15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN trong giai đoạn đầu thành lập (1967)?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế khu vực
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa và xã hội
  • C. Xây dựng một cộng đồng an ninh chung
  • D. Ổn định hòa bình và an ninh khu vực

Câu 2: Cơ chế hợp tác "ASEAN+3" bao gồm ASEAN và thêm 3 quốc gia nào sau đây?

  • A. Hoa Kỳ, Nhật Bản, Australia
  • B. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc
  • C. Ấn Độ, Australia, New Zealand
  • D. Liên minh Châu Âu, Nga, Canada

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, liên kết khu vực như ASEAN mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các quốc gia thành viên?

  • A. Tăng cường sức mạnh kinh tế và vị thế chính trị trên trường quốc tế
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài khu vực
  • C. Thống nhất chính sách đối ngoại và quân sự của các quốc gia
  • D. Bảo tồn văn hóa truyền thống trước ảnh hưởng của văn hóa phương Tây

Câu 4: Cho biểu đồ về GDP bình quân đầu người của các quốc gia ASEAN năm 2023 (đơn vị: USD). Quốc gia nào sau đây có thể được coi là động lực kinh tế chính của ASEAN dựa trên GDP bình quân đầu người?

  • A. Việt Nam
  • B. Indonesia
  • C. Thái Lan
  • D. Singapore

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là THÁCH THỨC lớn nhất đối với sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo
  • B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế
  • C. Xung đột biên giới và tranh chấp lãnh thổ
  • D. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài khu vực

Câu 6: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đã đạt được thành tựu nổi bật nào sau đây?

  • A. Thành lập một ngôn ngữ chung ASEAN
  • B. Xây dựng hệ thống giáo dục thống nhất
  • C. Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia
  • D. Giải quyết triệt để các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng

Câu 7: Việt Nam đã tham gia tích cực vào hợp tác ASEAN trong lĩnh vực nào sau đây để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh
  • B. Phát triển văn hóa và du lịch
  • C. Giải quyết tranh chấp biển Đông
  • D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư

Câu 8: Khu vực nào của Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế nhờ vào việc tham gia vào các hoạt động hợp tác của ASEAN?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long
  • C. Tây Nguyên
  • D. Bắc Trung Bộ

Câu 9: Biểu hiện nào sau đây cho thấy ASEAN đang hướng tới mục tiêu xây dựng "Cộng đồng Kinh tế ASEAN" (AEC)?

  • A. Giảm thiểu các rào cản thương mại nội khối
  • B. Thống nhất tiền tệ trong khu vực
  • C. Xây dựng quân đội chung ASEAN
  • D. Phát triển một hệ thống chính trị chung

Câu 10: Trong lĩnh vực an ninh, thách thức an ninh phi truyền thống nào đang nổi lên và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ của các quốc gia ASEAN?

  • A. Cạnh tranh quân sự giữa các nước lớn
  • B. Nguy cơ xung đột vũ trang trong khu vực
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai
  • D. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế

Câu 11: Nguyên tắc "Đồng thuận" trong ASEAN có ý nghĩa gì đối với việc ra quyết định của tổ chức?

  • A. Quyết định được thông qua khi đa số thành viên đồng ý
  • B. Mọi quyết định cần sự nhất trí của tất cả các quốc gia thành viên
  • C. Các quốc gia lớn có quyền phủ quyết quyết định
  • D. Quyết định được đưa ra bởi Ban Thư ký ASEAN

Câu 12: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế khi đầu tư vào khu vực ASEAN so với các khu vực khác?

  • A. Thị trường tiêu thụ chung rộng lớn
  • B. Nguồn lao động dồi dào và chi phí cạnh tranh
  • C. Trình độ công nghệ cao và cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư của các quốc gia

Câu 13: "Tuyên bố Bangkok" năm 1967 đánh dấu sự kiện quan trọng nào trong lịch sử ASEAN?

  • A. Thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • B. Thông qua Hiến chương ASEAN
  • C. Thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA)
  • D. Phát động Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI)

Câu 14: Đâu là một ví dụ về hợp tác ASEAN trong lĩnh vực kết nối khu vực?

  • A. Chương trình trao đổi sinh viên ASEAN
  • B. Dự án xây dựng đường cao tốc xuyên Á
  • C. Diễn đàn khu vực ASEAN (ARF)
  • D. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)

Câu 15: So sánh với Liên minh Châu Âu (EU), ASEAN có điểm khác biệt cơ bản nào về mức độ liên kết?

  • A. ASEAN có mức độ tự do thương mại cao hơn EU
  • B. ASEAN có cơ chế ra quyết định tập trung hơn EU
  • C. ASEAN có chính sách đối ngoại thống nhất hơn EU
  • D. ASEAN có mức độ liên kết lỏng lẻo và linh hoạt hơn EU

Câu 16: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào KHÔNG thuộc khu vực Đông Nam Á hải đảo?

  • A. Philippines
  • B. Malaysia
  • C. Myanmar
  • D. Indonesia

Câu 17: Ý tưởng về "Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập" (ZOPFAN) của ASEAN thể hiện mục tiêu hợp tác nào?

  • A. Hợp tác kinh tế
  • B. Hợp tác chính trị và an ninh
  • C. Hợp tác văn hóa - xã hội
  • D. Hợp tác môi trường

Câu 18: Cho bảng số liệu về cơ cấu kinh tế của một quốc gia ASEAN (Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ). Nếu quốc gia này có tỷ trọng Dịch vụ cao nhất, điều đó phản ánh trình độ phát triển kinh tế như thế nào?

  • A. Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp
  • B. Kinh tế đang trong giai đoạn công nghiệp hóa
  • C. Kinh tế kém phát triển
  • D. Kinh tế có xu hướng phát triển theo hướng hiện đại

Câu 19: Vấn đề Biển Đông là một thách thức đối với ASEAN chủ yếu trong lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Chính trị - an ninh
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa - xã hội
  • D. Môi trường

Câu 20: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia ASEAN thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát vốn
  • B. Nâng cao thuế suất doanh nghiệp
  • C. Xây dựng các khu kinh tế và khu công nghiệp với ưu đãi
  • D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ

Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Văn hóa và du lịch
  • B. Chính trị và ngoại giao
  • C. Nông nghiệp
  • D. Khoa học và công nghệ

Câu 22: Một trong những mục tiêu của "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN" (ASCC) là gì?

  • A. Thống nhất hệ thống chính trị
  • B. Xây dựng cộng đồng ASEAN hướng tới người dân và có trách nhiệm xã hội
  • C. Thành lập thị trường lao động chung
  • D. Phát triển ngôn ngữ chung ASEAN

Câu 23: Cho ví dụ về một dự án hợp tác tiểu vùng trong ASEAN mà Việt Nam tham gia?

  • A. AFTA
  • B. AEC
  • C. Tiểu vùng sông Mekong mở rộng (GMS)
  • D. ARF

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế ASEAN, ngành nào có xu hướng phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Dịch vụ
  • B. Nông nghiệp
  • C. Khai khoáng
  • D. Lâm nghiệp

Câu 25: Thách thức nào sau đây liên quan đến môi trường đang gia tăng ở khu vực ASEAN và đòi hỏi hợp tác khu vực?

  • A. Khan hiếm tài nguyên khoáng sản
  • B. Suy giảm dân số
  • C. Xung đột sắc tộc
  • D. Ô nhiễm môi trường xuyên biên giới

Câu 26: Để tăng cường tính "trung tâm" của ASEAN trong khu vực, ASEAN cần chú trọng điều gì?

  • A. Phát triển quân sự hùng mạnh
  • B. Duy trì đoàn kết và thống nhất trong nội bộ
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ các nước lớn
  • D. Cạnh tranh kinh tế với các nước lớn

Câu 27: Cho sơ đồ về dòng chảy thương mại trong ASEAN. Nếu dòng chảy thương mại nội khối tăng lên, điều đó thể hiện điều gì về liên kết kinh tế ASEAN?

  • A. Sự suy giảm liên kết kinh tế
  • B. Sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài tăng lên
  • C. Sự gắn kết kinh tế nội khối được tăng cường
  • D. Cạnh tranh thương mại nội khối gia tăng

Câu 28: Trong lĩnh vực giáo dục, hợp tác ASEAN thể hiện qua hình thức nào?

  • A. Chương trình trao đổi sinh viên và học bổng
  • B. Thành lập trường đại học chung ASEAN
  • C. Xây dựng hệ thống giáo dục quốc dân thống nhất
  • D. Phát triển ngôn ngữ giáo dục chung

Câu 29: Để giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống, ASEAN ưu tiên phương pháp tiếp cận nào?

  • A. Sử dụng biện pháp quân sự đơn phương
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia
  • C. Cô lập quốc tế các quốc gia vi phạm
  • D. Hợp tác đa phương và giải quyết hòa bình

Câu 30: Nếu một quốc gia ASEAN vi phạm các nguyên tắc cơ bản của ASEAN, cơ chế xử lý thường được áp dụng là gì?

  • A. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế
  • B. Sử dụng biện pháp quân sự
  • C. Đối thoại và thuyết phục thông qua các kênh ngoại giao
  • D. Khai trừ khỏi tổ chức ASEAN

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN trong giai đoạn đầu thành lập (1967)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cơ chế hợp tác 'ASEAN+3' bao gồm ASEAN và thêm 3 quốc gia nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, liên kết khu vực như ASEAN mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Cho biểu đồ về GDP bình quân đầu người của các quốc gia ASEAN năm 2023 (đơn vị: USD). Quốc gia nào sau đây có thể được coi là động lực kinh tế chính của ASEAN dựa trên GDP bình quân đầu người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là THÁCH THỨC lớn nhất đối với sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đã đạt được thành tựu nổi bật nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Việt Nam đã tham gia tích cực vào hợp tác ASEAN trong lĩnh vực nào sau đây để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khu vực nào của Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế nhờ vào việc tham gia vào các hoạt động hợp tác của ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Biểu hiện nào sau đây cho thấy ASEAN đang hướng tới mục tiêu xây dựng 'Cộng đồng Kinh tế ASEAN' (AEC)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong lĩnh vực an ninh, thách thức an ninh phi truyền thống nào đang nổi lên và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ của các quốc gia ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nguyên tắc 'Đồng thuận' trong ASEAN có ý nghĩa gì đối với việc ra quyết định của tổ chức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế khi đầu tư vào khu vực ASEAN so với các khu vực khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: 'Tuyên bố Bangkok' năm 1967 đánh dấu sự kiện quan trọng nào trong lịch sử ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đâu là một ví dụ về hợp tác ASEAN trong lĩnh vực kết nối khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: So sánh với Liên minh Châu Âu (EU), ASEAN có điểm khác biệt cơ bản nào về mức độ liên kết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào KHÔNG thuộc khu vực Đông Nam Á hải đảo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Ý tưởng về 'Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập' (ZOPFAN) của ASEAN thể hiện mục tiêu hợp tác nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Cho bảng số liệu về cơ cấu kinh tế của một quốc gia ASEAN (Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ). Nếu quốc gia này có tỷ trọng Dịch vụ cao nhất, điều đó phản ánh trình độ phát triển kinh tế như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Vấn đề Biển Đông là một thách thức đối với ASEAN chủ yếu trong lĩnh vực hợp tác nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các quốc gia ASEAN thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một trong những mục tiêu của 'Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN' (ASCC) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Cho ví dụ về một dự án hợp tác tiểu vùng trong ASEAN mà Việt Nam tham gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế ASEAN, ngành nào có xu hướng phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Thách thức nào sau đây liên quan đến môi trường đang gia tăng ở khu vực ASEAN và đòi hỏi hợp tác khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để tăng cường tính 'trung tâm' của ASEAN trong khu vực, ASEAN cần chú trọng điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cho sơ đồ về dòng chảy thương mại trong ASEAN. Nếu dòng chảy thương mại nội khối tăng lên, điều đó thể hiện điều gì về liên kết kinh tế ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong lĩnh vực giáo dục, hợp tác ASEAN thể hiện qua hình thức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống, ASEAN ưu tiên phương pháp tiếp cận nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu một quốc gia ASEAN vi phạm các nguyên tắc cơ bản của ASEAN, cơ chế xử lý thường được áp dụng là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc thành lập ASEAN vào năm 1967 là gì?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên, duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. Xây dựng một thị trường chung và tiền tệ chung tương tự như Liên minh châu Âu.
  • D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ và xung đột biên giới giữa các quốc gia thành viên.

Câu 2: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng của ASEAN?

  • A. Đối thoại và tham vấn thường xuyên giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng các chương trình và dự án hợp tác chung trong nhiều lĩnh vực.
  • C. Thông qua các tuyên bố và hiệp ước để thể hiện lập trường chung về các vấn đề khu vực và quốc tế.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia thành viên không tuân thủ các quy định chung.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đa dạng về kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Tất cả các quốc gia đều có cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
  • B. Mức độ đô thị hóa và công nghiệp hóa tương đồng giữa các nước.
  • C. Sự khác biệt lớn về GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Cơ cấu xuất khẩu chủ yếu là các mặt hàng nguyên liệu thô và nông sản.

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây là thành tựu của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Xây dựng lực lượng quân sự chung ASEAN.
  • C. Ban hành một hệ thống giáo dục chung cho toàn khối.
  • D. Thống nhất ngôn ngữ chính thức sử dụng trong giao dịch quốc tế.

Câu 5: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

  • A. Năm 1967, đánh dấu sự khởi đầu của quá trình đổi mới kinh tế.
  • B. Năm 1984, giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng bị cô lập quốc tế.
  • C. Năm 1995, tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Năm 1997, giúp Việt Nam giải quyết các vấn đề biên giới với các nước láng giềng.

Câu 6: Lĩnh vực hợp tác nào sau đây được xem là nền tảng ban đầu và quan trọng của ASEAN?

  • A. Kinh tế.
  • B. Quân sự.
  • C. Văn hóa.
  • D. Chính trị.

Câu 7: Khó khăn nào sau đây ASEAN đang phải đối mặt trong quá trình phát triển?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và tôn giáo.
  • B. Chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiếu tài nguyên thiên nhiên để phát triển công nghiệp.
  • D. Tình trạng dân số già hóa nhanh chóng ở hầu hết các nước.

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ASEAN duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của khu vực.
  • B. Thúc đẩy sự đồng nhất về văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Nâng cao vị thế chính trị của ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Tạo môi trường thuận lợi để phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 9: Quốc gia nào sau đây thuộc khu vực Đông Nam Á lục địa?

  • A. Indonesia.
  • B. Lào.
  • C. Philippines.
  • D. Brunei.

Câu 10: ‘Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)’ hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
  • B. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các quốc gia thành viên.
  • C. Giải quyết các vấn đề tranh chấp lãnh thổ và biên giới.
  • D. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất ASEAN.

Câu 11: Điều kiện tự nhiên nào sau đây tạo thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp của nhiều nước ASEAN?

  • A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
  • B. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích.
  • C. Giàu khoáng sản kim loại quý hiếm.
  • D. Vị trí địa lý gần các trung tâm kinh tế lớn thế giới.

Câu 12: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đã đạt được thành tựu nổi bật nào?

  • A. Thống nhất hệ thống chính trị theo mô hình dân chủ nghị viện.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục, du lịch giữa các nước thành viên.
  • C. Giải quyết triệt để các vấn đề xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • D. Xây dựng một ngôn ngữ chung cho toàn khối ASEAN.

Câu 13: Việt Nam có vai trò như thế nào trong ASEAN?

  • A. Luôn giữ vai trò trung lập và ít tham gia vào các hoạt động chung.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế mà ít quan tâm đến các lĩnh vực khác.
  • C. Thường xuyên giữ vai trò lãnh đạo và định hướng cho ASEAN.
  • D. Là thành viên tích cực, tham gia sâu rộng và có nhiều đóng góp vào các hoạt động của ASEAN.

Câu 14: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý và đặc điểm kinh tế của khu vực ASEAN.

  • A. Vị trí địa lý không ảnh hưởng đến đặc điểm kinh tế của ASEAN.
  • B. Vị trí ở khu vực nội địa khiến ASEAN ít có lợi thế về kinh tế biển.
  • C. Vị trí cầu nối tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế và phát triển kinh tế biển.
  • D. Vị trí ở vùng khí hậu ôn đới hạn chế sự phát triển nông nghiệp nhiệt đới.

Câu 15: Thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong giai đoạn hiện nay liên quan đến vấn đề môi trường là gì?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước ngọt.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Ô nhiễm không khí đô thị.
  • D. Biến đổi khí hậu và các tác động của nó.

Câu 16: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản giữa ASEAN và Liên minh Châu Âu (EU) về mức độ hội nhập kinh tế.

  • A. ASEAN có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hơn EU.
  • B. EU có mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng hơn ASEAN.
  • C. Mức độ hội nhập kinh tế của ASEAN và EU tương đương nhau.
  • D. Cả ASEAN và EU đều chưa đạt được mức độ hội nhập kinh tế cao.

Câu 17: Giả sử một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN để sản xuất hàng xuất khẩu. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn hấp dẫn nhất dựa trên lợi thế về chi phí lao động thấp?

  • A. Singapore.
  • B. Brunei.
  • C. Việt Nam.
  • D. Malaysia.

Câu 18: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà ASEAN đang nỗ lực giải quyết?

  • A. Khoảng cách phát triển và chênh lệch thu nhập giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tình trạng già hóa dân số nhanh chóng.
  • C. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
  • D. Xung đột tôn giáo và sắc tộc gia tăng.

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại để bảo vệ thị trường nội địa.
  • B. Đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với các nước phương Tây.

Câu 20: Hãy cho biết một ví dụ về hoạt động hợp tác cụ thể giữa Việt Nam và các nước ASEAN trong lĩnh vực văn hóa.

