Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 24: Kinh tế Nhật Bản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế của Nhật Bản từ nửa sau thế kỷ XX đến nay?
- A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
- B. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành dịch vụ.
- C. Ổn định tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
- D. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp, giảm tỷ trọng ngành dịch vụ.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất vào sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp chế tạo Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú trong nước.
- B. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào.
- C. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, ứng dụng công nghệ mới.
- D. Chính sách bảo hộ thương mại từ chính phủ.
Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Nhật Bản năm 1990 và 2020.
[BIỂU ĐỒ GIẢ ĐỊNH: 1990: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 55%; 2020: Nông nghiệp 1%, Công nghiệp 25%, Dịch vụ 74%].
Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với sự thay đổi cơ cấu kinh tế Nhật Bản giai đoạn 1990-2020?
- A. Khu vực dịch vụ ngày càng chiếm ưu thế trong cơ cấu kinh tế.
- B. Khu vực nông nghiệp có sự tăng trưởng đáng kể về tỷ trọng.
- C. Khu vực công nghiệp duy trì vai trò chủ đạo không đổi.
- D. Cơ cấu kinh tế ít có sự thay đổi đáng kể trong giai đoạn này.
Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gia tăng, ngành công nghiệp nào của Nhật Bản đang phải đối mặt với thách thức lớn nhất về duy trì vị thế dẫn đầu?
- A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
- B. Công nghiệp chế tạo ô tô và điện tử.
- C. Công nghiệp năng lượng tái tạo.
- D. Công nghiệp dịch vụ tài chính.
Câu 5: Để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trong nước, đặc biệt là lao động trẻ, Nhật Bản đã và đang áp dụng giải pháp kinh tế nào sau đây?
- A. Tăng cường nhập khẩu lao động phổ thông từ các nước đang phát triển.
- B. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để kéo dài thời gian làm việc của người lao động.
- C. Khuyến khích tăng tỷ lệ sinh để tăng nguồn cung lao động trong tương lai.
- D. Đẩy mạnh tự động hóa và ứng dụng robot trong sản xuất và dịch vụ.
Câu 6: Ngành dịch vụ của Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào sau đây, thể hiện trình độ phát triển cao và vai trò quan trọng trong nền kinh tế?
- A. Chủ yếu tập trung vào các dịch vụ truyền thống, ít ứng dụng công nghệ mới.
- B. Quy mô nhỏ, chủ yếu phục vụ thị trường trong nước, ít tham gia vào thị trường quốc tế.
- C. Phát triển đa dạng với nhiều ngành mũi nhọn, chất lượng dịch vụ cao, ứng dụng công nghệ hiện đại.
- D. Giá thành dịch vụ thấp, cạnh tranh chủ yếu bằng giá.
Câu 7: Nhật Bản duy trì mô hình "cơ cấu kinh tế hai tầng" với sự tồn tại song song của các xí nghiệp lớn và vừa, nhỏ. Lợi ích chính của mô hình này đối với nền kinh tế Nhật Bản là gì?
- A. Tập trung nguồn lực cho các xí nghiệp lớn, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
- B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng của nền kinh tế trước biến động thị trường.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào các doanh nghiệp nước ngoài.
- D. Đơn giản hóa hệ thống quản lý kinh tế.
Câu 8: Trong những năm gần đây, Nhật Bản đang chú trọng phát triển các ngành công nghiệp "xanh" và năng lượng tái tạo. Động lực chính thúc đẩy xu hướng này là gì?
- A. Nguồn tài nguyên năng lượng hóa thạch trong nước ngày càng cạn kiệt.
- B. Giá thành năng lượng tái tạo rẻ hơn so với năng lượng truyền thống.
- C. Áp lực cạnh tranh từ các quốc gia khác trong khu vực.
- D. Cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, giảm phát thải carbon.
Câu 9: Nhận định nào sau đây không đúng về ngành nông nghiệp của Nhật Bản?
- A. Diện tích đất nông nghiệp hạn chế, canh tác chủ yếu trên các đồng bằng nhỏ ven biển.
- B. Ứng dụng rộng rãi công nghệ hiện đại, kỹ thuật tiên tiến vào sản xuất.
- C. Năng suất cây trồng và vật nuôi còn thấp do phương pháp canh tác lạc hậu.
- D. Chú trọng phát triển nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp sạch.
Câu 10: Cho bảng số liệu về cơ cấu xuất nhập khẩu hàng hóa của Nhật Bản năm 2022 theo đối tác thương mại chính.
