Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 09
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 23: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động của vành đai lửa Thái Bình Dương. Điều này gây ra những thách thức tự nhiên chủ yếu nào cho quốc gia này?
- A. Xâm nhập mặn và thiếu nước ngọt.
- B. Động đất, sóng thần và núi lửa.
- C. Bão cát và sa mạc hóa.
- D. Lũ lụt kéo dài và băng tan.
Câu 2: Dạng địa hình nào chiếm phần lớn diện tích tự nhiên của Nhật Bản, gây ảnh hưởng sâu sắc đến mật độ dân cư và phát triển nông nghiệp?
- A. Đồng bằng châu thổ màu mỡ.
- B. Cao nguyên đá vôi rộng lớn.
- C. Đồi núi và núi cao.
- D. Vùng ven biển ngập mặn.
Câu 3: Nhật Bản có bờ biển dài và nhiều vũng vịnh. Đặc điểm này mang lại lợi thế lớn nhất cho ngành kinh tế nào của quốc gia?
- A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
- B. Khai thác khoáng sản.
- C. Du lịch sinh thái núi rừng.
- D. Đánh bắt và nuôi trồng hải sản.
Câu 4: Sự phân hóa khí hậu theo chiều Bắc - Nam ở Nhật Bản tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong cơ cấu cây trồng. Khu vực phía Bắc Nhật Bản có lợi thế phát triển loại cây trồng nào?
- A. Cây ôn đới (lúa mì, củ cải đường).
- B. Cây công nghiệp nhiệt đới (cao su, cà phê).
- C. Cây ăn quả cận nhiệt (cam, chanh).
- D. Cây lương thực chính (lúa gạo).
Câu 5: Dòng biển nóng Kuroshio và dòng biển lạnh Oyashio gặp nhau ở vùng biển Nhật Bản tạo nên ngư trường lớn. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khiến khu vực này trở thành ngư trường trù phú?
- A. Đáy biển sâu và nhiều rạn san hô.
- B. Nhiều đảo và quần đảo che chắn gió.
- C. Sự hòa trộn nhiệt độ và dinh dưỡng tạo môi trường sống lý tưởng cho sinh vật biển.
- D. Vị trí gần các cảng biển lớn thuận lợi cho việc đánh bắt.
Câu 6: Mật độ dân số của Nhật Bản thuộc hàng cao trên thế giới, nhưng phân bố dân cư lại không đồng đều. Vùng nào của Nhật Bản có mật độ dân số thấp nhất?
- A. Vùng ven biển Thái Bình Dương.
- B. Vùng đồi núi phía Tây và vùng sâu trong nội địa.
- C. Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka.
- D. Vùng đồng bằng Kanto và Kansai.
Câu 7: Cơ cấu dân số già hóa đang là một thách thức lớn đối với Nhật Bản. Thách thức này gây ra tác động tiêu cực nào đến nền kinh tế và xã hội?
- A. Sức ép giảm phát thải khí nhà kính.
- B. Nguy cơ thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.
- C. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng.
- D. Thiếu hụt lao động và tăng chi phí phúc lợi xã hội.
Câu 8: Đặc điểm nổi bật của nguồn lao động Nhật Bản, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế của quốc gia là gì?
- A. Giá nhân công rẻ và dồi dào.
- B. Tỉ lệ lao động trẻ cao.
- C. Tính kỷ luật, cần cù, và trình độ chuyên môn cao.
- D. Sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ.
Câu 9: Trong bối cảnh thiên tai thường xuyên xảy ra, người Nhật Bản đã xây dựng ý thức cộng đồng và tinh thần trách nhiệm cao. Biểu hiện rõ nhất của tinh thần này trong ứng phó với thiên tai là gì?
- A. Tính tự giác, kỷ luật trong phòng chống và khắc phục hậu quả thiên tai.
- B. Sự phụ thuộc vào viện trợ quốc tế.
- C. Tâm lý hoang mang, lo sợ và thiếu hợp tác.
- D. Chủ quan, xem nhẹ các biện pháp phòng ngừa.
Câu 10: Nhật Bản là một quốc gia có nền văn hóa truyền thống đặc sắc, nhưng cũng rất cởi mở trong việc tiếp thu văn hóa nước ngoài. Điều này giúp Nhật Bản phát triển như thế nào?
- A. Làm suy yếu bản sắc văn hóa dân tộc.
- B. Tạo sự đa dạng, sáng tạo và thích ứng trong phát triển kinh tế - xã hội.
- C. Gây ra xung đột văn hóa và xã hội.
- D. Hạn chế sự giao lưu và hợp tác quốc tế.
Câu 11: Quan sát bản đồ các đảo của Nhật Bản, nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố các đảo chính từ Nam lên Bắc?
- A. Hôn-su, Hô-cai-đô, Kiu-xiu, Xi-cô-cư.
- B. Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu.
- C. Kiu-xiu, Xi-cô-cư, Hôn-su, Hô-cai-đô.
- D. Xi-cô-cư, Kiu-xiu, Hô-cai-đô, Hôn-su.
Câu 12: Nhật Bản có ít tài nguyên khoáng sản. Vậy nguồn năng lượng chủ yếu mà Nhật Bản phải nhập khẩu là gì để phục vụ cho phát triển công nghiệp?
- A. Than đá.
- B. Quặng sắt.
- C. Năng lượng gió.
- D. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
Câu 13: Đặc điểm sông ngòi Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn từ địa hình dốc và mưa nhiều. Điều này tạo ra tiềm năng lớn cho việc phát triển loại hình năng lượng nào?
- A. Năng lượng mặt trời.
- B. Thủy điện.
- C. Năng lượng địa nhiệt.
- D. Năng lượng hạt nhân.
Câu 14: Dựa vào kiến thức về vị trí địa lý, hãy giải thích tại sao Nhật Bản ít chịu ảnh hưởng của gió mùa khô lạnh từ lục địa châu Á vào mùa đông so với các nước Đông Á khác (ví dụ: Hàn Quốc, Trung Quốc).
- A. Nhật Bản nằm ở phía Đông, cách xa trực tiếp khối khí lạnh từ lục địa và được biển điều hòa.
- B. Nhật Bản có địa hình núi cao ngăn chặn gió mùa Đông Bắc.
- C. Nhật Bản nằm ở vĩ độ thấp hơn nên ít chịu ảnh hưởng của gió mùa.
- D. Nhật Bản có dòng biển nóng Kuroshio làm ấm áp bờ biển phía Tây.
Câu 15: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi của Nhật Bản năm 2020. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với biểu đồ đó?
- A. Cơ cấu dân số trẻ với đáy tháp dân số rộng.
- B. Cơ cấu dân số già hóa với đỉnh tháp dân số mở rộng.
- C. Cơ cấu dân số ổn định với tỷ lệ các nhóm tuổi cân bằng.
- D. Cơ cấu dân số biến động mạnh do di cư quốc tế.
Câu 16: Trong nông nghiệp Nhật Bản hiện đại, biện pháp kỹ thuật nào được áp dụng rộng rãi để khắc phục tình trạng thiếu đất canh tác và nâng cao năng suất?
- A. Khai hoang mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
- B. Sử dụng giống cây trồng truyền thống.
- C. Thâm canh, tăng vụ, ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất.
- D. Phát triển nông nghiệp quảng canh.
Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là thế mạnh truyền thống của Nhật Bản, mà đang được chú trọng phát triển trong những năm gần đây?
- A. Chế tạo ô tô và thiết bị điện tử.
- B. Đóng tàu và luyện kim.
- C. Sản xuất hàng tiêu dùng.
- D. Công nghiệp phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin.
Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai, đặc biệt là động đất, Nhật Bản đã áp dụng những giải pháp công trình nào trong xây dựng đô thị và cơ sở hạ tầng?
- A. Xây dựng các công trình kiên cố bằng bê tông cốt thép thông thường.
- B. Ứng dụng công nghệ xây dựng chống động đất, sử dụng vật liệu nhẹ và linh hoạt.
- C. Di dời dân cư đến vùng ít chịu ảnh hưởng của động đất.
- D. Xây dựng các đê biển và tường chắn sóng cao.
Câu 19: Vai trò của giáo dục được người Nhật Bản đặc biệt coi trọng. Điều này thể hiện rõ nhất qua chính sách nào của nhà nước?
- A. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo, coi trọng chất lượng giáo dục.
- B. Ưu tiên phát triển giáo dục đại học, hạn chế giáo dục phổ thông.
- C. Xã hội hóa giáo dục, giảm đầu tư công vào giáo dục.
- D. Tập trung vào đào tạo nghề, ít chú trọng giáo dục lý thuyết.
Câu 20: So sánh đặc điểm khí hậu giữa phía Bắc và phía Nam Nhật Bản. Nhận xét nào sau đây đúng?
- A. Cả hai miền đều có khí hậu ôn đới hải dương.
- B. Phía Nam có mùa đông lạnh hơn và tuyết rơi nhiều hơn phía Bắc.
- C. Phía Bắc có mùa hè nóng ẩm hơn phía Nam.
