15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi của nền kinh tế Trung Quốc từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng doanh nghiệp nhà nước trong các ngành kinh tế.
  • B. Sự mở rộng quyền tự chủ của doanh nghiệp và vai trò ngày càng lớn của khu vực kinh tế tư nhân.
  • C. Sự kiểm soát chặt chẽ hơn của nhà nước đối với giá cả và phân phối hàng hóa.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn vốn đầu tư và công nghệ từ nước ngoài.

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc giai đoạn 1990-2020, nhận xét nào sau đây không đúng về sự thay đổi cơ cấu kinh tế?

  • A. Tỷ trọng khu vực dịch vụ tăng liên tục và trở thành khu vực lớn nhất.
  • B. Tỷ trọng khu vực công nghiệp và xây dựng duy trì ở mức cao nhưng có xu hướng giảm nhẹ.
  • C. Tỷ trọng khu vực nông nghiệp tăng đều đặn qua các năm do chính sách ưu tiên nông nghiệp.
  • D. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng hiện đại, giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng dịch vụ.

Câu 3: Trong giai đoạn đầu công cuộc cải cách kinh tế, Trung Quốc đã ưu tiên phát triển nông nghiệp với chính sách "khoán hộ". Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Nâng cao năng suất và sản lượng nông nghiệp thông qua việc tăng quyền tự chủ cho người nông dân.
  • B. Tập trung hóa đất đai vào các hợp tác xã quy mô lớn để áp dụng cơ giới hóa.
  • C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ cây lương thực sang cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác.

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "xương sống" của nền kinh tế Trung Quốc và có vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa đất nước?

  • A. Công nghiệp dệt may và da giày.
  • B. Công nghiệp chế tạo và cơ khí.
  • C. Công nghiệp khai thác và chế biến nông sản.
  • D. Công nghiệp du lịch và dịch vụ tài chính.

Câu 5: So sánh sự phân bố công nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Công nghiệp miền Tây phát triển hơn miền Đông do có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Cả hai miền đều tập trung chủ yếu vào các ngành công nghiệp nặng và khai thác.
  • C. Miền Đông tập trung các ngành công nghiệp truyền thống, miền Tây phát triển công nghiệp hiện đại.
  • D. Miền Đông tập trung các ngành công nghiệp chế tạo, công nghệ cao, miền Tây chủ yếu là khai thác và chế biến nguyên liệu.

Câu 6: Khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ) được thành lập ở Trung Quốc từ những năm 1980 có vai trò chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế đất nước?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao và đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Xây dựng các trung tâm hành chính và chính trị của quốc gia.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và thúc đẩy xuất khẩu.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp quốc phòng và an ninh.

Câu 7: Trung Quốc đã đạt được thành tựu to lớn trong việc giảm tỷ lệ nghèo đói. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất vào thành công này?

  • A. Chính sách viện trợ và hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tạo ra nhiều việc làm.
  • C. Phân phối lại tài sản và đất đai từ người giàu sang người nghèo.
  • D. Chính sách kiểm soát dân số nghiêm ngặt để giảm áp lực lên nguồn lực.

Câu 8: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc hiện nay?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn tại các đô thị lớn.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học ở khu vực nông thôn.
  • C. Rủi ro thiên tai như động đất và lũ lụt.
  • D. Ô nhiễm không khí và nguồn nước do công nghiệp hóa nhanh chóng.

Câu 9: Dựa vào kiến thức về nông nghiệp Trung Quốc, hãy cho biết vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc trồng lúa gạo?

  • A. Đồng bằng Hoa Nam và Hoa Trung.
  • B. Cao nguyên Thanh Tạng.
  • C. Bồn địa Tarim.
  • D. Đồng bằng Đông Bắc.

Câu 10: Trong ngành dịch vụ của Trung Quốc, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Dịch vụ vận tải đường sắt và đường thủy.
  • C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin.
  • D. Dịch vụ du lịch truyền thống và khách sạn.

Câu 11: Chính sách "Vành đai và Con đường" (BRI) của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và quân sự của Trung Quốc trên toàn cầu.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, đảm bảo nguồn cung nguyên liệu và năng lượng.
  • C. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giao lưu nhân dân giữa Trung Quốc và các nước.
  • D. Giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu.

Câu 12: Trung Quốc đã xây dựng nhiều thành phố thông minh. Mục tiêu chính của việc phát triển thành phố thông minh ở Trung Quốc là gì?

  • A. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự của các đô thị.
  • B. Bảo tồn các di sản văn hóa và lịch sử trong đô thị.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý đô thị, chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế bền vững.

Câu 13: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở các đô thị lớn, Trung Quốc đã thực hiện biện pháp nào sau đây mạnh mẽ nhất?

  • A. Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
  • B. Tăng cường kiểm tra khí thải của các phương tiện cá nhân.
  • C. Đóng cửa các nhà máy gây ô nhiễm nặng và hạn chế sử dụng than đá.
  • D. Trồng thêm cây xanh và tạo không gian xanh trong đô thị.

Câu 14: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, ngành nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Ngành chăn nuôi gia súc lớn.
  • B. Ngành trồng trọt cây lương thực.
  • C. Ngành nuôi trồng thủy sản.
  • D. Ngành lâm nghiệp và khai thác gỗ.

Câu 15: Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Mục tiêu chiến lược của việc này là gì?

  • A. Chuyển đổi từ nền kinh tế gia công, lắp ráp sang nền kinh tế sáng tạo, tự chủ công nghệ.
  • B. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp truyền thống.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về địa lý tự nhiên Trung Quốc, yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh phát triển kinh tế của miền Đông Trung Quốc?

  • A. Vị trí địa lý ven biển thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • B. Đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ.
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng.
  • D. Khí hậu ôn đới gió mùa, nguồn nước dồi dào.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn của Trung Quốc trong quá trình phát triển kinh tế là sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền. Giải pháp căn bản để giảm thiểu sự chênh lệch này là gì?

  • A. Tăng cường các chương trình phúc lợi xã hội ở khu vực nông thôn.
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào khu vực miền Đông.
  • C. Di chuyển dân cư từ miền Tây sang miền Đông để giảm áp lực dân số.
  • D. Đẩy mạnh phát triển kinh tế ở khu vực miền Tây, thu hẹp khoảng cách phát triển với miền Đông.

Câu 18: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư vào Trung Quốc trong lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng. Khu vực nào của Trung Quốc sẽ là lựa chọn hấp dẫn nhất về mặt thị trường và lao động?

  • A. Khu vực miền Tây Trung Quốc.
  • B. Khu vực duyên hải miền Đông Trung Quốc.
  • C. Khu vực Nội Mông.
  • D. Khu vực Tây Tạng.

Câu 19: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào của Trung Quốc có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ nhất trên thị trường quốc tế hiện nay?

  • A. Công nghiệp khai thác than.
  • B. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
  • D. Công nghiệp dệt may truyền thống.

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của Trung Quốc trong nền kinh tế thế giới hiện nay?

  • A. Là công xưởng sản xuất hàng hóa lớn của thế giới.
  • B. Là thị trường nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn.
  • C. Là một trong những nhà đầu tư nước ngoài lớn.
  • D. Là quốc gia có nền kinh tế hoàn toàn tự do, ít chịu sự chi phối của nhà nước.

Câu 21: Trung Quốc đang phải đối mặt với vấn đề già hóa dân số. Tác động tiêu cực nào sau đây của già hóa dân số đối với nền kinh tế là đáng lo ngại nhất?

  • A. Sức ép lên hệ thống giáo dục và đào tạo.
  • B. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ và tăng chi phí phúc lợi xã hội.
  • C. Giảm nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm cho người trẻ.
  • D. Tăng chi phí đầu tư vào y tế và chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.

Câu 22: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, Trung Quốc đã xây dựng nhiều siêu đô thị. Một trong những hệ quả của quá trình siêu đô thị hóa là gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do tập trung dân cư.
  • B. Cải thiện đáng kể chất lượng không khí và nguồn nước.
  • C. Gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị và các vấn đề xã hội.
  • D. Phân bố dân cư đồng đều hơn giữa các vùng miền.

Câu 23: Để phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đã tập trung vào các lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Khai thác dầu khí, vận tải biển, du lịch biển và nuôi trồng hải sản.
  • B. Trồng rừng ngập mặn, xây dựng cảng cá nhỏ và phát triển nghề thủ công ven biển.
  • C. Khai thác khoáng sản trên đất liền, du lịch sinh thái và nông nghiệp ven biển.
  • D. Phát triển năng lượng gió trên biển, nuôi trồng thủy sản nước ngọt và vận tải đường sông.

Câu 24: So với giai đoạn trước cải cách, nền kinh tế Trung Quốc hiện nay có đặc điểm khác biệt cơ bản nào về vai trò của nhà nước?

  • A. Nhà nước kiểm soát trực tiếp toàn bộ các hoạt động kinh tế.
  • B. Nhà nước chuyển từ vai trò quản lý trực tiếp sang định hướng, điều tiết vĩ mô.
  • C. Vai trò của nhà nước trong kinh tế ngày càng giảm và hầu như không còn can thiệp.
  • D. Nhà nước tập trung vào phát triển kinh tế kế hoạch hóa, hạn chế kinh tế thị trường.

Câu 25: Để đảm bảo an ninh năng lượng, Trung Quốc đã thực hiện chiến lược đa dạng hóa nguồn cung năng lượng. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược này?

  • A. Tăng cường khai thác than đá trong nước để đáp ứng nhu cầu.
  • B. Hạn chế nhập khẩu năng lượng từ các quốc gia khác.
  • C. Tập trung phát triển năng lượng hạt nhân để thay thế năng lượng hóa thạch.
  • D. Nhập khẩu năng lượng từ nhiều quốc gia và khu vực khác nhau trên thế giới.

Câu 26: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Hàng điện tử, máy móc và thiết bị.
  • B. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • C. Nguyên liệu thô và khoáng sản.
  • D. Hàng dệt may và giày dép.

Câu 27: Trung Quốc đang chú trọng phát triển kinh tế tuần hoàn. Mục tiêu cốt lõi của mô hình kinh tế tuần hoàn là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Sử dụng tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển công nghiệp.
  • C. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên, hướng tới phát triển bền vững.
  • D. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao để xuất khẩu.

Câu 28: Cho biểu đồ về tỷ lệ đô thị hóa của Trung Quốc từ năm 1980 đến nay. Xu hướng đô thị hóa này có thể gây ra thách thức nào về mặt xã hội?

  • A. Suy giảm dân số ở khu vực đô thị.
  • B. Gia tăng bất bình đẳng xã hội và phân hóa giàu nghèo ở đô thị.
  • C. Giảm sức ép lên hệ thống giao thông đô thị.
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở khu vực nông thôn.

Câu 29: Trong chính sách phát triển kinh tế, Trung Quốc ưu tiên vùng ven biển phía Đông. Lý do chính của sự ưu tiên này là gì?

  • A. Miền Đông có nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào hơn miền Tây.
  • B. Miền Đông có khí hậu ôn hòa, ít thiên tai hơn miền Tây.
  • C. Miền Đông có vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế và thu hút đầu tư.
  • D. Miền Đông có mật độ dân số thấp hơn, dễ dàng quy hoạch phát triển công nghiệp.

Câu 30: Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, Trung Quốc đã tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • B. Mở rộng ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
  • D. Nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ, giáo dục và đào tạo nhân lực chất lượng cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi của nền kinh tế Trung Quốc từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc giai đoạn 1990-2020, nhận xét nào sau đây *không* đúng về sự thay đổi cơ cấu kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong giai đoạn đầu công cuộc cải cách kinh tế, Trung Quốc đã ưu tiên phát triển nông nghiệp với chính sách 'khoán hộ'. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là 'xương sống' của nền kinh tế Trung Quốc và có vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa đất nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: So sánh sự phân bố công nghiệp giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận xét nào sau đây đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ) được thành lập ở Trung Quốc từ những năm 1980 có vai trò chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trung Quốc đã đạt được thành tựu to lớn trong việc giảm tỷ lệ nghèo đói. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* nhất vào thành công này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức *lớn nhất* đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Trung Quốc hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Dựa vào kiến thức về nông nghiệp Trung Quốc, hãy cho biết vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho việc trồng lúa gạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong ngành dịch vụ của Trung Quốc, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Chính sách 'Vành đai và Con đường' (BRI) của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế *chủ yếu* nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trung Quốc đã xây dựng nhiều thành phố thông minh. Mục tiêu chính của việc phát triển thành phố thông minh ở Trung Quốc là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở các đô thị lớn, Trung Quốc đã thực hiện biện pháp nào sau đây *mạnh mẽ* nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, ngành nào chiếm tỷ trọng *lớn nhất* và có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Mục tiêu *chiến lược* của việc này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Dựa vào kiến thức về địa lý tự nhiên Trung Quốc, yếu tố nào sau đây *không* phải là thế mạnh phát triển kinh tế của miền Đông Trung Quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một trong những thách thức lớn của Trung Quốc trong quá trình phát triển kinh tế là sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền. Giải pháp *căn bản* để giảm thiểu sự chênh lệch này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Cho tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn đầu tư vào Trung Quốc trong lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng. Khu vực nào của Trung Quốc sẽ là lựa chọn *hấp dẫn* nhất về mặt thị trường và lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào của Trung Quốc có khả năng cạnh tranh *mạnh mẽ nhất* trên thị trường quốc tế hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây *không* phản ánh đúng vai trò của Trung Quốc trong nền kinh tế thế giới hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trung Quốc đang phải đối mặt với vấn đề già hóa dân số. Tác động *tiêu cực* nào sau đây của già hóa dân số đối với nền kinh tế là *đáng lo ngại nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, Trung Quốc đã xây dựng nhiều siêu đô thị. Một trong những *hệ quả* của quá trình siêu đô thị hóa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đã tập trung vào các lĩnh vực nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: So với giai đoạn trước cải cách, nền kinh tế Trung Quốc hiện nay có đặc điểm *khác biệt* cơ bản nào về vai trò của nhà nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để đảm bảo an ninh năng lượng, Trung Quốc đã thực hiện chiến lược đa dạng hóa nguồn cung năng lượng. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất chiến lược này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trung Quốc đang chú trọng phát triển kinh tế tuần hoàn. Mục tiêu *cốt lõi* của mô hình kinh tế tuần hoàn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cho biểu đồ về tỷ lệ đô thị hóa của Trung Quốc từ năm 1980 đến nay. Xu hướng đô thị hóa này có thể gây ra thách thức nào về mặt xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong chính sách phát triển kinh tế, Trung Quốc ưu tiên vùng ven biển phía Đông. Lý do *chính* của sự ưu tiên này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, Trung Quốc đã tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biểu hiện nào sau đây không phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế theo ngành của Trung Quốc?

  • A. Giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp trong GDP.
  • B. Tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ trong GDP.
  • C. Khu vực công nghiệp vẫn duy trì vai trò quan trọng, nhưng có sự chuyển dịch cơ cấu bên trong.
  • D. Khu vực kinh tế nhà nước chiếm ưu thế tuyệt đối và không có sự tham gia của khu vực kinh tế tư nhân.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

  • A. Mật độ các khu công nghiệp, trung tâm dịch vụ và đô thị lớn.
  • B. Cơ cấu ngành kinh tế với tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ cao hơn nông nghiệp.
  • C. Mức độ đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp và công nghiệp.
  • D. Tỷ lệ lao động qua đào tạo và năng suất lao động bình quân.

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 1990 và 2020 (Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ). Dạng biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP theo thời gian?

  • A. Biểu đồ tròn, vì dễ so sánh tỷ trọng các khu vực kinh tế trong mỗi năm.
  • B. Biểu đồ cột chồng hoặc cột ghép, vì thể hiện được sự thay đổi tỷ trọng và quy mô của từng khu vực kinh tế qua các năm.
  • C. Biểu đồ đường, vì thể hiện rõ xu hướng tăng giảm GDP của từng khu vực kinh tế.
  • D. Biểu đồ miền, vì thể hiện tổng GDP và sự đóng góp của từng khu vực kinh tế.

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc nổi lên như một "công xưởng của thế giới". Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế giúp Trung Quốc đạt được vị thế này?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
  • B. Cơ sở hạ tầng phát triển nhanh chóng, đặc biệt là giao thông vận tải và năng lượng.
  • C. Chính sách kinh tế khép kín, bảo hộ nền sản xuất trong nước.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và chuyển giao công nghệ.

Câu 5: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đã có những cải cách quan trọng sau năm 1978. Đâu là nội dung cốt lõi của các cải cách này?

  • A. Tăng cường đầu tư vào hệ thống thủy lợi và cơ giới hóa nông nghiệp.
  • B. Phát triển các vùng chuyên canh nông sản hàng hóa quy mô lớn.
  • C. Ứng dụng rộng rãi các giống cây trồng và vật nuôi mới, năng suất cao.
  • D. Chuyển từ chế độ công hữu ruộng đất sang giao quyền sử dụng đất lâu dài cho hộ nông dân.

Câu 6: Cây trồng nào sau đây là thế mạnh của vùng đồng bằng Hoa Bắc, Trung Quốc?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Lúa mì.
  • C. Chè.
  • D. Cao su.

Câu 7: Trung Quốc có trữ lượng than lớn và sản lượng khai thác than đứng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than ở Trung Quốc cũng gây ra nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng. Vấn đề nào sau đây là nghiêm trọng nhất liên quan đến sử dụng than?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do nước thải từ các mỏ than.
  • B. Suy thoái đất và mất rừng do khai thác lộ thiên.
  • C. Ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính, góp phần vào biến đổi khí hậu.
  • D. Tai nạn lao động và các vấn đề sức khỏe liên quan đến khai thác than.

Câu 8: Để giảm sự phụ thuộc vào than và hướng tới phát triển bền vững, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở vùng Tây Tạng và các khu vực núi cao phía Tây Trung Quốc?

