15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc G20, thể hiện vai trò kinh tế nào sau đây trong khu vực và trên thế giới?

  • A. Một quốc gia đang phát triển phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
  • B. Một nền kinh tế hàng đầu Châu Phi và có tầm quan trọng toàn cầu.
  • C. Một trung tâm sản xuất gia công cho các nước phát triển.
  • D. Một quốc gia xuất khẩu nông sản và nhập khẩu công nghiệp.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi. Điều này phản ánh đặc điểm kinh tế nào của quốc gia này?

  • A. Nền kinh tế hoàn toàn phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • B. Cơ cấu kinh tế chủ yếu là dịch vụ và công nghiệp chế tạo.
  • C. Sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên trong cơ cấu kinh tế.
  • D. Nền kinh tế đã hoàn toàn chuyển đổi sang kinh tế tri thức.

Câu 3: So với các quốc gia khác trong khu vực, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ cao hơn, nông nghiệp thấp hơn.
  • B. Tỷ trọng ngành nông nghiệp cao vượt trội so với công nghiệp.
  • C. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác và xuất khẩu tài nguyên thô.
  • D. Ngành du lịch chiếm ưu thế tuyệt đối trong cơ cấu kinh tế.

Câu 4: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi như Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, và Đuốc-ban thường gắn liền với yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Vùng đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ từ nông thôn.
  • C. Khí hậu ôn hòa, thu hút dân cư và đầu tư.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú và vị trí địa lý chiến lược.

Câu 5: Trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi có xu hướng phát triển như thế nào?

  • A. Giảm tỷ trọng do tập trung phát triển công nghiệp.
  • B. Tăng tỷ trọng và trở thành khu vực kinh tế quan trọng.
  • C. Ổn định về tỷ trọng, ít có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ngành công nghiệp khai khoáng.

Câu 6: Lệnh cấm vận kinh tế đối với Cộng hòa Nam Phi được bãi bỏ vào năm 1996 đã tác động như thế nào đến nền kinh tế của quốc gia này?

  • A. Gây suy thoái kinh tế do mất đi thị trường ưu đãi.
  • B. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển kinh tế.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • D. Làm chậm quá trình công nghiệp hóa do cạnh tranh tăng.

Câu 7: Cộng hòa Nam Phi thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) chủ yếu từ các quốc gia phát triển. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ kinh tế của Nam Phi?

  • A. Sự phụ thuộc vào nguồn vốn vay từ các tổ chức quốc tế.
  • B. Xu hướng tự chủ, ít liên kết kinh tế với bên ngoài.
  • C. Quan hệ kinh tế chủ yếu với các quốc gia đang phát triển khác.
  • D. Sự hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu và quan hệ với các nước phát triển.

Câu 8: Mặc dù ngành công nghiệp khai khoáng là mũi nhọn, Cộng hòa Nam Phi đang chú trọng phát triển ngành công nghiệp chế biến. Mục tiêu chính của sự chuyển hướng này là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thô để thu ngoại tệ.
  • B. Nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm và đa dạng hóa kinh tế.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu khoáng sản.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành khai thác khoáng sản.

Câu 9: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP và lao động.
  • B. Chủ yếu phát triển các cây lương thực phục vụ xuất khẩu.
  • C. Đa dạng về cây trồng và vật nuôi, phát triển theo hướng hiện đại.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực và thực phẩm.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi sau khi bãi bỏ chế độ phân biệt chủng tộc?

  • A. Quá trình dân chủ hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Nguồn viện trợ kinh tế lớn từ các nước phát triển.
  • C. Sự ổn định về chính trị và xã hội tuyệt đối.
  • D. Giá tài nguyên khoáng sản trên thế giới tăng cao liên tục.

Câu 11: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn nhất?

  • A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • C. Công nghiệp điện tử - tin học.
  • D. Công nghiệp khai thác khoáng sản.

Câu 12: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu các hoạt động khai thác khoáng sản?

  • A. Vùng ven biển phía Đông.
  • B. Vùng nội địa.
  • C. Vùng ven biển phía Tây.
  • D. Vùng đồng bằng ven biển.

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn và đứng hàng đầu thế giới về khai thác loại khoáng sản nào sau đây?

  • A. Sắt.
  • B. Bô-xít.
  • C. Vàng.
  • D. Dầu mỏ.

Câu 14: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Khai thác và xuất khẩu tài nguyên thô.
  • B. Nông nghiệp экстенсивное.
  • C. Du lịch sinh thái dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Dịch vụ và công nghiệp chế biến, công nghệ cao.

Câu 15: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa. Biểu hiện rõ nhất của xu hướng này là gì?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
  • B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp và giảm tỷ trọng ngành dịch vụ.
  • C. Ổn định tỷ trọng giữa các khu vực kinh tế.
  • D. Giảm tỷ trọng cả ngành công nghiệp và dịch vụ.

Câu 16: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đa dạng?

  • A. Tài chính - ngân hàng.
  • B. Du lịch.
  • C. Vận tải - viễn thông.
  • D. Giáo dục - đào tạo.

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay, liên quan đến vấn đề xã hội, là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư phát triển hạ tầng.
  • B. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • C. Bất bình đẳng xã hội và tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.

Câu 18: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp kinh tế nào?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu khoáng sản.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào nông nghiệp.
  • C. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch cao cấp.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ tạo nhiều việc làm.

Câu 19: Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi giảm bớt sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa công nghiệp?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại quốc tế.
  • B. Phát triển công nghiệp hóa hướng nội, thay thế nhập khẩu.
  • C. Tăng cường xuất khẩu nông sản và khoáng sản.
  • D. Tập trung vào phát triển dịch vụ tài chính.

Câu 20: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng trở thành trung tâm kinh tế hàng đầu của khu vực Nam Phi. Điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất để hiện thực hóa tiềm năng này?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào chưa khai thác hết.
  • B. Vị trí địa lý trung tâm của Châu Phi.
  • C. Duy trì ổn định chính trị và tiếp tục cải cách kinh tế.
  • D. Dân số đông và thị trường tiêu thụ nội địa lớn.

Câu 21: Để thu hút thêm vốn đầu tư nước ngoài, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

  • A. Tính ổn định về chính trị và khung pháp lý minh bạch.
  • B. Giá nhân công rẻ và nguồn lao động dồi dào.
  • C. Ưu đãi thuế và các chính sách khuyến khích đầu tư.
  • D. Hạ tầng giao thông và năng lượng phát triển.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển ngành nào để tăng cường khả năng cạnh tranh?

  • A. Nông nghiệp экстенсивное và khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp chế tạo công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Du lịch đại trà và dịch vụ giá rẻ.
  • D. Công nghiệp gia công và lắp ráp.

Câu 23: Cộng hòa Nam Phi có thể học hỏi kinh nghiệm phát triển kinh tế từ quốc gia nào sau đây, quốc gia cũng có cơ cấu kinh tế chuyển dịch từ phụ thuộc tài nguyên sang công nghiệp và dịch vụ?

  • A. Ni-giê-ri-a (Nigeria).
  • B. A-rập Xê-út (Saudi Arabia).
  • C. Hàn Quốc.
  • D. A-r-hen-ti-na (Argentina).

Câu 24: Một trong những thách thức về môi trường mà ngành khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi gây ra là gì?

  • A. Gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Suy giảm tầng ô-zôn.
  • C. Mưa axit trên diện rộng.
  • D. Ô nhiễm môi trường đất và nước.

Câu 25: Để phát triển kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế với mục tiêu nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
  • B. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • C. Tập trung vào công nghiệp hóa nhanh chóng.
  • D. Phát triển nông nghiệp экстенсивное.

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển hơn so với nhiều quốc gia khác ở Châu Phi. Điều này mang lại lợi thế gì cho nền kinh tế?

  • A. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thô.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái.
  • C. Giảm chi phí sản xuất và lưu thông hàng hóa, thu hút đầu tư.
  • D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng.

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, Cộng hòa Nam Phi cần đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực nào để nâng cao năng suất lao động?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Du lịch.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 28: Cộng hòa Nam Phi là một trong những nền kinh tế lớn nhất Châu Phi, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cơ cấu, đòi hỏi giải pháp dài hạn?

  • A. Bất bình đẳng thu nhập và phân hóa giàu nghèo.
  • B. Giá cả hàng hóa thế giới biến động.
  • C. Thiên tai và dịch bệnh.
  • D. Nợ công gia tăng.

Câu 29: Để đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, Cộng hòa Nam Phi nên mở rộng quan hệ thương mại với khu vực kinh tế nào?

  • A. Các nước phát triển ở Châu Âu và Bắc Mỹ.
  • B. Các thị trường mới nổi và đang phát triển ở Châu Á và Châu Mỹ Latinh.
  • C. Các quốc gia láng giềng trong khu vực Nam Phi.
  • D. Các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 30: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện một mỏ khoáng sản mới có giá trị kinh tế lớn. Theo bạn, chính phủ nên ưu tiên sử dụng nguồn lợi từ khoáng sản này để đầu tư vào lĩnh vực nào nhằm phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Phát triển hạ tầng giao thông vận tải.
  • B. Tăng cường phúc lợi xã hội và trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Giáo dục, khoa học và công nghệ.
  • D. Mở rộng quy mô khai thác khoáng sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc G20, thể hiện vai trò kinh tế nào sau đây trong khu vực và trên thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi. Điều này phản ánh đặc điểm kinh tế nào của quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: So với các quốc gia khác trong khu vực, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi có điểm khác biệt nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi như Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, và Đuốc-ban thường gắn liền với yếu tố tự nhiên nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi có xu hướng phát triển như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Lệnh cấm vận kinh tế đối với Cộng hòa Nam Phi được bãi bỏ vào năm 1996 đã tác động như thế nào đến nền kinh tế của quốc gia này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Cộng hòa Nam Phi thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) chủ yếu từ các quốc gia phát triển. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ kinh tế của Nam Phi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Mặc dù ngành công nghiệp khai khoáng là mũi nhọn, Cộng hòa Nam Phi đang chú trọng phát triển ngành công nghiệp chế biến. Mục tiêu chính của sự chuyển hướng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi sau khi bãi bỏ chế độ phân biệt chủng tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu các hoạt động khai thác khoáng sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn và đứng hàng đầu thế giới về khai thác loại khoáng sản nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào khai thác tài nguyên, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa. Biểu hiện rõ nhất của xu hướng này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đa dạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay, liên quan đến vấn đề xã hội, là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi giảm bớt sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa công nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng trở thành trung tâm kinh tế hàng đầu của khu vực Nam Phi. Điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất để hiện thực hóa tiềm năng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để thu hút thêm vốn đầu tư nước ngoài, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển ngành nào để tăng cường khả năng cạnh tranh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Cộng hòa Nam Phi có thể học hỏi kinh nghiệm phát triển kinh tế từ quốc gia nào sau đây, quốc gia cũng có cơ cấu kinh tế chuyển dịch từ phụ thuộc tài nguyên sang công nghiệp và dịch vụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một trong những thách thức về môi trường mà ngành khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi gây ra là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để phát triển kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế với mục tiêu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển hơn so với nhiều quốc gia khác ở Châu Phi. Điều này mang lại lợi thế gì cho nền kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, Cộng hòa Nam Phi cần đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực nào để nâng cao năng suất lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cộng hòa Nam Phi là một trong những nền kinh tế lớn nhất Châu Phi, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính cơ cấu, đòi hỏi giải pháp dài hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, Cộng hòa Nam Phi nên mở rộng quan hệ thương mại với khu vực kinh tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện một mỏ khoáng sản mới có giá trị kinh tế lớn. Theo bạn, chính phủ nên ưu tiên sử dụng nguồn lợi từ khoáng sản này để đầu tư vào lĩnh vực nào nhằm phát triển kinh tế bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế lớn trên thế giới G20. Điều này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào về kinh tế của quốc gia này?

  • A. Cơ cấu kinh tế đa dạng, ít phụ thuộc vào khai thác khoáng sản.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế luôn ổn định và vượt trội trong khu vực.
  • C. Có mức độ đô thị hóa cao và phân bố dân cư đồng đều.
  • D. Quy mô và trình độ phát triển kinh tế hàng đầu Châu Phi.

Câu 2: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất. Điều này cho thấy xu hướng phát triển kinh tế của quốc gia này đang chuyển dịch theo hướng nào?

  • A. Công nghiệp hóa, tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Hiện đại hóa, hướng tới nền kinh tế tri thức và dịch vụ.
  • C. Nông nghiệp hóa, ưu tiên phát triển nông nghiệp và du lịch sinh thái.
  • D. Toàn cầu hóa, hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới thông qua xuất khẩu nông sản.

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của ngành này?

  • A. Tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
  • B. Vị trí địa lý ven biển thuận lợi cho xuất khẩu.
  • C. Khí hậu ôn hòa, nguồn nước dồi dào.
  • D. Địa hình đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ.

Câu 4: So với các quốc gia phát triển trên thế giới, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi vẫn còn có sự khác biệt đáng kể. Sự khác biệt chủ yếu thể hiện ở điểm nào?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp quá cao, chưa đáp ứng nhu cầu trong nước.
  • B. Ngành công nghiệp chế biến chiếm ưu thế hơn ngành công nghiệp khai thác.
  • C. Sự phụ thuộc vào khai thác và xuất khẩu tài nguyên khoáng sản còn lớn.
  • D. Khu vực dịch vụ chưa phát triển, chủ yếu tập trung vào du lịch.

Câu 5: Trong những năm gần đây, Cộng hòa Nam Phi đang chú trọng phát triển ngành công nghiệp chế biến. Mục tiêu chính của định hướng này là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động có tay nghề cao.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nông sản xuất khẩu.
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng.

Câu 6: Hoạt động thương mại của Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng lớn từ vị trí địa lý và lịch sử phát triển. Đâu là đặc điểm nổi bật trong cơ cấu xuất khẩu của quốc gia này?

  • A. Chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế biến và hàng tiêu dùng.
  • B. Tỷ trọng lớn là các loại khoáng sản thô và kim loại.
  • C. Xuất khẩu nông sản nhiệt đới và thực phẩm chế biến chiếm ưu thế.
  • D. Dịch vụ du lịch và tài chính đóng góp chính vào kim ngạch xuất khẩu.

Câu 7: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Giảm thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Xây dựng các khu kinh tế đặc biệt với ưu đãi lớn.
  • C. Cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Tăng cường quảng bá hình ảnh quốc gia trên các phương tiện truyền thông quốc tế.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi là tình trạng bất bình đẳng kinh tế - xã hội. Biểu hiện rõ nhất của thách thức này là gì?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc giữa các nhóm dân cư.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng trong lực lượng lao động trẻ.
  • C. Chênh lệch lớn về trình độ phát triển giữa các vùng miền.
  • D. Hệ thống giáo dục và y tế chưa đáp ứng nhu cầu của người dân.

Câu 9: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm khác biệt so với nhiều quốc gia khác ở Châu Phi. Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất?

  • A. Chỉ tập trung phát triển các cây trồng và vật nuôi truyền thống.
  • B. Phương thức canh tác chủ yếu là quảng canh, năng suất thấp.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên và thời tiết.
  • D. Ứng dụng rộng rãi khoa học kỹ thuật và công nghệ vào sản xuất.

Câu 10: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển hoặc gần các mỏ khoáng sản. Nguyên nhân chính của sự phân bố này là gì?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công rẻ.
  • B. Thuận lợi về giao thông vận tải và nguồn nguyên liệu.
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước vào các khu vực này.
  • D. Nhu cầu tiêu dùng lớn từ dân cư đô thị ven biển.

Câu 11: Dịch vụ du lịch đóng góp đáng kể vào GDP của Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh nhất ở quốc gia này?

  • A. Du lịch biển đảo và nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Du lịch văn hóa và lịch sử đô thị.
  • C. Du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên hoang dã.
  • D. Du lịch thể thao mạo hiểm và leo núi.

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi có trình độ phát triển kinh tế khác biệt đáng kể so với nhiều quốc gia khác trong khu vực Châu Phi cận Sahara. Yếu tố lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự khác biệt này?

  • A. Thời kỳ thuộc địa hóa muộn hơn so với các nước khác.
  • B. Quá trình công nghiệp hóa diễn ra sớm nhất ở Châu Phi.
  • C. Cuộc đấu tranh chống chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid.
  • D. Chính sách kinh tế mở cửa và hội nhập quốc tế từ sớm.

Câu 13: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản và tăng cường giá trị gia tăng cho nền kinh tế. Giải pháp kinh tế nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu các loại khoáng sản mới.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp chế biến sâu và dịch vụ giá trị cao.
  • C. Đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực khai khoáng.

Câu 14: Trong bối cảnh kinh tế thế giới có nhiều biến động, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào sau đây để duy trì sự ổn định và phát triển kinh tế?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia phát triển.
  • B. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nhập khẩu.
  • C. Nâng cao năng lực nội tại và tính tự chủ của nền kinh tế.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động kinh tế.

Câu 15: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên phát triển lĩnh vực kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
  • B. Các ngành dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ vừa và nhỏ.
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao và xuất khẩu nông sản.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô và phụ tùng.

Câu 16: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2020 (Nông nghiệp: 3%, Công nghiệp: 25%, Dịch vụ: 72%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế này?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào ngành nông nghiệp.
  • B. Ngành công nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất.
  • C. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng áp đảo trong GDP.
  • D. Cơ cấu kinh tế còn lạc hậu, chưa phát triển.

