Trắc nghiệm Địa Lí 12 Cánh diều Bài 22: Phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ - Đề 08
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Cánh diều Bài 22: Phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Lợi thế nổi bật về mặt địa hình bờ biển của Duyên hải Nam Trung Bộ, đặc biệt là sự hiện diện của nhiều vũng, vịnh sâu kín gió, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động kinh tế biển nào?
- A. Khai thác khoáng sản biển.
- B. Làm muối công nghiệp.
- C. Xây dựng cảng biển nước sâu và phát triển vận tải biển.
- D. Nuôi trồng thủy sản trên biển hở.
Câu 2: Khí hậu khô hạn, ít mưa, nắng nhiều quanh năm ở các tỉnh cực Nam Duyên hải Nam Trung Bộ (Ninh Thuận, Bình Thuận) là điều kiện tự nhiên đặc biệt thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành kinh tế biển nào?
- A. Khai thác dầu khí.
- B. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.
- C. Phát triển du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
- D. Sản xuất muối quy mô công nghiệp.
Câu 3: So với các vùng biển khác ở Việt Nam, nguồn lợi hải sản ở Duyên hải Nam Trung Bộ có đặc điểm nổi bật nào về cơ cấu loài, tạo lợi thế cho ngành khai thác?
- A. Chủ yếu là các loài cá nước ngọt.
- B. Có nhiều loài cá biển có giá trị kinh tế cao như cá ngừ, cá thu.
- C. Tập trung chủ yếu ở vùng nước lợ ven bờ.
- D. Nguồn lợi đã cạn kiệt hoàn toàn.
Câu 4: Vịnh Vân Phong (Khánh Hòa) được quy hoạch để trở thành cảng trung chuyển quốc tế lớn nhất Việt Nam. Yếu tố địa lý tự nhiên quan trọng nhất nào quyết định tiềm năng đặc biệt này của vịnh Vân Phong?
- A. Vịnh rất sâu, kín gió và cửa rộng, cho phép tàu có trọng tải lớn ra vào dễ dàng.
- B. Nằm gần các khu công nghiệp lớn của vùng.
- C. Có nguồn lao động dồi dào và kinh nghiệm về hàng hải.
- D. Kết nối thuận lợi với mạng lưới đường bộ nội địa.
Câu 5: Sự phát triển của ngành khai thác dầu khí ngoài khơi Duyên hải Nam Trung Bộ có mối liên hệ trực tiếp nhất đến sự hình thành và hoạt động của công trình kinh tế nào trong vùng?
- A. Các khu du lịch biển lớn.
- B. Các cảng cá lớn và hiện đại.
- C. Nhà máy lọc dầu Dung Quất.
- D. Các vùng nuôi trồng thủy sản tập trung.
Câu 6: Thách thức lớn nhất về mặt tự nhiên mà Duyên hải Nam Trung Bộ phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế biển bền vững là gì?
- A. Thiên tai (bão, lũ, hạn hán) diễn ra thường xuyên và gay gắt.
- B. Đường bờ biển ngắn và ít vũng vịnh.
- C. Thiếu nguồn nước ngọt trầm trọng.
- D. Nguồn lợi khoáng sản biển nghèo nàn.
Câu 7: Vị trí địa lý của Duyên hải Nam Trung Bộ, nằm trên Hành lang kinh tế Đông - Tây kết nối Tây Nguyên, Nam Lào, Đông Bắc Campuchia với Biển Đông, tạo ra lợi thế đặc biệt cho ngành kinh tế biển nào?
- A. Khai thác và chế biến hải sản.
- B. Nuôi trồng thủy sản xuất khẩu.
- C. Làm muối và các sản phẩm từ muối.
- D. Phát triển hệ thống cảng biển và dịch vụ logistics.
Câu 8: Ngoài các bãi biển đẹp, yếu tố tự nhiên nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn cho du lịch biển đảo ở Duyên hải Nam Trung Bộ, đặc biệt là các hoạt động khám phá dưới nước?
- A. Sự hiện diện của nhiều suối khoáng nóng ven biển.
- B. Nhiều hang động đá vôi kỳ vĩ trên đảo.
- C. Hệ sinh thái rạn san hô và sinh vật biển đa dạng.
- D. Địa hình đồi núi lấn sát biển tạo cảnh quan hùng vĩ.
Câu 9: Nghề nuôi trồng thủy sản ở Duyên hải Nam Trung Bộ đang có xu hướng dịch chuyển từ nuôi quảng canh sang nuôi thâm canh và đa dạng hóa đối tượng nuôi (tôm thẻ chân trắng, tôm hùm, cá mú, cá bớp). Xu hướng này nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu.
- B. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
- D. Chỉ phục vụ thị trường tiêu thụ nội địa.
Câu 10: Việc phát triển mạnh các khu công nghiệp ven biển và hệ thống cảng biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ đặt ra thách thức môi trường lớn nào cần ưu tiên giải quyết?
- A. Cạn kiệt nguồn tài nguyên rừng ven biển.
- B. Ô nhiễm nguồn nước và hệ sinh thái biển, suy thoái đa dạng sinh học.