[BẢNG SỐ LIỆU GIẢ ĐỊNH: Xuất khẩu: Trung Quốc 25%, Hoa Kỳ 20%, Hàn Quốc 10%, EU 15%, ASEAN 10%, khác 20%. Nhập khẩu: Trung Quốc 30%, ASEAN 20%, EU 15%, Hoa Kỳ 10%, Úc 5%, khác 20%].
Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Nhật Bản năm 2022 là khu vực nào?
- A. Khu vực Đông Á (Trung Quốc, Hàn Quốc).
- B. Khu vực Bắc Mỹ (Hoa Kỳ, Canada).
- C. Khu vực Đông Nam Á (ASEAN).
- D. Khu vực Châu Âu (EU).
Câu 11: Để duy trì vị thế cường quốc kinh tế, Nhật Bản đang tập trung vào chiến lược phát triển kinh tế nào trong giai đoạn hiện nay?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trong nước.
- B. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước đang phát triển.
- C. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế tri thức, nâng cao năng lực cạnh tranh.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế, phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
Câu 12: Vấn đề nhân khẩu học nào đang gây ra những thách thức lớn cho sự phát triển kinh tế bền vững của Nhật Bản trong dài hạn?
- A. Dân số già hóa nhanh chóng, tỷ lệ sinh thấp.
- B. Mất cân bằng giới tính nghiêm trọng trong cơ cấu dân số.
- C. Phân bố dân cư không đều giữa các vùng.
- D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng trong lực lượng lao động trẻ.
Câu 13: Trong ngành công nghiệp chế tạo, sản phẩm nào sau đây của Nhật Bản nổi tiếng thế giới về chất lượng và công nghệ, đồng thời là mặt hàng xuất khẩu chủ lực?
- A. Lương thực và thực phẩm chế biến.
- B. Ô tô và các phương tiện vận tải.
- C. Hàng dệt may và da giày.
- D. Nông sản và thủy sản.
Câu 14: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào GDP của Nhật Bản?
- A. Khai thác dầu khí và khoáng sản biển.
- B. Nuôi trồng và khai thác thủy sản.
- C. Du lịch biển và nghỉ dưỡng.
- D. Vận tải biển và thương mại hàng hải.
Câu 15: Để giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào nguồn cung năng lượng nhập khẩu, Nhật Bản đang ưu tiên phát triển nguồn năng lượng nào?
- A. Năng lượng than đá và dầu mỏ.
- B. Năng lượng khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG).
- C. Năng lượng tái tạo (điện gió, mặt trời, địa nhiệt) và năng lượng hạt nhân.
- D. Năng lượng thủy điện.
Câu 16: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào của Nhật Bản có vai trò dẫn đầu thế giới và đóng góp lớn vào thương mại quốc tế?
- A. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
- B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
- C. Dịch vụ vận tải và logistics.
- D. Dịch vụ giáo dục và y tế.
Câu 17: Vùng kinh tế nào của Nhật Bản tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, tạo thành "chuỗi đô thị" và đóng góp chủ yếu vào GDP công nghiệp của cả nước?
- A. Vùng Kanto và Keihanshin (ven biển Thái Bình Dương đảo Honshu).
- B. Vùng Hokkaido và Tohoku (miền Bắc Nhật Bản).
- C. Vùng Kyushu và Shikoku (miền Nam Nhật Bản).
- D. Vùng Chubu (miền Trung Nhật Bản).
Câu 18: Nhật Bản là một trong những quốc gia có mức độ đô thị hóa cao nhất thế giới. Hệ quả tiêu cực nào của đô thị hóa quá mức đang đặt ra thách thức cho Nhật Bản?
- A. Thiếu hụt lao động trong khu vực nông thôn.
- B. Suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống.
- C. Quá tải hạ tầng đô thị, ô nhiễm môi trường, giá cả sinh hoạt cao.
- D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn.
Câu 19: Trong chính sách kinh tế đối ngoại, Nhật Bản chú trọng đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI). Mục tiêu chính của hoạt động FDI này là gì?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
- B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trên toàn cầu.
- C. Giải quyết tình trạng thất nghiệp trong nước.
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ, tiếp cận nguồn tài nguyên và lao động giá rẻ.
Câu 20: Để hỗ trợ các quốc gia đang phát triển, Nhật Bản là một trong những nước hàng đầu về viện trợ phát triển chính thức (ODA). Lĩnh vực nào thường được Nhật Bản ưu tiên trong các chương trình ODA?
- A. Hỗ trợ quân sự và an ninh quốc phòng.
