Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trung Quốc đã thực hiện công cuộc cải cách và mở cửa kinh tế từ năm 1978, sự kiện này đánh dấu bước chuyển mình quan trọng từ mô hình kinh tế nào sang mô hình kinh tế nào?
- A. Kinh tế tự cung tự cấp sang kinh tế thị trường tự do.
- B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- C. Kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp.
- D. Kinh tế đóng cửa sang kinh tế mở cửa hoàn toàn.
Câu 2: Đặc khu kinh tế (SEZ) được thành lập ở Trung Quốc từ đầu những năm 1980 có vai trò chủ yếu nào trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách mở cửa?
- A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
- B. Phát triển công nghiệp nặng và quốc phòng.
- C. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
- D. Phát triển nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực.
Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 1990 và 2020. Biểu đồ (giả định) thể hiện tỷ trọng khu vực nông nghiệp giảm mạnh, khu vực dịch vụ tăng lên, khu vực công nghiệp duy trì ở mức cao. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với sự thay đổi cơ cấu kinh tế của Trung Quốc giai đoạn này?
- A. Nền kinh tế Trung Quốc quay trở lại mô hình nông nghiệp truyền thống.
- B. Khu vực công nghiệp trở thành khu vực kinh tế duy nhất của Trung Quốc.
- C. Nền kinh tế Trung Quốc chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa dịch vụ.
- D. Trung Quốc tập trung phát triển kinh tế biển và du lịch.
Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "xương sống" của nền kinh tế Trung Quốc, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu, đồng thời tạo nhiều việc làm?
- A. Công nghiệp khai khoáng.
- B. Công nghiệp chế tạo.
- C. Công nghiệp năng lượng.
- D. Công nghiệp thực phẩm.
Câu 5: Trong nông nghiệp Trung Quốc, vùng đồng bằng nào sau đây được mệnh danh là "vựa lúa" lớn nhất cả nước, đóng góp phần lớn sản lượng lúa gạo?
- A. Đồng bằng Hoa Nam.
- B. Đồng bằng Hoa Bắc.
- C. Đồng bằng Đông Bắc.
- D. Cao nguyên Thanh Tạng.
Câu 6: So sánh khu vực kinh tế ven biển miền Đông và khu vực nội địa miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm phát triển kinh tế?
- A. Kinh tế miền Tây phát triển năng động hơn miền Đông nhờ tài nguyên phong phú.
- B. Cả hai khu vực đều có trình độ phát triển kinh tế tương đồng.
- C. Miền Đông tập trung vào nông nghiệp, miền Tây phát triển công nghiệp.
- D. Miền Đông có trình độ phát triển kinh tế cao hơn, tập trung các ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại.
Câu 7: Chiến lược "Vành đai và Con đường" (BRI) do Trung Quốc khởi xướng có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào đối với chính Trung Quốc và các quốc gia tham gia?
- A. Thúc đẩy xuất khẩu lao động và giảm áp lực việc làm trong nước.
- B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng cường kết nối kinh tế và đầu tư với các quốc gia.
- C. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và quân sự trên toàn cầu.
- D. Tập trung vào phát triển kinh tế nội địa, giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
Câu 8: Trong các ngành dịch vụ của Trung Quốc, ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP, phản ánh xu hướng hiện đại hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống?
- A. Dịch vụ vận tải truyền thống.
- B. Dịch vụ nông nghiệp.
- C. Dịch vụ tài chính, công nghệ thông tin và truyền thông.
- D. Dịch vụ thương mại bán lẻ truyền thống.
Câu 9: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc, đòi hỏi các giải pháp bền vững?
- A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước.
- B. Thiếu hụt lao động trẻ.
- C. Giá nhân công tăng cao.
- D. Cạnh tranh thương mại quốc tế.
Câu 10: Để giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện chính sách nào?
- A. Tập trung đầu tư phát triển kinh tế khu vực ven biển.
- B. Ưu tiên phát triển kinh tế khu vực miền Tây và vùng nông thôn.
- C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào khu vực nội địa.
- D. Thúc đẩy di cư lao động từ miền Tây sang miền Đông.
Câu 11: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Trung Quốc năm 2022. Bảng số liệu (giả định) cho thấy sản lượng lúa gạo lớn nhất, sau đó là ngô, bông, và đậu tương. Loại cây trồng nào chiếm vị trí quan trọng nhất trong cơ cấu cây trồng của Trung Quốc xét về sản lượng?
- A. Lúa gạo.
- B. Ngô.
- C. Bông.
- D. Đậu tương.
Câu 12: Trong ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc, loại hình năng lượng nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu sản xuất điện?
- A. Thủy điện.
- B. Năng lượng hạt nhân.
- C. Nhiệt điện.
- D. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời).
Câu 13: Trung Quốc nổi tiếng với các sản phẩm công nghệ "Made in China" trên toàn cầu. Tuy nhiên, thách thức hiện nay là chuyển dịch từ "Made in China" sang "...
- A. Made for China".
- B. Made by China".
- C. Made with China".
- D. Created in China".
Câu 14: Dựa vào kiến thức về địa lý kinh tế Trung Quốc, hãy cho biết tỉnh nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất, thể hiện trình độ phát triển kinh tế vượt trội so với các tỉnh khác?
- A. Tứ Xuyên.
- B. Thượng Hải.
- C. Hắc Long Giang.
- D. Cam Túc.
Câu 15: Để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông, Trung Quốc đã thực hiện biện pháp nào trong nông nghiệp, bên cạnh việc tăng diện tích canh tác?
- A. Xuất khẩu nông sản để tăng thu ngoại tệ.
- B. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp và đô thị.
- C. Đẩy mạnh thâm canh, tăng năng suất cây trồng.
- D. Nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác.
Câu 16: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Trung Quốc, du lịch là một ngành kinh tế quan trọng. Khu vực nào sau đây của Trung Quốc có tiềm năng du lịch lớn nhất, thu hút du khách trong và ngoài nước nhờ cảnh quan thiên nhiên đa dạng và di sản văn hóa phong phú?
- A. Khu vực đồng bằng Hoa Bắc.
- B. Khu vực Đông Bắc Trung Quốc.
- C. Khu vực Nội Mông.
- D. Khu vực Tây Nam và Nam Trung Quốc.
Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đang vươn lên mạnh mẽ, trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng toàn cầu?
- A. Công nghiệp khai thác than đá.
- B. Công nghiệp sản xuất ô tô điện và năng lượng tái tạo.
- C. Công nghiệp dệt may truyền thống.
- D. Công nghiệp luyện kim màu.
Câu 18: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn, chính phủ Trung Quốc đã áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá.
- B. Mở rộng các khu công nghiệp ra vùng ngoại ô.
- C. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và kiểm soát khí thải công nghiệp.
- D. Chuyển toàn bộ nhà máy ra nước ngoài.
Câu 19: Trong chính sách phát triển kinh tế vùng, Trung Quốc ưu tiên phát triển các vùng kinh tế trọng điểm. Vùng nào sau đây KHÔNG phải là một trong các vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc?
- A. Vùng đồng bằng sông Dương Tử.
- B. Vùng châu thổ sông Châu Giang.
- C. Vùng kinh tế Bắc Kinh - Thiên Tân - Hà Bắc.
- D. Vùng Tây Bắc (Tân Cương).
Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Trung Quốc trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh chóng?
- A. Suy giảm diện tích đất canh tác và tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
- B. Thiếu vốn đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.
- C. Giá nông sản trên thị trường thế giới giảm.
- D. Dân số nông thôn tăng nhanh gây áp lực lên tài nguyên.
Câu 21: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đô thị mới và hiện đại. Mục tiêu chính của việc phát triển các đô thị mới này là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát dân số ở nông thôn.
- B. Giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn và thúc đẩy phát triển kinh tế vùng.
- C. Tạo ra các trung tâm văn hóa và du lịch mới.
- D. Phân tán lực lượng quân sự ra các vùng xa xôi.
Câu 22: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?
- A. Nông sản và thực phẩm chế biến.
- B. Khoáng sản và nguyên liệu thô.
- C. Hàng điện tử, máy móc và thiết bị.
- D. Dệt may và giày dép.
Câu 23: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào?
- A. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa cạnh tranh với sản phẩm trong nước.
- B. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp nước ngoài.
- C. Tăng cường kiểm soát dòng vốn ngoại tệ ra vào.
- D. Xây dựng các đặc khu kinh tế và khu công nghiệp với ưu đãi đầu tư.
Câu 24: Trong ngành giao thông vận tải, loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt là than đá và khoáng sản, ở Trung Quốc?
- A. Đường sắt.
- B. Đường bộ.
- C. Đường hàng không.
- D. Đường ống.
Câu 25: Dân số già hóa đang trở thành một thách thức đối với kinh tế Trung Quốc. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng để ứng phó với thách thức này?
- A. Hạn chế nhập cư lao động nước ngoài.
- B. Giảm chi tiêu cho phúc lợi xã hội.
- C. Nâng tuổi nghỉ hưu và khuyến khích sinh đẻ.
- D. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động trẻ.
Câu 26: Trung Quốc đang nỗ lực phát triển kinh tế tuần hoàn. Mục tiêu chính của mô hình kinh tế này là gì?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
- B. Tập trung vào xuất khẩu và tăng trưởng GDP.
- C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
- D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu chất thải, hướng tới phát triển bền vững.
Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, Trung Quốc đã tham gia tổ chức thương mại lớn nào để thúc đẩy thương mại và đầu tư?
- A. Liên minh châu Âu (EU).
- B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- C. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
- D. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).
Câu 28: Khu vực nào của Trung Quốc được xem là "công xưởng của thế giới", tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến, chế tạo hàng xuất khẩu?
- A. Khu vực miền núi phía Tây.
- B. Khu vực nông thôn miền Trung.
- C. Khu vực ven biển miền Đông.
- D. Khu vực sa mạc phía Bắc.
Câu 29: Để phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đã tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào?
- A. Phát triển cảng biển, vận tải biển và khai thác tài nguyên biển.
- B. Phát triển nông nghiệp ven biển.
- C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển.
- D. Bảo tồn hệ sinh thái biển nguyên vẹn.
Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững của Trung Quốc?
- A. Lao động giá rẻ và số lượng lớn.
- B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- C. Vốn đầu tư nước ngoài liên tục tăng.
- D. Đổi mới sáng tạo, khoa học công nghệ và nâng cao năng suất lao động.