15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có cơ cấu kinh tế đa dạng, nhưng ngành nào sau đây được xem là "xương sống" và có vai trò lịch sử quan trọng nhất, đặc biệt trong giai đoạn đầu phát triển kinh tế?

  • A. Khai khoáng
  • B. Sản xuất ô tô
  • C. Du lịch
  • D. Nông nghiệp

Câu 2: Xét về tỷ trọng đóng góp vào GDP hiện nay của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào sau đây có xu hướng ngày càng gia tăng và trở thành động lực tăng trưởng mới?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp chế tạo
  • C. Dịch vụ
  • D. Khai thác than đá

Câu 3: Trong ngành công nghiệp chế tạo của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất trình độ công nghệ cao và khả năng cạnh tranh quốc tế?

  • A. Sản xuất thực phẩm đóng hộp
  • B. Sản xuất và lắp ráp ô tô
  • C. Dệt may và da giày
  • D. Luyện kim đen

Câu 4: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô và tăng giá trị gia tăng cho nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Khai thác vàng
  • B. Trồng trọt cây ăn quả xuất khẩu
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Chế biến sâu khoáng sản

Câu 5: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi tuy chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP, nhưng có vai trò quan trọng nào sau đây về mặt xã hội và kinh tế?

  • A. Đóng góp lớn nhất vào ngân sách nhà nước
  • B. Tạo việc làm cho dân cư nông thôn và đảm bảo an ninh lương thực
  • C. Cung cấp nguyên liệu chủ yếu cho công nghiệp nặng
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất

Câu 6: Cây trồng nào sau đây được xem là cây lương thực chính và quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Lúa mì
  • B. Gạo
  • C. Ngô
  • D. Khoai tây

Câu 7: Hoạt động du lịch ở Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh mẽ dựa trên lợi thế tài nguyên thiên nhiên nào là chủ yếu?

  • A. Vườn quốc gia và đa dạng sinh học
  • B. Bờ biển dài và bãi biển đẹp
  • C. Di sản văn hóa và lịch sử phong phú
  • D. Khí hậu ôn hòa và dễ chịu

Câu 8: Khu vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều ngành công nghiệp khai khoáng nhất?

  • A. Ven biển phía Đông
  • B. Vùng núi Drakensberg
  • C. Đồng bằng ven biển phía Tây
  • D. Khu vực nội địa

Câu 9: Cảng biển nào sau đây là cửa ngõ thương mại quốc tế quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi, phục vụ xuất nhập khẩu hàng hóa?

  • A. Cape Town
  • B. Durban
  • C. Port Elizabeth
  • D. East London

Câu 10: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào sau đây?

  • A. Khoáng sản và kim loại
  • B. Nông sản nhiệt đới
  • C. Máy móc và thiết bị công nghiệp
  • D. Hàng tiêu dùng may mặc

Câu 11: Thách thức lớn nhất đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay, thể hiện ở tỷ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng thu nhập, là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai
  • D. Bất bình đẳng và thất nghiệp

Câu 12: Chính sách kinh tế nào sau đây được Cộng hòa Nam Phi ưu tiên thực hiện để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tự do hóa thương mại và đầu tư
  • B. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế chủ chốt
  • C. Tăng cường bảo hộ thương mại
  • D. Phát triển kinh tế khép kín

Câu 13: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, trình độ phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá ở mức nào?

  • A. Kém phát triển nhất
  • B. Phát triển hàng đầu
  • C. Trung bình
  • D. Đang phát triển nhanh nhất

Câu 14: Biện pháp nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng trong một số ngành kinh tế?

  • A. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề
  • D. Giảm quy mô các ngành công nghiệp

Câu 15: Dòng khoáng sản nào sau đây được mệnh danh là "vàng trắng" của Cộng hòa Nam Phi, có giá trị kinh tế cao và trữ lượng lớn?

  • A. Vàng
  • B. Kim cương
  • C. Urani
  • D. Bạch kim

Câu 16: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào đang có tốc độ phát triển nhanh chóng nhờ ứng dụng công nghệ và nhu cầu ngày càng tăng của xã hội?

  • A. Du lịch
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • C. Ngân hàng và tài chính
  • D. Giáo dục và y tế

Câu 17: Mô hình kinh tế hỗn hợp của Cộng hòa Nam Phi thể hiện sự kết hợp giữa thành phần kinh tế nhà nước và thành phần kinh tế nào là chủ yếu?

  • A. Tập thể
  • B. Hợp tác xã
  • C. Tư nhân
  • D. Hộ gia đình

Câu 18: Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng kiểm soát và giảm thiểu tác động tiêu cực từ ngành kinh tế nào?

  • A. Khai khoáng
  • B. Nông nghiệp
  • C. Du lịch
  • D. Dịch vụ tài chính

Câu 19: Một trong những mục tiêu quan trọng của Cộng hòa Nam Phi trong phát triển kinh tế là tăng cường hội nhập khu vực và quốc tế, thể hiện qua việc tham gia vào tổ chức nào sau đây?

  • A. ASEAN
  • B. Liên minh châu Âu (EU)
  • C. NAFTA (USMCA)
  • D. G20

Câu 20: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp đa dạng, đặc biệt là trồng cây ăn quả và cây công nghiệp?

  • A. Cao nguyên nội địa
  • B. Ven biển phía Tây và Tây Nam
  • C. Vùng hoang mạc Kalahari
  • D. Vùng núi Drakensberg

Câu 21: Đâu là nhận định đúng về vai trò của ngành công nghiệp hóa chất trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Là ngành công nghiệp hàng đầu, có cơ cấu đa dạng và đóng góp lớn vào GDP
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất phân bón phục vụ nông nghiệp
  • C. Chủ yếu là gia công và lắp ráp sản phẩm nhập khẩu
  • D. Đang trong giai đoạn suy thoái do thiếu nguyên liệu

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Cộng hòa Nam Phi năm 2023 (Khu vực 1: 2.5%, Khu vực 2: 25%, Khu vực 3: 72.5%). Khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP?

  • A. Khu vực 1 (Nông nghiệp)
  • B. Khu vực 2 (Công nghiệp)
  • C. Khu vực 3 (Dịch vụ)
  • D. Cả ba khu vực có tỷ trọng tương đương

Câu 23: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp
  • B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa
  • C. Tăng cường quảng bá du lịch giá rẻ
  • D. Mở rộng các loại hình du lịch mạo hiểm

Câu 24: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về tài nguyên khoáng sản nào sau đây, tạo điều kiện phát triển ngành công nghiệp luyện kim màu?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt
  • B. Than đá và sắt
  • C. Quặng kim loại màu
  • D. Bô-xít và chì

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Giảm chi phí lao động
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên
  • C. Bảo hộ thị trường nội địa
  • D. Đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

Câu 26: Cho bảng số liệu về xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi năm 2022 (Khoáng sản: 40%, Công nghiệp chế tạo: 35%, Nông sản: 15%, Khác: 10%). Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nam Phi là gì?

  • A. Khoáng sản
  • B. Công nghiệp chế tạo
  • C. Nông sản
  • D. Hàng hóa khác

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần áp dụng biện pháp nào?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • C. Phát triển nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu
  • D. Chuyển đổi sang trồng cây công nghiệp xuất khẩu

Câu 28: Đâu là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ dồi dào
  • B. Đầu tư nước ngoài và thị trường tiêu thụ lớn
  • C. Chính sách bảo hộ của nhà nước
  • D. Nguồn nguyên liệu trong nước phong phú

Câu 29: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng và có tiềm năng tăng trưởng lớn ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Khai thác than đá
  • B. Trồng trọt cây lương thực truyền thống
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Dịch vụ và công nghệ

Câu 30: Để giảm sự chênh lệch phát triển giữa các vùng kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tập trung phát triển các vùng kinh tế trọng điểm
  • B. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị
  • C. Phát triển kinh tế vùng nông thôn và kém phát triển
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên ở các vùng giàu có

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có cơ cấu kinh tế đa dạng, nhưng ngành nào sau đây được xem là 'xương sống' và có vai trò lịch sử quan trọng nhất, đặc biệt trong giai đoạn đầu phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét về tỷ trọng đóng góp vào GDP hiện nay của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào sau đây có xu hướng ngày càng gia tăng và trở thành động lực tăng trưởng mới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong ngành công nghiệp chế tạo của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất trình độ công nghệ cao và khả năng cạnh tranh quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô và tăng giá trị gia tăng cho nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi tuy chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP, nhưng có vai trò quan trọng nào sau đây về mặt xã hội và kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Cây trồng nào sau đây được xem là cây lương thực chính và quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hoạt động du lịch ở Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh mẽ dựa trên lợi thế tài nguyên thiên nhiên nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khu vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều ngành công nghiệp khai khoáng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Cảng biển nào sau đây là cửa ngõ thương mại quốc tế quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi, phục vụ xuất nhập khẩu hàng hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Thách thức lớn nhất đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay, thể hiện ở tỷ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng thu nhập, là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Chính sách kinh tế nào sau đây được Cộng hòa Nam Phi ưu tiên thực hiện để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, trình độ phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá ở mức nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Biện pháp nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng trong một số ngành kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Dòng khoáng sản nào sau đây được mệnh danh là 'vàng trắng' của Cộng hòa Nam Phi, có giá trị kinh tế cao và trữ lượng lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào đang có tốc độ phát triển nhanh chóng nhờ ứng dụng công nghệ và nhu cầu ngày càng tăng của xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Mô hình kinh tế hỗn hợp của Cộng hòa Nam Phi thể hiện sự kết hợp giữa thành phần kinh tế nhà nước và thành phần kinh tế nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng kiểm soát và giảm thiểu tác động tiêu cực từ ngành kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một trong những mục tiêu quan trọng của Cộng hòa Nam Phi trong phát triển kinh tế là tăng cường hội nhập khu vực và quốc tế, thể hiện qua việc tham gia vào tổ chức nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp đa dạng, đặc biệt là trồng cây ăn quả và cây công nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đâu là nhận định đúng về vai trò của ngành công nghiệp hóa chất trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Cộng hòa Nam Phi năm 2023 (Khu vực 1: 2.5%, Khu vực 2: 25%, Khu vực 3: 72.5%). Khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về tài nguyên khoáng sản nào sau đây, tạo điều kiện phát triển ngành công nghiệp luyện kim màu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cho bảng số liệu về xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi năm 2022 (Khoáng sản: 40%, Công nghiệp chế tạo: 35%, Nông sản: 15%, Khác: 10%). Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Nam Phi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần áp dụng biện pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đâu là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô ở Cộng hòa Nam Phi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng và có tiềm năng tăng trưởng lớn ở Cộng hòa Nam Phi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để giảm sự chênh lệch phát triển giữa các vùng kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế phát triển và mới nổi lớn trên thế giới. Tổ chức quốc tế nào sau đây đã kết nạp Cộng hòa Nam Phi, thể hiện vị thế kinh tế của quốc gia này?

  • A. Liên minh Châu Phi (AU)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Nhóm các nền kinh tế phát triển và mới nổi lớn nhất thế giới (G20)

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rủi ro kinh tế nào sau đây là Ít liên quan nhất đến sự phụ thuộc vào khai khoáng của Nam Phi?

  • A. Giá cả hàng hóa biến động mạnh trên thị trường thế giới
  • B. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản trong dài hạn
  • C. Biến động tỷ giá hối đoái giữa đồng Rand và các ngoại tệ mạnh
  • D. Sự suy giảm nhu cầu nhập khẩu khoáng sản từ các quốc gia khác

Câu 3: So sánh với các quốc gia khác trong khu vực, ngành công nghiệp chế tạo ô tô của Cộng hòa Nam Phi có lợi thế cạnh tranh nổi bật nào sau đây?

  • A. Chi phí nhân công rẻ hơn so với các nước khác
  • B. Ứng dụng công nghệ sản xuất hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú phục vụ sản xuất ô tô
  • D. Thị trường tiêu thụ ô tô nội địa lớn và tăng trưởng nhanh

Câu 4: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của các quốc gia nào?

  • A. Các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế trung bình và cao trên thế giới
  • B. Các quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp
  • C. Các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt lớn
  • D. Các quốc gia có dân số trẻ và lực lượng lao động dồi dào

Câu 5: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi đóng góp một phần nhỏ vào GDP nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và xuất khẩu. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển nông nghiệp bền vững ở Nam Phi?

  • A. Áp dụng các giống cây trồng chịu hạn và kỹ thuật tưới tiêu tiết kiệm nước
  • B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và các sản phẩm nông sản có giá trị gia tăng cao
  • C. Mở rộng diện tích trồng các cây công nghiệp xuất khẩu theo hướng độc canh
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong nông nghiệp

Câu 6: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn khoáng sản bạch kim, vàng và crôm. Điều này mang lại lợi thế gì cho ngành công nghiệp luyện kim của quốc gia này?

  • A. Đảm bảo nguồn cung nguyên liệu đầu vào ổn định và giá thành cạnh tranh
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp chế tạo máy
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp hóa chất cơ bản
  • D. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp chế biến

Câu 7: Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm cho Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây ít phổ biến hơn ở quốc gia này so với các loại hình khác như du lịch sinh thái, du lịch văn hóa và du lịch biển?

  • A. Du lịch sinh thái (Eco-tourism)
  • B. Du lịch văn hóa - lịch sử (Cultural and historical tourism)
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng biển (Beach tourism)
  • D. Du lịch vũ trụ (Space tourism)

Câu 8: Từ năm 1996, sau khi lệnh cấm vận quốc tế được bãi bỏ, kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã có giai đoạn tăng trưởng nhanh. Yếu tố nào sau đây không đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế này?

  • A. Mở rộng quan hệ thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài
  • B. Cải cách kinh tế theo hướng thị trường và tự do hóa
  • C. Áp lực nợ công gia tăng và thâm hụt ngân sách kéo dài
  • D. Tận dụng lợi thế về tài nguyên khoáng sản và cơ sở hạ tầng

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc và tỷ lệ thất nghiệp cao. Giải pháp kinh tế nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng và tạo thêm việc làm bền vững?

  • A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản
  • B. Hỗ trợ phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ và chế tạo
  • C. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài vào các khu công nghiệp tập trung
  • D. Thực hiện chính sách bảo hộ thương mại để phát triển ngành sản xuất trong nước

Câu 10: Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm của Cộng hòa Nam Phi, sản phẩm nào sau đây có tiềm năng xuất khẩu lớn nhất nhờ lợi thế về điều kiện tự nhiên và quy trình sản xuất?

  • A. Đồ hộp rau quả
  • B. Thủy sản đông lạnh
  • C. Rượu vang và đồ uống có cồn
  • D. Bánh kẹo và đồ ăn nhẹ

Câu 11: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Cộng hòa Nam Phi năm 2023 (Nông nghiệp: 2.5%, Công nghiệp: 25%, Dịch vụ: 72.5%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế này?

  • A. Ngành nông nghiệp vẫn là khu vực kinh tế quan trọng nhất
  • B. Ngành dịch vụ đóng vai trò chủ đạo và có tỷ trọng cao nhất trong GDP
  • C. Cơ cấu kinh tế cân đối giữa ba khu vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ
  • D. Ngành công nghiệp đang có xu hướng suy giảm và mất vai trò động lực

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế - xã hội, trong đó có tình trạng thiếu hụt năng lượng. Giải pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?

  • A. Xây dựng thêm các nhà máy nhiệt điện than mới
  • B. Nhập khẩu điện năng từ các nước láng giềng
  • C. Tăng cường khai thác và sử dụng năng lượng hạt nhân
  • D. Đầu tư phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời)

Câu 13: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Châu Phi năm 2022 (USD): Nigeria: 2,100; Ai Cập: 3,700; Nam Phi: 6,500; Botswana: 7,800. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng về vị thế kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Là quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất Châu Phi
  • B. Có GDP bình quân đầu người tương đương với Nigeria và Ai Cập
  • C. Có GDP bình quân đầu người cao hơn Nigeria và Ai Cập nhưng thấp hơn Botswana
  • D. Nền kinh tế đang phát triển chậm lại so với các quốc gia khác trong khu vực

Câu 14: Khu vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng hạn hán kéo dài và nguồn nước suy giảm?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Công nghiệp chế tạo
  • D. Dịch vụ du lịch

Câu 15: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện nhiều chính sách kinh tế nhằm khắc phục hậu quả của chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid. Chính sách nào sau đây tập trung vào việc trao quyền kinh tế cho người da đen và các nhóm thiểu số?

  • A. Chính sách tự do hóa thương mại
  • B. Chính sách Trao quyền kinh tế cho người da đen (Black Economic Empowerment - BEE)
  • C. Chính sách quốc hữu hóa các ngành công nghiệp chủ chốt
  • D. Chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

Câu 16: Ngành công nghiệp điện tử - tin học của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển mạnh mẽ. Lĩnh vực nào sau đây được xem là mũi nhọn và có tiềm năng tăng trưởng cao nhất trong ngành này?

  • A. Sản xuất phần cứng máy tính
  • B. Gia công chip điện tử
  • C. Phát triển phần mềm điện thoại di động và dịch vụ ngân hàng điện tử
  • D. Sản xuất thiết bị điện tử gia dụng

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển tương đối tốt so với nhiều quốc gia khác ở Châu Phi. Tuy nhiên, lĩnh vực cơ sở hạ tầng nào sau đây vẫn còn nhiều hạn chế và cần được ưu tiên đầu tư phát triển?

  • A. Hệ thống đường bộ cao tốc
  • B. Mạng lưới đường sắt và giao thông công cộng
  • C. Hệ thống cảng biển và sân bay quốc tế
  • D. Mạng lưới viễn thông và internet

Câu 18: Thị trường xuất khẩu nông sản chủ yếu của Cộng hòa Nam Phi là khu vực nào trên thế giới?

  • A. Châu Âu
  • B. Châu Á
  • C. Bắc Mỹ
  • D. Châu Úc

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên áp dụng giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác ở các khu vực xa dân cư
  • B. Giảm thuế và phí môi trường cho các công ty khai thác
  • C. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến và quy trình xử lý chất thải hiệu quả
  • D. Hạn chế xuất khẩu khoáng sản thô và tăng cường chế biến trong nước

Câu 20: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn để phát triển ngành năng lượng mặt trời do vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên. Vùng nào của Nam Phi có điều kiện thuận lợi nhất để xây dựng các nhà máy điện mặt trời?

  • A. Vùng ven biển phía Đông
  • B. Vùng núi Drakensberg
  • C. Vùng đồng bằng ven biển phía Tây
  • D. Vùng nội địa Karoo và Kalahari

Câu 21: Cho tình huống: Một công ty Việt Nam muốn đầu tư vào Cộng hòa Nam Phi trong lĩnh vực chế biến nông sản. Lĩnh vực chế biến nông sản nào sau đây có tiềm năng lớn nhất và phù hợp với lợi thế của Việt Nam?

  • A. Chế biến thịt và thủy sản
  • B. Chế biến và xuất khẩu trái cây nhiệt đới và rau quả
  • C. Sản xuất đồ uống có cồn và nước giải khát
  • D. Chế biến ngũ cốc và các loại hạt

Câu 22: Cộng hòa Nam Phi có nhiều vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên nổi tiếng thế giới. Loại hình du lịch nào sau đây phát triển dựa trên các tài nguyên thiên nhiên này và mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể?

  • A. Du lịch sinh thái (Eco-tourism)
  • B. Du lịch MICE (Hội nghị, Incentives, Hội thảo, Triển lãm)
  • C. Du lịch thể thao
  • D. Du lịch đô thị

Câu 23: Để tăng cường khả năng cạnh tranh của nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Biện pháp giáo dục và đào tạo nào sau đây có ý nghĩa quyết định nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục phổ thông
  • B. Mở rộng quy mô đào tạo đại học
  • C. Phát triển giáo dục nghề nghiệp và đào tạo kỹ năng
  • D. Khuyến khích du học ở nước ngoài

Câu 24: Trong các ngành công nghiệp sau của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có mức độ tự động hóa và ứng dụng công nghệ cao thấp nhất?

  • A. Công nghiệp thực phẩm
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • C. Công nghiệp hóa chất
  • D. Công nghiệp điện tử - tin học

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi có quan hệ thương mại chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại lớn nhất của Nam Phi hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Vương quốc Anh
  • C. Đức
  • D. Trung Quốc

Câu 26: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp chế tạo, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào sau đây nhất?

  • A. Chính sách thuế ưu đãi
  • B. Chi phí lao động và sản xuất cạnh tranh
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú

Câu 27: Trong ngành dịch vụ tài chính của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào sau đây đang có xu hướng phát triển nhanh nhất nhờ ứng dụng công nghệ số?

  • A. Bảo hiểm
  • B. Chứng khoán
  • C. Ngân hàng điện tử và thanh toán số
  • D. Bất động sản tài chính

Câu 28: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về cây trồng trong nông nghiệp. Tuy nhiên, cây trồng nào sau đây chiếm tỷ trọng diện tích và sản lượng lớn nhất?

  • A. Ngô (bắp)
  • B. Lúa mì
  • C. Đậu tương
  • D. Mía

Câu 29: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản thô, Cộng hòa Nam Phi cần đẩy mạnh phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản
  • B. Công nghiệp chế biến sâu khoáng sản
  • C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng
  • D. Công nghiệp du lịch

Câu 30: Giả sử Chính phủ Cộng hòa Nam Phi muốn xây dựng một chiến lược phát triển kinh tế bền vững trong 20 năm tới. Mục tiêu quan trọng nhất cần ưu tiên trong chiến lược này là gì?

  • A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng
  • B. Trở thành trung tâm tài chính khu vực
  • C. Nâng cao vị thế quốc tế
  • D. Tạo việc làm và giảm bất bình đẳng xã hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế phát triển và mới nổi lớn trên thế giới. Tổ chức quốc tế nào sau đây đã kết nạp Cộng hòa Nam Phi, thể hiện vị thế kinh tế của quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rủi ro kinh tế nào sau đây là *Ít* liên quan nhất đến sự phụ thuộc vào khai khoáng của Nam Phi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: So sánh với các quốc gia khác trong khu vực, ngành công nghiệp chế tạo ô tô của Cộng hòa Nam Phi có lợi thế cạnh tranh *nổi bật* nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của các quốc gia nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi đóng góp một phần nhỏ vào GDP nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và xuất khẩu. Biện pháp nào sau đây *không* phù hợp để phát triển nông nghiệp bền vững ở Nam Phi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn khoáng sản bạch kim, vàng và crôm. Điều này mang lại lợi thế gì cho ngành công nghiệp luyện kim của quốc gia này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm cho Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây *ít* phổ biến hơn ở quốc gia này so với các loại hình khác như du lịch sinh thái, du lịch văn hóa và du lịch biển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Từ năm 1996, sau khi lệnh cấm vận quốc tế được bãi bỏ, kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã có giai đoạn tăng trưởng nhanh. Yếu tố nào sau đây *không* đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc và tỷ lệ thất nghiệp cao. Giải pháp kinh tế nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng và tạo thêm việc làm bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm của Cộng hòa Nam Phi, sản phẩm nào sau đây có tiềm năng xuất khẩu *lớn nhất* nhờ lợi thế về điều kiện tự nhiên và quy trình sản xuất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Cộng hòa Nam Phi năm 2023 (Nông nghiệp: 2.5%, Công nghiệp: 25%, Dịch vụ: 72.5%). Nhận xét nào sau đây *đúng* về cơ cấu kinh tế này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế - xã hội, trong đó có tình trạng thiếu hụt năng lượng. Giải pháp nào sau đây có tính bền vững *nhất* để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Châu Phi năm 2022 (USD): Nigeria: 2,100; Ai Cập: 3,700; Nam Phi: 6,500; Botswana: 7,800. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây *đúng* về vị thế kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khu vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng *nhiều nhất* bởi biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng hạn hán kéo dài và nguồn nước suy giảm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện nhiều chính sách kinh tế nhằm khắc phục hậu quả của chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid. Chính sách nào sau đây tập trung vào việc trao quyền kinh tế cho người da đen và các nhóm thiểu số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Ngành công nghiệp điện tử - tin học của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển mạnh mẽ. Lĩnh vực nào sau đây được xem là mũi nhọn và có tiềm năng tăng trưởng *cao nhất* trong ngành này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển tương đối tốt so với nhiều quốc gia khác ở Châu Phi. Tuy nhiên, lĩnh vực cơ sở hạ tầng nào sau đây vẫn còn nhiều hạn chế và cần được ưu tiên đầu tư phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Thị trường xuất khẩu nông sản *chủ yếu* của Cộng hòa Nam Phi là khu vực nào trên thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên áp dụng giải pháp nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn để phát triển ngành năng lượng mặt trời do vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên. Vùng nào của Nam Phi có điều kiện *thuận lợi nhất* để xây dựng các nhà máy điện mặt trời?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cho tình huống: Một công ty Việt Nam muốn đầu tư vào Cộng hòa Nam Phi trong lĩnh vực chế biến nông sản. Lĩnh vực chế biến nông sản nào sau đây có tiềm năng *lớn nhất* và phù hợp với lợi thế của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Cộng hòa Nam Phi có nhiều vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên nổi tiếng thế giới. Loại hình du lịch nào sau đây phát triển dựa trên các tài nguyên thiên nhiên này và mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để tăng cường khả năng cạnh tranh của nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Biện pháp giáo dục và đào tạo nào sau đây có ý nghĩa *quyết định* nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong các ngành công nghiệp sau của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có mức độ tự động hóa và ứng dụng công nghệ cao *thấp nhất*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi có quan hệ thương mại chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại *lớn nhất* của Nam Phi hiện nay là quốc gia nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp chế tạo, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện *yếu tố* nào sau đây *nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong ngành dịch vụ tài chính của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào sau đây đang có xu hướng phát triển *nhanh nhất* nhờ ứng dụng công nghệ số?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về cây trồng trong nông nghiệp. Tuy nhiên, cây trồng nào sau đây chiếm tỷ trọng diện tích và sản lượng *lớn nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản thô, Cộng hòa Nam Phi cần đẩy mạnh phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử Chính phủ Cộng hòa Nam Phi muốn xây dựng một chiến lược phát triển kinh tế bền vững trong 20 năm tới. Mục tiêu *quan trọng nhất* cần ưu tiên trong chiến lược này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, so với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi cận Sahara, nổi bật với đặc điểm kinh tế nào sau đây?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp xuất khẩu.
  • B. Nền kinh tế công nghiệp hóa và đa dạng hơn.
  • C. Chủ yếu dựa vào du lịch sinh thái và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung cao độ.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi, nhưng đồng thời cũng gây ra thách thức lớn nào về mặt xã hội và môi trường?

  • A. Thiếu hụt lao động kỹ thuật cao trong ngành.
  • B. Giá cả hàng hóa biến động khó dự đoán.
  • C. Ô nhiễm môi trường và bất bình đẳng kinh tế - xã hội.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác.

Câu 3: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021 (Nông, lâm, thủy sản: 2.4%; Công nghiệp: 23.4%; Dịch vụ: 64.1%; Thuế sản phẩm trừ trợ cấp: 10.1%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Nam Phi?

  • A. Nông nghiệp vẫn là khu vực kinh tế chủ đạo.
  • B. Công nghiệp chế tạo chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • C. Kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào khai thác tài nguyên.
  • D. Khu vực dịch vụ đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất.

Câu 4: Trong các ngành công nghiệp sau đây của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào được xem là có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ nhất trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Điện tử và tin học.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Sản xuất ô tô.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực đa dạng hóa cơ cấu kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu này?

  • A. Phát triển các ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ.
  • B. Đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao và du lịch.
  • C. Tăng cường khai thác và xuất khẩu khoáng sản thô.
  • D. Khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực mới.

Câu 6: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, mặc dù tỷ trọng trong GDP không lớn, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Đóng góp chính vào nguồn thu ngân sách quốc gia.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực và tạo việc làm nông thôn.
  • C. Là ngành kinh tế có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
  • D. Cung cấp nguyên liệu cho hầu hết các ngành công nghiệp.

Câu 7: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây để phục vụ cho phát triển công nghiệp và tiêu dùng?

  • A. Nông sản nhiệt đới và thực phẩm chế biến.
  • B. Khoáng sản nhiên liệu và kim loại quý.
  • C. Hàng tiêu dùng may mặc và da giày giá rẻ.
  • D. Máy móc, thiết bị và công nghệ tiên tiến.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây được xem là trở ngại lớn nhất cho sự phát triển kinh tế bền vững của Cộng hòa Nam Phi trong dài hạn?

  • A. Bất bình đẳng xã hội sâu sắc và tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • B. Địa hình khô hạn và thiếu nước ngọt.
  • C. Vị trí địa lý xa xôi và giao thông kém phát triển.
  • D. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.

Câu 9: Chính sách kinh tế nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi tập trung vào việc khắc phục những hậu quả của chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid và tạo ra sự công bằng kinh tế - xã hội?

  • A. Chính sách tự do hóa thương mại hoàn toàn.
  • B. Chính sách tập trung vào xuất khẩu khoáng sản.
  • C. Chính sách "Tái thiết và Phát triển" (RDP).
  • D. Chính sách quốc hữu hóa các ngành kinh tế chủ chốt.

Câu 10: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế tự nhiên nào sau đây để phát triển ngành du lịch biển?

  • A. Khí hậu ôn đới lạnh quanh năm.
  • B. Đường bờ biển dài và đa dạng cảnh quan.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú ven biển.
  • D. Vị trí gần các trung tâm kinh tế lớn của thế giới.

Câu 11: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung đầu tư vào lĩnh vực giáo dục và đào tạo nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào giáo dục.
  • B. Giảm chi phí lao động và tăng tính cạnh tranh.
  • C. Tăng cường xuất khẩu lao động có tay nghề cao.
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và kỹ năng cho người lao động.

Câu 12: Trong khu vực dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào đang có xu hướng phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Du lịch sinh thái và văn hóa.
  • B. Vận tải biển và hàng không.
  • C. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
  • D. Giáo dục và y tế công cộng.

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của nhóm các nền kinh tế lớn nào trên thế giới, thể hiện vai trò và vị thế kinh tế quốc tế của quốc gia?

  • A. ASEAN.
  • B. G20.
  • C. EU.
  • D. BRICS (ban đầu, sau đó BRICS bao gồm Nam Phi).

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến ngành nông nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn và kỹ thuật tưới tiết kiệm nước.
  • B. Mở rộng diện tích đất canh tác và tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nông nghiệp hữu cơ quy mô lớn.
  • D. Giảm thiểu diện tích trồng trọt và tập trung vào chăn nuôi.

Câu 15: So sánh với Nigeria và Ai Cập, một trong những thách thức kinh tế đặc thù mà Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt là gì?

  • A. Phụ thuộc lớn vào xuất khẩu dầu mỏ.
  • B. Tình trạng bất ổn chính trị kéo dài.
  • C. Bất bình đẳng thu nhập và phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
  • D. Áp lực dân số gia tăng và đô thị hóa nhanh chóng.

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập khu vực châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có thể đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy điều gì?

  • A. Xây dựng lực lượng quân sự chung của châu Phi.
  • B. Thống nhất hệ thống chính trị và pháp luật khu vực.
  • C. Phát triển ngôn ngữ và văn hóa chung châu Phi.
  • D. Liên kết kinh tế và thương mại giữa các quốc gia châu Phi.

Câu 17: Cho bảng số liệu: Tỷ lệ thất nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi (2019-2023): 26.6%, 29.0%, 34.4%, 33.9%, 32.9%. Xu hướng thất nghiệp trong giai đoạn này cho thấy điều gì?

  • A. Thất nghiệp giảm liên tục và ổn định.
  • B. Thất nghiệp duy trì ở mức cao và biến động.
  • C. Thất nghiệp tăng mạnh mẽ và không kiểm soát.
  • D. Thất nghiệp không đáng kể và không phải vấn đề lớn.

Câu 18: Để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy phát triển kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố thể chế nào sau đây?

  • A. Chính sách bảo hộ thương mại quốc gia.
  • B. Hệ thống thuế suất ưu đãi đặc biệt.
  • C. Môi trường kinh doanh minh bạch và hiệu quả.
  • D. Nguồn lao động giá rẻ và dồi dào.

Câu 19: Trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Cộng hòa Nam Phi, yếu tố nào sau đây tạo lợi thế cạnh tranh so với các quốc gia khác?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào cho sản xuất thép.
  • B. Lao động giá rẻ và kỹ năng tay nghề cao.
  • C. Thị trường tiêu thụ ô tô nội địa lớn mạnh.
  • D. Cơ sở hạ tầng tương đối phát triển và liên kết thị trường quốc tế.

Câu 20: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần cân bằng giữa lợi ích kinh tế và mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng cường xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa.
  • C. Mở rộng các loại hình du lịch mạo hiểm và giải trí.
  • D. Thu hút khách du lịch quốc tế từ mọi thị trường.

Câu 21: Trong ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào được xem là mũi nhọn và có tiềm năng xuất khẩu lớn?

  • A. Sản xuất phân bón hóa học cho nông nghiệp.
  • B. Chế biến dược phẩm và mỹ phẩm cao cấp.
  • C. Hóa dầu và các sản phẩm từ than đá và khí tự nhiên.
  • D. Sản xuất vật liệu xây dựng và gốm sứ.

Câu 22: Cộng hòa Nam Phi cần giải quyết thách thức nào trong phân bố không gian kinh tế để giảm sự chênh lệch phát triển giữa các vùng?

  • A. Phát triển kinh tế vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa.
  • B. Tập trung phát triển các khu kinh tế ven biển.
  • C. Đô thị hóa mạnh mẽ các thành phố lớn.
  • D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang dịch vụ ở tất cả các vùng.

Câu 23: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đầu tư vào yếu tố nào trong sản xuất?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm bằng cách giảm lương công nhân.
  • B. Tăng cường quảng bá và xúc tiến thương mại.
  • C. Bảo hộ sản xuất trong nước bằng hàng rào thuế quan.
  • D. Đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu 24: Trong lĩnh vực năng lượng, Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt với vấn đề lớn nào, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và đời sống?

  • A. Giá nhiên liệu hóa thạch tăng cao.
  • B. Khủng hoảng thiếu điện và cắt điện luân phiên.
  • C. Ô nhiễm môi trường từ các nhà máy điện than.
  • D. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng.

Câu 25: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để Cộng hòa Nam Phi giải quyết vấn đề thất nghiệp?

  • A. Khuyến khích phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • B. Đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành thâm dụng lao động.
  • D. Thúc đẩy các chương trình tạo việc làm công cộng.

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn để phát triển loại hình du lịch nào dựa trên sự đa dạng sinh học và các khu bảo tồn thiên nhiên?

  • A. Du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên hoang dã.
  • B. Du lịch nghỉ dưỡng biển và thể thao dưới nước.
  • C. Du lịch văn hóa lịch sử và lễ hội truyền thống.
  • D. Du lịch đô thị và mua sắm.

Câu 27: Cho tình huống: Một công ty nước ngoài muốn đầu tư vào ngành năng lượng tái tạo ở Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố nào sau đây sẽ là quan trọng nhất để họ quyết định đầu tư?

  • A. Giá đất đai và chi phí xây dựng hạ tầng.
  • B. Chính sách hỗ trợ và ưu đãi của chính phủ cho năng lượng tái tạo.
  • C. Nguồn cung lao động giá rẻ trong ngành năng lượng.
  • D. Khả năng tiếp cận thị trường tiêu thụ điện lớn.

Câu 28: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, Cộng hòa Nam Phi cần phát triển ngành công nghiệp chế biến sâu các sản phẩm nào?

  • A. Nông sản và lâm sản.
  • B. Thủy sản và hải sản.
  • C. Khoáng sản và kim loại.
  • D. Hàng dệt may và da giày.

Câu 29: Trong chính sách phát triển kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên mục tiêu nào để đảm bảo tăng trưởng kinh tế đi đôi với công bằng xã hội?

  • A. Tăng trưởng GDP ở mức cao nhất có thể.
  • B. Thu hút tối đa vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng có giá trị cao.
  • D. Giảm bất bình đẳng thu nhập và tạo cơ hội việc làm cho mọi người.

Câu 30: Cộng hòa Nam Phi có thể học hỏi kinh nghiệm phát triển kinh tế từ quốc gia nào sau đây để chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào tài nguyên sang nền kinh tế đa dạng và bền vững hơn?

  • A. Ả Rập Xê Út.
  • B. Hàn Quốc.
  • C. Brazil.
  • D. Nga.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, so với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi cận Sahara, nổi bật với đặc điểm kinh tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi, nhưng đồng thời cũng gây ra thách thức lớn nào về mặt xã hội và môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021 (Nông, lâm, thủy sản: 2.4%; Công nghiệp: 23.4%; Dịch vụ: 64.1%; Thuế sản phẩm trừ trợ cấp: 10.1%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Nam Phi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong các ngành công nghiệp sau đây của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào được xem là có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ nhất trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập kinh tế quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực đa dạng hóa cơ cấu kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, mặc dù tỷ trọng trong GDP không lớn, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng vì lý do nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây để phục vụ cho phát triển công nghiệp và tiêu dùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Yếu tố nào sau đây được xem là trở ngại lớn nhất cho sự phát triển kinh tế bền vững của Cộng hòa Nam Phi trong dài hạn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chính sách kinh tế nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi tập trung vào việc khắc phục những hậu quả của chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid và tạo ra sự công bằng kinh tế - xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế tự nhiên nào sau đây để phát triển ngành du lịch biển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung đầu tư vào lĩnh vực giáo dục và đào tạo nhằm mục tiêu chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong khu vực dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào đang có xu hướng phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của nhóm các nền kinh tế lớn nào trên thế giới, thể hiện vai trò và vị thế kinh tế quốc tế của quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến ngành nông nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: So sánh với Nigeria và Ai Cập, một trong những thách thức kinh tế đặc thù mà Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập khu vực châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có thể đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cho bảng số liệu: Tỷ lệ thất nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi (2019-2023): 26.6%, 29.0%, 34.4%, 33.9%, 32.9%. Xu hướng thất nghiệp trong giai đoạn này cho thấy điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy phát triển kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố thể chế nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Cộng hòa Nam Phi, yếu tố nào sau đây tạo lợi thế cạnh tranh so với các quốc gia khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần cân bằng giữa lợi ích kinh tế và mục tiêu nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào được xem là mũi nhọn và có tiềm năng xuất khẩu lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cộng hòa Nam Phi cần giải quyết thách thức nào trong phân bố không gian kinh tế để giảm sự chênh lệch phát triển giữa các vùng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đầu tư vào yếu tố nào trong sản xuất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong lĩnh vực năng lượng, Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt với vấn đề lớn nào, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và đời sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để Cộng hòa Nam Phi giải quyết vấn đề thất nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn để phát triển loại hình du lịch nào dựa trên sự đa dạng sinh học và các khu bảo tồn thiên nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Cho tình huống: Một công ty nước ngoài muốn đầu tư vào ngành năng lượng tái tạo ở Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố nào sau đây sẽ là quan trọng nhất để họ quyết định đầu tư?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, Cộng hòa Nam Phi cần phát triển ngành công nghiệp chế biến sâu các sản phẩm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong chính sách phát triển kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên mục tiêu nào để đảm bảo tăng trưởng kinh tế đi đôi với công bằng xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cộng hòa Nam Phi có thể học hỏi kinh nghiệm phát triển kinh tế từ quốc gia nào sau đây để chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào tài nguyên sang nền kinh tế đa dạng và bền vững hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế lớn G20, cho thấy vai trò kinh tế nào của quốc gia này trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Trung tâm sản xuất công nghiệp hàng đầu thế giới.
  • B. Một trong những nền kinh tế mới nổi có tầm ảnh hưởng.
  • C. Nước xuất khẩu nông sản lớn nhất toàn cầu.
  • D. Điểm đến du lịch hấp dẫn nhất thế giới.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới về trữ lượng và sản lượng các loại khoáng sản nào sau đây?

  • A. Sắt, than đá, dầu mỏ.
  • B. Bô-xít, đồng, chì.
  • C. Vàng, bạch kim, crôm.
  • D. Kim cương, urani, thiếc.

Câu 3: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và đa dạng hóa nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi đang tập trung phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
  • B. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • D. Công nghiệp điện tử và tin học.

Câu 4: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia này?

  • A. Nền kinh tế đã chuyển dịch sang giai đoạn phát triển sau công nghiệp.
  • B. Ngành nông nghiệp vẫn đóng vai trò chủ đạo.
  • C. Công nghiệp khai khoáng là động lực tăng trưởng chính.
  • D. Cơ cấu kinh tế còn lạc hậu, phụ thuộc vào tài nguyên.

Câu 5: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi tuy chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn có vai trò quan trọng, chủ yếu do:

  • A. Đóng góp nguồn thu ngoại tệ lớn nhất từ xuất khẩu.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực và tạo việc làm ở nông thôn.
  • C. Cung cấp nguyên liệu chính cho công nghiệp chế biến.
  • D. Là ngành kinh tế mũi nhọn, thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 6: So với các quốc gia khác trong khu vực Châu Phi, ngành công nghiệp chế tạo ô tô của Cộng hòa Nam Phi có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Sử dụng nguồn lao động giá rẻ dồi dào.
  • B. Tập trung vào sản xuất các loại xe tải hạng nặng.
  • C. Có sự tham gia của nhiều hãng xe quốc tế và công nghệ hiện đại.
  • D. Chủ yếu phục vụ thị trường nội địa và các nước láng giềng.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế bền vững của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
  • B. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái và cộng đồng.
  • D. Tăng cường khai thác khoáng sản để tăng trưởng GDP nhanh chóng.

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của việc bãi bỏ lệnh cấm vận kinh tế đối với Cộng hòa Nam Phi từ năm 1996?

  • A. Kinh tế suy giảm do mất đi thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • B. Kinh tế tăng trưởng nhanh chóng nhờ thu hút đầu tư và thương mại quốc tế.
  • C. Cơ cấu kinh tế không có nhiều thay đổi đáng kể.
  • D. Xảy ra khủng hoảng kinh tế do cạnh tranh từ các nước phát triển.

Câu 9: Để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực nông thôn, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên giải pháp nào trong ngành nông nghiệp?

  • A. Tập trung vào trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu quy mô lớn.
  • B. Cơ giới hóa và tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất nông nghiệp.
  • C. Phát triển các hình thức kinh tế hợp tác và trang trại nhỏ, đa dạng hóa cây trồng.
  • D. Nhập khẩu lương thực giá rẻ để giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.

Câu 10: Trong ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào được xem là mũi nhọn, thể hiện trình độ công nghệ cao của quốc gia này?

  • A. Chế biến than tổng hợp và nhiên liệu khí hóa lỏng.
  • B. Sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Chế tạo các sản phẩm nhựa và cao su.
  • D. Sản xuất dược phẩm và hóa mỹ phẩm.

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học về đặc điểm tự nhiên của Cộng hòa Nam Phi, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các vùng công nghiệp khai khoáng?

  • A. Khí hậu và nguồn nước.
  • B. Vị trí các mỏ khoáng sản.
  • C. Đặc điểm địa hình.
  • D. Loại đất và thảm thực vật.

Câu 12: Ngành dịch vụ du lịch của Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển lớn, chủ yếu dựa trên lợi thế nào?

  • A. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và đồng bộ.
  • B. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng và văn hóa bản địa đặc sắc.
  • D. Chính sách visa thông thoáng và quảng bá du lịch hiệu quả.

Câu 13: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào của Cộng hòa Nam Phi có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, không chỉ ở châu Phi?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp chế tạo máy nông nghiệp.
  • D. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.

Câu 14: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn lao động, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển các khu công nghiệp tập trung.
  • B. Giáo dục và đào tạo nghề.
  • C. Mở rộng quy mô khai thác khoáng sản.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào bất động sản.

Câu 15: So sánh với Nigeria và Ai Cập, một trong những thách thức lớn nhất đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư phát triển hạ tầng.
  • B. Cơ cấu kinh tế kém đa dạng.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp và bất bình đẳng thu nhập cao.
  • D. Phụ thuộc quá nhiều vào viện trợ nước ngoài.

Câu 16: Trong ngành nông nghiệp, loại cây trồng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngô.
  • B. Mía.
  • C. Đậu tương.
  • D. Cây ăn quả.

Câu 17: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ sự biến động của giá cả hàng hóa thế giới?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Sản xuất ô tô xuất khẩu.
  • C. Dịch vụ du lịch nội địa.
  • D. Xuất khẩu nông sản.

Câu 18: Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến ngành nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • B. Mở rộng diện tích trồng các loại cây ưa nước.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Đầu tư vào hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước và giống cây chịu hạn.

Câu 19: Để phát triển ngành công nghiệp điện tử - tin học, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào yếu tố nào nhất?

  • A. Nhập khẩu linh kiện điện tử giá rẻ.
  • B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Xây dựng các khu chế xuất điện tử quy mô lớn.
  • D. Áp dụng chính sách bảo hộ thương mại ngành điện tử.

Câu 20: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây có tiềm năng đóng góp lớn vào GDP và tạo việc làm cho Cộng hòa Nam Phi trong tương lai?

  • A. Dịch vụ tài chính ngân hàng truyền thống.
  • B. Dịch vụ vận tải đường bộ.
  • C. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Dịch vụ hành chính công.

Câu 21: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về tài nguyên khoáng sản phong phú, nhưng mặt trái của việc khai thác khoáng sản quá mức là gì?

  • A. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
  • B. Giảm giá trị xuất khẩu khoáng sản.
  • C. Thiếu hụt lao động trong ngành khai khoáng.
  • D. Gây ra tình trạng lạm phát kinh tế.

Câu 22: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp chế tạo, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Nới lỏng các quy định về lao động.
  • C. Tăng cường quảng bá hình ảnh quốc gia.
  • D. Cải thiện cơ sở hạ tầng và giảm chi phí logistics.

Câu 23: Trong các sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi, loại nào có giá trị gia tăng cao nhất?

  • A. Ngô và lúa mì.
  • B. Rượu vang và trái cây chế biến.
  • C. Len và da thuộc.
  • D. Hoa tươi và cây cảnh.

Câu 24: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế biển, đặc biệt là trong lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác dầu khí ngoài khơi.
  • B. Nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp.
  • C. Du lịch biển và vận tải biển.
  • D. Sản xuất muối biển và khoáng sản biển.

Câu 25: Để giảm sự chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào chính sách nào?

  • A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế công cộng.
  • B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn.
  • C. Tự do hóa thị trường lao động.
  • D. Tăng cường kiểm soát giá cả hàng hóa.

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có thể học hỏi kinh nghiệm từ quốc gia nào để phát triển ngành công nghiệp điện tử - tin học?

  • A. Brazil.
  • B. Nga.
  • C. Ấn Độ.
  • D. Hàn Quốc.

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư vào nông nghiệp.
  • B. Khí hậu và đất đai không thuận lợi.
  • C. Cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu giá rẻ.
  • D. Thiếu lao động có kỹ năng trong nông nghiệp.

Câu 28: Để thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa chế tạo, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào việc nâng cao yếu tố nào cho sản phẩm?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Nâng cao chất lượng và hàm lượng công nghệ.
  • C. Tăng cường quảng cáo và tiếp thị.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước đang phát triển.

Câu 29: Mô hình kinh tế nào được xem là phù hợp nhất để Cộng hòa Nam Phi phát triển bền vững trong dài hạn?

  • A. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Mô hình kinh tế thị trường tự do hoàn toàn.
  • C. Mô hình kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên.
  • D. Mô hình kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn.

Câu 30: Trong quan hệ kinh tế với các nước Châu Phi khác, Cộng hòa Nam Phi có vai trò như thế nào?

  • A. Nước nhập khẩu hàng hóa lớn nhất.
  • B. Nguồn cung cấp lao động chủ yếu.
  • C. Đối tác thương mại và đầu tư quan trọng, thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực.
  • D. Trung tâm viện trợ kinh tế lớn nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế lớn G20, cho thấy vai trò kinh tế nào của quốc gia này trên phạm vi toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới về trữ lượng và sản lượng các loại khoáng sản nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và đa dạng hóa nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi đang tập trung phát triển ngành công nghiệp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi tuy chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn có vai trò quan trọng, chủ yếu do:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: So với các quốc gia khác trong khu vực Châu Phi, ngành công nghiệp chế tạo ô tô của Cộng hòa Nam Phi có điểm khác biệt nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế bền vững của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của việc bãi bỏ lệnh cấm vận kinh tế đối với Cộng hòa Nam Phi từ năm 1996?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực nông thôn, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên giải pháp nào trong ngành nông nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào được xem là mũi nhọn, thể hiện trình độ công nghệ cao của quốc gia này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học về đặc điểm tự nhiên của Cộng hòa Nam Phi, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các vùng công nghiệp khai khoáng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ngành dịch vụ du lịch của Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển lớn, chủ yếu dựa trên lợi thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào của Cộng hòa Nam Phi có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, không chỉ ở châu Phi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn lao động, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: So sánh với Nigeria và Ai Cập, một trong những thách thức lớn nhất đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong ngành nông nghiệp, loại cây trồng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho Cộng hòa Nam Phi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ sự biến động của giá cả hàng hóa thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến ngành nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để phát triển ngành công nghiệp điện tử - tin học, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào yếu tố nào nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây có tiềm năng đóng góp lớn vào GDP và tạo việc làm cho Cộng hòa Nam Phi trong tương lai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về tài nguyên khoáng sản phong phú, nhưng mặt trái của việc khai thác khoáng sản quá mức là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp chế tạo, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong các sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi, loại nào có giá trị gia tăng cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế biển, đặc biệt là trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để giảm sự chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào chính sách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có thể học hỏi kinh nghiệm từ quốc gia nào để phát triển ngành công nghiệp điện tử - tin học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa chế tạo, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào việc nâng cao yếu tố nào cho sản phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Mô hình kinh tế nào được xem là phù hợp nhất để Cộng hòa Nam Phi phát triển bền vững trong dài hạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong quan hệ kinh tế với các nước Châu Phi khác, Cộng hòa Nam Phi có vai trò như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia sản xuất khoáng sản hàng đầu thế giới. Trong các loại khoáng sản sau, loại nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh xuất khẩu chính của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Vàng
  • B. Bạch kim
  • C. Crôm
  • D. Dầu mỏ

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất vai trò kinh tế của ngành này?

  • A. Đóng góp lớn vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của quốc gia.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến trong nước.
  • C. Tạo việc làm cho một bộ phận lớn dân cư, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.
  • D. Thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng và đô thị hóa ở các vùng khai thác.

Câu 3: Xét về cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021, ngành nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Nông, lâm, ngư nghiệp
  • B. Công nghiệp chế biến
  • C. Dịch vụ
  • D. Khai khoáng

Câu 4: Trong ngành công nghiệp chế biến của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào được xem là sử dụng nhiều lao động nhất?

  • A. Thực phẩm
  • B. Luyện kim
  • C. Hóa chất
  • D. Chế tạo máy

Câu 5: Ngành công nghiệp ô tô của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chủ yếu phục vụ thị trường nội địa với các dòng xe giá rẻ.
  • B. Thu hút đầu tư từ nhiều hãng xe lớn trên thế giới và hướng đến xuất khẩu.
  • C. Sử dụng công nghệ lạc hậu và nguồn lao động giá rẻ.
  • D. Tập trung sản xuất các loại xe tải hạng nặng và xe chuyên dụng.

Câu 6: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có lợi thế nổi bật nào trong phát triển ngành công nghiệp điện tử - tin học?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Chi phí nhân công rẻ.
  • C. Cơ sở hạ tầng viễn thông phát triển và lực lượng lao động có kỹ năng.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn.

Câu 7: Mặc dù tỷ trọng trong GDP không lớn, ngành nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng đối với Cộng hòa Nam Phi. Ý nghĩa quan trọng nhất của ngành nông nghiệp là gì?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • B. Góp phần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
  • C. Tạo ra các sản phẩm du lịch nông nghiệp.
  • D. Đảm bảo an ninh lương thực và tạo việc làm cho khu vực nông thôn.

Câu 8: Diện tích đất trồng trọt ở Cộng hòa Nam Phi chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng diện tích đất nông nghiệp. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển nông nghiệp.
  • B. Điều kiện tự nhiên khô hạn, diện tích hoang mạc lớn.
  • C. Tập quán canh tác lạc hậu, năng suất thấp.
  • D. Chính sách đất đai chưa phù hợp.

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm các nước G20. Điều này thể hiện điều gì về vị thế kinh tế của Nam Phi?

  • A. Nền kinh tế có quy mô lớn và trình độ phát triển cao so với khu vực.
  • B. Có ảnh hưởng lớn đến các vấn đề kinh tế toàn cầu.
  • C. Quan hệ kinh tế đối ngoại rộng rãi với nhiều quốc gia.
  • D. Cơ cấu kinh tế đa dạng và năng động.

Câu 10: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã trải qua giai đoạn khó khăn do lệnh cấm vận quốc tế. Thời điểm bãi bỏ lệnh cấm vận này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Nam Phi?

  • A. Giúp Nam Phi thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào nông nghiệp.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu khoáng sản sang các nước phát triển.
  • C. Tạo điều kiện cho kinh tế tăng trưởng nhanh chóng và hội nhập quốc tế sâu rộng hơn.
  • D. Thúc đẩy phát triển du lịch và các ngành dịch vụ khác.

Câu 11: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Du lịch
  • B. Tài chính - ngân hàng
  • C. Vận tải - viễn thông
  • D. Giáo dục - đào tạo

Câu 12: Để giảm sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Luyện kim
  • B. Hóa chất
  • C. Thực phẩm
  • D. Chế tạo và điện tử - tin học

Câu 13: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu các hoạt động khai thác khoáng sản?

  • A. Ven biển phía Đông
  • B. Vùng núi Drakensberg
  • C. Khu vực nội địa
  • D. Vùng đồng bằng ven biển phía Tây

Câu 14: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Có cơ cấu đa dạng, từ chế biến nhiên liệu đến dược phẩm.
  • B. Chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu đầu vào từ nước ngoài.
  • C. Là ngành công nghiệp hàng đầu châu Phi.
  • D. Có các lĩnh vực mũi nhọn như chế biến than tổng hợp và hóa dầu.

Câu 15: Trong ngành công nghiệp điện tử - tin học của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào đang phát triển mạnh mẽ và có nhiều tiềm năng xuất khẩu?

  • A. Sản xuất phần cứng máy tính.
  • B. Gia công lắp ráp linh kiện điện tử.
  • C. Phát triển phần mềm và dịch vụ ngân hàng điện tử.
  • D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ chip bán dẫn.

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn rót vốn vào ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi. Lĩnh vực nào sau đây có thể mang lại lợi nhuận ổn định và ít rủi ro nhất, xét đến điều kiện tự nhiên và kinh tế của quốc gia này?

  • A. Trồng cây ăn quả và cây công nghiệp xuất khẩu (như nho, cam, mía).
  • B. Chăn nuôi gia súc lớn (bò, cừu) trên quy mô công nghiệp.
  • C. Trồng ngũ cốc (ngô, lúa mì) để đảm bảo an ninh lương thực.
  • D. Phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt.

Câu 17: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần giải quyết thách thức lớn nào liên quan đến cơ cấu kinh tế hiện tại?

  • A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng trong lực lượng lao động trẻ.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia mới nổi khác ở châu Phi.
  • C. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu khoáng sản và thiếu đa dạng hóa kinh tế.
  • D. Tình trạng phân hóa giàu nghèo sâu sắc trong xã hội.

Câu 18: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi sẽ chịu tác động tiêu cực nào lớn nhất?

  • A. Sự suy giảm diện tích đất canh tác do đô thị hóa.
  • B. Tình trạng hạn hán kéo dài và gia tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • C. Sự xâm nhập của các loài sâu bệnh hại mới.
  • D. Sự thay đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi.

Câu 19: So sánh với Nigeria và Ai Cập, hai nền kinh tế lớn khác ở châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có điểm khác biệt nổi bật nào về cơ cấu kinh tế?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP cao hơn.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch.
  • C. Nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú hơn.
  • D. Cơ cấu công nghiệp phát triển và đa dạng hơn, đặc biệt là công nghiệp chế tạo.

Câu 20: Nếu Cộng hòa Nam Phi muốn tăng cường vai trò kinh tế của mình trong khu vực châu Phi, lĩnh vực hợp tác nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Hợp tác khai thác tài nguyên thiên nhiên với các nước láng giềng.
  • B. Hợp tác phát triển nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực khu vực.
  • C. Hợp tác phát triển công nghiệp chế tạo và xây dựng chuỗi giá trị khu vực.
  • D. Hợp tác phát triển du lịch và bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 21: Trong các sản phẩm nông nghiệp sau của Cộng hòa Nam Phi, sản phẩm nào chủ yếu phục vụ xuất khẩu và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn?

  • A. Ngô
  • B. Rượu vang và trái cây
  • C. Thịt bò
  • D. Lúa mì

Câu 22: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào nhất trong các yếu tố sau?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Quảng bá hình ảnh du lịch rộng rãi trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục visa cho du khách quốc tế.
  • D. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, phát triển du lịch cộng đồng.

Câu 23: Giả sử chính phủ Cộng hòa Nam Phi muốn khuyến khích phát triển ngành công nghiệp chế tạo máy. Biện pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản để có vốn đầu tư.
  • B. Giảm thuế cho tất cả các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Đầu tư vào giáo dục kỹ thuật và đào tạo nghề, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển.
  • D. Nới lỏng các quy định về nhập khẩu lao động nước ngoài.

Câu 24: Trong cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Cộng hòa Nam Phi, nhóm hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Khoáng sản và kim loại
  • B. Sản phẩm nông nghiệp
  • C. Hàng chế tạo (ô tô, máy móc)
  • D. Hóa chất và sản phẩm hóa chất

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung cải thiện yếu tố nào sau đây?

  • A. Vị trí địa lý
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực và đổi mới công nghệ
  • C. Quy mô thị trường nội địa
  • D. Giá tài nguyên khoáng sản

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có thế mạnh về công nghiệp khai khoáng, nhưng đồng thời cũng phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến ngành này?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để mở rộng sản xuất.
  • B. Giá khoáng sản trên thị trường thế giới giảm sút.
  • C. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • D. Sự cạnh tranh từ các nước xuất khẩu khoáng sản khác.

Câu 27: Trong các ngành công nghiệp chế biến, ngành nào của Cộng hòa Nam Phi có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao nhất?

  • A. Thực phẩm
  • B. Dệt may
  • C. Luyện kim
  • D. Điện tử - tin học

Câu 28: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào Cộng hòa Nam Phi, chính phủ nên tập trung cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

  • A. Giá nhân công thấp
  • B. Hạ tầng cơ sở và thể chế pháp lý minh bạch, ổn định
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn

Câu 29: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào của Cộng hòa Nam Phi đóng góp lớn nhất vào GDP?

  • A. Du lịch
  • B. Vận tải - viễn thông
  • C. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
  • D. Giáo dục và y tế

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán ngành nào sau đây sẽ tiếp tục duy trì vị thế là ngành kinh tế mũi nhọn trong tương lai?

  • A. Khai khoáng
  • B. Nông nghiệp
  • C. Du lịch
  • D. Công nghiệp ô tô

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia sản xuất khoáng sản hàng đầu thế giới. Trong các loại khoáng sản sau, loại nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh xuất khẩu chính của Cộng hòa Nam Phi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất vai trò kinh tế của ngành này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét về cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021, ngành nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong ngành công nghiệp chế biến của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào được xem là sử dụng nhiều lao động nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Ngành công nghiệp ô tô của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có lợi thế nổi bật nào trong phát triển ngành công nghiệp điện tử - tin học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Mặc dù tỷ trọng trong GDP không lớn, ngành nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng đối với Cộng hòa Nam Phi. Ý nghĩa quan trọng nhất của ngành nông nghiệp là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Diện tích đất trồng trọt ở Cộng hòa Nam Phi chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng diện tích đất nông nghiệp. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm các nước G20. Điều này thể hiện điều gì về vị thế kinh tế của Nam Phi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã trải qua giai đoạn khó khăn do lệnh cấm vận quốc tế. Thời điểm bãi bỏ lệnh cấm vận này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Nam Phi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để giảm sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu các hoạt động khai thác khoáng sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong ngành công nghiệp điện tử - tin học của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào đang phát triển mạnh mẽ và có nhiều tiềm năng xuất khẩu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn rót vốn vào ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi. Lĩnh vực nào sau đây có thể mang lại lợi nhuận ổn định và ít rủi ro nhất, xét đến điều kiện tự nhiên và kinh tế của quốc gia này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần giải quyết thách thức lớn nào liên quan đến cơ cấu kinh tế hiện tại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi sẽ chịu tác động tiêu cực nào lớn nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: So sánh với Nigeria và Ai Cập, hai nền kinh tế lớn khác ở châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có điểm khác biệt nổi bật nào về cơ cấu kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nếu Cộng hòa Nam Phi muốn tăng cường vai trò kinh tế của mình trong khu vực châu Phi, lĩnh vực hợp tác nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong các sản phẩm nông nghiệp sau của Cộng hòa Nam Phi, sản phẩm nào chủ yếu phục vụ xuất khẩu và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào nhất trong các yếu tố sau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giả sử chính phủ Cộng hòa Nam Phi muốn khuyến khích phát triển ngành công nghiệp chế tạo máy. Biện pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Cộng hòa Nam Phi, nhóm hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung cải thiện yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có thế mạnh về công nghiệp khai khoáng, nhưng đồng thời cũng phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến ngành này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong các ngành công nghiệp chế biến, ngành nào của Cộng hòa Nam Phi có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào Cộng hòa Nam Phi, chính phủ nên tập trung cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào của Cộng hòa Nam Phi đóng góp lớn nhất vào GDP?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán ngành nào sau đây sẽ tiếp tục duy trì vị thế là ngành kinh tế mũi nhọn trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn khoáng sản nào sau đây, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp khai thác mỏ của quốc gia này và trên thế giới?

  • A. Bô-xít
  • B. Dầu mỏ
  • C. Thiếc
  • D. Vàng và bạch kim

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo ô tô của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển mạnh mẽ, thu hút đầu tư từ nhiều hãng xe hơi lớn trên thế giới. Điều này mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho quốc gia?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực
  • B. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa chế tạo và tạo việc làm
  • C. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao
  • D. Cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch biển

Câu 3: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, ngành dịch vụ tài chính của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chủ yếu tập trung vào dịch vụ ngân hàng truyền thống
  • B. Ít chịu ảnh hưởng của toàn cầu hóa
  • C. Phát triển đa dạng và hiện đại, tiếp cận công nghệ số
  • D. Chỉ phục vụ thị trường nội địa là chính

Câu 4: Biến đổi khí hậu đang gây ra những thách thức lớn cho ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực này?

  • A. Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững và thích ứng
  • B. Mở rộng diện tích trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình nông nghiệp du canh

Câu 5: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào hiện nay đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Dịch vụ
  • C. Công nghiệp khai khoáng
  • D. Công nghiệp chế tạo

Câu 6: Chính sách kinh tế nào sau đây đã được Cộng hòa Nam Phi thực hiện sau khi chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid sụp đổ để thúc đẩy tăng trưởng và hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và tự cung tự cấp
  • B. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế trọng điểm
  • C. Đóng cửa với đầu tư nước ngoài
  • D. Mở cửa thị trường và thu hút đầu tư quốc tế

Câu 7: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu các hoạt động khai thác khoáng sản?

  • A. Vùng ven biển phía Tây
  • B. Vùng ven biển phía Đông
  • C. Vùng nội địa
  • D. Vùng núi Drakensberg

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của tổ chức kinh tế quốc tế nào sau đây, thể hiện vai trò và vị thế của quốc gia này trên trường quốc tế?

  • A. G20
  • B. ASEAN
  • C. EU
  • D. NAFTA

Câu 9: Ngành du lịch của Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào yếu tố tự nhiên và văn hóa nào?

  • A. Địa hình đồng bằng rộng lớn và khí hậu ôn hòa
  • B. Cảnh quan đa dạng, động thực vật phong phú và di sản văn hóa
  • C. Nguồn lao động giá rẻ và cơ sở hạ tầng hiện đại
  • D. Vị trí địa lý gần các trung tâm kinh tế lớn của thế giới

Câu 10: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay là tỷ lệ thất nghiệp cao. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu tình trạng này?

  • A. Hạn chế đầu tư nước ngoài để bảo vệ việc làm trong nước
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động ra nước ngoài
  • C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • D. Giảm chi tiêu công và thu hẹp quy mô khu vực nhà nước

Câu 11: Cây trồng nào sau đây là cây lương thực chính và quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Lúa gạo
  • B. Sắn
  • C. Cao su
  • D. Ngô

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây đang trở thành một lĩnh vực tăng trưởng nhanh và có tiềm năng lớn trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt trong bối cảnh số hóa?

  • A. Vận tải đường sắt
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Ngân hàng truyền thống

Câu 13: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô và khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Khai thác than đá
  • B. Trồng cây công nghiệp
  • C. Chế biến sâu và sản xuất hàng hóa giá trị gia tăng
  • D. Du lịch mạo hiểm

Câu 14: Quốc gia nào sau đây là đối tác thương mại lớn nhất của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Trung Quốc
  • B. Ấn Độ
  • C. Hoa Kỳ
  • D. Đức

Câu 15: Vấn đề bất bình đẳng kinh tế và xã hội sâu sắc là một di sản của chế độ Apartheid ở Cộng hòa Nam Phi. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • B. Giảm thuế cho doanh nghiệp lớn
  • C. Hạn chế nhập cư
  • D. Đầu tư vào giáo dục, y tế và các chương trình phúc lợi xã hội

Câu 16: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về tài nguyên khoáng sản đa dạng, nhưng việc khai thác và xuất khẩu khoáng sản cũng gây ra vấn đề môi trường nào?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn
  • B. Xói mòn đất nông nghiệp
  • C. Ô nhiễm nguồn nước và suy thoái đất
  • D. Mất đa dạng sinh học biển

Câu 17: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp quy mô lớn
  • B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, phát triển du lịch cộng đồng
  • C. Tập trung quảng bá du lịch giá rẻ
  • D. Nới lỏng các quy định về môi trường để thu hút đầu tư du lịch

Câu 18: So sánh với các nước phát triển, trình độ công nghệ trong ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi ở mức nào?

  • A. Vượt trội hơn
  • B. Tương đương
  • C. Kém phát triển hơn, nhưng đang có xu hướng hiện đại hóa
  • D. Rất lạc hậu và không có khả năng cạnh tranh

Câu 19: Khu vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi tình trạng thiếu nước và hạn hán kéo dài?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Dịch vụ tài chính
  • C. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • D. Nông nghiệp

Câu 20: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp công nghệ cao, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào sau đây?

  • A. Cơ sở hạ tầng và chất lượng nguồn nhân lực
  • B. Giá nhân công rẻ
  • C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • D. Vị trí địa lý trung tâm châu Phi

Câu 21: Trong ngành công nghiệp chế tạo của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào đang được định hướng phát triển thành mũi nhọn, có khả năng cạnh tranh quốc tế?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng
  • B. Chế tạo ô tô và phụ tùng
  • C. Công nghiệp thực phẩm
  • D. Luyện kim màu

Câu 22: Cộng hòa Nam Phi cần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế để giảm thiểu rủi ro nào sau đây?

  • A. Rủi ro thiên tai
  • B. Rủi ro chính trị
  • C. Rủi ro biến động giá cả hàng hóa và suy thoái kinh tế toàn cầu
  • D. Rủi ro dịch bệnh

Câu 23: Để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi cần áp dụng biện pháp khoa học kỹ thuật nào?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
  • C. Phát triển nông nghiệp quảng canh
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học, cơ giới hóa và thủy lợi hóa

Câu 24: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây?

  • A. Khoáng sản
  • B. Máy móc, thiết bị và công nghệ
  • C. Nông sản nhiệt đới
  • D. Hàng dệt may

Câu 25: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đang ưu tiên phát triển các ngành kinh tế xanh và năng lượng tái tạo nhằm mục tiêu nào?

  • A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hạt nhân
  • C. Phát triển bền vững và giảm phát thải khí nhà kính
  • D. Tăng cường xuất khẩu năng lượng

Câu 26: Vùng kinh tế trọng điểm nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ?

  • A. Gauteng
  • B. Western Cape
  • C. KwaZulu-Natal
  • D. Eastern Cape

Câu 27: Để cải thiện đời sống của người dân nông thôn, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào phát triển lĩnh vực kinh tế nào ở khu vực này?

  • A. Công nghiệp khai khoáng quy mô lớn
  • B. Nông nghiệp đa dạng và du lịch nông thôn
  • C. Dịch vụ tài chính ngân hàng
  • D. Công nghiệp chế tạo ô tô

Câu 28: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông phát triển tương đối tốt so với các nước châu Phi khác, nhưng thách thức lớn nhất đối với hệ thống này là gì?

  • A. Mạng lưới đường sắt quá lạc hậu
  • B. Thiếu sân bay quốc tế
  • C. Tình trạng quá tải và bảo trì chưa đáp ứng nhu cầu
  • D. Hệ thống đường sông kém phát triển

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế thông qua biện pháp nào?

  • A. Đóng cửa thị trường nội địa
  • B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch
  • C. Giảm đầu tư vào khoa học và công nghệ
  • D. Đầu tư vào giáo dục, đổi mới công nghệ và cải cách thể chế

Câu 30: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, Cộng hòa Nam Phi cần phát triển ngành nông nghiệp theo hướng nào?

  • A. Tập trung vào xuất khẩu nông sản
  • B. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và phát triển nông nghiệp bền vững
  • C. Nhập khẩu lương thực giá rẻ
  • D. Chuyển đổi sang nông nghiệp công nghiệp quy mô lớn, tập trung một số cây trồng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn khoáng sản nào sau đây, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp khai thác mỏ của quốc gia này và trên thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo ô tô của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển mạnh mẽ, thu hút đầu tư từ nhiều hãng xe hơi lớn trên thế giới. Điều này mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây cho quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, ngành dịch vụ tài chính của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Biến đổi khí hậu đang gây ra những thách thức lớn cho ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào hiện nay đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Chính sách kinh tế nào sau đây đã được Cộng hòa Nam Phi thực hiện sau khi chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid sụp đổ để thúc đẩy tăng trưởng và hội nhập kinh tế quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu các hoạt động khai thác khoáng sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của tổ chức kinh tế quốc tế nào sau đây, thể hiện vai trò và vị thế của quốc gia này trên trường quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ngành du lịch của Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào yếu tố tự nhiên và văn hóa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay là tỷ lệ thất nghiệp cao. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu tình trạng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Cây trồng nào sau đây là cây lương thực chính và quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây đang trở thành một lĩnh vực tăng trưởng nhanh và có tiềm năng lớn trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt trong bối cảnh số hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô và khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Quốc gia nào sau đây là đối tác thương mại lớn nhất của Cộng hòa Nam Phi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Vấn đề bất bình đẳng kinh tế và xã hội sâu sắc là một di sản của chế độ Apartheid ở Cộng hòa Nam Phi. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về tài nguyên khoáng sản đa dạng, nhưng việc khai thác và xuất khẩu khoáng sản cũng gây ra vấn đề môi trường nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: So sánh với các nước phát triển, trình độ công nghệ trong ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi ở mức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khu vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi tình trạng thiếu nước và hạn hán kéo dài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp công nghệ cao, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong ngành công nghiệp chế tạo của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào đang được định hướng phát triển thành mũi nhọn, có khả năng cạnh tranh quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Cộng hòa Nam Phi cần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế để giảm thiểu rủi ro nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi cần áp dụng biện pháp khoa học kỹ thuật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đang ưu tiên phát triển các ngành kinh tế xanh và năng lượng tái tạo nhằm mục tiêu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Vùng kinh tế trọng điểm nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để cải thiện đời sống của người dân nông thôn, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào phát triển lĩnh vực kinh tế nào ở khu vực này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông phát triển tương đối tốt so với các nước châu Phi khác, nhưng thách thức lớn nhất đối với hệ thống này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế thông qua biện pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, Cộng hòa Nam Phi cần phát triển ngành nông nghiệp theo hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được biết đến là một trong ba nền kinh tế lớn nhất châu Phi, bên cạnh Nigeria và Ai Cập. Điều này phản ánh vai trò kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi trong khu vực?

  • A. Là quốc gia duy nhất có cơ cấu kinh tế đa dạng nhất châu Phi.
  • B. Là một trung tâm kinh tế, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của khu vực.
  • C. Quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất châu Phi trong giai đoạn gần đây.
  • D. Nước xuất khẩu lao động lớn nhất, đóng góp vào sự phát triển kinh tế các nước láng giềng.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò "mũi nhọn" trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Đóng góp tỷ trọng lớn vào GDP và kim ngạch xuất khẩu của quốc gia.
  • B. Sử dụng công nghệ khai thác hiện đại và tiên tiến nhất châu Phi.
  • C. Tạo ra số lượng việc làm lớn nhất trong tất cả các ngành kinh tế.
  • D. Phân bố rộng khắp trên cả nước, tạo sự phát triển đồng đều giữa các vùng.

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021 (Nông, lâm, thủy sản: 2.4%; Công nghiệp: 23.3%; Dịch vụ: 65.1%; Khác: 9.3%). Nhận xét nào sau đây không đúng về cơ cấu kinh tế của Nam Phi?

  • A. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất, thể hiện xu hướng phát triển của kinh tế hiện đại.
  • B. Ngành nông, lâm, thủy sản có tỷ trọng nhỏ, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • C. Ngành công nghiệp đóng góp ít hơn 1/4 GDP, cho thấy công nghiệp chưa phát triển.
  • D. Cơ cấu kinh tế có sự khác biệt lớn giữa khu vực dịch vụ và khu vực nông nghiệp.

Câu 4: Trong ngành công nghiệp chế tạo của Cộng hòa Nam Phi, ngành sản xuất ô tô có vị trí quan trọng. Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của ngành này?

  • A. Sử dụng nguồn lao động dồi dào và giá rẻ của Nam Phi.
  • B. Chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng sản lượng hàng hóa chế tạo xuất khẩu.
  • C. Đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ô tô trong nước với giá thành thấp.
  • D. Tạo ra nhiều sản phẩm ô tô mang thương hiệu quốc gia nổi tiếng thế giới.

Câu 5: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và hướng tới phát triển bền vững, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Khai thác và chế biến sâu khoáng sản.
  • B. Nông nghiệp xuất khẩu quy mô lớn.
  • C. Công nghiệp luyện kim màu.
  • D. Du lịch sinh thái và dịch vụ.

Câu 6: So với các nước phát triển, ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Ứng dụng rộng rãi công nghệ sinh học và kỹ thuật di truyền.
  • B. Chủ yếu sản xuất các loại cây lương thực phục vụ nhu cầu trong nước.
  • C. Diện tích đất trồng trọt hạn chế so với tổng diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Năng suất cây trồng và vật nuôi đạt mức cao hàng đầu thế giới.

Câu 7: Từ khi lệnh cấm vận kinh tế được bãi bỏ vào năm 1996, kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã có sự chuyển biến tích cực. Biểu hiện rõ nhất của sự chuyển biến này là gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP được cải thiện và thu hút đầu tư nước ngoài tăng.
  • B. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh sang khu vực nông nghiệp và công nghiệp.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh và mức sống dân cư được nâng cao rõ rệt.
  • D. Vị thế kinh tế của Nam Phi vượt lên trên tất cả các quốc gia châu Phi khác.

