15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoa Kỳ được mệnh danh là "cường quốc nông nghiệp" trên thế giới. Biểu hiện nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm này?

  • A. Sản xuất nông nghiệp hàng hóa với quy mô lớn.
  • B. Ứng dụng rộng rãi khoa học - công nghệ vào sản xuất.
  • C. Năng suất lao động nông nghiệp còn thấp và bấp bênh.
  • D. Xuất khẩu nông sản đứng hàng đầu thế giới.

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020 (Khu vực I: 1.1%, Khu vực II: 18.8%, Khu vực III: 80.1%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ trên?

  • A. Khu vực nông nghiệp (Khu vực I) đóng góp đáng kể vào GDP.
  • B. Khu vực công nghiệp (Khu vực II) là khu vực kinh tế chủ đạo.
  • C. Cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ còn lạc hậu, phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • D. Khu vực dịch vụ (Khu vực III) giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.

Câu 3: Trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ, các ngành công nghệ cao như điện tử - tin học, hàng không vũ trụ đang ngày càng được chú trọng phát triển. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Sự suy giảm vai trò của khu vực dịch vụ trong GDP.
  • B. Chuyển từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế tri thức.
  • C. Sự quay trở lại tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu nông sản.

Câu 4: Vùng nào sau đây của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp truyền thống (luyện kim, cơ khí, hóa chất) nhưng đang có xu hướng chuyển dịch sang các ngành công nghệ cao?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng phía Nam.
  • C. Vùng Trung Tây.
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương.

Câu 5: Cho đoạn thông tin: "Hoa Kỳ có hệ thống đường ống dẫn dầu và khí tự nhiên dày đặc, протяженность hàng triệu km, протяженность khắp lãnh thổ...". Đoạn thông tin này thể hiện vai trò của yếu tố nào sau đây đối với kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thị trường tiêu thụ.
  • C. Hệ thống giao thông vận tải.
  • D. Chính sách phát triển kinh tế.

Câu 6: Ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Mạng lưới ngân hàng rộng khắp cả nước.
  • B. Đầu tư vốn lớn vào nhiều quốc gia trên thế giới.
  • C. Cung cấp đa dạng các dịch vụ tài chính cho người dân.
  • D. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong giao dịch ngân hàng.

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa quy mô thị trường nội địa lớn của Hoa Kỳ và sự phát triển kinh tế của quốc gia này.

  • A. Thị trường nội địa lớn tạo động lực mạnh mẽ cho tăng trưởng kinh tế.
  • B. Thị trường nội địa lớn làm giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
  • C. Thị trường nội địa lớn giúp giảm cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài.
  • D. Thị trường nội địa lớn giúp ổn định giá cả hàng hóa trong nước.

Câu 8: Trong các ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu hút ngoại tệ và quảng bá hình ảnh quốc gia?

  • A. Ngân hàng và tài chính.
  • B. Thông tin liên lạc.
  • C. Du lịch.
  • D. Vận tải.

Câu 9: Hãy sắp xếp các vùng kinh tế của Hoa Kỳ theo thứ tự giảm dần về tỷ trọng đóng góp vào GDP của quốc gia.

  • A. Công nghiệp - Dịch vụ - Nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ - Công nghiệp - Nông nghiệp.
  • C. Nông nghiệp - Công nghiệp - Dịch vụ.
  • D. Công nghiệp - Nông nghiệp - Dịch vụ.

Câu 10: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, Hoa Kỳ cần phải đối mặt và giải quyết thách thức nào sau đây?

  • A. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số già hóa và thiếu lao động trẻ.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông lạc hậu.
  • D. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi.

Câu 11: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, hình thức tổ chức sản xuất phổ biến và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Trang trại lớn, chuyên môn hóa cao.
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới.
  • C. Nông hộ gia đình truyền thống.
  • D. Khu công nghiệp nông nghiệp.

Câu 12: Khu vực nào của Hoa Kỳ có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng?

  • A. Vùng Đông Bắc ven biển Đại Tây Dương.
  • B. Vùng đồng bằng Trung tâm.
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e và ven Thái Bình Dương.
  • D. Vùng ven vịnh Mê-hi-cô.

Câu 13: Đâu là yếu tố ít tác động nhất đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ Hoa Kỳ?

  • A. Trình độ phát triển khoa học - công nghệ cao.
  • B. Địa hình đa dạng và phong phú.
  • C. Nguồn lao động có trình độ và tay nghề cao.
  • D. Nhu cầu tiêu dùng dịch vụ ngày càng tăng.

Câu 14: Cho bảng số liệu về giá trị xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ và một số quốc gia năm 2020 (tỷ USD). (Hoa Kỳ: XK 1435, NK 2407; Trung Quốc: XK 2591, NK 2056; Nhật Bản: XK 704, NK 640). Nhận xét nào sau đây đúng về cán cân thương mại của Hoa Kỳ năm 2020?

  • A. Hoa Kỳ có cán cân thương mại cân bằng.
  • B. Hoa Kỳ xuất siêu thương mại.
  • C. Hoa Kỳ nhập siêu thương mại.
  • D. Không đủ dữ liệu để xác định cán cân thương mại.

Câu 15: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ đang có xu hướng chuyển dịch từ vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương?

  • A. Luyện kim đen.
  • B. Cơ khí chế tạo.
  • C. Hóa chất.
  • D. Điện tử - tin học.

Câu 16: Đâu là nguyên nhân chính khiến ngành nông nghiệp Hoa Kỳ đạt năng suất và hiệu quả cao?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp lớn.
  • B. Ứng dụng khoa học - công nghệ và cơ giới hóa.
  • C. Khí hậu ôn hòa và nguồn nước dồi dào.
  • D. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp của nhà nước.

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ Hoa Kỳ, nhóm ngành nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và có tốc độ phát triển nhanh nhất hiện nay?

  • A. Dịch vụ tiêu dùng.
  • B. Dịch vụ công.
  • C. Dịch vụ kinh doanh.
  • D. Dịch vụ du lịch.

Câu 18: Vùng nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là "Vành đai Mặt Trời" và có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Trung Tây.
  • C. Vùng ven Ngũ Hồ.
  • D. Vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương.

Câu 19: Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều nhất mặt hàng nào sau đây?

  • A. Nông sản nhiệt đới.
  • B. Máy móc, thiết bị, linh kiện điện tử.
  • C. Nguyên liệu khoáng sản.
  • D. Hàng tiêu dùng may mặc.

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Hoa Kỳ trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Sự cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu.
  • B. Giá cả nông sản biến động thất thường.
  • C. Thiên tai và thời tiết cực đoan gia tăng.
  • D. Ô nhiễm môi trường đất và nước.

Câu 21: Ngành công nghiệp ô tô của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào trước khi có sự chuyển dịch xuống phía Nam?

  • A. Vùng ven Ngũ Hồ.
  • B. Vùng Đông Bắc ven biển Đại Tây Dương.
  • C. Vùng phía Nam.
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương.

Câu 22: Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Canada.
  • C. Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Trung Quốc.

Câu 23: Trong ngành năng lượng, Hoa Kỳ đang có xu hướng tăng cường khai thác và sử dụng loại năng lượng tái tạo nào sau đây?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng than đá.
  • C. Năng lượng dầu mỏ.
  • D. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.

Câu 24: Hãy phân tích vai trò của nguồn vốn đầu tư nước ngoài đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ.

  • A. Hạn chế sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
  • B. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp.
  • C. Tăng cường nguồn vốn và công nghệ cho phát triển.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

Câu 25: Ngành dịch vụ nào sau đây của Hoa Kỳ có ảnh hưởng lớn đến xu hướng tiêu dùng và văn hóa trên toàn thế giới?

  • A. Dịch vụ giáo dục.
  • B. Dịch vụ truyền thông và giải trí.
  • C. Dịch vụ y tế.
  • D. Dịch vụ vận tải hàng không.

Câu 26: Đâu là đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động Hoa Kỳ?

  • A. Giá nhân công rẻ và dồi dào.
  • B. Phân bố đồng đều trên cả nước.
  • C. Chủ yếu làm việc trong khu vực nông nghiệp.
  • D. Có trình độ chuyên môn và kỹ thuật cao.

Câu 27: Vùng nào của Hoa Kỳ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp điện gió?

  • A. Vùng núi Cooc-đi-e.
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng đồng bằng Trung Tây và ven biển.
  • D. Vùng đô thị lớn.

Câu 28: Cho biết ngành giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường bộ.

Câu 29: Sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử - tin học Hoa Kỳ có tác động trực tiếp đến ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • D. Dịch vụ thông tin liên lạc.

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động kinh tế, Hoa Kỳ cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Phát triển kinh tế xanh và công nghệ sạch.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Mở rộng quy mô các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hoa Kỳ được mệnh danh là 'cường quốc nông nghiệp' trên thế giới. Biểu hiện nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020 (Khu vực I: 1.1%, Khu vực II: 18.8%, Khu vực III: 80.1%). Nhận xét nào sau đây *phù hợp nhất* với biểu đồ trên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ, các ngành công nghệ cao như điện tử - tin học, hàng không vũ trụ đang ngày càng được chú trọng phát triển. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Vùng nào sau đây của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp truyền thống (luyện kim, cơ khí, hóa chất) nhưng đang có xu hướng chuyển dịch sang các ngành công nghệ cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Cho đoạn thông tin: 'Hoa Kỳ có hệ thống đường ống dẫn dầu và khí tự nhiên dày đặc, протяженность hàng triệu km, протяженность khắp lãnh thổ...'. Đoạn thông tin này thể hiện vai trò của yếu tố nào sau đây đối với kinh tế Hoa Kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa quy mô thị trường nội địa lớn của Hoa Kỳ và sự phát triển kinh tế của quốc gia này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong các ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thu hút ngoại tệ và quảng bá hình ảnh quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hãy sắp xếp các vùng kinh tế của Hoa Kỳ theo thứ tự *giảm dần* về tỷ trọng đóng góp vào GDP của quốc gia.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, Hoa Kỳ cần phải đối mặt và giải quyết thách thức nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, hình thức tổ chức sản xuất phổ biến và hiệu quả nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khu vực nào của Hoa Kỳ có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đâu là yếu tố *ít* tác động nhất đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ Hoa Kỳ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Cho bảng số liệu về giá trị xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ và một số quốc gia năm 2020 (tỷ USD). (Hoa Kỳ: XK 1435, NK 2407; Trung Quốc: XK 2591, NK 2056; Nhật Bản: XK 704, NK 640). Nhận xét nào sau đây *đúng* về cán cân thương mại của Hoa Kỳ năm 2020?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Ngành công nghiệp nào sau đây của Hoa Kỳ đang có xu hướng chuyển dịch từ vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đâu là nguyên nhân chính khiến ngành nông nghiệp Hoa Kỳ đạt năng suất và hiệu quả cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ Hoa Kỳ, nhóm ngành nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và có tốc độ phát triển nhanh nhất hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Vùng nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là 'Vành đai Mặt Trời' và có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong những thập kỷ gần đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều nhất mặt hàng nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Hoa Kỳ trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Ngành công nghiệp ô tô của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào trước khi có sự chuyển dịch xuống phía Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong ngành năng lượng, Hoa Kỳ đang có xu hướng tăng cường khai thác và sử dụng loại năng lượng tái tạo nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hãy phân tích vai trò của nguồn vốn đầu tư nước ngoài đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Ngành dịch vụ nào sau đây của Hoa Kỳ có ảnh hưởng lớn đến xu hướng tiêu dùng và văn hóa trên toàn thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đâu là đặc điểm nổi bật của lực lượng lao động Hoa Kỳ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vùng nào của Hoa Kỳ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp điện gió?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cho biết ngành giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử - tin học Hoa Kỳ có tác động *trực tiếp* đến ngành kinh tế nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động kinh tế, Hoa Kỳ cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoa Kỳ được biết đến là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu phát triển năng lượng bền vững và giảm thiểu tác động môi trường tại Hoa Kỳ?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
  • B. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện để giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các ngành công nghiệp và hộ gia đình thông qua các tiêu chuẩn và chính sách tiết kiệm năng lượng.
  • D. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá, dầu mỏ để duy trì nguồn cung năng lượng giá rẻ.

Câu 2: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển này?

  • A. Nguồn nguyên liệu nông sản dồi dào, chất lượng cao từ nền nông nghiệp tiên tiến.
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào trong ngành chế biến thực phẩm.
  • C. Chính sách bảo hộ thương mại nghiêm ngặt đối với ngành thực phẩm.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi, ít thiên tai và biến động khí hậu.

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Hoa Kỳ năm 2020: (Biểu đồ tròn với khu vực dịch vụ 80%, công nghiệp và xây dựng 18%, nông nghiệp 2%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo, đóng góp chính vào GDP.
  • B. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng áp đảo, thể hiện nền kinh tế sau công nghiệp.
  • C. Công nghiệp và dịch vụ có tỷ trọng tương đương trong cơ cấu GDP.
  • D. Cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ đang chuyển dịch mạnh mẽ sang công nghiệp hóa.

Câu 4: Sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ Hoa Kỳ có tác động lớn đến nhiều lĩnh vực kinh tế - xã hội. Tác động nào sau đây là quan trọng nhất về mặt kinh tế?

  • A. Nâng cao trình độ dân trí và kỹ năng cho người lao động.
  • B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
  • C. Tạo ra các sản phẩm công nghệ cao, có giá trị xuất khẩu lớn và lợi nhuận cao.
  • D. Góp phần bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 5: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ từng là trung tâm công nghiệp truyền thống quan trọng. Tuy nhiên, hiện nay vai trò này đang thay đổi. Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là gì?

  • A. Sự suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên ở vùng Đông Bắc.
  • B. Chiến tranh và các cuộc xung đột vũ trang tàn phá vùng Đông Bắc.
  • C. Chính sách đóng cửa các ngành công nghiệp truyền thống của chính phủ.
  • D. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang dịch vụ và công nghệ cao, ưu tiên phát triển các vùng khác.

Câu 6: Cho bảng số liệu: Cơ cấu xuất nhập khẩu hàng hóa của Hoa Kỳ năm 2020 (Đơn vị: %). (Bảng số liệu giả định: Xuất khẩu: Công nghiệp chế tạo 65%, Nông sản 15%, Khoáng sản và nhiên liệu 10%, khác 10%. Nhập khẩu: Công nghiệp chế tạo 70%, Khoáng sản và nhiên liệu 20%, Nông sản 5%, khác 5%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp chế tạo chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cả xuất khẩu và nhập khẩu.
  • B. Hoa Kỳ nhập khẩu chủ yếu là nông sản và khoáng sản.
  • C. Cán cân thương mại của Hoa Kỳ luôn thặng dư lớn.
  • D. Xuất khẩu nông sản đóng vai trò chủ đạo trong ngoại thương.

Câu 7: Hệ thống đường cao tốc liên bang (Interstate Highway System) có vai trò đặc biệt quan trọng đối với kinh tế Hoa Kỳ. Vai trò quan trọng nhất của hệ thống này là gì?

  • A. Cung cấp việc làm cho hàng triệu người trong ngành xây dựng và vận tải.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa và hành khách, thúc đẩy thương mại nội địa và liên bang.
  • C. Kết nối các vùng miền xa xôi, tăng cường sự thống nhất quốc gia.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do giao thông vận tải.

Câu 8: Ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có phạm vi hoạt động trên toàn cầu. Điều này mang lại lợi ích gì cho kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa, ổn định kinh tế quốc gia.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm chất lượng cao trong nước.
  • C. Nâng cao vị thế chính trị và quân sự của Hoa Kỳ trên thế giới.
  • D. Thu hút dòng vốn đầu tư từ nước ngoài, tăng cường sức mạnh kinh tế và ảnh hưởng toàn cầu.

Câu 9: So sánh nền kinh tế Hoa Kỳ với Liên bang Nga, điểm khác biệt cơ bản nhất về mô hình kinh tế là gì?

  • A. Hoa Kỳ có nền kinh tế nông nghiệp, còn Liên bang Nga có nền kinh tế công nghiệp.
  • B. Hoa Kỳ tập trung vào xuất khẩu năng lượng, còn Liên bang Nga tập trung vào xuất khẩu công nghệ.
  • C. Hoa Kỳ theo mô hình kinh tế thị trường tự do, còn Liên bang Nga có sự can thiệp lớn của nhà nước.
  • D. Hoa Kỳ có dân số trẻ, còn Liên bang Nga có dân số già hóa.

Câu 10: Khu vực nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp hàng không vũ trụ nhất?

  • A. Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.
  • B. Ven Thái Bình Dương và ven vịnh Mexico.
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e và vùng Trung tâm.
  • D. Vùng phía Nam và ven Đại Tây Dương.

Câu 11: Đâu là nhận định đúng về thị trường nội địa của Hoa Kỳ?

  • A. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế.
  • B. Thị trường nội địa chủ yếu phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Thị trường nội địa có quy mô nhỏ và sức mua trung bình so với thế giới.
  • D. Thị trường nội địa ít ảnh hưởng đến sự phát triển của các ngành kinh tế.

Câu 12: Trong các ngành dịch vụ sau của Hoa Kỳ, ngành nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

  • A. Du lịch và giải trí.
  • B. Vận tải và viễn thông.
  • C. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
  • D. Giáo dục và y tế.

Câu 13: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại hàng đầu thế giới?

  • A. Cán cân thương mại luôn thặng dư lớn trong nhiều năm.
  • B. Chủ yếu nhập khẩu hàng hóa công nghiệp chế tạo từ các nước đang phát triển.
  • C. Thị trường xuất khẩu tập trung chủ yếu ở khu vực Bắc Mỹ.
  • D. Tổng giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại toàn cầu.

Câu 14: Sản xuất nông nghiệp của Hoa Kỳ đạt hiệu quả cao, năng suất lớn. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây tạo nên hiệu quả đó?

  • A. Điều kiện tự nhiên rất thuận lợi trên toàn bộ lãnh thổ.
  • B. Ứng dụng rộng rãi khoa học công nghệ, cơ giới hóa và tổ chức sản xuất tiên tiến.
  • C. Nguồn lao động nông nghiệp dồi dào, giá rẻ.
  • D. Chính sách trợ giá nông sản của chính phủ.