- B. Phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và nguồn nhân lực.
- C. Cung cấp viện trợ lương thực và nhân đạo khẩn cấp.
- D. Hỗ trợ các chương trình xóa đói giảm nghèo trực tiếp bằng tiền mặt.
Câu 21: Nhật Bản có vị trí địa lý đặc biệt, nằm trong khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai. Giải pháp kinh tế nào giúp giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra?
- A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng kiên cố, hệ thống phòng chống thiên tai và cảnh báo sớm.
- B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
- C. Di dời các khu dân cư và cơ sở kinh tế đến vùng ít rủi ro thiên tai.
- D. Tăng cường dự trữ lương thực và hàng hóa thiết yếu.
Câu 22: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây chiếm tỷ trọng diện tích và sản lượng lớn nhất ở Nhật Bản?
- A. Lúa mì.
- B. Ngô.
- C. Đậu tương.
- D. Lúa gạo.
Câu 23: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn nguyên liệu và năng lượng cho sản xuất công nghiệp. Điều này tạo ra thách thức nào đối với nền kinh tế?
- A. Chi phí vận chuyển nguyên liệu và năng lượng tăng cao.
- B. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu nhập khẩu.
- C. Tính dễ bị tổn thương trước biến động giá cả và nguồn cung nguyên liệu, năng lượng trên thị trường thế giới.
- D. Gây ô nhiễm môi trường do vận chuyển nguyên liệu từ xa.
Câu 24: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong bối cảnh dân số già hóa, Nhật Bản đang khuyến khích phát triển mạnh mẽ lĩnh vực kinh tế nào sau đây?
- A. Kinh tế nông nghiệp và chế biến nông sản.
- B. Kinh tế số và các ngành công nghệ cao.
- C. Kinh tế du lịch và dịch vụ truyền thống.
- D. Kinh tế xây dựng và bất động sản.
Câu 25: Trong hoạt động ngoại thương, Nhật Bản có xu hướng xuất khẩu chủ yếu mặt hàng nào và nhập khẩu chủ yếu mặt hàng nào?
- A. Xuất khẩu: Sản phẩm công nghiệp chế tạo; Nhập khẩu: Nguyên liệu, nhiên liệu.
- B. Xuất khẩu: Nông sản, thủy sản; Nhập khẩu: Máy móc, thiết bị.
- C. Xuất khẩu: Dịch vụ tài chính; Nhập khẩu: Hàng tiêu dùng.
- D. Xuất khẩu: Lao động; Nhập khẩu: Công nghệ.
Câu 26: Nhật Bản có thế mạnh đặc biệt trong ngành công nghiệp sản xuất robot. Ứng dụng quan trọng nhất của robot trong nền kinh tế Nhật Bản là gì?
- A. Phục vụ nghiên cứu khoa học và khám phá vũ trụ.
- B. Nâng cao năng lực quân sự và quốc phòng.
- C. Phát triển ngành công nghiệp giải trí và dịch vụ cá nhân.
- D. Tăng năng suất lao động, bù đắp sự thiếu hụt lao động trong các ngành kinh tế.
Câu 27: Để đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, Nhật Bản cần ưu tiên thực hiện giải pháp kinh tế nào trong vùng ven biển?
- A. Di dời toàn bộ hoạt động kinh tế khỏi vùng ven biển.
- B. Phát triển mạnh mẽ nuôi trồng thủy sản nước mặn.
- C. Xây dựng các công trình bảo vệ bờ biển, quy hoạch lại không gian kinh tế ven biển.
- D. Chuyển đổi sang các ngành kinh tế ít phát thải khí nhà kính.
Câu 28: Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Nhật Bản hiện nay?
- A. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
- B. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.
- C. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
- D. Dịch vụ vận tải và logistics.
Câu 29: Nhật Bản có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ nhất với khu vực kinh tế nào trên thế giới?
- A. Khu vực Đông Á (Trung Quốc, Hàn Quốc, ASEAN).
- B. Khu vực Bắc Mỹ (Hoa Kỳ, Canada).
- C. Khu vực Châu Âu (EU).
- D. Khu vực Châu Đại Dương (Australia, New Zealand).
Câu 30: Để nâng cao chất lượng cuộc sống và giải quyết các vấn đề xã hội do già hóa dân số, Nhật Bản đang đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ giáo dục và đào tạo nghề.
- B. Dịch vụ giải trí và văn hóa.
- C. Dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe và chăm sóc người cao tuổi.
- D. Dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm.