Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Một số vấn đề về an ninh toàn cầu - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Một số vấn đề về an ninh toàn cầu - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vấn đề nào sau đây ngày càng được xem xét như một thách thức an ninh phi truyền thống, đe dọa sự ổn định và phát triển bền vững của nhiều quốc gia?
- A. Xung đột quân sự giữa các quốc gia có biên giới chung.
- B. Cạnh tranh kinh tế giữa các cường quốc để giành thị phần.
- C. Biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- D. Chạy đua vũ trang giữa các quốc gia lớn trên thế giới.
Câu 2: An ninh lương thực toàn cầu đang đối mặt với nhiều thách thức. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân gốc rễ làm trầm trọng thêm tình trạng mất an ninh lương thực ở các quốc gia đang phát triển?
- A. Sự biến động khó lường của thị trường lương thực thế giới.
- B. Mô hình sản xuất nông nghiệp lạc hậu, phụ thuộc vào tự nhiên.
- C. Các biện pháp trừng phạt kinh tế làm gián đoạn chuỗi cung ứng.
- D. Chiến tranh và xung đột vũ trang làm mất mùa, thiếu đói tạm thời.
Câu 3: Xét về mặt địa chính trị, khu vực nào sau đây được dự báo sẽ trở thành điểm nóng cạnh tranh về an ninh năng lượng trong thế kỷ 21, do trữ lượng tài nguyên lớn nhưng tiềm ẩn nhiều bất ổn?
- A. Khu vực Bắc Mỹ với trữ lượng dầu mỏ đá phiến lớn.
- B. Khu vực Tây Âu với công nghệ năng lượng tái tạo tiên tiến.
- C. Khu vực Đông Á với nhu cầu năng lượng tăng nhanh.
- D. Khu vực Trung Đông với trữ lượng dầu mỏ và khí đốt khổng lồ.
Câu 4: Tình trạng "khan hiếm nước" không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là vấn đề an ninh toàn cầu. Điều này được thể hiện rõ nhất qua nguy cơ nào sau đây?
- A. Gia tăng căng thẳng và xung đột giữa các quốc gia chia sẻ nguồn nước.
- B. Sụt giảm sản lượng nông nghiệp do thiếu nước tưới tiêu.
- C. Suy thoái hệ sinh thái dưới nước và mất đa dạng sinh học.
- D. Gia tăng các bệnh liên quan đến nguồn nước ô nhiễm.
Câu 5: Biến đổi khí hậu được xem là "nhân tố nhân lên mối đe dọa" đối với an ninh toàn cầu. Ý nghĩa của nhận định này là gì?
- A. Biến đổi khí hậu tự nó là mối đe dọa an ninh lớn nhất.
- B. Biến đổi khí hậu làm giảm khả năng ứng phó với các thách thức an ninh khác.
- C. Biến đổi khí hậu làm trầm trọng thêm các vấn đề an ninh hiện có như xung đột, di cư.
- D. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến an ninh môi trường, không liên quan đến an ninh con người.
Câu 6: Dịch bệnh toàn cầu như COVID-19 đã bộc lộ rõ tính chất "xuyên quốc gia" của các thách thức an ninh phi truyền thống. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Dịch bệnh chỉ gây hậu quả nghiêm trọng ở các nước nghèo.
- B. Dịch bệnh lây lan nhanh chóng, vượt qua mọi biên giới quốc gia.
- C. Dịch bệnh chủ yếu xuất phát từ các quốc gia có hệ thống y tế yếu kém.
- D. Dịch bệnh chỉ gây ra khủng hoảng y tế, không ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác.
Câu 7: An ninh mạng trở thành một lĩnh vực an ninh quan trọng trong thế giới số. Đâu là mối đe dọa an ninh mạng nghiêm trọng nhất đối với các quốc gia hiện nay?
- A. Tấn công mạng nhằm đánh cắp thông tin cá nhân người dùng.
- B. Phát tán tin giả và thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
- C. Xâm nhập và phá hoại hệ thống máy tính của doanh nghiệp tư nhân.
- D. Tấn công vào cơ sở hạ tầng trọng yếu quốc gia như lưới điện, giao thông.