Câu 15: Cho ví dụ về một ngành công nghiệp công nghệ cao đang phát triển mạnh mẽ ở Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • D. Công nghiệp luyện kim đen.

Câu 16: Vùng nào của Hoa Kỳ có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?

  • A. Vùng đồng bằng Trung tâm.
  • B. Vùng núi Cooc-đi-e.
  • C. Vùng ven biển Đông Bắc.
  • D. Vùng ven biển Thái Bình Dương.

Câu 17: Đâu là đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Nhật Bản.
  • C. Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Canada và Mexico.

Câu 18: Loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, giá trị không cao ở Hoa Kỳ?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường ống.

Câu 19: Nhận định nào sau đây không đúng về ngành nông nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Hoa Kỳ là một trong những nước xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.
  • B. Nông nghiệp đóng góp tỷ trọng nhỏ trong GDP nhưng có vai trò quan trọng.
  • C. Nông nghiệp Hoa Kỳ chủ yếu phát triển theo hướng quảng canh, sử dụng nhiều lao động.
  • D. Sản xuất nông nghiệp tập trung theo vùng chuyên canh rõ rệt.

Câu 20: Cho tình huống: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ muốn mở rộng thị trường sang khu vực Đông Nam Á. Lĩnh vực dịch vụ nào sẽ đóng vai trò cầu nối quan trọng nhất để công ty này tiếp cận và phát triển thị trường?

  • A. Dịch vụ du lịch và lữ hành.
  • B. Dịch vụ vận tải và logistics.
  • C. Dịch vụ giáo dục và đào tạo.
  • D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và tư vấn.

Câu 21: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến nhất ở Hoa Kỳ là gì?

  • A. Trang trại (farm) quy mô lớn.
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • C. Nông hộ gia đình nhỏ lẻ.
  • D. Nông trường quốc doanh.

Câu 22: Nguyên nhân chính khiến Hoa Kỳ trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới là gì?

  • A. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại và đóng cửa kinh tế.
  • C. Kết hợp nhiều yếu tố: tài nguyên phong phú, lao động kỹ năng cao, khoa học công nghệ tiên tiến, thị trường rộng lớn.
  • D. Vị trí địa lý ít chịu ảnh hưởng của chiến tranh và thiên tai.

Câu 23: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào được coi là mũi nhọn, có hàm lượng công nghệ cao và tiềm năng phát triển lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • B. Công nghiệp điện tử, tin học và viễn thông.
  • C. Công nghiệp hóa chất.
  • D. Công nghiệp khai thác dầu khí.

Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng điện của Hoa Kỳ phân theo nguồn năng lượng năm 2020 (Biểu đồ giả định: Nhiệt điện 40%, Thủy điện 25%, Năng lượng hạt nhân 20%, Năng lượng tái tạo khác 15%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu sản xuất điện của Hoa Kỳ?

  • A. Thủy điện là nguồn năng lượng quan trọng nhất trong sản xuất điện.
  • B. Hoa Kỳ đã hoàn toàn chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Năng lượng hạt nhân chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu sản xuất điện.
  • D. Nhiệt điện vẫn là nguồn cung cấp điện chính, nhưng năng lượng tái tạo đang tăng lên.

Câu 25: Đâu là trung tâm tài chính lớn nhất và có ảnh hưởng toàn cầu của Hoa Kỳ?

  • A. Los Angeles.
  • B. Chicago.
  • C. New York.
  • D. Houston.

Câu 26: Chính sách nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và khoa học công nghệ.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ giá cả và thị trường.
  • D. Tăng thuế và giảm chi tiêu công.

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Hoa Kỳ trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Sức ép cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi và yêu cầu đổi mới liên tục.
  • B. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
  • C. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • D. Các vấn đề về ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.

Câu 28: Cho sơ đồ tư duy về các ngành kinh tế Hoa Kỳ. Một nhánh ghi "Khu vực dịch vụ". Hãy điền vào một nhánh khác thể hiện khu vực kinh tế quan trọng khác của Hoa Kỳ.

  • A. Khu vực nông nghiệp.
  • B. Khu vực công nghiệp.
  • C. Khu vực khai khoáng.
  • D. Khu vực du lịch.

Câu 29: Điều kiện nào sau đây không phải là thuận lợi tự nhiên để phát triển kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng.
  • B. Khí hậu ôn hòa, phân hóa đa dạng.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi, ít thiên tai lớn.
  • D. Địa hình chủ yếu là đồi núi, ít đồng bằng.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải pháp nào để duy trì vị thế cường quốc kinh tế?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế đầu tư nước ngoài.
  • B. Giảm chi tiêu công và tăng cường tiết kiệm.
  • C. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển khoa học công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Hoa Kỳ được biết đến là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu phát triển năng lượng bền vững và giảm thiểu tác động môi trường tại Hoa Kỳ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Hoa Kỳ năm 2020: (Biểu đồ tròn với khu vực dịch vụ 80%, công nghiệp và xây dựng 18%, nông nghiệp 2%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ Hoa Kỳ có tác động lớn đến nhiều lĩnh vực kinh tế - xã hội. Tác động nào sau đây là quan trọng nhất về mặt kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ từng là trung tâm công nghiệp truyền thống quan trọng. Tuy nhiên, hiện nay vai trò này đang thay đổi. Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cho bảng số liệu: Cơ cấu xuất nhập khẩu hàng hóa của Hoa Kỳ năm 2020 (Đơn vị: %). (Bảng số liệu giả định: Xuất khẩu: Công nghiệp chế tạo 65%, Nông sản 15%, Khoáng sản và nhiên liệu 10%, khác 10%. Nhập khẩu: Công nghiệp chế tạo 70%, Khoáng sản và nhiên liệu 20%, Nông sản 5%, khác 5%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hệ thống đường cao tốc liên bang (Interstate Highway System) có vai trò đặc biệt quan trọng đối với kinh tế Hoa Kỳ. Vai trò quan trọng nhất của hệ thống này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có phạm vi hoạt động trên toàn cầu. Điều này mang lại lợi ích gì cho kinh tế Hoa Kỳ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: So sánh nền kinh tế Hoa Kỳ với Liên bang Nga, điểm khác biệt cơ bản nhất về mô hình kinh tế là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khu vực nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp hàng không vũ trụ nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là nhận định đúng về thị trường nội địa của Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong các ngành dịch vụ sau của Hoa Kỳ, ngành nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại hàng đầu thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Sản xuất nông nghiệp của Hoa Kỳ đạt hiệu quả cao, năng suất lớn. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây tạo nên hiệu quả đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cho ví dụ về một ngành công nghiệp công nghệ cao đang phát triển mạnh mẽ ở Hoa Kỳ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Vùng nào của Hoa Kỳ có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đâu là đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, giá trị không cao ở Hoa Kỳ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nhận định nào sau đây không đúng về ngành nông nghiệp Hoa Kỳ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cho tình huống: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ muốn mở rộng thị trường sang khu vực Đông Nam Á. Lĩnh vực dịch vụ nào sẽ đóng vai trò cầu nối quan trọng nhất để công ty này tiếp cận và phát triển thị trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến nhất ở Hoa Kỳ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nguyên nhân chính khiến Hoa Kỳ trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào được coi là mũi nhọn, có hàm lượng công nghệ cao và tiềm năng phát triển lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng điện của Hoa Kỳ phân theo nguồn năng lượng năm 2020 (Biểu đồ giả định: Nhiệt điện 40%, Thủy điện 25%, Năng lượng hạt nhân 20%, Năng lượng tái tạo khác 15%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu sản xuất điện của Hoa Kỳ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đâu là trung tâm tài chính lớn nhất và có ảnh hưởng toàn cầu của Hoa Kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Chính sách nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Hoa Kỳ trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Cho sơ đồ tư duy về các ngành kinh tế Hoa Kỳ. Một nhánh ghi 'Khu vực dịch vụ'. Hãy điền vào một nhánh khác thể hiện khu vực kinh tế quan trọng khác của Hoa Kỳ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Điều kiện nào sau đây không phải là thuận lợi tự nhiên để phát triển kinh tế Hoa Kỳ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải pháp nào để duy trì vị thế cường quốc kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoa Kỳ nổi tiếng với nền kinh tế đa dạng và phát triển. Trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ, khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh đặc trưng của một nền kinh tế sau công nghiệp?

  • A. Khu vực nông nghiệp
  • B. Khu vực công nghiệp
  • C. Khu vực dịch vụ
  • D. Khu vực khai khoáng

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2023 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 19%, Dịch vụ: 80%). Biểu đồ này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Nền kinh tế phát triển cao, theo hướng dịch vụ.
  • C. Nền kinh tế đang trong giai đoạn công nghiệp hóa.
  • D. Nền kinh tế phụ thuộc lớn vào khai thác tài nguyên.

Câu 3: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp chế biến Hoa Kỳ hiện nay, thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế?

  • A. Tập trung chủ yếu vào các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may và thực phẩm.
  • B. Phân bố đồng đều trên khắp các vùng của Hoa Kỳ.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của các yếu tố khoa học và công nghệ.
  • D. Chú trọng phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao và hiện đại.

Câu 4: Vùng nào của Hoa Kỳ từng là trung tâm công nghiệp truyền thống nhưng hiện nay đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nhường chỗ cho các vùng khác phát triển các ngành công nghiệp mới?

  • A. Vùng Đông Bắc
  • B. Vùng phía Nam
  • C. Vùng ven Thái Bình Dương
  • D. Vùng Trung Tây

Câu 5: Cho ví dụ về một ngành công nghiệp mũi nhọn của Hoa Kỳ, có vai trò dẫn đầu thế giới và đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp hàng không - vũ trụ
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm

Câu 6: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào sau đây, thể hiện trình độ thâm canh và ứng dụng khoa học công nghệ cao?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • B. Chủ yếu sản xuất nông sản phục vụ tiêu dùng trong nước.
  • C. Năng suất cây trồng và vật nuôi rất cao.
  • D. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.

Câu 7: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Hoa Kỳ là gì, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và khả năng cạnh tranh?

  • A. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu cũ.
  • B. Nông hộ gia đình nhỏ lẻ.
  • C. Các vùng chuyên canh nhỏ.
  • D. Trang trại quy mô lớn (farm) và liên trang trại.

Câu 8: Vùng nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là "Vành đai Mặt Trời" (Sun Belt), nổi bật với sự phát triển nông nghiệp đa dạng và các sản phẩm đặc trưng?

  • A. Vùng Đông Bắc
  • B. Vùng phía Nam và Tây Nam
  • C. Vùng Trung Tây
  • D. Vùng ven Ngũ Hồ

Câu 9: Dịch vụ tài chính và ngân hàng đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Thành phố nào được xem là trung tâm tài chính hàng đầu, không chỉ của Hoa Kỳ mà còn của thế giới?

  • A. Los Angeles
  • B. Chicago
  • C. New York
  • D. San Francisco

Câu 10: Ngành dịch vụ nào của Hoa Kỳ có mạng lưới hoạt động rộng khắp thế giới, tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn và ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu?

  • A. Ngân hàng và tài chính
  • B. Du lịch
  • C. Giáo dục
  • D. Vận tải biển

Câu 11: Thị trường nội địa của Hoa Kỳ có đặc điểm gì, đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế của quốc gia?

  • A. Thị trường nhỏ hẹp, sức mua hạn chế.
  • B. Thị trường rộng lớn, sức mua của dân cư cao.
  • C. Chủ yếu phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Phân bố không đồng đều giữa các vùng.

Câu 12: Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại lớn trên thế giới. Đâu là đối tác thương mại quan trọng hàng đầu của Hoa Kỳ trong khu vực Bắc Mỹ?

  • A. Brazil
  • B. Nhật Bản
  • C. Canada và Mexico
  • D. Trung Quốc

Câu 13: Xét về cơ cấu xuất khẩu của Hoa Kỳ, mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh thế mạnh công nghiệp và công nghệ của quốc gia?

  • A. Nông sản
  • B. Khoáng sản
  • C. Nguyên liệu thô
  • D. Hàng công nghiệp chế biến

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của nguồn tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn, hạn chế phát triển kinh tế.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, tạo nền tảng cho phát triển công nghiệp.
  • C. Kinh tế Hoa Kỳ chủ yếu dựa vào nhập khẩu tài nguyên.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên không còn vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và dịch vụ?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • C. Đầu tư vào khoa học và công nghệ, đổi mới sáng tạo.
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Hoa Kỳ trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
  • D. Sức ép cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi.

Câu 17: Chính sách nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao vị thế cường quốc kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
  • B. Đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • C. Giảm thuế cho doanh nghiệp lớn.
  • D. Nới lỏng các quy định về môi trường.

Câu 18: Vùng nào của Hoa Kỳ đang thu hút mạnh mẽ các ngành công nghiệp công nghệ cao và được xem là trung tâm đổi mới sáng tạo hàng đầu thế giới?

  • A. Vùng Đông Bắc
  • B. Vùng Trung Tây
  • C. Vùng ven Thái Bình Dương
  • D. Vùng phía Nam

Câu 19: Trong ngành điện lực của Hoa Kỳ, xu hướng chuyển dịch năng lượng nào đang được khuyến khích để đảm bảo phát triển bền vững và giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng than đá.
  • B. Phát triển mạnh điện hạt nhân.
  • C. Tập trung vào khai thác dầu khí.
  • D. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (gió, mặt trời).

Câu 20: Hoạt động vận tải đường ống phát triển mạnh ở Hoa Kỳ chủ yếu để vận chuyển loại hàng hóa nào, liên quan đến ngành công nghiệp năng lượng?

  • A. Nông sản
  • B. Dầu mỏ và khí đốt
  • C. Hàng hóa tiêu dùng
  • D. Than đá

Câu 21: So sánh với Liên bang Nga và Nhật Bản, quy mô GDP của Hoa Kỳ năm 2023 có đặc điểm gì?

  • A. Lớn hơn nhiều so với cả Liên bang Nga và Nhật Bản.
  • B. Tương đương với Liên bang Nga nhưng nhỏ hơn Nhật Bản.
  • C. Nhỏ hơn cả Liên bang Nga và Nhật Bản.
  • D. Tương đương với Nhật Bản nhưng nhỏ hơn Liên bang Nga.

Câu 22: Trong thương mại quốc tế, Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều nhất mặt hàng nào sau đây, phản ánh nhu cầu tiêu dùng và sản xuất trong nước?

  • A. Nông sản nhiệt đới.
  • B. Khoáng sản quý hiếm.
  • C. Máy móc, thiết bị và hàng tiêu dùng.
  • D. Nguyên liệu công nghiệp nhẹ.

Câu 23: Cho tình huống: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định chuyển một phần nhà máy sản xuất sang nước đang phát triển ở châu Á. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến quyết định này?

  • A. Để tiếp cận thị trường tiêu thụ lớn hơn ở châu Á.
  • B. Để tận dụng lợi thế về chi phí lao động rẻ hơn.
  • C. Do chính sách bảo hộ mậu dịch của Hoa Kỳ.
  • D. Vì nguồn tài nguyên thiên nhiên ở châu Á phong phú hơn.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa quy mô dân số lớn của Hoa Kỳ và sự phát triển kinh tế của quốc gia. Dân số lớn tác động tích cực đến kinh tế Hoa Kỳ như thế nào?

  • A. Gây sức ép lớn lên tài nguyên và môi trường.
  • B. Làm giảm năng suất lao động bình quân.
  • C. Tăng chi phí phúc lợi xã hội.
  • D. Tạo thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn, thúc đẩy sản xuất.

Câu 25: Ngành du lịch của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở các vùng có tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đa dạng. Vùng nào sau đây nổi tiếng với ngành du lịch biển và giải trí?

  • A. Vùng Đông Bắc
  • B. Vùng Trung Tây
  • C. Vùng ven Thái Bình Dương và ven vịnh Mexico (Florida)
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà Hoa Kỳ đang phải đối mặt, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế bền vững trong dài hạn?

  • A. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập và phân hóa giàu nghèo.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng nhanh chóng.
  • C. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
  • D. Xu hướng đô thị hóa chậm.

Câu 27: Để duy trì vị thế dẫn đầu về kinh tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải pháp nào sau đây trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh dựa trên đổi mới và chất lượng.
  • C. Giảm đầu tư vào khoa học và công nghệ.
  • D. Phụ thuộc vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 28: Trong ngành vận tải của Hoa Kỳ, loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, khoảng cách xa với chi phí thấp?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường sông hồ
  • D. Đường sắt và đường ống

Câu 29: Xét về vai trò trong nền kinh tế thế giới, Hoa Kỳ có ảnh hưởng lớn nhất đến lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Khai khoáng
  • C. Kinh tế và tài chính toàn cầu
  • D. Văn hóa và giải trí

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trong tương lai. Ngành dịch vụ Hoa Kỳ sẽ tiếp tục phát triển theo hướng nào?

  • A. Giảm tỷ trọng và vai trò trong GDP.
  • B. Tiếp tục tăng trưởng mạnh, đặc biệt là các dịch vụ công nghệ cao và chuyên biệt.
  • C. Ổn định về quy mô và cơ cấu.
  • D. Chuyển dịch sang các nước đang phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hoa Kỳ nổi tiếng với nền kinh tế đa dạng và phát triển. Trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ, khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh đặc trưng của một nền kinh tế sau công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2023 (Nông nghiệp: 1%, Công nghiệp: 19%, Dịch vụ: 80%). Biểu đồ này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp chế biến Hoa Kỳ hiện nay, thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Vùng nào của Hoa Kỳ từng là trung tâm công nghiệp truyền thống nhưng hiện nay đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nhường chỗ cho các vùng khác phát triển các ngành công nghiệp mới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cho ví dụ về một ngành công nghiệp mũi nhọn của Hoa Kỳ, có vai trò dẫn đầu thế giới và đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào sau đây, thể hiện trình độ thâm canh và ứng dụng khoa học công nghệ cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến ở Hoa Kỳ là gì, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và khả năng cạnh tranh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Vùng nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là 'Vành đai Mặt Trời' (Sun Belt), nổi bật với sự phát triển nông nghiệp đa dạng và các sản phẩm đặc trưng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Dịch vụ tài chính và ngân hàng đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Thành phố nào được xem là trung tâm tài chính hàng đầu, không chỉ của Hoa Kỳ mà còn của thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Ngành dịch vụ nào của Hoa Kỳ có mạng lưới hoạt động rộng khắp thế giới, tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn và ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Thị trường nội địa của Hoa Kỳ có đặc điểm gì, đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế của quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại lớn trên thế giới. Đâu là đối tác thương mại quan trọng hàng đầu của Hoa Kỳ trong khu vực Bắc Mỹ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Xét về cơ cấu xuất khẩu của Hoa Kỳ, mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh thế mạnh công nghiệp và công nghệ của quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của nguồn tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và dịch vụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Hoa Kỳ trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Chính sách nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao vị thế cường quốc kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Vùng nào của Hoa Kỳ đang thu hút mạnh mẽ các ngành công nghiệp công nghệ cao và được xem là trung tâm đổi mới sáng tạo hàng đầu thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong ngành điện lực của Hoa Kỳ, xu hướng chuyển dịch năng lượng nào đang được khuyến khích để đảm bảo phát triển bền vững và giảm thiểu tác động môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hoạt động vận tải đường ống phát triển mạnh ở Hoa Kỳ chủ yếu để vận chuyển loại hàng hóa nào, liên quan đến ngành công nghiệp năng lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: So sánh với Liên bang Nga và Nhật Bản, quy mô GDP của Hoa Kỳ năm 2023 có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong thương mại quốc tế, Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều nhất mặt hàng nào sau đây, phản ánh nhu cầu tiêu dùng và sản xuất trong nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Cho tình huống: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định chuyển một phần nhà máy sản xuất sang nước đang phát triển ở châu Á. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến quyết định này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa quy mô dân số lớn của Hoa Kỳ và sự phát triển kinh tế của quốc gia. Dân số lớn tác động tích cực đến kinh tế Hoa Kỳ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Ngành du lịch của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở các vùng có tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đa dạng. Vùng nào sau đây nổi tiếng với ngành du lịch biển và giải trí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà Hoa Kỳ đang phải đối mặt, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế bền vững trong dài hạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để duy trì vị thế dẫn đầu về kinh tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải pháp nào sau đây trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong ngành vận tải của Hoa Kỳ, loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, khoảng cách xa với chi phí thấp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Xét về vai trò trong nền kinh tế thế giới, Hoa Kỳ có ảnh hưởng lớn nhất đến lĩnh vực nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trong tương lai. Ngành dịch vụ Hoa Kỳ sẽ tiếp tục phát triển theo hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoa Kỳ được biết đến là một trong những quốc gia có nền kinh tế hàng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây **không** phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Hoa Kỳ?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • B. Nguồn lao động chất lượng cao và lực lượng nhập cư lớn.
  • C. Vị trí địa lý biệt lập, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Thị trường nội địa rộng lớn và sức mua cao.

Câu 2: Ngành dịch vụ đóng góp tỷ trọng lớn nhất trong GDP của Hoa Kỳ. Trong các lĩnh vực dịch vụ sau, lĩnh vực nào **không** được xem là thế mạnh nổi bật của Hoa Kỳ trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
  • B. Du lịch sinh thái và cộng đồng.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Vận tải và logistics quốc tế.

Câu 3: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020 (Nông nghiệp: 1.1%, Công nghiệp & Xây dựng: 18.4%, Dịch vụ: 80.5%). Nhận xét nào sau đây **phù hợp nhất** với biểu đồ này?

  • A. Khu vực nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
  • B. Khu vực công nghiệp và dịch vụ có tỷ trọng tương đương nhau.
  • C. Khu vực dịch vụ là khu vực kinh tế quan trọng nhất.
  • D. Khu vực công nghiệp có tỷ trọng lớn hơn khu vực dịch vụ.

Câu 4: Vùng nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp truyền thống (luyện kim, cơ khí, dệt may, chế biến thực phẩm) từ lâu đời?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng phía Nam.
  • C. Vùng Trung Tây.
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương.

Câu 5: Trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ, nhóm ngành nào sau đây đang có xu hướng tăng tỷ trọng và được xem là động lực tăng trưởng mới?

  • A. Khai thác khoáng sản và năng lượng.
  • B. Luyện kim và cơ khí chế tạo.
  • C. Dệt may và chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp công nghệ cao (điện tử, hàng không vũ trụ).

Câu 6: Hoa Kỳ có nền nông nghiệp hàng hóa phát triển cao. Tuy nhiên, số lượng lao động trong ngành nông nghiệp lại rất thấp so với tổng lực lượng lao động. Điều này được giải thích chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp của Hoa Kỳ bị thu hẹp.
  • B. Chính sách của Hoa Kỳ ưu tiên phát triển công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Ứng dụng rộng rãi khoa học - công nghệ và cơ giới hóa trong nông nghiệp.
  • D. Nông dân Hoa Kỳ có xu hướng chuyển sang làm việc trong các ngành khác.

Câu 7: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng đối với hoạt động thương mại của Hoa Kỳ. Kênh đào này chủ yếu kết nối giao thông giữa hai đại dương nào, có ý nghĩa lớn đối với bờ biển nào của Hoa Kỳ?

  • A. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, bờ Tây Hoa Kỳ.
  • B. Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, bờ Đông Hoa Kỳ.
  • C. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương, bờ Bắc Hoa Kỳ.
  • D. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương, bờ Nam Hoa Kỳ.

Câu 8: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia nhập khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới. Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của Hoa Kỳ là gì?

  • A. Máy móc, thiết bị, nguyên liệu công nghiệp và hàng tiêu dùng.
  • B. Nông sản nhiệt đới và lương thực thực phẩm.
  • C. Khoáng sản và nhiên liệu.
  • D. Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ và hàng may mặc giá rẻ.

Câu 9: Vùng "Vành đai Mặt Trời" (Sun Belt) ở Hoa Kỳ đang trở thành khu vực kinh tế năng động, thu hút đầu tư và lao động. Vùng này chủ yếu bao gồm các bang nào?

  • A. Các bang vùng Đông Bắc và Trung Tây.
  • B. Các bang phía Nam và Tây Nam.
  • C. Các bang vùng núi Cooc-đi-e.
  • D. Các bang ven Ngũ Đại Hồ.

Câu 10: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ có vị trí hàng đầu thế giới. Các trung tâm sản xuất chính của ngành này tập trung ở khu vực nào?

  • A. Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Đại Hồ.
  • B. Vùng Trung Tây và ven Đại Tây Dương.
  • C. Ven Thái Bình Dương và ven vịnh Mexico.
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e và phía Bắc.

Câu 11: Hoa Kỳ có hệ thống giao thông vận tải phát triển bậc nhất thế giới. Loại hình vận tải nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong vận chuyển hàng hóa nội địa khối lượng lớn, đặc biệt là các sản phẩm nông nghiệp và công nghiệp nặng?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường ống.

Câu 12: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia có mức tiêu thụ năng lượng bình quân đầu người cao nhất thế giới. Nguồn năng lượng nào sau đây **chiếm tỷ trọng lớn nhất** trong cơ cấu tiêu thụ năng lượng của Hoa Kỳ?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện).
  • C. Than đá.
  • D. Dầu mỏ.

Câu 13: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng và bảo vệ môi trường, Hoa Kỳ đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Vùng nào của Hoa Kỳ có tiềm năng phát triển điện gió **lớn nhất**?

  • A. Vùng núi Cooc-đi-e.
  • B. Vùng Đông Nam ven biển Đại Tây Dương.
  • C. Vùng Trung Tây (Great Plains).
  • D. Vùng ven Thái Bình Dương.

Câu 14: Trong thương mại quốc tế, Hoa Kỳ có quan hệ đối tác thương mại lớn với nhiều quốc gia và khu vực. Khu vực nào sau đây hiện đang là đối tác thương mại **lớn nhất** của Hoa Kỳ?

  • A. Khu vực Bắc Mỹ (Canada và Mexico).
  • B. Liên minh Châu Âu (EU).
  • C. Khu vực Đông Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc).
  • D. Khu vực Đông Nam Á (ASEAN).

Câu 15: Một trong những thách thức lớn đối với nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay là tình trạng nhập siêu kéo dài. Nhập siêu có nghĩa là gì?

  • A. Tổng giá trị xuất khẩu lớn hơn tổng giá trị nhập khẩu.
  • B. Tổng giá trị nhập khẩu lớn hơn tổng giá trị xuất khẩu.
  • C. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu cân bằng nhau.
  • D. Chính phủ tăng cường nhập khẩu để kích thích kinh tế.

Câu 16: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm của Hoa Kỳ phát triển mạnh và đa dạng. Yếu tố nào sau đây **không** góp phần vào sự phát triển này?

  • A. Nguồn nguyên liệu nông sản dồi dào và đa dạng.
  • B. Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm tiên tiến.
  • C. Lực lượng lao động thủ công giá rẻ.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa và xuất khẩu lớn.

Câu 17: Hoa Kỳ có nhiều vùng đô thị lớn và hiện đại. Vùng đô thị nào sau đây được mệnh danh là "Thung lũng Silicon", trung tâm công nghệ cao hàng đầu thế giới?

  • A. Vùng đô thị New York - New Jersey - Pennsylvania.
  • B. Vùng đô thị Chicago - Milwaukee - Gary.
  • C. Vùng đô thị Los Angeles - Long Beach - Anaheim.
  • D. Vùng đô thị San Francisco - Oakland - Berkeley.

Câu 18: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Loại hình du lịch nào sau đây **ít phổ biến nhất** ở Hoa Kỳ so với các loại hình khác?

  • A. Du lịch văn hóa và lịch sử.
  • B. Du lịch biển và nghỉ dưỡng.
  • C. Du lịch vũ trụ.
  • D. Du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên.

Câu 19: Hoa Kỳ có trữ lượng than đá lớn và khai thác than đá từ lâu đời. Tuy nhiên, ngành khai thác than đá của Hoa Kỳ đang có xu hướng giảm sản lượng. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Trữ lượng than đá của Hoa Kỳ đã cạn kiệt.
  • B. Các quy định về môi trường ngày càng nghiêm ngặt và cạnh tranh từ năng lượng khác.
  • C. Lực lượng lao động trong ngành khai thác than đá giảm sút.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ than đá của Hoa Kỳ giảm mạnh.

Câu 20: Trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ, ngành nào được xem là "xương sống" và tạo ra giá trị gia tăng lớn nhất?

  • A. Khu vực dịch vụ.
  • B. Khu vực công nghiệp.
  • C. Khu vực nông nghiệp.
  • D. Khu vực xây dựng.

Câu 21: Chính sách kinh tế nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển các ngành công nghệ cao?

  • A. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
  • B. Chính sách quốc hữu hóa các ngành kinh tế.
  • C. Chính sách đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • D. Chính sách giảm thuế cho tất cả các doanh nghiệp.

Câu 22: Hoa Kỳ có mạng lưới đường ống dẫn dầu và khí tự nhiên dày đặc. Mạng lưới này có vai trò chính là gì?

  • A. Vận chuyển hành khách đường dài.
  • B. Vận chuyển dầu mỏ và khí tự nhiên từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
  • C. Dẫn nước tưới tiêu cho nông nghiệp.
  • D. Truyền tải điện năng.

Câu 23: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, vùng nào được mệnh danh là "Vành đai Ngô" (Corn Belt), chuyên sản xuất ngô quy mô lớn?

  • A. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • B. Vùng Đông Nam.
  • C. Vùng Trung Tây.
  • D. Vùng Đông Bắc.

Câu 24: Hoa Kỳ có mức độ đô thị hóa cao. Tuy nhiên, xu hướng đô thị hóa hiện nay ở Hoa Kỳ có sự thay đổi so với trước đây. Xu hướng thay đổi đó là gì?

  • A. Đô thị hóa tập trung chủ yếu ở vùng nông thôn.
  • B. Tốc độ đô thị hóa chậm lại và dân số đô thị giảm.
  • C. Đô thị hóa chỉ diễn ra ở các vùng ven biển.
  • D. Đô thị hóa lan rộng xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương.

Câu 25: Ngành ngân hàng và tài chính của Hoa Kỳ có vai trò chi phối trên toàn cầu. Trung tâm tài chính lớn nhất và nổi tiếng nhất của Hoa Kỳ là thành phố nào?

  • A. New York.
  • B. Los Angeles.
  • C. Chicago.
  • D. San Francisco.

Câu 26: Hoa Kỳ có sự phân hóa giàu nghèo khá rõ rệt. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Chính sách thuế lũy tiến quá cao.
  • B. Sự phân biệt chủng tộc đã hoàn toàn bị xóa bỏ.
  • C. Sự khác biệt về cơ hội tiếp cận giáo dục và đào tạo nghề.
  • D. Thiếu sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế.

Câu 27: Hoa Kỳ là một quốc gia đa văn hóa và đa sắc tộc. Tuy nhiên, vấn đề nào sau đây vẫn còn là thách thức đối với xã hội Hoa Kỳ?

  • A. Tình trạng già hóa dân số nhanh chóng.
  • B. Phân biệt chủng tộc và bất bình đẳng sắc tộc.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng liên tục.
  • D. Ô nhiễm môi trường ở mức độ nghiêm trọng nhất thế giới.

Câu 28: Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF, WB. Mục tiêu chính của Hoa Kỳ khi tham gia các tổ chức này là gì?

  • A. Viện trợ kinh tế cho các nước đang phát triển.
  • B. Hạn chế sự phát triển kinh tế của các quốc gia khác.
  • C. Xây dựng một trật tự kinh tế thế giới đa cực.
  • D. Duy trì và tăng cường vị thế kinh tế toàn cầu của Hoa Kỳ.

Câu 29: Hoa Kỳ có nhiều trường đại học nổi tiếng thế giới, thu hút sinh viên quốc tế. Điều này mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Thu hút nguồn ngoại tệ và chất xám, tăng cường lực lượng lao động chất lượng cao.
  • B. Giảm áp lực cạnh tranh việc làm cho sinh viên trong nước.
  • C. Nâng cao vị thế văn hóa và giáo dục của Hoa Kỳ trên thế giới, nhưng ít tác động kinh tế.
  • D. Giảm chi phí đầu tư cho giáo dục đại học trong nước.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh kinh tế quốc tế ngày càng gay gắt, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải pháp nào để duy trì vị thế cường quốc kinh tế?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Đẩy mạnh đầu tư vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • C. Giảm chi tiêu công và thắt chặt chính sách tài khóa.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hoa Kỳ được biết đến là một trong những quốc gia có nền kinh tế hàng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây **không** phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Hoa Kỳ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Ngành dịch vụ đóng góp tỷ trọng lớn nhất trong GDP của Hoa Kỳ. Trong các lĩnh vực dịch vụ sau, lĩnh vực nào **không** được xem là thế mạnh nổi bật của Hoa Kỳ trên phạm vi toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020 (Nông nghiệp: 1.1%, Công nghiệp & Xây dựng: 18.4%, Dịch vụ: 80.5%). Nhận xét nào sau đây **phù hợp nhất** với biểu đồ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vùng nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp truyền thống (luyện kim, cơ khí, dệt may, chế biến thực phẩm) từ lâu đời?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ, nhóm ngành nào sau đây đang có xu hướng tăng tỷ trọng và được xem là động lực tăng trưởng mới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hoa Kỳ có nền nông nghiệp hàng hóa phát triển cao. Tuy nhiên, số lượng lao động trong ngành nông nghiệp lại rất thấp so với tổng lực lượng lao động. Điều này được giải thích chủ yếu do yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Kênh đào Panama có vai trò quan trọng đối với hoạt động thương mại của Hoa Kỳ. Kênh đào này chủ yếu kết nối giao thông giữa hai đại dương nào, có ý nghĩa lớn đối với bờ biển nào của Hoa Kỳ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia nhập khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới. Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của Hoa Kỳ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vùng 'Vành đai Mặt Trời' (Sun Belt) ở Hoa Kỳ đang trở thành khu vực kinh tế năng động, thu hút đầu tư và lao động. Vùng này chủ yếu bao gồm các bang nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ có vị trí hàng đầu thế giới. Các trung tâm sản xuất chính của ngành này tập trung ở khu vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hoa Kỳ có hệ thống giao thông vận tải phát triển bậc nhất thế giới. Loại hình vận tải nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong vận chuyển hàng hóa nội địa khối lượng lớn, đặc biệt là các sản phẩm nông nghiệp và công nghiệp nặng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia có mức tiêu thụ năng lượng bình quân đầu người cao nhất thế giới. Nguồn năng lượng nào sau đây **chiếm tỷ trọng lớn nhất** trong cơ cấu tiêu thụ năng lượng của Hoa Kỳ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng và bảo vệ môi trường, Hoa Kỳ đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Vùng nào của Hoa Kỳ có tiềm năng phát triển điện gió **lớn nhất**?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong thương mại quốc tế, Hoa Kỳ có quan hệ đối tác thương mại lớn với nhiều quốc gia và khu vực. Khu vực nào sau đây hiện đang là đối tác thương mại **lớn nhất** của Hoa Kỳ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một trong những thách thức lớn đối với nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay là tình trạng nhập siêu kéo dài. Nhập siêu có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm của Hoa Kỳ phát triển mạnh và đa dạng. Yếu tố nào sau đây **không** góp phần vào sự phát triển này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hoa Kỳ có nhiều vùng đô thị lớn và hiện đại. Vùng đô thị nào sau đây được mệnh danh là 'Thung lũng Silicon', trung tâm công nghệ cao hàng đầu thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Loại hình du lịch nào sau đây **ít phổ biến nhất** ở Hoa Kỳ so với các loại hình khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hoa Kỳ có trữ lượng than đá lớn và khai thác than đá từ lâu đời. Tuy nhiên, ngành khai thác than đá của Hoa Kỳ đang có xu hướng giảm sản lượng. Nguyên nhân chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ, ngành nào được xem là 'xương sống' và tạo ra giá trị gia tăng lớn nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Chính sách kinh tế nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển các ngành công nghệ cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hoa Kỳ có mạng lưới đường ống dẫn dầu và khí tự nhiên dày đặc. Mạng lưới này có vai trò chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, vùng nào được mệnh danh là 'Vành đai Ngô' (Corn Belt), chuyên sản xuất ngô quy mô lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hoa Kỳ có mức độ đô thị hóa cao. Tuy nhiên, xu hướng đô thị hóa hiện nay ở Hoa Kỳ có sự thay đổi so với trước đây. Xu hướng thay đổi đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Ngành ngân hàng và tài chính của Hoa Kỳ có vai trò chi phối trên toàn cầu. Trung tâm tài chính lớn nhất và nổi tiếng nhất của Hoa Kỳ là thành phố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Hoa Kỳ có sự phân hóa giàu nghèo khá rõ rệt. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hoa Kỳ là một quốc gia đa văn hóa và đa sắc tộc. Tuy nhiên, vấn đề nào sau đây vẫn còn là thách thức đối với xã hội Hoa Kỳ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF, WB. Mục tiêu chính của Hoa Kỳ khi tham gia các tổ chức này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Hoa Kỳ có nhiều trường đại học nổi tiếng thế giới, thu hút sinh viên quốc tế. Điều này mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế Hoa Kỳ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh kinh tế quốc tế ngày càng gay gắt, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải pháp nào để duy trì vị thế cường quốc kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoa Kỳ được biết đến là một quốc gia có nền kinh tế đa dạng và phát triển. Trong cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ, khu vực dịch vụ đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất, điều này phản ánh xu hướng chung của các quốc gia nào sau đây?

