15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được biết đến là một trong những quốc gia giàu khoáng sản nhất thế giới. Khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn và thúc đẩy ngành công nghiệp khai khoáng của quốc gia này?

  • A. Vàng
  • B. Than đá
  • C. Sắt
  • D. Mangan

Câu 2: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt theo vùng. Vùng ven biển phía đông nam và phía nam phát triển mạnh mẽ loại hình nông nghiệp nào dưới đây nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi về đất đai và nguồn nước?

  • A. Chăn nuôi quảng canh
  • B. Trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp
  • C. Lâm nghiệp
  • D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt

Câu 3: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại. Xu hướng chuyển dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu ngành kinh tế của quốc gia này?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp
  • B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp
  • C. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp, giảm tỷ trọng ngành dịch vụ
  • D. Giảm tỷ trọng cả ngành công nghiệp và dịch vụ, tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp

Câu 4: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới (G20). Điều này cho thấy vị thế kinh tế của Nam Phi so với các quốc gia khác trong khu vực như thế nào?

  • A. Vị thế kinh tế tương đương với các quốc gia khác trong khu vực
  • B. Vị thế kinh tế còn nhiều hạn chế so với các quốc gia châu Phi khác
  • C. Vị thế kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài
  • D. Vị thế kinh tế vượt trội, là một trong những đầu tàu kinh tế của châu Phi

Câu 5: Để thúc đẩy ngành công nghiệp chế biến, giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản thô
  • B. Hạn chế phát triển ngành dịch vụ
  • C. Đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài

Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Cộng hòa Nam Phi năm 2020. [Biểu đồ giả định: Dịch vụ: 65%, Công nghiệp: 30%, Nông nghiệp: 5%]. Biểu đồ này cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của Nam Phi?

  • A. Ngành nông nghiệp là khu vực kinh tế chủ đạo
  • B. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP
  • C. Tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ tương đương nhau
  • D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên

Câu 7: Hoạt động du lịch đóng góp ngày càng lớn vào nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở quốc gia này nhờ sự đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên?

  • A. Du lịch sinh thái
  • B. Du lịch công nghiệp
  • C. Du lịch văn hóa - lịch sử
  • D. Du lịch thể thao mạo hiểm

Câu 8: Một trang trại lớn ở Cộng hòa Nam Phi áp dụng cơ giới hóa và công nghệ hiện đại trong sản xuất ngô trên quy mô hàng nghìn hecta. Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp này thể hiện đặc điểm gì của ngành nông nghiệp Nam Phi?

  • A. Nền nông nghiệp tự cung tự cấp, quy mô nhỏ lẻ
  • B. Nền nông nghiệp phụ thuộc hoàn toàn vào lao động thủ công
  • C. Nền nông nghiệp sản xuất hàng hóa, có tính chuyên môn hóa và cơ giới hóa cao
  • D. Nền nông nghiệp chỉ tập trung vào cây lương thực truyền thống

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi có nhiều trung tâm công nghiệp lớn như Johannesburg, Cape Town, Durban. Sự phân bố các trung tâm công nghiệp này chịu ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào?

  • A. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ
  • B. Vị trí gần nguồn tài nguyên khoáng sản và cảng biển
  • C. Khí hậu ôn hòa, nguồn nước dồi dào
  • D. Mật độ dân số cao, thị trường tiêu thụ lớn

Câu 10: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đang khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ có giá trị gia tăng cao. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Phát triển nông nghiệp экстенсивное
  • C. Giảm thiểu vai trò của khu vực kinh tế nhà nước
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh và tính bền vững của nền kinh tế

Câu 11: Trong ngành chăn nuôi của Cộng hòa Nam Phi, loại vật nuôi nào sau đây được nuôi phổ biến nhất ở vùng cao nguyên trung tâm, nơi có điều kiện tự nhiên phù hợp với chăn thả quảng canh?

  • A. Cừu
  • B. Bò sữa
  • C. Lợn
  • D. Gia cầm

Câu 12: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi rất đa dạng, bao gồm nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP và tạo nhiều việc làm nhất?

  • A. Tài chính - ngân hàng
  • B. Giao thông vận tải
  • C. Thương mại và du lịch
  • D. Thông tin và truyền thông

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, nhưng việc khai thác và xuất khẩu khoáng sản cũng đặt ra những thách thức về mặt môi trường. Thách thức môi trường lớn nhất liên quan đến ngành khai khoáng ở Nam Phi là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
  • B. Mất đa dạng sinh học do du lịch
  • C. Ô nhiễm không khí đô thị
  • D. Ô nhiễm nguồn nước và suy thoái đất do hoạt động khai thác

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành khai khoáng, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào sau đây trong phát triển kinh tế?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu khoáng sản để tăng trưởng GDP
  • B. Phát triển kinh tế xanh, chú trọng các ngành công nghiệp và dịch vụ thân thiện môi trường
  • C. Hạn chế thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nông nghiệp hữu cơ

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) từ nhiều quốc gia trên thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Nam Phi?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm
  • B. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào kinh tế nước ngoài và mất chủ quyền kinh tế
  • C. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế
  • D. Chỉ có lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài, không mang lại lợi ích cho Nam Phi

Câu 16: So sánh với Nigeria và Ai Cập, Cộng hòa Nam Phi có điểm khác biệt nổi bật nào về cơ cấu kinh tế?

  • A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp cao hơn
  • B. Tỷ trọng ngành khai thác khoáng sản thấp hơn
  • C. Tỷ trọng ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ cao hơn
  • D. Cơ cấu kinh tế ít đa dạng hơn

Câu 17: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung phát triển ngành kinh tế nào sau đây?

  • A. Ngành khai thác khoáng sản экстенсивное
  • B. Ngành dịch vụ, đặc biệt là du lịch và các dịch vụ hiện đại
  • C. Ngành nông nghiệp экстенсивное
  • D. Ngành công nghiệp khai thác экстенсивное

Câu 18: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Cộng hòa Nam Phi. Quyết định này có thể mang lại lợi ích gì cho ngành công nghiệp ô tô của Nam Phi?

  • A. Giảm sự cạnh tranh và bảo hộ thị trường trong nước
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản phục vụ sản xuất ô tô
  • C. Giảm chi phí lao động và nguyên vật liệu
  • D. Tiếp cận công nghệ mới, nâng cao năng lực sản xuất và mở rộng thị trường xuất khẩu

Câu 19: Cộng hòa Nam Phi có nhiều vùng trồng cây ăn quả nổi tiếng. Vùng nào sau đây có điều kiện khí hậu và đất đai đặc biệt thuận lợi cho việc trồng các loại cây ăn quả ôn đới và cận nhiệt đới?

  • A. Vùng cao nguyên trung tâm
  • B. Vùng sa mạc Kalahari
  • C. Vùng ven biển phía nam
  • D. Vùng ven biển phía đông bắc

Câu 20: Trong hoạt động ngoại thương, Cộng hòa Nam Phi chủ yếu xuất khẩu các mặt hàng nào sau đây?

  • A. Khoáng sản và nông sản
  • B. Máy móc và thiết bị công nghiệp
  • C. Hàng tiêu dùng và điện tử
  • D. Dịch vụ tài chính và du lịch

Câu 21: Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt với tình trạng bất bình đẳng kinh tế - xã hội. Một trong những biểu hiện rõ nhất của tình trạng này là gì?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp
  • B. Chênh lệch giàu nghèo lớn giữa các nhóm dân cư
  • C. Chất lượng giáo dục và y tế cao
  • D. Phân bố thu nhập đồng đều giữa các vùng

Câu 22: Để giảm bất bình đẳng kinh tế - xã hội, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào chính sách nào sau đây?

  • A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • C. Đầu tư vào giáo dục, y tế và các chương trình an sinh xã hội cho người nghèo
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế

Câu 23: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển tương đối tốt so với nhiều quốc gia khác ở châu Phi. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất về cơ sở hạ tầng mà Nam Phi đang phải đối mặt là gì?

  • A. Xây dựng thêm đường cao tốc và sân bay quốc tế
  • B. Phát triển mạng lưới đường sắt đô thị
  • C. Cải thiện hệ thống cấp nước sạch ở nông thôn
  • D. Nâng cấp và duy trì hệ thống điện để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng

Câu 24: Trong ngành công nghiệp khai khoáng, Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới về khai thác loại khoáng sản nào sau đây, được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp trang sức và công nghệ?

  • A. Uranium
  • B. Kim cương
  • C. Than đá
  • D. Mangan

Câu 25: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp
  • B. Giảm giá các tour du lịch để thu hút khách
  • C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch
  • D. Tập trung quảng bá du lịch đại trà, số lượng lớn

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về dân tộc và văn hóa. Sự đa dạng này có tác động như thế nào đến phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia?

  • A. Vừa là nguồn lực văn hóa, vừa có thể gây ra những thách thức về hòa hợp xã hội
  • B. Chỉ tạo ra lợi thế về du lịch và văn hóa
  • C. Chỉ gây ra những khó khăn và thách thức cho phát triển
  • D. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế - xã hội

Câu 27: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và là cây lương thực chính của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Lúa mì
  • B. Mía
  • C. Đậu tương
  • D. Ngô

Câu 28: Cộng hòa Nam Phi có bờ biển dài và nguồn lợi hải sản phong phú. Tuy nhiên, ngành thủy sản của Nam Phi vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

  • A. Nguồn lợi hải sản đã bị suy giảm nghiêm trọng
  • B. Công nghệ khai thác và chế biến còn lạc hậu, chưa đầu tư đúng mức
  • C. Thiếu lực lượng lao động có kỹ năng trong ngành thủy sản
  • D. Thị trường tiêu thụ hải sản trong nước còn hạn chế

Câu 29: Để phát triển kinh tế bền vững và toàn diện, Cộng hòa Nam Phi cần có sự hợp tác chặt chẽ với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới. Hình thức hợp tác kinh tế nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Nam Phi?

  • A. Viện trợ tài chính và kỹ thuật từ các nước phát triển
  • B. Hợp tác lao động và xuất khẩu lao động
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài, chuyển giao công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu
  • D. Nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng giá rẻ

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ và đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Ngành dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ hiện đại và du lịch
  • B. Ngành khai thác khoáng sản, đặc biệt là các khoáng sản quý hiếm
  • C. Ngành nông nghiệp công nghệ cao và chế biến nông sản
  • D. Ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là ô tô và điện tử

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi được biết đến là một trong những quốc gia giàu khoáng sản nhất thế giới. Khoáng sản nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn và thúc đẩy ngành công nghiệp khai khoáng của quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa rõ rệt theo vùng. Vùng ven biển phía đông nam và phía nam phát triển mạnh mẽ loại hình nông nghiệp nào dưới đây nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi về đất đai và nguồn nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại. Xu hướng chuyển dịch nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu ngành kinh tế của quốc gia này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia duy nhất ở châu Phi thuộc nhóm các nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới (G20). Điều này cho thấy vị thế kinh tế của Nam Phi so với các quốc gia khác trong khu vực như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Để thúc đẩy ngành công nghiệp chế biến, giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Cộng hòa Nam Phi năm 2020. [Biểu đồ giả định: Dịch vụ: 65%, Công nghiệp: 30%, Nông nghiệp: 5%]. Biểu đồ này cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong cơ cấu kinh tế của Nam Phi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hoạt động du lịch đóng góp ngày càng lớn vào nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở quốc gia này nhờ sự đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một trang trại lớn ở Cộng hòa Nam Phi áp dụng cơ giới hóa và công nghệ hiện đại trong sản xuất ngô trên quy mô hàng nghìn hecta. Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp này thể hiện đặc điểm gì của ngành nông nghiệp Nam Phi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi có nhiều trung tâm công nghiệp lớn như Johannesburg, Cape Town, Durban. Sự phân bố các trung tâm công nghiệp này chịu ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đang khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp chế tạo và dịch vụ có giá trị gia tăng cao. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong ngành chăn nuôi của Cộng hòa Nam Phi, loại vật nuôi nào sau đây được nuôi phổ biến nhất ở vùng cao nguyên trung tâm, nơi có điều kiện tự nhiên phù hợp với chăn thả quảng canh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi rất đa dạng, bao gồm nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực dịch vụ nào sau đây đóng góp tỷ trọng lớn nhất vào GDP và tạo nhiều việc làm nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, nhưng việc khai thác và xuất khẩu khoáng sản cũng đặt ra những thách thức về mặt môi trường. Thách thức môi trường lớn nhất liên quan đến ngành khai khoáng ở Nam Phi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành khai khoáng, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào sau đây trong phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) từ nhiều quốc gia trên thế giới. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Nam Phi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: So sánh với Nigeria và Ai Cập, Cộng hòa Nam Phi có điểm khác biệt nổi bật nào về cơ cấu kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung phát triển ngành kinh tế nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Cộng hòa Nam Phi. Quyết định này có thể mang lại lợi ích gì cho ngành công nghiệp ô tô của Nam Phi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Cộng hòa Nam Phi có nhiều vùng trồng cây ăn quả nổi tiếng. Vùng nào sau đây có điều kiện khí hậu và đất đai đặc biệt thuận lợi cho việc trồng các loại cây ăn quả ôn đới và cận nhiệt đới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong hoạt động ngoại thương, Cộng hòa Nam Phi chủ yếu xuất khẩu các mặt hàng nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt với tình trạng bất bình đẳng kinh tế - xã hội. Một trong những biểu hiện rõ nhất của tình trạng này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để giảm bất bình đẳng kinh tế - xã hội, chính phủ Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào chính sách nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển tương đối tốt so với nhiều quốc gia khác ở châu Phi. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất về cơ sở hạ tầng mà Nam Phi đang phải đối mặt là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong ngành công nghiệp khai khoáng, Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới về khai thác loại khoáng sản nào sau đây, được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp trang sức và công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về dân tộc và văn hóa. Sự đa dạng này có tác động như thế nào đến phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong ngành nông nghiệp, cây trồng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và là cây lương thực chính của Cộng hòa Nam Phi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cộng hòa Nam Phi có bờ biển dài và nguồn lợi hải sản phong phú. Tuy nhiên, ngành thủy sản của Nam Phi vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để phát triển kinh tế bền vững và toàn diện, Cộng hòa Nam Phi cần có sự hợp tác chặt chẽ với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới. Hình thức hợp tác kinh tế nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Nam Phi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ và đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng hiện đại. Biểu hiện nào sau đây không phản ánh sự chuyển dịch này?

  • A. Tỷ trọng ngành dịch vụ trong GDP ngày càng tăng.
  • B. Tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP giảm xuống.
  • C. Tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP tăng lên đáng kể.
  • D. Tỷ trọng ngành công nghiệp và xây dựng duy trì ở mức cao.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Đâu là nguyên nhân chủ yếu tạo điều kiện cho sự phát triển ngành này?

  • A. Tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
  • B. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • C. Cơ sở hạ tầng phát triển hiện đại.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ.

Câu 3: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Cộng hòa Nam Phi năm 2000 và 2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu kinh tế của quốc gia này trong giai đoạn trên?

  • A. Tỷ trọng ngành dịch vụ tăng lên, tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm xuống.
  • B. Tỷ trọng ngành công nghiệp và xây dựng tăng mạnh nhất.
  • C. Cơ cấu kinh tế ít có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Ngành nông nghiệp vẫn là khu vực kinh tế chủ đạo.

Câu 4: Hoạt động nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa theo vùng. Vùng ven biển đông nam và phía nam phát triển mạnh loại hình nông nghiệp nào?

  • A. Chăn nuôi quảng canh.
  • B. Trồng cây lương thực quy mô nhỏ.
  • C. Khai thác lâm sản.
  • D. Trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp.

Câu 5: Cây trồng nào sau đây được xem là cây trồng quan trọng hàng đầu trong sản xuất nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngô.
  • B. Lúa mì.
  • C. Mía.
  • D. Đậu tương.

Câu 6: Chăn nuôi quảng canh chiếm phần lớn diện tích đất nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi. Tỷ lệ diện tích đất nông nghiệp dành cho chăn nuôi quảng canh là bao nhiêu?

  • A. 1/5.
  • B. 2/5.
  • C. 4/5.
  • D. 3/5.

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây không phải là ngành công nghiệp trọng điểm trong cơ cấu công nghiệp đa dạng của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Điện tử - tin học.
  • C. Chế biến thực phẩm.
  • D. Luyện kim.

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lớn ở châu Phi. Điều này không mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây cho kinh tế Nam Phi?

  • A. Tăng nguồn vốn đầu tư cho phát triển kinh tế.
  • B. Tiếp thu công nghệ và kỹ năng quản lý hiện đại.
  • C. Tạo thêm việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên khoáng sản.

