Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 06
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 15: Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á mang lại những ưu thế nào sau đây trong giao thương quốc tế?
- A. Nằm ở trung tâm của các tuyến đường biển quốc tế, kiểm soát các eo biển quan trọng.
- B. Là cầu nối giữa ba châu lục Á, Âu, Phi, thuận lợi cho các tuyến đường bộ và đường hàng không.
- C. Có đường bờ biển dài, nhiều cảng biển nước sâu, dễ dàng xây dựng cơ sở hạ tầng.
- D. Nằm trong khu vực kinh tế phát triển năng động, dễ dàng tiếp cận thị trường lớn.
Câu 2: Dạng địa hình nào chiếm ưu thế ở khu vực Tây Nam Á và ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố dân cư?
- A. Đồng bằng phù sa màu mỡ, dân cư tập trung đông đúc ở khắp mọi nơi.
- B. Bán đảo rộng lớn, dân cư phân bố đều khắp lãnh thổ.
- C. Núi và sơn nguyên, dân cư tập trung chủ yếu ở ven biển và các thung lũng.
- D. Đồi và trung du, dân cư phân bố thưa thớt do đất đai khô cằn.
Câu 3: Khí hậu khô hạn của Tây Nam Á đã tạo ra thách thức lớn cho ngành nông nghiệp. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để khắc phục?
- A. Phát triển hệ thống thủy lợi, canh tác tiết kiệm nước và lựa chọn cây trồng chịu hạn.
- B. Chuyển đổi hoàn toàn sang mô hình nông nghiệp công nghệ cao trong nhà kính.
- C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để tăng năng suất.
- D. Nhập khẩu lương thực và thực phẩm từ các khu vực có khí hậu thuận lợi hơn.
Câu 4: Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên của Tây Nam Á tập trung chủ yếu ở khu vực nào, và điều này có tác động ra sao đến kinh tế khu vực?
- A. Ven biển Địa Trung Hải, thúc đẩy phát triển du lịch biển.
- B. Dãy núi Zagros, phát triển công nghiệp khai khoáng đa dạng.
- C. Đồng bằng Lưỡng Hà, tạo điều kiện phát triển nông nghiệp.
- D. Vùng vịnh Péc-xích, đóng vai trò quan trọng trong nguồn thu ngân sách và phát triển công nghiệp năng lượng.
Câu 5: Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu rộng và chi phối đời sống văn hóa, xã hội của phần lớn dân cư Tây Nam Á?
- A. Cơ đốc giáo.
- B. Hồi giáo.
- C. Phật giáo.
- D. Ấn Độ giáo.
Câu 6: Đặc điểm dân cư nào sau đây là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của khu vực Tây Nam Á?
- A. Mật độ dân số quá thấp ở nhiều quốc gia.
- B. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.
- C. Xung đột sắc tộc, tôn giáo và bất ổn chính trị kéo dài.
- D. Trình độ dân trí thấp và thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
Câu 7: Cho biểu đồ cột thể hiện trữ lượng dầu mỏ của một số quốc gia Tây Nam Á (Ả-rập Xê-út, Iran, Iraq, Kuwait, UAE). Quốc gia nào có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất?
- A. Ả-rập Xê-út.
- B. Iran.
- C. Iraq.
- D. Kuwait.
Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng căng thẳng và xung đột kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
- B. Tranh chấp về nguồn nước ngọt và đất canh tác.
- C. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.
- D. Vị trí địa chính trị chiến lược và tài nguyên dầu mỏ dồi dào thu hút sự can thiệp từ bên ngoài.
Câu 9: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về mặt xã hội của khu vực Tây Nam Á?
- A. Xã hội công nghiệp phát triển với mức sống cao.
- B. Cái nôi của nhiều nền văn minh cổ đại và tôn giáo lớn.
- C. Xã hội nông thôn truyền thống với lối sống du mục.
- D. Xã hội đa văn hóa với sự hòa hợp giữa các dân tộc.
Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc khai thác dầu mỏ đến môi trường, các quốc gia Tây Nam Á cần ưu tiên giải pháp nào?
- A. Tăng cường xuất khẩu dầu mỏ để tăng trưởng kinh tế.