  • A. Năng lượng gió.
  • B. Năng lượng địa nhiệt.
  • C. Năng lượng sinh khối.
  • D. Năng lượng mặt trời.

Câu 9: Các đặc khu kinh tế (SEZs) đóng vai trò quan trọng trong thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu của Trung Quốc. Đặc điểm chung của các đặc khu kinh tế này là gì?

  • A. Được hưởng các chính sách ưu đãi đặc biệt về thuế, đầu tư và thương mại.
  • B. Tập trung chủ yếu ở vùng nội địa, xa các trung tâm kinh tế lớn.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
  • D. Do nhà nước quản lý trực tiếp và không có sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân.

Câu 10: Hành lang kinh tế "Vành đai và Con đường" (BRI) là một sáng kiến lớn của Trung Quốc. Mục tiêu chính của BRI là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và ảnh hưởng chính trị của Trung Quốc trên toàn cầu.
  • B. Kết nối kinh tế và thương mại giữa Trung Quốc với các nước Á-Âu và châu Phi thông qua đầu tư cơ sở hạ tầng.
  • C. Xuất khẩu lao động và giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước.
  • D. Thúc đẩy du lịch quốc tế và quảng bá văn hóa Trung Quốc.

Câu 11: Dịch vụ nào sau đây đang trở thành ngành kinh tế mũi nhọn và có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Trung Quốc trong những năm gần đây?

  • A. Du lịch.
  • B. Vận tải biển.
  • C. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
  • D. Tài chính - ngân hàng.

Câu 12: Trung Quốc là một trong những quốc gia có dân số già hóa nhanh nhất thế giới. Thách thức lớn nhất mà quá trình già hóa dân số đặt ra cho kinh tế Trung Quốc là gì?

  • A. Gia tăng chi phí cho giáo dục và đào tạo thế hệ trẻ.
  • B. Áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường do dân số tăng.
  • C. Khó khăn trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế do thiếu hụt lao động trẻ và lực lượng tiêu dùng.
  • D. Tăng gánh nặng chi phí cho hệ thống an sinh xã hội, đặc biệt là y tế và lương hưu.

Câu 13: So sánh với Nhật Bản và Hàn Quốc, điểm khác biệt lớn nhất trong mô hình phát triển kinh tế của Trung Quốc là gì?

  • A. Tập trung vào xuất khẩu và công nghiệp chế tạo.
  • B. Vai trò lớn của nhà nước trong định hướng và điều tiết kinh tế.
  • C. Đầu tư mạnh vào giáo dục và khoa học công nghệ.
  • D. Chú trọng phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa" của cả nước?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Bồn địa Tứ Xuyên.

Câu 15: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đang phải đối mặt với tình trạng dư thừa công suất lớn, gây ra nhiều thách thức cho nền kinh tế?

  • A. Công nghiệp thép.
  • B. Công nghiệp điện tử.
  • C. Công nghiệp ô tô.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 16: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn, Trung Quốc đã và đang thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
  • B. Hạn chế phương tiện giao thông cá nhân, phát triển giao thông công cộng.
  • C. Mở rộng các khu công nghiệp ra vùng ngoại ô.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào các ngành công nghiệp.

Câu 17: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Nông sản.
  • B. Khoáng sản và nhiên liệu.
  • C. Hàng dệt may và da giày.
  • D. Hàng điện tử, máy móc và thiết bị.

Câu 18: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng phát triển kinh tế biển mạnh mẽ nhất nhờ bờ biển dài, nhiều cảng nước sâu và tài nguyên biển phong phú?

  • A. Vùng duyên hải miền Đông.
  • B. Vùng Tây Bắc.
  • C. Vùng Nội Mông.
  • D. Vùng Tây Nam.

Câu 19: Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D). Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và chuyển đổi từ nền kinh tế gia công sang nền kinh tế sáng tạo.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ.

Câu 20: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, khu vực kinh tế nào đóng vai trò ngày càng quan trọng và trở thành động lực tăng trưởng mới?

  • A. Khu vực nông nghiệp.
  • B. Khu vực kinh tế tư nhân.
  • C. Khu vực kinh tế nhà nước.
  • D. Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 21: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào nông nghiệp, Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào sau đây?

  • A. Quốc hữu hóa đất nông nghiệp.
  • B. Hạn chế nhập khẩu nông sản.
  • C. Tăng thuế đối với doanh nghiệp nông nghiệp nước ngoài.
  • D. Cho phép thuê đất nông nghiệp lâu dài và đầu tư vào chế biến nông sản.

Câu 22: Trung Quốc đang nỗ lực xây dựng "nền kinh tế xanh". Biện pháp nào sau đây thể hiện cam kết của Trung Quốc đối với phát triển kinh tế xanh?

  • A. Tăng cường khai thác than đá.
  • B. Mở rộng các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng.
  • C. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
  • D. Giảm thiểu các tiêu chuẩn môi trường cho doanh nghiệp.

Câu 23: Vùng nào của Trung Quốc có mật độ dân số thấp nhất và kinh tế kém phát triển nhất?

  • A. Vùng duyên hải miền Đông.
  • B. Vùng Tây Tạng và các khu vực núi cao phía Tây.
  • C. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
  • D. Vùng Đông Bắc.

Câu 24: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã trở thành nhà đầu tư lớn ở nhiều nước trên thế giới, đặc biệt là ở châu Phi và Mỹ Latinh. Động lực chính thúc đẩy Trung Quốc đầu tư ra nước ngoài là gì?

  • A. Tìm kiếm thị trường mới, nguồn tài nguyên và cơ hội đầu tư.
  • B. Xuất khẩu lao động và giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước.
  • C. Tăng cường viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
  • D. Mở rộng ảnh hưởng văn hóa và chính trị trên toàn cầu.

Câu 25: Để giảm sự chênh lệch giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn, Trung Quốc đã triển khai chương trình phát triển nông thôn mới. Nội dung chính của chương trình này là gì?

  • A. Tập trung vào công nghiệp hóa nông thôn.
  • B. Đô thị hóa mạnh mẽ khu vực nông thôn.
  • C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và dịch vụ công cộng ở nông thôn.
  • D. Di chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 26: Trong ngành chăn nuôi, loại vật nuôi nào sau đây phổ biến nhất ở miền Tây Trung Quốc do điều kiện tự nhiên phù hợp?

  • A. Lợn.
  • B. Cừu và dê.
  • C. Bò sữa.
  • D. Gia cầm.

Câu 27: Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước ở Trung Quốc là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu và hạn hán.
  • B. Khai thác thủy sản quá mức.
  • C. Hoạt động du lịch và sinh hoạt.
  • D. Xả thải công nghiệp và nông nghiệp chưa qua xử lý.

Câu 28: Để phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường xuất khẩu.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • D. Tăng cường quốc phòng.

Câu 29: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc có vai trò là đầu tàu kinh tế, trung tâm công nghiệp và dịch vụ lớn nhất cả nước?

  • A. Vùng duyên hải miền Đông.
  • B. Vùng Tây Bắc.
  • C. Vùng Nội Mông.
  • D. Vùng Tây Nam.

Câu 30: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với kinh tế Trung Quốc được dự báo là gì?

  • A. Cạnh tranh từ các nước đang phát triển khác.
  • B. Giá nguyên liệu và năng lượng tăng cao.
  • C. Biến động kinh tế toàn cầu.
  • D. Duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong bối cảnh nguồn lực suy giảm và các vấn đề xã hội, môi trường gia tăng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biểu hiện nào sau đây *không* phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế theo ngành của Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây Trung Quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 1990 và 2020 (Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ). Dạng biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi cơ cấu GDP theo thời gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc nổi lên như một 'công xưởng của thế giới'. Yếu tố nào sau đây *không* phải là lợi thế giúp Trung Quốc đạt được vị thế này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đã có những cải cách quan trọng sau năm 1978. Đâu là nội dung cốt lõi của các cải cách này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cây trồng nào sau đây là thế mạnh của vùng đồng bằng Hoa Bắc, Trung Quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trung Quốc có trữ lượng than lớn và sản lượng khai thác than đứng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than ở Trung Quốc cũng gây ra nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng. Vấn đề nào sau đây là *nghiêm trọng nhất* liên quan đến sử dụng than?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để giảm sự phụ thuộc vào than và hướng tới phát triển bền vững, Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Loại năng lượng tái tạo nào sau đây có tiềm năng phát triển *lớn nhất* ở vùng Tây Tạng và các khu vực núi cao phía Tây Trung Quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Các đặc khu kinh tế (SEZs) đóng vai trò quan trọng trong thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu của Trung Quốc. Đặc điểm chung của các đặc khu kinh tế này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hành lang kinh tế 'Vành đai và Con đường' (BRI) là một sáng kiến lớn của Trung Quốc. Mục tiêu chính của BRI là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Dịch vụ nào sau đây đang trở thành ngành kinh tế mũi nhọn và có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Trung Quốc trong những năm gần đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trung Quốc là một trong những quốc gia có dân số già hóa nhanh nhất thế giới. Thách thức lớn nhất mà quá trình già hóa dân số đặt ra cho kinh tế Trung Quốc là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: So sánh với Nhật Bản và Hàn Quốc, điểm khác biệt lớn nhất trong mô hình phát triển kinh tế của Trung Quốc là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa' của cả nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đang phải đối mặt với tình trạng dư thừa công suất lớn, gây ra nhiều thách thức cho nền kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn, Trung Quốc đã và đang thực hiện biện pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Vùng nào của Trung Quốc có tiềm năng phát triển kinh tế biển mạnh mẽ nhất nhờ bờ biển dài, nhiều cảng nước sâu và tài nguyên biển phong phú?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D). Mục tiêu chính của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, khu vực kinh tế nào đóng vai trò ngày càng quan trọng và trở thành động lực tăng trưởng mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào nông nghiệp, Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trung Quốc đang nỗ lực xây dựng 'nền kinh tế xanh'. Biện pháp nào sau đây thể hiện cam kết của Trung Quốc đối với phát triển kinh tế xanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Vùng nào của Trung Quốc có mật độ dân số thấp nhất và kinh tế kém phát triển nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã trở thành nhà đầu tư lớn ở nhiều nước trên thế giới, đặc biệt là ở châu Phi và Mỹ Latinh. Động lực chính thúc đẩy Trung Quốc đầu tư ra nước ngoài là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để giảm sự chênh lệch giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn, Trung Quốc đã triển khai chương trình phát triển nông thôn mới. Nội dung chính của chương trình này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong ngành chăn nuôi, loại vật nuôi nào sau đây phổ biến nhất ở miền Tây Trung Quốc do điều kiện tự nhiên phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước ở Trung Quốc là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khu vực kinh tế nào của Trung Quốc có vai trò là đầu tàu kinh tế, trung tâm công nghiệp và dịch vụ lớn nhất cả nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với kinh tế Trung Quốc được dự báo là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn cải cách và mở cửa, khu vực kinh tế nào đã đóng vai trò tiên phong, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng cho Trung Quốc?

  • A. Khu vực kinh tế nhà nước
  • B. Khu vực kinh tế đặc biệt và ven biển
  • C. Khu vực kinh tế nông thôn
  • D. Khu vực kinh tế miền Tây

Câu 2: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi mạnh mẽ từ mô hình tập thể sang kinh tế hộ gia đình. Biện pháp cải cách nào sau đây trực tiếp tạo động lực sản xuất cho người nông dân?

  • A. Đầu tư mạnh vào hệ thống thủy lợi quy mô lớn
  • B. Cơ giới hóa toàn diện nông nghiệp
  • C. Giao quyền sử dụng đất dài hạn cho hộ nông dân
  • D. Phát triển các nông trường quốc doanh

Câu 3: Trung Quốc đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành dịch vụ. Xu hướng này phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia?

  • A. Sự phát triển kinh tế theo hướng hiện đại hóa, công nghiệp hóa và đô thị hóa
  • B. Sự suy giảm vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế
  • C. Sự thiếu hụt lao động trong ngành nông nghiệp
  • D. Sự chuyển đổi sang nền kinh tế tự cung tự cấp

Câu 4: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng do phát triển công nghiệp nhanh chóng, Trung Quốc đã và đang thực hiện biện pháp nào dưới đây?

  • A. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp gây ô nhiễm
  • B. Giảm thiểu đầu tư vào công nghiệp nặng
  • C. Chuyển toàn bộ các nhà máy gây ô nhiễm ra vùng nông thôn
  • D. Đầu tư vào công nghệ sạch và năng lượng tái tạo, kiểm soát khí thải

Câu 5: So sánh với khu vực miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có lợi thế nổi bật nào để phát triển kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ
  • B. Cơ sở hạ tầng hiện đại, đồng bộ
  • C. Vị trí địa lý chiến lược, cửa ngõ kết nối với Trung Á và châu Âu
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn

Câu 6: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc, ngành nào sau đây được xem là nền tảng, cung cấp đầu vào quan trọng cho nhiều ngành kinh tế khác và có sản lượng đứng đầu thế giới?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Công nghiệp chế tạo và luyện kim
  • C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin
  • D. Công nghiệp thực phẩm và hàng tiêu dùng

Câu 7: Trung Quốc đã xây dựng nhiều hành lang kinh tế quan trọng, kết nối các vùng kinh tế trọng điểm trong nước và với các quốc gia láng giềng. Mục đích chính của việc phát triển các hành lang kinh tế này là gì?

  • A. Phân tán dân cư từ các thành phố lớn
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia
  • C. Phát triển du lịch sinh thái
  • D. Thúc đẩy thương mại, đầu tư và liên kết kinh tế giữa các vùng và quốc gia

Câu 8: Vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc nổi tiếng với sản xuất cây trồng chính nào, do điều kiện khí hậu và đất đai phù hợp?

  • A. Lúa mì và ngô
  • B. Lúa gạo và mía
  • C. Chè và cà phê
  • D. Cao su và hồ tiêu

Câu 9: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Động thái này có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển kinh tế dài hạn của đất nước?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu lao động giá rẻ
  • B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trên thế giới
  • C. Chuyển đổi mô hình tăng trưởng, nâng cao năng suất và giá trị gia tăng
  • D. Giải quyết tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn

Câu 10: Sự phát triển nhanh chóng của ngành dịch vụ ở Trung Quốc, đặc biệt là các dịch vụ tài chính, ngân hàng, và thương mại điện tử, phản ánh xu hướng nào của nền kinh tế?

  • A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp
  • B. Sự chuyển dịch sang nền kinh tế tri thức và xã hội dịch vụ
  • C. Sự tập trung vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao
  • D. Sự quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung

Câu 11: Trung Quốc đã đạt được những thành tựu to lớn trong xóa đói giảm nghèo. Một trong những yếu tố quan trọng đóng góp vào thành công này là gì?

  • A. Sự viện trợ từ các tổ chức quốc tế
  • B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi
  • C. Cơ cấu dân số trẻ và năng động
  • D. Chính sách cải cách kinh tế, tạo việc làm và tăng thu nhập

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc nổi lên như một cường quốc thương mại. Đâu là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho Trung Quốc?

  • A. Nông sản và thực phẩm chế biến
  • B. Khoáng sản và nguyên liệu thô
  • C. Hàng công nghiệp chế tạo (điện tử, máy móc, dệt may)
  • D. Dịch vụ du lịch và vận tải

Câu 13: Để phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đã tập trung đầu tư vào những lĩnh vực nào sau đây ở vùng ven biển?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp
  • B. Cảng biển, vận tải biển, khai thác dầu khí và du lịch biển
  • C. Công nghiệp khai thác khoáng sản trên đất liền
  • D. Phát triển năng lượng gió và mặt trời trên sa mạc

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc tập trung nhiều khu công nghiệp và trung tâm kinh tế lớn nhất, đóng góp chủ yếu vào GDP của cả nước?

  • A. Vùng ven biển miền Đông
  • B. Vùng nội địa miền Trung
  • C. Vùng biên giới miền Tây
  • D. Vùng núi cao phía Tây Nam

Câu 15: Trong chiến lược phát triển kinh tế, Trung Quốc chú trọng đến việc xây dựng "xã hội hài hòa". Mục tiêu "hài hòa" này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào trong phát triển?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
  • C. Phát triển kinh tế bền vững, giảm bất bình đẳng và bảo vệ môi trường
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự

Câu 16: Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức lớn về già hóa dân số. Thách thức này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến nền kinh tế?

  • A. Gia tăng xuất khẩu lao động
  • B. Thiếu hụt lao động, tăng chi phí phúc lợi xã hội, giảm tốc độ tăng trưởng
  • C. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và tự động hóa
  • D. Tăng cường nhập khẩu lao động

Câu 17: Để thu hút đầu tư nước ngoài, Trung Quốc đã áp dụng nhiều chính sách ưu đãi đặc biệt tại các khu kinh tế. Chính sách nào sau đây KHÔNG phải là ưu đãi phổ biến?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
  • B. Miễn giảm thuế nhập khẩu thiết bị, nguyên vật liệu
  • C. Thủ tục hành chính nhanh gọn
  • D. Đảm bảo độc quyền thị trường cho nhà đầu tư nước ngoài

Câu 18: Chính sách "Một vành đai, Một con đường" (Vành đai và Con đường) của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế và địa chính trị nào quan trọng nhất?

  • A. Mở rộng thị trường, tăng cường kết nối kinh tế và ảnh hưởng địa chính trị
  • B. Tập trung vào phát triển kinh tế nội địa
  • C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự trên toàn cầu

Câu 19: Ngành chăn nuôi ở miền Tây Trung Quốc phát triển mạnh mẽ nhất loại vật nuôi nào, do điều kiện tự nhiên (khí hậu, đồng cỏ) phù hợp?

  • A. Bò sữa
  • B. Lợn
  • C. Cừu và dê
  • D. Gia cầm

Câu 20: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, các thành phố lớn của Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề nào sau đây?

  • A. Xu hướng dân số nông thôn giảm
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh
  • C. Cơ sở hạ tầng nông thôn phát triển nhanh chóng
  • D. Ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn giao thông, và áp lực nhà ở

Câu 21: Trung Quốc đã xây dựng các đặc khu kinh tế (SEZs) đầu tiên vào cuối những năm 1970 và đầu 1980. Vị trí địa lý của các SEZs này có đặc điểm chung gì, tạo thuận lợi cho phát triển?

  • A. Nằm sâu trong nội địa, xa biên giới
  • B. Nằm ở ven biển, có cảng biển và giao thông thuận lợi
  • C. Tập trung ở vùng nông thôn, có nguồn lao động dồi dào
  • D. Phân bố đều khắp cả nước

Câu 22: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, chính phủ Trung Quốc đặc biệt chú trọng đến việc phát triển ngành nào trong nông nghiệp?

  • A. Trồng trọt cây lương thực (lúa gạo, lúa mì, ngô)
  • B. Chăn nuôi gia súc xuất khẩu
  • C. Trồng cây công nghiệp dài ngày
  • D. Phát triển thủy sản nước mặn

Câu 23: So với giai đoạn trước cải cách, vai trò của kinh tế nhà nước trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay đã có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Vai trò kinh tế nhà nước ngày càng chi phối toàn bộ nền kinh tế
  • B. Vai trò kinh tế nhà nước không thay đổi so với trước
  • C. Vai trò kinh tế nhà nước giảm bớt, tập trung vào định hướng và điều tiết vĩ mô
  • D. Kinh tế nhà nước hoàn toàn bị tư nhân hóa

Câu 24: Trong những năm gần đây, Trung Quốc nổi lên là một trong những quốc gia dẫn đầu về năng lượng tái tạo. Loại năng lượng tái tạo nào đang được Trung Quốc phát triển mạnh mẽ nhất?

  • A. Địa nhiệt
  • B. Điện mặt trời và điện gió
  • C. Thủy triều
  • D. Sinh khối

Câu 25: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế của Trung Quốc trong tương lai là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Biện pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu khoảng cách này?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động
  • B. Giảm đầu tư vào giáo dục và y tế công
  • C. Tập trung phát triển kinh tế ở các thành phố lớn
  • D. Tăng cường đầu tư vào vùng nông thôn, nâng cao an sinh xã hội và cải cách hệ thống thuế

Câu 26: Cơ cấu kinh tế của Trung Quốc đang chuyển dịch theo hướng "kinh tế xanh". "Kinh tế xanh" nhấn mạnh yếu tố nào trong phát triển?

  • A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp
  • C. Phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên
  • D. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa

Câu 27: Để hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới, Trung Quốc đã gia nhập tổ chức thương mại quốc tế nào?

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB)

Câu 28: Trung Quốc có trữ lượng lớn khoáng sản nào sau đây, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng và luyện kim?

  • A. Than đá
  • B. Dầu mỏ
  • C. Khí tự nhiên
  • D. Bô-xít

Câu 29: Ngành du lịch của Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là du lịch nội địa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy du lịch nội địa ở Trung Quốc?

  • A. Thu nhập của người dân tăng lên
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông và du lịch được cải thiện
  • C. Chính sách khuyến khích du lịch nội địa
  • D. Chi phí du lịch nước ngoài quá thấp

Câu 30: Trong tương lai, Trung Quốc định hướng phát triển kinh tế theo mô hình nào để đạt được sự phát triển bền vững và toàn diện?

  • A. Mô hình kinh tế chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP
  • B. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • C. Mô hình kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, chú trọng chất lượng, bền vững và bao trùm
  • D. Mô hình kinh tế hoàn toàn tự do, không có sự can thiệp của nhà nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong giai đoạn cải cách và mở cửa, khu vực kinh tế nào đã đóng vai trò tiên phong, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng cho Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi mạnh mẽ từ mô hình tập thể sang kinh tế hộ gia đình. Biện pháp cải cách nào sau đây trực tiếp tạo động lực sản xuất cho người nông dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trung Quốc đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành dịch vụ. Xu hướng này phản ánh điều gì về trình độ phát triển kinh tế của quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng do phát triển công nghiệp nhanh chóng, Trung Quốc đã và đang thực hiện biện pháp nào dưới đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: So sánh với khu vực miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có lợi thế nổi bật nào để phát triển kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc, ngành nào sau đây được xem là nền tảng, cung cấp đầu vào quan trọng cho nhiều ngành kinh tế khác và có sản lượng đứng đầu thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trung Quốc đã xây dựng nhiều hành lang kinh tế quan trọng, kết nối các vùng kinh tế trọng điểm trong nước và với các quốc gia láng giềng. Mục đích chính của việc phát triển các hành lang kinh tế này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Vùng đồng bằng Hoa Bắc và Đông Bắc Trung Quốc nổi tiếng với sản xuất cây trồng chính nào, do điều kiện khí hậu và đất đai phù hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Động thái này có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển kinh tế dài hạn của đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Sự phát triển nhanh chóng của ngành dịch vụ ở Trung Quốc, đặc biệt là các dịch vụ tài chính, ngân hàng, và thương mại điện tử, phản ánh xu hướng nào của nền kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trung Quốc đã đạt được những thành tựu to lớn trong xóa đói giảm nghèo. Một trong những yếu tố quan trọng đóng góp vào thành công này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc nổi lên như một cường quốc thương mại. Đâu là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đã tập trung đầu tư vào những lĩnh vực nào sau đây ở vùng ven biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vùng nào của Trung Quốc tập trung nhiều khu công nghiệp và trung tâm kinh tế lớn nhất, đóng góp chủ yếu vào GDP của cả nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong chiến lược phát triển kinh tế, Trung Quốc chú trọng đến việc xây dựng 'xã hội hài hòa'. Mục tiêu 'hài hòa' này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào trong phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức lớn về già hóa dân số. Thách thức này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến nền kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để thu hút đầu tư nước ngoài, Trung Quốc đã áp dụng nhiều chính sách ưu đãi đặc biệt tại các khu kinh tế. Chính sách nào sau đây KHÔNG phải là ưu đãi phổ biến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chính sách 'Một vành đai, Một con đường' (Vành đai và Con đường) của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế và địa chính trị nào quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ngành chăn nuôi ở miền Tây Trung Quốc phát triển mạnh mẽ nhất loại vật nuôi nào, do điều kiện tự nhiên (khí hậu, đồng cỏ) phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, các thành phố lớn của Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trung Quốc đã xây dựng các đặc khu kinh tế (SEZs) đầu tiên vào cuối những năm 1970 và đầu 1980. Vị trí địa lý của các SEZs này có đặc điểm chung gì, tạo thuận lợi cho phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, chính phủ Trung Quốc đặc biệt chú trọng đến việc phát triển ngành nào trong nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: So với giai đoạn trước cải cách, vai trò của kinh tế nhà nước trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay đã có sự thay đổi như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong những năm gần đây, Trung Quốc nổi lên là một trong những quốc gia dẫn đầu về năng lượng tái tạo. Loại năng lượng tái tạo nào đang được Trung Quốc phát triển mạnh mẽ nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những thách thức lớn đối với phát triển kinh tế của Trung Quốc trong tương lai là sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Biện pháp nào sau đây có thể góp phần giảm thiểu khoảng cách này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cơ cấu kinh tế của Trung Quốc đang chuyển dịch theo hướng 'kinh tế xanh'. 'Kinh tế xanh' nhấn mạnh yếu tố nào trong phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới, Trung Quốc đã gia nhập tổ chức thương mại quốc tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trung Quốc có trữ lượng lớn khoáng sản nào sau đây, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng và luyện kim?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Ngành du lịch của Trung Quốc đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là du lịch nội địa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy du lịch nội địa ở Trung Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, Trung Quốc định hướng phát triển kinh tế theo mô hình nào để đạt được sự phát triển bền vững và toàn diện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XX đến nay, Trung Quốc đã thực hiện chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ, trọng tâm của quá trình này là gì?

  • A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa nông thôn, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
  • D. Mở rộng hợp tác kinh tế với các nước phát triển, đặc biệt là Hoa Kỳ và Nhật Bản.

Câu 2: Ngành nông nghiệp của Trung Quốc có sự phân hóa sâu sắc giữa miền Đông và miền Tây. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quyết định sự khác biệt này?

  • A. Địa hình và khí hậu.
  • B. Sông ngòi và thổ nhưỡng.
  • C. Sinh vật và khoáng sản.
  • D. Vị trí địa lí và tài nguyên nước.

Câu 3: Trung Quốc đã đạt được những thành tựu nổi bật trong phát triển kinh tế, tuy nhiên cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất hiện nay đối với kinh tế Trung Quốc liên quan đến vấn đề nào?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc kinh tế khác.
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng và phân hóa giàu nghèo.
  • C. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
  • D. Áp lực dân số và nhu cầu việc làm ngày càng tăng.

Câu 4: Để giải quyết tình trạng dân số đông và tài nguyên đất canh tác hạn chế, Trung Quốc đã đặc biệt chú trọng phát triển ngành trồng trọt theo hướng nào?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác ở vùng ven biển.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây công nghiệp xuất khẩu.
  • C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, chất lượng cao.
  • D. Thâm canh, tăng vụ, nâng cao năng suất trên đơn vị diện tích.

Câu 5: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, khu vực kinh tế nào hiện nay đang có xu hướng tăng tỷ trọng đóng góp vào GDP?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Xây dựng.

Câu 6: Vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc, đóng vai trò đầu tàu và có tốc độ phát triển nhanh nhất, tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Ven biển phía Đông.
  • B. Vùng núi phía Tây.
  • C. Khu vực nội địa đồng bằng Hoa Bắc.
  • D. Các đảo và quần đảo trên biển Đông.

Câu 7: Để giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng, Trung Quốc đã và đang thực hiện chính sách ưu tiên phát triển kinh tế cho vùng nào?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng đồng bằng sông Trường Giang.
  • C. Miền Tây.
  • D. Các đặc khu kinh tế.

Câu 8: Trong ngành công nghiệp của Trung Quốc, ngành nào sau đây được coi là mũi nhọn và có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong những năm gần đây?

  • A. Khai thác than.
  • B. Điện tử, công nghệ thông tin.
  • C. Luyện kim.
  • D. Dệt may.

Câu 9: Cây trồng nào sau đây không phải là cây lương thực chính của Trung Quốc, mà chủ yếu là cây công nghiệp?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Bông.
  • D. Gạo.

Câu 10: Ngành dịch vụ nào sau đây đang trở thành một động lực tăng trưởng mới và có tiềm năng phát triển rất lớn ở Trung Quốc?

  • A. Ngân hàng - tài chính.
  • B. Vận tải - viễn thông.
  • C. Giáo dục - y tế.
  • D. Du lịch.

Câu 11: Để thúc đẩy kinh tế nông thôn, Trung Quốc đã thực hiện chính sách "Trách nhiệm khoán hộ" trong nông nghiệp. Nội dung chính của chính sách này là gì?

  • A. Giao quyền sử dụng đất và tự chủ sản xuất cho hộ nông dân.
  • B. Tập trung đất đai vào các nông trang quốc doanh.
  • C. Đầu tư mạnh vào cơ giới hóa nông nghiệp.
  • D. Phát triển các hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới.

Câu 12: Trong quá trình phát triển kinh tế, Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs). Mục tiêu chính của việc thành lập các đặc khu này là gì?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng và xuất khẩu.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
  • C. Tạo việc làm và nâng cao đời sống dân cư.
  • D. Thử nghiệm các mô hình kinh tế mới.

Câu 13: Trung Quốc là quốc gia tiêu thụ than lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng than gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Xói mòn đất.
  • C. Ô nhiễm không khí.
  • D. Suy thoái đa dạng sinh học.

Câu 14: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, Trung Quốc đang tập trung vào việc mở rộng và phát triển thị trường nào?

  • A. Thị trường các nước phát triển.
  • B. Thị trường các nước đang phát triển.
  • C. Thị trường khu vực ASEAN.
  • D. Thị trường nội địa.

Câu 15: Trong ngành giao thông vận tải của Trung Quốc, loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt là than và khoáng sản?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường ống.

Câu 16: Trung Quốc có trữ lượng khoáng sản phong phú, nhưng loại khoáng sản nào sau đây không phải là thế mạnh của Trung Quốc?

  • A. Dầu mỏ.
  • B. Than.
  • C. Sắt.
  • D. Kim loại màu.

Câu 17: Đâu là nhận định đúng nhất về sự phân bố dân cư và kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Dân cư và kinh tế phân bố đồng đều trên cả nước.
  • B. Dân cư và kinh tế tập trung chủ yếu ở miền Đông.
  • C. Dân cư tập trung ở miền Đông, kinh tế phát triển ở miền Tây.
  • D. Dân cư thưa thớt ở miền Đông, kinh tế phát triển mạnh ở miền Tây.

Câu 18: Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, Trung Quốc đang khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.
  • D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.

Câu 19: Trong các vùng nông nghiệp chính của Trung Quốc, vùng nào được mệnh danh là "vựa lúa" của cả nước?

  • A. Đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Cao nguyên Hoàng Thổ.
  • D. Đồng bằng Hoa Trung và Hoa Nam.

Câu 20: Chính sách "Một vành đai, một con đường" (Vành đai và Con đường - BRI) của Trung Quốc có mục tiêu chính trị - kinh tế quan trọng nào?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng kinh tế và chính trị của Trung Quốc trên toàn cầu.
  • B. Giải quyết tình trạng dư thừa lao động và vốn trong nước.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước láng giềng.
  • D. Đảm bảo an ninh năng lượng và nguồn cung nguyên liệu.

Câu 21: So với khu vực kinh tế tập trung ở ven biển phía Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

  • A. Tập trung các ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao.
  • B. Nông nghiệp đa dạng, năng suất cao.
  • C. Kinh tế kém phát triển hơn, chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên.
  • D. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu kinh tế.

Câu 22: Trong các ngành công nghiệp truyền thống của Trung Quốc, ngành nào sử dụng nhiều lao động nhất và có vai trò quan trọng trong xuất khẩu?

  • A. Luyện kim.
  • B. Dệt may và da giày.
  • C. Cơ khí chế tạo.
  • D. Hóa chất.

Câu 23: Để đảm bảo an ninh lương thực, Trung Quốc đặc biệt chú trọng phát triển cây lương thực nào?

  • A. Lúa mì.
  • B. Ngô.
  • C. Khoai tây.
  • D. Lúa gạo.

Câu 24: Trong các loại hình du lịch ở Trung Quốc, loại hình nào đang ngày càng được ưa chuộng và có tiềm năng phát triển lớn, đặc biệt là ở vùng nông thôn?

  • A. Du lịch biển.
  • B. Du lịch đô thị.
  • C. Du lịch sinh thái và cộng đồng.
  • D. Du lịch MICE (Hội nghị, khen thưởng, hội thảo, triển lãm).

Câu 25: Vấn đề nào sau đây được xem là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của kinh tế Trung Quốc trong tương lai?

  • A. Cạnh tranh thương mại quốc tế.
  • B. Sự già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • D. Bất ổn chính trị và xã hội.

Câu 26: Để hiện đại hóa nông nghiệp, Trung Quốc đang tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ sinh học và giống cây trồng mới.
  • B. Xây dựng hệ thống thủy lợi quy mô lớn.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông nông thôn.
  • D. Mở rộng diện tích đất canh tác.

Câu 27: Trong cơ cấu ngành công nghiệp, ngành nào sau đây của Trung Quốc có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu và nhiên liệu cho các ngành kinh tế khác?

  • A. Công nghiệp chế tạo máy.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Khai thác khoáng sản và năng lượng.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, Trung Quốc đang nỗ lực chuyển dịch cơ cấu năng lượng theo hướng nào?

  • A. Phát triển mạnh điện hạt nhân.
  • B. Tăng cường khai thác than đá.
  • C. Nhập khẩu dầu mỏ và khí đốt.
  • D. Tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo, giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

Câu 29: Trong các vùng trồng cây công nghiệp chính của Trung Quốc, vùng nào nổi tiếng với cây chè?

  • A. Vùng đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Vùng đồi núi phía Nam sông Trường Giang.
  • C. Vùng ốc đảo Tân Cương.
  • D. Vùng ven biển Đông Nam.

Câu 30: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế, Trung Quốc đang chú trọng phát triển các ngành dịch vụ nào?

  • A. Du lịch và khách sạn.
  • B. Giáo dục và y tế.
  • C. Tài chính, ngân hàng, logistics và công nghệ thông tin.
  • D. Bán lẻ và phân phối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XX đến nay, Trung Quốc đã thực hiện chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ, trọng tâm của quá trình này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Ngành nông nghiệp của Trung Quốc có sự phân hóa sâu sắc giữa miền Đông và miền Tây. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò *quyết định* sự khác biệt này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trung Quốc đã đạt được những thành tựu nổi bật trong phát triển kinh tế, tuy nhiên cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức *lớn nhất* hiện nay đối với kinh tế Trung Quốc liên quan đến vấn đề nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Để giải quyết tình trạng dân số đông và tài nguyên đất canh tác hạn chế, Trung Quốc đã đặc biệt chú trọng phát triển ngành trồng trọt theo hướng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong cơ cấu kinh tế của Trung Quốc, khu vực kinh tế nào hiện nay đang có xu hướng tăng tỷ trọng đóng góp vào GDP?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vùng kinh tế *trọng điểm* của Trung Quốc, đóng vai trò đầu tàu và có tốc độ phát triển nhanh nhất, tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng, Trung Quốc đã và đang thực hiện chính sách ưu tiên phát triển kinh tế cho vùng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong ngành công nghiệp của Trung Quốc, ngành nào sau đây được coi là *mũi nhọn* và có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong những năm gần đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cây trồng nào sau đây *không phải* là cây lương thực chính của Trung Quốc, mà chủ yếu là cây công nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ngành dịch vụ nào sau đây đang trở thành một động lực tăng trưởng mới và có tiềm năng phát triển rất lớn ở Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để thúc đẩy kinh tế nông thôn, Trung Quốc đã thực hiện chính sách 'Trách nhiệm khoán hộ' trong nông nghiệp. Nội dung chính của chính sách này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quá trình phát triển kinh tế, Trung Quốc đã xây dựng nhiều đặc khu kinh tế (SEZs). Mục tiêu *chính* của việc thành lập các đặc khu này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trung Quốc là quốc gia tiêu thụ than lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng than gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, Trung Quốc đang tập trung vào việc mở rộng và phát triển thị trường nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong ngành giao thông vận tải của Trung Quốc, loại hình vận tải nào có vai trò *quan trọng nhất* trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt là than và khoáng sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trung Quốc có trữ lượng khoáng sản phong phú, nhưng loại khoáng sản nào sau đây *không phải* là thế mạnh của Trung Quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là nhận định *đúng nhất* về sự phân bố dân cư và kinh tế của Trung Quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, Trung Quốc đang khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong các vùng nông nghiệp chính của Trung Quốc, vùng nào được mệnh danh là 'vựa lúa' của cả nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chính sách 'Một vành đai, một con đường' (Vành đai và Con đường - BRI) của Trung Quốc có mục tiêu *chính trị - kinh tế* quan trọng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: So với khu vực kinh tế tập trung ở ven biển phía Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong các ngành công nghiệp truyền thống của Trung Quốc, ngành nào sử dụng nhiều lao động nhất và có vai trò quan trọng trong xuất khẩu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để đảm bảo an ninh lương thực, Trung Quốc đặc biệt chú trọng phát triển cây lương thực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong các loại hình du lịch ở Trung Quốc, loại hình nào đang ngày càng được ưa chuộng và có tiềm năng phát triển lớn, đặc biệt là ở vùng nông thôn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Vấn đề nào sau đây được xem là một trong những thách thức *lớn nhất* đối với sự phát triển bền vững của kinh tế Trung Quốc trong tương lai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để hiện đại hóa nông nghiệp, Trung Quốc đang tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong cơ cấu ngành công nghiệp, ngành nào sau đây của Trung Quốc có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu và nhiên liệu cho các ngành kinh tế khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, Trung Quốc đang nỗ lực chuyển dịch cơ cấu năng lượng theo hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong các vùng trồng cây công nghiệp chính của Trung Quốc, vùng nào nổi tiếng với cây chè?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế, Trung Quốc đang chú trọng phát triển các ngành dịch vụ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã thực hiện công cuộc cải cách và mở cửa kinh tế từ năm 1978, sự kiện này đánh dấu bước chuyển mình quan trọng từ mô hình kinh tế nào sang mô hình kinh tế nào?

  • A. Kinh tế tự cung tự cấp sang kinh tế thị trường tự do.
  • B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp.
  • D. Kinh tế đóng cửa sang kinh tế mở cửa hoàn toàn.

Câu 2: Đặc khu kinh tế (SEZ) được thành lập ở Trung Quốc từ đầu những năm 1980 có vai trò chủ yếu nào trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách mở cửa?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
  • B. Phát triển công nghiệp nặng và quốc phòng.
  • C. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
  • D. Phát triển nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực.

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 1990 và 2020. Biểu đồ (giả định) thể hiện tỷ trọng khu vực nông nghiệp giảm mạnh, khu vực dịch vụ tăng lên, khu vực công nghiệp duy trì ở mức cao. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với sự thay đổi cơ cấu kinh tế của Trung Quốc giai đoạn này?

  • A. Nền kinh tế Trung Quốc quay trở lại mô hình nông nghiệp truyền thống.
  • B. Khu vực công nghiệp trở thành khu vực kinh tế duy nhất của Trung Quốc.
  • C. Nền kinh tế Trung Quốc chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa dịch vụ.
  • D. Trung Quốc tập trung phát triển kinh tế biển và du lịch.

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là "xương sống" của nền kinh tế Trung Quốc, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu, đồng thời tạo nhiều việc làm?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp chế tạo.
  • C. Công nghiệp năng lượng.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

Câu 5: Trong nông nghiệp Trung Quốc, vùng đồng bằng nào sau đây được mệnh danh là "vựa lúa" lớn nhất cả nước, đóng góp phần lớn sản lượng lúa gạo?

  • A. Đồng bằng Hoa Nam.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Đồng bằng Đông Bắc.
  • D. Cao nguyên Thanh Tạng.

Câu 6: So sánh khu vực kinh tế ven biển miền Đông và khu vực nội địa miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm phát triển kinh tế?

  • A. Kinh tế miền Tây phát triển năng động hơn miền Đông nhờ tài nguyên phong phú.
  • B. Cả hai khu vực đều có trình độ phát triển kinh tế tương đồng.
  • C. Miền Đông tập trung vào nông nghiệp, miền Tây phát triển công nghiệp.
  • D. Miền Đông có trình độ phát triển kinh tế cao hơn, tập trung các ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại.

Câu 7: Chiến lược "Vành đai và Con đường" (BRI) do Trung Quốc khởi xướng có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào đối với chính Trung Quốc và các quốc gia tham gia?

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu lao động và giảm áp lực việc làm trong nước.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng cường kết nối kinh tế và đầu tư với các quốc gia.
  • C. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và quân sự trên toàn cầu.
  • D. Tập trung vào phát triển kinh tế nội địa, giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.

Câu 8: Trong các ngành dịch vụ của Trung Quốc, ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP, phản ánh xu hướng hiện đại hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống?

  • A. Dịch vụ vận tải truyền thống.
  • B. Dịch vụ nông nghiệp.
  • C. Dịch vụ tài chính, công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Dịch vụ thương mại bán lẻ truyền thống.

Câu 9: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc, đòi hỏi các giải pháp bền vững?

  • A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước.
  • B. Thiếu hụt lao động trẻ.
  • C. Giá nhân công tăng cao.
  • D. Cạnh tranh thương mại quốc tế.

Câu 10: Để giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện chính sách nào?

  • A. Tập trung đầu tư phát triển kinh tế khu vực ven biển.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế khu vực miền Tây và vùng nông thôn.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào khu vực nội địa.
  • D. Thúc đẩy di cư lao động từ miền Tây sang miền Đông.

Câu 11: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Trung Quốc năm 2022. Bảng số liệu (giả định) cho thấy sản lượng lúa gạo lớn nhất, sau đó là ngô, bông, và đậu tương. Loại cây trồng nào chiếm vị trí quan trọng nhất trong cơ cấu cây trồng của Trung Quốc xét về sản lượng?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Ngô.
  • C. Bông.
  • D. Đậu tương.

Câu 12: Trong ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc, loại hình năng lượng nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu sản xuất điện?

  • A. Thủy điện.
  • B. Năng lượng hạt nhân.
  • C. Nhiệt điện.
  • D. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời).

Câu 13: Trung Quốc nổi tiếng với các sản phẩm công nghệ "Made in China" trên toàn cầu. Tuy nhiên, thách thức hiện nay là chuyển dịch từ "Made in China" sang "...

  • A. Made for China".
  • B. Made by China".
  • C. Made with China".
  • D. Created in China".

Câu 14: Dựa vào kiến thức về địa lý kinh tế Trung Quốc, hãy cho biết tỉnh nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất, thể hiện trình độ phát triển kinh tế vượt trội so với các tỉnh khác?

  • A. Tứ Xuyên.
  • B. Thượng Hải.
  • C. Hắc Long Giang.
  • D. Cam Túc.

Câu 15: Để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông, Trung Quốc đã thực hiện biện pháp nào trong nông nghiệp, bên cạnh việc tăng diện tích canh tác?

  • A. Xuất khẩu nông sản để tăng thu ngoại tệ.
  • B. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp và đô thị.
  • C. Đẩy mạnh thâm canh, tăng năng suất cây trồng.
  • D. Nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác.

Câu 16: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Trung Quốc, du lịch là một ngành kinh tế quan trọng. Khu vực nào sau đây của Trung Quốc có tiềm năng du lịch lớn nhất, thu hút du khách trong và ngoài nước nhờ cảnh quan thiên nhiên đa dạng và di sản văn hóa phong phú?

  • A. Khu vực đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Khu vực Đông Bắc Trung Quốc.
  • C. Khu vực Nội Mông.
  • D. Khu vực Tây Nam và Nam Trung Quốc.

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đang vươn lên mạnh mẽ, trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng toàn cầu?

  • A. Công nghiệp khai thác than đá.
  • B. Công nghiệp sản xuất ô tô điện và năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghiệp dệt may truyền thống.
  • D. Công nghiệp luyện kim màu.

Câu 18: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn, chính phủ Trung Quốc đã áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá.
  • B. Mở rộng các khu công nghiệp ra vùng ngoại ô.
  • C. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và kiểm soát khí thải công nghiệp.
  • D. Chuyển toàn bộ nhà máy ra nước ngoài.

Câu 19: Trong chính sách phát triển kinh tế vùng, Trung Quốc ưu tiên phát triển các vùng kinh tế trọng điểm. Vùng nào sau đây KHÔNG phải là một trong các vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc?

  • A. Vùng đồng bằng sông Dương Tử.
  • B. Vùng châu thổ sông Châu Giang.
  • C. Vùng kinh tế Bắc Kinh - Thiên Tân - Hà Bắc.
  • D. Vùng Tây Bắc (Tân Cương).

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Trung Quốc trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh chóng?

  • A. Suy giảm diện tích đất canh tác và tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
  • B. Thiếu vốn đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Giá nông sản trên thị trường thế giới giảm.
  • D. Dân số nông thôn tăng nhanh gây áp lực lên tài nguyên.

Câu 21: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đô thị mới và hiện đại. Mục tiêu chính của việc phát triển các đô thị mới này là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát dân số ở nông thôn.
  • B. Giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn và thúc đẩy phát triển kinh tế vùng.
  • C. Tạo ra các trung tâm văn hóa và du lịch mới.
  • D. Phân tán lực lượng quân sự ra các vùng xa xôi.

Câu 22: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • B. Khoáng sản và nguyên liệu thô.
  • C. Hàng điện tử, máy móc và thiết bị.
  • D. Dệt may và giày dép.

Câu 23: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào?

  • A. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa cạnh tranh với sản phẩm trong nước.
  • B. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Tăng cường kiểm soát dòng vốn ngoại tệ ra vào.
  • D. Xây dựng các đặc khu kinh tế và khu công nghiệp với ưu đãi đầu tư.

Câu 24: Trong ngành giao thông vận tải, loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt là than đá và khoáng sản, ở Trung Quốc?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường bộ.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường ống.

Câu 25: Dân số già hóa đang trở thành một thách thức đối với kinh tế Trung Quốc. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng để ứng phó với thách thức này?

  • A. Hạn chế nhập cư lao động nước ngoài.
  • B. Giảm chi tiêu cho phúc lợi xã hội.
  • C. Nâng tuổi nghỉ hưu và khuyến khích sinh đẻ.
  • D. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động trẻ.

Câu 26: Trung Quốc đang nỗ lực phát triển kinh tế tuần hoàn. Mục tiêu chính của mô hình kinh tế này là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu và tăng trưởng GDP.
  • C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu chất thải, hướng tới phát triển bền vững.

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, Trung Quốc đã tham gia tổ chức thương mại lớn nào để thúc đẩy thương mại và đầu tư?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
  • D. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).

Câu 28: Khu vực nào của Trung Quốc được xem là "công xưởng của thế giới", tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến, chế tạo hàng xuất khẩu?

  • A. Khu vực miền núi phía Tây.
  • B. Khu vực nông thôn miền Trung.
  • C. Khu vực ven biển miền Đông.
  • D. Khu vực sa mạc phía Bắc.

Câu 29: Để phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đã tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển cảng biển, vận tải biển và khai thác tài nguyên biển.
  • B. Phát triển nông nghiệp ven biển.
  • C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển.
  • D. Bảo tồn hệ sinh thái biển nguyên vẹn.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững của Trung Quốc?

  • A. Lao động giá rẻ và số lượng lớn.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Vốn đầu tư nước ngoài liên tục tăng.
  • D. Đổi mới sáng tạo, khoa học công nghệ và nâng cao năng suất lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trung Quốc đã thực hiện công cuộc cải cách và mở cửa kinh tế từ năm 1978, sự kiện này đánh dấu bước chuyển mình quan trọng từ mô hình kinh tế nào sang mô hình kinh tế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đặc khu kinh tế (SEZ) được thành lập ở Trung Quốc từ đầu những năm 1980 có vai trò chủ yếu nào trong giai đoạn đầu của công cuộc cải cách mở cửa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 1990 và 2020. *Biểu đồ (giả định) thể hiện tỷ trọng khu vực nông nghiệp giảm mạnh, khu vực dịch vụ tăng lên, khu vực công nghiệp duy trì ở mức cao.* Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với sự thay đổi cơ cấu kinh tế của Trung Quốc giai đoạn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là 'xương sống' của nền kinh tế Trung Quốc, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu, đồng thời tạo nhiều việc làm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong nông nghiệp Trung Quốc, vùng đồng bằng nào sau đây được mệnh danh là 'vựa lúa' lớn nhất cả nước, đóng góp phần lớn sản lượng lúa gạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: So sánh khu vực kinh tế ven biển miền Đông và khu vực nội địa miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chiến lược 'Vành đai và Con đường' (BRI) do Trung Quốc khởi xướng có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào đối với chính Trung Quốc và các quốc gia tham gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong các ngành dịch vụ của Trung Quốc, ngành nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và đóng góp ngày càng lớn vào GDP, phản ánh xu hướng hiện đại hóa và nâng cao chất lượng cuộc sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc, đòi hỏi các giải pháp bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện chính sách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Trung Quốc năm 2022. *Bảng số liệu (giả định) cho thấy sản lượng lúa gạo lớn nhất, sau đó là ngô, bông, và đậu tương.* Loại cây trồng nào chiếm vị trí quan trọng nhất trong cơ cấu cây trồng của Trung Quốc xét về sản lượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc, loại hình năng lượng nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu sản xuất điện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trung Quốc nổi tiếng với các sản phẩm công nghệ 'Made in China' trên toàn cầu. Tuy nhiên, thách thức hiện nay là chuyển dịch từ 'Made in China' sang '...

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Dựa vào kiến thức về địa lý kinh tế Trung Quốc, hãy cho biết tỉnh nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất, thể hiện trình độ phát triển kinh tế vượt trội so với các tỉnh khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông, Trung Quốc đã thực hiện biện pháp nào trong nông nghiệp, bên cạnh việc tăng diện tích canh tác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Trung Quốc, du lịch là một ngành kinh tế quan trọng. Khu vực nào sau đây của Trung Quốc có tiềm năng du lịch lớn nhất, thu hút du khách trong và ngoài nước nhờ cảnh quan thiên nhiên đa dạng và di sản văn hóa phong phú?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đang vươn lên mạnh mẽ, trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn, chính phủ Trung Quốc đã áp dụng biện pháp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong chính sách phát triển kinh tế vùng, Trung Quốc ưu tiên phát triển các vùng kinh tế trọng điểm. Vùng nào sau đây KHÔNG phải là một trong các vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Trung Quốc trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh chóng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trung Quốc đã xây dựng nhiều đô thị mới và hiện đại. Mục tiêu chính của việc phát triển các đô thị mới này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), Trung Quốc đã thực hiện chính sách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong ngành giao thông vận tải, loại hình vận tải nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đặc biệt là than đá và khoáng sản, ở Trung Quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Dân số già hóa đang trở thành một thách thức đối với kinh tế Trung Quốc. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng để ứng phó với thách thức này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trung Quốc đang nỗ lực phát triển kinh tế tuần hoàn. Mục tiêu chính của mô hình kinh tế này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, Trung Quốc đã tham gia tổ chức thương mại lớn nào để thúc đẩy thương mại và đầu tư?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khu vực nào của Trung Quốc được xem là 'công xưởng của thế giới', tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến, chế tạo hàng xuất khẩu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để phát triển kinh tế biển, Trung Quốc đã tập trung đầu tư vào lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững của Trung Quốc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã thực hiện công cuộc cải cách và mở cửa kinh tế từ năm 1978, đánh dấu bước chuyển mình từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là thay đổi cốt lõi nhất trong mô hình kinh tế mới này?

  • A. Tăng cường vai trò quản lý của nhà nước trong mọi lĩnh vực kinh tế.
  • B. Mở rộng quyền tự chủ sản xuất và kinh doanh cho các doanh nghiệp, giảm sự can thiệp trực tiếp của nhà nước.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và quốc phòng.
  • D. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ tài sản và doanh nghiệp tư nhân.

Câu 2: Khu vực kinh tế nào sau đây đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất cho nền kinh tế Trung Quốc hiện nay, phản ánh xu hướng phát triển kinh tế của một quốc gia đang chuyển dịch sang giai đoạn sau công nghiệp hóa?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Xây dựng.

Câu 3: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững hơn, chính phủ Trung Quốc đang tập trung vào chiến lược "kinh tế hai vòng tuần hoàn". Nội dung chính của chiến lược này là gì?

  • A. Tăng cường vai trò của thị trường nội địa (vòng tuần hoàn trong) đồng thời duy trì kết nối với thị trường quốc tế (vòng tuần hoàn ngoài).
  • B. Chỉ tập trung phát triển thị trường nội địa, giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
  • C. Ưu tiên mở rộng xuất khẩu, biến Trung Quốc thành công xưởng của thế giới.
  • D. Phân chia nền kinh tế thành hai khu vực biệt lập: một khu vực phục vụ xuất khẩu và một khu vực phục vụ thị trường nội địa.

Câu 4: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và sản lượng khai thác than đứng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá nhiều vào than đá gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước ngầm.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Xói mòn đất.
  • D. Ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính.

Câu 5: Quan sát bản đồ phân bố nông nghiệp Trung Quốc, hãy cho biết vùng nào sau đây ít thích hợp nhất cho việc trồng lúa gạo do điều kiện tự nhiên?

  • A. Đồng bằng Hoa Trung.
  • B. Khu tự trị Tân Cương.
  • C. Đồng bằng Hoa Nam.
  • D. Tứ Xuyên bồn địa.

Câu 6: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Mục tiêu chính của sự đầu tư này là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào lao động giá rẻ.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế và thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình.
  • C. Cả hai đáp án 1 và 2.
  • D. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.

Câu 7: So sánh khu vực miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm kinh tế?

  • A. Miền Đông phát triển mạnh công nghiệp chế tạo và dịch vụ, miền Tây chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên và nông nghiệp.
  • B. Miền Đông có mật độ dân số thấp hơn và trình độ đô thị hóa thấp hơn miền Tây.
  • C. Cả hai miền đều có cơ cấu kinh tế tương đồng, chủ yếu là nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.
  • D. Miền Tây là trung tâm công nghiệp và thương mại lớn nhất của Trung Quốc.

Câu 8: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đang phải đối mặt với tình trạng dư thừa công suất nghiêm trọng, gây ra nhiều thách thức về kinh tế và xã hội?

  • A. Công nghiệp sản xuất ô tô điện.
  • B. Công nghiệp thép.
  • C. Công nghiệp phần mềm.
  • D. Công nghiệp dược phẩm.

Câu 9: Chính sách "Một vành đai, Một con đường" (Vành đai và Con đường) của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các quốc gia khác.
  • B. Xuất khẩu lao động và giải quyết vấn đề việc làm trong nước.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, đảm bảo nguồn cung nguyên liệu và năng lượng, tăng cường ảnh hưởng kinh tế.
  • D. Cải thiện quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.

Câu 10: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, ngành nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Trồng trọt.
  • B. Chăn nuôi.
  • C. Lâm nghiệp.
  • D. Thủy sản.

Câu 11: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng nào?

  • A. Tăng cường phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Ưu tiên các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng và gây ô nhiễm.
  • C. Phát triển mạnh công nghiệp nặng truyền thống.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao, thân thiện với môi trường và dịch vụ.

Câu 12: Vùng kinh tế ven biển phía Đông Trung Quốc có lợi thế nổi bật nhất nào để phát triển kinh tế so với các vùng khác?

  • A. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Khí hậu ôn hòa, đất đai màu mỡ.
  • D. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ ở khu vực nội địa.

Câu 13: Trong nông nghiệp, biện pháp canh tác nào sau đây không phải là đặc trưng của vùng đồng bằng Hoa Bắc Trung Quốc, nơi có khí hậu ôn đới và bán khô hạn?

  • A. Canh tác lúa mì và ngô là chủ yếu.
  • B. Áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • C. Thâm canh cây lúa nước nhiều vụ.
  • D. Trồng cây chịu hạn và sử dụng giống ngắn ngày.

Câu 14: Sự phát triển nhanh chóng của các đặc khu kinh tế (SEZs) ở Trung Quốc đã có tác động quan trọng nhất nào đến nền kinh tế đất nước?

  • A. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng.
  • B. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở các thành phố lớn.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở nông thôn.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, công nghệ và kinh nghiệm quản lý, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và mở cửa thị trường.

Câu 15: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc giai đoạn 1980-2020. Dựa vào biểu đồ, xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào là rõ ràng nhất?

  • A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Duy trì tỷ trọng ổn định của cả ba khu vực kinh tế.
  • D. Tăng tỷ trọng công nghiệp, giảm tỷ trọng nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 16: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì, phản ánh trình độ phát triển công nghiệp của quốc gia?

  • A. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • B. Nguyên liệu thô và khoáng sản.
  • C. Hàng công nghiệp chế tạo, đặc biệt là điện tử và máy móc.
  • D. Dệt may và giày dép.

Câu 17: Vấn đề lớn nhất mà khu vực nông thôn Trung Quốc đang phải đối mặt trong quá trình hiện đại hóa kinh tế là gì?

  • A. Sự chênh lệch thu nhập và điều kiện sống so với khu vực thành thị.
  • B. Tình trạng thiếu lao động trẻ do di cư ra thành phố.
  • C. Khả năng tiếp cận vốn và công nghệ còn hạn chế.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 18: Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời...). Động lực chính thúc đẩy xu hướng này là gì?

  • A. Giá năng lượng hóa thạch ngày càng tăng.
  • B. Nguồn cung năng lượng hóa thạch trong nước cạn kiệt.
  • C. Vấn đề ô nhiễm môi trường do sử dụng năng lượng hóa thạch và mục tiêu giảm phát thải carbon.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về bảo vệ môi trường.

Câu 19: Trong lịch sử, Trung Quốc nổi tiếng với con đường tơ lụa trên bộ và trên biển. Ngày nay, sáng kiến "Vành đai và Con đường" được xem là sự tái hiện của con đường tơ lụa thời hiện đại. Điểm tương đồng cốt lõi giữa hai khái niệm này là gì?

  • A. Đều tập trung vào buôn bán tơ lụa và các sản phẩm xa xỉ.
  • B. Đều hướng tới tăng cường kết nối kinh tế và thương mại giữa Trung Quốc với các khu vực khác trên thế giới.
  • C. Đều sử dụng lạc đà và thuyền buồm làm phương tiện vận chuyển chính.
  • D. Đều bị kiểm soát bởi các đế chế phong kiến.

Câu 20: Để thu hút đầu tư nước ngoài, Trung Quốc đã xây dựng nhiều khu công nghiệp và khu chế xuất. Hình thức ưu đãi chính mà các khu vực này mang lại cho nhà đầu tư là gì?

  • A. Cung cấp nguồn lao động giá rẻ và dồi dào.
  • B. Đảm bảo an ninh và ổn định chính trị.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.
  • D. Ưu đãi về thuế, thủ tục hành chính và đất đai.

Câu 21: Trong ngành chăn nuôi, loại vật nuôi nào sau đây ít phổ biến nhất ở miền Đông Trung Quốc so với miền Tây do khác biệt về điều kiện tự nhiên?

  • A. Lợn.
  • B. Gia cầm.
  • C. Cừu.
  • D. Bò.

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng, chính phủ Trung Quốc đang chú trọng phát triển mô hình đô thị nào?

  • A. Đô thị hóa tập trung vào các siêu đô thị.
  • B. Đô thị hóa nông thôn và phát triển các đô thị vệ tinh, đô thị nhỏ và vừa.
  • C. Mở rộng các thành phố công nghiệp truyền thống.
  • D. Xây dựng các thành phố ma để giảm áp lực dân số.

Câu 23: Trung Quốc đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực. Biện pháp quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này là gì?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác.
  • B. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp và đô thị.
  • C. Giảm diện tích trồng cây lương thực, tăng diện tích cây công nghiệp.
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống cây trồng mới, kỹ thuật canh tác tiên tiến để tăng năng suất và sản lượng lương thực.

Câu 24: Ngành dịch vụ nào sau đây đang có tốc độ phát triển nhanh nhất ở Trung Quốc, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng và lối sống của người dân?

  • A. Dịch vụ tài chính, công nghệ thông tin và thương mại điện tử.
  • B. Dịch vụ vận tải và logistics.
  • C. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
  • D. Dịch vụ giáo dục và y tế.

Câu 25: Xét về GDP danh nghĩa, Trung Quốc hiện là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Tuy nhiên, khi xét về GDP bình quân đầu người, thứ hạng của Trung Quốc còn khá khiêm tốn. Nguyên nhân chính của sự khác biệt này là gì?

  • A. Tỷ lệ lạm phát ở Trung Quốc quá cao.
  • B. Dân số Trung Quốc quá đông.
  • C. Cơ cấu kinh tế của Trung Quốc chủ yếu là nông nghiệp.
  • D. Trung Quốc chưa gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế lớn.

Câu 26: Trong các ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc, ngành nào sau đây đang được chính phủ ưu tiên phát triển để trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp sản xuất đồ chơi.
  • C. Công nghiệp chế tạo máy móc, thiết bị và công nghệ cao.
  • D. Công nghiệp chế biến thực phẩm.

Câu 27: Để cải thiện môi trường đầu tư và kinh doanh, Trung Quốc đang thực hiện biện pháp cải cách chủ yếu nào?

  • A. Giảm thiểu sự can thiệp hành chính của nhà nước, đơn giản hóa thủ tục, tăng tính minh bạch và pháp quyền.
  • B. Tăng cường kiểm soát vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp tư nhân lớn.
  • D. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.

Câu 28: Xét về phân bố dân cư và kinh tế, khu vực nào sau đây của Trung Quốc có mật độ dân số và mức độ phát triển kinh tế cao nhất?

  • A. Vùng Nội Mông.
  • B. Vùng Tây Tạng.
  • C. Vùng Vân Quý.
  • D. Vùng duyên hải phía Đông.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức lớn nhất nào để duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ.
  • B. Lực lượng lao động thiếu kỹ năng.
  • C. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, giảm bất bình đẳng xã hội, chuyển đổi mô hình tăng trưởng.
  • D. Áp lực cạnh tranh từ các quốc gia đang phát triển khác.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp ở Trung Quốc. Vùng nào sau đây sẽ là lựa chọn tiềm năng nhất dựa trên điều kiện tự nhiên và chính sách ưu đãi của chính phủ?

  • A. Khu vực sa mạc Gobi.
  • B. Vùng đồng bằng Đông Bắc và Hoa Bắc với chính sách khuyến khích hiện đại hóa nông nghiệp.
  • C. Vùng núi cao Himalaya.
  • D. Các đảo trên Biển Đông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trung Quốc đã thực hiện công cuộc cải cách và mở cửa kinh tế từ năm 1978, đánh dấu bước chuyển mình từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là *thay đổi cốt lõi nhất* trong mô hình kinh tế mới này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khu vực kinh tế nào sau đây *đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất* cho nền kinh tế Trung Quốc hiện nay, phản ánh xu hướng phát triển kinh tế của một quốc gia đang chuyển dịch sang giai đoạn sau công nghiệp hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững hơn, chính phủ Trung Quốc đang tập trung vào chiến lược 'kinh tế hai vòng tuần hoàn'. Nội dung chính của chiến lược này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và sản lượng khai thác than đứng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá nhiều vào than đá gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Quan sát bản đồ phân bố nông nghiệp Trung Quốc, hãy cho biết vùng nào sau đây *ít thích hợp nhất* cho việc trồng lúa gạo do điều kiện tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Mục tiêu *chính* của sự đầu tư này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: So sánh khu vực miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây *đúng* về đặc điểm kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc đang phải đối mặt với tình trạng *dư thừa công suất* nghiêm trọng, gây ra nhiều thách thức về kinh tế và xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chính sách 'Một vành đai, Một con đường' (Vành đai và Con đường) của Trung Quốc có mục tiêu kinh tế *chủ yếu* nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp của Trung Quốc, ngành nào sau đây chiếm tỷ trọng *lớn nhất*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, Trung Quốc đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Vùng kinh tế ven biển phía Đông Trung Quốc có lợi thế *nổi bật nhất* nào để phát triển kinh tế so với các vùng khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong nông nghiệp, biện pháp canh tác nào sau đây *không phải* là đặc trưng của vùng đồng bằng Hoa Bắc Trung Quốc, nơi có khí hậu ôn đới và bán khô hạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Sự phát triển nhanh chóng của các đặc khu kinh tế (SEZs) ở Trung Quốc đã có tác động *quan trọng nhất* nào đến nền kinh tế đất nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Trung Quốc giai đoạn 1980-2020. *Dựa vào biểu đồ*, xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào là rõ ràng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì, phản ánh trình độ phát triển công nghiệp của quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Vấn đề *lớn nhất* mà khu vực nông thôn Trung Quốc đang phải đối mặt trong quá trình hiện đại hóa kinh tế là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời...). Động lực *chính* thúc đẩy xu hướng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong lịch sử, Trung Quốc nổi tiếng với con đường tơ lụa trên bộ và trên biển. Ngày nay, sáng kiến 'Vành đai và Con đường' được xem là sự tái hiện của con đường tơ lụa thời hiện đại. *Điểm tương đồng cốt lõi* giữa hai khái niệm này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để thu hút đầu tư nước ngoài, Trung Quốc đã xây dựng nhiều khu công nghiệp và khu chế xuất. *Hình thức ưu đãi chính* mà các khu vực này mang lại cho nhà đầu tư là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong ngành chăn nuôi, loại vật nuôi nào sau đây *ít phổ biến nhất* ở miền Đông Trung Quốc so với miền Tây do khác biệt về điều kiện tự nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng, chính phủ Trung Quốc đang chú trọng phát triển mô hình đô thị nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trung Quốc đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực. Biện pháp *quan trọng nhất* để đạt được mục tiêu này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Ngành dịch vụ nào sau đây đang có tốc độ phát triển *nhanh nhất* ở Trung Quốc, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng và lối sống của người dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Xét về GDP danh nghĩa, Trung Quốc hiện là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Tuy nhiên, khi xét về GDP bình quân đầu người, thứ hạng của Trung Quốc còn khá khiêm tốn. *Nguyên nhân chính* của sự khác biệt này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong các ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc, ngành nào sau đây đang được chính phủ ưu tiên phát triển để trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để cải thiện môi trường đầu tư và kinh doanh, Trung Quốc đang thực hiện biện pháp cải cách *chủ yếu* nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Xét về phân bố dân cư và kinh tế, khu vực nào sau đây của Trung Quốc có mật độ dân số và mức độ phát triển kinh tế *cao nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức *lớn nhất* nào để duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp ở Trung Quốc. Vùng nào sau đây sẽ là *lựa chọn tiềm năng nhất* dựa trên điều kiện tự nhiên và chính sách ưu đãi của chính phủ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biểu hiện nào sau đây không phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế theo hướng thị trường?

  • A. Sự gia tăng vai trò của khu vực kinh tế tư nhân và đầu tư nước ngoài.
  • B. Cơ chế giá cả thị trường ngày càng đóng vai trò quan trọng trong phân bổ nguồn lực.
  • C. Doanh nghiệp nhà nước được trao quyền tự chủ hơn trong sản xuất và kinh doanh.
  • D. Nhà nước kiểm soát toàn bộ các ngành kinh tế trọng điểm và phân phối sản phẩm.

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc giai đoạn 1990-2020 (biểu đồ giả định). Đường biểu diễn khu vực nào có xu hướng giảm tỷ trọng liên tục trong GDP?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp
  • C. Dịch vụ
  • D. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài

Câu 3: Trong giai đoạn đầu của quá trình cải cách kinh tế ở Trung Quốc, lĩnh vực nào được ưu tiên phát triển nhằm tạo đà cho các ngành kinh tế khác?

  • A. Công nghiệp nặng
  • B. Dịch vụ tài chính
  • C. Nông nghiệp
  • D. Công nghiệp chế tạo

Câu 4: So sánh với khu vực miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào sau đây?

  • A. Tập trung các trung tâm công nghiệp lớn nhất cả nước.
  • B. Kinh tế nông nghiệp và khai thác khoáng sản chiếm tỷ trọng cao hơn.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển đồng bộ và hiện đại.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất.

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc đưa Trung Quốc trở thành "công xưởng của thế giới"?

  • A. Công nghiệp khai thác than
  • B. Công nghiệp luyện kim
  • C. Công nghiệp hóa chất
  • D. Công nghiệp chế tạo và gia công

Câu 6: Để giải quyết vấn đề khoảng cách phát triển giữa miền Đông và miền Tây, Trung Quốc đã triển khai chính sách nào?

  • A. Chính sách "Một quốc gia, hai chế độ"
  • B. Chính sách "Đại nhảy vọt"
  • C. Chính sách "Phát triển miền Tây"
  • D. Chính sách "Thành phố trực thuộc trung ương"

Câu 7: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Trung Quốc, nhóm ngành nào đang được chú trọng phát triển để nâng cao giá trị gia tăng và tính cạnh tranh của nền kinh tế?

  • A. Dịch vụ du lịch và khách sạn
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin
  • C. Dịch vụ vận tải và logistics
  • D. Dịch vụ thương mại bán lẻ

Câu 8: Nhận định nào sau đây đúng về sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc?

  • A. Tập trung chủ yếu ở vùng ven biển phía Đông và Đông Bắc.
  • B. Phân bố đồng đều trên cả nước để đảm bảo cân bằng vùng miền.
  • C. Miền Tây là khu vực có nhiều trung tâm công nghiệp nhất.
  • D. Các trung tâm công nghiệp lớn tập trung ở vùng nông thôn.

Câu 9: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Trung Quốc (bảng số liệu giả định). Nông sản nào có sản lượng lớn nhất và đóng góp chính vào an ninh lương thực?

  • A. Bông
  • B. Chè
  • C. Lúa gạo
  • D. Mía

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Chính sách mở cửa và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Lực lượng lao động dồi dào, giá rẻ.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng bậc nhất thế giới.

Câu 11: Vùng nào của Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa mì" của cả nước?

  • A. Đồng bằng Hoa Nam
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc
  • C. Đồng bằng sông Trường Giang
  • D. Bồn địa Tarim

Câu 12: Trong ngành chăn nuôi, khu vực miền Tây Trung Quốc có thế mạnh đặc biệt trong chăn nuôi loại gia súc nào do điều kiện tự nhiên phù hợp?

  • A. Lợn
  • B. Bò
  • C. Cừu và dê
  • D. Gia cầm

Câu 13: Khu kinh tế đặc biệt (SEZ) đầu tiên của Trung Quốc được thành lập vào năm 1980 có vai trò gì trong quá trình mở cửa và phát triển kinh tế?

  • A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng ở miền Tây
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia
  • C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động kinh tế tư nhân
  • D. Thí điểm các chính sách kinh tế thị trường và thu hút vốn đầu tư nước ngoài

Câu 14: Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải của Trung Quốc đã có sự phát triển vượt bậc, đặc biệt là loại hình giao thông nào?

