Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 01
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 12: Tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế Đông Nam Á - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm tự nhiên nào sau đây đóng vai trò là "cầu nối" địa lý giữa lục địa Á-Âu và lục địa Úc, thể hiện vị trí địa - chính trị quan trọng của khu vực Đông Nam Á?
- A. Nằm trong vùng nội chí tuyến, quanh năm nhận lượng nhiệt dồi dào.
- B. Địa hình đa dạng với nhiều núi cao, đồng bằng và bờ biển dài.
- C. Nằm trên ngã tư đường biển quốc tế, giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
- D. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ và khí tự nhiên.
Câu 2: Dạng địa hình nào sau đây chiếm ưu thế ở khu vực Đông Nam Á lục địa, tạo điều kiện hình thành các đồng bằng châu thổ màu mỡ và là nơi tập trung dân cư?
- A. Địa hình núi cao hiểm trở, độ dốc lớn.
- B. Địa hình đồng bằng và đồi thấp ven biển.
- C. Địa hình cao nguyên badan rộng lớn.
- D. Địa hình bờ biển dạng vịnh, đảo và quần đảo.
Câu 3: Khu vực Đông Nam Á biển đảo có nguy cơ cao xảy ra thiên tai nào sau đây do vị trí địa lý nằm trong khu vực "Vành đai lửa Thái Bình Dương"?
- A. Bão nhiệt đới và lũ lụt.
- B. Hạn hán kéo dài và cháy rừng.
- C. Sương muối và rét đậm.
- D. Động đất và núi lửa phun trào.
Câu 4: Loại gió nào sau đây mang lại lượng mưa lớn cho khu vực Đông Nam Á trong mùa hè, đóng vai trò quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp lúa nước?
- A. Gió mùa Tây Nam.
- B. Gió mùa Đông Bắc.
- C. Gió Tây ôn đới.
- D. Gió Đông Nam.
Câu 5: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của khu vực Đông Nam Á, do điều kiện địa chất và lịch sử hình thành lãnh thổ?
- A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
- B. Thiếc và than đá.
- C. Kim cương và platin.
- D. Sắt và đồng.
Câu 6: Hệ sinh thái rừng nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất ở Đông Nam Á, phản ánh đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm và đa dạng sinh học cao?
- A. Rừng lá kim ôn đới.
- B. Rừng mưa nhiệt đới.
- C. Rừng ngập mặn ven biển.
- D. Rừng thưa và xavan.
Câu 7: Dân tộc nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khmer, thể hiện sự đa dạng về thành phần dân tộc và ngôn ngữ ở Đông Nam Á?
- A. Người Khơ-me.
- B. Người Môn.
- C. Người Việt.
- D. Người Mã Lai.
Câu 8: Tôn giáo nào sau đây có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống văn hóa và xã hội của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á hải đảo?
- A. Phật giáo.
- B. Nho giáo.
- C. Hồi giáo.
- D. Ấn Độ giáo.
Câu 9: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á có mật độ dân số thấp nhất, phản ánh điều kiện tự nhiên khó khăn hoặc lịch sử phát triển dân cư đặc thù?
- A. Việt Nam.
- B. Bru-nây.
- C. Phi-lip-pin.
- D. In-đô-nê-xi-a.
Câu 10: Quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Á đang diễn ra với tốc độ nhanh, tuy nhiên, một trong những thách thức lớn đặt ra cho các đô thị là gì?
- A. Thiếu hụt lao động trẻ có trình độ.
- B. Cơ sở hạ tầng giao thông quá hiện đại.
- C. Ô nhiễm tiếng ồn giảm đáng kể.
- D. Ô nhiễm môi trường và quá tải cơ sở hạ tầng.
Câu 11: Ngành kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là ngành truyền thống và có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á?
- A. Nông nghiệp.
- B. Khai thác khoáng sản.
- C. Công nghệ vũ trụ.
- D. Du lịch.
Câu 12: Cây công nghiệp nào sau đây được trồng phổ biến ở khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia như Ma-lai-xi-a và In-đô-nê-xi-a, phục vụ xuất khẩu?
- A. Cà phê.
- B. Cao su.