  • A. Hợp tác khai thác dầu khí chung trên biển Đông.
  • B. Phối hợp tuần tra chung trên biển để đảm bảo an ninh hàng hải.
  • C. Tổ chức các tuần lễ văn hóa ASEAN tại Việt Nam và các nước thành viên.
  • D. Xây dựng đường bộ cao tốc xuyên ASEAN.

Câu 21: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách của một quốc gia ASEAN, bạn sẽ ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào để tận dụng lợi thế của khu vực?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Sản xuất công nghiệp nặng.
  • C. Nông nghiệp экспорт.
  • D. Du lịch và dịch vụ.

Câu 22: Trong Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN đã nhấn mạnh nguyên tắc nào?

  • A. Thành lập một liên minh chính trị chặt chẽ.
  • B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Xây dựng một lực lượng quân sự chung để bảo vệ khu vực.
  • D. Thống nhất chính sách đối ngoại theo hướng trung lập tuyệt đối.

Câu 23: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Thúc đẩy hội nhập kinh tế và thương mại tự do.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
  • C. Xây dựng một cộng đồng ASEAN gắn kết và quan tâm đến con người.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột biên giới.

Câu 24: Hãy xác định một thách thức địa lý tự nhiên mà một số quốc gia ASEAN phải đối mặt, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và xã hội.

  • A. Thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán...).
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • C. Thiếu tài nguyên khoáng sản.
  • D. Đất đai cằn cỗi, thiếu màu mỡ.

Câu 25: Trong tương lai, ASEAN cần chú trọng điều gì để duy trì vai trò trung tâm trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Tăng cường đoàn kết và thống nhất nội khối.
  • C. Thay đổi các nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế của các nước lớn.

Câu 26: Xét về mặt kinh tế, quốc gia nào trong ASEAN có trình độ phát triển cao nhất và đóng vai trò là trung tâm kinh tế của khu vực?

  • A. Malaysia.
  • B. Thái Lan.
  • C. Singapore.
  • D. Indonesia.

Câu 27: Một trong những mục tiêu hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực an ninh - chính trị là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự chung ASEAN.
  • B. Xây dựng hệ thống pháp luật chung cho toàn khu vực.
  • C. Thúc đẩy dân chủ hóa ở các quốc gia thành viên.
  • D. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực.

Câu 28: Hãy phân tích ảnh hưởng của sự đa dạng văn hóa trong ASEAN đến sự phát triển du lịch của khu vực.

  • A. Đa dạng văn hóa gây khó khăn cho phát triển du lịch do khác biệt ngôn ngữ và phong tục.
  • B. Đa dạng văn hóa là nguồn tài nguyên du lịch phong phú, thu hút du khách quốc tế.
  • C. Văn hóa ASEAN còn ít được biết đến trên thế giới nên chưa có ảnh hưởng lớn đến du lịch.
  • D. Phát triển du lịch chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, không liên quan đến văn hóa.

Câu 29: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Sự hỗ trợ tài chính từ các nước phát triển.
  • B. Sự can thiệp và định hướng từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Sự đồng thuận và đoàn kết giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Việc áp dụng mô hình phát triển kinh tế của các nước phương Tây.

Câu 30: Hãy nêu một ví dụ về dự án hợp tác ASEAN trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.

  • A. Chương trình hợp tác ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • B. Dự án xây dựng mạng lưới đường sắt cao tốc xuyên ASEAN.
  • C. Chương trình trao đổi sinh viên và học sinh ASEAN.
  • D. Dự án phát triển năng lượng hạt nhân cho các nước thành viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục tiêu chính của việc thành lập ASEAN vào năm 1967 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng của ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đa dạng về kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây là thành tựu của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Lĩnh vực hợp tác nào sau đây được xem là nền tảng ban đầu và quan trọng của ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khó khăn nào sau đây ASEAN đang phải đối mặt trong quá trình phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ASEAN duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Quốc gia nào sau đây thuộc khu vực Đông Nam Á lục địa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: ‘Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)’ hướng tới mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Điều kiện tự nhiên nào sau đây tạo thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp của nhiều nước ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đã đạt được thành tựu nổi bật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Việt Nam có vai trò như thế nào trong ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý và đặc điểm kinh tế của khu vực ASEAN.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong giai đoạn hiện nay liên quan đến vấn đề môi trường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản giữa ASEAN và Liên minh Châu Âu (EU) về mức độ hội nhập kinh tế.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Giả sử một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN để sản xuất hàng xuất khẩu. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn hấp dẫn nhất dựa trên lợi thế về chi phí lao động thấp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà ASEAN đang nỗ lực giải quyết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hãy cho biết một ví dụ về hoạt động hợp tác cụ thể giữa Việt Nam và các nước ASEAN trong lĩnh vực văn hóa.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách của một quốc gia ASEAN, bạn sẽ ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào để tận dụng lợi thế của khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN đã nhấn mạnh nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào mục tiêu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hãy xác định một thách thức địa lý tự nhiên mà một số quốc gia ASEAN phải đối mặt, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và xã hội.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong tương lai, ASEAN cần chú trọng điều gì để duy trì vai trò trung tâm trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Xét về mặt kinh tế, quốc gia nào trong ASEAN có trình độ phát triển cao nhất và đóng vai trò là trung tâm kinh tế của khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một trong những mục tiêu hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực an ninh - chính trị là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hãy phân tích ảnh hưởng của sự đa dạng văn hóa trong ASEAN đến sự phát triển du lịch của khu vực.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của Cộng đồng ASEAN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Hãy nêu một ví dụ về dự án hợp tác ASEAN trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc thành lập ASEAN năm 1967, thể hiện rõ nhất trong Tuyên bố Bangkok, tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Xây dựng liên minh quân sự khu vực để đối phó với các cường quốc bên ngoài.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ và xung đột biên giới giữa các nước thành viên.
  • D. Thiết lập một thị trường chung và tiền tệ chung cho khu vực Đông Nam Á.

Câu 2: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Đối thoại và tham vấn thường xuyên giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Giải quyết các vấn đề thông qua đàm phán và biện pháp hòa bình.
  • C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
  • D. Can thiệp quân sự vào các quốc gia thành viên có xung đột nội bộ.

Câu 3: Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA) được xem là một trong những cơ chế hợp tác kinh tế quan trọng của ASEAN. Mục tiêu chính của AFTA là gì?

  • A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại nội khối, thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của quốc gia thành viên.
  • C. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực quân sự và an ninh khu vực.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải liên quốc gia.

Câu 4: Thành tựu nổi bật nào của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế đã góp phần nâng cao vị thế của khu vực trên trường quốc tế?

  • A. Xây dựng thành công hệ thống pháp luật thống nhất cho cả khu vực.
  • B. Giải quyết triệt để vấn đề đói nghèo và bất bình đẳng thu nhập.
  • C. Trở thành một trung tâm kinh tế năng động với tốc độ tăng trưởng cao.
  • D. Phát triển nền công nghiệp vũ trụ và công nghệ hạt nhân hàng đầu thế giới.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn đối với ASEAN trong giai đoạn hiện nay là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hợp tác?

  • A. Giúp tăng cường tính đồng thuận và thống nhất trong các quyết sách của ASEAN.
  • B. Gây khó khăn trong việc thống nhất chính sách và phân chia lợi ích kinh tế.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc kinh tế của các nước thành viên vào bên ngoài khu vực.
  • D. Thúc đẩy các nước phát triển hơn đầu tư mạnh mẽ vào các nước kém phát triển.

Câu 6: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đã đạt được thành tựu nào sau đây, thể hiện sự gắn kết và hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc?

  • A. Xây dựng một ngôn ngữ chung duy nhất cho toàn khu vực ASEAN.
  • B. Thống nhất hệ thống giáo dục và chương trình đào tạo giữa các nước.
  • C. Tổ chức thường niên các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao và du lịch.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các khác biệt về văn hóa và phong tục tập quán.

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập khu vực. Ý nghĩa chính trị của sự kiện này đối với Việt Nam là gì?

  • A. Mở ra cơ hội xuất khẩu lao động sang các nước ASEAN.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam tăng mạnh.
  • C. Giải quyết dứt điểm các vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Tăng cường vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế, đặc biệt trong khu vực.

Câu 8: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của các nước ASEAN năm 2022 (đơn vị: USD). (Biểu đồ giả định: Singapore cao nhất, Myanmar thấp nhất, các nước khác ở giữa). Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây là ĐÚNG về sự phân hóa kinh tế trong ASEAN?

  • A. GDP bình quân đầu người giữa các nước ASEAN tương đối đồng đều.
  • B. Có sự chênh lệch lớn về GDP bình quân đầu người giữa các nước thành viên.
  • C. Các nước Đông Nam Á lục địa có GDP bình quân đầu người cao hơn hải đảo.
  • D. GDP bình quân đầu người của tất cả các nước ASEAN đều trên mức trung bình thế giới.

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng, ASEAN cần tập trung vào giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu từ bên ngoài khu vực.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • C. Đẩy mạnh liên kết kinh tế nội khối và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 10: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN. Ý nghĩa của nguyên tắc này là gì đối với sự hợp tác khu vực?

  • A. Đảm bảo sự tôn trọng chủ quyền và quyền tự quyết của mỗi quốc gia thành viên.
  • B. Thúc đẩy sự can thiệp và giải quyết các vấn đề nội bộ của nhau.
  • C. Hạn chế sự hợp tác trong các vấn đề kinh tế và thương mại.
  • D. Tạo điều kiện cho việc áp đặt các tiêu chuẩn chung lên tất cả các nước.

Câu 11: Quốc gia nào sau đây thuộc khu vực Đông Nam Á lục địa, có chung đường biên giới trên đất liền với Việt Nam?

  • A. Philippines
  • B. Lào
  • C. Indonesia
  • D. Malaysia

Câu 12: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng và có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình, ổn định và phát triển khu vực?

  • A. Văn hóa - Xã hội
  • B. Khoa học - Công nghệ
  • C. An ninh - Quốc phòng
  • D. Chính trị - An ninh

Câu 13: Để tăng cường liên kết khu vực, ASEAN đã triển khai nhiều dự án hợp tác về cơ sở hạ tầng. Ví dụ điển hình nào sau đây thể hiện sự hợp tác này?

  • A. Chương trình phát triển năng lượng hạt nhân ASEAN.
  • B. Dự án xây dựng hệ thống tàu vũ trụ ASEAN.
  • C. Xây dựng mạng lưới đường cao tốc xuyên Á.
  • D. Thành lập ngân hàng trung ương ASEAN.

Câu 14: Xét về đặc điểm tự nhiên, các quốc gia Đông Nam Á hải đảo có lợi thế nổi bật nào so với các quốc gia Đông Nam Á lục địa trong phát triển kinh tế?

  • A. Tiềm năng lớn về phát triển kinh tế biển, du lịch biển và giao thương hàng hải.
  • B. Diện tích đất canh tác nông nghiệp rộng lớn và màu mỡ.
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng hơn.
  • D. Khí hậu ôn hòa, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 15: Trong các quốc gia sau đây, quốc gia nào KHÔNG phải là thành viên sáng lập của ASEAN năm 1967?

  • A. Thái Lan
  • B. Philippines
  • C. Việt Nam
  • D. Malaysia

Câu 16: Để giải quyết các thách thức về môi trường, ASEAN đã có những hành động hợp tác nào?

  • A. Xây dựng lực lượng quân đội chung bảo vệ môi trường.
  • B. Phối hợp xây dựng các chính sách và chương trình bảo vệ môi trường chung.
  • C. Thành lập tòa án quốc tế về môi trường ASEAN.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với nước gây ô nhiễm.

Câu 17: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng như thế nào?

  • A. Một cộng đồng quân sự hùng mạnh.
  • B. Một cộng đồng kinh tế thịnh vượng.
  • C. Một cộng đồng chính trị đoàn kết.
  • D. Một cộng đồng gắn kết, chia sẻ và hướng tới con người.

Câu 18: Trong quá trình hợp tác kinh tế, ASEAN phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các khu vực kinh tế lớn trên thế giới. Để vượt qua thách thức này, ASEAN cần ưu tiên điều gì?

  • A. Tăng cường liên kết nội khối và tạo dựng sức mạnh tập thể.
  • B. Hạn chế giao thương với các khu vực kinh tế bên ngoài.
  • C. Phát triển các ngành kinh tế độc lập, không phụ thuộc vào thế giới.
  • D. Giảm quy mô nền kinh tế để dễ quản lý và kiểm soát.

Câu 19: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện sự hợp tác giữa Việt Nam và các nước ASEAN trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Tham gia Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Xuất khẩu các mặt hàng nông sản sang các nước ASEAN.
  • C. Áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu từ ASEAN.
  • D. Hợp tác phát triển các dự án giao thông vận tải khu vực.

Câu 20: Mục tiêu "ASEAN đoàn kết và tự cường" thể hiện mong muốn gì của các quốc gia thành viên?

  • A. Xây dựng một quốc gia ASEAN thống nhất.
  • B. Tăng cường sức mạnh nội lực và sự gắn bó giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Đối đầu với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng của ASEAN ra toàn cầu.

Câu 21: Trong cơ cấu kinh tế của nhiều nước ASEAN, ngành nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp khu vực đang đối mặt với thách thức nào?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng thu hẹp.
  • C. Khí hậu diễn biến bất thường, thiên tai gia tăng.
  • D. Cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu nông sản lớn trên thế giới.

Câu 22: Để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy phát triển kinh tế, các nước ASEAN cần cải thiện yếu tố nào?

  • A. Tăng cường chi tiêu công và nợ chính phủ.
  • B. Hạn chế nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • C. Cải thiện môi trường đầu tư, pháp lý và cơ sở hạ tầng.
  • D. Giảm chi phí lao động xuống mức thấp nhất.

Câu 23: Trong các hoạt động hợp tác văn hóa - xã hội của ASEAN, hoạt động nào góp phần trực tiếp vào việc quảng bá hình ảnh và du lịch của khu vực?

  • A. Tổ chức các lễ hội văn hóa và sự kiện du lịch chung.
  • B. Thành lập các trường đại học liên quốc gia ASEAN.
  • C. Xây dựng hệ thống y tế và giáo dục thống nhất.
  • D. Phát triển các phương tiện truyền thông chung ASEAN.

Câu 24: Cơ chế hợp tác "ASEAN+3" mở rộng sự hợp tác của ASEAN với quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ, Canada, Australia.
  • B. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • C. Liên minh Châu Âu, Nga, Ấn Độ.
  • D. Brazil, Nam Phi, Ấn Độ.

Câu 25: Một trong những mục tiêu hướng tới của ASEAN là "Tầm nhìn ASEAN 2025". Tầm nhìn này tập trung vào việc xây dựng một ASEAN như thế nào trong tương lai?

  • A. Một ASEAN chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.
  • B. Một ASEAN khép kín và ít giao lưu với thế giới.
  • C. Một ASEAN gắn kết, hòa bình, ổn định và phát triển bền vững.
  • D. Một ASEAN với một chính phủ và hiến pháp chung duy nhất.

Câu 26: Trong các quốc gia ASEAN, quốc gia nào có nền kinh tế phát triển nhất và được xem là trung tâm tài chính của khu vực?

  • A. Malaysia
  • B. Thái Lan
  • C. Indonesia
  • D. Singapore

Câu 27: Vấn đề Biển Đông là một trong những thách thức an ninh khu vực của ASEAN. Để giải quyết vấn đề này, ASEAN ưu tiên phương pháp nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Đàm phán hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Cô lập và trừng phạt các quốc gia có hành động gây hấn.
  • D. Nhờ các cường quốc bên ngoài can thiệp và giải quyết.

Câu 28: Để phát huy vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực và trên thế giới, ASEAN cần chú trọng yếu tố nào?

  • A. Tăng cường chi tiêu quân sự và quốc phòng.
  • B. Phụ thuộc nhiều hơn vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • C. Duy trì sự đoàn kết, thống nhất và tiếng nói chung.
  • D. Giảm bớt các hoạt động hợp tác khu vực.

Câu 29: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất?

