Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn cải cách kinh tế ở Trung Quốc, khu vực kinh tế nào đã được ưu tiên phát triển ban đầu, đóng vai trò "mồi nhử" để thu hút đầu tư nước ngoài và công nghệ?
- A. Khu vực miền Tây Trung Quốc với tiềm năng tài nguyên phong phú.
- B. Các vùng nông thôn để tận dụng nguồn lao động dồi dào.
- C. Khu vực nội địa để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
- D. Các đặc khu kinh tế và khu vực ven biển phía Đông.
Câu 2: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ chế quản lý kinh tế?
- A. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong mọi lĩnh vực.
- B. Giảm sự can thiệp trực tiếp của nhà nước vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- C. Duy trì hệ thống giá cả cố định cho các mặt hàng thiết yếu.
- D. Phân bổ nguồn lực kinh tế hoàn toàn dựa trên kế hoạch 5 năm.
Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch từ gia công, lắp ráp sang tự chủ thiết kế và sản xuất các sản phẩm công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy sự chuyển dịch này?
- A. Nhu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
- B. Chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo và phát triển khoa học công nghệ.
- C. Lợi thế về giá nhân công rẻ so với các nước phát triển.
- D. Mong muốn giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.
Câu 4: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, ngành trồng trọt vẫn chiếm ưu thế. Tuy nhiên, ngành chăn nuôi đang ngày càng được chú trọng phát triển, đặc biệt là ở khu vực miền Tây. Điều này chủ yếu là do:
- A. Diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn và nhu cầu thị trường về sản phẩm chăn nuôi tăng.
- B. Điều kiện khí hậu ôn hòa và nguồn nước dồi dào ở miền Tây.
- C. Chính sách ưu tiên phát triển trồng trọt ở miền Đông và chăn nuôi ở miền Tây.
- D. Nguồn lao động nông nghiệp dồi dào và trình độ thâm canh cao ở miền Tây.
Câu 5: Trung Quốc là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở khu vực miền Tây Trung Quốc?
- A. Năng lượng địa nhiệt từ các vùng núi lửa.
- B. Năng lượng sinh khối từ các vùng trồng lúa nước.
- C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió từ các vùng sa mạc, cao nguyên và vùng núi.
- D. Năng lượng thủy triều từ các vùng ven biển.
Câu 6: So sánh cơ cấu kinh tế giữa khu vực ven biển phía Đông và khu vực nội địa miền Tây Trung Quốc, nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng?
- A. Khu vực ven biển phía Đông có tỉ trọng ngành dịch vụ cao hơn.
- B. Khu vực nội địa miền Tây có tỉ trọng ngành nông nghiệp cao hơn.
- C. Công nghiệp ở khu vực ven biển phía Đông đa dạng và hiện đại hơn.
- D. Cả hai khu vực đều có cơ cấu kinh tế hoàn toàn giống nhau, chỉ khác về quy mô.
Câu 7: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng trong quá trình phát triển kinh tế, Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi trong mô hình phát triển kinh tế theo hướng bền vững?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển công nghiệp.
- B. Đầu tư mạnh vào công nghệ xanh và năng lượng tái tạo để giảm phát thải.
- C. Nới lỏng các tiêu chuẩn môi trường để thu hút đầu tư nước ngoài.
- D. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm từ thành thị ra vùng nông thôn.
Câu 8: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã trở thành một trong những nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn trên thế giới. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là lĩnh vực Trung Quốc ưu tiên đầu tư ra nước ngoài?
- A. Cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng.
- B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên và khoáng sản.
- C. Công nghệ thông tin và viễn thông.
- D. Phát triển nông nghiệp và trồng trọt quy mô lớn.
Câu 9: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Trung Quốc hiện nay là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền và tầng lớp dân cư. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu thách thức này?
- A. Tập trung phát triển kinh tế ở các đô thị lớn ven biển.
- B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn để thúc đẩy tăng trưởng GDP.
- C. Tăng cường đầu tư vào phát triển nông thôn và khu vực miền Tây.
- D. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị để ổn định dân số.
Câu 10: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và ngành công nghiệp khai thác than phát triển mạnh. Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá nhiều vào than đá gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề này?