Câu 8: Xung đột sắc tộc và tôn giáo, dù mang tính địa phương, vẫn có thể trở thành vấn đề an ninh toàn cầu. Cơ chế lan tỏa chính của nguy cơ này là gì?
- A. Sự can thiệp quân sự trực tiếp từ các cường quốc bên ngoài.
- B. Sự thay đổi chính sách đối ngoại của các quốc gia láng giềng.
- C. Sự lan rộng của tư tưởng cực đoan và khủng bố quốc tế.
- D. Sự gia tăng áp lực di cư và tị nạn đến các nước phát triển.
Câu 9: Khủng bố quốc tế được xem là một trong những thách thức an ninh toàn cầu nguy hiểm nhất. Đâu là đặc điểm cốt lõi khiến khủng bố quốc tế trở nên khó đối phó?
- A. Khả năng gây ra thiệt hại về người và của cải rất lớn.
- B. Tính chất phi quốc gia, hoạt động xuyên biên giới, khó xác định mục tiêu.
- C. Sự hỗ trợ ngầm từ một số quốc gia và tổ chức chính trị.
- D. Việc sử dụng các công nghệ hiện đại và vũ khí hủy diệt hàng loạt.
Câu 10: Để ứng phó với các vấn đề an ninh toàn cầu, hợp tác quốc tế đóng vai trò then chốt. Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò chủ đạo trong việc điều phối các nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu?
- A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
- C. Liên Hợp Quốc (UN), đặc biệt thông qua UNFCCC.
- D. Ngân hàng Thế giới (WB).
Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "an ninh con người" trong giải quyết vấn đề an ninh lương thực?
- A. Tăng cường dự trữ lương thực quốc gia để đối phó với khủng hoảng.
- B. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận lương thực đầy đủ và dinh dưỡng.
- C. Thúc đẩy xuất khẩu lương thực để tăng trưởng kinh tế.
- D. Sử dụng công nghệ cao để tăng năng suất cây trồng.
Câu 12: Trong bối cảnh an ninh năng lượng, việc đa dạng hóa nguồn cung năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với an ninh quốc gia?
- A. Giảm chi phí năng lượng cho người dân và doanh nghiệp.
- B. Tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế của quốc gia.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào một số ít nhà cung cấp năng lượng, tăng tính tự chủ.
- D. Bảo vệ môi trường và giảm phát thải khí nhà kính.
Câu 13: "Ngoại giao nước" (water diplomacy) là một công cụ quan trọng để giải quyết vấn đề an ninh nguồn nước. Bản chất của ngoại giao nước là gì?
- A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ nguồn nước.
- B. Xây dựng các công trình thủy lợi lớn để kiểm soát nguồn nước.
- C. Đàm phán song phương để phân chia nguồn nước.
- D. Hợp tác và đối thoại đa phương để quản lý và sử dụng chung nguồn nước.
Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến an ninh toàn cầu, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và toàn diện nhất?
- A. Xây dựng hệ thống phòng thủ ven biển kiên cố.
- B. Chuyển đổi sang nền kinh tếCarbon thấp và phát triển bền vững.
- C. Sử dụng công nghệ địa kỹ thuật để can thiệp vào khí hậu.
- D. Hạn chế di cư từ các vùng bị ảnh hưởng nặng nề.
Câu 15: Trong ứng phó với dịch bệnh toàn cầu, việc chia sẻ thông tin và hợp tác nghiên cứu giữa các quốc gia có vai trò quyết định. Vì sao?
- A. Để giảm chi phí nghiên cứu và phát triển vaccine.
- B. Để tăng cường sức mạnh chính trị và ảnh hưởng quốc tế.
- C. Để nhanh chóng hiểu rõ về dịch bệnh và phát triển biện pháp ứng phó hiệu quả.
- D. Để đảm bảo nguồn cung trang thiết bị y tế cho tất cả các quốc gia.
Câu 16: Luật pháp quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc quản lý và giảm thiểu các mối đe dọa an ninh mạng toàn cầu?
- A. Thiết lập khuôn khổ pháp lý chung, điều chỉnh hành vi các quốc gia trên không gian mạng.
- B. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc tấn công mạng xuyên biên giới.
- C. Giải quyết tranh chấp về chủ quyền không gian mạng.
