Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Kinh tế Hoa Kỳ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hoa Kỳ nổi tiếng với nền kinh tế đa dạng và phát triển. Trong cơ cấu GDP năm 2020, khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh rõ nét đặc trưng của một nền kinh tế sau công nghiệp?
- A. Khu vực nông nghiệp
- B. Khu vực dịch vụ
- C. Khu vực công nghiệp và xây dựng
- D. Khu vực khai khoáng
Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Hoa Kỳ năm 2020: [Biểu đồ tròn: Dịch vụ 80.1%, Công nghiệp & Xây dựng 18.4%, Nông nghiệp 1.1%, Khác 0.4%]. Biểu đồ này cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ?
- A. Khu vực dịch vụ đóng vai trò chủ đạo, thể hiện nền kinh tế đã chuyển sang giai đoạn sau công nghiệp.
- B. Khu vực nông nghiệp vẫn là trụ cột chính, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
- C. Khu vực công nghiệp và xây dựng đang trên đà phát triển mạnh mẽ, vượt trội so với dịch vụ.
- D. Cơ cấu kinh tế cân bằng giữa các khu vực, không có sự chênh lệch đáng kể.
Câu 3: Ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về ngành công nghiệp chế biến của Hoa Kỳ?
- A. Chiếm phần lớn trị giá xuất khẩu của Hoa Kỳ.
- B. Bao gồm cả các ngành truyền thống và hiện đại.
- C. Các ngành hiện đại đang được đầu tư và tăng tỷ trọng.
- D. Chỉ tập trung phát triển ở vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.
Câu 4: Sự chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp của Hoa Kỳ thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào sau đây?
- A. Tăng tỷ trọng các ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, dệt may.
- B. Giảm đầu tư vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử - tin học.
- C. Giảm tỷ trọng các ngành truyền thống, tăng tỷ trọng ngành công nghệ cao.
- D. Ổn định cơ cấu ngành, không có sự thay đổi đáng kể trong các thập kỷ gần đây.
Câu 5: Vùng công nghiệp truyền thống của Hoa Kỳ tập trung chủ yếu ở khu vực nào, với đặc trưng bởi các ngành công nghiệp nào?
- A. Vùng Đông Bắc, với các ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, cơ khí, chế tạo ô tô.
- B. Vùng phía Nam, với các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản và năng lượng.
- C. Ven Thái Bình Dương, với các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và điện tử.
- D. Vùng Trung tâm, với các ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm.
Câu 6: Các ngành công nghiệp hiện đại, mũi nhọn của Hoa Kỳ như hàng không - vũ trụ, điện tử - tin học, sinh học phân bố chủ yếu ở khu vực nào?
- A. Vùng Đông Bắc và ven Ngũ Hồ.
- B. Vùng phía Nam và ven Thái Bình Dương.
- C. Vùng Trung tâm và vùng núi Cooc-đi-e.
- D. Vùng Đại Bình nguyên và ven Đại Tây Dương.
Câu 7: Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật là nền nông nghiệp hàng hóa, năng suất cao. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào năng suất cao của nông nghiệp Hoa Kỳ?
- A. Ứng dụng rộng rãi khoa học kỹ thuật và công nghệ.
- B. Cơ giới hóa và tự động hóa cao trong sản xuất.
- C. Lao động nông nghiệp thủ công giá rẻ.
- D. Chính sách hỗ trợ và đầu tư của nhà nước.
Câu 8: Hoa Kỳ có nhiều vùng nông nghiệp chuyên canh lớn. Vùng nào sau đây nổi tiếng với sản xuất lúa mì và ngô?
- A. Vùng ven Thái Bình Dương.
- B. Vùng Trung tâm (Đại Bình nguyên).
- C. Vùng Đông Nam.
- D. Vùng Đông Bắc.
Câu 9: Ngành dịch vụ đóng góp phần lớn vào GDP của Hoa Kỳ. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của Hoa Kỳ trên phạm vi toàn cầu?
- A. Ngân hàng và tài chính.
- B. Thông tin liên lạc và viễn thông.
- C. Giáo dục và đào tạo.
- D. Nông nghiệp và khai thác khoáng sản.