Câu 17: Xét về GDP bình quân đầu người, Cộng hòa Nam Phi thuộc nhóm quốc gia có mức thu nhập trung bình cao. Tuy nhiên, điều này chưa phản ánh đầy đủ thực tế kinh tế - xã hội của quốc gia. Vì sao?

  • A. GDP bình quân đầu người không tính đến yếu tố lạm phát.
  • B. Chỉ số này không phản ánh quy mô dân số quá lớn.
  • C. GDP bình quân đầu người chưa tính đến nợ công của quốc gia.
  • D. Sự chênh lệch thu nhập quá lớn giữa các tầng lớp dân cư.

Câu 18: Cộng hòa Nam Phi có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế biển. Tuy nhiên, việc khai thác tiềm năng này còn gặp nhiều khó khăn. Đâu là khó khăn lớn nhất?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại để khai thác hiệu quả.
  • B. Cơ sở hạ tầng ven biển còn yếu kém, chưa đồng bộ.
  • C. Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn về kinh tế biển còn hạn chế.
  • D. Các vấn đề về môi trường biển và quản lý tài nguyên chưa hiệu quả.

Câu 19: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi có vai trò quan trọng trong khu vực Châu Phi. Vai trò chủ yếu của quốc gia này là gì?

  • A. Cung cấp nguồn lao động chất lượng cao cho các nước láng giềng.
  • B. Là đầu tàu kinh tế, thúc đẩy liên kết và hợp tác khu vực.
  • C. Nhập khẩu các sản phẩm công nghiệp và công nghệ cao từ các nước phát triển.
  • D. Xuất khẩu nông sản và khoáng sản sang thị trường Châu Âu và Bắc Mỹ.

Câu 20: Để phát triển kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hài hòa này?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng GDP.
  • B. Hạn chế phát triển công nghiệp để bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • C. Áp dụng công nghệ sạch và thân thiện với môi trường trong sản xuất.
  • D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành dịch vụ và nông nghiệp.

Câu 21: Cho bảng số liệu về GDP và cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi và Nigeria năm 2020. Dựa vào bảng số liệu, so sánh nào sau đây đúng về kinh tế hai quốc gia?

  • A. GDP của Nam Phi lớn hơn Nigeria, nhưng cơ cấu kinh tế đa dạng hơn ở Nigeria.
  • B. GDP của Nigeria lớn hơn Nam Phi, và cơ cấu kinh tế cũng hiện đại hơn.
  • C. GDP và cơ cấu kinh tế của hai quốc gia tương đồng nhau.
  • D. GDP của Nam Phi và Nigeria tương đương, nhưng cơ cấu kinh tế khác biệt.

Câu 22: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, muốn đầu tư vào một ngành kinh tế có tiềm năng tăng trưởng cao ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành nào sau đây bạn sẽ cân nhắc đầu tư nhất?

  • A. Khai thác than đá và quặng sắt.
  • B. Sản xuất hàng dệt may và da giày.
  • C. Công nghệ thông tin và dịch vụ số.
  • D. Trồng trọt và chế biến cà phê, ca cao.

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào trong lĩnh vực năng lượng?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá.
  • B. Phát triển mạnh mẽ thủy điện trên các sông lớn.
  • C. Nhập khẩu năng lượng hạt nhân từ các nước phát triển.
  • D. Đầu tư vào năng lượng tái tạo như mặt trời và gió.

Câu 24: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi có vai trò quan trọng trong điều hành và phát triển kinh tế. Vai trò chủ yếu của chính phủ thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Trực tiếp quản lý và điều hành các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Xây dựng chính sách và tạo môi trường thuận lợi cho kinh tế tư nhân.
  • C. Can thiệp sâu vào giá cả và hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
  • D. Cung cấp vốn đầu tư và tín dụng ưu đãi cho mọi thành phần kinh tế.

Câu 25: Một trong những mục tiêu phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi là trở thành trung tâm kinh tế - tài chính của Châu Phi. Để đạt được mục tiêu này, quốc gia cần ưu tiên phát triển lĩnh vực nào?

  • A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
  • B. Công nghiệp chế tạo máy móc và thiết bị.
  • C. Nông nghiệp sản xuất lương thực và thực phẩm.
  • D. Du lịch văn hóa và lịch sử.

Câu 26: Để nâng cao vị thế cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào trong quá trình sản xuất?

  • A. Số lượng sản phẩm sản xuất ra.
  • B. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
  • C. Chất lượng và thương hiệu sản phẩm.
  • D. Mẫu mã và bao bì sản phẩm hấp dẫn.

Câu 27: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

  • A. Sự cạnh tranh từ các quốc gia có nguồn tài nguyên phong phú hơn.
  • B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa trong giao thương quốc tế.
  • C. Thiếu kinh nghiệm trong đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại.
  • D. Sức ép cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài.

Câu 28: Để khai thác hiệu quả nguồn lao động trẻ và năng động, Cộng hòa Nam Phi cần đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác và chế biến khoáng sản.
  • B. Giáo dục và đào tạo nghề chất lượng cao.
  • C. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.

Câu 29: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia Châu Á. Khu vực nào ở Châu Á sẽ là đối tác tiềm năng nhất?

  • A. Khu vực Trung Á.
  • B. Khu vực Tây Nam Á.
  • C. Khu vực Đông Á và Đông Nam Á.
  • D. Khu vực Nam Á.

Câu 30: Để đánh giá đúng tiềm năng và thách thức phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, cần xem xét đến yếu tố nào sau đây một cách toàn diện nhất?

  • A. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Quy mô dân số và cơ cấu lao động.
  • C. Chính sách kinh tế và môi trường đầu tư.
  • D. Tổng hòa các yếu tố tự nhiên, kinh tế, xã hội và lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế lớn trên thế giới G20. Điều này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào về kinh tế của quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất. Điều này cho thấy xu hướng phát triển kinh tế của quốc gia này đang chuyển dịch theo hướng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Yếu tố tự nhiên nào sau đây là *quan trọng nhất* thúc đẩy sự phát triển của ngành này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So với các quốc gia phát triển trên thế giới, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi vẫn còn có sự khác biệt đáng kể. Sự khác biệt *chủ yếu* thể hiện ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong những năm gần đây, Cộng hòa Nam Phi đang chú trọng phát triển ngành công nghiệp chế biến. Mục tiêu *chính* của định hướng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hoạt động thương mại của Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng lớn từ vị trí địa lý và lịch sử phát triển. Đâu là đặc điểm *nổi bật* trong cơ cấu xuất khẩu của quốc gia này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây mang tính *chiến lược* và bền vững nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một trong những thách thức lớn đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi là tình trạng bất bình đẳng kinh tế - xã hội. Biểu hiện rõ nhất của thách thức này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm khác biệt so với nhiều quốc gia khác ở Châu Phi. Đâu là điểm khác biệt *quan trọng nhất*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển hoặc gần các mỏ khoáng sản. Nguyên nhân *chính* của sự phân bố này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Dịch vụ du lịch đóng góp đáng kể vào GDP của Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển *mạnh nhất* ở quốc gia này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi có trình độ phát triển kinh tế khác biệt đáng kể so với nhiều quốc gia khác trong khu vực Châu Phi cận Sahara. Yếu tố lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng *lớn nhất* đến sự khác biệt này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản và tăng cường giá trị gia tăng cho nền kinh tế. Giải pháp kinh tế nào sau đây là *phù hợp nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bối cảnh kinh tế thế giới có nhiều biến động, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào sau đây để duy trì sự ổn định và phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên phát triển lĩnh vực kinh tế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2020 (Nông nghiệp: 3%, Công nghiệp: 25%, Dịch vụ: 72%). Nhận xét nào sau đây *đúng* về cơ cấu kinh tế này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Xét về GDP bình quân đầu người, Cộng hòa Nam Phi thuộc nhóm quốc gia có mức thu nhập trung bình cao. Tuy nhiên, điều này *chưa phản ánh đầy đủ* thực tế kinh tế - xã hội của quốc gia. Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cộng hòa Nam Phi có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế biển. Tuy nhiên, việc khai thác tiềm năng này còn gặp nhiều khó khăn. Đâu là khó khăn *lớn nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi có vai trò quan trọng trong khu vực Châu Phi. Vai trò *chủ yếu* của quốc gia này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để phát triển kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hài hòa này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cho bảng số liệu về GDP và cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi và Nigeria năm 2020. Dựa vào bảng số liệu, so sánh nào sau đây *đúng* về kinh tế hai quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, muốn đầu tư vào một ngành kinh tế có tiềm năng tăng trưởng cao ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành nào sau đây bạn sẽ *cân nhắc đầu tư nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào trong lĩnh vực năng lượng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi có vai trò quan trọng trong điều hành và phát triển kinh tế. Vai trò *chủ yếu* của chính phủ thể hiện ở khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một trong những mục tiêu phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi là trở thành trung tâm kinh tế - tài chính của Châu Phi. Để đạt được mục tiêu này, quốc gia cần ưu tiên phát triển lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để nâng cao vị thế cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào trong quá trình sản xuất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần đối mặt với thách thức nào *lớn nhất*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để khai thác hiệu quả nguồn lao động trẻ và năng động, Cộng hòa Nam Phi cần đầu tư vào lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia Châu Á. Khu vực nào ở Châu Á sẽ là đối tác *tiềm năng nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đánh giá đúng tiềm năng và thách thức phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, cần xem xét đến yếu tố nào sau đây một cách *toàn diện nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc G20, đang đối mặt với thách thức nào trong việc duy trì vị thế kinh tế hàng đầu trên lục địa?

  • A. Sự cạnh tranh từ các quốc gia châu Á mới nổi.
  • B. Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề cao trong lĩnh vực công nghệ.
  • C. Biến đổi khí hậu gây ra tình trạng sa mạc hóa nghiêm trọng.
  • D. Tình trạng bất bình đẳng kinh tế và xã hội kéo dài, gây bất ổn và hạn chế tăng trưởng.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể tạo ra rủi ro kinh tế nào?

  • A. Làm giảm sức cạnh tranh của các ngành công nghiệp chế biến.
  • B. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa toàn cầu và cạn kiệt tài nguyên.
  • C. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến du lịch.
  • D. Hạn chế khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực khác.

Câu 3: So sánh cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia phát triển trên thế giới, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp cao hơn đáng kể.
  • B. Tỷ trọng ngành dịch vụ thấp hơn nhiều so với ngành công nghiệp.
  • C. Tỷ trọng ngành công nghiệp và khai khoáng vẫn còn lớn trong GDP.
  • D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào khu vực kinh tế nhà nước.

Câu 4: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và đa dạng hóa nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp chế biến và công nghệ cao.
  • B. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • C. Công nghiệp sản xuất nông sản.
  • D. Công nghiệp du lịch và dịch vụ tài chính.

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc Cộng hòa Nam Phi tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế như G20 mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường châu Phi.
  • B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trong khu vực.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các quốc gia khác.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2023 (Khu vực 1: 2.5%, Khu vực 2: 25%, Khu vực 3: 72.5%). Nhận xét nào đúng về cơ cấu kinh tế này?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • B. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP.
  • C. Khu vực công nghiệp đóng góp ít hơn khu vực nông nghiệp.
  • D. Đây là cơ cấu kinh tế điển hình của một quốc gia kém phát triển.

Câu 7: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi (Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, Đuốc-ban,...) thường tập trung ở khu vực nào?

  • A. Vùng ven biển phía Tây.
  • B. Vùng núi Drakensberg.
  • C. Vùng hoang mạc Kalahari.
  • D. Vùng nội địa giàu khoáng sản và có cơ sở hạ tầng phát triển.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy ngành công nghiệp khai khoáng phát triển mạnh mẽ ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
  • B. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho xuất khẩu.

Câu 9: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi gặp phải thách thức lớn nào do điều kiện tự nhiên mang lại?

  • A. Đất đai bạc màu, thiếu dinh dưỡng.
  • B. Địa hình đồi núi gây khó khăn cho canh tác.
  • C. Khí hậu khô hạn, thiếu nước tưới.
  • D. Sâu bệnh hại phát triển mạnh.

Câu 10: Dịch vụ du lịch đóng góp ngày càng tăng vào GDP của Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất dựa trên đặc điểm tự nhiên và văn hóa của quốc gia này?

  • A. Du lịch công nghiệp.
  • B. Du lịch sinh thái và du lịch văn hóa - lịch sử.
  • C. Du lịch mạo hiểm.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng biển.

Câu 11: Trong thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi chủ yếu xuất khẩu mặt hàng nào?

  • A. Nông sản nhiệt đới.
  • B. Hàng dệt may và da giày.
  • C. Khoáng sản và kim loại.
  • D. Sản phẩm công nghệ cao.

Câu 12: Quốc gia nào sau đây là đối tác thương mại quan trọng hàng đầu của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Bra-xin.
  • B. Ấn Độ.
  • C. Nga.
  • D. Trung Quốc.

Câu 13: Đâu là thách thức về mặt xã hội lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Tỷ lệ gia tăng dân số quá nhanh.
  • B. Bất bình đẳng thu nhập và phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • D. Thiếu hụt cơ sở hạ tầng giao thông.

Câu 14: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện biện pháp nào để thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào nền kinh tế?

  • A. Tăng cường kiểm soát dòng vốn.
  • B. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế trọng điểm.
  • C. Cải thiện môi trường đầu tư và ban hành chính sách ưu đãi thuế.
  • D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.

Câu 15: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, đặc biệt là trong giới trẻ, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Giảm quy mô khu vực kinh tế nhà nước.
  • C. Hạn chế nhập cư lao động nước ngoài.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.

Câu 16: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế nào về vị trí địa lý trong phát triển kinh tế?

  • A. Nằm ở vị trí chiến lược trên các tuyến đường biển quốc tế.
  • B. Giáp với nhiều quốc gia có nền kinh tế phát triển.
  • C. Nằm trong khu vực khí hậu ôn hòa.
  • D. Có chung đường biên giới với các nước BRICS.

Câu 17: Trong giai đoạn từ khi bãi bỏ lệnh cấm vận (1996) đến nay, kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã trải qua giai đoạn phát triển như thế nào?

  • A. Suy thoái kéo dài.
  • B. Phát triển nhanh chóng trong một thập kỷ đầu, sau đó chậm lại.
  • C. Ổn định và tăng trưởng đều đặn.
  • D. Phát triển không ổn định, có nhiều biến động.

Câu 18: Cơ cấu ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng nào?

  • A. Tăng tỷ trọng dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp.
  • B. Tăng tỷ trọng công nghiệp, giảm tỷ trọng dịch vụ.
  • C. Ổn định cơ cấu kinh tế, không có sự thay đổi lớn.
  • D. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp.

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của ngành công nghiệp trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay?

  • A. Ngành kinh tế chủ đạo, đóng góp trên 50% GDP.
  • B. Ngành kinh tế đang suy giảm, mất vai trò quan trọng.
  • C. Ngành kinh tế quan trọng, tạo nhiều mặt hàng xuất khẩu chủ lực.
  • D. Ngành kinh tế mới nổi, có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai.

Câu 20: Hoạt động khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở khu vực nội địa. Giải thích nào phù hợp nhất cho sự phân bố này?

  • A. Khu vực nội địa có nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông khu vực nội địa phát triển hơn.
  • C. Chính sách ưu đãi của chính phủ tập trung vào khu vực nội địa.
  • D. Tài nguyên khoáng sản tập trung chủ yếu ở khu vực nội địa.

Câu 21: Nếu Cộng hòa Nam Phi muốn tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp, họ cần đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • B. Ứng dụng công nghệ cao, hệ thống tưới tiêu hiện đại và công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Giảm thuế cho các sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Tăng cường quảng bá sản phẩm nông nghiệp trên thị trường quốc tế.

Câu 22: Trong ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai?

  • A. Dịch vụ vận tải biển.
  • B. Dịch vụ nông nghiệp.
  • C. Dịch vụ tài chính, viễn thông và du lịch.
  • D. Dịch vụ công cộng.

Câu 23: Để nâng cao vị thế cạnh tranh của nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào nhất trong phát triển nguồn nhân lực?

  • A. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề.
  • B. Tăng số lượng lao động phổ thông.
  • C. Giảm chi phí lao động.
  • D. Thu hút lao động trình độ cao từ nước ngoài.

Câu 24: Giả sử giá vàng thế giới giảm mạnh, ngành kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp và lớn nhất?

  • A. Ngành du lịch.
  • B. Ngành nông nghiệp.
  • C. Ngành công nghiệp chế biến.
  • D. Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn đối với ngành du lịch của Cộng hòa Nam Phi là vấn đề an ninh và tội phạm. Giải pháp nào quan trọng nhất để khắc phục thách thức này?

  • A. Giảm giá các dịch vụ du lịch.
  • B. Tăng cường quảng bá du lịch trên mạng xã hội.
  • C. Nâng cao chất lượng an ninh, trật tự và xây dựng hình ảnh du lịch an toàn.
  • D. Đa dạng hóa các loại hình du lịch.

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần áp dụng biện pháp nào?

  • A. Hạn chế khai thác khoáng sản.
  • B. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, thân thiện môi trường và tăng cường xử lý chất thải.
  • C. Di dời các khu dân cư ra khỏi khu vực khai thác.
  • D. Tăng thuế đối với hoạt động khai thác khoáng sản.

Câu 27: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió. Yếu tố tự nhiên nào tạo điều kiện thuận lợi cho tiềm năng này?

  • A. Số giờ nắng trong năm lớn và có nhiều vùng gió mạnh.
  • B. Địa hình đồi núi phù hợp xây dựng nhà máy thủy điện.
  • C. Nguồn tài nguyên than đá dồi dào.
  • D. Vị trí gần các trung tâm tiêu thụ năng lượng lớn.