  • A. Campuchia
  • B. Việt Nam
  • C. Lào
  • D. Myanmar

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn tăng cường xuất khẩu hàng hóa sang thị trường ASEAN, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Nâng cao thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ ASEAN.
  • B. Tận dụng các ưu đãi thuế quan từ AFTA và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • C. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Chỉ tập trung xuất khẩu sang các thị trường ngoài ASEAN.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục tiêu chính của việc thành lập ASEAN năm 1967, thể hiện rõ nhất trong Tuyên bố Bangkok, tập trung vào lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA) được xem là một trong những cơ chế hợp tác kinh tế quan trọng của ASEAN. Mục tiêu chính của AFTA là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Thành tựu nổi bật nào của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế đã góp phần nâng cao vị thế của khu vực trên trường quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một trong những thách thức lớn đối với ASEAN trong giai đoạn hiện nay là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hợp tác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đã đạt được thành tựu nào sau đây, thể hiện sự gắn kết và hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập khu vực. Ý nghĩa chính trị của sự kiện này đối với Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của các nước ASEAN năm 2022 (đơn vị: USD). (Biểu đồ giả định: Singapore cao nhất, Myanmar thấp nhất, các nước khác ở giữa). Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây là ĐÚNG về sự phân hóa kinh tế trong ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng, ASEAN cần tập trung vào giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' là một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN. Ý nghĩa của nguyên tắc này là gì đối với sự hợp tác khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Quốc gia nào sau đây thuộc khu vực Đông Nam Á lục địa, có chung đường biên giới trên đất liền với Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng và có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình, ổn định và phát triển khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để tăng cường liên kết khu vực, ASEAN đã triển khai nhiều dự án hợp tác về cơ sở hạ tầng. Ví dụ điển hình nào sau đây thể hiện sự hợp tác này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Xét về đặc điểm tự nhiên, các quốc gia Đông Nam Á hải đảo có lợi thế nổi bật nào so với các quốc gia Đông Nam Á lục địa trong phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong các quốc gia sau đây, quốc gia nào KHÔNG phải là thành viên sáng lập của ASEAN năm 1967?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để giải quyết các thách thức về môi trường, ASEAN đã có những hành động hợp tác nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quá trình hợp tác kinh tế, ASEAN phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các khu vực kinh tế lớn trên thế giới. Để vượt qua thách thức này, ASEAN cần ưu tiên điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện sự hợp tác giữa Việt Nam và các nước ASEAN trong lĩnh vực kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Mục tiêu 'ASEAN đoàn kết và tự cường' thể hiện mong muốn gì của các quốc gia thành viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong cơ cấu kinh tế của nhiều nước ASEAN, ngành nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp khu vực đang đối mặt với thách thức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy phát triển kinh tế, các nước ASEAN cần cải thiện yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong các hoạt động hợp tác văn hóa - xã hội của ASEAN, hoạt động nào góp phần trực tiếp vào việc quảng bá hình ảnh và du lịch của khu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cơ chế hợp tác 'ASEAN+3' mở rộng sự hợp tác của ASEAN với quốc gia nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những mục tiêu hướng tới của ASEAN là 'Tầm nhìn ASEAN 2025'. Tầm nhìn này tập trung vào việc xây dựng một ASEAN như thế nào trong tương lai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong các quốc gia ASEAN, quốc gia nào có nền kinh tế phát triển nhất và được xem là trung tâm tài chính của khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Vấn đề Biển Đông là một trong những thách thức an ninh khu vực của ASEAN. Để giải quyết vấn đề này, ASEAN ưu tiên phương pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để phát huy vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực và trên thế giới, ASEAN cần chú trọng yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn tăng cường xuất khẩu hàng hóa sang thị trường ASEAN, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN khi mới thành lập năm 1967?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Tăng cường hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. Tạo điều kiện hợp tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa, kỹ thuật, khoa học và hành chính.
  • D. Xây dựng một cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) vững mạnh và cạnh tranh.

Câu 2: Cơ chế hợp tác đặc trưng nào sau đây của ASEAN thể hiện rõ nhất nguyên tắc "đồng thuận" và "không can thiệp vào công việc nội bộ"?

  • A. Cơ chế bỏ phiếu đa số trong các quyết định quan trọng.
  • B. Cơ chế tham vấn và đối thoại.
  • C. Cơ chế áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với thành viên vi phạm.
  • D. Cơ chế can thiệp quân sự vào các quốc gia thành viên khi có xung đột.

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, ASEAN có vai trò quan trọng nào sau đây đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Hạn chế sự phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Giảm thiểu sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Tăng cường vị thế và sức mạnh của các quốc gia thành viên trên trường quốc tế.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của các tổ chức quốc tế khác trong khu vực.

Câu 4: Khu vực nào trên thế giới có nhiều nét tương đồng về điều kiện tự nhiên và văn hóa với khu vực Đông Nam Á, tạo điều kiện thuận lợi cho ASEAN học hỏi và hợp tác?

  • A. Nam Á.
  • B. Bắc Mỹ.
  • C. Tây Âu.
  • D. Đông Âu.

Câu 5: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, và nông nghiệp chiếm tỷ trọng nhỏ nhất. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của ASEAN là gì?

  • A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp chế tạo.
  • B. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa.
  • C. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào nông nghiệp truyền thống.
  • D. Sự phát triển không đồng đều giữa các quốc gia thành viên.

Câu 6: Trong lĩnh vực hợp tác kinh tế, "Khu vực Thương mại Tự do ASEAN" (AFTA) có mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các hàng rào phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của quốc gia thành viên.
  • C. Thống nhất chính sách tiền tệ của các quốc gia thành viên.
  • D. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực đầu tư quân sự.

Câu 7: Một quốc gia ASEAN có bờ biển dài, nhiều tiềm năng phát triển du lịch biển và kinh tế biển. Tuy nhiên, quốc gia này cũng dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng. Quốc gia này có thể ưu tiên hợp tác với ASEAN trong lĩnh vực nào để giải quyết thách thức này?

  • A. Hợp tác phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Hợp tác phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Hợp tác phát triển năng lượng hạt nhân.
  • D. Hợp tác về ứng phó với biến đổi khí hậu và quản lý tài nguyên biển bền vững.

Câu 8: Trong "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN", lĩnh vực hợp tác nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc nâng cao nhận thức và gắn kết cộng đồng ASEAN trong giới trẻ?

  • A. Hợp tác trong lĩnh vực an ninh mạng.
  • B. Hợp tác về phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục, văn hóa và giao lưu thanh niên.
  • D. Hợp tác về phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.

Câu 9: Thành tựu nổi bật của ASEAN trong lĩnh vực chính trị - an ninh là gì, tạo tiền đề cho sự phát triển kinh tế và xã hội của khu vực?

  • A. Xây dựng lực lượng quân sự chung ASEAN.
  • B. Duy trì môi trường hòa bình, ổn định và an ninh trong khu vực.
  • C. Thành lập tòa án quốc tế ASEAN.
  • D. Áp dụng chính sách đối ngoại thống nhất trong ASEAN.

Câu 10: Một trong những thách thức nội tại của ASEAN là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?

  • A. Gia tăng sự phụ thuộc vào các nước phát triển bên ngoài khu vực.
  • B. Thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế khu vực diễn ra nhanh hơn.
  • C. Gây khó khăn trong việc thống nhất chính sách và thực hiện các mục tiêu chung của ASEAN.
  • D. Giảm thiểu nguy cơ xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên.

Câu 11: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" của ASEAN có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc duy trì sự đoàn kết và hợp tác của khối?

  • A. Tôn trọng chủ quyền và thể chế chính trị của mỗi quốc gia thành viên, tạo sự tin tưởng lẫn nhau.
  • B. Cho phép các quốc gia thành viên tự do thực hiện chính sách đối ngoại riêng biệt.
  • C. Hạn chế khả năng giải quyết các vấn đề khu vực một cách hiệu quả.
  • D. Tạo điều kiện cho các quốc gia thành viên can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 12: Việt Nam đã tham gia tích cực vào ASEAN từ khi gia nhập năm 1995. Đóng góp nổi bật của Việt Nam cho ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Đề xuất các sáng kiến về hợp tác quân sự và an ninh.
  • B. Tham gia tích cực vào các hoạt động thương mại, đầu tư và các chương trình hợp tác kinh tế của ASEAN.
  • C. Đóng góp vào việc giải quyết các xung đột chính trị trong khu vực.
  • D. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giáo dục giữa các nước thành viên.

Câu 13: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với khu vực Đông Nam Á. Lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN có vai trò quan trọng nhất trong việc ứng phó với thách thức này?

  • A. Hợp tác phát triển du lịch.
  • B. Hợp tác phát triển công nghệ thông tin.
  • C. Hợp tác về an ninh lương thực.
  • D. Hợp tác về môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 14: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN để tận dụng lợi thế về nguồn lao động và thị trường. "Cộng đồng Kinh tế ASEAN" (AEC) mang lại lợi ích gì cho công ty này?

  • A. Tiếp cận thị trường chung ASEAN rộng lớn, giảm thiểu các rào cản thương mại và đầu tư.
  • B. Được bảo đảm về an ninh và ổn định chính trị trong khu vực.
  • C. Nhận được hỗ trợ tài chính từ các chính phủ ASEAN.
  • D. Được miễn trừ hoàn toàn các loại thuế và phí.

Câu 15: Trong các cơ chế hợp tác của ASEAN, "Diễn đàn Khu vực ASEAN" (ARF) tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác kinh tế và thương mại.
  • B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • C. Đối thoại chính trị và an ninh.
  • D. Hợp tác phát triển cơ sở hạ tầng.

Câu 16: So sánh "Tuyên bố Băng Cốc" (1967) và "Hiến chương ASEAN" (2007), điểm khác biệt lớn nhất về mục tiêu và phạm vi hợp tác là gì?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc tập trung vào hợp tác chính trị, Hiến chương ASEAN tập trung vào hợp tác kinh tế.
  • B. Tuyên bố Băng Cốc đặt nền móng cho hợp tác, Hiến chương ASEAN thể chế hóa và mở rộng phạm vi hợp tác toàn diện.
  • C. Tuyên bố Băng Cốc giới hạn ở 5 nước sáng lập, Hiến chương ASEAN mở rộng cho tất cả các nước Đông Nam Á.
  • D. Tuyên bố Băng Cốc mang tính nguyên tắc, Hiến chương ASEAN mang tính pháp lý ràng buộc.

Câu 17: Giả sử ASEAN phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế khu vực. Cơ chế hợp tác nào sẽ được kích hoạt để ứng phó và giảm thiểu tác động tiêu cực?

  • A. Cơ chế hợp tác kinh tế, tài chính và tiền tệ.
  • B. Cơ chế hợp tác quân sự và an ninh.
  • C. Cơ chế hợp tác văn hóa và thông tin.
  • D. Cơ chế hợp tác về môi trường và y tế.

Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN có thể đóng vai trò gì để duy trì hòa bình và ổn định?

  • A. Liên minh quân sự với một cường quốc để đối trọng với các cường quốc khác.
  • B. Chủ động can thiệp vào các tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.
  • C. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và xây dựng lòng tin giữa các cường quốc và các bên liên quan.
  • D. Cô lập và trừng phạt các quốc gia gây bất ổn trong khu vực.

Câu 19: "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" đề ra mục tiêu dài hạn nào cho sự phát triển của ASEAN?

  • A. Mở rộng số lượng thành viên ASEAN lên 20 quốc gia.
  • B. Thống nhất tiền tệ chung ASEAN.
  • C. Xây dựng lực lượng quân sự chung ASEAN hùng mạnh nhất thế giới.
  • D. Xây dựng một Cộng đồng ASEAN liên kết sâu rộng, tự cường, sáng tạo và phát triển bền vững.

Câu 20: Một quốc gia ASEAN có thế mạnh về nông nghiệp muốn xuất khẩu nông sản sang các nước thành viên khác. AFTA tạo điều kiện thuận lợi gì cho quốc gia này?

  • A. Được hỗ trợ vốn đầu tư để phát triển nông nghiệp.
  • B. Được hưởng thuế suất ưu đãi hoặc miễn thuế khi xuất khẩu nông sản sang các nước ASEAN.
  • C. Được bảo hộ giá nông sản trên thị trường ASEAN.
  • D. Được cung cấp công nghệ và kỹ thuật tiên tiến trong nông nghiệp.

Câu 21: Trong lĩnh vực hợp tác văn hóa, ASEAN tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, nghệ thuật và thể thao nhằm mục đích chính nào?

  • A. Quảng bá văn hóa ASEAN ra thế giới.
  • B. Thu hút khách du lịch quốc tế đến khu vực ASEAN.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau, đoàn kết và xây dựng bản sắc chung ASEAN.
  • D. Nâng cao trình độ văn hóa, nghệ thuật và thể thao của các quốc gia thành viên.

Câu 22: Một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững của ASEAN là vấn đề ô nhiễm môi trường và khai thác tài nguyên quá mức. Giải pháp hợp tác nào của ASEAN có thể giải quyết thách thức này?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • B. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư.
  • C. Chuyển giao các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang các nước kém phát triển hơn.
  • D. Hợp tác trong quản lý môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học và sử dụng tài nguyên bền vững.

Câu 23: "Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN" (APSC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực như thế nào?

  • A. Một khu vực quân sự hùng mạnh.
  • B. Một khu vực hòa bình, ổn định, an ninh và thượng tôn pháp luật.
  • C. Một khu vực thống nhất về chính trị và thể chế.
  • D. Một khu vực cạnh tranh về quân sự.

Câu 24: Trong bối cảnh dịch bệnh toàn cầu (ví dụ: COVID-19), ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phục hồi kinh tế?

  • A. Hợp tác phát triển vũ khí sinh học.
  • B. Hợp tác hạn chế giao thương và đi lại giữa các nước.
  • C. Hợp tác về y tế công cộng, kiểm soát dịch bệnh và phục hồi kinh tế.
  • D. Hợp tác quân sự để bảo vệ biên giới quốc gia.

Câu 25: Một quốc gia ASEAN muốn thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ cao. Việc tham gia AEC có lợi ích gì trong việc này?

  • A. Tạo môi trường đầu tư thông thoáng, hấp dẫn và cạnh tranh hơn so với trước đây.
  • B. Được tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi từ các nước thành viên.
  • C. Được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong khu vực.
  • D. Được hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực công nghệ cao.

Câu 26: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN trong cấu trúc khu vực và quốc tế?

  • A. ASEAN là một liên minh quân sự mạnh mẽ, đối trọng với các cường quốc.
  • B. ASEAN đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực, thúc đẩy hợp tác và cân bằng quan hệ với các đối tác bên ngoài.
  • C. ASEAN là một tổ chức kinh tế thuần túy, ít có vai trò về chính trị và an ninh.
  • D. ASEAN phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ và chi phối của các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 27: Để tăng cường tính "tự cường" của ASEAN, các quốc gia thành viên cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ các nước phát triển.
  • B. Giảm thiểu hợp tác kinh tế với các đối tác bên ngoài khu vực.
  • C. Nâng cao năng lực nội tại, tăng cường liên kết kinh tế và đoàn kết khu vực.
  • D. Phụ thuộc nhiều hơn vào viện trợ và đầu tư từ bên ngoài.

Câu 28: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN khuyến khích "công dân ASEAN" là những người như thế nào?

  • A. Chỉ cần thông thạo tiếng Anh và có kỹ năng kinh doanh.
  • B. Chỉ cần trung thành với quốc gia mình và tuân thủ pháp luật.
  • C. Chỉ cần có trình độ học vấn cao và đóng góp cho xã hội.
  • D. Có kiến thức, kỹ năng, giá trị và thái độ phù hợp để sống và làm việc hiệu quả trong cộng đồng ASEAN, đồng thời có ý thức về bản sắc khu vực.

Câu 29: Cho rằng ASEAN đang hướng tới một "Cộng đồng" thực sự, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Sự đồng thuận, tin tưởng và quyết tâm chính trị cao của các quốc gia thành viên.
  • B. Sự hỗ trợ tài chính mạnh mẽ từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Sự can thiệp và định hướng từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Sự thống nhất về thể chế chính trị và hệ tư tưởng giữa các nước thành viên.

Câu 30: Nếu một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về các cơ hội học tập và làm việc trong khu vực ASEAN, nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất nên tìm kiếm ở đâu?

  • A. Các trang mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến về ASEAN.
  • B. Trang web chính thức của Ban Thư ký ASEAN (ASEAN Secretariat).
  • C. Các bài báo và tạp chí khoa học không chuyên về khu vực Đông Nam Á.
  • D. Sách giáo khoa Địa lí lớp 11.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN khi mới thành lập năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cơ chế hợp tác đặc trưng nào sau đây của ASEAN thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'đồng thuận' và 'không can thiệp vào công việc nội bộ'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, ASEAN có vai trò quan trọng nào sau đây đối với các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khu vực nào trên thế giới có nhiều nét tương đồng về điều kiện tự nhiên và văn hóa với khu vực Đông Nam Á, tạo điều kiện thuận lợi cho ASEAN học hỏi và hợp tác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, và nông nghiệp chiếm tỷ trọng nhỏ nhất. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của ASEAN là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong lĩnh vực hợp tác kinh tế, 'Khu vực Thương mại Tự do ASEAN' (AFTA) có mục tiêu chính nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một quốc gia ASEAN có bờ biển dài, nhiều tiềm năng phát triển du lịch biển và kinh tế biển. Tuy nhiên, quốc gia này cũng dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng. Quốc gia này có thể ưu tiên hợp tác với ASEAN trong lĩnh vực nào để giải quyết thách thức này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong 'Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN', lĩnh vực hợp tác nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc nâng cao nhận thức và gắn kết cộng đồng ASEAN trong giới trẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thành tựu nổi bật của ASEAN trong lĩnh vực chính trị - an ninh là gì, tạo tiền đề cho sự phát triển kinh tế và xã hội của khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một trong những thách thức nội tại của ASEAN là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ' của ASEAN có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc duy trì sự đoàn kết và hợp tác của khối?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Việt Nam đã tham gia tích cực vào ASEAN từ khi gia nhập năm 1995. Đóng góp nổi bật của Việt Nam cho ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với khu vực Đông Nam Á. Lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN có vai trò quan trọng nhất trong việc ứng phó với thách thức này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN để tận dụng lợi thế về nguồn lao động và thị trường. 'Cộng đồng Kinh tế ASEAN' (AEC) mang lại lợi ích gì cho công ty này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong các cơ chế hợp tác của ASEAN, 'Diễn đàn Khu vực ASEAN' (ARF) tập trung vào lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: So sánh 'Tuyên bố Băng Cốc' (1967) và 'Hiến chương ASEAN' (2007), điểm khác biệt lớn nhất về mục tiêu và phạm vi hợp tác là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Giả sử ASEAN phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế khu vực. Cơ chế hợp tác nào sẽ được kích hoạt để ứng phó và giảm thiểu tác động tiêu cực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN có thể đóng vai trò gì để duy trì hòa bình và ổn định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: 'Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025' đề ra mục tiêu dài hạn nào cho sự phát triển của ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một quốc gia ASEAN có thế mạnh về nông nghiệp muốn xuất khẩu nông sản sang các nước thành viên khác. AFTA tạo điều kiện thuận lợi gì cho quốc gia này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong lĩnh vực hợp tác văn hóa, ASEAN tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, nghệ thuật và thể thao nhằm mục đích chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một trong những thách thức đối với sự phát triển bền vững của ASEAN là vấn đề ô nhiễm môi trường và khai thác tài nguyên quá mức. Giải pháp hợp tác nào của ASEAN có thể giải quyết thách thức này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN' (APSC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong bối cảnh dịch bệnh toàn cầu (ví dụ: COVID-19), ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phục hồi kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một quốc gia ASEAN muốn thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ cao. Việc tham gia AEC có lợi ích gì trong việc này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN trong cấu trúc khu vực và quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để tăng cường tính 'tự cường' của ASEAN, các quốc gia thành viên cần tập trung vào giải pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN khuyến khích 'công dân ASEAN' là những người như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Cho rằng ASEAN đang hướng tới một 'Cộng đồng' thực sự, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về các cơ hội học tập và làm việc trong khu vực ASEAN, nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất nên tìm kiếm ở đâu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN khi mới thành lập năm 1967?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Tăng cường hòa bình và ổn định khu vực thông qua việc tôn trọng công lý và pháp quyền.
  • C. Xúc tiến hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau về các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa, kỹ thuật, khoa học và hành chính.
  • D. Xây dựng một lực lượng quân sự chung để đối phó với các thách thức an ninh toàn cầu.

