15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Sự chuyển đổi này đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Giảm tỷ trọng khu vực nhà nước và tăng tỷ trọng khu vực nông nghiệp.
  • B. Tăng cường vai trò của các thành phần kinh tế tư nhân và đa dạng hóa các ngành kinh tế.
  • C. Thu hẹp quy mô kinh tế đối ngoại và tập trung vào phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • D. Ổn định cơ cấu kinh tế truyền thống và hạn chế sự tham gia của vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 2: Cho biểu đồ về tăng trưởng GDP của Trung Quốc và Ấn Độ giai đoạn 2000-2020. Biểu đồ này thể hiện rõ nhất điều gì về tốc độ tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc so với Ấn Độ?

  • A. Trung Quốc duy trì tốc độ tăng trưởng GDP cao và ổn định hơn so với Ấn Độ trong hầu hết giai đoạn.
  • B. Ấn Độ có tốc độ tăng trưởng GDP vượt trội hơn Trung Quốc trong giai đoạn 2000-2020.
  • C. Tốc độ tăng trưởng GDP của cả hai quốc gia biến động không đáng kể trong giai đoạn này.
  • D. Biểu đồ không thể hiện rõ sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng GDP giữa hai quốc gia.

Câu 3: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần nâng cao năng suất cây trồng ở Trung Quốc?

  • A. Áp dụng các giống cây trồng mới có năng suất cao và khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • B. Đầu tư vào hệ thống thủy lợi để đảm bảo nguồn nước tưới tiêu ổn định.
  • C. Cơ giới hóa nông nghiệp, tăng cường sử dụng máy móc trong sản xuất.
  • D. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế biến nông sản xuất khẩu.

Câu 4: Các đặc khu kinh tế (SEZs) đóng vai trò quan trọng trong thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Trung Quốc. Mục tiêu chính của việc thành lập các SEZs là gì?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao và hiện đại hóa khu vực nông thôn.
  • B. Xây dựng các trung tâm hành chính và chính trị mới của quốc gia.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Giải quyết tình trạng thất nghiệp và phân bố lại dân cư từ thành thị về nông thôn.

Câu 5: Dựa vào kiến thức về phân bố công nghiệp của Trung Quốc, hãy cho biết khu vực nào sau đây tập trung nhiều trung tâm công nghiệp luyện kim và khai thác than lớn nhất?

  • A. Vùng duyên hải phía Nam (Quảng Đông, Phúc Kiến)
  • B. Vùng Đông Bắc và Hoa Bắc (Liêu Ninh, Sơn Tây, Hà Bắc)
  • C. Vùng đồng bằng sông Trường Giang (Thượng Hải, Giang Tô, Chiết Giang)
  • D. Vùng Tây Bắc (Tân Cương, Cam Túc, Thiểm Tây)

Câu 6: So sánh ngành công nghiệp chế tạo máy và dệt may của Trung Quốc. Điểm khác biệt chính về yếu tố lao động giữa hai ngành này là gì?

  • A. Ngành dệt may đòi hỏi lao động có kỹ năng cao hơn ngành chế tạo máy.
  • B. Cả hai ngành đều phụ thuộc vào nguồn lao động giá rẻ từ khu vực thành thị.
  • C. Ngành dệt may sử dụng nhiều lao động phổ thông, trong khi chế tạo máy cần lao động kỹ thuật và chuyên môn cao hơn.
  • D. Yếu tố lao động không phải là yếu tố quyết định sự phát triển của cả hai ngành.

Câu 7: Chính phủ Trung Quốc đã thực hiện nhiều chính sách để phát triển kinh tế nông thôn. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quan tâm đến cải thiện đời sống của nông dân?

  • A. Đầu tư xây dựng các khu công nghiệp tập trung tại vùng nông thôn.
  • B. Khuyến khích chuyển dịch cơ cấu cây trồng sang các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
  • C. Tăng cường xuất khẩu nông sản để thu ngoại tệ.
  • D. Đầu tư phát triển y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng ở nông thôn.

Câu 8: Trung Quốc có trữ lượng than lớn và là nước sản xuất than hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than ở Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn nào về môi trường?

  • A. Sự suy giảm trữ lượng than nhanh chóng do khai thác quá mức.
  • B. Ô nhiễm không khí nghiêm trọng do đốt than, đặc biệt là ở các đô thị lớn.
  • C. Thiếu hụt lao động trong ngành khai thác than.
  • D. Giá than thế giới biến động mạnh, ảnh hưởng đến ngành than Trung Quốc.

Câu 9: Trong cơ cấu ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực chiếm vị trí quan trọng nhất. Điều này phản ánh điều gì về đặc điểm kinh tế và xã hội của Trung Quốc?

  • A. Nền kinh tế vẫn còn phụ thuộc vào nông nghiệp và nhu cầu đảm bảo lương thực cho dân số đông.
  • B. Trung Quốc đã hoàn toàn chuyển sang nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Cây lương thực mang lại giá trị xuất khẩu cao nhất cho Trung Quốc.
  • D. Điều kiện tự nhiên của Trung Quốc chỉ phù hợp với trồng cây lương thực.

Câu 10: Cho bảng số liệu về sản lượng một số sản phẩm công nghiệp của Trung Quốc năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi sản lượng các sản phẩm này?

  • A. Sản lượng tất cả các sản phẩm công nghiệp đều giảm mạnh trong giai đoạn 2010-2020.
  • B. Chỉ có sản lượng than và điện tăng, các sản phẩm khác giảm.
  • C. Sản lượng hầu hết các sản phẩm công nghiệp đều tăng đáng kể, đặc biệt là ô tô và điện thoại di động.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về sản lượng các sản phẩm công nghiệp.

Câu 11: Dịch vụ tài chính - ngân hàng đang ngày càng phát triển ở Trung Quốc. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế chung của đất nước?

  • A. Làm giảm vai trò của khu vực công nghiệp và nông nghiệp trong nền kinh tế.
  • B. Thúc đẩy đầu tư, tăng cường hiệu quả hoạt động kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • C. Gây ra tình trạng lạm phát và bất ổn kinh tế.
  • D. Chỉ phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng trong nước, ít ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu.

Câu 12: Vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng cây gì?

  • A. Lúa gạo và mía đường
  • B. Chè và cà phê
  • C. Lúa mì và ngô
  • D. Cao su và hồ tiêu

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp hóa đến môi trường, Trung Quốc đang ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản và luyện kim
  • B. Công nghiệp hóa chất và sản xuất phân bón
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày
  • D. Công nghiệp công nghệ cao và năng lượng tái tạo

Câu 14: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Trung Quốc hiện nay là sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền. Vùng nào sau đây có mức sống và thu nhập bình quân đầu người thấp hơn đáng kể so với các vùng khác?

  • A. Vùng miền núi phía Tây và Tây Bắc
  • B. Vùng duyên hải phía Đông
  • C. Vùng đồng bằng sông Trường Giang
  • D. Vùng Đông Bắc

Câu 15: Chính sách "mở cửa" của Trung Quốc bắt đầu từ cuối những năm 1970 đã tạo ra bước ngoặt lớn cho kinh tế đất nước. Nội dung cốt lõi của chính sách này là gì?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế nhà nước và hạn chế kinh tế tư nhân.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, mở rộng quan hệ kinh tế quốc tế và cải cách thể chế kinh tế.
  • C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và công nghiệp nhẹ, hạn chế công nghiệp nặng.
  • D. Tự chủ về kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.

Câu 16: Ngành công nghiệp điện tử của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trên toàn cầu. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển này?

  • A. Trữ lượng khoáng sản phong phú, đặc biệt là các kim loại quý hiếm.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư, lực lượng lao động dồi dào và trình độ công nghệ ngày càng cao.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn, ít phụ thuộc vào xuất khẩu.

Câu 17: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Trung Quốc năm 1990 và 2020. Biểu đồ này cho thấy xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

  • A. Tăng tỷ trọng khu vực nông nghiệp, giảm tỷ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp, tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Ổn định cơ cấu kinh tế, tỷ trọng các khu vực không thay đổi đáng kể.
  • D. Tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp, giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 18: Trong ngành chăn nuôi của Trung Quốc, khu vực miền Tây có thế mạnh đặc biệt nào?

  • A. Khí hậu ôn hòa, nguồn nước dồi dào cho chăn nuôi gia cầm.
  • B. Đồng bằng rộng lớn, thuận lợi cho chăn nuôi lợn.
  • C. Nguồn lao động dồi dào, chi phí thấp cho chăn nuôi công nghiệp.
  • D. Đồng cỏ tự nhiên rộng lớn, thích hợp cho chăn nuôi gia súc lớn như trâu, bò, dê, cừu.

Câu 19: Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng "Vành đai và Con đường". Sáng kiến này có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường kết nối kinh tế, thương mại và đầu tư giữa Trung Quốc với các quốc gia khác trên thế giới.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế nội địa, giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự và chính trị với các quốc gia đối tác.
  • D. Hỗ trợ các nước đang phát triển về tài chính và công nghệ không điều kiện.

Câu 20: So sánh vai trò của ngành công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ trong giai đoạn đầu và giai đoạn hiện nay của quá trình công nghiệp hóa ở Trung Quốc. Nhận xét nào sau đây phù hợp?

  • A. Công nghiệp nhẹ luôn đóng vai trò chủ đạo trong cả hai giai đoạn.
  • B. Công nghiệp nặng suy giảm vai trò, công nghiệp nhẹ ngày càng quan trọng hơn.
  • C. Giai đoạn đầu ưu tiên công nghiệp nặng, hiện nay chú trọng phát triển công nghiệp nhẹ và công nghệ cao.
  • D. Vai trò của công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ không thay đổi theo giai đoạn.

Câu 21: Để phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đã tập trung vào những lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển sâu và du lịch biển.
  • B. Khai thác và nuôi trồng hải sản, vận tải biển, du lịch biển và năng lượng tái tạo.
  • C. Phát triển các khu công nghiệp ven biển và xây dựng hải cảng.
  • D. Nghiên cứu khoa học biển và bảo tồn đa dạng sinh học biển.

Câu 22: Vấn đề ô nhiễm môi trường ở Trung Quốc, đặc biệt là ô nhiễm không khí và nước, gây ra hậu quả kinh tế - xã hội nào?

  • A. Gia tăng dân số đô thị và giảm diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu.
  • C. Chi phí y tế tăng cao, giảm năng suất lao động, ảnh hưởng đến du lịch và chất lượng cuộc sống.
  • D. Xói mòn đất và sa mạc hóa ngày càng gia tăng.

Câu 23: Khu vực dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển nhanh chóng. Động lực chính cho sự phát triển này là gì?

  • A. Sự suy giảm của khu vực công nghiệp và nông nghiệp.
  • B. Chính sách tập trung phát triển dịch vụ xuất khẩu.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú cho các ngành dịch vụ.
  • D. Tăng trưởng kinh tế, đô thị hóa, nâng cao mức sống dân cư và hội nhập quốc tế.

Câu 24: Trung Quốc có nhiều vùng trồng lúa gạo khác nhau. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho trồng lúa gạo?

  • A. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam
  • B. Cao nguyên Thanh Tạng
  • C. Bồn địa Tarim
  • D. Vùng Nội Mông

Câu 25: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn, Trung Quốc đã khuyến khích phát triển loại hình công nghiệp nào tại đây?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản quy mô lớn
  • B. Công nghiệp chế biến nông sản và sản xuất hàng tiêu dùng sử dụng nhiều lao động
  • C. Công nghiệp hóa chất và luyện kim
  • D. Công nghiệp điện tử và cơ khí chính xác

Câu 26: Quan hệ thương mại giữa Trung Quốc và các quốc gia ASEAN ngày càng được mở rộng và tăng cường. Điều này mang lại lợi ích gì cho cả hai bên?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích cho Trung Quốc, ASEAN chịu thiệt hại.
  • B. Chỉ có lợi cho các nước ASEAN, Trung Quốc không được lợi gì.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, mở rộng thị trường, tăng cường hợp tác và hiểu biết lẫn nhau.
  • D. Gây ra cạnh tranh gay gắt và xung đột thương mại giữa hai bên.

Câu 27: Trong tương lai, kinh tế Trung Quốc có thể đối mặt với những thách thức nào liên quan đến nguồn lao động?

  • A. Tình trạng thiếu lao động trầm trọng do chính sách dân số.
  • B. Chất lượng lao động quá thấp, không đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa.
  • C. Chi phí lao động quá cao, làm giảm sức cạnh tranh.
  • D. Dân số già hóa, lực lượng lao động suy giảm và chi phí phúc lợi xã hội tăng lên.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc?

  • A. Đầu tư vào công nghệ xanh và năng lượng sạch.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy tăng trưởng GDP nhanh chóng.
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải.
  • D. Phát triển kinh tế tuần hoàn và tái chế.

Câu 29: Các trung tâm công nghiệp lớn ở miền Đông Trung Quốc có lợi thế nào về vị trí địa lý so với miền Tây trong việc phát triển kinh tế đối ngoại?

  • A. Miền Đông có khí hậu ôn hòa và tài nguyên phong phú hơn miền Tây.
  • B. Miền Đông có dân số đông hơn và trình độ dân trí cao hơn miền Tây.
  • C. Miền Đông gần biển, thuận lợi giao thương quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Miền Đông có cơ sở hạ tầng giao thông phát triển hơn miền Tây.

Câu 30: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, Trung Quốc cần tập trung vào giải pháp nào trong phát triển nông nghiệp?

  • A. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
  • B. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp để phát triển công nghiệp và đô thị.
  • C. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác.
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống cây trồng mới, kỹ thuật canh tác tiên tiến và cơ sở hạ tầng nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Sự chuyển đổi này đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cho biểu đồ về tăng trưởng GDP của Trung Quốc và Ấn Độ giai đoạn 2000-2020. Biểu đồ này thể hiện rõ nhất điều gì về tốc độ tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc so với Ấn Độ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần nâng cao năng suất cây trồng ở Trung Quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Các đặc khu kinh tế (SEZs) đóng vai trò quan trọng trong thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Trung Quốc. Mục tiêu chính của việc thành lập các SEZs là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Dựa vào kiến thức về phân bố công nghiệp của Trung Quốc, hãy cho biết khu vực nào sau đây tập trung nhiều trung tâm công nghiệp luyện kim và khai thác than lớn nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: So sánh ngành công nghiệp chế tạo máy và dệt may của Trung Quốc. Điểm khác biệt chính về yếu tố lao động giữa hai ngành này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Chính phủ Trung Quốc đã thực hiện nhiều chính sách để phát triển kinh tế nông thôn. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quan tâm đến cải thiện đời sống của nông dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trung Quốc có trữ lượng than lớn và là nước sản xuất than hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than ở Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn nào về môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong cơ cấu ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực chiếm vị trí quan trọng nhất. Điều này phản ánh điều gì về đặc điểm kinh tế và xã hội của Trung Quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Cho bảng số liệu về sản lượng một số sản phẩm công nghiệp của Trung Quốc năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi sản lượng các sản phẩm này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Dịch vụ tài chính - ngân hàng đang ngày càng phát triển ở Trung Quốc. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế chung của đất nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc của Trung Quốc nổi tiếng với việc trồng cây gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp hóa đến môi trường, Trung Quốc đang ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Trung Quốc hiện nay là sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền. Vùng nào sau đây có mức sống và thu nhập bình quân đầu người thấp hơn đáng kể so với các vùng khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chính sách 'mở cửa' của Trung Quốc bắt đầu từ cuối những năm 1970 đã tạo ra bước ngoặt lớn cho kinh tế đất nước. Nội dung cốt lõi của chính sách này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Ngành công nghiệp điện tử của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trên toàn cầu. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Trung Quốc năm 1990 và 2020. Biểu đồ này cho thấy xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong ngành chăn nuôi của Trung Quốc, khu vực miền Tây có thế mạnh đặc biệt nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng 'Vành đai và Con đường'. Sáng kiến này có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: So sánh vai trò của ngành công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ trong giai đoạn đầu và giai đoạn hiện nay của quá trình công nghiệp hóa ở Trung Quốc. Nhận xét nào sau đây phù hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đã tập trung vào những lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Vấn đề ô nhiễm môi trường ở Trung Quốc, đặc biệt là ô nhiễm không khí và nước, gây ra hậu quả kinh tế - xã hội nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khu vực dịch vụ của Trung Quốc đang có xu hướng phát triển nhanh chóng. Động lực chính cho sự phát triển này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trung Quốc có nhiều vùng trồng lúa gạo khác nhau. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho trồng lúa gạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn, Trung Quốc đã khuyến khích phát triển loại hình công nghiệp nào tại đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Quan hệ thương mại giữa Trung Quốc và các quốc gia ASEAN ngày càng được mở rộng và tăng cường. Điều này mang lại lợi ích gì cho cả hai bên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong tương lai, kinh tế Trung Quốc có thể đối mặt với những thách thức nào liên quan đến nguồn lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Các trung tâm công nghiệp lớn ở miền Đông Trung Quốc có lợi thế nào về vị trí địa lý so với miền Tây trong việc phát triển kinh tế đối ngoại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, Trung Quốc cần tập trung vào giải pháp nào trong phát triển nông nghiệp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn cải cách và mở cửa, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp Trung Quốc thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • B. Chính sách kinh tế mở cửa, ưu đãi đầu tư và môi trường kinh doanh cải thiện.
  • C. Vị trí địa lý chiến lược, trung tâm của khu vực.
  • D. Cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ trên cả nước.