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Năng suất cây trồng tăng do nhiệt độ ấm lên.
  • B. Mở rộng diện tích đất canh tác do băng tan.
  • C. Gia tăng nguy cơ hạn hán và giảm năng suất cây trồng.
  • D. Ít bị ảnh hưởng do có công nghệ nông nghiệp hiện đại.

Câu 29: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện trữ lượng dầu mỏ lớn, điều này có thể mang lại cơ hội và thách thức gì cho nền kinh tế?

  • A. Chỉ mang lại cơ hội, không có thách thức.
  • B. Chỉ mang lại thách thức, không có cơ hội.
  • C. Cơ hội giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản, thách thức ô nhiễm môi trường.
  • D. Cơ hội tăng trưởng kinh tế, thách thức phụ thuộc vào tài nguyên và biến động giá dầu.

Câu 30: Để phát triển kinh tế biển, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên phát triển các ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp ven biển và nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • B. Du lịch biển, vận tải biển, khai thác hải sản và năng lượng tái tạo từ biển.
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản và khai thác khoáng sản ven biển.
  • D. Dịch vụ tài chính và viễn thông ven biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc G20, đang đối mặt với thách thức nào trong việc duy trì vị thế kinh tế hàng đầu trên lục địa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể tạo ra rủi ro kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: So sánh cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia phát triển trên thế giới, điểm khác biệt chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và đa dạng hóa nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc Cộng hòa Nam Phi tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế như G20 mang lại lợi ích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2023 (Khu vực 1: 2.5%, Khu vực 2: 25%, Khu vực 3: 72.5%). Nhận xét nào đúng về cơ cấu kinh tế này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi (Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua, Đuốc-ban,...) thường tập trung ở khu vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy ngành công nghiệp khai khoáng phát triển mạnh mẽ ở Cộng hòa Nam Phi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi gặp phải thách thức lớn nào do điều kiện tự nhiên mang lại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Dịch vụ du lịch đóng góp ng??y càng tăng vào GDP của Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất dựa trên đặc điểm tự nhiên và văn hóa của quốc gia này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi chủ yếu xuất khẩu mặt hàng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Quốc gia nào sau đây là đối tác thương mại quan trọng hàng đầu của Cộng hòa Nam Phi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đâu là thách thức về mặt xã hội lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Cộng hòa Nam Phi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện biện pháp nào để thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào nền kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, đặc biệt là trong giới trẻ, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế nào về vị trí địa lý trong phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong giai đoạn từ khi bãi bỏ lệnh cấm vận (1996) đến nay, kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã trải qua giai đoạn phát triển như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cơ cấu ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của ngành công nghiệp trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hoạt động khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở khu vực nội địa. Giải thích nào phù hợp nhất cho sự phân bố này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu Cộng hòa Nam Phi muốn tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp, họ cần đầu tư vào lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để nâng cao vị thế cạnh tranh của nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào nhất trong phát triển nguồn nhân lực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giả sử giá vàng thế giới giảm mạnh, ngành kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp và lớn nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những thách thức lớn đối với ngành du lịch của Cộng hòa Nam Phi là vấn đề an ninh và tội phạm. Giải pháp nào quan trọng nhất để khắc phục thách thức này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần áp dụng biện pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió. Yếu tố tự nhiên nào tạo điều kiện thuận lợi cho tiềm năng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện trữ lượng dầu mỏ lớn, điều này có thể mang lại cơ hội và thách thức gì cho nền kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để phát triển kinh tế biển, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên phát triển các ngành kinh tế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc nhóm G20, cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
  • B. Cơ cấu kinh tế lạc hậu, chủ yếu là nông nghiệp.
  • C. Quy mô kinh tế nhỏ bé và ít có ảnh hưởng toàn cầu.
  • D. Nền kinh tế có quy mô lớn và hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đóng góp đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể tạo ra thách thức nào cho nền kinh tế?

  • A. Gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng do ít việc làm.
  • B. Làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
  • C. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới.
  • D. Hạn chế khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành khác.

Câu 3: So với các quốc gia khác trong khu vực, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi thể hiện sự khác biệt rõ rệt nào?

  • A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp và khai khoáng vượt trội hơn hẳn.
  • B. Tỉ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến cao hơn đáng kể.
  • C. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào du lịch và tài chính ngân hàng.
  • D. Sự cân bằng giữa các khu vực kinh tế nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2023 (dịch vụ 65%, công nghiệp 30%, nông nghiệp 5%). Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào được thể hiện rõ qua số liệu trên?

  • A. Giảm tỉ trọng nông nghiệp, tăng tỉ trọng dịch vụ.
  • B. Giảm tỉ trọng công nghiệp, tăng tỉ trọng nông nghiệp.
  • C. Tăng tỉ trọng cả nông nghiệp và công nghiệp.
  • D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giúp Cộng hòa Nam Phi thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) mạnh mẽ?

  • A. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi ở trung tâm châu Phi.
  • C. Chính sách ưu đãi thuế và đất đai hấp dẫn.
  • D. Cơ sở hạ tầng phát triển và thể chế kinh tế tương đối ổn định.

Câu 6: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển và nội địa. Sự phân bố này phản ánh điều gì về lợi thế so sánh của từng khu vực?

  • A. Khu vực ven biển ưu tiên phát triển nông nghiệp, nội địa phát triển dịch vụ.
  • B. Cả ven biển và nội địa đều tập trung phát triển công nghiệp khai khoáng.
  • C. Ven biển thuận lợi cho công nghiệp chế biến và xuất nhập khẩu, nội địa mạnh về khai khoáng.
  • D. Sự phân bố công nghiệp không liên quan đến lợi thế địa lý tự nhiên.

Câu 7: Ngành du lịch đóng góp ngày càng tăng vào GDP của Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển bền vững và mang lại lợi ích kinh tế - xã hội lâu dài cho quốc gia?

  • A. Du lịch biển đảo đại trà với các khu nghỉ dưỡng lớn.
  • B. Du lịch sinh thái và văn hóa cộng đồng gắn với bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Du lịch mạo hiểm và thể thao dưới nước.
  • D. Du lịch mua sắm hàng hiệu và giải trí cao cấp.

Câu 8: Cho bảng số liệu: Tỉ lệ thất nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi (2010: 25%, 2015: 26%, 2020: 29%, 2023: 32%). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng thất nghiệp ở quốc gia này?

  • A. Tỉ lệ thất nghiệp giảm liên tục trong giai đoạn 2010-2023.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp duy trì ở mức ổn định khoảng 25%.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp có xu hướng giảm nhẹ sau năm 2020.
  • D. Tỉ lệ thất nghiệp có xu hướng gia tăng qua các năm.

Câu 9: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp cao, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên thực hiện giải pháp kinh tế nào mang tính chiến lược và lâu dài?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp khai khoáng.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và phát triển các ngành công nghiệp chế biến, dịch vụ.
  • D. Giảm thiểu đầu tư nước ngoài để bảo hộ lao động trong nước.

Câu 10: Cộng hòa Nam Phi có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng. Tuy nhiên, việc khai thác và xuất khẩu khoáng sản thô có thể hạn chế giá trị gia tăng cho nền kinh tế. Giải pháp nào giúp khắc phục tình trạng này?

  • A. Giảm sản lượng khai thác khoáng sản để bảo tồn tài nguyên.
  • B. Đẩy mạnh công nghiệp chế biến khoáng sản và xuất khẩu sản phẩm tinh chế.
  • C. Tăng cường nhập khẩu khoáng sản từ các quốc gia khác.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển ngành dịch vụ nào để nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư?

  • A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin.
  • B. Dịch vụ du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
  • C. Dịch vụ vận tải và logistics.
  • D. Dịch vụ giáo dục và y tế chất lượng cao.

Câu 12: Quan hệ thương mại giữa Cộng hòa Nam Phi và các quốc gia phát triển (như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản) chủ yếu tập trung vào nhóm hàng hóa nào?

  • A. Máy móc, thiết bị và phương tiện vận tải.
  • B. Hàng tiêu dùng và nông sản chế biến.
  • C. Khoáng sản, nguyên liệu thô và nông sản nhiệt đới.
  • D. Sản phẩm công nghệ cao và dịch vụ tài chính.

Câu 13: Chính sách kinh tế nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi thể hiện sự ưu tiên phát triển khu vực kinh tế tư nhân và thu hút đầu tư nước ngoài?

  • A. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế trọng điểm.
  • B. Tự do hóa thương mại và đầu tư, giảm thiểu vai trò nhà nước trong kinh tế.
  • C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế tập thể và hợp tác xã.

Câu 14: Vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội sâu sắc là một thách thức lớn đối với Cộng hòa Nam Phi. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu bất bình đẳng một cách hiệu quả?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế ở các khu vực đô thị lớn.
  • B. Giảm chi tiêu công và thu hẹp quy mô nhà nước.
  • C. Hạn chế đầu tư vào giáo dục và y tế công cộng.
  • D. Tăng cường đầu tư vào giáo dục, y tế, tạo việc làm và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ, vừa.

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió). Việc phát triển năng lượng tái tạo mang lại lợi ích kinh tế và môi trường nào cho quốc gia?

  • A. Đảm bảo an ninh năng lượng, giảm phát thải khí nhà kính và tạo việc làm mới.
  • B. Giảm chi phí năng lượng, tăng xuất khẩu than đá và dầu mỏ.
  • C. Tăng cường phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ năng lượng.
  • D. Hạn chế phát triển công nghiệp và đô thị hóa.

Câu 16: So sánh ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi với các nước phát triển, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Quy mô sản xuất lớn hơn và đa dạng cây trồng vật nuôi hơn.
  • B. Ứng dụng khoa học công nghệ và mức độ cơ giới hóa còn hạn chế.
  • C. Năng suất lao động và hiệu quả kinh tế cao hơn nhiều.
  • D. Chủ yếu tập trung vào sản xuất các loại cây công nghiệp xuất khẩu.

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào đóng vai trò đầu tàu, thúc đẩy sự phát triển của các ngành khác?

  • A. Du lịch và khách sạn.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
  • D. Vận tải và viễn thông.

Câu 18: Để nâng cao vị thế cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung phát triển các ngành công nghiệp chế biến nào?

  • A. Chế biến thực phẩm và đồ uống truyền thống.
  • B. Sản xuất hàng dệt may và da giày giá rẻ.
  • C. Lắp ráp ô tô và sản xuất phụ tùng đơn giản.
  • D. Chế biến sâu khoáng sản, hóa chất, cơ khí và điện tử.

Câu 19: Khu vực kinh tế nào ở Cộng hòa Nam Phi có vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm và thu nhập cho người dân, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và ngoại ô?

  • A. Khu vực kinh tế nhà nước.
  • B. Khu vực kinh tế tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • C. Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Khu vực kinh tế hợp tác xã và tập thể.

Câu 20: Cộng hòa Nam Phi có sự khác biệt lớn về mức sống giữa khu vực thành thị và nông thôn. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự khác biệt này là gì?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và tài nguyên.
  • B. Chính sách phân bổ dân cư và lao động không hợp lý.
  • C. Sự khác biệt về cơ hội việc làm, thu nhập và tiếp cận dịch vụ công.
  • D. Tác động của biến đổi khí hậu và thiên tai ở nông thôn.

Câu 21: Để phát triển kinh tế biển, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Phát triển nông nghiệp ven biển.
  • D. Cảng biển, vận tải biển và du lịch biển.

Câu 22: Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng hạn hán kéo dài. Ngành kinh tế nào chịu tác động tiêu cực nhất từ biến đổi khí hậu?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Du lịch.
  • D. Dịch vụ tài chính.

Câu 23: Hành động bãi bỏ lệnh cấm vận quốc tế đối với Cộng hòa Nam Phi vào năm 1994 đã tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

  • A. Cải thiện cơ cấu kinh tế.
  • B. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài và mở rộng thương mại.
  • C. Nâng cao trình độ khoa học và công nghệ.
  • D. Giảm tỉ lệ thất nghiệp.

Câu 24: Để hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế toàn cầu, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện môi trường kinh doanh theo hướng nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với kinh tế.
  • B. Bảo hộ các ngành sản xuất trong nước.
  • C. Minh bạch hóa, giảm thủ tục hành chính và tạo điều kiện cạnh tranh bình đẳng.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng tương đối phát triển so với nhiều quốc gia châu Phi khác. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất về cơ sở hạ tầng mà quốc gia này đang đối mặt là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để nâng cấp cơ sở hạ tầng.
  • B. Công nghệ lạc hậu và thiếu đồng bộ.
  • C. Phân bố không đều giữa các vùng miền.
  • D. Chất lượng dịch vụ và hiệu quả quản lý còn hạn chế.

Câu 26: Trong chiến lược phát triển kinh tế, Cộng hòa Nam Phi có thể học hỏi kinh nghiệm từ quốc gia nào trên thế giới đã thành công trong việc chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào tài nguyên sang nền kinh tế đa dạng và có giá trị gia tăng cao?

  • A. Nga.
  • B. Hàn Quốc.
  • C. Ả Rập Xê Út.
  • D. Nigeria.

Câu 27: Một trong những mục tiêu phát triển kinh tế quan trọng của Cộng hòa Nam Phi là giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để đạt được mục tiêu này?

  • A. Phát triển công nghiệp sản xuất hàng hóa thay thế nhập khẩu.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa sản xuất trong nước.
  • C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ và thiết bị sản xuất.
  • D. Khuyến khích tiêu dùng hàng hóa sản xuất trong nước.

Câu 28: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm (inclusive growth), Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến đối tượng nào trong các chính sách phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Các tập đoàn kinh tế lớn.
  • B. Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Tầng lớp trung lưu ở đô thị.
  • D. Người nghèo, nhóm yếu thế và khu vực nông thôn.

Câu 29: Cộng hòa Nam Phi có vai trò quan trọng trong Liên minh châu Phi (AU). Lĩnh vực hợp tác kinh tế nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong khuôn khổ AU mà Nam Phi có thể thúc đẩy?

  • A. Hợp tác khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Hợp tác thương mại, đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng khu vực.
  • C. Hợp tác phát triển nông nghiệp và an ninh lương thực.
  • D. Hợp tác trong lĩnh vực du lịch và văn hóa.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà quốc gia này sẽ phải đối mặt trong 10 năm tới?

  • A. Cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi ở châu Á.
  • B. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tình trạng bất bình đẳng kinh tế - xã hội và tỉ lệ thất nghiệp cao.
  • D. Ảnh hưởng của đại dịch và suy thoái kinh tế toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc nhóm G20, cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đóng góp đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể tạo ra thách thức nào cho nền kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: So với các quốc gia khác trong khu vực, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi thể hiện sự khác biệt rõ rệt nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2023 (dịch vụ 65%, công nghiệp 30%, nông nghiệp 5%). Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào được thể hiện rõ qua số liệu trên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* giúp Cộng hòa Nam Phi thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) mạnh mẽ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển và nội địa. Sự phân bố này phản ánh điều gì về lợi thế so sánh của từng khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ngành du lịch đóng góp ngày càng tăng vào GDP của Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển *bền vững* và mang lại lợi ích kinh tế - xã hội lâu dài cho quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cho bảng số liệu: Tỉ lệ thất nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi (2010: 25%, 2015: 26%, 2020: 29%, 2023: 32%). Nhận xét nào sau đây *phù hợp nhất* với xu hướng thất nghiệp ở quốc gia này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp cao, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên thực hiện giải pháp kinh tế nào *mang tính chiến lược và lâu dài*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Cộng hòa Nam Phi có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng. Tuy nhiên, việc khai thác và xuất khẩu khoáng sản thô có thể hạn chế giá trị gia tăng cho nền kinh tế. Giải pháp nào giúp khắc phục tình trạng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển ngành dịch vụ nào để nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Quan hệ thương mại giữa Cộng hòa Nam Phi và các quốc gia phát triển (như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản) chủ yếu tập trung vào nhóm hàng hóa nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chính sách kinh tế nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi thể hiện sự ưu tiên phát triển khu vực kinh tế tư nhân và thu hút đầu tư nước ngoài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội sâu sắc là một thách thức lớn đối với Cộng hòa Nam Phi. Giải pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu bất bình đẳng một cách hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió). Việc phát triển năng lượng tái tạo mang lại lợi ích kinh tế và môi trường nào cho quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: So sánh ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi với các nước phát triển, điểm khác biệt *lớn nhất* là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào đóng vai trò *đầu tàu*, thúc đẩy sự phát triển của các ngành khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để nâng cao vị thế cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung phát triển các ngành công nghiệp chế biến nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khu vực kinh tế nào ở Cộng hòa Nam Phi có vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm và thu nhập cho người dân, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và ngoại ô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cộng hòa Nam Phi có sự khác biệt lớn về mức sống giữa khu vực thành thị và nông thôn. Nguyên nhân *chủ yếu* dẫn đến sự khác biệt này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để phát triển kinh tế biển, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng hạn hán kéo dài. Ngành kinh tế nào chịu tác động *tiêu cực nhất* từ biến đổi khí hậu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hành động bãi bỏ lệnh cấm vận quốc tế đối với Cộng hòa Nam Phi vào năm 1994 đã tác động *trực tiếp và mạnh mẽ nhất* đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế toàn cầu, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện *môi trường kinh doanh* theo hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng tương đối phát triển so với nhiều quốc gia châu Phi khác. Tuy nhiên, thách thức *lớn nhất* về cơ sở hạ tầng mà quốc gia này đang đối mặt là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong chiến lược phát triển kinh tế, Cộng hòa Nam Phi có thể học hỏi kinh nghiệm từ quốc gia nào trên thế giới đã thành công trong việc chuyển đổi từ nền kinh tế dựa vào tài nguyên sang nền kinh tế đa dạng và có giá trị gia tăng cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một trong những mục tiêu phát triển kinh tế quan trọng của Cộng hòa Nam Phi là giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa. Biện pháp nào sau đây *không phù hợp* để đạt được mục tiêu này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm (inclusive growth), Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến đối tượng nào trong các chính sách phát triển kinh tế - xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Cộng hòa Nam Phi có vai trò quan trọng trong Liên minh châu Phi (AU). Lĩnh vực hợp tác kinh tế nào sau đây có tiềm năng *lớn nhất* trong khuôn khổ AU mà Nam Phi có thể thúc đẩy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán *thách thức lớn nhất* mà quốc gia này sẽ phải đối mặt trong 10 năm tới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế phát triển G20, cho thấy điều gì về vai trò của quốc gia này trên trường quốc tế?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
  • B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp lạc hậu.
  • C. Vai trò không đáng kể trong các vấn đề toàn cầu.
  • D. Vị thế là một trong những nền kinh tế hàng đầu và có tiếng nói quan trọng trong các vấn đề kinh tế toàn cầu.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới, tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể tạo ra thách thức nào cho sự phát triển kinh tế bền vững của quốc gia?