Câu 2: Cơ chế hợp tác đặc trưng và quan trọng nhất của ASEAN, thể hiện sự thống nhất và vai trò lãnh đạo của các quốc gia thành viên, là gì?

  • A. Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summit)
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
  • D. Cơ chế Tham vấn và Đối thoại ASEAN

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất liên quan đến sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Thu hẹp khoảng cách phát triển và đảm bảo lợi ích kinh tế đồng đều.
  • C. Cạnh tranh với các cường quốc kinh tế bên ngoài khu vực.
  • D. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ cao.

Câu 4: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, ASEAN đã triển khai nhiều sáng kiến. Sáng kiến nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu rào cản thuế quan và phi thuế quan trong thương mại nội khối?

  • A. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)
  • B. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)
  • C. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA)
  • D. Kế hoạch Tổng thể Kết nối ASEAN (MPAC)

Câu 5: Biến đổi khí hậu đang tác động tiêu cực đến khu vực Đông Nam Á. Trong lĩnh vực hợp tác môi trường, ASEAN cần ưu tiên hành động nào để ứng phó với thách thức này?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • B. Hợp tác nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ ứng phó biến đổi khí hậu.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung để tăng trưởng kinh tế.
  • D. Giảm thiểu các hoạt động du lịch để bảo vệ môi trường.

Câu 6: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hoạt động hợp tác nào của ASEAN góp phần tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau và gắn kết cộng đồng giữa người dân các nước thành viên?

  • A. Thành lập lực lượng cảnh sát biển chung ASEAN.
  • B. Xây dựng hệ thống đường cao tốc xuyên quốc gia.
  • C. Phát triển thị trường chứng khoán chung ASEAN.
  • D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao và giáo dục giữa các quốc gia.

Câu 7: Quan điểm "đa dạng trong thống nhất" (unity in diversity) thể hiện đặc trưng nào của ASEAN?

  • A. Sự đồng nhất về thể chế chính trị.
  • B. Tính tương đồng tuyệt đối về văn hóa.
  • C. Sự tôn trọng đa dạng văn hóa, chính trị, xã hội và tìm kiếm sự đồng thuận.
  • D. Mục tiêu xây dựng một quốc gia liên bang ASEAN.

Câu 8: Việt Nam đã tham gia tích cực vào nhiều hoạt động hợp tác của ASEAN. Trong lĩnh vực kinh tế, Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy điều gì?

  • A. Thúc đẩy thương mại nội khối và thu hút đầu tư nước ngoài vào ASEAN.
  • B. Xây dựng hệ thống pháp luật chung cho ASEAN.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực cho toàn khu vực.
  • D. Phát triển năng lượng hạt nhân cho các nước ASEAN.

Câu 9: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt là...

  • A. Xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tội phạm xuyên quốc gia và khủng bố.
  • C. Cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các nước.
  • D. Sự can thiệp từ các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 10: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) được thành lập nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập thương mại.
  • B. Phát triển văn hóa và giao lưu nhân dân.
  • C. Duy trì hòa bình, an ninh và ổn định khu vực.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế của ASEAN.

Câu 11: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" của nhau là một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy sự can thiệp vào các vấn đề nhân quyền.
  • B. Duy trì hòa bình và sự tôn trọng chủ quyền quốc gia của các thành viên.
  • C. Tạo điều kiện cho việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lẫn nhau.
  • D. Cho phép các quốc gia thành viên can thiệp vào xung đột nội bộ của nhau.

Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, ASEAN cần tăng cường vai trò trung tâm (ASEAN Centrality) để...

  • A. Gia nhập vào một liên minh quân sự mạnh mẽ.
  • B. Trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu.
  • C. Thống nhất chính sách đối ngoại của tất cả các nước thành viên.
  • D. Dẫn dắt và định hình cấu trúc khu vực, đảm bảo hòa bình và ổn định.

Câu 13: Cho biểu đồ cơ cấu kinh tế của một quốc gia ASEAN năm 2023: Nông nghiệp 15%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 45%. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp lạc hậu.
  • B. Kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên.
  • C. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • D. Hậu công nghiệp.

Câu 14: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, dự án "Hành lang Kinh tế Đông - Tây" (East-West Economic Corridor) có ý nghĩa quan trọng đối với quốc gia nào?

  • A. Singapore và Brunei.
  • B. Việt Nam, Lào, Thái Lan và Myanmar.
  • C. Indonesia và Philippines.
  • D. Malaysia và Campuchia.

Câu 15: Nếu một quốc gia ASEAN muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu, lĩnh vực nào cần được ưu tiên phát triển?

  • A. Nông nghiệp xuất khẩu.
  • B. Du lịch sinh thái.
  • C. Công nghiệp chế tạo và dịch vụ chất lượng cao.
  • D. Khai thác khoáng sản thô.

Câu 16: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài ở khu vực ASEAN?

  • A. Thị trường lao động trẻ và dồi dào.
  • B. Vị trí địa lý chiến lược.
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư.
  • D. Môi trường chính trị bất ổn và thiếu minh bạch.

Câu 17: Trong hợp tác giáo dục, ASEAN đã triển khai chương trình trao đổi sinh viên. Mục đích chính của chương trình này là gì?

  • A. Thu hút sinh viên quốc tế từ các khu vực khác đến ASEAN.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa, học thuật và hiểu biết lẫn nhau giữa sinh viên ASEAN.
  • C. Nâng cao trình độ tiếng Anh cho sinh viên ASEAN.
  • D. Giảm chi phí giáo dục cho sinh viên ASEAN.

Câu 18: So sánh với các tổ chức khu vực khác trên thế giới (ví dụ: EU, NAFTA), ASEAN có điểm khác biệt nổi bật nào trong phương thức hợp tác?

  • A. Ưu tiên phương thức "đồng thuận" và "không can thiệp" vào công việc nội bộ.
  • B. Áp dụng cơ chế bỏ phiếu đa số trong ra quyết định.
  • C. Xây dựng một nghị viện khu vực chung.
  • D. Thành lập tòa án khu vực có thẩm quyền ràng buộc.

Câu 19: Dựa vào kiến thức về ASEAN, quốc gia nào sau đây có lợi thế lớn nhất trong việc phát triển ngành du lịch biển?

  • A. Lào.
  • B. Myanmar.
  • C. Indonesia.
  • D. Việt Nam.

Câu 20: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Ứng phó biến đổi khí hậu.
  • D. Quản lý môi trường và kiểm soát ô nhiễm.

Câu 21: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng và xuyên suốt, tạo điều kiện cho các lĩnh vực khác phát triển?

  • A. Chính trị - An ninh.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa - Xã hội.
  • D. Giáo dục.

Câu 22: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN (USD/năm): Singapore: 70,000; Brunei: 30,000; Việt Nam: 4,000; Myanmar: 1,500. Nhận xét nào đúng về sự phân hóa kinh tế trong ASEAN?

  • A. Kinh tế các nước ASEAN phát triển đồng đều.
  • B. Có sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Các nước ASEAN đều có thu nhập cao.
  • D. Các nước ASEAN đều là các nước đang phát triển.

Câu 23: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp, ASEAN cần tăng cường đoàn kết và thống nhất để...

  • A. Cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc.
  • B. Tham gia vào các liên minh quân sự toàn cầu.
  • C. Nâng cao vị thế và tiếng nói chung trên trường quốc tế.
  • D. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô.

Câu 24: Để thu hút đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao, các nước ASEAN cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

  • A. Giá lao động rẻ.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 25: Trong lĩnh vực an ninh biển, hợp tác ASEAN cần tập trung vào giải quyết vấn đề nào đang nổi lên ở Biển Đông?

  • A. Ô nhiễm môi trường biển.
  • B. Tranh chấp chủ quyền và an ninh hàng hải.
  • C. Cạn kiệt nguồn lợi hải sản.
  • D. Thiên tai và biến đổi khí hậu.

Câu 26: Mục tiêu "Hướng tới Cộng đồng ASEAN 2025" thể hiện điều gì?

  • A. Kế hoạch mở rộng thành viên ASEAN.
  • B. Chiến lược quân sự chung của ASEAN.
  • C. Tầm nhìn xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh và liên kết sâu rộng hơn.
  • D. Chương trình nghị sự kinh tế ngắn hạn của ASEAN.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển du lịch mạo hiểm.
  • B. Khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Xây dựng đập thủy điện.
  • D. Quản lý rủi ro thiên tai và cứu trợ nhân đạo.

Câu 28: Trong lĩnh vực y tế, hợp tác ASEAN cần tập trung vào ứng phó với thách thức nào đang ngày càng gia tăng?

  • A. Dịch bệnh mới nổi và tái nổi.
  • B. Tỷ lệ sinh thấp.
  • C. Gia tăng dân số già.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước.

Câu 29: Vai trò của Việt Nam trong ASEAN thể hiện rõ nhất qua việc đề xuất và thúc đẩy các sáng kiến nào?

  • A. Các sáng kiến quân sự.
  • B. Các sáng kiến về kinh tế, thương mại và kết nối khu vực.
  • C. Các sáng kiến về văn hóa và giáo dục.
  • D. Các sáng kiến về an ninh biển.

Câu 30: Để xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Nguồn vốn đầu tư lớn.
  • B. Công nghệ hiện đại.
  • C. Sự đồng thuận, đoàn kết và tin cậy giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Vị trí địa lý trung tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN khi mới thành lập năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cơ chế hợp tác đặc trưng và quan trọng nhất của ASEAN, thể hiện sự thống nhất và vai trò lãnh đạo của các quốc gia thành viên, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất liên quan đến sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Để tăng cường liên kết kinh tế khu vực, ASEAN đã triển khai nhiều sáng kiến. Sáng kiến nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu rào cản thuế quan và phi thuế quan trong thương mại nội khối?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Biến đổi khí hậu đang tác động tiêu cực đến khu vực Đông Nam Á. Trong lĩnh vực hợp tác môi trường, ASEAN cần ưu tiên hành động nào để ứng phó với thách thức này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hoạt động hợp tác nào của ASEAN góp phần tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau và gắn kết cộng đồng giữa người dân các nước thành viên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Quan điểm 'đa dạng trong thống nhất' (unity in diversity) thể hiện đặc trưng nào của ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Việt Nam đã tham gia tích cực vào nhiều hoạt động hợp tác của ASEAN. Trong lĩnh vực kinh tế, Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt là...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) được thành lập nhằm mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ' của nhau là một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, ASEAN cần tăng cường vai trò trung tâm (ASEAN Centrality) để...

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cho biểu đồ cơ cấu kinh tế của một quốc gia ASEAN năm 2023: Nông nghiệp 15%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 45%. Quốc gia này có thể đang trong giai đoạn phát triển kinh tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, dự án 'Hành lang Kinh tế Đông - Tây' (East-West Economic Corridor) có ý nghĩa quan trọng đối với quốc gia nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu một quốc gia ASEAN muốn nâng cao năng lực cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu, lĩnh vực nào cần được ưu tiên phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài ở khu vực ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong hợp tác giáo dục, ASEAN đã triển khai chương trình trao đổi sinh viên. Mục đích chính của chương trình này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: So sánh với các tổ chức khu vực khác trên thế giới (ví dụ: EU, NAFTA), ASEAN có điểm khác biệt nổi bật nào trong phương thức hợp tác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Dựa vào kiến thức về ASEAN, quốc gia nào sau đây có lợi thế lớn nhất trong việc phát triển ngành du lịch biển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng và xuyên suốt, tạo điều kiện cho các lĩnh vực khác phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số nước ASEAN (USD/năm): Singapore: 70,000; Brunei: 30,000; Việt Nam: 4,000; Myanmar: 1,500. Nhận xét nào đúng về sự phân hóa kinh tế trong ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp, ASEAN cần tăng cường đoàn kết và thống nhất để...

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để thu hút đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao, các nước ASEAN cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong lĩnh vực an ninh biển, hợp tác ASEAN cần tập trung vào giải quyết vấn đề nào đang nổi lên ở Biển Đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Mục tiêu 'Hướng tới Cộng đồng ASEAN 2025' thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong lĩnh vực y tế, hợp tác ASEAN cần tập trung vào ứng phó với thách thức nào đang ngày càng gia tăng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Vai trò của Việt Nam trong ASEAN thể hiện rõ nhất qua việc đề xuất và thúc đẩy các sáng kiến nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

  • A. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân ASEAN.
  • B. Xây dựng bản sắc chung ASEAN, tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
  • C. Thúc đẩy phát triển văn hóa, nghệ thuật và bảo tồn di sản.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh khu vực.

Câu 2: Cơ chế hợp tác quan trọng nhất để giải quyết các vấn đề kinh tế khu vực của ASEAN hiện nay là gì?

  • A. Diễn đàn hợp tác ASEAN+3.
  • B. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) và Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cơ chế hợp tác tiểu vùng Mekong.
  • D. Các hội nghị cấp cao ASEAN thường niên.

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất liên quan đến sự phát triển kinh tế?

  • A. Sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Nguy cơ xung đột sắc tộc và tôn giáo trong khu vực.
  • C. Duy trì sức cạnh tranh kinh tế trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.
  • D. Tình trạng ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.

Câu 4: Việt Nam đã tham gia vào lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế số và chuyển đổi số trong khu vực?

  • A. Xây dựng Khung khổ Kinh tế Số ASEAN.
  • B. Phát triển mạng lưới đường bộ cao tốc xuyên ASEAN.
  • C. Thành lập Quỹ Phát triển Văn hóa ASEAN.
  • D. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung ASEAN.

Câu 5: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ" của ASEAN có ý nghĩa như thế nào đối với quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Cho phép ASEAN can thiệp vào các vấn đề nhân quyền của các nước thành viên.
  • B. Đảm bảo sự tôn trọng chủ quyền và độc lập của mỗi quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy các nước thành viên áp dụng các tiêu chuẩn chính trị chung.
  • D. Giới hạn khả năng hợp tác của ASEAN trong các vấn đề kinh tế.

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực chính trị - an ninh?

  • A. Duy trì môi trường hòa bình và ổn định trong khu vực.
  • B. Tăng cường đối thoại và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia.
  • C. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 7: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của khu vực Đông Nam Á và sự hình thành, phát triển của ASEAN.

  • A. Vị trí địa lý gần nhau tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác kinh tế, văn hóa và ứng phó với thách thức chung.
  • B. Vị trí địa lý xa xôi gây khó khăn cho việc liên kết và hợp tác khu vực.
  • C. Vị trí địa lý không ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của ASEAN.
  • D. Vị trí địa lý chỉ tác động đến hợp tác quân sự, không liên quan đến kinh tế và văn hóa.

Câu 8: Trong lĩnh vực hợp tác văn hóa - xã hội, ASEAN đã có những sáng kiến nào để tăng cường giao lưu và hiểu biết giữa người dân các nước thành viên?

  • A. Thành lập lực lượng quân đội chung ASEAN.
  • B. Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên, liên hoan văn hóa nghệ thuật, phát triển du lịch.
  • C. Xây dựng hệ thống pháp luật chung ASEAN.
  • D. Thống nhất chính sách tiền tệ trong khu vực.

Câu 9: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế mà ASEAN có thể mang lại để thu hút đầu tư?

  • A. Thị trường chung ASEAN với dân số đông và tiềm năng tăng trưởng.
  • B. Môi trường chính trị ổn định và hòa bình trong khu vực.
  • C. Chi phí lao động cạnh tranh ở nhiều nước thành viên.
  • D. Sự đồng đều về trình độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng giữa các nước.

Câu 10: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian thành lập và gia nhập ASEAN, từ sớm nhất đến muộn nhất:
A. Việt Nam gia nhập ASEAN
B. Thành lập ASEAN
C. Cam-pu-chia gia nhập ASEAN
D. Bru-nây gia nhập ASEAN

  • A. A - B - C - D
  • B. B - D - C - A
  • C. B - D - A - C
  • D. D - B - A - C

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, ASEAN đang ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • C. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • D. Phát triển năng lượng hạt nhân.

Câu 12: Cho biểu đồ cơ cấu kinh tế của một quốc gia ASEAN năm 2023 (Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%). Quốc gia này có thể là quốc gia nào trong ASEAN?

  • A. Việt Nam.
  • B. Lào.
  • C. Campuchia.
  • D. Myanmar.

