15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm tự nhiên nào sau đây đóng vai trò là "cầu nối" địa lý giữa lục địa Á-Âu và lục địa Úc, thể hiện vị trí địa - chính trị quan trọng của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Nằm trong vùng nội chí tuyến, quanh năm nhận lượng nhiệt dồi dào.
  • B. Địa hình đa dạng với nhiều núi cao, đồng bằng và bờ biển dài.
  • C. Nằm trên ngã tư đường biển quốc tế, giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
  • D. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ và khí tự nhiên.

Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện hình thành các đồng bằng châu thổ màu mỡ và là nơi tập trung dân cư?

  • A. Địa hình núi cao hiểm trở, độ dốc lớn.
  • B. Địa hình đồng bằng và đồi thấp ven biển.
  • C. Địa hình cao nguyên badan rộng lớn.
  • D. Địa hình bờ biển dạng vịnh, đảo và quần đảo.

Câu 3: Khu vực Đông Nam Á biển đảo có nguy cơ cao xảy ra thiên tai nào sau đây do vị trí địa lý nằm trong khu vực "Vành đai lửa Thái Bình Dương"?

  • A. Bão nhiệt đới và lũ lụt.
  • B. Hạn hán kéo dài và cháy rừng.
  • C. Sương muối và rét đậm.
  • D. Động đất và núi lửa phun trào.

Câu 4: Loại gió nào sau đây mang lại lượng mưa lớn cho khu vực Đông Nam Á trong mùa hè, đóng vai trò quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp lúa nước?

  • A. Gió mùa Tây Nam.
  • B. Gió mùa Đông Bắc.
  • C. Gió Tây ôn đới.
  • D. Gió Đông Nam.

Câu 5: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của khu vực Đông Nam Á, do điều kiện địa chất và lịch sử hình thành lãnh thổ?

  • A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Thiếc và than đá.
  • C. Kim cương và platin.
  • D. Sắt và đồng.

Câu 6: Hệ sinh thái rừng nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất ở Đông Nam Á, phản ánh đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm và đa dạng sinh học cao?

  • A. Rừng lá kim ôn đới.
  • B. Rừng mưa nhiệt đới.
  • C. Rừng ngập mặn ven biển.
  • D. Rừng thưa và xavan.

Câu 7: Dân tộc nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khmer, thể hiện sự đa dạng về thành phần dân tộc và ngôn ngữ ở Đông Nam Á?

  • A. Người Khơ-me.
  • B. Người Môn.
  • C. Người Việt.
  • D. Người Mã Lai.

Câu 8: Tôn giáo nào sau đây có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống văn hóa và xã hội của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á hải đảo?

  • A. Phật giáo.
  • B. Nho giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Ấn Độ giáo.

Câu 9: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có mật độ dân số thấp nhất, phản ánh điều kiện tự nhiên khó khăn hoặc lịch sử phát triển dân cư đặc thù?

  • A. Việt Nam.
  • B. Bru-nây.
  • C. Phi-lip-pin.
  • D. In-đô-nê-xi-a.

Câu 10: Quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Á đang diễn ra với tốc độ nhanh, tuy nhiên, một trong những thách thức lớn đặt ra cho các đô thị là gì?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ có trình độ.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông quá hiện đại.
  • C. Ô nhiễm tiếng ồn giảm đáng kể.
  • D. Ô nhiễm môi trường và quá tải cơ sở hạ tầng.

Câu 11: Ngành kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là ngành truyền thống và có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Công nghệ vũ trụ.
  • D. Du lịch.

Câu 12: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia như Ma-lai-xi-a và In-đô-nê-xi-a, phục vụ xuất khẩu?

  • A. Cà phê.
  • B. Cao su.
  • C. Chè.
  • D. Điều.

Câu 13: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á được mệnh danh là "con hổ kinh tế" nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp và dịch vụ?

  • A. Xin-ga-po.
  • B. Lào.
  • C. Cam-pu-chia.
  • D. Mi-an-ma.

Câu 14: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây phổ biến ở Đông Nam Á, đặc biệt là ở các khu vực ven biển và đô thị lớn, thu hút vốn đầu tư nước ngoài?

  • A. Khu công nghiệp tập trung.
  • B. Trung tâm công nghiệp đa năng.
  • C. Khu chế xuất.
  • D. Điểm công nghiệp đơn lẻ.

Câu 15: Tuyến đường biển quốc tế nào sau đây đi qua khu vực Đông Nam Á, có vai trò quan trọng trong thương mại hàng hải toàn cầu và khu vực?

  • A. Đường biển Bắc Băng Dương.
  • B. Đường biển vòng quanh châu Phi.
  • C. Đường biển qua kênh đào Panama.
  • D. Đường biển qua eo biển Malacca.

Câu 16: Tổ chức khu vực nào sau đây được thành lập với mục tiêu tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. ASEAN.
  • B. EU.
  • C. APEC.
  • D. WTO.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Đông Nam Á và sự đa dạng sinh học của khu vực. Vị trí địa lý đã tạo điều kiện thuận lợi như thế nào cho sự phát triển đa dạng sinh học?

  • A. Vị trí ở vĩ độ cao nên có nhiều kiểu khí hậu ôn đới.
  • B. Vị trí giao thoa giữa các luồng sinh vật, khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • C. Vị trí xa xích đạo nên ít chịu ảnh hưởng của bức xạ mặt trời.
  • D. Vị trí gần полюс nên có băng tuyết bao phủ quanh năm.

Câu 18: So sánh đặc điểm dân cư của Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo. Điểm khác biệt lớn nhất về phân bố dân cư giữa hai khu vực này là gì?

  • A. Đông Nam Á lục địa có mật độ dân số thấp hơn.
  • B. Đông Nam Á hải đảo có tỉ lệ đô thị hóa cao hơn.
  • C. Đông Nam Á lục địa dân cư tập trung ven các đồng bằng châu thổ lớn.
  • D. Đông Nam Á hải đảo có cơ cấu dân số trẻ hơn.

Câu 19: Dựa vào kiến thức về kinh tế Đông Nam Á, hãy giải thích tại sao nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của nhiều nước, mặc dù khu vực đang đẩy mạnh công nghiệp hóa?

  • A. Do tài nguyên khoáng sản phong phú hơn nông nghiệp.
  • B. Do chính sách ưu tiên phát triển dịch vụ hơn nông nghiệp.
  • C. Do trình độ công nghiệp hóa đã đạt đến mức cao nhất.
  • D. Do điều kiện tự nhiên thuận lợi và lao động nông nghiệp dồi dào.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN đang phải đối mặt với những thách thức nào để duy trì và phát triển sự hợp tác kinh tế khu vực?

  • A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực.
  • B. Sự cạnh tranh từ các cường quốc kinh tế và khác biệt về trình độ phát triển.
  • C. Xu hướng phân tách kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài khu vực.

Câu 21: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%). Quốc gia này có thể đang ở giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp lạc hậu.
  • B. Công nghiệp hóa sơ khai.
  • C. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • D. Hậu công nghiệp.

Câu 22: Dựa vào kiến thức về tự nhiên Đông Nam Á, hãy dự đoán những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến khu vực này trong tương lai.

  • A. Ngập lụt vùng ven biển, gia tăng thiên tai, ảnh hưởng nông nghiệp.
  • B. Mùa đông trở nên lạnh giá hơn, ảnh hưởng đến du lịch.
  • C. Đất đai trở nên màu mỡ hơn do lượng mưa tăng.
  • D. Năng suất cây trồng tăng do nhiệt độ ấm lên.

Câu 23: Đánh giá vai trò của sông Mekong đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Đông Nam Á mà nó chảy qua.

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Cung cấp nước, phù sa, giao thông, thủy điện, nuôi trồng thủy sản.
  • C. Chỉ có vai trò về giao thông đường thủy.
  • D. Chủ yếu gây ra lũ lụt và thiên tai.

Câu 24: Phân loại các quốc gia Đông Nam Á dựa trên trình độ phát triển kinh tế. Nhóm quốc gia nào có thu nhập bình quân đầu người cao nhất và nền kinh tế đa dạng?

  • A. Nhóm các nước kém phát triển (Lào, Campuchia, Myanmar).
  • B. Nhóm các nước đang phát triển (Việt Nam, Philippines, Indonesia).
  • C. Nhóm các nước mới công nghiệp hóa (Thái Lan, Malaysia).
  • D. Nhóm các nước phát triển (Singapore, Brunei).

Câu 25: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Đông Nam Á, các quốc gia cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên biển để tăng trưởng nhanh.
  • B. Mở rộng nuôi trồng thủy sản công nghiệp ven biển.
  • C. Bảo vệ môi trường biển, quản lý khai thác hợp lý, phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Xây dựng thêm nhiều cảng biển lớn để tăng năng lực vận tải.

Câu 26: Trong cơ cấu dân số theo độ tuổi ở Đông Nam Á, nhóm tuổi nào chiếm tỷ lệ cao nhất, và điều này có tác động như thế nào đến thị trường lao động và chính sách an sinh xã hội?

  • A. Nhóm người già, tạo áp lực lớn lên hệ thống y tế.
  • B. Nhóm tuổi lao động, tạo lợi thế về nguồn lao động dồi dào.
  • C. Nhóm trẻ em, đòi hỏi đầu tư lớn vào giáo dục.
  • D. Nhóm trung niên, thúc đẩy tiêu dùng và tiết kiệm.

Câu 27: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Đông Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất hàng điện tử xuất khẩu. Quốc gia nào trong khu vực sẽ là lựa chọn hấp dẫn nhất và vì sao?

  • A. Lào, vì chi phí lao động rẻ nhất.
  • B. Bru-nây, vì có nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào.
  • C. Cam-pu-chia, vì chính sách ưu đãi thuế cao nhất.
  • D. Việt Nam hoặc Thái Lan, vì cơ sở hạ tầng tốt, lao động có kỹ năng, thị trường lớn.

Câu 28: Đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của khu vực Đông Nam Á. Yếu tố tự nhiên và văn hóa nào tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của du lịch Đông Nam Á?

  • A. Khí hậu nhiệt đới, bờ biển đẹp, di sản văn hóa phong phú, ẩm thực đa dạng.
  • B. Khí hậu ôn hòa, núi cao tuyết phủ, kiến trúc hiện đại.
  • C. Sa mạc rộng lớn, công trình kiến trúc cổ đại, lễ hội truyền thống.
  • D. Đồng bằng rộng lớn, hệ thống sông ngòi dày đặc, công viên quốc gia.

Câu 29: So sánh mô hình phát triển kinh tế hướng nội và hướng ngoại ở Đông Nam Á. Mô hình nào được nhiều quốc gia lựa chọn hơn trong giai đoạn hiện nay và vì sao?

  • A. Hướng nội, vì bảo vệ được thị trường trong nước.
  • B. Hướng ngoại, vì tận dụng được lợi thế cạnh tranh và thu hút đầu tư.
  • C. Cả hai mô hình đều được áp dụng đồng đều.
  • D. Không có mô hình nào phù hợp với Đông Nam Á.

Câu 30: Trong tương lai, Đông Nam Á cần tập trung vào những giải pháp nào để đạt được sự phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, không quan tâm đến môi trường.
  • B. Đóng cửa kinh tế, tự cung tự cấp để bảo vệ tài nguyên.
  • C. Phát triển kinh tế xanh, bảo vệ tài nguyên, nâng cao chất lượng cuộc sống, hợp tác khu vực.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp, bỏ qua nông nghiệp và dịch vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm tự nhiên nào sau đây đóng vai trò là 'cầu nối' địa lý giữa lục địa Á-Âu và lục địa Úc, thể hiện vị trí địa - chính trị quan trọng của khu vực Đông Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện hình thành các đồng bằng châu thổ màu mỡ và là nơi tập trung dân cư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khu vực Đông Nam Á biển đảo có nguy cơ cao xảy ra thiên tai nào sau đây do vị trí địa lý nằm trong khu vực 'Vành đai lửa Thái Bình Dương'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Loại gió nào sau đây mang lại lượng mưa lớn cho khu vực Đông Nam Á trong mùa hè, đóng vai trò quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp lúa nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của khu vực Đông Nam Á, do điều kiện địa chất và lịch sử hình thành lãnh thổ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hệ sinh thái rừng nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất ở Đông Nam Á, phản ánh đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm và đa dạng sinh học cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Dân tộc nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khmer, thể hiện sự đa dạng về thành phần dân tộc và ngôn ngữ ở Đông Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tôn giáo nào sau đây có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống văn hóa và xã hội của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á hải đảo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có mật độ dân số thấp nhất, phản ánh điều kiện tự nhiên khó khăn hoặc lịch sử phát triển dân cư đặc thù?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Á đang diễn ra với tốc độ nhanh, tuy nhiên, một trong những thách thức lớn đặt ra cho các đô thị là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Ngành kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là ngành truyền thống và có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia như Ma-lai-xi-a và In-đô-nê-xi-a, phục vụ xuất khẩu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á được mệnh danh là 'con hổ kinh tế' nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp và dịch vụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây phổ biến ở Đông Nam Á, đặc biệt là ở các khu vực ven biển và đô thị lớn, thu hút vốn đầu tư nước ngoài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tuyến đường biển quốc tế nào sau đây đi qua khu vực Đông Nam Á, có vai trò quan trọng trong thương mại hàng hải toàn cầu và khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tổ chức khu vực nào sau đây được thành lập với mục tiêu tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các quốc gia Đông Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Đông Nam Á và sự đa dạng sinh học của khu vực. Vị trí địa lý đã tạo điều kiện thuận lợi như thế nào cho sự phát triển đa dạng sinh học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: So sánh đặc điểm dân cư của Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo. Điểm khác biệt lớn nhất về phân bố dân cư giữa hai khu vực này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Dựa vào kiến thức về kinh tế Đông Nam Á, hãy giải thích tại sao nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của nhiều nước, mặc dù khu vực đang đẩy mạnh công nghiệp hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN đang phải đối mặt với những thách thức nào để duy trì và phát triển sự hợp tác kinh tế khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%). Quốc gia này có thể đang ở giai đoạn phát triển kinh tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Dựa vào kiến thức về tự nhiên Đông Nam Á, hãy dự đoán những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến khu vực này trong tương lai.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đánh giá vai trò của sông Mekong đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Đông Nam Á mà nó chảy qua.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phân loại các quốc gia Đông Nam Á dựa trên trình độ phát triển kinh tế. Nhóm quốc gia nào có thu nhập bình quân đầu người cao nhất và nền kinh tế đa dạng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Đông Nam Á, các quốc gia cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong cơ cấu dân số theo độ tuổi ở Đông Nam Á, nhóm tuổi nào chiếm tỷ lệ cao nhất, và điều này có tác động như thế nào đến thị trường lao động và chính sách an sinh xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Đông Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất hàng điện tử xuất khẩu. Quốc gia nào trong khu vực sẽ là lựa chọn hấp dẫn nhất và vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của khu vực Đông Nam Á. Yếu tố tự nhiên và văn hóa nào tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của du lịch Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: So sánh mô hình phát triển kinh tế hướng nội và hướng ngoại ở Đông Nam Á. Mô hình nào được nhiều quốc gia lựa chọn hơn trong giai đoạn hiện nay và vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, Đông Nam Á cần tập trung vào những giải pháp nào để đạt được sự phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là hệ quả chủ yếu của vị trí địa lý Đông Nam Á, nơi giao thoa giữa các nền văn hóa lớn và trung tâm của đường hàng hải quốc tế?

