Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 08
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của việc thành lập ASEAN năm 1967, trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ, KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?
- A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên để tăng cường sức mạnh khu vực.
- B. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á, đối phó với ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh.
- C. Tăng cường đoàn kết và hợp tác văn hóa - xã hội giữa các quốc gia có nhiều điểm tương đồng.
- D. Xây dựng một thị trường chung ASEAN hoàn toàn tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
Câu 2: Cơ chế hợp tác "ASEAN Way" (Phương cách ASEAN) được biết đến với đặc trưng nào sau đây, tạo nên sự khác biệt so với các tổ chức khu vực khác?
- A. Quyết định theo đa số tuyệt đối để đảm bảo tính hiệu quả và nhanh chóng.
- B. Tham vấn và đạt đồng thuận (consensus) trong mọi quyết định, tôn trọng chủ quyền quốc gia.
- C. Thành lập lực lượng quân sự chung để can thiệp vào các vấn đề nội bộ của thành viên khi cần thiết.
- D. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia thành viên không tuân thủ nghị quyết chung.
Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất liên quan đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên?
- A. Sự cạnh tranh về văn hóa và bản sắc dân tộc giữa các quốc gia.
- B. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên do tranh chấp lãnh thổ.
- C. Khó khăn trong việc xây dựng một thị trường kinh tế thống nhất và thu hút đầu tư nước ngoài.
- D. Sự phụ thuộc quá lớn vào nguồn viện trợ từ các quốc gia phát triển bên ngoài khu vực.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á, tạo điều kiện cho hợp tác và phát triển của ASEAN?
- A. Cam kết của các quốc gia thành viên tuân thủ luật pháp quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- B. Sự hiện diện quân sự mạnh mẽ của các cường quốc bên ngoài khu vực để răn đe các xung đột.
- C. Tính đồng nhất về hệ thống chính trị và ý thức hệ giữa các quốc gia thành viên.
- D. Vai trò lãnh đạo tuyệt đối của một quốc gia lớn trong khu vực để áp đặt trật tự.
Câu 5: Trong lĩnh vực hợp tác kinh tế, việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) mang lại lợi ích trực tiếp và rõ ràng nhất cho các quốc gia thành viên là gì?
- A. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu ngoài khu vực ASEAN.
- B. Thúc đẩy thương mại nội khối, giảm thiểu rào cản thuế quan và phi thuế quan.
- C. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp vừa và nhỏ vào chuỗi giá trị khu vực.
- D. Gia tăng cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngành công nghiệp trong nước.
Câu 6: Một trong những thách thức lớn về mặt xã hội mà ASEAN đang phải đối mặt, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng, là gì?
- A. Sự suy giảm về bản sắc văn hóa truyền thống do ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
- B. Tình trạng già hóa dân số nhanh chóng ở hầu hết các quốc gia thành viên.
- C. Nguy cơ bùng phát các dịch bệnh truyền nhiễm xuyên biên giới do biến đổi khí hậu.
- D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội giữa các tầng lớp dân cư.
Câu 7: Trong trụ cột Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN, hoạt động hợp tác nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu xây dựng một "ASEAN hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm"?
- A. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp và liên hoan phim ASEAN.
- B. Xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng giao thông kết nối khu vực.
- C. Thúc đẩy hợp tác giáo dục, trao đổi sinh viên và lao động kỹ thuật giữa các nước.
- D. Tổ chức các hội nghị cấp cao ASEAN về các vấn đề chính trị và an ninh.
Câu 8: Để ứng phó với biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên quốc gia, ASEAN đã và đang triển khai những biện pháp hợp tác nào?
- A. Xây dựng các chương trình hợp tác về quản lý rừng bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển năng lượng tái tạo.
- B. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân để giảm phát thải khí nhà kính.
- C. Xây dựng các bức tường chắn biển quy mô lớn để ngăn chặn nước biển dâng.
- D. Khuyến khích các quốc gia thành viên tập trung phát triển kinh tế trước, giải quyết môi trường sau.
Câu 9: Trong quan hệ đối ngoại, nguyên tắc "ASEAN Centality" (Vai trò trung tâm của ASEAN) thể hiện điều gì?
- A. ASEAN là khối quân sự mạnh nhất khu vực, có khả năng chi phối các vấn đề an ninh.
- B. ASEAN là trung tâm kinh tế lớn nhất thế giới, có ảnh hưởng quyết định đến thương mại toàn cầu.
- C. ASEAN luôn giữ vai trò lãnh đạo trong mọi vấn đề quốc tế và khu vực.
- D. ASEAN đóng vai trò chủ đạo trong các cấu trúc khu vực, thúc đẩy đối thoại và hợp tác với các đối tác bên ngoài.