Câu 9: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia châu Phi năm 2023 (ĐVT: USD). Cộng hòa Nam Phi, Nigeria, Ai Cập, Ethiopia. (Số liệu giả định). Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Cộng hòa Nam Phi có GDP bình quân đầu người thấp nhất trong các quốc gia trên.
  • B. Cộng hòa Nam Phi có GDP bình quân đầu người cao hơn Nigeria và Ethiopia.
  • C. Ai Cập có GDP bình quân đầu người thấp hơn Cộng hòa Nam Phi.
  • D. Ethiopia có GDP bình quân đầu người cao nhất trong các quốc gia trên.

Câu 10: Trung tâm công nghiệp không phải là trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi được liệt kê dưới đây là:

  • A. Kếp-tao (Cape Town).
  • B. Giô-han-ne-xbua (Johannesburg).
  • C. Đuốc-ban (Durban).
  • D. Prê-tô-ri-a (Pretoria).

Câu 11: Hoạt động chăn nuôi ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở khu vực địa hình nào?

  • A. Đồng bằng ven biển.
  • B. Vùng đồi thấp.
  • C. Vùng núi cao.
  • D. Cao nguyên nội địa.

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới về chăn nuôi loại vật nuôi nào sau đây?

  • A. Cừu.
  • B. Bò.
  • C. Dê.
  • D. Lợn.

Câu 13: Ngành dịch vụ đóng góp tỷ trọng lớn nhất trong GDP của Cộng hòa Nam Phi. Ngành dịch vụ nào sau đây không phải là ngành quan trọng của quốc gia này?

  • A. Du lịch.
  • B. Tài chính - ngân hàng.
  • C. Nuôi trồng thủy sản.
  • D. Viễn thông.

Câu 14: So sánh với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, nền kinh tế của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Nền kinh tế phát triển và công nghiệp hóa sớm.
  • B. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
  • C. Cơ cấu kinh tế kém đa dạng và phụ thuộc vào nước ngoài.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất châu Phi.

Câu 15: Để phát triển nông nghiệp bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào sau đây trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hạn hán?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
  • B. Phát triển hệ thống thủy lợi và sử dụng giống cây chịu hạn.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Cơ giới hóa toàn bộ quy trình sản xuất nông nghiệp.

Câu 16: Ý nào sau đây phản ánh không đúng về ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Là một trong những nền công nghiệp phát triển nhất châu Phi.
  • B. Đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm.
  • C. Cơ cấu công nghiệp còn đơn điệu, chủ yếu là khai thác mỏ.
  • D. Có nhiều mặt hàng xuất khẩu quan trọng.

Câu 17: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp trồng trọt?

  • A. Vùng ven biển phía đông nam.
  • B. Vùng nội địa khô hạn.
  • C. Vùng đồi thấp ven biển phía nam.
  • D. Vùng đồng bằng ven biển phía tây.

Câu 18: Trong cơ cấu ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong GDP nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng?

  • A. Dịch vụ.
  • B. Công nghiệp và xây dựng.
  • C. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến giải pháp nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản thô.
  • B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp khai thác khoáng sản.
  • C. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến và thân thiện môi trường.
  • D. Mở rộng quy mô khai thác khoáng sản ở các vùng sâu vùng xa.

Câu 20: Căn cứ vào kiến thức đã học và thông tin trong bài, hãy phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú và sự phát triển công nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Tài nguyên khoáng sản là nền tảng và động lực cho phát triển công nghiệp.
  • B. Công nghiệp phát triển không phụ thuộc vào tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tài nguyên khoáng sản chỉ đóng vai trò thứ yếu trong phát triển công nghiệp.
  • D. Phát triển công nghiệp làm suy giảm tài nguyên khoáng sản.

Câu 21: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, yếu tố nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi sẽ ít hấp dẫn bạn nhất khi quyết định đầu tư?

  • A. Nền kinh tế lớn thứ hai châu Phi.
  • B. Cơ sở hạ tầng phát triển.
  • C. Nguồn tài nguyên phong phú.
  • D. Tình hình chính trị và xã hội còn tiềm ẩn nhiều bất ổn.

Câu 22: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt sự tăng trưởng kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Dịch vụ.
  • B. Công nghiệp khai thác.
  • C. Công nghiệp chế biến.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 23: Để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi giá trị?

  • A. Sản xuất nguyên liệu thô.
  • B. Chế biến và đóng gói sản phẩm.
  • C. Vận chuyển và phân phối.
  • D. Trồng trọt và thu hoạch.

Câu 24: Dựa vào kiến thức về Cộng hòa Nam Phi, hãy so sánh và chỉ ra điểm khác biệt chính giữa vùng nông nghiệp ven biển và vùng nông nghiệp nội địa.

  • A. Vùng ven biển chủ yếu chăn nuôi, vùng nội địa chủ yếu trồng trọt.
  • B. Vùng ven biển sản xuất nông nghiệp hàng hóa, vùng nội địa tự cung tự cấp.
  • C. Vùng ven biển thâm canh, đa dạng cây trồng, vùng nội địa quảng canh, chủ yếu chăn nuôi.
  • D. Vùng ven biển có trình độ cơ giới hóa thấp, vùng nội địa có trình độ cơ giới hóa cao.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi có thể tận dụng lợi thế nào để phát triển ngành du lịch?

  • A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đa dạng.
  • B. Lực lượng lao động du lịch giá rẻ.
  • C. Vị trí địa lý trung tâm châu Phi.
  • D. Chính sách visa thông thoáng nhất thế giới.

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố lịch sử (chế độ Apartheid) đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Cộng hòa Nam Phi hiện nay.

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế - xã hội hiện nay.
  • B. Để lại nhiều hệ lụy về bất bình đẳng và phân hóa xã hội, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế.
  • C. Tạo nền tảng vững chắc cho kinh tế phát triển nhờ chính sách ưu tiên người da trắng.
  • D. Thúc đẩy sự đoàn kết dân tộc và phát triển kinh tế toàn diện.

Câu 27: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu khoáng sản.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp xuất khẩu.
  • C. Phát triển công nghiệp chế biến và các ngành dịch vụ.
  • D. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 28: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của tổ chức quốc tế nào sau đây, thể hiện vai trò và vị thế kinh tế của quốc gia này trên thế giới?

  • A. ASEAN.
  • B. EU.
  • C. NAFTA.
  • D. G20.

Câu 29: Giải pháp nào sau đây không phù hợp để phát triển ngành du lịch bền vững ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Bảo tồn và phát huy giá trị tài nguyên du lịch.
  • B. Phát triển các khu du lịch quy mô lớn, tập trung đông khách.
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm du lịch.
  • D. Tăng cường quảng bá và xúc tiến du lịch quốc tế.

Câu 30: Dựa trên hiểu biết về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà quốc gia này phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế thời gian tới.

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Tài nguyên khoáng sản cạn kiệt.
  • C. Bất bình đẳng xã hội và phân hóa giàu nghèo.
  • D. Cạnh tranh từ các quốc gia khác trong khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng hiện đại. Biểu hiện nào sau đây *không* phản ánh sự chuyển dịch này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Đâu là nguyên nhân *chủ yếu* tạo điều kiện cho sự phát triển ngành này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cho biểu đồ cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Cộng hòa Nam Phi năm 2000 và 2020. Nhận xét nào sau đây *đúng* về sự thay đổi cơ cấu kinh tế của quốc gia này trong giai đoạn trên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hoạt động nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa theo vùng. Vùng ven biển đông nam và phía nam phát triển mạnh loại hình nông nghiệp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Cây trồng nào sau đây được xem là cây trồng quan trọng hàng đầu trong sản xuất nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chăn nuôi quảng canh chiếm phần lớn diện tích đất nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi. Tỷ lệ diện tích đất nông nghiệp dành cho chăn nuôi quảng canh là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây *không phải* là ngành công nghiệp trọng điểm trong cơ cấu công nghiệp đa dạng của Cộng hòa Nam Phi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lớn ở châu Phi. Điều này *không* mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây cho kinh tế Nam Phi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của một số quốc gia châu Phi năm 2023 (ĐVT: USD). Cộng hòa Nam Phi, Nigeria, Ai Cập, Ethiopia. (Số liệu giả định). Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây *đúng*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trung tâm công nghiệp *không* phải là trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi được liệt kê dưới đây là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hoạt động chăn nuôi ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở khu vực địa hình nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng thế giới về chăn nuôi loại vật nuôi nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Ngành dịch vụ đóng góp tỷ trọng lớn nhất trong GDP của Cộng hòa Nam Phi. Ngành dịch vụ nào sau đây *không* phải là ngành quan trọng của quốc gia này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: So sánh với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, nền kinh tế của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để phát triển nông nghiệp bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào sau đây trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hạn hán?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Ý nào sau đây phản ánh *không đúng* về ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên *ít* thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp trồng trọt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong cơ cấu ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong GDP nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến giải pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Căn cứ vào kiến thức đã học và thông tin trong bài, hãy phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú và sự phát triển công nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, yếu tố nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi sẽ *ít* hấp dẫn bạn nhất khi quyết định đầu tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong tương lai, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt sự tăng trưởng kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi giá trị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Dựa vào kiến thức về Cộng hòa Nam Phi, hãy so sánh và chỉ ra điểm khác biệt chính giữa vùng nông nghiệp ven biển và vùng nông nghiệp nội địa.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi có thể tận dụng lợi thế nào để phát triển ngành du lịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố lịch sử (chế độ Apartheid) đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Cộng hòa Nam Phi hiện nay.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của tổ chức quốc tế nào sau đây, thể hiện vai trò và vị thế kinh tế của quốc gia này trên thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giải pháp nào sau đây *không* phù hợp để phát triển ngành du lịch bền vững ở Cộng hòa Nam Phi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Dựa trên hiểu biết về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà quốc gia này phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế thời gian tới.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có cơ cấu kinh tế đa dạng, nhưng ngành nào sau đây đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất và thể hiện rõ nhất vai trò là trụ cột của nền kinh tế?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Dịch vụ
  • D. Công nghiệp chế tạo

Câu 2: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi đối mặt với thách thức lớn nào từ điều kiện tự nhiên, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và tính ổn định của sản xuất?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở
  • B. Khí hậu khô hạn và thiếu nước
  • C. Đất đai cằn cỗi, bạc màu
  • D. Thiên tai bão lũ thường xuyên

Câu 3: Trong ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi, loại khoáng sản nào sau đây được khai thác với trữ lượng lớn và có giá trị xuất khẩu cao hàng đầu thế giới?

  • A. Vàng và kim cương
  • B. Sắt và than đá
  • C. Đồng và chì
  • D. Mangan và crom

Câu 4: Sự phân bố không gian của ngành công nghiệp chế tạo ở Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản
  • B. Nguồn lao động giá rẻ
  • C. Thị trường tiêu thụ và cơ sở hạ tầng
  • D. Chính sách ưu đãi của nhà nước

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về tài nguyên du lịch tự nhiên đa dạng. Loại hình du lịch nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất, thu hút đông đảo du khách quốc tế đến quốc gia này?

  • A. Du lịch văn hóa - lịch sử
  • B. Du lịch biển đảo
  • C. Du lịch MICE (hội nghị, sự kiện)
  • D. Du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên

Câu 6: Một trong những thách thức kinh tế - xã hội lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt, có nguồn gốc từ lịch sử phân biệt chủng tộc Apartheid, là gì?

  • A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng
  • B. Bất bình đẳng thu nhập và phân hóa giàu nghèo
  • C. Tỷ lệ tội phạm cao
  • D. Thiếu hụt lao động có kỹ năng

Câu 7: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã và đang thực hiện nhiều biện pháp để cải cách kinh tế và xã hội sau Apartheid. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và giảm bất bình đẳng?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi có vị trí địa kinh tế quan trọng trong khu vực châu Phi. Quốc gia này đóng vai trò là cửa ngõ giao thương chính của khu vực nào?

  • A. Miền Nam châu Phi
  • B. Đông Phi
  • C. Tây Phi
  • D. Bắc Phi

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực đa dạng hóa cơ cấu kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào ngành nào, vốn dễ bị biến động giá cả trên thị trường thế giới?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Dịch vụ tài chính
  • C. Du lịch
  • D. Khai khoáng

Câu 10: Để phát triển ngành công nghiệp chế biến sâu và tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ
  • B. Khoa học và công nghệ
  • C. Vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại

Câu 11: So với các quốc gia phát triển, trình độ phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi được xếp vào nhóm nào?

  • A. Phát triển cao
  • B. Đang phát triển chậm
  • C. Đang phát triển (mới nổi)
  • D. Kém phát triển

Câu 12: Khu vực nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung phần lớn hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi?

  • A. Cao nguyên trung tâm
  • B. Vùng ven biển đông nam và phía nam
  • C. Vùng núi Drakensberg
  • D. Sa mạc Kalahari

Câu 13: Để giải quyết tình trạng thiếu nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt, Cộng hòa Nam Phi đã chú trọng phát triển hình thức canh tác nào?

  • A. Canh tác quảng canh
  • B. Canh tác truyền thống
  • C. Canh tác tiết kiệm nước
  • D. Canh tác hữu cơ

Câu 14: Ngành công nghiệp nào sau đây ở Cộng hòa Nam Phi có mối liên hệ mật thiết với ngành khai khoáng, sử dụng khoáng sản làm nguyên liệu đầu vào?

  • A. Công nghiệp điện tử - tin học
  • B. Công nghiệp hóa chất
  • C. Công nghiệp thực phẩm
  • D. Công nghiệp luyện kim

Câu 15: Trong cơ cấu xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi, nhóm hàng hóa nào chiếm tỷ trọng giá trị lớn nhất, phản ánh thế mạnh về tài nguyên?

  • A. Khoáng sản và kim loại
  • B. Nông sản và thực phẩm chế biến
  • C. Sản phẩm công nghiệp chế tạo
  • D. Dịch vụ du lịch

Câu 16: Để thúc đẩy kinh tế phát triển bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải quyết vấn đề môi trường nào liên quan đến hoạt động khai thác khoáng sản?

  • A. Ô nhiễm không khí đô thị
  • B. Ô nhiễm nguồn nước và đất
  • C. Suy thoái đa dạng sinh học
  • D. Biến đổi khí hậu

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi có mạng lưới giao thông vận tải phát triển tương đối đồng bộ. Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 18: Trong khu vực dịch vụ, ngành nào sau đây ở Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển lớn và đóng góp ngày càng tăng vào GDP?

  • A. Ngân hàng - tài chính
  • B. Thương mại bán lẻ
  • C. Giáo dục - đào tạo
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông

Câu 19: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của tổ chức khu vực nào, thể hiện sự hội nhập kinh tế sâu rộng với các quốc gia láng giềng?

  • A. Liên minh châu Phi (AU)
  • B. Cộng đồng Phát triển miền Nam châu Phi (SADC)
  • C. Thị trường chung Đông Phi (EAC)
  • D. Cộng đồng Kinh tế các quốc gia Tây Phi (ECOWAS)

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững ở Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực quảng canh
  • B. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước
  • C. Chọn giống cây trồng chịu hạn và thích ứng
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và sinh thái

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2020. Nếu tỷ trọng ngành dịch vụ là 65%, công nghiệp 25%, nông nghiệp 10%, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo.
  • B. Công nghiệp đóng góp lớn nhất vào GDP.
  • C. Dịch vụ là khu vực kinh tế lớn nhất.
  • D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào khai khoáng.

Câu 22: Giả sử một công ty khai thác vàng của Nam Phi muốn mở rộng hoạt động sang một khu vực mới. Yếu tố nào sau đây sẽ là quan trọng nhất để công ty xem xét trước khi đưa ra quyết định đầu tư?

  • A. Chi phí lao động tại khu vực mới
  • B. Trữ lượng và chất lượng quặng vàng
  • C. Chính sách thuế của chính phủ địa phương
  • D. Mức độ phát triển cơ sở hạ tầng giao thông

Câu 23: Trong ngành du lịch của Cộng hòa Nam Phi, loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhưng chưa được khai thác đúng mức?

  • A. Du lịch văn hóa và lịch sử
  • B. Du lịch nghỉ dưỡng biển
  • C. Du lịch mạo hiểm
  • D. Du lịch thể thao

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp, nông dân Cộng hòa Nam Phi nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • B. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp
  • C. Sử dụng giống cây trồng chịu hạn và thích ứng
  • D. Chuyển đổi sang chăn nuôi gia súc lớn

Câu 25: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi và một số quốc gia châu Phi khác. Dựa vào bảng số liệu, hãy so sánh và nhận xét về mức sống dân cư của Nam Phi.

  • A. Mức sống dân cư thấp nhất châu Phi.
  • B. Mức sống dân cư ở mức trung bình cao so với châu Phi.
  • C. Mức sống dân cư tương đương các nước phát triển.
  • D. Không thể so sánh được mức sống dân cư.

Câu 26: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp chế tạo, chính phủ Cộng hòa Nam Phi có thể thực hiện chính sách ưu đãi nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát lao động nhập cư
  • B. Nâng cao lãi suất ngân hàng
  • C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ
  • D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp

Câu 27: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm và thu hút lao động?

  • A. Dịch vụ tài chính - ngân hàng
  • B. Dịch vụ vận tải - viễn thông
  • C. Thương mại và du lịch
  • D. Dịch vụ giáo dục - y tế

Câu 28: Một khu vực khai thác mỏ vàng ở Cộng hòa Nam Phi đóng cửa sau khi trữ lượng quặng cạn kiệt. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để phục hồi kinh tế và môi trường cho khu vực này?

  • A. Tiếp tục thăm dò khai thác các mỏ khoáng sản khác
  • B. Chuyển đổi sang phát triển du lịch sinh thái và nông nghiệp công nghệ cao
  • C. Xây dựng khu công nghiệp chế biến khoáng sản
  • D. Di dời dân cư sang khu vực khác

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, các doanh nghiệp Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm
  • B. Tăng cường quảng cáo và xúc tiến thương mại
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa mẫu mã

Câu 30: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với tình trạng lạm phát gia tăng. Biện pháp nào sau đây thuộc chính sách tiền tệ có thể được ngân hàng trung ương sử dụng để kiểm soát lạm phát?

  • A. Tăng lãi suất cơ bản
  • B. Giảm thuế giá trị gia tăng (VAT)
  • C. Tăng chi tiêu công
  • D. Nới lỏng kiểm soát tỷ giá hối đoái

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có cơ cấu kinh tế đa dạng, nhưng ngành nào sau đây đóng góp tỷ trọng GDP lớn nhất và thể hiện rõ nhất vai trò là trụ cột của nền kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi đối mặt với thách thức lớn nào từ điều kiện tự nhiên, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và tính ổn định của sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi, loại khoáng sản nào sau đây được khai thác với trữ lượng lớn và có giá trị xuất khẩu cao hàng đầu thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Sự phân bố không gian của ngành công nghiệp chế tạo ở Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về tài nguyên du lịch tự nhiên đa dạng. Loại hình du lịch nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất, thu hút đông đảo du khách quốc tế đến quốc gia này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một trong những thách thức kinh tế - xã hội lớn nhất mà Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt, có nguồn gốc từ lịch sử phân biệt chủng tộc Apartheid, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã và đang thực hiện nhiều biện pháp để cải cách kinh tế và xã hội sau Apartheid. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và giảm bất bình đẳng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi có vị trí địa kinh tế quan trọng trong khu vực châu Phi. Quốc gia này đóng vai trò là cửa ngõ giao thương chính của khu vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi đang nỗ lực đa dạng hóa cơ cấu kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào ngành nào, vốn dễ bị biến động giá cả trên thị trường thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để phát triển ngành công nghiệp chế biến sâu và tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So với các quốc gia phát triển, trình độ phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi được xếp vào nhóm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khu vực nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung phần lớn hoạt động trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để giải quyết tình trạng thiếu nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt, Cộng hòa Nam Phi đã chú trọng phát triển hình thức canh tác nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Ngành công nghiệp nào sau đây ở Cộng hòa Nam Phi có mối liên hệ mật thiết với ngành khai khoáng, sử dụng khoáng sản làm nguyên liệu đầu vào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong cơ cấu xuất khẩu của Cộng hòa Nam Phi, nhóm hàng hóa nào chiếm tỷ trọng giá trị lớn nhất, phản ánh thế mạnh về tài nguyên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để thúc đẩy kinh tế phát triển bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải quyết vấn đề môi trường nào liên quan đến hoạt động khai thác khoáng sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cộng hòa Nam Phi có mạng lưới giao thông vận tải phát triển tương đối đồng bộ. Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong khu vực dịch vụ, ngành nào sau đây ở Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển lớn và đóng góp ngày càng tăng vào GDP?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của tổ chức khu vực nào, thể hiện sự hội nhập kinh tế sâu rộng với các quốc gia láng giềng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững ở Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2020. Nếu tỷ trọng ngành dịch vụ là 65%, công nghiệp 25%, nông nghiệp 10%, nhận xét nào sau đây đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giả sử một công ty khai thác vàng của Nam Phi muốn mở rộng hoạt động sang một khu vực mới. Yếu tố nào sau đây sẽ là quan trọng nhất để công ty xem xét trước khi đưa ra quyết định đầu tư?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong ngành du lịch của Cộng hòa Nam Phi, loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhưng chưa được khai thác đúng mức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp, nông dân Cộng hòa Nam Phi nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi và một số quốc gia châu Phi khác. Dựa vào bảng số liệu, hãy so sánh và nhận xét về mức sống dân cư của Nam Phi.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp chế tạo, chính phủ Cộng hòa Nam Phi có thể thực hiện chính sách ưu đãi nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm và thu hút lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một khu vực khai thác mỏ vàng ở Cộng hòa Nam Phi đóng cửa sau khi trữ lượng quặng cạn kiệt. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để phục hồi kinh tế và môi trường cho khu vực này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu, các doanh nghiệp Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với tình trạng lạm phát gia tăng. Biện pháp nào sau đây thuộc chính sách tiền tệ có thể được ngân hàng trung ương sử dụng để kiểm soát lạm phát?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa nông nghiệp theo vùng, khu vực ven biển phía đông nam và phía nam phát triển mạnh loại hình nông nghiệp nào sau đây?

  • A. Trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp
  • B. Chăn nuôi quảng canh
  • C. Trồng rừng và khai thác lâm sản
  • D. Nuôi trồng thủy sản nước mặn

Câu 2: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu theo hướng nào để nâng cao giá trị và hiệu quả kinh tế?

  • A. Tăng diện tích cây lương thực truyền thống
  • B. Phát triển chăn nuôi gia súc lớn
  • C. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi có giá trị kinh tế cao
  • D. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu số lượng lớn

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Cộng hòa Nam Phi năm 2022. Khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Nông, lâm, thủy sản
  • B. Dịch vụ
  • C. Công nghiệp và xây dựng
  • D. Khai khoáng

Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy ngành công nghiệp khai khoáng phát triển mạnh mẽ ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho xuất khẩu
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng

Câu 5: Trung tâm công nghiệp Giô-han-ne-xbua của Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng với ngành công nghiệp nào là chủ yếu?

  • A. Hóa chất và phân bón
  • B. Chế biến lương thực, thực phẩm
  • C. Khai thác và chế luyện kim loại màu
  • D. Cơ khí chế tạo và lắp ráp ô tô

Câu 6: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế nào sau đây để phát triển ngành du lịch biển?

  • A. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
  • B. Đường bờ biển dài, nhiều bãi tắm đẹp
  • C. Di sản văn hóa phong phú
  • D. Nguồn lao động du lịch chất lượng cao

Câu 7: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Luyện kim đen
  • B. Hóa dầu
  • C. Sản xuất ô tô
  • D. Năng lượng tái tạo

Câu 8: Biện pháp nào sau đây giúp Cộng hòa Nam Phi giải quyết vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội?

  • A. Tập trung phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn
  • B. Thu hút mạnh vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề
  • D. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên thiên nhiên

Câu 9: Trong thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây?

  • A. Máy móc, thiết bị và phương tiện vận tải
  • B. Nông sản và thực phẩm chế biến
  • C. Nguyên liệu khoáng sản chưa chế biến
  • D. Hàng tiêu dùng và may mặc

Câu 10: Cây trồng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và phát triển chăn nuôi ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Lúa mì
  • B. Ngô
  • C. Mía
  • D. Cà phê

Câu 11: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến trong chăn nuôi quảng canh ở Cộng hòa Nam Phi là gì?

  • A. Hợp tác xã nông nghiệp
  • B. Kinh tế hộ gia đình
  • C. Trang trại nhà nước
  • D. Trang trại tư nhân quy mô lớn

Câu 12: Ngành dịch vụ nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Vận tải và viễn thông
  • B. Tài chính và ngân hàng
  • C. Du lịch
  • D. Giáo dục và y tế

Câu 13: Để phát triển nông nghiệp bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng giải pháp nào về mặt công nghệ?

  • A. Cơ giới hóa toàn bộ quy trình sản xuất
  • B. Ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước
  • C. Sử dụng rộng rãi phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
  • D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công

Câu 14: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp trồng trọt?

  • A. Vùng ven biển phía đông nam
  • B. Vùng đồng bằng ven biển phía nam
  • C. Vùng đồi thấp
  • D. Vùng nội địa khô hạn

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu khoáng sản nào sau đây?

  • A. Vàng và kim cương
  • B. Than đá và sắt
  • C. Bô-xít và đồng
  • D. Dầu mỏ và khí đốt

Câu 16: Ngành công nghiệp chế biến của Cộng hòa Nam Phi đang được chú trọng phát triển theo hướng nào?

  • A. Tập trung vào chế biến nông sản xuất khẩu thô
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp nặng truyền thống
  • C. Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm chế biến sâu
  • D. Mở rộng quy mô các khu công nghiệp tập trung

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch của Cộng hòa Nam Phi hiện nay?

  • A. Thiếu hụt lao động du lịch chuyên nghiệp
  • B. Tình hình an ninh và tệ nạn xã hội phức tạp
  • C. Cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch lạc hậu
  • D. Giá cả dịch vụ du lịch cao so với khu vực

Câu 18: Cộng hòa Nam Phi tham gia vào tổ chức kinh tế khu vực nào sau đây?

  • A. Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • C. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR)
  • D. Liên minh châu Phi (AU)

Câu 19: Nhận định nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Khu vực dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất trong GDP
  • B. Nông nghiệp là khu vực kinh tế chủ đạo
  • C. Công nghiệp khai khoáng đóng góp lớn nhất vào GDP
  • D. Cơ cấu kinh tế chủ yếu vẫn là nông nghiệp

Câu 20: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

  • A. Giá nhân công rẻ
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • C. Tính ổn định về chính trị và pháp luật
  • D. Vị trí địa lý trung tâm châu Phi

Câu 21: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố mùa khô ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Nông nghiệp trồng trọt
  • C. Du lịch biển
  • D. Công nghiệp chế biến

Câu 22: Cảng biển nào sau đây là cửa ngõ xuất nhập khẩu hàng hóa quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Po Ê-li-da-bét
  • B. Đông Luân Đôn
  • C. Kếp-tao
  • D. Đuốc-ban

Câu 23: Nhận xét nào sau đây không đúng về ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Đóng góp tỷ trọng lớn vào GDP và xuất khẩu
  • B. Dựa trên nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú
  • C. Sử dụng công nghệ khai thác lạc hậu, kém hiệu quả
  • D. Tập trung vào khai thác các khoáng sản có giá trị cao

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Đóng cửa các mỏ khai thác nhỏ lẻ
  • B. Áp dụng công nghệ khai thác và chế biến sạch hơn
  • C. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế sang dịch vụ
  • D. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản thô

Câu 25: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm và thu hút ngoại tệ?

  • A. Giáo dục
  • B. Y tế
  • C. Du lịch
  • D. Tài chính - ngân hàng

Câu 26: So với các quốc gia khác trong khu vực, trình độ phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá như thế nào?

  • A. Phát triển hơn nhiều
  • B. Tương đương
  • C. Kém phát triển hơn
  • D. Không có sự khác biệt

Câu 27: Đâu là khó khăn về mặt xã hội mà Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Dân số quá đông
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp và bất bình đẳng cao
  • C. Thiếu nguồn lao động trẻ
  • D. Cơ cấu dân số già hóa

Câu 28: Để tăng cường liên kết kinh tế với các nước trên thế giới, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển lĩnh vực hạ tầng nào?

  • A. Hạ tầng y tế
  • B. Hạ tầng giáo dục
  • C. Hạ tầng văn hóa
  • D. Hạ tầng giao thông vận tải và viễn thông

Câu 29: Trong ngành chăn nuôi của Cộng hòa Nam Phi, vật nuôi nào được nuôi phổ biến nhất ở vùng cao nguyên trung tâm?

  • A. Bò
  • B. Lợn
  • C. Cừu
  • D. Gà

Câu 30: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi và một số quốc gia châu Phi khác năm 2023 (USD). Dữ liệu này phản ánh điều gì về kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Nền kinh tế kém phát triển nhất châu Phi
  • B. Nền kinh tế có mức thu nhập bình quân đầu người cao so với nhiều nước châu Phi
  • C. Nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp
  • D. Nền kinh tế có cơ cấu ngành dịch vụ còn lạc hậu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa nông nghiệp theo vùng, khu vực ven biển phía đông nam và phía nam phát triển mạnh loại hình nông nghiệp nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu theo hướng nào để nâng cao giá trị và hiệu quả kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Cộng hòa Nam Phi năm 2022. Khu vực kinh tế nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy ngành công nghiệp khai khoáng phát triển mạnh mẽ ở Cộng hòa Nam Phi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trung tâm công nghiệp Giô-han-ne-xbua của Cộng hòa Nam Phi nổi tiếng với ngành công nghiệp nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế nào sau đây để phát triển ngành du lịch biển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Biện pháp nào sau đây giúp Cộng hòa Nam Phi giải quyết vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi chủ yếu nhập khẩu mặt hàng nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Cây trồng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và phát triển chăn nuôi ở Cộng hòa Nam Phi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp phổ biến trong chăn nuôi quảng canh ở Cộng hòa Nam Phi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ngành dịch vụ nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Cộng hòa Nam Phi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để phát triển nông nghiệp bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng giải pháp nào về mặt công nghệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp trồng trọt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu khoáng sản nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ngành công nghiệp chế biến của Cộng hòa Nam Phi đang được chú trọng phát triển theo hướng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch của Cộng hòa Nam Phi hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Cộng hòa Nam Phi tham gia vào tổ chức kinh tế khu vực nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nhận định nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất trong môi trường đầu tư?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố mùa khô ở Cộng hòa Nam Phi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Cảng biển nào sau đây là cửa ngõ xuất nhập khẩu hàng hóa quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nhận xét nào sau đây không đúng về ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động khai thác khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm và thu hút ngoại tệ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: So với các quốc gia khác trong khu vực, trình độ phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đâu là khó khăn về mặt xã hội mà Cộng hòa Nam Phi đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để tăng cường liên kết kinh tế với các nước trên thế giới, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển lĩnh vực hạ tầng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong ngành chăn nuôi của Cộng hòa Nam Phi, vật nuôi nào được nuôi phổ biến nhất ở vùng cao nguyên trung tâm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi và một số quốc gia châu Phi khác năm 2023 (USD). Dữ liệu này phản ánh điều gì về kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có diện tích đất nông nghiệp lớn, nhưng phần lớn diện tích này được sử dụng cho chăn nuôi quảng canh. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất về nguyên nhân dẫn đến tình trạng này?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ thịt và các sản phẩm chăn nuôi trong nước giảm mạnh.
  • B. Điều kiện tự nhiên khô hạn, diện tích đồng cỏ lớn phù hợp với chăn nuôi quảng canh.
  • C. Chính phủ ưu tiên phát triển trồng trọt để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • D. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại cho phát triển nông nghiệp thâm canh.

Câu 2: Ngô là cây trồng quan trọng hàng đầu ở Cộng hòa Nam Phi. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với cơ cấu kinh tế và xã hội của quốc gia này?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực, cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và xuất khẩu.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực, thúc đẩy đa dạng hóa nông nghiệp.
  • C. Tăng cường xuất khẩu nông sản, cải thiện cán cân thương mại quốc gia.
  • D. Tạo việc làm cho phần lớn dân số trong độ tuổi lao động ở khu vực nông thôn.

Câu 3: So sánh sự phân bố của hoạt động trồng trọt và chăn nuôi ở Cộng hòa Nam Phi. Khu vực ven biển và nội địa có sự khác biệt như thế nào về loại hình nông nghiệp và nguyên nhân của sự khác biệt đó?

  • A. Ven biển: chăn nuôi quảng canh, trồng trọt quảng canh; Nội địa: trồng trọt thâm canh, chăn nuôi hỗn hợp.
  • B. Ven biển: trồng trọt cây công nghiệp, chăn nuôi bò sữa; Nội địa: trồng cây lương thực, chăn nuôi cừu.
  • C. Ven biển: trồng trọt thâm canh, chăn nuôi hỗn hợp do đất đai, nước thuận lợi; Nội địa: chăn nuôi quảng canh do khí hậu khô hạn.
  • D. Ven biển và nội địa đều phát triển nông nghiệp thâm canh nhờ hệ thống thủy lợi hiện đại.

Câu 4: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đã trải qua sự chuyển dịch đáng kể. Đâu là xu hướng chuyển dịch chính và yếu tố nào thúc đẩy xu hướng này?

  • A. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng dịch vụ và công nghiệp do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa.
  • B. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ do khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
  • C. Ổn định cơ cấu kinh tế, không có sự chuyển dịch đáng kể trong những năm gần đây.
  • D. Giảm tỷ trọng cả nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ, tăng tỷ trọng khai khoáng.