Câu 13: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia thành viên ASEAN là gì?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Vấn đề tranh chấp lãnh thổ trên biển.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế.
  • D. Ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 14: Mục tiêu "Xây dựng Cộng đồng ASEAN" thể hiện điều gì về sự phát triển của ASEAN?

  • A. Sự suy giảm vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.
  • B. Sự phân rã của ASEAN thành các khối nhỏ hơn.
  • C. Sự tập trung của ASEAN vào hợp tác quân sự.
  • D. Sự phát triển từ hợp tác sang liên kết sâu rộng và toàn diện hơn.

Câu 15: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam có thể đóng góp tốt nhất vào lĩnh vực nào dựa trên thế mạnh của mình?

  • A. Khai thác dầu khí ở Biển Đông.
  • B. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao và du lịch.
  • C. Sản xuất vũ khí và trang thiết bị quân sự.
  • D. Cung cấp nguồn lao động giá rẻ cho khu vực.

Câu 16: Hãy xác định mối quan hệ nhân quả giữa việc ASEAN duy trì hòa bình, ổn định khu vực và sự phát triển kinh tế của các nước thành viên.

  • A. Hòa bình, ổn định là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế là yếu tố duy nhất đảm bảo hòa bình, ổn định.
  • C. Hòa bình và kinh tế không có mối quan hệ nhân quả.
  • D. Hòa bình, ổn định là kết quả tự nhiên của toàn cầu hóa.

Câu 17: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của ASEAN, biện pháp chế tài cao nhất mà ASEAN có thể áp dụng là gì?

  • A. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế toàn diện.
  • B. Can thiệp quân sự để khôi phục trật tự.
  • C. Đình chỉ tư cách thành viên trong ASEAN.
  • D. Cô lập quốc gia đó trên trường quốc tế.

Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và sự tự chủ của mình?

  • A. Ngả về một cường quốc để tìm kiếm sự bảo trợ.
  • B. Tăng cường đoàn kết nội khối và giữ vững vai trò trung tâm.
  • C. Hạn chế hợp tác với các cường quốc để tránh bị lôi kéo.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không can dự vào chính trị.

Câu 19: Một học sinh Việt Nam muốn tìm hiểu sâu hơn về văn hóa của các nước ASEAN khác. Nguồn tài liệu nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. Báo cáo kinh tế hàng năm của Ngân hàng Thế giới về ASEAN.
  • B. Sách giáo trình lịch sử các nước phương Tây.
  • C. Tiểu thuyết lãng mạn của các tác giả ASEAN.
  • D. Trang web và ấn phẩm của Ban Thư ký ASEAN về văn hóa và du lịch.

Câu 20: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường ASEAN. Doanh nghiệp cần tìm hiểu thông tin gì đầu tiên để thâm nhập thị trường thành công?

  • A. Phong tục tập quán của người tiêu dùng ASEAN.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của ASEAN.
  • C. Các quy định về thương mại, tiêu chuẩn chất lượng và thuế quan của thị trường ASEAN.
  • D. Danh sách các đối thủ cạnh tranh trong ngành nông sản ở ASEAN.

Câu 21: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào có vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin và sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Hợp tác kinh tế.
  • B. Hợp tác văn hóa - xã hội.
  • C. Hợp tác quân sự.
  • D. Hợp tác khoa học - công nghệ.

Câu 22: Đâu là thách thức nội tại lớn nhất đối với sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN?

  • A. Áp lực từ bên ngoài của các cường quốc.
  • B. Tình trạng thiên tai và dịch bệnh thường xuyên.
  • C. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
  • D. Sự đa dạng về thể chế chính trị và lợi ích quốc gia.

Câu 23: Cho rằng ASEAN là một tổ chức khu vực thành công. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá sự thành công của ASEAN?

  • A. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực trong thời gian dài.
  • B. Thúc đẩy hội nhập kinh tế và tăng trưởng thương mại nội khối.
  • C. Áp đặt một hệ thống chính trị và giá trị chung cho các nước thành viên.
  • D. Nâng cao vị thế và tiếng nói của khu vực trên trường quốc tế.

Câu 24: Để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông, ASEAN ưu tiên phương thức nào?

  • A. Đàm phán hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe.
  • C. Nhờ các cường quốc bên ngoài can thiệp.
  • D. Lờ đi tranh chấp để tập trung vào hợp tác kinh tế.

Câu 25: Trong tương lai, vai trò của ASEAN trong cấu trúc khu vực và quốc tế dự kiến sẽ như thế nào?

  • A. Suy giảm do cạnh tranh từ các tổ chức khu vực khác.
  • B. Tiếp tục được củng cố và nâng cao trên trường quốc tế.
  • C. Không thay đổi nhiều so với hiện tại.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề nội khối, ít can dự quốc tế.

Câu 26: Nếu Việt Nam không tham gia ASEAN, điều gì có thể xảy ra đối với nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Kinh tế Việt Nam sẽ phát triển nhanh hơn do không phải chia sẻ lợi ích.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế Việt Nam.
  • C. Kinh tế Việt Nam sẽ chuyển hướng sang hợp tác song phương.
  • D. Mất cơ hội tiếp cận thị trường, đầu tư và hội nhập kinh tế khu vực.

Câu 27: Hãy so sánh mục tiêu hợp tác kinh tế của ASEAN giai đoạn đầu thành lập (1967) với giai đoạn hiện nay (Cộng đồng Kinh tế ASEAN - AEC).

  • A. Mục tiêu giai đoạn đầu tham vọng hơn giai đoạn AEC.
  • B. Mục tiêu giai đoạn đầu và AEC không có sự khác biệt.
  • C. Mục tiêu AEC sâu rộng và toàn diện hơn giai đoạn đầu.
  • D. Cả hai giai đoạn đều tập trung vào hợp tác quân sự, không chú trọng kinh tế.

Câu 28: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN thể hiện vai trò như thế nào trong quan hệ với các cường quốc?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc để đối trọng các cường quốc khác.
  • B. Duy trì quan hệ cân bằng và hợp tác với tất cả các cường quốc.
  • C. Từ chối hợp tác với bất kỳ cường quốc nào để giữ sự độc lập.
  • D. Chỉ hợp tác với các cường quốc có cùng hệ giá trị chính trị.

Câu 29: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Việt Nam trong ASEAN?

  • A. Việt Nam chỉ là thành viên thụ động, chủ yếu hưởng lợi từ ASEAN.
  • B. Vai trò của Việt Nam trong ASEAN còn rất mờ nhạt và không đáng kể.
  • C. Việt Nam thường xuyên gây bất đồng và cản trở hợp tác ASEAN.
  • D. Việt Nam là thành viên tích cực, đóng góp vào nhiều lĩnh vực và hưởng lợi từ ASEAN.

Câu 30: Nếu ASEAN không tồn tại, khu vực Đông Nam Á có thể sẽ như thế nào?

  • A. Phát triển mạnh mẽ hơn do cạnh tranh tự do giữa các quốc gia.
  • B. Không có nhiều thay đổi so với tình hình hiện tại.
  • C. Có thể kém ổn định và kém phát triển hơn do thiếu hợp tác khu vực.
  • D. Dễ bị các cường quốc bên ngoài chi phối và can thiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Cơ chế hợp tác quan trọng nhất để giải quyết các vấn đề kinh tế khu vực của ASEAN hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất liên quan đến sự phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Việt Nam đã tham gia vào lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế số và chuyển đổi số trong khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nguyên tắc 'Không can thiệp vào công việc nội bộ' của ASEAN có ý nghĩa như thế nào đối với quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực chính trị - an ninh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của khu vực Đông Nam Á và sự hình thành, phát triển của ASEAN.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong lĩnh vực hợp tác văn hóa - xã hội, ASEAN đã có những sáng kiến nào để tăng cường giao lưu và hiểu biết giữa người dân các nước thành viên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế mà ASEAN có thể mang lại để thu hút đầu tư?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo thứ tự thời gian thành lập và gia nhập ASEAN, từ sớm nhất đến muộn nhất:
A. Việt Nam gia nhập ASEAN
B. Thành lập ASEAN
C. Cam-pu-chia gia nhập ASEAN
D. Bru-nây gia nhập ASEAN

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, ASEAN đang ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để đảm bảo phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cho biểu đồ cơ cấu kinh tế của một quốc gia ASEAN năm 2023 (Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%). Quốc gia này có thể là quốc gia nào trong ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia thành viên ASEAN là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Mục tiêu 'Xây dựng Cộng đồng ASEAN' thể hiện điều gì về sự phát triển của ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam có thể đóng góp tốt nhất vào lĩnh vực nào dựa trên thế mạnh của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hãy xác định mối quan hệ nhân quả giữa việc ASEAN duy trì hòa bình, ổn định khu vực và sự phát triển kinh tế của các nước thành viên.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của ASEAN, biện pháp chế tài cao nhất mà ASEAN có thể áp dụng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và sự tự chủ của mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một học sinh Việt Nam muốn tìm hiểu sâu hơn về văn hóa của các nước ASEAN khác. Nguồn tài liệu nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường ASEAN. Doanh nghiệp cần tìm hiểu thông tin gì đầu tiên để thâm nhập thị trường thành công?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào có vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin và sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đâu là thách thức nội tại lớn nhất đối với sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Cho rằng ASEAN là một tổ chức khu vực thành công. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá sự thành công của ASEAN?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông, ASEAN ưu tiên phương thức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong tương lai, vai trò của ASEAN trong cấu trúc khu vực và quốc tế dự kiến sẽ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu Việt Nam không tham gia ASEAN, điều gì có thể xảy ra đối với nền kinh tế Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hãy so sánh mục tiêu hợp tác kinh tế của ASEAN giai đoạn đầu thành lập (1967) với giai đoạn hiện nay (Cộng đồng Kinh tế ASEAN - AEC).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN thể hiện vai trò như thế nào trong quan hệ với các cường quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Việt Nam trong ASEAN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu ASEAN không tồn tại, khu vực Đông Nam Á có thể sẽ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN trong giai đoạn đầu thành lập (1967)?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa.
  • B. Tăng cường hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. Xây dựng cộng đồng an ninh chính trị vững mạnh.
  • D. Hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, kỹ thuật và hành chính.

Câu 2: Cơ chế hợp tác nào sau đây của ASEAN thể hiện sự chủ động và vai trò trung tâm của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực?

  • A. Tổ chức các diễn đàn và hội nghị khu vực.
  • B. Ký kết các hiệp định thương mại song phương với các nước ngoài khu vực.
  • C. Tham gia vào các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO.
  • D. Nhận viện trợ phát triển từ các quốc gia phát triển.

Câu 3: Thành tựu nào sau đây KHÔNG thuộc về trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

  • A. Nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.
  • B. Phát triển nguồn nhân lực và tăng cường đoàn kết.
  • C. Xây dựng bản sắc văn hóa ASEAN.
  • D. Hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, và cuối cùng là nông nghiệp. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của ASEAN là gì?

  • A. Nền kinh tế ASEAN chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Nền kinh tế ASEAN đang chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • C. Ngành công nghiệp ASEAN kém phát triển hơn so với các khu vực khác.
  • D. ASEAN tập trung phát triển các ngành kinh tế xanh và bền vững.

Câu 5: Việt Nam đã tham gia vào cơ chế hợp tác nào sau đây của ASEAN nhằm thúc đẩy kết nối kinh tế khu vực?

  • A. Sáng kiến Hội nhập Mekong.
  • B. Khuôn khổ Hợp tác Á - Âu (ASEM).
  • C. Phát triển các hành lang kinh tế Đông - Tây.
  • D. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).

Câu 6: Phân tích thách thức về sự khác biệt trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN. Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hội nhập kinh tế khu vực?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể vì mỗi quốc gia có lợi thế riêng.
  • B. Làm chậm quá trình thống nhất các chính sách kinh tế và tạo ra sự cạnh tranh không bình đẳng.
  • C. Thúc đẩy các nước phát triển hơn đầu tư vào các nước kém phát triển, tạo động lực tăng trưởng chung.
  • D. Giúp ASEAN dễ dàng đàm phán thương mại với các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh kinh tế quốc tế ngày càng gay gắt, ASEAN cần ưu tiên giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, khoa học và công nghệ.
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Giảm chi phí lao động bằng cách giảm lương và phúc lợi.
  • D. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.

Câu 8: Ý nghĩa chiến lược của vị trí địa lý của khu vực ASEAN đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Vị trí xa các trung tâm kinh tế thế giới nên ít chịu ảnh hưởng từ biến động bên ngoài.
  • B. Vị trí nằm trong vùng khí hậu khắc nghiệt gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Vị trí trung tâm, cầu nối giữa châu Á và châu Đại Dương, thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • D. Vị trí gần các cường quốc quân sự nên dễ bị ảnh hưởng bởi các xung đột khu vực.

Câu 9: Giả sử ASEAN muốn tăng cường hợp tác trong lĩnh vực du lịch. Biện pháp nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả thiết thực nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Tăng cường quảng bá du lịch của từng quốc gia riêng lẻ.
  • C. Nâng cao giá vé máy bay để tăng doanh thu từ du lịch.
  • D. Xúc tiến du lịch chung ASEAN và đơn giản hóa thủ tục visa giữa các nước thành viên.

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Việt Nam trong ASEAN?

  • A. Việt Nam là quốc gia sáng lập ASEAN và luôn giữ vai trò lãnh đạo.
  • B. Việt Nam là thành viên tích cực, đóng góp vào hòa bình, ổn định và phát triển của ASEAN.
  • C. Việt Nam chủ yếu tập trung vào lợi ích quốc gia và ít tham gia vào các hoạt động chung của ASEAN.
  • D. Việt Nam là quốc gia có quy mô kinh tế nhỏ nhất và ít ảnh hưởng trong ASEAN.

Câu 11: Điểm tương đồng nổi bật về văn hóa giữa các quốc gia ASEAN là gì, tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác văn hóa?

  • A. Sự đồng nhất về tôn giáo và ngôn ngữ.
  • B. Nền văn hóa hoàn toàn bản địa, ít chịu ảnh hưởng bên ngoài.
  • C. Ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa phương Đông, đặc biệt là văn hóa lúa nước.
  • D. Phong cách kiến trúc Gothic đặc trưng trong các công trình xây dựng.

Câu 12: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới trong ASEAN, giải pháp hợp tác nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng tường rào biên giới để ngăn chặn ô nhiễm lan rộng.
  • B. Mỗi quốc gia tự giải quyết ô nhiễm trong phạm vi lãnh thổ của mình.
  • C. Cấm hoàn toàn các hoạt động sản xuất công nghiệp gây ô nhiễm.
  • D. Chia sẻ thông tin, công nghệ và phối hợp chính sách về bảo vệ môi trường.

Câu 13: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, ASEAN đã xây dựng cơ chế nào để giải quyết các tranh chấp và duy trì hòa bình khu vực?

  • A. Liên minh quân sự chung ASEAN.
  • B. Tuyên bố ZOPFAN và Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (Hiệp ước Bali).
  • C. Cơ chế trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia gây bất ổn.
  • D. Thành lập lực lượng cảnh sát biển chung ASEAN.

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc duy trì sự đoàn kết và thống nhất giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và tôn giáo.
  • B. Ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia và thể chế chính trị.
  • D. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án chung.

Câu 15: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào ASEAN. Yếu tố nào của môi trường ASEAN sẽ hấp dẫn nhà đầu tư nhất?

  • A. Thị trường chung rộng lớn và môi trường chính trị ổn định.
  • B. Chi phí lao động rất thấp so với các khu vực khác.
  • C. Hệ thống pháp luật lỏng lẻo, dễ dàng trốn thuế.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, dễ khai thác.

Câu 16: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai những chương trình hợp tác nào?

  • A. Chương trình trao đổi sinh viên ASEAN.
  • B. Sáng kiến Hội nhập ASEAN (IAI).
  • C. Quỹ tiền tệ chung ASEAN.
  • D. Lực lượng phản ứng nhanh ASEAN.

Câu 17: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hợp tác ASEAN trong lĩnh vực nào trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết?

  • A. Phát triển công nghiệp ô tô.
  • B. Xây dựng đường cao tốc xuyên quốc gia.
  • C. Quản lý rủi ro thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu lao động.

Câu 18: So sánh mục tiêu hợp tác kinh tế của ASEAN giai đoạn đầu (1967) với giai đoạn hiện nay. Mục tiêu nào được bổ sung và nhấn mạnh hơn?

  • A. Giảm thuế quan giữa các nước thành viên.
  • B. Thúc đẩy thương mại nội khối ASEAN.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực.
  • D. Xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN và hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.

Câu 19: Cơ chế "ASEAN way" (phương cách ASEAN) trong hợp tác khu vực được hiểu như thế nào?

  • A. Phương thức hợp tác dựa trên tham vấn, đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Cơ chế ra quyết định theo đa số phiếu.
  • C. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các thành viên vi phạm.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh tự do giữa các quốc gia thành viên.

Câu 20: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ASEAN có thể hợp tác hiệu quả nhất trong vấn đề nào để đảm bảo an ninh lương thực khu vực?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại nông sản.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu nông sản sang thị trường ngoài khu vực.
  • C. Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ giống cây trồng và kỹ thuật canh tác.
  • D. Xây dựng các kho dự trữ lương thực quốc gia riêng lẻ.

Câu 21: Khu vực nào của ASEAN chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi thiên tai và biến đổi khí hậu?

  • A. Vùng núi phía Bắc.
  • B. Các vùng ven biển và đồng bằng châu thổ.
  • C. Khu vực cao nguyên.
  • D. Các đảo nhỏ xa bờ.

Câu 22: Để phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ trong ASEAN, chính sách nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Bảo hộ ngành công nghiệp ô tô trong nước.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào công nghiệp hỗ trợ và tạo liên kết chuỗi cung ứng khu vực.