Câu 2: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi quan trọng nào sau đây để đảm bảo an ninh lương thực và tăng trưởng kinh tế?

  • A. Từ nền nông nghiệp công nghệ cao sang nông nghiệp truyền thống.
  • B. Từ nông nghiệp tập thể sang nông nghiệp quốc doanh.
  • C. Từ nền nông nghiệp tự cung tự cấp sang nền nông nghiệp hàng hóa, định hướng thị trường.
  • D. Từ nông nghiệp quảng canh sang nông nghiệp thâm canh.

Câu 3: Để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Hạn chế phát triển công nghiệp ở miền Đông.
  • B. Di chuyển dân cư từ miền Tây sang miền Đông.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp ở miền Đông, công nghiệp ở miền Tây.
  • D. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng và khuyến khích các ngành công nghiệp chuyển dịch về miền Tây.

Câu 4: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc đóng vai trò là đầu tàu tăng trưởng, trung tâm công nghiệp và thương mại lớn nhất cả nước?

  • A. Miền Đông ven biển.
  • B. Miền Tây nội địa.
  • C. Vùng Đông Bắc.
  • D. Vùng Tây Bắc.

Câu 5: Dựa vào cơ cấu kinh tế hiện tại của Trung Quốc, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao hơn, điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế nào?

  • A. Xu hướng quay trở lại nền kinh tế nông nghiệp.
  • B. Xu hướng chuyển dịch sang nền kinh tế dịch vụ và kinh tế tri thức.
  • C. Xu hướng tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Xu hướng giảm sự phụ thuộc vào kinh tế đối ngoại.

Câu 6: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do phát triển công nghiệp nhanh chóng, Trung Quốc đang ưu tiên biện pháp nào trong chiến lược phát triển kinh tế?

  • A. Chuyển giao các ngành công nghiệp ô nhiễm sang các nước đang phát triển.
  • B. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế để tập trung vào xử lý ô nhiễm.
  • C. Phát triển kinh tế xanh, công nghệ sạch và năng lượng tái tạo.
  • D. Tăng cường nhập khẩu các sản phẩm công nghiệp từ nước ngoài.

Câu 7: Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc đang có sự chuyển dịch từ gia công, lắp ráp sang tập trung vào khâu nào để tăng giá trị gia tăng?

  • A. Tăng cường sản xuất số lượng lớn để giảm chi phí.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm giá rẻ.
  • C. Đa dạng hóa thị trường nhập khẩu nguyên liệu.
  • D. Nghiên cứu và phát triển (R&D), thiết kế và xây dựng thương hiệu sản phẩm.

Câu 8: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực mới nổi của Trung Quốc, thể hiện trình độ công nghệ ngày càng cao là:

  • A. Hàng dệt may và da giày.
  • B. Điện tử, máy tính và thiết bị viễn thông.
  • C. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • D. Khoáng sản và nhiên liệu.

Câu 9: Chính sách "Vành đai và Con đường" của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào đối với các quốc gia tham gia?

  • A. Tăng cường liên kết kinh tế, thương mại và đầu tư giữa Trung Quốc và các nước.
  • B. Mở rộng ảnh hưởng chính trị và quân sự của Trung Quốc trên toàn cầu.
  • C. Xuất khẩu lao động và công nghệ của Trung Quốc sang các nước.
  • D. Nhập khẩu tài nguyên thiên nhiên từ các nước để phục vụ phát triển trong nước.

Câu 10: So với các nước phát triển, thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Cạnh tranh thương mại quốc tế ngày càng gay gắt.
  • C. Khoảng cách giàu nghèo gia tăng và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Dân số già hóa và thiếu hụt lao động trẻ.

Câu 11: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, cây trồng nào chiếm tỷ trọng diện tích và sản lượng lớn nhất, đảm bảo lương thực cho dân số đông?

  • A. Cây lương thực (lúa gạo, lúa mì, ngô).
  • B. Cây công nghiệp (bông, mía, thuốc lá).
  • C. Cây ăn quả và rau màu.
  • D. Cây lâm nghiệp.

Câu 12: Các đặc khu kinh tế (SEZs) của Trung Quốc được thành lập với mục tiêu chính là gì?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
  • C. Giải quyết vấn đề việc làm cho lao động nông thôn.
  • D. Xây dựng các trung tâm hành chính và văn hóa mới.

Câu 13: Để phát triển ngành công nghiệp ô tô, Trung Quốc đã áp dụng chiến lược nào để nhanh chóng tiếp cận công nghệ và thị trường?

  • A. Tập trung vào xuất khẩu ô tô giá rẻ.
  • B. Hạn chế nhập khẩu ô tô để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Khuyến khích liên doanh, hợp tác với các hãng ô tô nước ngoài.
  • D. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ ô tô thuần điện.

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển trồng lúa gạo?

  • A. Vùng núi phía Tây.
  • B. Cao nguyên Thanh Tạng.
  • C. Hoàng Thổ.
  • D. Đồng bằng Hoa Nam và Hoa Trung.

Câu 15: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp năng lượng cho nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Dầu mỏ.
  • B. Than đá.
  • C. Khí đốt tự nhiên.
  • D. Quặng sắt.

Câu 16: Trong những năm gần đây, Trung Quốc nổi lên như một cường quốc về công nghệ. Lĩnh vực công nghệ nào sau đây đang được chính phủ Trung Quốc ưu tiên phát triển?

  • A. Công nghệ khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghệ sản xuất nông nghiệp.
  • C. Trí tuệ nhân tạo, công nghệ số và 5G.
  • D. Công nghệ dệt may và da giày.

Câu 17: Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững, Trung Quốc cần phải giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa phát triển kinh tế với yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng dân số và đô thị hóa.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Tăng cường đầu tư công.
  • D. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.

Câu 18: Hình thức kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư và công nghệ từ nước ngoài vào Trung Quốc, đặc biệt là giai đoạn đầu cải cách?

  • A. Kinh tế quốc doanh.
  • B. Kinh tế liên doanh và hợp tác đầu tư.
  • C. Kinh tế tập thể.
  • D. Kinh tế tư nhân thuần túy.

Câu 19: Sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin ở Trung Quốc đã có tác động lớn đến lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Dịch vụ, thương mại điện tử và kinh tế số.
  • D. Xây dựng và bất động sản.

Câu 20: Một trong những mục tiêu quan trọng của Trung Quốc trong giai đoạn phát triển kinh tế mới là chuyển đổi từ "công xưởng thế giới" sang vai trò nào?

  • A. Nước xuất khẩu nông sản hàng đầu.
  • B. Trung tâm tài chính toàn cầu.
  • C. Nhà cung cấp lao động giá rẻ.
  • D. Trung tâm đổi mới sáng tạo và công nghệ của thế giới.

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 1990 và 2020. Sự thay đổi lớn nhất trong cơ cấu GDP giữa hai năm này là gì?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp tăng lên đáng kể.
  • B. Tỷ trọng ngành dịch vụ tăng lên và vượt qua ngành công nghiệp.
  • C. Tỷ trọng ngành công nghiệp giảm xuống.
  • D. Cơ cấu GDP không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 22: Để khuyến khích phát triển kinh tế khu vực nông thôn, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào liên quan đến quyền sử dụng đất của nông dân?

  • A. Quốc hữu hóa toàn bộ đất nông nghiệp.
  • B. Tập trung hóa đất đai vào các hợp tác xã lớn.
  • C. Giao quyền sử dụng đất lâu dài cho hộ nông dân.
  • D. Khuyến khích nông dân chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất công nghiệp.

Câu 23: So sánh với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước đây, nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Vai trò của thị trường được tăng cường trong phân bổ nguồn lực.
  • B. Nhà nước kiểm soát hoàn toàn các hoạt động kinh tế.
  • C. Kinh tế tư nhân bị hạn chế phát triển.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế nông nghiệp tập thể.

Câu 24: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đang tập trung xây dựng các "cụm kinh tế biển" ven bờ. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Tập trung phát triển du lịch biển.
  • B. Bảo vệ hệ sinh thái biển.
  • C. Xây dựng các căn cứ quân sự trên biển.
  • D. Khai thác tổng hợp các tiềm năng kinh tế biển một cách hiệu quả.

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, Trung Quốc đang chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào được coi là "động cơ tăng trưởng mới" của nền kinh tế?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • C. Phát triển công nghiệp chế biến xuất khẩu.
  • D. Đào tạo nguồn nhân lực giá rẻ.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không thuộc chính sách cải cách nông nghiệp của Trung Quốc?

  • A. Đầu tư vào hệ thống thủy lợi và cơ sở hạ tầng nông thôn.
  • B. Ứng dụng khoa học kỹ thuật và giống mới vào sản xuất.
  • C. Tiến hành tập thể hóa ruộng đất quy mô lớn.
  • D. Giao quyền tự chủ sản xuất cho hộ gia đình nông dân.

Câu 27: Cho bảng số liệu về GDP và GDP bình quân đầu người của Trung Quốc so với một số quốc gia năm 2023. Thông tin nào sau đây có thể rút ra từ bảng số liệu?

  • A. Quy mô GDP của Trung Quốc đứng thứ hai thế giới nhưng GDP bình quân đầu người còn ở mức trung bình.
  • B. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc đã vượt qua nhiều nước phát triển.
  • C. Quy mô GDP và GDP bình quân đầu người của Trung Quốc đều đứng đầu thế giới.
  • D. Kinh tế Trung Quốc chủ yếu dựa vào xuất khẩu nông sản.

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng, Trung Quốc đang chú trọng phát triển mô hình đô thị nào?

  • A. Đô thị vệ tinh xung quanh các thành phố lớn.
  • B. Đô thị hóa tập trung vào các khu công nghiệp.
  • C. Mở rộng các đô thị hiện có theo chiều ngang.
  • D. Đô thị sinh thái, thông minh và bền vững.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đang tích cực tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trên thế giới.
  • B. Hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới và mở rộng thị trường.
  • C. Tìm kiếm nguồn viện trợ phát triển từ các nước.
  • D. Nâng cao vị thế quân sự trên trường quốc tế.

Câu 30: Dựa trên những thành tựu và thách thức hiện tại, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với nền kinh tế Trung Quốc trong 10 năm tới?

  • A. Nền kinh tế suy thoái nghiêm trọng do các vấn đề nội tại.
  • B. Vượt qua Hoa Kỳ để trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới về mọi mặt.
  • C. Tiếp tục duy trì tăng trưởng nhưng với tốc độ chậm lại và chú trọng hơn vào chất lượng, bền vững.
  • D. Quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong giai đoạn cải cách và mở cửa, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp Trung Quốc thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi quan trọng nào sau đây để đảm bảo an ninh lương thực và tăng trưởng kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã tập trung vào giải pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc đóng vai trò là đầu tàu tăng trưởng, trung tâm công nghiệp và thương mại lớn nhất cả nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Dựa vào cơ cấu kinh tế hiện tại của Trung Quốc, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao hơn, điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do phát triển công nghiệp nhanh chóng, Trung Quốc đang ưu tiên biện pháp nào trong chiến lược phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc đang có sự chuyển dịch từ gia công, lắp ráp sang tập trung vào khâu nào để tăng giá trị gia tăng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực mới nổi của Trung Quốc, thể hiện trình độ công nghệ ngày càng cao là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chính sách 'Vành đai và Con đường' của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào đối với các quốc gia tham gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So với các nước phát triển, thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, cây trồng n??o chiếm tỷ trọng diện tích và sản lượng lớn nhất, đảm bảo lương thực cho dân số đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Các đặc khu kinh tế (SEZs) của Trung Quốc được thành lập với mục tiêu chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để phát triển ngành công nghiệp ô tô, Trung Quốc đã áp dụng chiến lược nào để nhanh chóng tiếp cận công nghệ và thị trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển trồng lúa gạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp năng lượng cho nền kinh tế Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong những năm gần đây, Trung Quốc nổi lên như một cường quốc về công nghệ. Lĩnh vực công nghệ nào sau đây đang được chính phủ Trung Quốc ưu tiên phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững, Trung Quốc cần phải giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa phát triển kinh tế với yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hình thức kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư và công nghệ từ nước ngoài vào Trung Quốc, đặc biệt là giai đoạn đầu cải cách?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin ở Trung Quốc đã có tác động lớn đến lĩnh vực nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một trong những mục tiêu quan trọng của Trung Quốc trong giai đoạn phát triển kinh tế mới là chuyển đổi từ 'công xưởng thế giới' sang vai trò nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 1990 và 2020. Sự thay đổi lớn nhất trong cơ cấu GDP giữa hai năm này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để khuyến khích phát triển kinh tế khu vực nông thôn, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào liên quan đến quyền sử dụng đất của nông dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: So sánh với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung trước đây, nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đang tập trung xây dựng các 'cụm kinh tế biển' ven bờ. Mục tiêu chính của việc này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, Trung Quốc đang chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào được coi là 'động cơ tăng trưởng mới' của nền kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không thuộc chính sách cải cách nông nghiệp của Trung Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Cho bảng số liệu về GDP và GDP bình quân đầu người của Trung Quốc so với một số quốc gia năm 2023. Thông tin nào sau đây có thể rút ra từ bảng số liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng, Trung Quốc đang chú trọng phát triển mô hình đô thị nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đang tích cực tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực. Mục đích chính của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Dựa trên những thành tựu và thách thức hiện tại, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với nền kinh tế Trung Quốc trong 10 năm tới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Sự chuyển đổi này **KHÔNG** dẫn đến sự thay đổi nào sau đây trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Tăng trưởng nhanh chóng của khu vực kinh tế tư nhân.
  • B. Mở rộng quan hệ kinh tế quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Phát triển đa dạng các loại hình doanh nghiệp và sở hữu.
  • D. Duy trì tuyệt đối tỉ trọng khu vực nhà nước là chủ đạo trong mọi ngành.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn "Đại nhảy vọt" và "Cách mạng văn hóa" (1958-1978) trong phát triển kinh tế Trung Quốc là gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế đạt kỷ lục thế giới.
  • B. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh mẽ sang công nghiệp hóa.
  • C. Kinh tế trì trệ, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
  • D. Nông nghiệp hóa hiện đại hóa đạt nhiều thành tựu vượt bậc.

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc phân theo khu vực kinh tế năm 1978 và 2020. Hãy phân tích và cho biết nhận xét nào sau đây là **KHÔNG ĐÚNG** về sự thay đổi cơ cấu kinh tế của Trung Quốc giai đoạn này?

  • A. Khu vực công nghiệp và xây dựng tăng tỷ trọng đáng kể.
  • B. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp duy trì tỷ trọng ổn định.
  • C. Khu vực dịch vụ có xu hướng tăng tỷ trọng trong GDP.
  • D. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Câu 4: Chính sách "Mở cửa" của Trung Quốc (từ 1978) tập trung ưu tiên thu hút đầu tư nước ngoài vào các vùng nào của đất nước?

  • A. Các tỉnh miền núi phía Tây.
  • B. Khu vực trung du và miền núi phía Bắc.
  • C. Vùng duyên hải phía Đông và các đặc khu kinh tế.
  • D. Các vùng nông thôn sâu trong nội địa.

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là thế mạnh truyền thống của Trung Quốc, nhưng đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ để trở thành trụ cột kinh tế trong tương lai?

  • A. Dệt may và da giày.
  • B. Khai thác và chế biến than đá.
  • C. Luyện kim đen và cơ khí chế tạo.
  • D. Công nghệ thông tin và điện tử.

Câu 6: So sánh khu vực kinh tế nhà nước và khu vực kinh tế tư nhân ở Trung Quốc hiện nay, nhận định nào sau đây là **ĐÚNG**?

  • A. Khu vực nhà nước đóng vai trò chủ đạo, khu vực tư nhân ngày càng năng động.
  • B. Khu vực tư nhân chiếm ưu thế tuyệt đối, khu vực nhà nước thu hẹp.
  • C. Hai khu vực kinh tế cạnh tranh gay gắt, loại trừ lẫn nhau.
  • D. Khu vực nhà nước chỉ tập trung vào các ngành dịch vụ công ích.

Câu 7: Trong cơ cấu ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực vẫn giữ vị trí quan trọng nhất. Điều này thể hiện rõ nhất qua mục tiêu nào của ngành nông nghiệp?

  • A. Đa dạng hóa cây trồng xuất khẩu.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • C. Tăng cường sản xuất cây công nghiệp.
  • D. Phát triển nông nghiệp sinh thái bền vững.

Câu 8: Vùng nào của Trung Quốc tập trung sản xuất lúa gạo lớn nhất, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi về khí hậu và nguồn nước?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Cao nguyên Thanh Tạng.
  • C. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Bồn địa Tarim.

Câu 9: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở nông thôn và tận dụng nguồn lao động dồi dào, Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ loại hình công nghiệp nào ở khu vực nông thôn?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô và máy bay.
  • B. Công nghiệp chế biến nông sản và sản xuất hàng tiêu dùng.
  • C. Công nghiệp hóa chất và lọc hóa dầu.
  • D. Công nghiệp điện tử và sản xuất phần mềm.