- A. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo thay thế than đá.
- B. Áp dụng công nghệ khai thác và sử dụng than sạch hơn.
- C. Thực hiện chính sách giảm dần sự phụ thuộc vào than đá trong cơ cấu năng lượng.
- D. Tăng cường xuất khẩu than đá để tăng nguồn thu ngoại tệ.
Câu 11: Trung Quốc có dân số đông và cơ cấu dân số đang già hóa. Trong dài hạn, yếu tố này có thể tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?
- A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế do lực lượng lao động dồi dào hơn.
- B. Gây áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội và giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
- C. Không có tác động đáng kể vì Trung Quốc có quy mô kinh tế lớn.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ.
Câu 12: Trung Quốc đang nỗ lực xây dựng "Vành đai và Con đường" (BRI). Mục tiêu chính của sáng kiến này đối với kinh tế Trung Quốc là gì?
- A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, đảm bảo nguồn cung nguyên liệu và tăng cường ảnh hưởng kinh tế.
- B. Tập trung phát triển kinh tế nội địa và giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
- C. Cung cấp viện trợ không hoàn lại cho các nước đang phát triển.
- D. Giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
Câu 13: Trong ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực giữ vị trí quan trọng nhất. Loại cây lương thực nào sau đây được trồng chủ yếu ở vùng đồng bằng Hoa Nam và Hoa Trung?
- A. Lúa mì
- B. Lúa gạo
- C. Ngô
- D. Đậu tương
Câu 14: Ngành công nghiệp dệt may của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng góp vào sự phát triển này?
- A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ ở nông thôn.
- B. Nguồn nguyên liệu bông và sợi sẵn có.
- C. Công nghệ sản xuất dệt may hiện đại và tự động hóa cao.
- D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn trong và ngoài nước.
Câu 15: Các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở miền Đông. Nguyên nhân chính của sự tập trung này là gì?
- A. Vị trí địa lý ven biển thuận lợi cho giao thương và cơ sở hạ tầng phát triển.
- B. Tài nguyên khoáng sản phong phú tập trung ở miền Đông.
- C. Khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ ở miền Đông.
- D. Truyền thống lịch sử phát triển công nghiệp lâu đời ở miền Đông.
Câu 16: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs). Mục tiêu chính của việc thành lập các SEZs là gì?
- A. Phân bố lại dân cư và lao động từ thành thị ra nông thôn.
- B. Phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
- C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
- D. Xây dựng các khu vực hành chính đặc biệt với cơ chế tự quản.
Câu 17: Chính sách "mở cửa" của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã tạo ra bước ngoặt quan trọng cho kinh tế nước này. Nội dung cốt lõi của chính sách này là gì?
- A. Đóng cửa nền kinh tế và tự cung tự cấp.
- B. Mở cửa nền kinh tế để thu hút đầu tư nước ngoài và tham gia thương mại quốc tế.
- C. Tập trung vào phát triển kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- D. Cải cách hệ thống chính trị theo hướng đa nguyên.
Câu 18: Trung Quốc là một trong những quốc gia có sản lượng lương thực lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, diện tích đất canh tác bình quân đầu người ở Trung Quốc lại rất thấp. Giải pháp nào sau đây giúp Trung Quốc duy trì an ninh lương thực?
- A. Thâm canh tăng vụ, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và giống mới.
- B. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách khai hoang đất rừng.
- C. Nhập khẩu lương thực từ các nước khác để bù đắp thiếu hụt.
- D. Giảm tiêu thụ lương thực và chuyển sang các loại thực phẩm khác.
Câu 19: Trong cơ cấu GDP của Trung Quốc, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỉ trọng cao hơn. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế nào?
- A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp và nông nghiệp.
- B. Sự tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng.
- C. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang nền kinh tế dịch vụ.
- D. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa công nghiệp.
Câu 20: Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, viễn thông, và năng lượng mới. Mục tiêu chiến lược của việc này là gì?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa nông sản.
- B. Tăng cường nhập khẩu công nghệ từ các nước phát triển.
- C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ các ngành công nghiệp truyền thống.
- D. Nâng cao vị thế cạnh tranh và thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình.
Câu 21: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau với đặc điểm phát triển riêng. Vùng kinh tế nào sau đây được xem là "công xưởng của thế giới"?
- A. Vùng Đông Bắc Trung Quốc với ngành công nghiệp nặng truyền thống.
- B. Vùng duyên hải Đông Nam Trung Quốc với các đặc khu kinh tế.
- C. Vùng Tây Bắc Trung Quốc với ngành khai thác khoáng sản.
- D. Vùng Tây Nam Trung Quốc với ngành du lịch và nông nghiệp.
Câu 22: Để phát triển kinh tế nông thôn, Trung Quốc đã thực hiện chính sách "Trách nhiệm khoán hộ". Nội dung chính của chính sách này là gì?
- A. Tập thể hóa ruộng đất và tăng cường vai trò của hợp tác xã.
- B. Quốc hữu hóa toàn bộ đất đai và giao cho nhà nước quản lý.
- C. Giao quyền sử dụng đất lâu dài cho hộ nông dân và cho phép tự chủ sản xuất.
- D. Xóa bỏ hoàn toàn kinh tế hộ gia đình và phát triển kinh tế trang trại lớn.
Câu 23: Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường do khai thác quá mức. Biện pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên ở các vùng sâu, vùng xa.
- B. Phát triển kinh tế tuần hoàn, tái chế và sử dụng năng lượng tái tạo.
- C. Nhập khẩu tài nguyên từ các nước khác để giảm áp lực khai thác trong nước.
- D. Chuyển dịch các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang các nước đang phát triển.
Câu 24: Trung Quốc đang trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu. Thước đo nào sau đây phản ánh rõ nhất vị thế kinh tế này?
- A. Quy mô GDP đứng thứ hai thế giới.
- B. Tỉ lệ tăng trưởng GDP hàng năm cao nhất thế giới.
- C. GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới.
- D. Dự trữ ngoại tệ lớn nhất thế giới.
Câu 25: Ngành công nghiệp luyện kim của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là luyện thép. Nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?
- A. Trữ lượng quặng kim loại phong phú và chất lượng cao.
- B. Công nghệ luyện kim tiên tiến và hiện đại nhất thế giới.
- C. Chính sách ưu đãi đặc biệt cho ngành luyện kim.
- D. Nhu cầu lớn từ xây dựng cơ sở hạ tầng và công nghiệp hóa.
Câu 26: Trong nông nghiệp Trung Quốc, vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc nổi tiếng với việc trồng cây gì?
- A. Lúa mì
- B. Lúa gạo
- C. Mía đường
- D. Chè
Câu 27: Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp cải cách trong nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao năng suất và chất lượng nông sản?
- A. Giao quyền sử dụng đất cho nông dân.
- B. Đưa tiến bộ khoa học kỹ thuật và giống mới vào sản xuất.
- C. Xây dựng hệ thống thủy lợi và giao thông nông thôn.
- D. Phát triển kinh tế hợp tác xã nông nghiệp.
Câu 28: Trung Quốc có sự phân hóa lãnh thổ kinh tế sâu sắc. Khu vực nào sau đây có trình độ phát triển kinh tế cao nhất?
- A. Khu vực miền núi phía Tây.
- B. Khu vực đồng bằng Hoa Bắc.
- C. Khu vực ven biển phía Đông.
- D. Khu vực Đông Bắc Trung Quốc.
Câu 29: Trung Quốc đang đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa. Ngành nào sau đây được xem là ngành "kinh tế xanh" và được ưu tiên phát triển?
- A. Công nghiệp khai thác than.
- B. Công nghiệp luyện kim.
- C. Công nghiệp hóa chất.
- D. Năng lượng tái tạo.
Câu 30: Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế to lớn. Tuy nhiên, thành tựu nào sau đây KHÔNG được xem là tiêu biểu nhất trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc?
- A. Quy mô GDP tăng nhanh và đứng thứ hai thế giới.
- B. Trở thành một trong những quốc gia thu hút FDI hàng đầu thế giới.
- C. Đạt mức tăng trưởng kinh tế cao và ổn định trong nhiều năm.
- D. Trở thành nước có GDP bình quân đầu người cao nhất trên thế giới.