Câu 8: Cho thông tin: Cộng hòa Nam Phi là nhà sản xuất bạch kim, vàng và crôm lớn nhất thế giới. Thông tin này cho thấy điều gì về tiềm năng kinh tế của quốc gia?

  • A. Nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu khoáng sản.
  • B. Có lợi thế lớn về tài nguyên khoáng sản, tạo nguồn lực phát triển kinh tế.
  • C. Ngành công nghiệp chế biến khoáng sản là ngành mạnh nhất.
  • D. Dân số có trình độ cao trong lĩnh vực khai thác khoáng sản.

Câu 9: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, du lịch có vai trò ngày càng tăng. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi, nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và đồng bộ nhất châu Phi.
  • C. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đa dạng, phong phú.
  • D. Chính sách ưu đãi đặc biệt của nhà nước dành cho ngành du lịch.

Câu 10: Ngành công nghiệp điện tử - tin học của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển mạnh mẽ. Lĩnh vực nào sau đây không thuộc thế mạnh của ngành này?

  • A. Phần mềm điện thoại di động.
  • B. Dịch vụ ngân hàng điện tử.
  • C. Gia công và lắp ráp linh kiện điện tử.
  • D. Sản xuất chip và vi mạch bán dẫn.

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào ngành công nghiệp chế tạo ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành nào sau đây có tiềm năng phát triển và thu hút vốn đầu tư nhất?

  • A. Công nghiệp thực phẩm chế biến.
  • B. Công nghiệp sản xuất và lắp ráp ô tô.
  • C. Công nghiệp luyện kim đen.
  • D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 12: Trong cơ cấu xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi, nhóm hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Nông sản và thủy sản.
  • B. Hàng hóa chế tạo.
  • C. Khoáng sản và kim loại.
  • D. Sản phẩm công nghệ cao.

Câu 13: Để ngành nông nghiệp phát triển hiệu quả và bền vững hơn, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Mở rộng diện tích đất trồng trọt bằng mọi giá.
  • B. Tập trung vào các loại cây trồng có giá trị kinh tế thấp.
  • C. Phát triển nông nghiệp theo hướng quảng canh.
  • D. Đầu tư công nghệ, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Câu 14: So sánh ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Là ngành công nghiệp hóa chất lớn và đa dạng nhất châu Phi.
  • B. Có trình độ công nghệ hóa chất lạc hậu nhất châu Phi.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất hóa chất cơ bản, ít sản phẩm chuyên dụng.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 15: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực tài chính - ngân hàng của Cộng hòa Nam Phi phát triển khá mạnh. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư và thương mại.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
  • D. Gây ra tình trạng lạm phát và bất ổn kinh tế.

Câu 16: Khu vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi có vai trò quan trọng trong việc giải quyết việc làm, đặc biệt ở khu vực nông thôn?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp chế tạo.
  • C. Dịch vụ tài chính.
  • D. Nông, lâm, thủy sản.

Câu 17: Cho tình huống: Một công ty du lịch quốc tế muốn xây dựng khu nghỉ dưỡng cao cấp tại Cộng hòa Nam Phi. Vùng nào sau đây có tiềm năng du lịch sinh thái và văn hóa hấp dẫn nhất để đầu tư?

  • A. Các vùng công nghiệp ven biển.
  • B. Khu vực khai thác khoáng sản nội địa.
  • C. Các khu vực có vườn quốc gia và di sản văn hóa.
  • D. Vùng đồng bằng trồng trọt tập trung.

Câu 18: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của G20. Điều này thể hiện điều gì về vị thế của quốc gia trên trường quốc tế?

  • A. Là quốc gia có ảnh hưởng quân sự lớn trên thế giới.
  • B. Là một trong những nền kinh tế lớn và có vai trò quan trọng toàn cầu.
  • C. Có nền văn hóa đặc sắc, được nhiều quốc gia ngưỡng mộ.
  • D. Là quốc gia có diện tích lớn và dân số đông hàng đầu thế giới.

Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi phụ thuộc nhiều vào nguồn tài nguyên khoáng sản trong nước?

  • A. Luyện kim.
  • B. Chế tạo máy.
  • C. Điện tử - tin học.
  • D. Thực phẩm.

Câu 20: Để đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm thiểu rủi ro, Cộng hòa Nam Phi nên hạn chế phát triển quá mức ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Du lịch.
  • B. Dịch vụ tài chính.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Công nghiệp chế tạo.

Câu 21: Trong nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi, cây trồng nào sau đây được xem là quan trọng nhất, có diện tích canh tác lớn và sản lượng cao?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Ngô.
  • C. Cà phê.
  • D. Cao su.

Câu 22: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia châu Phi năm 2023 (USD): Cộng hòa Nam Phi: 6.000; Nigeria: 2.200; Ai Cập: 3.800; Kenya: 2.000. So sánh GDP bình quân đầu người của Nam Phi với các quốc gia khác, nhận xét nào đúng?

  • A. GDP bình quân đầu người thấp nhất trong các quốc gia được so sánh.
  • B. GDP bình quân đầu người tương đương với Nigeria và Kenya.
  • C. GDP bình quân đầu người cao hơn Ai Cập nhưng thấp hơn Nigeria.
  • D. GDP bình quân đầu người cao nhất trong các quốc gia được so sánh.

Câu 23: Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Cộng hòa Nam Phi trong dài hạn?

  • A. Thiếu hụt tài nguyên khoáng sản.
  • B. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông lạc hậu.

Câu 24: Ngành công nghiệp chế tạo ô tô của Cộng hòa Nam Phi thu hút nhiều hãng xe hơi lớn trên thế giới đến đầu tư. Điều này chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Chi phí lao động rất thấp.
  • B. Chính sách ưu đãi đầu tư và thị trường tiêu thụ tiềm năng.
  • C. Nguồn nguyên liệu sản xuất ô tô dồi dào.
  • D. Vị trí địa lý trung tâm châu Phi.

Câu 25: Trong lĩnh vực thương mại, Cộng hòa Nam Phi có xu hướng nhập khẩu nhiều nhất nhóm hàng hóa nào?

  • A. Nông sản nhiệt đới.
  • B. Khoáng sản năng lượng.
  • C. Hàng tiêu dùng.
  • D. Máy móc, thiết bị và công nghệ.

Câu 26: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng bảo tồn và phát huy giá trị nào sau đây?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
  • C. Các khu vui chơi giải trí quy mô lớn.
  • D. Nguồn nhân lực du lịch giá rẻ.

Câu 27: Cho biết ngành công nghiệp thực phẩm của Cộng hòa Nam Phi sử dụng nhiều lao động nhất. Điều này phản ánh đặc điểm gì của ngành này?

  • A. Có trình độ công nghệ chế biến hiện đại.
  • B. Chủ yếu phục vụ xuất khẩu sang các nước phát triển.
  • C. Tính chất thâm dụng lao động, quy mô sản xuất vừa và nhỏ.
  • D. Tập trung ở các đô thị lớn, gần thị trường tiêu thụ.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần tăng cường hợp tác kinh tế với khu vực nào để mở rộng thị trường và thu hút đầu tư?

  • A. Bắc Mỹ.
  • B. Châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Châu Âu.
  • D. Mỹ Latinh.

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành khai khoáng, Cộng hòa Nam Phi cần áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Mở rộng khai thác khoáng sản ở các khu vực mới.
  • B. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản thô.
  • C. Giảm thuế và phí môi trường cho doanh nghiệp khai khoáng.
  • D. Áp dụng công nghệ khai thác và chế biến thân thiện với môi trường.

Câu 30: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn xây dựng một thương hiệu quốc gia mạnh trong lĩnh vực dịch vụ. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng nhất để xây dựng thương hiệu?

  • A. Dịch vụ tài chính - ngân hàng.
  • B. Dịch vụ vận tải biển.
  • C. Du lịch và dịch vụ liên quan đến du lịch.
  • D. Dịch vụ viễn thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được biết đến là một trong ba nền kinh tế lớn nhất châu Phi, bên cạnh Nigeria và Ai Cập. Điều này phản ánh vai trò kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi trong khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò 'mũi nhọn' trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021 (Nông, lâm, thủy sản: 2.4%; Công nghiệp: 23.3%; Dịch vụ: 65.1%; Khác: 9.3%). Nhận xét nào sau đây *không* đúng về cơ cấu kinh tế của Nam Phi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong ngành công nghiệp chế tạo của Cộng hòa Nam Phi, ngành sản xuất ô tô có vị trí quan trọng. Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của ngành này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và hướng tới phát triển bền vững, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: So với các nước phát triển, ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Từ khi lệnh cấm vận kinh tế được bãi bỏ vào năm 1996, kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã có sự chuyển biến tích cực. Biểu hiện rõ nhất của sự chuyển biến này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Cho thông tin: Cộng hòa Nam Phi là nhà sản xuất bạch kim, vàng và crôm lớn nhất thế giới. Thông tin này cho thấy điều gì về tiềm năng kinh tế của quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, du lịch có vai trò ngày càng tăng. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Ngành công nghiệp điện tử - tin học của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển mạnh mẽ. Lĩnh vực nào sau đây *không* thuộc thế mạnh của ngành này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào ngành công nghiệp chế tạo ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành nào sau đây có tiềm năng phát triển và thu hút vốn đầu tư nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong cơ cấu xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi, nhóm hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để ngành nông nghiệp phát triển hiệu quả và bền vững hơn, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So sánh ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, nhận định nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực tài chính - ngân hàng của Cộng hòa Nam Phi phát triển khá mạnh. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khu vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi có vai trò quan trọng trong việc giải quyết việc làm, đặc biệt ở khu vực nông thôn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Cho tình huống: Một công ty du lịch quốc tế muốn xây dựng khu nghỉ dưỡng cao cấp tại Cộng hòa Nam Phi. Vùng nào sau đây có tiềm năng du lịch sinh thái và văn hóa hấp dẫn nhất để đầu tư?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của G20. Điều này thể hiện điều gì về vị thế của quốc gia trên trường quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi phụ thuộc nhiều vào nguồn tài nguyên khoáng sản trong nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm thiểu rủi ro, Cộng hòa Nam Phi nên hạn chế phát triển quá mức ngành kinh tế nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi, cây trồng nào sau đây được xem là quan trọng nhất, có diện tích canh tác lớn và sản lượng cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia châu Phi năm 2023 (USD): Cộng hòa Nam Phi: 6.000; Nigeria: 2.200; Ai Cập: 3.800; Kenya: 2.000. So sánh GDP bình quân đầu người của Nam Phi với các quốc gia khác, nhận xét nào đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Cộng hòa Nam Phi trong dài hạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Ngành công nghiệp chế tạo ô tô của Cộng hòa Nam Phi thu hút nhiều hãng xe hơi lớn trên thế giới đến đầu tư. Điều này chủ yếu do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong lĩnh vực thương mại, Cộng hòa Nam Phi có xu hướng nhập khẩu nhiều nhất nhóm hàng hóa nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng bảo tồn và phát huy giá trị nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cho biết ngành công nghiệp thực phẩm của Cộng hòa Nam Phi sử dụng nhiều lao động nhất. Điều này phản ánh đặc điểm gì của ngành này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần tăng cường hợp tác kinh tế với khu vực nào để mở rộng thị trường và thu hút đầu tư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành khai khoáng, Cộng hòa Nam Phi cần áp dụng biện pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn xây dựng một thương hiệu quốc gia mạnh trong lĩnh vực dịch vụ. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng nhất để xây dựng thương hiệu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, so với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi cận Sahara, nổi bật hơn cả về đặc điểm nào trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp vượt trội trong GDP.
  • B. Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Quy mô kinh tế biển và du lịch chiếm ưu thế.
  • D. Cơ cấu kinh tế đa dạng với sự phát triển của cả công nghiệp và dịch vụ.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò "mũi nhọn" trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều này được thể hiện rõ nhất qua:

  • A. Số lượng lao động lớn nhất trong các ngành kinh tế.
  • B. Đóng góp lớn vào GDP và nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu.
  • C. Sử dụng công nghệ hiện đại và tiên tiến nhất.
  • D. Phân bố rộng khắp trên toàn bộ lãnh thổ quốc gia.

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2023 (giả định). Nếu ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, và cuối cùng là nông nghiệp, biểu đồ này phản ánh xu hướng chung của nền kinh tế nào?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Nền kinh tế đang trong giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ.
  • C. Nền kinh tế phát triển theo hướng hiện đại, dịch vụ hóa.
  • D. Nền kinh tế có sự cân bằng giữa các khu vực kinh tế.

Câu 4: Trong các ngành công nghiệp chế tạo của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào được xem là có khả năng cạnh tranh quốc tế cao và đóng góp đáng kể vào xuất khẩu?

  • A. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
  • B. Công nghiệp sản xuất ô tô và phụ tùng.
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • D. Công nghiệp hóa chất cơ bản.

Câu 5: Sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử - tin học ở Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là lĩnh vực phần mềm và dịch vụ ngân hàng điện tử, thể hiện điều gì về quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế của quốc gia này?

  • A. Sự suy giảm vai trò của ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Sự tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Xu hướng phát triển các ngành công nghiệp hiện đại, hàm lượng công nghệ cao.
  • D. Sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực công nghiệp.

Câu 6: Mặc dù tỷ trọng trong GDP không lớn, ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi vẫn được đánh giá là có vai trò quan trọng. Vì sao?

  • A. Nông nghiệp là nguồn cung cấp nguyên liệu chính cho công nghiệp.
  • B. Nông nghiệp tạo ra giá trị xuất khẩu lớn hơn công nghiệp.
  • C. Nông nghiệp đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.
  • D. Nông nghiệp đóng góp vào an ninh lương thực và tạo việc làm ở khu vực nông thôn.

Câu 7: Cho một tình huống: Một nông trang ở Cộng hòa Nam Phi áp dụng công nghệ tưới tiêu hiện đại và giống cây trồng năng suất cao để sản xuất ngô xuất khẩu. Tình huống này minh họa cho đặc điểm nào của ngành nông nghiệp Nam Phi?

  • A. Ứng dụng khoa học - công nghệ và định hướng sản xuất hàng hóa.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất các cây trồng truyền thống.
  • D. Sử dụng lao động thủ công là chủ yếu.

Câu 8: So sánh với Nigeria và Ai Cập, Cộng hòa Nam Phi có lợi thế nổi trội hơn về yếu tố nào để phát triển kinh tế?

  • A. Nguồn lao động trẻ và dồi dào.
  • B. Vị trí địa lý trung tâm châu Phi.
  • C. Cơ sở hạ tầng phát triển và trình độ khoa học - công nghệ cao hơn.
  • D. Tài nguyên dầu mỏ phong phú.

Câu 9: Việc Cộng hòa Nam Phi gia nhập G20 (nhóm 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới) cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
  • B. Sự công nhận là một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Sự vượt trội về tài nguyên thiên nhiên so với các nước khác.
  • D. Sự ưu tiên phát triển nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế.

Câu 10: Lệnh cấm vận kinh tế quốc tế đối với Cộng hòa Nam Phi trước đây (thời kỳ Apartheid) đã gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nền kinh tế?

  • A. Thúc đẩy đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế.
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch.
  • D. Kìm hãm tăng trưởng kinh tế và hạn chế tiếp cận thị trường quốc tế.

Câu 11: Khu vực nội địa của Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu các hoạt động kinh tế nào?

  • A. Khai thác khoáng sản và công nghiệp luyện kim.
  • B. Nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi quy mô lớn.
  • C. Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
  • D. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi dẫn đầu thế giới về sản lượng khai thác bạch kim, vàng và crôm. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với thương mại quốc tế của quốc gia?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa.
  • B. Tăng cường nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu khoáng sản.
  • C. Thúc đẩy phát triển ngành du lịch mạo hiểm.
  • D. Ổn định giá cả hàng hóa tiêu dùng trong nước.

Câu 13: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất phân bón hóa học.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước.
  • C. Có quy mô nhỏ và công nghệ lạc hậu.
  • D. Phát triển đa dạng, có vai trò hàng đầu châu Phi và xuất khẩu.

Câu 14: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô ở Cộng hòa Nam Phi có sự tham gia đầu tư của nhiều hãng xe hơi lớn trên thế giới. Điều này mang lại lợi ích gì cho ngành công nghiệp ô tô trong nước?

  • A. Giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • C. Tiếp cận công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu.

Câu 15: Dịch vụ du lịch ở Cộng hòa Nam Phi phát triển dựa trên tiềm năng nào là chủ yếu?

  • A. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng và văn hóa bản địa đặc sắc.
  • C. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thông quốc tế.

Câu 16: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và hướng tới phát triển bền vững, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Khai thác và chế biến sâu khoáng sản.
  • B. Nông nghiệp xuất khẩu quy mô lớn.
  • C. Các ngành dịch vụ và công nghiệp chế tạo công nghệ cao.
  • D. Phát triển du lịch đại trà.

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Dịch vụ vận tải và viễn thông.
  • B. Dịch vụ giáo dục và y tế.
  • C. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
  • D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.

Câu 18: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp trồng trọt?

  • A. Khu vực hoang mạc ven biển phía Tây.
  • B. Khu vực đồng bằng và cao nguyên ven biển phía Đông.
  • C. Khu vực núi cao Drakensberg.
  • D. Khu vực bồn địa Kalahari.

Câu 19: Cây trồng nào sau đây không phải là cây trồng chính trong cơ cấu cây trồng của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngô.
  • B. Mía.
  • C. Lúa gạo.
  • D. Đậu tương.

Câu 20: Để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực nông thôn, Cộng hòa Nam Phi có thể áp dụng giải pháp nào hiệu quả nhất?

  • A. Tập trung đầu tư vào khai thác khoáng sản ở nông thôn.
  • B. Phát triển các khu công nghiệp tập trung ở đô thị.
  • C. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục và đa dạng hóa kinh tế nông thôn.

Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế thông qua yếu tố nào?

  • A. Đầu tư vào khoa học - công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Giảm chi phí lao động và hạ giá thành sản phẩm.
  • C. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
  • D. Phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 22: Vấn đề việc làm ở Cộng hòa Nam Phi hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp và thiếu hụt lao động.
  • B. Chủ yếu là lao động trong ngành nông nghiệp.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt là ở khu vực đô thị và thanh niên.
  • D. Cơ cấu việc làm cân bằng giữa các ngành kinh tế.

Câu 23: Chính sách kinh tế vĩ mô nào có vai trò quan trọng trong việc ổn định và phát triển kinh tế Cộng hòa Nam Phi sau thời kỳ Apartheid?

  • A. Chính sách quốc hữu hóa các ngành kinh tế.
  • B. Chính sách tự do hóa thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Chính sách tập trung phát triển kinh tế nhà nước.
  • D. Chính sách kinh tế khép kín, hướng nội.

Câu 24: Cộng hòa Nam Phi cần đối mặt với thách thức nào để duy trì vị thế là một trong những nền kinh tế hàng đầu châu Phi?

  • A. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Vị trí địa lý không thuận lợi.
  • C. Dân số quá đông và tăng trưởng nhanh.
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội và nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế.

Câu 25: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng bảo tồn và phát huy giá trị nào?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
  • C. Giá dịch vụ du lịch cạnh tranh.
  • D. Số lượng khách du lịch quốc tế.

Câu 26: Ngành công nghiệp nào ở Cộng hòa Nam Phi sử dụng than đá làm nguyên liệu đầu vào quan trọng?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy.
  • B. Công nghiệp hóa chất và luyện kim.
  • C. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô.

Câu 27: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ yếu tố mùa vụ ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Trồng trọt nông sản.
  • B. Khai thác thủy sản.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Chăn nuôi gia súc.

Câu 28: Để tăng cường liên kết kinh tế với các quốc gia khác trên thế giới, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển loại hình giao thông vận tải nào?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường biển và hàng không.

Câu 29: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi và một số quốc gia châu Phi khác (giả định). Dựa vào bảng số liệu, hãy rút ra nhận xét về trình độ phát triển kinh tế của Nam Phi so với các nước này.

  • A. Có trình độ phát triển kinh tế tương đương.
  • B. Có trình độ phát triển kinh tế cao hơn đáng kể.
  • C. Có trình độ phát triển kinh tế thấp hơn.
  • D. Không thể so sánh được.

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngành nông nghiệp truyền thống.
  • B. Ngành khai thác khoáng sản.
  • C. Các ngành dịch vụ hiện đại và công nghiệp công nghệ cao.
  • D. Ngành công nghiệp chế biến nông sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, so với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi cận Sahara, nổi bật hơn cả về đặc điểm nào trong cơ cấu kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò 'mũi nhọn' trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều này được thể hiện rõ nhất qua:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2023 (giả định). Nếu ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, và cuối cùng là nông nghiệp, biểu đồ này phản ánh xu hướng chung của nền kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong các ngành công nghiệp chế tạo của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào được xem là có khả năng cạnh tranh quốc tế cao và đóng góp đáng kể vào xuất khẩu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử - tin học ở Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là lĩnh vực phần mềm và dịch vụ ngân hàng điện tử, thể hiện điều gì về quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế của quốc gia này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Mặc dù tỷ trọng trong GDP không lớn, ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi vẫn được đánh giá là có vai trò quan trọng. Vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Cho một tình huống: Một nông trang ở Cộng hòa Nam Phi áp dụng công nghệ tưới tiêu hiện đại và giống cây trồng năng suất cao để sản xuất ngô xuất khẩu. Tình huống này minh họa cho đặc điểm nào của ngành nông nghiệp Nam Phi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: So sánh với Nigeria và Ai Cập, Cộng hòa Nam Phi có lợi thế nổi trội hơn về yếu tố nào để phát triển kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Việc Cộng hòa Nam Phi gia nhập G20 (nhóm 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới) cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên phạm vi toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Lệnh cấm vận kinh tế quốc tế đối với Cộng hòa Nam Phi trước đây (thời kỳ Apartheid) đã gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nền kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khu vực nội địa của Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu các hoạt động kinh tế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi dẫn đầu thế giới về sản lượng khai thác bạch kim, vàng và crôm. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với thương mại quốc tế của quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô ở Cộng hòa Nam Phi có sự tham gia đầu tư của nhiều hãng xe hơi lớn trên thế giới. Điều này mang lại lợi ích gì cho ngành công nghiệp ô tô trong nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Dịch vụ du lịch ở Cộng hòa Nam Phi phát triển dựa trên tiềm năng nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và hướng tới phát triển bền vững, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp trồng trọt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cây trồng nào sau đây không phải là cây trồng chính trong cơ cấu cây trồng của Cộng hòa Nam Phi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực nông thôn, Cộng hòa Nam Phi có thể áp dụng giải pháp nào hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế thông qua yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Vấn đề việc làm ở Cộng hòa Nam Phi hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Chính sách kinh tế vĩ mô nào có vai trò quan trọng trong việc ổn định và phát triển kinh tế Cộng hòa Nam Phi sau thời kỳ Apartheid?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cộng hòa Nam Phi cần đối mặt với thách thức nào để duy trì vị thế là một trong những nền kinh tế hàng đầu châu Phi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng bảo tồn và phát huy giá trị nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Ngành công nghiệp nào ở Cộng hòa Nam Phi sử dụng than đá làm nguyên liệu đầu vào quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hoạt động kinh tế nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ yếu tố mùa vụ ở Cộng hòa Nam Phi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để tăng cường liên kết kinh tế với các quốc gia khác trên thế giới, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển loại hình giao thông vận tải nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi và một số quốc gia châu Phi khác (giả định). Dựa vào bảng số liệu, hãy rút ra nhận xét về trình độ phát triển kinh tế của Nam Phi so với các nước này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn khoáng sản nào sau đây, đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu và công nghiệp chế tạo trên toàn cầu?

  • A. Bạch kim, vàng, crôm
  • B. Than đá, sắt, đồng
  • C. Kim cương, urani, chì
  • D. Dầu mỏ, khí đốt tự nhiên, bôxit

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "mũi nhọn" của Cộng hòa Nam Phi, không chỉ tạo việc làm mà còn mang lại nguồn ngoại tệ lớn?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • B. Công nghiệp hóa chất
  • C. Công nghiệp thực phẩm
  • D. Công nghiệp khai khoáng

Câu 3: So với các quốc gia khác trong khu vực, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi nổi bật hơn ở điểm nào sau đây?

  • A. Sự phụ thuộc lớn vào nông nghiệp xuất khẩu
  • B. Tỷ trọng công nghiệp chế tạo và dịch vụ cao
  • C. Quy mô kinh tế nhỏ và kém phát triển
  • D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào du lịch biển

Câu 4: Trong ngành công nghiệp chế tạo của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào đang cho thấy tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ nhờ ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo?

  • A. Chế biến thực phẩm đóng hộp
  • B. Sản xuất hàng dệt may truyền thống
  • C. Điện tử và tin học
  • D. Luyện kim màu

Câu 5: Mặc dù đóng góp vào GDP không lớn bằng công nghiệp và dịch vụ, ngành nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng đối với Cộng hòa Nam Phi, chủ yếu do đâu?

  • A. Mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất
  • B. Cung cấp phần lớn sản phẩm công nghiệp
  • C. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất
  • D. Đảm bảo an ninh lương thực và việc làm nông thôn

Câu 6: Loại cây trồng nào sau đây không phải là cây lương thực chính được trồng phổ biến ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngô
  • B. Cà phê
  • C. Lúa mì
  • D. Đậu tương

Câu 7: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào của Cộng hòa Nam Phi đang thu hút đầu tư nước ngoài và tạo ra nhiều cơ hội việc làm chất lượng cao?

  • A. Tài chính - ngân hàng
  • B. Du lịch sinh thái
  • C. Vận tải đường biển
  • D. Giáo dục và đào tạo

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không được xem là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi sau khi bãi bỏ lệnh cấm vận?

  • A. Mở rộng quan hệ thương mại quốc tế
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Giá dầu thế giới tăng cao
  • D. Cải cách kinh tế theo hướng thị trường

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của tổ chức kinh tế quốc tế quan trọng nào, thể hiện vị thế và vai trò của quốc gia này trên trường quốc tế?

  • A. ASEAN
  • B. G20
  • C. EU
  • D. MERCOSUR

Câu 10: Trong cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Cộng hòa Nam Phi, nhóm hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Nông sản chế biến
  • B. Hàng tiêu dùng
  • C. Khoáng sản và kim loại quý
  • D. Sản phẩm công nghiệp điện tử

Câu 11: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi đang ưu tiên phát triển các ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp
  • B. Thủy sản và du lịch biển
  • C. Khai thác than đá và quặng sắt
  • D. Công nghiệp chế tạo và dịch vụ

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, ảnh hưởng đến năng suất và tính ổn định?

  • A. Khí hậu khô hạn và thiếu nước
  • B. Thiếu lao động có kỹ năng
  • C. Cạnh tranh từ hàng nhập khẩu giá rẻ
  • D. Đất đai bị thoái hóa nghiêm trọng

Câu 13: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào ở Cộng hòa Nam Phi có mối liên hệ mật thiết với ngành khai khoáng, sử dụng khoáng sản làm nguyên liệu đầu vào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm
  • B. Công nghiệp luyện kim
  • C. Công nghiệp hóa chất
  • D. Công nghiệp điện tử

Câu 14: Khu vực nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu các hoạt động khai thác khoáng sản?

  • A. Vùng ven biển phía Tây
  • B. Vùng đồng bằng ven biển phía Đông
  • C. Vùng nội địa
  • D. Vùng núi Drakensberg

Câu 15: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chủ yếu sản xuất xe tải hạng nặng
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ trong nước
  • C. Chỉ phục vụ thị trường nội địa
  • D. Có sự tham gia của nhiều hãng xe quốc tế

Câu 16: Dịch vụ du lịch của Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh mẽ nhất dựa trên lợi thế nào?

  • A. Cơ sở hạ tầng hiện đại
  • B. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng
  • C. Giá cả dịch vụ rẻ
  • D. Di sản văn hóa phong phú

Câu 17: Trong các đối tác thương mại chính của Cộng hòa Nam Phi, quốc gia nào thuộc châu Á?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Đức
  • C. Trung Quốc
  • D. Vương quốc Anh

Câu 18: Để phát triển kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần giải quyết đồng bộ các vấn đề xã hội nào?

  • A. Bất bình đẳng thu nhập và thất nghiệp
  • B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên
  • C. Xung đột sắc tộc và tôn giáo
  • D. Tình trạng di cư lao động bất hợp pháp

Câu 19: Chính sách kinh tế nào sau đây được Cộng hòa Nam Phi chú trọng để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng?

  • A. Bảo hộ mậu dịch
  • B. Tự do hóa thương mại và đầu tư
  • C. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế
  • D. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung

Câu 20: Trong ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào được xem là mũi nhọn, có lợi thế về nguyên liệu và công nghệ?

  • A. Sản xuất phân bón hóa học
  • B. Công nghiệp dược phẩm
  • C. Chế tạo nhựa và cao su
  • D. Chế biến than tổng hợp và hóa dầu

Câu 21: Đâu là nhận định đúng về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Khu vực kinh tế lớn nhất, đóng góp GDP cao
  • B. Chỉ mới phát triển trong những năm gần đây
  • C. Ít thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Chủ yếu tập trung ở khu vực nông thôn

Câu 22: Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải của Cộng hòa Nam Phi phát triển tương đối hiện đại, ngoại trừ loại hình nào sau đây?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 23: Trong các sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu chính của Cộng hòa Nam Phi, loại nào thuộc nhóm cây công nghiệp?

  • A. Ngô
  • B. Mía
  • C. Lúa mì
  • D. Đậu tương

Câu 24: Đánh giá nào sau đây đúng về trình độ phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi so với các quốc gia khác ở châu Phi?

  • A. Kém phát triển nhất châu Phi
  • B. Phát triển trung bình so với khu vực
  • C. Phát triển tương đương các nước Bắc Phi
  • D. Thuộc nhóm phát triển nhất châu Phi

Câu 25: Để giải quyết tình trạng thiếu việc làm, đặc biệt là cho giới trẻ, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động
  • B. Hạn chế nhập cư
  • C. Phát triển giáo dục và đào tạo nghề
  • D. Tăng trợ cấp thất nghiệp

Câu 26: Trong giai đoạn gần đây, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng chuyển dịch như thế nào?

  • A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm công nghiệp
  • B. Giảm tỷ trọng khai khoáng, tăng công nghiệp và dịch vụ
  • C. Tập trung vào phát triển du lịch sinh thái
  • D. Quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của kinh tế Cộng hòa Nam Phi trong dài hạn?