Câu 10: Các đặc khu kinh tế (SEZs) của Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của chính sách "Mở cửa". Chức năng chính của các SEZs là gì?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Xây dựng các trung tâm hành chính quốc gia.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • D. Phân bố lại dân cư và lao động trên cả nước.

Câu 11: Sự phát triển nhanh chóng của kinh tế Trung Quốc đã mang lại nhiều thành tựu, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Thách thức lớn nhất hiện nay đối với sự phát triển kinh tế Trung Quốc là gì?

  • A. Cạnh tranh thương mại quốc tế gia tăng.
  • B. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ có tay nghề cao.
  • C. Áp lực gia tăng dân số và đô thị hóa.
  • D. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.

Câu 12: Trung Quốc đang đẩy mạnh chiến lược "Vành đai và Con đường". Mục tiêu chính của chiến lược này trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng cường kết nối kinh tế với các nước.
  • B. Giải quyết vấn đề nhập khẩu năng lượng và nguyên liệu.
  • C. Nâng cao vị thế chính trị và ảnh hưởng quốc tế.
  • D. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giao lưu nhân dân.

Câu 13: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững hơn, Trung Quốc đang tập trung vào việc phát triển thị trường nào?

  • A. Thị trường các nước phát triển (EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản).
  • B. Thị trường nội địa với dân số đông và sức mua tăng.
  • C. Thị trường các nước đang phát triển ở châu Phi và Mỹ Latinh.
  • D. Thị trường các nước láng giềng có quy mô kinh tế nhỏ.

Câu 14: Trong ngành dịch vụ của Trung Quốc, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • B. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
  • C. Dịch vụ vận tải và logistics.
  • D. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 15: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản, nhờ tài nguyên phong phú?

  • A. Miền Tây Trung Quốc.
  • B. Vùng duyên hải phía Đông.
  • C. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • D. Vùng Đông Bắc Trung Quốc.

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, Trung Quốc đang ưu tiên phát triển ngành năng lượng nào?

  • A. Năng lượng than đá.
  • B. Năng lượng dầu mỏ.
  • C. Năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh **KHÔNG ĐÚNG** về sự phân bố công nghiệp của Trung Quốc?

  • A. Các trung tâm công nghiệp lớn tập trung chủ yếu ở miền Đông.
  • B. Công nghiệp nặng phát triển mạnh ở vùng Đông Bắc.
  • C. Công nghiệp nhẹ phân bố rộng khắp cả nước.
  • D. Miền Tây Trung Quốc là khu vực công nghiệp phát triển nhất cả nước.

Câu 18: Trong nông nghiệp Trung Quốc, biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất để tăng năng suất và sản lượng cây trồng?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • B. Áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật và giống mới.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • D. Phát triển cơ giới hóa nông nghiệp toàn diện.

Câu 19: Vấn đề môi trường nào sau đây đang gây ra nhiều thách thức lớn cho sự phát triển kinh tế và xã hội của vùng nông thôn Trung Quốc?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
  • B. Sạt lở bờ biển.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước và đất do sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu.
  • D. Mưa axit ở khu công nghiệp.

Câu 20: Để thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách ưu tiên phát triển vùng nào?

  • A. Miền Tây Trung Quốc.
  • B. Vùng duyên hải phía Đông.
  • C. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • D. Vùng Đông Bắc Trung Quốc.

Câu 21: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Trung Quốc và một số quốc gia năm 2020 (USD). Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây là **ĐÚNG**?

  • A. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc cao nhất thế giới.
  • B. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc còn thấp so với nhiều nước phát triển.
  • C. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc tương đương với Hoa Kỳ.
  • D. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc thấp hơn tất cả các nước đang phát triển.

Câu 22: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Trung Quốc, vấn đề nào sau đây đang đặt ra nhiều thách thức cho các đô thị lớn?

  • A. Thiếu hụt lao động trẻ.
  • B. Tỷ lệ dân số già hóa cao.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
  • D. Ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.

Câu 23: Để phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền biển đảo, Trung Quốc đang tập trung đầu tư vào lĩnh vực kinh tế biển nào?

  • A. Khai thác dầu khí ven bờ.
  • B. Du lịch biển đảo.
  • C. Xây dựng cảng biển và vận tải biển.
  • D. Nuôi trồng thủy sản ven biển.

Câu 24: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than đá cũng gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Ô nhiễm phóng xạ.
  • B. Ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước mặt.
  • D. Suy thoái đa dạng sinh học.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, Trung Quốc đang nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế bằng cách nào?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
  • B. Giảm đầu tư vào khoa học và công nghệ.
  • C. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 26: Để đảm bảo sự phát triển kinh tế hài hòa giữa các vùng miền, Trung Quốc đang chú trọng phát triển loại hình giao thông vận tải nào ở miền Tây?

  • A. Đường bộ và đường hàng không.
  • B. Đường sắt cao tốc.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường ống.

Câu 27: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào có vai trò quan trọng nhất trong việc hiện đại hóa nông nghiệp ở Trung Quốc?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp cơ khí nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp hóa dầu.

Câu 28: Để ứng phó với tình trạng già hóa dân số, Trung Quốc đã điều chỉnh chính sách dân số như thế nào?

  • A. Duy trì chính sách một con.
  • B. Khuyến khích mỗi cặp vợ chồng chỉ sinh một con.
  • C. Nới lỏng chính sách sinh đẻ, cho phép sinh ba con.
  • D. Tăng cường kiểm soát dân số nhập cư.

Câu 29: Trong phát triển kinh tế đối ngoại, Trung Quốc đang chú trọng đa dạng hóa thị trường và đối tác. Điều này nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tập trung vào một số thị trường lớn để tăng kim ngạch xuất khẩu.
  • B. Giảm thiểu rủi ro và sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
  • C. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và văn hóa trên toàn cầu.
  • D. Hạn chế cạnh tranh thương mại với các nước khác.

Câu 30: Để phát triển bền vững và hài hòa, Trung Quốc cần giải quyết tốt mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường quốc phòng.
  • B. Mở rộng quan hệ ngoại giao.
  • C. Nâng cao trình độ dân trí.
  • D. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Sự chuyển đổi này **KHÔNG** dẫn đến sự thay đổi nào sau đây trong cơ cấu kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn 'Đại nhảy vọt' và 'Cách mạng văn hóa' (1958-1978) trong phát triển kinh tế Trung Quốc là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc phân theo khu vực kinh tế năm 1978 và 2020. Hãy phân tích và cho biết nhận xét nào sau đây là **KHÔNG ĐÚNG** về sự thay đổi cơ cấu kinh tế của Trung Quốc giai đoạn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chính sách 'Mở cửa' của Trung Quốc (từ 1978) tập trung ưu tiên thu hút đầu tư nước ngoài vào các vùng nào của đất nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là thế mạnh truyền thống của Trung Quốc, nhưng đang được đầu tư phát triển mạnh mẽ để trở thành trụ cột kinh tế trong tương lai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: So sánh khu vực kinh tế nhà nước và khu vực kinh tế tư nhân ở Trung Quốc hiện nay, nhận định nào sau đây là **ĐÚNG**?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong cơ cấu ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực vẫn giữ vị trí quan trọng nhất. Điều này thể hiện rõ nhất qua mục tiêu nào của ngành nông nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Vùng nào của Trung Quốc tập trung sản xuất lúa gạo lớn nhất, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi về khí hậu và nguồn nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở nông thôn và tận dụng nguồn lao động dồi dào, Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ loại hình công nghiệp nào ở khu vực nông thôn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Các đặc khu kinh tế (SEZs) của Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của chính sách 'Mở cửa'. Chức năng chính của các SEZs là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Sự phát triển nhanh chóng của kinh tế Trung Quốc đã mang lại nhiều thành tựu, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Thách thức lớn nhất hiện nay đối với sự phát triển kinh tế Trung Quốc là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trung Quốc đang đẩy mạnh chiến lược 'Vành đai và Con đường'. Mục tiêu chính của chiến lược này trong lĩnh vực kinh tế là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững hơn, Trung Quốc đang tập trung vào việc phát triển thị trường nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong ngành dịch vụ của Trung Quốc, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản, nhờ tài nguyên phong phú?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, Trung Quốc đang ưu tiên phát triển ngành năng lượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh **KHÔNG ĐÚNG** về sự phân bố công nghiệp của Trung Quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong nông nghiệp Trung Quốc, biện pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất để tăng năng suất và sản lượng cây trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Vấn đề môi trường nào sau đây đang gây ra nhiều thách thức lớn cho sự phát triển kinh tế và xã hội của vùng nông thôn Trung Quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách ưu tiên phát triển vùng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Trung Quốc và một số quốc gia năm 2020 (USD). Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây là **ĐÚNG**?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Trung Quốc, vấn đề nào sau đây đang đặt ra nhiều thách thức cho các đô thị lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền biển đảo, Trung Quốc đang tập trung đầu tư vào lĩnh vực kinh tế biển nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than đá cũng gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, Trung Quốc đang nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để đảm bảo sự phát triển kinh tế hài hòa giữa các vùng miền, Trung Quốc đang chú trọng phát triển loại hình giao thông vận tải nào ở miền Tây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào có vai trò quan trọng nhất trong việc hiện đại hóa nông nghiệp ở Trung Quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để ứng phó với tình trạng già hóa dân số, Trung Quốc đã điều chỉnh chính sách dân số như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong phát triển kinh tế đối ngoại, Trung Quốc đang chú trọng đa dạng hóa thị trường và đối tác. Điều này nhằm mục đích chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để phát triển bền vững và hài hòa, Trung Quốc cần giải quyết tốt mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Sự chuyển đổi này đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Giảm tỷ trọng khu vực dịch vụ và tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp.
  • B. Tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ và công nghiệp, giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp.
  • C. Cơ cấu kinh tế không thay đổi đáng kể, duy trì sự ổn định.
  • D. Chỉ có khu vực nông nghiệp tăng trưởng, các khu vực khác trì trệ.

Câu 2: Đặc khu kinh tế (SEZ) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Trung Quốc. Mục tiêu chính của việc thành lập các SEZ là gì?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở vùng nông thôn.
  • B. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với kinh tế.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh với các khu vực khác.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "xương sống" của nền kinh tế Trung Quốc và có sản lượng đứng đầu thế giới?

  • A. Công nghiệp chế tạo.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Công nghiệp năng lượng tái tạo.
  • D. Công nghiệp phần mềm.

Câu 4: Dựa vào hiểu biết về phân bố kinh tế Trung Quốc, hãy cho biết vùng nào sau đây tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất?

  • A. Vùng Tây Bắc.
  • B. Vùng Tây Nam.
  • C. Vùng Trung Tâm.
  • D. Vùng Đông Duyên Hải.

Câu 5: Trong nông nghiệp Trung Quốc, cây trồng nào giữ vai trò quan trọng nhất, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Cây công nghiệp (bông, mía).
  • B. Cây lương thực (lúa gạo, lúa mì).
  • C. Cây ăn quả.
  • D. Cây dược liệu.

Câu 6: So sánh với khu vực phía Đông, khu vực phía Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

  • A. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp chế tạo và dịch vụ.
  • B. Tập trung các ngành công nghiệp công nghệ cao.
  • C. Giàu tài nguyên thiên nhiên, nhưng kinh tế kém phát triển hơn.
  • D. Nông nghiệp đa dạng và năng suất cao.

Câu 7: Chính sách "mở cửa" của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã có tác động lớn đến kinh tế. Đâu là một trong những thay đổi quan trọng nhất mà chính sách này mang lại?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn với đầu tư nước ngoài.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Hạn chế giao thương với các nước phương Tây.
  • D. Tăng cường thu hút vốn đầu tư và công nghệ từ nước ngoài.

Câu 8: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang ngày càng phát triển. Đâu là một trong những động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng của ngành này?

  • A. Đô thị hóa nhanh chóng và mức sống người dân tăng lên.
  • B. Sự suy giảm của ngành công nghiệp chế tạo.
  • C. Chính sách hạn chế phát triển dịch vụ.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 9: Trung Quốc đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình phát triển kinh tế. Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề môi trường?

  • A. Tình trạng thiếu lao động trẻ.
  • B. Ô nhiễm không khí và nguồn nước nghiêm trọng.
  • C. Giá nhân công rẻ dẫn đến giảm sức cạnh tranh.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở khu vực nông thôn.

Câu 10: "Vành đai kinh tế ven biển" của Trung Quốc có vai trò gì trong nền kinh tế quốc gia?

  • A. Cung cấp lương thực chính cho cả nước.
  • B. Khu vực khai thác tài nguyên thiên nhiên lớn nhất.
  • C. Trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ hàng đầu.
  • D. Động lực tăng trưởng kinh tế, trung tâm xuất nhập khẩu.

Câu 11: Trong những năm gần đây, Trung Quốc chú trọng phát triển ngành công nghiệp công nghệ cao. Mục tiêu chiến lược của việc này là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào lao động giá rẻ.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và giảm phụ thuộc công nghệ nước ngoài.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 12: Vùng đồng bằng nào ở Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa" của cả nước, nơi sản xuất lúa gạo chính?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • C. Đồng bằng Đông Bắc.
  • D. Cao nguyên Thanh Tạng.

Câu 13: Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại, dự đoán ngành kinh tế nào của Trung Quốc sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai?

  • A. Ngành khai thác than đá.
  • B. Ngành dệt may truyền thống.
  • C. Ngành nông nghiệp trồng lúa.
  • D. Ngành dịch vụ và công nghệ thông tin.

Câu 14: Để giải quyết vấn đề khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện những biện pháp nào?

  • A. Ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế cho các vùng phía Tây và nông thôn.
  • B. Hạn chế phát triển kinh tế ở vùng ven biển.
  • C. Khuyến khích di dân từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Tăng cường quản lý và kiểm soát kinh tế tư nhân.

Câu 15: So với giai đoạn trước đổi mới, cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc hiện nay có sự thay đổi đáng kể nào?

  • A. Giảm tỷ trọng công nghiệp chế biến, tăng tỷ trọng công nghiệp khai khoáng.
  • B. Không có sự thay đổi đáng kể, vẫn tập trung vào công nghiệp nặng.
  • C. Tăng tỷ trọng công nghiệp chế tạo và công nghệ cao.
  • D. Chuyển dịch hoàn toàn sang công nghiệp nhẹ và hàng tiêu dùng.

Câu 16: Trung Quốc có nguồn lao động dồi dào. Đây được xem là một lợi thế hay thách thức cho phát triển kinh tế?

  • A. Vừa là lợi thế (lao động giá rẻ) vừa là thách thức (áp lực việc làm, nâng cao chất lượng lao động).
  • B. Chỉ là lợi thế, giúp giảm chi phí sản xuất.
  • C. Chỉ là thách thức, gây ra tình trạng thất nghiệp.
  • D. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không thuộc chính sách cải cách nông nghiệp của Trung Quốc?

  • A. Giao quyền sử dụng đất lâu dài cho hộ nông dân.
  • B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn.
  • C. Quốc hữu hóa toàn bộ đất đai nông nghiệp.
  • D. Áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp.

Câu 18: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc và tình trạng đô thị hóa?

  • A. Đô thị hóa là nguyên nhân chính gây ra tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tăng trưởng kinh tế thúc đẩy đô thị hóa, và đô thị hóa tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế và đô thị hóa không liên quan đến nhau.
  • D. Đô thị hóa làm chậm lại quá trình tăng trưởng kinh tế.

Câu 19: Trung Quốc đang nỗ lực xây dựng "Vành đai và Con đường". Sáng kiến này có ý nghĩa gì đối với kinh tế Trung Quốc?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế nội địa, giảm phụ thuộc bên ngoài.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước láng giềng.
  • C. Xây dựng hệ thống phòng thủ quốc gia vững chắc.
  • D. Mở rộng thị trường, tăng cường kết nối kinh tế và ảnh hưởng quốc tế.

Câu 20: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Trung Quốc, ngành nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất?

  • A. Ngành du lịch truyền thống.
  • B. Ngành vận tải đường sắt.
  • C. Ngành dịch vụ tài chính và công nghệ thông tin.
  • D. Ngành thương mại bán lẻ truyền thống.

Câu 21: Trung Quốc là một trong những quốc gia có lượng khí thải CO2 lớn nhất thế giới. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng để giảm thiểu khí thải và phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng than đá trong sản xuất năng lượng.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
  • C. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế để giảm khí thải.
  • D. Chuyển giao các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang nước khác.

Câu 22: Hãy so sánh mô hình kinh tế của Trung Quốc hiện nay với mô hình kinh tế của các nước phát triển như Hoa Kỳ hoặc Nhật Bản?

  • A. Mô hình kinh tế Trung Quốc hoàn toàn giống với Hoa Kỳ và Nhật Bản.
  • B. Trung Quốc có nền kinh tế thị trường tự do hơn Hoa Kỳ và Nhật Bản.
  • C. Trung Quốc có sự can thiệp lớn của nhà nước vào kinh tế hơn so với Hoa Kỳ và Nhật Bản.
  • D. Nhà nước không đóng vai trò gì trong kinh tế Trung Quốc.

Câu 23: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển ngành năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời?

  • A. Vùng Tây Bắc (Tân Cương, Nội Mông).
  • B. Vùng Đông Nam (Quảng Đông, Phúc Kiến).
  • C. Vùng Đông Bắc (Liêu Ninh, Cát Lâm).
  • D. Vùng Đồng bằng Hoa Trung.