- B. Hạn chế đầu tư vào công nghệ khai thác dầu mỏ hiện đại.
- C. Đa dạng hóa kinh tế, đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
- D. Chấp nhận tác động môi trường như một phần tất yếu của phát triển.
Câu 11: Khu vực Tây Nam Á có vị trí tiếp giáp với những biển và vịnh nào sau đây?
- A. Biển Đông, Biển Nhật Bản.
- B. Biển Baltic, Vịnh Bengal.
- C. Biển Caribe, Vịnh Mexico.
- D. Biển Đỏ, Địa Trung Hải, Biển Đen, Vịnh Péc-xích.
Câu 12: Loại hình kinh tế nào không phải là thế mạnh truyền thống của khu vực Tây Nam Á?
- A. Khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
- B. Du lịch văn hóa và tôn giáo.
- C. Công nghiệp chế tạo máy móc và thiết bị.
- D. Nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi du mục (ở một số khu vực).
Câu 13: Cho đoạn thông tin: "Tây Nam Á có khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp, nguồn nước ngọt hạn chế...". Hạn chế này tác động lớn nhất đến ngành kinh tế nào?
- A. Công nghiệp khai khoáng.
- B. Nông nghiệp.
- C. Du lịch.
- D. Thương mại.
Câu 14: Trong lịch sử, khu vực Tây Nam Á được biết đến là nơi khởi nguồn của những nền văn minh cổ đại nào?
- A. Lưỡng Hà, Ba Tư, Ai Cập (có liên hệ văn hóa).
- B. Hy Lạp, La Mã, Byzantine.
- C. Ấn Độ, Trung Hoa, Maya.
- D. Inca, Aztec, Olmec.
Câu 15: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà các quốc gia Tây Nam Á đang phải đối mặt trong quá trình phát triển?
- A. Tỷ lệ sinh thấp và dân số già hóa.
- B. Thiếu hụt lao động trẻ và có tay nghề.
- C. Sự đồng nhất về văn hóa và tôn giáo.
- D. Bất bình đẳng giới và phân biệt đối xử với phụ nữ.
Câu 16: So sánh đặc điểm tự nhiên của vùng ven biển Địa Trung Hải và vùng nội địa Tây Nam Á, điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Địa hình: ven biển chủ yếu đồng bằng, nội địa chủ yếu núi.
- B. Khí hậu: ven biển cận nhiệt Địa Trung Hải, nội địa lục địa khô hạn.
- C. Tài nguyên khoáng sản: ven biển giàu dầu mỏ, nội địa giàu kim loại màu.
- D. Hệ sinh thái: ven biển rừng lá rộng, nội địa hoang mạc.
Câu 17: Nếu một quốc gia Tây Nam Á muốn đa dạng hóa nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ, lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng phát triển nhất?
- A. Nông nghiệp công nghệ cao.
- B. Công nghiệp nặng.
- C. Du lịch văn hóa, lịch sử và sinh thái.
- D. Xuất khẩu lao động.
Câu 18: Dựa vào kiến thức về khu vực Tây Nam Á, hãy xác định quốc gia nào sau đây có thể phải đối mặt với nguy cơ thiếu nước ngọt nghiêm trọng nhất?
- A. Thổ Nhĩ Kỳ (có nguồn nước từ núi cao).
- B. Jordan (khí hậu khô hạn, ít sông).
- C. Lebanon (có nguồn nước từ núi Lebanon).
- D. Oman (ven biển, có thể sử dụng khử muối).
Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết tình trạng xung đột sắc tộc và tôn giáo ở Tây Nam Á?
- A. Tăng cường đối thoại và hòa giải giữa các cộng đồng.
- B. Thúc đẩy giáo dục về sự đa dạng văn hóa và tôn giáo.
- C. Phát triển kinh tế đồng đều, giảm bất bình đẳng.
- D. Quân sự hóa khu vực và sử dụng vũ lực để trấn áp.
Câu 20: Đâu là một trong những hậu quả kinh tế - xã hội tiêu cực của các cuộc xung đột kéo dài ở Tây Nam Á?
- A. Gia tăng tình trạng đói nghèo, thất nghiệp và di cư tị nạn.