  • A. Các quốc gia đang phát triển có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Các quốc gia phát triển và các nền kinh tế sau công nghiệp.
  • C. Các quốc gia có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Các quốc gia xuất khẩu dầu mỏ và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 2: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế. Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Chiếm phần lớn trong cơ cấu giá trị hàng hóa xuất khẩu của Hoa Kỳ.
  • B. Cung cấp phần lớn lực lượng lao động cho nền kinh tế.
  • C. Đóng góp lớn nhất vào ngân sách nhà nước thông qua thuế.
  • D. Tiêu thụ phần lớn năng lượng và tài nguyên của quốc gia.

Câu 3: Khu vực "Vành đai Mặt Trời" (Sun Belt) ở Hoa Kỳ ngày càng thu hút các ngành công nghiệp công nghệ cao và hiện đại. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính cho sự dịch chuyển này?

  • A. Chi phí lao động thấp hơn so với các vùng truyền thống.
  • B. Khí hậu ấm áp và môi trường sống hấp dẫn.
  • C. Cơ sở hạ tầng phát triển và chính sách ưu đãi đầu tư.
  • D. Truyền thống lịch sử lâu đời về công nghiệp nặng.

Câu 4: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, vùng Trung tâm (Central Plains) nổi tiếng với sản xuất lúa mì và ngô. Điều kiện tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất tạo nên thế mạnh này?

  • A. Địa hình đồi núi và khí hậu ôn đới hải dương.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc và đất phù sa màu mỡ.
  • C. Đồng bằng rộng lớn, đất đen màu mỡ và khí hậu ôn đới lục địa.
  • D. Bờ biển dài và nguồn lợi hải sản phong phú.

Câu 5: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Nguồn năng lượng nào sau đây hiện đang chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu năng lượng của Hoa Kỳ?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Nhiên liệu hóa thạch (dầu mỏ, khí đốt, than đá).
  • C. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện).
  • D. Điện địa nhiệt.

Câu 6: Thương mại nội địa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về thương mại nội địa của Hoa Kỳ?

  • A. Có quy mô lớn nhất thế giới, phản ánh sức mua mạnh mẽ của thị trường.
  • B. Là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chủ yếu tập trung ở vùng nông thôn và các bang kém phát triển.
  • D. Được hỗ trợ bởi hệ thống giao thông vận tải hiện đại và rộng khắp.

Câu 7: Ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có ảnh hưởng lớn trên toàn cầu. Trung tâm tài chính nào sau đây được xem là quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ và thế giới?

  • A. New York.
  • B. Los Angeles.
  • C. Chicago.
  • D. San Francisco.

Câu 8: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020. [Biểu đồ giả định: Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 19%, Dịch vụ 80%]. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nông nghiệp vẫn là khu vực kinh tế chủ đạo của Hoa Kỳ.
  • B. Công nghiệp đóng góp tỷ trọng GDP cao nhất.
  • C. Cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ còn lạc hậu, chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • D. Khu vực dịch vụ chiếm ưu thế tuyệt đối trong cơ cấu kinh tế.

Câu 9: Hoa Kỳ có nhiều lợi thế để phát triển kinh tế. Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất mà Hoa Kỳ phải đối mặt trong phát triển kinh tế hiện nay liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Lực lượng lao động trình độ thấp.
  • C. Cạnh tranh kinh tế quốc tế ngày càng gay gắt.
  • D. Hệ thống cơ sở hạ tầng lạc hậu.

Câu 10: Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực ven Thái Bình Dương và phía Nam. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ và dồi dào.
  • B. Cơ sở nghiên cứu khoa học và công nghệ phát triển, gần các trung tâm công nghiệp lớn.
  • C. Vị trí gần các thị trường tiêu thụ lớn ở châu Âu.
  • D. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc xây dựng nhà máy.

Câu 11: Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều loại hàng hóa khác nhau. Mặt hàng nhập khẩu nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nhập khẩu của Hoa Kỳ?

  • A. Nông sản và thực phẩm.
  • B. Nguyên liệu và khoáng sản.
  • C. Hàng tiêu dùng.
  • D. Máy móc, thiết bị và phụ tùng.

Câu 12: Cho bảng số liệu về GDP của Hoa Kỳ và một số quốc gia năm 2022 (tỷ USD): Hoa Kỳ: 25000, Trung Quốc: 18000, Nhật Bản: 4200, Đức: 4000. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. GDP của Hoa Kỳ vượt trội so với các quốc gia còn lại trong bảng.
  • B. Trung Quốc có GDP cao hơn Hoa Kỳ.
  • C. GDP của Nhật Bản và Đức tương đương với Hoa Kỳ.
  • D. Hoa Kỳ có GDP thấp hơn tổng GDP của Trung Quốc, Nhật Bản và Đức.

Câu 13: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, sự phát triển của các trang trại quy mô lớn, chuyên môn hóa cao và sử dụng công nghệ hiện đại đã dẫn đến hệ quả nào sau đây?

  • A. Sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng lao động nông nghiệp.
  • B. Sự suy giảm năng suất và chất lượng nông sản.
  • C. Năng suất lao động và sản lượng nông sản tăng cao, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
  • D. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực và thực phẩm.

Câu 14: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ trước đây là trung tâm công nghiệp truyền thống. Tuy nhiên, hiện nay khu vực này đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

  • A. Tăng cường phát triển nông nghiệp và khai thác khoáng sản.
  • B. Phát triển các ngành dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao.
  • C. Khôi phục và mở rộng các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Trở thành trung tâm du lịch biển và nghỉ dưỡng.

Câu 15: Hoa Kỳ có quan hệ thương mại chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Liên minh Châu Âu (EU).
  • B. Nhật Bản.
  • C. Canada.
  • D. Mexico.

Câu 16: Giả sử Hoa Kỳ áp dụng chính sách tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ Trung Quốc. Điều này có thể dẫn đến hậu quả kinh tế nào cho Hoa Kỳ?

  • A. Giá hàng hóa tiêu dùng trong nước giảm.
  • B. Xuất khẩu của Hoa Kỳ sang Trung Quốc tăng.
  • C. Thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ với Trung Quốc giảm.
  • D. Giá hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc tăng, có thể gây lạm phát.

Câu 17: Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế Hoa Kỳ. Loại hình du lịch nào sau đây phát triển mạnh mẽ và thu hút đông đảo du khách quốc tế đến Hoa Kỳ?

  • A. Du lịch nông nghiệp.
  • B. Du lịch đô thị và văn hóa.
  • C. Du lịch sinh thái.
  • D. Du lịch mạo hiểm.

Câu 18: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa đường dài, khối lượng lớn ở Hoa Kỳ?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường bộ.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường ống.

Câu 19: Trong những năm gần đây, Hoa Kỳ có xu hướng tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp "xanh" và năng lượng tái tạo. Động thái này phản ánh điều gì?

  • A. Nỗ lực giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và phát triển bền vững.
  • B. Mong muốn giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ.
  • C. Để tăng cường cạnh tranh với các quốc gia đang phát triển.
  • D. Do nguồn tài nguyên thiên nhiên trong nước ngày càng cạn kiệt.

Câu 20: So sánh khu vực công nghiệp truyền thống ở Đông Bắc và khu vực công nghiệp mới ở Vành đai Mặt Trời của Hoa Kỳ, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai khu vực này là gì?

  • A. Mức độ đô thị hóa.
  • B. Mật độ dân số.
  • C. Quy mô thị trường lao động.
  • D. Loại hình ngành công nghiệp phát triển.

Câu 21: Chính sách nào sau đây của chính phủ Hoa Kỳ có thể khuyến khích các doanh nghiệp trong nước tăng cường xuất khẩu?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại bằng cách nâng cao hàng rào thuế quan.
  • B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu và hỗ trợ xúc tiến thương mại.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu.

Câu 22: Trong ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, lĩnh vực nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Dịch vụ vận tải truyền thống.
  • B. Dịch vụ du lịch.
  • C. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Dịch vụ tài chính ngân hàng truyền thống.

Câu 23: Hoa Kỳ có trữ lượng than đá lớn và sản xuất than đá hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, ngành công nghiệp khai thác than đá của Hoa Kỳ đang có xu hướng giảm sút. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Nguồn tài nguyên than đá đã cạn kiệt.
  • B. Chi phí khai thác than đá tăng cao do điều kiện tự nhiên khó khăn.
  • C. Sự cạnh tranh từ các quốc gia xuất khẩu than đá giá rẻ.
  • D. Xu hướng chuyển dịch sang sử dụng các nguồn năng lượng sạch hơn và khí đốt tự nhiên giá rẻ.

Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thất nghiệp ở Hoa Kỳ qua các năm [Biểu đồ giả định thể hiện xu hướng thất nghiệp tăng trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế và giảm sau đó]. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về tình hình thất nghiệp ở Hoa Kỳ?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp luôn ổn định ở mức rất thấp.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp biến động theo chu kỳ kinh tế, tăng trong khủng hoảng và giảm khi kinh tế phục hồi.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng tăng liên tục qua các năm.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp không liên quan đến tình hình kinh tế.

Câu 25: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Hoa Kỳ thường áp dụng biện pháp nào để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại.
  • B. Tham gia vào các hiệp định thương mại tự do đa phương.
  • C. Áp đặt thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu.
  • D. Phá giá đồng tiền để tăng sức cạnh tranh xuất khẩu.

Câu 26: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ phân bố không đều giữa các vùng. Vùng nào sau đây tập trung chủ yếu vào chăn nuôi gia súc lớn (bò thịt, bò sữa)?

  • A. Vùng phía Tây và Trung Tây.
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng ven biển Thái Bình Dương.
  • D. Vùng phía Nam.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, Hoa Kỳ cần ưu tiên phát triển ngành năng lượng nào sau đây?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Thủy điện quy mô lớn.
  • D. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối).

Câu 28: Hoa Kỳ có nhiều công ty đa quốc gia (MNCs) hoạt động trên toàn thế giới. Hoạt động của các MNCs này mang lại lợi ích kinh tế nào cho Hoa Kỳ?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
  • B. Tăng cường nguồn thu ngoại tệ, mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp cận công nghệ.
  • C. Giảm chi phí lao động và nguyên vật liệu trong nước.
  • D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với nền kinh tế.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, Hoa Kỳ cần phải làm gì để duy trì vị thế cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế giao thương quốc tế.
  • B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với thay đổi của kinh tế thế giới.
  • D. Giảm đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học.

Câu 30: Nếu chính phủ Hoa Kỳ giảm chi tiêu công và tăng lãi suất, điều này có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế như thế nào trong ngắn hạn?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nhanh và lạm phát tăng cao.
  • B. Thất nghiệp giảm và đầu tư tăng mạnh.
  • C. Xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
  • D. Kinh tế tăng trưởng chậm lại, lạm phát có thể giảm, nhưng thất nghiệp có nguy cơ tăng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hoa Kỳ được biết đến là một quốc gia có nền kinh tế đa dạng và phát triển. Trong cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ, khu vực dịch vụ đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất, điều này phản ánh xu hướng chung của các quốc gia nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế. Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khu vực 'Vành đai Mặt Trời' (Sun Belt) ở Hoa Kỳ ngày càng thu hút các ngành công nghiệp công nghệ cao và hiện đại. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính cho sự dịch chuyển này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, vùng Trung tâm (Central Plains) nổi tiếng với sản xuất lúa mì và ngô. Điều kiện tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất tạo nên thế mạnh này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Nguồn năng lượng nào sau đây hiện đang chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu năng lượng của Hoa Kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Thương mại nội địa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hoa Kỳ. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về thương mại nội địa của Hoa Kỳ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có ảnh hưởng lớn trên toàn cầu. Trung tâm tài chính nào sau đây được xem là quan trọng bậc nhất của Hoa Kỳ và thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020. [Biểu đồ giả định: Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 19%, Dịch vụ 80%]. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hoa Kỳ có nhiều lợi thế để phát triển kinh tế. Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất mà Hoa Kỳ phải đối mặt trong phát triển kinh tế hiện nay liên quan đến yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực ven Thái Bình Dương và phía Nam. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều loại hàng hóa khác nhau. Mặt hàng nhập khẩu nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nhập khẩu của Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cho bảng số liệu về GDP của Hoa Kỳ và một số quốc gia năm 2022 (tỷ USD): Hoa Kỳ: 25000, Trung Quốc: 18000, Nhật Bản: 4200, Đức: 4000. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, sự phát triển của các trang trại quy mô lớn, chuyên môn hóa cao và sử dụng công nghệ hiện đại đã dẫn đến hệ quả nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Vùng Đông Bắc Hoa Kỳ trước đây là trung tâm công nghiệp truyền thống. Tuy nhiên, hiện nay khu vực này đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hoa Kỳ có quan hệ thương mại chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử Hoa Kỳ áp dụng chính sách tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ Trung Quốc. Điều này có thể dẫn đến hậu quả kinh tế nào cho Hoa Kỳ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ngành du lịch đóng góp đáng kể vào nền kinh tế Hoa Kỳ. Loại hình du lịch nào sau đây phát triển mạnh mẽ và thu hút đông đảo du khách quốc tế đến Hoa Kỳ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa đường dài, khối lượng lớn ở Hoa Kỳ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong những năm gần đây, Hoa Kỳ có xu hướng tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp 'xanh' và năng lượng tái tạo. Động thái này phản ánh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: So sánh khu vực công nghiệp truyền thống ở Đông Bắc và khu vực công nghiệp mới ở Vành đai Mặt Trời của Hoa Kỳ, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai khu vực này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Chính sách nào sau đây của chính phủ Hoa Kỳ có thể khuyến khích các doanh nghiệp trong nước tăng cường xuất khẩu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, lĩnh vực nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hoa Kỳ có trữ lượng than đá lớn và sản xuất than đá hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, ngành công nghiệp khai thác than đá của Hoa Kỳ đang có xu hướng giảm sút. Nguyên nhân chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thất nghiệp ở Hoa Kỳ qua các năm [Biểu đồ giả định thể hiện xu hướng thất nghiệp tăng trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế và giảm sau đó]. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về tình hình thất nghiệp ở Hoa Kỳ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Hoa Kỳ thường áp dụng biện pháp nào để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ phân bố không đều giữa các vùng. Vùng nào sau đây tập trung chủ yếu vào chăn nuôi gia súc lớn (bò thịt, bò sữa)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, Hoa Kỳ cần ưu tiên phát triển ngành năng lượng nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hoa Kỳ có nhiều công ty đa quốc gia (MNCs) hoạt động trên toàn thế giới. Hoạt động của các MNCs này mang lại lợi ích kinh tế nào cho Hoa Kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, Hoa Kỳ cần phải làm gì để duy trì vị thế cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu chính phủ Hoa Kỳ giảm chi tiêu công và tăng lãi suất, điều này có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế như thế nào trong ngắn hạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoa Kỳ nổi tiếng với nền kinh tế đa dạng và phát triển. Trong cơ cấu GDP năm 2020, khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh rõ nét đặc trưng của một nền kinh tế sau công nghiệp?

  • A. Khu vực nông nghiệp
  • B. Khu vực dịch vụ
  • C. Khu vực công nghiệp và xây dựng
  • D. Khu vực khai khoáng

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Hoa Kỳ năm 2020: [Biểu đồ tròn: Dịch vụ 80.1%, Công nghiệp & Xây dựng 18.4%, Nông nghiệp 1.1%, Khác 0.4%]. Biểu đồ này cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Khu vực dịch vụ đóng vai trò chủ đạo, thể hiện nền kinh tế đã chuyển sang giai đoạn sau công nghiệp.
  • B. Khu vực nông nghiệp vẫn là trụ cột chính, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • C. Khu vực công nghiệp và xây dựng đang trên đà phát triển mạnh mẽ, vượt trội so với dịch vụ.
  • D. Cơ cấu kinh tế cân bằng giữa các khu vực, không có sự chênh lệch đáng kể.

Câu 3: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ?

  • A. Chiếm phần lớn trị giá xuất khẩu của Hoa Kỳ.
  • B. Bao gồm cả các ngành truyền thống và hiện đại.
  • C. Các ngành hiện đại đang được đầu tư và tăng tỷ trọng.
  • D. Chỉ tập trung phát triển ở vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.

Câu 4: Sự chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp của Hoa Kỳ thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào sau đây?

  • A. Tăng tỷ trọng các ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, dệt may.
  • B. Giảm đầu tư vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử - tin học.
  • C. Giảm tỷ trọng các ngành truyền thống, tăng tỷ trọng ngành công nghệ cao.
  • D. Ổn định cơ cấu ngành, không có sự thay đổi đáng kể trong các thập kỷ gần đây.