Câu 24: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và khoáng sản thô.
  • B. Hàng công nghiệp chế tạo (điện tử, máy móc, dệt may).
  • C. Dịch vụ du lịch và tài chính.
  • D. Năng lượng và nguyên liệu.

Câu 25: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Trung Quốc đang phải đối mặt do quá trình phát triển kinh tế là gì?

  • A. Tỷ lệ sinh thấp và dân số già hóa.
  • B. Tình trạng thiếu lương thực.
  • C. Sự suy giảm văn hóa truyền thống.
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.

Câu 26: Để phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đã tập trung vào những ngành nào?

  • A. Nông nghiệp và khai thác khoáng sản ven biển.
  • B. Du lịch sinh thái và bảo tồn biển.
  • C. Khai thác dầu khí, vận tải biển, nuôi trồng và chế biến hải sản.
  • D. Phát triển các khu công nghiệp nặng ven biển.

Câu 27: Chính sách "đi ra toàn cầu" (Go Global) của Trung Quốc nhằm mục đích gì?

  • A. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào Trung Quốc.
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư ra nước ngoài.
  • C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ các nước phát triển.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.

Câu 28: Trong ngành nông nghiệp, biện pháp kỹ thuật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất và sản lượng ở Trung Quốc?

  • A. Sử dụng lao động thủ công truyền thống.
  • B. Canh tác quảng canh trên diện rộng.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Ứng dụng giống mới, phân bón, và cơ giới hóa.

Câu 29: Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư và kinh tế ở Trung Quốc, tạo ra sự khác biệt giữa vùng Đông và vùng Tây?

  • A. Địa hình và khí hậu.
  • B. Sông ngòi và tài nguyên nước.
  • C. Đất đai và khoáng sản.
  • D. Vị trí địa lý và đường bờ biển.

Câu 30: Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững trong tương lai, Trung Quốc cần tập trung vào giải quyết vấn đề nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động giá rẻ.
  • B. Mở rộng khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, giải quyết bất bình đẳng.
  • D. Duy trì mô hình kinh tế tăng trưởng nhanh bằng mọi giá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Sự chuyển đổi này đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đặc khu kinh tế (SEZ) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Trung Quốc. Mục tiêu chính của việc thành lập các SEZ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là 'xương sống' của nền kinh tế Trung Quốc và có sản lượng đứng đầu thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Dựa vào hiểu biết về phân bố kinh tế Trung Quốc, hãy cho biết vùng nào sau đây tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong nông nghiệp Trung Quốc, cây trồng nào giữ vai trò quan trọng nhất, đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: So sánh với khu vực phía Đông, khu vực phía Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Chính sách 'mở cửa' của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã có tác động lớn đến kinh tế. Đâu là một trong những thay đổi quan trọng nhất mà chính sách này mang lại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang ngày càng phát triển. Đâu là một trong những động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng của ngành này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trung Quốc đang đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình phát triển kinh tế. Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: 'Vành đai kinh tế ven biển' của Trung Quốc có vai trò gì trong nền kinh tế quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong những năm gần đây, Trung Quốc chú trọng phát triển ngành công nghiệp công nghệ cao. Mục tiêu chiến lược của việc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Vùng đồng bằng nào ở Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa' của cả nước, nơi sản xuất lúa gạo chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại, dự đoán ngành kinh tế nào của Trung Quốc sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để giải quyết vấn đề khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện những biện pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: So với giai đoạn trước đổi mới, cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc hiện nay có sự thay đổi đáng kể nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trung Quốc có nguồn lao động dồi dào. Đây được xem là một lợi thế hay thách thức cho phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không thuộc chính sách cải cách nông nghiệp của Trung Quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc và tình trạng đô thị hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trung Quốc đang nỗ lực xây dựng 'Vành đai và Con đường'. Sáng kiến này có ý nghĩa gì đối với kinh tế Trung Quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Trung Quốc, ngành nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trung Quốc là một trong những quốc gia có lượng khí thải CO2 lớn nhất thế giới. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng để giảm thiểu khí thải và phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hãy so sánh mô hình kinh tế của Trung Quốc hiện nay với mô hình kinh tế của các nước phát triển như Hoa Kỳ hoặc Nhật Bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển ngành năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Trung Quốc đang phải đối mặt do quá trình phát triển kinh tế là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đã tập trung vào những ngành nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Chính sách 'đi ra toàn cầu' (Go Global) của Trung Quốc nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong ngành nông nghiệp, biện pháp kỹ thuật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất và sản lượng ở Trung Quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đâu là yếu tố tự nhiên có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư và kinh tế ở Trung Quốc, tạo ra sự khác biệt giữa vùng Đông và vùng Tây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững trong tương lai, Trung Quốc cần tập trung vào giải quyết vấn đề nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn cải cách kinh tế ở Trung Quốc, khu vực kinh tế nào đã được ưu tiên phát triển ban đầu, đóng vai trò "mồi nhử" để thu hút đầu tư nước ngoài và công nghệ?

  • A. Khu vực miền Tây Trung Quốc với tiềm năng tài nguyên phong phú.
  • B. Các vùng nông thôn để tận dụng nguồn lao động dồi dào.
  • C. Khu vực nội địa để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • D. Các đặc khu kinh tế và khu vực ven biển phía Đông.

Câu 2: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ chế quản lý kinh tế?

  • A. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong mọi lĩnh vực.
  • B. Giảm sự can thiệp trực tiếp của nhà nước vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • C. Duy trì hệ thống giá cả cố định cho các mặt hàng thiết yếu.
  • D. Phân bổ nguồn lực kinh tế hoàn toàn dựa trên kế hoạch 5 năm.

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch từ gia công, lắp ráp sang tự chủ thiết kế và sản xuất các sản phẩm công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy sự chuyển dịch này?

  • A. Nhu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
  • B. Chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo và phát triển khoa học công nghệ.
  • C. Lợi thế về giá nhân công rẻ so với các nước phát triển.
  • D. Mong muốn giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.

Câu 4: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, ngành trồng trọt vẫn chiếm ưu thế. Tuy nhiên, ngành chăn nuôi đang ngày càng được chú trọng phát triển, đặc biệt là ở khu vực miền Tây. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn và nhu cầu thị trường về sản phẩm chăn nuôi tăng.
  • B. Điều kiện khí hậu ôn hòa và nguồn nước dồi dào ở miền Tây.
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển trồng trọt ở miền Đông và chăn nuôi ở miền Tây.
  • D. Nguồn lao động nông nghiệp dồi dào và trình độ thâm canh cao ở miền Tây.

Câu 5: Trung Quốc là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở khu vực miền Tây Trung Quốc?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ các vùng núi lửa.
  • B. Năng lượng sinh khối từ các vùng trồng lúa nước.
  • C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió từ các vùng sa mạc, cao nguyên và vùng núi.
  • D. Năng lượng thủy triều từ các vùng ven biển.

Câu 6: So sánh cơ cấu kinh tế giữa khu vực ven biển phía Đông và khu vực nội địa miền Tây Trung Quốc, nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng?

  • A. Khu vực ven biển phía Đông có tỉ trọng ngành dịch vụ cao hơn.
  • B. Khu vực nội địa miền Tây có tỉ trọng ngành nông nghiệp cao hơn.
  • C. Công nghiệp ở khu vực ven biển phía Đông đa dạng và hiện đại hơn.
  • D. Cả hai khu vực đều có cơ cấu kinh tế hoàn toàn giống nhau, chỉ khác về quy mô.

Câu 7: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng trong quá trình phát triển kinh tế, Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi trong mô hình phát triển kinh tế theo hướng bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển công nghiệp.
  • B. Đầu tư mạnh vào công nghệ xanh và năng lượng tái tạo để giảm phát thải.
  • C. Nới lỏng các tiêu chuẩn môi trường để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm từ thành thị ra vùng nông thôn.

Câu 8: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã trở thành một trong những nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn trên thế giới. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là lĩnh vực Trung Quốc ưu tiên đầu tư ra nước ngoài?

  • A. Cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên và khoáng sản.
  • C. Công nghệ thông tin và viễn thông.
  • D. Phát triển nông nghiệp và trồng trọt quy mô lớn.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Trung Quốc hiện nay là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền và tầng lớp dân cư. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu thách thức này?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế ở các đô thị lớn ven biển.
  • B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn để thúc đẩy tăng trưởng GDP.
  • C. Tăng cường đầu tư vào phát triển nông thôn và khu vực miền Tây.
  • D. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị để ổn định dân số.

Câu 10: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và ngành công nghiệp khai thác than phát triển mạnh. Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá nhiều vào than đá gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề này?

  • A. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo thay thế than đá.
  • B. Áp dụng công nghệ khai thác và sử dụng than sạch hơn.
  • C. Thực hiện chính sách giảm dần sự phụ thuộc vào than đá trong cơ cấu năng lượng.
  • D. Tăng cường xuất khẩu than đá để tăng nguồn thu ngoại tệ.

Câu 11: Trung Quốc có dân số đông và cơ cấu dân số đang già hóa. Trong dài hạn, yếu tố này có thể tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế do lực lượng lao động dồi dào hơn.
  • B. Gây áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội và giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • C. Không có tác động đáng kể vì Trung Quốc có quy mô kinh tế lớn.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ.

Câu 12: Trung Quốc đang nỗ lực xây dựng "Vành đai và Con đường" (BRI). Mục tiêu chính của sáng kiến này đối với kinh tế Trung Quốc là gì?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, đảm bảo nguồn cung nguyên liệu và tăng cường ảnh hưởng kinh tế.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế nội địa và giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • C. Cung cấp viện trợ không hoàn lại cho các nước đang phát triển.
  • D. Giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.

Câu 13: Trong ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực giữ vị trí quan trọng nhất. Loại cây lương thực nào sau đây được trồng chủ yếu ở vùng đồng bằng Hoa Nam và Hoa Trung?

  • A. Lúa mì
  • B. Lúa gạo
  • C. Ngô
  • D. Đậu tương

Câu 14: Ngành công nghiệp dệt may của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng góp vào sự phát triển này?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ ở nông thôn.
  • B. Nguồn nguyên liệu bông và sợi sẵn có.
  • C. Công nghệ sản xuất dệt may hiện đại và tự động hóa cao.
  • D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn trong và ngoài nước.

Câu 15: Các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở miền Đông. Nguyên nhân chính của sự tập trung này là gì?

  • A. Vị trí địa lý ven biển thuận lợi cho giao thương và cơ sở hạ tầng phát triển.
  • B. Tài nguyên khoáng sản phong phú tập trung ở miền Đông.
  • C. Khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ ở miền Đông.
  • D. Truyền thống lịch sử phát triển công nghiệp lâu đời ở miền Đông.

Câu 16: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs). Mục tiêu chính của việc thành lập các SEZs là gì?

  • A. Phân bố lại dân cư và lao động từ thành thị ra nông thôn.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
  • D. Xây dựng các khu vực hành chính đặc biệt với cơ chế tự quản.

Câu 17: Chính sách "mở cửa" của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã tạo ra bước ngoặt quan trọng cho kinh tế nước này. Nội dung cốt lõi của chính sách này là gì?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế và tự cung tự cấp.
  • B. Mở cửa nền kinh tế để thu hút đầu tư nước ngoài và tham gia thương mại quốc tế.
  • C. Tập trung vào phát triển kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Cải cách hệ thống chính trị theo hướng đa nguyên.

Câu 18: Trung Quốc là một trong những quốc gia có sản lượng lương thực lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, diện tích đất canh tác bình quân đầu người ở Trung Quốc lại rất thấp. Giải pháp nào sau đây giúp Trung Quốc duy trì an ninh lương thực?

  • A. Thâm canh tăng vụ, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và giống mới.
  • B. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách khai hoang đất rừng.
  • C. Nhập khẩu lương thực từ các nước khác để bù đắp thiếu hụt.
  • D. Giảm tiêu thụ lương thực và chuyển sang các loại thực phẩm khác.

Câu 19: Trong cơ cấu GDP của Trung Quốc, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỉ trọng cao hơn. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế nào?

  • A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp và nông nghiệp.
  • B. Sự tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang nền kinh tế dịch vụ.
  • D. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa công nghiệp.

Câu 20: Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, viễn thông, và năng lượng mới. Mục tiêu chiến lược của việc này là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa nông sản.
  • B. Tăng cường nhập khẩu công nghệ từ các nước phát triển.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh và thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình.

Câu 21: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau với đặc điểm phát triển riêng. Vùng kinh tế nào sau đây được xem là "công xưởng của thế giới"?

  • A. Vùng Đông Bắc Trung Quốc với ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • B. Vùng duyên hải Đông Nam Trung Quốc với các đặc khu kinh tế.
  • C. Vùng Tây Bắc Trung Quốc với ngành khai thác khoáng sản.
  • D. Vùng Tây Nam Trung Quốc với ngành du lịch và nông nghiệp.

Câu 22: Để phát triển kinh tế nông thôn, Trung Quốc đã thực hiện chính sách "Trách nhiệm khoán hộ". Nội dung chính của chính sách này là gì?

  • A. Tập thể hóa ruộng đất và tăng cường vai trò của hợp tác xã.
  • B. Quốc hữu hóa toàn bộ đất đai và giao cho nhà nước quản lý.
  • C. Giao quyền sử dụng đất lâu dài cho hộ nông dân và cho phép tự chủ sản xuất.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn kinh tế hộ gia đình và phát triển kinh tế trang trại lớn.

Câu 23: Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường do khai thác quá mức. Biện pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên ở các vùng sâu, vùng xa.
  • B. Phát triển kinh tế tuần hoàn, tái chế và sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Nhập khẩu tài nguyên từ các nước khác để giảm áp lực khai thác trong nước.
  • D. Chuyển dịch các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang các nước đang phát triển.

Câu 24: Trung Quốc đang trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu. Thước đo nào sau đây phản ánh rõ nhất vị thế kinh tế này?

  • A. Quy mô GDP đứng thứ hai thế giới.
  • B. Tỉ lệ tăng trưởng GDP hàng năm cao nhất thế giới.
  • C. GDP bình quân đầu người cao nhất thế giới.
  • D. Dự trữ ngoại tệ lớn nhất thế giới.

Câu 25: Ngành công nghiệp luyện kim của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là luyện thép. Nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?

  • A. Trữ lượng quặng kim loại phong phú và chất lượng cao.
  • B. Công nghệ luyện kim tiên tiến và hiện đại nhất thế giới.
  • C. Chính sách ưu đãi đặc biệt cho ngành luyện kim.
  • D. Nhu cầu lớn từ xây dựng cơ sở hạ tầng và công nghiệp hóa.

Câu 26: Trong nông nghiệp Trung Quốc, vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc nổi tiếng với việc trồng cây gì?

  • A. Lúa mì
  • B. Lúa gạo
  • C. Mía đường
  • D. Chè

Câu 27: Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp cải cách trong nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao năng suất và chất lượng nông sản?

  • A. Giao quyền sử dụng đất cho nông dân.
  • B. Đưa tiến bộ khoa học kỹ thuật và giống mới vào sản xuất.
  • C. Xây dựng hệ thống thủy lợi và giao thông nông thôn.
  • D. Phát triển kinh tế hợp tác xã nông nghiệp.

Câu 28: Trung Quốc có sự phân hóa lãnh thổ kinh tế sâu sắc. Khu vực nào sau đây có trình độ phát triển kinh tế cao nhất?

  • A. Khu vực miền núi phía Tây.
  • B. Khu vực đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Khu vực ven biển phía Đông.
  • D. Khu vực Đông Bắc Trung Quốc.

Câu 29: Trung Quốc đang đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa. Ngành nào sau đây được xem là ngành "kinh tế xanh" và được ưu tiên phát triển?

  • A. Công nghiệp khai thác than.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp hóa chất.
  • D. Năng lượng tái tạo.

Câu 30: Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế to lớn. Tuy nhiên, thành tựu nào sau đây KHÔNG được xem là tiêu biểu nhất trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc?