Câu 23: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN tập trung hợp tác vào nội dung nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?

  • A. Phát triển kỹ năng nghề và công nhận lẫn nhau về trình độ.
  • B. Xây dựng hệ thống giáo dục phổ thông chung ASEAN.
  • C. Tăng cường dạy tiếng Anh trong trường học.
  • D. Cấp học bổng du học cho sinh viên ASEAN tại các nước phát triển.

Câu 24: Cho rằng ASEAN đang hướng tới "Cộng đồng ASEAN 2025". Mục tiêu "tầm nhìn" này thể hiện điều gì?

  • A. Mục tiêu giải thể ASEAN vào năm 2025.
  • B. Khát vọng xây dựng một ASEAN liên kết sâu rộng hơn, phát triển bền vững và hướng tới người dân.
  • C. Mục tiêu quân sự hóa ASEAN để đối phó với các thách thức an ninh.
  • D. Kế hoạch chuyển trụ sở ASEAN ra khỏi khu vực Đông Nam Á.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về dự án hợp tác văn hóa cụ thể của ASEAN nhằm tăng cường hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc?

  • A. Xây dựng Bảo tàng Lịch sử ASEAN tại mỗi quốc gia thành viên.
  • B. Phát triển ngôn ngữ ASEAN chung.
  • C. Thống nhất hệ thống chữ viết ASEAN.
  • D. Tổ chức các lễ hội văn hóa, nghệ thuật và thể thao chung ASEAN.

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần duy trì vai trò gì để đảm bảo hòa bình và ổn định?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc để đối trọng với các cường quốc khác.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để tự bảo vệ.
  • C. Duy trì vai trò trung tâm, thúc đẩy đối thoại và hợp tác, giữ vững nguyên tắc không liên kết.
  • D. Hạn chế quan hệ với các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 27: Vấn đề Biển Đông tác động như thế nào đến sự đoàn kết và hợp tác trong ASEAN?

  • A. Không ảnh hưởng vì ASEAN không can thiệp vào vấn đề chủ quyền.
  • B. Là một thách thức, có thể gây chia rẽ và làm giảm sự đồng thuận trong ASEAN.
  • C. Thúc đẩy ASEAN hợp tác chặt chẽ hơn để đối phó với các thách thức an ninh chung.
  • D. Giúp ASEAN tăng cường vị thế quốc tế trong giải quyết tranh chấp.

Câu 28: Để phát triển bền vững, ASEAN cần cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Bảo vệ môi trường và phát triển xã hội hài hòa.

Câu 29: Trong tương lai, lĩnh vực hợp tác nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong ASEAN, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • B. Khai thác than đá và dầu mỏ.
  • C. Phát triển kinh tế số và ứng dụng công nghệ 4.0.
  • D. Du lịch biển đảo.

Câu 30: Điều gì thể hiện rõ nhất sự gắn kết giữa các quốc gia ASEAN không chỉ ở cấp chính phủ mà còn ở cấp độ người dân?

  • A. Gia tăng các hoạt động giao lưu văn hóa, du lịch và hợp tác giáo dục giữa các nước.
  • B. Thành lập Nghị viện ASEAN.
  • C. Tổ chức các cuộc họp cấp cao thường xuyên giữa các nguyên thủ quốc gia.
  • D. Xây dựng trụ sở chung của ASEAN tại một quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN trong giai đoạn đầu thành lập (1967)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cơ chế hợp tác nào sau đây của ASEAN thể hiện sự chủ động và vai trò trung tâm của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Thành tựu nào sau đây KHÔNG thuộc về trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, và cuối cùng là nông nghiệp. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế chung của ASEAN là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Việt Nam đã tham gia vào cơ chế hợp tác nào sau đây của ASEAN nhằm thúc đẩy kết nối kinh tế khu vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phân tích thách thức về sự khác biệt trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN. Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hội nhập kinh tế khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh kinh tế quốc tế ngày càng gay gắt, ASEAN cần ưu tiên giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ý nghĩa chiến lược của vị trí địa lý của khu vực ASEAN đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Giả sử ASEAN muốn tăng cường hợp tác trong lĩnh vực du lịch. Biện pháp nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả thiết thực nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Việt Nam trong ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Điểm tương đồng nổi bật về văn hóa giữa các quốc gia ASEAN là gì, tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác văn hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới trong ASEAN, giải pháp hợp tác nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, ASEAN đã xây dựng cơ chế nào để giải quyết các tranh chấp và duy trì hòa bình khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong việc duy trì sự đoàn kết và thống nhất giữa các quốc gia thành viên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào ASEAN. Yếu tố nào của môi trường ASEAN sẽ hấp dẫn nhà đầu tư nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai những chương trình hợp tác nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hợp tác ASEAN trong lĩnh vực nào trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So sánh mục tiêu hợp tác kinh tế của ASEAN giai đoạn đầu (1967) với giai đoạn hiện nay. Mục tiêu nào được bổ sung và nhấn mạnh hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Cơ chế 'ASEAN way' (phương cách ASEAN) trong hợp tác khu vực được hiểu như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong lĩnh vực nông nghiệp, ASEAN có thể hợp tác hiệu quả nhất trong vấn đề nào để đảm bảo an ninh lương thực khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khu vực nào của ASEAN chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi thiên tai và biến đổi khí hậu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ trong ASEAN, chính sách nào sau đây cần được ưu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN tập trung hợp tác vào nội dung nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho rằng ASEAN đang hướng tới 'Cộng đồng ASEAN 2025'. Mục tiêu 'tầm nhìn' này thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đâu là một ví dụ về dự án hợp tác văn hóa cụ thể của ASEAN nhằm tăng cường hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần duy trì vai trò gì để đảm bảo hòa bình và ổn định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Vấn đề Biển Đông tác động như thế nào đến sự đoàn kết và hợp tác trong ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để phát triển bền vững, ASEAN cần cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong tương lai, lĩnh vực hợp tác nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong ASEAN, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Điều gì thể hiện rõ nhất sự gắn kết giữa các quốc gia ASEAN không chỉ ở cấp chính phủ mà còn ở cấp độ người dân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của việc thành lập ASEAN năm 1967, trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ, KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên để tăng cường sức mạnh khu vực.
  • B. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á, đối phó với ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh.
  • C. Tăng cường đoàn kết và hợp tác văn hóa - xã hội giữa các quốc gia có nhiều điểm tương đồng.
  • D. Xây dựng một thị trường chung ASEAN hoàn toàn tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.

Câu 2: Cơ chế hợp tác "ASEAN Way" (Phương cách ASEAN) được biết đến với đặc trưng nào sau đây, tạo nên sự khác biệt so với các tổ chức khu vực khác?

  • A. Quyết định theo đa số tuyệt đối để đảm bảo tính hiệu quả và nhanh chóng.
  • B. Tham vấn và đạt đồng thuận (consensus) trong mọi quyết định, tôn trọng chủ quyền quốc gia.
  • C. Thành lập lực lượng quân sự chung để can thiệp vào các vấn đề nội bộ của thành viên khi cần thiết.
  • D. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia thành viên không tuân thủ nghị quyết chung.

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất liên quan đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Sự cạnh tranh về văn hóa và bản sắc dân tộc giữa các quốc gia.
  • B. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên do tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Khó khăn trong việc xây dựng một thị trường kinh tế thống nhất và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn viện trợ từ các quốc gia phát triển bên ngoài khu vực.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á, tạo điều kiện cho hợp tác và phát triển của ASEAN?

  • A. Cam kết của các quốc gia thành viên tuân thủ luật pháp quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Sự hiện diện quân sự mạnh mẽ của các cường quốc bên ngoài khu vực để răn đe các xung đột.
  • C. Tính đồng nhất về hệ thống chính trị và ý thức hệ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Vai trò lãnh đạo tuyệt đối của một quốc gia lớn trong khu vực để áp đặt trật tự.

Câu 5: Trong lĩnh vực hợp tác kinh tế, việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) mang lại lợi ích trực tiếp và rõ ràng nhất cho các quốc gia thành viên là gì?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu ngoài khu vực ASEAN.
  • B. Thúc đẩy thương mại nội khối, giảm thiểu rào cản thuế quan và phi thuế quan.
  • C. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp vừa và nhỏ vào chuỗi giá trị khu vực.
  • D. Gia tăng cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngành công nghiệp trong nước.

Câu 6: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà ASEAN đang phải đối mặt, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng, là gì?

  • A. Sự suy giảm về bản sắc văn hóa truyền thống do ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • B. Tình trạng già hóa dân số nhanh chóng ở hầu hết các quốc gia thành viên.
  • C. Nguy cơ bùng phát các dịch bệnh truyền nhiễm xuyên biên giới do biến đổi khí hậu.
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội giữa các tầng lớp dân cư.

Câu 7: Trong trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN, hoạt động hợp tác nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu xây dựng một "ASEAN hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm"?

  • A. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp và liên hoan phim ASEAN.
  • B. Xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng giao thông kết nối khu vực.
  • C. Thúc đẩy hợp tác giáo dục, trao đổi sinh viên và lao động kỹ thuật giữa các nước.
  • D. Tổ chức các hội nghị cấp cao ASEAN về các vấn đề chính trị và an ninh.

Câu 8: Để ứng phó với biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên quốc gia, ASEAN đã và đang triển khai những biện pháp hợp tác nào?

  • A. Xây dựng các chương trình hợp tác về quản lý rừng bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển năng lượng tái tạo.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân để giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Xây dựng các bức tường chắn biển quy mô lớn để ngăn chặn nước biển dâng.
  • D. Khuyến khích các quốc gia thành viên tập trung phát triển kinh tế trước, giải quyết môi trường sau.

Câu 9: Trong quan hệ đối ngoại, nguyên tắc "ASEAN Centality" (Vai trò trung tâm của ASEAN) thể hiện điều gì?

  • A. ASEAN là khối quân sự mạnh nhất khu vực, có khả năng chi phối các vấn đề an ninh.
  • B. ASEAN là trung tâm kinh tế lớn nhất thế giới, có ảnh hưởng quyết định đến thương mại toàn cầu.
  • C. ASEAN luôn giữ vai trò lãnh đạo trong mọi vấn đề quốc tế và khu vực.
  • D. ASEAN đóng vai trò chủ đạo trong các cấu trúc khu vực, thúc đẩy đối thoại và hợp tác với các đối tác bên ngoài.

Câu 10: Việt Nam đã tham gia tích cực vào ASEAN từ khi gia nhập năm 1995, đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam trong giai đoạn đầu là gì?

  • A. Đề xuất thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Thúc đẩy việc mở rộng ASEAN, kết nạp thêm các quốc gia Đông Nam Á còn lại.
  • C. Cung cấp nguồn tài chính lớn nhất cho các dự án phát triển của ASEAN.
  • D. Đóng góp quân sự quan trọng vào lực lượng gìn giữ hòa bình của ASEAN.

Câu 11: Nếu so sánh với Liên minh châu Âu (EU), ASEAN có điểm khác biệt cơ bản nào về mức độ liên kết và hội nhập?

  • A. EU tập trung vào hợp tác quân sự, ASEAN tập trung vào hợp tác kinh tế.
  • B. EU có quy mô kinh tế nhỏ hơn ASEAN, ít ảnh hưởng trên thế giới.
  • C. ASEAN có mức độ hội nhập kinh tế và thể chế chính trị sâu rộng hơn EU.
  • D. ASEAN ưu tiên hợp tác trên lĩnh vực văn hóa - xã hội hơn là kinh tế và chính trị.

Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và sự đoàn kết?

  • A. Tăng cường đoàn kết nội khối, củng cố "ASEAN Way" và thúc đẩy hợp tác thực chất trên các lĩnh vực.
  • B. Ngả về một cường quốc nhất định để nhận được sự bảo trợ và hỗ trợ kinh tế.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự mạnh mẽ để đối đầu với các thách thức an ninh.
  • D. Giảm bớt sự can dự vào các vấn đề khu vực và quốc tế để tránh xung đột.

Câu 13: Ngành kinh tế nào sau đây được xem là một trong những trụ cột quan trọng của hợp tác ASEAN, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi kinh tế sau đại dịch?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng hóa thạch.
  • B. Du lịch và dịch vụ, với tiềm năng lớn và khả năng phục hồi nhanh.
  • C. Nông nghiệp truyền thống, tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thô.
  • D. Công nghiệp vũ khí và quốc phòng, tăng cường sức mạnh quân sự khu vực.

Câu 14: Một quốc gia thành viên ASEAN có GDP bình quân đầu người rất cao, đóng vai trò là trung tâm tài chính và thương mại của khu vực, đó là quốc gia nào?

  • A. In-đô-nê-xi-a.
  • B. Thái Lan.
  • C. Ma-lai-xi-a.
  • D. Xin-ga-po.

Câu 15: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng, được ví như "ngã tư đường" của thế giới. Điều này mang lại lợi thế gì cho ASEAN trong phát triển kinh tế và hợp tác quốc tế?

  • A. Dễ bị các cường quốc bên ngoài khu vực can thiệp và chi phối.
  • B. Khó khăn trong việc phát triển giao thông vận tải và thương mại nội khối.
  • C. Thuận lợi cho giao thương, thu hút đầu tư và phát triển các tuyến đường biển quốc tế.
  • D. Gây ra sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia ven biển và nội địa.

Câu 16: Trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống, ASEAN đang phải đối mặt với thách thức nào ngày càng gia tăng, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên về tranh chấp lãnh thổ.
  • B. Tội phạm xuyên quốc gia, bao gồm buôn lậu ma túy, buôn người và tội phạm mạng.
  • C. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên từ bên ngoài.
  • D. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế và các hoạt động cực đoan tôn giáo.

Câu 17: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều sáng kiến. Sáng kiến nào sau đây tập trung vào hỗ trợ các nước kém phát triển hơn hội nhập vào nền kinh tế khu vực?

  • A. Thành lập Quỹ Tiền tệ ASEAN (AMF).
  • B. Xây dựng Mạng lưới các thành phố thông minh ASEAN (ASCN).
  • C. Tổ chức Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) về an ninh.
  • D. Chương trình Sáng kiến Hội nhập ASEAN (IAI).

Câu 18: Một trong những mục tiêu quan trọng của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia thành viên sẽ sử dụng chung một loại tiền tệ duy nhất.
  • B. Các quốc gia thành viên sẽ có chung một chính phủ và hệ thống pháp luật.
  • C. Hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động có thể tự do di chuyển trong khu vực ASEAN.
  • D. Các quốc gia thành viên sẽ xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.

Câu 19: Trong hợp tác chính trị - an ninh, ASEAN có cơ chế nào để giải quyết hòa bình các tranh chấp giữa các quốc gia thành viên hoặc với các đối tác bên ngoài?

  • A. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • B. Cơ chế Tham vấn và Đồng thuận ASEAN (ACC).
  • C. Lực lượng Quân sự Phản ứng nhanh ASEAN (ARF).
  • D. Tòa án Công lý ASEAN (ACJ).

Câu 20: Xét về mặt địa lý tự nhiên, quốc gia nào sau đây thuộc khu vực Đông Nam Á lục địa và có chung đường biên giới với Việt Nam?

  • A. Phi-lip-pin.
  • B. Lào.
  • C. Ma-lai-xi-a.
  • D. In-đô-nê-xi-a.

Câu 21: Trong các lĩnh vực hợp tác ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng ban đầu và vẫn luôn giữ vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy liên kết khu vực?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh.
  • B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • C. Hợp tác kinh tế và thương mại.
  • D. Hợp tác khoa học và công nghệ.

Câu 22: Thành tựu nổi bật nào của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế đã giúp nâng cao vị thế của khu vực trên trường quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài?

  • A. Thành lập lực lượng quân sự chung ASEAN.
  • B. Xây dựng thành công một hệ thống chính trị thống nhất.
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp vũ trụ.
  • D. Trở thành một khu vực kinh tế năng động, có tốc độ tăng trưởng cao.

Câu 23: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN thể hiện vai trò như thế nào trong việc cân bằng quan hệ với các cường quốc?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc để đối trọng với các cường quốc khác.
  • B. Duy trì chính sách đối ngoại đa phương, đa dạng hóa quan hệ, không đứng về bên nào.
  • C. Giữ thái độ trung lập hoàn toàn, không can dự vào các vấn đề quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội khối, hạn chế quan hệ đối ngoại.

Câu 24: Vấn đề Biển Đông hiện nay đặt ra thách thức không nhỏ cho sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN. Thách thức chính là gì?

  • A. Sự khác biệt trong lập trường và lợi ích của các quốc gia thành viên về vấn đề Biển Đông.
  • B. Sức ép từ các cường quốc bên ngoài khu vực muốn can thiệp vào Biển Đông.
  • C. Thiếu các cơ chế pháp lý quốc tế hiệu quả để giải quyết tranh chấp ở Biển Đông.
  • D. Sự suy giảm về tiềm lực kinh tế và quân sự của các quốc gia ven Biển Đông.

Câu 25: Để tăng cường khả năng ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống, ASEAN cần ưu tiên phát triển năng lực hợp tác nào?

  • A. Năng lực tác chiến quân sự chung.
  • B. Năng lực răn đe hạt nhân.
  • C. Năng lực chia sẻ thông tin, tình báo và phối hợp hành động.
  • D. Năng lực sản xuất vũ khí hiện đại.

Câu 26: Trong lĩnh vực văn hóa, ASEAN nỗ lực bảo tồn và phát huy giá trị nào của khu vực?