Câu 5: Vùng công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào, với đặc trưng bởi các ngành công nghiệp nào?

  • A. Vùng Đông Bắc, với các ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, cơ khí, chế tạo ô tô.
  • B. Vùng phía Nam, với các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng.
  • C. Ven Thái Bình Dương, với các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và điện tử.
  • D. Vùng Trung tâm, với các ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm.

Câu 6: Các ngành công nghiệp hiện đại, mũi nhọn của Hoa Kỳ như hàng không - vũ trụ, điện tử - tin học, sinh học phân bố chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.
  • B. Vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương.
  • C. Vùng Trung tâm và vùng núi Cooc-đi-e.
  • D. Vùng Đại Bình nguyên và ven Đại Tây Dương.

Câu 7: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật là nền nông nghiệp hàng hóa, năng suất cao. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào năng suất cao của nông nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Ứng dụng rộng rãi khoa học kỹ thuật và công nghệ.
  • B. Cơ giới hóa và tự động hóa cao trong sản xuất.
  • C. Lao động nông nghiệp thủ công giá rẻ.
  • D. Chính sách hỗ trợ và đầu tư của nhà nước.

Câu 8: Hoa Kỳ có nhiều vùng nông nghiệp chuyên canh lớn. Vùng nào sau đây nổi tiếng với sản xuất lúa mì và ngô?

  • A. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • B. Vùng Trung tâm (Đại Bình nguyên).
  • C. Vùng Đông Nam.
  • D. Vùng Đông Bắc.

Câu 9: Ngành dịch vụ đóng góp phần lớn vào GDP của Hoa Kỳ. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của Hoa Kỳ trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Ngân hàng và tài chính.
  • B. Thông tin liên lạc và viễn thông.
  • C. Giáo dục và đào tạo.
  • D. Nông nghiệp và khai thác khoáng sản.

Câu 10: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới. Động lực chính thúc đẩy sự phát triển của nội thương Hoa Kỳ là gì?

  • A. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao của người dân.
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại của chính phủ.
  • C. Giá nhân công rẻ và nguồn lao động dồi dào.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.

Câu 11: Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại lớn trên thế giới. Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Liên minh châu Âu (EU).
  • C. Trung Quốc.
  • D. Canada.

Câu 12: Cho bảng số liệu về cơ cấu năng lượng điện của Hoa Kỳ năm 2020: [Nhiệt điện: 60%, Năng lượng tái tạo: 20%, Thủy điện: 7%, Năng lượng hạt nhân: 13%]. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Năng lượng tái tạo đã vượt qua nhiệt điện, trở thành nguồn chính.
  • B. Thủy điện là nguồn năng lượng sạch quan trọng nhất của Hoa Kỳ.
  • C. Hoa Kỳ hoàn toàn phụ thuộc vào năng lượng hạt nhân để sản xuất điện.
  • D. Nhiệt điện vẫn là nguồn năng lượng chủ yếu, nhưng năng lượng tái tạo đang phát triển.

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành điện, Hoa Kỳ đang có xu hướng phát triển nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, địa nhiệt).
  • C. Nhiệt điện than đá.
  • D. Thủy điện quy mô lớn.

Câu 14: Một trong những yếu tố tự nhiên thuận lợi cho phát triển kinh tế Hoa Kỳ là tài nguyên thiên nhiên phong phú. Loại tài nguyên nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của Hoa Kỳ?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Kim cương.
  • D. Quặng sắt.

Câu 15: Dân số Hoa Kỳ có đặc điểm đa dạng về chủng tộc và văn hóa. Điều này có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Tạo ra nguồn lao động đa dạng kỹ năng và văn hóa, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • B. Gây ra nhiều xung đột xã hội và làm chậm quá trình phát triển kinh tế.
  • C. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển kinh tế.
  • D. Làm giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế do chi phí phúc lợi xã hội tăng cao.

Câu 16: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa ở Hoa Kỳ?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường bộ (ô tô và xe tải).
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường thủy (sông hồ và biển).

Câu 17: Hoa Kỳ có sức hút lớn đối với đầu tư nước ngoài. Nguyên nhân chính nào khiến Hoa Kỳ trở thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư quốc tế?

  • A. Chi phí nhân công rẻ và nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
  • B. Chính sách ưu đãi thuế và các rào cản thương mại thấp.
  • C. Môi trường kinh tế ổn định, thị trường tiêu thụ lớn, và hệ thống pháp luật minh bạch.
  • D. Vị trí địa lý trung tâm và ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 18: Hoa Kỳ có ảnh hưởng lớn đến kinh tế thế giới. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện vai trò kinh tế toàn cầu của Hoa Kỳ?

  • A. Đồng đô la Mỹ (USD) là đồng tiền thanh toán quốc tế quan trọng.
  • B. Nhiều công ty đa quốc gia lớn có trụ sở tại Hoa Kỳ.
  • C. Hoa Kỳ là một trong những nhà đầu tư ra nước ngoài lớn nhất.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng trong nước.

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Hoa Kỳ đang đối mặt với những thách thức kinh tế nào?

  • A. Tình trạng thiếu hụt lao động và nguồn tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
  • B. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi và tình trạng thâm hụt thương mại.
  • C. Sự suy giảm vai trò của khu vực dịch vụ và sự trì trệ của ngành công nghiệp.
  • D. Áp lực lạm phát và sự mất giá của đồng đô la Mỹ.

Câu 20: Cho tình huống: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất sang một quốc gia đang phát triển ở châu Á. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với quyết định này?

  • A. Tận dụng lợi thế chi phí nhân công rẻ và nguồn nguyên liệu dồi dào ở nước ngoài.
  • B. Tránh các quy định về môi trường và lao động nghiêm ngặt ở Hoa Kỳ.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm sang các nước đang phát triển.
  • D. Đáp ứng yêu cầu của chính phủ về việc tạo việc làm trong nước.

Câu 21: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải pháp nào trong dài hạn?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Giảm chi tiêu công và thắt chặt chính sách tài khóa.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • D. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 22: Ngành hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ có vị trí hàng đầu thế giới. Trung tâm sản xuất hàng không vũ trụ nổi tiếng ở ven Thái Bình Dương là thành phố nào?

  • A. Niu Y-oóc.
  • B. Si-ca-gô.
  • C. Oa-sinh-tơn.
  • D. Lốt An-giơ-lét.

Câu 23: Khu vực nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm tài chính, ngân hàng lớn, có vai trò quan trọng trong kinh tế toàn cầu?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng phía Nam.
  • C. Vùng Trung tâm.
  • D. Ven Thái Bình Dương.

Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ so với một số quốc gia khác năm 2020: [Hoa Kỳ cao hơn Canada, Nhật Bản, Đức, Trung Quốc, Ấn Độ]. Biểu đồ này minh họa điều gì về kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ thấp hơn so với các nước phát triển.
  • B. Hoa Kỳ có mức độ phát triển kinh tế cao so với nhiều quốc gia khác trên thế giới.
  • C. Kinh tế Hoa Kỳ đang suy giảm và tụt hậu so với các nước khác.
  • D. GDP bình quân đầu người không phản ánh đúng trình độ phát triển kinh tế.

Câu 25: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Điểm du lịch nổi tiếng thế giới, thu hút đông đảo du khách quốc tế ở Hoa Kỳ là gì?

  • A. Vạn Lý Trường Thành.
  • B. Tháp Eiffel.
  • C. Công viên quốc gia Grand Canyon.
  • D. Kim tự tháp Giza.

Câu 26: Chính sách nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao?

  • A. Tăng cường kiểm soát và quản lý chặt chẽ các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Thực hiện chính sách đóng cửa kinh tế và hạn chế giao thương quốc tế.
  • C. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.

Câu 27: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, hình thức tổ chức sản xuất phổ biến và hiệu quả là gì, giúp nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế?

  • A. Hợp tác xã nông nghiệp quy mô nhỏ.
  • B. Trang trại lớn (farm) và liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị.
  • C. Nông hộ gia đình tự cung tự cấp.
  • D. Kinh tế trang trại nhà nước.

Câu 28: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do sản xuất công nghiệp gây ra, Hoa Kỳ đã áp dụng biện pháp nào?

  • A. Di chuyển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang các nước đang phát triển.
  • B. Hạn chế phát triển công nghiệp để bảo vệ môi trường.
  • C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
  • D. Chấp nhận ô nhiễm môi trường để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây được xem là "vàng đen" của Hoa Kỳ, đóng góp quan trọng vào ngành năng lượng và hóa chất?

  • A. Dầu mỏ.
  • B. Than đá.
  • C. Khí tự nhiên.
  • D. Quặng sắt.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trong tương lai?

  • A. Suy giảm do sự phát triển của ngành công nghiệp và nông nghiệp.
  • B. Ổn định và không có nhiều thay đổi so với hiện tại.
  • C. Chuyển dịch sang các nước đang phát triển để giảm chi phí.
  • D. Tiếp tục tăng trưởng và đa dạng hóa, đặc biệt là các dịch vụ công nghệ cao và tài chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hoa Kỳ nổi tiếng với nền kinh tế đa dạng và phát triển. Trong cơ cấu GDP năm 2020, khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh rõ nét đặc trưng của một nền kinh tế sau công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Hoa Kỳ năm 2020: [Biểu đồ tròn: Dịch vụ 80.1%, Công nghiệp & Xây dựng 18.4%, Nông nghiệp 1.1%, Khác 0.4%]. Biểu đồ này cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Sự chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp của Hoa Kỳ thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Vùng công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào, với đặc trưng bởi các ngành công nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Các ngành công nghiệp hiện đại, mũi nhọn của Hoa Kỳ như hàng không - vũ trụ, điện tử - tin học, sinh học phân bố chủ yếu ở khu vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật là nền nông nghiệp hàng hóa, năng suất cao. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào năng suất cao của nông nghiệp Hoa Kỳ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hoa Kỳ có nhiều vùng nông nghiệp chuyên canh lớn. Vùng nào sau đây nổi tiếng với sản xuất lúa mì và ngô?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ngành dịch vụ đóng góp phần lớn vào GDP của Hoa Kỳ. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của Hoa Kỳ trên phạm vi toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới. Động lực chính thúc đẩy sự phát triển của nội thương Hoa Kỳ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại lớn trên thế giới. Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cho bảng số liệu về cơ cấu năng lượng điện của Hoa Kỳ năm 2020: [Nhiệt điện: 60%, Năng lượng tái tạo: 20%, Thủy điện: 7%, Năng lượng hạt nhân: 13%]. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành điện, Hoa Kỳ đang có xu hướng phát triển nguồn năng lượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một trong những yếu tố tự nhiên thuận lợi cho phát triển kinh tế Hoa Kỳ là tài nguyên thiên nhiên phong phú. Loại tài nguyên nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của Hoa Kỳ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Dân số Hoa Kỳ có đặc điểm đa dạng về chủng tộc và văn hóa. Điều này có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa ở Hoa Kỳ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hoa Kỳ có sức hút lớn đối với đầu tư nước ngoài. Nguyên nhân chính nào khiến Hoa Kỳ trở thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hoa Kỳ có ảnh hưởng lớn đến kinh tế thế giới. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện vai trò kinh tế toàn cầu của Hoa Kỳ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Hoa Kỳ đang đối mặt với những thách thức kinh tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cho tình huống: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất sang một quốc gia đang phát triển ở châu Á. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với quyết định này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải pháp nào trong dài hạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ngành hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ có vị trí hàng đầu thế giới. Trung tâm sản xuất hàng không vũ trụ nổi tiếng ở ven Thái Bình Dương là thành phố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khu vực nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm tài chính, ngân hàng lớn, có vai trò quan trọng trong kinh tế toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ so với một số quốc gia khác năm 2020: [Hoa Kỳ cao hơn Canada, Nhật Bản, Đức, Trung Quốc, Ấn Độ]. Biểu đồ này minh họa điều gì về kinh tế Hoa Kỳ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Điểm du lịch nổi tiếng thế giới, thu hút đông đảo du khách quốc tế ở Hoa Kỳ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Chính sách nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, hình thức tổ chức sản xuất phổ biến và hiệu quả là gì, giúp nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do sản xuất công nghiệp gây ra, Hoa Kỳ đã áp dụng biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Yếu tố nào sau đây được xem là 'vàng đen' của Hoa Kỳ, đóng góp quan trọng vào ngành năng lượng và hóa chất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoa Kỳ được mệnh danh là "cường quốc dịch vụ" hàng đầu thế giới. Điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Số lượng nhân viên làm việc trong ngành dịch vụ ít hơn so với ngành công nghiệp và nông nghiệp cộng lại.
  • B. Tỷ trọng khu vực dịch vụ chiếm trên 80% GDP và thu hút phần lớn lực lượng lao động.
  • C. Ngành dịch vụ chỉ tập trung phục vụ thị trường nội địa với doanh thu ổn định.
  • D. Cơ cấu ngành dịch vụ chủ yếu dựa vào các hoạt động truyền thống như du lịch và bán lẻ.

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020. Khu vực kinh tế nào có tỷ trọng lớn nhất và thể hiện xu hướng phát triển kinh tế nào của Hoa Kỳ?

  • A. Nông nghiệp, thể hiện xu hướng quay trở lại nền kinh tế nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp, thể hiện xu hướng tái công nghiệp hóa mạnh mẽ.
  • C. Dịch vụ, thể hiện xu hướng chuyển dịch sang nền kinh tế sau công nghiệp.
  • D. Khai khoáng, thể hiện vai trò quan trọng của tài nguyên thiên nhiên.

Câu 3: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế. Đâu là lý do chính xác nhất giải thích cho vai trò này?

  • A. Chiếm phần lớn giá trị hàng hóa xuất khẩu, tạo nguồn thu ngoại tệ lớn.
  • B. Sử dụng nguồn lao động giá rẻ, giảm chi phí sản xuất.
  • C. Tập trung chủ yếu vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Phân bố rộng khắp trên cả nước, tạo việc làm cho mọi vùng.

Câu 4: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, hình thức sản xuất nào sau đây đóng vai trò chủ đạo, tạo ra năng suất và hiệu quả kinh tế cao?

  • A. Hộ gia đình nông dân nhỏ lẻ.
  • B. Trang trại quy mô lớn, chuyên môn hóa cao.
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu truyền thống.
  • D. Nông nghiệp tự cung tự cấp.

Câu 5: So sánh vùng công nghiệp Đông Bắc và vùng phía Nam, ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, đặc điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Vùng Đông Bắc tập trung các ngành công nghiệp hiện đại, còn vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương là công nghiệp truyền thống.
  • B. Vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương có cơ sở hạ tầng công nghiệp phát triển hơn vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng Đông Bắc có nguồn lao động dồi dào và chi phí thấp hơn so với vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương.
  • D. Vùng Đông Bắc nổi tiếng với công nghiệp truyền thống, vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương phát triển mạnh công nghiệp hiện đại.

Câu 6: Cho tình huống: Một công ty công nghệ cao của Hoa Kỳ quyết định chuyển nhà máy sản xuất từ vùng Đông Bắc đến vùng phía Nam. Đâu là nhóm yếu tố có sức hút mạnh nhất đối với quyết định này?

  • A. Truyền thống lịch sử và văn hóa công nghiệp lâu đời ở phía Nam.
  • B. Khí hậu ôn hòa và tài nguyên thiên nhiên phong phú ở phía Nam.
  • C. Chi phí nhân công và giá đất thấp hơn, chính sách ưu đãi đầu tư ở phía Nam.
  • D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn và gần các trung tâm tài chính lớn ở phía Nam.

Câu 7: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô đứng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên quy mô lớn mạnh đó?

  • A. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn với sức mua cao.
  • B. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại và đồng bộ.
  • C. Mạng lưới phân phối hàng hóa phát triển rộng khắp.
  • D. Giá trị xuất khẩu hàng hóa công nghiệp vượt trội so với nhập khẩu.

Câu 8: Hoa Kỳ là một trong những cường quốc xuất khẩu hàng đầu thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Hoa Kỳ hiện nay là gì?

  • A. Các sản phẩm nông nghiệp (lúa mì, ngô, đậu tương).
  • B. Các loại khoáng sản và nhiên liệu (than đá, dầu mỏ, khí đốt).
  • C. Các sản phẩm công nghiệp chế biến, đặc biệt là công nghệ cao (máy bay, điện tử, phần mềm).
  • D. Các mặt hàng thủ công mỹ nghệ và hàng tiêu dùng.

Câu 9: Ngành ngân hàng - tài chính của Hoa Kỳ có phạm vi hoạt động rộng khắp thế giới. Điều này mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân Hoa Kỳ ở nước ngoài.
  • B. Tạo nguồn thu ngoại tệ lớn từ các hoạt động đầu tư và dịch vụ tài chính quốc tế.
  • C. Tăng cường ảnh hưởng văn hóa và lối sống Hoa Kỳ trên toàn thế giới.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường tài chính trong nước.

Câu 10: Trong cơ cấu ngành điện lực của Hoa Kỳ, nguồn năng lượng nào sau đây đang được ưu tiên phát triển mạnh mẽ nhằm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng than đá.
  • C. Năng lượng dầu mỏ.
  • D. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, địa nhiệt).

Câu 11: Đâu là nhận định không chính xác về vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Hoa Kỳ có nguồn tài nguyên phong phú, đa dạng, tạo nền tảng cho nhiều ngành kinh tế.
  • B. Việc khai thác và sử dụng hiệu quả tài nguyên góp phần tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ.
  • D. Hoa Kỳ chú trọng phát triển công nghệ để giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên.

Câu 12: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và đồng bộ nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Thương mại và dịch vụ.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Du lịch.

Câu 13: Đâu là yếu tố chủ yếu giúp Hoa Kỳ duy trì vị thế cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Khả năng đổi mới, sáng tạo và ứng dụng khoa học - công nghệ.
  • B. Chi phí lao động thấp và nguồn lao động dồi dào.
  • C. Chính sách bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi và ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 14: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có năng suất lao động rất cao, nhưng tỷ trọng trong GDP lại thấp. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Do nông nghiệp Hoa Kỳ chủ yếu phục vụ thị trường xuất khẩu.
  • B. Do giá nông sản trên thị trường thế giới luôn biến động mạnh.
  • C. Do nền kinh tế Hoa Kỳ đã chuyển dịch mạnh sang khu vực dịch vụ và công nghiệp.
  • D. Do chính phủ Hoa Kỳ không chú trọng đầu tư vào nông nghiệp.