  • A. Quy mô GDP tăng nhanh và đứng thứ hai thế giới.
  • B. Trở thành một trong những quốc gia thu hút FDI hàng đầu thế giới.
  • C. Đạt mức tăng trưởng kinh tế cao và ổn định trong nhiều năm.
  • D. Trở thành nước có GDP bình quân đầu người cao nhất trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong giai đoạn cải cách kinh tế ở Trung Quốc, khu vực kinh tế nào đã được ưu tiên phát triển ban đầu, đóng vai trò 'mồi nhử' để thu hút đầu tư nước ngoài và công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ chế quản lý kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch từ gia công, lắp ráp sang tự chủ thiết kế và sản xuất các sản phẩm công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy sự chuyển dịch này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, ngành trồng trọt vẫn chiếm ưu thế. Tuy nhiên, ngành chăn nuôi đang ngày càng được chú trọng phát triển, đặc biệt là ở khu vực miền Tây. Điều này chủ yếu là do:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trung Quốc là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở khu vực miền Tây Trung Quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: So sánh cơ cấu kinh tế giữa khu vực ven biển phía Đông và khu vực nội địa miền Tây Trung Quốc, nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng trong quá trình phát triển kinh tế, Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi trong mô hình phát triển kinh tế theo hướng bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã trở thành một trong những nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn trên thế giới. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là lĩnh vực Trung Quốc ưu tiên đầu tư ra nước ngoài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Trung Quốc hiện nay là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền và tầng lớp dân cư. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu thách thức này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và ngành công nghiệp khai thác than phát triển mạnh. Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá nhiều vào than đá gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trung Quốc có dân số đông và cơ cấu dân số đang già hóa. Trong dài hạn, yếu tố này có thể tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trung Quốc đang nỗ lực xây dựng 'Vành đai và Con đường' (BRI). Mục tiêu chính của sáng kiến này đối với kinh tế Trung Quốc là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực giữ vị trí quan trọng nhất. Loại cây lương thực nào sau đây được trồng chủ yếu ở vùng đồng bằng Hoa Nam và Hoa Trung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Ngành công nghiệp dệt may của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở khu vực nông thôn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng góp vào sự phát triển này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở miền Đông. Nguyên nhân chính của sự tập trung này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs). Mục tiêu chính của việc thành lập các SEZs là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chính sách 'mở cửa' của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã tạo ra bước ngoặt quan trọng cho kinh tế nước này. Nội dung cốt lõi của chính sách này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trung Quốc là một trong những quốc gia có sản lượng lương thực lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, diện tích đất canh tác bình quân đầu người ở Trung Quốc lại rất thấp. Giải pháp nào sau đây giúp Trung Quốc duy trì an ninh lương thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong cơ cấu GDP của Trung Quốc, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỉ trọng cao hơn. Điều này phản ánh xu hướng phát triển kinh tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, viễn thông, và năng lượng mới. Mục tiêu chiến lược của việc này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau với đặc điểm phát triển riêng. Vùng kinh tế nào sau đây được xem là 'công xưởng của thế giới'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để phát triển kinh tế nông thôn, Trung Quốc đã thực hiện chính sách 'Trách nhiệm khoán hộ'. Nội dung chính của chính sách này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường do khai thác quá mức. Biện pháp nào sau đây có tính bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trung Quốc đang trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu. Thước đo nào sau đây phản ánh rõ nhất vị thế kinh tế này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Ngành công nghiệp luyện kim của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là luyện thép. Nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong nông nghiệp Trung Quốc, vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc nổi tiếng với việc trồng cây gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp cải cách trong nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao năng suất và chất lượng nông sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trung Quốc có sự phân hóa lãnh thổ kinh tế sâu sắc. Khu vực nào sau đây có trình độ phát triển kinh tế cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trung Quốc đang đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa. Ngành nào sau đây được xem là ngành 'kinh tế xanh' và được ưu tiên phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế to lớn. Tuy nhiên, thành tựu nào sau đây KHÔNG được xem là tiêu biểu nhất trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc kể từ cuối thế kỷ 20?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Chính sách cải cách kinh tế và mở cửa.
  • C. Lợi thế về vị trí địa lý chiến lược.
  • D. Sự hỗ trợ tài chính từ các nước phát triển.

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc được hưởng lợi nhiều nhất từ lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy bay.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • D. Công nghiệp điện tử và viễn thông.

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu kinh tế nổi bật của Trung Quốc trong những năm gần đây?

  • A. Trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
  • B. Duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
  • C. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hàng đầu thế giới.
  • D. Vượt qua Hoa Kỳ về GDP bình quân đầu người.

Câu 4: Cây lương thực chính nào sau đây được trồng chủ yếu ở vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc của Trung Quốc?

  • A. Lúa mì.
  • B. Lúa gạo.
  • C. Ngô.
  • D. Đậu tương.

Câu 5: Các đặc khu kinh tế (SEZ) của Trung Quốc được thành lập với mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Cân bằng kinh tế giữa các vùng miền.
  • C. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ nước ngoài.
  • D. Giải quyết tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn.

Câu 6: Trong cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc, khu vực nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất hiện nay?

  • A. Khu vực nông nghiệp.
  • B. Khu vực công nghiệp và xây dựng.
  • C. Khu vực dịch vụ.
  • D. Khu vực khai khoáng.

Câu 7: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức LỚN NHẤT đối với sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc?

  • A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước.
  • B. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Sạt lở đất và lũ lụt.
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 8: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu, Trung Quốc đang tập trung phát triển thị trường nội địa thông qua biện pháp nào?

  • A. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp.
  • B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng.
  • D. Nâng cao thu nhập và sức mua của người dân.

Câu 9: Trung Quốc đã tận dụng lợi thế về trữ lượng khoáng sản phong phú để phát triển mạnh ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp hóa dầu.
  • D. Công nghiệp điện tử.

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Trung Quốc trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng?

  • A. Thiếu vốn đầu tư vào công nghệ.
  • B. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • C. Thu hẹp diện tích đất canh tác.
  • D. Dân số nông thôn già hóa.

Câu 11: So với khu vực miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

  • A. Tập trung nhiều khu công nghiệp hiện đại.
  • B. Có mật độ dân số cao và đô thị hóa mạnh.
  • C. Phát triển mạnh các ngành dịch vụ cao cấp.
  • D. Chủ yếu phát triển nông nghiệp và khai thác tài nguyên.

Câu 12: Chính sách "Một vành đai, Một con đường" (Vành đai và Con đường) của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Mở rộng thị trường và tăng cường liên kết kinh tế với các nước.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu lao động sang các nước đang phát triển.
  • D. Nâng cao vị thế chính trị và quân sự trên thế giới.

Câu 13: Ngành dịch vụ nào sau đây đang trở thành động lực tăng trưởng mới của kinh tế Trung Quốc?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ vận tải truyền thống.
  • C. Dịch vụ tài chính và công nghệ thông tin.
  • D. Dịch vụ du lịch sinh thái.

Câu 14: Để đảm bảo an ninh lương thực, Trung Quốc đã chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào trong nông nghiệp?

  • A. Phát triển cây công nghiệp xuất khẩu.
  • B. Thâm canh và tăng năng suất cây trồng.
  • C. Mở rộng diện tích đất trồng trọt ở miền Tây.
  • D. Nhập khẩu lương thực từ các nước phát triển.

Câu 15: Trong giai đoạn đầu cải cách kinh tế, Trung Quốc ưu tiên phát triển loại hình doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn.
  • B. Tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Doanh nghiệp công nghệ cao.
  • D. Doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là khu vực nông thôn.

Câu 16: Tỉnh nào của Trung Quốc có sản lượng lương thực lớn nhất, đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Bắc Kinh.
  • B. Thượng Hải.
  • C. Hà Nam.
  • D. Quảng Đông.

Câu 17: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác than.
  • B. Công nghiệp năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghiệp hóa chất.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô động cơ đốt trong.

Câu 18: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Trung Quốc đang đối mặt do tăng trưởng kinh tế nhanh là gì?

  • A. Tỷ lệ sinh giảm mạnh.
  • B. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • C. Tình trạng thất nghiệp gia tăng.
  • D. Khoảng cách giàu nghèo gia tăng.

Câu 19: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, Trung Quốc tập trung vào việc xây dựng các cảng biển hiện đại nhằm mục đích nào?

  • A. Thúc đẩy thương mại quốc tế và vận tải biển.
  • B. Phát triển du lịch biển và nghỉ dưỡng.
  • C. Khai thác tài nguyên dầu khí ngoài khơi.
  • D. Bảo vệ chủ quyền biển và an ninh quốc phòng.

Câu 20: Khu vực nào của Trung Quốc được xem là "công xưởng của thế giới" nhờ tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến, chế tạo?

  • A. Miền Tây.
  • B. Miền Bắc.
  • C. Miền Đông Nam ven biển.
  • D. Vùng Nội Mông.

Câu 21: Để khuyến khích đổi mới sáng tạo, chính phủ Trung Quốc đã tăng cường đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Du lịch đại trà.
  • D. Nghiên cứu và phát triển (R&D) và công nghệ cao.

Câu 22: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn ở Trung Quốc?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường ống.

Câu 23: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng mặt trời và năng lượng gió do điều kiện tự nhiên thuận lợi?

  • A. Miền Tây và Tây Bắc.
  • B. Miền Đông ven biển.
  • C. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
  • D. Vùng núi phía Nam.

Câu 24: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực nông thôn, Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào?

  • A. Tăng thuế nhập khẩu nông sản.
  • B. Hạn chế xuất khẩu lao động nông thôn.
  • C. Ưu đãi về thuế và đất đai cho nhà đầu tư.
  • D. Quốc hữu hóa đất nông nghiệp.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong tổ chức kinh tế quốc tế nào?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
  • C. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC).
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 26: Một trong những mục tiêu dài hạn của Trung Quốc là chuyển đổi mô hình kinh tế từ chủ yếu dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang...

  • A. Phát triển quân sự và công nghệ quốc phòng.
  • B. Tăng trưởng dựa vào tiêu dùng nội địa và đổi mới sáng tạo.
  • C. Mở rộng hợp tác kinh tế với các nước đang phát triển.
  • D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, Trung Quốc đang nỗ lực cắt giảm lượng khí thải từ ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp điện tử.
  • C. Công nghiệp sản xuất điện than.
  • D. Công nghiệp chế tạo ô tô.

Câu 28: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Trung Quốc đang áp dụng công nghệ nào để nâng cao hiệu quả sử dụng nước và phân bón?

  • A. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture).
  • B. Nông nghiệp du canh du cư.
  • C. Nông nghiệp quảng canh truyền thống.
  • D. Nông nghiệp hữu cơ quy mô nhỏ.

Câu 29: Sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đã có tác động như thế nào đến các nước đang phát triển khác?

  • A. Làm gia tăng sự phụ thuộc kinh tế vào các nước phát triển.
  • B. Tạo ra cơ hội thương mại và đầu tư mới.
  • C. Gây ra tình trạng cạnh tranh không lành mạnh.
  • D. Làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng toàn cầu.

Câu 30: Để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Mở rộng ảnh hưởng chính trị.
  • C. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • D. Gia tăng dân số và lực lượng lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc kể từ cuối thế kỷ 20?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc được hưởng lợi nhiều nhất từ lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu kinh tế nổi bật của Trung Quốc trong những năm gần đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Cây lương thực chính nào sau đây được trồng chủ yếu ở vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc của Trung Quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Các đặc khu kinh tế (SEZ) của Trung Quốc được thành lập với mục tiêu chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc, khu vực nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất hiện nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức LỚN NHẤT đối với sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu, Trung Quốc đang tập trung phát triển thị trường nội địa thông qua biện pháp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trung Quốc đã tận dụng lợi thế về trữ lượng khoáng sản phong phú để phát triển mạnh ngành công nghiệp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Trung Quốc trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So với khu vực miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chính sách 'Một vành đai, Một con đường' (Vành đai và Con đường) của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ngành dịch vụ nào sau đây đang trở thành động lực tăng trưởng mới của kinh tế Trung Quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để đảm bảo an ninh lương thực, Trung Quốc đã chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào trong nông nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong giai đoạn đầu cải cách kinh tế, Trung Quốc ưu tiên phát triển loại hình doanh nghiệp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tỉnh nào của Trung Quốc có sản lượng lương thực lớn nhất, đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển ngành công nghiệp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Trung Quốc đang đối mặt do tăng trưởng kinh tế nhanh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, Trung Quốc tập trung vào việc xây dựng các cảng biển hiện đại nhằm mục đích nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khu vực nào của Trung Quốc được xem là 'công xưởng của thế giới' nhờ tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến, chế tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để khuyến khích đổi mới sáng tạo, chính phủ Trung Quốc đã tăng cường đầu tư vào lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn ở Trung Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng mặt trời và năng lượng gió do điều kiện tự nhiên thuận lợi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực nông thôn, Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong tổ chức kinh tế quốc tế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một trong những mục tiêu dài hạn của Trung Quốc là chuyển đổi mô hình kinh tế từ chủ yếu dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, Trung Quốc đang nỗ lực cắt giảm lượng khí thải từ ngành công nghiệp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong lĩnh vực nông nghiệp, Trung Quốc đang áp dụng công nghệ nào để nâng cao hiệu quả sử dụng nước và phân bón?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đã có tác động như thế nào đến các nước đang phát triển khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi này liên quan đến hệ thống doanh nghiệp nhà nước?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để hiện đại hóa cơ sở hạ tầng.
  • B. Sự phản đối từ khu vực kinh tế tư nhân mới nổi.
  • C. Cải cách và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Áp lực từ các tổ chức kinh tế quốc tế về tự do hóa thương mại.

Câu 2: Xét về cơ cấu GDP của Trung Quốc, ngành dịch vụ đã có sự tăng trưởng vượt bậc trong những năm gần đây. Điều này phản ánh rõ nhất xu hướng phát triển kinh tế nào của Trung Quốc?

  • A. Quá trình đô thị hóa chậm lại ở các vùng nông thôn.
  • B. Chuyển dịch sang nền kinh tế hướng dịch vụ và tri thức.
  • C. Sự suy giảm vai trò của ngành công nghiệp chế tạo truyền thống.
  • D. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 3: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs) ven biển. Mục tiêu chiến lược của việc thành lập các SEZs này là gì trong giai đoạn đầu cải cách mở cửa?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • D. Cân bằng kinh tế giữa khu vực ven biển và nội địa.

Câu 4: Trong nông nghiệp Trung Quốc, cây lương thực vẫn giữ vai trò quan trọng hàng đầu. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phân bố và năng suất cây lương thực ở Trung Quốc?

  • A. Địa hình đồi núi đa dạng.
  • B. Đất đai màu mỡ ở khắp mọi nơi.
  • C. Vị trí địa lý gần biển.
  • D. Khí hậu gió mùa và nguồn nước.

Câu 5: Trung Quốc là một trong những quốc gia có trữ lượng than lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than ở Trung Quốc đang gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Xói mòn đất và опустынивание.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước ngọt.
  • C. Ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính.
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 6: So sánh khu vực miền Đông và miền Tây Trung Quốc về phát triển kinh tế, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai khu vực này là gì?

  • A. Mức độ đa dạng hóa ngành nghề.
  • B. Trình độ phát triển công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Mật độ dân số và lực lượng lao động.
  • D. Tiềm năng phát triển nông nghiệp.

Câu 7: Chính sách "mở cửa" của Trung Quốc đã thu hút lượng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khổng lồ. Tác động tích cực quan trọng nhất của FDI đối với nền kinh tế Trung Quốc là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn trong nước.
  • B. Tăng cường ảnh hưởng của Trung Quốc trên toàn cầu.
  • C. Cải thiện cán cân thương mại quốc tế.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và chuyển giao công nghệ.

Câu 8: Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc đã vươn lên vị trí hàng đầu thế giới. Động lực chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành này là gì?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại nghiêm ngặt.
  • C. Lực lượng lao động dồi dào và thị trường nội địa lớn.
  • D. Ưu đãi về thuế và môi trường kinh doanh thuận lợi.

Câu 9: Trong những năm gần đây, Trung Quốc chú trọng phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Mục tiêu chiến lược của việc này là gì trong dài hạn?

  • A. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp truyền thống.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh và chuyển đổi mô hình tăng trưởng.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Tạo thêm nhiều việc làm trong khu vực nông thôn.

Câu 10: Trung Quốc đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. Ảnh hưởng tiêu cực tiềm tàng của xu hướng này đối với nền kinh tế Trung Quốc là gì?

  • A. Giảm lực lượng lao động và tăng chi phí phúc lợi xã hội.
  • B. Gia tăng tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư trong nước.
  • C. Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp hướng đến người cao tuổi.
  • D. Cải thiện năng suất lao động nhờ kinh nghiệm của người lớn tuổi.

Câu 11: Để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển giữa miền Đông và miền Tây, Trung Quốc đã thực hiện chiến lược "Phát triển miền Tây". Biện pháp trọng tâm của chiến lược này là gì?

  • A. Di chuyển các ngành công nghiệp từ miền Đông sang miền Tây.
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào miền Đông.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên ở miền Tây.
  • D. Đầu tư cơ sở hạ tầng và thu hút đầu tư vào miền Tây.

Câu 12: Trong thương mại quốc tế, Trung Quốc nổi lên như một "công xưởng của thế giới". Ý nghĩa của cụm từ này phản ánh điều gì về vai trò của Trung Quốc trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Trung Quốc là quốc gia tiêu thụ hàng hóa lớn nhất thế giới.
  • B. Trung Quốc là trung tâm tài chính toàn cầu.
  • C. Trung Quốc là nhà sản xuất và xuất khẩu hàng hóa công nghiệp lớn nhất.
  • D. Trung Quốc dẫn đầu về công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 13: Để đảm bảo an ninh lương thực, Trung Quốc duy trì diện tích đất canh tác lớn và tăng cường sản lượng lương thực. Biện pháp công nghệ nào đóng góp quan trọng nhất vào việc tăng năng suất cây trồng ở Trung Quốc?

  • A. Phát triển hệ thống thủy lợi quy mô lớn.
  • B. Ứng dụng giống cây trồng mới và kỹ thuật canh tác tiên tiến.
  • C. Cơ giới hóa nông nghiệp trên diện rộng.
  • D. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 14: Trong ngành công nghiệp năng lượng, Trung Quốc vừa là nước sản xuất vừa là nước tiêu thụ than lớn nhất thế giới. Xu hướng chuyển dịch năng lượng của Trung Quốc hiện nay là gì để giảm sự phụ thuộc vào than?