  • A. Tính đồng nhất về văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Sự đa dạng văn hóa và bản sắc độc đáo của mỗi quốc gia.
  • C. Xu hướng Âu hóa và hiện đại hóa văn hóa.
  • D. Các giá trị văn hóa mang đậm tính cá nhân và cạnh tranh.

Câu 27: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN cho phép các nước đối tác bên ngoài tham gia vào các vấn đề chính trị và an ninh khu vực, thúc đẩy đối thoại và xây dựng lòng tin?

  • A. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).

Câu 28: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, ASEAN cần chú trọng đến yếu tố nào trong quá trình tăng trưởng kinh tế?

  • A. Bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài để bảo vệ kinh tế trong nước.

Câu 29: Trong tương lai, vai trò của ASEAN trong cấu trúc khu vực và toàn cầu dự kiến sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Suy giảm do sự trỗi dậy của các cường quốc khác trong khu vực.
  • B. Không thay đổi nhiều so với hiện tại, duy trì vai trò như một tổ chức khu vực.
  • C. Tiếp tục được củng cố và tăng cường, trở thành một nhân tố quan trọng hơn trên trường quốc tế.
  • D. Chuyển đổi thành một liên minh quân sự mạnh mẽ, tập trung vào an ninh khu vực.

Câu 30: Nếu một quốc gia muốn gia nhập ASEAN, điều kiện tiên quyết quan trọng nhất là gì?

  • A. Có nền kinh tế phát triển và thị trường tự do.
  • B. Tán thành và tuân thủ các nguyên tắc và mục tiêu của ASEAN.
  • C. Có vị trí địa lý tiếp giáp với các quốc gia thành viên ASEAN.
  • D. Sẵn sàng đóng góp tài chính lớn cho các hoạt động của ASEAN.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của việc thành lập ASEAN năm 1967, trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ, KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cơ chế hợp tác 'ASEAN Way' (Phương cách ASEAN) được biết đến với đặc trưng nào sau đây, tạo nên sự khác biệt so với các tổ chức khu vực khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất liên quan đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á, tạo điều kiện cho hợp tác và phát triển của ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong lĩnh vực hợp tác kinh tế, việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) mang lại lợi ích trực tiếp và rõ ràng nhất cho các quốc gia thành viên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà ASEAN đang phải đối mặt, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN, hoạt động hợp tác nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu xây dựng một 'ASEAN hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Để ứng phó với biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên quốc gia, ASEAN đã và đang triển khai những biện pháp hợp tác nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quan hệ đối ngoại, nguyên tắc 'ASEAN Centality' (Vai trò trung tâm của ASEAN) thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Việt Nam đã tham gia tích cực vào ASEAN từ khi gia nhập năm 1995, đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam trong giai đoạn đầu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nếu so sánh với Liên minh châu Âu (EU), ASEAN có điểm khác biệt cơ bản nào về mức độ liên kết và hội nhập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và sự đoàn kết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Ngành kinh tế nào sau đây được xem là một trong những trụ cột quan trọng của hợp tác ASEAN, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi kinh tế sau đại dịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một quốc gia thành viên ASEAN có GDP bình quân đầu người rất cao, đóng vai trò là trung tâm tài chính và thương mại của khu vực, đó là quốc gia nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng, được ví như 'ngã tư đường' của thế giới. Điều này mang lại lợi thế gì cho ASEAN trong phát triển kinh tế và hợp tác quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống, ASEAN đang phải đối mặt với thách thức nào ngày càng gia tăng, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều sáng kiến. Sáng kiến nào sau đây tập trung vào hỗ trợ các nước kém phát triển hơn hội nhập vào nền kinh tế khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một trong những mục tiêu quan trọng của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất. Điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong hợp tác chính trị - an ninh, ASEAN có cơ chế nào để giải quyết hòa bình các tranh chấp giữa các quốc gia thành viên hoặc với các đối tác bên ngoài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Xét về mặt địa lý tự nhiên, quốc gia nào sau đây thuộc khu vực Đông Nam Á lục địa và có chung đường biên giới với Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong các lĩnh vực hợp tác ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng ban đầu và vẫn luôn giữ vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy liên kết khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Thành tựu nổi bật nào của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế đã giúp nâng cao vị thế của khu vực trên trường quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN thể hiện vai trò như thế nào trong việc cân bằng quan hệ với các cường quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vấn đề Biển Đông hiện nay đặt ra thách thức không nhỏ cho sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN. Thách thức chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để tăng cường khả năng ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống, ASEAN cần ưu tiên phát triển năng lực hợp tác nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong lĩnh vực văn hóa, ASEAN nỗ lực bảo tồn và phát huy giá trị nào của khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN cho phép các nước đối tác bên ngoài tham gia vào các vấn đề chính trị và an ninh khu vực, thúc đẩy đối thoại và xây dựng lòng tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, ASEAN cần chú trọng đến yếu tố nào trong quá trình tăng trưởng kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong tương lai, vai trò của ASEAN trong cấu trúc khu vực và toàn cầu dự kiến sẽ thay đổi như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu một quốc gia muốn gia nhập ASEAN, điều kiện tiên quyết quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập năm 1967?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Tăng cường hòa bình và ổn định khu vực thông qua việc tôn trọng công lý và pháp quyền.
  • C. Xúc tiến hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, kỹ thuật, khoa học và hành chính.
  • D. Xây dựng một liên minh quân sự chặt chẽ để đối phó với các thách thức an ninh chung.

Câu 2: Cơ chế hợp tác đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động và vai trò trung tâm của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực?

  • A. Việc ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác ngoại khối.
  • B. Tổ chức các diễn đàn và hội nghị đa phương như Cấp cao ASEAN, ARF, EAS.
  • C. Sự tham gia vào các tổ chức quốc tế lớn như Liên Hợp Quốc và WTO.
  • D. Việc triển khai các dự án hợp tác song phương giữa các quốc gia thành viên.

Câu 3: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế từ khi thành lập đến nay là gì?

  • A. Đảm bảo sự tăng trưởng kinh tế đồng đều giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lớn nhất thế giới.
  • C. Xây dựng thành công Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • D. Vượt qua Liên minh châu Âu (EU) trở thành khu vực kinh tế lớn nhất toàn cầu.

Câu 4: Một quốc gia thành viên ASEAN có GDP bình quân đầu người rất cao, cơ cấu kinh tế dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn, và là trung tâm tài chính, thương mại hàng đầu khu vực. Quốc gia đó là:

  • A. Xin-ga-po.
  • B. Ma-lai-xi-a.
  • C. Thái Lan.
  • D. In-đô-nê-xi-a.

Câu 5: Thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt là gì?

  • A. Sự khác biệt về hệ thống chính trị và văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và biển đảo trong khu vực.
  • D. Ứng phó với các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố và dịch bệnh.

Câu 6: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN tập trung vào việc nào sau đây?

  • A. Xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN, thúc đẩy bản sắc khu vực.
  • B. Thống nhất ngôn ngữ chính thức sử dụng trong toàn khối ASEAN.
  • C. Xây dựng một hệ thống giáo dục chung và cấp bằng ASEAN.
  • D. Quảng bá văn hóa ASEAN ra ngoài khu vực để thu hút du lịch.

Câu 7: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào của ASEAN giúp duy trì sự đoàn kết và thống nhất trong đa dạng của các quốc gia thành viên?

  • A. Nguyên tắc "đa phương hóa" trong quan hệ đối ngoại.
  • B. Nguyên tắc "cạnh tranh" để thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • C. Nguyên tắc "đồng thuận" và "không can thiệp vào công việc nội bộ".
  • D. Nguyên tắc "mở cửa" và "hội nhập" với thế giới bên ngoài.

Câu 8: Việt Nam đã tham gia tích cực vào hợp tác ASEAN trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế để phát triển thương mại.
  • B. Chủ yếu tham gia vào các hoạt động văn hóa và giao lưu nhân dân.
  • C. Giữ vai trò trung lập, ít can dự vào các vấn đề chính trị khu vực.
  • D. Tham gia toàn diện và tích cực vào cả ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN.

Câu 9: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý:

  • A. Nằm hoàn toàn trong vùng nội chí tuyến, ít chịu ảnh hưởng của biển.
  • B. Cầu nối giữa lục địa Á-Âu và châu Úc, giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
  • C. Nằm ở rìa phía Tây của lục địa Á-Âu, giáp với Đại Tây Dương.
  • D. Có vị trí biệt lập, ít giao lưu với các khu vực khác trên thế giới.

Câu 10: Đặc điểm tự nhiên nào sau đây KHÔNG phải là thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa và xích đạo ẩm, nguồn tài nguyên sinh vật phong phú.
  • B. Vùng biển rộng lớn, giàu tiềm năng phát triển kinh tế biển.
  • C. Địa hình đồi núi chiếm diện tích lớn, nhiều vùng núi lửa và động đất.
  • D. Vị trí giao thông quan trọng, thuận lợi cho giao thương quốc tế.

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của phần lớn các quốc gia ASEAN?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào công nghiệp chế tạo và dịch vụ cao cấp.
  • B. Đang trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, giảm tỷ trọng nông nghiệp.
  • C. Cơ cấu kinh tế ổn định, ít có sự thay đổi trong những năm gần đây.
  • D. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo, đóng góp lớn nhất vào GDP.

Câu 12: Vấn đề xã hội nào đang đặt ra nhiều thách thức cho các quốc gia ASEAN, đặc biệt là trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

  • A. Tỷ lệ dân số già hóa ngày càng tăng cao.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo giảm mạnh trong xã hội.
  • C. Chất lượng giáo dục và y tế được nâng cao đồng đều ở mọi vùng.
  • D. Di cư lao động và các vấn đề xã hội liên quan đến đô thị hóa.

Câu 13: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ASEAN đặc biệt quan tâm đến hợp tác trong lĩnh vực nào để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Phát triển năng lượng hạt nhân để giảm phát thải carbon.
  • B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế.
  • C. Quản lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế số để giảm thiểu tác động môi trường.

Câu 14: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ASEAN xây dựng Cộng đồng Chính trị - An ninh là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia thành viên.
  • B. Duy trì hòa bình, ổn định và an ninh khu vực, giải quyết các thách thức an ninh chung.
  • C. Thúc đẩy dân chủ hóa và nhân quyền ở các quốc gia thành viên.
  • D. Hình thành một liên minh chính trị chặt chẽ, có tiếng nói chung trên trường quốc tế.

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc hợp tác ASEAN trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan trong thương mại nội khối.
  • B. Xúc tiến đầu tư và hợp tác trong các ngành kinh tế mũi nhọn.
  • C. Phát triển các hành lang kinh tế và khu kinh tế đặc biệt.
  • D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa và thể thao giữa các nước.

Câu 16: Trong quan hệ với các đối tác bên ngoài, ASEAN thể hiện vai trò như thế nào?

  • A. Chủ động và tích cực thúc đẩy đối thoại, hợp tác với các đối tác.
  • B. Thụ động, chủ yếu tiếp nhận viện trợ và đầu tư từ bên ngoài.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc để giành ảnh hưởng khu vực.
  • D. Khép kín, ít quan tâm đến quan hệ với các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 17: Loại hình liên kết kinh tế khu vực mà ASEAN hướng tới trong tương lai là gì?

  • A. Liên minh thuế quan hoàn chỉnh, có hàng rào thuế quan chung với bên ngoài.
  • B. Thị trường chung, tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
  • C. Cộng đồng kinh tế gắn kết, cạnh tranh và hội nhập sâu rộng.
  • D. Khu vực mậu dịch tự do đơn thuần, chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan.

Câu 18: Khó khăn nào sau đây KHÔNG phải là thách thức nội tại của ASEAN?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Các vấn đề tranh chấp chủ quyền biển đảo giữa một số quốc gia.
  • C. Sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo và hệ thống chính trị.
  • D. Áp lực cạnh tranh và ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 19: Để tăng cường tính liên kết và bổ trợ trong kinh tế ASEAN, các quốc gia cần tập trung vào:

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải liên vùng và xuyên quốc gia.
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai khoáng.
  • D. Giảm thiểu vai trò của khu vực kinh tế nhà nước trong nền kinh tế.

Câu 20: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Trở thành một cực quyền lực mới, cạnh tranh với các cường quốc.
  • B. Đứng về một cực nhất định để đảm bảo lợi ích quốc gia.
  • C. Đóng vai trò trung tâm, thúc đẩy đối thoại và hợp tác, duy trì cân bằng.
  • D. Giữ vai trò trung lập tuyệt đối, không can dự vào các vấn đề quốc tế.

Câu 21: Lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao vị thế và tiếng nói của khu vực trên trường quốc tế?

  • A. Hợp tác chính trị - an ninh, xây dựng Cộng đồng Chính trị - An ninh.
  • B. Hợp tác kinh tế, thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.
  • C. Hợp tác văn hóa - xã hội, tăng cường giao lưu nhân dân.
  • D. Hợp tác khoa học - công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện GDP bình quân đầu người của một số quốc gia ASEAN năm 2023 (giả định). Quốc gia nào có khả năng cao nhất là Xin-ga-po?

  • A. Quốc gia có GDP bình quân đầu người cao nhất trong biểu đồ.
  • B. Quốc gia có GDP bình quân đầu người thấp nhất trong biểu đồ.
  • C. Quốc gia có GDP bình quân đầu người trung bình trong biểu đồ.
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào thông tin GDP bình quân đầu người.

Câu 23: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN, khu vực nào sẽ mang lại nhiều cơ hội tiếp cận thị trường hơn?

  • A. Khu vực các nước ASEAN có trình độ phát triển kinh tế thấp.
  • B. Khu vực AFTA (Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN).
  • C. Khu vực các nước ASEAN có hệ thống pháp luật khác biệt.
  • D. Khu vực các nước ASEAN có khoảng cách địa lý xa Việt Nam.

Câu 24: Trong một tình huống tranh chấp trên Biển Đông, cơ chế hợp tác nào của ASEAN được kỳ vọng sẽ phát huy vai trò quan trọng nhất để giải quyết hòa bình?

  • A. Cơ chế hợp tác quân sự song phương giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Cơ chế trừng phạt kinh tế đối với quốc gia gây hấn.
  • C. Các cơ chế đối thoại, tham vấn và giải quyết tranh chấp hòa bình của ASEAN.
  • D. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế bên ngoài khu vực.

Câu 25: Đâu là ví dụ về hoạt động hợp tác ASEAN trong lĩnh vực văn hóa?

  • A. Thành lập Quỹ Tiền tệ ASEAN (AMF).
  • B. Xây dựng Mạng lưới đường bộ cao tốc ASEAN.
  • C. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung.
  • D. Tổ chức các liên hoan phim, tuần lễ văn hóa ASEAN.

Câu 26: Nếu ASEAN không duy trì được hòa bình và ổn định khu vực, hậu quả tiêu cực nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Các quốc gia thành viên sẽ phải rời khỏi ASEAN.
  • B. Kinh tế khu vực suy giảm, đầu tư nước ngoài rút đi, bất ổn xã hội gia tăng.
  • C. ASEAN sẽ bị các tổ chức quốc tế khác thay thế vai trò.
  • D. Ảnh hưởng của ASEAN trên trường quốc tế sẽ tăng lên.

Câu 27: Để ứng phó với tình trạng ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo ở từng quốc gia riêng lẻ.
  • B. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung để dễ quản lý ô nhiễm.
  • C. Hợp tác về quan trắc, chia sẻ thông tin và giải pháp công nghệ môi trường.
  • D. Hạn chế giao thương với các quốc gia có tiêu chuẩn môi trường thấp.

Câu 28: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, tăng cường cạnh tranh.
  • B. Thống nhất tiền tệ chung cho các quốc gia thành viên ASEAN.
  • C. Xây dựng hệ thống pháp luật kinh tế chung cho toàn khu vực.
  • D. Phân bổ lại nguồn lực kinh tế đồng đều giữa các quốc gia thành viên.

Câu 29: So sánh với EU, mức độ liên kết kinh tế của ASEAN hiện nay như thế nào?

  • A. Tương đương, ASEAN và EU có mức độ liên kết kinh tế tương đồng.
  • B. Thấp hơn, ASEAN vẫn đang trong quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng hơn.
  • C. Cao hơn, ASEAN đã vượt EU về mức độ tự do hóa thương mại.
  • D. Không thể so sánh do hai khu vực có mô hình phát triển khác nhau.

Câu 30: Trong tương lai, vai trò của ASEAN được dự báo sẽ như thế nào trong cấu trúc khu vực và toàn cầu đang thay đổi?