- D. Xây dựng lực lượng an ninh mạng quốc tế chung.
Câu 17: Để giải quyết xung đột sắc tộc và tôn giáo, biện pháp nào sau đây mang tính căn bản và lâu dài?
- A. Sử dụng biện pháp quân sự để trấn áp các nhóm xung đột.
- B. Phân chia lãnh thổ theo ranh giới sắc tộc và tôn giáo.
- C. Tăng cường giáo dục về sự đa dạng văn hóa và lòng khoan dung.
- D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các bên gây xung đột.
Câu 18: Chiến lược "chống khủng bố" toàn cầu hiện nay đang chuyển dần từ "chống khủng bố quân sự" sang "chống khủng bố toàn diện". Sự thay đổi này thể hiện ở điểm nào?
- A. Tăng cường sử dụng vũ khí công nghệ cao trong tác chiến chống khủng bố.
- B. Kết hợp các biện pháp quân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội để giải quyết gốc rễ khủng bố.
- C. Tập trung vào tiêu diệt các thủ lĩnh và tổ chức khủng bố lớn.
- D. Hợp tác chặt chẽ hơn với các quốc gia có kinh nghiệm chống khủng bố.
Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất đối với hợp tác quốc tế trong giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu?
- A. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia và ưu tiên chính sách giữa các nước.
- B. Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ để thực hiện các chương trình hợp tác.
- C. Sự phức tạp về thể chế và thủ tục của các tổ chức quốc tế.
- D. Sự thiếu tin tưởng và nghi ngờ lẫn nhau giữa các quốc gia.
Câu 20: Trong bối cảnh thế giới "đa cực", vai trò của các tổ chức khu vực (ví dụ ASEAN, EU, AU) có xu hướng thay đổi như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu?
- A. Giảm vai trò, trở nên ít quan trọng hơn so với các cường quốc.
- B. Duy trì vai trò như cũ, không có sự thay đổi đáng kể.
- C. Chuyển từ giải quyết vấn đề khu vực sang tập trung vào vấn đề toàn cầu.
- D. Tăng cường vai trò, trở thành các chủ thể quan trọng, bổ sung cho Liên Hợp Quốc.
Câu 21: Giả sử một quốc gia ven biển đang đối mặt với nguy cơ an ninh phi truyền thống kép: nước biển dâng do biến đổi khí hậu và cạn kiệt nguồn lợi hải sản do khai thác quá mức. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp ứng phó với cả hai nguy cơ?
- A. Xây dựng đê biển kiên cố và tăng cường tuần tra, kiểm soát khai thác hải sản.
- B. Di dời dân cư khỏi vùng ven biển và nhập khẩu hải sản để bù đắp thiếu hụt.
- C. Phát triển nuôi trồng hải sản bền vững và phục hồi rừng ngập mặn ven biển.
- D. Tăng cường khai thác dầu khí ngoài khơi để bù đắp thiệt hại kinh tế.
Câu 22: Một công ty đa quốc gia hoạt động trong lĩnh vực năng lượng tái tạo quyết định đầu tư vào một quốc gia đang phát triển, nhưng quốc gia này lại có thể chế chính trị bất ổn và tham nhũng. Quyết định đầu tư này liên quan đến khía cạnh an ninh nào?
- A. An ninh quân sự, do nguy cơ xung đột vũ trang.
- B. An ninh kinh tế và an ninh đầu tư, do rủi ro chính trị và tham nhũng.
- C. An ninh năng lượng, do phụ thuộc vào nguồn cung năng lượng không ổn định.
- D. An ninh môi trường, do tác động của dự án năng lượng tái tạo.
Câu 23: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) quốc tế hoạt động trong lĩnh vực nhân đạo phát hiện tình trạng phân biệt đối xử và bạo lực sắc tộc gia tăng ở một khu vực. Tổ chức này nên ưu tiên can thiệp vào khía cạnh an ninh nào?
- A. An ninh quốc gia, hỗ trợ chính phủ địa phương trấn áp bạo loạn.
- B. An ninh chính trị, vận động quốc tế can thiệp chính trị.
- C. An ninh văn hóa, bảo tồn bản sắc văn hóa các nhóm dân tộc.
- D. An ninh con người, bảo vệ quyền và tính mạng của các nhóm dân tộc thiểu số.