Câu 15: Trong các ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, ngành nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa và kết nối kinh tế thế giới?

  • A. Du lịch.
  • B. Giáo dục.
  • C. Y tế.
  • D. Thông tin liên lạc và công nghệ thông tin.

Câu 16: Cho bảng số liệu (giả định) về cơ cấu xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ theo đối tác thương mại năm 2022. Dựa vào bảng số liệu, đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ là khu vực/quốc gia nào?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Ca-na-đa và Mê-hi-cô (khu vực NAFTA/USMCA).
  • C. Nhật Bản và Hàn Quốc.
  • D. Trung Quốc.

Câu 17: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ hiện nay thể hiện rõ nhất ở việc tăng tỷ trọng của khu vực kinh tế nào trong GDP?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Công nghiệp chế biến truyền thống.

Câu 18: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Hoa Kỳ là một cường quốc về ngoại thương?

  • A. Tổng trị giá xuất nhập khẩu hàng hóa chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại toàn cầu.
  • B. Cán cân thương mại luôn thặng dư, xuất khẩu vượt trội nhập khẩu.
  • C. Chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu thô và xuất khẩu hàng nông sản.
  • D. Thị trường xuất khẩu tập trung chủ yếu ở khu vực Bắc Mỹ.

Câu 19: Trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ, nhóm ngành nào sau đây đang được đầu tư và phát triển mạnh mẽ nhất, trở thành mũi nhọn kinh tế trong tương lai?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng.
  • B. Công nghiệp luyện kim và cơ khí chế tạo.
  • C. Công nghiệp dệt may và chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp điện tử - tin học, hàng không - vũ trụ, công nghệ sinh học.

Câu 20: Một trong những động lực quan trọng thúc đẩy kinh tế Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ là sức mua lớn của thị trường nội địa. Điều gì tạo nên sức mua lớn này?

  • A. Chính sách nhập khẩu hàng hóa giá rẻ từ các nước đang phát triển.
  • B. Dân số đông, thu nhập bình quân đầu người cao và mức sống cao.
  • C. Cơ cấu dân số trẻ với lực lượng lao động dồi dào.
  • D. Tỷ lệ tiết kiệm của người dân cao, tạo nguồn vốn đầu tư lớn.

Câu 21: Hoạt động du lịch có đóng góp đáng kể vào nền kinh tế Hoa Kỳ. Loại hình du lịch nào sau đây không phải là thế mạnh của Hoa Kỳ?

  • A. Du lịch văn hóa, lịch sử và đô thị.
  • B. Du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên.
  • C. Du lịch nông nghiệp và cộng đồng.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng và giải trí.

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động kinh tế, Hoa Kỳ đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành điện lực theo hướng nào?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Phát triển mạnh mẽ năng lượng hạt nhân để thay thế năng lượng tái tạo.
  • C. Tập trung vào khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Giảm quy mô ngành điện lực và nhập khẩu điện từ các nước khác.

Câu 23: So với các nước phát triển khác, đặc điểm nào sau đây ít thể hiện rõ ở ngành nông nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Ứng dụng rộng rãi khoa học - công nghệ và cơ giới hóa.
  • B. Năng suất lao động và năng suất cây trồng, vật nuôi cao.
  • C. Chuyên môn hóa sản xuất và hình thành các vùng chuyên canh lớn.
  • D. Số lượng lao động trong nông nghiệp chiếm tỷ lệ lớn trong tổng lực lượng lao động.

Câu 24: Cho biểu đồ (giả định) thể hiện cơ cấu ngành công nghiệp Hoa Kỳ. Ngành công nghiệp nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong cơ cấu chung?

  • A. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • B. Công nghiệp truyền thống (dệt may, da giày, chế biến thực phẩm).
  • C. Công nghiệp hàng không - vũ trụ.
  • D. Công nghiệp công nghệ sinh học.

Câu 25: Nhận định nào sau đây không đúng về thị trường lao động của Hoa Kỳ?

  • A. Lực lượng lao động có trình độ chuyên môn và kỹ thuật cao.
  • B. Ngành dịch vụ thu hút phần lớn lực lượng lao động.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp luôn ở mức cao và kéo dài.
  • D. Có sự phân hóa về thu nhập giữa các nhóm lao động.

Câu 26: Khu vực nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp hàng không - vũ trụ?

  • A. Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.
  • B. Vùng Trung tâm và phía Nam.
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e và ven Đại Tây Dương.
  • D. Ven Thái Bình Dương và ven vịnh Mê-hi-cô.

Câu 27: Đâu là vai trò của các công ty xuyên quốc gia (TNCs) có trụ sở tại Hoa Kỳ đối với nền kinh tế thế giới?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc của các nước đang phát triển vào viện trợ nước ngoài.
  • B. Thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế, đầu tư, thương mại và chuyển giao công nghệ.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh và bảo vệ thị trường nội địa của các quốc gia.
  • D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với các hoạt động kinh tế.

Câu 28: Trong hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ, khu vực nào sau đây có vai trò ít quan trọng nhất?

  • A. Khu vực Bắc Mỹ (Ca-na-đa, Mê-hi-cô).
  • B. Khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Khu vực châu Phi.
  • D. Khu vực châu Âu.

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải pháp chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giảm thuế và tăng cường chi tiêu công.
  • B. Bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • D. Đầu tư mạnh vào giáo dục, khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với kinh tế Hoa Kỳ hiện nay là gì?

  • A. Sức ép cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển.
  • B. Sự suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • C. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
  • D. Các cuộc khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hoa Kỳ được mệnh danh là 'cường quốc dịch vụ' hàng đầu thế giới. Điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020. Khu vực kinh tế nào có tỷ trọng lớn nhất và thể hiện xu hướng phát triển kinh tế nào của Hoa Kỳ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế. Đâu là lý do chính xác nhất giải thích cho vai trò này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, hình thức sản xuất nào sau đây đóng vai trò chủ đạo, tạo ra năng suất và hiệu quả kinh tế cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh vùng công nghiệp Đông Bắc và vùng phía Nam, ven Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, đặc điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cho tình huống: Một công ty công nghệ cao của Hoa Kỳ quyết định chuyển nhà máy sản xuất từ vùng Đông Bắc đến vùng phía Nam. Đâu là *nhóm* yếu tố có sức hút *mạnh nhất* đối với quyết định này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô đứng đầu thế giới. Yếu tố nào sau đây *không* góp phần tạo nên quy mô lớn mạnh đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hoa Kỳ là một trong những cường quốc xuất khẩu hàng đầu thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Hoa Kỳ hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Ngành ngân hàng - tài chính của Hoa Kỳ có phạm vi hoạt động rộng khắp thế giới. Điều này mang lại lợi ích *quan trọng nhất* nào cho nền kinh tế Hoa Kỳ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong cơ cấu ngành điện lực của Hoa Kỳ, nguồn năng lượng nào sau đây đang được ưu tiên phát triển mạnh mẽ nhằm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đâu là nhận định *không chính xác* về vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và đồng bộ nhất thế giới. Điều này có ý nghĩa *quan trọng nhất* đối với ngành kinh tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đâu là yếu tố *chủ yếu* giúp Hoa Kỳ duy trì vị thế cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có năng suất lao động rất cao, nhưng tỷ trọng trong GDP lại thấp. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong các ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, ngành nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa và kết nối kinh tế thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cho bảng số liệu (giả định) về cơ cấu xuất nhập khẩu của Hoa Kỳ theo đối tác thương mại năm 2022. Dựa vào bảng số liệu, đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ là khu vực/quốc gia nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ hiện nay thể hiện rõ nhất ở việc tăng tỷ trọng của khu vực kinh tế nào trong GDP?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Hoa Kỳ là một cường quốc về ngoại thương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ, nhóm ngành nào sau đây đang được đầu tư và phát triển mạnh mẽ nhất, trở thành mũi nhọn kinh tế trong tương lai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một trong những động lực quan trọng thúc đẩy kinh tế Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ là sức mua lớn của thị trường nội địa. Điều gì tạo nên sức mua lớn này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hoạt động du lịch có đóng góp đáng kể vào nền kinh tế Hoa Kỳ. Loại hình du lịch nào sau đây *không phải* là thế mạnh của Hoa Kỳ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động kinh tế, Hoa Kỳ đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành điện lực theo hướng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: So với các nước phát triển khác, đặc điểm nào sau đây *ít* thể hiện rõ ở ngành nông nghiệp Hoa Kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho biểu đồ (giả định) thể hiện cơ cấu ngành công nghiệp Hoa Kỳ. Ngành công nghiệp nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong cơ cấu chung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nhận định nào sau đây *không đúng* về thị trường lao động của Hoa Kỳ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khu vực nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp hàng không - vũ trụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đâu là vai trò của các công ty xuyên quốc gia (TNCs) có trụ sở tại Hoa Kỳ đối với nền kinh tế thế giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ, khu vực nào sau đây có vai trò *ít quan trọng nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải pháp *chủ yếu* nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, thách thức *lớn nhất* đối với kinh tế Hoa Kỳ hiện nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoa Kỳ được mệnh danh là "cường quốc công nghiệp" hàng đầu thế giới, tuy nhiên, tỉ trọng ngành công nghiệp trong GDP của quốc gia này đang có xu hướng giảm. Đâu là nguyên nhân chính xác nhất lý giải cho xu hướng này?

  • A. Sự suy giảm về trữ lượng tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là khoáng sản.
  • B. Chi phí nhân công trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ tăng cao, làm giảm sức cạnh tranh.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khu vực dịch vụ và các ngành kinh tế mới, kéo theo sự chuyển dịch cơ cấu.
  • D. Ô nhiễm môi trường từ các hoạt động công nghiệp khiến chính phủ Hoa Kỳ giảm đầu tư vào ngành này.

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020. Khu vực dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất (khoảng 80%). Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Nền kinh tế Hoa Kỳ có cơ cấu kinh tếPost-industrial, với dịch vụ là ngành chủ đạo.
  • B. Hoa Kỳ vẫn duy trì nền kinh tế nông nghiệp là chính, dịch vụ chỉ mới phát triển gần đây.
  • C. Ngành công nghiệp chế tạo của Hoa Kỳ đang chiếm ưu thế tuyệt đối so với các ngành khác.
  • D. Cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ chưa có sự chuyển dịch đáng kể, vẫn phụ thuộc vào khai thác tài nguyên.

Câu 3: Xét về ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về trình độ phát triển và tổ chức sản xuất?

  • A. Nông nghiệp Hoa Kỳ chủ yếu vẫn dựa vào lao động thủ công, năng suất còn thấp.
  • B. Nền nông nghiệp Hoa Kỳ phát triển theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ cao và cơ giới hóa đồng bộ.
  • C. Sản xuất nông nghiệp Hoa Kỳ mang tính tự cung tự cấp là chủ yếu, ít hướng tới xuất khẩu.
  • D. Các hộ nông dân nhỏ lẻ là hình thức tổ chức sản xuất chính trong nông nghiệp Hoa Kỳ.

Câu 4: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ tập trung nhiều ở vùng ven Thái Bình Dương và phía Nam. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính cho sự phân bố này?

  • A. Gần các trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ lớn.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển, đặc biệt là hệ thống sân bay và cảng biển.
  • C. Nguồn lao động kỹ thuật cao dồi dào và có trình độ.
  • D. Chi phí nhân công rẻ hơn so với vùng Đông Bắc truyền thống.

Câu 5: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường, Hoa Kỳ đang có xu hướng nào trong cơ cấu năng lượng?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu dầu mỏ và khí đốt từ nước ngoài.
  • C. Đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (điện gió, mặt trời, địa nhiệt...) và năng lượng hạt nhân.
  • D. Giữ nguyên cơ cấu năng lượng truyền thống, chủ yếu dựa vào nhiên liệu hóa thạch.

Câu 6: So sánh khu vực công nghiệp truyền thống ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ với khu vực công nghiệp mới ở phía Nam và ven Thái Bình Dương, điểm khác biệt RÕ RỆT nhất là gì?

  • A. Vùng Đông Bắc có trình độ công nghệ cao hơn vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương.
  • B. Vùng Đông Bắc tập trung các ngành công nghiệp truyền thống, còn vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương phát triển các ngành công nghiệp hiện đại.
  • C. Mật độ dân cư và lao động ở vùng Đông Bắc thấp hơn so với vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương.
  • D. Vùng Đông Bắc có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương.

Câu 7: Nội thương của Hoa Kỳ có quy mô đứng đầu thế giới. Động lực chính thúc đẩy sự phát triển của nội thương Hoa Kỳ là gì?

  • A. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua của dân cư cao.
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại của chính phủ Hoa Kỳ.
  • C. Hệ thống giao thông vận tải kém phát triển, hạn chế ngoại thương.
  • D. Giá cả hàng hóa dịch vụ ở Hoa Kỳ thấp hơn so với các quốc gia khác.

Câu 8: Hoa Kỳ là cường quốc xuất khẩu hàng đầu thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Hoa Kỳ hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • B. Khoáng sản và nhiên liệu.
  • C. Sản phẩm công nghiệp chế tạo, đặc biệt là hàng công nghệ cao.
  • D. Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống.

Câu 9: Ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trên phạm vi toàn cầu. Trung tâm tài chính lớn nhất và có ảnh hưởng nhất của Hoa Kỳ đặt ở đâu?

  • A. Los Angeles.
  • B. Chicago.
  • C. Houston.
  • D. New York.

Câu 10: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, các vùng chuyên canh lớn hình thành rõ rệt. Vùng "vành đai ngô" (Corn Belt) nổi tiếng của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Ven biển Thái Bình Dương.
  • B. Trung tâm Hoa Kỳ.
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e.
  • D. Ven vịnh Mê-hi-cô.

Câu 11: Hoa Kỳ có hệ thống giao thông vận tải hiện đại và đa dạng. Loại hình vận tải nào sau đây chiếm vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn, cự ly dài ở Hoa Kỳ?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường bộ.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường ống.

Câu 12: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy cho biết yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò là thế mạnh kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Lực lượng lao động trình độ cao và năng động.
  • C. Môi trường chính trị ổn định và thể chế kinh tế thị trường.
  • D. Chi phí nhân công giá rẻ so với các nước đang phát triển.

Câu 13: Trong lĩnh vực dịch vụ của Hoa Kỳ, ngành nào sau đây đang có tốc độ phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Du lịch.
  • B. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Bán lẻ và phân phối.
  • D. Vận tải và kho bãi.

Câu 14: Hoa Kỳ có nhiều đối tác thương mại lớn trên thế giới. Khu vực nào sau đây KHÔNG phải là đối tác thương mại chính của Hoa Kỳ?

  • A. Canada và Mexico.
  • B. Liên minh châu Âu (EU).
  • C. Châu Phi.
  • D. Trung Quốc và Nhật Bản.

Câu 15: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ đang tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp "mũi nhọn". Ngành nào sau đây KHÔNG được xem là ngành công nghiệp mũi nhọn của Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Dệt may và da giày.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Điện tử và tin học.
  • D. Hàng không - vũ trụ.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Hoa Kỳ hiện nay là tình trạng gia tăng nợ công. Nguyên nhân sâu xa của vấn đề này là gì?

  • A. Sự suy giảm năng lực cạnh tranh của hàng hóa Hoa Kỳ trên thị trường quốc tế.
  • B. Chi tiêu chính phủ lớn, đặc biệt cho quốc phòng và phúc lợi xã hội, vượt quá khả năng thu ngân sách.
  • C. Lạm phát gia tăng làm giảm giá trị đồng đô la Mỹ.
  • D. Thiên tai và dịch bệnh gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế.

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, lĩnh vực nào sau đây có vai trò hỗ trợ đắc lực cho các ngành kinh tế khác và thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Văn hóa và giải trí.
  • D. Thông tin liên lạc và viễn thông.

Câu 18: Hoa Kỳ có sự phân hóa lãnh thổ kinh tế sâu sắc. Vùng nào sau đây được xem là vùng kinh tế năng động nhất, tập trung nhiều ngành công nghiệp hiện đại và dịch vụ cao cấp?

  • A. Ven biển Thái Bình Dương.
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng phía Nam.
  • D. Vùng Trung Tây.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động kinh tế, Hoa Kỳ đang khuyến khích phát triển mô hình kinh tế nào?

  • A. Kinh tế tuyến tính (Linear economy).
  • B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung (Planned economy).
  • C. Kinh tế xanh (Green economy).
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp (Subsistence economy).

Câu 20: Hoa Kỳ có trữ lượng than đá lớn và ngành công nghiệp khai thác than phát triển. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá đang giảm dần. Lý do chính cho xu hướng này là gì?

  • A. Trữ lượng than đá ở Hoa Kỳ đang dần cạn kiệt.
  • B. Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu do đốt than gây ra.
  • C. Giá thành khai thác than đá ở Hoa Kỳ trở nên quá cao.
  • D. Nhu cầu sử dụng năng lượng của Hoa Kỳ giảm sút.

Câu 21: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ nổi tiếng với năng suất cao. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất trong việc nâng cao năng suất nông nghiệp ở Hoa Kỳ?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn.
  • B. Khí hậu ôn hòa và nguồn nước dồi dào.
  • C. Lao động nông nghiệp giá rẻ.
  • D. Ứng dụng rộng rãi khoa học công nghệ và cơ giới hóa.

Câu 22: Hoa Kỳ có nhiều vùng đô thị lớn, tập trung đông dân cư và hoạt động kinh tế sôi động. Vùng đô thị "Megalopolis" nào sau đây nằm ở ven Đại Tây Dương, kéo dài từ Boston đến Washington D.C.?

  • A. Bờ Đông (BosWash).
  • B. Vùng Hồ Lớn (ChiPitts).
  • C. California (SanSan).
  • D. Vùng Vịnh Mexico (Texas Triangle).