  • A. Thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế nhanh chóng.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa và cạn kiệt tài nguyên.
  • D. Tăng cường sự ổn định kinh tế và xã hội.

Câu 3: Để giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng và hướng tới một nền kinh tế đa dạng hơn, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp экстенсив (quảng canh).
  • B. Công nghiệp chế biến và dịch vụ.
  • C. Khai thác khoáng sản quy mô lớn.
  • D. Xuất khẩu lao động giá rẻ.

Câu 4: So sánh cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia đang phát triển khác ở Châu Phi, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Tỉ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ cao hơn, nông nghiệp thấp hơn.
  • B. Tỉ trọng ngành nông nghiệp cao vượt trội so với công nghiệp.
  • C. Sự cân bằng tuyệt đối giữa ba khu vực kinh tế.
  • D. Ngành du lịch chiếm ưu thế tuyệt đối trong GDP.

Câu 5: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển và nội địa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính cho sự phân bố này?

  • A. Tiếp cận nguồn tài nguyên khoáng sản ở nội địa.
  • B. Hệ thống cảng biển phát triển phục vụ xuất nhập khẩu.
  • C. Mật độ dân cư cao và thị trường lao động lớn ở cả hai khu vực.
  • D. Khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ thuận lợi cho nông nghiệp.

Câu 6: Lệnh cấm vận kinh tế quốc tế áp đặt lên Cộng hòa Nam Phi trong quá khứ đã ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế của quốc gia này?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vượt bậc.
  • B. Gây ra nhiều khó khăn, kìm hãm sự phát triển kinh tế.
  • C. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế.
  • D. Tạo điều kiện thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 7: Sau khi lệnh cấm vận được bãi bỏ, dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Cộng hòa Nam Phi tăng lên đáng kể. Điều này mang lại cơ hội và thách thức nào cho quốc gia?

  • A. Cơ hội: Tăng trưởng kinh tế; Thách thức: Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn nước ngoài.
  • B. Cơ hội: Ổn định kinh tế; Thách thức: Cạnh tranh giảm sút.
  • C. Cơ hội: Phát triển công nghệ, tạo việc làm; Thách thức: Lợi nhuận chuyển ra nước ngoài, cạnh tranh với doanh nghiệp trong nước.
  • D. Cơ hội: Nâng cao vị thế quốc tế; Thách thức: Mất kiểm soát tài nguyên quốc gia.

Câu 8: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi đóng góp tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn có vai trò quan trọng. Vai trò quan trọng nhất của ngành nông nghiệp là gì?

  • A. Đóng góp lớn nhất vào ngân sách nhà nước.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • C. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn nhất từ xuất khẩu.
  • D. Thu hút lao động trình độ cao.

Câu 9: Trong ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào được xem là có tiềm năng phát triển lớn nhất trong tương lai?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
  • C. Du lịch và tài chính.
  • D. Công nghiệp nặng.

Câu 10: Để thu hút khách du lịch quốc tế, Cộng hòa Nam Phi có lợi thế đặc biệt nào về tài nguyên du lịch?

  • A. Vị trí địa lý gần các trung tâm kinh tế lớn của thế giới.
  • B. Nguồn lao động du lịch giá rẻ và dồi dào.
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và đồng bộ nhất Châu Phi.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng, phong phú và văn hóa bản địa độc đáo.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn của Cộng hòa Nam Phi là tình trạng bất bình đẳng kinh tế - xã hội. Biểu hiện rõ nhất của tình trạng này là gì?

  • A. Khoảng cách giàu nghèo lớn và tỉ lệ thất nghiệp cao.
  • B. Tỉ lệ đô thị hóa thấp và cơ sở hạ tầng lạc hậu.
  • C. Mức độ ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Xung đột sắc tộc và tôn giáo kéo dài.

Câu 12: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện nhiều chính sách kinh tế - xã hội để giảm bất bình đẳng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách này?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
  • B. Mở rộng hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Tập trung phát triển công nghiệp khai khoáng экстенсив.
  • D. Khuyến khích phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng khoáng sản phong phú, nhưng việc khai thác và xuất khẩu khoáng sản thô có thể hạn chế giá trị gia tăng cho nền kinh tế. Giải pháp nào giúp tăng giá trị gia tăng từ ngành khai khoáng?

  • A. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản thô.
  • B. Phát triển công nghiệp chế biến khoáng sản tại chỗ.
  • C. Giảm thuế xuất khẩu khoáng sản.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào ngành khai khoáng.

Câu 14: Cộng hòa Nam Phi có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế biển. Lĩnh vực kinh tế biển nào sau đây có thể mang lại hiệu quả kinh tế cao và bền vững?

  • A. Khai thác dầu khí quy mô lớn ở thềm lục địa.
  • B. Nuôi trồng thủy sản экстенсив ven biển.
  • C. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển.
  • D. Du lịch biển và năng lượng tái tạo từ biển (điện gió ngoài khơi, điện sóng biển).

Câu 15: Để phát triển kinh tế khu vực nông thôn, giảm sự chênh lệch vùng miền, Cộng hòa Nam Phi nên tập trung vào loại hình phát triển nông nghiệp nào?

  • A. Nông nghiệp монокультур (độc canh) quy mô lớn.
  • B. Nông nghiệp đa dạng hóa, kết hợp với du lịch sinh thái và dịch vụ nông thôn.
  • C. Phát triển các khu công nghiệp tập trung ở nông thôn.
  • D. Chuyển đổi toàn bộ đất nông nghiệp sang đất đô thị và công nghiệp.

Câu 16: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng tương đối phát triển so với nhiều quốc gia khác ở Châu Phi. Tuy nhiên, thách thức lớn về cơ sở hạ tầng mà quốc gia này đang đối mặt là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư để xây dựng mới cơ sở hạ tầng.
  • B. Công nghệ xây dựng cơ sở hạ tầng lạc hậu.
  • C. Sự xuống cấp và quá tải của hệ thống cơ sở hạ tầng hiện có, đặc biệt là năng lượng.
  • D. Địa hình tự nhiên khó khăn cho việc xây dựng hạ tầng.

Câu 17: Chính sách kinh tế vĩ mô nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi ổn định kinh tế và thu hút đầu tư dài hạn?

  • A. Kiểm soát lạm phát và duy trì tỉ giá hối đoái ổn định.
  • B. Tăng chi tiêu công大幅 (mạnh) để kích thích tăng trưởng ngắn hạn.
  • C. Nới lỏng chính sách tiền tệ để tăng cung tiền.
  • D. Áp dụng hàng rào thuế quan cao để bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để làm gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào lao động phổ thông.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • C. Bảo hộ thị trường lao động trong nước.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với thay đổi công nghệ.

Câu 19: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về văn hóa và sắc tộc. Yếu tố này có thể vừa là cơ hội vừa là thách thức cho phát triển kinh tế - xã hội. Thách thức lớn nhất liên quan đến đa dạng văn hóa là gì?

  • A. Thiếu sự giao lưu và học hỏi giữa các nền văn hóa.
  • B. Nguy cơ xung đột sắc tộc và phân biệt đối xử, ảnh hưởng đến ổn định xã hội.
  • C. Khó khăn trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Giảm tính sáng tạo và đổi mới trong kinh tế.

Câu 20: Để tận dụng cơ hội từ sự đa dạng văn hóa, Cộng hòa Nam Phi nên phát triển ngành kinh tế nào có thể khai thác lợi thế này?

  • A. Công nghiệp khai khoáng truyền thống.
  • B. Nông nghiệp экстенсив quy mô lớn.
  • C. Du lịch văn hóa và sáng tạo.
  • D. Gia công xuất khẩu.

Câu 21: So với Ni-giê-ri-a và Ai Cập, hai nền kinh tế lớn khác ở Châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có lợi thế cạnh tranh nổi bật nào?

  • A. Dân số đông và thị trường nội địa lớn nhất.
  • B. Trữ lượng dầu mỏ và khí đốt dồi dào.
  • C. Vị trí địa lý trung tâm Châu Phi.
  • D. Cơ sở hạ tầng phát triển và trình độ công nghệ cao hơn.

Câu 22: Trong khu vực kinh tế nội địa của Cộng hòa Nam Phi, ngành công nghiệp nào chiếm ưu thế và có vai trò quan trọng nhất?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Chế biến nông sản.
  • C. Sản xuất ô tô.
  • D. Dệt may và da giày.

Câu 23: Để phát triển bền vững ngành du lịch, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào nhất trong các yếu tố sau?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Giảm giá các dịch vụ du lịch để thu hút khách.
  • C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, phát triển du lịch có trách nhiệm.
  • D. Tập trung quảng bá du lịch đại trà.

Câu 24: Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường do khai thác khoáng sản. Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực này?

  • A. Đóng cửa các mỏ khai thác khoáng sản.
  • B. Áp dụng công nghệ khai thác và chế biến sạch hơn, tăng cường quản lý và xử lý chất thải.
  • C. Di dời các khu dân cư ra khỏi khu vực khai thác.
  • D. Giảm xuất khẩu khoáng sản.

Câu 25: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỉ trọng cao hơn. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế của quốc gia?

  • A. Nền kinh tế đang suy thoái và mất cân đối.
  • B. Ngành nông nghiệp đang phát triển mạnh mẽ.
  • C. Công nghiệp khai khoáng đang mất vai trò chủ đạo.
  • D. Nền kinh tế đang chuyển dịch sang hướng hiện đại, giảm sự phụ thuộc vào sản xuất vật chất.

Câu 26: Để tăng cường liên kết kinh tế với các quốc gia khác ở Châu Phi, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác và xuất khẩu khoáng sản.
  • B. Nhập khẩu lao động giá rẻ.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng liên vùng, thúc đẩy thương mại và đầu tư.
  • D. Cạnh tranh thương mại để mở rộng thị trường.

Câu 27: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió. Vì sao việc phát triển năng lượng tái tạo lại quan trọng đối với quốc gia này?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng từ nước ngoài.
  • B. Đảm bảo an ninh năng lượng, giảm phát thải khí nhà kính và tạo việc làm mới.
  • C. Tăng cường xuất khẩu năng lượng sang các nước khác.
  • D. Thay thế hoàn toàn năng lượng hạt nhân.

Câu 28: Một trong những thách thức về xã hội của Cộng hòa Nam Phi là tỉ lệ HIV/AIDS cao. Tác động tiêu cực của vấn đề này đến kinh tế là gì?

  • A. Tăng cường đầu tư vào y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Giảm chi phí lao động do giảm lực lượng lao động.
  • C. Thúc đẩy phát triển ngành dược phẩm.
  • D. Giảm năng suất lao động, tăng chi phí y tế và an sinh xã hội, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.

Câu 29: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, đặc biệt là thất nghiệp trong thanh niên, Cộng hòa Nam Phi nên tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Hạn chế nhập cư lao động nước ngoài.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • C. Phát triển giáo dục nghề nghiệp, khuyến khích khởi nghiệp và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
  • D. Giảm lương tối thiểu để tăng khả năng tuyển dụng.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.
  • C. Tình hình chính trị khu vực và quốc tế.
  • D. Cơ cấu dân số và xu hướng già hóa dân số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế phát triển G20, cho thấy điều gì về vai trò của quốc gia này trên trường quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới, tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể tạo ra thách thức nào cho sự phát triển kinh tế bền vững của quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Để giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng và hướng tới một nền kinh tế đa dạng hơn, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: So sánh cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia đang phát triển khác ở Châu Phi, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển và nội địa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính cho sự phân bố này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Lệnh cấm vận kinh tế quốc tế áp đặt lên Cộng hòa Nam Phi trong quá khứ đã ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế của quốc gia này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Sau khi lệnh cấm vận được bãi bỏ, dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Cộng hòa Nam Phi tăng lên đáng kể. Điều này mang lại cơ hội và thách thức nào cho quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi đóng góp tỉ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn có vai trò quan trọng. Vai trò quan trọng nhất của ngành nông nghiệp là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào được xem là có tiềm năng phát triển lớn nhất trong tương lai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để thu hút khách du lịch quốc tế, Cộng hòa Nam Phi có lợi thế đặc biệt nào về tài nguyên du lịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một trong những thách thức lớn của Cộng hòa Nam Phi là tình trạng bất bình đẳng kinh tế - xã hội. Biểu hiện rõ nhất của tình trạng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện nhiều chính sách kinh tế - xã hội để giảm bất bình đẳng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng khoáng sản phong phú, nhưng việc khai thác và xuất khẩu khoáng sản thô có thể hạn chế giá trị gia tăng cho nền kinh tế. Giải pháp nào giúp tăng giá trị gia tăng từ ngành khai khoáng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cộng hòa Nam Phi có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế biển. Lĩnh vực kinh tế biển nào sau đây có thể mang lại hiệu quả kinh tế cao và bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để phát triển kinh tế khu vực nông thôn, giảm sự chênh lệch vùng miền, Cộng hòa Nam Phi nên tập trung vào loại hình phát triển nông nghiệp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng tương đối phát triển so với nhiều quốc gia khác ở Châu Phi. Tuy nhiên, thách thức lớn về cơ sở hạ tầng mà quốc gia này đang đối mặt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chính sách kinh tế vĩ mô nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi ổn định kinh tế và thu hút đầu tư dài hạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về văn hóa và sắc tộc. Yếu tố này có thể vừa là cơ hội vừa là thách thức cho phát triển kinh tế - xã hội. Thách thức lớn nhất liên quan đến đa dạng văn hóa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để tận dụng cơ hội từ sự đa dạng văn hóa, Cộng hòa Nam Phi nên phát triển ngành kinh tế nào có thể khai thác lợi thế này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So với Ni-giê-ri-a và Ai Cập, hai nền kinh tế lớn khác ở Châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có lợi thế cạnh tranh nổi bật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong khu vực kinh tế nội địa của Cộng hòa Nam Phi, ngành công nghiệp nào chiếm ưu thế và có vai trò quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để phát triển bền vững ngành du lịch, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào nhất trong các yếu tố sau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường do khai thác khoáng sản. Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỉ trọng cao hơn. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế của quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để tăng cường liên kết kinh tế với các quốc gia khác ở Châu Phi, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió. Vì sao việc phát triển năng lượng tái tạo lại quan trọng đối với quốc gia này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những thách thức về xã hội của Cộng hòa Nam Phi là tỉ lệ HIV/AIDS cao. Tác động tiêu cực của vấn đề này đến kinh tế là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, đặc biệt là thất nghiệp trong thanh niên, Cộng hòa Nam Phi nên tập trung vào giải pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế lớn G20, cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên lục địa?

  • A. Nền kinh tế Nam Phi phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài từ các quốc gia G20.
  • B. Nam Phi là quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất châu Phi nhờ G20.
  • C. Các quốc gia G20 kiểm soát phần lớn nguồn tài nguyên thiên nhiên của Nam Phi.
  • D. Nam Phi là một trong số ít các nền kinh tế phát triển và có tầm ảnh hưởng lớn trên toàn cầu ở châu Phi.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp một tỷ trọng đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Nam Phi. Điều này phản ánh đặc điểm nào về cơ cấu kinh tế và nguồn lực của quốc gia?

  • A. Nam Phi là quốc gia có cơ cấu kinh tế đa dạng, ít phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Kinh tế Nam Phi dựa trên lợi thế tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là các khoáng sản có giá trị.
  • C. Ngành dịch vụ là động lực tăng trưởng chính, vượt xa vai trò của ngành công nghiệp khai khoáng.
  • D. Nam Phi đã hoàn toàn chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức, công nghiệp khai khoáng không còn quan trọng.

Câu 3: So sánh với các quốc gia khác trong khu vực, cơ sở hạ tầng giao thông vận tải của Cộng hòa Nam Phi phát triển hơn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính cho sự phát triển này?

  • A. Lịch sử phát triển kinh tế sớm hơn, đặc biệt là công nghiệp khai khoáng, đòi hỏi hệ thống vận tải hiệu quả.
  • B. Địa hình tương đối bằng phẳng ở nhiều khu vực, thuận lợi cho xây dựng đường xá và các công trình giao thông.
  • C. Mật độ dân số thấp và phân bố dân cư thưa thớt trên khắp cả nước.
  • D. Nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài và chính phủ tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng.