- D. Phía Bắc có khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh và có tuyết; phía Nam có khí hậu cận nhiệt đới, mùa đông ấm hơn.
Câu 21: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Nhật Bản và một số quốc gia phát triển khác. Dựa vào bảng số liệu, hãy rút ra nhận xét về vị thế kinh tế của Nhật Bản trên thế giới.
- A. Nhật Bản là quốc gia có GDP bình quân đầu người thấp nhất trong nhóm các nước phát triển.
- B. Nhật Bản là một trong những quốc gia có GDP bình quân đầu người cao trên thế giới.
- C. GDP bình quân đầu người của Nhật Bản tương đương với các nước đang phát triển.
- D. Không thể đưa ra nhận xét về vị thế kinh tế của Nhật Bản từ dữ liệu GDP bình quân đầu người.
Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm địa hình (núi lửa, đồi núi) và tài nguyên (khoáng sản, năng lượng địa nhiệt) của Nhật Bản.
- A. Địa hình núi lửa không liên quan đến sự hình thành tài nguyên.
- B. Địa hình đồi núi cản trở việc khai thác khoáng sản.
- C. Hoạt động núi lửa tạo ra các mỏ khoáng sản và tiềm năng năng lượng địa nhiệt.
- D. Địa hình bằng phẳng thuận lợi cho việc phát triển năng lượng địa nhiệt.
Câu 23: Cho biểu đồ cột thể hiện sự thay đổi dân số Nhật Bản từ năm 1950 đến 2020 và dự báo đến năm 2050. Xu hướng dân số nào được thể hiện rõ nhất trong biểu đồ?
- A. Dân số giảm dần và già hóa nhanh chóng.
- B. Dân số tăng nhanh và trẻ hóa.
- C. Dân số ổn định và cơ cấu dân số cân bằng.
- D. Dân số biến động không theo quy luật.
Câu 24: Trong ngành giao thông vận tải của Nhật Bản, loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa các đảo và vùng ven biển?
- A. Đường bộ.
- B. Đường hàng không.
- C. Đường biển.
- D. Đường sắt.
Câu 25: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn của Nhật Bản?
- A. Tập trung chủ yếu ở vùng nội địa và miền núi.
- B. Phân bố dọc theo ven biển Thái Bình Dương, đặc biệt là trên đảo Hôn-su.
- C. Phân bố đều khắp cả nước.
- D. Tập trung ở các đảo phía Bắc như Hô-cai-đô.
Câu 26: Để giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động do dân số già hóa, Nhật Bản đang khuyến khích giải pháp nào?
- A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
- B. Hạn chế nhập cư lao động.
- C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu.
- D. Tăng cường sử dụng robot và tự động hóa trong sản xuất và dịch vụ.
Câu 27: Trong văn hóa Nhật Bản, yếu tố nào thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, đồng thời là một nét đặc trưng trong kiến trúc và nghệ thuật?
- A. Sự đối lập và chinh phục thiên nhiên.
- B. Sự tách biệt giữa con người và môi trường.
- C. Sống hòa hợp và tôn trọng thiên nhiên.
- D. Sử dụng thiên nhiên một cách tối đa cho mục đích kinh tế.
Câu 28: Cho đoạn văn mô tả về một vùng khí hậu đặc trưng của Nhật Bản: "Mùa đông kéo dài, lạnh, có tuyết rơi nhiều; mùa hè ngắn, mát mẻ". Vùng khí hậu này thuộc khu vực nào của Nhật Bản?
- A. Phía Bắc Nhật Bản (Hô-cai-đô).
- B. Phía Nam Nhật Bản (Kiu-xiu).
- C. Vùng ven biển Thái Bình Dương.
- D. Vùng nội địa đảo Hôn-su.
Câu 29: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên, hãy dự đoán ngành kinh tế nào có tiềm năng phát triển mạnh ở vùng đồi núi và trung du của Nhật Bản?
- A. Trồng lúa nước.
- B. Trồng rừng và cây công nghiệp dài ngày.
- C. Khai thác dầu khí.
- D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
Câu 30: Giả sử một công ty Nhật Bản muốn đầu tư xây dựng nhà máy điện hạt nhân. Vùng nào trên lãnh thổ Nhật Bản sẽ ít phù hợp nhất để xây dựng nhà máy này, xét về yếu tố tự nhiên?
- A. Vùng ven biển có dòng biển nóng.
- B. Vùng đồng bằng xa khu vực núi lửa.
- C. Vùng nằm trong vành đai động đất mạnh và sóng thần.
- D. Vùng có nguồn nước ngọt dồi dào.