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Phi. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn đối mặt với nhiều thách thức kinh tế - xã hội. Thách thức nào sau đây là nổi bật nhất và có tác động sâu rộng đến sự phát triển bền vững?

  • A. Tình trạng thiếu vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi khác trong khu vực.
  • C. Biến động giá cả hàng hóa thế giới và sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp cao và tình trạng bất bình đẳng thu nhập sâu sắc.

Câu 6: Tài nguyên khoáng sản phong phú là một trong những thuận lợi lớn nhất cho phát triển công nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào khai thác khoáng sản có thể mang lại những hệ lụy nào cho nền kinh tế?

  • A. Thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
  • B. Kinh tế dễ bị tổn thương bởi biến động giá khoáng sản trên thị trường thế giới và cạn kiệt tài nguyên.
  • C. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ ổn định và bền vững cho quốc gia.
  • D. Nâng cao trình độ công nghệ và kỹ năng lao động trong các ngành kinh tế khác.

Câu 7: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển hoặc gần các mỏ khoáng sản lớn. Giải thích nào sau đây hợp lý nhất về sự phân bố này?

  • A. Khu vực ven biển có khí hậu ôn hòa, thu hút lao động; gần mỏ khoáng sản giúp giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Chính sách ưu đãi phát triển công nghiệp tập trung ở ven biển; gần mỏ khoáng sản dễ dàng tiếp cận nguồn năng lượng.
  • C. Ven biển thuận lợi giao thông, xuất nhập khẩu; gần mỏ khoáng sản đảm bảo nguyên liệu cho công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
  • D. Ven biển có cơ sở hạ tầng phát triển; gần mỏ khoáng sản thuận lợi cho công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 8: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, quốc gia này cần chú trọng phát triển thêm các ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp điện lực và năng lượng tái tạo để đảm bảo an ninh năng lượng.
  • B. Công nghiệp hóa chất và phân bón để phục vụ phát triển nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp dệt may và da giày để tận dụng nguồn lao động dồi dào.
  • D. Công nghiệp chế biến, chế tạo, công nghệ cao để đa dạng hóa kinh tế và tăng giá trị gia tăng.

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi thu hút vốn đầu tư nước ngoài từ nhiều quốc gia. Điều này có tác động như thế nào đến quá trình phát triển kinh tế của nước này?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển giao công nghệ, tạo việc làm, nhưng có thể tăng nợ nước ngoài và phụ thuộc kinh tế.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào vốn trong nước, ổn định kinh tế vĩ mô, nhưng có thể gây ra lạm phát và bất ổn xã hội.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, cải thiện cơ sở hạ tầng, nhưng có thể làm suy yếu doanh nghiệp trong nước.
  • D. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu, nhưng có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường và khai thác quá mức tài nguyên.

Câu 10: Dịch vụ là ngành kinh tế quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong GDP của Cộng hòa Nam Phi. Ngành dịch vụ nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai?

  • A. Ngân hàng - tài chính, đã phát triển ở mức cao, khó có đột phá lớn.
  • B. Du lịch, với tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đa dạng, có khả năng thu hút khách quốc tế.
  • C. Vận tải - viễn thông, phụ thuộc vào phát triển kinh tế chung, không phải động lực chính.
  • D. Giáo dục - y tế, quan trọng nhưng không tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn.

Câu 11: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa kinh tế - xã hội theo vùng lãnh thổ. Vùng nào sau đây thường có mức sống và chỉ số phát triển con người (HDI) cao hơn so với các vùng khác?

  • A. Các vùng nông thôn sâu trong nội địa và vùng núi.
  • B. Các vùng biên giới và khu vực mới được khai thác tài nguyên.
  • C. Các vùng đô thị lớn ven biển như Gauteng, Western Cape và KwaZulu-Natal.
  • D. Các vùng đồng bằng và trung du có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp.

Câu 12: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi nên tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu khoáng sản để tận dụng lợi thế tài nguyên.
  • B. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài vào tất cả các lĩnh vực kinh tế.
  • C. Giảm chi tiêu công và tập trung đầu tư vào cơ sở hạ tầng khai khoáng.
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp chế biến, dịch vụ và nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của G20, nhóm các nền kinh tế lớn trên thế giới. Điều này thể hiện vai trò và vị thế của quốc gia này như thế nào trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Là quốc gia phát triển hàng đầu thế giới về công nghệ và khoa học.
  • B. Là một trong những nền kinh tế có ảnh hưởng lớn trên thế giới, tham gia vào các vấn đề kinh tế toàn cầu.
  • C. Có vị trí quan trọng trong khu vực châu Phi nhưng ít ảnh hưởng toàn cầu.
  • D. Chỉ là thành viên mang tính hình thức, không có vai trò thực tế trong G20.

Câu 14: Quan hệ thương mại giữa Cộng hòa Nam Phi và các quốc gia khác có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Xuất khẩu hàng chế tạo, nhập khẩu nguyên liệu thô; chủ yếu thương mại với các nước châu Phi.
  • B. Thặng dư thương mại lớn, xuất khẩu đa dạng các mặt hàng; tập trung thương mại với châu Âu.
  • C. Xuất khẩu chủ yếu khoáng sản, nhập khẩu máy móc, thiết bị, hàng tiêu dùng; quan hệ thương mại đa dạng với nhiều khu vực.
  • D. Nhập siêu lớn, phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực; quan hệ thương mại chủ yếu với châu Á.

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo lớn, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió. Việc phát triển năng lượng tái tạo có ý nghĩa như thế nào đối với quốc gia này?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, bảo vệ môi trường, đảm bảo an ninh năng lượng và tạo việc làm mới.
  • B. Tăng cường xuất khẩu năng lượng, cải thiện cán cân thương mại, nhưng chi phí đầu tư ban đầu lớn.
  • C. Nâng cao vị thế quốc gia trong lĩnh vực năng lượng sạch, thu hút đầu tư nước ngoài, nhưng hiệu quả chưa cao.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường, ít tác động đến kinh tế và xã hội.

Câu 16: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn tăng cường xuất khẩu nông sản chế biến. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Tăng diện tích trồng trọt và sản lượng nông sản thô để đảm bảo nguồn cung.
  • B. Đầu tư vào công nghệ chế biến, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm nông sản để cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế.
  • D. Hạn chế nhập khẩu nông sản để bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 17: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi có vai trò như thế nào trong việc định hướng và quản lý nền kinh tế?

  • A. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Thực hiện chính sách kinh tế thị trường tự do hoàn toàn, không can thiệp vào kinh tế.
  • C. Xây dựng chiến lược phát triển, điều tiết kinh tế vĩ mô, đầu tư cơ sở hạ tầng, cải thiện môi trường kinh doanh.
  • D. Tập trung vào quản lý khu vực kinh tế nhà nước, hạn chế phát triển kinh tế tư nhân.

Câu 18: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp cao ở Cộng hòa Nam Phi, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • B. Giảm độ tuổi lao động và tăng cường trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài để bảo vệ việc làm cho lao động trong nước.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nghề, phát triển các ngành kinh tế tạo nhiều việc làm, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 19: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về văn hóa và sắc tộc. Yếu tố này có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích về văn hóa và du lịch, không ảnh hưởng đến kinh tế và xã hội.
  • B. Tạo ra sự phong phú về văn hóa, du lịch, nguồn nhân lực đa dạng, nhưng cũng có thể gây ra xung đột xã hội và khó khăn trong quản lý.
  • C. Gây ra nhiều khó khăn và thách thức cho phát triển kinh tế - xã hội, không có lợi ích.
  • D. Thúc đẩy sự đoàn kết dân tộc và phát triển kinh tế - xã hội đồng đều trên cả nước.

Câu 20: So sánh vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay so với giai đoạn trước khi công nghiệp hóa. Vai trò đó đã thay đổi như thế nào?

  • A. Vai trò ngày càng tăng, trở thành ngành kinh tế chủ đạo thay thế cho công nghiệp.
  • B. Vai trò không thay đổi, luôn là ngành kinh tế quan trọng nhất của đất nước.
  • C. Vai trò giảm về tỷ trọng trong GDP và lao động, nhưng vẫn quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguyên liệu.
  • D. Vai trò hoàn toàn bị lu mờ bởi sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ.

Câu 21: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển hơn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực châu Phi. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của nước này?

  • A. Thu hút đầu tư, giảm chi phí vận chuyển, thúc đẩy thương mại và liên kết kinh tế giữa các vùng.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt xã hội, cải thiện đời sống dân cư, ít tác động đến kinh tế.
  • C. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường và khai thác quá mức tài nguyên.
  • D. Làm tăng nợ công và giảm khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển những ngành kinh tế nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Các ngành khai thác khoáng sản và xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Các ngành dịch vụ chất lượng cao (tài chính, du lịch, công nghệ thông tin), công nghiệp chế biến sâu và nông nghiệp giá trị gia tăng.
  • C. Các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động giá rẻ như dệt may, da giày.
  • D. Các ngành nông nghiệp truyền thống và chăn nuôi quảng canh.

Câu 23: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực kinh tế nào ở Cộng hòa Nam Phi và vì sao?

  • A. Khai thác khoáng sản, vì tài nguyên phong phú và lợi nhuận cao trước mắt.
  • B. Nông nghiệp truyền thống, vì chi phí lao động thấp và thị trường tiêu thụ lớn.
  • C. Năng lượng tái tạo và công nghệ xanh, vì tiềm năng lớn, xu hướng toàn cầu và chính sách ưu đãi.
  • D. Bất động sản và xây dựng, vì nhu cầu đô thị hóa tăng nhanh.

Câu 24: Cộng hòa Nam Phi có tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế nào?

  • A. Liên minh châu Âu (EU), Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC).
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC), Ngân hàng Thế giới (WB).
  • C. Khối thị trường chung Nam Mỹ (Mercosur), Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Liên minh châu Phi (AU), Cộng đồng Phát triển miền Nam châu Phi (SADC), G20, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 25: Để thu hút khách du lịch quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào việc phát triển loại hình du lịch nào và tại sao?

  • A. Du lịch sinh thái và du lịch văn hóa - lịch sử, vì tài nguyên đa dạng, độc đáo và thu hút khách có ý thức bảo vệ môi trường.
  • B. Du lịch biển và nghỉ dưỡng, vì bờ biển dài và khí hậu ấm áp.
  • C. Du lịch mạo hiểm và thể thao, vì địa hình đa dạng và phong phú.
  • D. Du lịch mua sắm và giải trí, vì các thành phố lớn có nhiều trung tâm thương mại.

Câu 26: Tình trạng bất bình đẳng kinh tế - xã hội ở Cộng hòa Nam Phi có nguồn gốc lịch sử sâu xa từ chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid. Chế độ này đãLegacy của chế độ Apartheid ảnh hưởng đến kinh tế hiện nay như thế nào?

  • A. Không còn ảnh hưởng đáng kể, nền kinh tế đã hoàn toàn khắc phục được di sản của Apartheid.
  • B. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo, bất bình đẳng về cơ hội, hạn chế sự phát triển toàn diện và bền vững.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nhờ chính sách ưu đãi cho người da trắng.
  • D. Giúp phân bổ lại nguồn lực kinh tế một cách công bằng và hiệu quả hơn.

Câu 27: Cộng hòa Nam Phi có vị trí địa lý chiến lược ở cực nam châu Phi. Vị trí này mang lại lợi thế gì cho phát triển kinh tế của quốc gia?

  • A. Nằm ở trung tâm châu Phi, dễ dàng tiếp cận thị trường của các quốc gia láng giềng.
  • B. Có đường bờ biển dài, thuận lợi phát triển kinh tế biển và du lịch.
  • C. Cửa ngõ giao thương quan trọng của khu vực miền nam châu Phi, trung tâm trung chuyển hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Khí hậu ôn hòa, thích hợp phát triển nông nghiệp đa dạng.

Câu 28: Trong tương lai, ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có thể đối mặt với những thách thức nào do biến đổi khí hậu?

  • A. Mưa nhiều hơn, tăng diện tích đất canh tác, mở rộng sản xuất nông nghiệp.
  • B. Nhiệt độ giảm, thích hợp trồng các loại cây ôn đới, đa dạng hóa nông sản.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng, nông nghiệp có khả năng thích ứng tốt với biến đổi khí hậu.
  • D. Hạn hán gia tăng, giảm năng suất cây trồng, thay đổi cơ cấu mùa vụ, nguy cơ sa mạc hóa.

Câu 29: Để phát triển kinh tế biển, Cộng hòa Nam Phi có thể khai thác những tiềm năng nào từ biển?

  • A. Chỉ tập trung vào khai thác dầu khí và khoáng sản dưới đáy biển.
  • B. Khai thác hải sản, du lịch biển, vận tải biển, năng lượng tái tạo từ biển, khoáng sản biển.
  • C. Chủ yếu phát triển du lịch biển và nuôi trồng hải sản ven bờ.
  • D. Hạn chế khai thác biển để bảo tồn hệ sinh thái biển.

Câu 30: Giữa Cộng hòa Nam Phi và Việt Nam có những lĩnh vực hợp tác kinh tế tiềm năng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác lao động và xuất khẩu lao động Việt Nam sang Nam Phi.
  • B. Chủ yếu hợp tác trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục và khoa học công nghệ.
  • C. Thương mại (xuất nhập khẩu hàng hóa), đầu tư (khai khoáng, nông nghiệp, du lịch), hợp tác kỹ thuật và trao đổi kinh nghiệm.
  • D. Không có nhiều tiềm năng hợp tác do khoảng cách địa lý và khác biệt về kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có diện tích đất nông nghiệp lớn, nhưng phần lớn diện tích này được sử dụng cho chăn nuôi quảng canh. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất về nguyên nhân dẫn đến tình trạng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Ngô là cây trồng quan trọng hàng đầu ở Cộng hòa Nam Phi. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với cơ cấu kinh tế và xã hội của quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: So sánh sự phân bố của hoạt động trồng trọt và chăn nuôi ở Cộng hòa Nam Phi. Khu vực ven biển và nội địa có sự khác biệt như thế nào về loại hình nông nghiệp và nguyên nhân của sự khác biệt đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đã trải qua sự chuyển dịch đáng kể. Đâu là xu hướng chuyển dịch chính và yếu tố nào thúc đẩy xu hướng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cộng hòa Nam Phi được đánh giá là một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Phi. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn đối mặt với nhiều thách thức kinh tế - xã hội. Thách thức nào sau đây là *nổi bật nhất* và có tác động sâu rộng đến sự phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tài nguyên khoáng sản phong phú là một trong những thuận lợi lớn nhất cho phát triển công nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào khai thác khoáng sản có thể mang lại những hệ lụy nào cho nền kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển hoặc gần các mỏ khoáng sản lớn. Giải thích nào sau đây hợp lý nhất về sự phân bố này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, quốc gia này cần chú trọng phát triển thêm các ngành công nghiệp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cộng hòa Nam Phi thu hút vốn đầu tư nước ngoài từ nhiều quốc gia. Điều này có tác động như thế nào đến quá trình phát triển kinh tế của nước này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Dịch vụ là ngành kinh tế quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong GDP của Cộng hòa Nam Phi. Ngành dịch vụ nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa kinh tế - xã hội theo vùng lãnh thổ. Vùng nào sau đây thường có mức sống và chỉ số phát triển con người (HDI) cao hơn so với các vùng khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để giảm bớt sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi nên tập trung vào giải pháp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cộng hòa Nam Phi là thành viên của G20, nhóm các nền kinh tế lớn trên thế giới. Điều này thể hiện vai trò và vị thế của quốc gia này như thế nào trên phạm vi toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Quan hệ thương mại giữa Cộng hòa Nam Phi và các quốc gia khác có đặc điểm gì nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo lớn, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió. Việc phát triển năng lượng tái tạo có ý nghĩa như thế nào đối với quốc gia này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn tăng cường xuất khẩu nông sản chế biến. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi có vai trò như thế nào trong việc định hướng và quản lý nền kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để giải quyết vấn đề thất nghiệp cao ở Cộng hòa Nam Phi, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Cộng hòa Nam Phi có sự đa dạng về văn hóa và sắc tộc. Yếu tố này có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: So sánh vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay so với giai đoạn trước khi công nghiệp hóa. Vai trò đó đã thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển hơn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực châu Phi. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của nước này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển những ngành kinh tế nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giả sử bạn là một nhà đầu tư nước ngoài, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực kinh tế nào ở Cộng hòa Nam Phi và vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cộng hòa Nam Phi có tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để thu hút khách du lịch quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào việc phát triển loại hình du lịch nào và tại sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tình trạng bất bình đẳng kinh tế - xã hội ở Cộng hòa Nam Phi có nguồn gốc lịch sử sâu xa từ chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid. Chế độ này đãLegacy của chế độ Apartheid ảnh hưởng đến kinh tế hiện nay như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cộng hòa Nam Phi có vị trí địa lý chiến lược ở cực nam châu Phi. Vị trí này mang lại lợi thế gì cho phát triển kinh tế của quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong tương lai, ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có thể đối mặt với những thách thức nào do biến đổi khí hậu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để phát triển kinh tế biển, Cộng hòa Nam Phi có thể khai thác những tiềm năng nào từ biển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giữa Cộng hòa Nam Phi và Việt Nam có những lĩnh vực hợp tác kinh tế tiềm năng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có cơ cấu kinh tế đa dạng, trong đó ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất. Điều này phản ánh giai đoạn phát triển kinh tế nào của quốc gia?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu
  • B. Nền kinh tế công nghiệp hóa sơ khai
  • C. Nền kinh tế phát triển hoặc đang phát triển theo hướng hiện đại
  • D. Nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào khai thác tài nguyên

Câu 2: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa theo vùng. Vùng ven biển phía đông nam và phía nam phát triển mạnh loại hình nông nghiệp nào?