Câu 23: Trong thương mại quốc tế, Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều hàng hóa từ các quốc gia khác. Mặt hàng nhập khẩu nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nhập khẩu của Hoa Kỳ?

  • A. Nông sản và thực phẩm.
  • B. Máy móc, thiết bị và phương tiện vận tải.
  • C. Nguyên liệu thô và nhiên liệu.
  • D. Hàng tiêu dùng thông thường.

Câu 24: Hoa Kỳ là một quốc gia đa văn hóa và đa sắc tộc. Đóng góp lớn nhất của yếu tố dân cư - xã hội này vào sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ là gì?

  • A. Tạo ra sự đồng nhất về văn hóa và lối sống.
  • B. Giảm chi phí lao động do nguồn nhân lực dồi dào.
  • C. Tạo ra sự đa dạng về ý tưởng, văn hóa và kỹ năng, thúc đẩy sáng tạo và đổi mới.
  • D. Gây ra sự phân hóa giàu nghèo và bất ổn xã hội.

Câu 25: Để khuyến khích đổi mới và sáng tạo trong kinh tế, chính phủ Hoa Kỳ có vai trò như thế nào?

  • A. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu khoa học và công nghệ.
  • C. Thực hiện chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh.

Câu 26: Trong ngành điện lực Hoa Kỳ, loại hình nhà máy điện nào sau đây đang ngày càng được ưu tiên phát triển để giảm phát thải khí nhà kính?

  • A. Nhà máy nhiệt điện than.
  • B. Nhà máy điện gió và điện mặt trời.
  • C. Nhà máy thủy điện.
  • D. Nhà máy điện chạy dầu.

Câu 27: Hoa Kỳ có nhiều hiệp định thương mại tự do với các quốc gia và khu vực trên thế giới. Mục tiêu chính của việc ký kết các hiệp định này là gì?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng cường sức cạnh tranh cho hàng hóa Hoa Kỳ.
  • B. Bảo hộ nền sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa để giảm thâm hụt thương mại.
  • D. Tăng cường kiểm soát và quản lý hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 28: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Loại hình du lịch nào sau đây đang ngày càng phổ biến và thu hút nhiều du khách đến Hoa Kỳ?

  • A. Du lịch biển đảo.
  • B. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
  • C. Du lịch sinh thái và du lịch khám phá thiên nhiên.
  • D. Du lịch văn hóa lịch sử.

Câu 29: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, chính phủ Hoa Kỳ chú trọng đến giải pháp nào?

  • A. Hạn chế nhập cư để giảm cạnh tranh việc làm.
  • B. Tăng cường bảo trợ thất nghiệp và phúc lợi xã hội.
  • C. Giảm độ tuổi lao động để tăng số lượng lao động.
  • D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao kỹ năng cho người lao động.

Câu 30: So với Liên Bang Nga và Nhật Bản, nền kinh tế Hoa Kỳ có điểm khác biệt cơ bản nào về mô hình phát triển?

  • A. Phụ thuộc nhiều hơn vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Mô hình kinh tế thị trường tự do, ít có sự can thiệp của nhà nước.
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hoa Kỳ được mệnh danh là 'cường quốc công nghiệp' hàng đầu thế giới, tuy nhiên, tỉ trọng ngành công nghiệp trong GDP của quốc gia này đang có xu hướng giảm. Đâu là nguyên nhân chính xác nhất lý giải cho xu hướng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020. Khu vực dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất (khoảng 80%). Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Xét về ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về trình độ phát triển và tổ chức sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ngành công nghiệp hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ tập trung nhiều ở vùng ven Thái Bình Dương và phía Nam. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính cho sự phân bố này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường, Hoa Kỳ đang có xu hướng nào trong cơ cấu năng lượng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So sánh khu vực công nghiệp truyền thống ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ với khu vực công nghiệp mới ở phía Nam và ven Thái Bình Dương, điểm khác biệt RÕ RỆT nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nội thương của Hoa Kỳ có quy mô đứng đầu thế giới. Động lực chính thúc đẩy sự phát triển của nội thương Hoa Kỳ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hoa Kỳ là cường quốc xuất khẩu hàng đầu thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Hoa Kỳ hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ngành dịch vụ tài chính - ngân hàng của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trên phạm vi toàn cầu. Trung tâm tài chính lớn nhất và có ảnh hưởng nhất của Hoa Kỳ đặt ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, các vùng chuyên canh lớn hình thành rõ rệt. Vùng 'vành đai ngô' (Corn Belt) nổi tiếng của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hoa Kỳ có hệ thống giao thông vận tải hiện đại và đa dạng. Loại hình vận tải nào sau đây chiếm vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn, cự ly dài ở Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy cho biết yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò là thế mạnh kinh tế của Hoa Kỳ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong lĩnh vực dịch vụ của Hoa Kỳ, ngành nào sau đây đang có tốc độ phát triển nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hoa Kỳ có nhiều đối tác thương mại lớn trên thế giới. Khu vực nào sau đây KHÔNG phải là đối tác thương mại chính của Hoa Kỳ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ đang tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp 'mũi nhọn'. Ngành nào sau đây KHÔNG được xem là ngành công nghiệp mũi nhọn của Hoa Kỳ hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Hoa Kỳ hiện nay là tình trạng gia tăng nợ công. Nguyên nhân sâu xa của vấn đề này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, lĩnh vực nào sau đây có vai trò hỗ trợ đắc lực cho các ngành kinh tế khác và thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hoa Kỳ có sự phân hóa lãnh thổ kinh tế sâu sắc. Vùng nào sau đây được xem là vùng kinh tế năng động nhất, tập trung nhiều ngành công nghiệp hiện đại và dịch vụ cao cấp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động kinh tế, Hoa Kỳ đang khuyến khích phát triển mô hình kinh tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hoa Kỳ có trữ lượng than đá lớn và ngành công nghiệp khai thác than phát triển. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá đang giảm dần. Lý do chính cho xu hướng này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ nổi tiếng với năng suất cao. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất trong việc nâng cao năng suất nông nghiệp ở Hoa Kỳ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hoa Kỳ có nhiều vùng đô thị lớn, tập trung đông dân cư và hoạt động kinh tế sôi động. Vùng đô thị 'Megalopolis' nào sau đây nằm ở ven Đại Tây Dương, kéo dài từ Boston đến Washington D.C.?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong thương mại quốc tế, Hoa Kỳ nhập khẩu nhiều hàng hóa từ các quốc gia khác. Mặt hàng nhập khẩu nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nhập khẩu của Hoa Kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hoa Kỳ là một quốc gia đa văn hóa và đa sắc tộc. Đóng góp lớn nhất của yếu tố dân cư - xã hội này vào sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để khuyến khích đổi mới và sáng tạo trong kinh tế, chính phủ Hoa Kỳ có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong ngành điện lực Hoa Kỳ, loại hình nhà máy điện nào sau đây đang ngày càng được ưu tiên phát triển để giảm phát thải khí nhà kính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hoa Kỳ có nhiều hiệp định thương mại tự do với các quốc gia và khu vực trên thế giới. Mục tiêu chính của việc ký kết các hiệp định này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Loại hình du lịch nào sau đây đang ngày càng phổ biến và thu hút nhiều du khách đến Hoa Kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, chính phủ Hoa Kỳ chú trọng đến giải pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: So với Liên Bang Nga và Nhật Bản, nền kinh tế Hoa Kỳ có điểm khác biệt cơ bản nào về mô hình phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất vào việc Hoa Kỳ trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi với bờ biển dài và tài nguyên phong phú.
  • B. Nguồn lao động nhập cư dồi dào và trình độ dân trí cao.
  • C. Hệ thống chính trị ổn định và chính sách kinh tế mở cửa.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 2: Ngành dịch vụ của Hoa Kỳ chiếm tỷ trọng lớn trong GDP, điều này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Sự suy giảm vai trò của ngành công nghiệp và nông nghiệp.
  • B. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang nền kinh tế hậu công nghiệp.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • D. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ và nhanh chóng.

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020. Khu vực dịch vụ chiếm 80,1%, công nghiệp và xây dựng 18,4%, nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 1,5%. Biểu đồ này thể hiện điều gì về nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo.
  • B. Công nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu kinh tế.
  • C. Ngành dịch vụ giữ vai trò then chốt và có tỷ trọng áp đảo.
  • D. Cơ cấu kinh tế còn phụ thuộc lớn vào khai thác tài nguyên.

Câu 4: Trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ, các ngành công nghệ cao như hàng không vũ trụ, điện tử - tin học đang ngày càng được chú trọng phát triển. Điều này thể hiện xu hướng nào trong phát triển công nghiệp của Hoa Kỳ?

  • A. Chuyển dịch từ các ngành công nghiệp truyền thống sang các ngành công nghiệp mũi nhọn, công nghệ cao.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ công nghiệp.
  • C. Phân bố lại các trung tâm công nghiệp từ vùng Đông Bắc xuống phía Nam.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu và tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 5: Vùng nào sau đây của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp truyền thống như luyện kim, cơ khí, hóa chất, dệt may?

  • A. Ven Thái Bình Dương.
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng phía Nam.
  • D. Vùng Trung Tây.

Câu 6: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật là năng suất lao động rất cao. Nguyên nhân chính dẫn đến năng suất cao này là gì?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn và màu mỡ.
  • B. Điều kiện tự nhiên đa dạng và thuận lợi cho nhiều loại cây trồng, vật nuôi.
  • C. Ứng dụng rộng rãi khoa học - công nghệ và cơ giới hóa vào sản xuất nông nghiệp.
  • D. Chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp của nhà nước.

Câu 7: Hoa Kỳ là một trong những nước xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới. Mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Hoa Kỳ là gì?

  • A. Cà phê và cao su.
  • B. Lúa gạo và thủy sản.
  • C. Hoa quả và rau xanh.
  • D. Lúa mì và đậu tương.

Câu 8: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn và sức mua cao. Yếu tố nào sau đây góp phần chính vào điều này?

  • A. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại và phát triển.
  • B. Quy mô dân số lớn và mức sống dân cư cao.
  • C. Chính sách thương mại tự do và mở cửa.
  • D. Sự đa dạng về văn hóa và nhu cầu tiêu dùng.

Câu 9: Hoa Kỳ có nhiều đối tác thương mại lớn trên thế giới. Khu vực nào sau đây là đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ?

  • A. Khu vực Đông Nam Á.
  • B. Khu vực Mỹ Latinh.
  • C. Khu vực Bắc Mỹ (Canada và Mexico).
  • D. Khu vực Tây Âu.

Câu 10: Ngành giao thông vận tải của Hoa Kỳ phát triển hiện đại và đa dạng. Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài ở Hoa Kỳ?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường bộ.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường sông hồ.

Câu 11: Hoa Kỳ có nguồn tài nguyên năng lượng phong phú. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn phải nhập khẩu năng lượng. Lý do chính của tình trạng này là gì?

  • A. Chi phí khai thác tài nguyên trong nước quá cao.
  • B. Chính sách bảo vệ môi trường hạn chế khai thác tài nguyên.
  • C. Nhu cầu năng lượng của Hoa Kỳ vượt quá khả năng cung ứng trong nước.
  • D. Cả 3 đáp án trên.

Câu 12: Cho bảng số liệu: Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của Hoa Kỳ năm 2020 (tỷ đô la Mỹ). Xuất khẩu: 1435, Nhập khẩu: 2407. Từ bảng số liệu này, có thể rút ra nhận xét gì về cán cân thương mại của Hoa Kỳ?

  • A. Hoa Kỳ có cán cân thương mại thặng dư lớn.
  • B. Hoa Kỳ có cán cân thương mại thâm hụt.
  • C. Cán cân thương mại của Hoa Kỳ cân bằng.
  • D. Không thể xác định cán cân thương mại từ số liệu trên.

Câu 13: Trong các ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, ngành nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ và ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu?

  • A. Du lịch.
  • B. Giáo dục.
  • C. Tài chính - ngân hàng.
  • D. Vận tải.

Câu 14: Vùng nào sau đây của Hoa Kỳ đang trở thành trung tâm kinh tế năng động mới với sự phát triển của các ngành công nghệ cao và dịch vụ hiện đại?

  • A. Ven Thái Bình Dương.
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng Trung Tây.
  • D. Vùng phía Nam.

Câu 15: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ cần phải đối mặt và giải quyết thách thức lớn nhất nào trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sự suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế ngày càng gia tăng từ các quốc gia khác.
  • C. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
  • D. Các vấn đề về ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.

Câu 16: Trong ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ, các ngành truyền thống như hóa chất, dệt may, thực phẩm đang có xu hướng...

  • A. Tăng trưởng mạnh mẽ và chiếm tỷ trọng lớn trong GDP.
  • B. Ổn định và giữ vai trò không đổi trong cơ cấu kinh tế.
  • C. Giảm tỷ trọng do chuyển dịch cơ cấu và cạnh tranh.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang các ngành công nghệ cao.

Câu 17: Hoạt động ngoại thương của Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Quy mô lớn, chiếm tỷ trọng cao trong thương mại toàn cầu.
  • B. Chủ yếu tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Cán cân thương mại luôn thặng dư do xuất khẩu vượt trội.
  • D. Thị trường nhập khẩu chủ yếu là các nước đang phát triển.

Câu 18: Sự phát triển của ngành hàng không - vũ trụ ở Hoa Kỳ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt quốc phòng và an ninh quốc gia.
  • B. Tạo ra giá trị xuất khẩu lớn, thúc đẩy nghiên cứu và phát triển các ngành khác.
  • C. Giúp giải quyết vấn đề việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu du lịch và giải trí.

Câu 19: Cho bản đồ phân bố công nghiệp Hoa Kỳ. Quan sát bản đồ, hãy cho biết vùng nào tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến thực phẩm?

  • A. Vùng Đông Bắc ven biển Đại Tây Dương.
  • B. Vùng ven Thái Bình Dương.
  • C. Vùng núi Cooc-đi-e.
  • D. Vùng Trung Tây.

Câu 20: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, các dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm thường tập trung chủ yếu ở...

  • A. Các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa.
  • B. Các thành phố nhỏ và thị trấn.
  • C. Các trung tâm đô thị lớn và các thành phố toàn cầu.
  • D. Các khu công nghiệp và khu chế xuất.

Câu 21: Hoa Kỳ có hệ thống đường ống dẫn dầu và khí tự nhiên phát triển mạnh. Mục đích chính của việc phát triển hệ thống này là gì?

  • A. Phục vụ nhu cầu xuất khẩu dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • B. Vận chuyển dầu mỏ và khí tự nhiên từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ trong nước.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng.
  • D. Bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm do vận chuyển năng lượng.

Câu 22: So với các nước phát triển khác, ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ và manh mún.
  • B. Chủ yếu sản xuất các loại cây trồng nhiệt đới.
  • C. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • D. Năng suất lao động và mức độ cơ giới hóa rất cao.

Câu 23: Trong thương mại quốc tế, Hoa Kỳ nhập khẩu chủ yếu các mặt hàng nào?

  • A. Máy móc, thiết bị, nguyên liệu công nghiệp và hàng tiêu dùng.
  • B. Nông sản và thực phẩm.
  • C. Khoáng sản và nhiên liệu.
  • D. Lao động và dịch vụ.

Câu 24: Ngành du lịch của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, đóng góp như thế nào vào nền kinh tế?

  • A. Không đáng kể, chỉ mang lại lợi ích về văn hóa và xã hội.
  • B. Chủ yếu tạo ra việc làm cho lao động phổ thông.
  • C. Tạo nguồn thu ngoại tệ, thúc đẩy các ngành dịch vụ khác phát triển.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa địa phương.

Câu 25: Chính phủ Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong việc điều tiết và định hướng nền kinh tế?

  • A. Can thiệp trực tiếp và kiểm soát toàn bộ các hoạt động kinh tế.
  • B. Gián tiếp điều tiết thông qua chính sách vĩ mô, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
  • C. Hoàn toàn không can thiệp vào hoạt động kinh tế, để thị trường tự do điều chỉnh.
  • D. Chỉ tập trung vào quản lý các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 26: Trong tương lai, ngành kinh tế nào của Hoa Kỳ được dự báo sẽ tiếp tục giữ vai trò dẫn đầu và có tốc độ tăng trưởng cao nhất?

  • A. Dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ công nghệ cao và tài chính.
  • B. Công nghiệp chế biến, đặc biệt là các ngành truyền thống.
  • C. Nông nghiệp, nhờ vào ứng dụng công nghệ sinh học.
  • D. Khai thác khoáng sản, do nhu cầu năng lượng tăng cao.

Câu 27: Để tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế, Hoa Kỳ cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Giảm đầu tư vào khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • C. Đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục, khoa học - công nghệ và cơ sở hạ tầng.
  • D. Giảm quy mô khu vực dịch vụ và tập trung phát triển công nghiệp.

Câu 28: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất sang nước ngoài để giảm chi phí lao động. Đây là biểu hiện của xu hướng nào trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
  • B. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Tái công nghiệp hóa.
  • D. Toàn cầu hóa và quốc tế hóa sản xuất.

Câu 29: Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc điểm của nền kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Nền kinh tế có cơ cấu đa ngành, trong đó dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn.
  • B. Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, đóng góp lớn nhất vào GDP.
  • C. Công nghiệp phát triển đa dạng, đặc biệt là các ngành công nghệ cao.
  • D. Thương mại phát triển mạnh mẽ, là cường quốc xuất nhập khẩu lớn.

Câu 30: Giả sử Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu (EU) xảy ra tranh chấp thương mại, áp đặt thuế quan lên hàng hóa của nhau. Hậu quả có thể xảy ra đối với kinh tế Hoa Kỳ là gì?