Câu 10: Việt Nam đã tham gia tích cực vào ASEAN từ khi gia nhập năm 1995, đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam trong giai đoạn đầu là gì?
- A. Đề xuất thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- B. Thúc đẩy việc mở rộng ASEAN, kết nạp thêm các quốc gia Đông Nam Á còn lại.
- C. Cung cấp nguồn tài chính lớn nhất cho các dự án phát triển của ASEAN.
- D. Đóng góp quân sự quan trọng vào lực lượng gìn giữ hòa bình của ASEAN.
Câu 11: Nếu so sánh với Liên minh châu Âu (EU), ASEAN có điểm khác biệt cơ bản nào về mức độ liên kết và hội nhập?
- A. EU tập trung vào hợp tác quân sự, ASEAN tập trung vào hợp tác kinh tế.
- B. EU có quy mô kinh tế nhỏ hơn ASEAN, ít ảnh hưởng trên thế giới.
- C. ASEAN có mức độ hội nhập kinh tế và thể chế chính trị sâu rộng hơn EU.
- D. ASEAN ưu tiên hợp tác trên lĩnh vực văn hóa - xã hội hơn là kinh tế và chính trị.
Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm và sự đoàn kết?
- A. Tăng cường đoàn kết nội khối, củng cố "ASEAN Way" và thúc đẩy hợp tác thực chất trên các lĩnh vực.
- B. Ngả về một cường quốc nhất định để nhận được sự bảo trợ và hỗ trợ kinh tế.
- C. Xây dựng liên minh quân sự mạnh mẽ để đối đầu với các thách thức an ninh.
- D. Giảm bớt sự can dự vào các vấn đề khu vực và quốc tế để tránh xung đột.
Câu 13: Ngành kinh tế nào sau đây được xem là một trong những trụ cột quan trọng của hợp tác ASEAN, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi kinh tế sau đại dịch?
- A. Công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng hóa thạch.
- B. Du lịch và dịch vụ, với tiềm năng lớn và khả năng phục hồi nhanh.
- C. Nông nghiệp truyền thống, tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thô.
- D. Công nghiệp vũ khí và quốc phòng, tăng cường sức mạnh quân sự khu vực.
Câu 14: Một quốc gia thành viên ASEAN có GDP bình quân đầu người rất cao, đóng vai trò là trung tâm tài chính và thương mại của khu vực, đó là quốc gia nào?
- A. In-đô-nê-xi-a.
- B. Thái Lan.
- C. Ma-lai-xi-a.
- D. Xin-ga-po.
Câu 15: Khu vực Đông Nam Á có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng, được ví như "ngã tư đường" của thế giới. Điều này mang lại lợi thế gì cho ASEAN trong phát triển kinh tế và hợp tác quốc tế?
- A. Dễ bị các cường quốc bên ngoài khu vực can thiệp và chi phối.
- B. Khó khăn trong việc phát triển giao thông vận tải và thương mại nội khối.
- C. Thuận lợi cho giao thương, thu hút đầu tư và phát triển các tuyến đường biển quốc tế.
- D. Gây ra sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia ven biển và nội địa.
Câu 16: Trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống, ASEAN đang phải đối mặt với thách thức nào ngày càng gia tăng, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên?
- A. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên về tranh chấp lãnh thổ.
- B. Tội phạm xuyên quốc gia, bao gồm buôn lậu ma túy, buôn người và tội phạm mạng.
- C. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên từ bên ngoài.
- D. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế và các hoạt động cực đoan tôn giáo.
Câu 17: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều sáng kiến. Sáng kiến nào sau đây tập trung vào hỗ trợ các nước kém phát triển hơn hội nhập vào nền kinh tế khu vực?
- A. Thành lập Quỹ Tiền tệ ASEAN (AMF).
- B. Xây dựng Mạng lưới các thành phố thông minh ASEAN (ASCN).
- C. Tổ chức Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) về an ninh.
- D. Chương trình Sáng kiến Hội nhập ASEAN (IAI).
Câu 18: Một trong những mục tiêu quan trọng của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Các quốc gia thành viên sẽ sử dụng chung một loại tiền tệ duy nhất.
- B. Các quốc gia thành viên sẽ có chung một chính phủ và hệ thống pháp luật.
- C. Hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động có thể tự do di chuyển trong khu vực ASEAN.
- D. Các quốc gia thành viên sẽ xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
Câu 19: Trong hợp tác chính trị - an ninh, ASEAN có cơ chế nào để giải quyết hòa bình các tranh chấp giữa các quốc gia thành viên hoặc với các đối tác bên ngoài?
