Trắc nghiệm Địa Lí 12 Cánh diều Bài 5: Vấn đề sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường - Đề 01
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Cánh diều Bài 5: Vấn đề sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài và mạng lưới sông ngòi dày đặc. Tuy nhiên, nguồn nước ngọt vẫn chịu áp lực lớn, đặc biệt vào mùa khô. Giải pháp công trình nào sau đây mang tính bền vững nhất để tăng cường trữ lượng nước ngọt, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nước mặt và nước ngầm hiện tại?
- A. Xây dựng các trạm bơm tưới tiêu quy mô lớn dọc các sông.
- B. Xây dựng các hồ chứa nước đa mục tiêu ở thượng nguồn các sông.
- C. Nạo vét kênh mương, khơi thông dòng chảy ở hạ lưu các sông.
- D. Lắp đặt hệ thống ống dẫn nước từ các khu vực mưa nhiều đến khu vực khô hạn.
Câu 2: Trong cơ cấu sử dụng đất của Việt Nam, nhóm đất nào đang có xu hướng bị thu hẹp diện tích do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng?
- A. Đất nông nghiệp.
- B. Đất lâm nghiệp.
- C. Đất ở.
- D. Đất chuyên dùng.
Câu 3: Cho biểu đồ về độ che phủ rừng của một tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam qua các năm. Từ năm 1995 đến 2005, độ che phủ rừng giảm mạnh. Từ 2005 đến 2015, độ che phủ rừng tăng trở lại nhưng đến năm 2020 lại có xu hướng giảm nhẹ. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm độ che phủ rừng giai đoạn 1995-2005 ở khu vực này có thể là gì?
- A. Cháy rừng tự nhiên diễn ra trên diện rộng do biến đổi khí hậu.
- B. Dịch bệnh làm chết hàng loạt cây rừng tự nhiên.
- C. Khai thác gỗ và lâm sản quá mức để phục vụ phát triển kinh tế.
- D. Chuyển đổi diện tích rừng sang trồng cây công nghiệp lâu năm có giá trị kinh tế cao.
Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên" trong khai thác khoáng sản?
- A. Tăng cường khai thác tối đa các mỏ khoáng sản hiện có để tăng trưởng kinh tế.
- B. Xuất khẩu khoáng sản thô để thu ngoại tệ, tái đầu tư vào các ngành khác.
- C. Hạn chế khai thác khoáng sản để bảo tồn tài nguyên cho các thế hệ sau.
- D. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, giảm thiểu tối đa thất thoát và ô nhiễm môi trường.
Câu 5: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và nguồn nước sinh hoạt. Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và lâu dài nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Xây dựng hệ thống đê biển kiên cố để ngăn chặn nước biển xâm nhập.
- B. Đào nhiều giếng nước ngọt sâu để khai thác tầng nước ngầm không bị nhiễm mặn.
- C. Phục hồi và phát triển rừng ngập mặn ven biển để tăng khả năng phòng hộ tự nhiên.
- D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây chịu mặn tốt hơn.
Câu 6: Hiện tượng "mưa axit" gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống. Nguồn phát thải chính gây ra mưa axit ở các khu vực công nghiệp và đô thị thường là gì?
- A. Bụi mịn từ các công trình xây dựng và hoạt động giao thông.
- B. Khí thải từ các nhà máy nhiệt điện, khu công nghiệp và phương tiện giao thông.
- C. Hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học sử dụng trong nông nghiệp.
- D. Nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý đổ ra sông hồ.
Câu 7: Đất feralit ở vùng đồi núi nước ta dễ bị thoái hóa, đặc biệt là xói mòn. Biện pháp canh tác nào sau đây giúp hạn chế xói mòn trên đất dốc một cách hiệu quả và bền vững nhất?
- A. Sử dụng phân bón hóa học liều lượng cao để tăng độ phì nhiêu của đất.
- B. Cày xới đất sâu và bừa kỹ để tạo độ tơi xốp cho đất.
- C. Làm ruộng bậc thang kết hợp với trồng cây theo băng.
- D. Trồng độc canh một loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
Câu 8: Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển và đa dạng sinh học. Hoạt động kinh tế nào sau đây gây ra tác động tiêu cực lớn nhất đến hệ sinh thái rừng ngập mặn ở Việt Nam?
- A. Khai thác du lịch sinh thái trong rừng ngập mặn.
- B. Đánh bắt thủy sản ven bờ bằng lưới và thuyền nhỏ.
- C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển cách xa rừng ngập mặn.
- D. Chuyển đổi diện tích rừng ngập mặn sang nuôi trồng thủy sản.
Câu 9: Ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp thường do nước thải công nghiệp chưa qua xử lý. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ các khu công nghiệp?
- A. Tăng cường giám sát và xử phạt các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
- B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung cho các khu công nghiệp.
- C. Vận động các doanh nghiệp nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
- D. Di dời các khu công nghiệp ra xa khu dân cư và nguồn nước.