  • A. Kinh tế Hoa Kỳ không bị ảnh hưởng, do thị trường nội địa đủ lớn.
  • B. Kinh tế Hoa Kỳ được hưởng lợi, do giảm sự phụ thuộc vào thị trường EU.
  • C. Xuất khẩu giảm, giá cả hàng hóa tăng, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
  • D. Nhập khẩu tăng mạnh, cán cân thương mại được cải thiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định nhất* vào việc Hoa Kỳ trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ngành dịch vụ của Hoa Kỳ chiếm tỷ trọng lớn trong GDP, điều này *phản ánh rõ nhất* đặc điểm nào của nền kinh tế Hoa Kỳ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020. Khu vực dịch vụ chiếm 80,1%, công nghiệp và xây dựng 18,4%, nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 1,5%. Biểu đồ này *thể hiện* điều gì về nền kinh tế Hoa Kỳ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ, các ngành công nghệ cao như hàng không vũ trụ, điện tử - tin học đang ngày càng được chú trọng phát triển. Điều này *thể hiện xu hướng* nào trong phát triển công nghiệp của Hoa Kỳ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Vùng nào sau đây của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm công nghiệp truyền thống như luyện kim, cơ khí, hóa chất, dệt may?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật là năng suất lao động rất cao. *Nguyên nhân chính* dẫn đến năng suất cao này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hoa Kỳ là một trong những nước xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới. *Mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực* của Hoa Kỳ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn và sức mua cao. *Yếu tố nào sau đây góp phần chính* vào điều này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hoa Kỳ có nhiều đối tác thương mại lớn trên thế giới. *Khu vực nào sau đây là đối tác thương mại lớn nhất* của Hoa Kỳ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Ngành giao thông vận tải của Hoa Kỳ phát triển hiện đại và đa dạng. *Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng nhất* trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài ở Hoa Kỳ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hoa Kỳ có nguồn tài nguyên năng lượng phong phú. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn phải nhập khẩu năng lượng. *Lý do chính* của tình trạng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Cho bảng số liệu: Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của Hoa Kỳ năm 2020 (tỷ đô la Mỹ). Xuất khẩu: 1435, Nhập khẩu: 2407. Từ bảng số liệu này, có thể *rút ra nhận xét* gì về cán cân thương mại của Hoa Kỳ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, ngành nào sau đây có vai trò *đặc biệt quan trọng* trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ và ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Vùng nào sau đây của Hoa Kỳ đang trở thành *trung tâm kinh tế năng động mới* với sự phát triển của các ngành công nghệ cao và dịch vụ hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ cần phải đối mặt và giải quyết *thách thức lớn nhất* nào trong bối cảnh hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ, các ngành *truyền thống* như hóa chất, dệt may, thực phẩm đang có xu hướng...

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hoạt động *ngoại thương* của Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Sự phát triển của ngành *hàng không - vũ trụ* ở Hoa Kỳ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cho bản đồ phân bố công nghiệp Hoa Kỳ. Quan sát bản đồ, hãy cho biết *vùng nào tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến thực phẩm*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Hoa Kỳ, các dịch vụ *tài chính, ngân hàng, bảo hiểm* thường tập trung chủ yếu ở...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hoa Kỳ có hệ thống đường ống dẫn dầu và khí tự nhiên phát triển mạnh. *Mục đích chính* của việc phát triển hệ thống này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: So với các nước phát triển khác, ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có *điểm khác biệt nổi bật* nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong thương mại quốc tế, Hoa Kỳ *nhập khẩu chủ yếu* các mặt hàng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Ngành *du lịch* của Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ, *đóng góp* như thế nào vào nền kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Chính phủ Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong việc *điều tiết và định hướng* nền kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong tương lai, ngành kinh tế nào của Hoa Kỳ được dự báo sẽ tiếp tục *giữ vai trò dẫn đầu* và có tốc độ tăng trưởng cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế, Hoa Kỳ cần *ưu tiên* giải pháp nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất sang nước ngoài để giảm chi phí lao động. Đây là biểu hiện của xu hướng nào trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Biểu hiện nào sau đây *không phải* là đặc điểm của nền kinh tế Hoa Kỳ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu (EU) xảy ra tranh chấp thương mại, áp đặt thuế quan lên hàng hóa của nhau. *Hậu quả có thể xảy ra* đối với kinh tế Hoa Kỳ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoa Kỳ có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng. Tuy nhiên, yếu tố nào sau đây mới là động lực chính thúc đẩy Hoa Kỳ trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, vượt lên trên vai trò của tài nguyên?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi với bờ biển dài và hệ thống sông ngòi dày đặc.
  • B. Khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ, tạo điều kiện phát triển nông nghiệp.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào, đặc biệt là than đá và dầu mỏ.
  • D. Thể chế chính trị ổn định, chính sách kinh tế mở cửa và lực lượng lao động trình độ cao.

Câu 2: Ngành dịch vụ đóng góp phần lớn vào GDP của Hoa Kỳ. Trong các ngành dịch vụ sau, ngành nào được xem là "xương sống", tạo ra giá trị gia tăng cao nhất và có ảnh hưởng lan tỏa đến các ngành kinh tế khác?

  • A. Du lịch và giải trí
  • B. Bán lẻ và phân phối
  • C. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
  • D. Giáo dục và y tế

Câu 3: Khu vực công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng Đông Bắc. Điều gì sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm tương đối của khu vực công nghiệp này trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?

  • A. Sự cạn kiệt tài nguyên khoáng sản ở vùng Đông Bắc.
  • B. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang khu vực dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao, cùng với chi phí sản xuất cao.
  • C. Ô nhiễm môi trường nghiêm trọng khiến các ngành công nghiệp phải di dời.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp và du lịch, hạn chế đầu tư vào công nghiệp.

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020 (Nông nghiệp: 1.1%, Công nghiệp: 18.8%, Dịch vụ: 80.1%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?

  • A. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng áp đảo, thể hiện nền kinh tế Hoa Kỳ là nền kinh tế sau công nghiệp.
  • B. Nông nghiệp vẫn là khu vực kinh tế chủ đạo, đóng góp lớn nhất vào GDP.
  • C. Cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ còn lạc hậu, chủ yếu dựa vào khu vực công nghiệp và nông nghiệp.
  • D. Tỷ trọng các khu vực kinh tế khá cân bằng, thể hiện sự phát triển đồng đều.

Câu 5: Vành đai Mặt Trời (Sun Belt) ở Hoa Kỳ đang trở thành khu vực kinh tế năng động. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển nhanh chóng của vành đai này?

  • A. Khí hậu ấm áp, thu hút dân cư và lao động.
  • B. Chi phí sinh hoạt và giá nhân công thấp hơn so với vùng Đông Bắc.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và các ngành công nghệ cao.
  • D. Nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào, đặc biệt là than đá và sắt.

Câu 6: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, hình thức tổ chức sản xuất nào chiếm ưu thế và mang lại hiệu quả kinh tế cao, năng suất lớn?

  • A. Hộ gia đình nông dân nhỏ lẻ
  • B. Trang trại lớn, chuyên môn hóa cao
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp
  • D. Nông nghiệp tự cung tự cấp

Câu 7: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới. Mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Hoa Kỳ là gì?

  • A. Cà phê và cao su
  • B. Lúa gạo và thủy sản
  • C. Lúa mì và ngô
  • D. Hoa quả nhiệt đới và rau xanh

Câu 8: Các ngành công nghiệp công nghệ cao của Hoa Kỳ như điện tử, tin học, hàng không vũ trụ tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Ven Thái Bình Dương và phía Nam
  • B. Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ
  • C. Vùng Trung Tây và ven Đại Tây Dương
  • D. Vùng núi Cooc-đi-e và ven vịnh Mexico

Câu 9: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới. Điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố thúc đẩy sự phát triển của thương mại nội địa Hoa Kỳ?

  • A. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn với sức mua cao.
  • B. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại và phát triển.
  • C. Mạng lưới phân phối và bán lẻ rộng khắp.
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.

Câu 10: Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại quốc tế. Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?

  • A. Nhật Bản
  • B. Trung Quốc
  • C. Canada
  • D. Mexico

Câu 11: Cho bảng số liệu về cơ cấu ngành công nghiệp Hoa Kỳ năm 2020 (Công nghiệp chế biến: 75%, Công nghiệp khai khoáng: 15%, Công nghiệp năng lượng: 10%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu ngành công nghiệp Hoa Kỳ?

  • A. Công nghiệp khai khoáng là ngành chủ đạo, đóng góp lớn nhất.
  • B. Cơ cấu ngành công nghiệp cân bằng giữa các lĩnh vực.
  • C. Công nghiệp chế biến chiếm ưu thế tuyệt đối, thể hiện trình độ phát triển cao.
  • D. Công nghiệp năng lượng có vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế.

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động kinh tế, Hoa Kỳ đang có xu hướng phát triển các ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản và luyện kim
  • B. Công nghiệp hóa chất và sản xuất giấy
  • C. Công nghiệp chế tạo ô tô và đóng tàu
  • D. Công nghiệp năng lượng tái tạo và công nghệ môi trường

Câu 13: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ Hoa Kỳ đã tạo ra những thay đổi lớn trong cơ cấu lao động. Xu hướng thay đổi nào sau đây là đúng?

  • A. Tỷ lệ lao động trong khu vực dịch vụ tăng lên, trong khi tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp và công nghiệp giảm xuống.
  • B. Tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp tăng lên, trong khi tỷ lệ lao động trong khu vực công nghiệp và dịch vụ giảm xuống.
  • C. Tỷ lệ lao động trong khu vực công nghiệp tăng lên, trong khi tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp và dịch vụ giảm xuống.
  • D. Cơ cấu lao động không có sự thay đổi đáng kể, các khu vực kinh tế phát triển đồng đều.

Câu 14: Vùng nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm tài chính, ngân hàng và các trụ sở của các tập đoàn đa quốc gia?

  • A. Ven Thái Bình Dương
  • B. Vùng Đông Bắc
  • C. Vùng phía Nam
  • D. Vùng Trung Tây

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện vai trò của Hoa Kỳ trong nền kinh tế thế giới?

  • A. Là một trong những trung tâm kinh tế, tài chính lớn nhất thế giới.
  • B. Tham gia tích cực vào các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực.
  • C. Nhập siêu liên tục và phụ thuộc vào nguồn vốn nước ngoài.
  • D. Đầu tư vốn và công nghệ ra nước ngoài hàng đầu thế giới.

Câu 16: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Hoa Kỳ trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng?

  • A. Thiếu hụt lao động có trình độ cao.
  • B. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
  • D. Duy trì sức cạnh tranh và đổi mới trong các ngành kinh tế.

Câu 17: Trong ngành giao thông vận tải của Hoa Kỳ, loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đường dài với chi phí thấp?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sắt
  • D. Đường ống

Câu 18: Cho đoạn thông tin: "Silicon Valley ở California là trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới, tập trung các công ty công nghệ lớn như Apple, Google, Facebook...". Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất tạo nên sự phát triển của Silicon Valley?

  • A. Vị trí gần các trung tâm tài chính lớn.
  • B. Môi trường đổi mới sáng tạo, tập trung các trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu.
  • C. Chi phí nhân công rẻ và nguồn lao động dồi dào.
  • D. Chính sách ưu đãi thuế và đất đai của chính phủ.

Câu 19: Ngành công nghiệp ô tô của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào trước khi có sự chuyển dịch xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương?

  • A. Ven Thái Bình Dương
  • B. Vùng phía Nam
  • C. Vùng Trung Tây
  • D. Vùng Đông Bắc

Câu 20: So sánh với Liên minh châu Âu (EU) và Nhật Bản, quy mô GDP của Hoa Kỳ có đặc điểm gì?

  • A. Lớn hơn cả EU và Nhật Bản.
  • B. Nhỏ hơn EU nhưng lớn hơn Nhật Bản.
  • C. Lớn hơn Nhật Bản nhưng nhỏ hơn EU.
  • D. Tương đương với EU và Nhật Bản.

Câu 21: Trong các ngành sau, ngành nào KHÔNG thuộc nhóm ngành công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ?

  • A. Luyện kim
  • B. Dệt may
  • C. Điện tử - tin học
  • D. Hóa chất

Câu 22: Hình thức đô thị hóa phổ biến ở Hoa Kỳ là gì, góp phần tạo nên các vùng đô thị rộng lớn và phức tạp?

  • A. Đô thị hóa tập trung
  • B. Đô thị hóa lan tỏa
  • C. Đô thị hóa nông thôn
  • D. Đô thị hóa tự phát

Câu 23: Chính sách nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao?

  • A. Chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ.
  • B. Chính sách quốc hữu hóa các ngành kinh tế.
  • C. Chính sách kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Chính sách khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).

Câu 24: Đâu là nhận định đúng về vai trò của nguồn lao động nhập cư đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ?

  • A. Bổ sung nguồn lao động, đặc biệt là lao động có trình độ cao và tay nghề.
  • B. Gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng cho người dân bản địa.
  • C. Làm giảm năng suất lao động và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
  • D. Không có vai trò đáng kể đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ.

Câu 25: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào mà Hoa Kỳ tham gia có phạm vi rộng lớn, bao gồm nhiều quốc gia ở khu vực Bắc Mỹ?

  • A. ASEAN
  • B. USMCA (trước đây là NAFTA)
  • C. EU
  • D. APEC

Câu 26: Trong cơ cấu năng lượng của Hoa Kỳ, nguồn năng lượng nào đang được ưu tiên phát triển mạnh mẽ để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng than đá
  • C. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, địa nhiệt)
  • D. Năng lượng dầu mỏ

Câu 27: Nếu Hoa Kỳ tiếp tục xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang khu vực dịch vụ và công nghệ cao, điều gì có thể xảy ra với ngành nông nghiệp truyền thống?

  • A. Ngành nông nghiệp truyền thống sẽ được mở rộng và phát triển mạnh mẽ hơn.
  • B. Ngành nông nghiệp truyền thống có thể thu hẹp về quy mô nhưng vẫn duy trì vai trò quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Ngành nông nghiệp truyền thống sẽ hoàn toàn biến mất và được thay thế bằng nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Ngành nông nghiệp truyền thống sẽ không bị ảnh hưởng bởi sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

Câu 28: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà Hoa Kỳ đang phải đối mặt do sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng kinh tế gia tăng?

  • A. Tỷ lệ dân số già hóa tăng cao.
  • B. Tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.
  • C. Sự suy giảm về chất lượng giáo dục và y tế.
  • D. Gia tăng bất ổn xã hội và phân cực chính trị.

Câu 29: Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào yếu tố nào để duy trì vị thế dẫn đầu?

  • A. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển khoa học công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Giảm chi tiêu công và thắt chặt chính sách tài khóa.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 30: Giả sử một công ty Việt Nam muốn đầu tư vào Hoa Kỳ, lĩnh vực kinh tế nào sau đây có thể mang lại nhiều cơ hội và tiềm năng phát triển nhất?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Công nghệ thông tin và dịch vụ phần mềm
  • C. Công nghiệp khai thác than đá
  • D. Sản xuất ô tô truyền thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hoa Kỳ có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng. Tuy nhiên, yếu tố nào sau đây mới là động lực chính thúc đẩy Hoa Kỳ trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới, vượt lên trên vai trò của tài nguyên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ngành dịch vụ đóng góp phần lớn vào GDP của Hoa Kỳ. Trong các ngành dịch vụ sau, ngành nào được xem là 'xương sống', tạo ra giá trị gia tăng cao nhất và có ảnh hưởng lan tỏa đến các ngành kinh tế khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khu vực công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở vùng Đông Bắc. Điều gì sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm tương đối của khu vực công nghiệp này trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Hoa Kỳ năm 2020 (Nông nghiệp: 1.1%, Công nghiệp: 18.8%, Dịch vụ: 80.1%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vành đai Mặt Trời (Sun Belt) ở Hoa Kỳ đang trở thành khu vực kinh tế năng động. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển nhanh chóng của vành đai này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, hình thức tổ chức sản xuất nào chiếm ưu thế và mang lại hiệu quả kinh tế cao, năng suất lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới. Mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Hoa Kỳ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Các ngành công nghiệp công nghệ cao của Hoa Kỳ như điện tử, tin học, hàng không vũ trụ tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới. Điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố thúc đẩy sự phát triển của thương mại nội địa Hoa Kỳ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại quốc tế. Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cho bảng số liệu về cơ cấu ngành công nghiệp Hoa Kỳ năm 2020 (Công nghiệp chế biến: 75%, Công nghiệp khai khoáng: 15%, Công nghiệp năng lượng: 10%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu ngành công nghiệp Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động kinh tế, Hoa Kỳ đang có xu hướng phát triển các ngành công nghiệp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ Hoa Kỳ đã tạo ra những thay đổi lớn trong cơ cấu lao động. Xu hướng thay đổi nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vùng nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm tài chính, ngân hàng và các trụ sở của các tập đoàn đa quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện vai trò của Hoa Kỳ trong nền kinh tế thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Hoa Kỳ trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong ngành giao thông vận tải của Hoa Kỳ, loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đường dài với chi phí thấp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho đoạn thông tin: 'Silicon Valley ở California là trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới, tập trung các công ty công nghệ lớn như Apple, Google, Facebook...'. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất tạo nên sự phát triển của Silicon Valley?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ngành công nghiệp ô tô của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào trước khi có sự chuyển dịch xuống phía Nam và ven Thái Bình Dương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh với Liên minh châu Âu (EU) và Nhật Bản, quy mô GDP của Hoa Kỳ có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các ngành sau, ngành nào KHÔNG thuộc nhóm ngành công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hình thức đô thị hóa phổ biến ở Hoa Kỳ là gì, góp phần tạo nên các vùng đô thị rộng lớn và phức tạp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chính sách nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là nhận định đúng về vai trò của nguồn lao động nhập cư đối với sự phát triển kinh tế Hoa Kỳ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào mà Hoa Kỳ tham gia có phạm vi rộng lớn, bao gồm nhiều quốc gia ở khu vực Bắc Mỹ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong cơ cấu năng lượng của Hoa Kỳ, nguồn năng lượng nào đang được ưu tiên phát triển mạnh mẽ để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu Hoa Kỳ tiếp tục xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang khu vực dịch vụ và công nghệ cao, điều gì có thể xảy ra với ngành nông nghiệp truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà Hoa Kỳ đang phải đối mặt do sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng kinh tế gia tăng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào yếu tố nào để duy trì vị thế dẫn đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử một công ty Việt Nam muốn đầu tư vào Hoa Kỳ, lĩnh vực kinh tế nào sau đây có thể mang lại nhiều cơ hội và tiềm năng phát triển nhất?

Xem kết quả