  • A. Tăng cường nhập khẩu than từ nước ngoài.
  • B. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp điện hạt nhân.
  • C. Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện).
  • D. Tăng cường sử dụng năng lượng dầu mỏ và khí đốt.

Câu 15: Trung Quốc có dân số đông và cơ cấu dân số trẻ trong giai đoạn đầu cải cách. Lợi thế nhân khẩu học này đã đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc?

  • A. Cung cấp lực lượng lao động dồi dào, giá rẻ cho phát triển công nghiệp.
  • B. Tạo ra thị trường tiêu thụ nội địa lớn mạnh.
  • C. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp.
  • D. Giảm áp lực về vấn đề an sinh xã hội.

Câu 16: Các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, da giày của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Miền Tây Trung Quốc.
  • B. Vùng ven biển miền Đông.
  • C. Khu vực nông thôn nội địa.
  • D. Các thành phố lớn ở miền Bắc.

Câu 17: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do phát triển công nghiệp, Trung Quốc đang thực hiện giải pháp nào trong cơ cấu lại nền kinh tế?

  • A. Tăng cường kiểm soát khí thải tại các khu công nghiệp.
  • B. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra vùng nông thôn.
  • C. Hạn chế phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Thúc đẩy kinh tế xanh, công nghệ sạch và phát triển bền vững.

Câu 18: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp Trung Quốc, ngành chăn nuôi đang ngày càng phát triển. Nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?

  • A. Diện tích đồng cỏ tự nhiên được mở rộng.
  • B. Chính sách ưu đãi phát triển chăn nuôi của nhà nước.
  • C. Nâng cao mức sống và thay đổi cơ cấu bữa ăn của người dân.
  • D. Xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi tăng mạnh.

Câu 19: Trung Quốc đang trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu. Tiêu chí nào sau đây không phải là thước đo đánh giá sức mạnh kinh tế của một quốc gia?

  • A. Quy mô GDP và tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Diện tích lãnh thổ và dân số.
  • C. Cơ cấu kinh tế và trình độ công nghệ.
  • D. Kim ngạch xuất nhập khẩu và dự trữ ngoại hối.

Câu 20: Để hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hơn, Trung Quốc đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Cam kết quan trọng nhất của Trung Quốc khi gia nhập WTO là gì?

  • A. Mở cửa thị trường và tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước đang phát triển.
  • C. Giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ các nước phát triển.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào một số lĩnh vực nhạy cảm.

Câu 21: Trung Quốc có nhiều vùng trồng lúa gạo khác nhau. Vùng nào sau đây được xem là vựa lúa lớn nhất của Trung Quốc?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Cao nguyên Thanh Tạng.

Câu 22: Trong giai đoạn đầu cải cách, Trung Quốc ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nhẹ. Lý do chính cho sự ưu tiên này là gì?

  • A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
  • B. Tận dụng lợi thế lao động dồi dào và tạo việc làm nhanh chóng.
  • C. Nhu cầu thị trường trong nước về hàng tiêu dùng cao.
  • D. Công nghệ sản xuất công nghiệp nhẹ đơn giản, dễ tiếp thu.

Câu 23: Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng "Vành đai và Con đường". Mục tiêu địa kinh tế của sáng kiến này là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước láng giềng.
  • B. Xuất khẩu lao động sang các nước đang phát triển.
  • C. Nhập khẩu tài nguyên thiên nhiên giá rẻ.
  • D. Mở rộng ảnh hưởng kinh tế và kết nối thương mại với các khu vực khác.

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế Trung Quốc, khu vực kinh tế tư nhân ngày càng đóng vai trò quan trọng. Đóng góp lớn nhất của khu vực kinh tế tư nhân là gì?

  • A. Cung cấp nguồn vốn đầu tư chính cho nhà nước.
  • B. Đảm bảo an sinh xã hội và phúc lợi cho người dân.
  • C. Tạo việc làm, thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng và các ngành công nghiệp cơ bản.

Câu 25: Trung Quốc có nhiều loại hình khu công nghiệp khác nhau (đặc khu kinh tế, khu chế xuất, khu công nghệ cao...). Tiêu chí phân loại chính các khu công nghiệp này là gì?

  • A. Mục tiêu và chức năng hoạt động.
  • B. Vị trí địa lý và quy mô diện tích.
  • C. Nguồn vốn đầu tư và cơ chế quản lý.
  • D. Ngành nghề ưu tiên phát triển.

Câu 26: Để cải thiện đời sống nông dân và phát triển nông thôn, Trung Quốc đã thực hiện nhiều chính sách cải cách nông nghiệp. Chính sách nào sau đây mang tính đột phá nhất trong giai đoạn đầu?

  • A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn.
  • B. Thực hiện khoán sản phẩm đến hộ gia đình.
  • C. Áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp.
  • D. Nâng giá thu mua nông sản của nhà nước.

Câu 27: Trung Quốc đang đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D). Mục đích cuối cùng của việc tăng cường đầu tư R&D là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động có tay nghề cao.
  • B. Thu hút thêm vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa.

Câu 28: Trong ngành dịch vụ của Trung Quốc, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Dịch vụ vận tải và kho bãi.
  • B. Dịch vụ thương mại bán lẻ.
  • C. Dịch vụ nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • D. Dịch vụ tài chính, công nghệ thông tin và du lịch.

Câu 29: Trung Quốc có nhiều trung tâm công nghiệp lớn. Trung tâm công nghiệp nào sau đây được xem là trung tâm công nghiệp lớn nhất và đa dạng nhất của Trung Quốc?

  • A. Bắc Kinh.
  • B. Thượng Hải.
  • C. Quảng Châu.
  • D. Trùng Khánh.

Câu 30: Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, Trung Quốc đang thực hiện chính sách "bảo vệ môi trường đi trước một bước". Ý nghĩa của chính sách này là gì?

  • A. Tạm dừng phát triển kinh tế để tập trung vào bảo vệ môi trường.
  • B. Phát triển kinh tế nhanh chóng rồi mới giải quyết vấn đề môi trường.
  • C. Ưu tiên bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển kinh tế.
  • D. Chuyển giao các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang các nước khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là *thách thức lớn nhất* mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi này liên quan đến hệ thống doanh nghiệp nhà nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xét về cơ cấu GDP của Trung Quốc, ngành dịch vụ đã có sự tăng trưởng vượt bậc trong những năm gần đây. Điều này *phản ánh rõ nhất* xu hướng phát triển kinh tế nào của Trung Quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs) ven biển. *Mục tiêu chiến lược* của việc thành lập các SEZs này là gì trong giai đoạn đầu cải cách mở cửa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong nông nghiệp Trung Quốc, cây lương thực vẫn giữ vai trò quan trọng hàng đầu. *Yếu tố tự nhiên nào* sau đây có *ảnh hưởng quyết định nhất* đến sự phân bố và năng suất cây lương thực ở Trung Quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trung Quốc là một trong những quốc gia có trữ lượng than lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than ở Trung Quốc đang gây ra *vấn đề môi trường nghiêm trọng nào*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: So sánh khu vực miền Đông và miền Tây Trung Quốc về phát triển kinh tế, *điểm khác biệt cơ bản nhất* giữa hai khu vực này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chính sách 'mở cửa' của Trung Quốc đã thu hút lượng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khổng lồ. *Tác động tích cực quan trọng nhất* của FDI đối với nền kinh tế Trung Quốc là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc đã vươn lên vị trí hàng đầu thế giới. *Động lực chính* thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong những năm gần đây, Trung Quốc chú trọng phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. *Mục tiêu chiến lược* của việc này là gì trong dài hạn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trung Quốc đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng. *Ảnh hưởng tiêu cực tiềm tàng* của xu hướng này đối với nền kinh tế Trung Quốc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển giữa miền Đông và miền Tây, Trung Quốc đã thực hiện chiến lược 'Phát triển miền Tây'. *Biện pháp trọng tâm* của chiến lược này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong thương mại quốc tế, Trung Quốc nổi lên như một 'công xưởng của thế giới'. *Ý nghĩa của cụm từ này* phản ánh điều gì về vai trò của Trung Quốc trong nền kinh tế toàn cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để đảm bảo an ninh lương thực, Trung Quốc duy trì diện tích đất canh tác lớn và tăng cường sản lượng lương thực. *Biện pháp công nghệ nào* đóng góp *quan trọng nhất* vào việc tăng năng suất cây trồng ở Trung Quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong ngành công nghiệp năng lượng, Trung Quốc vừa là nước sản xuất vừa là nước tiêu thụ than lớn nhất thế giới. *Xu hướng chuyển dịch năng lượng* của Trung Quốc hiện nay là gì để giảm sự phụ thuộc vào than?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trung Quốc có dân số đông và cơ cấu dân số trẻ trong giai đoạn đầu cải cách. *Lợi thế nhân khẩu học* này đã đóng góp như thế nào vào sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, da giày của Trung Quốc tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do phát triển công nghiệp, Trung Quốc đang thực hiện *giải pháp nào* trong cơ cấu lại nền kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp Trung Quốc, ngành chăn nuôi đang ngày càng phát triển. *Nguyên nhân chính* thúc đẩy sự phát triển này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trung Quốc đang trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu. *Tiêu chí nào* sau đây *không phải* là thước đo đánh giá sức mạnh kinh tế của một quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng hơn, Trung Quốc đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). *Cam kết quan trọng nhất* của Trung Quốc khi gia nhập WTO là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trung Quốc có nhiều vùng trồng lúa gạo khác nhau. Vùng nào sau đây được xem là vựa lúa lớn nhất của Trung Quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong giai đoạn đầu cải cách, Trung Quốc ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nhẹ. *Lý do chính* cho sự ưu tiên này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng 'Vành đai và Con đường'. *Mục tiêu địa kinh tế* của sáng kiến này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế Trung Quốc, khu vực kinh tế tư nhân ngày càng đóng vai trò quan trọng. *Đóng góp lớn nhất* của khu vực kinh tế tư nhân là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trung Quốc có nhiều loại hình khu công nghiệp khác nhau (đặc khu kinh tế, khu chế xuất, khu công nghệ cao...). *Tiêu chí phân loại chính* các khu công nghiệp này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để cải thiện đời sống nông dân và phát triển nông thôn, Trung Quốc đã thực hiện nhiều chính sách cải cách nông nghiệp. *Chính sách nào* sau đây mang tính *đột phá nhất* trong giai đoạn đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trung Quốc đang đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D). *Mục đích cuối cùng* của việc tăng cường đầu tư R&D là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong ngành dịch vụ của Trung Quốc, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trung Quốc có nhiều trung tâm công nghiệp lớn. Trung tâm công nghiệp nào sau đây được xem là trung tâm công nghiệp lớn nhất và đa dạng nhất của Trung Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, Trung Quốc đang thực hiện chính sách 'bảo vệ môi trường đi trước một bước'. *Ý nghĩa của chính sách này* là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là động lực chính thúc đẩy quá trình chuyển đổi này, dẫn đến tăng trưởng kinh tế vượt bậc?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Chính sách cải cách và mở cửa kinh tế.
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ dồi dào.
  • D. Hệ thống chính trị ổn định lâu dài.

Câu 2: Trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách kinh tế, Trung Quốc đã thành lập các đặc khu kinh tế (SEZs). Mục tiêu quan trọng nhất của việc thành lập các SEZs này là gì?

  • A. Phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Cân bằng kinh tế giữa các vùng miền.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • D. Giải quyết tình trạng thất nghiệp ở nông thôn.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là xương sống của nền kinh tế Trung Quốc, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu, đồng thời thể hiện rõ lợi thế về quy mô lao động?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp năng lượng.
  • C. Công nghiệp hóa chất.
  • D. Công nghiệp chế tạo.

Câu 4: Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất lương thực hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Trung Quốc hiện nay là gì, trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng?

  • A. Sự suy giảm diện tích đất canh tác do đô thị hóa.
  • B. Tình trạng thiếu lao động nông thôn do di cư.
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng.
  • D. Sức ép cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu.

Câu 5: So sánh với các nước phát triển, cơ cấu kinh tế của Trung Quốc vẫn còn sự khác biệt đáng kể. Đâu là đặc điểm nổi bật trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc hiện nay?

  • A. Tỷ trọng nông nghiệp vẫn còn chiếm ưu thế.
  • B. Tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ ngày càng tăng.
  • C. Cơ cấu kinh tế hoàn toàn giống với các nước phát triển.
  • D. Ngành du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn.

Câu 6: Trong những năm gần đây, Trung Quốc chú trọng phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Mục tiêu chiến lược của việc này là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • C. Cải thiện môi trường sống ở nông thôn.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh và giá trị gia tăng của nền kinh tế.

Câu 7: Vùng kinh tế duyên hải miền Đông của Trung Quốc có vai trò đặc biệt quan trọng. Vì sao vùng này lại trở thành khu vực kinh tế phát triển nhất cả nước?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi và chính sách ưu đãi đầu tư.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Truyền thống lịch sử lâu đời về công nghiệp.
  • D. Mật độ dân số thấp và lao động có tay nghề cao.

Câu 8: Trong nông nghiệp Trung Quốc, cây lương thực đóng vai trò chủ đạo. Loại cây lương thực nào được trồng phổ biến nhất ở vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Lúa gạo.
  • D. Đậu tương.

Câu 9: Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng. Biện pháp hiệu quả nhất để Trung Quốc giải quyết vấn đề này trong dài hạn là gì?

  • A. Hạn chế phát triển công nghiệp.
  • B. Chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh và bền vững.
  • C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • D. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm ra vùng nông thôn.

Câu 10: Quan hệ thương mại giữa Trung Quốc và các quốc gia trên thế giới ngày càng mở rộng. Đâu là mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc?

  • A. Nông sản.
  • B. Khoáng sản.
  • C. Nguyên liệu thô.
  • D. Hàng công nghiệp chế tạo.

Câu 11: Để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực phía Tây, Trung Quốc đã triển khai chiến lược "Phát triển miền Tây Lớn". Nội dung cốt lõi của chiến lược này là gì?

  • A. Tập trung phát triển nông nghiệp và du lịch.
  • B. Di chuyển các ngành công nghiệp từ miền Đông sang.
  • C. Đầu tư cơ sở hạ tầng và thu hút đầu tư vào miền Tây.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 12: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang ngày càng phát triển và đa dạng. Loại hình dịch vụ nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp lớn vào GDP?

  • A. Dịch vụ du lịch.
  • B. Dịch vụ tài chính và công nghệ thông tin.
  • C. Dịch vụ vận tải và kho bãi.
  • D. Dịch vụ giáo dục và y tế.

Câu 13: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và sản lượng khai thác than đứng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá quá nhiều gây ra hệ quả tiêu cực nào đáng lo ngại nhất?

  • A. Cạn kiệt nguồn tài nguyên than đá.
  • B. Giá than đá tăng cao trên thị trường thế giới.
  • C. Ảnh hưởng đến ngành năng lượng tái tạo.
  • D. Ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính.

Câu 14: Trong cơ cấu ngành công nghiệp, ngành công nghiệp nặng có vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầu vào cho nhiều ngành kinh tế khác. Ngành công nghiệp nặng nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất ở Trung Quốc?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp chế tạo máy.
  • D. Công nghiệp năng lượng.

Câu 15: Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng "Vành đai và Con đường". Mục tiêu chính trị và kinh tế sâu xa của sáng kiến này là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước láng giềng.
  • B. Giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới.
  • C. Mở rộng ảnh hưởng kinh tế và chính trị trên toàn cầu.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và du lịch quốc tế.

Câu 16: Sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng miền ở Trung Quốc là một vấn đề xã hội đáng quan tâm. Vùng nào sau đây có mức sống cao nhất và đóng góp GDP lớn nhất cả nước?

  • A. Miền Tây.
  • B. Miền Đông.
  • C. Miền Trung.
  • D. Miền núi phía Bắc.

Câu 17: Trong ngành chăn nuôi, Trung Quốc có sản lượng thịt lợn lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, ngành chăn nuôi lợn ở Trung Quốc đang đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

  • A. Thiếu nguồn thức ăn chăn nuôi.
  • B. Cạnh tranh từ thịt lợn nhập khẩu.
  • C. Giá thịt lợn biến động thất thường.
  • D. Dịch bệnh và vấn đề an toàn vệ sinh thực phẩm.

Câu 18: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Trung Quốc?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng thủy triều.
  • C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • D. Năng lượng sinh khối.

Câu 19: Trong ngành trồng trọt, ngoài cây lương thực, Trung Quốc còn chú trọng phát triển cây công nghiệp. Loại cây công nghiệp nào được trồng nhiều ở vùng đồng bằng Hoa Nam và có giá trị xuất khẩu cao?

  • A. Đậu tương.
  • B. Mía và chè.
  • C. Bông.
  • D. Củ cải đường.

Câu 20: Trung Quốc đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với nền kinh tế Trung Quốc?

  • A. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
  • C. Nâng cao vị thế chính trị trên trường quốc tế.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu và hội nhập kinh tế sâu rộng.

Câu 21: Để giải quyết tình trạng dân số già hóa, Trung Quốc đã điều chỉnh chính sách dân số. Chính sách mới tập trung vào việc khuyến khích điều gì?

  • A. Khuyến khích các cặp vợ chồng sinh nhiều con.
  • B. Tăng cường nhập cư lao động nước ngoài.
  • C. Nâng cao tuổi nghỉ hưu của người lao động.
  • D. Phát triển các ngành dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.

Câu 22: Trong ngành giao thông vận tải, Trung Quốc đã xây dựng được hệ thống đường sắt cao tốc hiện đại và lớn nhất thế giới. Ý nghĩa kinh tế chủ yếu của việc phát triển đường sắt cao tốc là gì?

  • A. Tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia.
  • B. Phát triển du lịch quốc tế.
  • C. Thúc đẩy giao thương và liên kết kinh tế giữa các vùng.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ giao thông đường bộ.

Câu 23: Trung Quốc đang trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, nước này vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức nội tại. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Trung Quốc?

  • A. Sự cạnh tranh từ các cường quốc kinh tế khác.
  • B. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ.
  • C. Giá nguyên liệu đầu vào tăng cao.
  • D. Mất cân bằng trong phát triển vùng miền và các vấn đề xã hội, môi trường.

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế, ngành nào đóng vai trò quan trọng thứ hai sau công nghiệp, và đang ngày càng khẳng định vị thế trong GDP của Trung Quốc?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ.
  • C. Xây dựng.
  • D. Khai khoáng.

Câu 25: Trung Quốc có nhiều vùng nông nghiệp khác nhau. Vùng nào sau đây được mệnh danh là "vựa lúa" của Trung Quốc?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Đồng bằng Đông Bắc.
  • C. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Bồn địa Tứ Xuyên.

Câu 26: Để thu hút đầu tư nước ngoài, Trung Quốc đã áp dụng nhiều biện pháp ưu đãi. Biện pháp quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát lao động nước ngoài.
  • B. Hạn chế nhập khẩu công nghệ.
  • C. Phát triển mạnh mẽ khu vực kinh tế nhà nước.
  • D. Ưu đãi về thuế và thủ tục hành chính thông thoáng.

Câu 27: Trung Quốc đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

  • A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Giữ nguyên tỷ trọng các ngành kinh tế.
  • D. Tăng tỷ trọng công nghiệp khai khoáng.

Câu 28: Trong ngành công nghiệp chế tạo, lĩnh vực nào đang được Trung Quốc đầu tư mạnh mẽ để trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới?

  • A. Dệt may và da giày.
  • B. Chế biến thực phẩm.
  • C. Điện tử và ô tô.
  • D. Sản xuất đồ gia dụng.

Câu 29: Để đảm bảo an ninh lương thực, Trung Quốc đã thực hiện nhiều giải pháp. Giải pháp căn bản nhất là gì?

  • A. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp, nâng cao năng suất và diện tích canh tác.
  • B. Nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác.
  • C. Phân phối lương thực hợp lý trên cả nước.
  • D. Tiết kiệm lương thực trong tiêu dùng.

Câu 30: Quan hệ kinh tế giữa Trung Quốc và Việt Nam ngày càng phát triển. Lĩnh vực hợp tác kinh tế nào có tiềm năng lớn nhất giữa hai nước trong tương lai?

  • A. Hợp tác quân sự.
  • B. Thương mại, đầu tư và du lịch.
  • C. Hợp tác khai thác tài nguyên.
  • D. Hợp tác văn hóa và giáo dục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là *động lực chính* thúc đẩy quá trình chuyển đổi này, dẫn đến tăng trưởng kinh tế vượt bậc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách kinh tế, Trung Quốc đã thành lập các đặc khu kinh tế (SEZs). Mục tiêu *quan trọng nhất* của việc thành lập các SEZs này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là *xương sống* của nền kinh tế Trung Quốc, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu, đồng thời thể hiện rõ lợi thế về quy mô lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất lương thực hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, *thách thức lớn nhất* đối với ngành nông nghiệp Trung Quốc hiện nay là gì, trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: So sánh với các nước phát triển, cơ cấu kinh tế của Trung Quốc vẫn còn sự khác biệt đáng kể. Đâu là *đặc điểm nổi bật* trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong những năm gần đây, Trung Quốc chú trọng phát triển các ngành công nghiệp *công nghệ cao*. Mục tiêu chiến lược của việc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Vùng kinh tế *duyên hải miền Đông* của Trung Quốc có vai trò đặc biệt quan trọng. Vì sao vùng này lại trở thành khu vực kinh tế phát triển nhất cả nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong nông nghiệp Trung Quốc, cây lương thực đóng vai trò *chủ đạo*. Loại cây lương thực nào được trồng phổ biến nhất ở vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề *ô nhiễm môi trường* nghiêm trọng do quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng. Biện pháp *hiệu quả nhất* để Trung Quốc giải quyết vấn đề này trong dài hạn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Quan hệ thương mại giữa Trung Quốc và các quốc gia trên thế giới ngày càng mở rộng. Đâu là *mặt hàng xuất khẩu chủ lực* của Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực phía Tây, Trung Quốc đã triển khai chiến lược *'Phát triển miền Tây Lớn'*. Nội dung *cốt lõi* của chiến lược này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang ngày càng phát triển và đa dạng. Loại hình dịch vụ nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng *nhanh nhất* và đóng góp lớn vào GDP?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và sản lượng khai thác than đứng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng than đá quá nhiều gây ra hệ quả tiêu cực nào *đáng lo ngại nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong cơ cấu ngành công nghiệp, ngành công nghiệp *nặng* có vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầu vào cho nhiều ngành kinh tế khác. Ngành công nghiệp nặng nào sau đây phát triển *mạnh mẽ nhất* ở Trung Quốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng *'Vành đai và Con đường'*. Mục tiêu *chính trị và kinh tế* sâu xa của sáng kiến này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng miền ở Trung Quốc là một vấn đề xã hội đáng quan tâm. Vùng nào sau đây có mức sống *cao nhất* và đóng góp GDP lớn nhất cả nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong ngành chăn nuôi, Trung Quốc có sản lượng thịt lợn lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, ngành chăn nuôi lợn ở Trung Quốc đang đối mặt với thách thức nào *lớn nhất*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển *lớn nhất* ở Trung Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong ngành trồng trọt, ngoài cây lương thực, Trung Quốc còn chú trọng phát triển cây công nghiệp. Loại cây công nghiệp nào được trồng nhiều ở vùng đồng bằng Hoa Nam và có giá trị xuất khẩu cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trung Quốc đã gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Sự kiện này có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào đối với nền kinh tế Trung Quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để giải quyết tình trạng dân số già hóa, Trung Quốc đã điều chỉnh chính sách dân số. Chính sách mới tập trung vào việc khuyến khích điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong ngành giao thông vận tải, Trung Quốc đã xây dựng được hệ thống đường sắt cao tốc hiện đại và lớn nhất thế giới. Ý nghĩa *kinh tế* chủ yếu của việc phát triển đường sắt cao tốc là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trung Quốc đang trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, nước này vẫn phải đối mặt với nhiều *thách thức nội tại*. Đâu là thách thức *lớn nhất* đối với sự phát triển bền vững của Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong cơ cấu kinh tế, ngành nào đóng vai trò *quan trọng thứ hai* sau công nghiệp, và đang ngày càng khẳng định vị thế trong GDP của Trung Quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trung Quốc có nhiều vùng nông nghiệp khác nhau. Vùng nào sau đây được mệnh danh là *'vựa lúa'* của Trung Quốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để thu hút đầu tư nước ngoài, Trung Quốc đã áp dụng nhiều biện pháp ưu đãi. Biện pháp *quan trọng nhất* là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trung Quốc đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong ngành công nghiệp chế tạo, lĩnh vực nào đang được Trung Quốc đầu tư mạnh mẽ để trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để đảm bảo an ninh lương thực, Trung Quốc đã thực hiện nhiều giải pháp. Giải pháp *căn bản nhất* là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Quan hệ kinh tế giữa Trung Quốc và Việt Nam ngày càng phát triển. Lĩnh vực hợp tác kinh tế nào có *tiềm năng lớn nhất* giữa hai nước trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biểu hiện rõ nhất của sự chuyển đổi này trong lĩnh vực công nghiệp là:

  • A. Sự suy giảm sản lượng công nghiệp nặng truyền thống.
  • B. Sự gia tăng nhanh chóng của khu vực kinh tế tư nhân và đầu tư nước ngoài.
  • C. Nhà nước nắm giữ độc quyền trong tất cả các ngành công nghiệp.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp ở khu vực nông thôn.

Câu 2: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, Trung Quốc tập trung phát triển các ngành công nghiệp nhẹ, sử dụng nhiều lao động. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển này?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và chi phí thấp.
  • B. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài lớn.
  • C. Công nghệ sản xuất hiện đại từ các nước phát triển.
  • D. Chính sách ưu đãi thuế quan đặc biệt.

Câu 3: Khu vực kinh tế ven biển miền Đông Trung Quốc phát triển mạnh mẽ hơn so với miền Tây. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây tạo nên sự khác biệt này?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn ở miền Đông.
  • B. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp ở miền Đông.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế của miền Đông.
  • D. Mật độ dân số thấp hơn ở miền Đông.

Câu 4: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang chuyển dịch theo hướng sản xuất hàng hóa, hiệu quả cao. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với xu hướng này?

  • A. Ứng dụng khoa học - công nghệ vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với thị trường.
  • D. Duy trì phương thức canh tác truyền thống, không đổi mới.

Câu 5: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại, Trung Quốc đã thành lập các đặc khu kinh tế (SEZs). Đặc điểm nổi bật của các SEZs này là gì?

  • A. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Có cơ chế chính sách ưu đãi đặc biệt về kinh tế và thương mại.
  • C. Áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.

Câu 6: Trong cơ cấu ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực vẫn giữ vai trò quan trọng nhất. Loại cây lương thực nào sau đây được trồng chủ yếu ở vùng đồng bằng Hoa Nam và Hoa Trung?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Lúa gạo.
  • D. Đậu tương.

Câu 7: Trung Quốc là một trong những quốc gia có sản lượng thủy sản lớn nhất thế giới. Yếu tố tự nhiên nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh để phát triển ngành thủy sản của Trung Quốc?

  • A. Đường bờ biển dài.
  • B. Hệ thống sông, hồ dày đặc.
  • C. Vùng biển rộng lớn, giàu hải sản.
  • D. Địa hình chủ yếu là núi và cao nguyên.

Câu 8: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các ngành kinh tế khác và đời sống dân cư?

  • A. Công nghiệp chế tạo ô tô.
  • B. Công nghiệp khai thác than.
  • C. Công nghiệp điện tử.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 9: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

  • A. Tăng cường năng lực cạnh tranh kinh tế và thoát khỏi sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
  • B. Giải quyết tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Phát triển kinh tế xanh, hướng tới tăng trưởng bền vững.

Câu 10: Sự phân bố dân cư không đều ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc như thế nào?

  • A. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở khu vực miền Tây.
  • B. Giảm áp lực dân số lên tài nguyên và môi trường ở miền Đông.
  • C. Tạo ra sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng.
  • D. Góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống ở nông thôn.

Câu 11: Trung Quốc đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường trong quá trình phát triển kinh tế. Thách thức môi trường nào sau đây được xem là nghiêm trọng nhất ở khu vực đô thị lớn?

  • A. Xói mòn đất nông nghiệp.
  • B. Ô nhiễm không khí.
  • C. Suy thoái đa dạng sinh học.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước ngầm.

Câu 12: Chính sách "Mở cửa" của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã có tác động như thế nào đến nền kinh tế?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • B. Làm chậm quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa.
  • C. Gia tăng sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
  • D. Củng cố vai trò của kinh tế nhà nước.

Câu 13: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững hơn, Trung Quốc đang chú trọng vào việc:

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
  • C. Tăng cường tiêu dùng nội địa và phát triển thị trường trong nước.
  • D. Thu hút thêm vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực xuất khẩu.

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp đa dạng và năng suất cao?

  • A. Vùng Nội Mông.
  • B. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • C. Vùng Tây Tạng.
  • D. Bồn địa Tarim.

Câu 15: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Trung Quốc?

  • A. Du lịch.
  • B. Vận tải biển.
  • C. Bán lẻ.
  • D. Dịch vụ tài chính và công nghệ thông tin.

Câu 16: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than đá đã gây ra hậu quả tiêu cực nào cho môi trường?

  • A. Ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính.
  • B. Sạt lở bờ sông và suy thoái đất.
  • C. Cạn kiệt nguồn nước ngầm và ô nhiễm nước.
  • D. Mất rừng và suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 17: Chính phủ Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển giữa miền Đông và miền Tây. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào miền Đông.
  • B. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và thu hút đầu tư vào miền Tây.
  • C. Di chuyển dân cư từ miền Đông sang miền Tây.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên ở miền Tây.

Câu 18: Trong ngành công nghiệp chế tạo, Trung Quốc nổi lên như một "công xưởng của thế giới". Điều này phản ánh đặc điểm nào của ngành công nghiệp chế tạo Trung Quốc?

  • A. Chuyên sản xuất các sản phẩm công nghệ cao, phức tạp.
  • B. Tập trung vào sản xuất hàng hóa xa xỉ, cao cấp.
  • C. Sản xuất hàng hóa số lượng lớn với chi phí thấp.
  • D. Ưu tiên sản xuất các mặt hàng phục vụ thị trường nội địa.

Câu 19: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, Trung Quốc đã chú trọng phát triển ngành trồng trọt. Tuy nhiên, diện tích đất nông nghiệp của Trung Quốc đang có xu hướng:

  • A. Tăng lên do mở rộng diện tích canh tác ở miền Tây.
  • B. Ổn định và không thay đổi nhiều.
  • C. Tăng lên nhờ cải tạo đất hoang hóa.
  • D. Giảm do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa.

Câu 20: Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế ấn tượng, nhưng cũng phải đối mặt với thách thức về bất bình đẳng thu nhập. Biểu hiện rõ nhất của bất bình đẳng này là:

  • A. Sự khác biệt về thu nhập giữa các ngành kinh tế.
  • B. Sự chênh lệch giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các thế hệ.
  • D. Sự khác biệt về thu nhập giữa nam và nữ.

Câu 21: Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn đối với ngành này là:

  • A. Thiếu nguồn lao động kỹ thuật cao.
  • B. Hạn chế về nguồn nguyên liệu đầu vào.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng xe nước ngoài.
  • D. Thị trường tiêu thụ trong nước còn nhỏ.

Câu 22: Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, Trung Quốc đang dẫn đầu thế giới về:

  • A. Công nghệ điện hạt nhân.
  • B. Khai thác năng lượng địa nhiệt.
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • D. Sản xuất và lắp đặt điện gió và điện mặt trời.

Câu 23: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, Trung Quốc đang đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng:

  • A. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Đẩy mạnh khai thác và sử dụng năng lượng hóa thạch sạch.
  • D. Hạn chế phát triển kinh tế ở khu vực nông thôn.

Câu 24: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Trung Quốc nổi tiếng với vai trò là:

  • A. Nhà nhập khẩu công nghệ hàng đầu.
  • B. Nhà xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới.
  • C. Trung tâm tài chính toàn cầu.
  • D. Nguồn cung cấp lao động kỹ thuật cao.

Câu 25: Chính sách "Vành đai và Con đường" (BRI) của Trung Quốc có mục tiêu chính là:

  • A. Giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước.
  • B. Kiểm soát tài nguyên thiên nhiên ở các nước khác.
  • C. Tăng cường kết nối kinh tế và thương mại với các nước khác.
  • D. Mở rộng ảnh hưởng quân sự trên toàn cầu.

Câu 26: Để phát triển nông nghiệp bền vững, Trung Quốc cần chú trọng vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • B. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng mọi giá.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang sản xuất nông nghiệp công nghiệp.
  • D. Ứng dụng các biện pháp canh tác thân thiện với môi trường.

Câu 27: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, các thành phố lớn của Trung Quốc đang phải đối mặt với vấn đề nào về giao thông?

  • A. Ùn tắc giao thông nghiêm trọng.
  • B. Hệ thống giao thông công cộng kém phát triển.
  • C. Thiếu cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại.
  • D. Chi phí giao thông công cộng quá cao.

Câu 28: Ngành du lịch của Trung Quốc có tiềm năng phát triển rất lớn. Yếu tố nào sau đây là thế mạnh nổi bật nhất của du lịch Trung Quốc?

  • A. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, đồng bộ.
  • B. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa phong phú, đa dạng.
  • C. Chi phí du lịch thấp so với các nước khác.
  • D. Chính sách visa du lịch thông thoáng.

Câu 29: Để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong tương lai, Trung Quốc cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tiếp tục dựa vào xuất khẩu giá rẻ.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động.
  • D. Mở rộng thị trường lao động giá rẻ.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức kinh tế quốc tế. Tổ chức kinh tế quốc tế nào sau đây mà Trung Quốc có vai trò chi phối lớn?

