15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia hải đảo nằm ở khu vực Đông Á. Vị trí địa lí này mang lại lợi thế nào sau đây cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Khí hậu ôn hòa, đa dạng sinh học.
  • B. Thuận lợi cho giao thương quốc tế bằng đường biển.
  • C. Giàu tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
  • D. Dân số đông, nguồn lao động dồi dào.

Câu 2: Dạng địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản, gây ra khó khăn nào đáng kể cho phát triển nông nghiệp?

  • A. Diện tích đất canh tác hạn chế, khó mở rộng.
  • B. Khó khăn trong việc xây dựng hệ thống thủy lợi.
  • C. Dễ xảy ra thiên tai như động đất, núi lửa.
  • D. Đất đai kém màu mỡ, thiếu dinh dưỡng.

Câu 3: Nhật Bản nằm trong khu vực có nhiều núi lửa và động đất hoạt động. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu thiệt hại do các thiên tai này gây ra?

  • A. Di dời dân cư đến vùng khác an toàn hơn.
  • B. Cấm xây dựng nhà cửa ở khu vực nguy hiểm.
  • C. Đầu tư vào công nghệ dự báo và xây dựng công trình kiên cố.
  • D. Tăng cường trồng rừng để bảo vệ môi trường.

Câu 4: Đặc điểm khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính tạo nên sự phân hóa khí hậu này?

  • A. Ảnh hưởng của các dòng biển nóng và lạnh.
  • B. Lãnh thổ trải dài theo chiều Bắc - Nam.
  • C. Địa hình đa dạng, nhiều núi cao.
  • D. Vị trí gần trung tâm lục địa châu Á.

Câu 5: Dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio gặp nhau ở vùng biển Nhật Bản đã tạo nên ngư trường lớn. Điều kiện tự nhiên nào sau đây trực tiếp tạo nên sự trù phú của ngư trường này?

  • A. Đáy biển nông, nhiều rạn san hô.
  • B. Vùng biển kín, ít chịu ảnh hưởng của gió bão.
  • C. Nguồn nước ngọt từ sông ngòi đổ ra dồi dào.
  • D. Sự pha trộn của dòng biển nóng và lạnh, giàu dinh dưỡng.

Câu 6: Nhật Bản là quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là thách thức do dân số già hóa gây ra cho Nhật Bản?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ, giảm năng suất.
  • B. Gánh nặng chi phí phúc lợi xã hội tăng cao.
  • C. Sức ép về tài nguyên và môi trường tăng lên.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại.

Câu 7: Để giảm thiểu tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa, Nhật Bản đã thực hiện nhiều giải pháp. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên sử dụng nguồn lực bên trong của quốc gia?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • B. Nâng cao tuổi nghỉ hưu và khuyến khích người cao tuổi làm việc.
  • C. Đẩy mạnh tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất.
  • D. Giảm giờ làm và tăng thời gian nghỉ ngơi cho người lao động.

Câu 8: Mật độ dân số của Nhật Bản rất cao, đặc biệt tập trung ở các vùng ven biển và đồng bằng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư này là gì?

  • A. Địa hình đồng bằng ven biển thuận lợi cho sinh sống và sản xuất.
  • B. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai ở vùng ven biển.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú ở vùng đồng bằng.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển kinh tế vùng ven biển.

Câu 9: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản năm 2020 (giả định). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ này?

  • A. Dân số trẻ với lực lượng lao động dồi dào.
  • B. Tỷ lệ giới tính cân bằng giữa nam và nữ.
  • C. Cơ cấu dân số già hóa với tỷ lệ người cao tuổi cao.
  • D. Dân số phân bố đồng đều giữa các khu vực.

Câu 10: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc, trong đó có tinh thần Samurai và văn hóa trà đạo. Giá trị văn hóa nào sau đây của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế?

  • A. Văn hóa trà đạo đề cao sự tĩnh lặng và hòa mình vào thiên nhiên.
  • B. Tinh thần Samurai coi trọng lòng dũng cảm và trung thành tuyệt đối.
  • C. Nghệ thuật Bonsai thể hiện sự tỉ mỉ và tinh tế trong tạo hình.
  • D. Tính kỷ luật, tinh thần trách nhiệm cao và coi trọng chất lượng.

Câu 11: Nhật Bản có nguồn tài nguyên khoáng sản nghèo nàn. Chiến lược nào sau đây giúp Nhật Bản vẫn duy trì được nền công nghiệp phát triển?

  • A. Khai thác tối đa các nguồn tài nguyên ít ỏi trong nước.
  • B. Nhập khẩu nguyên liệu, đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên ở nước ngoài.
  • D. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế sang các ngành dịch vụ và nông nghiệp.

Câu 12: Cho bảng số liệu về nhiệt độ trung bình tháng của hai địa điểm A và B ở Nhật Bản. Địa điểm nào có khí hậu ôn đới hải dương và địa điểm nào có khí hậu cận nhiệt đới ẩm?

  • A. A - ôn đới hải dương, B - cận nhiệt đới ẩm.
  • B. A - cận nhiệt đới ẩm, B - ôn đới hải dương.
  • C. Cả A và B đều có khí hậu ôn đới hải dương.
  • D. Cả A và B đều có khí hậu cận nhiệt đới ẩm.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt từ các quốc gia khác. Giải pháp nào sau đây giúp Nhật Bản duy trì lợi thế cạnh tranh?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Giảm chi phí lao động và hạ giá thành sản phẩm.
  • C. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 14: Hệ thống giao thông vận tải của Nhật Bản rất hiện đại và phát triển. Loại hình vận tải nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách ở Nhật Bản?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường hàng không.

Câu 15: Cho sơ đồ về mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội ở Nhật Bản. Yếu tố "Địa hình đồi núi" trong sơ đồ có tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Mạng lưới giao thông.
  • B. Phân bố công nghiệp.
  • C. Mật độ dân số.
  • D. Phát triển nông nghiệp.

Câu 16: Đô thị hóa ở Nhật Bản diễn ra với tốc độ cao. Vấn đề môi trường nào sau đây thường gặp ở các đô thị lớn của Nhật Bản?

  • A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước.
  • B. Xói mòn đất và опустынивание.
  • C. Mất đa dạng sinh học và suy thoái rừng.
  • D. Sạt lở bờ biển và xâm nhập mặn.

Câu 17: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào tuổi thọ cao của người dân Nhật Bản?

  • A. Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu dinh dưỡng.
  • B. Hệ thống y tế phát triển, chăm sóc sức khỏe tốt.
  • C. Tỷ lệ sinh thấp, quy mô gia đình nhỏ.
  • D. Môi trường sống trong lành, ít ô nhiễm.

Câu 18: Nhật Bản nằm trong "Vành đai lửa Thái Bình Dương". Hệ quả địa lý nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến vị trí này?

  • A. Thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa.
  • B. Khí hậu ôn đới gió mùa.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi và núi lửa.
  • D. Hình thành nhiều đảo và quần đảo.

Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu của Nhật Bản?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Du lịch và dịch vụ giải trí.
  • C. Công nghiệp chế tạo và điện tử.
  • D. Khai thác và chế biến khoáng sản.

Câu 20: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức về mặt xã hội, ngoại trừ:

  • A. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • B. Tỷ lệ sinh giảm mạnh.
  • C. Bất bình đẳng giới trong xã hội.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp.

Câu 21: So sánh đặc điểm khí hậu giữa đảo Hokkaido và đảo Kyushu của Nhật Bản. Nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Cả hai đảo đều có khí hậu ôn đới hải dương.
  • B. Hokkaido có mùa đông lạnh và tuyết rơi nhiều hơn Kyushu.
  • C. Kyushu có biên độ nhiệt năm lớn hơn Hokkaido.
  • D. Lượng mưa ở Hokkaido cao hơn so với Kyushu.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc bảo vệ tài nguyên biển của Nhật Bản?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn biển.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác thủy sản.
  • C. Tăng cường khai thác tối đa nguồn lợi hải sản.
  • D. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường biển.

Câu 23: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn năng lượng. Nguồn năng lượng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu năng lượng nhập khẩu của Nhật Bản?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt.
  • B. Than đá.
  • C. Năng lượng hạt nhân.
  • D. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời).

Câu 24: Để giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu, Nhật Bản đang chú trọng phát triển năng lượng tái tạo. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Nhật Bản?

  • A. Năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng địa nhiệt.
  • C. Năng lượng sinh khối.
  • D. Năng lượng gió (đặc biệt là ngoài khơi).

Câu 25: Trong ngành nông nghiệp, Nhật Bản nổi tiếng với việc áp dụng công nghệ cao và kỹ thuật canh tác tiên tiến. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác nông nghiệp.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong khu vực nông thôn.

Câu 26: Nhật Bản có nhiều thành phố lớn ven biển. Điều này tạo ra nguy cơ đặc biệt nào khi xảy ra động đất mạnh?

  • A. Lũ lụt đô thị do mưa lớn.
  • B. Sạt lở đất ở khu vực đồi núi.
  • C. Sóng thần (tsunami) gây ngập lụt và phá hủy.
  • D. Ô nhiễm không khí từ các khu công nghiệp.

Câu 27: Chính phủ Nhật Bản khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường đô thị.
  • B. Tiết kiệm chi phí đi lại cho người dân.
  • C. Phát triển ngành công nghiệp sản xuất ô tô.
  • D. Tăng cường kết nối giao thông giữa các vùng.

Câu 28: Trong xã hội Nhật Bản, mối quan hệ gia đình và cộng đồng được coi trọng. Giá trị văn hóa này có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển xã hội của Nhật Bản?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới cá nhân.
  • B. Tăng cường sự đoàn kết và ổn định xã hội.
  • C. Gây khó khăn cho việc hội nhập quốc tế.
  • D. Làm chậm quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa.

Câu 29: Nhật Bản là quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao nhưng vẫn duy trì nhiều nét văn hóa truyền thống. Điều này thể hiện đặc điểm gì trong quá trình phát triển của Nhật Bản?

  • A. Sự bảo thủ và khép kín trong văn hóa.
  • B. Xu hướng quay trở lại các giá trị truyền thống.
  • C. Sự xung đột giữa văn hóa truyền thống và hiện đại.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa hiện đại hóa và bảo tồn văn hóa.

Câu 30: Giả sử Nhật Bản phát hiện ra một mỏ dầu lớn trên lãnh thổ. Điều này có thể mang lại thay đổi tích cực nào cho nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Gia tăng ô nhiễm môi trường và suy thoái kinh tế.
  • B. Giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Nhật Bản trên thị trường quốc tế.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng và cải thiện cán cân thương mại.
  • D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành khai thác tài nguyên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia hải đảo nằm ở khu vực Đông Á. Vị trí địa lí này mang lại lợi thế nào sau đây cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Dạng địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản, gây ra khó khăn nào đáng kể cho phát triển nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nhật Bản nằm trong khu vực có nhiều núi lửa và động đất hoạt động. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu thiệt hại do các thiên tai này gây ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đặc điểm khí hậu Nhật Bản có sự phân hóa rõ rệt từ Bắc xuống Nam. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính tạo nên sự phân hóa khí hậu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio gặp nhau ở vùng biển Nhật Bản đã tạo nên ngư trường lớn. Điều kiện tự nhiên nào sau đây trực tiếp tạo nên sự trù phú của ngư trường này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nhật Bản là quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là thách thức do dân số già hóa gây ra cho Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để giảm thiểu tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa, Nhật Bản đã thực hiện nhiều giải pháp. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên sử dụng nguồn lực bên trong của quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Mật độ dân số của Nhật Bản rất cao, đặc biệt tập trung ở các vùng ven biển và đồng bằng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản năm 2020 (giả định). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc, trong đó có tinh thần Samurai và văn hóa trà đạo. Giá trị văn hóa nào sau đây của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nhật Bản có nguồn tài nguyên khoáng sản nghèo nàn. Chiến lược nào sau đây giúp Nhật Bản vẫn duy trì được nền công nghiệp phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cho bảng số liệu về nhiệt độ trung bình tháng của hai địa điểm A và B ở Nhật Bản. Địa điểm nào có khí hậu ôn đới hải dương và địa điểm nào có khí hậu cận nhiệt đới ẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt từ các quốc gia khác. Giải pháp nào sau đây giúp Nhật Bản duy trì lợi thế cạnh tranh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hệ thống giao thông vận tải của Nhật Bản rất hiện đại và phát triển. Loại hình vận tải nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách ở Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cho sơ đồ về mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội ở Nhật Bản. Yếu tố 'Địa hình đồi núi' trong sơ đồ có tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đô thị hóa ở Nhật Bản diễn ra với tốc độ cao. Vấn đề môi trường nào sau đây thường gặp ở các đô thị lớn của Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào tuổi thọ cao của người dân Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nhật Bản nằm trong 'Vành đai lửa Thái Bình Dương'. Hệ quả địa lý nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến vị trí này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu của Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức về mặt xã hội, ngoại trừ:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: So sánh đặc điểm khí hậu giữa đảo Hokkaido và đảo Kyushu của Nhật Bản. Nhận xét nào sau đây đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc bảo vệ tài nguyên biển của Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn năng lượng. Nguồn năng lượng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu năng lượng nhập khẩu của Nhật Bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu, Nhật Bản đang chú trọng phát triển năng lượng tái tạo. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong ngành nông nghiệp, Nhật Bản nổi tiếng với việc áp dụng công nghệ cao và kỹ thuật canh tác tiên tiến. Mục đích chính của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nhật Bản có nhiều thành phố lớn ven biển. Điều này tạo ra nguy cơ đặc biệt nào khi xảy ra động đất mạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Chính phủ Nhật Bản khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong xã hội Nhật Bản, mối quan hệ gia đình và cộng đồng được coi trọng. Giá trị văn hóa này có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển xã hội của Nhật Bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nhật Bản là quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao nhưng vẫn duy trì nhiều nét văn hóa truyền thống. Điều này thể hiện đặc điểm gì trong quá trình phát triển của Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử Nhật Bản phát hiện ra một mỏ dầu lớn trên lãnh thổ. Điều này có thể mang lại thay đổi tích cực nào cho nền kinh tế Nhật Bản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lí của Nhật Bản, trải dài trên một vòng cung đảo, mang lại thuận lợi chủ yếu nào sau đây cho phát triển kinh tế?

  • A. Phát triển nông nghiệp đa dạng do sự khác biệt khí hậu giữa các vùng.
  • B. Thuận lợi cho giao thương đường biển và phát triển ngành thủy sản.
  • C. Dễ dàng mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng chính trị trong khu vực.
  • D. Tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài nhờ vị trí trung tâm châu Á.

Câu 2: Đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản gây ra thách thức lớn nhất nào đối với phát triển nông nghiệp?

  • A. Thiếu nguồn nước ngọt cho tưới tiêu.
  • B. Đất đai kém màu mỡ và dễ bị xói mòn.
  • C. Khí hậu ôn đới ít phù hợp cho nhiều loại cây trồng.
  • D. Hạn chế diện tích đất canh tác và khó khăn cơ giới hóa.

Câu 3: Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động của nhiều loại gió mùa. Loại gió mùa nào sau đây mang lại lượng mưa lớn cho Nhật Bản vào mùa hè?

  • A. Gió mùa Đông Nam từ Thái Bình Dương.
  • B. Gió mùa Tây Bắc từ lục địa châu Á.
  • C. Gió Tây ôn đới từ biển Nhật Bản.
  • D. Gió Tín phong từ vùng chí tuyến.

Câu 4: Dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio gặp nhau ở vùng biển Nhật Bản tạo nên ngư trường lớn. Điều kiện tự nhiên nào sau đây trực tiếp tạo nên sự phong phú sinh vật biển ở ngư trường này?

  • A. Nhiệt độ nước biển ấm áp quanh năm.
  • B. Đáy biển nông và có nhiều rạn san hô.
  • C. Sự hòa trộn của dòng biển nóng và lạnh tạo nên môi trường giàu dinh dưỡng.
  • D. Vùng biển ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 5: Nhật Bản là quốc gia có mật độ dân số cao. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm áp lực dân số lên tài nguyên và môi trường ở Nhật Bản?

  • A. Khuyến khích người dân di cư ra nước ngoài.
  • B. Phát triển kinh tế theo chiều sâu, sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • C. Tăng cường kiểm soát sinh đẻ và kế hoạch hóa gia đình.
  • D. Mở rộng diện tích đô thị hóa và công nghiệp hóa nông thôn.

Câu 6: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thiên tai như động đất, núi lửa, sóng thần. Biện pháp công trình nào sau đây được ưu tiên hàng đầu để giảm thiểu thiệt hại do sóng thần gây ra?

  • A. Xây dựng nhà cao tầng chống động đất.
  • B. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
  • C. Xây dựng đê và tường chắn sóng ven biển.
  • D. Di dời dân cư đến vùng đất cao.

Câu 7: So sánh đặc điểm khí hậu giữa miền Bắc và miền Nam Nhật Bản, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Cả miền Bắc và miền Nam đều có khí hậu ôn đới hải dương.
  • B. Miền Bắc có mùa đông ấm áp hơn và mùa hè mát mẻ hơn miền Nam.
  • C. Lượng mưa ở miền Nam cao hơn miền Bắc quanh năm.
  • D. Miền Bắc có mùa đông lạnh giá và tuyết rơi nhiều hơn miền Nam.

Câu 8: Nhật Bản có cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là thách thức do già hóa dân số gây ra cho Nhật Bản?

  • A. Gánh nặng chi phí phúc lợi xã hội tăng cao.
  • B. Thiếu hụt lao động trẻ và lực lượng quân đội.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp trong lực lượng lao động tăng.
  • D. Sức ép lên hệ thống y tế và chăm sóc người cao tuổi.

Câu 9: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản được hưởng lợi trực tiếp nhất từ nguồn tài nguyên biển phong phú?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô.
  • B. Công nghiệp chế biến thủy sản.
  • C. Công nghiệp điện tử và viễn thông.
  • D. Công nghiệp hóa chất và vật liệu.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm tự nhiên của Nhật Bản?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồi núi và núi lửa.
  • B. Khí hậu phân hóa đa dạng từ bắc xuống nam.
  • C. Nằm trong khu vực vành đai động đất và núi lửa Thái Bình Dương.
  • D. Giàu có về tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt.

Câu 11: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản hiện nay, khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng GDP lớn nhất?

  • A. Khu vực nông nghiệp.
  • B. Khu vực công nghiệp.
  • C. Khu vực dịch vụ.
  • D. Khu vực khai khoáng.