- A. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
- B. Cơ chế Tham vấn và Đồng thuận ASEAN (ACC).
- C. Lực lượng Quân sự Phản ứng nhanh ASEAN (ARF).
- D. Tòa án Công lý ASEAN (ACJ).
Câu 20: Xét về mặt địa lý tự nhiên, quốc gia nào sau đây thuộc khu vực Đông Nam Á lục địa và có chung đường biên giới với Việt Nam?
- A. Phi-lip-pin.
- B. Lào.
- C. Ma-lai-xi-a.
- D. In-đô-nê-xi-a.
Câu 21: Trong các lĩnh vực hợp tác ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng ban đầu và vẫn luôn giữ vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy liên kết khu vực?
- A. Hợp tác quân sự và an ninh.
- B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
- C. Hợp tác kinh tế và thương mại.
- D. Hợp tác khoa học và công nghệ.
Câu 22: Thành tựu nổi bật nào của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế đã giúp nâng cao vị thế của khu vực trên trường quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài?
- A. Thành lập lực lượng quân sự chung ASEAN.
- B. Xây dựng thành công một hệ thống chính trị thống nhất.
- C. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp vũ trụ.
- D. Trở thành một khu vực kinh tế năng động, có tốc độ tăng trưởng cao.
Câu 23: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN thể hiện vai trò như thế nào trong việc cân bằng quan hệ với các cường quốc?
- A. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc để đối trọng với các cường quốc khác.
- B. Duy trì chính sách đối ngoại đa phương, đa dạng hóa quan hệ, không đứng về bên nào.
- C. Giữ thái độ trung lập hoàn toàn, không can dự vào các vấn đề quốc tế.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội khối, hạn chế quan hệ đối ngoại.
Câu 24: Vấn đề Biển Đông hiện nay đặt ra thách thức không nhỏ cho sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN. Thách thức chính là gì?
- A. Sự khác biệt trong lập trường và lợi ích của các quốc gia thành viên về vấn đề Biển Đông.
- B. Sức ép từ các cường quốc bên ngoài khu vực muốn can thiệp vào Biển Đông.
- C. Thiếu các cơ chế pháp lý quốc tế hiệu quả để giải quyết tranh chấp ở Biển Đông.
- D. Sự suy giảm về tiềm lực kinh tế và quân sự của các quốc gia ven Biển Đông.
Câu 25: Để tăng cường khả năng ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống, ASEAN cần ưu tiên phát triển năng lực hợp tác nào?
- A. Năng lực tác chiến quân sự chung.
- B. Năng lực răn đe hạt nhân.
- C. Năng lực chia sẻ thông tin, tình báo và phối hợp hành động.
- D. Năng lực sản xuất vũ khí hiện đại.
Câu 26: Trong lĩnh vực văn hóa, ASEAN nỗ lực bảo tồn và phát huy giá trị nào của khu vực?
- A. Tính đồng nhất về văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
- B. Sự đa dạng văn hóa và bản sắc độc đáo của mỗi quốc gia.
- C. Xu hướng Âu hóa và hiện đại hóa văn hóa.
- D. Các giá trị văn hóa mang đậm tính cá nhân và cạnh tranh.
Câu 27: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN cho phép các nước đối tác bên ngoài tham gia vào các vấn đề chính trị và an ninh khu vực, thúc đẩy đối thoại và xây dựng lòng tin?
- A. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
- B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
- C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
Câu 28: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, ASEAN cần chú trọng đến yếu tố nào trong quá trình tăng trưởng kinh tế?
- A. Bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
- C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác.
- D. Hạn chế đầu tư nước ngoài để bảo vệ kinh tế trong nước.
Câu 29: Trong tương lai, vai trò của ASEAN trong cấu trúc khu vực và toàn cầu dự kiến sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Suy giảm do sự trỗi dậy của các cường quốc khác trong khu vực.
- B. Không thay đổi nhiều so với hiện tại, duy trì vai trò như một tổ chức khu vực.
- C. Tiếp tục được củng cố và tăng cường, trở thành một nhân tố quan trọng hơn trên trường quốc tế.
- D. Chuyển đổi thành một liên minh quân sự mạnh mẽ, tập trung vào an ninh khu vực.
Câu 30: Nếu một quốc gia muốn gia nhập ASEAN, điều kiện tiên quyết quan trọng nhất là gì?
- A. Có nền kinh tế phát triển và thị trường tự do.
- B. Tán thành và tuân thủ các nguyên tắc và mục tiêu của ASEAN.
- C. Có vị trí địa lý tiếp giáp với các quốc gia thành viên ASEAN.
- D. Sẵn sàng đóng góp tài chính lớn cho các hoạt động của ASEAN.