Câu 4: Trong cơ cấu kinh tế của Nam Phi, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất. Điều này cho thấy xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Nam Phi đang hướng tới?

  • A. Nền kinh tế sau công nghiệp, nơi dịch vụ trở thành khu vực kinh tế chủ đạo.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp hiện đại, tập trung vào xuất khẩu nông sản giá trị cao.
  • C. Nền kinh tế công nghiệp hóa nhanh chóng, với sự trỗi dậy của các ngành chế tạo.
  • D. Nền kinh tế tự cung tự cấp, giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất của kinh tế Nam Phi là tỷ lệ thất nghiệp cao. Giải pháp nào sau đây có thể KHÔNG trực tiếp góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp trong dài hạn?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao kỹ năng và tay nghề cho người lao động.
  • B. Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động, đặc biệt là công nghiệp chế biến và dịch vụ.
  • C. Cải thiện môi trường kinh doanh để thu hút đầu tư trong và ngoài nước, tạo thêm việc làm.
  • D. Tăng cường khai thác và xuất khẩu tài nguyên khoáng sản thô để tăng nguồn thu ngân sách.

Câu 6: Hoạt động du lịch đóng góp ngày càng tăng vào GDP của Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Nam Phi, dựa trên đặc điểm tự nhiên và văn hóa của quốc gia?

  • A. Du lịch công nghiệp, khám phá các khu công nghiệp và nhà máy.
  • B. Du lịch sinh thái và du lịch văn hóa, khám phá thiên nhiên hoang dã và di sản văn hóa đa dạng.
  • C. Du lịch mạo hiểm trên các sa mạc và vùng núi cao.
  • D. Du lịch biển đảo, tập trung vào các hoạt động nghỉ dưỡng và thể thao dưới nước.

Câu 7: Ngành nông nghiệp của Nam Phi, mặc dù tỷ trọng trong GDP không lớn, vẫn đóng vai trò quan trọng. Vai trò quan trọng nhất của ngành nông nghiệp đối với nền kinh tế Nam Phi là gì?

  • A. Đóng góp chủ yếu vào nguồn thu ngoại tệ thông qua xuất khẩu nông sản.
  • B. Cung cấp phần lớn nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp việc làm cho một bộ phận dân cư, đặc biệt ở nông thôn.
  • D. Thúc đẩy phát triển các ngành kinh tế khác như du lịch và dịch vụ.

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với tình trạng phân hóa giàu nghèo sâu sắc. Biện pháp kinh tế nào sau đây có thể giúp giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo một cách hiệu quả nhất?

  • A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn để khuyến khích đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục, y tế và các chương trình phúc lợi xã hội cho người nghèo.
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao, tạo ra nhiều việc làm có thu nhập cao.
  • D. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động để tăng tính cạnh tranh và hiệu quả.

Câu 9: Khu vực nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều trung tâm công nghiệp nhất?

  • A. Vùng ven biển phía Tây.
  • B. Vùng nông thôn phía Bắc.
  • C. Vùng Đông Bắc và vùng ven biển phía Đông.
  • D. Vùng sa mạc nội địa.

Câu 10: Cộng hòa Nam Phi có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại và đầu tư lớn nhất của Nam Phi KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu.
  • D. Brazil.

Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nam Phi năm 2020: (Biểu đồ tròn với các khu vực: Nông nghiệp 3%, Công nghiệp 25%, Dịch vụ 72%). Biểu đồ này cho thấy đặc điểm nổi bật nào về cơ cấu kinh tế của Nam Phi?

  • A. Ngành nông nghiệp vẫn là khu vực kinh tế lớn nhất.
  • B. Ngành dịch vụ chiếm ưu thế tuyệt đối trong cơ cấu kinh tế.
  • C. Tỷ trọng của ngành công nghiệp và dịch vụ tương đương nhau.
  • D. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên và xuất khẩu nông sản.

Câu 12: Chính phủ Nam Phi đã và đang thực hiện nhiều chính sách kinh tế để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách kinh tế vĩ mô?

  • A. Chính sách tiền tệ (điều chỉnh lãi suất, cung tiền).
  • B. Chính sách tài khóa (thuế và chi tiêu chính phủ).
  • C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tiếp cận vốn và công nghệ.
  • D. Chính sách thương mại (mở cửa thị trường, ký kết hiệp định thương mại).

Câu 13: Xét về mặt xã hội, sự phát triển kinh tế của Nam Phi vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức, Thách thức xã hội nào sau đây có tác động tiêu cực LỚN NHẤT đến sự phát triển kinh tế bền vững của Nam Phi?

  • A. Tình trạng bất bình đẳng sắc tộc và phân biệt chủng tộc vẫn còn tồn tại.
  • B. Mức độ đô thị hóa quá nhanh gây áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng do khai thác khoáng sản và công nghiệp.
  • D. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao trong một số ngành kinh tế.

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi có thể tận dụng lợi thế nào từ vị trí địa lý của mình để phát triển kinh tế?

  • A. Vị trí nằm sâu trong lục địa, tránh được ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
  • B. Vị trí chiến lược ở cực Nam châu Phi, thuận lợi cho giao thương với các châu lục khác.
  • C. Vị trí gần các quốc gia phát triển ở châu Âu, dễ dàng tiếp cận thị trường và công nghệ.
  • D. Vị trí trung tâm của châu Phi, thuận lợi cho việc kiểm soát tài nguyên của toàn lục địa.

Câu 15: Cho rằng Nam Phi là một quốc gia giàu tài nguyên khoáng sản, nhưng kinh tế lại đang chuyển dịch sang dịch vụ. Điều này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế nào trong dài hạn?

  • A. Sự suy giảm hoàn toàn của ngành công nghiệp khai khoáng.
  • B. Sự tăng trưởng nhanh chóng và bền vững của nền kinh tế.
  • C. Nền kinh tế đa dạng hơn, giảm sự phụ thuộc vào biến động giá cả khoáng sản.
  • D. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên khoáng sản trong tương lai gần.

Câu 16: Để thúc đẩy ngành sản xuất ô tô, một ngành công nghiệp quan trọng của Nam Phi, chính phủ nên tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
  • B. Tăng cường nhập khẩu ô tô nguyên chiếc để đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước.
  • C. Bảo hộ ngành sản xuất ô tô trong nước bằng cách tăng thuế nhập khẩu ô tô.
  • D. Giảm chi phí lao động trong ngành sản xuất ô tô để thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 17: Cộng đồng Phát triển miền Nam châu Phi (SADC) có vai trò như thế nào đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Hạn chế sự phát triển kinh tế của Nam Phi do cạnh tranh từ các quốc gia thành viên khác.
  • B. Mở rộng thị trường thương mại, tăng cường hợp tác kinh tế và thu hút đầu tư vào Nam Phi.
  • C. Không có tác động đáng kể đến kinh tế Nam Phi.
  • D. Gây ra tình trạng chảy máu chất xám từ Nam Phi sang các quốc gia thành viên khác.

Câu 18: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nam Phi, nhận định nào sau đây là ĐÚNG về ngành công nghiệp khai khoáng?

  • A. Ngành công nghiệp khai khoáng đang suy giảm và không còn đóng góp nhiều vào GDP.
  • B. Hoạt động khai thác khoáng sản chủ yếu tập trung ở vùng ven biển.
  • C. Nam Phi đã cạn kiệt tài nguyên khoáng sản và phải nhập khẩu từ nước ngoài.
  • D. Ngành công nghiệp khai khoáng vẫn là một trong những trụ cột kinh tế, tạo nguồn thu ngoại tệ lớn.

Câu 19: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào châu Phi, và đang cân nhắc giữa Nigeria, Ai Cập và Nam Phi. Yếu tố nào sau đây sẽ khiến Nam Phi trở nên HẤP DẪN hơn so với hai quốc gia còn lại?

  • A. Chi phí lao động thấp hơn so với Nigeria và Ai Cập.
  • B. Quy mô thị trường nội địa lớn hơn so với Nigeria và Ai Cập.
  • C. Cơ sở hạ tầng phát triển và môi trường kinh doanh ổn định hơn so với Nigeria và Ai Cập.
  • D. Nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú hơn so với Nigeria và Ai Cập.

Câu 20: Nếu giá vàng trên thị trường thế giới giảm mạnh, ngành kinh tế nào của Nam Phi sẽ chịu ảnh hưởng TRỰC TIẾP và TIÊU CỰC nhất?

  • A. Ngành du lịch.
  • B. Ngành khai thác vàng.
  • C. Ngành sản xuất ô tô.
  • D. Ngành dịch vụ tài chính.

Câu 21: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản thô, Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp chế biến nào?

  • A. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
  • C. Công nghiệp chế biến sâu khoáng sản (luyện kim, hóa chất từ khoáng sản).
  • D. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.

Câu 22: Tình trạng thiếu nước đang ngày càng trở nên nghiêm trọng ở Nam Phi. Ngành kinh tế nào sẽ chịu tác động tiêu cực NHẤT từ tình trạng này?

  • A. Ngành nông nghiệp.
  • B. Ngành du lịch.
  • C. Ngành khai thác khoáng sản.
  • D. Ngành dịch vụ tài chính.

Câu 23: Giả sử chính phủ Nam Phi quyết định tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo. Động thái này sẽ có tác động tích cực như thế nào đến nền kinh tế?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản.
  • B. Tăng cường cạnh tranh với các quốc gia xuất khẩu năng lượng truyền thống.
  • C. Giảm chi phí năng lượng cho các ngành công nghiệp và dân cư, thúc đẩy tăng trưởng xanh.
  • D. Cả 3 đáp án trên đều đúng.

Câu 24: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp chế tạo, Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp xuống mức thấp nhất thế giới.
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là kỹ năng kỹ thuật và quản lý.
  • C. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài để đảm bảo an ninh kinh tế.
  • D. Giảm chi phí sử dụng đất công nghiệp xuống mức tối thiểu.

Câu 25: Trong những năm gần đây, tỷ lệ lạm phát ở Nam Phi có xu hướng gia tăng. Ngân hàng Trung ương Nam Phi có thể sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?

  • A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
  • B. Tăng cường mua vào ngoại tệ trên thị trường.
  • C. Tăng lãi suất cơ bản.
  • D. Giảm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Câu 26: Xét về khía cạnh phát triển bền vững, hoạt động khai thác khoáng sản ở Nam Phi đang đối mặt với thách thức môi trường lớn nhất nào?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn trong khu vực khai thác.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học do phá rừng.
  • C. Xói mòn đất và suy thoái cảnh quan.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước và không khí do chất thải khai thác và chế biến khoáng sản.

Câu 27: Để cải thiện năng suất và hiệu quả của ngành nông nghiệp, Nam Phi cần áp dụng biện pháp công nghệ nào?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách phá rừng.
  • B. Ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước và kỹ thuật canh tác tiên tiến.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nông nghiệp hữu cơ.

Câu 28: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực truyền thống của Nam Phi là gì?

  • A. Ô tô và phụ tùng ô tô.
  • B. Nông sản nhiệt đới.
  • C. Khoáng sản (vàng, kim cương, bạch kim...).
  • D. Hàng dệt may và da giày.

Câu 29: Giả định rằng Nam Phi phát hiện ra một mỏ dầu lớn có trữ lượng khai thác cao. Sự kiện này có thể mang lại cơ hội và thách thức kinh tế nào?

  • A. Cơ hội tăng trưởng xuất khẩu và thách thức "lời nguyền tài nguyên".
  • B. Cơ hội đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và thách thức ô nhiễm môi trường.
  • C. Cơ hội tăng thu ngân sách và thách thức quản lý nguồn thu hiệu quả.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

Câu 30: Để xây dựng một nền kinh tế Nam Phi phát triển bền vững và bao trùm, chính phủ cần ưu tiên phối hợp các mục tiêu kinh tế với mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Mở rộng ảnh hưởng chính trị trong khu vực.
  • C. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • D. Thúc đẩy văn hóa truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế lớn G20, cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên lục địa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp một tỷ trọng đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Nam Phi. Điều này phản ánh đặc điểm nào về cơ cấu kinh tế và nguồn lực của quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: So sánh với các quốc gia khác trong khu vực, cơ sở hạ tầng giao thông vận tải của Cộng hòa Nam Phi phát triển hơn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính cho sự phát triển này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong cơ cấu kinh tế của Nam Phi, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất. Điều này cho thấy xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Nam Phi đang hướng tới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất của kinh tế Nam Phi là tỷ lệ thất nghiệp cao. Giải pháp nào sau đây có thể KHÔNG trực tiếp góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp trong dài hạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hoạt động du lịch đóng góp ngày càng tăng vào GDP của Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Nam Phi, dựa trên đặc điểm tự nhiên và văn hóa của quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ngành nông nghiệp của Nam Phi, mặc dù tỷ trọng trong GDP không lớn, vẫn đóng vai trò quan trọng. Vai trò quan trọng nhất của ngành nông nghiệp đối với nền kinh tế Nam Phi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với tình trạng phân hóa giàu nghèo sâu sắc. Biện pháp kinh tế nào sau đây có thể giúp giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo một cách hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khu vực nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều trung tâm công nghiệp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Cộng hòa Nam Phi có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Đối tác thương mại và đầu tư lớn nhất của Nam Phi KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Nam Phi năm 2020: (Biểu đồ tròn với các khu vực: Nông nghiệp 3%, Công nghiệp 25%, Dịch vụ 72%). Biểu đồ này cho thấy đặc điểm nổi bật nào về cơ cấu kinh tế của Nam Phi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chính phủ Nam Phi đã và đang thực hiện nhiều chính sách kinh tế để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chính sách kinh tế vĩ mô?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Xét về mặt xã hội, sự phát triển kinh tế của Nam Phi vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức, Thách thức xã hội nào sau đây có tác động tiêu cực LỚN NHẤT đến sự phát triển kinh tế bền vững của Nam Phi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi có thể tận dụng lợi thế nào từ vị trí địa lý của mình để phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho rằng Nam Phi là một quốc gia giàu tài nguyên khoáng sản, nhưng kinh tế lại đang chuyển dịch sang dịch vụ. Điều này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế nào trong dài hạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để thúc đẩy ngành sản xuất ô tô, một ngành công nghiệp quan trọng của Nam Phi, chính phủ nên tập trung vào giải pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Cộng đồng Phát triển miền Nam châu Phi (SADC) có vai trò như thế nào đối với kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Dựa vào kiến thức về kinh tế Nam Phi, nhận định nào sau đây là ĐÚNG về ngành công nghiệp khai khoáng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào châu Phi, và đang cân nhắc giữa Nigeria, Ai Cập và Nam Phi. Yếu tố nào sau đây sẽ khiến Nam Phi trở nên HẤP DẪN hơn so với hai quốc gia còn lại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu giá vàng trên thị trường thế giới giảm mạnh, ngành kinh tế nào của Nam Phi sẽ chịu ảnh hưởng TRỰC TIẾP và TIÊU CỰC nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản thô, Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp chế biến nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tình trạng thiếu nước đang ngày càng trở nên nghiêm trọng ở Nam Phi. Ngành kinh tế nào sẽ chịu tác động tiêu cực NHẤT từ tình trạng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Giả sử chính phủ Nam Phi quyết định tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo. Động thái này sẽ có tác động tích cực như thế nào đến nền kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp chế tạo, Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong những năm gần đây, tỷ lệ lạm phát ở Nam Phi có xu hướng gia tăng. Ngân hàng Trung ương Nam Phi có thể sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Xét về khía cạnh phát triển bền vững, hoạt động khai thác khoáng sản ở Nam Phi đang đối mặt với thách thức môi trường lớn nhất nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để cải thiện năng suất và hiệu quả của ngành nông nghiệp, Nam Phi cần áp dụng biện pháp công nghệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực truyền thống của Nam Phi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Giả định rằng Nam Phi phát hiện ra một mỏ dầu lớn có trữ lượng khai thác cao. Sự kiện này có thể mang lại cơ hội và thách thức kinh tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để xây dựng một nền kinh tế Nam Phi phát triển bền vững và bao trùm, chính phủ cần ưu tiên phối hợp các mục tiêu kinh tế với mục tiêu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc nhóm G20, cho thấy điều gì về vai trò kinh tế của quốc gia này trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu phụ thuộc vào viện trợ quốc tế.
  • B. Sự phát triển kinh tế còn nhiều hạn chế và phụ thuộc vào các nước phát triển.
  • C. Vai trò kinh tế chỉ giới hạn trong khu vực Châu Phi.
  • D. Có vai trò và ảnh hưởng kinh tế đáng kể trên phạm vi toàn cầu.

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021 (Nông nghiệp: 2.5%, Công nghiệp: 24.5%, Dịch vụ: 73%). Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Nam Phi thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Sự suy giảm vai trò của ngành dịch vụ.
  • B. Sự gia tăng tỷ trọng của ngành dịch vụ và giảm tỷ trọng nông nghiệp.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp chế biến.
  • D. Cơ cấu kinh tế cân bằng giữa nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới, tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể mang lại thách thức nào cho nền kinh tế trong dài hạn?

  • A. Tính dễ tổn thương do biến động giá cả hàng hóa và cạn kiệt tài nguyên.
  • B. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng trong ngành khai khoáng.
  • C. Ô nhiễm môi trường do hoạt động khai thác khoáng sản.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác trong khu vực.

Câu 4: Để giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng và phát triển kinh tế bền vững hơn, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Khai thác than đá.
  • B. Khai thác kim cương.
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản và hàng tiêu dùng.
  • D. Công nghiệp luyện kim màu.

Câu 5: So sánh với các quốc gia phát triển trên thế giới, ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào về tỷ trọng trong GDP và lực lượng lao động?

  • A. Tỷ trọng GDP và lao động nông nghiệp tương đương với các nước phát triển.
  • B. Tỷ trọng GDP và lao động nông nghiệp thấp hơn nhiều so với các nước đang phát triển.
  • C. Tỷ trọng GDP nông nghiệp cao nhưng lao động nông nghiệp thấp.
  • D. Tỷ trọng lao động nông nghiệp cao nhưng GDP nông nghiệp thấp.

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đối với sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. FDI không đóng vai trò quan trọng do Nam Phi có nguồn vốn trong nước dồi dào.
  • B. FDI chỉ tập trung vào ngành khai khoáng, ít tác động đến các ngành khác.
  • C. FDI góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm.
  • D. FDI gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực hơn là lợi ích cho nền kinh tế Nam Phi.

Câu 7: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất và hấp dẫn bạn nhất?

  • A. Dịch vụ hành chính công.
  • B. Dịch vụ vận tải đường sắt.
  • C. Dịch vụ viễn thông công ích.
  • D. Du lịch sinh thái và văn hóa.

Câu 8: Khu vực nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, như Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua và Po Ê-li-da-bét?

  • A. Vùng ven biển phía Tây.
  • B. Vùng nội địa phía Bắc.
  • C. Vùng ven biển và nội địa phía Đông Nam.
  • D. Vùng sa mạc trung tâm.

Câu 9: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất và tạo ra nguồn thu ngoại tệ quan trọng?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Sản xuất ô tô.
  • D. Công nghiệp hóa chất.

Câu 10: Điều kiện tự nhiên nào sau đây là ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp đa dạng ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Đất đai màu mỡ ở nhiều vùng.
  • B. Khí hậu khô hạn chiếm diện tích lớn.
  • C. Nguồn nước ngọt từ sông và hồ.
  • D. Địa hình đa dạng, nhiều kiểu khí hậu.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Địa hình bằng phẳng, dễ dàng xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • B. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho sinh hoạt và sản xuất.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và có thị trường tiêu thụ rộng lớn.
  • D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.

Câu 12: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Vận tải và viễn thông.
  • B. Giáo dục và y tế.
  • C. Thương mại và du lịch.
  • D. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với thách thức lớn nào về mặt xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế?

  • A. Tỷ lệ dân số đô thị hóa thấp.
  • B. Tình trạng bất bình đẳng và phân hóa giàu nghèo.
  • C. Thiếu hụt lao động có trình độ chuyên môn cao.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải kém phát triển.

Câu 14: Để hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước phát triển.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • D. Phát triển nông nghiệp экстенсив để tăng sản lượng lương thực.

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Cộng hòa Nam Phi là một nền kinh tế phát triển hơn so với nhiều quốc gia khác ở Châu Phi?

  • A. Tỷ lệ dân số hoạt động trong ngành nông nghiệp còn cao.
  • B. GDP bình quân đầu người thấp so với thế giới.
  • C. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên.
  • D. Tỷ lệ đô thị hóa cao và cơ sở hạ tầng tương đối phát triển.

Câu 16: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Cộng hòa Nam Phi chủ yếu tập trung vào công đoạn nào trong chuỗi giá trị sản xuất ô tô toàn cầu?

  • A. Nghiên cứu và phát triển công nghệ ô tô.
  • B. Lắp ráp và gia công ô tô.
  • C. Sản xuất linh kiện và phụ tùng ô tô.
  • D. Phân phối và tiếp thị ô tô thương hiệu quốc gia.

Câu 17: Trong hoạt động ngoại thương của Cộng hòa Nam Phi, mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất là gì?

  • A. Khoáng sản (vàng, kim cương, bạch kim...).
  • B. Nông sản nhiệt đới (hoa quả, cà phê...).
  • C. Sản phẩm công nghiệp chế tạo (ô tô, máy móc...).
  • D. Hàng tiêu dùng (dệt may, da giày...).

Câu 18: Quốc gia nào sau đây là đối tác thương mại nhập khẩu lớn nhất của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Vương quốc Anh.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Đức.

Câu 19: Chính sách kinh tế nào sau đây của chính phủ Cộng hòa Nam Phi nhằm mục tiêu giảm thiểu sự bất bình đẳng và nâng cao đời sống cho người dân?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động.
  • B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn.
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Tăng cường đầu tư vào giáo dục, y tế và phúc lợi xã hội.

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Sức ép cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu giá rẻ.
  • C. Biến đổi khí hậu và hạn hán ngày càng gia tăng.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng bị thu hẹp.

Câu 21: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên biện pháp nào sau đây?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp ven biển.
  • B. Tăng cường quảng bá du lịch đại trà trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và phát huy giá trị văn hóa bản địa.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục visa để thu hút khách quốc tế.

Câu 22: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Là nền kinh tế lớn nhất Châu Phi và có cơ cấu kinh tế cân đối.
  • B. Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
  • C. Đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ hóa.
  • D. Thu hút được lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 23: Cho bảng số liệu: GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi năm 2022 là 6.000 USD, của Nigeria là 2.000 USD, của Ai Cập là 3.500 USD. Số liệu này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nam Phi so với hai quốc gia còn lại?

  • A. Kinh tế Nam Phi kém phát triển hơn so với Nigeria và Ai Cập.
  • B. Kinh tế Nam Phi phát triển hơn đáng kể so với Nigeria và Ai Cập.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế của ba quốc gia tương đương nhau.
  • D. Không thể so sánh được trình độ phát triển kinh tế từ số liệu trên.

Câu 24: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt sự tăng trưởng kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngành nông nghiệp.
  • B. Ngành công nghiệp khai khoáng.
  • C. Ngành dịch vụ.
  • D. Ngành công nghiệp chế biến.

Câu 25: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt trong ngành khai khoáng?

  • A. Xói mòn đất nông nghiệp.
  • B. Ô nhiễm không khí đô thị.
  • C. Mất đa dạng sinh học do phá rừng.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước và đất do khai thác khoáng sản.

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về vị trí địa lý nào trong việc phát triển thương mại quốc tế?

  • A. Nằm ở trung tâm Châu Phi, dễ dàng giao thương với các nước láng giềng.
  • B. Có đường bờ biển dài với nhiều cảng biển lớn, thuận lợi cho xuất nhập khẩu.
  • C. Tiếp giáp với nhiều quốc gia có nền kinh tế phát triển.
  • D. Nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.

Câu 27: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, đặc biệt là trong giới trẻ, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào biện pháp nào?

  • A. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • C. Phát triển giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng cho người lao động.
  • D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo thêm việc làm.

Câu 28: Trong khu vực kinh tế tư nhân, thành phần kinh tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Các tập đoàn và doanh nghiệp tư nhân lớn.
  • B. Kinh tế hộ gia đình.
  • C. Doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Kinh tế hợp tác xã.

Câu 29: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành năng lượng tái tạo nào, tận dụng điều kiện tự nhiên?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Năng lượng thủy triều.
  • D. Năng lượng sinh khối.

Câu 30: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn tăng cường hợp tác kinh tế với các nước ASEAN, lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng hợp tác lớn nhất?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Nông nghiệp экстенсив.
  • C. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
  • D. Công nghiệp chế biến và sản xuất hàng tiêu dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở Châu Phi thuộc nhóm G20, cho thấy điều gì về vai trò kinh tế của quốc gia này trên phạm vi toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021 (Nông nghiệp: 2.5%, Công nghiệp: 24.5%, Dịch vụ: 73%). Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Nam Phi thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới, tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể mang lại thách thức nào cho nền kinh tế trong dài hạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng và phát triển kinh tế bền vững hơn, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh với các quốc gia phát triển trên thế giới, ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào về tỷ trọng trong GDP và lực lượng lao động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đối với sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào ngành dịch vụ ở Cộng hòa Nam Phi. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất và hấp dẫn bạn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khu vực nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, như Kếp-tao, Giô-han-ne-xbua và Po Ê-li-da-bét?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất và tạo ra nguồn thu ngoại tệ quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Điều kiện tự nhiên nào sau đây là *ít* thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp đa dạng ở Cộng hòa Nam Phi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về *kinh tế - xã hội* tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với thách thức lớn nào về mặt xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây cho thấy Cộng hòa Nam Phi là một nền kinh tế phát triển hơn so với nhiều quốc gia khác ở Châu Phi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô của Cộng hòa Nam Phi chủ yếu tập trung vào công đoạn nào trong chuỗi giá trị sản xuất ô tô toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong hoạt động ngoại thương của Cộng hòa Nam Phi, mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Quốc gia nào sau đây là đối tác thương mại *nhập khẩu* lớn nhất của Cộng hòa Nam Phi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Chính sách kinh tế nào sau đây của chính phủ Cộng hòa Nam Phi nhằm mục tiêu giảm thiểu sự bất bình đẳng và nâng cao đời sống cho người dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên biện pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nhận định nào sau đây *không* đúng về đặc điểm kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Cho bảng số liệu: GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi năm 2022 là 6.000 USD, của Nigeria là 2.000 USD, của Ai Cập là 3.500 USD. Số liệu này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Nam Phi so với hai quốc gia còn lại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt sự tăng trưởng kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt trong ngành khai khoáng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về vị trí địa lý nào trong việc phát triển thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, đặc biệt là trong giới trẻ, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào biện pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong khu vực kinh tế tư nhân, thành phần kinh tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành năng lượng tái tạo nào, tận dụng điều kiện tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn tăng cường hợp tác kinh tế với các nước ASEAN, lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng hợp tác lớn nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, Nigeria và Ai Cập được biết đến là ba nền kinh tế hàng đầu châu Phi. Trong nhóm này, Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm kinh tế nổi bật nào so với hai quốc gia còn lại?

  • A. Có quy mô GDP lớn nhất châu Phi.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất.
  • C. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • D. Là quốc gia châu Phi duy nhất thuộc nhóm các nền kinh tế phát triển G20.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể tạo ra thách thức nào cho sự phát triển kinh tế bền vững của quốc gia?

  • A. Gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng do ngành khai khoáng ít sử dụng lao động.
  • B. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới và cạn kiệt tài nguyên.
  • C. Làm giảm sức cạnh tranh của các ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ.
  • D. Hạn chế thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực kinh tế khác.

Câu 3: Từ năm 1996, sau khi lệnh cấm vận quốc tế được bãi bỏ, kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã có sự tăng trưởng nhanh chóng. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng này trong giai đoạn đầu?

  • A. Chính sách quốc hữu hóa các ngành kinh tế chủ chốt.
  • B. Sự gia tăng dân số và lực lượng lao động trẻ.
  • C. Mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài và tăng cường thương mại quốc tế.
  • D. Phát triển mạnh mẽ ngành nông nghiệp xuất khẩu.

Câu 4: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại. Biểu hiện rõ nhất của sự chuyển dịch này là gì?

  • A. Tỷ trọng ngành dịch vụ trong GDP ngày càng tăng.
  • B. Ngành nông nghiệp trở thành ngành kinh tế chủ đạo.
  • C. Tỷ trọng ngành công nghiệp khai khoáng vượt trội so với các ngành khác.
  • D. Cơ cấu kinh tế ngày càng phụ thuộc vào vốn đầu tư trong nước.

Câu 5: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi như Kếp-tao, Po Ê-li-da-bét và Đuốc-ban có điểm chung nào về vị trí địa lí, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển công nghiệp?

  • A. Nằm gần các vùng khai thác khoáng sản lớn.
  • B. Đều là các thành phố cảng biển lớn.
  • C. Tập trung ở khu vực trung tâm hành chính của đất nước.
  • D. Có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.

Câu 6: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi cận Sahara, ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ tập trung vào trồng trọt các cây lương thực.
  • B. Sử dụng phương thức canh tác truyền thống là chủ yếu.
  • C. Có trình độ thâm canh cao và đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên ưu đãi.

Câu 7: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã và đang thực hiện nhiều chính sách kinh tế nhằm giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng và phân biệt chủng tộc, di sản của chế độ Apartheid. Chính sách nào sau đây trực tiếp hướng đến việc nâng cao vị thế kinh tế của người da đen?

  • A. Chính sách tự do hóa thương mại.
  • B. Chính sách ưu đãi đầu tư vào công nghiệp khai khoáng.
  • C. Chính sách phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Chính sách "Trao quyền kinh tế cho người da đen" (BEE - Black Economic Empowerment).

Câu 8: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là du lịch, tài chính và viễn thông, đang ngày càng phát triển. Đóng góp quan trọng nhất của ngành dịch vụ đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu đầu vào cho ngành công nghiệp.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm và góp phần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực cho quốc gia.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành nông nghiệp.

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn các loại khoáng sản quý như vàng, kim cương và bạch kim. Hoạt động khai thác các khoáng sản này tập trung chủ yếu ở khu vực nào của đất nước?

  • A. Vùng ven biển phía Đông.
  • B. Vùng núi Drakensberg.
  • C. Vùng đồng bằng ven biển Đại Tây Dương.
  • D. Khu vực nội địa, đặc biệt là vùng Witwatersrand.

Câu 10: Mặc dù là một nền kinh tế phát triển ở châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức kinh tế - xã hội. Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất và kéo dài nhất?

  • A. Tình trạng ô nhiễm môi trường do khai thác khoáng sản.
  • B. Sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu nông sản.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng thu nhập lớn.
  • D. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao.

Câu 11: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia sản xuất ô tô lớn ở châu Phi. Ngành công nghiệp ô tô của nước này chủ yếu tập trung vào công đoạn sản xuất nào trong chuỗi giá trị?

  • A. Nghiên cứu và phát triển công nghệ ô tô.
  • B. Lắp ráp ô tô và sản xuất phụ tùng.
  • C. Sản xuất động cơ và hộp số.
  • D. Khai thác nguyên liệu thô cho sản xuất ô tô.

Câu 12: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và hướng tới một nền kinh tế đa dạng hơn, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp chế biến và dịch vụ.
  • B. Nông nghiệp xuất khẩu quy mô lớn.
  • C. Khai thác và chế biến sâu khoáng sản.
  • D. Du lịch sinh thái và cộng đồng.

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi có mạng lưới giao thông phát triển nhất châu Phi. Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường biển.
  • D. Đường hàng không.

Câu 14: Hoạt động thương mại của Cộng hòa Nam Phi chủ yếu hướng tới các quốc gia và khu vực nào trên thế giới?

  • A. Chỉ các quốc gia trong châu Phi.
  • B. Các nước phát triển (Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản...) và các quốc gia châu Phi.
  • C. Chủ yếu các nước đang phát triển ở châu Á.
  • D. Các quốc gia thuộc khu vực Mỹ Latinh.

Câu 15: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021 (ngành nông, lâm, thủy sản: 2.5%; công nghiệp: 24.5%; dịch vụ: 73%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của quốc gia này?

  • A. Nền kinh tế có cơ cấu dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất.
  • B. Ngành công nghiệp đóng góp ít nhất vào GDP.
  • C. Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo.
  • D. Cơ cấu kinh tế còn lạc hậu, chủ yếu dựa vào nông nghiệp.

Câu 16: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào Cộng hòa Nam Phi. Lĩnh vực kinh tế nào sau đây có tiềm năng phát triển và mang lại lợi nhuận cao nhất trong dài hạn?

  • A. Khai thác khoáng sản quý hiếm.
  • B. Trồng trọt cây công nghiệp xuất khẩu.
  • C. Dịch vụ tài chính, viễn thông và công nghiệp chế biến.
  • D. Nông nghiệp tự cung tự cấp.

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa kinh tế giữa các vùng. Vùng kinh tế phát triển nhất, tập trung nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại, thường nằm ở khu vực nào?

  • A. Vùng ven biển phía Tây.
  • B. Vùng Đông Bắc, đặc biệt là khu vực Gauteng.
  • C. Vùng nông thôn sâu trong nội địa.
  • D. Vùng sa mạc Kalahari.

Câu 18: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Phát triển du lịch biển.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 19: So sánh với Nigeria và Ai Cập, một trong những lợi thế cạnh tranh của kinh tế Cộng hòa Nam Phi là gì?

  • A. Cơ sở hạ tầng phát triển và thể chế kinh tế ổn định hơn.
  • B. Nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú hơn.
  • C. Dân số trẻ và lực lượng lao động dồi dào hơn.
  • D. Vị trí địa lý trung tâm châu Phi hơn.

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần làm gì để nâng cao sức cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
  • B. Giảm thuế và phí xuất nhập khẩu.
  • C. Đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Giảm lương tối thiểu để giảm chi phí sản xuất.

Câu 21: Ngành du lịch đóng góp một phần quan trọng vào kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và bền vững nhất ở quốc gia này?

  • A. Du lịch công nghiệp.
  • B. Du lịch sinh thái và du lịch văn hóa - lịch sử.
  • C. Du lịch mua sắm.
  • D. Du lịch mạo hiểm.

Câu 22: Cộng hòa Nam Phi tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Việc gia nhập các tổ chức này mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế?

  • A. Hạn chế cạnh tranh từ các quốc gia khác.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 23: Trong giai đoạn gần đây, Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt điện năng. Tình trạng này gây ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hoạt động kinh tế?

  • A. Gián đoạn sản xuất công nghiệp và làm chậm tăng trưởng kinh tế.
  • B. Thúc đẩy phát triển ngành năng lượng tái tạo.
  • C. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản.
  • D. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.

Câu 24: Để phát triển ngành nông nghiệp bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến giải pháp nào liên quan đến tài nguyên nước?

  • A. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước và quản lý nguồn nước hiệu quả.
  • D. Phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn.

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ. Yếu tố này có tác động như thế nào đến phát triển kinh tế, đặc biệt là ngành du lịch?

  • A. Gây khó khăn cho việc quản lý kinh tế thống nhất.
  • B. Tạo ra tiềm năng phát triển du lịch văn hóa đa dạng và hấp dẫn.
  • C. Làm giảm tính cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực dịch vụ.

Câu 26: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn phát triển một ngành công nghiệp mới có giá trị gia tăng cao, ít gây ô nhiễm môi trường. Ngành công nghiệp nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Công nghiệp luyện kim màu.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp sản xuất xi măng.
  • D. Công nghiệp phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin.

Câu 27: Chính sách kinh tế vĩ mô nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả?

  • A. Tăng chi tiêu chính phủ.
  • B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • C. Thắt chặt chính sách tiền tệ và tăng lãi suất.
  • D. Nới lỏng kiểm soát giá cả.

Câu 28: Để thu hút thêm vốn đầu tư nước ngoài, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

  • A. Tăng cường bảo hộ lao động.
  • B. Ổn định chính trị, cải thiện hệ thống pháp luật và cơ sở hạ tầng.
  • C. Nâng cao thuế suất doanh nghiệp.
  • D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ.

Câu 29: Trong mối quan hệ kinh tế với các nước láng giềng ở khu vực Nam Phi, Cộng hòa Nam Phi đóng vai trò là gì?

  • A. Trung tâm kinh tế và thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Nguồn cung cấp lao động giá rẻ.
  • C. Đối thủ cạnh tranh thương mại chính.
  • D. Nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán xu hướng phát triển kinh tế của quốc gia này trong những năm tới.

  • A. Tiếp tục phụ thuộc hoàn toàn vào khai thác khoáng sản.
  • B. Nông nghiệp trở thành ngành kinh tế mũi nhọn.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ và công nghiệp chế biến, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức.
  • D. Trở thành một quốc gia công nghiệp mới nổi hàng đầu thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, Nigeria và Ai Cập được biết đến là ba nền kinh tế hàng đầu châu Phi. Trong nhóm này, Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm kinh tế nổi bật nào so với hai quốc gia còn lại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể tạo ra thách thức nào cho sự phát triển kinh tế bền vững của quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Từ năm 1996, sau khi lệnh cấm vận quốc tế được bãi bỏ, kinh tế Cộng hòa Nam Phi đã có sự tăng trưởng nhanh chóng. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng này trong giai đoạn đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại. Biểu hiện rõ nhất của sự chuyển dịch này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi như Kếp-tao, Po Ê-li-da-bét và Đuốc-ban có điểm chung nào về vị trí địa lí, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển công nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi cận Sahara, ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã và đang thực hiện nhiều chính sách kinh tế nhằm giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng và phân biệt chủng tộc, di sản của chế độ Apartheid. Chính sách nào sau đây trực tiếp hướng đến việc nâng cao vị thế kinh tế của người da đen?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là du lịch, tài chính và viễn thông, đang ngày càng phát triển. Đóng góp quan trọng nhất của ngành dịch vụ đối với nền kinh tế là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn các loại khoáng sản quý như vàng, kim cương và bạch kim. Hoạt động khai thác các khoáng sản này tập trung chủ yếu ở khu vực nào của đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Mặc dù là một nền kinh tế phát triển ở châu Phi, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức kinh tế - xã hội. Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất và kéo dài nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia sản xuất ô tô lớn ở châu Phi. Ngành công nghiệp ô tô của nước này chủ yếu tập trung vào công đoạn sản xuất nào trong chuỗi giá trị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và hướng tới một nền kinh tế đa dạng hơn, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi có mạng lưới giao thông phát triển nhất châu Phi. Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hoạt động thương mại của Cộng hòa Nam Phi chủ yếu hướng tới các quốc gia và khu vực nào trên thế giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021 (ngành nông, lâm, thủy sản: 2.5%; công nghiệp: 24.5%; dịch vụ: 73%). Nhận xét nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của quốc gia này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào Cộng hòa Nam Phi. Lĩnh vực kinh tế nào sau đây có tiềm năng phát triển và mang lại lợi nhuận cao nhất trong dài hạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa kinh tế giữa các vùng. Vùng kinh tế phát triển nhất, tập trung nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại, thường nằm ở khu vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: So sánh với Nigeria và Ai Cập, một trong những lợi thế cạnh tranh của kinh tế Cộng hòa Nam Phi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần làm gì để nâng cao sức cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Ngành du lịch đóng góp một phần quan trọng vào kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và bền vững nhất ở quốc gia này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Cộng hòa Nam Phi tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Việc gia nhập các tổ chức này mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong giai đoạn gần đây, Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt điện năng. Tình trạng này gây ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hoạt động kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để phát triển ngành nông nghiệp bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến giải pháp nào liên quan đến tài nguyên nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ. Yếu tố này có tác động như thế nào đến phát triển kinh tế, đặc biệt là ngành du lịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn phát triển một ngành công nghiệp mới có giá trị gia tăng cao, ít gây ô nhiễm môi trường. Ngành công nghiệp nào sau đây phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Chính sách kinh tế vĩ mô nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để thu hút thêm vốn đầu tư nước ngoài, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong mối quan hệ kinh tế với các nước láng giềng ở khu vực Nam Phi, Cộng hòa Nam Phi đóng vai trò là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán xu hướng phát triển kinh tế của quốc gia này trong những năm tới.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được mệnh danh là "cường quốc kinh tế" của châu Phi. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính xác giải thích cho vị thế kinh tế này?

  • A. Cơ sở hạ tầng phát triển tương đối so với các quốc gia khác trong khu vực.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng, đặc biệt là kim loại quý.
  • C. Lịch sử công nghiệp hóa sớm và tích lũy kinh nghiệm sản xuất.
  • D. Lực lượng lao động giá rẻ dồi dào, thu hút đầu tư nước ngoài ồ ạt.

Câu 2: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có sự chuyển dịch đáng chú ý. Xu hướng chuyển dịch nào sau đây phản ánh đúng nhất quá trình hiện đại hóa kinh tế ở quốc gia này?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp và khai khoáng.
  • B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp và khai khoáng, giảm tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến.
  • C. Ổn định tỷ trọng giữa các ngành kinh tế, không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Giảm tỷ trọng tất cả các ngành kinh tế, kinh tế suy thoái.

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều gì là nguyên nhân sâu xa nhất tạo nên vai trò này?

  • A. Chính sách ưu tiên phát triển ngành khai khoáng của chính phủ Nam Phi.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản với trữ lượng lớn và chủng loại đa dạng.
  • C. Nhu cầu cao từ thị trường thế giới đối với khoáng sản của Nam Phi.
  • D. Lực lượng lao động trong ngành khai khoáng có trình độ chuyên môn cao.

Câu 4: So sánh ngành công nghiệp khai khoáng và công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi, nhận định nào sau đây KHÔNG chính xác?

  • A. Khai khoáng đóng góp lớn vào xuất khẩu, chế biến gia tăng giá trị sản phẩm.
  • B. Khai khoáng sử dụng nhiều lao động phổ thông, chế biến cần lao động kỹ thuật hơn.
  • C. Công nghiệp chế biến có mức độ đa dạng hóa sản phẩm cao hơn khai khoáng.
  • D. Khai khoáng tập trung ở vùng nội địa, chế biến phân bố rộng khắp hơn.

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi tham gia tích cực vào thương mại quốc tế. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho quốc gia này là gì?

  • A. Nông sản nhiệt đới (hoa quả, cà phê, ca cao).
  • B. Khoáng sản và kim loại (vàng, bạch kim, kim cương).
  • C. Sản phẩm công nghiệp chế tạo (ô tô, thiết bị điện tử).
  • D. Dịch vụ du lịch và tài chính.

Câu 6: Việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên của G20 (Nhóm 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới) mang lại ý nghĩa quan trọng nào sau đây?

  • A. Đảm bảo vị thế quân sự hàng đầu châu Phi.
  • B. Tiếp cận nguồn vốn ODA ưu đãi từ các nước phát triển.
  • C. Độc quyền khai thác tài nguyên khoáng sản của châu Phi.
  • D. Nâng cao vị thế quốc tế, thu hút đầu tư và hợp tác kinh tế.

Câu 7: Cộng hòa Nam Phi thu hút được nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đáng kể. Động lực chính thúc đẩy dòng vốn FDI chảy vào Nam Phi là gì?

  • A. Chi phí nhân công cực kỳ thấp so với các nước khác.
  • B. Vị trí địa lý biệt lập, ít chịu ảnh hưởng cạnh tranh.
  • C. Môi trường chính trị ổn định, pháp lý minh bạch và thị trường tiềm năng.
  • D. Nguồn tài nguyên du lịch phong phú, đa dạng.

Câu 8: Mặc dù là nền kinh tế lớn, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức kinh tế - xã hội. Thách thức nào sau đây được xem là nan giải nhất, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp cao và tình trạng bất bình đẳng thu nhập sâu sắc.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải lạc hậu, chưa đồng bộ.
  • C. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 9: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển hoặc gần các mỏ khoáng sản. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong sự phân bố không gian công nghiệp này?

  • A. Mật độ dân số và thị trường tiêu thụ.
  • B. Chính sách ưu đãi phát triển công nghiệp của nhà nước.
  • C. Nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp.
  • D. Vị trí thuận lợi cho xuất nhập khẩu và tiếp cận nguồn nguyên liệu.

Câu 10: Bên cạnh vàng và kim cương, Cộng hòa Nam Phi còn nổi tiếng với trữ lượng và sản lượng lớn của một loại khoáng sản chiến lược quan trọng trong ngành luyện kim và hóa chất. Đó là khoáng sản nào?

  • A. Bô-xít (quặng nhôm).
  • B. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • C. Crôm (cromit).
  • D. Apatit (quặng phốt phát).

Câu 11: Ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi tuy chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn có vai trò quan trọng. Vai trò nào sau đây KHÔNG phù hợp với ngành nông nghiệp Nam Phi?

  • A. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho thị trường trong nước.
  • B. Đóng góp chủ yếu vào nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho một số ngành công nghiệp chế biến.
  • D. Tạo việc làm cho một bộ phận dân cư nông thôn.

Câu 12: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện nhiều chính sách kinh tế sau thời kỳ Apartheid. Mục tiêu bao trùm của các chính sách này là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với nền kinh tế.
  • B. Khôi phục lại chế độ phân biệt chủng tộc trong kinh tế.
  • C. Xóa bỏ bất bình đẳng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn diện và bền vững.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 13: Phát triển du lịch sinh thái đang trở thành một hướng đi quan trọng của ngành du lịch Cộng hòa Nam Phi. Lợi ích chính của du lịch sinh thái so với du lịch truyền thống là gì?

  • A. Thu hút số lượng khách du lịch đại trà lớn hơn.
  • B. Đem lại doanh thu du lịch cao hơn trong ngắn hạn.
  • C. Xây dựng được nhiều khu nghỉ dưỡng và khách sạn sang trọng.
  • D. Góp phần bảo tồn thiên nhiên và văn hóa địa phương, phát triển bền vững.

Câu 14: Sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Tạo điều kiện lưu thông hàng hóa, nguyên liệu, thúc đẩy sản xuất và thương mại.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tiếng ồn đô thị.
  • C. Tăng cường khả năng phòng thủ và an ninh quốc gia.
  • D. Cải thiện đời sống văn hóa, tinh thần của người dân.

Câu 15: Lực lượng lao động của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây, ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả kinh tế?

  • A. Độ tuổi trung bình cao, thiếu tính năng động và sáng tạo.
  • B. Phân bố đồng đều giữa các khu vực thành thị và nông thôn.
  • C. Chất lượng lao động chưa cao, thiếu hụt lao động có kỹ năng chuyên môn.
  • D. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của nữ giới rất thấp.

Câu 16: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Cộng hòa Nam Phi tạo ra tác động nào tiêu cực nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Gia tăng ô nhiễm không khí và nguồn nước ở nông thôn.
  • B. Gây áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng đô thị, gia tăng tệ nạn xã hội.
  • C. Làm suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống ở vùng quê.
  • D. Dẫn đến tình trạng dư thừa lao động trong khu vực nông nghiệp.

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới. Khu vực nào sau đây KHÔNG phải là đối tác thương mại lớn của Nam Phi?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Hoa Kỳ.
  • C. Khu vực Mỹ Latinh.
  • D. Châu Á (đặc biệt là Trung Quốc).

Câu 18: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) của Cộng hòa Nam Phi ở mức trung bình so với thế giới. Điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển con người ở quốc gia này?

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn đi đôi với phát triển con người toàn diện.
  • B. Tăng trưởng kinh tế chưa thực sự lan tỏa và cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người dân.
  • C. Phát triển con người là yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế bền vững.
  • D. HDI không phản ánh đúng thực tế phát triển kinh tế - xã hội của Nam Phi.

Câu 19: Tình huống giả định: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ở châu Phi. Cộng hòa Nam Phi có lợi thế cạnh tranh nào so với các quốc gia khác trong khu vực để thu hút dự án này?

  • A. Hệ thống pháp luật và thể chế kinh tế tương đối hoàn thiện, minh bạch.
  • B. Chi phí lao động rẻ nhất châu Phi.
  • C. Nguồn nguyên liệu nông sản phong phú nhất châu Phi.
  • D. Mức độ rủi ro chính trị thấp nhất châu Phi.

Câu 20: Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi, đâu là điểm yếu lớn nhất cần khắc phục để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững trong dài hạn?

  • A. Sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu khoáng sản.
  • B. Cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển.
  • C. Bất bình đẳng kinh tế - xã hội và tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp.

Câu 21: Trong lịch sử phát triển kinh tế, thời kỳ nào được xem là "thập kỷ vàng" của Cộng hòa Nam Phi, khi kinh tế tăng trưởng nhanh chóng sau khi lệnh cấm vận quốc tế được dỡ bỏ?

  • A. Những năm 1970.
  • B. Những năm 1980.
  • C. Đầu những năm 1990.
  • D. Cuối những năm 1990 đến đầu những năm 2000.

Câu 22: Bất bình đẳng thu nhập là một vấn đề nhức nhối ở Cộng hòa Nam Phi. Biểu hiện rõ ràng nhất của tình trạng bất bình đẳng này là gì?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc giữa các nhóm dân cư.
  • B. Tỷ lệ lạm phát gia tăng liên tục.
  • C. Nợ công của quốc gia tăng cao.
  • D. Xuất khẩu giảm sút, nhập khẩu tăng lên.

Câu 23: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của Khối Thị trường chung Nam Phi (SADC). Mục tiêu chính của việc tham gia vào khối thương mại khu vực này là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trong khu vực.
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại, hợp tác kinh tế và hội nhập khu vực.
  • C. Kiểm soát nguồn tài nguyên khoáng sản của các nước thành viên.
  • D. Hạn chế sự ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 24: "Lời nguyền tài nguyên" là một khái niệm kinh tế chỉ ra rằng các quốc gia giàu tài nguyên đôi khi lại có tăng trưởng kinh tế chậm hơn. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tình hình "lời nguyền tài nguyên" ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Nam Phi hoàn toàn không chịu ảnh hưởng của "lời nguyền tài nguyên".
  • B. Tài nguyên khoáng sản là động lực duy nhất thúc đẩy kinh tế Nam Phi phát triển.
  • C. Nam Phi có nguy cơ rơi vào "lời nguyền tài nguyên" nếu không đa dạng hóa kinh tế.
  • D. "Lời nguyền tài nguyên" chỉ đúng với các nước nghèo, không đúng với Nam Phi.

Câu 25: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và hướng tới phát triển kinh tế bền vững hơn, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên chiến lược nào sau đây?

  • A. Tập trung khai thác triệt để các nguồn tài nguyên khoáng sản còn lại.
  • B. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp chế biến, dịch vụ và công nghệ cao.
  • C. Giảm thiểu đầu tư nước ngoài và tăng cường tự cung tự cấp.
  • D. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn, xuất khẩu nông sản.

Câu 26: Tình trạng ô nhiễm môi trường do hoạt động khai thác khoáng sản gây ra là một vấn đề nghiêm trọng ở Cộng hòa Nam Phi. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Đóng cửa tất cả các mỏ khai thác khoáng sản.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang năng lượng tái tạo trong ngành khai khoáng.
  • C. Áp dụng các biện pháp xử lý ô nhiễm sau khi khai thác.
  • D. Quy hoạch khai thác hợp lý, áp dụng công nghệ sạch và tăng cường giám sát môi trường.

Câu 27: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn để phát triển ngành năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió). Đâu là lợi thế tự nhiên nổi bật nhất của Nam Phi trong lĩnh vực này?

  • A. Nguồn nước dồi dào cho thủy điện.
  • B. Vị trí địa lý gần các trung tâm tiêu thụ năng lượng lớn.
  • C. Số giờ nắng trong năm cao và gió mạnh ở vùng ven biển.
  • D. Trữ lượng than đá lớn để chuyển đổi sang nhiệt điện sạch.

Câu 28: Để thu hút thêm đầu tư vào các ngành công nghiệp chế biến và công nghệ cao, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

  • A. Giảm thuế doanh nghiệp xuống mức thấp nhất thế giới.
  • B. Nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật cao.
  • C. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường.
  • D. Tăng cường trợ cấp trực tiếp cho các doanh nghiệp.

Câu 29: Hợp tác kinh tế giữa Cộng hòa Nam Phi và các quốc gia BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi) mang lại cơ hội nào quan trọng nhất cho Nam Phi?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư từ các nền kinh tế mới nổi lớn.
  • B. Tiếp cận nguồn viện trợ phát triển từ các nước BRICS.
  • C. Tăng cường ảnh hưởng chính trị của Nam Phi trên trường quốc tế.
  • D. Nhập khẩu công nghệ quân sự hiện đại từ các nước BRICS.