Câu 12: Nhật Bản có trình độ đô thị hóa rất cao. Vấn đề đô thị hóa nào sau đây đang là thách thức lớn ở các đô thị lớn của Nhật Bản?

  • A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng ở đô thị.
  • B. Ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông.
  • C. Thiếu nhà ở cho người dân đô thị.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng.

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm dân cư của Nhật Bản?

  • A. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • B. Mật độ dân số thuộc loại cao trên thế giới.
  • C. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên còn khá cao.
  • D. Phân bố dân cư không đều, tập trung ở ven biển và đồng bằng.

Câu 14: Nhật Bản nổi tiếng với nền văn hóa truyền thống đặc sắc. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong văn hóa Nhật Bản?

  • A. Sử dụng rộng rãi chữ Hán trong hệ thống chữ viết.
  • B. Phát triển mạnh mẽ các loại hình nghệ thuật truyền thống.
  • C. Giữ gìn kiến trúc cổ trong các đô thị lớn.
  • D. Kết hợp trang phục kimono truyền thống với công nghệ hiện đại.

Câu 15: Nhật Bản là một quốc gia hải đảo. Điều này có ảnh hưởng lớn đến đặc điểm khí hậu của Nhật Bản như thế nào?

  • A. Khí hậu mang tính hải dương, ẩm ướt và điều hòa.
  • B. Khí hậu mang tính lục địa, khô hạn và khắc nghiệt.
  • C. Khí hậu ít chịu ảnh hưởng của gió mùa.
  • D. Khí hậu có sự phân hóa theo độ cao rõ rệt.

Câu 16: Cho biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của hai địa điểm A và B ở Nhật Bản. Địa điểm nào có khả năng thuộc đảo Hokkaido hơn?

  • A. Địa điểm A, vì có nhiệt độ trung bình năm cao hơn.
  • B. Địa điểm B, vì có lượng mưa phân bố đều trong năm.
  • C. Địa điểm A, vì có mùa đông lạnh hơn và mùa hè mát mẻ hơn.
  • D. Địa điểm B, vì có biên độ nhiệt độ năm lớn hơn.

Câu 17: Nhật Bản đang đẩy mạnh phát triển kinh tế xanh và bền vững. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu này?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
  • C. Áp dụng công nghệ sạch và tiết kiệm năng lượng trong sản xuất.
  • D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng.

Câu 18: Cho đoạn thông tin: "Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế phát triển cao, nhưng phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng". Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với đoạn thông tin trên?

  • A. Nhật Bản có lợi thế tuyệt đối về tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Nhật Bản chủ yếu phát triển các ngành công nghiệp khai thác.
  • C. Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp.
  • D. Nền kinh tế Nhật Bản chủ yếu dựa vào nông nghiệp và du lịch.

Câu 19: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Loại hình giao thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế của Nhật Bản?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường biển.

Câu 20: Nhật Bản tập trung phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao. Lĩnh vực công nghiệp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm này?

  • A. Công nghiệp điện tử và viễn thông.
  • B. Công nghiệp chế tạo robot và thiết bị tự động hóa.
  • C. Công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
  • D. Công nghiệp sản xuất phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin.

Câu 21: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào tuổi thọ cao của người Nhật Bản?

  • A. Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu hải sản và rau xanh.
  • B. Hệ thống y tế phát triển và dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt.
  • C. Ý thức rèn luyện sức khỏe và lối sống năng động.
  • D. Môi trường sống bị ô nhiễm nghiêm trọng ở các đô thị.

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang chú trọng phát triển ngành du lịch. Loại hình du lịch nào sau đây đang được Nhật Bản tập trung đẩy mạnh để thu hút khách quốc tế?

  • A. Du lịch công nghiệp.
  • B. Du lịch mạo hiểm.
  • C. Du lịch văn hóa và sinh thái.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng biển.

Câu 23: Cho biết eo biển Tsugaru nằm giữa đảo nào và đảo nào của Nhật Bản?

  • A. Honshu và Shikoku.
  • B. Hokkaido và Honshu.
  • C. Kyushu và Shikoku.
  • D. Honshu và Kyushu.

Câu 24: Nhật Bản có nền văn hóa đa dạng, chịu ảnh hưởng từ nhiều quốc gia. Quốc gia nào có ảnh hưởng văn hóa sâu sắc nhất đến Nhật Bản trong lịch sử?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Hàn Quốc.
  • C. Hoa Kỳ.
  • D. Ấn Độ.

Câu 25: Trong thế kỷ XXI, Nhật Bản phải đối mặt với thách thức an ninh nào lớn nhất từ vị trí địa lý?

  • A. Nguy cơ xâm nhập từ các quốc gia láng giềng.
  • B. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • C. Các tranh chấp chủ quyền biển đảo và an ninh hàng hải.
  • D. Tình trạng nhập cư trái phép và tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 26: Loại hình thiên tai nào sau đây thường xuyên xảy ra nhất ở Nhật Bản do vị trí địa lí nằm trong vành đai lửa Thái Bình Dương?

  • A. Bão nhiệt đới.
  • B. Động đất.
  • C. Sóng thần.
  • D. Lũ lụt.

Câu 27: Nhật Bản có hệ thống sông ngòi như thế nào?

  • A. Dài, nhiều nước và chảy chậm.
  • B. Ngắn, ít nước và chảy quanh năm.
  • C. Ngắn, dốc và có giá trị thủy điện.
  • D. Dài, uốn khúc và có giá trị giao thông.

Câu 28: Vùng đồng bằng lớn nhất của Nhật Bản tập trung ở đảo nào?

  • A. Honshu.
  • B. Hokkaido.
  • C. Kyushu.
  • D. Shikoku.

Câu 29: Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu loại khoáng sản nào để phục vụ cho ngành công nghiệp luyện kim?

  • A. Than đá.
  • B. Quặng sắt.
  • C. Đồng.
  • D. Dầu mỏ.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng về dân số Nhật Bản hiện nay?

  • A. Dân số trẻ và năng động.
  • B. Tỉ lệ sinh cao và dân số tăng nhanh.
  • C. Dân số phân bố đồng đều trên cả nước.
  • D. Dân số già hóa và có xu hướng giảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Vị trí địa lí của Nhật Bản, trải dài trên một vòng cung đảo, mang lại thuận lợi chủ yếu nào sau đây cho phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản gây ra thách thức lớn nhất nào đối với phát triển nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động của nhiều loại gió mùa. Loại gió mùa nào sau đây mang lại lượng mưa lớn cho Nhật Bản vào mùa hè?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio gặp nhau ở vùng biển Nhật Bản tạo nên ngư trường lớn. Điều kiện tự nhiên nào sau đây trực tiếp tạo nên sự phong phú sinh vật biển ở ngư trường này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nhật Bản là quốc gia có mật độ dân số cao. Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm áp lực dân số lên tài nguyên và môi trường ở Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thiên tai như động đất, núi lửa, sóng thần. Biện pháp công trình nào sau đây được ưu tiên hàng đầu để giảm thiểu thiệt hại do sóng thần gây ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: So sánh đặc điểm khí hậu giữa miền Bắc và miền Nam Nhật Bản, nhận xét nào sau đây đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhật Bản có cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là thách thức do già hóa dân số gây ra cho Nhật Bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản được hưởng lợi trực tiếp nhất từ nguồn tài nguyên biển phong phú?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm tự nhiên của Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản hiện nay, khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng GDP lớn nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nhật Bản có trình độ đô thị hóa rất cao. Vấn đề đô thị hóa nào sau đây đang là thách thức lớn ở các đô thị lớn của Nhật Bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm dân cư của Nhật Bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nhật Bản nổi tiếng với nền văn hóa truyền thống đặc sắc. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại trong văn hóa Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nhật Bản là một quốc gia hải đảo. Điều này có ảnh hưởng lớn đến đặc điểm khí hậu của Nhật Bản như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cho biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của hai địa điểm A và B ở Nhật Bản. Địa điểm nào có khả năng thuộc đảo Hokkaido hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nhật Bản đang đẩy mạnh phát triển kinh tế xanh và bền vững. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cho đoạn thông tin: 'Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế phát triển cao, nhưng phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng'. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với đoạn thông tin trên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Loại hình giao thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế của Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nhật Bản tập trung phát triển các ngành công nghiệp có hàm lượng công nghệ cao. Lĩnh vực công nghiệp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào tuổi thọ cao của người Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang chú trọng phát triển ngành du lịch. Loại hình du lịch nào sau đây đang được Nhật Bản tập trung đẩy mạnh để thu hút khách quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Cho biết eo biển Tsugaru nằm giữa đảo nào và đảo nào của Nhật Bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nhật Bản có nền văn hóa đa dạng, chịu ảnh hưởng từ nhiều quốc gia. Quốc gia nào có ảnh hưởng văn hóa sâu sắc nhất đến Nhật Bản trong lịch sử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong thế kỷ XXI, Nhật Bản phải đối mặt với thách thức an ninh nào lớn nhất từ vị trí địa lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Loại hình thiên tai nào sau đây thường xuyên xảy ra nhất ở Nhật Bản do vị trí địa lí nằm trong vành đai lửa Thái Bình Dương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nhật Bản có hệ thống sông ngòi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Vùng đồng bằng lớn nhất của Nhật Bản tập trung ở đảo nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu loại khoáng sản nào để phục vụ cho ngành công nghiệp luyện kim?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng về dân số Nhật Bản hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở khu vực Đông Á. Đặc điểm vị trí địa lí này có tác động LỚN NHẤT đến khía cạnh nào sau đây của Nhật Bản?

  • A. Sự đa dạng về văn hóa do tiếp xúc với nhiều quốc gia láng giềng.
  • B. Khí hậu ôn hòa và dễ chịu quanh năm trên toàn lãnh thổ.
  • C. Khả năng phát triển kinh tế biển và thương mại hàng hải mạnh mẽ.
  • D. Sự đồng nhất về mặt dân tộc và ngôn ngữ trong xã hội.

Câu 2: Phần lớn lãnh thổ Nhật Bản nằm trong vùng khí hậu ôn đới gió mùa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của kiểu khí hậu này ở Nhật Bản?

  • A. Mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều.
  • B. Mùa đông lạnh, khô hanh.
  • C. Lượng mưa lớn và phân bố không đều theo mùa.
  • D. Biên độ nhiệt năm nhỏ, thời tiết ổn định.

Câu 3: Dạng địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản. Điều này gây ra THÁCH THỨC lớn nhất nào đối với phát triển nông nghiệp ở quốc gia này?

  • A. Thiếu nguồn nước ngọt cho tưới tiêu.
  • B. Diện tích đất canh tác hạn chế và manh mún.
  • C. Nguy cơ xói mòn và sạt lở đất cao.
  • D. Khó khăn trong việc cơ giới hóa sản xuất.

Câu 4: Nhật Bản nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương. Hệ quả tiêu cực RÕ RỆT nhất của vị trí này đối với đời sống và kinh tế Nhật Bản là gì?

  • A. Thường xuyên chịu ảnh hưởng của động đất, núi lửa và sóng thần.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt với nhiều thiên tai như bão và lũ lụt.
  • C. Tài nguyên khoáng sản nghèo nàn và phân bố rải rác.
  • D. Địa hình chia cắt gây khó khăn cho giao thông và liên lạc.

Câu 5: Dòng biển nào sau đây có vai trò QUAN TRỌNG nhất trong việc tạo nên ngư trường lớn và đa dạng sinh vật biển ở vùng biển Nhật Bản?

  • A. Dòng biển lạnh Ô-yashio.
  • B. Dòng biển nóng Cư-rô-si-ô.
  • C. Sự gặp gỡ của dòng biển nóng và lạnh.
  • D. Dòng biển Đông Úc.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư của Nhật Bản?

  • A. Mật độ dân số thấp và phân bố đồng đều trên cả nước.
  • B. Dân số già hóa nhanh chóng và thiếu hụt lao động trẻ.
  • C. Tỉ lệ dân số đô thị thấp hơn nông thôn.
  • D. Cơ cấu dân số vàng với lực lượng lao động dồi dào.

Câu 7: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, ngành nào sau đây chiếm tỉ trọng NHỎ nhất nhưng lại có vai trò ngày càng quan trọng trong tương lai?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chế tạo.
  • C. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • D. Ngành công nghệ thông tin và dịch vụ số.

Câu 8: Tài nguyên khoáng sản KHAN HIẾM ở Nhật Bản buộc quốc gia này phải thực hiện chiến lược kinh tế nào để duy trì phát triển công nghiệp?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao để xuất khẩu.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên biển sâu.
  • C. Nhập khẩu nguyên liệu và tập trung phát triển công nghiệp chế biến, giá trị gia tăng cao.
  • D. Đóng cửa các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều tài nguyên.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thách thức về mặt xã hội mà Nhật Bản đang phải đối mặt?

  • A. Tỉ lệ sinh thấp và dân số già hóa.
  • B. Áp lực về chi phí phúc lợi xã hội ngày càng tăng.
  • C. Sự suy giảm lực lượng lao động trẻ.
  • D. Tình trạng thất nghiệp gia tăng trong giới trẻ.

Câu 10: Trong các đảo lớn của Nhật Bản, đảo nào có diện tích LỚN NHẤT và đóng vai trò trung tâm về kinh tế, chính trị, văn hóa?

  • A. Honshu.
  • B. Hokkaido.
  • C. Kyushu.
  • D. Shikoku.

Câu 11: Đường bờ biển dài và khúc khuỷu của Nhật Bản tạo ĐIỀU KIỆN THUẬN LỢI nhất cho hoạt động kinh tế nào sau đây?

  • A. Phát triển nông nghiệp trồng trọt.
  • B. Phát triển giao thông vận tải biển và du lịch biển.
  • C. Khai thác khoáng sản ven biển.
  • D. Xây dựng các nhà máy thủy điện.

Câu 12: So với miền Nam Nhật Bản, miền Bắc Nhật Bản có đặc điểm khí hậu KHÁC BIỆT RÕ RỆT nhất nào?

  • A. Lượng mưa trung bình năm cao hơn.
  • B. Nhiệt độ trung bình năm cao hơn.
  • C. Mùa đông lạnh hơn và có tuyết rơi nhiều hơn.
  • D. Mùa hè nóng hơn và kéo dài hơn.

Câu 13: Vấn đề đô thị hóa ở Nhật Bản chủ yếu tập trung ở khu vực nào?

  • A. Các vùng đồng bằng ven biển.
  • B. Các vùng núi cao.
  • C. Các đảo nhỏ.
  • D. Khu vực trung tâm của đảo Hokkaido.

Câu 14: Loại hình thiên tai nào sau đây GÂY THIỆT HẠI LỚN nhất về người và tài sản ở Nhật Bản?

  • A. Bão.
  • B. Động đất và sóng thần.
  • C. Lũ lụt.
  • D. Hạn hán.

Câu 15: Phong cách sống và làm việc của người Nhật Bản có xu hướng CHÚ TRỌNG nhất đến giá trị nào sau đây?

  • A. Tính cá nhân và sáng tạo.
  • B. Sự hưởng thụ và thoải mái cá nhân.
  • C. Tính linh hoạt và thay đổi nhanh chóng.
  • D. Tính kỷ luật, trách nhiệm và tinh thần tập thể.

Câu 16: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng dân số già hóa ở Nhật Bản là gì?

  • A. Tỉ lệ sinh giảm mạnh và tuổi thọ trung bình tăng cao.
  • B. Xu hướng di cư của người trẻ ra nước ngoài.
  • C. Chính sách nhập cư hạn chế của chính phủ.
  • D. Ảnh hưởng của các cuộc chiến tranh và thiên tai.

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là TRỤ CỘT của nền kinh tế Nhật Bản, đặc biệt sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chế tạo và chế biến.
  • C. Dịch vụ du lịch.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 18: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, Nhật Bản đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

  • A. Năng lượng than đá.
  • B. Năng lượng dầu mỏ.
  • C. Năng lượng tái tạo và năng lượng hạt nhân.
  • D. Năng lượng khí đốt tự nhiên.

Câu 19: Văn hóa truyền thống Nhật Bản có ảnh hưởng NHƯ THẾ NÀO đến sự phát triển kinh tế hiện đại của quốc gia này?

  • A. Cản trở sự đổi mới và sáng tạo trong kinh doanh.
  • B. Không có tác động đáng kể đến kinh tế.
  • C. Giúp duy trì sự ổn định xã hội nhưng hạn chế tăng trưởng kinh tế.
  • D. Tạo nền tảng giá trị cho sự hợp tác, kỷ luật và chất lượng sản phẩm, thúc đẩy kinh tế phát triển.

Câu 20: Khu vực nào của Nhật Bản có mật độ dân số CAO NHẤT?

  • A. Vùng đồng bằng Kanto (với thủ đô Tokyo).
  • B. Đảo Hokkaido.
  • C. Vùng núi trung tâm Honshu.
  • D. Các đảo phía Nam như Kyushu và Shikoku.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây được Nhật Bản chú trọng để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa?

  • A. Khuyến khích người dân di cư ra nước ngoài.
  • B. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • C. Tăng cường tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất.
  • D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu.

Câu 22: Eo biển nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong giao thông đường biển, kết nối biển Nhật Bản với Thái Bình Dương và nằm giữa đảo Honshu và Hokkaido?

  • A. Eo biển Kanmon.
  • B. Eo biển Tsugaru.
  • C. Eo biển Korea.
  • D. Eo biển Bering.

Câu 23: Dạng tài nguyên thiên nhiên nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của Nhật Bản?

  • A. Thủy sản.
  • B. Địa nhiệt.
  • C. Khoáng sản kim loại (sắt, đồng, chì, kẽm...).
  • D. Năng lượng gió.

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất gió mùa trong khí hậu Nhật Bản?

  • A. Nhiệt độ ôn hòa quanh năm.
  • B. Lượng mưa ít và phân bố đều.
  • C. Sự đa dạng của các đai thực vật.
  • D. Sự thay đổi rõ rệt của thời tiết theo mùa và hướng gió.

Câu 25: Trong xã hội Nhật Bản hiện đại, giá trị truyền thống nào vẫn được coi trọng và duy trì?

  • A. Tinh thần võ sĩ đạo (Bushido) và lòng trung thành.
  • B. Chế độ phụ quyền và gia trưởng.
  • C. Quan niệm trọng nam khinh nữ.
  • D. Lối sống khép kín và ít giao tiếp xã hội.

Câu 26: Biện pháp QUAN TRỌNG NHẤT để Nhật Bản ứng phó với nguy cơ động đất và sóng thần là gì?