  • A. Suy giảm, do sự trỗi dậy của các cường quốc khác trong khu vực.
  • B. Ổn định, không có nhiều thay đổi so với hiện tại.
  • C. Tiếp tục gia tăng, trở thành một nhân tố quan trọng trong cấu trúc đa cực.
  • D. Phụ thuộc nhiều hơn vào các cường quốc bên ngoài khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cơ chế hợp tác đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động và vai trò trung tâm của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế từ khi thành lập đến nay là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một quốc gia thành viên ASEAN có GDP bình quân đầu người rất cao, cơ cấu kinh tế dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn, và là trung tâm tài chính, thương mại hàng đầu khu vực. Quốc gia đó là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Thách thức lớn nhất mà ASEAN đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN tập trung vào việc nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào của ASEAN giúp duy trì sự đoàn kết và thống nhất trong đa dạng của các quốc gia thành viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Việt Nam đã tham gia tích cực vào hợp tác ASEAN trong lĩnh vực nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đặc điểm tự nhiên nào sau đây KHÔNG phải là thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của phần lớn các quốc gia ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Vấn đề xã hội nào đang đặt ra nhiều thách thức cho các quốc gia ASEAN, đặc biệt là trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ASEAN đặc biệt quan tâm đến hợp tác trong lĩnh vực nào để đảm bảo phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ASEAN xây dựng Cộng đồng Chính trị - An ninh là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc hợp tác ASEAN trong lĩnh vực kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong quan hệ với các đối tác bên ngoài, ASEAN thể hiện vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Loại hình liên kết kinh tế khu vực mà ASEAN hướng tới trong tương lai là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khó khăn nào sau đây KHÔNG phải là thách thức nội tại của ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để tăng cường tính liên kết và bổ trợ trong kinh tế ASEAN, các quốc gia cần tập trung vào:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao vị thế và tiếng nói của khu vực trên trường quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện GDP bình quân đầu người của một số quốc gia ASEAN năm 2023 (giả định). Quốc gia nào có khả năng cao nhất là Xin-ga-po?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN, khu vực nào sẽ mang lại nhiều cơ hội tiếp cận thị trường hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong một tình huống tranh chấp trên Biển Đông, cơ chế hợp tác nào của ASEAN được kỳ vọng sẽ phát huy vai trò quan trọng nhất để giải quyết hòa bình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đâu là ví dụ về hoạt động hợp tác ASEAN trong lĩnh vực văn hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nếu ASEAN không duy trì được hòa bình và ổn định khu vực, hậu quả tiêu cực nhất có thể xảy ra là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để ứng phó với tình trạng ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: So sánh với EU, mức độ liên kết kinh tế của ASEAN hiện nay như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, vai trò của ASEAN được dự báo sẽ như thế nào trong cấu trúc khu vực và toàn cầu đang thay đổi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN trong giai đoạn đầu thành lập (1967)?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Tăng cường hòa bình và ổn định khu vực thông qua việc tôn trọng công lý và pháp quyền.
  • C. Đẩy mạnh hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, kỹ thuật và hành chính.
  • D. Xây dựng một cộng đồng quốc phòng chung để đối phó với các thách thức an ninh khu vực.

Câu 2: Cơ chế hợp tác "ASEAN+3" (với sự tham gia của Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

  • A. Sự phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài khu vực để giải quyết các vấn đề nội khối.
  • B. Chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, mở rộng hợp tác với các đối tác.
  • C. Xu hướng khép kín, chỉ tập trung hợp tác với các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.
  • D. Nỗ lực cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc bên ngoài khu vực trên trường quốc tế.

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất (45%), tiếp theo là công nghiệp (35%), và nông nghiệp (20%). Biểu đồ này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế chung của ASEAN như thế nào?

  • A. Xu hướng chuyển dịch từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ và công nghiệp.
  • B. Sự suy giảm vai trò của ngành dịch vụ và tăng trưởng mạnh mẽ của ngành nông nghiệp.
  • C. Cơ cấu kinh tế ổn định, ít có sự thay đổi giữa các ngành trong GDP.
  • D. Sự phát triển đồng đều của cả ba khu vực kinh tế: nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ và có trình độ cao trong khu vực.
  • B. Sự bảo hộ thương mại quá mức của các quốc gia thành viên.
  • C. Cạnh tranh kinh tế gay gắt từ các khu vực khác trên thế giới và sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước thành viên.
  • D. Khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư nước ngoài còn hạn chế.

Câu 5: "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN" (ASCC) tập trung vào lĩnh vực hợp tác nào sau đây?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng một cộng đồng ASEAN gắn kết, có trách nhiệm và hướng tới người dân, vì sự tiến bộ và thịnh vượng chung.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng liên quốc gia.

Câu 6: "Tuyên bố Bangkok" năm 1967, văn kiện đặt nền móng cho sự hình thành ASEAN, KHÔNG đề cập đến nguyên tắc hoạt động nào sau đây?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của tất cả các quốc gia.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên lợi ích khu vực.
  • D. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 7: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN để tận dụng lợi thế về lao động và tài nguyên. Yếu tố nào của ASEAN sẽ hấp dẫn nhà đầu tư này nhất?

  • A. Thị trường chung ASEAN rộng lớn với lực lượng lao động dồi dào và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Hệ thống chính trị ổn định và nhất quán giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ và hiện đại trên toàn khu vực.
  • D. Mức độ đô thị hóa cao và chất lượng cuộc sống vượt trội so với các khu vực khác.

Câu 8: Trong lĩnh vực chính trị - an ninh, ASEAN đã có đóng góp quan trọng nào sau đây cho khu vực Đông Nam Á?

  • A. Xây dựng thành công một lực lượng quân sự chung hùng mạnh.
  • B. Giải quyết triệt để các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thống nhất hệ thống pháp luật và tư pháp trong toàn khu vực.
  • D. Duy trì môi trường hòa bình, ổn định và thúc đẩy đối thoại, hợp tác để giải quyết các vấn đề an ninh khu vực.

Câu 9: Việt Nam đã tham gia vào cơ chế hợp tác nào của ASEAN để thúc đẩy phát triển kinh tế?

  • A. Cơ chế hợp tác quân sự chung ASEAN.
  • B. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) về an ninh.

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN trong tương lai liên quan đến yếu tố môi trường?

  • A. Sự gia tăng dân số quá nhanh gây sức ép lên tài nguyên.
  • B. Tình trạng ô nhiễm nguồn nước và không khí do công nghiệp hóa.
  • C. Biến đổi khí hậu, thiên tai và suy thoái môi trường đe dọa tài nguyên và hệ sinh thái.
  • D. Khả năng quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên còn hạn chế.

Câu 11: Trong lĩnh vực nào, ASEAN được xem là một trong những tổ chức khu vực thành công nhất trên thế giới?

  • A. Duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác khu vực.
  • B. Phát triển kinh tế với tốc độ tăng trưởng cao và đồng đều giữa các nước.
  • C. Xây dựng một hệ thống an sinh xã hội toàn diện và hiệu quả.
  • D. Nâng cao vị thế và tiếng nói chung trên trường quốc tế trong mọi vấn đề.

Câu 12: So sánh với Liên minh châu Âu (EU), điểm khác biệt lớn nhất trong phương thức hợp tác của ASEAN là gì?

  • A. ASEAN có cơ cấu tổ chức chặt chẽ và hệ thống pháp lý ràng buộc hơn EU.
  • B. EU ưu tiên hợp tác kinh tế hơn ASEAN.
  • C. ASEAN hợp tác dựa trên sự đồng thuận, không can thiệp vào nội bộ, trong khi EU có sự ràng buộc pháp lý và cơ chế thực thi mạnh mẽ hơn.
  • D. EU ít chú trọng đến yếu tố văn hóa và xã hội trong hợp tác hơn ASEAN.

Câu 13: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của Hiệp hội, biện pháp trừng phạt cao nhất mà ASEAN có thể áp dụng là gì?

  • A. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế và thương mại.
  • B. Sử dụng biện pháp quân sự để can thiệp và giải quyết.
  • C. Đưa vấn đề ra Tòa án Quốc tế để phân xử.
  • D. Đình chỉ tư cách thành viên hoặc khai trừ quốc gia đó khỏi ASEAN.

Câu 14: Ý tưởng về "Cộng đồng ASEAN" (ASEAN Community) thể hiện bước phát triển nào trong quá trình hợp tác của ASEAN?

  • A. Sự quay trở lại các mục tiêu hợp tác ban đầu của ASEAN.
  • B. Bước phát triển từ hợp tác sang liên kết sâu rộng hơn trên nhiều lĩnh vực, hướng tới một cộng đồng gắn bó.
  • C. Sự phân rã và suy yếu của ASEAN do những khác biệt nội bộ.
  • D. Sự thay đổi về tên gọi của tổ chức, không có sự thay đổi về bản chất hợp tác.

Câu 15: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc trên thế giới, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và sự tự chủ?

  • A. Tăng cường đoàn kết nội khối, củng cố vai trò trung tâm, và thúc đẩy đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
  • B. Chọn liên minh với một cường quốc cụ thể để đảm bảo an ninh khu vực.
  • C. Giảm thiểu vai trò quốc tế và tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ.
  • D. Chấp nhận sự chi phối của các cường quốc để duy trì ổn định khu vực.

Câu 16: Cho một sơ đồ về dòng chảy thương mại trong ASEAN (giả định). Dòng chảy thương mại nội khối (giữa các nước ASEAN) chiếm tỷ trọng 25%, trong khi dòng chảy ngoại khối (với các nước ngoài ASEAN) chiếm 75%. Sơ đồ này cho thấy điều gì về đặc điểm thương mại của ASEAN?

  • A. Thương mại nội khối ASEAN chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • B. ASEAN đã xây dựng được một thị trường nội khối mạnh mẽ và tự chủ.
  • C. ASEAN vẫn phụ thuộc nhiều vào thị trường bên ngoài khu vực, thương mại nội khối còn hạn chế.
  • D. Cơ cấu thương mại của ASEAN cân bằng giữa nội khối và ngoại khối.

Câu 17: "Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á" (TAC) có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Tạo ra một liên minh quân sự phòng thủ chung giữa các nước ASEAN.
  • B. Thiết lập các nguyên tắc ứng xử giữa các quốc gia, cam kết giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, đóng góp vào hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại giữa các nước thành viên.
  • D. Xây dựng một hệ thống tiền tệ chung cho khu vực Đông Nam Á.

Câu 18: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là "xương sống" và nền tảng cho các lĩnh vực khác?

  • A. Hợp tác văn hóa - xã hội.
  • B. Hợp tác khoa học - công nghệ.
  • C. Hợp tác môi trường.
  • D. Hợp tác chính trị - an ninh.

Câu 19: Cho một bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của các nước ASEAN năm 2023 (giả định). Xin-ga-po có GDP cao nhất, tiếp theo là Bru-nây, Ma-lai-xi-a,... và thấp nhất là Mi-an-ma, Cam-pu-chia, Lào. Bảng số liệu này phản ánh điều gì về ASEAN?

  • A. Sự phát triển kinh tế đồng đều và cân bằng giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. ASEAN là một khu vực có thu nhập bình quân đầu người cao trên thế giới.
  • D. Các nước ASEAN đều có nền kinh tế phụ thuộc vào nông nghiệp.

Câu 20: "Khuôn khổ phục hồi toàn diện ASEAN" (ACRF) được đưa ra nhằm mục đích gì trong bối cảnh đại dịch COVID-19?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự để đối phó với các thách thức an ninh do đại dịch.
  • B. Hỗ trợ các nước thành viên phát triển vaccine phòng COVID-19.
  • C. Ứng phó với tác động của đại dịch COVID-19 và thúc đẩy phục hồi kinh tế - xã hội khu vực.
  • D. Xây dựng hệ thống y tế chung cho các nước ASEAN.

Câu 21: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào KHÔNG phải là thành viên sáng lập ASEAN?

  • A. Indonesia
  • B. Malaysia
  • C. Thái Lan
  • D. Việt Nam

Câu 22: "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" hướng tới mục tiêu xây dựng một ASEAN như thế nào?

  • A. Một cộng đồng ASEAN liên kết sâu rộng, hòa bình, ổn định, tự cường và thịnh vượng.
  • B. Một liên minh quân sự hùng mạnh để đối phó với các thách thức an ninh.
  • C. Một thị trường chung duy nhất với đồng tiền chung ASEAN.
  • D. Một nhà nước siêu quốc gia ASEAN với chính phủ và nghị viện chung.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế hợp tác kinh tế của ASEAN?

  • A. Xây dựng Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác bên ngoài.
  • C. Tổ chức diễn tập quân sự chung giữa các nước thành viên.
  • D. Thúc đẩy hợp tác đầu tư và du lịch trong khu vực.

Câu 24: Trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp, "Cách tiếp cận ASEAN" (ASEAN Way) ưu tiên phương thức nào?

  • A. Sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế và chính trị.
  • B. Đối thoại, tham vấn và hòa giải trên tinh thần xây dựng và tôn trọng lẫn nhau.
  • C. Đưa vấn đề ra các cơ chế tài phán quốc tế.
  • D. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe và giải quyết tranh chấp.

Câu 25: Vấn đề "Biển Đông" hiện nay đặt ra thách thức nào đối với sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại giữa các nước ASEAN.
  • B. Tăng cường vị thế và tiếng nói chung của ASEAN trên trường quốc tế.
  • C. Giải quyết các vấn đề về môi trường và biến đổi khí hậu.
  • D. Nguy cơ gây chia rẽ nội bộ và làm suy yếu vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực.

Câu 26: Cho một đoạn tin tức về việc ASEAN thống nhất áp dụng một tiêu chuẩn chung cho một loại hàng hóa xuất khẩu. Điều này thể hiện thành tựu hợp tác nào của ASEAN?

  • A. Hài hòa hóa các tiêu chuẩn và quy chuẩn trong thương mại.
  • B. Tăng cường hợp tác văn hóa và du lịch.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông liên kết khu vực.
  • D. Giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống.

Câu 27: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đã triển khai các chương trình nào để tăng cường giao lưu và hiểu biết lẫn nhau giữa người dân?

  • A. Xây dựng lực lượng cảnh sát biển chung ASEAN.
  • B. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao, giáo dục và trao đổi sinh viên.
  • C. Thành lập quỹ tiền tệ chung ASEAN.
  • D. Xây dựng hệ thống đường ống dẫn khí đốt liên quốc gia.

Câu 28: Đâu là nhận định đúng về vai trò của ASEAN trong cấu trúc khu vực và toàn cầu hiện nay?

  • A. ASEAN là một cường quốc kinh tế và quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Vai trò của ASEAN ngày càng suy giảm trong bối cảnh mới.
  • C. ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác, đối thoại và duy trì hòa bình, ổn định ở khu vực.
  • D. ASEAN chỉ tập trung vào các vấn đề nội khối, ít có vai trò trên trường quốc tế.

Câu 29: Cho một tình huống giả định: Một quốc gia ASEAN gặp khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN có thể được kích hoạt để hỗ trợ quốc gia này?

  • A. Cơ chế hợp tác quân sự chung.
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) về an ninh.
  • D. Các thỏa thuận hợp tác kinh tế, các quỹ hỗ trợ tài chính và kỹ thuật của ASEAN.

Câu 30: Để tăng cường tính tự cường kinh tế của ASEAN trước các biến động bên ngoài, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • B. Phát triển thị trường nội khối, đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Áp dụng chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu hợp tác nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ASEAN trong giai đoạn đầu thành lập (1967)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cơ chế hợp tác 'ASEAN+3' (với sự tham gia của Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của ASEAN năm 2022 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất (45%), tiếp theo là công nghiệp (35%), và nông nghiệp (20%). Biểu đồ này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế chung của ASEAN như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: 'Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN' (ASCC) tập trung vào lĩnh vực hợp tác nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: 'Tuyên bố Bangkok' năm 1967, văn kiện đặt nền móng cho sự hình thành ASEAN, KHÔNG đề cập đến nguyên tắc hoạt động nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN để tận dụng lợi thế về lao động và tài nguyên. Yếu tố nào của ASEAN sẽ hấp dẫn nhà đầu tư này nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong lĩnh vực chính trị - an ninh, ASEAN đã có đóng góp quan trọng nào sau đây cho khu vực Đông Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việt Nam đã tham gia vào cơ chế hợp tác nào của ASEAN để thúc đẩy phát triển kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN trong tương lai liên quan đến yếu tố môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong lĩnh vực nào, ASEAN được xem là một trong những tổ chức khu vực thành công nhất trên thế giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh với Liên minh châu Âu (EU), điểm khác biệt lớn nhất trong phương thức hợp tác của ASEAN là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của Hiệp hội, biện pháp trừng phạt cao nhất mà ASEAN có thể áp dụng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ý tưởng về 'Cộng đồng ASEAN' (ASEAN Community) thể hiện bước phát triển nào trong quá trình hợp tác của ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc trên thế giới, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và sự tự chủ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cho một sơ đồ về dòng chảy thương mại trong ASEAN (giả định). Dòng chảy thương mại nội khối (giữa các nước ASEAN) chiếm tỷ trọng 25%, trong khi dòng chảy ngoại khối (với các nước ngoài ASEAN) chiếm 75%. Sơ đồ này cho thấy điều gì về đặc điểm thương mại của ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á' (TAC) có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là 'xương sống' và nền tảng cho các lĩnh vực khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cho một bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của các nước ASEAN năm 2023 (giả định). Xin-ga-po có GDP cao nhất, tiếp theo là Bru-nây, Ma-lai-xi-a,... và thấp nhất là Mi-an-ma, Cam-pu-chia, Lào. Bảng số liệu này phản ánh điều gì về ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Khuôn khổ phục hồi toàn diện ASEAN' (ACRF) được đưa ra nhằm mục đích gì trong bối cảnh đại dịch COVID-19?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào KHÔNG phải là thành viên sáng lập ASEAN?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025' hướng tới mục tiêu xây dựng một ASEAN như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế hợp tác kinh tế của ASEAN?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong lĩnh vực giải quyết tranh chấp, 'Cách tiếp cận ASEAN' (ASEAN Way) ưu tiên phương thức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vấn đề 'Biển Đông' hiện nay đặt ra thách thức nào đối với sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho một đoạn tin tức về việc ASEAN thống nhất áp dụng một tiêu chuẩn chung cho một loại hàng hóa xuất khẩu. Điều này thể hiện thành tựu hợp tác nào của ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đã triển khai các chương trình nào để tăng cường giao lưu và hiểu biết lẫn nhau giữa người dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là nhận định đúng về vai trò của ASEAN trong cấu trúc khu vực và toàn cầu hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cho một tình huống giả định: Một quốc gia ASEAN gặp khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN có thể được kích hoạt để hỗ trợ quốc gia này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để tăng cường tính tự cường kinh tế của ASEAN trước các biến động bên ngoài, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả