Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được biết đến là một trong những quốc gia giàu khoáng sản nhất thế giới. Khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn và thúc đẩy ngành công nghiệp khai khoáng của quốc gia này?
- A. Vàng
- B. Than đá
- C. Sắt
- D. Mangan
Câu 2: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt theo vùng. Vùng ven biển phía đông nam và phía nam phát triển mạnh mẽ loại hình nông nghiệp nào dưới đây nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi về đất đai và nguồn nước?
- A. Chăn nuôi quảng canh
- B. Trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp
- C. Lâm nghiệp
- D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
Câu 3: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại. Xu hướng chuyển dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu ngành kinh tế của quốc gia này?
- A. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp
- B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp
- C. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp, giảm tỷ trọng ngành dịch vụ
- D. Giảm tỷ trọng cả ngành công nghiệp và dịch vụ, tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp
Câu 4: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới (G20). Điều này cho thấy vị thế kinh tế của Nam Phi so với các quốc gia khác trong khu vực như thế nào?
- A. Vị thế kinh tế tương đương với các quốc gia khác trong khu vực
- B. Vị thế kinh tế còn nhiều hạn chế so với các quốc gia châu Phi khác
- C. Vị thế kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài
- D. Vị thế kinh tế vượt trội, là một trong những đầu tàu kinh tế của châu Phi
Câu 5: Để thúc đẩy ngành công nghiệp chế biến, giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản thô
- B. Hạn chế phát triển ngành dịch vụ
- C. Đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài
Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Cộng hòa Nam Phi năm 2020. [Biểu đồ giả định: Dịch vụ: 65%, Công nghiệp: 30%, Nông nghiệp: 5%]. Biểu đồ này cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của Nam Phi?
- A. Ngành nông nghiệp là khu vực kinh tế chủ đạo
- B. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP
- C. Tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ tương đương nhau
- D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên
Câu 7: Hoạt động du lịch đóng góp ngày càng lớn vào nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở quốc gia này nhờ sự đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên?
- A. Du lịch sinh thái
- B. Du lịch công nghiệp
- C. Du lịch văn hóa - lịch sử
- D. Du lịch thể thao mạo hiểm
Câu 8: Một trang trại lớn ở Cộng hòa Nam Phi áp dụng cơ giới hóa và công nghệ hiện đại trong sản xuất ngô trên quy mô hàng nghìn hecta. Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp này thể hiện đặc điểm gì của ngành nông nghiệp Nam Phi?
- A. Nền nông nghiệp tự cung tự cấp, quy mô nhỏ lẻ
- B. Nền nông nghiệp phụ thuộc hoàn toàn vào lao động thủ công
- C. Nền nông nghiệp sản xuất hàng hóa, có tính chuyên môn hóa và cơ giới hóa cao
- D. Nền nông nghiệp chỉ tập trung vào cây lương thực truyền thống
Câu 9: Cộng hòa Nam Phi có nhiều trung tâm công nghiệp lớn như Johannesburg, Cape Town, Durban. Sự phân bố các trung tâm công nghiệp này chịu ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào?
- A. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ
- B. Vị trí gần nguồn tài nguyên khoáng sản và cảng biển
- C. Khí hậu ôn hòa, nguồn nước dồi dào
- D. Mật độ dân số cao, thị trường tiêu thụ lớn
Câu 10: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đang khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ có giá trị gia tăng cao. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
- B. Phát triển nông nghiệp экстенсивное
- C. Giảm thiểu vai trò của khu vực kinh tế nhà nước
- D. Nâng cao vị thế cạnh tranh và tính bền vững của nền kinh tế
Câu 11: Trong ngành chăn nuôi của Cộng hòa Nam Phi, loại vật nuôi nào sau đây được nuôi phổ biến nhất ở vùng cao nguyên trung tâm, nơi có điều kiện tự nhiên phù hợp với chăn thả quảng canh?
- A. Cừu
- B. Bò sữa
- C. Lợn
- D. Gia cầm
Câu 12: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi rất đa dạng, bao gồm nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP và tạo nhiều việc làm nhất?
- A. Tài chính - ngân hàng
- B. Giao thông vận tải
- C. Thương mại và du lịch
- D. Thông tin và truyền thông
Câu 13: Cộng hòa Nam Phi có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, nhưng việc khai thác và xuất khẩu khoáng sản cũng đặt ra những thách thức về mặt môi trường. Thách thức môi trường lớn nhất liên quan đến ngành khai khoáng ở Nam Phi là gì?
- A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
- B. Mất đa dạng sinh học do du lịch
- C. Ô nhiễm không khí đô thị
- D. Ô nhiễm nguồn nước và suy thoái đất do hoạt động khai thác
Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành khai khoáng, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào sau đây trong phát triển kinh tế?
- A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu khoáng sản để tăng trưởng GDP
- B. Phát triển kinh tế xanh, chú trọng các ngành công nghiệp và dịch vụ thân thiện môi trường
- C. Hạn chế thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp
- D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nông nghiệp hữu cơ
Câu 15: Cộng hòa Nam Phi thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) từ nhiều quốc gia trên thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Nam Phi?
- A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm
- B. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào kinh tế nước ngoài và mất chủ quyền kinh tế
- C. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế
- D. Chỉ có lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài, không mang lại lợi ích cho Nam Phi
Câu 16: So sánh với Nigeria và Ai Cập, Cộng hòa Nam Phi có điểm khác biệt nổi bật nào về cơ cấu kinh tế?
- A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp cao hơn
- B. Tỷ trọng ngành khai thác khoáng sản thấp hơn
- C. Tỷ trọng ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ cao hơn
- D. Cơ cấu kinh tế ít đa dạng hơn
Câu 17: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung phát triển ngành kinh tế nào sau đây?
- A. Ngành khai thác khoáng sản экстенсивное
- B. Ngành dịch vụ, đặc biệt là du lịch và các dịch vụ hiện đại
- C. Ngành nông nghiệp экстенсивное
- D. Ngành công nghiệp khai thác экстенсивное
Câu 18: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Cộng hòa Nam Phi. Quyết định này có thể mang lại lợi ích gì cho ngành công nghiệp ô tô của Nam Phi?
- A. Giảm sự cạnh tranh và bảo hộ thị trường trong nước
- B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản phục vụ sản xuất ô tô
- C. Giảm chi phí lao động và nguyên vật liệu
- D. Tiếp cận công nghệ mới, nâng cao năng lực sản xuất và mở rộng thị trường xuất khẩu
Câu 19: Cộng hòa Nam Phi có nhiều vùng trồng cây ăn quả nổi tiếng. Vùng nào sau đây có điều kiện khí hậu và đất đai đặc biệt thuận lợi cho việc trồng các loại cây ăn quả ôn đới và cận nhiệt đới?
- A. Vùng cao nguyên trung tâm
- B. Vùng sa mạc Kalahari
- C. Vùng ven biển phía nam
- D. Vùng ven biển phía đông bắc
Câu 20: Trong hoạt động ngoại thương, Cộng hòa Nam Phi chủ yếu xuất khẩu các mặt hàng nào sau đây?
- A. Khoáng sản và nông sản
- B. Máy móc và thiết bị công nghiệp
- C. Hàng tiêu dùng và điện tử
- D. Dịch vụ tài chính và du lịch
Câu 21: Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt với tình trạng bất bình đẳng kinh tế - xã hội. Một trong những biểu hiện rõ nhất của tình trạng này là gì?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp
- B. Chênh lệch giàu nghèo lớn giữa các nhóm dân cư
- C. Chất lượng giáo dục và y tế cao
- D. Phân bố thu nhập đồng đều giữa các vùng
Câu 22: Để giảm bất bình đẳng kinh tế - xã hội, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào chính sách nào sau đây?
- A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn
- B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
- C. Đầu tư vào giáo dục, y tế và các chương trình an sinh xã hội cho người nghèo
- D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế
Câu 23: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển tương đối tốt so với nhiều quốc gia khác ở châu Phi. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất về cơ sở hạ tầng mà Nam Phi đang phải đối mặt là gì?
- A. Xây dựng thêm đường cao tốc và sân bay quốc tế
- B. Phát triển mạng lưới đường sắt đô thị
- C. Cải thiện hệ thống cấp nước sạch ở nông thôn
- D. Nâng cấp và duy trì hệ thống điện để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng
Câu 24: Trong ngành công nghiệp khai khoáng, Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới về khai thác loại khoáng sản nào sau đây, được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp trang sức và công nghệ?
- A. Uranium
- B. Kim cương
- C. Than đá
- D. Mangan
Câu 25: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
- A. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp
- B. Giảm giá các tour du lịch để thu hút khách
- C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch
- D. Tập trung quảng bá du lịch đại trà, số lượng lớn
Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về dân tộc và văn hóa. Sự đa dạng này có tác động như thế nào đến phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia?
- A. Vừa là nguồn lực văn hóa, vừa có thể gây ra những thách thức về hòa hợp xã hội
- B. Chỉ tạo ra lợi thế về du lịch và văn hóa
- C. Chỉ gây ra những khó khăn và thách thức cho phát triển
- D. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế - xã hội
Câu 27: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và là cây lương thực chính của Cộng hòa Nam Phi?
- A. Lúa mì
- B. Mía
- C. Đậu tương
- D. Ngô
Câu 28: Cộng hòa Nam Phi có bờ biển dài và nguồn lợi hải sản phong phú. Tuy nhiên, ngành thủy sản của Nam Phi vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?
- A. Nguồn lợi hải sản đã bị suy giảm nghiêm trọng
- B. Công nghệ khai thác và chế biến còn lạc hậu, chưa đầu tư đúng mức
- C. Thiếu lực lượng lao động có kỹ năng trong ngành thủy sản
- D. Thị trường tiêu thụ hải sản trong nước còn hạn chế
Câu 29: Để phát triển kinh tế bền vững và toàn diện, Cộng hòa Nam Phi cần có sự hợp tác chặt chẽ với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới. Hình thức hợp tác kinh tế nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Nam Phi?
- A. Viện trợ tài chính và kỹ thuật từ các nước phát triển
- B. Hợp tác lao động và xuất khẩu lao động
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài, chuyển giao công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu
- D. Nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng giá rẻ
Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ và đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế?
- A. Ngành dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ hiện đại và du lịch
- B. Ngành khai thác khoáng sản, đặc biệt là các khoáng sản quý hiếm
- C. Ngành nông nghiệp công nghệ cao và chế biến nông sản
- D. Ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là ô tô và điện tử