  • A. Xây dựng đê biển kiên cố dọc bờ biển.
  • B. Nâng cao ý thức cộng đồng và xây dựng cơ sở hạ tầng phòng chống thiên tai.
  • C. Di dời dân cư khỏi các vùng ven biển.
  • D. Phát triển hệ thống cảnh báo sớm hiện đại.

Câu 27: So sánh với các quốc gia phát triển khác, tuổi thọ trung bình của người dân Nhật Bản thuộc nhóm nào?

  • A. Nhóm cao nhất thế giới.
  • B. Nhóm trung bình.
  • C. Nhóm thấp.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 28: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và hiện đại nhất?

  • A. Vùng Hokkaido.
  • B. Vùng Tohoku.
  • C. Vùng Kanto và vùng Keihanshin.
  • D. Vùng Kyushu.

Câu 29: Chính sách giáo dục của Nhật Bản có vai trò như thế nào trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Ít có ảnh hưởng đến phát triển kinh tế, chủ yếu tập trung vào văn hóa.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục tiêu chính trị, ít liên quan đến kinh tế.
  • C. Chỉ đáp ứng nhu cầu lao động trong nước, ít có tác động đến hội nhập quốc tế.
  • D. Đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế.

Câu 30: Điều kiện tự nhiên nào sau đây của Nhật Bản tạo ra tiềm năng lớn cho phát triển du lịch?

  • A. Khí hậu ôn hòa và dễ chịu quanh năm.
  • B. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng và độc đáo (núi Phú Sĩ, suối nước nóng, bờ biển đẹp...).
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • D. Đất đai màu mỡ và diện tích đồng bằng rộng lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở khu vực Đông Á. Đặc điểm vị trí địa lí này có tác động LỚN NHẤT đến khía cạnh nào sau đây của Nhật Bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phần lớn lãnh thổ Nhật Bản nằm trong vùng khí hậu ôn đới gió mùa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của kiểu khí hậu này ở Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Dạng địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản. Điều này gây ra THÁCH THỨC lớn nhất nào đối với phát triển nông nghiệp ở quốc gia này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nhật Bản nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương. Hệ quả tiêu cực RÕ RỆT nhất của vị trí này đối với đời sống và kinh tế Nhật Bản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Dòng biển nào sau đây có vai trò QUAN TRỌNG nhất trong việc tạo nên ngư trường lớn và đa dạng sinh vật biển ở vùng biển Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư của Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, ngành nào sau đây chiếm tỉ trọng NHỎ nhất nhưng lại có vai trò ngày càng quan trọng trong tương lai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tài nguyên khoáng sản KHAN HIẾM ở Nhật Bản buộc quốc gia này phải thực hiện chiến lược kinh tế nào để duy trì phát triển công nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thách thức về mặt xã hội mà Nhật Bản đang phải đối mặt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong các đảo lớn của Nhật Bản, đảo nào có diện tích LỚN NHẤT và đóng vai trò trung tâm về kinh tế, chính trị, văn hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đường bờ biển dài và khúc khuỷu của Nhật Bản tạo ĐIỀU KIỆN THUẬN LỢI nhất cho hoạt động kinh tế nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: So với miền Nam Nhật Bản, miền Bắc Nhật Bản có đặc điểm khí hậu KHÁC BIỆT RÕ RỆT nhất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Vấn đề đô thị hóa ở Nhật Bản chủ yếu tập trung ở khu vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Loại hình thiên tai nào sau đây GÂY THIỆT HẠI LỚN nhất về người và tài sản ở Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phong cách sống và làm việc của người Nhật Bản có xu hướng CHÚ TRỌNG nhất đến giá trị nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng dân số già hóa ở Nhật Bản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là TRỤ CỘT của nền kinh tế Nhật Bản, đặc biệt sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, Nhật Bản đang tập trung phát triển nguồn năng lượng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Văn hóa truyền thống Nhật Bản có ảnh hưởng NHƯ THẾ NÀO đến sự phát triển kinh tế hiện đại của quốc gia này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khu vực nào của Nhật Bản có mật độ dân số CAO NHẤT?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Biện pháp nào sau đây được Nhật Bản chú trọng để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Eo biển nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong giao thông đường biển, kết nối biển Nhật Bản với Thái Bình Dương và nằm giữa đảo Honshu và Hokkaido?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Dạng tài nguyên thiên nhiên nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của Nhật Bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất gió mùa trong khí hậu Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong xã hội Nhật Bản hiện đại, giá trị truyền thống nào vẫn được coi trọng và duy trì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Biện pháp QUAN TRỌNG NHẤT để Nhật Bản ứng phó với nguy cơ động đất và sóng thần là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: So sánh với các quốc gia phát triển khác, tuổi thọ trung bình của người dân Nhật Bản thuộc nhóm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và hiện đại nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Chính sách giáo dục của Nhật Bản có vai trò như thế nào trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Điều kiện tự nhiên nào sau đây của Nhật Bản tạo ra tiềm năng lớn cho phát triển du lịch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản nằm ở vị trí tiếp giáp giữa lục địa châu Á và Thái Bình Dương. Vị trí địa lí này mang lại đặc điểm tự nhiên nổi bật nào sau đây?

  • A. Khí hậu lục địa khắc nghiệt với mùa đông lạnh giá và mùa hè nóng bức.
  • B. Khí hậu ôn hòa, mưa nhiều và chịu ảnh hưởng của các dòng hải lưu.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng bậc nhất thế giới.

Câu 2: Dạng địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản, gây ra hạn chế lớn nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Gây khó khăn cho việc khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • B. Hạn chế sự phát triển của ngành du lịch biển.
  • C. Hạn chế diện tích đất canh tác và xây dựng, phát triển cơ sở hạ tầng.
  • D. Làm tăng nguy cơ xảy ra các thiên tai như động đất và núi lửa.

Câu 3: Nhật Bản nằm trong khu vực có nhiều hoạt động địa chất mạnh mẽ. Hãy cho biết biểu hiện rõ rệt nhất của đặc điểm này đối với tự nhiên Nhật Bản là gì?

  • A. Khí hậu phân hóa đa dạng từ bắc xuống nam.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc với nhiều thác ghềnh.
  • C. Đường bờ biển khúc khuỷu với nhiều vũng vịnh.
  • D. Thường xuyên xảy ra động đất và núi lửa.

Câu 4: Dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio gặp nhau ở vùng biển Nhật Bản tạo nên ngư trường lớn. Giải thích nào sau đây đúng nhất về nguyên nhân hình thành ngư trường này?

  • A. Sự giao thoa của dòng biển nóng và lạnh tạo điều kiện cho sinh vật phù du phát triển.
  • B. Vùng biển Nhật Bản có độ sâu lớn, tạo môi trường sống đa dạng cho các loài cá.
  • C. Nhật Bản có nhiều đảo và quần đảo, tạo nơi trú ẩn cho các loài hải sản.
  • D. Hoạt động kinh tế biển của Nhật Bản rất phát triển từ lâu đời.

Câu 5: Đặc điểm khí hậu nào sau đây là không đúng với phần lớn lãnh thổ Nhật Bản?

  • A. Khí hậu ôn đới gió mùa.
  • B. Lượng mưa trung bình năm lớn.
  • C. Khí hậu khô hạn quanh năm.
  • D. Phân hóa theo mùa rõ rệt.

Câu 6: Sự phân hóa khí hậu theo chiều bắc - nam ở Nhật Bản chủ yếu do yếu tố nào sau đây quyết định?

  • A. Ảnh hưởng của địa hình núi cao.
  • B. Vị trí địa lí trải dài theo chiều bắc - nam.
  • C. Tác động của các dòng biển nóng và lạnh.
  • D. Mức độ đô thị hóa và công nghiệp hóa.

Câu 7: Tài nguyên khoáng sản không phải là thế mạnh của Nhật Bản. Vậy, quốc gia này đã phát triển kinh tế dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Nguồn tài nguyên rừng phong phú.
  • B. Vị trí địa lí thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • C. Nguồn tài nguyên biển dồi dào.
  • D. Nguồn nhân lực chất lượng cao và trình độ khoa học công nghệ tiên tiến.

Câu 8: Thiên tai nào sau đây gây thiệt hại nặng nề nhất cho Nhật Bản, đặc biệt là các vùng ven biển?

  • A. Động đất.
  • B. Bão và sóng thần.
  • C. Lũ lụt.
  • D. Hạn hán.

Câu 9: Mật độ dân số của Nhật Bản thuộc hàng cao trên thế giới. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Tỉ lệ sinh cao và tuổi thọ trung bình tăng.
  • B. Chính sách nhập cư cởi mở của chính phủ.
  • C. Diện tích đất tự nhiên hạn chế, đặc biệt là đồng bằng.
  • D. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, thu hút dân cư từ các nước khác.

Câu 10: Vấn đề xã hội nào đang đặt ra thách thức lớn đối với Nhật Bản trong bối cảnh hiện tại và tương lai?

  • A. Dân số già hóa và tỉ lệ sinh thấp.
  • B. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo gia tăng.
  • D. Tỉ lệ thất nghiệp ở mức cao.

Câu 11: Để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa, một trong những giải pháp mà Nhật Bản đang hướng tới là gì?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • B. Đẩy mạnh tự động hóa và ứng dụng robot.
  • C. Khuyến khích người dân nhập cư đến các vùng nông thôn.
  • D. Nâng cao tuổi nghỉ hưu cho người lao động.

Câu 12: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc, chịu ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Vị trí địa lí trung tâm của châu Á.
  • C. Thiên nhiên đa dạng và cảnh quan tươi đẹp.
  • D. Nền kinh tế phát triển năng động.

Câu 13: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí Nhật Bản, hãy cho biết nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Nhật Bản là quốc gia nằm hoàn toàn trong vùng nội chí tuyến.
  • B. Nhật Bản có đường biên giới trên đất liền với nhiều quốc gia.
  • C. Nhật Bản nằm ở khu vực Tây Nam Á.
  • D. Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở Đông Á.

Câu 14: Cho biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của hai địa điểm A và B ở Nhật Bản. Địa điểm nào có khả năng nằm ở phía Bắc Nhật Bản hơn?

  • A. Địa điểm có nhiệt độ trung bình năm thấp hơn và mùa đông lạnh hơn.
  • B. Địa điểm có lượng mưa lớn hơn vào mùa hè.
  • C. Địa điểm có lượng mưa ít hơn vào mùa đông.
  • D. Địa điểm có biên độ nhiệt năm nhỏ hơn.

Câu 15: Hãy sắp xếp các đảo lớn của Nhật Bản theo thứ tự từ Bắc xuống Nam.

  • A. Honshu, Hokkaido, Kyushu, Shikoku.
  • B. Hokkaido, Honshu, Shikoku, Kyushu.
  • C. Kyushu, Shikoku, Honshu, Hokkaido.
  • D. Shikoku, Kyushu, Hokkaido, Honshu.

Câu 16: Loại gió nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến khí hậu Nhật Bản vào mùa đông, mang đến thời tiết lạnh và khô?

  • A. Gió Tây ôn đới.
  • B. Gió Lào.
  • C. Gió mùa Đông Bắc.
  • D. Gió mùa Tây Nam.

Câu 17: Ngành kinh tế nào sau đây của Nhật Bản chịu ảnh hưởng ít nhất từ đặc điểm địa hình đồi núi?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • C. Giao thông vận tải đường bộ.
  • D. Dịch vụ.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu dân số theo tuổi của Nhật Bản hiện nay?

  • A. Cơ cấu dân số trẻ với tỉ lệ người dưới 15 tuổi cao.
  • B. Cơ cấu dân số già hóa với tỉ lệ người trên 65 tuổi cao.
  • C. Cơ cấu dân số cân bằng giữa các nhóm tuổi.
  • D. Cơ cấu dân số biến động mạnh do nhập cư.

Câu 19: Giải pháp nào sau đây không phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai ở Nhật Bản?

  • A. Xây dựng các công trình phòng chống thiên tai kiên cố.
  • B. Nâng cao ý thức phòng tránh thiên tai cho người dân.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • D. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong dự báo và cảnh báo thiên tai.

Câu 20: Cho bảng số liệu về dân số Nhật Bản năm 2023 (ước tính): Tổng dân số: 123.3 triệu người; Dân số thành thị: 92%; Diện tích: 377,9 nghìn km². Mật độ dân số trung bình của Nhật Bản năm 2023 là bao nhiêu người/km² (làm tròn số nguyên)?

  • A. Khoảng 250 người/km².
  • B. Khoảng 326 người/km².
  • C. Khoảng 400 người/km².
  • D. Khoảng 500 người/km².

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất đồng nhất về dân tộc của xã hội Nhật Bản?

  • A. Đa số dân số thuộc dân tộc Yamato.
  • B. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh.
  • C. Tôn giáo đa dạng và phong phú.
  • D. Văn hóa chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ phương Tây.

Câu 22: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều đô thị lớn và có mức độ phát triển kinh tế cao nhất?

  • A. Vùng Hokkaido.
  • B. Vùng Kyushu.
  • C. Vùng Kanto.
  • D. Vùng Tohoku.

Câu 23: Ngành công nghiệp nào sau đây là thế mạnh truyền thống và có vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Chế tạo.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Du lịch.

Câu 24: Đâu là đặc điểm không đúng về dân cư và xã hội Nhật Bản?

  • A. Mật độ dân số cao.
  • B. Cơ cấu dân số già hóa.
  • C. Tuổi thọ trung bình cao.
  • D. Tỉ lệ dân số nông thôn cao.

Câu 25: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các đảo lớn của Nhật Bản?

  • A. Đường biển và đường hàng không.
  • B. Đường bộ.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường ống.

Câu 26: Cho biết ý nghĩa quan trọng nhất của vị trí địa lí đối với sự phát triển kinh tế biển của Nhật Bản.

  • A. Giúp Nhật Bản tránh được các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
  • B. Tạo điều kiện phát triển nông nghiệp đa dạng.
  • C. Tạo điều kiện phát triển các ngành kinh tế biển.
  • D. Làm cho khí hậu Nhật Bản ôn hòa hơn.

Câu 27: Điều kiện tự nhiên nào sau đây không thuận lợi cho phát triển nông nghiệp ở Nhật Bản?

  • A. Khí hậu ôn hòa, mưa nhiều.
  • B. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích.
  • C. Nguồn nước dồi dào từ sông ngòi và hồ.
  • D. Đất đai màu mỡ ở các đồng bằng ven biển.

Câu 28: Trong tương lai, vấn đề dân số già hóa có thể gây ra tác động tiêu cực nhất nào đối với nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Gia tăng ô nhiễm môi trường đô thị.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.
  • C. Xói mòn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Thiếu hụt lao động và giảm năng suất kinh tế.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự thích ứng của người dân Nhật Bản với môi trường nhiều thiên tai?

  • A. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa công nghiệp.
  • C. Xây dựng nhà cửa và công trình có khả năng chống chịu động đất.
  • D. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên biển.

Câu 30: So với các quốc gia phát triển khác, Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào về phân bố dân cư?

  • A. Phân bố dân cư đồng đều trên cả nước.
  • B. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng nông thôn.
  • C. Dân cư phân bố theo độ cao địa hình.
  • D. Phân bố dân cư không đều, tập trung ở đô thị và ven biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nhật Bản nằm ở vị trí tiếp giáp giữa lục địa châu Á và Thái Bình Dương. Vị trí địa lí này mang lại đặc điểm tự nhiên nổi bật nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Dạng địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản, gây ra hạn chế lớn nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nhật Bản nằm trong khu vực có nhiều hoạt động địa chất mạnh mẽ. Hãy cho biết biểu hiện rõ rệt nhất của đặc điểm này đối với tự nhiên Nhật Bản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio gặp nhau ở vùng biển Nhật Bản tạo nên ngư trường lớn. Giải thích nào sau đây đúng nhất về nguyên nhân hình thành ngư trường này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đặc điểm khí hậu nào sau đây là *không* đúng với phần lớn lãnh thổ Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Sự phân hóa khí hậu theo chiều bắc - nam ở Nhật Bản chủ yếu do yếu tố nào sau đây quyết định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tài nguyên khoáng sản *không* phải là thế mạnh của Nhật Bản. Vậy, quốc gia này đã phát triển kinh tế dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Thiên tai nào sau đây gây thiệt hại nặng nề *nhất* cho Nhật Bản, đặc biệt là các vùng ven biển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Mật độ dân số của Nhật Bản thuộc hàng cao trên thế giới. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Vấn đề xã hội nào đang đặt ra thách thức lớn đối với Nhật Bản trong bối cảnh hiện tại và tương lai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa, một trong những giải pháp mà Nhật Bản đang hướng tới là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc, chịu ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí Nhật Bản, hãy cho biết nhận định nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cho biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của hai địa điểm A và B ở Nhật Bản. Địa điểm nào có khả năng nằm ở phía Bắc Nhật Bản hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hãy sắp xếp các đảo lớn của Nhật Bản theo thứ tự từ Bắc xuống Nam.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Loại gió nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến khí hậu Nhật Bản vào mùa đông, mang đến thời tiết lạnh và khô?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Ngành kinh tế nào sau đây của Nhật Bản chịu ảnh hưởng *ít nhất* từ đặc điểm địa hình đồi núi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu dân số theo tuổi của Nhật Bản hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Giải pháp nào sau đây không phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai ở Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cho bảng số liệu về dân số Nhật Bản năm 2023 (ước tính): Tổng dân số: 123.3 triệu người; Dân số thành thị: 92%; Diện tích: 377,9 nghìn km². Mật độ dân số trung bình của Nhật Bản năm 2023 là bao nhiêu người/km² (làm tròn số nguyên)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất đồng nhất về dân tộc của xã hội Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều đô thị lớn và có mức độ phát triển kinh tế cao nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Ngành công nghiệp nào sau đây là thế mạnh truyền thống và có vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đâu là đặc điểm *không* đúng về dân cư và xã hội Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc kết nối các đảo lớn của Nhật Bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cho biết ý nghĩa quan trọng nhất của vị trí địa lí đối với sự phát triển kinh tế biển của Nhật Bản.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Điều kiện tự nhiên nào sau đây *không* thuận lợi cho phát triển nông nghiệp ở Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong tương lai, vấn đề dân số già hóa có thể gây ra tác động *tiêu cực nhất* nào đối với nền kinh tế Nhật Bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự thích ứng của người dân Nhật Bản với môi trường nhiều thiên tai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: So với các quốc gia phát triển khác, Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào về phân bố dân cư?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản là một quốc đảo nằm ở khu vực địa lí nào sau đây, nơi có ảnh hưởng lớn đến khí hậu và các hoạt động kinh tế của quốc gia?