- C. Thiếu hụt nguồn nước ngọt cho sản xuất.
- D. Hiện tượng hoang mạc hóa lan rộng.
Câu 11: Để khai thác có hiệu quả tiềm năng đất nông nghiệp và giảm thiểu tác động của hạn hán ở vùng đồng bằng ven biển Duyên hải Nam Trung Bộ, vấn đề cấp bách nhất cần được đầu tư là gì?
- A. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống công trình thủy lợi (hồ chứa, kênh mương).
- B. Đẩy mạnh trồng rừng phòng hộ ven biển.
- C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích sang nuôi trồng thủy sản.
- D. Áp dụng kỹ thuật tưới nhỏ giọt trên diện rộng.
Câu 12: Cảng biển nào sau đây ở Duyên hải Nam Trung Bộ được quy hoạch để trở thành cảng cửa ngõ quốc tế, đầu mối giao thông quan trọng trên Hành lang kinh tế Đông - Tây?
- A. Cảng Đà Nẵng.
- B. Cảng Vân Phong.
- C. Cảng Quy Nhơn.
- D. Cảng Cam Ranh.
Câu 13: Việc đầu tư phát triển hệ thống đường bộ cao tốc ven biển và nâng cấp Quốc lộ 1A qua Duyên hải Nam Trung Bộ có tác động tích cực rõ rệt nhất đến sự phát triển tổng thể của các ngành kinh tế biển nào?
- A. Chỉ tác động đến khai thác dầu khí và làm muối.
- B. Chủ yếu phục vụ di chuyển nội bộ vùng.
- C. Chỉ thúc đẩy ngành nuôi trồng thủy sản.
- D. Kết nối các trung tâm kinh tế biển, thúc đẩy du lịch, vận tải và phân phối hàng hóa.
Câu 14: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế biển của Duyên hải Nam Trung Bộ nói riêng và Việt Nam nói chung?
- A. Là trung tâm du lịch biển lớn nhất cả nước.
- B. Là tiền đồn quan trọng để phát triển các ngành kinh tế biển (khai thác, vận tải) và bảo vệ chủ quyền.
- C. Nơi tập trung nguồn lợi khoáng sản phong phú nhất.
- D. Cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào cho đất liền.
Câu 15: Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững ngành khai thác hải sản ở Duyên hải Nam Trung Bộ hiện nay, đòi hỏi phải có các biện pháp quản lý chặt chẽ, là gì?
- A. Thiếu tàu thuyền có công suất lớn.
- B. Giá xăng dầu liên tục tăng cao.
- C. Nguồn lợi hải sản có nguy cơ suy giảm do khai thác quá mức và biến đổi khí hậu.
- D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Câu 16: Ngoài hải sản truyền thống, Duyên hải Nam Trung Bộ còn phát triển mạnh việc nuôi trồng và khai thác các sản vật biển giá trị cao như tôm hùm (Phú Yên), yến sào (Khánh Hòa). Điều này thể hiện xu hướng phát triển kinh tế biển nào của vùng?
- A. Tập trung vào các sản phẩm có giá trị kinh tế cao, đáp ứng thị trường khó tính.
- B. Đẩy mạnh khai thác các loài thủy sản nước ngọt.
- C. Phát triển nuôi trồng theo quy mô hộ gia đình là chính.
- D. Chỉ chú trọng số lượng, không quan tâm chất lượng.
Câu 17: So với vùng Bắc Trung Bộ, Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế nổi bật nào về mặt khí hậu, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho phát triển du lịch biển quanh năm?
- A. Ít chịu ảnh hưởng của bão hơn.
- B. Ít chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc, mùa đông ấm áp hơn.
- C. Có mùa mưa kéo dài hơn.
- D. Nhiệt độ trung bình năm thấp hơn.
Câu 18: Việc phát triển du lịch biển một cách ồ ạt, thiếu quy hoạch và quản lý ở một số khu vực Duyên hải Nam Trung Bộ đã gây ra hệ quả tiêu cực rõ rệt nào về mặt môi trường và xã hội?
- A. Giảm giá dịch vụ du lịch.
- B. Tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học biển.
- C. Tạo ra nhiều việc làm ổn định cho người dân địa phương.
- D. Ô nhiễm môi trường (rác thải, nước thải), quá tải hạ tầng, xung đột lợi ích với cộng đồng địa phương.
Câu 19: Các khu kinh tế ven biển như Dung Quất (Quảng Ngãi), Chu Lai (Quảng Nam) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy ngành kinh tế biển nào của vùng?
- A. Khai thác hải sản xa bờ.
- B. Nuôi trồng thủy sản trên đầm phá.
- C. Phát triển công nghiệp gắn với cảng biển và dịch vụ logistics.
- D. Sản xuất muối và chế biến sản phẩm từ muối.
Câu 20: Ngoài dầu khí, loại khoáng sản nào sau đây được khai thác ở vùng ven biển Duyên hải Nam Trung Bộ, phục vụ cho ngành công nghiệp gốm sứ và vật liệu xây dựng?
- A. Cát thủy tinh.
- B. Bô-xít.
- C. Quặng sắt.
- D. Than đá.
Câu 21: Hoạt động đánh bắt hải sản xa bờ ở Duyên hải Nam Trung Bộ ngày càng được chú trọng phát triển hơn so với đánh bắt ven bờ chủ yếu là do nguyên nhân nào?
- A. Chi phí đánh bắt ven bờ cao hơn.
- B. Thời tiết ven bờ thường xuyên có bão.
- C. Ngư dân không có kinh nghiệm đánh bắt ven bờ.
- D. Nguồn lợi hải sản ven bờ có xu hướng suy giảm, trong khi ngư trường xa bờ còn tiềm năng lớn.
Câu 22: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế đặc biệt nào về vị trí địa lý để phát triển dịch vụ logistics biển, kết nối các hoạt động sản xuất, thương mại trong nước và quốc tế?
- A. Nằm gần các vùng sản xuất nông sản lớn nhất cả nước.
- B. Có nhiều sân bay quốc tế lớn.
- C. Nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng và là cửa ngõ ra Biển Đông của Tây Nguyên, Nam Lào, Đông Bắc Campuchia.
- D. Có hệ thống sông ngòi phát triển thuận lợi cho vận tải thủy nội địa.
Câu 23: Việc phát triển du lịch cộng đồng tại các làng chài hoặc đảo nhỏ ở Duyên hải Nam Trung Bộ, gắn với trải nghiệm văn hóa và cuộc sống của người dân địa phương, nhằm mục tiêu kép nào?
- A. Phát triển kinh tế cho cộng đồng địa phương và góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa biển truyền thống.
- B. Đa dạng hóa các loại hình du lịch mạo hiểm.
- C. Thay thế hoàn toàn các khu nghỉ dưỡng lớn.
- D. Chỉ tập trung vào việc bán các sản phẩm thủ công.
Câu 24: So với các vùng ven biển khác của Việt Nam, bờ biển Duyên hải Nam Trung Bộ có đặc điểm gì gây khó khăn cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng (đường ven biển, khu dân cư) ở một số đoạn?
- A. Bờ biển bị bồi lấp mạnh do phù sa.
- B. Nhiều rừng ngập mặn dày đặc.
- C. Bãi biển thoải, dễ bị xâm nhập mặn.
- D. Bờ biển hẹp, nhiều ghềnh đá, núi ăn sát biển.
Câu 25: Để nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, ngành chế biến thủy sản xuất khẩu của Duyên hải Nam Trung Bộ cần tập trung đầu tư và cải thiện khâu nào sau đây?
- A. Chỉ chú trọng tăng sản lượng khai thác.
- B. Đầu tư công nghệ chế biến sâu, nâng cao chất lượng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và xây dựng thương hiệu.
- C. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
- D. Chỉ xuất khẩu sản phẩm thô.
Câu 26: Việc phát triển các cảng biển nước sâu và khu công nghiệp lớn ven biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ có vai trò như thế nào trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
- A. Tạo ra nguồn lao động giá rẻ cho nhà đầu tư.
- B. Giúp nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thị trường tiêu thụ nội địa.
- C. Cải thiện môi trường đầu tư, tạo thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu và chuỗi cung ứng toàn cầu.
- D. Chỉ thu hút đầu tư vào ngành du lịch.
Câu 27: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội đối với Duyên hải Nam Trung Bộ trong bối cảnh phát triển kinh tế biển hiện đại là gì?
- A. Dân số già hóa nhanh.
- B. Tỉ lệ dân thành thị quá cao.
- C. Thiếu trường học và bệnh viện.
- D. Đảm bảo sinh kế, việc làm và thu nhập ổn định cho cộng đồng ngư dân truyền thống khi nguồn lợi ven bờ suy giảm và cơ cấu kinh tế thay đổi.
Câu 28: Vị trí địa lý của Duyên hải Nam Trung Bộ, nằm gần Biển Đông và các tuyến hàng hải quốc tế, tạo lợi thế đặc biệt cho việc phát triển loại hình vận tải nào?
- A. Vận tải biển quốc tế và nội địa.
- B. Vận tải đường sắt.
- C. Vận tải đường bộ.
- D. Vận tải hàng không.
Câu 29: Hoạt động nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước ngọt ở Duyên hải Nam Trung Bộ (ven sông, đầm phá) chịu ảnh hưởng tiêu cực đáng kể bởi yếu tố tự nhiên nào của vùng?
- A. Nhiệt độ nước quá lạnh vào mùa đông.
- B. Nguồn thức ăn tự nhiên không đủ.
- C. Tình trạng khô hạn kéo dài, thiếu nước ngọt vào mùa khô.
- D. Độ mặn nước biển quá cao.
Câu 30: Để phát triển bền vững ngành du lịch biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Giảm giá vé tham quan các điểm du lịch.
- B. Tăng cường quản lý môi trường, quy hoạch không gian du lịch hợp lý và đa dạng hóa sản phẩm du lịch gắn với văn hóa địa phương.
- C. Xây dựng thật nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng.
- D. Chỉ tập trung vào thu hút khách du lịch quốc tế.