  • A. Đường sông
  • B. Đường sắt cao tốc
  • C. Đường bộ
  • D. Đường hàng không

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với kinh tế Trung Quốc hiện nay liên quan đến vấn đề môi trường là gì?

  • A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước do công nghiệp hóa.
  • B. Thiếu hụt lao động trẻ có tay nghề cao.
  • C. Nợ công tăng cao và nguy cơ khủng hoảng tài chính.
  • D. Cạnh tranh thương mại quốc tế gay gắt.

Câu 16: Trung Quốc đang hướng tới mục tiêu chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế từ chủ yếu dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang?

  • A. Dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dựa vào nhập khẩu công nghệ nước ngoài.
  • C. Dựa vào thị trường nội địa và đổi mới sáng tạo.
  • D. Dựa vào nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 17: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Nông sản
  • B. Hàng công nghiệp chế tạo
  • C. Khoáng sản
  • D. Dịch vụ

Câu 18: Đâu là nhận xét đúng về vai trò của vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đối với kinh tế Trung Quốc?

  • A. Không đóng góp nhiều vào tăng trưởng kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào khu vực nông nghiệp.
  • C. Gây ra nhiều tác động tiêu cực hơn tích cực.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ và tạo việc làm.

Câu 19: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Trung Quốc so với thế giới (biểu đồ giả định). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng thể hiện trên biểu đồ?

  • A. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc luôn thấp hơn thế giới.
  • B. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc không đổi trong giai đoạn này.
  • C. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc tăng nhanh và ngày càng thu hẹp khoảng cách với thế giới.
  • D. GDP bình quân đầu người của Trung Quốc đang có xu hướng giảm xuống.

Câu 20: Đâu là một trong những mục tiêu chính trong chiến lược phát triển kinh tế "Vành đai và Con đường" của Trung Quốc?

  • A. Tăng cường kết nối kinh tế và thương mại với các quốc gia khác.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế nội địa, giảm phụ thuộc bên ngoài.
  • C. Giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trong nước.
  • D. Nâng cao vị thế quân sự trên thế giới.

Câu 21: Trong nông nghiệp Trung Quốc, biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng vào việc tăng năng suất cây trồng?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • C. Ứng dụng các giống cây trồng mới và kỹ thuật canh tác tiên tiến.
  • D. Phát triển nông nghiệp du canh, du cư.

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào lợi thế về công nghệ và thị trường?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Công nghiệp sản xuất đồ chơi
  • C. Công nghiệp khai thác khoáng sản
  • D. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin

Câu 23: Đô thị nào sau đây không phải là một trong bốn thành phố trực thuộc trung ương của Trung Quốc?

  • A. Bắc Kinh
  • B. Quảng Châu
  • C. Thượng Hải
  • D. Trùng Khánh

Câu 24: Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc đã tác động đến cơ cấu dân số như thế nào?

  • A. Tỷ lệ dân số thành thị tăng nhanh.
  • B. Tỷ lệ dân số nông thôn tăng lên.
  • C. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng ở nông thôn.
  • D. Mất cân bằng giới tính nghiêm trọng hơn.

Câu 25: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Trung Quốc đã gia nhập tổ chức kinh tế lớn nào?

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB)

Câu 26: Để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần chú trọng giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường xuất khẩu
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài
  • C. Phát triển công nghiệp nặng
  • D. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Câu 27: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc (biểu đồ giả định). Ngành công nghiệp nào có tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu?

  • A. Công nghiệp chế biến, chế tạo
  • B. Công nghiệp khai thác
  • C. Công nghiệp năng lượng
  • D. Công nghiệp xây dựng

Câu 28: Trong các vùng kinh tế của Trung Quốc, vùng nào được xem là "đầu tàu" kinh tế, có trình độ phát triển cao nhất?

  • A. Vùng Tây Bắc
  • B. Vùng ven biển miền Đông
  • C. Vùng Đông Bắc
  • D. Vùng Tây Nam

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp, Trung Quốc cần ưu tiên biện pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên nước ngầm.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây công nghiệp.
  • C. Nghiên cứu và phát triển các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
  • D. Hạn chế xuất khẩu nông sản để đảm bảo an ninh lương thực.

Câu 30: Trong tương lai, kinh tế Trung Quốc có thể đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn lao động?

  • A. Dư thừa lao động, gây thất nghiệp gia tăng.
  • B. Chi phí lao động giảm mạnh do cạnh tranh.
  • C. Chất lượng lao động giảm sút.
  • D. Dân số già hóa, thiếu hụt lao động trẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biểu hiện nào sau đây *không* phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế theo hướng thị trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc giai đoạn 1990-2020 (biểu đồ giả định). Đường biểu diễn khu vực nào có xu hướng giảm tỷ trọng liên tục trong GDP?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong giai đoạn đầu của quá trình cải cách kinh tế ở Trung Quốc, lĩnh vực nào được ưu tiên phát triển nhằm tạo đà cho các ngành kinh tế khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: So sánh với khu vực miền Đông, khu vực miền Tây Trung Quốc có đặc điểm kinh tế nổi bật nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò *chủ đạo* trong việc đưa Trung Quốc trở thành 'công xưởng của thế giới'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để giải quyết vấn đề khoảng cách phát triển giữa miền Đông và miền Tây, Trung Quốc đã triển khai chính sách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Trung Quốc, nhóm ngành nào đang được chú trọng phát triển để nâng cao giá trị gia tăng và tính cạnh tranh của nền kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nhận định nào sau đây *đúng* về sự phân bố các trung tâm công nghiệp lớn của Trung Quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cho bảng số liệu về sản lượng một số nông sản chính của Trung Quốc (bảng số liệu giả định). Nông sản nào có sản lượng lớn nhất và đóng góp chính vào an ninh lương thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Yếu tố nào sau đây *không* phải là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vùng nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa mì' của cả nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong ngành chăn nuôi, khu vực miền Tây Trung Quốc có thế mạnh đặc biệt trong chăn nuôi loại gia súc nào do điều kiện tự nhiên phù hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khu kinh tế đặc biệt (SEZ) đầu tiên của Trung Quốc được thành lập vào năm 1980 có vai trò gì trong quá trình mở cửa và phát triển kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải của Trung Quốc đã có sự phát triển vượt bậc, đặc biệt là loại hình giao thông nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với kinh tế Trung Quốc hiện nay liên quan đến vấn đề môi trường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trung Quốc đang hướng tới mục tiêu chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế từ chủ yếu dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong thương mại quốc tế, mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đâu là nhận xét đúng về vai trò của vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đối với kinh tế Trung Quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Trung Quốc so với thế giới (biểu đồ giả định). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng thể hiện trên biểu đồ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đâu là một trong những mục tiêu chính trong chiến lược phát triển kinh tế 'Vành đai và Con đường' của Trung Quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong nông nghiệp Trung Quốc, biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng vào việc tăng năng suất cây trồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào lợi thế về công nghệ và thị trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đô thị nào sau đây *không* phải là một trong bốn thành phố trực thuộc trung ương của Trung Quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc đã tác động đến cơ cấu dân số như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Trung Quốc đã gia nhập tổ chức kinh tế lớn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần chú trọng giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu ngành công nghiệp của Trung Quốc (biểu đồ giả định). Ngành công nghiệp nào có tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong các vùng kinh tế của Trung Quốc, vùng nào được xem là 'đầu tàu' kinh tế, có trình độ phát triển cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp, Trung Quốc cần ưu tiên biện pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, kinh tế Trung Quốc có thể đối mặt với thách thức nào liên quan đến nguồn lao động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biểu hiện rõ nhất của sự thay đổi này trong lĩnh vực công nghiệp là gì?

  • A. Sự gia tăng tỉ trọng của công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • B. Sự đa dạng hóa cơ cấu ngành công nghiệp, xuất hiện nhiều ngành mới.
  • C. Sự tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các doanh nghiệp nhà nước trong công nghiệp.

Câu 2: Nông nghiệp Trung Quốc có sự phân hóa sâu sắc giữa miền Đông và miền Tây. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về cơ cấu cây trồng và vật nuôi giữa hai miền này?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, đất đai).
  • B. Chính sách phát triển kinh tế khác nhau giữa các vùng.
  • C. Trình độ phát triển khoa học - kĩ thuật và công nghệ.
  • D. Mật độ dân số và trình độ đô thị hóa không đồng đều.

Câu 3: So sánh khu vực kinh tế ven biển phía Đông với khu vực nội địa phía Tây của Trung Quốc, nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm phát triển kinh tế?

  • A. Khu vực phía Tây có cơ cấu kinh tế đa dạng và hiện đại hơn.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của khu vực nội địa phía Tây luôn cao hơn.
  • C. Khu vực ven biển phía Đông có mức độ đô thị hóa và công nghiệp hóa cao hơn.
  • D. Khu vực phía Tây thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lớn hơn.

Câu 4: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Đâu là xu hướng phát triển nổi bật của ngành dịch vụ Trung Quốc hiện nay?

  • A. Tập trung phát triển các dịch vụ truyền thống, thủ công.
  • B. Giảm tỉ trọng các ngành dịch vụ cao cấp, hiện đại.
  • C. Phát triển dịch vụ chủ yếu phục vụ thị trường nội địa.
  • D. Chú trọng phát triển các ngành dịch vụ hiện đại, có giá trị gia tăng cao.

Câu 5: Trung Quốc có trữ lượng than lớn nhất thế giới và ngành công nghiệp khai thác than phát triển mạnh. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than ở Trung Quốc đang đặt ra thách thức lớn nào về môi trường?

  • A. Suy giảm trữ lượng than nhanh chóng.
  • B. Ô nhiễm không khí và gia tăng phát thải khí nhà kính.
  • C. Cạn kiệt nguồn nước ngầm do khai thác than.
  • D. Mất cân bằng sinh thái và suy thoái đa dạng sinh học.

Câu 6: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về xuất khẩu hàng hóa công nghiệp. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp Trung Quốc đạt được thành tựu này?

  • A. Vị trí địa lí thuận lợi với đường bờ biển dài.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng.
  • C. Chính sách mở cửa và cải cách kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Lực lượng lao động dồi dào, có trình độ tay nghề cao.

Câu 7: Để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển kinh tế giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa miền Đông và miền Tây?

  • A. Tăng cường đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và ưu đãi đầu tư cho khu vực phía Tây.
  • B. Hạn chế phát triển công nghiệp ở khu vực ven biển phía Đông.
  • C. Khuyến khích di dân từ miền Tây sang miền Đông để tìm kiếm việc làm.
  • D. Tập trung phát triển nông nghiệp ở khu vực miền Đông.

Câu 8: Cây lúa mì là một trong những cây lương thực quan trọng của Trung Quốc, đặc biệt phổ biến ở miền Bắc. Vùng đồng bằng nào sau đây là vựa lúa mì chính của Trung Quốc?

  • A. Đồng bằng Trường Giang (Hoa Trung).
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Đồng bằng Châu Giang (Hoa Nam).
  • D. Đồng bằng Tây Tạng.

Câu 9: Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc đang chuyển dịch theo hướng tập trung vào các sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao và giá trị gia tăng lớn. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng này?

  • A. Gia tăng sản lượng các sản phẩm công nghiệp nhẹ, tiêu dùng.
  • B. Giảm tỉ trọng các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ và thiết bị từ nước ngoài.
  • D. Đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) các ngành công nghệ cao.

Câu 10: Dựa vào kiến thức về đặc điểm tự nhiên Trung Quốc, hãy giải thích tại sao miền Tây Trung Quốc lại chủ yếu phát triển chăn nuôi đại gia súc (cừu, dê, bò) hơn là trồng trọt?

  • A. Do thiếu nguồn lao động và trình độ canh tác lạc hậu.
  • B. Vì chính sách phát triển kinh tế của nhà nước ưu tiên chăn nuôi ở miền Tây.
  • C. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, ít đồng bằng, khí hậu khô hạn, đất đai kém màu mỡ.
  • D. Do tập quán sinh hoạt và văn hóa truyền thống của người dân miền Tây.

Câu 11: Khu kinh tế đặc biệt (SEZ) đóng vai trò quan trọng trong quá trình mở cửa và phát triển kinh tế của Trung Quốc. Đặc điểm nổi bật của các SEZ là gì?

  • A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
  • B. Áp dụng các cơ chế, chính sách kinh tế mở cửa, ưu đãi hơn so với các khu vực khác.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế phục vụ thị trường nội địa.
  • D. Doanh nghiệp nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong các hoạt động kinh tế.

Câu 12: Trung Quốc đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình phát triển kinh tế. Đâu là thách thức lớn nhất liên quan đến vấn đề xã hội mà Trung Quốc đang phải giải quyết?

  • A. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ.
  • B. Áp lực cạnh tranh từ các quốc gia đang phát triển khác.
  • C. Sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Câu 13: Trong cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc, ngành nào hiện nay đang chiếm tỉ trọng lớn nhất và có xu hướng ngày càng tăng?

  • A. Ngành nông nghiệp.
  • B. Ngành công nghiệp khai thác.
  • C. Ngành xây dựng.
  • D. Ngành dịch vụ.

Câu 14: Để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông, Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp trong nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để tăng năng suất và sản lượng lương thực?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác nông nghiệp.
  • B. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học - kĩ thuật và công nghệ vào sản xuất.
  • C. Phát triển nông nghiệp sinh thái, bền vững.
  • D. Tăng cường xuất khẩu nông sản để thu ngoại tệ.

Câu 15: Trung Quốc có mạng lưới giao thông vận tải phát triển nhanh chóng và hiện đại. Tuyến đường sắt cao tốc nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc?

  • A. Các tuyến đường sắt cao tốc kết nối Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu và các thành phố lớn khác ở miền Đông.
  • B. Tuyến đường sắt Thanh Tạng nối khu vực nội địa với Tây Tạng.
  • C. Các tuyến đường sắt quốc tế kết nối Trung Quốc với các nước láng giềng.
  • D. Mạng lưới đường sắt đô thị phát triển ở các thành phố lớn.

Câu 16: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào các ngành năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời. Động lực chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?

  • A. Nguồn tài nguyên năng lượng hóa thạch (than, dầu, khí) ngày càng cạn kiệt.
  • B. Giá nhiên liệu hóa thạch trên thị trường thế giới tăng cao.
  • C. Nhu cầu giảm thiểu ô nhiễm môi trường và hướng tới phát triển bền vững.
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo ngày càng trở nên rẻ và hiệu quả hơn.

Câu 17: Trung Quốc có nhiều tiềm năng phát triển du lịch. Loại hình du lịch nào sau đây có thế mạnh đặc biệt ở miền Tây Trung Quốc?

  • A. Du lịch biển đảo.
  • B. Du lịch công nghiệp.
  • C. Du lịch đô thị.
  • D. Du lịch sinh thái và du lịch văn hóa.

Câu 18: Chính sách “Một vành đai, một con đường” (Vành đai và Con đường) là một sáng kiến lớn của Trung Quốc. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và quân sự của Trung Quốc trên thế giới.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại và kết nối cơ sở hạ tầng giữa Trung Quốc và các nước đối tác.
  • C. Giải quyết tình trạng dư thừa lao động và vốn đầu tư trong nước.
  • D. Nâng cao vị thế của đồng Nhân dân tệ trên thị trường tài chính quốc tế.

Câu 19: Trong ngành nông nghiệp Trung Quốc, vùng nào sau đây được xem là “vựa lúa gạo” lớn nhất của cả nước?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Tây Bắc.
  • C. Vùng Hoa Trung và Hoa Nam.
  • D. Vùng Nội Mông.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp của Trung Quốc?

  • A. Công nghiệp tập trung chủ yếu ở miền Đông và vùng ven biển.
  • B. Công nghiệp phân bố đồng đều trên cả nước.
  • C. Miền Tây là khu vực có cơ cấu công nghiệp đa dạng nhất.
  • D. Các ngành công nghiệp truyền thống tập trung ở miền Đông, công nghiệp hiện đại ở miền Tây.

Câu 21: Trung Quốc đang nỗ lực chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế từ chủ yếu dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang tăng cường vai trò của tiêu dùng nội địa. Vì sao tiêu dùng nội địa trở thành động lực quan trọng?

  • A. Xuất khẩu đang gặp nhiều khó khăn do cạnh tranh quốc tế.
  • B. Đầu tư công không còn hiệu quả như trước.
  • C. Tiêu dùng nội địa giúp giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • D. Thị trường nội địa rộng lớn với dân số đông và thu nhập người dân tăng lên.

Câu 22: Cây chè là một trong những cây công nghiệp quan trọng của Trung Quốc. Vùng nào sau đây nổi tiếng với sản xuất chè ở Trung Quốc?

  • A. Vùng đồng bằng Đông Bắc.
  • B. Vùng đồi núi phía Nam sông Trường Giang.
  • C. Vùng cao nguyên Tây Tạng.
  • D. Vùng sa mạc Gobi.

Câu 23: Trung Quốc có ngành công nghiệp luyện kim màu phát triển mạnh. Nguyên nhân chính nào giúp Trung Quốc trở thành một trong những quốc gia hàng đầu về sản xuất kim loại màu?

  • A. Nhập khẩu công nghệ luyện kim hiện đại từ các nước phát triển.
  • B. Nguồn lao động giá rẻ và dồi dào.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản kim loại màu phong phú.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ kim loại màu trong nước và thế giới tăng cao.

Câu 24: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, các thành phố lớn của Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề môi trường đô thị nghiêm trọng nào?

  • A. Ô nhiễm không khí đô thị.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước mặt.
  • C. Xói lở và sạt lở đất đô thị.
  • D. Suy thoái đa dạng sinh học trong đô thị.