  • A. Sự tương đồng về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
  • B. Tính đồng nhất cao trong cơ cấu kinh tế.
  • C. Sự ổn định về chính trị và xã hội trong khu vực.
  • D. Tính đa dạng về văn hóa, tôn giáo và sắc tộc.

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023: Nông nghiệp 15%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 45%. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • D. Hậu công nghiệp.

Câu 3: Dạng địa hình nào sau đây ít phổ biến nhất ở khu vực Đông Nam Á lục địa so với Đông Nam Á biển đảo?

  • A. Đồng bằng châu thổ rộng lớn.
  • B. Dãy núi cao hướng Bắc - Nam.
  • C. Cao nguyên badan.
  • D. Bồn địa kiến tạo.

Câu 4: Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đều ở khu vực Đông Nam Á là gì?

  • A. Chính sách dân số của các quốc gia.
  • B. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên giữa các vùng.
  • C. Tình trạng đô thị hóa diễn ra nhanh chóng.
  • D. Lịch sử phát triển kinh tế - xã hội khác nhau.

Câu 5: Loại thiên tai nào sau đây ít liên quan nhất đến vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Bão nhiệt đới và áp thấp nhiệt đới.
  • B. Lũ lụt và ngập úng.
  • C. Lốc xoáy cát (bão cát).
  • D. Động đất và núi lửa.

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành kinh tế nào sau đây của Đông Nam Á chịu sự cạnh tranh gay gắt nhất từ các khu vực khác trên thế giới?

  • A. Du lịch sinh thái.
  • B. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
  • C. Nông nghiệp nhiệt đới.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Đông Nam Á trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Sự suy giảm nguồn tài nguyên khoáng sản.
  • B. Tình trạng già hóa dân số nhanh chóng.
  • C. Xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • D. Nguy cơ nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Câu 8: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có tiềm năng phát triển thủy điện lớn nhất nhờ địa hình và nguồn nước?

  • A. Singapore.
  • B. Lào.
  • C. Indonesia.
  • D. Philippines.

Câu 9: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm dân số và xã hội của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Dân số đông và trẻ, lực lượng lao động dồi dào.
  • B. Đa dạng về thành phần dân tộc, văn hóa và tôn giáo.
  • C. Tỷ lệ dân số đô thị rất cao, tương đương các nước phát triển.
  • D. Mật độ dân số cao, phân bố không đều.

Câu 10: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Đông Nam Á nằm trên tuyến đường biển quốc tế đối với phát triển kinh tế là gì?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển thương mại quốc tế.
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch biển.
  • C. Khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên biển.
  • D. Nâng cao vị thế địa chính trị trong khu vực.

Câu 11: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp nhấtlớn nhất từ gió mùa ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Nông nghiệp lúa nước.
  • C. Công nghiệp chế tạo ô tô.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng biển.

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai, các quốc gia Đông Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp khai khoáng.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • C. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và cơ sở hạ tầng phòng chống thiên tai.
  • D. Thúc đẩy du lịch đại trà.

Câu 13: Dân tộc nào sau đây phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á biển đảo?

  • A. Người Kinh.
  • B. Người Thái.
  • C. Người Mông.
  • D. Người Mã Lai.

Câu 14: Đâu là động lực chính thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia ASEAN?

  • A. Sự tương đồng về thể chế chính trị.
  • B. Nhu cầu tăng cường sức mạnh kinh tế và vị thế khu vực.
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.
  • D. Yếu tố văn hóa và lịch sử chung.

Câu 15: Vấn đề xã hội nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng hơn ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do quá trình đô thị hóa nhanh?

  • A. Tình trạng thất nghiệp ở nông thôn.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo ở vùng sâu vùng xa.
  • C. Ô nhiễm môi trường và quá tải hạ tầng đô thị.
  • D. Xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.

Câu 16: Loại khoáng sản nào sau đây không phải là thế mạnh của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Thiếc.
  • B. Than đá.
  • C. Dầu mỏ.
  • D. Kim cương.

Câu 17: Đặc điểm khí hậu nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi cho Đông Nam Á phát triển nông nghiệp nhiệt đới?

  • A. Nhiệt độ cao và lượng mưa lớn quanh năm.
  • B. Mùa đông lạnh và mùa hè nóng.
  • C. Khí hậu ôn đới hải dương.
  • D. Khí hậu hoang mạc.

Câu 18: Trong cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á, ngành dịch vụ đang có xu hướng phát triển nhanh nhất ở nhóm quốc gia nào?

  • A. Các nước kém phát triển nhất.
  • B. Các nước công nghiệp mới.
  • C. Các nước nông nghiệp truyền thống.
  • D. Các nước xuất khẩu khoáng sản.

Câu 19: Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm rừng ngập mặn ở Đông Nam Á?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Hoạt động khai thác khoáng sản ven biển.
  • C. Phát triển du lịch biển quá mức.
  • D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.

Câu 20: Khu vực nào của Đông Nam Á chịu ảnh hưởng mạnh nhất của gió mùa Đông Bắc?

  • A. Đông Nam Á lục địa.
  • B. Đông Nam Á biển đảo.
  • C. Vùng xích đạo.
  • D. Các đảo nhỏ ngoài khơi.

Câu 21: Cho bảng số liệu: GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Đông Nam Á (USD/người/năm). Quốc gia nào có trình độ phát triển kinh tế cao nhất?

  • A. Việt Nam.
  • B. Indonesia.
  • C. Singapore.
  • D. Philippines.

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà các quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế?

  • A. Sự suy giảm bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Gia tăng bất bình đẳng xã hội và phân hóa giàu nghèo.
  • C. Tình trạng di cư lao động giảm sút.
  • D. Sự suy yếu của hệ thống giáo dục.

Câu 23: Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực Đông Nam Á?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp sản xuất nông sản.
  • C. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
  • D. Công nghiệp du lịch.

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây không đúng với khu vực Đông Nam Á biển đảo?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồi núi và núi lửa.
  • B. Khí hậu xích đạo và nhiệt đới gió mùa.
  • C. Giàu tài nguyên biển và khoáng sản.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của động đất và núi lửa.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để bảo vệ tài nguyên rừng ở Đông Nam Á?

  • A. Khai thác tối đa tiềm năng kinh tế từ rừng.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái và cộng đồng gắn với bảo tồn rừng.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang trồng cây công nghiệp.
  • D. Cấm hoàn toàn các hoạt động kinh tế trong rừng.

Câu 26: Đâu là một trong những trở ngại lớn nhất cho giao thông đường bộ giữa các quốc gia Đông Nam Á lục địa?

  • A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • B. Hệ thống đường sắt chưa phát triển.
  • C. Địa hình đồi núi chia cắt mạnh.
  • D. Chi phí xây dựng đường cao tốc quá cao.

Câu 27: Vấn đề nào sau đây không phải là thách thức về mặt dân cư và xã hội của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Chênh lệch trình độ phát triển giữa các vùng.
  • B. Tình trạng di cư tự do và lao động trẻ em.
  • C. Xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • D. Biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 28: Cây trồng nào sau đây là thế mạnh xuất khẩu của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, Thái Lan?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Cà phê.
  • C. Cao su.
  • D. Tiêu.

Câu 29: Trong quá trình đô thị hóa, các đô thị ở Đông Nam Á thường mở rộng theo hướng nào?

  • A. Vào sâu trong nội địa.
  • B. Lên vùng núi cao.
  • C. Ra vùng ven biển và nông thôn lân cận.
  • D. Tập trung vào khu vực trung tâm lịch sử.

Câu 30: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở khu vực Đông Nam Á trong tương lai?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Nuôi trồng thủy sản.
  • C. Vận tải biển.
  • D. Du lịch biển đảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là hệ quả *chủ yếu* của vị trí địa lý Đông Nam Á, nơi giao thoa giữa các nền văn hóa lớn và trung tâm của đường hàng hải quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023: Nông nghiệp 15%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 45%. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Dạng địa hình nào sau đây *ít phổ biến nhất* ở khu vực Đông Nam Á lục địa so với Đông Nam Á biển đảo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư *không đều* ở khu vực Đông Nam Á là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Loại thiên tai nào sau đây *ít liên quan nhất* đến vị trí địa lý và đặc điểm tự nhiên của khu vực Đông Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành kinh tế nào sau đây của Đông Nam Á chịu sự cạnh tranh *gay gắt nhất* từ các khu vực khác trên thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đâu là thách thức *lớn nhất* đối với sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Đông Nam Á trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có tiềm năng phát triển thủy điện *lớn nhất* nhờ địa hình và nguồn nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nhận định nào sau đây *không đúng* về đặc điểm dân số và xã hội của khu vực Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Ý nghĩa *quan trọng nhất* của việc Đông Nam Á nằm trên tuyến đường biển quốc tế đối với phát triển kinh tế là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng *trực tiếp nhất* và *lớn nhất* từ gió mùa ở khu vực Đông Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai, các quốc gia Đông Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Dân tộc nào sau đây phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á biển đảo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Đâu là *động lực chính* thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Vấn đề xã hội nào sau đây đang trở nên *nghiêm trọng hơn* ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do quá trình đô thị hóa nhanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Loại khoáng sản nào sau đây *không phải* là thế mạnh của khu vực Đông Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đặc điểm khí hậu nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi cho Đông Nam Á phát triển nông nghiệp nhiệt đới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á, ngành dịch vụ đang có xu hướng phát triển *nhanh nhất* ở nhóm quốc gia nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm rừng ngập mặn ở Đông Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khu vực nào của Đông Nam Á chịu ảnh hưởng *mạnh nhất* của gió mùa Đông Bắc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cho bảng số liệu: GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Đông Nam Á (USD/người/năm). Quốc gia nào có trình độ phát triển kinh tế *cao nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà các quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực Đông Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây *không đúng* với khu vực Đông Nam Á biển đảo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Biện pháp nào sau đây có tính *bền vững nhất* để bảo vệ tài nguyên rừng ở Đông Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đâu là một trong những trở ngại *lớn nhất* cho giao thông đường bộ giữa các quốc gia Đông Nam Á lục địa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Vấn đề nào sau đây *không phải* là thách thức về mặt dân cư và xã hội của khu vực Đông Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Cây trồng nào sau đây là thế mạnh *xuất khẩu* của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, Thái Lan?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quá trình đô thị hóa, các đô thị ở Đông Nam Á thường mở rộng *theo hướng* nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển *lớn nhất* ở khu vực Đông Nam Á trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất giao thoa văn hóa của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Sự tồn tại của nhiều quốc gia đa dân tộc.
  • B. Sự đa dạng trong tôn giáo, tín ngưỡng và phong tục tập quán.
  • C. Vị trí địa lý cầu nối giữa lục địa Á-Âu và châu Đại Dương.
  • D. Nền kinh tế đang phát triển với sự tham gia của nhiều quốc gia.

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp chiếm tỷ trọng 15%, khu vực công nghiệp - xây dựng chiếm 40%, và khu vực dịch vụ chiếm 45%. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Kinh tế nông nghiệp lạc hậu.
  • B. Kinh tế công nghiệp hóa chậm.
  • C. Kinh tế đang phát triển theo hướng dịch vụ - công nghiệp.
  • D. Kinh tế hoàn toàn phụ thuộc vào khai thác tài nguyên.

Câu 3: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á hải đảo và có ảnh hưởng lớn đến sự phân bố dân cư?

  • A. Đồng bằng châu thổ rộng lớn.
  • B. Bán bình nguyên và đồi thấp.
  • C. Các thung lũng sông sâu.
  • D. Đồi núi và núi lửa.

Câu 4: Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự đa dạng về khoáng sản ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Nằm trong vành đai sinh khoáng.
  • B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • C. Địa hình đa dạng, nhiều núi cao.
  • D. Vị trí tiếp giáp biển rộng lớn.

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà các quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Tình trạng già hóa dân số.
  • B. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ.
  • C. Phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Ô nhiễm môi trường đô thị.

Câu 6: Loại gió nào sau đây mang lại lượng mưa lớn cho hầu khắp khu vực Đông Nam Á?

  • A. Gió Tây ôn đới.
  • B. Gió mùa mùa hạ.
  • C. Gió mùa mùa đông.
  • D. Gió Đông Bắc.

Câu 7: Cho bảng số liệu về mật độ dân số của một số quốc gia Đông Nam Á (người/km2, năm 2023). Quốc gia nào sau đây có thể gặp nhiều áp lực nhất về tài nguyên và môi trường do mật độ dân số?

  • A. Singapore (8300)
  • B. Thái Lan (134)
  • C. Malaysia (101)
  • D. Indonesia (145)

Câu 8: Đâu là đặc điểm chung về trình độ phát triển kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay?

  • A. Đều là các quốc gia phát triển.
  • B. Phần lớn là các quốc gia đang phát triển.
  • C. Đều có nền kinh tế nông nghiệp là chủ yếu.
  • D. Đều có nền kinh tế công nghiệp hóa cao.

Câu 9: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa sâu.
  • B. Vận tải biển quốc tế.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển.
  • D. Du lịch biển đảo.

Câu 10: So sánh Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm khí hậu?

  • A. Cả hai khu vực đều có khí hậu xích đạo.
  • B. Đông Nam Á lục địa có khí hậu xích đạo, hải đảo có khí hậu nhiệt đới gió mùa.
  • C. Đông Nam Á lục địa chủ yếu là nhiệt đới gió mùa, hải đảo có cả nhiệt đới gió mùa và xích đạo.
  • D. Cả hai khu vực đều có khí hậu cận nhiệt đới.

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích tại sao khu vực Đông Nam Á lại có vị trí địa - chính trị quan trọng trên thế giới?

  • A. Do có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Do nằm trên ngã tư đường hàng hải quốc tế, cầu nối giữa hai đại dương và hai lục địa.
  • C. Do có dân số đông và nguồn lao động dồi dào.
  • D. Do có nền văn hóa đa dạng và đặc sắc.

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở khu vực Đông Nam Á liên quan đến yếu tố tự nhiên?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • B. Khí hậu khô hạn kéo dài.
  • C. Thiếu tài nguyên khoáng sản.
  • D. Thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán, động đất).

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở các quốc gia Đông Nam Á trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản quý hiếm.
  • B. Công nghiệp năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản và sản xuất hàng tiêu dùng xuất khẩu.
  • D. Công nghiệp vũ trụ và hàng không.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự phân bố dân cư không đều ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Mật độ dân số trung bình cao so với thế giới.
  • B. Dân cư tập trung chủ yếu ở đồng bằng, ven biển và các đô thị lớn.
  • C. Tỷ lệ dân số đô thị ngày càng tăng nhanh.
  • D. Cơ cấu dân số trẻ và lực lượng lao động dồi dào.