  • A. Liên minh Châu Âu (EU).
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (USMCA).
  • C. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các tổ chức kinh tế khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biểu hiện rõ nhất của sự chuyển đổi này trong lĩnh vực công nghiệp là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, Trung Quốc tập trung phát triển các ngành công nghiệp nhẹ, sử dụng nhiều lao động. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khu vực kinh tế ven biển miền Đông Trung Quốc phát triển mạnh mẽ hơn so với miền Tây. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây tạo nên sự khác biệt này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đang chuyển dịch theo hướng sản xuất hàng hóa, hiệu quả cao. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với xu hướng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại, Trung Quốc đã thành lập các đặc khu kinh tế (SEZs). Đặc điểm nổi bật của các SEZs này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong cơ cấu ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực vẫn giữ vai trò quan trọng nhất. Loại cây lương thực nào sau đây được trồng chủ yếu ở vùng đồng bằng Hoa Nam và Hoa Trung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trung Quốc là một trong những quốc gia có sản lượng thủy sản lớn nhất thế giới. Yếu tố tự nhiên nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh để phát triển ngành thủy sản của Trung Quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các ngành kinh tế khác và đời sống dân cư?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Sự phân bố dân cư không đều ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trung Quốc đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường trong quá trình phát triển kinh tế. Thách thức môi trường nào sau đây được xem là nghiêm trọng nhất ở khu vực đô thị lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chính sách 'Mở cửa' của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã có tác động như thế nào đến nền kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững hơn, Trung Quốc đang chú trọng vào việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp đa dạng và năng suất cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào sau đây đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than đá đã gây ra hậu quả tiêu cực nào cho môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chính phủ Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển giữa miền Đông và miền Tây. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong ngành công nghiệp chế tạo, Trung Quốc nổi lên như một 'công xưởng của thế giới'. Điều này phản ánh đặc điểm nào của ngành công nghiệp chế tạo Trung Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, Trung Quốc đã chú trọng phát triển ngành trồng trọt. Tuy nhiên, diện tích đất nông nghiệp của Trung Quốc đang có xu hướng:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế ấn tượng, nhưng cũng phải đối mặt với thách thức về bất bình đẳng thu nhập. Biểu hiện rõ nhất của bất bình đẳng này là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn đối với ngành này là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, Trung Quốc đang dẫn đầu thế giới về:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, Trung Quốc đang đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quan hệ thương mại quốc tế, Trung Quốc nổi tiếng với vai trò là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Chính sách 'Vành đai và Con đường' (BRI) của Trung Quốc có mục tiêu chính là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để phát triển nông nghiệp bền vững, Trung Quốc cần chú trọng vào giải pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, các thành phố lớn của Trung Quốc đang phải đối mặt với vấn đề nào về giao thông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Ngành du lịch của Trung Quốc có tiềm năng phát triển rất lớn. Yếu tố nào sau đây là thế mạnh nổi bật nhất của du lịch Trung Quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong tương lai, Trung Quốc cần tập trung vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức kinh tế quốc tế. Tổ chức kinh tế quốc tế nào sau đây mà Trung Quốc có vai trò chi phối lớn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đã mang lại sự thay đổi nào đáng kể trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Khu vực nông nghiệp tăng trưởng vượt bậc, đóng góp chính vào GDP.
  • B. Khu vực công nghiệp và dịch vụ tăng tỷ trọng, trở thành động lực tăng trưởng chính.
  • C. Cơ cấu kinh tế hoàn toàn phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Kinh tế tư nhân bị thu hẹp, kinh tế nhà nước chiếm ưu thế tuyệt đối.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của khu vực kinh tế nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc?

  • A. Chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP và không đóng vai trò dẫn dắt.
  • B. Độc quyền hoàn toàn trong mọi lĩnh vực kinh tế, chi phối thị trường.
  • C. Giữ vai trò chủ đạo, định hướng phát triển và điều tiết vĩ mô nền kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào các ngành kinh tế lạc hậu, không cạnh tranh quốc tế.

Câu 3: Trong giai đoạn đầu cải cách kinh tế, Trung Quốc đã ưu tiên phát triển các đặc khu kinh tế ven biển nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý hiện đại.
  • B. Phát triển đồng đều kinh tế giữa các vùng miền trên cả nước.
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai khoáng.
  • D. Hạn chế sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế, phát triển kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là trụ cột và có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng nhất trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

  • A. Công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Công nghiệp chế tạo và công nghệ cao.

Câu 5: Trung Quốc có lợi thế rất lớn về nguồn lao động. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất liên quan đến nguồn lao động của Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay là gì?

  • A. Tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng ở khu vực nông thôn.
  • B. Sự gia tăng chi phí lao động và yêu cầu về chất lượng lao động ngày càng cao.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng nhanh chóng do dân số quá đông.
  • D. Khả năng tiếp thu và ứng dụng công nghệ mới của người lao động còn hạn chế.

Câu 6: Trong nông nghiệp, biện pháp cải cách nào sau đây đã tạo động lực mạnh mẽ cho sản xuất nông nghiệp ở Trung Quốc?

  • A. Tập thể hóa ruộng đất, xây dựng các hợp tác xã nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống thủy lợi và cơ giới hóa nông nghiệp.
  • C. Giao quyền sử dụng đất lâu dài cho hộ nông dân, khuyến khích kinh tế hộ gia đình.
  • D. Áp dụng các biện pháp hành chính để tăng sản lượng và kiểm soát giá nông sản.

Câu 7: So sánh với miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

  • A. Tập trung các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao.
  • B. Cơ sở hạ tầng hiện đại và mức độ đô thị hóa cao.
  • C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu và dịch vụ.
  • D. Kinh tế nông nghiệp và khai thác tài nguyên đóng vai trò quan trọng hơn.

Câu 8: Trung Quốc đã đạt được thành tựu to lớn trong việc giảm tỷ lệ nghèo đói. Yếu tố quyết định nào đóng vai trò then chốt trong thành công này?

  • A. Sự viện trợ kinh tế từ các nước phát triển.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh và chính sách xóa đói giảm nghèo hiệu quả.
  • C. Phân phối lại tài sản từ người giàu sang người nghèo.
  • D. Di cư lao động từ nông thôn ra thành thị được kiểm soát chặt chẽ.

Câu 9: Trung Quốc đang đẩy mạnh sáng kiến "Vành đai và Con đường". Mục tiêu kinh tế chủ yếu của sáng kiến này là gì?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng quân sự và chính trị trên toàn cầu.
  • B. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giáo dục với các quốc gia khác.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, kết nối kinh tế và phát triển cơ sở hạ tầng.
  • D. Giải quyết các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 10: Trong cơ cấu ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực chiếm vị trí quan trọng nhất. Loại cây lương thực nào có sản lượng đứng đầu và được trồng chủ yếu ở vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Lúa mì.
  • C. Ngô.
  • D. Khoai tây.

Câu 11: Trung Quốc là một trong những quốc gia có lượng khí thải CO2 lớn nhất thế giới. Nguyên nhân chính nào dẫn đến tình trạng này?

  • A. Diện tích rừng tự nhiên bị thu hẹp nhanh chóng.
  • B. Sử dụng phương tiện giao thông cá nhân quá phổ biến.
  • C. Hoạt động chăn nuôi gia súc quy mô lớn gây phát thải khí metan.
  • D. Sự phụ thuộc lớn vào năng lượng than đá và quy mô công nghiệp khổng lồ.

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, Trung Quốc đang thực hiện chính sách chuyển đổi cơ cấu năng lượng theo hướng nào?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo và năng lượng sạch.
  • C. Đẩy mạnh xây dựng các nhà máy điện hạt nhân ở vùng sâu trong nội địa.
  • D. Nhập khẩu năng lượng từ các nước láng giềng.

Câu 13: Thành phố nào sau đây được xem là trung tâm kinh tế và tài chính lớn nhất của Trung Quốc, đồng thời là một trong những trung tâm kinh tế toàn cầu?

  • A. Bắc Kinh.
  • B. Quảng Châu.
  • C. Thượng Hải.
  • D. Thâm Quyến.

Câu 14: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa chính sách mở cửa và thu hút vốn đầu tư nước ngoài với sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc.

  • A. Mở cửa thu hút vốn, công nghệ, thúc đẩy công nghiệp hóa, tăng trưởng kinh tế.
  • B. Mở cửa làm suy yếu kinh tế trong nước, tăng trưởng chủ yếu nhờ xuất khẩu.
  • C. Chính sách mở cửa không ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng kinh tế.
  • D. Tăng trưởng kinh tế chủ yếu do khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 15: Trong những năm gần đây, Trung Quốc nổi lên như một cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc là gì?

  • A. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • B. Hàng công nghiệp chế tạo, điện tử và may mặc.
  • C. Nguyên liệu thô và khoáng sản.
  • D. Dịch vụ tài chính và công nghệ thông tin.

Câu 16: Trung Quốc đang phải đối mặt với vấn đề già hóa dân số. Vấn đề này có thể gây ra thách thức nào đối với sự phát triển kinh tế trong tương lai?

  • A. Gia tăng lực lượng lao động trẻ và năng động.
  • B. Giảm chi phí phúc lợi xã hội và y tế.
  • C. Thiếu hụt lao động, tăng chi phí an sinh xã hội, giảm tốc độ tăng trưởng.
  • D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và tự động hóa sản xuất.

Câu 17: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, Trung Quốc đã áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
  • B. Tăng cường xây dựng các nhà máy nhiệt điện than.
  • C. Nới lỏng các tiêu chuẩn khí thải công nghiệp.
  • D. Hạn chế phương tiện cá nhân, phát triển giao thông công cộng, kiểm soát khí thải công nghiệp.

Câu 18: Ngành dịch vụ nào sau đây đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc, đặc biệt là ở các đô thị lớn?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin.
  • C. Dịch vụ khai thác khoáng sản.
  • D. Dịch vụ du lịch sinh thái ở vùng nông thôn.

Câu 19: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau. Vùng kinh tế nào tập trung nhiều ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, cơ khí và hóa chất?

  • A. Các đặc khu kinh tế ven biển phía Nam.
  • B. Vùng đồng bằng sông Trường Giang.
  • C. Vùng Đông Bắc Trung Quốc.
  • D. Vùng Tây Bắc Trung Quốc.

Câu 20: Để thúc đẩy phát triển kinh tế ở khu vực miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã triển khai chiến lược lớn nào?

  • A. Chiến lược "Phát triển miền Tây".
  • B. Chiến lược "Duyên hải hóa".
  • C. Chiến lược "Đại nhảy vọt".
  • D. Chiến lược "Cách mạng xanh".

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP của Trung Quốc qua các năm từ 1990 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng nhất về tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc?

  • A. Tăng trưởng GDP không ổn định và có xu hướng giảm dần.
  • B. Tăng trưởng GDP nhanh chóng và liên tục trong giai đoạn này.
  • C. GDP tăng trưởng chậm và không đáng kể.
  • D. GDP có sự biến động lớn, vừa tăng vừa giảm thất thường.

Câu 22: Giả sử một công ty nước ngoài muốn đầu tư vào ngành sản xuất ô tô tại Trung Quốc. Khu vực nào sau đây có thể là lựa chọn hấp dẫn nhất về cơ sở hạ tầng, nguồn lao động và thị trường tiêu thụ?

  • A. Vùng Tây Tạng.
  • B. Vùng Nội Mông.
  • C. Vùng Tân Cương.
  • D. Vùng đồng bằng sông Dương Tử và các tỉnh ven biển phía Đông.

Câu 23: Trong ngành chăn nuôi của Trung Quốc, loại vật nuôi nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và đóng góp quan trọng vào nguồn cung thực phẩm?

  • A. Trâu bò.
  • B. Dê cừu.
  • C. Lợn.
  • D. Gia cầm (gà, vịt).

Câu 24: Trung Quốc đang nỗ lực xây dựng "nền kinh tế tuần hoàn". Mục tiêu chính của mô hình kinh tế này là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
  • B. Sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu và mở rộng thị trường quốc tế.
  • D. Duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

Câu 25: So với các nước phát triển, GDP bình quân đầu người của Trung Quốc vẫn còn ở mức thấp hơn. Tuy nhiên, yếu tố nào cho thấy tiềm năng tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Trung Quốc trong tương lai?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Cơ cấu dân số trẻ và tỷ lệ sinh cao.
  • C. Mức độ đô thị hóa đã đạt đến đỉnh điểm.
  • D. Quy mô dân số lớn, thị trường nội địa rộng lớn và khả năng đổi mới công nghệ.

Câu 26: Trong ngành thủy sản, hình thức nuôi trồng thủy sản nào đang phát triển mạnh ở Trung Quốc, đặc biệt là ở vùng ven biển?

  • A. Nuôi trồng thủy sản nước mặn.
  • B. Khai thác thủy sản tự nhiên trên biển.
  • C. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt trong ao hồ.
  • D. Đánh bắt cá nước ngọt trên sông hồ.

Câu 27: Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D). Mục tiêu chính của việc tăng cường đầu tư vào R&D là gì?

  • A. Duy trì vị thế là công xưởng sản xuất của thế giới.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh, chuyển đổi sang nền kinh tế dựa trên đổi mới sáng tạo.
  • D. Tăng cường hợp tác khoa học và công nghệ với các nước đang phát triển.

Câu 28: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức và diễn đàn kinh tế toàn cầu nào?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và G20.
  • C. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
  • D. Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC).

Câu 29: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc là sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền và các nhóm dân cư. Biện pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu sự chênh lệch này?

  • A. Tập trung đầu tư phát triển kinh tế ở các đô thị lớn.
  • B. Hạn chế di cư lao động từ nông thôn ra thành thị.
  • C. Giảm chi tiêu cho phúc lợi xã hội và y tế ở vùng nông thôn.
  • D. Tăng cường đầu tư vào giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng ở vùng nông thôn và miền núi.

Câu 30: Để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông, Trung Quốc đã thực hiện những giải pháp nào trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Tăng diện tích canh tác, thâm canh tăng vụ, áp dụng khoa học kỹ thuật và giống mới.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây công nghiệp xuất khẩu.
  • C. Giảm đầu tư vào nông nghiệp, tập trung phát triển công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Nhập khẩu lương thực từ các nước trên thế giới để bù đắp thiếu hụt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trung Quốc chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đã mang lại sự thay đổi nào đáng kể trong cơ cấu kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của khu vực kinh tế nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Trung Quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong giai đoạn đầu cải cách kinh tế, Trung Quốc đã ưu tiên phát triển các đặc khu kinh tế ven biển nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là trụ cột và có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng nhất trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trung Quốc có lợi thế rất lớn về nguồn lao động. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất liên quan đến nguồn lao động của Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong nông nghiệp, biện pháp cải cách nào sau đây đã tạo động lực mạnh mẽ cho sản xuất nông nghiệp ở Trung Quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh với miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trung Quốc đã đạt được thành tựu to lớn trong việc giảm tỷ lệ nghèo đói. Yếu tố quyết định nào đóng vai trò then chốt trong thành công này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trung Quốc đang đẩy mạnh sáng kiến 'Vành đai và Con đường'. Mục tiêu kinh tế chủ yếu của sáng kiến này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong cơ cấu ngành trồng trọt của Trung Quốc, cây lương thực chiếm vị trí quan trọng nhất. Loại cây lương thực nào có sản lượng đứng đầu và được trồng chủ yếu ở vùng đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trung Quốc là một trong những quốc gia có lượng khí thải CO2 lớn nhất thế giới. Nguyên nhân chính nào dẫn đến tình trạng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, Trung Quốc đang thực hiện chính sách chuyển đổi cơ cấu năng lượng theo hướng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thành phố nào sau đây được xem là trung tâm kinh tế và tài chính lớn nhất của Trung Quốc, đồng thời là một trong những trung tâm kinh tế toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa chính sách mở cửa và thu hút vốn đầu tư nước ngoài với sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong những năm gần đây, Trung Quốc nổi lên như một cường quốc thương mại hàng đầu thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trung Quốc đang phải đối mặt với vấn đề già hóa dân số. Vấn đề này có thể gây ra thách thức nào đối với sự phát triển kinh tế trong tương lai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn, Trung Quốc đã áp dụng biện pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ngành dịch vụ nào sau đây đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Trung Quốc, đặc biệt là ở các đô thị lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau. Vùng kinh tế nào tập trung nhiều ngành công nghiệp truyền thống như luyện kim, cơ khí và hóa chất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để thúc đẩy phát triển kinh tế ở khu vực miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã triển khai chiến lược lớn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP của Trung Quốc qua các năm từ 1990 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng nhất về tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử một công ty nước ngoài muốn đầu tư vào ngành sản xuất ô tô tại Trung Quốc. Khu vực nào sau đây có thể là lựa chọn hấp dẫn nhất về cơ sở hạ tầng, nguồn lao động và thị trường tiêu thụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong ngành chăn nuôi của Trung Quốc, loại vật nuôi nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và đóng góp quan trọng vào nguồn cung thực phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trung Quốc đang nỗ lực xây dựng 'nền kinh tế tuần hoàn'. Mục tiêu chính của mô hình kinh tế này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So với các nước phát triển, GDP bình quân đầu người của Trung Quốc vẫn còn ở mức thấp hơn. Tuy nhiên, yếu tố nào cho thấy tiềm năng tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Trung Quốc trong tương lai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong ngành thủy sản, hình thức nuôi trồng thủy sản nào đang phát triển mạnh ở Trung Quốc, đặc biệt là ở vùng ven biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D). Mục tiêu chính của việc tăng cường đầu tư vào R&D là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Trung Quốc ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức và diễn đàn kinh tế toàn cầu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc là sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền và các nhóm dân cư. Biện pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu sự chênh lệch này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 26: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông, Trung Quốc đã thực hiện những giải pháp nào trong sản xuất nông nghiệp?

Xem kết quả