Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 05
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhật Bản là một quốc đảo nằm ở khu vực địa lí nào sau đây, nơi có ảnh hưởng lớn đến khí hậu và các hoạt động kinh tế của quốc gia?
- A. Đông Nam Á, gần bán đảo Đông Dương
- B. Nam Á, phía nam dãy Himalaya
- C. Đông Á, phía đông của lục địa Á-Âu
- D. Bắc Á, thuộc vùng Siberia
Câu 2: Đặc điểm địa hình chủ yếu của Nhật Bản là đồi núi, điều này tạo ra những thách thức và cơ hội nào cho việc phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
- A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước trên diện rộng và xây dựng các khu công nghiệp lớn.
- B. Hạn chế đất canh tác, giao thông khó khăn nhưng tạo tiềm năng phát triển du lịch và thủy điện.
- C. Dễ dàng khai thác khoáng sản và phát triển chăn nuôi gia súc lớn.
- D. Tạo điều kiện xây dựng hệ thống sông ngòi dày đặc, thuận lợi cho giao thông đường thủy.
Câu 3: Vì sao Nhật Bản có nguồn tài nguyên biển phong phú, đặc biệt là hải sản, dù không có thềm lục địa rộng lớn như một số quốc gia khác?
- A. Nhật Bản nằm nơi giao nhau của dòng biển nóng và dòng biển lạnh, tạo ngư trường lớn.
- B. Nhật Bản có đường bờ biển dài và khúc khuỷu với nhiều vũng vịnh.
- C. Nhật Bản có trữ lượng lớn các khoáng sản biển quý hiếm.
- D. Nhật Bản áp dụng công nghệ nuôi trồng hải sản tiên tiến nhất thế giới.
Câu 4: Nhật Bản nằm trong khu vực có hoạt động địa chất mạnh mẽ. Hãy cho biết hậu quả chính của vị trí này đối với đời sống và kinh tế Nhật Bản?
- A. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
- B. Đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp.
- C. Nguồn năng lượng địa nhiệt dồi dào, ít rủi ro.
- D. Thường xuyên xảy ra động đất, núi lửa, sóng thần gây thiệt hại lớn.
Câu 5: Phân tích tác động của gió mùa đến khí hậu Nhật Bản, đặc biệt là sự khác biệt giữa mùa đông và mùa hè?
- A. Gió mùa chỉ ảnh hưởng đến lượng mưa, không ảnh hưởng đến nhiệt độ.
- B. Gió mùa mùa đông mang đến mưa lớn, gió mùa mùa hè mang đến thời tiết khô hanh.
- C. Gió mùa mùa đông từ lục địa thổi ra mang không khí lạnh khô, gió mùa mùa hè từ biển thổi vào mang mưa ẩm.
- D. Gió mùa chỉ hoạt động mạnh ở phía nam Nhật Bản, ít ảnh hưởng đến phía bắc.
Câu 6: Nhật Bản có sự phân hóa khí hậu đa dạng từ bắc xuống nam. Hãy sắp xếp các đặc điểm khí hậu sau đây theo thứ tự từ bắc xuống nam của Nhật Bản: (1) Mùa đông lạnh, tuyết rơi nhiều; (2) Khí hậu cận nhiệt đới ẩm; (3) Mùa hè mát mẻ; (4) Mùa đông ấm áp.
- A. (1), (3), (2), (4)
- B. (3), (1), (4), (2)
- C. (2), (4), (1), (3)
- D. (1), (3), (4), (2)
Câu 7: Dân số Nhật Bản đang có xu hướng già hóa. Hệ quả nào sau đây là thách thức lớn nhất mà xã hội Nhật Bản phải đối mặt do già hóa dân số?
- A. Tăng cường sức ép lên tài nguyên thiên nhiên.
- B. Thiếu hụt lao động và tăng chi phí phúc lợi xã hội.
- C. Ô nhiễm môi trường gia tăng do chất thải sinh hoạt.
- D. Giao thông đô thị trở nên quá tải.
Câu 8: Mật độ dân số của Nhật Bản rất cao, nhưng dân cư lại phân bố không đều. Khu vực nào tập trung dân cư đông đúc nhất ở Nhật Bản và vì sao?
- A. Vùng đồng bằng ven biển Thái Bình Dương, do địa hình bằng phẳng, khí hậu ôn hòa, kinh tế phát triển.
- B. Vùng núi trung tâm đảo Honshu, do giàu tài nguyên khoáng sản và rừng.
- C. Đảo Hokkaido phía bắc, do có khí hậu mát mẻ và đất đai màu mỡ.
- D. Các đảo nhỏ phía nam, do có nhiều bãi biển đẹp và phát triển du lịch.
Câu 9: So sánh đặc điểm kinh tế nông nghiệp giữa vùng Hokkaido và vùng Kyushu của Nhật Bản. Điểm khác biệt chính là gì?