Câu 15: Cho ví dụ về một sản phẩm nông nghiệp đặc trưng của Đông Nam Á có giá trị xuất khẩu cao trên thị trường thế giới.

  • A. Lúa gạo.
  • B. Lúa mì.
  • C. Ngô.
  • D. Đậu tương.

Câu 16: Tổ chức khu vực nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Liên hợp quốc (UN).

Câu 17: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á, ngành nào thường chiếm tỷ trọng lao động lớn nhất nhưng đóng góp vào GDP có xu hướng giảm?

  • A. Công nghiệp.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Xây dựng.

Câu 18: Đâu là nguyên nhân dẫn đến tình trạng đô thị hóa nhanh ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • B. Chính sách ưu tiên phát triển nông thôn.
  • C. Sự phát triển của ngành du lịch sinh thái.
  • D. Gia tăng dân số tự nhiên ở nông thôn.

Câu 19: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa?

  • A. Xâm nhập mặn ở vùng ven biển.
  • B. Sa mạc hóa đất đai.
  • C. Ô nhiễm không khí và nguồn nước.
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 20: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, tuyến đường biển nào có vai trò huyết mạch đối với thương mại quốc tế của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Tuyến đường biển Thái Bình Dương - Đại Tây Dương.
  • B. Tuyến đường biển vòng quanh châu Phi.
  • C. Tuyến đường biển Bắc Băng Dương.
  • D. Tuyến đường biển qua eo biển Malacca.

Câu 21: Đâu là một trong những thách thức đối với hợp tác phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Sự tương đồng về tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và thể chế chính trị.
  • C. Vị trí địa lý gần gũi.
  • D. Nền văn hóa tương đồng.

Câu 22: Loại hình du lịch nào sau đây đang được nhiều quốc gia Đông Nam Á chú trọng phát triển để bảo tồn tài nguyên và văn hóa địa phương?

  • A. Du lịch đại trà.
  • B. Du lịch mạo hiểm.
  • C. Du lịch sinh thái và văn hóa.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng biển.

Câu 23: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của một quốc gia Đông Nam Á. Tỷ lệ dân số từ 15-64 tuổi chiếm 65%, 0-14 tuổi chiếm 30%, và trên 65 tuổi chiếm 5%. Quốc gia này đang ở giai đoạn cơ cấu dân số nào?

  • A. Dân số già hóa.
  • B. Dân số vàng.
  • C. Dân số trẻ.
  • D. Dân số ổn định.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Xây dựng các công trình thủy điện lớn.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên hợp lý.
  • C. Phát triển công nghiệp chế biến.
  • D. Nâng cao năng lực dự báo và phòng chống thiên tai.

Câu 25: Đâu là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn gần đây?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và đẩy mạnh xuất khẩu.
  • B. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Phát triển nông nghiệp truyền thống.

Câu 26: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của khí hậu gió mùa ở Đông Nam Á lục địa?

  • A. Cà phê.
  • B. Lúa gạo.
  • C. Cao su.
  • D. Hồ tiêu.

Câu 27: Vùng biển Đông Nam Á có tiềm năng lớn về khai thác loại tài nguyên nào sau đây ngoài dầu khí và hải sản?

  • A. Than đá.
  • B. Kim loại màu.
  • C. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời biển).
  • D. Khoáng sản phóng xạ.

Câu 28: Đặc điểm nào sau đây không phải là thế mạnh về dân cư của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Dân số đông, thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Lực lượng lao động trẻ, dồi dào.
  • C. Chi phí lao động tương đối thấp.
  • D. Chất lượng lao động cao, có trình độ chuyên môn sâu.

Câu 29: Để giảm thiểu tình trạng mất rừng và suy thoái môi trường ở Đông Nam Á, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ xuất khẩu.
  • B. Phát triển kinh tế xanh, bảo vệ và phát triển rừng.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Xây dựng nhiều nhà máy thủy điện.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Giảm chi phí lao động.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và cải thiện thể chế.
  • D. Bảo hộ sản xuất trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất giao thoa văn hóa của khu vực Đông Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp chiếm tỷ trọng 15%, khu vực công nghiệp - xây dựng chiếm 40%, và khu vực dịch vụ chiếm 45%. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á hải đảo và có ảnh hưởng lớn đến sự phân bố dân cư?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự đa dạng về khoáng sản ở khu vực Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà các quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Loại gió nào sau đây mang lại lượng mưa lớn cho hầu khắp khu vực Đông Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Cho bảng số liệu về mật độ dân số của một số quốc gia Đông Nam Á (người/km2, năm 2023). Quốc gia nào sau đây có thể gặp nhiều áp lực nhất về tài nguyên và môi trường do mật độ dân số?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đâu là đặc điểm chung về trình độ phát triển kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: So sánh Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm khí hậu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích tại sao khu vực Đông Nam Á lại có vị trí địa - chính trị quan trọng trên thế giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững ở khu vực Đông Nam Á liên quan đến yếu tố tự nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh ở các quốc gia Đông Nam Á trong bối cảnh toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự phân bố dân cư không đều ở khu vực Đông Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cho ví dụ về một sản phẩm nông nghiệp đặc trưng của Đông Nam Á có giá trị xuất khẩu cao trên thị trường thế giới.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tổ chức khu vực nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia Đông Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á, ngành nào thường chiếm tỷ trọng lao động lớn nhất nhưng đóng góp vào GDP có xu hướng giảm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đâu là nguyên nhân dẫn đến tình trạng đô thị hóa nhanh ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, tuyến đường biển nào có vai trò huyết mạch đối với thương mại quốc tế của khu vực Đông Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đâu là một trong những thách thức đối với hợp tác phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Loại hình du lịch nào sau đây đang được nhiều quốc gia Đông Nam Á chú trọng phát triển để bảo tồn tài nguyên và văn hóa địa phương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của một quốc gia Đông Nam Á. Tỷ lệ dân số từ 15-64 tuổi chiếm 65%, 0-14 tuổi chiếm 30%, và trên 65 tuổi chiếm 5%. Quốc gia này đang ở giai đoạn cơ cấu dân số nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai ở khu vực Đông Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đâu là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn gần đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của khí hậu gió mùa ở Đông Nam Á lục địa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Vùng biển Đông Nam Á có tiềm năng lớn về khai thác loại tài nguyên nào sau đây ngoài dầu khí và hải sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đặc điểm nào sau đây không phải là thế mạnh về dân cư của khu vực Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để giảm thiểu tình trạng mất rừng và suy thoái môi trường ở Đông Nam Á, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dãy núi nào sau đây là ranh giới tự nhiên chủ yếu giữa Việt Nam và Lào, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự khác biệt về khí hậu giữa hai quốc gia?

  • A. Dãy Hoàng Liên Sơn
  • B. Dãy Trường Sơn
  • C. Dãy Bạch Mã
  • D. Dãy Cardamom

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023: Nông nghiệp 15%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 45%. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên
  • C. Công nghiệp hóa và dịch vụ hóa
  • D. Hậu công nghiệp

Câu 3: Đặc điểm chung về dân cư của khu vực Đông Nam Á, gây ảnh hưởng lớn đến quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Mật độ dân số cao và phân bố không đều
  • B. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên thấp
  • C. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng
  • D. Tỷ lệ dân số đô thị thấp

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp chế biến nông sản
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp điện tử và sản xuất linh kiện

Câu 5: Loại hình khí hậu nào chiếm diện tích lớn nhất ở khu vực Đông Nam Á lục địa và có ảnh hưởng sâu sắc đến nông nghiệp lúa nước?

  • A. Khí hậu xích đạo
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa
  • C. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm
  • D. Khí hậu ôn đới lục địa

Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, quốc gia Đông Nam Á nào được dự báo sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ nước biển dâng do đặc điểm địa hình thấp và nhiều đồng bằng ven biển?

  • A. Indonesia
  • B. Philippines
  • C. Việt Nam
  • D. Malaysia

Câu 7: Tôn giáo nào sau đây có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống văn hóa và xã hội của các quốc gia Đông Nam Á hải đảo như Indonesia và Malaysia?

  • A. Phật giáo
  • B. Hindu giáo
  • C. Thiên Chúa giáo
  • D. Hồi giáo

Câu 8: Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của một số quốc gia Đông Nam Á (triệu tấn): Việt Nam: 43.9, Thái Lan: 20.5, Myanmar: 12.8, Philippines: 12.5. Nhận xét nào sau đây đúng về sản xuất lúa gạo của khu vực?

  • A. Việt Nam là quốc gia sản xuất lúa gạo hàng đầu khu vực
  • B. Thái Lan có sản lượng lúa gạo cao nhất Đông Nam Á
  • C. Philippines là nước xuất khẩu lúa gạo lớn nhất
  • D. Myanmar có sản lượng lúa gạo tương đương Việt Nam

Câu 9: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở vùng đồi núi và cao nguyên của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, Indonesia và Malaysia?

  • A. Cà phê
  • B. Điều
  • C. Cao su
  • D. Hồ tiêu

Câu 10: Vấn đề đô thị hóa nhanh chóng ở các nước Đông Nam Á đang tạo ra thách thức lớn nào về mặt xã hội?

  • A. Sự suy giảm dân số nông thôn
  • B. Gia tăng tình trạng thất nghiệp ở đô thị
  • C. Sự thiếu hụt lao động trong nông nghiệp
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo giảm

Câu 11: Khu vực nào của Đông Nam Á có nguy cơ động đất và núi lửa cao nhất do nằm trong vành đai lửa Thái Bình Dương?

  • A. Bán đảo Trung Ấn
  • B. Đồng bằng sông Mê Kông
  • C. Cao nguyên Khorat
  • D. Đông Nam Á hải đảo

Câu 12: Dòng sông quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong giao thông, thủy lợi và cung cấp phù sa cho nông nghiệp của nhiều quốc gia Đông Nam Á lục địa?

  • A. Sông Mê Kông
  • B. Sông Hồng
  • C. Sông Chao Phraya
  • D. Sông Irrawaddy

Câu 13: Hoạt động kinh tế nào sau đây đang được nhiều quốc gia Đông Nam Á chú trọng phát triển để tận dụng lợi thế bờ biển dài và tài nguyên biển phong phú?

  • A. Khai thác than đá
  • B. Phát triển kinh tế biển tổng hợp
  • C. Trồng cây công nghiệp xuất khẩu
  • D. Phát triển công nghiệp luyện kim

Câu 14: Quốc gia nào ở Đông Nam Á được mệnh danh là "con hổ kinh tế" nhờ vào sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp và dịch vụ trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Việt Nam
  • B. Thái Lan
  • C. Singapore
  • D. Indonesia

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Đông Nam Á trong tương lai?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ
  • B. Cạnh tranh thương mại quốc tế
  • C. Tình trạng già hóa dân số
  • D. Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường

Câu 16: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở Đông Nam Á, tập trung nhiều ngành công nghiệp khác nhau và có vai trò thúc đẩy kinh tế vùng là gì?

  • A. Điểm công nghiệp
  • B. Khu công nghiệp tập trung
  • C. Trung tâm công nghiệp
  • D. Vùng công nghiệp

Câu 17: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn, đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu năng lượng của khu vực?

  • A. Indonesia
  • B. Việt Nam
  • C. Thái Lan
  • D. Singapore

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây không phải là thế mạnh về tự nhiên của Đông Nam Á để phát triển nông nghiệp?

  • A. Đất đai phù sa màu mỡ
  • B. Khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới đa dạng
  • C. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc

Câu 19: Trong cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á, ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính ngân hàng
  • B. Vận tải biển
  • C. Viễn thông
  • D. Du lịch

Câu 20: Chính sách hướng ngoại, mở cửa và thu hút đầu tư nước ngoài của các quốc gia Đông Nam Á đã mang lại tác động tích cực nào đối với kinh tế khu vực?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài
  • C. Ổn định giá cả hàng hóa trong nước
  • D. Phát triển mạnh mẽ kinh tế tự cung tự cấp

Câu 21: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội do sự đa dạng văn hóa và tôn giáo ở Đông Nam Á gây ra?

  • A. Sự đồng nhất về văn hóa bị suy giảm
  • B. Khó khăn trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống
  • C. Nguy cơ xung đột sắc tộc và tôn giáo
  • D. Giảm sự giao lưu và học hỏi văn hóa

Câu 22: Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Phát triển kinh tế theo hướng công nghiệp hóa
  • B. Nâng cao năng lực dự báo và cảnh báo sớm thiên tai
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • D. Đẩy mạnh đô thị hóa nông thôn

Câu 23: Căn cứ vào Atlat Địa lí thế giới, hãy xác định quốc gia nào ở Đông Nam Á có diện tích lớn nhất?

  • A. Thái Lan
  • B. Việt Nam
  • C. Malaysia
  • D. Indonesia

Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN năm 2022. Nước nào có GDP bình quân đầu người cao nhất?

  • A. Brunei
  • B. Malaysia
  • C. Singapore
  • D. Thái Lan

Câu 25: Đâu là động lực quan trọng thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Nhu cầu mở rộng thị trường và tăng cường sức cạnh tranh
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế
  • C. Mong muốn bảo tồn văn hóa truyền thống
  • D. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài khu vực

Câu 26: Nhận định nào sau đây đúng về quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Á?

  • A. Đô thị hóa diễn ra chậm và có kế hoạch
  • B. Đô thị hóa nhanh, nhưng chủ yếu là tự phát
  • C. Tỷ lệ dân số đô thị đã đạt mức rất cao
  • D. Chất lượng cuộc sống đô thị được nâng cao đồng đều

Câu 27: Loại đất nào sau đây có giá trị đặc biệt cho phát triển nông nghiệp ở Đông Nam Á, đặc biệt là trồng cây công nghiệp dài ngày?

  • A. Đất feralit
  • B. Đất phù sa
  • C. Đất đỏ bazan
  • D. Đất xám

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ tài nguyên rừng ở Đông Nam Á?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ xuất khẩu
  • B. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng
  • C. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ rừng
  • D. Trồng rừng và phục hồi rừng tự nhiên

Câu 29: Ý nghĩa quan trọng nhất của vị trí địa lí Đông Nam Á về mặt kinh tế - giao thông quốc tế là gì?

  • A. Thuận lợi phát triển nông nghiệp nhiệt đới
  • B. Giàu tài nguyên khoáng sản
  • C. Có khí hậu gió mùa ẩm
  • D. Nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm địa hình và sự phân bố dân cư ở Đông Nam Á.

  • A. Dân cư phân bố đồng đều trên mọi địa hình
  • B. Vùng núi có mật độ dân số cao hơn đồng bằng
  • C. Dân cư tập trung chủ yếu ở đồng bằng và ven biển
  • D. Địa hình không ảnh hưởng đến phân bố dân cư

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Dãy núi nào sau đây là ranh giới tự nhiên chủ yếu giữa Việt Nam và Lào, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự khác biệt về khí hậu giữa hai quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023: Nông nghiệp 15%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 45%. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đặc điểm chung về dân cư của khu vực Đông Nam Á, gây ảnh hưởng lớn đến quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Loại hình khí hậu nào chiếm diện tích lớn nhất ở khu vực Đông Nam Á lục địa và có ảnh hưởng sâu sắc đến nông nghiệp lúa nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, quốc gia Đông Nam Á nào được dự báo sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ nước biển dâng do đặc điểm địa hình thấp và nhiều đồng bằng ven biển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tôn giáo nào sau đây có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống văn hóa và xã hội của các quốc gia Đông Nam Á hải đảo như Indonesia và Malaysia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của một số quốc gia Đông Nam Á (triệu tấn): Việt Nam: 43.9, Thái Lan: 20.5, Myanmar: 12.8, Philippines: 12.5. Nhận xét nào sau đây đúng về sản xuất lúa gạo của khu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở vùng đồi núi và cao nguyên của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, Indonesia và Malaysia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Vấn đề đô thị hóa nhanh chóng ở các nước Đông Nam Á đang tạo ra thách thức lớn nào về mặt xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khu vực nào của Đông Nam Á có nguy cơ động đất và núi lửa cao nhất do nằm trong vành đai lửa Thái Bình Dương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Dòng sông quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong giao thông, thủy lợi và cung cấp phù sa cho nông nghiệp của nhiều quốc gia Đông Nam Á lục địa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hoạt động kinh tế nào sau đây đang được nhiều quốc gia Đông Nam Á chú trọng phát triển để tận dụng lợi thế bờ biển dài và tài nguyên biển phong phú?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Quốc gia nào ở Đông Nam Á được mệnh danh là 'con hổ kinh tế' nhờ vào sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp và dịch vụ trong những thập kỷ gần đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Đông Nam Á trong tương lai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở Đông Nam Á, tập trung nhiều ngành công nghiệp khác nhau và có vai trò thúc đẩy kinh tế vùng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn, đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu năng lượng của khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây không phải là thế mạnh về tự nhiên của Đông Nam Á để phát triển nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á, ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chính sách hướng ngoại, mở cửa và thu hút đầu tư nước ngoài của các quốc gia Đông Nam Á đã mang lại tác động tích cực nào đối với kinh tế khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội do sự đa dạng văn hóa và tôn giáo ở Đông Nam Á gây ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai ở khu vực Đông Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Căn cứ vào Atlat Địa lí thế giới, hãy xác định quốc gia nào ở Đông Nam Á có diện tích lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN năm 2022. Nước nào có GDP bình quân đầu người cao nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đâu là động lực quan trọng thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nhận định nào sau đây đúng về quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Loại đất nào sau đây có giá trị đặc biệt cho phát triển nông nghiệp ở Đông Nam Á, đặc biệt là trồng cây công nghiệp dài ngày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc bảo vệ tài nguyên rừng ở Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Ý nghĩa quan trọng nhất của vị trí địa lí Đông Nam Á về mặt kinh tế - giao thông quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm địa hình và sự phân bố dân cư ở Đông Nam Á.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lý của Đông Nam Á mang lại những lợi thế nào sau đây về mặt kinh tế và chính trị trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và thị trường lao động giá rẻ.
  • B. Nằm trên tuyến đường hàng hải huyết mạch, cầu nối giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa thuận lợi cho phát triển nông nghiệp đa dạng.
  • D. Sự đa dạng văn hóa tạo điều kiện thu hút khách du lịch quốc tế.

Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện cho sự hình thành các đồng bằng châu thổ màu mỡ?

  • A. Cao nguyên badan xếp tầng.
  • B. Vùng đồi trung du thấp.
  • C. Hệ thống núi và sơn nguyên.
  • D. Bờ biển dạng vịnh, đảo.

Câu 3: Vì sao khu vực Đông Nam Á lại có sự đa dạng về tài nguyên khoáng sản?

  • A. Do quá trình phong hóa mạnh mẽ trong môi trường nhiệt đới.
  • B. Do có mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • C. Do chịu ảnh hưởng của nhiều hệ gió.
  • D. Do nằm trong vùng giao cắt của các vành đai sinh khoáng lớn.

Câu 4: Thiên tai nào sau đây ít gây ảnh hưởng đến khu vực Đông Nam Á so với các loại hình thiên tai khác như bão, lũ lụt và hạn hán?

  • A. Động đất.
  • B. Bão nhiệt đới.
  • C. Lũ lụt.
  • D. Hạn hán.

Câu 5: Đặc điểm khí hậu nào sau đây là điểm khác biệt rõ rệt giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo?

  • A. Lượng mưa trung bình năm.
  • B. Nhiệt độ trung bình năm.
  • C. Tính phân mùa của khí hậu.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 6: Hệ thống sông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bồi đắp nên đồng bằng sông Cửu Long, vựa lúa lớn của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á?

  • A. Sông Mê Công.
  • B. Sông Hồng.
  • C. Sông Chao Phraya.
  • D. Sông Ayeyarwady.

Câu 7: Quốc gia nào ở Đông Nam Á có mật độ dân số thấp nhất, phản ánh điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội đặc thù?

  • A. Việt Nam.
  • B. In-đô-nê-xi-a.
  • C. Phi-lip-pin.
  • D. Bru-nây.

Câu 8: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Đông Nam Á đang tạo ra những thách thức lớn nào về mặt xã hội và môi trường?

  • A. Ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông và gia tăng tệ nạn xã hội.
  • B. Thiếu hụt lao động nông thôn và suy giảm sản xuất nông nghiệp.
  • C. Mất cân bằng giới tính và già hóa dân số ở khu vực đô thị.
  • D. Xung đột sắc tộc và tôn giáo gia tăng trong các thành phố lớn.

Câu 9: Ngành kinh tế nào sau đây được coi là thế mạnh truyền thống và đóng góp quan trọng vào GDP của nhiều quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Công nghiệp chế tạo.
  • B. Nông nghiệp nhiệt đới.
  • C. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 10: ASEAN được thành lập với mục tiêu chính là gì, phản ánh nhu cầu hợp tác và phát triển của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế với các khu vực khác trên thế giới.
  • B. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và biên giới giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa và an ninh giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Xây dựng liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 11: Văn hóa Đông Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những nền văn hóa lớn nào trên thế giới?

  • A. Ấn Độ và Trung Quốc.
  • B. Châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Trung Đông và Bắc Phi.
  • D. Châu Phi và Mỹ Latinh.

Câu 12: Tôn giáo nào sau đây có số lượng tín đồ đông nhất ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Thiên Chúa Giáo.
  • B. Phật Giáo.
  • C. Hồi Giáo.
  • D. Ấn Độ Giáo.

Câu 13: Loại hình du lịch nào sau đây đang ngày càng phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á, tận dụng lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa?

  • A. Du lịch công nghiệp.
  • B. Du lịch vũ trụ.
  • C. Du lịch sinh thái và văn hóa.
  • D. Du lịch mạo hiểm vùng cực.

Câu 14: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng phân bố dân cư không đều ở Đông Nam Á là gì?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Chính sách dân số của các quốc gia.
  • C. Tác động của biến đổi khí hậu.
  • D. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và trình độ phát triển kinh tế.

Câu 15: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Nếu khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất (trên 50%), tiếp theo là công nghiệp và xây dựng, sau đó là nông, lâm, ngư nghiệp, quốc gia đó có thể là quốc gia nào sau đây?

  • A. Xin-ga-po.
  • B. Lào.
  • C. Cam-pu-chia.
  • D. Mi-an-ma.

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Đông Nam Á là một khu vực đa dân tộc và đa văn hóa?

  • A. Sự tương đồng về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
  • B. Sự tồn tại của nhiều quốc gia đa dân tộc và các tôn giáo, tín ngưỡng khác nhau.
  • C. Sự thống nhất cao về thể chế chính trị trong khu vực.
  • D. Sự tập trung chủ yếu vào phát triển một số ngành kinh tế nhất định.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao sức cạnh tranh kinh tế?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Bảo hộ nền kinh tế trong nước bằng các hàng rào thuế quan.

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy sắp xếp các quốc gia Đông Nam Á sau đây theo thứ tự tăng dần về quy mô GDP năm 2023: Việt Nam, Xin-ga-po, Thái Lan, In-đô-nê-xi-a.

  • A. In-đô-nê-xi-a, Thái Lan, Việt Nam, Xin-ga-po.
  • B. Thái Lan, In-đô-nê-xi-a, Xin-ga-po, Việt Nam.
  • C. Xin-ga-po, Việt Nam, Thái Lan, In-đô-nê-xi-a.
  • D. Xin-ga-po, Việt Nam, Thái Lan, In-đô-nê-xi-a.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây không đúng về đặc điểm dân số của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Dân số đông và trẻ.
  • B. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên đang tăng nhanh.
  • C. Mật độ dân số cao ở nhiều quốc gia.
  • D. Phân bố dân cư không đều.

Câu 20: Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của một số quốc gia Đông Nam Á (triệu tấn) năm 2022: Việt Nam (43.8), Thái Lan (20.5), In-đô-nê-xi-a (35.3), Mi-an-ma (12.9). Quốc gia nào là nhà sản xuất lúa gạo lớn thứ hai trong khu vực theo số liệu trên?

  • A. Việt Nam.
  • B. Thái Lan.
  • C. In-đô-nê-xi-a.
  • D. Mi-an-ma.

Câu 21: Loại cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia như Ma-lai-xi-a và In-đô-nê-xi-a?

  • A. Cà phê.
  • B. Cao su.
  • C. Điều.
  • D. Cọ dầu.

Câu 22: Biển Đông đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Cung cấp nguồn nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất.
  • B. Tuyến đường giao thông hàng hải quốc tế quan trọng, giàu tài nguyên và tiềm năng du lịch.
  • C. Điều hòa khí hậu và giảm thiểu thiên tai.
  • D. Nguồn cung cấp năng lượng tái tạo vô tận.

Câu 23: Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với khu vực nông nghiệp ở Đông Nam Á?

  • A. Chuyển đổi hoàn toàn sang các giống cây trồng nhập khẩu.
  • B. Mở rộng diện tích trồng trọt để tăng sản lượng.
  • C. Đầu tư vào hệ thống thủy lợi, nghiên cứu giống cây chịu hạn, mặn và thay đổi tập quán canh tác.
  • D. Hạn chế xuất khẩu nông sản để đảm bảo an ninh lương thực.

Câu 24: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á tạo ra cơ hội và thách thức gì cho quá trình hợp tác khu vực?

  • A. Cơ hội bổ sung nguồn lực, thị trường, nhưng thách thức trong việc hài hòa lợi ích và chính sách.
  • B. Cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài, nhưng thách thức trong việc cạnh tranh thương mại.
  • C. Cơ hội phát triển du lịch, nhưng thách thức trong việc bảo vệ môi trường.
  • D. Cơ hội giao lưu văn hóa, nhưng thách thức trong việc duy trì bản sắc dân tộc.

Câu 25: Cho đoạn thông tin: "Đông Nam Á đang đối mặt với tình trạng suy giảm diện tích rừng tự nhiên do khai thác gỗ quá mức, mở rộng đất nông nghiệp và cháy rừng." Hậu quả nghiêm trọng nhất của tình trạng này là gì?

  • A. Gia tăng ô nhiễm không khí.
  • B. Suy thoái môi trường sống, mất đa dạng sinh học và gia tăng thiên tai.
  • C. Ảnh hưởng đến nguồn cung cấp gỗ và lâm sản.
  • D. Thay đổi cảnh quan tự nhiên.

Câu 26: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á được biết đến là một trong những "con hổ kinh tế" của khu vực, với nền kinh tế phát triển dựa trên công nghiệp và dịch vụ?

  • A. Lào.
  • B. Cam-pu-chia.
  • C. Xin-ga-po.
  • D. Mi-an-ma.

Câu 27: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Đông Nam Á, cần ưu tiên những giải pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên biển để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Phát triển mạnh du lịch biển, bất chấp tác động môi trường.
  • C. Xây dựng nhiều khu công nghiệp ven biển để thu hút đầu tư.
  • D. Quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác tài nguyên, bảo vệ hệ sinh thái biển và phát triển du lịch có trách nhiệm.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà nhiều quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt là sự gia tăng của khoảng cách giàu nghèo. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần thu hẹp khoảng cách này?

  • A. Tập trung phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn ở khu vực đô thị.
  • B. Đầu tư phát triển nông thôn, giáo dục và y tế ở vùng sâu, vùng xa, tạo cơ hội việc làm cho người nghèo.
  • C. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn để khuyến khích đầu tư.
  • D. Hạn chế nhập cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 29: Giả sử một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Đông Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất hàng điện tử xuất khẩu. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn kém hấp dẫn nhất do điều kiện kinh tế - xã hội và cơ sở hạ tầng còn hạn chế?

  • A. Việt Nam.
  • B. Thái Lan.
  • C. Ma-lai-xi-a.
  • D. Lào.

Câu 30: Dựa trên hiểu biết về Đông Nam Á, hãy phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm tự nhiên (khí hậu, địa hình) và sự phát triển nông nghiệp lúa nước của khu vực.

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với lượng mưa lớn và địa hình đồng bằng tạo điều kiện thuận lợi cho trồng lúa nước.
  • B. Địa hình đồi núi và khí hậu khô hạn là những yếu tố cản trở phát triển lúa nước.
  • C. Sự đa dạng về địa hình và khí hậu không ảnh hưởng đến sự phát triển của cây lúa nước.
  • D. Chỉ có yếu tố con người mới quyết định đến sự phát triển của nông nghiệp lúa nước, không phụ thuộc tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Vị trí địa lý của Đông Nam Á mang lại những lợi thế nào sau đây về mặt kinh tế và chính trị trên phạm vi toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện cho sự hình thành các đồng bằng châu thổ màu mỡ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Vì sao khu vực Đông Nam Á lại có sự đa dạng về tài nguyên khoáng sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Thiên tai nào sau đây *ít* gây ảnh hưởng đến khu vực Đông Nam Á so với các loại hình thiên tai khác như bão, lũ lụt và hạn hán?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đặc điểm khí hậu nào sau đây là *điểm khác biệt* rõ rệt giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hệ thống sông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bồi đắp nên đồng bằng sông Cửu Long, vựa lúa lớn của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Quốc gia nào ở Đông Nam Á có mật độ dân số thấp nhất, phản ánh điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội đặc thù?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Đông Nam Á đang tạo ra những thách thức lớn nào về mặt xã hội và môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ngành kinh tế nào sau đây được coi là thế mạnh truyền thống và đóng góp quan trọng vào GDP của nhiều quốc gia Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: ASEAN được thành lập với mục tiêu chính là gì, phản ánh nhu cầu hợp tác và phát triển của khu vực Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Văn hóa Đông Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những nền văn hóa lớn nào trên thế giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tôn giáo nào sau đây có số lượng tín đồ đông nhất ở khu vực Đông Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại hình du lịch nào sau đây đang ngày càng phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á, tận dụng lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng phân bố dân cư không đều ở Đông Nam Á là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023. Nếu khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất (trên 50%), tiếp theo là công nghiệp và xây dựng, sau đó là nông, lâm, ngư nghiệp, quốc gia đó có thể là quốc gia nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Đông Nam Á là một khu vực đa dân tộc và đa văn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao sức cạnh tranh kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy sắp xếp các quốc gia Đông Nam Á sau đây theo thứ tự *tăng dần* về quy mô GDP năm 2023: Việt Nam, Xin-ga-po, Thái Lan, In-đô-nê-xi-a.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về đặc điểm dân số của khu vực Đông Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của một số quốc gia Đông Nam Á (triệu tấn) năm 2022: Việt Nam (43.8), Thái Lan (20.5), In-đô-nê-xi-a (35.3), Mi-an-ma (12.9). Quốc gia nào là nhà sản xuất lúa gạo lớn thứ hai trong khu vực theo số liệu trên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Loại cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia như Ma-lai-xi-a và In-đô-nê-xi-a?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Biển Đông đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với khu vực nông nghiệp ở Đông Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á tạo ra cơ hội và thách thức gì cho quá trình hợp tác khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cho đoạn thông tin: 'Đông Nam Á đang đối mặt với tình trạng suy giảm diện tích rừng tự nhiên do khai thác gỗ quá mức, mở rộng đất nông nghiệp và cháy rừng.' Hậu quả nghiêm trọng nhất của tình trạng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á được biết đến là một trong những 'con hổ kinh tế' của khu vực, với nền kinh tế phát triển dựa trên công nghiệp và dịch vụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Đông Nam Á, cần ưu tiên những giải pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà nhiều quốc gia Đông Nam Á đang phải đối mặt là sự gia tăng của khoảng cách giàu nghèo. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần thu hẹp khoảng cách này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Đông Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất hàng điện tử xuất khẩu. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn *kém* hấp dẫn nhất do điều kiện kinh tế - xã hội và cơ sở hạ tầng còn hạn chế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dựa trên hiểu biết về Đông Nam Á, hãy phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm tự nhiên (khí hậu, địa hình) và sự phát triển nông nghiệp lúa nước của khu vực.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản về địa hình giữa khu vực Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á biển đảo là gì?

  • A. Đông Nam Á lục địa có nhiều đồng bằng lớn, còn Đông Nam Á biển đảo chủ yếu là đồi núi.
  • B. Đông Nam Á biển đảo có nhiều núi lửa hoạt động, còn Đông Nam Á lục địa ít chịu ảnh hưởng của hoạt động núi lửa.
  • C. Đông Nam Á lục địa có địa hình thấp hơn so với Đông Nam Á biển đảo.
  • D. Đông Nam Á biển đảo có hệ thống sông ngòi dày đặc hơn Đông Nam Á lục địa.

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên sự đa dạng sinh học cao của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Vị trí địa lý giao thoa giữa các luồng sinh vật và khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • B. Địa hình đồi núi đa dạng tạo nhiều môi trường sống khác nhau.
  • C. Hệ thống sông ngòi và kênh rạch chằng chịt cung cấp nguồn nước dồi dào.
  • D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 3: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của một địa điểm ở Đông Nam Á. Biểu đồ này thể hiện kiểu khí hậu nào?

  • A. Khí hậu ôn đới hải dương.
  • B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa.
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
  • D. Khí hậu xích đạo.

Câu 4: Ngành kinh tế nào sau đây ít chịu tác động trực tiếp nhất từ yếu tố mùa vụ trong nông nghiệp ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Trồng lúa nước.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Trồng cây công nghiệp dài ngày (cao su, cà phê).
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 5: Đô thị hóa nhanh và thiếu quy hoạch ở nhiều quốc gia Đông Nam Á đang gây ra thách thức lớn nhất nào đối với môi trường đô thị?

  • A. Suy giảm diện tích đất nông nghiệp ngoại thành.
  • B. Ô nhiễm môi trường nước và không khí gia tăng.
  • C. Áp lực lên hệ thống giao thông đô thị.
  • D. Thiếu hụt nhà ở cho người thu nhập thấp.

Câu 6: Cho bảng số liệu về cơ cấu dân số theo độ tuổi của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023: (0-14 tuổi: 25%, 15-64 tuổi: 65%, 65 tuổi trở lên: 10%). Đặc điểm nổi bật về cơ cấu dân số của quốc gia này là gì?

  • A. Cơ cấu dân số trẻ với tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao.
  • B. Cơ cấu dân số già hóa với tỷ lệ người cao tuổi ngày càng tăng.
  • C. Cơ cấu dân số ổn định, cân bằng giữa các nhóm tuổi.
  • D. Cơ cấu dân số có tỷ lệ trẻ em và người già phụ thuộc cao.

Câu 7: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển bền vững nhất ở khu vực Đông Nam Á trong dài hạn?

  • A. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa.
  • B. Khai thác cát biển phục vụ xây dựng.
  • C. Du lịch biển đảo sinh thái.
  • D. Đánh bắt hải sản ven bờ bằng lưới kéo.

Câu 8: Cây trồng nào sau đây là sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu chủ lực của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á lục địa?

  • A. Lúa mì.
  • B. Gạo.
  • C. Ngô.
  • D. Đậu tương.

Câu 9: Quá trình công nghiệp hóa ở Đông Nam Á đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

  • A. Giảm tỷ trọng khu vực dịch vụ, tăng tỷ trọng khu vực nông nghiệp.
  • B. Tăng tỷ trọng khu vực nông nghiệp, giảm tỷ trọng khu vực công nghiệp.
  • C. Giảm tỷ trọng khu vực công nghiệp, tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ.
  • D. Giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp, tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ.

Câu 10: Tổ chức khu vực nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Liên hợp quốc (UN).

Câu 11: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm dân cư của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Đông Nam Á là khu vực có dân số đông và mật độ dân số cao.
  • B. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp lãnh thổ khu vực.
  • C. Thành phần dân tộc đa dạng với nhiều nền văn hóa phong phú.
  • D. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn còn khá cao ở nhiều quốc gia.

Câu 12: Dựa vào kiến thức về Đông Nam Á, hãy cho biết quốc gia nào sau đây có đường bờ biển dài nhất?

  • A. Việt Nam.
  • B. Thái Lan.
  • C. Malaysia.
  • D. Indonesia.

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của khu vực Đông Nam Á trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán).
  • B. Sự cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu.
  • C. Thiếu vốn đầu tư vào công nghệ nông nghiệp hiện đại.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng bị thu hẹp.

Câu 14: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm rừng ngập mặn ở nhiều khu vực ven biển Đông Nam Á là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu làm nước biển dâng.
  • B. Khai thác khoáng sản ven biển.
  • C. Phát triển nuôi trồng thủy sản và du lịch thiếu kiểm soát.
  • D. Sóng thần và động đất.

Câu 15: Cho bản đồ phân bố dân cư Đông Nam Á. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số thấp nhất?

  • A. Đồng bằng sông Mê Kông.
  • B. Các đảo thuộc Indonesia và Philippines nằm sâu trong nội địa.
  • C. Đồng bằng sông Hồng.
  • D. Vùng ven biển các quốc gia.

Câu 16: Đâu là động lực quan trọng nhất thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á tăng cường liên kết kinh tế khu vực?

  • A. Sự tương đồng về thể chế chính trị.
  • B. Nhu cầu bảo vệ môi trường chung.
  • C. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Nhu cầu nâng cao sức cạnh tranh kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Câu 17: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ở Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ dựa trên lợi thế chủ yếu nào?

  • A. Nguồn nguyên liệu nông, lâm, thủy sản phong phú.
  • B. Lực lượng lao động có trình độ kỹ thuật cao.
  • C. Cơ sở hạ tầng công nghiệp hiện đại.
  • D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn ở các nước phát triển.

Câu 18: Loại hình du lịch nào sau đây đang được các quốc gia Đông Nam Á ưu tiên phát triển theo hướng bền vững?

  • A. Du lịch đại trà, tập trung vào các khu nghỉ dưỡng lớn.
  • B. Du lịch mạo hiểm, khám phá các vùng sâu vùng xa.
  • C. Du lịch sinh thái, cộng đồng gắn với bảo tồn thiên nhiên và văn hóa.
  • D. Du lịch mua sắm, giải trí tại các trung tâm đô thị lớn.

Câu 19: Một quốc gia Đông Nam Á có thế mạnh về khai thác dầu khí, trồng cây cao su và sản xuất hàng điện tử. Quốc gia đó có thể là quốc gia nào trong số các quốc gia sau?

  • A. Lào.
  • B. Malaysia.
  • C. Myanmar.
  • D. Campuchia.

Câu 20: Vấn đề xã hội nào sau đây đang trở nên ngày càng nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

  • A. Tỷ lệ sinh giảm mạnh.
  • B. Gia tăng dân số già.
  • C. Thiếu lao động trẻ.
  • D. Tình trạng thất nghiệp và tệ nạn xã hội gia tăng.

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Đông Nam Á. Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất?

  • A. Singapore.
  • B. Thái Lan.
  • C. Việt Nam.
  • D. Indonesia.

Câu 22: Đặc điểm chung về tôn giáo của khu vực Đông Nam Á là gì?

  • A. Đa số theo đạo Thiên Chúa.
  • B. Đồng nhất về tôn giáo, chủ yếu theo Phật giáo.
  • C. Đa dạng tôn giáo, chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa.
  • D. Chủ yếu theo đạo Hồi giáo.

Câu 23: Ngành dịch vụ nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á hiện nay?

  • A. Du lịch.
  • B. Thương mại.
  • C. Tài chính - ngân hàng.
  • D. Vận tải - viễn thông.

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế của Đông Nam Á, khu vực kinh tế nào đang có xu hướng giảm tỷ trọng nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Xây dựng.

Câu 25: Cho sơ đồ mạng lưới giao thông đường biển ở Đông Nam Á. Tuyến đường biển nào quan trọng nhất về mặt thương mại quốc tế?

  • A. Tuyến đường biển ven bờ biển Việt Nam.
  • B. Tuyến đường biển qua biển Đông.
  • C. Tuyến đường biển qua vịnh Thái Lan.
  • D. Tuyến đường biển qua eo biển Malacca.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở Đông Nam Á?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp.
  • C. Đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang phương thức canh tác truyền thống.

Câu 27: Vùng nào ở Đông Nam Á có tiềm năng phát triển thủy điện lớn nhất?

  • A. Các đảo thuộc Indonesia.
  • B. Khu vực thượng nguồn các sông lớn ở Đông Nam Á lục địa.
  • C. Vùng ven biển các quốc gia.
  • D. Các đồng bằng châu thổ.

Câu 28: Đâu là thách thức chính trị - xã hội lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Thiên tai diễn biến ngày càng phức tạp.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt.
  • D. Sự cạnh tranh kinh tế từ các khu vực khác trên thế giới.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của biển Đông đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Biển Đông không có vai trò quan trọng về kinh tế và chính trị.
  • B. Biển Đông chỉ có vai trò về tài nguyên khoáng sản.
  • C. Biển Đông có vai trò quan trọng về kinh tế, giao thông và an ninh khu vực.
  • D. Biển Đông chỉ có vai trò về du lịch biển.

Câu 30: Để giảm thiểu tình trạng khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức ở Đông Nam Á, giải pháp quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thô.
  • B. Hạn chế phát triển công nghiệp chế biến.
  • C. Khuyến khích sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • D. Tăng cường quản lý nhà nước, nâng cao ý thức bảo vệ tài nguyên và phát triển kinh tế xanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản về địa hình giữa khu vực Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á biển đảo là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc hình thành nên sự đa dạng sinh học cao của khu vực Đông Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của một địa điểm ở Đông Nam Á. Biểu đồ này thể hiện kiểu khí hậu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ngành kinh tế nào sau đây *ít chịu tác động trực tiếp nhất* từ yếu tố mùa vụ trong nông nghiệp ở khu vực Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đô thị hóa nhanh và thiếu quy hoạch ở nhiều quốc gia Đông Nam Á đang gây ra thách thức *lớn nhất* nào đối với môi trường đô thị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Cho bảng số liệu về cơ cấu dân số theo độ tuổi của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023: (0-14 tuổi: 25%, 15-64 tuổi: 65%, 65 tuổi trở lên: 10%). Đặc điểm nổi bật về cơ cấu dân số của quốc gia này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển *bền vững nhất* ở khu vực Đông Nam Á trong dài hạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Cây trồng nào sau đây là sản phẩm nông nghiệp *xuất khẩu chủ lực* của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á lục địa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Quá trình công nghiệp hóa ở Đông Nam Á đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tổ chức khu vực nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và chính trị giữa các quốc gia Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nhận định nào sau đây *không đúng* về đặc điểm dân cư của khu vực Đông Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Dựa vào kiến thức về Đông Nam Á, hãy cho biết quốc gia nào sau đây có đường bờ biển *dài nhất*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đâu là thách thức *lớn nhất* đối với ngành nông nghiệp của khu vực Đông Nam Á trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm rừng ngập mặn ở nhiều khu vực ven biển Đông Nam Á là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho bản đồ phân bố dân cư Đông Nam Á. Khu vực nào sau đây có mật độ dân số *thấp nhất*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đâu là động lực *quan trọng nhất* thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á tăng cường liên kết kinh tế khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ở Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ dựa trên lợi thế chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Loại hình du lịch nào sau đây đang được các quốc gia Đông Nam Á *ưu tiên phát triển* theo hướng bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một quốc gia Đông Nam Á có thế mạnh về khai thác dầu khí, trồng cây cao su và sản xuất hàng điện tử. Quốc gia đó có thể là quốc gia nào trong số các quốc gia sau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Vấn đề xã hội nào sau đây đang trở nên *ngày càng nghiêm trọng* ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Đông Nam Á. Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người *cao nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đặc điểm chung về tôn giáo của khu vực Đông Nam Á là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Ngành dịch vụ nào sau đây đóng góp tỷ trọng *lớn nhất* vào GDP của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế của Đông Nam Á, khu vực kinh tế nào đang có xu hướng *giảm tỷ trọng* nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cho sơ đồ mạng lưới giao thông đường biển ở Đông Nam Á. Tuyến đường biển nào *quan trọng nhất* về mặt thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Biện pháp nào sau đây *hiệu quả nhất* để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở Đông Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Vùng nào ở Đông Nam Á có tiềm năng phát triển thủy điện *lớn nhất*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đâu là thách thức *chính trị - xã hội* lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của khu vực Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nhận xét nào sau đây *đúng nhất* về vai trò của biển Đông đối với khu vực Đông Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để giảm thiểu tình trạng khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức ở Đông Nam Á, giải pháp *quan trọng nhất* cần thực hiện là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện cho sự hình thành các hành lang di cư và giao thương theo hướng Bắc - Nam?

  • A. Đồng bằng châu thổ rộng lớn
  • B. Các dãy núi chạy dài theo hướng Bắc - Nam
  • C. Cao nguyên badan màu mỡ
  • D. Bờ biển khúc khuỷu, nhiều vũng vịnh

Câu 2: Đặc điểm khí hậu nào sau đây là không phổ biến ở khu vực Đông Nam Á hải đảo, ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh vật và nông nghiệp của khu vực?

  • A. Khí hậu xích đạo
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa
  • C. Lượng mưa lớn quanh năm
  • D. Khí hậu ôn đới

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu dân số theo độ tuổi của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (với đáy dân số trẻ rộng và đỉnh hẹp). Biểu đồ này phản ánh giai đoạn nào trong quá trình chuyển đổi nhân khẩu học của quốc gia đó?

  • A. Giai đoạn dân số trẻ với tỷ lệ sinh cao
  • B. Giai đoạn già hóa dân số
  • C. Giai đoạn dân số ổn định
  • D. Giai đoạn dân số suy giảm

Câu 4: Ngành kinh tế nào sau đây ở Đông Nam Á được hưởng lợi trực tiếp từ vị trí địa lý chiến lược, nơi giao thoa giữa các tuyến hàng hải quốc tế?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa nước
  • B. Khai thác khoáng sản
  • C. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển
  • D. Du lịch sinh thái

Câu 5: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia Đông Nam Á đang tạo ra thách thức lớn nào về mặt xã hội?

  • A. Suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống
  • B. Gia tăng bất bình đẳng xã hội và phân hóa giàu nghèo
  • C. Thiếu hụt lao động trẻ trong khu vực nông thôn
  • D. Ô nhiễm môi trường nông thôn gia tăng

Câu 6: Dựa vào kiến thức về Đông Nam Á, hãy phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú và sự phát triển công nghiệp khai khoáng của khu vực.

  • A. Tài nguyên khoáng sản phong phú là nền tảng cho sự phát triển công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp khai khoáng thúc đẩy sự đa dạng tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tài nguyên khoáng sản không ảnh hưởng đến phát triển công nghiệp khai khoáng.
  • D. Phát triển công nghiệp khai khoáng làm suy giảm tài nguyên khoáng sản.

Câu 7: Một quốc gia Đông Nam Á có bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió, và nguồn lợi hải sản phong phú. Lợi thế tự nhiên này phù hợp nhất để phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Trồng cây công nghiệp dài ngày
  • B. Phát triển công nghiệp chế biến
  • C. Du lịch văn hóa
  • D. Nuôi trồng và khai thác thủy sản

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đa dạng về văn hóa của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Sự tương đồng về ngôn ngữ
  • B. Tính đồng nhất trong phong tục tập quán
  • C. Sự tồn tại của nhiều tôn giáo và tín ngưỡng khác nhau
  • D. Nền kinh tế phát triển đồng đều giữa các quốc gia

Câu 9: Hãy so sánh đặc điểm địa hình giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Độ cao trung bình của địa hình
  • B. Mật độ núi lửa hoạt động
  • C. Diện tích đồng bằng phù sa
  • D. Mức độ chia cắt của địa hình

Câu 10: Nhận định nào sau đây không đúng về dân cư và xã hội Đông Nam Á?

  • A. Dân số đông và gia tăng nhanh
  • B. Cơ cấu dân số trẻ
  • C. Tỷ lệ dân số đô thị cao hơn nông thôn
  • D. Đa dạng về thành phần dân tộc

Câu 11: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Đông Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng. Yếu tố nào sau đây sẽ ít được công ty này ưu tiên xem xét?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và chi phí thấp
  • B. Chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ
  • C. Thị trường tiêu thụ tiềm năng
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển khu vực

Câu 12: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để các quốc gia Đông Nam Á ứng phó với biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng nước biển dâng?

  • A. Xây dựng đê biển kiên cố
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • D. Đẩy mạnh công nghiệp hóa

Câu 13: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng phát triển ngành nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Khai thác tài nguyên thô
  • C. Công nghiệp chế biến và dịch vụ chất lượng cao
  • D. Du lịch đại trà

Câu 14: Sự phân bố dân cư không đều ở Đông Nam Á thể hiện rõ nhất qua sự khác biệt giữa khu vực nào?

  • A. Đồng bằng ven biển và vùng núi cao
  • B. Đô thị lớn và nông thôn
  • C. Đông Nam Á lục địa và hải đảo
  • D. Các quốc gia giàu và nghèo

Câu 15: Cho rằng ASEAN đang nỗ lực xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Mục tiêu chính của AEC là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên
  • B. Xây dựng thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và giáo dục
  • D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ trong khu vực

Câu 16: Loại hình thiên tai nào sau đây thường xuyên xảy ra ở khu vực Đông Nam Á hải đảo, gây hậu quả nghiêm trọng về người và tài sản?

  • A. Hạn hán kéo dài
  • B. Bão cát
  • C. Động đất và sóng thần
  • D. Sương muối

Câu 17: Ngành nông nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực Đông Nam Á?

  • A. Trồng lúa nước
  • B. Trồng cây công nghiệp
  • C. Chăn nuôi gia súc lớn
  • D. Khai thác lâm sản

Câu 18: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực Đông Nam Á là sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các quốc gia. Giải pháp nào sau đây có tính chiến lược để giảm thiểu sự chênh lệch này?

  • A. Tăng cường cạnh tranh thương mại
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài
  • C. Phát triển kinh tế độc lập
  • D. Tăng cường hợp tác khu vực và liên kết kinh tế

Câu 19: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên cấp bách ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng?

  • A. Xói mòn đất nông nghiệp
  • B. Ô nhiễm không khí và nguồn nước
  • C. Suy thoái rừng ngập mặn
  • D. Sa mạc hóa

Câu 20: Cho một biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của các quốc gia Đông Nam Á. Biểu đồ này dùng để phản ánh khía cạnh nào về kinh tế - xã hội của khu vực?

  • A. Cơ cấu kinh tế của khu vực
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế
  • C. Trình độ phát triển kinh tế và mức sống dân cư
  • D. Quy mô thị trường lao động

Câu 21: Dòng sông quốc tế nào sau đây có vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp và giao thông vận tải ở khu vực Đông Nam Á lục địa?

  • A. Sông Hồng
  • B. Sông Hằng
  • C. Sông Hoàng Hà
  • D. Sông Mê Công

Câu 22: Hoạt động kinh tế nào sau đây đang được nhiều quốc gia Đông Nam Á chú trọng phát triển theo hướng bền vững, gắn với bảo tồn tài nguyên và văn hóa?

  • A. Khai thác khoáng sản quy mô lớn
  • B. Du lịch sinh thái và văn hóa
  • C. Nông nghiệp экстенсивное (mở rộng)
  • D. Phát triển khu công nghiệp tập trung

Câu 23: Dân tộc nào sau đây có phạm vi phân bố rộng khắp nhiều quốc gia ở khu vực Đông Nam Á, phản ánh lịch sử di cư và giao thương lâu đời?

  • A. Người Mã Lai
  • B. Người Thái
  • C. Người Hoa
  • D. Người Khmer

Câu 24: Cho bản đồ phân bố khoáng sản Đông Nam Á. Quan sát bản đồ, hãy xác định quốc gia nào sau đây có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất?

  • A. Indonesia và Malaysia
  • B. Thái Lan và Việt Nam
  • C. Lào và Campuchia
  • D. Myanmar và Philippines

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây của thị trường lao động Đông Nam Á tạo ra lợi thế cạnh tranh trong thu hút đầu tư nước ngoài?

  • A. Trình độ tay nghề cao
  • B. Lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp
  • C. Kỷ luật lao động nghiêm ngặt
  • D. Chất lượng đào tạo nghề tiên tiến

Câu 26: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay, khu vực kinh tế nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Dịch vụ
  • D. Xây dựng

Câu 27: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây phổ biến ở Đông Nam Á, đặc biệt là tại các khu vực ven biển và đô thị lớn?

  • A. Khu công nghiệp tập trung
  • B. Điểm công nghiệp
  • C. Trung tâm công nghiệp
  • D. Vùng công nghiệp

Câu 28: Vấn đề xã hội nào sau đây liên quan đến sự đa dạng tôn giáo và tín ngưỡng ở Đông Nam Á, đôi khi gây ra căng thẳng và xung đột?

  • A. Tình trạng già hóa dân số
  • B. Bất bình đẳng giới
  • C. Ô nhiễm môi trường
  • D. Xung đột sắc tộc và tôn giáo

Câu 29: Để bảo vệ tài nguyên rừng đang bị suy giảm ở Đông Nam Á, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

  • A. Cấm khai thác gỗ hoàn toàn
  • B. Phát triển lâm nghiệp bền vững và trồng rừng
  • C. Tăng cường xuất khẩu gỗ
  • D. Chuyển đổi rừng sang đất nông nghiệp

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Sự thay đổi chính sách thương mại quốc tế
  • B. Xu hướng già hóa dân số
  • C. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường
  • D. Sự phát triển của công nghệ vũ trụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện cho sự hình thành các hành lang di cư và giao thương theo hướng Bắc - Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đặc điểm khí hậu nào sau đây là *không* phổ biến ở khu vực Đông Nam Á hải đảo, ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh vật và nông nghiệp của khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu dân số theo độ tuổi của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (với đáy dân số trẻ rộng và đỉnh hẹp). Biểu đồ này phản ánh giai đoạn nào trong quá trình chuyển đổi nhân khẩu học của quốc gia đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ngành kinh tế nào sau đây ở Đông Nam Á được hưởng lợi trực tiếp từ vị trí địa lý chiến lược, nơi giao thoa giữa các tuyến hàng hải quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều quốc gia Đông Nam Á đang tạo ra thách thức lớn nào về mặt xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Dựa vào kiến thức về Đông Nam Á, hãy phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú và sự phát triển công nghiệp khai khoáng của khu vực.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một quốc gia Đông Nam Á có bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió, và nguồn lợi hải sản phong phú. Lợi thế tự nhiên này phù hợp nhất để phát triển ngành kinh tế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đa dạng về văn hóa của khu vực Đông Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hãy so sánh đặc điểm địa hình giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nhận định nào sau đây *không đúng* về dân cư và xã hội Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Đông Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất hàng tiêu dùng. Yếu tố nào sau đây sẽ *ít* được công ty này ưu tiên xem xét?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để các quốc gia Đông Nam Á ứng phó với biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng nước biển dâng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia Đông Nam Á cần chú trọng phát triển ngành nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Sự phân bố dân cư không đều ở Đông Nam Á thể hiện rõ nhất qua sự khác biệt giữa khu vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cho rằng ASEAN đang nỗ lực xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Mục tiêu chính của AEC là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại hình thiên tai nào sau đây thường xuyên xảy ra ở khu vực Đông Nam Á hải đảo, gây hậu quả nghiêm trọng về người và tài sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ngành nông nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực Đông Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực Đông Nam Á là sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các quốc gia. Giải pháp nào sau đây có tính chiến lược để giảm thiểu sự chênh lệch này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên cấp bách ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Cho một biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của các quốc gia Đông Nam Á. Biểu đồ này dùng để phản ánh khía cạnh nào về kinh tế - xã hội của khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Dòng sông quốc tế nào sau đây có vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp và giao thông vận tải ở khu vực Đông Nam Á lục địa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Hoạt động kinh tế nào sau đây đang được nhiều quốc gia Đông Nam Á chú trọng phát triển theo hướng bền vững, gắn với bảo tồn tài nguyên và văn hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Dân tộc nào sau đây có phạm vi phân bố rộng khắp nhiều quốc gia ở khu vực Đông Nam Á, phản ánh lịch sử di cư và giao thương lâu đời?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho bản đồ phân bố khoáng sản Đông Nam Á. Quan sát bản đồ, hãy xác định quốc gia nào sau đây có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây của thị trường lao động Đông Nam Á tạo ra lợi thế cạnh tranh trong thu hút đầu tư nước ngoài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay, khu vực kinh tế nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây phổ biến ở Đông Nam Á, đặc biệt là tại các khu vực ven biển và đô thị lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Vấn đề xã hội nào sau đây liên quan đến sự đa dạng tôn giáo và tín ngưỡng ở Đông Nam Á, đôi khi gây ra căng thẳng và xung đột?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để bảo vệ tài nguyên rừng đang bị suy giảm ở Đông Nam Á, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Đông Nam Á?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí địa - chính trị chiến lược của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là khoáng sản và rừng.
  • B. Nằm trên tuyến đường biển huyết mạch kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • C. Có nền văn hóa đa dạng, chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn minh lớn.
  • D. Tập trung đông dân cư với nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn.

Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện cho sự hình thành các đồng bằng châu thổ lớn?

  • A. Địa hình núi cao và hiểm trở, độ dốc lớn.
  • B. Địa hình đồi núi thấp và lượn sóng.
  • C. Địa hình đồng bằng châu thổ và vùng ven biển.
  • D. Địa hình bán đảo với nhiều vũng vịnh sâu.

Câu 3: Khí hậu gió mùa ẩm ở Đông Nam Á lục địa có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh tế nào sau đây?

  • A. Sản xuất nông nghiệp lúa nước và cây công nghiệp nhiệt đới.
  • B. Khai thác khoáng sản và năng lượng.
  • C. Phát triển công nghiệp chế biến và dịch vụ.
  • D. Nuôi trồng và khai thác thủy sản.

Câu 4: Vì sao khu vực Đông Nam Á hải đảo lại có nguy cơ cao xảy ra các thiên tai như động đất và núi lửa?

  • A. Do có nhiều rừng ngập mặn và hệ sinh thái ven biển.
  • B. Do chịu ảnh hưởng trực tiếp của các cơn bão nhiệt đới.
  • C. Do có mật độ dân số cao và hoạt động kinh tế ven biển phát triển.
  • D. Do nằm trong khu vực vành đai động đất và núi lửa Thái Bình Dương.

Câu 5: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành công nghiệp năng lượng ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Thiếc và bauxite.
  • B. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • C. Sắt và đồng.
  • D. Than đá và vàng.

Câu 6: Đặc điểm dân cư nào sau đây tạo ra lợi thế về nguồn lao động cho các nước Đông Nam Á trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Tỉ lệ dân số đô thị hóa cao.
  • B. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Dân số đông và cơ cấu dân số trẻ.
  • D. Phân bố dân cư đồng đều giữa các vùng.

Câu 7: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Đông Nam Á đang tạo ra thách thức lớn nào về mặt xã hội?

  • A. Sự suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống.
  • B. Tình trạng thiếu hụt lao động trong nông nghiệp.
  • C. Sự gia tăng tỉ lệ thất nghiệp ở nông thôn.
  • D. Áp lực lên hạ tầng đô thị và các vấn đề xã hội đô thị.

Câu 8: Nền văn hóa Đông Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc của các nền văn minh lớn nào trên thế giới?