- B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng và bền vững.
- C. Tăng cường hợp tác kinh tế và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
- D. Nâng cao vị thế và vai trò của khu vực trên trường quốc tế.
Câu 21: Cho sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên và kinh tế của Tây Nam Á. Vị trí địa lý chiến lược đã tạo điều kiện cho...
- A. Phát triển nông nghiệp thâm canh.
- B. Phát triển các tuyến đường giao thương quốc tế.
- C. Khai thác hiệu quả tài nguyên rừng.
- D. Hình thành các trung tâm công nghiệp nặng.
Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng về dân cư khu vực Tây Nam Á?
- A. Dân cư chủ yếu là người gốc Phi.
- B. Mật độ dân số rất cao và phân bố đồng đều.
- C. Phần lớn dân cư theo đạo Hồi và có nền văn minh lâu đời.
- D. Tốc độ gia tăng dân số rất chậm và cơ cấu dân số già.
Câu 23: Để bảo tồn các di sản văn hóa và lịch sử phong phú của Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Đầu tư vào công tác bảo tồn, trùng tu và phát huy giá trị các di tích lịch sử, văn hóa.
- B. Xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại để thu hút khách du lịch.
- C. Chuyển đổi các di tích lịch sử thành các khu dân cư và thương mại.
- D. Hạn chế phát triển du lịch để tránh ảnh hưởng đến di sản.
Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khu vực Tây Nam Á có vai trò gì trong việc kết nối kinh tế và văn hóa giữa các khu vực trên thế giới?
- A. Trung tâm sản xuất công nghiệp hàng đầu thế giới.
- B. Vựa lúa mì lớn nhất thế giới.
- C. Trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ tiên tiến.
- D. Cầu nối giao thương, văn hóa và cung cấp năng lượng quan trọng cho thế giới.
Câu 25: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia Tây Nam Á. Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất, và điều này có thể liên quan đến yếu tố nào?
- A. Syria (GDP thấp, có thể do xung đột).
- B. Qatar (GDP cao, có thể do dầu mỏ và khí đốt).
- C. Yemen (GDP thấp, có thể do nghèo và xung đột).
- D. Jordan (GDP trung bình, kinh tế đa dạng hơn).
Câu 26: Dựa vào kiến thức đã học, hãy sắp xếp các quốc gia sau theo thứ tự tăng dần về diện tích: Ả-rập Xê-út, Iran, Thổ Nhĩ Kỳ.
- A. Ả-rập Xê-út, Iran, Thổ Nhĩ Kỳ.
- B. Iran, Ả-rập Xê-út, Thổ Nhĩ Kỳ.
- C. Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Ả-rập Xê-út.
- D. Thổ Nhĩ Kỳ, Ả-rập Xê-út, Iran.
Câu 27: Trong tương lai, biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với khu vực Tây Nam Á?
- A. Gia tăng hạn hán, sa mạc hóa và nguy cơ thiếu nước trầm trọng.
- B. Mực nước biển dâng cao, nhấn chìm các vùng ven biển.
- C. Xuất hiện các cơn bão mạnh và lũ lụt thường xuyên.
- D. Nhiệt độ giảm xuống, gây ra mùa đông lạnh giá kéo dài.
Câu 28: Để phát triển kinh tế bền vững, các quốc gia Tây Nam Á cần chú trọng đến việc cân bằng giữa...
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bảo vệ môi trường.
- B. Tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
- C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên và thu hút đầu tư nước ngoài.
- D. Phát triển công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp.
Câu 29: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu tôn giáo ở Tây Nam Á. Tôn giáo nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong cơ cấu này?
- A. Cơ đốc giáo.
- B. Do Thái giáo.
- C. Hồi giáo.
- D. Ấn Độ giáo.
Câu 30: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào quan trọng nhất để thúc đẩy hòa bình và ổn định lâu dài ở khu vực Tây Nam Á?
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự và răn đe.
- B. Cô lập và trừng phạt các quốc gia gây xung đột.
- C. Tập trung vào giải quyết các vấn đề kinh tế trước mắt.
- D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và đối thoại chính trị giữa các quốc gia.