lâm, ngư nghiệp
  • B. Công nghiệp và xây dựng
  • C. Dịch vụ
  • D. Kinh tế hỗn hợp

Câu 20: Tỉnh nào của Trung Quốc được xem là "công xưởng của thế giới" nhờ tập trung nhiều ngành công nghiệp chế tạo và xuất khẩu?

  • A. Bắc Kinh
  • B. Thượng Hải
  • C. Quảng Đông
  • D. Tứ Xuyên

Câu 21: Trong lĩnh vực năng lượng, Trung Quốc đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng truyền thống nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt)
  • C. Năng lượng thủy điện
  • D. Năng lượng gió

Câu 22: Vấn đề đô thị hóa nhanh chóng ở Trung Quốc đã dẫn đến thách thức lớn nào về mặt xã hội?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở nông thôn
  • B. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao
  • C. Gia tăng dân số già hóa
  • D. Áp lực về nhà ở, giao thông và dịch vụ công ở đô thị

Câu 23: Để thúc đẩy kinh tế khu vực nông thôn, Trung Quốc đã triển khai mô hình phát triển nào?

  • A. Phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ và dịch vụ ở nông thôn
  • B. Tập trung hóa đất đai nông nghiệp
  • C. Khuyến khích nông dân di cư lên thành thị
  • D. Giảm đầu tư vào nông nghiệp

Câu 24: Trong giai đoạn đầu của cải cách kinh tế, Trung Quốc đã thành lập các "đặc khu kinh tế" (SEZs) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao
  • B. Thử nghiệm các chính sách kinh tế thị trường và thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Xây dựng các trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ
  • D. Phát triển du lịch quốc tế

Câu 25: Ngành giao thông vận tải đường biển của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ nhờ vào yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Hệ thống sông ngòi dày đặc
  • B. Địa hình đồng bằng rộng lớn
  • C. Đường bờ biển dài với nhiều vũng vịnh nước sâu
  • D. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai

Câu 26: Dựa vào hiểu biết về kinh tế Trung Quốc, hãy phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và vấn đề bất bình đẳng thu nhập.

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với giảm bất bình đẳng thu nhập.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng có thể làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập nếu không có chính sách phân phối hợp lý.
  • C. Bất bình đẳng thu nhập không liên quan đến tăng trưởng kinh tế.
  • D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại là giải pháp để giảm bất bình đẳng thu nhập.

Câu 27: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh dân số đông, Trung Quốc đã áp dụng chiến lược nào?

  • A. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và tự chủ lương thực
  • B. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ nước ngoài
  • C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp
  • D. Giảm dân số để giảm áp lực lương thực

Câu 28: Trong quá trình phát triển kinh tế, Trung Quốc đã học hỏi kinh nghiệm từ quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Nga
  • C. Ấn Độ
  • D. Các nước phát triển ở Đông Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore)

Câu 29: Dựa trên xu hướng hiện tại, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với kinh tế Trung Quốc trong 10 năm tới?

  • A. Kinh tế Trung Quốc sẽ suy thoái nghiêm trọng.
  • B. Trung Quốc sẽ hoàn toàn chuyển sang mô hình kinh tế thị trường tự do.
  • C. Kinh tế Trung Quốc tiếp tục tăng trưởng nhưng có thể chậm lại và tập trung hơn vào chất lượng và bền vững.
  • D. Trung Quốc sẽ từ bỏ vai trò cường quốc kinh tế toàn cầu.

Câu 30: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, Trung Quốc đã thực hiện biện pháp cấp bách nào?

  • A. Khuyến khích người dân di chuyển đến vùng nông thôn
  • B. Hạn chế phương tiện giao thông cá nhân và phát triển giao thông công cộng
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy điện than để đáp ứng nhu cầu năng lượng
  • D. Chuyển toàn bộ ngành công nghiệp sang các nước đang phát triển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển kinh tế khác nhau. Giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc hiện nay, khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Vùng kinh tế ven biển phía Đông Trung Quốc phát triển mạnh mẽ hơn so với các vùng khác chủ yếu do yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là mũi nhọn và có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng giúp Trung Quốc đạt được sản lượng lương thực hàng đầu thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: So với khu vực miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đô thị nào sau đây KHÔNG phải là trung tâm kinh tế lớn và quan trọng của Trung Quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chính sách 'Mở cửa' của Trung Quốc, bắt đầu từ năm 1978, tập trung ưu tiên thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được Trung Quốc chú trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa đến môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Sáng kiến 'Vành đai và Con đường' (BRI) của Trung Quốc chủ yếu tập trung vào mục tiêu kinh tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Vùng đồng bằng nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa' của cả nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Dựa vào bảng số liệu sau về GDP của Trung Quốc (tính theo tỷ USD): 2010: 6039; 2015: 11065; 2020: 14723. Nhận xét nào sau đây đúng về tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 2010-2020?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong các ngành dịch vụ của Trung Quốc, ngành nào đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khó khăn lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế nhanh chóng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để giảm bớt sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã tập trung vào chính sách phát triển nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong ngành chăn nuôi, Trung Quốc nổi tiếng thế giới về sản lượng của loại vật nuôi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm kinh tế của Trung Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Trung Quốc năm 2020. Khu vực nào chiếm tỷ trọng thấp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tỉnh nào của Trung Quốc được xem là 'công xưởng của thế giới' nhờ tập trung nhiều ngành công nghiệp chế tạo và xuất khẩu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong lĩnh vực năng lượng, Trung Quốc đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng truyền thống nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Vấn đề đô thị hóa nhanh chóng ở Trung Quốc đã dẫn đến thách thức lớn nào về mặt xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để thúc đẩy kinh tế khu vực nông thôn, Trung Quốc đã triển khai mô hình phát triển nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong giai đoạn đầu của cải cách kinh tế, Trung Quốc đã thành lập các 'đặc khu kinh tế' (SEZs) nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Ngành giao thông vận tải đường biển của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ nhờ vào yếu tố tự nhiên nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Dựa vào hiểu biết về kinh tế Trung Quốc, hãy phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và vấn đề bất bình đẳng thu nhập.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh dân số đông, Trung Quốc đã áp dụng chiến lược nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong quá trình phát triển kinh tế, Trung Quốc đã học hỏi kinh nghiệm từ quốc gia nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Dựa trên xu hướng hiện tại, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với kinh tế Trung Quốc trong 10 năm tới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, Trung Quốc đã thực hiện biện pháp cấp bách nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn đầu cải cách kinh tế (1978-1990), Trung Quốc ưu tiên phát triển ngành nào để tạo đà tăng trưởng và thu hút vốn đầu tư nước ngoài?

  • A. Công nghiệp nặng (luyện kim, hóa chất)
  • B. Công nghiệp nhẹ (dệt may, chế biến thực phẩm)
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao
  • D. Dịch vụ tài chính và ngân hàng

Câu 2: Đặc khu kinh tế (SEZ) đầu tiên của Trung Quốc được thành lập vào năm 1979 có vai trò chính là gì trong quá trình mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Thí điểm các chính sách kinh tế thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài
  • B. Thay thế hoàn toàn mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • C. Phát triển nông nghiệp và kinh tế nông thôn
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng cho vùng sâu vùng xa

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 1990 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp tăng mạnh nhất
  • B. Tỷ trọng ngành công nghiệp giảm, dịch vụ tăng
  • C. Tỷ trọng ngành dịch vụ tăng đáng kể, nông nghiệp giảm
  • D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể

Câu 4: Vùng kinh tế ven biển phía Đông Trung Quốc phát triển mạnh mẽ hơn so với vùng nội địa phía Tây chủ yếu do yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội nào?