  • A. Văn minh Ai Cập và Hy Lạp cổ đại.
  • B. Văn minh Ấn Độ, Trung Hoa và phương Tây.
  • C. Văn minh La Mã và Ả Rập.
  • D. Văn minh Maya và Inca.

Câu 9: Ngành kinh tế nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của nhiều nước Đông Nam Á?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Xây dựng.

Câu 10: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây là đặc trưng và có giá trị xuất khẩu cao của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Cao su và cà phê.
  • D. Đậu tương.

Câu 11: Ngành công nghiệp nào đang được các nước Đông Nam Á tập trung phát triển để tận dụng lợi thế về lao động và nguồn tài nguyên?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp chế biến.
  • C. Công nghiệp năng lượng.
  • D. Công nghiệp luyện kim.

Câu 12: Hoạt động dịch vụ nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á nhờ vào tài nguyên du lịch phong phú và vị trí địa lý thuận lợi?

  • A. Tài chính - ngân hàng.
  • B. Vận tải biển.
  • C. Viễn thông.
  • D. Du lịch.

Câu 13: Tổ chức khu vực nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị và văn hóa giữa các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Liên hợp quốc (UN).

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của khu vực Đông Nam Á là gì?

  • A. Tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
  • B. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
  • C. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các quốc gia.
  • D. Những bất ổn về chính trị và xã hội.

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản về địa hình giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo là gì?

  • A. Đông Nam Á lục địa có nhiều đồng bằng châu thổ lớn hơn.
  • B. Đông Nam Á hải đảo có khí hậu ôn hòa hơn.
  • C. Đông Nam Á lục địa có nhiều khoáng sản hơn.
  • D. Đông Nam Á hải đảo có mật độ dân số cao hơn.

Câu 16: Dân tộc nào sau đây phân bố rộng rãi ở nhiều quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á, tạo nên sự đa dạng văn hóa và đôi khi gây ra những vấn đề về quản lý biên giới?

  • A. Người Kinh.
  • B. Người Khơ-me.
  • C. Người Lào.
  • D. Người Mã Lai.

Câu 17: Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò đặc biệt quan trọng đối với thương mại quốc tế của các nước Đông Nam Á?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường bộ.

Câu 18: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng phân bố dân cư không đều ở khu vực Đông Nam Á là gì?

  • A. Chính sách di dân của các quốc gia.
  • B. Tốc độ đô thị hóa khác nhau giữa các vùng.
  • C. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và địa hình.
  • D. Lịch sử khai thác và phát triển kinh tế.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung ven biển.
  • C. Đẩy mạnh đô thị hóa ở các vùng nông thôn.
  • D. Tăng cường hệ thống dự báo và phòng chống thiên tai.

Câu 20: Đâu là xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế chung của các nước Đông Nam Á hiện nay?

  • A. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Ổn định tỷ trọng các ngành kinh tế.
  • D. Tập trung phát triển nông nghiệp và công nghiệp khai khoáng.

Câu 21: Loại hình du lịch nào đang trở nên phổ biến và có tiềm năng lớn ở Đông Nam Á, gắn liền với việc bảo tồn thiên nhiên và văn hóa địa phương?

  • A. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
  • B. Du lịch mạo hiểm.
  • C. Du lịch sinh thái và văn hóa.
  • D. Du lịch công nghiệp.

Câu 22: Thách thức nào sau đây liên quan đến nguồn lao động đang nổi lên ở một số quốc gia Đông Nam Á trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tình trạng thiếu lao động phổ thông.
  • B. Áp lực dân số gia tăng quá nhanh.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn còn cao.
  • D. Chất lượng nguồn lao động và kỹ năng nghề còn hạn chế.

Câu 23: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, các nước Đông Nam Á cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại quốc gia.
  • B. Phát triển cơ sở hạ tầng và hài hòa hóa chính sách.
  • C. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng nông sản thô.

Câu 24: So với khu vực khác trên thế giới, Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về đa dạng sinh học?

  • A. Có diện tích rừng Amazon lớn nhất.
  • B. Tập trung nhiều loài động vật có vú lớn.
  • C. Thuộc vùng đa dạng sinh học bậc nhất thế giới.
  • D. Có nhiều sa mạc và hoang mạc.

Câu 25: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa?

  • A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước.
  • B. Xói mòn đất và sa mạc hóa.
  • C. Sụt lún địa hình.
  • D. Mưa axit.

Câu 26: Đâu là động lực quan trọng thúc đẩy các nước Đông Nam Á tăng cường hợp tác trong lĩnh vực an ninh khu vực?

  • A. Cạnh tranh kinh tế với các khu vực khác.
  • B. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Phát triển du lịch quốc tế.

Câu 27: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Đông Nam Á là một khu vực đa văn hóa và đa tôn giáo?

  • A. Sử dụng chung một ngôn ngữ chính thức.
  • B. Có hệ thống chính trị tương đồng.
  • C. Nền kinh tế phát triển đồng đều.
  • D. Tồn tại nhiều tôn giáo và nền văn hóa khác nhau.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các nước Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ.
  • D. Giảm thiểu chi phí lao động.

Câu 29: Ý nghĩa quan trọng nhất của vị trí địa lý đối với phát triển kinh tế biển của Đông Nam Á là gì?

  • B. Tạo điều kiện phát triển đa dạng các ngành kinh tế biển.
  • C. Giúp tránh được ảnh hưởng của gió mùa.
  • D. Thuận lợi cho giao lưu văn hóa với các khu vực khác.

Câu 30: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp và sinh hoạt ở đô thị, các nước Đông Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Mở rộng diện tích đô thị ra vùng ven.
  • B. Hạn chế phát triển công nghiệp.
  • C. Tăng cường nhập khẩu hàng tiêu dùng.
  • D. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải và nâng cao ý thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí địa - chính trị chiến lược của khu vực Đông Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện cho sự hình thành các đồng bằng châu thổ lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khí hậu gió mùa ẩm ở Đông Nam Á lục địa có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh tế nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vì sao khu vực Đông Nam Á hải đảo lại có nguy cơ cao xảy ra các thiên tai như động đất và núi lửa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành công nghiệp năng lượng ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đặc điểm dân cư nào sau đây tạo ra lợi thế về nguồn lao động cho các nước Đông Nam Á trong quá trình phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Đông Nam Á đang tạo ra thách thức lớn nào về mặt xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nền văn hóa Đông Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc của các nền văn minh lớn nào trên thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ngành kinh tế nào sau đây được xem là thế mạnh truyền thống và vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của nhiều nước Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây là đặc trưng và có giá trị xuất khẩu cao của khu vực Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ngành công nghiệp nào đang được các nước Đông Nam Á tập trung phát triển để tận dụng lợi thế về lao động và nguồn tài nguyên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hoạt động dịch vụ nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á nhờ vào tài nguyên du lịch phong phú và vị trí địa lý thuận lợi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tổ chức khu vực nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị và văn hóa giữa các quốc gia Đông Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của khu vực Đông Nam Á là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản về địa hình giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Dân tộc nào sau đây phân bố rộng rãi ở nhiều quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á, tạo nên sự đa dạng văn hóa và đôi khi gây ra những vấn đề về quản lý biên giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò đặc biệt quan trọng đối với thương mại quốc tế của các nước Đông Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng phân bố dân cư không đều ở khu vực Đông Nam Á là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai ở khu vực Đông Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đâu là xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế chung của các nước Đông Nam Á hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Loại hình du lịch nào đang trở nên phổ biến và có tiềm năng lớn ở Đông Nam Á, gắn liền với việc bảo tồn thiên nhiên và văn hóa địa phương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Thách thức nào sau đây liên quan đến nguồn lao động đang nổi lên ở một số quốc gia Đông Nam Á trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, các nước Đông Nam Á cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: So với khu vực khác trên thế giới, Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về đa dạng sinh học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đâu là động lực quan trọng thúc đẩy các nước Đông Nam Á tăng cường hợp tác trong lĩnh vực an ninh khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Đông Nam Á là một khu vực đa văn hóa và đa tôn giáo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các nước Đông Nam Á cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Ý nghĩa quan trọng nhất của vị trí địa lý đối với phát triển kinh tế biển của Đông Nam Á là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp và sinh hoạt ở đô thị, các nước Đông Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí địa - chính trị chiến lược của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
  • B. Là cầu nối giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, giữa lục địa Á - Âu và Úc.
  • C. Tập trung nhiều quốc gia đang phát triển với nguồn lao động dồi dào.
  • D. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ và khí tự nhiên.

Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện hình thành các đồng bằng châu thổ lớn?

  • A. Núi lửa và cao nguyên bazan.
  • B. Địa hình karst và các vịnh, đảo ven bờ.
  • C. Các dãy núi chạy theo hướng Bắc - Nam và Tây Bắc - Đông Nam.
  • D. Đồi và bán bình nguyên thấp.

Câu 3: Đặc điểm khí hậu nào sau đây là KHÔNG phổ biến ở khu vực Đông Nam Á hải đảo?

  • A. Khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm.
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
  • C. Lượng mưa lớn và độ ẩm cao.
  • D. Khí hậu ôn đới với bốn mùa rõ rệt.

Câu 4: Thiên tai nào sau đây ít gây ảnh hưởng đến khu vực Đông Nam Á lục địa hơn so với Đông Nam Á hải đảo?

  • A. Động đất và sóng thần.
  • B. Bão nhiệt đới và áp thấp.
  • C. Lũ lụt và sạt lở đất.
  • D. Hạn hán và cháy rừng.

Câu 5: Ngành công nghiệp khai khoáng phát triển mạnh ở Đông Nam Á dựa trên lợi thế chủ yếu nào?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi cho xuất khẩu khoáng sản.
  • B. Tài nguyên khoáng sản đa dạng và trữ lượng lớn.
  • C. Nguồn lao động giá rẻ và dồi dào.
  • D. Cơ sở hạ tầng phát triển phục vụ khai thác.

Câu 6: Loại khoáng sản nào sau đây được xem là thế mạnh hàng đầu của khu vực Đông Nam Á trên thị trường thế giới?

  • A. Sắt.
  • B. Đồng.
  • C. Thiếc.
  • D. Bô-xít.

Câu 7: Đặc điểm dân cư nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đa dạng về văn hóa và xã hội của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Mật độ dân số cao và phân bố không đồng đều.
  • B. Tỉ lệ dân số trẻ cao và lực lượng lao động dồi dào.
  • C. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng.
  • D. Sự giao thoa của nhiều nền văn hóa và tôn giáo lớn trên thế giới.

Câu 8: Tôn giáo nào sau đây có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống văn hóa và kiến trúc của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực lục địa?

  • A. Hồi giáo.
  • B. Phật giáo.
  • C. Kitô giáo.
  • D. Ấn Độ giáo.

Câu 9: Hoạt động kinh tế truyền thống nào sau đây vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống của nhiều cộng đồng dân cư ven biển và hải đảo ở Đông Nam Á?

  • A. Trồng lúa nước.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Trồng cây công nghiệp dài ngày.

Câu 10: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có mức độ đô thị hóa cao nhất?

  • A. Singapore.
  • B. Thái Lan.
  • C. Việt Nam.
  • D. Indonesia.

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm dân số của khu vực Đông Nam Á hiện nay?

  • A. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên rất thấp, tương đương các nước phát triển.
  • B. Dân số đang có xu hướng già hóa nhanh chóng.
  • C. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên còn cao so với mức trung bình của thế giới.
  • D. Mật độ dân số thấp hơn nhiều so với mức trung bình thế giới.

Câu 12: Vấn đề xã hội nào sau đây đang đặt ra nhiều thách thức cho các quốc gia Đông Nam Á trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Tình trạng thiếu hụt lao động trẻ.
  • B. Gia tăng phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn rất thấp.
  • D. Xu hướng ly khai và xung đột sắc tộc giảm mạnh.

Câu 13: Ngành nông nghiệp của Đông Nam Á phụ thuộc nhiều vào yếu tố tự nhiên nào sau đây?

  • A. Địa hình núi cao và đất đai màu mỡ.
  • B. Vị trí gần biển và nguồn lợi thủy sản.
  • C. Khoáng sản phong phú và đa dạng.
  • D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm và hệ thống sông ngòi dày đặc.

Câu 14: Cây trồng nào sau đây là cây lương thực chính và quan trọng nhất ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Ngô (bắp).
  • C. Khoai mì.
  • D. Sắn dây.

Câu 15: Trong cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay, ngành nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Khai khoáng.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Công nghiệp chế biến.

Câu 16: Hình thức tổ chức kinh tế nào đang phát triển mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực Đông Nam Á?

  • A. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • B. Doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Kinh tế hộ gia đình.
  • D. Khu công nghiệp và khu chế xuất.

Câu 17: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng?

  • A. Xâm nhập mặn ở vùng ven biển.
  • B. Ô nhiễm không khí và nguồn nước.
  • C. Suy thoái tài nguyên rừng.
  • D. Sa mạc hóa đất đai.

Câu 18: Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Xây dựng đê điều kiên cố ven biển.
  • B. Di dời dân cư khỏi vùng nguy cơ thiên tai.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 19: Cảng biển nào sau đây là một trong những cảng container lớn và hiện đại nhất ở khu vực Đông Nam Á, đóng vai trò trung chuyển hàng hóa quốc tế?

  • A. Cảng Singapore.
  • B. Cảng Klang (Malaysia).
  • C. Cảng Manila (Philippines).
  • D. Cảng Hải Phòng (Việt Nam).

Câu 20: Tuyến đường bộ xuyên Á (AH) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do giao thông vận tải.
  • B. Tăng cường liên kết kinh tế, thương mại và du lịch giữa các quốc gia.
  • C. Hạn chế tình trạng di cư tự do trong khu vực.
  • D. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp hàng hóa.

Câu 21: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Đông Nam Á và sự đa dạng sinh học của khu vực.

  • A. Vị trí địa lý không ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học của Đông Nam Á.
  • B. Vị trí gần các trung tâm kinh tế lớn làm giảm đa dạng sinh học.
  • C. Vị trí giao thoa và khí hậu nhiệt đới ẩm tạo điều kiện cho đa dạng sinh học phong phú.
  • D. Vị trí xa các dòng biển nóng làm hạn chế đa dạng sinh học.

Câu 22: So sánh đặc điểm kinh tế của Singapore và Lào, đâu là điểm khác biệt lớn nhất?

  • A. Quy mô dân số và lực lượng lao động.
  • B. Trình độ phát triển công nghiệp khai khoáng.
  • C. Mức độ hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Cơ cấu kinh tế và trình độ phát triển các ngành kinh tế.

Câu 23: Nếu chính phủ một quốc gia Đông Nam Á muốn ưu tiên phát triển ngành du lịch biển, họ nên tập trung đầu tư vào yếu tố nào nhất?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên khoáng sản ven biển.
  • B. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch và dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Tăng cường xuất khẩu nông sản biển.
  • D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.