- A. Cả hai vùng đều chuyên trồng lúa gạo và cây công nghiệp nhiệt đới.
- B. Vùng Hokkaido phát triển mạnh nuôi trồng hải sản, vùng Kyushu phát triển trồng trọt.
- C. Vùng Hokkaido phát triển nông nghiệp ôn đới, vùng Kyushu phát triển nông nghiệp cận nhiệt đới.
- D. Cả hai vùng đều tập trung vào chăn nuôi gia súc và trồng rừng.
Câu 10: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế Nhật Bản hiện nay, thể hiện trình độ phát triển công nghệ cao của quốc gia?
- A. Công nghiệp khai khoáng.
- B. Công nghiệp dệt may truyền thống.
- C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
- D. Công nghiệp chế tạo ô tô và điện tử.
Câu 11: Nhật Bản phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?
- A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài không có tay nghề.
- B. Nâng cao năng suất lao động và khuyến khích phụ nữ, người cao tuổi tham gia lực lượng lao động.
- C. Giảm thiểu đầu tư vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
- D. Tăng cường xuất khẩu lao động để giảm áp lực trong nước.
Câu 12: Nhật Bản nổi tiếng với khả năng ứng phó hiệu quả với thiên tai. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động của Nhật Bản trong phòng chống thiên tai?
- A. Chỉ tập trung vào cứu trợ sau khi thiên tai xảy ra.
- B. Xây dựng nhà cửa kiên cố ở vùng đồng bằng.
- C. Đầu tư hệ thống cảnh báo sớm và xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu thiên tai.
- D. Hạn chế phát triển kinh tế ở các vùng ven biển.
Câu 13: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc, được thế giới biết đến. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bản sắc văn hóa truyền thống của Nhật Bản?
- A. Sự phát triển mạnh mẽ của văn hóa đại chúng.
- B. Phong cách kiến trúc hiện đại, tối giản.
- C. Sự du nhập và phổ biến của văn hóa phương Tây.
- D. Các nghi lễ trà đạo, kimono, nghệ thuật bonsai.
Câu 14: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào thành tựu này?
- A. Chế độ ăn uống lành mạnh và hệ thống y tế phát triển.
- B. Môi trường sống trong lành, ít ô nhiễm.
- C. Nhịp sống chậm rãi, ít áp lực.
- D. Khí hậu ôn hòa, dễ chịu.
Câu 15: Quan hệ giữa Nhật Bản và Việt Nam ngày càng phát triển trên nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây được xem là tiềm năng và quan trọng nhất trong tương lai?
- A. Hợp tác trong lĩnh vực văn hóa và du lịch.
- B. Hợp tác kinh tế, đầu tư và chuyển giao công nghệ.
- C. Hợp tác quân sự và an ninh quốc phòng.
- D. Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo ngôn ngữ.
Câu 16: Nhật Bản có nền kinh tế phát triển cao nhưng lại phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu. Chiến lược nào sau đây giúp Nhật Bản duy trì và phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh này?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.
- B. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế sang nông nghiệp.
- C. Đầu tư vào công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng và phát triển kinh tế xanh.
- D. Giảm thiểu quan hệ thương mại quốc tế và tự cung tự cấp.
Câu 17: Nhật Bản có nhiều thành phố lớn với mức độ đô thị hóa cao. Vấn đề đô thị nào sau đây đang là thách thức lớn đối với các thành phố của Nhật Bản?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở khu vực đô thị.
- B. Thiếu hụt nhà ở giá rẻ ở nông thôn.
- C. Tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở khu công nghiệp.
- D. Quá tải cơ sở hạ tầng và ô nhiễm môi trường đô thị.
Câu 18: Nhật Bản là một quốc gia có nền giáo dục phát triển hàng đầu thế giới. Đặc điểm nổi bật nào của hệ thống giáo dục Nhật Bản góp phần tạo nên thành công này?
- A. Chú trọng vào việc học thuộc lòng và ghi nhớ kiến thức.
- B. Đề cao tính kỷ luật, tự giác và tinh thần hợp tác trong học tập.
- C. Ưu tiên phát triển các ngành khoa học xã hội và nhân văn.
- D. Hệ thống giáo dục hoàn toàn miễn phí từ tiểu học đến đại học.
Câu 19: Nhật Bản có vị trí địa lí đặc biệt, vừa là cầu nối giữa biển và lục địa, vừa nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương. Ý nghĩa chiến lược về mặt kinh tế của vị trí địa lí này là gì?
- A. Thuận lợi phát triển giao thương quốc tế, đặc biệt là đường biển và hàng không.
- B. Dễ dàng mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng chính trị trong khu vực.
- C. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú từ lục địa.
- D. Tránh được ảnh hưởng của các cuộc xung đột và chiến tranh trên lục địa.
Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt. Giải pháp nào sau đây giúp Nhật Bản duy trì vị thế kinh tế hàng đầu thế giới?
- A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
- B. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
- C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
- D. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển công nghệ mới và mở rộng thị trường quốc tế.
Câu 21: Nhật Bản có nguồn năng lượng địa nhiệt tiềm năng do vị trí địa lí. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng nguồn năng lượng này ở Nhật Bản còn hạn chế. Nguyên nhân chính là gì?
- A. Nguồn năng lượng địa nhiệt ở Nhật Bản không đủ lớn để khai thác.
- B. Chi phí khai thác năng lượng địa nhiệt quá cao so với các nguồn khác.
- C. Công nghệ khai thác năng lượng địa nhiệt còn chưa phát triển và lo ngại về tác động môi trường.
- D. Chính phủ Nhật Bản không khuyến khích phát triển năng lượng địa nhiệt.
Câu 22: So sánh sự khác biệt về khí hậu giữa bờ biển phía Đông và bờ biển phía Tây Nhật Bản. Yếu tố nào tạo nên sự khác biệt này?
- A. Do sự khác biệt về vĩ độ địa lí.
- B. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng và dòng biển lạnh khác nhau.
- C. Do độ cao địa hình khác nhau giữa hai bờ biển.
- D. Do hướng gió chủ đạo khác nhau vào mùa hè.
Câu 23: Nhật Bản có diện tích rừng lớn, nhưng ngành lâm nghiệp lại không phát triển mạnh. Nguyên nhân chính là gì?
- A. Diện tích rừng tự nhiên của Nhật Bản ngày càng thu hẹp.
- B. Chất lượng gỗ rừng của Nhật Bản không cao.
- C. Nhật Bản không có nhu cầu sử dụng gỗ trong nước.
- D. Địa hình đồi núi gây khó khăn cho khai thác và vận chuyển gỗ, chi phí cao.
Câu 24: Nhật Bản là một xã hội có tính kỷ luật và tinh thần trách nhiệm cao. Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng văn hóa tạo nên đặc tính này của người Nhật?
- A. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây hiện đại.
- B. Hệ thống pháp luật nghiêm minh và chặt chẽ.
- C. Ảnh hưởng của triết lý Khổng giáo và tinh thần võ sĩ đạo.
- D. Điều kiện kinh tế phát triển và mức sống cao.
Câu 25: Nhật Bản đang nỗ lực giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường do hoạt động kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện cam kết của Nhật Bản đối với phát triển bền vững?
- A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
- B. Đầu tư vào công nghệ tái chế và năng lượng tái tạo.
- C. Mở rộng khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
- D. Giảm thiểu các tiêu chuẩn môi trường để thu hút đầu tư.
Câu 26: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và hiệu quả cao. Loại hình giao thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận tải hành khách và hàng hóa ở Nhật Bản?
- A. Đường sắt cao tốc và đường sắt đô thị.
- B. Đường bộ cao tốc và xe buýt.
- C. Đường hàng không nội địa và quốc tế.
- D. Đường thủy nội địa và ven biển.
Câu 27: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn lương thực để đáp ứng nhu cầu trong nước. Giải pháp nào sau đây giúp Nhật Bản tăng cường an ninh lương thực?
- A. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ các nước láng giềng.
- B. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp và đô thị.
- C. Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp và đa dạng hóa cây trồng.
- D. Giảm thiểu tiêu thụ lương thực và khuyến khích ăn chay.
Câu 28: Nhật Bản có ngành du lịch phát triển mạnh mẽ, thu hút hàng triệu du khách quốc tế mỗi năm. Loại hình du lịch nào sau đây là thế mạnh đặc trưng của Nhật Bản?
- A. Du lịch biển đảo và nghỉ dưỡng.
- B. Du lịch mạo hiểm và thể thao ngoài trời.
- C. Du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên.
- D. Du lịch văn hóa, lịch sử và lễ hội truyền thống.
Câu 29: Nhật Bản là một quốc gia có trình độ khoa học và công nghệ tiên tiến. Lĩnh vực khoa học công nghệ nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên phát triển trong tương lai?
- A. Công nghệ khai thác khoáng sản dưới đáy biển sâu.
- B. Công nghệ robot, trí tuệ nhân tạo và năng lượng tái tạo.
- C. Công nghệ vũ trụ và thám hiểm không gian.
- D. Công nghệ sinh học và y học cổ truyền.
Câu 30: Nhật Bản đang tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây thể hiện vai trò và trách nhiệm của Nhật Bản đối với cộng đồng quốc tế?
- A. Hợp tác trong lĩnh vực phát triển vũ khí hạt nhân.
- B. Hợp tác khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các nước đang phát triển.
- C. Hợp tác ứng phó biến đổi khí hậu và hỗ trợ phát triển bền vững.
- D. Hợp tác xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài.