Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 11: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á - Đề 08
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 11: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Đông Nam Á mang lại những lợi thế đặc biệt nào trong việc phát triển kinh tế biển và thương mại quốc tế? Phân tích ít nhất hai lợi thế chính.
- A. Nằm trên tuyến đường biển huyết mạch kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, trung tâm của mạng lưới giao thương toàn cầu; Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh thuận lợi xây dựng cảng biển.
- B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, tài nguyên thiên nhiên phong phú; Dân cư đông đúc, thị trường tiêu thụ lớn.
- C. Địa hình đa dạng, nhiều đồng bằng châu thổ màu mỡ; Vị trí cầu nối giữa lục địa Á-Âu và lục địa Ô-xtrây-li-a.
- D. Văn hóa đa dạng, giàu bản sắc dân tộc; Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
Câu 2: Vì sao địa hình khu vực Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo có sự khác biệt rõ rệt? Sự khác biệt này ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế?
- A. ĐNA lục địa có khí hậu nhiệt đới gió mùa, ĐNA hải đảo có khí hậu xích đạo và nhiệt đới ẩm; Khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi.
- B. ĐNA lục địa có nhiều sông lớn, ĐNA hải đảo ít sông lớn; Sông ngòi ảnh hưởng đến giao thông và nguồn nước.
- C. ĐNA lục địa chịu tác động kiến tạo nâng lên, địa hình núi cao, hướng tây bắc - đông nam, nhiều đồng bằng ven biển; ĐNA hải đảo hình thành do hoạt động núi lửa và kiến tạo, địa hình núi trẻ, nhiều đảo, ít đồng bằng lớn. Địa hình ảnh hưởng đến phân bố dân cư (tập trung đồng bằng, ven biển) và kinh tế (lục địa: nông nghiệp, hải đảo: du lịch biển, khai khoáng).
- D. ĐNA lục địa có dân tộc đa dạng, ĐNA hải đảo có dân tộc ít đa dạng hơn; Yếu tố dân tộc ảnh hưởng đến văn hóa và xã hội.
Câu 3: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của hai địa điểm X và Y ở Đông Nam Á. Địa điểm X có nhiệt độ trung bình năm cao hơn và lượng mưa tập trung vào mùa hè. Địa điểm Y có nhiệt độ ổn định quanh năm và lượng mưa phân bố đều. Hãy xác định kiểu khí hậu của địa điểm X và Y, và cho biết địa điểm nào có khả năng chịu ảnh hưởng của gió mùa rõ rệt hơn?
- A. Địa điểm X: Xích đạo; Địa điểm Y: Nhiệt đới gió mùa. Địa điểm Y chịu ảnh hưởng của gió mùa rõ rệt hơn.
- B. Địa điểm X: Nhiệt đới gió mùa; Địa điểm Y: Xích đạo. Địa điểm X chịu ảnh hưởng của gió mùa rõ rệt hơn.
- C. Địa điểm X: Cận nhiệt đới ẩm; Địa điểm Y: Nhiệt đới khô. Địa điểm X chịu ảnh hưởng của gió mùa rõ rệt hơn.
- D. Địa điểm X: Nhiệt đới khô; Địa điểm Y: Cận nhiệt đới ẩm. Địa điểm Y chịu ảnh hưởng của gió mùa rõ rệt hơn.
Câu 4: Dựa vào kiến thức về tài nguyên khoáng sản Đông Nam Á, hãy so sánh tiềm năng và hiện trạng khai thác khoáng sản giữa Indonesia và Việt Nam. Nêu ít nhất một loại khoáng sản mà mỗi quốc gia có thế mạnh.
- A. Indonesia và Việt Nam có tiềm năng khoáng sản tương đồng, chủ yếu là dầu mỏ và khí tự nhiên, khai thác tương đương nhau.
- B. Việt Nam giàu khoáng sản hơn Indonesia, đặc biệt là khoáng sản kim loại màu, khai thác mạnh mẽ hơn Indonesia.
- C. Cả Indonesia và Việt Nam đều có tiềm năng khoáng sản hạn chế, chủ yếu tập trung vào khoáng sản phi kim loại.
- D. Indonesia giàu khoáng sản đa dạng (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên, niken, thiếc), khai thác mạnh mẽ, xuất khẩu lớn; Việt Nam tiềm năng khoáng sản bô-xít, than đá, dầu khí, khai thác đang phát triển, tập trung vào phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu một phần. Indonesia mạnh về niken, Việt Nam mạnh về bô-xít.
Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm địa hình, khí hậu của khu vực Đông Nam Á với sự phát triển của ngành nông nghiệp lúa nước. Cho ví dụ về một quốc gia điển hình và giải thích.
- A. Địa hình đồng bằng châu thổ màu mỡ, khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa (nhiệt độ cao, mưa nhiều) tạo điều kiện thuận lợi cho trồng lúa nước. Việt Nam là quốc gia điển hình với đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng rộng lớn, khí hậu phù hợp, sản xuất và xuất khẩu lúa gạo hàng đầu thế giới.
- B. Địa hình đồi núi, khí hậu cận nhiệt đới ẩm thích hợp cho trồng lúa nước. Thái Lan là quốc gia điển hình với vùng núi phía Bắc và khí hậu cận nhiệt đới, sản xuất lúa gạo lớn.
- C. Khí hậu ôn đới hải dương, địa hình ven biển phù hợp cho trồng lúa nước. Philippines là quốc gia điển hình với nhiều đảo và khí hậu ôn đới, sản xuất lúa gạo đáng kể.
- D. Địa hình cao nguyên, khí hậu nhiệt đới khô hạn chế phát triển lúa nước. Lào là quốc gia điển hình với địa hình cao nguyên và khí hậu khô, sản xuất lúa gạo ít phát triển.
Câu 6: Dân số Đông Nam Á tập trung chủ yếu ở khu vực nào? Giải thích các nhân tố tự nhiên và kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư này.
- A. Dân số tập trung ở vùng núi và cao nguyên. Nhân tố tự nhiên: khí hậu mát mẻ, tài nguyên khoáng sản; Kinh tế - xã hội: phát triển du lịch, khai thác khoáng sản.
- B. Dân số phân bố đều khắp khu vực. Nhân tố tự nhiên và kinh tế - xã hội ít ảnh hưởng đến phân bố dân cư.
- C. Dân số tập trung ở đồng bằng châu thổ các sông lớn (Mekong, Mê Nam, Hồng), vùng ven biển và các đảo lớn như Java, Luzon, Sumatra. Nhân tố tự nhiên: địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào; Kinh tế - xã hội: lịch sử khai thác lâu đời, trung tâm kinh tế, giao thông thuận lợi, đô thị hóa.
- D. Dân số tập trung ở các quốc gia hải đảo nhỏ. Nhân tố tự nhiên: tài nguyên biển, khí hậu ôn hòa; Kinh tế - xã hội: trung tâm thương mại, dịch vụ.
Câu 7: So sánh đặc điểm đô thị hóa ở khu vực Đông Nam Á với khu vực Đông Á. Nêu điểm tương đồng và khác biệt chính, đồng thời phân tích nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt đó.
- A. Tương đồng: Tốc độ đô thị hóa chậm, dân số đô thị ít; Khác biệt: ĐNA đô thị hóa tập trung ở nông thôn, ĐÁ đô thị hóa tập trung ở thành thị. Nguyên nhân khác biệt: cơ cấu kinh tế, chính sách phát triển nông thôn và thành thị.
- B. Tương đồng: Tốc độ đô thị hóa nhanh, dân số đô thị tăng; Khác biệt: ĐNA đô thị hóa tự phát, hạ tầng kém, nhiều đô thị nhỏ và vừa, tỉ lệ dân số nông thôn còn cao; ĐÁ đô thị hóa có kế hoạch, hạ tầng tốt hơn, nhiều siêu đô thị, tỉ lệ dân số đô thị cao hơn. Nguyên nhân khác biệt: trình độ phát triển kinh tế, lịch sử đô thị hóa, chính sách quản lý đô thị.