  • A. Trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp
  • B. Chăn nuôi quảng canh
  • C. Trồng cây công nghiệp xuất khẩu quy mô lớn
  • D. Nông nghiệp tự cung tự cấp

Câu 3: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2020 (Dịch vụ: 65%, Công nghiệp: 30%, Nông nghiệp: 5%). Nhận xét nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngành nông nghiệp đang trở thành trụ cột kinh tế
  • B. Xu hướng tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp
  • C. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể
  • D. Ngành công nghiệp vượt trội hơn hẳn so với ngành dịch vụ

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy ngành công nghiệp khai thác khoáng sản phát triển mạnh mẽ ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng
  • B. Lực lượng lao động dồi dào và giá rẻ
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho xuất khẩu
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước

Câu 5: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào đóng góp tỷ trọng GDP và nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Công nghiệp chế biến thực phẩm
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản
  • C. Công nghiệp sản xuất ô tô
  • D. Công nghiệp hóa chất

Câu 6: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và phát triển kinh tế bền vững hơn, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp khai thác vàng và kim cương
  • B. Công nghiệp luyện kim màu
  • C. Công nghiệp chế biến và công nghệ cao
  • D. Công nghiệp sản xuất vũ khí

Câu 7: Khu vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Khu vực nông nghiệp
  • B. Khu vực khai khoáng
  • C. Khu vực công nghiệp chế tạo truyền thống
  • D. Khu vực dịch vụ

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế nào về vị trí địa lý để phát triển thương mại quốc tế?

  • A. Nằm ở trung tâm châu Phi
  • B. Giáp biển, có nhiều cảng biển lớn
  • C. Tiếp giáp với nhiều quốc gia phát triển
  • D. Nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng nhất

Câu 9: Hoạt động du lịch ở Cộng hòa Nam Phi phát triển dựa trên yếu tố tài nguyên nào là chủ yếu?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng và phong phú
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
  • C. Nguồn lao động du lịch chất lượng cao
  • D. Chính sách visa thông thoáng

Câu 10: Cây trồng nào sau đây là cây lương thực chính và quan trọng hàng đầu ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Lúa mì
  • B. Mía
  • C. Ngô
  • D. Đậu tương

Câu 11: Vấn đề xã hội nào sau đây đang là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Tỷ lệ dân số già hóa
  • B. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao
  • C. Ô nhiễm môi trường công nghiệp
  • D. Tình trạng phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia xuất khẩu len lớn trên thế giới. Vật nuôi nào đóng góp chính vào sản lượng len xuất khẩu của nước này?

  • A. Cừu
  • B. Bò
  • C. Dê
  • D. Lợn

Câu 13: Trung tâm công nghiệp lớn nhất và quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi, nơi tập trung nhiều ngành công nghiệp khác nhau, là:

  • A. Kếp-tao
  • B. Giô-han-ne-xbua
  • C. Đuốc-ban
  • D. Po Ê-li-da-bét

Câu 14: Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động giá cả hàng hóa thế giới, đặc biệt là khoáng sản?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu khoáng sản
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp xuất khẩu
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khai thác khoáng sản
  • D. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ

Câu 15: So sánh với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào về trình độ phát triển kinh tế?

  • A. Nền kinh tế phát triển và công nghiệp hóa hơn
  • B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp
  • C. Nền kinh tế kém phát triển và phụ thuộc viện trợ
  • D. Nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất châu Phi

Câu 16: Để thu hút đầu tư nước ngoài, ngoài các yếu tố về tài nguyên và thị trường, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào sau đây?

  • A. Vị trí địa lý
  • B. Khí hậu
  • C. Thể chế chính trị và môi trường kinh doanh
  • D. Quy mô dân số

Câu 17: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh ở Cộng hòa Nam Phi nhờ sự đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên?

  • A. Du lịch văn hóa - lịch sử
  • B. Du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng biển
  • D. Du lịch MICE (hội nghị, hội thảo, sự kiện)

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nào để duy trì và phát triển thị trường xuất khẩu?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Khai khoáng
  • C. Công nghiệp chế biến và chế tạo
  • D. Dịch vụ du lịch

Câu 19: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Giảm quy mô dân số
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động
  • C. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài
  • D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề

Câu 20: Ngành giao thông vận tải đường biển đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là hoạt động nào?

  • A. Vận chuyển hành khách
  • B. Xuất nhập khẩu hàng hóa
  • C. Du lịch biển
  • D. Đánh bắt hải sản xa bờ

Câu 21: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi và một số quốc gia châu Phi khác. Dựa vào bảng số liệu, hãy so sánh và nhận xét về mức sống của người dân Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Mức sống thấp nhất châu Phi
  • B. Mức sống trung bình so với châu Phi
  • C. Mức sống tương đối cao so với nhiều nước châu Phi, nhưng vẫn còn khoảng cách lớn với các nước phát triển
  • D. Mức sống tương đương với các nước phát triển trên thế giới

Câu 22: Trong tương lai, ngành nào sau đây được dự báo sẽ tiếp tục là động lực tăng trưởng quan trọng của kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Khai thác than đá
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Dịch vụ tài chính và công nghệ thông tin

Câu 23: Vùng cao nguyên trung tâm của Cộng hòa Nam Phi chủ yếu phát triển loại hình chăn nuôi nào?

  • A. Chăn nuôi gia cầm
  • B. Chăn nuôi quảng canh gia súc lớn (bò, cừu)
  • C. Chăn nuôi lợn
  • D. Nuôi trồng thủy sản

Câu 24: Để bảo vệ môi trường và phát triển du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần kiểm soát chặt chẽ hoạt động kinh tế nào?

  • A. Khai thác khoáng sản
  • B. Trồng trọt thâm canh
  • C. Chăn nuôi gia súc
  • D. Phát triển dịch vụ du lịch

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi thuộc nhóm nước nào về trình độ phát triển kinh tế theo phân loại của Ngân hàng Thế giới?

  • A. Nước đang phát triển có thu nhập thấp
  • B. Nước đang phát triển có thu nhập trung bình cao
  • C. Nước phát triển có thu nhập cao
  • D. Nước kém phát triển nhất

Câu 26: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện trữ lượng lớn dầu mỏ. Điều này có thể mang lại cơ hội và thách thức nào cho nền kinh tế?

  • A. Cơ hội: Phát triển ngành lọc hóa dầu; Thách thức: Ô nhiễm môi trường
  • B. Cơ hội: Tăng trưởng xuất khẩu nông sản; Thách thức: Giá cả nông sản giảm
  • C. Cơ hội: Tăng trưởng GDP, đa dạng hóa nguồn thu; Thách thức: Lạm phát, phụ thuộc vào tài nguyên, nguy cơ "lụt Hà Lan"
  • D. Cơ hội: Phát triển du lịch biển; Thách thức: Xung đột vũ trang

Câu 27: Để thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực, Cộng hòa Nam Phi nên tăng cường hợp tác với các quốc gia nào?

  • A. Các quốc gia trong khu vực châu Phi
  • B. Các quốc gia phát triển ở châu Âu
  • C. Các quốc gia mới nổi ở châu Á
  • D. Các quốc gia ở khu vực Bắc Mỹ

Câu 28: Trong ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên số?

  • A. Dịch vụ nông nghiệp
  • B. Dịch vụ khai khoáng
  • C. Dịch vụ vận tải truyền thống
  • D. Dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Cộng hòa Nam Phi trong nền kinh tế châu Phi?

  • A. Nền kinh tế lớn nhất và duy nhất phát triển nhất châu Phi
  • B. Một trong những nền kinh tế lớn nhất và có vai trò dẫn dắt trong khu vực
  • C. Nền kinh tế trung bình và ít có ảnh hưởng đến khu vực
  • D. Nền kinh tế nhỏ và phụ thuộc vào các nước khác

Câu 30: Để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế xanh và bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên chính sách nào trong lĩnh vực năng lượng?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá
  • B. Phát triển điện hạt nhân quy mô lớn
  • C. Thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió)
  • D. Nhập khẩu năng lượng từ các nước láng giềng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có cơ cấu kinh tế đa dạng, trong đó ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất. Điều này phản ánh giai đoạn phát triển kinh tế nào của quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa theo vùng. Vùng ven biển phía đông nam và phía nam phát triển mạnh loại hình nông nghiệp nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2020 (Dịch vụ: 65%, Công nghiệp: 30%, Nông nghiệp: 5%). Nhận xét nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy ngành công nghiệp khai thác khoáng sản phát triển mạnh mẽ ở Cộng hòa Nam Phi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào đóng góp tỷ trọng GDP và nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho Cộng hòa Nam Phi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Để giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản và phát triển kinh tế bền vững hơn, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khu vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng tăng trưởng nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế nào về vị trí địa lý để phát triển thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hoạt động du lịch ở Cộng hòa Nam Phi phát triển dựa trên yếu tố tài nguyên nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Cây trồng nào sau đây là cây lương thực chính và quan trọng hàng đầu ở Cộng hòa Nam Phi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Vấn đề xã hội nào sau đây đang là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Cộng hòa Nam Phi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia xuất khẩu len lớn trên thế giới. Vật nuôi nào đóng góp chính vào sản lượng len xuất khẩu của nước này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trung tâm công nghiệp lớn nhất và quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi, nơi tập trung nhiều ngành công nghiệp khác nhau, là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động giá cả hàng hóa thế giới, đặc biệt là khoáng sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: So sánh với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào về trình độ phát triển kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để thu hút đầu tư nước ngoài, ngoài các yếu tố về tài nguyên và thị trường, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh ở Cộng hòa Nam Phi nhờ sự đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nào để duy trì và phát triển thị trường xuất khẩu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, Cộng hòa Nam Phi cần tập trung vào giải pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Ngành giao thông vận tải đường biển đóng vai trò quan trọng trong kinh tế Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là hoạt động nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi và một số quốc gia châu Phi khác. Dựa vào bảng số liệu, hãy so sánh và nhận xét về mức sống của người dân Cộng hòa Nam Phi.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong tương lai, ngành nào sau đây được dự báo sẽ tiếp tục là động lực tăng trưởng quan trọng của kinh tế Cộng hòa Nam Phi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vùng cao nguyên trung tâm của Cộng hòa Nam Phi chủ yếu phát triển loại hình chăn nuôi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để bảo vệ môi trường và phát triển du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần kiểm soát chặt chẽ hoạt động kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi thuộc nhóm nước nào về trình độ phát triển kinh tế theo phân loại của Ngân hàng Thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện trữ lượng lớn dầu mỏ. Điều này có thể mang lại cơ hội và thách thức nào cho nền kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực, Cộng hòa Nam Phi nên tăng cường hợp tác với các quốc gia nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên số?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Cộng hòa Nam Phi trong nền kinh tế châu Phi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế xanh và bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên chính sách nào trong lĩnh vực năng lượng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa nông nghiệp theo vùng rõ rệt. Vùng ven biển phía đông nam và phía nam nổi bật với loại hình nông nghiệp nào?

  • A. Chăn nuôi quảng canh và trồng cây lương thực quy mô nhỏ.
  • B. Trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp với các vùng chuyên canh.
  • C. Nông nghiệp du canh và khai thác lâm sản.
  • D. Chỉ tập trung vào nuôi trồng thủy sản nước mặn.

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi. Khoáng sản nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh xuất khẩu hàng đầu của quốc gia này?

  • A. Vàng.
  • B. Kim cương.
  • C. Dầu mỏ.
  • D. Uranium.

Câu 3: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng này?

  • A. Tỷ trọng ngành dịch vụ tăng nhanh, vượt qua công nghiệp và nông nghiệp.
  • B. Tỷ trọng ngành nông nghiệp tăng lên nhờ ứng dụng công nghệ cao.
  • C. Tỷ trọng ngành công nghiệp chế biến giảm do cạnh tranh quốc tế.
  • D. Cơ cấu kinh tế hầu như không thay đổi trong nhiều thập kỷ.

Câu 4: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lớn nhất ở châu Phi. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố hấp dẫn các nhà đầu tư nước ngoài đến quốc gia này?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
  • B. Hạ tầng cơ sở tương đối phát triển so với nhiều nước châu Phi khác.
  • C. Môi trường pháp lý và thể chế chính trị ổn định.
  • D. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào, không đòi hỏi kỹ năng cao.

Câu 5: So sánh với các quốc gia khác trong khu vực, ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chủ yếu tập trung vào công nghiệp nhẹ và gia công xuất khẩu.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào vốn và công nghệ nước ngoài.
  • C. Có cơ cấu đa dạng, bao gồm cả công nghiệp khai khoáng và chế biến phát triển.
  • D. Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo chiếm ưu thế tuyệt đối.

Câu 6: Dựa vào kiến thức về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy cho biết nhận định nào sau đây là ĐÚNG về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế?

  • A. Ngành dịch vụ còn kém phát triển và đóng góp không đáng kể vào GDP.
  • B. Ngành dịch vụ ngày càng khẳng định vai trò quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong GDP.
  • C. Ngành dịch vụ chủ yếu phục vụ cho xuất khẩu khoáng sản.
  • D. Ngành dịch vụ đang có xu hướng suy giảm do chuyển dịch sang công nghiệp.

Câu 7: Hoạt động chăn nuôi quảng canh ở Cộng hòa Nam Phi chủ yếu diễn ra ở khu vực nào và dựa trên điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Vùng ven biển, do có đồng cỏ tự nhiên màu mỡ.
  • B. Vùng núi cao, do khí hậu mát mẻ và diện tích rộng lớn.
  • C. Đồng bằng phù sa, do nguồn nước dồi dào.
  • D. Cao nguyên trung tâm, do diện tích rộng lớn và khí hậu khô hạn tương đối.

Câu 8: Cây ngô là cây trồng quan trọng hàng đầu trong nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi. Điều gì KHÔNG phải là lý do khiến cây ngô được ưu tiên phát triển?

  • A. Cung cấp lương thực chính cho người dân.
  • B. Là nguồn thức ăn quan trọng cho chăn nuôi.
  • C. Có giá trị xuất khẩu cao hơn so với các loại cây công nghiệp khác.
  • D. Ngô có thể trồng được trên nhiều loại đất và điều kiện khí hậu khác nhau.

Câu 9: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực nào? Giải thích tại sao khu vực đó lại có lợi thế phát triển công nghiệp?

  • A. Ven biển và vùng phụ cận, do giao thông thuận lợi, gần cảng biển và thị trường.
  • B. Vùng nội địa, do gần nguồn nguyên liệu khoáng sản và lao động dồi dào.
  • C. Vùng núi cao, do có nguồn năng lượng thủy điện và khí hậu mát mẻ.
  • D. Vùng biên giới, do hưởng lợi từ chính sách ưu đãi đặc biệt.

Câu 10: Cộng hòa Nam Phi có nền kinh tế phát triển nhất định ở châu Phi, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức kinh tế - xã hội nào sau đây là nổi bật nhất?

  • A. Thiếu hụt nghiêm trọng nguồn lao động có tay nghề cao.
  • B. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
  • C. Tình trạng bất bình đẳng thu nhập và tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • D. Ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 11: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2000 và 2020. Dựa vào biểu đồ, hãy rút ra nhận xét về sự thay đổi tỷ trọng giữa các khu vực kinh tế.

  • A. Tỷ trọng nông nghiệp và công nghiệp đều tăng, dịch vụ giảm.
  • B. Tỷ trọng dịch vụ tăng đáng kể, công nghiệp và nông nghiệp giảm.
  • C. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể trong giai đoạn này.
  • D. Tỷ trọng công nghiệp tăng vượt trội, các ngành khác không đáng kể.

Câu 12: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, muốn đầu tư vào ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành nào sau đây sẽ có tiềm năng phát triển lớn nhất và tại sao?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản, vì trữ lượng tài nguyên còn rất lớn.
  • B. Công nghiệp năng lượng tái tạo, do chính phủ có nhiều chính sách ưu đãi.
  • C. Công nghiệp dệt may, do chi phí lao động thấp.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm, do nguồn cung nguyên liệu dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn.

Câu 13: Để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu, tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Phát triển nông nghiệp sinh thái, ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • C. Tập trung vào chăn nuôi gia súc quy mô lớn, tăng sản lượng thịt xuất khẩu.
  • D. Chuyển đổi toàn bộ đất nông nghiệp sang trồng cây năng lượng sinh học.

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi có thể tận dụng lợi thế nào để nâng cao vị thế kinh tế của mình?

  • A. Vị trí địa lý xa xôi, ít chịu ảnh hưởng từ biến động kinh tế thế giới.
  • B. Nguồn lao động phổ thông giá rẻ, cạnh tranh với các nước đang phát triển khác.
  • C. Cơ sở hạ tầng tương đối phát triển và nguồn tài nguyên đa dạng.
  • D. Thị trường nội địa nhỏ bé, ít phụ thuộc vào xuất khẩu.

Câu 15: Đâu là nhận định KHÔNG ĐÚNG về ngành chăn nuôi của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Chăn nuôi quảng canh chiếm phần lớn diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Chủ yếu phát triển chăn nuôi gia cầm và lợn theo hình thức công nghiệp.
  • C. Cừu là vật nuôi nổi tiếng thế giới của Cộng hòa Nam Phi.
  • D. Hoạt động chăn nuôi tập trung chủ yếu ở cao nguyên trung tâm.

Câu 16: Cho bảng số liệu về GDP và cơ cấu kinh tế của một số quốc gia châu Phi (dữ liệu giả định). So sánh GDP và cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia khác trong bảng, rút ra kết luận về vị thế kinh tế của Nam Phi.

  • A. Cộng hòa Nam Phi có GDP lớn và cơ cấu kinh tế hiện đại hơn so với hầu hết các quốc gia khác trong bảng.
  • B. Cộng hòa Nam Phi có GDP nhỏ nhất và cơ cấu kinh tế lạc hậu nhất trong bảng.
  • C. Cộng hòa Nam Phi có GDP trung bình và cơ cấu kinh tế tương đồng với các quốc gia khác.
  • D. Không thể so sánh được vị thế kinh tế của Nam Phi dựa trên bảng số liệu này.

Câu 17: Hoạt động trồng trọt ở Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng lớn của yếu tố khí hậu. Loại cây trồng nào sau đây thích hợp nhất với vùng khí hậu khô hạn của nước này?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Cà phê.
  • C. Ngô.
  • D. Cao su.

Câu 18: Các tuyến đường giao thông huyết mạch của Cộng hòa Nam Phi thường kết nối các trung tâm công nghiệp với khu vực nào?

  • A. Vùng sâu trong nội địa.
  • B. Các cảng biển lớn.
  • C. Vùng biên giới các nước láng giềng.
  • D. Các khu du lịch sinh thái.

Câu 19: Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa lãnh thổ nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên giữa các vùng.
  • B. Chính sách phát triển nông nghiệp khác nhau giữa các tỉnh.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội không đồng đều.
  • D. Tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 20: Nếu Cộng hòa Nam Phi muốn đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản, ngành kinh tế nào nên được ưu tiên phát triển?

  • A. Ngành khai thác khoáng sản.
  • B. Ngành nông nghiệp quảng canh.
  • C. Ngành công nghiệp nặng.
  • D. Ngành dịch vụ, đặc biệt là du lịch và tài chính.

Câu 21: Hãy sắp xếp các ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi theo thứ tự giảm dần về tỷ trọng đóng góp vào GDP.

  • A. Dịch vụ - Công nghiệp - Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp - Dịch vụ - Nông nghiệp.
  • C. Nông nghiệp - Công nghiệp - Dịch vụ.
  • D. Cả ba ngành có tỷ trọng đóng góp GDP tương đương nhau.

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Sự cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu.
  • B. Thiếu vốn đầu tư vào công nghệ hiện đại.
  • C. Tình trạng khô hạn và thiếu nước ngày càng gia tăng.
  • D. Dịch bệnh và sâu hại trên cây trồng và vật nuôi.

Câu 23: Ngành công nghiệp nào của Cộng hòa Nam Phi có vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn nhất?

  • A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • D. Công nghiệp điện tử - tin học.

Câu 24: Khu vực nào ở Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển du lịch biển?

  • A. Cao nguyên trung tâm.
  • B. Vùng núi Drakensberg.
  • C. Vùng nội địa khô hạn.
  • D. Vùng ven biển phía đông và phía nam.

Câu 25: Trong tương lai, ngành nào được dự đoán sẽ trở thành động lực tăng trưởng kinh tế mới của Cộng hòa Nam Phi, thay thế dần vai trò của ngành khai khoáng?

  • A. Ngành dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ công nghệ cao và tài chính.
  • B. Ngành nông nghiệp xuất khẩu.
  • C. Ngành công nghiệp chế tạo ô tô.
  • D. Ngành năng lượng tái tạo.

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú và sự phát triển công nghiệp khai khoáng ở Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Tài nguyên khoáng sản không đóng vai trò quan trọng trong phát triển công nghiệp khai khoáng.
  • B. Sự phát triển công nghiệp khai khoáng làm cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tài nguyên khoáng sản phong phú là nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp khai khoáng.
  • D. Công nghiệp khai khoáng phát triển độc lập, không liên quan đến tài nguyên khoáng sản.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của nền nông nghiệp hiện đại ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ứng dụng rộng rãi cơ giới hóa và công nghệ cao.
  • B. Sản xuất theo hướng chuyên môn hóa và quy mô lớn.
  • C. Tập trung vào các loại cây trồng và vật nuôi có giá trị kinh tế cao.
  • D. Sử dụng lao động thủ công là chủ yếu.

Câu 28: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp cao ở Cộng hòa Nam Phi, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Phát triển giáo dục và đào tạo nghề, nâng cao chất lượng lao động.
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa để bảo vệ việc làm trong nước.
  • D. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp cho người lao động.

Câu 29: Cộng hòa Nam Phi có mối quan hệ kinh tế chủ yếu với các quốc gia phát triển nào?

  • A. Các quốc gia đang phát triển ở châu Phi.
  • B. Các quốc gia Mỹ Latinh.
  • C. Các quốc gia phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • D. Các quốc gia Đông Nam Á.

Câu 30: Dự đoán nào sau đây là hợp lý nhất về xu hướng phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong những năm tới?

  • A. Kinh tế tiếp tục phụ thuộc hoàn toàn vào khai thác khoáng sản.
  • B. Ngành nông nghiệp sẽ trở thành ngành kinh tế chủ đạo.
  • C. Kinh tế suy giảm do thiếu hụt tài nguyên.
  • D. Kinh tế tiếp tục chuyển dịch theo hướng dịch vụ và công nghiệp chế biến, đa dạng hóa cơ cấu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa nông nghiệp theo vùng rõ rệt. Vùng ven biển phía đông nam và phía nam nổi bật với loại hình nông nghiệp nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng góp đáng kể vào GDP và nguồn thu ngoại tệ của Cộng hòa Nam Phi. Khoáng sản nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh xuất khẩu hàng đầu của quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi đang có sự chuyển dịch theo hướng hiện đại. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cộng hòa Nam Phi là một trong những quốc gia thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lớn nhất ở châu Phi. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố hấp dẫn các nhà đầu tư nước ngoài đến quốc gia này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh với các quốc gia khác trong khu vực, ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Dựa vào kiến thức về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy cho biết nhận định nào sau đây là ĐÚNG về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hoạt động chăn nuôi quảng canh ở Cộng hòa Nam Phi chủ yếu diễn ra ở khu vực nào và dựa trên điều kiện tự nhiên nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Cây ngô là cây trồng quan trọng hàng đầu trong nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi. Điều gì KHÔNG phải là lý do khiến cây ngô được ưu tiên phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Các trung tâm công nghiệp lớn của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực nào? Giải thích tại sao khu vực đó lại có lợi thế phát triển công nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Cộng hòa Nam Phi có nền kinh tế phát triển nhất định ở châu Phi, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức kinh tế - xã hội nào sau đây là nổi bật nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2000 và 2020. Dựa vào biểu đồ, hãy rút ra nhận xét về sự thay đổi tỷ trọng giữa các khu vực kinh tế.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, muốn đầu tư vào ngành công nghiệp chế biến ở Cộng hòa Nam Phi. Ngành nào sau đây sẽ có tiềm năng phát triển lớn nhất và tại sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên giải pháp nào trong lĩnh vực nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi có thể tận dụng lợi thế nào để nâng cao vị thế kinh tế của mình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đâu là nhận định KHÔNG ĐÚNG về ngành chăn nuôi của Cộng hòa Nam Phi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cho bảng số liệu về GDP và cơ cấu kinh tế của một số quốc gia châu Phi (dữ liệu giả định). So sánh GDP và cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia khác trong bảng, rút ra kết luận về vị thế kinh tế của Nam Phi.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hoạt động trồng trọt ở Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng lớn của yếu tố khí hậu. Loại cây trồng nào sau đây thích hợp nhất với vùng khí hậu khô hạn của nước này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Các tuyến đường giao thông huyết mạch của Cộng hòa Nam Phi thường kết nối các trung tâm công nghiệp với khu vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa lãnh thổ nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nếu Cộng hòa Nam Phi muốn đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào khai thác khoáng sản, ngành kinh tế nào nên được ưu tiên phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hãy sắp xếp các ngành kinh tế của Cộng hòa Nam Phi theo thứ tự giảm dần về tỷ trọng đóng góp vào GDP.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp của Cộng hòa Nam Phi trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Ngành công nghiệp nào của Cộng hòa Nam Phi có vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khu vực nào ở Cộng hòa Nam Phi có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển du lịch biển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong tương lai, ngành nào được dự đoán sẽ trở thành động lực tăng trưởng kinh tế mới của Cộng hòa Nam Phi, thay thế dần vai trò của ngành khai khoáng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú và sự phát triển công nghiệp khai khoáng ở Cộng hòa Nam Phi.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của nền nông nghiệp hiện đại ở Cộng hòa Nam Phi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp cao ở Cộng hòa Nam Phi, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cộng hòa Nam Phi có mối quan hệ kinh tế chủ yếu với các quốc gia phát triển nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Dự đoán nào sau đây là hợp lý nhất về xu hướng phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong những năm tới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng nào sau đây?

  • A. Tăng tỷ trọng dịch vụ và công nghiệp, giảm tỷ trọng nông nghiệp.
  • B. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng dịch vụ và công nghiệp.
  • C. Tăng tỷ trọng công nghiệp, giảm tỷ trọng dịch vụ và nông nghiệp.
  • D. Giảm tỷ trọng cả ba khu vực kinh tế.

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy ngành công nghiệp khai khoáng phát triển mạnh mẽ ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Vị trí địa lý ven biển thuận lợi cho xuất khẩu.
  • B. Khí hậu ôn hòa, nguồn nước dồi dào.
  • C. Địa hình đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.

Câu 3: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào về hình thức tổ chức sản xuất?

  • A. Phát triển mạnh mẽ theo hướng tập thể hóa.
  • B. Sản xuất trang trại lớn, cơ giới hóa cao chiếm ưu thế.
  • C. Nông hộ nhỏ lẻ chiếm đa số, kỹ thuật canh tác lạc hậu.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa trang trại và nông hộ gia đình.

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021. Khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
  • B. Công nghiệp và xây dựng.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Khai khoáng.

Câu 5: Cây trồng nào sau đây được xem là cây lương thực chủ đạo và quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngô.
  • B. Lúa mì.
  • C. Mía.
  • D. Đậu tương.

Câu 6: Hoạt động chăn nuôi quảng canh ở Cộng hòa Nam Phi chủ yếu diễn ra ở khu vực nào?

  • A. Vùng ven biển phía Đông.
  • B. Các đồng bằng phù sa màu mỡ.
  • C. Vùng núi Drakensberg.
  • D. Cao nguyên trung tâm.

Câu 7: Trong ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi, loại khoáng sản nào sau đây nổi tiếng thế giới và có trữ lượng lớn?

  • A. Sắt.
  • B. Than đá.
  • C. Vàng.
  • D. Đồng.

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ngành công nghiệp trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay?

  • A. Là ngành kinh tế quan trọng, đóng góp lớn vào GDP và xuất khẩu.
  • B. Đang dần mất vai trò chủ đạo, nhường chỗ cho nông nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên, ít chế biến sâu.
  • D. Chủ yếu phục vụ thị trường nội địa, ít tham gia xuất khẩu.

Câu 9: Khu vực dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các ngành nào?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Tài chính, ngân hàng, du lịch và viễn thông.
  • C. Khai khoáng và luyện kim.
  • D. Sản xuất hàng tiêu dùng và dệt may.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Cơ sở hạ tầng lạc hậu.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng kinh tế.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.

Câu 11: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp, Cộng hòa Nam Phi có thể tập trung vào phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp экстенсив.
  • B. Khai thác khoáng sản thô.
  • C. Công nghiệp nặng.
  • D. Các ngành dịch vụ và công nghiệp chế tạo sử dụng nhiều lao động.

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về vị trí địa lý nào trong phát triển kinh tế đối ngoại?

  • A. Nằm sâu trong nội địa châu Phi.
  • B. Giáp biển, thuận lợi giao thương quốc tế.
  • C. Nằm ở khu vực khí hậu khắc nghiệt.
  • D. Địa hình chủ yếu là đồi núi.

Câu 13: Hoạt động du lịch ở Cộng hòa Nam Phi phát triển dựa trên tiềm năng nào là chủ yếu?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng và phong phú.
  • D. Văn hóa và lịch sử lâu đời.

Câu 14: Trong các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi, trung tâm nào được xem là "trái tim" công nghiệp của cả nước?

  • A. Johannesburg.
  • B. Cape Town.
  • C. Durban.
  • D. Pretoria.

Câu 15: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, trình độ phát triển công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá như thế nào?

  • A. Kém phát triển nhất.
  • B. Phát triển hàng đầu.
  • C. Trung bình so với khu vực.
  • D. Đang phát triển nhanh chóng nhưng chưa vượt trội.

Câu 16: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Khai thác khoáng sản quý hiếm.
  • B. Luyện kim màu.
  • C. Công nghiệp chế biến và công nghệ cao.
  • D. Sản xuất nông sản xuất khẩu.

Câu 17: Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) hiệu quả?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
  • B. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế.
  • C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ.
  • D. Cải thiện môi trường đầu tư, giảm thuế và thủ tục hành chính.

Câu 18: Trong lĩnh vực nông nghiệp, biện pháp nào giúp Cộng hòa Nam Phi nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm?

  • A. Mở rộng diện tích trồng trọt.
  • B. Đầu tư vào công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Giảm chi phí sản xuất.
  • D. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.

Câu 19: Ngành giao thông vận tải đường biển đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi vì lý do nào?

  • A. Phục vụ xuất nhập khẩu hàng hóa, đặc biệt là khoáng sản.
  • B. Phát triển du lịch biển.
  • C. Vận chuyển hành khách nội địa.
  • D. Kết nối các vùng sâu vùng xa.

Câu 20: Vùng kinh tế nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ hiện đại?

  • A. Cao nguyên trung tâm.
  • B. Vùng nội địa khô hạn.
  • C. Vùng ven biển phía Nam và Đông Nam.
  • D. Vùng biên giới phía Bắc.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú và sự phát triển của ngành công nghiệp luyện kim ở Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Tài nguyên khoáng sản là cơ sở nguyên liệu đầu vào, thúc đẩy luyện kim phát triển.
  • B. Luyện kim phát triển làm cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • C. Không có mối quan hệ đáng kể giữa hai ngành này.
  • D. Tài nguyên khoáng sản hạn chế sự phát triển của luyện kim.

Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi trong tương lai.

  • A. Thu hẹp diện tích canh tác, giảm sản lượng.
  • B. Tăng cường ứng dụng công nghệ cao, phát triển nông nghiệp bền vững.
  • C. Chuyển hoàn toàn sang sản xuất nông sản xuất khẩu.
  • D. Quay trở lại mô hình nông nghiệp truyền thống.

Câu 23: So sánh vai trò của ngành dịch vụ và ngành công nghiệp trong GDP của Cộng hòa Nam Phi và rút ra nhận xét.

  • A. Công nghiệp đóng góp nhiều hơn dịch vụ và có xu hướng tăng.
  • B. Dịch vụ và công nghiệp đóng góp tương đương và ổn định.
  • C. Dịch vụ đóng góp lớn hơn công nghiệp và có xu hướng tăng nhanh.
  • D. Cả hai ngành đều đóng góp ít và có xu hướng giảm.