Câu 30: Dự báo về triển vọng kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong tương lai gần, yếu tố nào được xem là thách thức lớn nhất, có thể kìm hãm đà tăng trưởng?

  • A. Giá cả hàng hóa thế giới giảm mạnh.
  • B. Cạnh tranh từ các quốc gia châu Phi khác.
  • C. Thiếu vốn đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng.
  • D. Tình trạng bất ổn xã hội và bất ổn chính trị kéo dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được mệnh danh là 'cường quốc kinh tế' của châu Phi. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính xác giải thích cho vị thế kinh tế này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có sự chuyển dịch đáng chú ý. Xu hướng chuyển dịch nào sau đây phản ánh đúng nhất quá trình hiện đại hóa kinh tế ở quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Điều gì là nguyên nhân sâu xa nhất tạo nên vai trò này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: So sánh ngành công nghiệp khai khoáng và công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi, nhận định nào sau đây KHÔNG chính xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi tham gia tích cực vào thương mại quốc tế. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho quốc gia này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Việc Cộng hòa Nam Phi là thành viên của G20 (Nhóm 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới) mang lại ý nghĩa quan trọng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Cộng hòa Nam Phi thu hút được nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đáng kể. Động lực chính thúc đẩy dòng vốn FDI chảy vào Nam Phi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Mặc dù là nền kinh tế lớn, Cộng hòa Nam Phi vẫn đối mặt với nhiều thách thức kinh tế - xã hội. Thách thức nào sau đây được xem là nan giải nhất, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển hoặc gần các mỏ khoáng sản. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong sự phân bố không gian công nghiệp này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Bên cạnh vàng và kim cương, Cộng hòa Nam Phi còn nổi tiếng với trữ lượng và sản lượng lớn của một loại khoáng sản chiến lược quan trọng trong ngành luyện kim và hóa chất. Đó là khoáng sản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Ngành nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi tuy chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP nhưng vẫn có vai trò quan trọng. Vai trò nào sau đây KHÔNG phù hợp với ngành nông nghiệp Nam Phi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện nhiều chính sách kinh tế sau thời kỳ Apartheid. Mục tiêu bao trùm của các chính sách này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phát triển du lịch sinh thái đang trở thành một hướng đi quan trọng của ngành du lịch Cộng hòa Nam Phi. Lợi ích chính của du lịch sinh thái so với du lịch truyền thống là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Lực lượng lao động của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây, ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Cộng hòa Nam Phi tạo ra tác động nào tiêu cực nhất đối với phát triển kinh tế - xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới. Khu vực nào sau đây KHÔNG phải là đối tác thương mại lớn của Nam Phi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) của Cộng hòa Nam Phi ở mức trung bình so với thế giới. Điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển con người ở quốc gia này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tình huống giả định: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ở châu Phi. Cộng hòa Nam Phi có lợi thế cạnh tranh nào so với các quốc gia khác trong khu vực để thu hút dự án này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi, đâu là điểm yếu lớn nhất cần khắc phục để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững trong dài hạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong lịch sử phát triển kinh tế, thời kỳ nào được xem là 'thập kỷ vàng' của Cộng hòa Nam Phi, khi kinh tế tăng trưởng nhanh chóng sau khi lệnh cấm vận quốc tế được dỡ bỏ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Bất bình đẳng thu nhập là một vấn đề nhức nhối ở Cộng hòa Nam Phi. Biểu hiện rõ ràng nhất của tình trạng bất bình đẳng này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của Khối Thị trường chung Nam Phi (SADC). Mục tiêu chính của việc tham gia vào khối thương mại khu vực này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Lời nguyền tài nguyên' là một khái niệm kinh tế chỉ ra rằng các quốc gia giàu tài nguyên đôi khi lại có tăng trưởng kinh tế chậm hơn. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tình hình 'lời nguyền tài nguyên' ở Cộng hòa Nam Phi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và hướng tới phát triển kinh tế bền vững hơn, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên chiến lược nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tình trạng ô nhiễm môi trường do hoạt động khai thác khoáng sản gây ra là một vấn đề nghiêm trọng ở Cộng hòa Nam Phi. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn để phát triển ngành năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió). Đâu là lợi thế tự nhiên nổi bật nhất của Nam Phi trong lĩnh vực này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để thu hút thêm đầu tư vào các ngành công nghiệp chế biến và công nghệ cao, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung cải thiện yếu tố nào trong môi trường đầu tư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Hợp tác kinh tế giữa Cộng hòa Nam Phi và các quốc gia BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi) mang lại cơ hội nào quan trọng nhất cho Nam Phi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dự báo về triển vọng kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong tương lai gần, yếu tố nào được xem là thách thức lớn nhất, có thể kìm hãm đà tăng trưởng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm G20, cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

  • A. Nền kinh tế đang phát triển nhanh nhất thế giới.
  • B. Quốc gia có ảnh hưởng chính trị lớn nhất châu Phi.
  • C. Nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
  • D. Một trong những nền kinh tế phát triển và có tầm ảnh hưởng nhất châu Phi.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Nam Phi. Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của quốc gia?

  • A. Sự phát triển cân bằng giữa các ngành kinh tế.
  • B. Sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là khoáng sản.
  • C. Xu hướng chuyển dịch sang nền kinh tế dịch vụ hoàn toàn.
  • D. Nền kinh tế công nghiệp hóa hiện đại, ít phụ thuộc tài nguyên.

Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất. Hãy cho biết các lĩnh vực dịch vụ nào có vai trò quan trọng nhất, thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Khai khoáng và công nghiệp chế tạo.
  • C. Tài chính, du lịch và viễn thông.
  • D. Xây dựng và giao thông vận tải.

Câu 4: So sánh với các quốc gia phát triển, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi vẫn còn những điểm khác biệt nào đáng chú ý?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp và khai khoáng còn tương đối cao.
  • B. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng quá nhỏ trong GDP.
  • C. Cơ cấu kinh tế hoàn toàn giống với các nước phát triển.
  • D. Công nghiệp chế tạo chiếm ưu thế tuyệt đối so với dịch vụ.

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về tài nguyên khoáng sản phong phú. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu khoáng sản có thể mang lại thách thức nào cho nền kinh tế?

  • A. Giúp đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
  • B. Ổn định nguồn thu ngoại tệ và GDP.
  • C. Thúc đẩy phát triển bền vững.
  • D. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa và suy thoái kinh tế toàn cầu.

Câu 6: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực đa dạng hóa cơ cấu kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu khoáng sản.
  • B. Khuyến khích đầu tư vào công nghiệp chế tạo và dịch vụ.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp xuất khẩu quy mô lớn.
  • D. Giảm thiểu đầu tư nước ngoài để bảo hộ ngành khai khoáng.

Câu 7: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao trên thế giới. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến tình trạng này, dù kinh tế quốc gia được đánh giá là phát triển?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • B. Cơ cấu kinh tế quá phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • C. Bất bình đẳng về thu nhập và cơ hội việc làm, di sản của chế độ phân biệt chủng tộc.
  • D. Chính sách kinh tế mở cửa thu hút quá nhiều lao động nhập cư.

Câu 8: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và bất bình đẳng, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên những giải pháp kinh tế - xã hội nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên và xuất khẩu.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành khai khoáng.
  • C. Giảm chi tiêu công và tập trung vào tăng trưởng GDP.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề và tạo việc làm trong các ngành kinh tế đa dạng.

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa kinh tế vùng khá rõ rệt. Khu vực nào được xem là trung tâm kinh tế năng động nhất, tập trung nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ?

  • A. Vùng ven biển phía Tây.
  • B. Vùng Đông Bắc, đặc biệt là khu vực Gauteng.
  • C. Vùng nông thôn phía Nam.
  • D. Vùng sa mạc Kalahari.

Câu 10: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nam Phi như Johannesburg, Cape Town, Durban thường có đặc điểm chung nào về vị trí địa lý?

  • A. Nằm sâu trong nội địa, xa biển.
  • B. Tập trung ở vùng núi cao.
  • C. Gần các mỏ khoáng sản hoặc cảng biển lớn.
  • D. Phân bố đều khắp cả nước.

Câu 11: Ngành du lịch đóng góp ngày càng tăng vào GDP của Nam Phi. Loại hình du lịch nào được xem là thế mạnh và thu hút đông đảo du khách quốc tế đến quốc gia này?

  • A. Du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên hoang dã.
  • B. Du lịch công nghiệp và khai thác mỏ.
  • C. Du lịch tôn giáo và hành hương.
  • D. Du lịch vũ trụ và thám hiểm không gian.

Câu 12: Để phát triển du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa.
  • C. Tập trung quảng bá du lịch giá rẻ.
  • D. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút du khách.

Câu 13: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi có vai trò như thế nào đối với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi?

  • A. Là quốc gia nhập khẩu hàng hóa lớn nhất từ châu Phi.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp với các nền kinh tế khác trong khu vực.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào kinh tế các nước châu Phi khác.
  • D. Là đầu tàu kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong thương mại và đầu tư của khu vực.

Câu 14: Cộng hòa Nam Phi tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Việc tham gia các tổ chức này mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế của quốc gia?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế thế giới.
  • B. Hạn chế thương mại quốc tế để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và nâng cao vị thế kinh tế.
  • D. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 15: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ cấu ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi hiện nay?

  • A. Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo.
  • B. Dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp khai khoáng chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • D. Cơ cấu kinh tế hoàn toàn cân bằng giữa ba khu vực.

Câu 16: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, muốn đầu tư vào lĩnh vực công nghiệp chế tạo ở Nam Phi. Yếu tố nào của quốc gia này sẽ hấp dẫn bạn nhất?

  • A. Chi phí lao động rất thấp so với các nước khác.
  • B. Nguồn tài nguyên nông nghiệp dồi dào.
  • C. Cơ sở hạ tầng phát triển tương đối tốt và thị trường nội địa tiềm năng.
  • D. Chính sách bảo hộ nghiêm ngặt đối với các ngành công nghiệp trong nước.

Câu 17: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi qua các năm. Xu hướng chung trong sự thay đổi cơ cấu kinh tế được thể hiện qua biểu đồ là gì?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
  • B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp và giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
  • C. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Tỷ trọng các ngành kinh tế biến động không theo quy luật.

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu đến kinh tế nông nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên phát triển loại hình nông nghiệp nào?

  • A. Nông nghiệp quảng canh quy mô lớn.
  • B. Nông nghiệp экстенсив dựa vào thiên nhiên.
  • C. Nông nghiệp truyền thống, lạc hậu.
  • D. Nông nghiệp công nghệ cao, tiết kiệm nước và thích ứng với khí hậu.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn của ngành du lịch Nam Phi là sự cạnh tranh từ các điểm đến du lịch khác trên thế giới. Để vượt qua thách thức này, Nam Phi cần làm gì?

  • A. Giảm giá các dịch vụ du lịch xuống mức thấp nhất.
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • C. Hạn chế quảng bá du lịch để giảm chi phí.
  • D. Tập trung vào thị trường du lịch nội địa.

Câu 20: Dựa vào kiến thức về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy phân tích mối quan hệ giữa ngành khai khoáng và ngành công nghiệp chế tạo của quốc gia này.

  • A. Hai ngành này không có mối quan hệ trực tiếp.
  • B. Công nghiệp chế tạo cung cấp máy móc cho ngành khai khoáng.
  • C. Khai khoáng cung cấp nguyên liệu đầu vào quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp chế tạo.
  • D. Cả hai ngành đều cạnh tranh nguồn lao động và vốn đầu tư.

Câu 21: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại châu Phi. Cộng hòa Nam Phi có những lợi thế nào để thu hút dự án này so với các quốc gia khác trong khu vực?

  • A. Cơ sở hạ tầng phát triển, thị trường tiêu thụ ô tô lớn, lực lượng lao động có kỹ năng.
  • B. Chi phí lao động rẻ nhất châu Phi.
  • C. Nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
  • D. Chính sách thuế ưu đãi nhất châu Phi.

Câu 22: Để phát triển kinh tế biển, Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn ở lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa.
  • B. Du lịch biển và nuôi trồng thủy sản.
  • C. Vận tải biển quốc tế.
  • D. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển sâu.

Câu 23: So sánh quy mô GDP của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia khác trong BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa), vị trí của Nam Phi như thế nào?

  • A. Lớn nhất trong nhóm BRICS.
  • B. Lớn thứ hai trong nhóm BRICS.
  • C. Ở mức trung bình trong nhóm BRICS.
  • D. Nhỏ nhất trong nhóm BRICS, nhưng vẫn là một nền kinh tế quan trọng.

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển ngành kinh tế nào để tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Khai thác khoáng sản thô.
  • C. Công nghiệp chế tạo công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao.
  • D. Gia công hàng may mặc xuất khẩu.

Câu 25: Để thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn vốn FDI, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện môi trường đầu tư ở những khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
  • B. Ổn định chính trị, pháp luật minh bạch, cơ sở hạ tầng tốt.
  • C. Giảm chi phí lao động xuống mức thấp nhất.
  • D. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân.

Câu 26: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện mỏ dầu khí lớn ngoài khơi. Phát hiện này có thể tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế và xã hội của quốc gia?

  • A. Không có tác động đáng kể.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản.
  • C. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp.
  • D. Thay đổi cơ cấu kinh tế, tăng nguồn thu ngân sách, nhưng cũng có thể gây ra các vấn đề xã hội và môi trường.

Câu 27: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực truyền thống của Cộng hòa Nam Phi là gì?

  • A. Nông sản nhiệt đới.
  • B. Hàng dệt may.
  • C. Khoáng sản và kim loại quý.
  • D. Sản phẩm công nghệ cao.

Câu 28: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung phát triển ngành công nghiệp chế biến sâu những loại tài nguyên nào?

  • A. Khoáng sản.
  • B. Nông sản.
  • C. Lâm sản.
  • D. Hải sản.

Câu 29: Chính sách kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung vào việc tái phân phối đất đai và trao quyền kinh tế cho người da đen, nhằm khắc phục hậu quả của chế độ phân biệt chủng tộc?

  • A. Chính sách tự do hóa thương mại.
  • B. Chính sách Trao quyền kinh tế cho người da đen (BEE).
  • C. Chính sách quốc hữu hóa các ngành kinh tế chủ chốt.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư nước ngoài.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Giá cả hàng hóa thế giới.
  • B. Tình hình chính trị khu vực.
  • C. Khả năng giải quyết các vấn đề xã hội (bất bình đẳng, thất nghiệp) và đa dạng hóa kinh tế.
  • D. Quan hệ thương mại với các nước phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi, quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm G20, cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia này trên trường quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Nam Phi. Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất. Hãy cho biết các lĩnh vực dịch vụ nào có vai trò quan trọng nhất, thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So sánh với các quốc gia phát triển, cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi vẫn còn những điểm khác biệt nào đáng chú ý?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về tài nguyên khoáng sản phong phú. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu khoáng sản có thể mang lại thách thức nào cho nền kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực đa dạng hóa cơ cấu kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao trên thế giới. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến tình trạng này, dù kinh tế quốc gia được đánh giá là phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp và bất bình đẳng, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên những giải pháp kinh tế - xã hội nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa kinh tế vùng khá rõ rệt. Khu vực nào được xem là trung tâm kinh tế năng động nhất, tập trung nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Các trung tâm công nghiệp lớn của Nam Phi như Johannesburg, Cape Town, Durban thường có đặc điểm chung nào về vị trí địa lý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ngành du lịch đóng góp ngày càng tăng vào GDP của Nam Phi. Loại hình du lịch nào được xem là thế mạnh và thu hút đông đảo du khách quốc tế đến quốc gia này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để phát triển du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quan hệ kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi có vai trò như thế nào đối với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cộng hòa Nam Phi tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế. Việc tham gia các tổ chức này mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế của quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ cấu ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, muốn đầu tư vào lĩnh vực công nghiệp chế tạo ở Nam Phi. Yếu tố nào của quốc gia này sẽ hấp dẫn bạn nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi qua các năm. Xu hướng chung trong sự thay đổi cơ cấu kinh tế được thể hiện qua biểu đồ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu đến kinh tế nông nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên phát triển loại hình nông nghiệp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những thách thức lớn của ngành du lịch Nam Phi là sự cạnh tranh từ các điểm đến du lịch khác trên thế giới. Để vượt qua thách thức này, Nam Phi cần làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dựa vào kiến thức về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy phân tích mối quan hệ giữa ngành khai khoáng và ngành công nghiệp chế tạo của quốc gia này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại châu Phi. Cộng hòa Nam Phi có những lợi thế nào để thu hút dự án này so với các quốc gia khác trong khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để phát triển kinh tế biển, Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng lớn ở lĩnh vực nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh quy mô GDP của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia khác trong BRICS (Brazil, Russia, India, China, South Africa), vị trí của Nam Phi như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển ngành kinh tế nào để tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn vốn FDI, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện môi trường đầu tư ở những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện mỏ dầu khí lớn ngoài khơi. Phát hiện này có thể tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế và xã hội của quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực truyền thống của Cộng hòa Nam Phi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung phát triển ngành công nghiệp chế biến sâu những loại tài nguyên nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chính sách kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung vào việc tái phân phối đất đai và trao quyền kinh tế cho người da đen, nhằm khắc phục hậu quả của chế độ phân biệt chủng tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 30: Kinh tế Cộng hoà Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

Xem kết quả