Câu 10: Hoạt động thương mại nội địa của Hoa Kỳ có quy mô lớn nhất thế giới. Động lực chính thúc đẩy sự phát triển của nội thương Hoa Kỳ là gì?
- A. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao của người dân.
- B. Chính sách bảo hộ thương mại của chính phủ.
- C. Giá nhân công rẻ và nguồn lao động dồi dào.
- D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
Câu 11: Hoa Kỳ là một cường quốc thương mại lớn trên thế giới. Đối tác thương mại lớn nhất của Hoa Kỳ hiện nay là quốc gia nào?
- A. Nhật Bản.
- B. Liên minh châu Âu (EU).
- C. Trung Quốc.
- D. Canada.
Câu 12: Cho bảng số liệu về cơ cấu năng lượng điện của Hoa Kỳ năm 2020: [Nhiệt điện: 60%, Năng lượng tái tạo: 20%, Thủy điện: 7%, Năng lượng hạt nhân: 13%]. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng?
- A. Năng lượng tái tạo đã vượt qua nhiệt điện, trở thành nguồn chính.
- B. Thủy điện là nguồn năng lượng sạch quan trọng nhất của Hoa Kỳ.
- C. Hoa Kỳ hoàn toàn phụ thuộc vào năng lượng hạt nhân để sản xuất điện.
- D. Nhiệt điện vẫn là nguồn năng lượng chủ yếu, nhưng năng lượng tái tạo đang phát triển.
Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành điện, Hoa Kỳ đang có xu hướng phát triển nguồn năng lượng nào?
- A. Năng lượng hạt nhân.
- B. Năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, địa nhiệt).
- C. Nhiệt điện than đá.
- D. Thủy điện quy mô lớn.
Câu 14: Một trong những yếu tố tự nhiên thuận lợi cho phát triển kinh tế Hoa Kỳ là tài nguyên thiên nhiên phong phú. Loại tài nguyên nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của Hoa Kỳ?
- A. Than đá.
- B. Dầu mỏ.
- C. Kim cương.
- D. Quặng sắt.
Câu 15: Dân số Hoa Kỳ có đặc điểm đa dạng về chủng tộc và văn hóa. Điều này có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ?
- A. Tạo ra nguồn lao động đa dạng kỹ năng và văn hóa, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
- B. Gây ra nhiều xung đột xã hội và làm chậm quá trình phát triển kinh tế.
- C. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển kinh tế.
- D. Làm giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế do chi phí phúc lợi xã hội tăng cao.
Câu 16: Hệ thống giao thông vận tải của Hoa Kỳ được đánh giá là hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa ở Hoa Kỳ?
- A. Đường sắt.
- B. Đường bộ (ô tô và xe tải).
- C. Đường hàng không.
- D. Đường thủy (sông hồ và biển).
Câu 17: Hoa Kỳ có sức hút lớn đối với đầu tư nước ngoài. Nguyên nhân chính nào khiến Hoa Kỳ trở thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư quốc tế?
- A. Chi phí nhân công rẻ và nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
- B. Chính sách ưu đãi thuế và các rào cản thương mại thấp.
- C. Môi trường kinh tế ổn định, thị trường tiêu thụ lớn, và hệ thống pháp luật minh bạch.
- D. Vị trí địa lý trung tâm và ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
Câu 18: Hoa Kỳ có ảnh hưởng lớn đến kinh tế thế giới. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện vai trò kinh tế toàn cầu của Hoa Kỳ?
- A. Đồng đô la Mỹ (USD) là đồng tiền thanh toán quốc tế quan trọng.
- B. Nhiều công ty đa quốc gia lớn có trụ sở tại Hoa Kỳ.
- C. Hoa Kỳ là một trong những nhà đầu tư ra nước ngoài lớn nhất.
- D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng trong nước.
Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Hoa Kỳ đang đối mặt với những thách thức kinh tế nào?
- A. Tình trạng thiếu hụt lao động và nguồn tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
- B. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi và tình trạng thâm hụt thương mại.
- C. Sự suy giảm vai trò của khu vực dịch vụ và sự trì trệ của ngành công nghiệp.
- D. Áp lực lạm phát và sự mất giá của đồng đô la Mỹ.
Câu 20: Cho tình huống: Một công ty công nghệ của Hoa Kỳ quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất sang một quốc gia đang phát triển ở châu Á. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với quyết định này?