  • A. Đông Nam Á, gần bán đảo Đông Dương
  • B. Nam Á, phía nam dãy Himalaya
  • C. Đông Á, phía đông của lục địa Á-Âu
  • D. Bắc Á, thuộc vùng Siberia

Câu 2: Đặc điểm địa hình chủ yếu của Nhật Bản là đồi núi, điều này tạo ra những thách thức và cơ hội nào cho việc phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước trên diện rộng và xây dựng các khu công nghiệp lớn.
  • B. Hạn chế đất canh tác, giao thông khó khăn nhưng tạo tiềm năng phát triển du lịch và thủy điện.
  • C. Dễ dàng khai thác khoáng sản và phát triển chăn nuôi gia súc lớn.
  • D. Tạo điều kiện xây dựng hệ thống sông ngòi dày đặc, thuận lợi cho giao thông đường thủy.

Câu 3: Vì sao Nhật Bản có nguồn tài nguyên biển phong phú, đặc biệt là hải sản, dù không có thềm lục địa rộng lớn như một số quốc gia khác?

  • A. Nhật Bản nằm nơi giao nhau của dòng biển nóng và dòng biển lạnh, tạo ngư trường lớn.
  • B. Nhật Bản có đường bờ biển dài và khúc khuỷu với nhiều vũng vịnh.
  • C. Nhật Bản có trữ lượng lớn các khoáng sản biển quý hiếm.
  • D. Nhật Bản áp dụng công nghệ nuôi trồng hải sản tiên tiến nhất thế giới.

Câu 4: Nhật Bản nằm trong khu vực có hoạt động địa chất mạnh mẽ. Hãy cho biết hậu quả chính của vị trí này đối với đời sống và kinh tế Nhật Bản?

  • A. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
  • B. Đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • C. Nguồn năng lượng địa nhiệt dồi dào, ít rủi ro.
  • D. Thường xuyên xảy ra động đất, núi lửa, sóng thần gây thiệt hại lớn.

Câu 5: Phân tích tác động của gió mùa đến khí hậu Nhật Bản, đặc biệt là sự khác biệt giữa mùa đông và mùa hè?

  • A. Gió mùa chỉ ảnh hưởng đến lượng mưa, không ảnh hưởng đến nhiệt độ.
  • B. Gió mùa mùa đông mang đến mưa lớn, gió mùa mùa hè mang đến thời tiết khô hanh.
  • C. Gió mùa mùa đông từ lục địa thổi ra mang không khí lạnh khô, gió mùa mùa hè từ biển thổi vào mang mưa ẩm.
  • D. Gió mùa chỉ hoạt động mạnh ở phía nam Nhật Bản, ít ảnh hưởng đến phía bắc.

Câu 6: Nhật Bản có sự phân hóa khí hậu đa dạng từ bắc xuống nam. Hãy sắp xếp các đặc điểm khí hậu sau đây theo thứ tự từ bắc xuống nam của Nhật Bản: (1) Mùa đông lạnh, tuyết rơi nhiều; (2) Khí hậu cận nhiệt đới ẩm; (3) Mùa hè mát mẻ; (4) Mùa đông ấm áp.

  • A. (1), (3), (2), (4)
  • B. (3), (1), (4), (2)
  • C. (2), (4), (1), (3)
  • D. (1), (3), (4), (2)

Câu 7: Dân số Nhật Bản đang có xu hướng già hóa. Hệ quả nào sau đây là thách thức lớn nhất mà xã hội Nhật Bản phải đối mặt do già hóa dân số?

  • A. Tăng cường sức ép lên tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thiếu hụt lao động và tăng chi phí phúc lợi xã hội.
  • C. Ô nhiễm môi trường gia tăng do chất thải sinh hoạt.
  • D. Giao thông đô thị trở nên quá tải.

Câu 8: Mật độ dân số của Nhật Bản rất cao, nhưng dân cư lại phân bố không đều. Khu vực nào tập trung dân cư đông đúc nhất ở Nhật Bản và vì sao?

  • A. Vùng đồng bằng ven biển Thái Bình Dương, do địa hình bằng phẳng, khí hậu ôn hòa, kinh tế phát triển.
  • B. Vùng núi trung tâm đảo Honshu, do giàu tài nguyên khoáng sản và rừng.
  • C. Đảo Hokkaido phía bắc, do có khí hậu mát mẻ và đất đai màu mỡ.
  • D. Các đảo nhỏ phía nam, do có nhiều bãi biển đẹp và phát triển du lịch.

Câu 9: So sánh đặc điểm kinh tế nông nghiệp giữa vùng Hokkaido và vùng Kyushu của Nhật Bản. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Cả hai vùng đều chuyên trồng lúa gạo và cây công nghiệp nhiệt đới.
  • B. Vùng Hokkaido phát triển mạnh nuôi trồng hải sản, vùng Kyushu phát triển trồng trọt.
  • C. Vùng Hokkaido phát triển nông nghiệp ôn đới, vùng Kyushu phát triển nông nghiệp cận nhiệt đới.
  • D. Cả hai vùng đều tập trung vào chăn nuôi gia súc và trồng rừng.

Câu 10: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế Nhật Bản hiện nay, thể hiện trình độ phát triển công nghệ cao của quốc gia?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp chế tạo ô tô và điện tử.

Câu 11: Nhật Bản phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài không có tay nghề.
  • B. Nâng cao năng suất lao động và khuyến khích phụ nữ, người cao tuổi tham gia lực lượng lao động.
  • C. Giảm thiểu đầu tư vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động để giảm áp lực trong nước.

Câu 12: Nhật Bản nổi tiếng với khả năng ứng phó hiệu quả với thiên tai. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động của Nhật Bản trong phòng chống thiên tai?

  • A. Chỉ tập trung vào cứu trợ sau khi thiên tai xảy ra.
  • B. Xây dựng nhà cửa kiên cố ở vùng đồng bằng.
  • C. Đầu tư hệ thống cảnh báo sớm và xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu thiên tai.
  • D. Hạn chế phát triển kinh tế ở các vùng ven biển.

Câu 13: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc, được thế giới biết đến. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bản sắc văn hóa truyền thống của Nhật Bản?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của văn hóa đại chúng.
  • B. Phong cách kiến trúc hiện đại, tối giản.
  • C. Sự du nhập và phổ biến của văn hóa phương Tây.
  • D. Các nghi lễ trà đạo, kimono, nghệ thuật bonsai.

Câu 14: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào thành tựu này?

  • A. Chế độ ăn uống lành mạnh và hệ thống y tế phát triển.
  • B. Môi trường sống trong lành, ít ô nhiễm.
  • C. Nhịp sống chậm rãi, ít áp lực.
  • D. Khí hậu ôn hòa, dễ chịu.

Câu 15: Quan hệ giữa Nhật Bản và Việt Nam ngày càng phát triển trên nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây được xem là tiềm năng và quan trọng nhất trong tương lai?

  • A. Hợp tác trong lĩnh vực văn hóa và du lịch.
  • B. Hợp tác kinh tế, đầu tư và chuyển giao công nghệ.
  • C. Hợp tác quân sự và an ninh quốc phòng.
  • D. Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo ngôn ngữ.

Câu 16: Nhật Bản có nền kinh tế phát triển cao nhưng lại phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu. Chiến lược nào sau đây giúp Nhật Bản duy trì và phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh này?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế sang nông nghiệp.
  • C. Đầu tư vào công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng và phát triển kinh tế xanh.
  • D. Giảm thiểu quan hệ thương mại quốc tế và tự cung tự cấp.

Câu 17: Nhật Bản có nhiều thành phố lớn với mức độ đô thị hóa cao. Vấn đề đô thị nào sau đây đang là thách thức lớn đối với các thành phố của Nhật Bản?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở khu vực đô thị.
  • B. Thiếu hụt nhà ở giá rẻ ở nông thôn.
  • C. Tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở khu công nghiệp.
  • D. Quá tải cơ sở hạ tầng và ô nhiễm môi trường đô thị.

Câu 18: Nhật Bản là một quốc gia có nền giáo dục phát triển hàng đầu thế giới. Đặc điểm nổi bật nào của hệ thống giáo dục Nhật Bản góp phần tạo nên thành công này?

  • A. Chú trọng vào việc học thuộc lòng và ghi nhớ kiến thức.
  • B. Đề cao tính kỷ luật, tự giác và tinh thần hợp tác trong học tập.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành khoa học xã hội và nhân văn.
  • D. Hệ thống giáo dục hoàn toàn miễn phí từ tiểu học đến đại học.

Câu 19: Nhật Bản có vị trí địa lí đặc biệt, vừa là cầu nối giữa biển và lục địa, vừa nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương. Ý nghĩa chiến lược về mặt kinh tế của vị trí địa lí này là gì?

  • A. Thuận lợi phát triển giao thương quốc tế, đặc biệt là đường biển và hàng không.
  • B. Dễ dàng mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng chính trị trong khu vực.
  • C. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú từ lục địa.
  • D. Tránh được ảnh hưởng của các cuộc xung đột và chiến tranh trên lục địa.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt. Giải pháp nào sau đây giúp Nhật Bản duy trì vị thế kinh tế hàng đầu thế giới?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
  • C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển công nghệ mới và mở rộng thị trường quốc tế.

Câu 21: Nhật Bản có nguồn năng lượng địa nhiệt tiềm năng do vị trí địa lí. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng nguồn năng lượng này ở Nhật Bản còn hạn chế. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Nguồn năng lượng địa nhiệt ở Nhật Bản không đủ lớn để khai thác.
  • B. Chi phí khai thác năng lượng địa nhiệt quá cao so với các nguồn khác.
  • C. Công nghệ khai thác năng lượng địa nhiệt còn chưa phát triển và lo ngại về tác động môi trường.
  • D. Chính phủ Nhật Bản không khuyến khích phát triển năng lượng địa nhiệt.

Câu 22: So sánh sự khác biệt về khí hậu giữa bờ biển phía Đông và bờ biển phía Tây Nhật Bản. Yếu tố nào tạo nên sự khác biệt này?

  • A. Do sự khác biệt về vĩ độ địa lí.
  • B. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng và dòng biển lạnh khác nhau.
  • C. Do độ cao địa hình khác nhau giữa hai bờ biển.
  • D. Do hướng gió chủ đạo khác nhau vào mùa hè.

Câu 23: Nhật Bản có diện tích rừng lớn, nhưng ngành lâm nghiệp lại không phát triển mạnh. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Diện tích rừng tự nhiên của Nhật Bản ngày càng thu hẹp.
  • B. Chất lượng gỗ rừng của Nhật Bản không cao.
  • C. Nhật Bản không có nhu cầu sử dụng gỗ trong nước.
  • D. Địa hình đồi núi gây khó khăn cho khai thác và vận chuyển gỗ, chi phí cao.

Câu 24: Nhật Bản là một xã hội có tính kỷ luật và tinh thần trách nhiệm cao. Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng văn hóa tạo nên đặc tính này của người Nhật?

  • A. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây hiện đại.
  • B. Hệ thống pháp luật nghiêm minh và chặt chẽ.
  • C. Ảnh hưởng của triết lý Khổng giáo và tinh thần võ sĩ đạo.
  • D. Điều kiện kinh tế phát triển và mức sống cao.

Câu 25: Nhật Bản đang nỗ lực giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường do hoạt động kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện cam kết của Nhật Bản đối với phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • B. Đầu tư vào công nghệ tái chế và năng lượng tái tạo.
  • C. Mở rộng khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • D. Giảm thiểu các tiêu chuẩn môi trường để thu hút đầu tư.

Câu 26: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và hiệu quả cao. Loại hình giao thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận tải hành khách và hàng hóa ở Nhật Bản?

  • A. Đường sắt cao tốc và đường sắt đô thị.
  • B. Đường bộ cao tốc và xe buýt.
  • C. Đường hàng không nội địa và quốc tế.
  • D. Đường thủy nội địa và ven biển.

Câu 27: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn lương thực để đáp ứng nhu cầu trong nước. Giải pháp nào sau đây giúp Nhật Bản tăng cường an ninh lương thực?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ các nước láng giềng.
  • B. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp và đô thị.
  • C. Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp và đa dạng hóa cây trồng.
  • D. Giảm thiểu tiêu thụ lương thực và khuyến khích ăn chay.

Câu 28: Nhật Bản có ngành du lịch phát triển mạnh mẽ, thu hút hàng triệu du khách quốc tế mỗi năm. Loại hình du lịch nào sau đây là thế mạnh đặc trưng của Nhật Bản?

  • A. Du lịch biển đảo và nghỉ dưỡng.
  • B. Du lịch mạo hiểm và thể thao ngoài trời.
  • C. Du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên.
  • D. Du lịch văn hóa, lịch sử và lễ hội truyền thống.

Câu 29: Nhật Bản là một quốc gia có trình độ khoa học và công nghệ tiên tiến. Lĩnh vực khoa học công nghệ nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên phát triển trong tương lai?

  • A. Công nghệ khai thác khoáng sản dưới đáy biển sâu.
  • B. Công nghệ robot, trí tuệ nhân tạo và năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ vũ trụ và thám hiểm không gian.
  • D. Công nghệ sinh học và y học cổ truyền.

Câu 30: Nhật Bản đang tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây thể hiện vai trò và trách nhiệm của Nhật Bản đối với cộng đồng quốc tế?

  • A. Hợp tác trong lĩnh vực phát triển vũ khí hạt nhân.
  • B. Hợp tác khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các nước đang phát triển.
  • C. Hợp tác ứng phó biến đổi khí hậu và hỗ trợ phát triển bền vững.
  • D. Hợp tác xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nhật Bản là một quốc đảo nằm ở khu vực địa lí nào sau đây, nơi có ảnh hưởng lớn đến khí hậu và các hoạt động kinh tế của quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đặc điểm địa hình chủ yếu của Nhật Bản là đồi núi, điều này tạo ra những thách thức và cơ hội nào cho việc phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Vì sao Nhật Bản có nguồn tài nguyên biển phong phú, đặc biệt là hải sản, dù không có thềm lục địa rộng lớn như một số quốc gia khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nhật Bản nằm trong khu vực có hoạt động địa chất mạnh mẽ. Hãy cho biết hậu quả chính của vị trí này đối với đời sống và kinh tế Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích tác động của gió mùa đến khí hậu Nhật Bản, đặc biệt là sự khác biệt giữa mùa đông và mùa hè?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nhật Bản có sự phân hóa khí hậu đa dạng từ bắc xuống nam. Hãy sắp xếp các đặc điểm khí hậu sau đây theo thứ tự từ bắc xuống nam của Nhật Bản: (1) Mùa đông lạnh, tuyết rơi nhiều; (2) Khí hậu cận nhiệt đới ẩm; (3) Mùa hè mát mẻ; (4) Mùa đông ấm áp.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Dân số Nhật Bản đang có xu hướng già hóa. Hệ quả nào sau đây là thách thức lớn nhất mà xã hội Nhật Bản phải đối mặt do già hóa dân số?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Mật độ dân số của Nhật Bản rất cao, nhưng dân cư lại phân bố không đều. Khu vực nào tập trung dân cư đông đúc nhất ở Nhật Bản và vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: So sánh đặc điểm kinh tế nông nghiệp giữa vùng Hokkaido và vùng Kyushu của Nhật Bản. Điểm khác biệt chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế Nhật Bản hiện nay, thể hiện trình độ phát triển công nghệ cao của quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nhật Bản phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nhật Bản nổi tiếng với khả năng ứng phó hiệu quả với thiên tai. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động của Nhật Bản trong phòng chống thiên tai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc, được thế giới biết đến. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bản sắc văn hóa truyền thống của Nhật Bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào thành tựu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Quan hệ giữa Nhật Bản và Việt Nam ngày càng phát triển trên nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây được xem là tiềm năng và quan trọng nhất trong tương lai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nhật Bản có nền kinh tế phát triển cao nhưng lại phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu. Chiến lược nào sau đây giúp Nhật Bản duy trì và phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nhật Bản có nhiều thành phố lớn với mức độ đô thị hóa cao. Vấn đề đô thị nào sau đây đang là thách thức lớn đối với các thành phố của Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nhật Bản là một quốc gia có nền giáo dục phát triển hàng đầu thế giới. Đặc điểm nổi bật nào của hệ thống giáo dục Nhật Bản góp phần tạo nên thành công này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nhật Bản có vị trí địa lí đặc biệt, vừa là cầu nối giữa biển và lục địa, vừa nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương. Ý nghĩa chiến lược về mặt kinh tế của vị trí địa lí này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt. Giải pháp nào sau đây giúp Nhật Bản duy trì vị thế kinh tế hàng đầu thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nhật Bản có nguồn năng lượng địa nhiệt tiềm năng do vị trí địa lí. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng nguồn năng lượng này ở Nhật Bản còn hạn chế. Nguyên nhân chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: So sánh sự khác biệt về khí hậu giữa bờ biển phía Đông và bờ biển phía Tây Nhật Bản. Yếu tố nào tạo nên sự khác biệt này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nhật Bản có diện tích rừng lớn, nhưng ngành lâm nghiệp lại không phát triển mạnh. Nguyên nhân chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nhật Bản là một xã hội có tính kỷ luật và tinh thần trách nhiệm cao. Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng văn hóa tạo nên đặc tính này của người Nhật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nhật Bản đang nỗ lực giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường do hoạt động kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện cam kết của Nhật Bản đối với phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và hiệu quả cao. Loại hình giao thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận tải hành khách và hàng hóa ở Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn lương thực để đáp ứng nhu cầu trong nước. Giải pháp nào sau đây giúp Nhật Bản tăng cường an ninh lương thực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nhật Bản có ngành du lịch phát triển mạnh mẽ, thu hút hàng triệu du khách quốc tế mỗi năm. Loại hình du lịch nào sau đây là thế mạnh đặc trưng của Nhật Bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nhật Bản là một quốc gia có trình độ khoa học và công nghệ tiên tiến. Lĩnh vực khoa học công nghệ nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên phát triển trong tương lai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nhật Bản đang tích cực tham gia vào các hoạt động hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây thể hiện vai trò và trách nhiệm của Nhật Bản đối với cộng đồng quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản nằm ở khu vực có hoạt động địa chất mạnh mẽ, biểu hiện rõ nhất qua hiện tượng nào sau đây?

  • A. Sự hình thành các đồng bằng châu thổ rộng lớn.
  • B. Khí hậu ôn hòa và ít biến động.
  • C. Động đất và núi lửa hoạt động thường xuyên.
  • D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là hệ quả trực tiếp của vị trí địa lí trải dài trên nhiều vĩ độ của Nhật Bản?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồng bằng.
  • B. Khí hậu phân hóa đa dạng từ bắc xuống nam.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc và nhiều nước.
  • D. Nền văn hóa đồng nhất trên toàn lãnh thổ.

Câu 3: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí, hãy giải thích tại sao Nhật Bản có thế mạnh đặc biệt trong phát triển ngành kinh tế biển?

  • A. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh và nằm trên các ngư trường lớn.
  • B. Nằm gần các trung tâm kinh tế lớn của thế giới.
  • C. Khí hậu ôn đới và cận nhiệt đới thuận lợi cho nhiều loại cây trồng.
  • D. Nguồn lao động dồi dào và có trình độ cao.

Câu 4: Eo biển nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, kết nối Nhật Bản với các quốc gia khác ở khu vực Đông Á?

  • A. Eo biển Tsushima.
  • B. Eo biển Kanmon.
  • C. Eo biển Osumi.
  • D. Eo biển Tsugaru.

Câu 5: Trong các dạng địa hình chính ở Nhật Bản, dạng địa hình nào gây trở ngại lớn nhất cho việc phát triển nông nghiệp và giao thông vận tải?

  • A. Đồi núi.
  • B. Đồng bằng.
  • C. Bờ biển.
  • D. Hải đảo.

Câu 6: Khí hậu Nhật Bản chịu ảnh hưởng sâu sắc của gió mùa. Vào mùa đông, gió mùa thổi từ lục địa châu Á mang đến đặc điểm thời tiết nào cho bờ biển phía Tây Nhật Bản?

  • A. Thời tiết khô hanh và nắng nóng.
  • B. Thời tiết lạnh giá và có tuyết rơi nhiều.
  • C. Thời tiết ấm áp và mưa phùn.
  • D. Thời tiết mát mẻ và ít mây.

Câu 7: Vì sao Nhật Bản, mặc dù có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế, vẫn vươn lên trở thành một cường quốc công nghiệp?

  • A. Nhật Bản đã khám phá ra các mỏ khoáng sản mới có trữ lượng lớn.
  • B. Nhật Bản nhập khẩu tài nguyên từ các quốc gia láng giềng với giá rẻ.
  • C. Nhật Bản tập trung đầu tư vào công nghệ, giáo dục và khai thác hiệu quả nguồn nhân lực.
  • D. Nhật Bản nhận được viện trợ kinh tế lớn từ các nước phát triển khác.

Câu 8: Dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio gặp nhau ở vùng biển nào của Nhật Bản, tạo nên ngư trường lớn và trù phú?

  • A. Vùng biển phía Nam Nhật Bản.
  • B. Vùng biển phía Tây Nhật Bản.
  • C. Vùng biển quanh đảo Kyushu.
  • D. Vùng biển phía Đông Bắc Nhật Bản.

Câu 9: Thiên tai nào sau đây thường xuyên xảy ra ở Nhật Bản do vị trí địa lí nằm trong khu vực hoạt động của vành đai động đất và núi lửa Thái Bình Dương?

  • A. Lũ lụt trên diện rộng.
  • B. Động đất và sóng thần.
  • C. Hạn hán kéo dài.
  • D. Bão cát từ sa mạc.

Câu 10: Giải pháp nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên áp dụng để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra?

  • A. Di dời dân cư đến vùng đất khác.
  • B. Chấp nhận sống chung với thiên tai.
  • C. Xây dựng hệ thống công trình phòng chống thiên tai hiện đại và cảnh báo sớm.
  • D. Hạn chế phát triển kinh tế ở các vùng ven biển.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đồng nhất trong cơ cấu dân tộc của Nhật Bản?

  • A. Đa số dân số thuộc dân tộc Yamato.
  • B. Sự đa dạng về ngôn ngữ và tôn giáo.
  • C. Tỷ lệ dân nhập cư cao.
  • D. Phân bố dân cư đồng đều giữa các vùng.

Câu 12: Tình trạng già hóa dân số đang đặt ra thách thức lớn cho Nhật Bản trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Phát triển du lịch.
  • B. Lực lượng lao động và hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • D. Phát triển văn hóa truyền thống.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây được Nhật Bản chú trọng thực hiện để ứng phó với tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động?

  • A. Khuyến khích người dân di cư ra nước ngoài.
  • B. Tăng cường nhập khẩu lao động phổ thông.
  • C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu.
  • D. Đẩy mạnh tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất và dịch vụ.

Câu 14: Mật độ dân số của Nhật Bản rất cao, tuy nhiên dân cư lại phân bố không đều. Vùng nào sau đây có mật độ dân số thấp nhất ở Nhật Bản?

  • A. Vùng đồng bằng Kanto.
  • B. Vùng ven biển Thái Bình Dương.
  • C. Vùng đồi núi phía Bắc và vùng núi cao.
  • D. Vùng đô thị lớn như Tokyo và Osaka.

Câu 15: Đô thị hóa ở Nhật Bản diễn ra với tốc độ nhanh và đạt trình độ cao. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả tiêu cực của quá trình đô thị hóa ở Nhật Bản?

  • A. Ô nhiễm môi trường đô thị.
  • B. Ùn tắc giao thông.
  • C. Gia tăng tệ nạn xã hội.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống và tiện nghi đô thị.

Câu 16: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc, trong đó phải kể đến tinh thần võ sĩ đạo (Bushido). Giá trị cốt lõi nào sau đây KHÔNG thuộc tinh thần võ sĩ đạo?

  • A. Trung thành.
  • B. Dũng cảm.
  • C. Vị tha.
  • D. Danh dự.

Câu 17: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng và lâu đời nhất trong đời sống văn hóa tinh thần của người Nhật Bản, thể hiện qua nhiều lễ hội và kiến trúc đền chùa?

  • A. Kitô giáo.
  • B. Shinto.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Phật giáo (du nhập từ Trung Quốc).

Câu 18: Trong xã hội Nhật Bản hiện đại, yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng quan trọng cho sự phát triển kinh tế và duy trì trật tự xã hội?

  • A. Giáo dục và kỷ luật.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Vị trí địa lí thuận lợi.
  • D. Sự đa dạng văn hóa.

Câu 19: So sánh với các nước phát triển khác, tuổi thọ trung bình của người dân Nhật Bản thuộc nhóm cao nhất thế giới. Điều này phản ánh điều gì về chất lượng cuộc sống và hệ thống y tế của Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản có môi trường sống ô nhiễm.
  • B. Hệ thống y tế của Nhật Bản kém phát triển.
  • C. Chất lượng cuộc sống cao và hệ thống y tế tiên tiến.
  • D. Người dân Nhật Bản ít vận động thể chất.

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm dân cư và xã hội của Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản có tỷ lệ dân số già hóa cao.
  • B. Nhật Bản là quốc gia đa dân tộc và đa văn hóa.
  • C. Mật độ dân số thuộc hàng cao trên thế giới.
  • D. Người dân Nhật Bản có tính kỷ luật và tinh thần làm việc cao.

Câu 21: Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của Nhật Bản, nhưng đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô.
  • B. Công nghiệp điện tử.
  • C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • D. Công nghiệp đóng tàu.

Câu 22: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Nhật Bản tập trung phát triển các loại cây trồng và vật nuôi nào phù hợp với điều kiện tự nhiên và nhu cầu tiêu dùng trong nước?

  • A. Lúa gạo, rau quả ôn đới và hải sản.
  • B. Cà phê, cao su và cây ăn quả nhiệt đới.
  • C. Ngũ cốc và gia súc lớn.
  • D. Cây công nghiệp dài ngày và cây lấy dầu.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được Nhật Bản áp dụng để khắc phục tình trạng thiếu đất canh tác trong nông nghiệp?

  • A. Thâm canh tăng vụ.
  • B. Sử dụng công nghệ cao trong nông nghiệp.
  • C. Khai hoang mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Nhập khẩu lương thực và thực phẩm.

Câu 24: Ngành dịch vụ nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản hiện nay?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và thương mại.
  • C. Dịch vụ công nghiệp.
  • D. Dịch vụ du lịch.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang đẩy mạnh hợp tác kinh tế với các quốc gia và khu vực nào để mở rộng thị trường và nguồn lực?

  • A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Các nước trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương và trên toàn thế giới.
  • D. Chỉ hợp tác với các nước có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) và phân bố dân cư ở Nhật Bản. Vùng nào tập trung dân cư đông đúc và vì sao?

  • A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển, nơi có địa hình bằng phẳng, khí hậu ôn hòa và thuận lợi cho sản xuất.
  • B. Dân cư phân bố đều khắp lãnh thổ do chính sách phát triển kinh tế đồng đều.
  • C. Dân cư tập trung ở vùng núi cao để tránh thiên tai và tận dụng tài nguyên rừng.
  • D. Dân cư phân bố ngẫu nhiên, không chịu ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên.

Câu 27: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào ngành kinh tế nào ở Nhật Bản trong bối cảnh hiện nay và vì sao?

  • A. Ngành nông nghiệp, vì Nhật Bản có tiềm năng lớn về xuất khẩu nông sản.
  • B. Ngành công nghệ cao và dịch vụ, vì Nhật Bản có nền tảng khoa học kỹ thuật tiên tiến và nhu cầu dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Ngành khai thác khoáng sản, vì Nhật Bản giàu tài nguyên khoáng sản.
  • D. Ngành công nghiệp truyền thống (dệt may, da giày), vì chi phí lao động rẻ.

Câu 28: Dựa vào kiến thức về đặc điểm kinh tế - xã hội Nhật Bản, hãy đánh giá những cơ hội và thách thức của Việt Nam khi hợp tác kinh tế với Nhật Bản.

  • A. Cơ hội: tiếp cận thị trường lao động giá rẻ; Thách thức: thiếu vốn đầu tư.
  • B. Cơ hội: nhập khẩu tài nguyên giá rẻ; Thách thức: rào cản ngôn ngữ.
  • C. Cơ hội: thu hút vốn đầu tư, công nghệ, kinh nghiệm quản lý; Thách thức: cạnh tranh về chất lượng lao động, yêu cầu về tiêu chuẩn cao.
  • D. Chỉ có cơ hội, không có thách thức trong hợp tác với Nhật Bản.

Câu 29: Trong tương lai, vấn đề nào sau đây dự kiến sẽ gây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển bền vững của Nhật Bản?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Ô nhiễm môi trường công nghiệp.
  • C. Cạnh tranh kinh tế từ các nước đang phát triển.
  • D. Già hóa dân số và biến đổi khí hậu.

Câu 30: Nếu được lựa chọn một từ khóa để mô tả ngắn gọn nhất về "Nhật Bản", bạn sẽ chọn từ khóa nào và giải thích tại sao?

  • A. ‘Sáng tạo’, vì Nhật Bản luôn đổi mới và sáng tạo trong khoa học, công nghệ và văn hóa, vượt qua nhiều khó khăn để phát triển.
  • B. ‘Truyền thống’, vì Nhật Bản bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. ‘Thiên tai’, vì Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với nhiều loại thiên tai.
  • D. ‘Già hóa’, vì dân số Nhật Bản đang già hóa nhanh chóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nhật Bản nằm ở khu vực có hoạt động địa chất mạnh mẽ, biểu hiện rõ nhất qua hiện tượng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là hệ quả trực tiếp của vị trí địa lí trải dài trên nhiều vĩ độ của Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí, hãy giải thích tại sao Nhật Bản có thế mạnh đặc biệt trong phát triển ngành kinh tế biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Eo biển nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, kết nối Nhật Bản với các quốc gia khác ở khu vực Đông Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong các dạng địa hình chính ở Nhật Bản, dạng địa hình nào gây trở ngại lớn nhất cho việc phát triển nông nghiệp và giao thông vận tải?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khí hậu Nhật Bản chịu ảnh hưởng sâu sắc của gió mùa. Vào mùa đông, gió mùa thổi từ lục địa châu Á mang đến đặc điểm thời tiết nào cho bờ biển phía Tây Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vì sao Nhật Bản, mặc dù có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế, vẫn vươn lên trở thành một cường quốc công nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio gặp nhau ở vùng biển nào của Nhật Bản, tạo nên ngư trường lớn và trù phú?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Thiên tai nào sau đây thường xuyên xảy ra ở Nhật Bản do vị trí địa lí nằm trong khu vực hoạt động của vành đai động đất và núi lửa Thái Bình Dương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Giải pháp nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên áp dụng để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính đồng nhất trong cơ cấu dân tộc của Nhật Bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tình trạng già hóa dân số đang đặt ra thách thức lớn cho Nhật Bản trong lĩnh vực nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Biện pháp nào sau đây được Nhật Bản chú trọng thực hiện để ứng phó với tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Mật độ dân số của Nhật Bản rất cao, tuy nhiên dân cư lại phân bố không đều. Vùng nào sau đây có mật độ dân số thấp nhất ở Nhật Bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đô thị hóa ở Nhật Bản diễn ra với tốc độ nhanh và đạt trình độ cao. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả tiêu cực của quá trình đô thị hóa ở Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc, trong đó phải kể đến tinh thần võ sĩ đạo (Bushido). Giá trị cốt lõi nào sau đây KHÔNG thuộc tinh thần võ sĩ đạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng và lâu đời nhất trong đời sống văn hóa tinh thần của người Nhật Bản, thể hiện qua nhiều lễ hội và kiến trúc đền chùa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong xã hội Nhật Bản hiện đại, yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng quan trọng cho sự phát triển kinh tế và duy trì trật tự xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: So sánh với các nước phát triển khác, tuổi thọ trung bình của người dân Nhật Bản thuộc nhóm cao nhất thế giới. Điều này phản ánh điều gì về chất lượng cuộc sống và hệ thống y tế của Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm dân cư và xã hội của Nhật Bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của Nhật Bản, nhưng đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Nhật Bản tập trung phát triển các loại cây trồng và vật nuôi nào phù hợp với điều kiện tự nhiên và nhu cầu tiêu dùng trong nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được Nhật Bản áp dụng để khắc phục tình trạng thiếu đất canh tác trong nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Ngành dịch vụ nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đang đẩy mạnh hợp tác kinh tế với các quốc gia và khu vực nào để mở rộng thị trường và nguồn lực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) và phân bố dân cư ở Nhật Bản. Vùng nào tập trung dân cư đông đúc và vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào ngành kinh tế nào ở Nhật Bản trong bối cảnh hiện nay và vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Dựa vào kiến thức về đặc điểm kinh tế - xã hội Nhật Bản, hãy đánh giá những cơ hội và thách thức của Việt Nam khi hợp tác kinh tế với Nhật Bản.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tương lai, vấn đề nào sau đây dự kiến sẽ gây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển bền vững của Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu được lựa chọn một từ khóa để mô tả ngắn gọn nhất về 'Nhật Bản', bạn sẽ chọn từ khóa nào và giải thích tại sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động của gió mùa, điều này ảnh hưởng lớn đến đặc điểm khí hậu của quốc gia. Hãy cho biết hướng gió thịnh hành vào mùa đông ở phần lớn lãnh thổ Nhật Bản và hệ quả của nó đến thời tiết?

  • A. Gió Tây Nam từ lục địa thổi đến, mang theo không khí ẩm và gây mưa lớn.
  • B. Gió Tây Bắc từ lục địa thổi đến, mang theo không khí lạnh và khô, gây ra thời tiết khô hanh và lạnh giá, đặc biệt ở bờ biển phía Tây.
  • C. Gió Đông Nam từ Thái Bình Dương thổi vào, gây ra thời tiết ấm áp và ẩm ướt.
  • D. Gió Đông Bắc từ Thái Bình Dương thổi vào, mang theo không khí lạnh và ẩm, gây ra mưa phùn và sương mù.

Câu 2: Nhật Bản là một quốc gia quần đảo với bờ biển dài và phức tạp. Đặc điểm này tạo ra thuận lợi lớn cho ngành kinh tế nào sau đây của Nhật Bản?

  • A. Trồng trọt lúa gạo
  • B. Khai thác khoáng sản
  • C. Đánh bắt và nuôi trồng hải sản
  • D. Chăn nuôi gia súc lớn

Câu 3: Dân số Nhật Bản đang có xu hướng già hóa nhanh chóng. Điều này gây ra thách thức lớn cho hệ thống an sinh xã hội. Hãy phân tích một hệ quả tiêu cực của quá trình già hóa dân số đối với kinh tế - xã hội Nhật Bản?

  • A. Gia tăng chi phí cho hệ thống y tế và lương hưu, gây áp lực lên ngân sách nhà nước.
  • B. Lực lượng lao động trẻ dồi dào, đáp ứng đủ nhu cầu phát triển kinh tế.
  • C. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp do số lượng người trong độ tuổi lao động giảm.
  • D. Nâng cao năng suất lao động nhờ kinh nghiệm của lực lượng lao động lớn tuổi.

Câu 4: Nhật Bản nằm trong khu vực có hoạt động địa chất mạnh mẽ. Hãy cho biết nguyên nhân chính gây ra động đất và núi lửa thường xuyên xảy ra ở Nhật Bản?

  • A. Do biến đổi khí hậu toàn cầu làm tăng hoạt động núi lửa.
  • B. Do vị trí nằm sâu trong lục địa, chịu áp lực lớn từ các mảng kiến tạo.
  • C. Do cấu trúc địa hình chủ yếu là đồng bằng thấp, dễ bị rung chấn.
  • D. Do nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi các mảng kiến tạo va chạm và trượt lên nhau.

Câu 5: So sánh đặc điểm khí hậu giữa đảo Hô-cai-đô ở phía Bắc và đảo Kiu-xiu ở phía Nam của Nhật Bản. Đâu là nhận xét đúng về sự khác biệt này?

  • A. Cả hai đảo đều có khí hậu ôn đới hải dương với mùa đông ấm và mùa hè mát.
  • B. Hô-cai-đô có khí hậu ôn đới lục địa với mùa đông lạnh giá, tuyết rơi nhiều; Kiu-xiu có khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa đông ấm và mùa hè nóng.
  • C. Hô-cai-đô có khí hậu cận nhiệt đới gió mùa, còn Kiu-xiu có khí hậu ôn đới gió mùa.
  • D. Cả hai đảo đều chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa Đông Bắc, gây mưa lớn vào mùa đông.

Câu 6: Nhật Bản là quốc gia có tỉ lệ đô thị hóa rất cao. Điều này dẫn đến một số vấn đề về môi trường đô thị. Hãy cho biết một vấn đề môi trường đô thị nghiêm trọng mà Nhật Bản đang phải đối mặt do quá trình đô thị hóa?

  • A. Xâm nhập mặn ở vùng ven biển
  • B. Sa mạc hóa đất đai nông nghiệp
  • C. Ô nhiễm không khí và nguồn nước do hoạt động công nghiệp và sinh hoạt
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học do phá rừng

Câu 7: Nhật Bản có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế. Để bù đắp sự thiếu hụt này, Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp nào?

  • A. Khai thác và chế biến khoáng sản
  • B. Nông nghiệp thâm canh
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Công nghiệp chế tạo và công nghệ cao

Câu 8: Vị trí địa lý của Nhật Bản mang lại những lợi thế và thách thức nhất định. Đâu là một thách thức lớn về vị trí địa lý đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản?

  • A. Thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như động đất, sóng thần, bão.
  • B. Nằm gần các thị trường tiêu thụ lớn ở châu Âu.
  • C. Có nguồn tài nguyên biển phong phú và đa dạng.
  • D. Vị trí trung tâm của các tuyến đường hàng hải quốc tế.

Câu 9: Dân cư Nhật Bản chủ yếu tập trung ở vùng đồng bằng ven biển. Giải thích nguyên nhân chính của sự phân bố dân cư này?

  • A. Do khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ ở vùng núi.
  • B. Do địa hình đồng bằng thuận lợi cho sinh sống, sản xuất nông nghiệp và phát triển công nghiệp, dịch vụ.
  • C. Do chính sách di dân của nhà nước khuyến khích tập trung về ven biển.
  • D. Do nguồn nước ngọt dồi dào chỉ có ở vùng ven biển.

Câu 10: Nhật Bản là một quốc gia có nền văn hóa đặc sắc và đa dạng. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "giao thoa văn hóa" trong văn hóa Nhật Bản?

  • A. Sự thuần nhất và khép kín trong các giá trị truyền thống.
  • B. Sự bài trừ mạnh mẽ các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa các giá trị truyền thống bản địa và các yếu tố văn hóa du nhập từ bên ngoài.
  • D. Sự ưu tiên phát triển văn hóa hiện đại, xem nhẹ các giá trị truyền thống.

Câu 11: Trong cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản hiện nay, nhóm tuổi nào chiếm tỉ lệ cao nhất và xu hướng thay đổi của nhóm tuổi này trong tương lai?

  • A. Nhóm tuổi trẻ (0-14 tuổi) chiếm tỉ lệ cao nhất và đang có xu hướng tăng lên.
  • B. Nhóm tuổi già (trên 65 tuổi) chiếm tỉ lệ cao nhất và đang có xu hướng tiếp tục tăng lên.
  • C. Nhóm tuổi trung niên (25-54 tuổi) chiếm tỉ lệ cao nhất và ổn định.
  • D. Các nhóm tuổi có tỉ lệ tương đương nhau và không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 12: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và phát triển. Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hành khách và hàng hóa ở Nhật Bản, đặc biệt là giữa các đảo lớn?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường biển

Câu 13: Hãy xác định một biện pháp mà Nhật Bản đã và đang thực hiện để ứng phó với tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số?

  • A. Khuyến khích tăng tỉ lệ sinh bằng cách hạn chế các biện pháp tránh thai.
  • B. Hạn chế nhập cư lao động nước ngoài để bảo vệ việc làm cho người dân bản địa.
  • C. Tăng cường tự động hóa và ứng dụng công nghệ trong sản xuất và dịch vụ.
  • D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để kéo dài thời gian làm việc của người lao động.

Câu 14: Vùng biển Nhật Bản nổi tiếng là một trong những ngư trường lớn và trù phú nhất thế giới. Yếu tố tự nhiên nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên sự giàu có về hải sản ở ngư trường này?

  • A. Sự gặp gỡ của dòng biển nóng và dòng biển lạnh tạo môi trường sinh thái đa dạng.
  • B. Đáy biển nông và bằng phẳng thuận lợi cho các loài hải sản sinh sống.
  • C. Nguồn nước ngọt từ các sông lớn đổ ra biển mang theo nhiều chất dinh dưỡng.
  • D. Vị trí gần xích đạo nên nhiệt độ nước biển ấm áp quanh năm.

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đã có những thay đổi đáng kể trong cơ cấu kinh tế. Ngành kinh tế nào đang ngày càng chiếm tỉ trọng cao trong GDP của Nhật Bản và đóng vai trò dẫn dắt sự phát triển?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Dịch vụ
  • D. Công nghiệp chế tạo truyền thống

Câu 16: Đặc điểm địa hình chủ yếu của Nhật Bản là đồi núi. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng phát triển nông nghiệp của quốc gia?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho trồng trọt các loại cây lương thực.
  • B. Hạn chế diện tích đất canh tác, đòi hỏi phải thâm canh và cơ giới hóa nông nghiệp.
  • C. Thúc đẩy phát triển chăn nuôi gia súc lớn trên các đồng cỏ.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cơ cấu và năng suất nông nghiệp.

Câu 17: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Yếu tố xã hội nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao tuổi thọ của người dân Nhật Bản?

  • A. Khí hậu ôn hòa và trong lành.
  • B. Chế độ ăn uống truyền thống giàu protein.
  • C. Môi trường sống ít ô nhiễm và căng thẳng.
  • D. Hệ thống y tế phát triển và người dân có ý thức chăm sóc sức khỏe.

Câu 18: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Nhật Bản và sự phát triển của ngành du lịch biển?

  • A. Vị trí quần đảo với bờ biển dài, nhiều cảnh quan đẹp tạo điều kiện phát triển du lịch biển.
  • B. Vị trí xa các trung tâm du lịch lớn trên thế giới gây khó khăn cho phát triển du lịch biển.
  • C. Khí hậu lạnh giá vào mùa đông làm giảm sức hấp dẫn của du lịch biển.
  • D. Địa hình đồi núi không liên quan đến sự phát triển của du lịch biển.

Câu 19: Nhật Bản phải đối mặt với tình trạng suy giảm dân số tự nhiên. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?

  • A. Nâng cao chất lượng cuộc sống và phúc lợi xã hội để khuyến khích sinh đẻ.
  • B. Tạo điều kiện làm việc và chăm sóc con cái tốt hơn cho phụ nữ.
  • C. Tăng cường nhập khẩu lao động trẻ tuổi từ các nước phát triển.
  • D. Đầu tư vào giáo dục và y tế để nâng cao chất lượng dân số.

Câu 20: Loại hình thiên tai nào sau đây gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất về người và của ở Nhật Bản, đặc biệt là các vùng ven biển?

  • A. Bão tuyết
  • B. Sóng thần (Tsunami)
  • C. Lũ lụt
  • D. Hạn hán

Câu 21: Nhật Bản có nhiều dòng sông ngắn, dốc. Đặc điểm này tạo ra tiềm năng lớn cho việc phát triển loại hình năng lượng nào?

  • A. Thủy điện
  • B. Điện gió
  • C. Điện mặt trời
  • D. Điện hạt nhân

Câu 22: Văn hóa Nhật Bản có nhiều yếu tố được du nhập và ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc. Hãy kể tên một yếu tố văn hóa Nhật Bản chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Trung Quốc?

  • A. Trà đạo
  • B. Võ Sumo
  • C. Hệ thống chữ viết Kanji
  • D. Nghệ thuật Ikebana

Câu 23: Trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản, ngành công nghiệp chế tạo có vai trò quan trọng. Lĩnh vực công nghiệp chế tạo nào sau đây không phải là thế mạnh truyền thống của Nhật Bản?

  • A. Điện tử
  • B. Ô tô
  • C. Đóng tàu
  • D. Khai thác than đá

Câu 24: Nhật Bản là một quốc gia đa tôn giáo, nhưng tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống tinh thần và văn hóa truyền thống của người Nhật?

  • A. Phật giáo
  • B. Thần đạo (Shinto)
  • C. Kitô giáo
  • D. Hồi giáo

Câu 25: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động của Nhật Bản trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai?

  • A. Chuyển toàn bộ dân cư đến vùng khác an toàn hơn.
  • B. Hạn chế xây dựng nhà cửa và công trình ở vùng ven biển.
  • C. Đầu tư vào công nghệ dự báo thiên tai và xây dựng công trình phòng chống.
  • D. Cầu nguyện và thực hiện các nghi lễ tôn giáo để tránh thiên tai.

Câu 26: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đang tập trung phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Hãy kể tên một nguồn năng lượng tái tạo có tiềm năng lớn ở Nhật Bản?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng hóa thạch
  • C. Năng lượng hạt nhân
  • D. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió

Câu 27: Trong xã hội Nhật Bản, tinh thần làm việc nhóm và tính kỷ luật được đề cao. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả làm việc và năng suất lao động?

  • A. Nâng cao hiệu quả làm việc, tăng năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
  • B. Giảm tính sáng tạo và khả năng đổi mới trong công việc.
  • C. Gây ra sự cạnh tranh gay gắt và căng thẳng trong môi trường làm việc.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả làm việc và năng suất lao động.

Câu 28: Nhật Bản có hệ thống giáo dục chất lượng cao và được đầu tư mạnh mẽ. Mục tiêu chính của hệ thống giáo dục Nhật Bản là gì?

  • A. Đào tạo ra lực lượng lao động giá rẻ để cạnh tranh quốc tế.
  • B. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Duy trì và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Tạo ra môi trường học tập thoải mái và ít áp lực cho học sinh.

Câu 29: Hãy so sánh mật độ dân số giữa vùng đồng bằng Kanto và vùng đồi núi Hida của Nhật Bản. Đâu là nhận xét đúng?

  • A. Mật độ dân số ở vùng đồi núi Hida cao hơn do có nhiều tài nguyên khoáng sản.
  • B. Mật độ dân số ở cả hai vùng tương đương nhau do chính sách phân bố dân cư đồng đều.
  • C. Mật độ dân số ở vùng đồng bằng Kanto cao hơn nhiều so với vùng đồi núi Hida.
  • D. Cả hai vùng đều có mật độ dân số thấp do địa hình không thuận lợi.

Câu 30: Trong tương lai, Nhật Bản cần ưu tiên giải quyết vấn đề xã hội nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Ô nhiễm môi trường đô thị
  • B. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên
  • C. Chênh lệch giàu nghèo gia tăng
  • D. Già hóa dân số và suy giảm dân số

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động của gió mùa, điều này ảnh hưởng lớn đến đặc điểm khí hậu của quốc gia. Hãy cho biết hướng gió thịnh hành vào mùa đông ở phần lớn lãnh thổ Nhật Bản và hệ quả của nó đến thời tiết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nhật Bản là một quốc gia quần đảo với bờ biển dài và phức tạp. Đặc điểm này tạo ra thuận lợi lớn cho ngành kinh tế nào sau đây của Nhật Bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Dân số Nhật Bản đang có xu hướng già hóa nhanh chóng. Điều này gây ra thách thức lớn cho hệ thống an sinh xã hội. Hãy phân tích một hệ quả tiêu cực của quá trình già hóa dân số đối với kinh tế - xã hội Nhật Bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nhật Bản nằm trong khu vực có hoạt động địa chất mạnh mẽ. Hãy cho biết nguyên nhân chính gây ra động đất và núi lửa thường xuyên xảy ra ở Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh đặc điểm khí hậu giữa đảo Hô-cai-đô ở phía Bắc và đảo Kiu-xiu ở phía Nam của Nhật Bản. Đâu là nhận xét đúng về sự khác biệt này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nhật Bản là quốc gia có tỉ lệ đô thị hóa rất cao. Điều này dẫn đến một số vấn đề về môi trường đô thị. Hãy cho biết một vấn đề môi trường đô thị nghiêm trọng mà Nhật Bản đang phải đối mặt do quá trình đô thị hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nhật Bản có nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế. Để bù đắp sự thiếu hụt này, Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Vị trí địa lý của Nhật Bản mang lại những lợi thế và thách thức nhất định. Đâu là một thách thức lớn về vị trí địa lý đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Dân cư Nhật Bản chủ yếu tập trung ở vùng đồng bằng ven biển. Giải thích nguyên nhân chính của sự phân bố dân cư này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nhật Bản là một quốc gia có nền văn hóa đặc sắc và đa dạng. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'giao thoa văn hóa' trong văn hóa Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản hiện nay, nhóm tuổi nào chiếm tỉ lệ cao nhất và xu hướng thay đổi của nhóm tuổi này trong tương lai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và phát triển. Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hành khách và hàng hóa ở Nhật Bản, đặc biệt là giữa các đảo lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hãy xác định một biện pháp mà Nhật Bản đã và đang thực hiện để ứng phó với tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Vùng biển Nhật Bản nổi tiếng là một trong những ngư trường lớn và trù phú nhất thế giới. Yếu tố tự nhiên nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên sự giàu có về hải sản ở ngư trường này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Nhật Bản đã có những thay đổi đáng kể trong cơ cấu kinh tế. Ngành kinh tế nào đang ngày càng chiếm tỉ trọng cao trong GDP của Nhật Bản và đóng vai trò dẫn dắt sự phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đặc điểm địa hình chủ yếu của Nhật Bản là đồi núi. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng phát triển nông nghiệp của quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Yếu tố xã hội nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao tuổi thọ của người dân Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Nhật Bản và sự phát triển của ngành du lịch biển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nhật Bản phải đối mặt với tình trạng suy giảm dân số tự nhiên. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết vấn đề này trong dài hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Loại hình thiên tai nào sau đây gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất về người và của ở Nhật Bản, đặc biệt là các vùng ven biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nhật Bản có nhiều dòng sông ngắn, dốc. Đặc điểm này tạo ra tiềm năng lớn cho việc phát triển loại hình năng lượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Văn hóa Nhật Bản có nhiều yếu tố được du nhập và ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc. Hãy kể tên một yếu tố văn hóa Nhật Bản chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Trung Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản, ngành công nghiệp chế tạo có vai trò quan trọng. Lĩnh vực công nghiệp chế tạo nào sau đây không phải là thế mạnh truyền thống của Nhật Bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nhật Bản là một quốc gia đa tôn giáo, nhưng tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến đời sống tinh thần và văn hóa truyền thống của người Nhật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động của Nhật Bản trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Nhật Bản đang tập trung phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Hãy kể tên một nguồn năng lượng tái tạo có tiềm năng lớn ở Nhật Bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong xã hội Nhật Bản, tinh thần làm việc nhóm và tính kỷ luật được đề cao. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả làm việc và năng suất lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nhật Bản có hệ thống giáo dục chất lượng cao và được đầu tư mạnh mẽ. Mục tiêu chính của hệ thống giáo dục Nhật Bản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Hãy so sánh mật độ dân số giữa vùng đồng bằng Kanto và vùng đồi núi Hida của Nhật Bản. Đâu là nhận xét đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, Nhật Bản cần ưu tiên giải quyết vấn đề xã hội nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản nằm ở vị trí tiếp giáp giữa lục địa châu Á và Thái Bình Dương. Vị trí địa lí này mang lại thuận lợi chủ yếu nào sau đây cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Phát triển nông nghiệp đa dạng nhờ khí hậu ôn hòa.
  • B. Thuận lợi giao thương quốc tế bằng đường biển và phát triển ngành hàng hải.
  • C. Dễ dàng khai thác tài nguyên khoáng sản từ thềm lục địa.
  • D. Mở rộng diện tích đất canh tác do bồi đắp phù sa từ các dòng sông.

Câu 2: Đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản đã ảnh hưởng sâu sắc đến yếu tố nào sau đây của quốc gia này?

  • A. Sự phân hóa khí hậu theo chiều Bắc - Nam.
  • B. Tính đa dạng sinh vật biển do dòng biển nóng và lạnh giao nhau.
  • C. Mật độ dân số và phân bố dân cư không đồng đều.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp khai khoáng.

Câu 3: Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động của gió mùa châu Á. Loại gió mùa nào sau đây mang đến lượng mưa lớn cho sườn đón gió ở phía Đông và Đông Nam Nhật Bản vào mùa hè?

  • A. Gió mùa Đông Nam.
  • B. Gió mùa Tây Nam.
  • C. Gió mùa Đông Bắc.
  • D. Gió mùa Tây Bắc.

Câu 4: Dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio gặp nhau ở vùng biển Nhật Bản đã tạo nên ngư trường lớn, có giá trị kinh tế cao. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về sự hình thành ngư trường này?

  • A. Dòng biển lạnh mang theo nhiều muối khoáng, tạo môi trường sống tốt cho các loài cá.
  • B. Dòng biển nóng làm tăng nhiệt độ nước biển, thúc đẩy quá trình sinh sản của cá.
  • C. Sự hòa trộn của hai dòng biển tạo ra vùng nước sâu, trú ẩn an toàn cho cá.
  • D. Sự gặp gỡ của dòng biển nóng và lạnh tạo điều kiện cho sinh vật phù du phát triển, thu hút các loài cá.

Câu 5: Nhật Bản là quốc gia có mật độ dân số cao nhưng phân bố không đều. Vùng nào sau đây của Nhật Bản có mật độ dân số thấp nhất?

  • A. Vùng đồng bằng Kanto.
  • B. Vùng núi cao phía Bắc đảo Hokkaido.
  • C. Vùng ven biển Thái Bình Dương.
  • D. Vùng đô thị lớn như Tokyo và Osaka.

Câu 6: Cơ cấu dân số già hóa đang đặt ra nhiều thách thức cho Nhật Bản. Thách thức nào sau đây là lớn nhất về mặt kinh tế - xã hội?

  • A. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng do hoạt động công nghiệp.
  • B. Sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên do khai thác quá mức.
  • C. Thiếu hụt lao động trẻ và tăng chi phí phúc lợi xã hội.
  • D. Gia tăng các tệ nạn xã hội do đời sống khó khăn.

Câu 7: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai như động đất và sóng thần, Nhật Bản đã triển khai giải pháp chủ động nào sau đây?

  • A. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế sang các ngành ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • B. Xây dựng các công trình phòng chống thiên tai và hệ thống cảnh báo sớm.
  • C. Di dời dân cư đến các vùng ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế để nhận viện trợ khi có thiên tai xảy ra.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm khí hậu của Nhật Bản?

  • A. Khí hậu ôn đới đồng nhất trên toàn lãnh thổ.
  • B. Khí hậu nóng ẩm quanh năm, ít có sự phân mùa.
  • C. Khí hậu phân hóa đa dạng từ bắc xuống nam và theo mùa.
  • D. Khí hậu lục địa khô hạn do nằm sâu trong nội địa châu Á.

Câu 9: Trong bối cảnh nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế, Nhật Bản đã tập trung phát triển ngành công nghiệp nào sau đây để tạo lợi thế cạnh tranh?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp hóa chất cơ bản.
  • D. Công nghiệp chế tạo và công nghệ cao.

Câu 10: Đô thị hóa ở Nhật Bản diễn ra với tốc độ cao, tập trung chủ yếu ở vùng ven biển Thái Bình Dương. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của đô thị hóa ở Nhật Bản?

  • A. Mật độ dân số đô thị cao.
  • B. Phát triển các khu công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Gia tăng các vấn đề môi trường đô thị.

Câu 11: Cho biểu đồ về cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản năm 2020 (giả định). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ này?

  • A. Cơ cấu dân số trẻ với tỷ lệ người dưới 15 tuổi cao.
  • B. Cơ cấu dân số già hóa với tỷ lệ người trên 65 tuổi cao.
  • C. Cơ cấu dân số cân bằng giữa các nhóm tuổi.
  • D. Tỷ lệ nam giới cao hơn nữ giới ở mọi độ tuổi.

Câu 12: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc, chịu ảnh hưởng của cả yếu tố bản địa và giao thoa văn hóa bên ngoài. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của văn hóa ngoại nhập đến Nhật Bản?

  • A. Sự phát triển của Phật giáo và hệ thống chữ viết.
  • B. Tín ngưỡng Shinto bản địa và các lễ hội truyền thống.
  • C. Nghệ thuật trà đạo và cắm hoa Ikebana.
  • D. Kiến trúc truyền thống với nhà gỗ và mái ngói.

Câu 13: Nhật Bản là một quốc gia quần đảo với đường bờ biển dài. Đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Trồng trọt cây công nghiệp dài ngày.
  • B. Khai thác khoáng sản trên đất liền.
  • C. Đánh bắt và nuôi trồng hải sản.
  • D. Chăn nuôi gia súc lớn.

Câu 14: Cho bảng số liệu về lượng mưa trung bình năm của một số địa điểm ở Nhật Bản. Địa điểm nào có khả năng chịu ảnh hưởng của gió mùa mùa đông mạnh nhất?

  • A. Địa điểm A có lượng mưa cao nhất vào mùa đông.
  • B. Địa điểm B có lượng mưa thấp nhất vào mùa đông.
  • C. Địa điểm C có lượng mưa đều quanh năm.
  • D. Địa điểm D có lượng mưa cao nhất vào mùa hè.

Câu 15: Trong giai đoạn hiện nay, Nhật Bản đang chú trọng phát triển kinh tế theo hướng bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng này?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.
  • B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.
  • C. Mở rộng các khu công nghiệp tập trung quy mô lớn.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp nặng.

Câu 16: Nhật Bản có nhiều núi lửa hoạt động. Hoạt động núi lửa không mang lại tác động tiêu cực nào sau đây cho Nhật Bản?

  • A. Gây ra động đất và sóng thần.
  • B. Phá hủy cơ sở hạ tầng và nhà cửa.
  • C. Ô nhiễm môi trường không khí và đất.
  • D. Tạo ra nguồn năng lượng địa nhiệt.

Câu 17: So sánh đặc điểm khí hậu giữa phía Bắc và phía Nam Nhật Bản, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Cả phía Bắc và phía Nam đều có khí hậu ôn đới.
  • B. Phía Nam có mùa đông lạnh hơn và tuyết rơi nhiều hơn phía Bắc.
  • C. Phía Bắc có mùa đông lạnh và tuyết rơi, phía Nam mùa đông ấm hơn.
  • D. Khí hậu phía Bắc và phía Nam không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 18: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đối mặt với thách thức lớn nào do điều kiện tự nhiên mang lại?

  • A. Thiếu nguồn nước tưới tiêu.
  • B. Diện tích đất canh tác hạn chế.
  • C. Khí hậu quá lạnh vào mùa đông.
  • D. Đất đai kém màu mỡ.

Câu 19: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để Nhật Bản ứng phó với tình trạng già hóa dân số?

  • A. Nâng cao tuổi nghỉ hưu.
  • B. Khuyến khích sinh đẻ.
  • C. Sử dụng robot và tự động hóa trong sản xuất.
  • D. Hạn chế nhập cư lao động nước ngoài.

Câu 20: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí, hãy xác định ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của vị trí địa lí Nhật Bản trong khu vực Đông Á và trên thế giới.

  • A. Cầu nối giao thương giữa châu Á và Thái Bình Dương, trung tâm kinh tế và chính trị khu vực.
  • B. Vị trí trung tâm của các tuyến đường hàng hải quốc tế.
  • C. Nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên phong phú cho khu vực.
  • D. Điểm tựa quân sự vững chắc trong khu vực Đông Á.

Câu 21: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn khoáng sản. Điều này gây ra thách thức nào cho nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
  • B. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp chế biến.
  • C. Tăng chi phí sản xuất và phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường do vận chuyển khoáng sản.

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về dân cư và xã hội Nhật Bản?

  • A. Cơ cấu dân số già hóa.
  • B. Tỷ lệ dân số nông thôn cao.
  • C. Mức sống dân cư cao.
  • D. Xã hội có tính kỷ luật và trách nhiệm cao.

Câu 23: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và phát triển. Loại hình giao thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa và hành khách ở Nhật Bản?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường ống.
  • D. Đường biển và đường hàng không.

Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Nhật Bản so với một số quốc gia khác (giả định). Biểu đồ này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

  • A. Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế phát triển cao.
  • B. Nhật Bản có nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng.
  • C. Kinh tế Nhật Bản phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp.
  • D. Mức sống của người dân Nhật Bản còn thấp.

Câu 25: Vùng kinh tế nào sau đây của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và có mức độ đô thị hóa cao nhất?

  • A. Vùng Hokkaido.
  • B. Vùng Kyushu.
  • C. Vùng ven biển Thái Bình Dương.
  • D. Vùng biển Nhật Bản.

Câu 26: Trong tương lai, Nhật Bản cần ưu tiên giải quyết vấn đề môi trường nào sau đây để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Xói mòn đất nông nghiệp.
  • B. Ô nhiễm đô thị và công nghiệp, biến đổi khí hậu.
  • C. Suy giảm đa dạng sinh học.
  • D. Cạn kiệt nguồn nước ngầm.

Câu 27: Phong tục tập quán nào sau đây thể hiện rõ nét văn hóa truyền thống của người Nhật Bản?

  • A. Tắm biển vào mùa hè.
  • B. Ăn Tết Nguyên Đán.
  • C. Trà đạo.
  • D. Đấu vật Sumo.

Câu 28: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên và dân cư xã hội Nhật Bản. Yếu tố "Địa hình đồi núi" có mối quan hệ trực tiếp nhất với yếu tố nào sau đây?

  • A. Khí hậu.
  • B. Tài nguyên khoáng sản.
  • C. Ngư trường.
  • D. Phân bố dân cư và sử dụng đất.

Câu 29: Điều kiện tự nhiên nào của Nhật Bản tạo ra tiềm năng lớn cho phát triển du lịch?

  • A. Khoáng sản phong phú.
  • B. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng và độc đáo.
  • C. Đất đai màu mỡ.
  • D. Vị trí gần các trung tâm kinh tế lớn.

Câu 30: Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số, Nhật Bản có thể áp dụng đồng bộ các giải pháp nào sau đây?

  • A. Khuyến khích sinh đẻ, nâng cao tuổi nghỉ hưu, đẩy mạnh tự động hóa.
  • B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
  • C. Hạn chế đầu tư vào công nghệ và tự động hóa.
  • D. Giảm chi tiêu cho phúc lợi xã hội để giảm gánh nặng kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nhật Bản nằm ở vị trí tiếp giáp giữa lục địa châu Á và Thái Bình Dương. Vị trí địa lí này mang lại thuận lợi chủ yếu nào sau đây cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản đã ảnh hưởng sâu sắc đến yếu tố nào sau đây của quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động của gió mùa châu Á. Loại gió mùa nào sau đây mang đến lượng mưa lớn cho sườn đón gió ở phía Đông và Đông Nam Nhật Bản vào mùa hè?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio gặp nhau ở vùng biển Nhật Bản đã tạo nên ngư trường lớn, có giá trị kinh tế cao. Giải thích nào sau đây là đúng nhất về sự hình thành ngư trường này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nhật Bản là quốc gia có mật độ dân số cao nhưng phân bố không đều. Vùng nào sau đây của Nhật Bản có mật độ dân số thấp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cơ cấu dân số già hóa đang đặt ra nhiều thách thức cho Nhật Bản. Thách thức nào sau đây là lớn nhất về mặt kinh tế - xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai như động đất và sóng thần, Nhật Bản đã triển khai giải pháp chủ động nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm khí hậu của Nhật Bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong bối cảnh nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế, Nhật Bản đã tập trung phát triển ngành công nghiệp nào sau đây để tạo lợi thế cạnh tranh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đô thị hóa ở Nhật Bản diễn ra với tốc độ cao, tập trung chủ yếu ở vùng ven biển Thái Bình Dương. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của đô thị hóa ở Nhật Bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cho biểu đồ về cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản năm 2020 (giả định). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét đặc sắc, chịu ảnh hưởng của cả yếu tố bản địa và giao thoa văn hóa bên ngoài. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của văn hóa ngoại nhập đến Nhật Bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nhật Bản là một quốc gia quần đảo với đường bờ biển dài. Đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành kinh tế nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Cho bảng số liệu về lượng mưa trung bình năm của một số địa điểm ở Nhật Bản. Địa điểm nào có khả năng chịu ảnh hưởng của gió mùa mùa đông mạnh nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong giai đoạn hiện nay, Nhật Bản đang chú trọng phát triển kinh tế theo hướng bền vững. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nhật Bản có nhiều núi lửa hoạt động. Hoạt động núi lửa không mang lại tác động tiêu cực nào sau đây cho Nhật Bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: So sánh đặc điểm khí hậu giữa phía Bắc và phía Nam Nhật Bản, nhận xét nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ngành nông nghiệp Nhật Bản đối mặt với thách thức lớn nào do điều kiện tự nhiên mang lại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để Nhật Bản ứng phó với tình trạng già hóa dân số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lí, hãy xác định ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của vị trí địa lí Nhật Bản trong khu vực Đông Á và trên thế giới.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nhật Bản phải nhập khẩu phần lớn khoáng sản. Điều này gây ra thách thức nào cho nền kinh tế Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về dân cư và xã hội Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nhật Bản có hệ thống giao thông hiện đại và phát triển. Loại hình giao thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa và hành khách ở Nhật Bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Nhật Bản so với một số quốc gia khác (giả định). Biểu đồ này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nhật Bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vùng kinh tế nào sau đây của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và có mức độ đô thị hóa cao nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong tương lai, Nhật Bản cần ưu tiên giải quyết vấn đề môi trường nào sau đây để đảm bảo phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phong tục tập quán nào sau đây thể hiện rõ nét văn hóa truyền thống của người Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố tự nhiên và dân cư xã hội Nhật Bản. Yếu tố 'Địa hình đồi núi' có mối quan hệ trực tiếp nhất với yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Điều kiện tự nhiên nào của Nhật Bản tạo ra tiềm năng lớn cho phát triển du lịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số, Nhật Bản có thể áp dụng đồng bộ các giải pháp nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động của nhiều loại hình thiên tai. Đâu là loại hình thiên tai ít phổ biến nhất ở Nhật Bản so với động đất, sóng thần và bão?

  • A. Động đất
  • B. Sóng thần
  • C. Bão
  • D. Lốc xoáy trên đất liền

Câu 2: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của ba thành phố A, B, C ở Nhật Bản (giả định). Thành phố nào có khả năng cao nhất nằm ở đảo Hokkaido?

  • A. Thành phố A: Nhiệt độ trung bình năm thấp, biên độ nhiệt lớn, mùa đông có nhiệt độ âm.
  • B. Thành phố B: Nhiệt độ trung bình năm ấm áp, biên độ nhiệt vừa phải, mưa đều quanh năm.
  • C. Thành phố C: Nhiệt độ trung bình năm cao, biên độ nhiệt nhỏ, mùa hè nóng ẩm.
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa.

Câu 3: Nguyên nhân chính nào khiến Nhật Bản có mật độ dân số cao hàng đầu thế giới, mặc dù phần lớn diện tích là đồi núi và đất canh tác hạn chế?

  • A. Nhật Bản có diện tích đồng bằng lớn, thuận lợi cho cư trú và sản xuất nông nghiệp.
  • B. Lịch sử phát triển kinh tế - xã hội lâu dài, đặc biệt là công nghiệp hóa và đô thị hóa.
  • C. Chính sách dân số khuyến khích sinh nhiều con của chính phủ Nhật Bản.
  • D. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai tạo điều kiện sống lý tưởng cho con người.

Câu 4: Nhật Bản có bờ biển dài và nhiều vũng vịnh, tuy nhiên, giao thông đường biển quốc tế chủ yếu tập trung ở một số cảng lớn. Yếu tố tự nhiên nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp hạn chế phát triển cảng biển quy mô nhỏ trên khắp bờ biển Nhật Bản?

  • A. Địa hình bờ biển dốc, ít đồng bằng ven biển.
  • B. Nguy cơ động đất và sóng thần cao.
  • C. Khí hậu phân hóa theo mùa.
  • D. Thiếu hụt các khoáng sản quan trọng để xây dựng cơ sở hạ tầng cảng biển.

Câu 5: Dòng biển nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến khí hậu ôn hòa và mưa nhiều ở phía Đông Nam Nhật Bản?

  • A. Dòng biển Oyashio
  • B. Dòng biển Kuroshio
  • C. Dòng biển California
  • D. Dòng biển Labrador

Câu 6: Nhật Bản được biết đến là quốc gia có tuổi thọ trung bình cao. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì tuổi thọ cao của người dân Nhật Bản?

  • A. Chế độ dinh dưỡng truyền thống giàu hải sản và rau xanh.
  • B. Hệ thống y tế hiện đại và dễ dàng tiếp cận.
  • C. Văn hóa chăm sóc sức khỏe và ý thức phòng bệnh cao trong cộng đồng.
  • D. Môi trường sống trong lành, ít ô nhiễm công nghiệp.

Câu 7: Cho bảng số liệu về cơ cấu kinh tế Nhật Bản năm 2020 (Nông nghiệp: 1.2%, Công nghiệp: 29.6%, Dịch vụ: 69.2%). Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất với cơ cấu kinh tế này?

  • A. Nhật Bản vẫn là một nước nông nghiệp truyền thống.
  • B. Ngành công nghiệp đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
  • C. Cơ cấu kinh tế Nhật Bản còn lạc hậu, phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • D. Nhật Bản có nền kinh tế phát triển theo hướng dịch vụ.

Câu 8: Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn nhất cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của Nhật Bản trong tương lai gần?

  • A. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi trong khu vực.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn, phụ thuộc nhập khẩu.
  • D. Nguy cơ thiên tai (động đất, sóng thần) thường xuyên xảy ra.

Câu 9: So sánh địa hình giữa đảo Honshu và Hokkaido, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Cả Honshu và Hokkaido đều chủ yếu là đồng bằng.
  • B. Honshu có địa hình đa dạng hơn Hokkaido, với cả núi cao và đồng bằng lớn.
  • C. Hokkaido có địa hình núi lửa hoạt động mạnh mẽ hơn Honshu.
  • D. Địa hình của Honshu ít bị chia cắt hơn so với Hokkaido.

Câu 10: Nhật Bản nằm trong "Vành đai lửa Thái Bình Dương". Hệ quả chính của vị trí này đối với tự nhiên Nhật Bản là gì?

  • A. Khí hậu ôn đới gió mùa.
  • B. Bờ biển khúc khuỷu, nhiều vũng vịnh.
  • C. Động đất và núi lửa hoạt động thường xuyên.
  • D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 11: Loại gió nào sau đây mang lại lượng mưa chính cho Nhật Bản vào mùa hè?

  • A. Gió mùa Đông Nam
  • B. Gió mùa Tây Bắc
  • C. Gió Tây ôn đới
  • D. Gió Tín phong

Câu 12: Các đồng bằng lớn của Nhật Bản thường tập trung ở đâu?

  • A. Vùng núi trung tâm các đảo
  • B. Ven biển các đảo lớn
  • C. Cao nguyên nội địa
  • D. Thung lũng giữa các dãy núi cao

Câu 13: Ngành kinh tế nào sau đây không phải là thế mạnh truyền thống của Nhật Bản, nhưng đang được chú trọng phát triển trong những năm gần đây?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô
  • B. Công nghiệp điện tử
  • C. Dịch vụ tài chính - ngân hàng
  • D. Nông nghiệp công nghệ cao

Câu 14: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để Nhật Bản giảm thiểu thiệt hại do động đất gây ra?

  • A. Di dời dân cư khỏi vùng có nguy cơ động đất
  • B. Trồng rừng phòng hộ ven biển
  • C. Xây dựng các công trình chống động đất
  • D. Tăng cường dự báo thời tiết

Câu 15: Nhận xét nào sau đây không đúng về đặc điểm dân cư Nhật Bản?

  • A. Dân số có xu hướng già hóa
  • B. Tỷ lệ dân số đô thị cao
  • C. Mật độ dân số thuộc hàng cao trên thế giới
  • D. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên dương

Câu 16: Vùng kinh tế nào sau đây của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất?

  • A. Vùng Kanto và Keihin
  • B. Vùng Hokkaido
  • C. Vùng Kyushu
  • D. Vùng Shikoku

Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của vị trí địa lý đối với phát triển kinh tế biển của Nhật Bản là gì?

  • A. Thuận lợi cho giao thương quốc tế bằng đường biển.
  • B. Tạo điều kiện hình thành các ngư trường lớn, giàu hải sản.
  • C. Tiềm năng phát triển du lịch biển đa dạng.
  • D. Dễ dàng tiếp cận các tuyến đường hàng hải quốc tế.

Câu 18: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong vận chuyển hàng hóa nội địa ở Nhật Bản?

  • A. Đường biển
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường bộ và đường sắt
  • D. Đường ống

Câu 19: Trong cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản hiện nay, nhóm tuổi nào có tỷ lệ cao nhất?

  • A. Nhóm tuổi từ 0-14 tuổi
  • B. Nhóm tuổi từ 15-24 tuổi
  • C. Nhóm tuổi từ 25-64 tuổi
  • D. Nhóm tuổi từ 65 tuổi trở lên

Câu 20: Nguyên nhân nào sau đây không góp phần làm cho Nhật Bản trở thành một trong những quốc gia phát triển kinh tế hàng đầu thế giới?

  • A. Nguồn nhân lực chất lượng cao, có tính kỷ luật
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào khoa học và công nghệ
  • D. Văn hóa làm việc chăm chỉ và tinh thần trách nhiệm cao

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất gió mùa của khí hậu Nhật Bản?

  • A. Nhiệt độ thay đổi theo mùa
  • B. Lượng mưa lớn quanh năm
  • C. Lượng mưa phân bố theo mùa, mùa hè mưa nhiều
  • D. Biên độ nhiệt ngày và đêm lớn

Câu 22: Sự khác biệt chính về khí hậu giữa miền Bắc và miền Nam Nhật Bản là gì?

  • A. Miền Bắc có mùa đông lạnh và tuyết rơi nhiều hơn miền Nam.
  • B. Miền Nam có lượng mưa trung bình năm lớn hơn miền Bắc.
  • C. Miền Bắc chịu ảnh hưởng của bão nhiều hơn miền Nam.
  • D. Miền Nam có biên độ nhiệt năm lớn hơn miền Bắc.

Câu 23: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao và công nghệ tiên tiến, xuất khẩu đi nhiều nước trên thế giới?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp điện tử và sản xuất ô tô
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm

Câu 24: Đâu là đặc điểm nổi bật của dân số nông thôn Nhật Bản hiện nay?

  • A. Mật độ dân số cao hơn thành thị
  • B. Cơ cấu dân số trẻ
  • C. Tỷ lệ sinh cao
  • D. Xu hướng già hóa nhanh và dân số giảm

Câu 25: Vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất mà Nhật Bản từng phải đối mặt trong quá trình công nghiệp hóa là gì?

  • A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước do công nghiệp
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị
  • C. Ô nhiễm chất thải rắn sinh hoạt
  • D. Ô nhiễm phóng xạ

Câu 26: Để khắc phục tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số, Nhật Bản đã và đang thực hiện giải pháp nào chủ yếu?

  • A. Khuyến khích sinh nhiều con
  • B. Hạn chế nhập cư lao động
  • C. Tăng cường sử dụng robot và tự động hóa
  • D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu

Câu 27: Hoạt động kinh tế nào sau đây không phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên của Nhật Bản?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Nuôi trồng hải sản
  • C. Du lịch sinh thái
  • D. Công nghiệp chế tạo

Câu 28: Nhật Bản nhập khẩu chủ yếu loại tài nguyên khoáng sản nào để phục vụ cho phát triển công nghiệp?

  • A. Than đá
  • B. Dầu mỏ và quặng sắt
  • C. Đồng và chì kẽm
  • D. Bôxit và apatit

Câu 29: Trong tương lai, ngành nào sau đây được dự báo sẽ có vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản?

  • A. Công nghiệp khai thác tài nguyên
  • B. Nông nghiệp truyền thống
  • C. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và công nghệ xanh
  • D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây không phải là thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản?

  • A. Tình trạng già hóa dân số
  • B. Nguy cơ thiên tai (động đất, sóng thần)
  • C. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng
  • D. Trình độ dân trí thấp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động của nhiều loại hình thiên tai. Đâu là loại hình thiên tai *ít* phổ biến nhất ở Nhật Bản so với động đất, sóng thần và bão?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của ba thành phố A, B, C ở Nhật Bản (giả định). Thành phố nào có khả năng cao nhất nằm ở đảo Hokkaido?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nguyên nhân chính nào khiến Nhật Bản có mật độ dân số cao hàng đầu thế giới, mặc dù phần lớn diện tích là đồi núi và đất canh tác hạn chế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nhật Bản có bờ biển dài và nhiều vũng vịnh, tuy nhiên, giao thông đường biển quốc tế chủ yếu tập trung ở một số cảng lớn. Yếu tố tự nhiên nào sau đây *không* phải là nguyên nhân trực tiếp hạn chế phát triển cảng biển quy mô nhỏ trên khắp bờ biển Nhật Bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Dòng biển nào sau đây có ảnh hưởng *lớn nhất* đến khí hậu ôn hòa và mưa nhiều ở phía Đông Nam Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nhật Bản được biết đến là quốc gia có tuổi thọ trung bình cao. Yếu tố xã hội nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc duy trì tuổi thọ cao của người dân Nhật Bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Cho bảng số liệu về cơ cấu kinh tế Nhật Bản năm 2020 (Nông nghiệp: 1.2%, Công nghiệp: 29.6%, Dịch vụ: 69.2%). Nhận xét nào sau đây là *phù hợp nhất* với cơ cấu kinh tế này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức *lớn nhất* cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của Nhật Bản trong tương lai gần?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: So sánh địa hình giữa đảo Honshu và Hokkaido, nhận xét nào sau đây là *đúng*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nhật Bản nằm trong 'Vành đai lửa Thái Bình Dương'. Hệ quả *chính* của vị trí này đối với tự nhiên Nhật Bản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Loại gió nào sau đây mang lại lượng mưa *chính* cho Nhật Bản vào mùa hè?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Các đồng bằng lớn của Nhật Bản thường tập trung ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ngành kinh tế nào sau đây *không* phải là thế mạnh truyền thống của Nhật Bản, nhưng đang được chú trọng phát triển trong những năm gần đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Biện pháp nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất* để Nhật Bản giảm thiểu thiệt hại do động đất gây ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về đặc điểm dân cư Nhật Bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Vùng kinh tế nào sau đây của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp *lớn nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Ý nghĩa *quan trọng nhất* của vị trí địa lý đối với phát triển kinh tế biển của Nhật Bản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò *chủ yếu* trong vận chuyển hàng hóa nội địa ở Nhật Bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản hiện nay, nhóm tuổi nào có tỷ lệ *cao nhất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nguyên nhân nào sau đây *không* góp phần làm cho Nhật Bản trở thành một trong những quốc gia phát triển kinh tế hàng đầu thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất gió mùa của khí hậu Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Sự khác biệt *chính* về khí hậu giữa miền Bắc và miền Nam Nhật Bản là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Ngành công nghiệp nào sau đây của Nhật Bản nổi tiếng với các sản phẩm *chất lượng cao* và công nghệ tiên tiến, xuất khẩu đi nhiều nước trên thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đâu là đặc điểm *nổi bật* của dân số nông thôn Nhật Bản hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Vấn đề ô nhiễm môi trường *nghiêm trọng nhất* mà Nhật Bản từng phải đối mặt trong quá trình công nghiệp hóa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để khắc phục tình trạng thiếu hụt lao động do già hóa dân số, Nhật Bản đã và đang thực hiện giải pháp nào *chủ yếu*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hoạt động kinh tế nào sau đây *không* phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên của Nhật Bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nhật Bản nhập khẩu *chủ yếu* loại tài nguyên khoáng sản nào để phục vụ cho phát triển công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong tương lai, ngành nào sau đây được dự báo sẽ có vai trò *ngày càng quan trọng* trong nền kinh tế Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là thách thức lớn đối với phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia hải đảo nằm ở khu vực nào của châu Á?

  • A. Nam Á.
  • B. Đông Á.
  • C. Đông Nam Á.
  • D. Tây Á.

Câu 2: Dạng địa hình chủ yếu nào của Nhật Bản đã tạo ra nhiều thác ghềnh và tiềm năng thủy điện lớn?

  • A. Đồi núi.
  • B. Đồng bằng.
  • C. Bán bình nguyên.
  • D. Vùng ven biển.

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây không phải là hệ quả của vị trí địa lí và hình dạng lãnh thổ kéo dài của Nhật Bản?

  • A. Khí hậu phân hóa đa dạng từ bắc xuống nam.
  • B. Sự khác biệt về thời tiết và mùa giữa các vùng.
  • C. Đa dạng sinh vật biển ở tất cả các vùng biển.
  • D. Khả năng phát triển các ngành kinh tế biển đa dạng.

Câu 4: Nguyên nhân chính nào khiến Nhật Bản có nhiều động đất và núi lửa hoạt động?

  • A. Nằm ở khu vực gió mùa hoạt động mạnh.
  • B. Có nhiều dòng biển nóng và lạnh gặp nhau.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồng bằng và bình nguyên.
  • D. Nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương.

Câu 5: Dòng biển nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo nên ngư trường lớn ở vùng biển phía đông Nhật Bản?

  • A. Dòng biển nóng Cư-rô-si-ô.
  • B. Dòng biển lạnh Ô-ya-si-ô.
  • C. Dòng biển Đông Úc.
  • D. Dòng biển Bra-xin.

Câu 6: Loại khoáng sản nào sau đây không phải là thế mạnh của Nhật Bản, buộc nước này phải nhập khẩu?

  • A. Than đá.
  • B. Đồng.
  • C. Dầu mỏ.
  • D. Vàng.

Câu 7: Đặc điểm khí hậu nào sau đây chi phối mạnh mẽ đến sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt của người dân Nhật Bản?

  • A. Khí hậu gió mùa.
  • B. Khí hậu ôn đới hải dương.
  • C. Khí hậu lục địa.
  • D. Khí hậu cận nhiệt đới.

Câu 8: Giải pháp nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai?

  • A. Xây dựng các công trình thủy lợi lớn.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Ứng dụng công nghệ và quy hoạch đô thị thích ứng.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng về dân cư Nhật Bản hiện nay?

  • A. Dân số trẻ và tăng nhanh.
  • B. Dân số già hóa và tỉ lệ sinh thấp.
  • C. Phân bố dân cư đồng đều trên cả nước.
  • D. Tỉ lệ dân số nông thôn chiếm ưu thế.

Câu 10: Vấn đề xã hội nào đang đặt ra nhiều thách thức cho Nhật Bản do quá trình già hóa dân số?

  • A. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • B. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Gánh nặng chi phí phúc lợi xã hội và lao động.
  • D. Tỉ lệ thất nghiệp gia tăng trong giới trẻ.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Nhật Bản ứng phó với tình trạng già hóa dân số?

  • A. Nâng cao tuổi nghỉ hưu.
  • B. Khuyến khích sinh đẻ.
  • C. Thu hút lao động nhập cư.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động trẻ.

Câu 12: Đặc điểm nổi bật nào của văn hóa Nhật Bản được thể hiện qua trà đạo, kiếm đạo và nghệ thuật cắm hoa (Ikebana)?

  • A. Tính năng động và sáng tạo.
  • B. Tính tỉ mỉ, tinh tế và hòa hợp với thiên nhiên.
  • C. Tính thực dụng và hiệu quả.
  • D. Tính cộng đồng và tập thể.

Câu 13: Ngành kinh tế nào sau đây của Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn nhất từ đặc điểm bờ biển dài và khúc khuỷu?

  • A. Khai thác và nuôi trồng hải sản.
  • B. Công nghiệp chế tạo.
  • C. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • D. Du lịch sinh thái.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp Nhật Bản phát triển kinh tế biển mạnh mẽ mặc dù tài nguyên khoáng sản hạn chế?

  • A. Diện tích đồng bằng rộng lớn.
  • B. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
  • C. Ứng dụng khoa học công nghệ và đầu tư.
  • D. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.

Câu 15: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, ngành nào đang có xu hướng giảm tỉ trọng nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Xây dựng.

Câu 16: Khu vực nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và các thành phố hiện đại?

  • A. Vùng núi phía Bắc.
  • B. Các đảo nhỏ phía Nam.
  • C. Vùng ven biển phía Tây.
  • D. Vùng đồng bằng ven biển Thái Bình Dương.

Câu 17: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức nào sau đây trong việc phát triển kinh tế bền vững do đặc điểm tự nhiên?

  • A. Thiếu lao động trẻ.
  • B. Cạnh tranh thương mại quốc tế.
  • C. Rủi ro thiên tai và hạn chế tài nguyên.
  • D. Biến động chính trị khu vực.

Câu 18: Để khắc phục tình trạng thiếu đất canh tác, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào trong nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích trồng trọt ở nước ngoài.
  • B. Thâm canh, tăng vụ và ứng dụng công nghệ cao.
  • C. Chuyển đổi sang chăn nuôi quy mô lớn.
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.

Câu 19: Ngành dịch vụ nào đóng góp tỉ trọng lớn nhất trong GDP của Nhật Bản?

  • A. Du lịch.
  • B. Vận tải biển.
  • C. Tài chính, ngân hàng và thương mại.
  • D. Giáo dục và y tế.

Câu 20: Nhật Bản nổi tiếng thế giới về sản phẩm công nghiệp nào sau đây?

  • A. Lương thực và thực phẩm chế biến.
  • B. Hàng dệt may và da giày.
  • C. Nguyên liệu và nhiên liệu.
  • D. Điện tử, ô tô và robot.

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây không đúng về phân bố dân cư của Nhật Bản?

  • A. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển.
  • B. Mật độ dân số cao ở các thành phố lớn.
  • C. Phân bố đồng đều giữa nông thôn và thành thị.
  • D. Xu hướng đô thị hóa mạnh mẽ.

Câu 22: Ý nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của biển đối với Nhật Bản?

  • A. Chỉ cung cấp tài nguyên hải sản.
  • B. Cung cấp tài nguyên, giao thông, văn hóa và du lịch.
  • C. Chỉ là đường giao thông quốc tế.
  • D. Hoàn toàn không có vai trò về nông nghiệp.

Câu 23: Nếu Nhật Bản tiếp tục xu hướng già hóa dân số, điều gì có thể xảy ra với lực lượng lao động của nước này?

  • A. Suy giảm về số lượng và thiếu hụt lao động trẻ.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
  • C. Cải thiện chất lượng lao động trẻ nhanh chóng.
  • D. Ổn định và không có nhiều thay đổi.

Câu 24: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, Nhật Bản đã chú trọng phát triển loại hình giao thông công cộng nào?

  • A. Xe buýt điện.
  • B. Xe máy cá nhân.
  • C. Hệ thống tàu điện ngầm và tàu cao tốc.
  • D. Xe ô tô chạy bằng xăng.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nào của Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghiệp chế tạo (một số lĩnh vực).
  • C. Dịch vụ tài chính.
  • D. Du lịch văn hóa.

Câu 26: Đặc điểm nào của địa hình Nhật Bản gây khó khăn cho việc xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng giao thông?

  • A. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích.
  • B. Nhiều đồng bằng nhỏ hẹp ven biển.
  • C. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
  • D. Bờ biển bị xâm thực mạnh.

Câu 27: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản đã chú trọng vào điều gì?

  • A. Nhập khẩu lương thực giá rẻ.
  • B. Mở rộng diện tích trồng rừng.
  • C. Phát triển chăn nuôi gia súc lớn.
  • D. Nâng cao năng suất cây trồng và đa dạng hóa nguồn cung.

Câu 28: Trong tương lai, Nhật Bản có thể phát triển mạnh mẽ ngành kinh tế nào dựa trên lợi thế về công nghệ và dân số già hóa?

  • A. Khai thác khoáng sản biển sâu.
  • B. Nông nghiệp xuất khẩu quy mô lớn.
  • C. Công nghiệp robot và dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.
  • D. Du lịch biển đảo.

Câu 29: Ý nào sau đây thể hiện sự khác biệt về khí hậu giữa miền Bắc và miền Nam Nhật Bản?

  • A. Cả hai miền đều có mùa đông ấm áp.
  • B. Miền Bắc có mùa đông lạnh và tuyết rơi nhiều hơn.
  • C. Miền Nam có lượng mưa ít hơn miền Bắc.
  • D. Cả hai miền đều chịu ảnh hưởng của bão quanh năm.

Câu 30: Giả sử bạn là nhà quản lý du lịch, loại hình du lịch nào bạn sẽ ưu tiên phát triển ở Nhật Bản để phù hợp với đặc điểm tự nhiên và văn hóa của quốc gia này?

  • A. Du lịch biển đại trà.
  • B. Du lịch công nghiệp.
  • C. Du lịch mạo hiểm vùng núi.
  • D. Du lịch văn hóa, sinh thái và khám phá thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhật Bản là một quốc gia hải đảo nằm ở khu vực nào của châu Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dạng địa hình chủ yếu nào của Nhật Bản đã tạo ra nhiều thác ghềnh và tiềm năng thủy điện lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là hệ quả của vị trí địa lí và hình dạng lãnh thổ kéo dài của Nhật Bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nguyên nhân chính nào khiến Nhật Bản có nhiều động đất và núi lửa hoạt động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dòng biển nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo nên ngư trường lớn ở vùng biển phía đông Nhật Bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Loại khoáng sản nào sau đây *không* phải là thế mạnh của Nhật Bản, buộc nước này phải nhập khẩu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đặc điểm khí hậu nào sau đây chi phối mạnh mẽ đến sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt của người dân Nhật Bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giải pháp nào sau đây được Nhật Bản ưu tiên để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng về dân cư Nhật Bản hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vấn đề xã hội nào đang đặt ra nhiều thách thức cho Nhật Bản do quá trình già hóa dân số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp nào sau đây *không* phù hợp để Nhật Bản ứng phó với tình trạng già hóa dân số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đặc điểm nổi bật nào của văn hóa Nhật Bản được thể hiện qua trà đạo, kiếm đạo và nghệ thuật cắm hoa (Ikebana)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngành kinh tế nào sau đây của Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn nhất từ đặc điểm bờ biển dài và khúc khuỷu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp Nhật Bản phát triển kinh tế biển mạnh mẽ mặc dù tài nguyên khoáng sản hạn chế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản, ngành nào đang có xu hướng giảm tỉ trọng nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khu vực nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn và các thành phố hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhật Bản phải đối mặt với thách thức nào sau đây trong việc phát triển kinh tế bền vững do đặc điểm tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để khắc phục tình trạng thiếu đất canh tác, Nhật Bản đã áp dụng biện pháp nào trong nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ngành dịch vụ nào đóng góp tỉ trọng lớn nhất trong GDP của Nhật Bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhật Bản nổi tiếng thế giới về sản phẩm công nghiệp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây *không* đúng về phân bố dân cư của Nhật Bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ý nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của biển đối với Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu Nhật Bản tiếp tục xu hướng già hóa dân số, điều gì có thể xảy ra với lực lượng lao động của nước này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, Nhật Bản đã chú trọng phát triển loại hình giao thông công cộng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành nào của Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đặc điểm nào của địa hình Nhật Bản gây khó khăn cho việc xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng giao thông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh diện tích đất nông nghiệp hạn chế, Nhật Bản đã chú trọng vào điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tương lai, Nhật Bản có thể phát triển mạnh mẽ ngành kinh tế nào dựa trên lợi thế về công nghệ và dân số già hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ý nào sau đây thể hiện sự khác biệt về khí hậu giữa miền Bắc và miền Nam Nhật Bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn là nhà quản lý du lịch, loại hình du lịch nào bạn sẽ ưu tiên phát triển ở Nhật Bản để phù hợp với đặc điểm tự nhiên và văn hóa của quốc gia này?

Xem kết quả