Câu 24: Đánh giá tác động của chính sách Apartheid trước đây đến cơ cấu kinh tế và phân tầng xã hội ở Cộng hòa Nam Phi hiện nay.

  • A. Không có tác động đáng kể.
  • B. Tạo ra cơ cấu kinh tế cân đối và xã hội bình đẳng.
  • C. Thúc đẩy kinh tế phát triển và xóa bỏ phân tầng xã hội.
  • D. Gây ra bất bình đẳng kinh tế và phân tầng xã hội sâu sắc, kéo dài đến nay.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi cần có những giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế giao thương.
  • B. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và cải cách thể chế.
  • C. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Phát triển nông nghiệp экстенсив.

Câu 26: Hãy phân loại các ngành kinh tế chính của Cộng hòa Nam Phi (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) theo mức độ đóng góp vào GDP từ cao xuống thấp.

  • A. Nông nghiệp - Công nghiệp - Dịch vụ.
  • B. Công nghiệp - Nông nghiệp - Dịch vụ.
  • C. Dịch vụ - Công nghiệp - Nông nghiệp.
  • D. Dịch vụ - Nông nghiệp - Công nghiệp.

Câu 27: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện một mỏ kim cương lớn mới, trữ lượng gấp đôi trữ lượng hiện tại. Điều này có thể tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của quốc gia?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng, có thể làm chậm quá trình đa dạng hóa.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào khai khoáng, thúc đẩy các ngành khác phát triển.
  • C. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu kinh tế.
  • D. Làm suy giảm ngành khai khoáng do giá kim cương giảm.

Câu 28: Đánh giá tính bền vững trong phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi hiện nay, đặc biệt là trong khai thác tài nguyên và sử dụng năng lượng.

  • A. Phát triển kinh tế rất bền vững, chú trọng bảo vệ môi trường.
  • B. Đang đối mặt với nhiều thách thức về tính bền vững, cần cải thiện quản lý tài nguyên và năng lượng.
  • C. Không quan tâm đến yếu tố bền vững, chỉ tập trung tăng trưởng kinh tế.
  • D. Đã đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa kinh tế và môi trường.

Câu 29: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi và một số quốc gia châu Phi khác. Hãy so sánh và đưa ra nhận xét về mức sống dân cư.

  • A. Mức sống dân cư thấp nhất trong khu vực.
  • B. Mức sống dân cư tương đương trung bình khu vực.
  • C. Mức sống dân cư thuộc nhóm cao trong khu vực, nhưng vẫn còn khoảng cách lớn với các nước phát triển.
  • D. Mức sống dân cư cao nhất thế giới.

Câu 30: Trong tương lai, ngành du lịch có thể đóng góp như thế nào vào quá trình đa dạng hóa kinh tế và giảm nghèo ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Chỉ đóng góp nhỏ vào ngân sách nhà nước.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế.
  • D. Có tiềm năng lớn tạo việc làm, thu ngoại tệ, thúc đẩy kinh tế địa phương và giảm nghèo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy ngành công nghiệp khai khoáng phát triển mạnh mẽ ở Cộng hòa Nam Phi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm nổi bật nào về hình thức tổ chức sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của Cộng hòa Nam Phi năm 2021. Khu vực kinh tế nào đóng góp tỷ trọng lớn nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cây trồng nào sau đây được xem là cây lương thực chủ đạo và quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp ở Cộng hòa Nam Phi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hoạt động chăn nuôi quảng canh ở Cộng hòa Nam Phi chủ yếu diễn ra ở khu vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong ngành công nghiệp khai khoáng của Cộng hòa Nam Phi, loại khoáng sản nào sau đây nổi tiếng thế giới và có trữ lượng lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ngành công nghiệp trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khu vực dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các ngành nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp, Cộng hòa Nam Phi có thể tập trung vào phát triển ngành kinh tế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế về vị trí địa lý nào trong phát triển kinh tế đối ngoại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hoạt động du lịch ở Cộng hòa Nam Phi phát triển dựa trên tiềm năng nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi, trung tâm nào được xem là 'trái tim' công nghiệp của cả nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, trình độ phát triển công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu khoáng sản, Cộng hòa Nam Phi nên ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp Cộng hòa Nam Phi thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong lĩnh vực nông nghiệp, biện pháp nào giúp Cộng hòa Nam Phi nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Ngành giao thông vận tải đường biển đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi vì lý do nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vùng kinh tế nào sau đây của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú và sự phát triển của ngành công nghiệp luyện kim ở Cộng hòa Nam Phi.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp Cộng hòa Nam Phi trong tương lai.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: So sánh vai trò của ngành dịch vụ và ngành công nghiệp trong GDP của Cộng hòa Nam Phi và rút ra nhận xét.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đánh giá tác động của chính sách Apartheid trước đây đến cơ cấu kinh tế và phân tầng xã hội ở Cộng hòa Nam Phi hiện nay.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi cần có những giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hãy phân loại các ngành kinh tế chính của Cộng hòa Nam Phi (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) theo mức độ đóng góp vào GDP từ cao xuống thấp.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện một mỏ kim cương lớn mới, trữ lượng gấp đôi trữ lượng hiện tại. Điều này có thể tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đánh giá tính bền vững trong phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi hiện nay, đặc biệt là trong khai thác tài nguyên và sử dụng năng lượng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cho bảng số liệu về GDP bình quân đầu người của Cộng hòa Nam Phi và một số quốc gia châu Phi khác. Hãy so sánh và đưa ra nhận xét về mức sống dân cư.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, ngành du lịch có thể đóng góp như thế nào vào quá trình đa dạng hóa kinh tế và giảm nghèo ở Cộng hòa Nam Phi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa nông nghiệp theo vùng rõ rệt. Vùng ven biển phía đông nam và phía nam phát triển mạnh loại hình nông nghiệp nào?

  • A. Chăn nuôi quảng canh gia súc lớn
  • B. Trồng trọt thâm canh và chăn nuôi hỗn hợp
  • C. Khai thác lâm sản và nuôi trồng thủy sản
  • D. Nông nghiệp du canh và cây trồng đặc sản

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Khai thác khoáng sản
  • B. Công nghiệp chế biến thực phẩm
  • C. Sản xuất và lắp ráp ô tô
  • D. Công nghiệp hóa chất và lọc dầu

Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ có xu hướng phát triển như thế nào trong những năm gần đây?

  • A. Tăng nhanh và chiếm tỷ trọng ngày càng cao
  • B. Giảm dần do chuyển dịch sang công nghiệp
  • C. Ổn định và không có nhiều thay đổi
  • D. Phát triển chậm do thiếu đầu tư

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm nổi bật của thị trường lao động ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Lực lượng lao động chủ yếu hoạt động trong khu vực nông nghiệp
  • B. Tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao chiếm đa số
  • C. Tồn tại sự phân hóa về kỹ năng và tỷ lệ thất nghiệp khác nhau giữa các nhóm dân cư
  • D. Thị trường lao động kém phát triển và thiếu hụt lao động trầm trọng

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch ở Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Nguồn lao động giá rẻ và dồi dào
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư mạnh mẽ từ chính phủ
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng văn hóa

Câu 6: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội, chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã tập trung vào các biện pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Đầu tư vào giáo dục, y tế và các chương trình phúc lợi xã hội
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng
  • D. Mở rộng quan hệ thương mại với các nước phát triển

Câu 7: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào thể hiện rõ nhất trình độ công nghệ và kỹ thuật tiên tiến của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Khai thác than đá
  • B. Chế biến nông sản
  • C. Sản xuất và lắp ráp ô tô
  • D. Dệt may và da giày

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với thách thức lớn nào trong việc phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại
  • B. Diện tích đất canh tác bị thu hẹp
  • C. Biến động giá cả nông sản trên thị trường thế giới
  • D. Tình trạng thiếu nước và hạn hán kéo dài

Câu 9: Khu vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi tình trạng phân biệt chủng tộc (Apartheid) trong lịch sử?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp
  • C. Dịch vụ
  • D. Khai khoáng

Câu 10: Cảng biển nào sau đây đóng vai trò là cửa ngõ thương mại quốc tế quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt trong xuất khẩu khoáng sản và nông sản?

  • A. Cape Town
  • B. Port Elizabeth
  • C. Durban
  • D. East London

Câu 11: Trong định hướng phát triển kinh tế, Cộng hòa Nam Phi đang chú trọng đa dạng hóa cơ cấu kinh tế nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào một số ngành kinh tế chủ lực
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia

Câu 12: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, trình độ phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá như thế nào?

  • A. Thuộc nhóm các quốc gia có trình độ phát triển cao nhất
  • B. Tương đương với mức trung bình của khu vực
  • C. Thuộc nhóm các quốc gia đang phát triển
  • D. Kém phát triển hơn so với nhiều quốc gia khác

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Cộng hòa Nam Phi phát triển ngành nông nghiệp theo hướng hiện đại và bền vững?

  • A. Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp
  • B. Phát triển các hình thức tổ chức sản xuất hiệu quả
  • C. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực bằng cách phá rừng
  • D. Đầu tư vào hệ thống thủy lợi và quản lý nguồn nước

Câu 14: Ngành dịch vụ nào sau đây ở Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, gắn liền với quá trình đô thị hóa và hội nhập quốc tế?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp
  • B. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
  • C. Khai thác khoáng sản
  • D. Du lịch sinh thái

Câu 15: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, đóng góp chính vào GDP công nghiệp của cả nước?

  • A. Eastern Cape
  • B. KwaZulu-Natal
  • C. Limpopo
  • D. Gauteng và Western Cape

Câu 16: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế đặc biệt nào về tài nguyên thiên nhiên để phát triển ngành công nghiệp luyện kim màu?

  • A. Trữ lượng lớn khoáng sản kim loại màu
  • B. Nguồn năng lượng dồi dào từ thủy điện
  • C. Vị trí gần các thị trường tiêu thụ lớn
  • D. Lực lượng lao động có tay nghề cao

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi hiện nay là gì, ảnh hưởng đến tính bền vững của ngành?

  • A. Giá khoáng sản trên thị trường thế giới biến động
  • B. Cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường
  • C. Cạnh tranh từ các quốc gia khác
  • D. Thiếu vốn đầu tư vào công nghệ khai thác mới

Câu 18: Trong các loại cây công nghiệp sau, cây nào được trồng nhiều nhất ở Cộng hòa Nam Phi và có giá trị xuất khẩu cao?

  • A. Cà phê
  • B. Cao su
  • C. Mía đường
  • D. Bông

Câu 19: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện chính sách nào nổi bật?

  • A. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa
  • B. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế
  • C. Tăng cường kiểm soát vốn
  • D. Ưu đãi thuế và tạo môi trường đầu tư thuận lợi

Câu 20: Cộng hòa Nam Phi có vai trò như thế nào trong các hoạt động kinh tế của khu vực châu Phi?

  • A. Là quốc gia có nền kinh tế kém phát triển nhất
  • B. Là một trong những đầu tàu kinh tế, có vai trò dẫn dắt
  • C. Chỉ tham gia vào các hoạt động kinh tế song phương
  • D. Hoạt động kinh tế chủ yếu hướng nội

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú của Cộng hòa Nam Phi và sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến.

  • A. Tài nguyên khoáng sản là cơ sở để phát triển công nghiệp chế biến, đặc biệt là luyện kim và hóa chất.
  • B. Công nghiệp chế biến phát triển độc lập, ít phụ thuộc vào tài nguyên khoáng sản.
  • C. Công nghiệp chế biến cạnh tranh trực tiếp với ngành khai thác khoáng sản.
  • D. Tài nguyên khoáng sản chủ yếu phục vụ xuất khẩu thô, ít chế biến trong nước.

Câu 22: Dựa vào đặc điểm tự nhiên, hãy giải thích tại sao chăn nuôi quảng canh lại phổ biến ở khu vực cao nguyên trung tâm của Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ
  • B. Khí hậu ôn hòa, mưa nhiều
  • C. Diện tích rộng lớn, khí hậu khô hạn, ít mưa
  • D. Gần các trung tâm tiêu thụ lớn

Câu 23: So sánh vai trò của ngành nông nghiệp và công nghiệp trong GDP của Cộng hòa Nam Phi hiện nay và dự đoán xu hướng thay đổi trong tương lai.

  • A. Nông nghiệp đóng góp nhiều hơn công nghiệp và xu hướng này sẽ tiếp tục.
  • B. Công nghiệp đóng góp nhiều hơn nông nghiệp, nhưng tỷ trọng nông nghiệp có thể tăng trở lại.
  • C. Công nghiệp và nông nghiệp đóng góp tương đương và ổn định trong tương lai.
  • D. Công nghiệp đóng góp nhiều hơn nông nghiệp và xu hướng này sẽ tiếp tục, nông nghiệp giảm.

Câu 24: Đánh giá tác động của tình trạng bất ổn chính trị và xã hội đến hoạt động đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Bất ổn chính trị xã hội không ảnh hưởng đến đầu tư nước ngoài.
  • B. Bất ổn chính trị xã hội làm tăng đầu tư nước ngoài do chi phí lao động giảm.
  • C. Bất ổn chính trị xã hội chỉ ảnh hưởng đến một số ngành kinh tế nhất định.
  • D. Bất ổn chính trị xã hội làm giảm đầu tư nước ngoài và gây khó khăn cho phát triển kinh tế.

Câu 25: Nếu Cộng hòa Nam Phi muốn đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng công nghiệp chế biến thay vì khoáng sản thô, cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu khoáng sản thô.
  • B. Giảm thuế nhập khẩu nguyên liệu đầu vào cho công nghiệp chế biến.
  • C. Đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm công nghiệp chế biến.
  • D. Hạn chế xuất khẩu khoáng sản thô để dành cho chế biến trong nước.

Câu 26: Phân tích vai trò của cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế và phân bố sản xuất của Cộng hòa Nam Phi.

  • A. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải tốt giúp kết nối các vùng, thúc đẩy thương mại và phân bố lại sản xuất.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ít ảnh hưởng đến phân bố sản xuất.
  • C. Phát triển kinh tế chủ yếu dựa vào tài nguyên, ít phụ thuộc vào giao thông.
  • D. Giao thông vận tải chỉ quan trọng cho xuất khẩu, không quan trọng cho kinh tế nội địa.

Câu 27: Dựa trên hiểu biết về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán ngành nào sẽ đóng góp lớn nhất vào tăng trưởng GDP trong 10 năm tới?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Dịch vụ (đặc biệt là tài chính, viễn thông, công nghệ thông tin)
  • C. Khai thác khoáng sản
  • D. Công nghiệp chế biến truyền thống (dệt may, thực phẩm)

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển những ngành kinh tế nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Khai thác và xuất khẩu tài nguyên thô
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động giá rẻ
  • C. Phát triển các ngành công nghệ cao, dịch vụ chất lượng cao và nông nghiệp giá trị gia tăng
  • D. Tập trung vào bảo hộ sản xuất trong nước

Câu 29: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện trữ lượng dầu mỏ lớn, điều này có thể tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế và định hướng phát triển của quốc gia?

  • A. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu kinh tế.
  • B. Làm giảm vai trò của ngành khai thác khoáng sản khác.
  • C. Chỉ làm tăng thu ngân sách nhà nước, không thay đổi định hướng phát triển.
  • D. Có thể làm thay đổi cơ cấu kinh tế, tăng thu nhập nhưng cũng cần quản lý để tránh phụ thuộc vào dầu mỏ.