  • A. Tài nguyên khoáng sản phong phú và khí hậu ôn đới
  • B. Địa hình núi cao và nguồn lao động giá rẻ
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp và du lịch
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng phát triển và chính sách mở cửa sớm

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "xương sống" của nền kinh tế Trung Quốc và đóng góp lớn vào xuất khẩu?

  • A. Khai thác và chế biến khoáng sản
  • B. Công nghiệp chế tạo và điện tử
  • C. Nông nghiệp và chế biến nông sản
  • D. Dịch vụ tài chính và bất động sản

Câu 6: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng do phát triển kinh tế nhanh chóng, Trung Quốc đã và đang thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Hạn chế phát triển công nghiệp ở tất cả các vùng
  • B. Khuyến khích di dân từ thành thị về nông thôn
  • C. Đầu tư vào công nghệ sạch và năng lượng tái tạo
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để bù đắp chi phí môi trường

Câu 7: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây chiếm tỷ trọng diện tích và sản lượng lớn nhất ở Trung Quốc?

  • A. Lúa gạo
  • B. Lúa mì
  • C. Ngô
  • D. Đậu tương

Câu 8: Trung Quốc đang đẩy mạnh đầu tư vào "Vành đai và Con đường" nhằm mục tiêu kinh tế địa chính trị nào?

  • A. Tăng cường viện trợ cho các nước đang phát triển
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và ảnh hưởng kinh tế, địa chính trị
  • C. Phát triển du lịch quốc tế và giao lưu văn hóa
  • D. Giải quyết tình trạng thất nghiệp trong nước

Câu 9: So sánh với Ấn Độ, quy mô nền kinh tế Trung Quốc hiện nay như thế nào?

  • A. Lớn hơn nhiều
  • B. Nhỏ hơn nhiều
  • C. Tương đương
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể

Câu 10: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và thực phẩm chế biến
  • B. Nguyên liệu thô và khoáng sản
  • C. Hàng điện tử, máy móc và thiết bị
  • D. Dịch vụ du lịch và tài chính

Câu 11: Vấn đề "già hóa dân số" đang đặt ra thách thức lớn cho kinh tế Trung Quốc trong tương lai, ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào?

  • A. Xuất khẩu lao động
  • B. Nguồn cung lao động và chi phí phúc lợi xã hội
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp

Câu 12: Để thu hút đầu tư nước ngoài, Trung Quốc đã xây dựng các khu công nghiệp và khu chế xuất tập trung ở đâu?

  • A. Vùng núi phía Tây
  • B. Các tỉnh vùng sâu vùng xa
  • C. Khu vực biên giới phía Bắc
  • D. Vùng ven biển phía Đông và các thành phố lớn

Câu 13: Trong ngành năng lượng, nguồn năng lượng nào sau đây Trung Quốc đang nỗ lực phát triển mạnh mẽ để giảm sự phụ thuộc vào than đá và dầu mỏ?

  • A. Than đá
  • B. Dầu mỏ
  • C. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy điện)
  • D. Khí tự nhiên

Câu 14: Mô hình kinh tế "chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc" khác biệt với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước đây ở điểm nào?

  • A. Nhà nước kiểm soát toàn bộ nền kinh tế
  • B. Kết hợp kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế tập thể và hợp tác xã
  • D. Tập trung vào xuất khẩu nông sản và lao động

Câu 15: Cho bảng số liệu về tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 2010-2020 (giả định bảng số liệu được cung cấp). Nhận xét nào sau đây phù hợp với xu hướng tăng trưởng kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này?

  • A. Tăng trưởng GDP luôn đạt hai con số mỗi năm
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP liên tục tăng nhanh
  • C. Tăng trưởng GDP không ổn định, biến động lớn
  • D. Tốc độ tăng trưởng GDP có xu hướng chậm lại so với giai đoạn trước

Câu 16: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào sau đây đang có tốc độ phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc?

  • A. Du lịch truyền thống
  • B. Vận tải đường sắt
  • C. Công nghệ thông tin và thương mại điện tử
  • D. Nông nghiệp dịch vụ

Câu 17: Để giảm thiểu khoảng cách phát triển giữa vùng ven biển và nội địa, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế ven biển
  • B. Ưu tiên phát triển vùng nội địa và đầu tư cơ sở hạ tầng
  • C. Hạn chế di chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên ở vùng ven biển

Câu 18: So với các nước phát triển, trình độ công nghệ của Trung Quốc trong một số ngành công nghiệp mũi nhọn hiện nay như thế nào?

  • A. Vẫn còn lạc hậu
  • B. Tương đương trong tất cả các ngành
  • C. Tiên tiến trong một số ngành mũi nhọn, nhưng vẫn đang phát triển ở nhiều ngành khác
  • D. Vượt trội hơn hẳn trong mọi ngành công nghiệp

Câu 19: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Trung Quốc hiện nay liên quan đến thị trường bất động sản là gì?

  • A. Nguy cơ bong bóng bất động sản và nợ của các công ty bất động sản
  • B. Nguồn cung bất động sản quá thấp so với nhu cầu
  • C. Chất lượng công trình xây dựng quá kém
  • D. Thiếu vốn đầu tư vào thị trường bất động sản

Câu 20: Trong chính sách "Made in China 2025", Trung Quốc đặt mục tiêu trở thành cường quốc hàng đầu thế giới trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp và chế biến nông sản
  • B. Công nghiệp chế tạo và công nghệ cao
  • C. Dịch vụ tài chính và ngân hàng
  • D. Du lịch và giải trí

Câu 21: Vùng nào của Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa" của cả nước?

  • A. Vùng Nội Mông
  • B. Vùng Tây Tạng
  • C. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam
  • D. Đồng bằng Đông Bắc

Câu 22: Để đảm bảo an ninh năng lượng, Trung Quốc đang đa dạng hóa nguồn cung năng lượng bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung khai thác than đá trong nước
  • B. Hạn chế nhập khẩu năng lượng từ nước ngoài
  • C. Chỉ phát triển năng lượng tái tạo
  • D. Nhập khẩu năng lượng từ nhiều quốc gia và phát triển năng lượng tái tạo, hạt nhân

Câu 23: Trong ngành giao thông vận tải, loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đường dài ở Trung Quốc?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường sông và đường biển

Câu 24: Cho biểu đồ so sánh GDP bình quân đầu người của Trung Quốc và một số quốc gia khác (giả định biểu đồ được cung cấp). Nhận xét nào đúng về vị trí của Trung Quốc so với các nước phát triển?

  • A. Cao hơn nhiều so với các nước phát triển
  • B. Tương đương với các nước phát triển
  • C. Thấp hơn đáng kể so với các nước phát triển, nhưng đang tăng nhanh
  • D. Không có sự khác biệt so với các nước đang phát triển khác

Câu 25: Vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở các thành phố lớn của Trung Quốc chủ yếu do hoạt động kinh tế nào gây ra?

  • A. Sản xuất công nghiệp sử dụng than đá và giao thông vận tải
  • B. Hoạt động nông nghiệp và chăn nuôi
  • C. Phát triển du lịch và dịch vụ
  • D. Khai thác khoáng sản và xây dựng

Câu 26: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, khu vực kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo và có vốn đầu tư lớn nhất từ nhà nước?