- C. Chè.
- D. Điều.
Câu 13: Quốc gia nào sau đây ở Đông Nam Á được mệnh danh là "con hổ kinh tế" nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp và dịch vụ?
- A. Xin-ga-po.
- B. Lào.
- C. Cam-pu-chia.
- D. Mi-an-ma.
Câu 14: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây phổ biến ở Đông Nam Á, đặc biệt là ở các khu vực ven biển và đô thị lớn, thu hút vốn đầu tư nước ngoài?
- A. Khu công nghiệp tập trung.
- B. Trung tâm công nghiệp đa năng.
- C. Khu chế xuất.
- D. Điểm công nghiệp đơn lẻ.
Câu 15: Tuyến đường biển quốc tế nào sau đây đi qua khu vực Đông Nam Á, có vai trò quan trọng trong thương mại hàng hải toàn cầu và khu vực?
- A. Đường biển Bắc Băng Dương.
- B. Đường biển vòng quanh châu Phi.
- C. Đường biển qua kênh đào Panama.
- D. Đường biển qua eo biển Malacca.
Câu 16: Tổ chức khu vực nào sau đây được thành lập với mục tiêu tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các quốc gia Đông Nam Á?
- A. ASEAN.
- B. EU.
- C. APEC.
- D. WTO.
Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Đông Nam Á và sự đa dạng sinh học của khu vực. Vị trí địa lý đã tạo điều kiện thuận lợi như thế nào cho sự phát triển đa dạng sinh học?
- A. Vị trí ở vĩ độ cao nên có nhiều kiểu khí hậu ôn đới.
- B. Vị trí giao thoa giữa các luồng sinh vật, khí hậu nhiệt đới ẩm.
- C. Vị trí xa xích đạo nên ít chịu ảnh hưởng của bức xạ mặt trời.
- D. Vị trí gần полюс nên có băng tuyết bao phủ quanh năm.
Câu 18: So sánh đặc điểm dân cư của Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo. Điểm khác biệt lớn nhất về phân bố dân cư giữa hai khu vực này là gì?
- A. Đông Nam Á lục địa có mật độ dân số thấp hơn.
- B. Đông Nam Á hải đảo có tỉ lệ đô thị hóa cao hơn.
- C. Đông Nam Á lục địa dân cư tập trung ven các đồng bằng châu thổ lớn.
- D. Đông Nam Á hải đảo có cơ cấu dân số trẻ hơn.
Câu 19: Dựa vào kiến thức về kinh tế Đông Nam Á, hãy giải thích tại sao nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của nhiều nước, mặc dù khu vực đang đẩy mạnh công nghiệp hóa?
- A. Do tài nguyên khoáng sản phong phú hơn nông nghiệp.
- B. Do chính sách ưu tiên phát triển dịch vụ hơn nông nghiệp.
- C. Do trình độ công nghiệp hóa đã đạt đến mức cao nhất.
- D. Do điều kiện tự nhiên thuận lợi và lao động nông nghiệp dồi dào.
Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN đang phải đối mặt với những thách thức nào để duy trì và phát triển sự hợp tác kinh tế khu vực?
- A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực.
- B. Sự cạnh tranh từ các cường quốc kinh tế và khác biệt về trình độ phát triển.
- C. Xu hướng phân tách kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
- D. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài khu vực.
Câu 21: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%). Quốc gia này có thể đang ở giai đoạn phát triển kinh tế nào?
- A. Nông nghiệp lạc hậu.
- B. Công nghiệp hóa sơ khai.
- C. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
- D. Hậu công nghiệp.
Câu 22: Dựa vào kiến thức về tự nhiên Đông Nam Á, hãy dự đoán những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến khu vực này trong tương lai.
- A. Ngập lụt vùng ven biển, gia tăng thiên tai, ảnh hưởng nông nghiệp.
- B. Mùa đông trở nên lạnh giá hơn, ảnh hưởng đến du lịch.
- C. Đất đai trở nên màu mỡ hơn do lượng mưa tăng.
- D. Năng suất cây trồng tăng do nhiệt độ ấm lên.
Câu 23: Đánh giá vai trò của sông Mekong đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Đông Nam Á mà nó chảy qua.
- A. Không có vai trò đáng kể.
- B. Cung cấp nước, phù sa, giao thông, thủy điện, nuôi trồng thủy sản.
- C. Chỉ có vai trò về giao thông đường thủy.
- D. Chủ yếu gây ra lũ lụt và thiên tai.
Câu 24: Phân loại các quốc gia Đông Nam Á dựa trên trình độ phát triển kinh tế. Nhóm quốc gia nào có thu nhập bình quân đầu người cao nhất và nền kinh tế đa dạng?
- A. Nhóm các nước kém phát triển (Lào, Campuchia, Myanmar).
- B. Nhóm các nước đang phát triển (Việt Nam, Philippines, Indonesia).
- C. Nhóm các nước mới công nghiệp hóa (Thái Lan, Malaysia).
- D. Nhóm các nước phát triển (Singapore, Brunei).
Câu 25: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Đông Nam Á, các quốc gia cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên biển để tăng trưởng nhanh.
- B. Mở rộng nuôi trồng thủy sản công nghiệp ven biển.
- C. Bảo vệ môi trường biển, quản lý khai thác hợp lý, phát triển du lịch sinh thái.
- D. Xây dựng thêm nhiều cảng biển lớn để tăng năng lực vận tải.
Câu 26: Trong cơ cấu dân số theo độ tuổi ở Đông Nam Á, nhóm tuổi nào chiếm tỷ lệ cao nhất, và điều này có tác động như thế nào đến thị trường lao động và chính sách an sinh xã hội?
- A. Nhóm người già, tạo áp lực lớn lên hệ thống y tế.
- B. Nhóm tuổi lao động, tạo lợi thế về nguồn lao động dồi dào.
- C. Nhóm trẻ em, đòi hỏi đầu tư lớn vào giáo dục.
- D. Nhóm trung niên, thúc đẩy tiêu dùng và tiết kiệm.
Câu 27: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia Đông Nam Á để xây dựng nhà máy sản xuất hàng điện tử xuất khẩu. Quốc gia nào trong khu vực sẽ là lựa chọn hấp dẫn nhất và vì sao?
- A. Lào, vì chi phí lao động rẻ nhất.
- B. Bru-nây, vì có nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào.
- C. Cam-pu-chia, vì chính sách ưu đãi thuế cao nhất.
- D. Việt Nam hoặc Thái Lan, vì cơ sở hạ tầng tốt, lao động có kỹ năng, thị trường lớn.
Câu 28: Đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của khu vực Đông Nam Á. Yếu tố tự nhiên và văn hóa nào tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của du lịch Đông Nam Á?
- A. Khí hậu nhiệt đới, bờ biển đẹp, di sản văn hóa phong phú, ẩm thực đa dạng.
- B. Khí hậu ôn hòa, núi cao tuyết phủ, kiến trúc hiện đại.
- C. Sa mạc rộng lớn, công trình kiến trúc cổ đại, lễ hội truyền thống.
- D. Đồng bằng rộng lớn, hệ thống sông ngòi dày đặc, công viên quốc gia.
Câu 29: So sánh mô hình phát triển kinh tế hướng nội và hướng ngoại ở Đông Nam Á. Mô hình nào được nhiều quốc gia lựa chọn hơn trong giai đoạn hiện nay và vì sao?
- A. Hướng nội, vì bảo vệ được thị trường trong nước.
- B. Hướng ngoại, vì tận dụng được lợi thế cạnh tranh và thu hút đầu tư.
- C. Cả hai mô hình đều được áp dụng đồng đều.
- D. Không có mô hình nào phù hợp với Đông Nam Á.
Câu 30: Trong tương lai, Đông Nam Á cần tập trung vào những giải pháp nào để đạt được sự phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường?
- A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, không quan tâm đến môi trường.
- B. Đóng cửa kinh tế, tự cung tự cấp để bảo vệ tài nguyên.
- C. Phát triển kinh tế xanh, bảo vệ tài nguyên, nâng cao chất lượng cuộc sống, hợp tác khu vực.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp, bỏ qua nông nghiệp và dịch vụ.