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên các giải pháp nào?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để phát triển kinh tế.
  • B. Phát triển nông nghiệp thích ứng, sử dụng hiệu quả tài nguyên nước, năng lượng tái tạo và quản lý rủi ro thiên tai.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang công nghiệp và giảm phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • D. Xây dựng các công trình thủy điện lớn để đảm bảo nguồn nước tưới tiêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có sự phân hóa nông nghiệp theo vùng rõ rệt. Vùng ven biển phía đông nam và phía nam phát triển mạnh loại hình nông nghiệp nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ngành công nghiệp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn nhất cho Cộng hòa Nam Phi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ có xu hướng phát triển như thế nào trong những năm gần đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm nổi bật của thị trường lao động ở Cộng hòa Nam Phi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch ở Cộng hòa Nam Phi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội, chính phủ Cộng hòa Nam Phi đã tập trung vào các biện pháp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào thể hiện rõ nhất trình độ công nghệ và kỹ thuật tiên tiến của Cộng hòa Nam Phi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cộng hòa Nam Phi phải đối mặt với thách thức lớn nào trong việc phát triển nông nghiệp bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khu vực kinh tế nào của Cộng hòa Nam Phi chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi tình trạng phân biệt chủng tộc (Apartheid) trong lịch sử?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cảng biển nào sau đây đóng vai trò là cửa ngõ thương mại quốc tế quan trọng nhất của Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt trong xuất khẩu khoáng sản và nông sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong định hướng phát triển kinh tế, Cộng hòa Nam Phi đang chú trọng đa dạng hóa cơ cấu kinh tế nhằm mục tiêu chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: So với các quốc gia khác trong khu vực châu Phi, trình độ phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi được đánh giá như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Cộng hòa Nam Phi phát triển ngành nông nghiệp theo hướng hiện đại và bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Ngành dịch vụ nào sau đây ở Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, gắn liền với quá trình đô thị hóa và hội nhập quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Vùng nào của Cộng hòa Nam Phi tập trung nhiều trung tâm công nghiệp lớn nhất, đóng góp chính vào GDP công nghiệp của cả nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cộng hòa Nam Phi có lợi thế đặc biệt nào về tài nguyên thiên nhiên để phát triển ngành công nghiệp luyện kim màu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi hiện nay là gì, ảnh hưởng đến tính bền vững của ngành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong các loại cây công nghiệp sau, cây nào được trồng nhiều nhất ở Cộng hòa Nam Phi và có giá trị xuất khẩu cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), Cộng hòa Nam Phi đã thực hiện chính sách nào nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Cộng hòa Nam Phi có vai trò như thế nào trong các hoạt động kinh tế của khu vực châu Phi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên khoáng sản phong phú của Cộng hòa Nam Phi và sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Dựa vào đặc điểm tự nhiên, hãy giải thích tại sao chăn nuôi quảng canh lại phổ biến ở khu vực cao nguyên trung tâm của Cộng hòa Nam Phi.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: So sánh vai trò của ngành nông nghiệp và công nghiệp trong GDP của Cộng hòa Nam Phi hiện nay và dự đoán xu hướng thay đổi trong tương lai.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đánh giá tác động của tình trạng bất ổn chính trị và xã hội đến hoạt động đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu Cộng hòa Nam Phi muốn đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng công nghiệp chế biến thay vì khoáng sản thô, cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phân tích vai trò của cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế và phân bố sản xuất của Cộng hòa Nam Phi.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Dựa trên hiểu biết về kinh tế Cộng hòa Nam Phi, hãy dự đoán ngành nào sẽ đóng góp lớn nhất vào tăng trưởng GDP trong 10 năm tới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng phát triển những ngành kinh tế n??o để nâng cao năng lực cạnh tranh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Giả sử Cộng hòa Nam Phi phát hiện trữ lượng dầu mỏ lớn, điều này có thể tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế và định hướng phát triển của quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần ưu tiên các giải pháp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có diện tích đất nông nghiệp lớn, nhưng phần lớn diện tích này được sử dụng cho chăn nuôi quảng canh. Điều này phản ánh đặc điểm tự nhiên nào của quốc gia này?

  • A. Khí hậu ôn đới hải dương, thuận lợi cho trồng trọt.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồng bằng màu mỡ.
  • C. Khí hậu phần lớn là cận nhiệt đới và bán khô hạn, đất đai không quá màu mỡ.
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, cung cấp nước tưới dồi dào.

Câu 2: Ngô là cây trồng quan trọng hàng đầu ở Cộng hòa Nam Phi. Điều kiện tự nhiên nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thuận lợi cho việc trồng ngô ở quốc gia này?

  • A. Đồng bằng ven biển và vùng đồi thấp có đất phù sa.
  • B. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm ở vùng ven biển phía đông.
  • C. Mùa hè ấm áp và mùa đông không quá lạnh.
  • D. Địa hình núi cao chiếm phần lớn diện tích.

Câu 3: Vì sao ngành chăn nuôi cừu lại phát triển mạnh ở vùng cao nguyên trung tâm của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • B. Diện tích đồng cỏ tự nhiên lớn, khí hậu khô hạn tương đối.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ thịt cừu trong nước tăng cao.
  • D. Chính sách ưu đãi phát triển chăn nuôi của chính phủ.

Câu 4: Sự phân hóa nông nghiệp theo vùng ở Cộng hòa Nam Phi, với trồng trọt thâm canh ven biển và chăn nuôi gia súc ở nội địa, là do sự khác biệt chủ yếu về yếu tố nào?

  • A. Khí hậu và nguồn nước.
  • B. Loại đất và độ cao địa hình.
  • C. Mật độ dân số và trình độ canh tác.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông và thị trường tiêu thụ.

Câu 5: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao. Xu hướng này phản ánh điều gì về quá trình phát triển kinh tế của quốc gia?

  • A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp khai khoáng.
  • B. Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế.
  • C. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp xuất khẩu.

Câu 6: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia châu Phi duy nhất thuộc nhóm G20. Điều này thể hiện vai trò và vị thế nào của quốc gia này trên trường quốc tế?

  • A. Quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc vào viện trợ quốc tế.
  • B. Quốc gia có ảnh hưởng lớn đến các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • C. Một trong những nền kinh tế lớn và có vai trò quan trọng trên thế giới.
  • D. Trung tâm giao dịch thương mại lớn nhất châu Phi.

Câu 7: Vì sao Cộng hòa Nam Phi thu hút được nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

  • A. Tài nguyên khoáng sản phong phú, thị trường nội địa tiềm năng, cơ sở hạ tầng phát triển.
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ và dồi dào.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • D. Chính sách thuế ưu đãi đặc biệt dành cho nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 8: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể gây ra thách thức nào cho sự phát triển bền vững?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động chất lượng cao.
  • B. Cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác trong khu vực.
  • C. Sự suy giảm nhu cầu tiêu thụ khoáng sản trên thế giới.
  • D. Biến động giá cả khoáng sản, cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường.

Câu 9: So sánh cơ cấu ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia phát triển trên thế giới, điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Tỷ trọng ngành công nghiệp chế biến cao hơn nhiều.
  • B. Tỷ trọng ngành công nghiệp khai khoáng vẫn còn lớn.
  • C. Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Cơ cấu ngành công nghiệp đa dạng và cân đối hơn.

Câu 10: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển và Đông Bắc. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với sự phân bố này?

  • A. Nguồn lao động tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển và Đông Bắc.
  • B. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp ở các khu vực này.
  • C. Vị trí thuận lợi cho giao thương, tiếp cận thị trường và nguồn nguyên liệu.
  • D. Điều kiện tự nhiên ưu đãi hơn cho phát triển công nghiệp.

Câu 11: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn giảm sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng và phát triển các ngành công nghiệp chế biến, chính phủ nên ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản thô để lấy vốn đầu tư.
  • B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, khoa học công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Hạn chế nhập khẩu các sản phẩm công nghiệp chế biến.
  • D. Phát triển mạnh ngành du lịch để tăng nguồn thu ngoại tệ.

Câu 12: Trong ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Khai thác khoáng sản và năng lượng.
  • C. Du lịch, tài chính, ngân hàng, viễn thông và công nghệ thông tin.
  • D. Vận tải đường sắt và đường bộ.

Câu 13: Biểu đồ cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi giai đoạn 2000-2020 cho thấy tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm mạnh. Điều này có thể gây ra hệ quả xã hội nào?

  • A. Sự gia tăng dân số ở khu vực nông thôn.
  • B. Cải thiện đời sống của người nông dân.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nông thôn.
  • D. Tăng tỷ lệ thất nghiệp ở nông thôn, di cư nông thôn - đô thị.

Câu 14: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi có thể thực hiện biện pháp nào để hỗ trợ ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạnh tranh quốc tế?

  • A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống cây trồng, vật nuôi chịu hạn, ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô để tăng thu ngoại tệ.
  • C. Hạn chế nhập khẩu nông sản để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang đất rừng.

Câu 15: Trong mối quan hệ thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi thường xuất khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

  • A. Sản phẩm công nghiệp chế biến và công nghệ cao.
  • B. Khoáng sản (vàng, kim cương, bạch kim), nông sản (ngô, len).
  • C. Dịch vụ tài chính và du lịch.
  • D. Máy móc và thiết bị vận tải.

Câu 16: Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt với vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội lớn. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế của quốc gia như thế nào?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững hơn.
  • B. Tạo ra môi trường kinh doanh cạnh tranh hơn.
  • C. Gây bất ổn xã hội, hạn chế tiềm năng phát triển, giảm năng suất lao động.
  • D. Tăng cường thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 17: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội, chính phủ Cộng hòa Nam Phi nên tập trung vào các chính sách nào?

  • A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp lớn.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, y tế, tạo việc làm, tăng cường an sinh xã hội.

Câu 18: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển ngành du lịch đa dạng nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Vị trí địa lý trung tâm châu Phi.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng (bờ biển, núi, savanna), văn hóa đặc sắc.
  • C. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và đồng bộ nhất châu Phi.
  • D. Chính sách visa thông thoáng nhất khu vực.

Câu 19: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh nhất ở Cộng hòa Nam Phi, dựa trên đặc điểm tự nhiên và văn hóa của quốc gia?

  • A. Du lịch sinh thái, du lịch văn hóa, du lịch biển.
  • B. Du lịch công nghiệp và du lịch mạo hiểm.
  • C. Du lịch vũ trụ và du lịch khám phá Bắc Cực.
  • D. Du lịch nông nghiệp và du lịch chữa bệnh.

Câu 20: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Tăng cường quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
  • C. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, văn hóa, phát triển du lịch cộng đồng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục visa để thu hút khách du lịch.

Câu 21: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn khoáng sản nào sau đây, đóng vai trò quan trọng trên thị trường thế giới?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
  • B. Vàng, kim cương, bạch kim.
  • C. Than đá và sắt.
  • D. Bô-xít và đồng.

Câu 22: Hoạt động khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Vùng ven biển phía Tây.
  • B. Vùng đồng bằng ven biển phía Nam.
  • C. Vùng núi Drakensberg.
  • D. Khu vực Đông Bắc và cao nguyên trung tâm.

Câu 23: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô đang phát triển ở Cộng hòa Nam Phi chủ yếu phục vụ thị trường nào?

  • A. Thị trường nội địa là chủ yếu.
  • B. Thị trường các nước phát triển (châu Âu, Bắc Mỹ).
  • C. Thị trường nội địa và xuất khẩu sang các nước châu Phi và thế giới.
  • D. Thị trường các nước đang phát triển ở châu Á.

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực, khoa học công nghệ, thể chế kinh tế.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Quy mô thị trường nội địa lớn.

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống giao thông vận tải phát triển nhất châu Phi. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất đối với hệ thống này là gì?

  • A. Địa hình đồi núi gây khó khăn cho xây dựng.
  • B. Khí hậu khô hạn ảnh hưởng đến chất lượng đường xá.
  • C. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển hạ tầng giao thông.
  • D. Nâng cấp và hiện đại hóa hạ tầng, giảm ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn.

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi cần tăng cường hợp tác kinh tế với khu vực nào để thúc đẩy tăng trưởng?

  • A. Chỉ tập trung hợp tác với các nước phát triển.
  • B. Chỉ tập trung hợp tác với các nước trong khu vực châu Phi.
  • C. Tăng cường hợp tác với cả các nước trong khu vực châu Phi và các đối tác kinh tế lớn trên thế giới.
  • D. Hạn chế hợp tác kinh tế để bảo hộ nền kinh tế trong nước.

Câu 27: Nếu so sánh với Nigeria và Ai Cập, là hai nền kinh tế lớn khác ở châu Phi, điểm mạnh nổi trội của kinh tế Cộng hòa Nam Phi là gì?

  • A. Nền công nghiệp phát triển và đa dạng hơn, cơ sở hạ tầng tốt hơn.
  • B. Quy mô dân số lớn hơn và thị trường nội địa rộng lớn hơn.
  • C. Trữ lượng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên lớn hơn.
  • D. Vị trí địa lý trung tâm và thuận lợi hơn cho giao thương quốc tế.

Câu 28: Trong giai đoạn tới, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Cộng hòa Nam Phi?

  • A. Ngành nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Ngành dịch vụ (tài chính, viễn thông, du lịch, công nghệ thông tin).
  • C. Ngành công nghiệp khai khoáng.
  • D. Ngành công nghiệp chế tạo truyền thống.

Câu 29: Để thu hút thêm lao động trẻ và có trình độ cao tham gia vào ngành nông nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần thực hiện giải pháp nào?

  • A. Tăng cường quảng bá về vai trò của ngành nông nghiệp.
  • B. Giảm học phí cho các trường đào tạo về nông nghiệp.
  • C. Hiện đại hóa nông nghiệp, ứng dụng công nghệ cao, tăng thu nhập cho người lao động nông thôn, cải thiện điều kiện sống ở nông thôn.
  • D. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 30: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực kinh tế nào ở Cộng hòa Nam Phi, dựa trên tiềm năng và lợi thế của quốc gia?

  • A. Nông nghiệp trồng trọt quy mô lớn.
  • B. Khai thác khoáng sản ở các vùng sâu vùng xa.
  • C. Công nghiệp chế tạo ô tô xuất khẩu sang châu Âu.
  • D. Dịch vụ tài chính, công nghệ thông tin, du lịch sinh thái và văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cộng hòa Nam Phi có diện tích đất nông nghiệp lớn, nhưng phần lớn diện tích này được sử dụng cho chăn nuôi quảng canh. Điều này phản ánh đặc điểm tự nhiên nào của quốc gia này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ngô là cây trồng quan trọng hàng đầu ở Cộng hòa Nam Phi. Điều kiện tự nhiên nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thuận lợi cho việc trồng ngô ở quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vì sao ngành chăn nuôi cừu lại phát triển mạnh ở vùng cao nguyên trung tâm của Cộng hòa Nam Phi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự phân hóa nông nghiệp theo vùng ở Cộng hòa Nam Phi, với trồng trọt thâm canh ven biển và chăn nuôi gia súc ở nội địa, là do sự khác biệt chủ yếu về yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao. Xu hướng này phản ánh điều gì về quá trình phát triển kinh tế của quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cộng hòa Nam Phi là quốc gia châu Phi duy nhất thuộc nhóm G20. Điều này thể hiện vai trò và vị thế nào của quốc gia này trên trường quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vì sao Cộng hòa Nam Phi thu hút được nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ngành công nghiệp khai khoáng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào ngành này có thể gây ra thách thức nào cho sự phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh cơ cấu ngành công nghiệp của Cộng hòa Nam Phi với các quốc gia phát triển trên thế giới, điểm khác biệt nổi bật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Các trung tâm công nghiệp chính của Cộng hòa Nam Phi thường tập trung ở khu vực ven biển và Đông Bắc. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với sự phân bố này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử Cộng hòa Nam Phi muốn giảm sự phụ thuộc vào ngành khai khoáng và phát triển các ngành công nghiệp chế biến, chính phủ nên ưu tiên giải pháp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong ngành dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi, lĩnh vực nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biểu đồ cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi giai đoạn 2000-2020 cho thấy tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm mạnh. Điều này có thể gây ra hệ quả xã hội nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chính phủ Cộng hòa Nam Phi có thể thực hiện biện pháp nào để hỗ trợ ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạnh tranh quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong mối quan hệ thương mại quốc tế, Cộng hòa Nam Phi thường xuất khẩu chủ yếu mặt hàng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt với vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội lớn. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế của quốc gia như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng kinh tế - xã hội, chính phủ Cộng hòa Nam Phi nên tập trung vào các chính sách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cộng hòa Nam Phi có tiềm năng phát triển ngành du lịch đa dạng nhờ vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh nhất ở Cộng hòa Nam Phi, dựa trên đặc điểm tự nhiên và văn hóa của quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để phát triển ngành du lịch bền vững, Cộng hòa Nam Phi cần chú trọng đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cộng hòa Nam Phi có trữ lượng lớn khoáng sản nào sau đây, đóng vai trò quan trọng trên thị trường thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hoạt động khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Nam Phi tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ngành công nghiệp sản xuất ô tô đang phát triển ở Cộng hòa Nam Phi chủ yếu phục vụ thị trường nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, Cộng hòa Nam Phi cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cộng hòa Nam Phi có hệ thống giao thông vận tải phát triển nhất châu Phi. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất đối với hệ thống này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Cộng hòa Nam Phi cần tăng cường hợp tác kinh tế với khu vực nào để thúc đẩy tăng trưởng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu so sánh với Nigeria và Ai Cập, là hai nền kinh tế lớn khác ở châu Phi, điểm mạnh nổi trội của kinh tế Cộng hòa Nam Phi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong giai đoạn tới, ngành kinh tế nào được dự báo sẽ đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Cộng hòa Nam Phi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để thu hút thêm lao động trẻ và có trình độ cao tham gia vào ngành nông nghiệp, Cộng hòa Nam Phi cần thực hiện giải pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Kết nối tri thức Bài 31: Kinh tế Cộng hòa Nam Phi

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn là nhà đầu tư nước ngoài, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực kinh tế nào ở Cộng hòa Nam Phi, dựa trên tiềm năng và lợi thế của quốc gia?

Xem kết quả