  • A. Khu vực kinh tế tư nhân
  • B. Khu vực kinh tế nhà nước
  • C. Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Khu vực kinh tế tập thể

Câu 27: Để phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần chú trọng giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế với tốc độ nhanh nhất
  • B. Tăng trưởng kinh tế với quy mô lớn nhất
  • C. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội
  • D. Tăng cường xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư

Câu 28: Trung Quốc có lợi thế đặc biệt nào trong phát triển kinh tế dựa trên nguồn lao động?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và ngày càng có chất lượng
  • B. Lao động có trình độ kỹ thuật cao vượt trội
  • C. Lao động có tính kỷ luật và sáng tạo cao
  • D. Chính sách bảo hộ lao động mạnh mẽ

Câu 29: Trong những năm gần đây, Trung Quốc nổi lên như một trung tâm hàng đầu thế giới về lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ vũ trụ
  • C. Công nghệ vật liệu mới
  • D. Công nghệ số và trí tuệ nhân tạo

Câu 30: Để thúc đẩy tiêu dùng nội địa, một trong những biện pháp mà Trung Quốc đang áp dụng là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu và giảm nhập khẩu
  • B. Tăng thu nhập cho người dân và cải thiện an sinh xã hội
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào thị trường bán lẻ
  • D. Giảm chi tiêu công và đầu tư cơ sở hạ tầng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong giai đoạn đầu cải cách kinh tế (1978-1990), Trung Quốc ưu tiên phát triển ngành nào để tạo đà tăng trưởng và thu hút vốn đầu tư nước ngoài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đặc khu kinh tế (SEZ) đầu tiên của Trung Quốc được thành lập vào năm 1979 có vai trò chính là gì trong quá trình mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 1990 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Vùng kinh tế ven biển phía Đông Trung Quốc phát triển mạnh mẽ hơn so với vùng nội địa phía Tây chủ yếu do yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là 'xương sống' của nền kinh tế Trung Quốc và đóng góp lớn vào xuất khẩu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng do phát triển kinh tế nhanh chóng, Trung Quốc đã và đang thực hiện biện pháp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây chiếm tỷ trọng diện tích và sản lượng lớn nhất ở Trung Quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trung Quốc đang đẩy mạnh đầu tư vào 'Vành đai và Con đường' nhằm mục tiêu kinh tế địa chính trị nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: So sánh với Ấn Độ, quy mô nền kinh tế Trung Quốc hiện nay như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vấn đề 'già hóa dân số' đang đặt ra thách thức lớn cho kinh tế Trung Quốc trong tương lai, ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để thu hút đầu tư nước ngoài, Trung Quốc đã xây dựng các khu công nghiệp và khu chế xuất tập trung ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong ngành năng lượng, nguồn năng lượng nào sau đây Trung Quốc đang nỗ lực phát triển mạnh mẽ để giảm sự phụ thuộc vào than đá và dầu mỏ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Mô hình kinh tế 'chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc' khác biệt với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước đây ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cho bảng số liệu về tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc giai đoạn 2010-2020 (giả định bảng số liệu được cung cấp). Nhận xét nào sau đây phù hợp với xu hướng tăng trưởng kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào sau đây đang có tốc độ phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để giảm thiểu khoảng cách phát triển giữa vùng ven biển và nội địa, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So với các nước phát triển, trình độ công nghệ của Trung Quốc trong một số ngành công nghiệp mũi nhọn hiện nay như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Trung Quốc hiện nay liên quan đến thị trường bất động sản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong chính sách 'Made in China 2025', Trung Quốc đặt mục tiêu trở thành cường quốc hàng đầu thế giới trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Vùng nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa' của cả nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để đảm bảo an ninh năng lượng, Trung Quốc đang đa dạng hóa nguồn cung năng lượng bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong ngành giao thông vận tải, loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đường dài ở Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho biểu đồ so sánh GDP bình quân đầu người của Trung Quốc và một số quốc gia khác (giả định biểu đồ được cung cấp). Nhận xét nào đúng về vị trí của Trung Quốc so với các nước phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở các thành phố lớn của Trung Quốc chủ yếu do hoạt động kinh tế nào gây ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, khu vực kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo và có vốn đầu tư lớn nhất từ nhà nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần chú trọng giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trung Quốc có lợi thế đặc biệt nào trong phát triển kinh tế dựa trên nguồn lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong những năm gần đây, Trung Quốc nổi lên như một trung tâm hàng đầu thế giới về lĩnh vực công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để thúc đẩy tiêu dùng nội địa, một trong những biện pháp mà Trung Quốc đang áp dụng là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khu vực nào của Trung Quốc tập trung chủ yếu các ngành công nghiệp khai thác và luyện kim nặng, phản ánh điều kiện tự nhiên đặc trưng của vùng?

  • A. Vùng duyên hải Đông Nam
  • B. Vùng Nội địa phía Tây và Tây Bắc
  • C. Vùng đồng bằng Hoa Bắc
  • D. Vùng Đông Bắc Trung Quốc

Câu 2: Đặc khu kinh tế (SEZ) được thành lập ở Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX có vai trò chính yếu nào đối với sự phát triển kinh tế đất nước?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao
  • B. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại
  • D. Ổn định chính trị và xã hội vùng biên giới

Câu 3: So sánh cơ cấu cây trồng giữa vùng đồng bằng Hoa Bắc và vùng đồng bằng Hoa Nam của Trung Quốc, sự khác biệt chủ yếu nào phản ánh sự đa dạng về điều kiện khí hậu?

  • A. Hoa Bắc trồng lúa mì, ngô; Hoa Nam trồng lúa gạo, cây công nghiệp nhiệt đới
  • B. Hoa Bắc trồng lúa gạo, cây ăn quả; Hoa Nam trồng lúa mì, cây rau màu
  • C. Hoa Bắc và Hoa Nam đều tập trung trồng lúa gạo là chính
  • D. Cả hai vùng đều phát triển mạnh cây công nghiệp xuất khẩu

Câu 4: Cho biểu đồ về sự thay đổi GDP của Trung Quốc và một số quốc gia phát triển khác từ năm 1990 đến 2020. Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng phát triển kinh tế của Trung Quốc trong giai đoạn này?

  • A. Tăng trưởng GDP của Trung Quốc luôn ổn định và không bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng kinh tế
  • B. GDP của Trung Quốc tăng trưởng chậm hơn so với các quốc gia phát triển khác
  • C. GDP của Trung Quốc có xu hướng giảm nhẹ từ sau năm 2010
  • D. Tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc vượt trội và nhanh chóng thu hẹp khoảng cách với các nước phát triển

Câu 5: Chính sách "Mở cửa" và cải cách kinh tế của Trung Quốc, bắt đầu từ năm 1978, đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của đất nước?

  • A. Giảm tỷ trọng khu vực công nghiệp, tăng tỷ trọng khu vực nông nghiệp
  • B. Tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ và công nghiệp, giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp
  • C. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể
  • D. Khu vực nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế

Câu 6: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở Trung Quốc đã tạo ra thách thức lớn nào đối với khu vực nông thôn?

  • A. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng ở nông thôn
  • B. Mất cân bằng giới tính nghiêm trọng ở nông thôn
  • C. Di cư lao động từ nông thôn ra thành thị, gây thiếu hụt lao động nông nghiệp
  • D. Sự suy giảm về năng suất cây trồng do biến đổi khí hậu

Câu 7: Công nghệ cao và các ngành công nghiệp mới nổi đang được Trung Quốc ưu tiên phát triển có vai trò như thế nào trong việc nâng cao vị thế kinh tế của quốc gia trên thế giới?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường lao động giá rẻ
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu nông sản và khoáng sản
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái và dự trữ ngoại tệ

Câu 8: Nguồn năng lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp điện cho các ngành công nghiệp và sinh hoạt ở Trung Quốc hiện nay?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Than đá
  • C. Thủy điện
  • D. Năng lượng gió

Câu 9: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Trung Quốc đã gây ra những vấn đề môi trường nào đáng lo ngại ở các thành phố lớn?