  • A. Nợ công gia tăng
  • B. Cạnh tranh thương mại quốc tế
  • C. Biến động chính trị khu vực
  • D. Biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên

Câu 28: Nếu so sánh với Ni-giê-ri-a và Ai Cập, điểm tương đồng về kinh tế giữa ba quốc gia này là gì?

  • A. Đều là những nền kinh tế lớn nhất châu Phi
  • B. Cùng phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ
  • C. Có cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp
  • D. Đều là thành viên của EU

Câu 29: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào của Cộng hòa Nam Phi có đóng góp lớn vào GDP và tạo nhiều việc làm nhất?

  • A. Tài chính ngân hàng
  • B. Vận tải viễn thông
  • C. Thương mại và du lịch
  • D. Giáo dục và y tế

Câu 30: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác khoáng sản
  • B. Nông nghiệp экспорт
  • C. Du lịch biển
  • D. Khoa học và công nghệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn khoáng sản nào sau đây, đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu và công nghiệp chế tạo trên toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là 'mũi nhọn' của Cộng hòa Nam Phi, không chỉ tạo việc làm mà còn mang lại nguồn ngoại tệ lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: So với các quốc gia khác trong khu vực, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi nổi bật hơn ở điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong ngành công nghiệp chế tạo của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào đang cho thấy tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ nhờ ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Mặc dù đóng góp vào GDP không lớn bằng công nghiệp và dịch vụ, ngành nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng đối với Cộng hòa Nam Phi, chủ yếu do đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Loại cây trồng nào sau đây *không phải* là cây lương thực chính được trồng phổ biến ở Cộng hòa Nam Phi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào của Cộng hòa Nam Phi đang thu hút đầu tư nước ngoài và tạo ra nhiều cơ hội việc làm chất lượng cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Yếu tố nào sau đây *không* được xem là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi sau khi bãi bỏ lệnh cấm vận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của tổ chức kinh tế quốc tế quan trọng nào, thể hiện vị thế và vai trò của quốc gia này trên trường quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong cơ cấu xuất khẩu hàng hóa của Cộng hòa Nam Phi, nhóm hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi đang ưu tiên phát triển các ngành kinh tế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, ảnh hưởng đến năng suất và tính ổn định?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào ở Cộng hòa Nam Phi có mối liên hệ mật thiết với ngành khai khoáng, sử dụng khoáng sản làm nguyên liệu đầu vào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khu vực nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu các hoạt động khai thác khoáng sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Dịch vụ du lịch của Cộng hòa Nam Phi phát triển mạnh mẽ nhất dựa trên lợi thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong các đối tác thương mại chính của Cộng hòa Nam Phi, quốc gia nào thuộc châu Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để phát triển kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần giải quyết đồng bộ các vấn đề xã hội nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chính sách kinh tế nào sau đây được Cộng hòa Nam Phi chú trọng để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào được xem là mũi nhọn, có lợi thế về nguyên liệu và công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đâu là nhận định đúng về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải của Cộng hòa Nam Phi phát triển tương đối hiện đại, ngoại trừ loại hình nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong các sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu chính của Cộng hòa Nam Phi, loại nào thuộc nhóm cây công nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đánh giá nào sau đây đúng về trình độ phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi so với các quốc gia khác ở châu Phi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để giải quyết tình trạng thiếu việc làm, đặc biệt là cho giới trẻ, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong giai đoạn gần đây, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng chuyển dịch như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của kinh tế Cộng hòa Nam Phi trong dài hạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu so sánh với Ni-giê-ri-a và Ai Cập, điểm tương đồng về kinh tế giữa ba quốc gia này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong các ngành dịch vụ, ngành nào của Cộng hòa Nam Phi có đóng góp lớn vào GDP và tạo nhiều việc làm nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được biết đến là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về sản xuất khoáng sản. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành khai thác khoáng sản có thể tạo ra thách thức nào lớn nhất cho nền kinh tế nước này trong dài hạn?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động chất lượng cao cho các ngành khác.
  • B. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa toàn cầu và chậm chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • C. Ô nhiễm môi trường gia tăng từ hoạt động khai thác khoáng sản.
  • D. Cạn kiệt nhanh chóng nguồn tài nguyên khoáng sản.

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo ô tô của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển mạnh mẽ, thu hút đầu tư từ nhiều hãng xe lớn trên thế giới. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển này?

  • A. Chính sách ưu đãi đầu tư và phát triển công nghiệp của chính phủ.
  • B. Nguồn lao động có kỹ năng và chi phí cạnh tranh.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển.
  • D. Vị trí địa lý gần các thị trường tiêu thụ ô tô lớn ở châu Á.

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2023 (Nông nghiệp: 2.5%, Công nghiệp: 25%, Dịch vụ: 72.5%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu kinh tế này?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp chế tạo là ngành kinh tế mũi nhọn.
  • C. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, thể hiện xu hướng phát triển của nền kinh tế.
  • D. Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm.

Câu 4: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn để phát triển du lịch nhờ tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng văn hóa. Tuy nhiên, ngành du lịch nước này vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch Nam Phi?

  • A. Vấn đề an ninh và tỷ lệ tội phạm cao ở một số khu vực.
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch còn kém phát triển.
  • C. Chi phí du lịch cao so với các quốc gia khác trong khu vực.
  • D. Thiếu các sản phẩm du lịch độc đáo và hấp dẫn.

Câu 5: Trong ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Nho
  • B. Ngô
  • C. Mía
  • D. Đậu tương

Câu 6: So sánh với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có lợi thế nổi bật nào trong phát triển ngành công nghiệp luyện kim?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ và dồi dào.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho xuất khẩu sản phẩm.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản kim loại phong phú.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn.

Câu 7: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đang chú trọng đầu tư vào phát triển ngành công nghiệp điện tử - tin học. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
  • B. Phát triển du lịch biển.
  • C. Nâng cao sản lượng khai thác khoáng sản.
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

Câu 8: Dịch vụ ngân hàng và tài chính ở Cộng hòa Nam Phi phát triển khá mạnh mẽ. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến các ngành kinh tế khác?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Cung cấp vốn và các dịch vụ tài chính, thúc đẩy đầu tư và sản xuất.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của ngành du lịch.

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của G20, nhóm các nền kinh tế lớn trên thế giới. Điều này thể hiện vai trò và vị thế nào của Nam Phi trên trường quốc tế?

  • A. Quốc gia có ảnh hưởng lớn nhất trong khu vực châu Phi.
  • B. Trung tâm kinh tế và tài chính của châu Phi.
  • C. Một trong những nền kinh tế lớn và có vai trò quan trọng trên thế giới.
  • D. Điểm đến du lịch hấp dẫn hàng đầu thế giới.

Câu 10: Lệnh cấm vận kinh tế quốc tế áp đặt lên Cộng hòa Nam Phi trước đây đã gây ra hậu quả tiêu cực nào cho nền kinh tế nước này?

  • A. Gia tăng xuất khẩu khoáng sản.
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch.
  • C. Nâng cao trình độ khoa học và công nghệ.
  • D. Hạn chế thương mại quốc tế và đầu tư nước ngoài, kìm hãm tăng trưởng kinh tế.

Câu 11: Trong các ngành công nghiệp sau của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có mức độ cơ giới hóa và tự động hóa cao nhất?

  • A. Khai thác khoáng sản
  • B. Chế biến thực phẩm
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng
  • D. Dệt may

Câu 12: Khu vực nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu các hoạt động khai thác khoáng sản?

  • A. Ven biển phía Đông
  • B. Vùng núi Drakensberg
  • C. Đồng bằng ven biển phía Tây
  • D. Khu vực nội địa

Câu 13: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về ngành công nghiệp khai thác khoáng sản của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Đóng góp lớn nhất vào GDP của đất nước so với các ngành kinh tế khác.
  • B. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ quan trọng thông qua xuất khẩu.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác.
  • D. Tạo việc làm cho một bộ phận lớn dân số.

Câu 14: Ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là hàng đầu châu Phi. Điều gì tạo nên lợi thế cạnh tranh của ngành này?

  • A. Chi phí lao động thấp.
  • B. Cơ cấu ngành đa dạng và có tính liên hợp cao.
  • C. Vị trí địa lý gần các thị trường tiêu thụ lớn.
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ.

Câu 15: Ngành công nghiệp điện tử - tin học của Cộng hòa Nam Phi tập trung phát triển mạnh ở lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất phần cứng máy tính.
  • B. Chế tạo linh kiện điện tử.
  • C. Phần mềm điện thoại di động và dịch vụ ngân hàng điện tử.
  • D. Sản xuất thiết bị viễn thông.

Câu 16: Trong ngành nông nghiệp, diện tích đất trồng trọt của Cộng hòa Nam Phi chiếm tỷ lệ nhỏ so với tổng diện tích đất nông nghiệp. Nguyên nhân chính của tình trạng này là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển nông nghiệp.
  • B. Tập quán canh tác lạc hậu.
  • C. Ô nhiễm môi trường đất.
  • D. Điều kiện tự nhiên khô hạn và diện tích lớn dành cho chăn nuôi.

Câu 17: Ngoài khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi còn có tiềm năng phát triển ngành năng lượng tái tạo nào sau đây nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng mặt trời
  • C. Năng lượng thủy triều
  • D. Năng lượng sinh khối

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Hạn chế xuất khẩu khoáng sản thô.
  • B. Tăng cường nhập khẩu khoáng sản.
  • C. Áp dụng công nghệ khai thác và chế biến tiên tiến, thân thiện với môi trường.
  • D. Đóng cửa các mỏ khoáng sản quy mô nhỏ.

Câu 19: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Tài chính, ngân hàng và thương mại
  • B. Du lịch
  • C. Giao thông vận tải và thông tin liên lạc
  • D. Giáo dục và y tế

Câu 20: Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội lớn. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Hạn chế tiềm năng tăng trưởng kinh tế và gây bất ổn xã hội.
  • C. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn lao động.

Câu 21: Để thúc đẩy ngành nông nghiệp phát triển bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Mở rộng diện tích đất trồng trọt bằng mọi giá.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước và kỹ thuật canh tác phù hợp.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng cây công nghiệp xuất khẩu.

Câu 22: Trong cơ cấu xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi, mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Nông sản chế biến
  • B. Ô tô và phụ tùng
  • C. Hàng dệt may
  • D. Khoáng sản và kim loại

Câu 23: Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa.
  • B. Giảm rủi ro phụ thuộc vào một thị trường và tăng tính ổn định.
  • C. Tập trung phát triển thị trường nội địa.
  • D. Nâng cao giá trị xuất khẩu hàng hóa.

Câu 24: Chính sách kinh tế vĩ mô nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Chính sách tiền tệ
  • B. Chính sách tài khóa
  • C. Chính sách thương mại
  • D. Chính sách công nghiệp

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng tương đối phát triển so với nhiều quốc gia khác trong châu Phi. Tuy nhiên, lĩnh vực nào trong cơ sở hạ tầng vẫn cần được đầu tư và cải thiện nhiều nhất để hỗ trợ phát triển kinh tế?

  • A. Giao thông đường bộ
  • B. Hệ thống cảng biển
  • C. Năng lượng (điện)
  • D. Thông tin liên lạc

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để làm gì?

  • A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế.

Câu 27: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào ngành chế biến nông sản ở Cộng hòa Nam Phi để xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Yếu tố nào sau đây sẽ là rào cản lớn nhất đối với quyết định đầu tư này?

  • A. Chính sách thuế ưu đãi của chính phủ Nam Phi.
  • B. Khoảng cách địa lý xa xôi đến thị trường châu Âu.
  • C. Nguồn lao động nông nghiệp dồi dào.
  • D. Tiềm năng phát triển nông nghiệp đa dạng.

Câu 28: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện một mỏ khoáng sản mới có trữ lượng rất lớn. Điều này có thể mang lại cơ hội và thách thức nào cho nền kinh tế?

  • A. Chỉ mang lại cơ hội tăng trưởng kinh tế.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức về môi trường.
  • C. Cơ hội tăng trưởng kinh tế nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ phụ thuộc vào tài nguyên và "lời nguyền tài nguyên".
  • D. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế.

Câu 29: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp chế tạo và dịch vụ
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Thủy sản

Câu 30: Hợp tác kinh tế giữa Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Nam Phi?

  • A. Giảm sự cạnh tranh kinh tế.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Tăng cường phụ thuộc vào các quốc gia khác.
  • D. Mở rộng thị trường, tăng cường liên kết kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được biết đến là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về sản xuất khoáng sản. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành khai thác khoáng sản có thể tạo ra thách thức nào lớn nhất cho nền kinh tế nước này trong dài hạn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ngành công nghiệp chế tạo ô tô của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển mạnh mẽ, thu hút đầu tư từ nhiều hãng xe lớn trên thế giới. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2023 (Nông nghiệp: 2.5%, Công nghiệp: 25%, Dịch vụ: 72.5%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu kinh tế này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn để phát triển du lịch nhờ tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng văn hóa. Tuy nhiên, ngành du lịch nước này vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch Nam Phi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, cây trồng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có lợi thế nổi bật nào trong phát triển ngành công nghiệp luyện kim?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đang chú trọng đầu tư vào phát triển ngành công nghiệp điện tử - tin học. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dịch vụ ngân hàng và tài chính ở Cộng hòa Nam Phi phát triển khá mạnh mẽ. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến các ngành kinh tế khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của G20, nhóm các nền kinh tế lớn trên thế giới. Điều này thể hiện vai trò và vị thế nào của Nam Phi trên trường quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lệnh cấm vận kinh tế quốc tế áp đặt lên Cộng hòa Nam Phi trước đây đã gây ra hậu quả tiêu cực nào cho nền kinh tế nước này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong các ngành công nghiệp sau của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có mức độ cơ giới hóa và tự động hóa cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khu vực nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu các hoạt động khai thác khoáng sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về ngành công nghiệp khai thác khoáng sản của Cộng hòa Nam Phi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngành công nghiệp hóa chất của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là hàng đầu châu Phi. Điều gì tạo nên lợi thế cạnh tranh của ngành này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngành công nghiệp điện tử - tin học của Cộng hòa Nam Phi tập trung phát triển mạnh ở lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong ngành nông nghiệp, diện tích đất trồng trọt của Cộng hòa Nam Phi chiếm tỷ lệ nhỏ so với tổng diện tích đất nông nghiệp. Nguyên nhân chính của tình trạng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ngoài khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi còn có tiềm năng phát triển ngành năng lượng tái tạo nào sau đây nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong lĩnh vực dịch vụ, ngành nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của Cộng hòa Nam Phi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội lớn. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để thúc đẩy ngành nông nghiệp phát triển bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong cơ cấu xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi, mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Mục đích chính của việc này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chính sách kinh tế vĩ mô nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế ở Cộng hòa Nam Phi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng tương đối phát triển so với nhiều quốc gia khác trong châu Phi. Tuy nhiên, lĩnh vực nào trong cơ sở hạ tầng vẫn cần được đầu tư và cải thiện nhiều nhất để hỗ trợ phát triển kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào ngành chế biến nông sản ở Cộng hòa Nam Phi để xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Yếu tố nào sau đây sẽ là rào cản lớn nhất đối với quyết định đầu tư này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện một mỏ khoáng sản mới có trữ lượng rất lớn. Điều này có thể mang lại cơ hội và thách thức nào cho nền kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 30: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Hợp tác kinh tế giữa Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Nam Phi?

Xem kết quả