- A. Tận dụng lợi thế chi phí nhân công rẻ và nguồn nguyên liệu dồi dào ở nước ngoài.
- B. Tránh các quy định về môi trường và lao động nghiêm ngặt ở Hoa Kỳ.
- C. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm sang các nước đang phát triển.
- D. Đáp ứng yêu cầu của chính phủ về việc tạo việc làm trong nước.
Câu 21: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Hoa Kỳ cần tập trung vào giải pháp nào trong dài hạn?
- A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
- B. Giảm chi tiêu công và thắt chặt chính sách tài khóa.
- C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- D. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp truyền thống.
Câu 22: Ngành hàng không - vũ trụ của Hoa Kỳ có vị trí hàng đầu thế giới. Trung tâm sản xuất hàng không vũ trụ nổi tiếng ở ven Thái Bình Dương là thành phố nào?
- A. Niu Y-oóc.
- B. Si-ca-gô.
- C. Oa-sinh-tơn.
- D. Lốt An-giơ-lét.
Câu 23: Khu vực nào của Hoa Kỳ tập trung nhiều trung tâm tài chính, ngân hàng lớn, có vai trò quan trọng trong kinh tế toàn cầu?
- A. Vùng Đông Bắc.
- B. Vùng phía Nam.
- C. Vùng Trung tâm.
- D. Ven Thái Bình Dương.
Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ so với một số quốc gia khác năm 2020: [Hoa Kỳ cao hơn Canada, Nhật Bản, Đức, Trung Quốc, Ấn Độ]. Biểu đồ này minh họa điều gì về kinh tế Hoa Kỳ?
- A. GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ thấp hơn so với các nước phát triển.
- B. Hoa Kỳ có mức độ phát triển kinh tế cao so với nhiều quốc gia khác trên thế giới.
- C. Kinh tế Hoa Kỳ đang suy giảm và tụt hậu so với các nước khác.
- D. GDP bình quân đầu người không phản ánh đúng trình độ phát triển kinh tế.
Câu 25: Ngành du lịch là một bộ phận quan trọng của khu vực dịch vụ Hoa Kỳ. Điểm du lịch nổi tiếng thế giới, thu hút đông đảo du khách quốc tế ở Hoa Kỳ là gì?
- A. Vạn Lý Trường Thành.
- B. Tháp Eiffel.
- C. Công viên quốc gia Grand Canyon.
- D. Kim tự tháp Giza.
Câu 26: Chính sách nào của chính phủ Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao?
- A. Tăng cường kiểm soát và quản lý chặt chẽ các doanh nghiệp nhà nước.
- B. Thực hiện chính sách đóng cửa kinh tế và hạn chế giao thương quốc tế.
- C. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
- D. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
Câu 27: Trong ngành nông nghiệp Hoa Kỳ, hình thức tổ chức sản xuất phổ biến và hiệu quả là gì, giúp nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế?
- A. Hợp tác xã nông nghiệp quy mô nhỏ.
- B. Trang trại lớn (farm) và liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị.
- C. Nông hộ gia đình tự cung tự cấp.
- D. Kinh tế trang trại nhà nước.
Câu 28: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do sản xuất công nghiệp gây ra, Hoa Kỳ đã áp dụng biện pháp nào?
- A. Di chuyển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang các nước đang phát triển.
- B. Hạn chế phát triển công nghiệp để bảo vệ môi trường.
- C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
- D. Chấp nhận ô nhiễm môi trường để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây được xem là "vàng đen" của Hoa Kỳ, đóng góp quan trọng vào ngành năng lượng và hóa chất?
- A. Dầu mỏ.
- B. Than đá.
- C. Khí tự nhiên.
- D. Quặng sắt.
Câu 30: Dựa vào kiến thức về kinh tế Hoa Kỳ, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trong tương lai?
- A. Suy giảm do sự phát triển của ngành công nghiệp và nông nghiệp.
- B. Ổn định và không có nhiều thay đổi so với hiện tại.
- C. Chuyển dịch sang các nước đang phát triển để giảm chi phí.
- D. Tiếp tục tăng trưởng và đa dạng hóa, đặc biệt là các dịch vụ công nghệ cao và tài chính.