- C. Tương đồng: Đô thị hóa diễn ra đồng đều ở cả nông thôn và thành thị; Khác biệt: ĐNA đô thị hóa gắn liền với công nghiệp hóa, ĐÁ đô thị hóa gắn liền với dịch vụ hóa. Nguyên nhân khác biệt: định hướng phát triển kinh tế.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về đô thị hóa giữa ĐNA và ĐÁ. Cả hai khu vực đều có trình độ đô thị hóa tương đương.
Câu 8: Đông Nam Á là khu vực đa dân tộc và đa tôn giáo. Điều này vừa là nguồn lực, vừa là thách thức đối với sự phát triển kinh tế - xã hội. Hãy phân tích nhận định này và cho ví dụ minh họa.
- A. Nguồn lực: đồng nhất về văn hóa, dễ dàng hợp tác phát triển; Thách thức: thiếu sự đa dạng, hạn chế sáng tạo. Ví dụ: Sự đồng nhất văn hóa trong ASEAN tạo điều kiện hợp tác kinh tế.
- B. Nguồn lực: tôn giáo thống nhất, đoàn kết dân tộc; Thách thức: xung đột tôn giáo, kỳ thị tôn giáo. Ví dụ: Phật giáo là tôn giáo chính ở nhiều nước ĐNA, tạo sự đoàn kết.
- C. Đa dân tộc và đa tôn giáo chỉ là thách thức, không có nguồn lực. Ví dụ: Xung đột tôn giáo cản trở phát triển kinh tế.
- D. Nguồn lực: văn hóa đa dạng, phong phú, tiềm năng du lịch, giao lưu văn hóa; Thách thức: xung đột sắc tộc, tôn giáo, khó khăn trong quản lý xã hội, bất ổn chính trị. Ví dụ: Xung đột sắc tộc Rohingya ở Myanmar, hợp tác văn hóa ASEAN.
Câu 9: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy đánh giá vai trò của tổ chức này trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và duy trì hòa bình, ổn định khu vực Đông Nam Á.
- A. ASEAN đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy hợp tác kinh tế (thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN, giảm thuế quan, tự do hóa thương mại), duy trì hòa bình (giải quyết xung đột thông qua đối thoại, hợp tác an ninh), ổn định khu vực (tăng cường đoàn kết, thống nhất). Tuy nhiên, vẫn còn hạn chế về hiệu quả thực thi và sự khác biệt về lợi ích quốc gia.
- B. ASEAN không có vai trò đáng kể trong thúc đẩy kinh tế và duy trì hòa bình. Các quốc gia tự phát triển và tự giải quyết vấn đề.
- C. ASEAN chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, không quan tâm đến vấn đề hòa bình và ổn định khu vực.
- D. ASEAN chỉ tập trung vào duy trì hòa bình, không có vai trò trong hợp tác kinh tế.
Câu 10: Thiên tai là một trong những thách thức lớn đối với phát triển bền vững ở Đông Nam Á. Hãy kể tên ba loại thiên tai phổ biến nhất và phân tích tác động của chúng đến kinh tế - xã hội khu vực.
- A. Cháy rừng, ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu là các thiên tai phổ biến. Tác động: ô nhiễm môi trường, suy giảm sức khỏe, ảnh hưởng đến du lịch.
- B. Động đất, núi lửa, hạn hán là các thiên tai phổ biến. Tác động: phá hủy cơ sở hạ tầng, mất mùa, đói nghèo.
- C. Bão, lũ lụt, hạn hán, động đất, núi lửa, sóng thần là các thiên tai phổ biến. Tác động: thiệt hại về người và tài sản, gián đoạn sản xuất, giao thông, dịch bệnh, suy giảm kinh tế, bất ổn xã hội. Ví dụ: Bão Haiyan ở Philippines (2013), sóng thần Ấn Độ Dương (2004).
- D. Sóng thần, cháy rừng, ô nhiễm nguồn nước là các thiên tai phổ biến. Tác động: ô nhiễm môi trường biển, suy giảm đa dạng sinh học, ảnh hưởng đến du lịch biển.