Câu 24: Trong một kịch bản "chiến tranh mạng" giả định, một quốc gia A tấn công hệ thống ngân hàng của quốc gia B, gây tê liệt giao dịch tài chính. Hành động này thuộc loại hình đe dọa an ninh nào?
- A. An ninh quân sự, do sử dụng công nghệ quân sự trong tấn công.
- B. An ninh kinh tế và an ninh quốc gia, do phá hoại hệ thống tài chính và ổn định quốc gia.
- C. An ninh thông tin, do đánh cắp dữ liệu ngân hàng.
- D. An ninh xã hội, do gây hoang mang trong dân chúng.
Câu 25: Một quốc gia phụ thuộc lớn vào nhập khẩu lương thực đối mặt với nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu do xung đột địa chính trị. Để tăng cường an ninh lương thực, quốc gia này nên ưu tiên chính sách nào?
- A. Tăng cường quan hệ đồng minh quân sự để bảo vệ tuyến đường vận tải lương thực.
- B. Đàm phán các hiệp định thương mại song phương để đảm bảo nguồn cung ổn định.
- C. Đẩy mạnh phát triển nông nghiệp trong nước, đa dạng hóa nguồn cung và dự trữ lương thực.
- D. Giảm tiêu thụ lương thực và khuyến khích người dân chuyển sang thực phẩm thay thế.
Câu 26: Dự báo đến năm 2050, nhu cầu năng lượng toàn cầu sẽ tăng đáng kể. Điều này đặt ra thách thức an ninh năng lượng nào lớn nhất?
- A. Đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định, giá cả hợp lý và bền vững.
- B. Cạnh tranh giành quyền kiểm soát các tuyến đường ống dẫn dầu và khí đốt.
- C. Nguy cơ cạn kiệt hoàn toàn các nguồn năng lượng hóa thạch.
- D. Phát triển công nghệ năng lượng tái tạo đủ nhanh để đáp ứng nhu cầu.
Câu 27: Tình trạng di cư cưỡng bức do biến đổi khí hậu (tị nạn khí hậu) ngày càng gia tăng. Điều này tác động đến an ninh toàn cầu như thế nào?
- A. Làm suy giảm dân số và kinh tế của các quốc gia bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
- B. Gây căng thẳng xã hội, kinh tế và chính trị ở các quốc gia tiếp nhận người di cư.
- C. Tăng cường hợp tác quốc tế trong quản lý biên giới và kiểm soát di cư.
- D. Thúc đẩy phát triển kinh tế ở các quốc gia đang phát triển để giảm di cư.
Câu 28: Giả sử một loại virus máy tính mới có khả năng tấn công và vô hiệu hóa hệ thống điều khiển giao thông đô thị. Loại hình tấn công mạng này có thể gây ra hậu quả an ninh nào?
- A. Phá hủy cơ sở hạ tầng giao thông vật lý và gây thiệt hại kinh tế lớn.
- B. Đánh cắp thông tin cá nhân của người tham gia giao thông.
- C. Làm lộ bí mật quốc gia về hệ thống giao thông đô thị.
- D. Gây rối loạn giao thông nghiêm trọng, đe dọa tính mạng con người và an ninh trật tự đô thị.
Câu 29: Để tăng cường khả năng ứng phó với các vấn đề an ninh toàn cầu, vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng là gì?
- A. Cung cấp kiến thức chuyên sâu cho các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia.
- B. Tạo ra lực lượng lao động có kỹ năng đáp ứng nhu cầu của ngành an ninh.
- C. Nâng cao hiểu biết, thay đổi hành vi và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng vào giải quyết vấn đề.
- D. Tăng cường lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết dân tộc.
Câu 30: Trong tương lai, vấn đề an ninh toàn cầu nào được dự báo sẽ trở nên cấp bách và phức tạp nhất, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế mạnh mẽ và đổi mới sáng tạo?
- A. Biến đổi khí hậu và các tác động đa chiều của nó.
- B. Khủng bố quốc tế và chủ nghĩa cực đoan bạo lực.
- C. Cạnh tranh nước và xung đột nguồn nước.
- D. An ninh mạng và tội phạm công nghệ cao.