  • A. Xâm nhập mặn nguồn nước
  • B. Sạt lở bờ sông, bờ biển
  • C. Sa mạc hóa đất đai
  • D. Ô nhiễm không khí và ùn tắc giao thông

Câu 10: Ngành dịch vụ nào ở Trung Quốc đang có tốc độ phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP, phản ánh xu hướng tiêu dùng mới của xã hội?

  • A. Dịch vụ vận tải đường sắt
  • B. Dịch vụ bưu chính viễn thông
  • C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và thương mại điện tử
  • D. Dịch vụ du lịch truyền thống

Câu 11: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa vùng ven biển phía Đông và vùng nội địa phía Tây Trung Quốc chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương và chính sách ưu tiên phát triển vùng ven biển
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn ở vùng ven biển
  • C. Dân cư tập trung đông đúc hơn ở vùng nội địa
  • D. Khí hậu ôn hòa hơn ở vùng nội địa

Câu 12: Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo ở Trung Quốc?

  • A. Hạn chế sự phát triển của công nghiệp chế tạo trong nước
  • B. Cung cấp vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý, thúc đẩy hiện đại hóa
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp khai khoáng
  • D. Không có tác động đáng kể đến ngành công nghiệp chế tạo

Câu 13: Các sản phẩm công nghiệp "Made in China" ngày càng phổ biến trên toàn cầu, điều này phản ánh điều gì về năng lực sản xuất của Trung Quốc?

  • A. Chất lượng sản phẩm công nghiệp của Trung Quốc còn thấp
  • B. Giá nhân công ở Trung Quốc ngày càng tăng cao
  • C. Năng lực sản xuất công nghiệp lớn, đa dạng và có khả năng cạnh tranh quốc tế
  • D. Chủ yếu dựa vào nhập khẩu nguyên liệu và công nghệ từ nước ngoài

Câu 14: Trong ngành nông nghiệp Trung Quốc, thách thức lớn nhất hiện nay liên quan đến việc đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh nào?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng mở rộng
  • B. Nguồn lao động nông nghiệp dồi dào
  • C. Công nghệ sản xuất nông nghiệp lạc hậu
  • D. Dân số tăng nhanh, diện tích đất canh tác bị thu hẹp do đô thị hóa và biến đổi khí hậu

Câu 15: Mục tiêu chính của các cuộc cải cách kinh tế ở Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX đến nay là gì?

  • A. Trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • B. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững
  • C. Phát triển nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài

Câu 16: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu tình trạng đói nghèo và bất bình đẳng thu nhập ở Trung Quốc?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa
  • C. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân
  • D. Phát triển du lịch sinh thái

Câu 17: Động lực chính thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Sự bảo hộ của nhà nước đối với các ngành công nghiệp truyền thống
  • B. Nguồn lao động giá rẻ dồi dào
  • C. Sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D), khuyến khích cạnh tranh và khởi nghiệp

Câu 18: Sáng kiến "Vành đai và Con đường" của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào đối với các quốc gia tham gia?

  • A. Tăng cường kết nối hạ tầng, thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa Trung Quốc và các nước
  • B. Gây ảnh hưởng chính trị và quân sự lên các quốc gia khác
  • C. Xuất khẩu lao động và công nghệ sang các nước đang phát triển
  • D. Giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu

Câu 19: Cơ cấu dân số già hóa đang đặt ra thách thức nào đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc trong dài hạn?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn
  • B. Thiếu hụt lao động, tăng chi phí phúc lợi xã hội, giảm tiềm năng tăng trưởng
  • C. Giảm áp lực về tài nguyên và môi trường
  • D. Ổn định thị trường lao động

Câu 20: Tài nguyên thiên nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành công nghiệp năng lượng và luyện kim ở Trung Quốc?

  • A. Dầu mỏ
  • B. Khí tự nhiên
  • C. Than đá và quặng sắt
  • D. Thủy năng

Câu 21: Vai trò của thị trường nội địa ngày càng trở nên quan trọng đối với kinh tế Trung Quốc trong bối cảnh nào?

  • A. Khi kinh tế thế giới tăng trưởng ổn định
  • B. Khi xuất khẩu trở thành động lực tăng trưởng chính
  • C. Khi giá nguyên liệu nhập khẩu giảm mạnh
  • D. Khi kinh tế thế giới biến động và nhu cầu xuất khẩu giảm, cần dựa vào tiêu dùng trong nước

Câu 22: Trung Quốc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu chủ yếu ở công đoạn sản xuất nào?

  • A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
  • B. Gia công, lắp ráp và sản xuất hàng hóa số lượng lớn
  • C. Phân phối và tiếp thị sản phẩm
  • D. Cung cấp dịch vụ tài chính và tư vấn

Câu 23: Quốc gia nào sau đây là đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc hiện nay?

  • A. Nhật Bản
  • B. Hàn Quốc
  • C. Hoa Kỳ
  • D. Liên minh Châu Âu (EU)

Câu 24: Đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc là gì và vai trò của nó trong thương mại quốc tế ngày càng tăng lên như thế nào?

  • A. Đô la Hồng Kông, vai trò giảm dần
  • B. Đồng Đài tệ, vai trò ổn định
  • C. Đồng Yên, vai trò không đáng kể
  • D. Nhân dân tệ (CNY), vai trò ngày càng tăng trong thanh toán và dự trữ quốc tế

Câu 25: Kế hoạch 5 năm có ý nghĩa như thế nào trong việc định hướng phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc?

  • A. Xác định mục tiêu, chiến lược và chính sách phát triển kinh tế - xã hội trong trung hạn
  • B. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của thị trường
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến xã hội

Câu 26: Tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng ở Trung Quốc có thể gây ra những hệ lụy nào cho xã hội?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn
  • B. Gây bất ổn xã hội, làm chậm quá trình phát triển bền vững
  • C. Tăng cường sự đoàn kết dân tộc
  • D. Không có tác động đáng kể đến xã hội

Câu 27: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, Trung Quốc cần ưu tiên giải quyết vấn đề môi trường nào trong quá trình công nghiệp hóa?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị
  • C. Ô nhiễm không khí, nguồn nước và sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả
  • D. Xâm lấn đất nông nghiệp

Câu 28: Hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe ở Trung Quốc đang đối mặt với thách thức nào trong việc đáp ứng nhu cầu của dân số ngày càng tăng và già hóa?

  • A. Tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm giảm mạnh
  • B. Cơ sở vật chất y tế hiện đại và đồng đều trên cả nước
  • C. Chi phí khám chữa bệnh thấp
  • D. Áp lực gia tăng lên hệ thống y tế do quy mô dân số lớn, bệnh tật gia tăng và chi phí chăm sóc người cao tuổi

Câu 29: Giáo dục và đào tạo đóng vai trò như thế nào trong việc duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy đổi mới và nâng cao năng suất lao động
  • C. Tăng cường xuất khẩu lao động phổ thông
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái

Câu 30: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với kinh tế Trung Quốc được dự báo là gì để duy trì tăng trưởng bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Giá nguyên liệu thô tăng cao
  • C. Chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang dựa vào đổi mới sáng tạo và tiêu dùng nội địa, giải quyết các vấn đề môi trường và xã hội
  • D. Cạnh tranh từ các nước đang phát triển khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khu vực nào của Trung Quốc tập trung chủ yếu các ngành công nghiệp khai thác và luyện kim nặng, phản ánh điều kiện tự nhiên đặc trưng của vùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đặc khu kinh tế (SEZ) được thành lập ở Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX có vai trò chính yếu nào đối với sự phát triển kinh tế đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: So sánh cơ cấu cây trồng giữa vùng đồng bằng Hoa Bắc và vùng đồng bằng Hoa Nam của Trung Quốc, sự khác biệt chủ yếu nào phản ánh sự đa dạng về điều kiện khí hậu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cho biểu đồ về sự thay đổi GDP của Trung Quốc và một số quốc gia phát triển khác từ năm 1990 đến 2020. Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng phát triển kinh tế của Trung Quốc trong giai đoạn này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chính sách 'Mở cửa' và cải cách kinh tế của Trung Quốc, bắt đầu từ năm 1978, đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của đất nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở Trung Quốc đã tạo ra thách thức lớn nào đối với khu vực nông thôn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Công nghệ cao và các ngành công nghiệp mới nổi đang được Trung Quốc ưu tiên phát triển có vai trò như thế nào trong việc nâng cao vị thế kinh tế của quốc gia trên thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nguồn năng lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp điện cho các ngành công nghiệp và sinh hoạt ở Trung Quốc hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Trung Quốc đã gây ra những vấn đề môi trường nào đáng lo ngại ở các thành phố lớn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ngành dịch vụ nào ở Trung Quốc đang có tốc độ phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP, phản ánh xu hướng tiêu dùng mới của xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa vùng ven biển phía Đông và vùng nội địa phía Tây Trung Quốc chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo ở Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Các sản phẩm công nghiệp 'Made in China' ngày càng phổ biến trên toàn cầu, điều này phản ánh điều gì về năng lực sản xuất của Trung Quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong ngành nông nghiệp Trung Quốc, thách thức lớn nhất hiện nay liên quan đến việc đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Mục tiêu chính của các cuộc cải cách kinh tế ở Trung Quốc từ cuối thế kỷ XX đến nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu tình trạng đói nghèo và bất bình đẳng thu nhập ở Trung Quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Động lực chính thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sáng kiến 'Vành đai và Con đường' của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào đối với các quốc gia tham gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cơ cấu dân số già hóa đang đặt ra thách thức nào đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc trong dài hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Tài nguyên thiên nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành công nghiệp năng lượng và luyện kim ở Trung Quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Vai trò của thị trường nội địa ngày càng trở nên quan trọng đối với kinh tế Trung Quốc trong bối cảnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trung Quốc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu chủ yếu ở công đoạn sản xuất nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Quốc gia nào sau đây là đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc là gì và vai trò của nó trong thương mại quốc tế ngày càng tăng lên như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Kế hoạch 5 năm có ý nghĩa như thế nào trong việc định hướng phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tình trạng bất bình đẳng thu nhập gia tăng ở Trung Quốc có thể gây ra những hệ lụy nào cho xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, Trung Quốc cần ưu tiên giải quyết vấn đề môi trường nào trong quá trình công nghiệp hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe ở Trung Quốc đang đối mặt với thách thức nào trong việc đáp ứng nhu cầu của dân số ngày càng tăng và già hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Giáo d??c và đào tạo đóng vai trò như thế nào trong việc duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Trung Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với kinh tế Trung Quốc được dự báo là gì để duy trì tăng trưởng bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã thực hiện chính sách mở cửa và cải cách kinh tế từ năm 1978, đánh dấu bước chuyển mình từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là biện pháp cốt lõi trong giai đoạn đầu của cải cách kinh tế ở Trung Quốc?

  • A. Đẩy mạnh cổ phần hóa toàn bộ doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp, thực hiện khoán sản phẩm đến hộ gia đình.
  • C. Tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng và khai khoáng.
  • D. Mở rộng quan hệ thương mại với tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 2: So sánh mô hình tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc giai đoạn đầu cải cách (1978-2000) với giai đoạn hiện nay (sau 2000), đâu là sự khác biệt chủ yếu về động lực tăng trưởng?

  • A. Giai đoạn đầu dựa vào thị trường nội địa, giai đoạn sau dựa vào xuất khẩu.
  • B. Giai đoạn đầu dựa vào công nghiệp nặng, giai đoạn sau dựa vào dịch vụ.
  • C. Giai đoạn đầu dựa vào xuất khẩu và đầu tư, giai đoạn sau chú trọng hơn vào đổi mới và thị trường nội địa.
  • D. Giai đoạn đầu dựa vào vốn nước ngoài, giai đoạn sau dựa vào vốn trong nước.

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 2022 (Nông nghiệp: 7.3%, Công nghiệp: 39.9%, Dịch vụ: 52.8%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu kinh tế hiện tại của Trung Quốc?

  • A. Nền kinh tế đã chuyển dịch mạnh sang khu vực dịch vụ, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP.
  • B. Khu vực nông nghiệp vẫn đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
  • C. Khu vực công nghiệp và dịch vụ có tỷ trọng tương đương nhau.
  • D. Cơ cấu kinh tế chưa có sự thay đổi đáng kể so với trước thời kỳ cải cách.

Câu 4: Trung Quốc có sự phân hóa lãnh thổ kinh tế sâu sắc giữa vùng ven biển phía Đông và vùng nội địa phía Tây. Đâu là nhóm ngành kinh tế phát triển mạnh mẽ nhất ở vùng ven biển phía Đông Trung Quốc?

  • A. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
  • B. Trồng trọt cây lương thực và chăn nuôi gia súc lớn.
  • C. Du lịch sinh thái và nông nghiệp hữu cơ.
  • D. Công nghiệp chế biến, công nghệ cao và dịch vụ tài chính, thương mại.

Câu 5: Để giảm thiểu sự chênh lệch kinh tế giữa các vùng miền, chính phủ Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách phát triển kinh tế vùng nội địa. Chính sách nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp ưu tiên phát triển vùng nội địa?

  • A. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng.
  • B. Ưu đãi về thuế và đất đai để thu hút đầu tư trong và ngoài nước.
  • C. Khuyến khích xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • D. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề cho người lao động.

Câu 6: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đạt được nhiều thành tựu, đảm bảo an ninh lương thực cho quốc gia đông dân nhất thế giới. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp vẫn đối mặt với thách thức lớn nhất nào?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Diện tích đất canh tác hạn chế và suy thoái đất.
  • C. Tình trạng thiếu lao động nông thôn do đô thị hóa.
  • D. Biến động giá cả nông sản trên thị trường thế giới.

Câu 7: Trung Quốc là một cường quốc thương mại lớn trên thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • B. Khoáng sản và nhiên liệu.
  • C. Hàng điện tử, máy móc và thiết bị.
  • D. Dệt may và da giày.

Câu 8: Trung Quốc nhập khẩu nhiều nguyên liệu và nhiên liệu phục vụ cho sản xuất và tiêu dùng trong nước. Đâu là mặt hàng nhập khẩu quan trọng nhất của Trung Quốc?

  • A. Lương thực và thực phẩm.
  • B. Máy móc và thiết bị công nghệ cao.
  • C. Kim loại và khoáng sản.
  • D. Dầu mỏ và các sản phẩm năng lượng.

Câu 9: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs) ven biển. Mục tiêu chính của việc thành lập các đặc khu kinh tế là gì?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ.
  • C. Phát triển du lịch quốc tế.
  • D. Ổn định chính trị và xã hội ở vùng biên giới.

Câu 10: Trung Quốc đang đẩy mạnh sáng kiến "Vành đai và Con đường" (BRI). Mục tiêu chiến lược của BRI đối với kinh tế Trung Quốc là gì?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng cường ảnh hưởng kinh tế, địa chính trị.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế nội địa và giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài.
  • C. Giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự với các quốc gia khác.

Câu 11: Trung Quốc là quốc gia có trữ lượng than đá lớn trên thế giới và than đá vẫn là nguồn năng lượng quan trọng. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất nào?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Suy thoái đa dạng sinh học.
  • C. Ô nhiễm không khí và mưa axit.
  • D. Xói mòn và sạt lở đất.

Câu 12: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, Trung Quốc đang chuyển dịch cơ cấu năng lượng theo hướng nào?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá sạch.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và năng lượng sạch.
  • C. Nhập khẩu năng lượng từ các nước láng giềng.
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than hiện đại.

Câu 13: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc, ngành công nghiệp nào đang được ưu tiên phát triển để trở thành ngành kinh tế mũi nhọn?

  • A. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
  • B. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Công nghiệp điện tử - tin học và công nghệ cao.

Câu 14: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp của Trung Quốc, nhận xét về sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn?

  • A. Tập trung chủ yếu ở vùng ven biển phía Đông.
  • B. Phân bố đồng đều trên cả nước.
  • C. Tập trung ở vùng nội địa phía Tây.
  • D. Phân bố dọc theo các tuyến đường sắt lớn.

Câu 15: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Trung Quốc và một số quốc gia năm 2022 (Đơn vị: USD): Trung Quốc: 12,700; Việt Nam: 4,100; Hàn Quốc: 35,900; Hoa Kỳ: 76,400. So sánh GDP bình quân đầu người của Trung Quốc với các quốc gia khác, nhận xét nào đúng?

  • A. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc cao nhất so với các quốc gia trên.
  • B. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc cao hơn Việt Nam nhưng còn thấp hơn nhiều so với các nước phát triển.
  • C. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc tương đương với Hàn Quốc.
  • D. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc thấp nhất so với các quốc gia trên.

Câu 16: Trong ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực vẫn giữ vai trò quan trọng. Loại cây lương thực nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong sản lượng?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Lúa gạo.
  • D. Khoai tây.

Câu 17: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển trồng lúa gạo?

  • A. Vùng Nội Mông.
  • B. Vùng Tây Tạng.
  • C. Vùng Tân Cương.
  • D. Đồng bằng Hoa Nam và Hoa Trung.

Câu 18: Ngành chăn nuôi của Trung Quốc phát triển đa dạng. Loại vật nuôi nào có số lượng đàn lớn nhất?

  • A. Bò.
  • B. Lợn.
  • C. Cừu.
  • D. Dê.

Câu 19: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho chăn nuôi gia súc lớn (bò, trâu)?

  • A. Vùng núi cao phía Tây.
  • B. Vùng sa mạc phía Tây Bắc.
  • C. Các vùng đồng bằng và trung du phía Nam và Đông Nam.
  • D. Vùng Đông Bắc.

Câu 20: Trung Quốc có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú. Tuy nhiên, tài nguyên khoáng sản phân bố chủ yếu ở vùng nào?

  • A. Vùng ven biển phía Đông.
  • B. Vùng nội địa phía Tây và Tây Bắc.
  • C. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
  • D. Vùng đồng bằng sông Trường Giang.

Câu 21: Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề già hóa dân số nhanh chóng. Hậu quả kinh tế nào nghiêm trọng nhất của tình trạng này?

  • A. Áp lực lên hệ thống giáo dục.
  • B. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở người trẻ.
  • C. Suy giảm tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Thiếu hụt lực lượng lao động và tăng chi phí phúc lợi xã hội.

Câu 22: Để ứng phó với tình trạng già hóa dân số, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện biện pháp quan trọng nào?

  • A. Nới lỏng chính sách dân số, khuyến khích sinh nhiều con.
  • B. Tăng tuổi nghỉ hưu.
  • C. Thu hút lao động nhập cư.
  • D. Đầu tư vào robot hóa và tự động hóa.

Câu 23: Trung Quốc có hệ thống giao thông vận tải phát triển nhanh chóng. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa đường dài?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường sông và đường biển.

Câu 24: Các đô thị lớn của Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa nhanh chóng gây ra thách thức lớn nhất nào?

  • A. Thiếu nhà ở cho người dân.
  • B. Tỷ lệ tội phạm gia tăng.
  • C. Ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông.
  • D. Mất bản sắc văn hóa truyền thống.

Câu 25: Để giải quyết vấn đề việc làm cho dân số đông, Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp năng lượng.
  • D. Công nghiệp chế tạo máy bay.

Câu 26: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau. Vùng kinh tế nào được xem là "đầu tàu" kinh tế của cả nước?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Tây Bắc.
  • C. Vùng Tây Nam.
  • D. Vùng ven biển phía Đông.

Câu 27: Trong quan hệ thương mại quốc tế, đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Hàn Quốc.
  • C. Hoa Kỳ.
  • D. Liên minh Châu Âu (EU).

Câu 28: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, Trung Quốc đang chú trọng chuyển đổi mô hình kinh tế theo hướng nào?

  • A. Mô hình tăng trưởng dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Mô hình tăng trưởng dựa vào đổi mới sáng tạo và chất lượng.
  • C. Mô hình tăng trưởng dựa vào gia tăng xuất khẩu lao động.
  • D. Mô hình tăng trưởng dựa vào nhập khẩu công nghệ nước ngoài.

Câu 29: Trung Quốc có nhiều tiềm năng phát triển du lịch. Loại hình du lịch nào đang được Trung Quốc tập trung phát triển để thu hút khách quốc tế?

  • A. Du lịch biển đảo.
  • B. Du lịch sinh thái.
  • C. Du lịch mạo hiểm.
  • D. Du lịch văn hóa và lịch sử.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc, dự đoán xu hướng phát triển kinh tế của Trung Quốc trong 10 năm tới?