Câu 24: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á (nông nghiệp 20%, công nghiệp 40%, dịch vụ 40%). Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp hóa.
  • B. Hậu công nghiệp.
  • C. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 25: Dựa vào kiến thức về Đông Nam Á, hãy dự đoán quốc gia nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế biến nông sản?

  • A. Singapore.
  • B. Lào.
  • C. Brunei.
  • D. Việt Nam.

Câu 26: Đánh giá nào sau đây là đúng về vai trò của ASEAN đối với sự phát triển khu vực Đông Nam Á?

  • A. ASEAN không có vai trò đáng kể trong sự phát triển khu vực.
  • B. ASEAN thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • C. ASEAN chỉ tập trung vào hợp tác quân sự và an ninh.
  • D. ASEAN làm chậm quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của khu vực.

Câu 27: Hãy sắp xếp các quốc gia Đông Nam Á sau đây theo thứ tự diện tích từ lớn đến nhỏ: Indonesia, Thái Lan, Việt Nam, Malaysia.

  • A. Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Việt Nam.
  • B. Indonesia, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam.
  • C. Malaysia, Indonesia, Việt Nam, Thái Lan.
  • D. Thái Lan, Việt Nam, Malaysia, Indonesia.

Câu 28: Dân tộc nào sau đây phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á hải đảo, đặc biệt là ở Indonesia và Malaysia?

  • A. Người Kinh.
  • B. Người Thái.
  • C. Người Mã Lai.
  • D. Người Hoa.

Câu 29: Khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên đối với phát triển giao thông vận tải ở Đông Nam Á lục địa là gì?

  • A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc gây khó khăn xây cầu.
  • B. Khí hậu nóng ẩm gây hư hại đường xá.
  • C. Thiếu tài nguyên khoáng sản để xây dựng đường.
  • D. Địa hình núi non hiểm trở và chia cắt mạnh.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Đông Nam Á cần làm gì để duy trì bản sắc văn hóa dân tộc đồng thời phát triển kinh tế?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn với văn hóa bên ngoài để bảo tồn bản sắc.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa bảo tồn văn hóa truyền thống và tiếp thu chọn lọc văn minh thế giới.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế, chấp nhận hòa tan văn hóa.
  • D. Tăng cường xuất khẩu văn hóa để hội nhập quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí địa - chính trị chiến lược của khu vực Đông Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện hình thành các đồng bằng châu thổ lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đặc điểm khí hậu nào sau đây là *KHÔNG* phổ biến ở khu vực Đông Nam Á hải đảo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Thiên tai nào sau đây *ít* gây ảnh hưởng đến khu vực Đông Nam Á lục địa hơn so với Đông Nam Á hải đảo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ngành công nghiệp khai khoáng phát triển mạnh ở Đông Nam Á dựa trên lợi thế chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Loại khoáng sản nào sau đây được xem là thế mạnh hàng đầu của khu vực Đông Nam Á trên thị trường thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đặc điểm dân cư nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đa dạng về văn hóa và xã hội của khu vực Đông Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tôn giáo nào sau đây có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống văn hóa và kiến trúc của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực lục địa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hoạt động kinh tế truyền thống nào sau đây vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống của nhiều cộng đồng dân cư ven biển và hải đảo ở Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có mức độ đô thị hóa cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nhận định nào sau đây *đúng* về đặc điểm dân số của khu vực Đông Nam Á hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Vấn đề xã hội nào sau đây đang đặt ra nhiều thách thức cho các quốc gia Đông Nam Á trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ngành nông nghiệp của Đông Nam Á phụ thuộc nhiều vào yếu tố tự nhiên nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Cây trồng nào sau đây là cây lương thực chính và quan trọng nhất ở khu vực Đông Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay, ngành nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hình thức tổ chức kinh tế nào đang phát triển mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực Đông Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với khu vực Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cảng biển nào sau đây là một trong những cảng container lớn và hiện đại nhất ở khu vực Đông Nam Á, đóng vai trò trung chuyển hàng hóa quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tuyến đường bộ xuyên Á (AH) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Đông Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Đông Nam Á và sự đa dạng sinh học của khu vực.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: So sánh đặc điểm kinh tế của Singapore và Lào, đâu là điểm khác biệt lớn nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu chính phủ một quốc gia Đông Nam Á muốn ưu tiên phát triển ngành du lịch biển, họ nên tập trung đầu tư vào yếu tố nào nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á (nông nghiệp 20%, công nghiệp 40%, dịch vụ 40%). Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Dựa vào kiến thức về Đông Nam Á, hãy dự đoán quốc gia nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế biến nông sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đánh giá nào sau đây là đúng về vai trò của ASEAN đối với sự phát triển khu vực Đông Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hãy sắp xếp các quốc gia Đông Nam Á sau đây theo thứ tự diện tích từ lớn đến nhỏ: Indonesia, Thái Lan, Việt Nam, Malaysia.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Dân tộc nào sau đây phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á hải đảo, đặc biệt là ở Indonesia và Malaysia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên đối với phát triển giao thông vận tải ở Đông Nam Á lục địa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Đông Nam Á cần làm gì để duy trì bản sắc văn hóa dân tộc đồng thời phát triển kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí địa - chính trị quan trọng của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Đông Nam Á là khu vực có tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là khoáng sản và rừng.
  • B. Đông Nam Á nằm trên tuyến đường biển huyết mạch kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • C. Đông Nam Á có nền văn hóa đa dạng, chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn minh lớn.
  • D. Đông Nam Á là thị trường tiêu thụ rộng lớn với dân số đông và tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.

Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước?

  • A. Đồng bằng châu thổ màu mỡ ven các sông lớn như Mê Công, Chao Phraya, Hồng.
  • B. Hệ thống núi và cao nguyên đồ sộ kéo dài theo hướng Bắc - Nam và Tây Bắc - Đông Nam.
  • C. Vùng ven biển với nhiều vũng vịnh, bãi cát, thuận lợi cho phát triển du lịch biển.
  • D. Các đảo núi lửa với đất đai phì nhiêu thích hợp cho trồng cây công nghiệp dài ngày.

Câu 3: Khí hậu gió mùa ẩm ở Đông Nam Á tạo ra thách thức lớn nào đối với sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư?

  • A. Gây ra tình trạng thiếu nước ngọt nghiêm trọng vào mùa khô, ảnh hưởng đến sinh hoạt và sản xuất.
  • B. Làm tăng nguy cơ cháy rừng vào mùa khô, gây thiệt hại lớn về kinh tế và môi trường.
  • C. Thường xuyên xảy ra thiên tai như bão, lũ lụt, sạt lở đất, gây tổn thất về người và tài sản.
  • D. Hạn chế khả năng phát triển các loại cây trồng ôn đới và cận nhiệt đới có giá trị kinh tế cao.

Câu 4: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của một địa điểm ở Đông Nam Á. Biểu đồ này thể hiện kiểu khí hậu nào?

  • A. Khí hậu ôn đới hải dương
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa
  • C. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm
  • D. Khí hậu xích đạo

Câu 5: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Dầu mỏ
  • B. Thiếc
  • C. Bô-xít
  • D. Kim cương

Câu 6: Quốc gia nào ở Đông Nam Á có mật độ dân số thấp nhất?

  • A. Việt Nam
  • B. Philippines
  • C. Brunei
  • D. Indonesia

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á?

  • A. Đa dạng về thành phần dân tộc, văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ.
  • B. Tỷ lệ dân số đô thị hóa thấp nhất thế giới.
  • C. Dân số trẻ, lực lượng lao động dồi dào.
  • D. Phân bố dân cư không đều, tập trung ở đồng bằng ven biển và châu thổ sông.

Câu 8: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Đông Nam Á đang tạo ra những thách thức nào về mặt xã hội và môi trường?

  • A. Sự suy giảm nguồn lao động nông thôn và nguy cơ thiếu lương thực.
  • B. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ trong các ngành công nghiệp.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng và nguy cơ bất ổn chính trị.
  • D. Ô nhiễm môi trường đô thị, ùn tắc giao thông, thiếu nhà ở và các vấn đề xã hội khác.

Câu 9: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực Đông Nam Á?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Khai khoáng
  • C. Công nghiệp chế biến, chế tạo
  • D. Du lịch

Câu 10: Cho bảng số liệu về GDP của các quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (Đơn vị: tỷ USD). Quốc gia nào có GDP lớn nhất?

  • A. Indonesia
  • B. Thái Lan
  • C. Việt Nam
  • D. Malaysia

Câu 11: Trong cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay, ngành nào đang có xu hướng giảm tỷ trọng?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp
  • C. Dịch vụ
  • D. Xây dựng

Câu 12: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Khai thác và nuôi trồng hải sản
  • B. Du lịch biển
  • C. Vận tải biển
  • D. Khai thác năng lượng gió ngoài khơi

Câu 13: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia như Indonesia, Malaysia, Thái Lan?

  • A. Cà phê
  • B. Cao su
  • C. Chè
  • D. Lúa mì

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Đông Nam Á trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế phát triển trên thế giới.
  • B. Tình trạng thiếu hụt nguồn vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • C. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường ngày càng nghiêm trọng.
  • D. Sự bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc trong khu vực.

Câu 15: Ý tưởng về "Cộng đồng ASEAN" hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường liên kết và hợp tác toàn diện giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh khu vực.
  • C. Xây dựng một thị trường chung và tiền tệ chung cho các nước ASEAN.
  • D. Mở rộng ảnh hưởng chính trị và kinh tế của ASEAN ra toàn cầu.

Câu 16: So sánh Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, điểm khác biệt nổi bật về địa hình là gì?

  • A. Đông Nam Á lục địa có nhiều đồng bằng lớn hơn.
  • B. Đông Nam Á hải đảo có nhiều núi lửa hoạt động hơn.
  • C. Đông Nam Á lục địa có khí hậu đa dạng hơn.
  • D. Đông Nam Á hải đảo giàu tài nguyên khoáng sản hơn.

Câu 17: Dân tộc nào sau đây phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á hải đảo?

  • A. Khmer
  • B. Thái
  • C. Malay
  • D. Kinh

Câu 18: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là "mũi nhọn" trong quá trình công nghiệp hóa của nhiều nước Đông Nam Á?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp luyện kim
  • C. Công nghiệp hóa chất
  • D. Công nghiệp điện tử và lắp ráp

Câu 19: Đâu là nguyên nhân chính khiến dân cư Đông Nam Á phân bố không đều?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên giữa các vùng.
  • B. Chính sách phân bố lại dân cư của chính phủ các nước.
  • C. Tác động của các cuộc chiến tranh và xung đột trong lịch sử.
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các quốc gia.

Câu 20: Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò đặc biệt quan trọng đối với khu vực Đông Nam Á hải đảo?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 21: Cho đoạn thông tin: "Đông Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn...". Ý nào sau đây KHÔNG phải là nền văn hóa có ảnh hưởng đến Đông Nam Á?

  • A. Văn hóa Ấn Độ
  • B. Văn hóa Trung Hoa
  • C. Văn hóa phương Tây
  • D. Văn hóa Ai Cập cổ đại

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây của dân số Đông Nam Á tạo ra lợi thế về nguồn lao động?

  • A. Tuổi thọ trung bình cao
  • B. Cơ cấu dân số trẻ
  • C. Tỷ lệ người già cao
  • D. Mật độ dân số thấp

Câu 23: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở Đông Nam Á là gì?

  • A. Vùng công nghiệp
  • B. Trung tâm công nghiệp
  • C. Khu công nghiệp tập trung
  • D. Điểm công nghiệp

Câu 24: Cho biết quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có nền kinh tế phát triển nhất hiện nay?

  • A. Lào
  • B. Campuchia
  • C. Myanmar
  • D. Singapore

Câu 25: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây KHÔNG phải là cây lương thực chính của Đông Nam Á?

  • A. Lúa gạo
  • B. Ngô
  • C. Cà phê
  • D. Khoai mì

Câu 26: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á?

  • A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước
  • B. Xói mòn đất nông nghiệp
  • C. Sa mạc hóa
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học biển

Câu 27: Đâu là động lực quan trọng thúc đẩy quá trình hợp tác kinh tế giữa các nước Đông Nam Á?

  • A. Sự tương đồng về chế độ chính trị
  • B. Nhu cầu liên kết để tăng cường sức cạnh tranh kinh tế
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế
  • D. Mong muốn giải quyết các xung đột biên giới

Câu 28: Cho sơ đồ thể hiện cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Hậu công nghiệp
  • C. Công nghiệp hóa
  • D. Kinh tế tri thức

Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai ở Đông Nam Á?

  • A. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và dự báo thiên tai.
  • B. Nâng cao ý thức cộng đồng về phòng chống thiên tai.
  • C. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng phòng chống thiên tai.
  • D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế.

Câu 30: Ý nào sau đây thể hiện sự đa dạng về tôn giáo ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Phật giáo là tôn giáo bản địa duy nhất.
  • B. Tồn tại nhiều tôn giáo lớn như Phật giáo, Hồi giáo, Thiên Chúa giáo, Hindu giáo.
  • C. Hầu hết các quốc gia đều theo cùng một tôn giáo.
  • D. Tôn giáo không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí địa - chính trị quan trọng của khu vực Đông Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khí hậu gió mùa ẩm ở Đông Nam Á tạo ra thách thức lớn nào đối với sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của một địa điểm ở Đông Nam Á. Biểu đồ này thể hiện kiểu khí hậu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của khu vực Đông Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quốc gia nào ở Đông Nam Á có mật độ dân số thấp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Đông Nam Á đang tạo ra những thách thức nào về mặt xã hội và môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ngành kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cho bảng số liệu về GDP của các quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (Đơn vị: tỷ USD). Quốc gia nào có GDP lớn nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong cơ cấu kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay, ngành nào đang có xu hướng giảm tỷ trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của khu vực Đông Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia như Indonesia, Malaysia, Thái Lan?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của khu vực Đông Nam Á trong bối cảnh toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ý tưởng về 'Cộng đồng ASEAN' hướng tới mục tiêu chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, điểm khác biệt nổi bật về địa hình là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dân tộc nào sau đây phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á hải đảo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là 'mũi nhọn' trong quá trình công nghiệp hóa của nhiều nước Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là nguyên nhân chính khiến dân cư Đông Nam Á phân bố không đều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò đặc biệt quan trọng đối với khu vực Đông Nam Á hải đảo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho đoạn thông tin: 'Đông Nam Á là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa lớn...'. Ý nào sau đây KHÔNG phải là nền văn hóa có ảnh hưởng đến Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây của dân số Đông Nam Á tạo ra lợi thế về nguồn lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến ở Đông Nam Á là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cho biết quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có nền kinh tế phát triển nhất hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây KHÔNG phải là cây lương thực chính của Đông Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn của Đông Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là động lực quan trọng thúc đẩy quá trình hợp tác kinh tế giữa các nước Đông Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cho sơ đồ thể hiện cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai ở Đông Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ý nào sau đây thể hiện sự đa dạng về tôn giáo ở khu vực Đông Nam Á?

Xem kết quả