Câu 25: Trung Quốc là một trong những quốc gia có sản lượng thủy sản nuôi trồng lớn nhất thế giới. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho nuôi trồng thủy sản ở Trung Quốc?

  • A. Vùng núi cao Tây Tạng.
  • B. Vùng sa mạc nội địa.
  • C. Vùng đồng bằng Đông Bắc.
  • D. Vùng ven biển phía Đông và các đồng bằng châu thổ.

Câu 26: Để phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.
  • B. Bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • C. Đẩy mạnh đô thị hóa và hiện đại hóa nông thôn.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Câu 27: Cơ cấu kinh tế của Trung Quốc đang chuyển dịch theo hướng giảm tỉ trọng ngành nông nghiệp và tăng tỉ trọng ngành dịch vụ. Điều này phản ánh giai đoạn phát triển kinh tế nào?

  • A. Giai đoạn kinh tế nông nghiệp.
  • B. Giai đoạn đầu của công nghiệp hóa.
  • C. Giai đoạn kinh tế hậu công nghiệp.
  • D. Giai đoạn khủng hoảng kinh tế.

Câu 28: Trong ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc, loại hình năng lượng nào vẫn đang giữ vai trò chủ đạo mặc dù Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng than đá.
  • B. Năng lượng dầu mỏ.
  • C. Năng lượng khí đốt.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 29: Trung Quốc có hệ thống sông ngòi đa dạng, nhưng nguồn nước lại phân bố không đều. Khu vực nào của Trung Quốc thường xuyên đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng nhất?

  • A. Vùng đồng bằng Hoa Nam.
  • B. Vùng Đông Bắc.
  • C. Vùng miền Bắc và miền Tây Bắc.
  • D. Vùng ven biển phía Đông.

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, Trung Quốc đã gia nhập tổ chức thương mại lớn nào?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
  • D. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Biểu hiện rõ nhất của sự thay đổi này trong lĩnh vực công nghiệp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nông nghiệp Trung Quốc có sự phân hóa sâu sắc giữa miền Đông và miền Tây. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về cơ cấu cây trồng và vật nuôi giữa hai miền này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: So sánh khu vực kinh tế ven biển phía Đông với khu vực nội địa phía Tây của Trung Quốc, nhận định nào sau đây đúng về đặc điểm phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ngành dịch vụ của Trung Quốc đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Đâu là xu hướng phát triển nổi bật của ngành dịch vụ Trung Quốc hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trung Quốc có trữ lượng than lớn nhất thế giới và ngành công nghiệp khai thác than phát triển mạnh. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than ở Trung Quốc đang đặt ra thách thức lớn nào về môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về xuất khẩu hàng hóa công nghiệp. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giúp Trung Quốc đạt được thành tựu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển kinh tế giữa các vùng, chính phủ Trung Quốc đã và đang thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa miền Đông và miền Tây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cây lúa mì là một trong những cây lương thực quan trọng của Trung Quốc, đặc biệt phổ biến ở miền Bắc. Vùng đồng bằng nào sau đây là vựa lúa mì chính của Trung Quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ngành công nghiệp chế tạo của Trung Quốc đang chuyển dịch theo hướng tập trung vào các sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao và giá trị gia tăng lớn. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Dựa vào kiến thức về đặc điểm tự nhiên Trung Quốc, hãy giải thích tại sao miền Tây Trung Quốc lại chủ yếu phát triển chăn nuôi đại gia súc (cừu, dê, bò) hơn là trồng trọt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khu kinh tế đặc biệt (SEZ) đóng vai trò quan trọng trong quá trình mở cửa và phát triển kinh tế của Trung Quốc. Đặc điểm nổi bật của các SEZ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trung Quốc đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình phát triển kinh tế. Đâu là thách thức lớn nhất liên quan đến vấn đề xã hội mà Trung Quốc đang phải giải quyết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong cơ cấu ngành kinh tế của Trung Quốc, ngành nào hiện nay đang chiếm tỉ trọng lớn nhất và có xu hướng ngày càng tăng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông, Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp trong nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để tăng năng suất và sản lượng lương thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trung Quốc có mạng lưới giao thông vận tải phát triển nhanh chóng và hiện đại. Tuyến đường sắt cao tốc nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào các ngành năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời. Động lực chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trung Quốc có nhiều tiềm năng phát triển du lịch. Loại hình du lịch nào sau đây có thế mạnh đặc biệt ở miền Tây Trung Quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Chính sách “Một vành đai, một con đường” (Vành đai và Con đường) là một sáng kiến lớn của Trung Quốc. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong ngành nông nghiệp Trung Quốc, vùng nào sau đây được xem là “vựa lúa gạo” lớn nhất của cả nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nhận xét nào sau đây đúng về sự phân bố công nghiệp của Trung Quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trung Quốc đang nỗ lực chuyển đổi mô hình tăng trưởng kinh tế từ chủ yếu dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang tăng cường vai trò của tiêu dùng nội địa. Vì sao tiêu dùng nội địa trở thành động lực quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Cây chè là một trong những cây công nghiệp quan trọng của Trung Quốc. Vùng nào sau đây nổi tiếng với sản xuất chè ở Trung Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trung Quốc có ngành công nghiệp luyện kim màu phát triển mạnh. Nguyên nhân chính nào giúp Trung Quốc trở thành một trong những quốc gia hàng đầu về sản xuất kim loại màu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, các thành phố lớn của Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề môi trường đô thị nghiêm trọng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trung Quốc là một trong những quốc gia có sản lượng thủy sản nuôi trồng lớn nhất thế giới. Vùng nào sau đây có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho nuôi trồng thủy sản ở Trung Quốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Cơ cấu kinh tế của Trung Quốc đang chuyển dịch theo hướng giảm tỉ trọng ngành nông nghiệp và tăng tỉ trọng ngành dịch vụ. Điều này phản ánh giai đoạn phát triển kinh tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong ngành công nghiệp năng lượng của Trung Quốc, loại hình năng lượng nào vẫn đang giữ vai trò chủ đạo mặc dù Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trung Quốc có hệ thống sông ngòi đa dạng, nhưng nguồn nước lại phân bố không đều. Khu vực nào của Trung Quốc thường xuyên đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, Trung Quốc đã gia nhập tổ chức thương mại lớn nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là biểu hiện rõ nhất của sự thay đổi này trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp tăng nhanh trong GDP.
  • B. Khu vực kinh tế phi nhà nước ngày càng đóng vai trò quan trọng.
  • C. Nhà nước kiểm soát toàn bộ hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Đầu tư nước ngoài (FDI) giảm mạnh do chính sách bảo hộ.

Câu 2: Ngành công nghiệp đi đầu trong quá trình hiện đại hóa kinh tế của Trung Quốc, tạo nền tảng cho sự phát triển của nhiều ngành khác là:

  • A. Công nghiệp khai thác than.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp chế tạo.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

Câu 3: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành công nghiệp khai thác than, Trung Quốc đang chú trọng phát triển ngành năng lượng nào sau đây?

  • A. Năng lượng hạt nhân.
  • B. Năng lượng thủy điện.
  • C. Năng lượng dầu mỏ và khí đốt.
  • D. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời).

Câu 4: Trong nông nghiệp, biện pháp quan trọng nhất giúp Trung Quốc tăng năng suất và sản lượng lương thực là:

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • B. Ứng dụng khoa học - kỹ thuật và công nghệ mới.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • D. Phát triển kinh tế trang trại quy mô lớn.

Câu 5: So sánh miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây đúng về sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Miền Đông tập trung các ngành công nghiệp và dịch vụ, miền Tây chủ yếu phát triển nông nghiệp và khai khoáng.
  • B. Cả hai miền đều có cơ cấu kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
  • C. Miền Tây có trình độ công nghiệp hóa cao hơn miền Đông.
  • D. Dịch vụ là ngành kinh tế chủ đạo ở cả miền Đông và miền Tây.

Câu 6: Vùng kinh tế động lực của Trung Quốc, đóng góp lớn nhất vào GDP và thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là:

  • A. Vùng Nội Mông.
  • B. Vùng Tây Tạng.
  • C. Vùng ven biển phía Đông.
  • D. Vùng lòng chảo Tarim.

Câu 7: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào sau đây đang được Trung Quốc ưu tiên phát triển để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp.
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin.
  • C. Dịch vụ vận tải truyền thống.
  • D. Dịch vụ thương mại bán lẻ nhỏ lẻ.

Câu 8: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 2020 (Nông nghiệp: 7.7%, Công nghiệp: 37.8%, Dịch vụ: 54.5%). Biểu đồ này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Trung Quốc vẫn là nước nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo.
  • C. Nông nghiệp và công nghiệp phát triển cân bằng.
  • D. Trung Quốc đã trở thành nước có nền kinh tế dịch vụ phát triển.

Câu 9: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở nông thôn và tận dụng nguồn lao động dồi dào, Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ loại hình công nghiệp nào ở khu vực nông thôn?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp dệt may và chế biến nông sản.
  • D. Công nghiệp điện tử và cơ khí chính xác.

Câu 10: Loại cây trồng nào sau đây không phải là cây lương thực chính của Trung Quốc?

  • A. Lúa mì.
  • B. Lúa gạo.
  • C. Ngô.
  • D. Chè.

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học về địa lý tự nhiên Trung Quốc, hãy giải thích vì sao miền Đông Trung Quốc lại có điều kiện thuận lợi hơn cho phát triển nông nghiệp so với miền Tây.

  • A. Miền Đông có địa hình đồng bằng, khí hậu ôn đới gió mùa, đất đai màu mỡ và nguồn nước dồi dào.
  • B. Miền Đông có trữ lượng khoáng sản phong phú hơn miền Tây.
  • C. Miền Tây có dân cư tập trung đông đúc hơn miền Đông.
  • D. Miền Tây có hệ thống giao thông phát triển hơn miền Đông.

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất đối với nền kinh tế của mình?

  • A. Thiếu vốn đầu tư phát triển hạ tầng.
  • B. Sức ép cạnh tranh từ các nền kinh tế khác và bảo hộ thương mại.
  • C. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
  • D. Khủng hoảng năng lượng do phụ thuộc vào nhập khẩu.

Câu 13: Để phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần chú trọng giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Mở rộng quan hệ thương mại với các nước.
  • C. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
  • D. Chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng.

Câu 14: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc có vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu và thu ngoại tệ?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp sản xuất điện.
  • D. Công nghiệp chế tạo hàng tiêu dùng.

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của khu công nghiệp ven biển phía Đông Trung Quốc?

  • A. Chủ yếu phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Tập trung các ngành công nghiệp hiện đại, công nghệ cao và hướng xuất khẩu.
  • C. Sử dụng nguồn lao động giá rẻ từ nông thôn là chủ yếu.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của vốn đầu tư và công nghệ nước ngoài.

Câu 16: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Trung Quốc, ngành nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây?

  • A. Dịch vụ du lịch.
  • B. Dịch vụ tài chính.
  • C. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Dịch vụ vận tải và kho bãi.

Câu 17: Chính sách mở cửa của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã tác động trực tiếp đến ngành kinh tế nào?

  • A. Khu vực kinh tế đối ngoại và công nghiệp.
  • B. Ngành nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • C. Ngành khai thác khoáng sản.
  • D. Ngành dịch vụ công cộng.

Câu 18: Giả sử Trung Quốc muốn phát triển ngành chăn nuôi đại gia súc (bò, trâu) quy mô lớn. Vùng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất?

  • A. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Vùng đồng bằng sông Trường Giang.
  • C. Vùng ven biển Đông Nam.
  • D. Vùng cao nguyên và bồn địa miền Tây.

Câu 19: Để giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài, Trung Quốc đang nỗ lực phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác than.
  • B. Công nghiệp dệt may xuất khẩu.
  • C. Công nghiệp chế tạo và công nghệ cao.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 20: Trong các vùng nông nghiệp chính của Trung Quốc, vùng nào được mệnh danh là "vựa lúa" của đất nước?

  • A. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Đồng bằng sông Trường Giang (Hoa Trung).
  • C. Đồng bằng Đông Bắc.
  • D. Bồn địa Tứ Xuyên.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây không đúng về ngành nông nghiệp của Trung Quốc hiện nay?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực cho dân số đông.
  • B. Ứng dụng nhiều tiến bộ khoa học kỹ thuật.
  • C. Đã hoàn toàn chuyển đổi sang nền nông nghiệp công nghiệp.
  • D. Phân bố không đều giữa miền Đông và miền Tây.

Câu 22: Cho rằng Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng "Vành đai và Con đường". Sáng kiến này có tác động chủ yếu đến ngành kinh tế nào của Trung Quốc?

  • A. Ngành nông nghiệp.
  • B. Ngành công nghiệp khai thác.
  • C. Ngành công nghiệp chế tạo.
  • D. Ngành giao thông vận tải và thương mại quốc tế.

Câu 23: Để thu hút đầu tư nước ngoài, Trung Quốc đã xây dựng các đặc khu kinh tế (SEZs). Đặc điểm quan trọng nhất của các SEZs là gì?

  • A. Tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Có cơ chế chính sách ưu đãi đặc biệt về kinh tế và thương mại.
  • C. Chỉ dành cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Nằm sâu trong nội địa, xa các cảng biển.

Câu 24: Trong ngành công nghiệp năng lượng, Trung Quốc dẫn đầu thế giới về sản lượng loại khoáng sản nào?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Khí đốt tự nhiên.
  • D. Uranium.

Câu 25: Vùng nào của Trung Quốc có mật độ dân số thấp nhất và kinh tế kém phát triển nhất?

  • A. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
  • B. Vùng đồng bằng sông Trường Giang.
  • C. Vùng miền núi và cao nguyên phía Tây.
  • D. Vùng ven biển phía Đông.

Câu 26: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách ưu tiên phát triển kinh tế ở vùng nào?

  • A. Vùng ven biển phía Đông.
  • B. Vùng đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Vùng đồng bằng sông Trường Giang.
  • D. Vùng miền Tây.

Câu 27: Trong ngành giao thông vận tải, loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài ở Trung Quốc?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường ống.

Câu 28: Cho bảng số liệu về GDP của Trung Quốc và một số quốc gia năm 2022 (tỷ USD): Trung Quốc (17734), Hoa Kỳ (25035), Nhật Bản (4230), Đức (4076). Dữ liệu này cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của Trung Quốc?

  • A. Trung Quốc là nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • B. Kinh tế Trung Quốc còn rất nhỏ bé so với các nước phát triển.
  • C. Trung Quốc là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
  • D. Kinh tế Trung Quốc đang suy giảm.

Câu 29: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào thể hiện rõ nhất trình độ công nghệ cao của Trung Quốc?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • C. Công nghiệp khai thác than.
  • D. Công nghiệp điện tử và viễn thông.

Câu 30: Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, Trung Quốc đang hạn chế phát triển ngành công nghiệp nào ở các đô thị lớn?

  • A. Công nghiệp khai thác và luyện kim.
  • B. Công nghiệp chế tạo ô tô.
  • C. Công nghiệp điện tử.
  • D. Công nghiệp dệt may.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trung Quốc đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là *biểu hiện rõ nhất* của sự thay đổi này trong cơ cấu kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ngành công nghiệp *đi đầu* trong quá trình hiện đại hóa kinh tế của Trung Quốc, tạo nền tảng cho sự phát triển của nhiều ngành khác là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành công nghiệp khai thác than, Trung Quốc đang *chú trọng* phát triển ngành năng lượng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong nông nghiệp, biện pháp *quan trọng nhất* giúp Trung Quốc tăng năng suất và sản lượng lương thực là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: So sánh miền Đông và miền Tây Trung Quốc, nhận định nào sau đây *đúng* về sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Vùng kinh tế *động lực* của Trung Quốc, đóng góp lớn nhất vào GDP và thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong ngành dịch vụ, lĩnh vực nào sau đây đang được Trung Quốc *ưu tiên* phát triển để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Trung Quốc năm 2020 (Nông nghiệp: 7.7%, Công nghiệp: 37.8%, Dịch vụ: 54.5%). Biểu đồ này thể hiện điều gì về trình độ phát triển kinh tế của Trung Quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở nông thôn và tận dụng nguồn lao động dồi dào, Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ loại hình công nghiệp nào ở khu vực nông thôn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Loại cây trồng nào sau đây *không phải* là cây lương thực chính của Trung Quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học về địa lý tự nhiên Trung Quốc, hãy giải thích vì sao miền Đông Trung Quốc lại có điều kiện thuận lợi hơn cho phát triển nông nghiệp so với miền Tây.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức nào *lớn nhất* đối với nền kinh tế của mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để phát triển kinh tế bền vững, Trung Quốc cần chú trọng *giải quyết* vấn đề nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Ngành công nghiệp nào sau đây của Trung Quốc có vai trò *quan trọng* trong việc xuất khẩu và thu ngoại tệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đâu là *đặc điểm nổi bật* của khu công nghiệp ven biển phía Đông Trung Quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Trung Quốc, ngành nào có tốc độ tăng trưởng *nhanh nhất* trong những năm gần đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chính sách *mở cửa* của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978 đã tác động *trực tiếp* đến ngành kinh tế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Giả sử Trung Quốc muốn phát triển ngành chăn nuôi đại gia súc (bò, trâu) quy mô lớn. Vùng nào sau đây có tiềm năng *lớn nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài, Trung Quốc đang *nỗ lực* phát triển ngành công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong các vùng nông nghiệp chính của Trung Quốc, vùng nào được mệnh danh là 'vựa lúa' của đất nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về ngành nông nghiệp của Trung Quốc hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cho rằng Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng 'Vành đai và Con đường'. Sáng kiến này có tác động *chủ yếu* đến ngành kinh tế nào của Trung Quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để thu hút đầu tư nước ngoài, Trung Quốc đã xây dựng các đặc khu kinh tế (SEZs). Đặc điểm *quan trọng nhất* của các SEZs là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong ngành công nghiệp năng lượng, Trung Quốc *dẫn đầu thế giới* về sản lượng loại khoáng sản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Vùng nào của Trung Quốc có mật độ dân số *thấp nhất* và kinh tế kém phát triển nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa miền Đông và miền Tây, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách *ưu tiên* phát triển kinh tế ở vùng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong ngành giao thông vận tải, loại hình vận tải nào có vai trò *quan trọng nhất* trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài ở Trung Quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cho bảng số liệu về GDP của Trung Quốc và một số quốc gia năm 2022 (tỷ USD): Trung Quốc (17734), Hoa Kỳ (25035), Nhật Bản (4230), Đức (4076). Dữ liệu này cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của Trung Quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào thể hiện rõ nhất trình độ công nghệ *cao* của Trung Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, Trung Quốc đang *hạn chế* phát triển ngành công nghiệp nào ở các đô thị lớn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là biểu hiện rõ ràng nhất cho thấy sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế theo ngành của Trung Quốc?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng lao động trong khu vực nông thôn.
  • B. Tỷ trọng khu vực dịch vụ và công nghiệp tăng lên, khu vực nông nghiệp giảm dần trong GDP.
  • C. Sự tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống như khai thác than và luyện kim.
  • D. Việc duy trì tỷ trọng xuất khẩu nông sản ở mức cao trong tổng kim ngạch xuất khẩu.

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đã tận dụng lợi thế nào quan trọng nhất để trở thành "công xưởng của thế giới"?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và có kỹ năng ngày càng được nâng cao.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi, nằm ở trung tâm của khu vực Đông Nam Á.
  • C. Chính sách ưu đãi thuế quan và thương mại từ các quốc gia phát triển.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là trữ lượng dầu mỏ và khí đốt lớn.

Câu 3: Để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây, Trung Quốc đã triển khai chiến lược "Đại khai phá miền Tây". Biện pháp trọng tâm nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của chiến lược này?

  • A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên ở miền Tây.
  • B. Di chuyển các trung tâm công nghiệp lớn từ miền Đông sang miền Tây.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, năng lượng và thông tin liên lạc ở miền Tây.
  • D. Khuyến khích người dân từ miền Đông di cư đến miền Tây để tăng lực lượng lao động.

Câu 4: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng vẫn đối mặt với thách thức lớn. Đâu là thách thức nổi bật nhất đối với ngành nông nghiệp nước này trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Tình trạng thiếu vốn đầu tư và công nghệ lạc hậu trong sản xuất nông nghiệp.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ nông sản nhập khẩu trên thị trường thế giới.
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai gây ảnh hưởng đến năng suất và sản lượng.
  • D. Áp lực gia tăng dân số và đô thị hóa làm giảm diện tích đất canh tác.

Câu 5: Trung Quốc đang chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng hiện đại hóa. Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là mũi nhọn và được ưu tiên phát triển trong giai đoạn tới?

  • A. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
  • B. Công nghiệp điện tử, công nghệ thông tin và sản xuất robot.
  • C. Công nghiệp dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống.

Câu 6: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp của Trung Quốc, nhận thấy các trung tâm công nghiệp lớn tập trung chủ yếu ở miền Đông. Yếu tố tự nhiên nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự phân bố này?

  • A. Địa hình đồng bằng rộng lớn, thuận lợi xây dựng nhà máy và giao thông.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, cung cấp nước cho sản xuất và sinh hoạt.
  • C. Khí hậu ôn đới lục địa khắc nghiệt ở miền Tây.
  • D. Khí hậu ôn đới gió mùa và cận nhiệt đới ẩm, nguồn nhiệt ẩm dồi dào.

Câu 7: Trong ngành dịch vụ của Trung Quốc, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Dịch vụ du lịch và khách sạn.
  • B. Dịch vụ vận tải và viễn thông.
  • C. Dịch vụ thương mại và bán lẻ.
  • D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và bất động sản.

Câu 8: Trung Quốc là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Nguồn năng lượng nào sau đây vẫn giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu năng lượng của Trung Quốc hiện nay?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Khí tự nhiên.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 9: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do phát triển công nghiệp gây ra, Trung Quốc đang chú trọng đến giải pháp nào mang tính bền vững?

  • A. Tăng cường nhập khẩu các sản phẩm công nghiệp từ nước ngoài.
  • B. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm đến vùng nông thôn.
  • C. Đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo và công nghệ sản xuất sạch.
  • D. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp nặng ở khu vực ven biển.

Câu 10: Trong cơ cấu cây trồng của Trung Quốc, cây lương thực chiếm tỷ trọng lớn nhất. Loại cây lương thực nào sau đây có diện tích và sản lượng lớn nhất?

  • A. Lúa mì.
  • B. Lúa gạo.
  • C. Ngô.
  • D. Khoai tây.

Câu 11: Khu vực kinh tế ven biển phía Đông Trung Quốc phát triển mạnh mẽ hơn nhiều so với miền Tây. Nguyên nhân chủ yếu nhất tạo nên sự khác biệt này là gì?

  • A. Sự khác biệt về trữ lượng tài nguyên thiên nhiên giữa hai khu vực.
  • B. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp ở miền Đông và công nghiệp ở miền Tây.
  • C. Mật độ dân số thấp hơn và nguồn lao động ít hơn ở miền Đông.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế và đầu tư nước ngoài ở miền Đông.

Câu 12: Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng "Vành đai và Con đường" (BRI). Mục tiêu chiến lược của sáng kiến này đối với kinh tế Trung Quốc là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh với các quốc gia láng giềng.
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu lao động và giảm áp lực việc làm trong nước.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, nhập khẩu và tăng cường ảnh hưởng kinh tế của Trung Quốc trên thế giới.
  • D. Giải quyết các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 13: Vùng nông nghiệp nào của Trung Quốc được mệnh danh là "vựa lúa mì" của cả nước?

  • A. Đồng bằng Hoa Nam.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Đồng bằng Đông Bắc.
  • D. Bồn địa Tứ Xuyên.

Câu 14: Ngành chăn nuôi của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là chăn nuôi lợn. Đâu là động lực chính thúc đẩy ngành chăn nuôi lợn phát triển?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ thịt lợn lớn trong nước và thị trường xuất khẩu tiềm năng.
  • B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi với nhiều đồng cỏ và nguồn thức ăn dồi dào.
  • C. Chính sách hỗ trợ và khuyến khích phát triển chăn nuôi từ chính phủ.
  • D. Ứng dụng rộng rãi khoa học kỹ thuật và công nghệ tiên tiến trong chăn nuôi.

Câu 15: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và sản lượng khai thác than đứng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than đá đã gây ra hệ quả tiêu cực nhất nào?

  • A. Gây ra tình trạng cạn kiệt nguồn tài nguyên than đá trong tương lai.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất điện và các sản phẩm công nghiệp khác.
  • C. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân và môi trường.
  • D. Làm giảm tính cạnh tranh của hàng hóa Trung Quốc trên thị trường quốc tế.

Câu 16: Trong các vùng kinh tế của Trung Quốc, vùng nào được xem là "đầu tàu" kinh tế, có trình độ phát triển cao nhất?

  • A. Vùng Đông Bắc.
  • B. Vùng Trung du và miền núi phía Nam.
  • C. Vùng Nội Mông và Tân Cương.
  • D. Vùng duyên hải miền Đông.

Câu 17: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, Trung Quốc đã thành lập các đặc khu kinh tế. Đặc điểm nổi bật nhất của các đặc khu kinh tế này là gì?

  • A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống và xuất khẩu lao động.
  • B. Áp dụng các chính sách kinh tế mở cửa và ưu đãi đặc biệt để thu hút đầu tư.
  • C. Được tự chủ hoàn toàn về kinh tế và không chịu sự quản lý của chính quyền trung ương.
  • D. Có cơ sở hạ tầng lạc hậu và nguồn nhân lực chất lượng thấp.

Câu 18: Trung Quốc đang trở thành một cường quốc thương mại lớn trên thế giới. Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Trung Quốc hiện nay là gì?

  • A. Nông sản và thực phẩm chế biến.
  • B. Khoáng sản và nhiên liệu.
  • C. Hàng điện tử, máy móc, thiết bị và phương tiện vận tải.
  • D. Dệt may, da giày và hàng tiêu dùng.

Câu 19: So sánh với các quốc gia phát triển, trình độ phát triển kinh tế của Trung Quốc vẫn còn có khoảng cách. Thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt để thu hẹp khoảng cách này là gì?

  • A. Tình trạng thiếu vốn đầu tư và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia đang phát triển khác.
  • C. Rào cản thương mại và bảo hộ mậu dịch từ các nước phát triển.
  • D. Nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo, phát triển khoa học công nghệ và giảm sự phụ thuộc công nghệ.

Câu 20: Trong ngành giao thông vận tải của Trung Quốc, loại hình vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa đường dài và khối lượng lớn?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không.

Câu 21: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc, hãy phân tích ảnh hưởng của chính sách "Một con đường, một vành đai" đến cục diện kinh tế - chính trị khu vực và thế giới.

  • A. Tăng cường vị thế và ảnh hưởng của Trung Quốc trên trường quốc tế, thúc đẩy liên kết kinh tế và hạ tầng khu vực.
  • B. Giảm sự phụ thuộc của Trung Quốc vào thị trường và nguồn cung từ các nước phát triển.
  • C. Gây ra sự đối đầu và căng thẳng trong quan hệ thương mại giữa Trung Quốc và các nước phương Tây.
  • D. Tập trung giải quyết các vấn đề nội tại của Trung Quốc như ô nhiễm môi trường và bất bình đẳng xã hội.

Câu 22: Trong các ngành công nghiệp sau của Trung Quốc, ngành nào ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố mùa vụ?

  • A. Công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp điện tử và sản xuất ô tô.
  • D. Công nghiệp chế biến thủy sản.

Câu 23: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, Trung Quốc đã thực hiện biện pháp quan trọng nào trong nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách khai hoang đất hoang.
  • B. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác.
  • C. Giảm diện tích trồng cây công nghiệp để tăng diện tích trồng cây lương thực.
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng khoa học kỹ thuật, giống mới để tăng năng suất cây trồng.

Câu 24: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển cây lúa nước?

  • A. Đồng bằng Hoa Nam.
  • B. Đồng bằng Hoa Bắc.
  • C. Cao nguyên Thanh Tạng.
  • D. Bồn địa Tarim.

Câu 25: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, các thành phố lớn của Trung Quốc đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào về mặt kinh tế - xã hội?

  • A. Tình trạng thiếu lao động có kỹ năng và trình độ cao.
  • B. Ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông và áp lực lên cơ sở hạ tầng đô thị.
  • C. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp và tệ nạn xã hội.
  • D. Khả năng cạnh tranh kinh tế giảm sút so với các thành phố khác trong khu vực.

Câu 26: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau với các đặc điểm và thế mạnh riêng. Vùng kinh tế nào tập trung nhiều ngành công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản?

  • A. Vùng đồng bằng sông Trường Giang.
  • B. Vùng châu thổ sông Châu Giang.
  • C. Vùng Đông Bắc.
  • D. Vùng Tây Bắc.

Câu 27: Trong chính sách phát triển kinh tế, Trung Quốc chú trọng đến việc xây dựng các hành lang kinh tế. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát biên giới và đảm bảo an ninh quốc phòng.
  • B. Phân chia lại lãnh thổ hành chính và giảm sự tập trung dân số ở đô thị.
  • C. Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học dọc theo các tuyến hành lang.
  • D. Thúc đẩy liên kết kinh tế giữa các vùng, tạo động lực tăng trưởng và phân bố lại sản xuất.

Câu 28: Ngành du lịch của Trung Quốc có tiềm năng phát triển rất lớn. Yếu tố quan trọng nhất thu hút khách du lịch quốc tế đến Trung Quốc là gì?

  • A. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và dịch vụ chất lượng cao.
  • B. Văn hóa lịch sử lâu đời, di sản văn hóa và thiên nhiên đa dạng, phong phú.
  • C. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh và chính sách visa thông thoáng.
  • D. Các khu vui chơi giải trí hiện đại và trung tâm mua sắm lớn.

Câu 29: Trong tương lai, Trung Quốc định hướng phát triển kinh tế theo mô hình nào để đạt được sự phát triển bền vững?

  • A. Mô hình kinh tế tăng trưởng nhanh chóng dựa vào xuất khẩu và tiêu thụ tài nguyên.
  • B. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung với sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước.
  • C. Mô hình kinh tế tuần hoàn, kinh tế xanh, chú trọng bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Mô hình kinh tế tự do hóa hoàn toàn, giảm thiểu vai trò can thiệp của nhà nước.

Câu 30: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, muốn đầu tư vào một ngành kinh tế có tiềm năng phát triển lớn ở Trung Quốc trong dài hạn. Ngành nào sau đây sẽ là lựa chọn hợp lý nhất?

  • A. Ngành khai thác than đá và sản xuất thép.
  • B. Ngành dệt may và sản xuất đồ chơi trẻ em.
  • C. Ngành nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi truyền thống.
  • D. Ngành công nghệ thông tin, dịch vụ phần mềm và thương mại điện tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trung Quốc đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế mạnh mẽ từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đâu là *biểu hiện rõ ràng nhất* cho thấy sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế theo ngành của Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Trung Quốc đã tận dụng lợi thế nào *quan trọng nhất* để trở thành 'công xưởng của thế giới'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển kinh tế giữa miền Đông và miền Tây, Trung Quốc đã triển khai chiến lược 'Đại khai phá miền Tây'. Biện pháp *trọng tâm* nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của chiến lược này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ngành nông nghiệp Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng vẫn đối mặt với thách thức lớn. Đâu là *thách thức nổi bật nhất* đối với ngành nông nghiệp nước này trong giai đoạn hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trung Quốc đang chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng hiện đại hóa. Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là *mũi nhọn* và được ưu tiên phát triển trong giai đoạn tới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp của Trung Quốc, nhận thấy các trung tâm công nghiệp lớn tập trung chủ yếu ở miền Đông. Yếu tố tự nhiên nào sau đây *ít* ảnh hưởng nhất đến sự phân bố này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong ngành dịch vụ của Trung Quốc, lĩnh vực nào đang có tốc độ tăng trưởng *nhanh nhất* và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trung Quốc là một trong những quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới. Nguồn năng lượng nào sau đây vẫn giữ vai trò *chủ đạo* trong cơ cấu năng lượng của Trung Quốc hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do phát triển công nghiệp gây ra, Trung Quốc đang chú trọng đến giải pháp nào *mang tính bền vững*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong cơ cấu cây trồng của Trung Quốc, cây lương thực chiếm tỷ trọng lớn nhất. Loại cây lương thực nào sau đây có diện tích và sản lượng *lớn nhất*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khu vực kinh tế ven biển phía Đông Trung Quốc phát triển mạnh mẽ hơn nhiều so với miền Tây. Nguyên nhân *chủ yếu nhất* tạo nên sự khác biệt này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trung Quốc đang đẩy mạnh xây dựng 'Vành đai và Con đường' (BRI). Mục tiêu *chiến lược* của sáng kiến này đối với kinh tế Trung Quốc là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vùng nông nghiệp nào của Trung Quốc được mệnh danh là 'vựa lúa mì' của cả nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngành chăn nuôi của Trung Quốc phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là chăn nuôi lợn. Đâu là *động lực chính* thúc đẩy ngành chăn nuôi lợn phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trung Quốc có trữ lượng than đá lớn và sản lượng khai thác than đứng đầu thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng than đá đã gây ra hệ quả *tiêu cực nhất* nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong các vùng kinh tế của Trung Quốc, vùng nào được xem là 'đầu tàu' kinh tế, có trình độ phát triển cao nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, Trung Quốc đã thành lập các đặc khu kinh tế. Đặc điểm *nổi bật nhất* của các đặc khu kinh tế này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trung Quốc đang trở thành một cường quốc thương mại lớn trên thế giới. Mặt hàng xuất khẩu *chủ lực* của Trung Quốc hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh với các quốc gia phát triển, trình độ phát triển kinh tế của Trung Quốc vẫn còn có khoảng cách. *Thách thức lớn nhất* mà Trung Quốc phải đối mặt để thu hẹp khoảng cách này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong ngành giao thông vận tải của Trung Quốc, loại hình vận tải nào có vai trò *quan trọng nhất* trong vận chuyển hàng hóa đường dài và khối lượng lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dựa vào kiến thức về kinh tế Trung Quốc, hãy phân tích *ảnh hưởng* của chính sách 'Một con đường, một vành đai' đến cục diện kinh tế - chính trị khu vực và thế giới.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các ngành công nghiệp sau của Trung Quốc, ngành nào *ít chịu ảnh hưởng nhất* bởi yếu tố mùa vụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, Trung Quốc đã thực hiện biện pháp *quan trọng* nào trong nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vùng nào của Trung Quốc có điều kiện tự nhiên *thuận lợi nhất* cho phát triển cây lúa nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quá trình đô thị hóa nhanh chóng, các thành phố lớn của Trung Quốc đang đối mặt với thách thức *lớn nhất* nào về mặt kinh tế - xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trung Quốc có nhiều vùng kinh tế khác nhau với các đặc điểm và thế mạnh riêng. Vùng kinh tế nào tập trung nhiều ngành công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong chính sách phát triển kinh tế, Trung Quốc chú trọng đến việc xây dựng các hành lang kinh tế. Mục đích *chính* của việc này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ngành du lịch của Trung Quốc có tiềm năng phát triển rất lớn. Yếu tố *quan trọng nhất* thu hút khách du lịch quốc tế đến Trung Quốc là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong tương lai, Trung Quốc định hướng phát triển kinh tế theo mô hình nào để đạt được sự phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 27: Kinh tế Trung Quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, muốn đầu tư vào một ngành kinh tế có tiềm năng phát triển lớn ở Trung Quốc trong dài hạn. Ngành nào sau đây sẽ là lựa chọn *hợp lý nhất*?

Xem kết quả