  • A. Tăng trưởng kinh tế sẽ chậm lại và suy thoái.
  • B. Tăng trưởng kinh tế sẽ duy trì tốc độ cao như giai đoạn trước.
  • C. Tăng trưởng kinh tế sẽ ổn định, chú trọng chất lượng và bền vững hơn.
  • D. Kinh tế sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trung Quốc đã thực hiện chính sách mở cửa và cải cách kinh tế từ năm 1978, đánh dấu bước chuyển mình từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là *biện pháp cốt lõi* trong giai đoạn đầu của cải cách kinh tế ở Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: So sánh mô hình tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc giai đoạn đầu cải cách (1978-2000) với giai đoạn hiện nay (sau 2000), đâu là sự khác biệt *chủ yếu* về động lực tăng trưởng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 2022 (Nông nghiệp: 7.3%, Công nghiệp: 39.9%, Dịch vụ: 52.8%). Nhận xét nào sau đây *phù hợp nhất* với cơ cấu kinh tế hiện tại của Trung Quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trung Quốc có sự phân hóa lãnh thổ kinh tế sâu sắc giữa vùng ven biển phía Đông và vùng nội địa phía Tây. Đâu là *nhóm ngành kinh tế* phát triển *mạnh mẽ nhất* ở vùng ven biển phía Đông Trung Quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để giảm thiểu sự chênh lệch kinh tế giữa các vùng miền, chính phủ Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách phát triển kinh tế vùng nội địa. Chính sách nào sau đây *không thuộc* nhóm giải pháp ưu tiên phát triển vùng nội địa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đạt được nhiều thành tựu, đảm bảo an ninh lương thực cho quốc gia đông dân nhất thế giới. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp vẫn đối mặt với *thách thức lớn nhất* nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trung Quốc là một cường quốc thương mại lớn trên thế giới. Mặt hàng xuất khẩu *chủ lực* của Trung Quốc hiện nay là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trung Quốc nhập khẩu nhiều nguyên liệu và nhiên liệu phục vụ cho sản xuất và tiêu dùng trong nước. Đâu là mặt hàng nhập khẩu *quan trọng nhất* của Trung Quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs) ven biển. Mục tiêu *chính* của việc thành lập các đặc khu kinh tế là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trung Quốc đang đẩy mạnh sáng kiến 'Vành đai và Con đường' (BRI). Mục tiêu *chiến lược* của BRI đối với kinh tế Trung Quốc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trung Quốc là quốc gia có trữ lượng than đá lớn trên thế giới và than đá vẫn là nguồn năng lượng quan trọng. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá gây ra vấn đề môi trường *nghiêm trọng nhất* nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, Trung Quốc đang chuyển dịch cơ cấu năng lượng theo hướng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc, ngành công nghiệp nào đang được ưu tiên phát triển để trở thành ngành kinh tế mũi nhọn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp của Trung Quốc, nhận xét về sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Trung Quốc và một số quốc gia năm 2022 (Đơn vị: USD): Trung Quốc: 12,700; Việt Nam: 4,100; Hàn Quốc: 35,900; Hoa Kỳ: 76,400. So sánh GDP bình quân đầu người của Trung Quốc với các quốc gia khác, nhận xét nào *đúng*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực vẫn giữ vai trò quan trọng. Loại cây lương thực nào chiếm tỷ trọng *lớn nhất* trong sản lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên *thuận lợi nhất* cho phát triển trồng lúa gạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Ngành chăn nuôi của Trung Quốc phát triển đa dạng. Loại vật nuôi nào có số lượng *đàn lớn nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên *thuận lợi nhất* cho chăn nuôi gia súc lớn (bò, trâu)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trung Quốc có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú. Tuy nhiên, tài nguyên khoáng sản phân bố *chủ yếu* ở vùng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề già hóa dân số nhanh chóng. Hậu quả *kinh tế* nào *nghiêm trọng nhất* của tình trạng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để ứng phó với tình trạng già hóa dân số, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện biện pháp *quan trọng* nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trung Quốc có hệ thống giao thông vận tải phát triển nhanh chóng. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò *quan trọng nhất* trong vận chuyển hàng hóa đường dài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Các đô thị lớn của Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa nhanh chóng gây ra thách thức *lớn nhất* nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để giải quyết vấn đề việc làm cho dân số đông, Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau. Vùng kinh tế nào được xem là 'đầu tàu' kinh tế của cả nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quan hệ thương mại quốc tế, đối tác thương mại *lớn nhất* của Trung Quốc hiện nay là quốc gia nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, Trung Quốc đang chú trọng chuyển đổi mô hình kinh tế theo hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trung Quốc có nhiều tiềm năng phát triển du lịch. Loại hình du lịch nào đang được Trung Quốc tập trung phát triển để thu hút khách quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc, dự đoán xu hướng phát triển kinh tế của Trung Quốc trong 10 năm tới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ mô hình kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biểu hiện rõ nhất của sự chuyển đổi này trong lĩnh vực nông nghiệp là gì?

  • A. Tăng cường đầu tư vào các nông trường quốc doanh quy mô lớn.
  • B. Áp dụng rộng rãi cơ chế khoán hộ, giao quyền sử dụng đất cho nông dân.
  • C. Phát triển mạnh mẽ các hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới.
  • D. Nhà nước nắm độc quyền phân phối nông sản, đảm bảo giá ổn định.

Câu 2: Khu vực kinh tế ven biển phía Đông của Trung Quốc phát triển vượt bậc so với các vùng khác trong nước. Đâu là nhân tố tự nhiên đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên lợi thế này?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế bằng đường biển.
  • B. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • C. Khí hậu ôn hòa, đất đai màu mỡ, thích hợp cho nông nghiệp đa dạng.
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, cung cấp nguồn nước dồi dào cho sản xuất.

Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc hiện nay, khu vực dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao hơn. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế nào?

  • A. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp.
  • B. Sự suy giảm vai trò của ngành công nghiệp chế tạo.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại, hậu công nghiệp.
  • D. Tăng trưởng nóng của ngành xây dựng và bất động sản.

Câu 4: Biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi tỷ trọng GDP của ba khu vực kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) của Trung Quốc trong giai đoạn 2000-2020?

  • A. Biểu đồ tròn.
  • B. Biểu đồ cột chồng.
  • C. Biểu đồ đường.
  • D. Biểu đồ miền.

Câu 5: Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Mục tiêu chiến lược của chính sách này là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh và thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình.
  • C. Giải quyết tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
  • D. Bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh.

Câu 6: Vùng nào của Trung Quốc tập trung nhiều trung tâm công nghiệp luyện kim và khai thác than đá lớn nhất cả nước?

  • A. Vùng duyên hải Đông Nam.
  • B. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Vùng Đông Bắc Trung Quốc.
  • D. Vùng Tây Tạng.

Câu 7: Ngành nông nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đứng đầu thế giới về sản lượng?

  • A. Trồng bông.
  • B. Nuôi bò.
  • C. Trồng chè.
  • D. Trồng lúa gạo.

Câu 8: So sánh với khu vực miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

  • A. Tập trung các ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ hiện đại.
  • B. Phát triển chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên và nông nghiệp.
  • C. Có mật độ dân số cao và thị trường tiêu thụ lớn.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển đồng bộ.

Câu 9: Chính sách "mở cửa" và "cải cách" kinh tế của Trung Quốc bắt đầu từ năm nào?

  • A. 1949.
  • B. 1976.
  • C. 1978.
  • D. 1990.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
  • B. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
  • C. Cạnh tranh thương mại quốc tế ngày càng gay gắt.
  • D. Bất ổn chính trị và xã hội.

Câu 11: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc được mệnh danh là "công xưởng của thế giới"?

  • A. Vùng duyên hải Đông Nam.
  • B. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Vùng Đông Bắc Trung Quốc.
  • D. Vùng Nội Mông.

Câu 12: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của Trung Quốc?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường ống.

Câu 13: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP của Trung Quốc và Ấn Độ từ năm 2000 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây không đúng?

  • A. GDP của Trung Quốc luôn cao hơn Ấn Độ trong giai đoạn này.
  • B. Cả hai nước đều có xu hướng tăng trưởng GDP.
  • C. Tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc nhanh hơn Ấn Độ.
  • D. Quy mô GDP của Ấn Độ năm 2020 lớn hơn Trung Quốc năm 2000.

Câu 14: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào khu vực nông thôn. Mục đích chính của chính sách này là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
  • B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn sang công nghiệp.
  • C. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và thúc đẩy phát triển toàn diện.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái ở vùng nông thôn.

Câu 15: "Đặc khu kinh tế" (SEZ) được thành lập đầu tiên ở Trung Quốc vào những năm 1980 có vai trò như thế nào đối với quá trình phát triển kinh tế đất nước?

  • A. Thay thế hoàn toàn mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Thí điểm các cơ chế kinh tế thị trường, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt với các vùng kinh tế truyền thống.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề thất nghiệp ở khu vực đô thị.

Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "xương sống" của nền kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa?

  • A. Công nghiệp điện tử.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Công nghiệp luyện kim.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 17: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa dân số đông và nguồn lao động dồi dào với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc.

  • A. Dân số đông cung cấp nguồn lao động giá rẻ, thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Dân số đông tạo áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường, kìm hãm phát triển kinh tế.
  • C. Nguồn lao động dồi dào dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng, gây bất ổn xã hội.
  • D. Dân số đông không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình phát triển kinh tế của Trung Quốc.

Câu 18: "Vành đai kinh tế ven biển" của Trung Quốc bao gồm các khu vực kinh tế trọng điểm nào?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc, đồng bằng Hoa Trung, đồng bằng Hoa Nam.
  • B. Vùng Đông Bắc, vùng Nội Mông, vùng Tân Cương.
  • C. Vùng Tứ Xuyên, vùng Vân Nam, vùng Quý Châu.
  • D. Bắc Kinh - Thiên Tân, đồng bằng sông Trường Giang, châu thổ sông Châu Giang.

Câu 19: Trong ngành chăn nuôi của Trung Quốc, loại vật nuôi nào chiếm tỷ trọng lớn nhất về số lượng?

  • A. Bò.
  • B. Lợn.
  • C. Cừu.
  • D. Gia cầm (gà, vịt).

Câu 20: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn, Trung Quốc đang thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân.
  • B. Tăng cường phát triển nhiệt điện than.
  • C. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và giao thông công cộng.
  • D. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra vùng nông thôn.

Câu 21: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất khẩu của Trung Quốc năm 2022 (tỷ USD): Hàng công nghiệp chế tạo: 2500; Hàng nông sản: 200; Hàng khoáng sản: 100. Hãy tính tỷ trọng hàng công nghiệp chế tạo trong tổng giá trị xuất khẩu.

  • A. 8%
  • B. 86%
  • C. 14%
  • D. 92%

Câu 22: Dự án "Vành đai và Con đường" (BRI) do Trung Quốc khởi xướng có mục tiêu địa kinh tế chủ yếu là gì?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và đảm bảo nguồn cung ứng nguyên liệu.
  • B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và quân sự trên toàn cầu.
  • C. Viện trợ phát triển cho các nước đang phát triển.
  • D. Giải quyết vấn đề dư thừa năng lực sản xuất trong nước.

Câu 23: Trong giai đoạn hiện nay, ngành dịch vụ nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc?

  • A. Du lịch.
  • B. Tài chính - ngân hàng.
  • C. Vận tải - viễn thông.
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 24: So với các nước phát triển, năng suất lao động trong ngành nông nghiệp của Trung Quốc còn ở mức nào?

  • A. Vượt trội hơn.
  • B. Tương đương.
  • C. Thấp hơn đáng kể.
  • D. Không có sự khác biệt.

Câu 25: Trong chiến lược phát triển kinh tế hướng ngoại, Trung Quốc đã tận dụng lợi thế nào để thu hút vốn đầu tư nước ngoài?

  • A. Hệ thống pháp luật minh bạch và ổn định.
  • B. Chi phí lao động thấp và thị trường tiêu thụ tiềm năng.
  • C. Công nghệ hiện đại và cơ sở hạ tầng tiên tiến.
  • D. Chính sách ưu đãi thuế và đất đai hấp dẫn nhất thế giới.

Câu 26: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển kinh tế của Trung Quốc theo trình tự thời gian: (A) "Đại nhảy vọt"; (B) "Cải cách mở cửa"; (C) "Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất"; (D) "Thời kỳ điều chỉnh".

  • A. A - C - D - B.
  • B. B - D - C - A.
  • C. C - A - D - B.
  • D. D - B - A - C.

Câu 27: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn khu vực nào của Trung Quốc để đầu tư vào ngành công nghiệp chế tạo và vì sao?

  • A. Vùng duyên hải Đông Nam, vì cơ sở hạ tầng phát triển, thị trường lớn, lao động lành nghề.
  • B. Vùng miền Tây, vì chi phí lao động thấp, tài nguyên phong phú, chính sách ưu đãi.
  • C. Vùng Đông Bắc, vì có truyền thống công nghiệp lâu đời, nguồn lao động dồi dào.
  • D. Vùng nông thôn, vì chi phí đất đai rẻ, ít cạnh tranh, tiềm năng phát triển.

Câu 28: Đâu là nhận định đúng về vai trò của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

  • A. DNNN chiếm tỷ trọng chi phối trong toàn bộ nền kinh tế.
  • B. DNNN vẫn đóng vai trò quan trọng trong một số ngành then chốt, nhưng khu vực tư nhân ngày càng lớn mạnh.
  • C. DNNN đã hoàn toàn cổ phần hóa và hoạt động theo cơ chế thị trường.
  • D. DNNN chỉ còn tồn tại ở khu vực nông thôn và miền núi.

Câu 29: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức già hóa dân số. Thách thức này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế do tăng lực lượng lao động có kinh nghiệm.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giúp giảm áp lực tài nguyên và môi trường, tạo điều kiện phát triển bền vững.
  • D. Làm giảm lực lượng lao động trẻ, tăng chi phí phúc lợi xã hội, giảm tiềm năng tăng trưởng.

Câu 30: Để giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền, chính phủ Trung Quốc đã triển khai chính sách ưu tiên phát triển kinh tế cho vùng nào?

  • A. Vùng duyên hải Đông Nam.
  • B. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Vùng miền Tây Trung Quốc.
  • D. Vùng Đông Bắc Trung Quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ mô hình kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biểu hiện rõ nhất của sự chuyển đổi này trong lĩnh vực nông nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khu vực kinh tế ven biển phía Đông của Trung Quốc phát triển vượt bậc so với các vùng khác trong nước. Đâu là *nhân tố tự nhiên* đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên lợi thế này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc hiện nay, khu vực dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao hơn. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi tỷ trọng GDP của ba khu vực kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) của Trung Quốc trong giai đoạn 2000-2020?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Mục tiêu chiến lược của chính sách này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vùng nào của Trung Quốc tập trung nhiều trung tâm công nghiệp luyện kim và khai thác than đá lớn nhất cả nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngành nông nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đứng đầu thế giới về sản lượng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh với khu vực miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chính sách 'mở cửa' và 'cải cách' kinh tế của Trung Quốc bắt đầu từ năm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'công xưởng của thế giới'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP của Trung Quốc và Ấn Độ từ năm 2000 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây *không đúng*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào khu vực nông thôn. Mục đích chính của chính sách này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Đặc khu kinh tế' (SEZ) được thành lập đầu tiên ở Trung Quốc vào những năm 1980 có vai trò như thế nào đối với quá trình phát triển kinh tế đất nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là 'xương sống' của nền kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa dân số đông và nguồn lao động dồi dào với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Vành đai kinh tế ven biển' của Trung Quốc bao gồm các khu vực kinh tế trọng điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong ngành chăn nuôi của Trung Quốc, loại vật nuôi nào chiếm tỷ trọng lớn nhất về số lượng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn, Trung Quốc đang thực hiện biện pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất khẩu của Trung Quốc năm 2022 (tỷ USD): Hàng công nghiệp chế tạo: 2500; Hàng nông sản: 200; Hàng khoáng sản: 100. Hãy tính tỷ trọng hàng công nghiệp chế tạo trong tổng giá trị xuất khẩu.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dự án 'Vành đai và Con đường' (BRI) do Trung Quốc khởi xướng có mục tiêu địa kinh tế chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong giai đoạn hiện nay, ngành dịch vụ nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So với các nước phát triển, năng suất lao động trong ngành nông nghiệp của Trung Quốc còn ở mức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong chiến lược phát triển kinh tế hướng ngoại, Trung Quốc đã tận dụng lợi thế nào để thu hút vốn đầu tư nước ngoài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển kinh tế của Trung Quốc theo trình tự thời gian: (A) 'Đại nhảy vọt'; (B) 'Cải cách mở cửa'; (C) 'Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất'; (D) 'Thời kỳ điều chỉnh'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn khu vực nào của Trung Quốc để đầu tư vào ngành công nghiệp chế tạo và vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là nhận định đúng về vai trò của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trung Quốc đang đối mặt với thách thức già hóa dân số. Thách thức này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền, chính phủ Trung Quốc đã triển khai chính sách ưu tiên phát triển kinh tế cho vùng nào?

Xem kết quả