Câu 11: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Đông Nam Á năm 2023 (USD): Singapore: 72.794, Brunei: 31.700, Malaysia: 12.100, Thái Lan: 7.200, Việt Nam: 4.100, Lào: 2.500, Campuchia: 1.800, Myanmar: 1.200. Nhận xét về sự chênh lệch GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia và phân tích nguyên nhân của sự chênh lệch này.
- A. GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia tương đối đồng đều, không có sự chênh lệch lớn.
- B. Có sự chênh lệch lớn về GDP bình quân đầu người giữa các quốc gia. Singapore và Brunei có GDP rất cao, các nước còn lại có GDP thấp hơn nhiều, đặc biệt là Myanmar, Campuchia, Lào. Nguyên nhân: trình độ phát triển kinh tế khác nhau, cơ cấu kinh tế, tài nguyên, chính sách phát triển, đầu tư nước ngoài.
- C. Myanmar có GDP bình quân đầu người cao nhất khu vực, Singapore thấp nhất.
- D. Chênh lệch GDP bình quân đầu người chủ yếu do khác biệt về quy mô dân số, không phản ánh trình độ phát triển kinh tế.
Câu 12: Ngành công nghiệp nào được coi là thế mạnh truyền thống của nhiều quốc gia Đông Nam Á? Phân tích các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội tạo điều kiện cho sự phát triển của ngành này.
- A. Công nghiệp khai khoáng là thế mạnh truyền thống. Yếu tố tự nhiên: tài nguyên khoáng sản phong phú; Kinh tế - xã hội: nhu cầu xuất khẩu khoáng sản.
- B. Công nghiệp điện tử là thế mạnh truyền thống. Yếu tố tự nhiên: khí hậu mát mẻ, địa hình bằng phẳng; Kinh tế - xã hội: vốn đầu tư nước ngoài lớn, công nghệ hiện đại.
- C. Công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm là thế mạnh truyền thống. Yếu tố tự nhiên: nguồn nguyên liệu nông sản phong phú (lúa gạo, cao su, cà phê, thủy sản); Kinh tế - xã hội: lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ lớn, kinh nghiệm sản xuất nông nghiệp lâu đời.
- D. Công nghiệp du lịch là thế mạnh truyền thống. Yếu tố tự nhiên: cảnh quan thiên nhiên đa dạng, bờ biển đẹp; Kinh tế - xã hội: văn hóa độc đáo, dịch vụ phát triển.
Câu 13: So sánh vai trò của khu vực kinh tế nhà nước và khu vực kinh tế tư nhân trong nền kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á. Nêu ví dụ về một quốc gia mà khu vực kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo và một quốc gia mà khu vực kinh tế tư nhân phát triển mạnh.
- A. Khu vực kinh tế nhà nước luôn đóng vai trò chủ đạo ở tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
- B. Khu vực kinh tế tư nhân luôn đóng vai trò chủ đạo ở tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
- C. Vai trò của khu vực kinh tế nhà nước và tư nhân là tương đương nhau ở tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
- D. Vai trò khác nhau giữa các quốc gia. Một số nước (Việt Nam, Lào) khu vực nhà nước đóng vai trò quan trọng trong các ngành then chốt; Một số nước (Singapore, Thái Lan, Malaysia) khu vực tư nhân phát triển mạnh, đóng góp lớn vào GDP. Ví dụ: Việt Nam (nhà nước chủ đạo), Singapore (tư nhân mạnh).
Câu 14: Dựa vào hiểu biết về văn hóa Đông Nam Á, hãy phân tích ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và văn hóa Trung Quốc đến khu vực này. Nêu ít nhất một ví dụ cụ thể cho mỗi ảnh hưởng.
- A. Văn hóa Ấn Độ: ảnh hưởng sâu rộng đến tôn giáo (Hindu giáo, Phật giáo), kiến trúc (đền Angkor Wat), chữ viết (chữ Phạn); Văn hóa Trung Quốc: ảnh hưởng đến hệ tư tưởng (Nho giáo), phong tục tập quán, ẩm thực (mì, trà). Ví dụ: Angkor Wat (Ấn Độ), Tết Nguyên Đán (Trung Quốc).
- B. Văn hóa phương Tây có ảnh hưởng lớn nhất đến Đông Nam Á, vượt trội so với văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc.
- C. Văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc không có ảnh hưởng đáng kể đến Đông Nam Á.
- D. Văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa xã hội.
Câu 15: Cho tình huống: Một công ty du lịch muốn xây dựng tour du lịch sinh thái ở một khu vực ven biển Đông Nam Á, nơi có rừng ngập mặn và rạn san hô phong phú. Hãy đề xuất các hoạt động du lịch sinh thái phù hợp và các biện pháp bảo vệ môi trường cần thiết để đảm bảo phát triển du lịch bền vững.
- A. Hoạt động: xây dựng khu nghỉ dưỡng cao cấp, tổ chức đua thuyền máy, lặn biển bằng bình khí; Biện pháp: thu phí môi trường, trồng cây xanh.
- B. Hoạt động: tham quan rừng ngập mặn bằng thuyền kayak, lặn biển ngắm san hô, đi bộ đường mòn sinh thái, tìm hiểu văn hóa địa phương; Biện pháp: quản lý rác thải, kiểm soát số lượng khách, giáo dục ý thức bảo vệ môi trường, hỗ trợ cộng đồng địa phương tham gia du lịch.
- C. Hoạt động: khai thác san hô làm đồ lưu niệm, tổ chức câu cá giải trí, đốt lửa trại trên bãi biển; Biện pháp: cấm xả rác, tuần tra bảo vệ.
- D. Không cần có biện pháp bảo vệ môi trường đặc biệt, chỉ cần thu hút khách du lịch là đủ để phát triển kinh tế.
Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, Đông Nam Á đang đối mặt với những cơ hội và thách thức nào để phát triển kinh tế - xã hội? Phân tích ít nhất hai cơ hội và hai thách thức.
- A. Cơ hội: bảo tồn văn hóa truyền thống, tăng cường đoàn kết khu vực; Thách thức: xung đột quân sự, thiên tai, dịch bệnh.
- B. Cơ hội: phát triển du lịch, khai thác tài nguyên thiên nhiên; Thách thức: ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên.
- C. Cơ hội: thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp cận công nghệ mới, giao lưu văn hóa; Thách thức: cạnh tranh kinh tế gay gắt, phụ thuộc vào bên ngoài, nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa, các vấn đề xã hội xuyên quốc gia (tội phạm, dịch bệnh).
- D. Không có cơ hội và thách thức đáng kể trong toàn cầu hóa. Đông Nam Á vẫn phát triển theo con đường riêng.
Câu 17: Cho sơ đồ về cơ cấu kinh tế của một quốc gia Đông Nam Á năm 2023: Nông nghiệp: 15%, Công nghiệp: 40%, Dịch vụ: 45%. Nhận xét về đặc điểm cơ cấu kinh tế của quốc gia này và dự đoán xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế trong tương lai.
- A. Cơ cấu kinh tế thuần nông nghiệp, tỷ trọng nông nghiệp chiếm ưu thế tuyệt đối.
- B. Cơ cấu kinh tế công nghiệp, tỷ trọng công nghiệp chiếm ưu thế tuyệt đối.
- C. Cơ cấu kinh tế dịch vụ, tỷ trọng dịch vụ chiếm ưu thế tuyệt đối, nông nghiệp và công nghiệp không đáng kể.
- D. Cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa, giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ. Dự đoán: tỷ trọng dịch vụ tiếp tục tăng nhanh, công nghiệp duy trì ổn định hoặc tăng nhẹ, nông nghiệp giảm dần.
Câu 18: So sánh đặc điểm nguồn lao động của Đông Nam Á với Đông Bắc Á. Nêu điểm mạnh, điểm yếu của nguồn lao động Đông Nam Á và ảnh hưởng của nó đến phát triển kinh tế.
- A. ĐNA: chất lượng lao động cao, kỹ năng chuyên môn tốt; Điểm yếu: dân số già hóa, thiếu lao động trẻ. Ảnh hưởng: thu hút FDI vào ngành công nghệ cao.
- B. ĐNA: dân số trẻ, đông, cần cù, chi phí lao động thấp; Điểm yếu: chất lượng lao động chưa cao, thiếu kỹ năng chuyên môn, kỷ luật lao động chưa bằng ĐBA. Ảnh hưởng: thu hút FDI vào ngành thâm dụng lao động, lợi thế cạnh tranh về giá nhân công, cần nâng cao chất lượng lao động để phát triển bền vững.
- C. Nguồn lao động của ĐNA và ĐBA tương đồng, không có điểm mạnh, yếu khác biệt.
- D. ĐNA không có lợi thế về nguồn lao động so với ĐBA.
Câu 19: Một quốc gia Đông Nam Á đang đối mặt với tình trạng suy thoái rừng ngập mặn nghiêm trọng do mở rộng nuôi trồng thủy sản và xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch. Hãy đề xuất các giải pháp để bảo tồn và phục hồi rừng ngập mặn, đảm bảo phát triển kinh tế bền vững.
- A. Giải pháp: chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng ngập mặn sang nuôi trồng thủy sản để tăng thu nhập.
- B. Giải pháp: xây dựng tường chắn sóng để bảo vệ rừng ngập mặn khỏi xói lở.
- C. Giải pháp: quy hoạch sử dụng đất hợp lý, hạn chế mở rộng nuôi trồng thủy sản, kiểm soát xây dựng, phục hồi rừng ngập mặn bằng trồng lại cây, nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò rừng ngập mặn, phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng ngập mặn.
- D. Không cần giải pháp đặc biệt, rừng ngập mặn sẽ tự phục hồi theo thời gian.
Câu 20: Phân tích vai trò của sông Mekong đối với đời sống kinh tế - xã hội của các quốc gia Đông Nam Á mà nó chảy qua. Nêu ít nhất ba vai trò quan trọng.
- A. Vai trò: cung cấp nước cho nông nghiệp (lúa nước), giao thông đường thủy quan trọng, nguồn thủy sản phong phú, tiềm năng thủy điện, du lịch. Tuy nhiên, cũng gây ra lũ lụt, hạn hán.
- B. Vai trò: chủ yếu cung cấp nước uống cho sinh hoạt, ít có vai trò trong kinh tế.
- C. Vai trò: chỉ có giá trị về du lịch và cảnh quan, không có vai trò kinh tế.
- D. Sông Mekong không có vai trò quan trọng đối với các quốc gia Đông Nam Á.
Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ dân số nông thôn và đô thị của Đông Nam Á năm 1990 và 2020. Quan sát biểu đồ và nhận xét về xu hướng thay đổi tỷ lệ dân số nông thôn và đô thị trong giai đoạn này. Giải thích xu hướng đó.
- A. Xu hướng: tỷ lệ dân số nông thôn và đô thị không thay đổi đáng kể trong giai đoạn 1990-2020.
- B. Xu hướng: tỷ lệ dân số nông thôn giảm mạnh, tỷ lệ dân số đô thị tăng nhanh trong giai đoạn 1990-2020. Giải thích: quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ do công nghiệp hóa, hiện đại hóa, di cư từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm, dịch vụ.
- C. Xu hướng: tỷ lệ dân số nông thôn tăng, tỷ lệ dân số đô thị giảm trong giai đoạn 1990-2020.
- D. Xu hướng: tỷ lệ dân số nông thôn và đô thị biến động không theo quy luật.
Câu 22: Dựa vào kiến thức về các quốc gia Đông Nam Á, hãy so sánh trình độ phát triển kinh tế giữa Singapore và Lào. Nêu ít nhất hai tiêu chí so sánh và giải thích sự khác biệt.
- A. Singapore và Lào có trình độ phát triển kinh tế tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể.
- B. Lào có trình độ phát triển kinh tế cao hơn Singapore do có tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn.
- C. Singapore và Lào đều là các quốc gia đang phát triển, có nhiều điểm tương đồng về kinh tế.
- D. Tiêu chí: GDP bình quân đầu người, cơ cấu kinh tế, chỉ số HDI. Singapore: GDP cao, cơ cấu dịch vụ - công nghiệp, HDI rất cao; Lào: GDP thấp, cơ cấu nông nghiệp - công nghiệp, HDI thấp. Khác biệt: lịch sử phát triển, tài nguyên, chính sách, vị trí địa lý.
Câu 23: Cho một đoạn văn mô tả về một quốc gia Đông Nam Á: "Quốc gia này có địa hình chủ yếu là đồi núi, khí hậu nhiệt đới gió mùa, dân số đông, nông nghiệp lúa nước là ngành kinh tế quan trọng nhất, đang đẩy mạnh công nghiệp hóa". Hãy xác định quốc gia được mô tả và giải thích tại sao em lại nhận định như vậy.
- A. Singapore. Giải thích: địa hình đồi núi, khí hậu nhiệt đới gió mùa, dân số đông, công nghiệp phát triển.
- B. Thái Lan. Giải thích: địa hình đồng bằng, khí hậu nhiệt đới gió mùa, dân số đông, du lịch phát triển.
- C. Việt Nam. Giải thích: địa hình đồi núi chiếm phần lớn, khí hậu nhiệt đới gió mùa, dân số đông, lúa nước là truyền thống, đang công nghiệp hóa.
- D. Indonesia. Giải thích: địa hình hải đảo, khí hậu xích đạo, dân số đông, khai khoáng phát triển.
Câu 24: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến khu vực Đông Nam Á. Tập trung vào ít nhất hai tác động chính và đề xuất các biện pháp ứng phó.
- A. Tác động: nước biển dâng (ngập lụt vùng ven biển, mất đất), thiên tai gia tăng (bão, lũ, hạn hán). Biện pháp: xây dựng đê điều, công trình phòng chống thiên tai, quy hoạch lại dân cư, phát triển nông nghiệp thích ứng, giảm phát thải khí nhà kính.
- B. Tác động: nhiệt độ giảm (ảnh hưởng nông nghiệp), băng tan (nguy cơ lũ lụt). Biện pháp: trồng rừng, sử dụng năng lượng tái tạo.
- C. Biến đổi khí hậu không có tác động đáng kể đến khu vực Đông Nam Á.
- D. Tác động: chỉ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên, không ảnh hưởng đến kinh tế - xã hội.
Câu 25: So sánh tiềm năng phát triển du lịch biển giữa Thái Lan và Việt Nam. Nêu điểm mạnh, điểm yếu của mỗi quốc gia và đề xuất hướng phát triển du lịch biển bền vững.
- A. Thái Lan và Việt Nam có tiềm năng du lịch biển tương đồng, không có điểm mạnh, yếu khác biệt.
- B. Việt Nam có tiềm năng du lịch biển vượt trội hơn Thái Lan do có bờ biển dài và đẹp hơn.
- C. Thái Lan: điểm mạnh - dịch vụ du lịch phát triển, cơ sở hạ tầng tốt, nhiều điểm đến nổi tiếng; điểm yếu - ô nhiễm môi trường, cạnh tranh gay gắt. Việt Nam: điểm mạnh - bờ biển dài, cảnh quan đẹp, văn hóa đa dạng; điểm yếu - dịch vụ chưa chuyên nghiệp, hạ tầng còn hạn chế. Hướng phát triển bền vững: đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, bảo vệ môi trường, phát triển du lịch cộng đồng.
- D. Thái Lan không có tiềm năng du lịch biển, chỉ có Việt Nam có tiềm năng.
Câu 26: Dựa vào kiến thức về dân cư và xã hội Đông Nam Á, hãy phân tích xu hướng già hóa dân số ở một số quốc gia trong khu vực và dự đoán tác động của xu hướng này đến kinh tế - xã hội.
- A. Đông Nam Á không có xu hướng già hóa dân số, dân số vẫn còn rất trẻ.
- B. Già hóa dân số chỉ có tác động tích cực, không có tác động tiêu cực.
- C. Già hóa dân số không ảnh hưởng đến kinh tế - xã hội.
- D. Xu hướng: một số nước (Singapore, Thái Lan) đang bước vào giai đoạn già hóa dân số do giảm sinh, tăng tuổi thọ. Tác động: thiếu hụt lao động trẻ, tăng chi phí phúc lợi xã hội, áp lực lên hệ thống y tế, thay đổi cơ cấu tiêu dùng, cần có chính sách thích ứng (khuyến khích sinh, tăng tuổi nghỉ hưu, đầu tư vào chăm sóc người cao tuổi).
Câu 27: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu xuất khẩu của một quốc gia Đông Nam Á: Nông sản: 30%, Công nghiệp chế tạo: 50%, Khoáng sản: 10%, Khác: 10%. Nhận xét về cơ cấu xuất khẩu của quốc gia này và đánh giá mức độ đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu.
- A. Cơ cấu xuất khẩu chủ yếu dựa vào nông sản và khoáng sản, công nghiệp chế tạo không đáng kể. Mức độ đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu thấp.
- B. Cơ cấu xuất khẩu chủ yếu dựa vào công nghiệp chế tạo và nông sản, khoáng sản chiếm tỷ trọng nhỏ. Mức độ đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu ở mức trung bình, cần tăng cường đa dạng hóa sang các sản phẩm công nghệ cao, dịch vụ.
- C. Cơ cấu xuất khẩu rất đa dạng, tỷ trọng các ngành kinh tế phân bố đồng đều.
- D. Cơ cấu xuất khẩu chủ yếu dựa vào khoáng sản, nông sản và công nghiệp chế tạo không đáng kể. Mức độ đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu thấp.
Câu 28: Dựa vào kiến thức về địa lý tự nhiên Đông Nam Á, hãy giải thích tại sao khu vực này lại có sự đa dạng sinh học cao bậc nhất thế giới. Nêu ít nhất hai nguyên nhân chính.
- A. Nguyên nhân: khí hậu ôn đới, địa hình đồng bằng, ít thiên tai.
- B. Nguyên nhân: vị trí xa xích đạo, khí hậu lạnh giá, ít hệ sinh thái.
- C. Nguyên nhân: vị trí giao thoa giữa các luồng sinh vật, khí hậu nhiệt đới ẩm quanh năm, địa hình đa dạng (núi, đồng bằng, biển, đảo), nhiều hệ sinh thái (rừng mưa nhiệt đới, rừng ngập mặn, rạn san hô).
- D. Đông Nam Á không phải là khu vực có đa dạng sinh học cao.
Câu 29: Cho bản đồ hành chính khu vực Đông Nam Á. Xác định vị trí địa lý của Việt Nam trên bản đồ và mô tả ý nghĩa của vị trí địa lý đó đối với phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.
- A. Vị trí: vùng núi cao, xa biển, khó khăn giao thông. Ý nghĩa: hạn chế phát triển kinh tế.
- B. Vị trí: hải đảo, xa đất liền, cô lập. Ý nghĩa: phát triển kinh tế biển, du lịch.
- C. Vị trí: vùng sâu trong lục địa, không có biển. Ý nghĩa: phát triển nông nghiệp, công nghiệp.
- D. Vị trí: trung tâm ĐNA, ven biển, gần các tuyến hàng hải quốc tế, cầu nối lục địa và hải đảo, cửa ngõ ra biển của Lào. Ý nghĩa: thuận lợi giao thương quốc tế, phát triển kinh tế biển, du lịch, trung chuyển hàng hóa, hợp tác khu vực.
Câu 30: Đánh giá tiềm năng và thách thức của khu vực Đông Nam Á trong việc phát triển kinh tế số và xã hội số trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
- A. Tiềm năng: dân số trẻ, tỷ lệ sử dụng internet cao, thị trường rộng lớn, chính phủ các nước quan tâm; Thách thức: hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, chất lượng nguồn nhân lực số còn hạn chế, khoảng cách số giữa các quốc gia, vấn đề an ninh mạng, pháp lý. Cần đầu tư hạ tầng, đào tạo nhân lực, xây dựng hành lang pháp lý, hợp tác khu vực.
- B. Đông Nam Á không có tiềm năng phát triển kinh tế số và xã hội số.
- C. Đông Nam Á chỉ có tiềm năng, không có thách thức trong phát triển kinh tế số và xã hội số.
- D. Tiềm năng và thách thức của Đông Nam Á trong kinh tế số và xã hội số là tương đương nhau, không có gì nổi bật.