Câu 10: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây đối với môi trường đất và nước?
- A. Ô nhiễm đất và nguồn nước, suy thoái hệ sinh thái.
- B. Gây ra hiện tượng xói mòn và sạt lở đất.
- C. Làm giảm độ che phủ thực vật và đa dạng sinh học.
- D. Tăng cường quá trình sa mạc hóa và khô hạn.
Câu 11: Tài nguyên khoáng sản là tài nguyên không tái tạo. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Có thể sử dụng liên tục và không bao giờ cạn kiệt.
- B. Có khả năng tự phục hồi và tái tạo sau một thời gian ngắn.
- C. Có trữ lượng hạn chế và sẽ cạn kiệt sau một thời gian khai thác.
- D. Chỉ tập trung ở một số khu vực nhất định trên thế giới.
Câu 12: Để bảo vệ tài nguyên sinh vật, đặc biệt là các loài động, thực vật quý hiếm, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ động vật hoang dã.
- B. Xây dựng và mở rộng hệ thống các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.
- C. Ban hành các luật và quy định nghiêm ngặt về săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.
- D. Nghiên cứu và nhân giống các loài quý hiếm trong điều kiện nhân tạo.
Câu 13: Nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam hiện nay là gì?
- A. Biến đổi khí hậu toàn cầu làm thay đổi điều kiện sống của các loài.
- B. Ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
- C. Các loài sinh vật ngoại lai xâm lấn cạnh tranh nguồn sống với loài bản địa.
- D. Mất môi trường sống do các hoạt động kinh tế của con người.
Câu 14: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng, giải pháp nào sau đây có tính thích ứng cao và bền vững cho vùng đồng bằng ven biển?
- A. Xây dựng các công trình đê điều bê tông kiên cố dọc bờ biển.
- B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang nuôi trồng thủy sản.
- C. Phát triển mô hình kinh tế sinh thái ven biển, đa dạng hóa sinh kế.
- D. Di dời dân cư và các hoạt động kinh tế ra khỏi vùng ven biển.
Câu 15: Để giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị, biện pháp nào sau đây tập trung vào nguồn gốc gây ô nhiễm từ giao thông vận tải?
- A. Trồng nhiều cây xanh trong đô thị để hấp thụ khí thải.
- B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và khuyến khích sử dụng.
- C. Hạn chế các hoạt động công nghiệp trong khu vực nội đô.
- D. Sử dụng năng lượng tái tạo cho các hoạt động sinh hoạt và sản xuất.
Câu 16: Trong quản lý tài nguyên rừng, khái niệm "rừng sản xuất" được hiểu như thế nào?
- A. Loại rừng được quy hoạch để khai thác gỗ và lâm sản một cách bền vững.
- B. Loại rừng được bảo vệ nghiêm ngặt, cấm mọi hoạt động khai thác.
- C. Loại rừng mới trồng để phủ xanh đất trống đồi trọc.
- D. Loại rừng tự nhiên có giá trị đa dạng sinh học cao.
Câu 17: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế bền vững?
- A. Tập trung phát triển công nghiệp khai khoáng ở các vùng sâu vùng xa.
- B. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu trên đất rừng tự nhiên.
- C. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào các khu bảo tồn thiên nhiên.
- D. Xây dựng các nhà máy thủy điện lớn trên các dòng sông.
Câu 18: Trong quản lý tài nguyên nước, khái niệm "lưu vực sông" có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ tập trung vào quản lý nguồn nước trên dòng sông chính.
- B. Giúp quản lý tổng hợp tài nguyên nước, xem xét các yếu tố liên quan trong phạm vi lưu vực.
- C. Chỉ áp dụng cho các con sông lớn, không cần thiết cho sông nhỏ.
- D. Chỉ liên quan đến việc khai thác và sử dụng nước cho mục đích kinh tế.
Câu 19: Hiện tượng "hoang mạc hóa" đất đai thường xảy ra ở khu vực nào của Việt Nam và do nguyên nhân chủ yếu nào?
- A. Đồng bằng sông Cửu Long, do xâm nhập mặn và phèn hóa.
- B. Đồng bằng sông Hồng, do ô nhiễm công nghiệp và đô thị.
- C. Vùng núi phía Bắc, do xói mòn đất và suy thoái rừng.
- D. Nam Trung Bộ và Tây Nguyên, do khô hạn và sử dụng đất không hợp lý.
Câu 20: Để đánh giá hiện trạng và diễn biến tài nguyên rừng trên phạm vi quốc gia, công cụ nào sau đây cung cấp thông tin nhanh chóng, diện rộng và có tính cập nhật cao?
- A. Điều tra thực địa bằng phương pháp thống kê truyền thống.
- B. Sử dụng bản đồ địa hình tỷ lệ lớn để phân tích.
- C. Ảnh viễn thám từ vệ tinh và hệ thống thông tin địa lý (GIS).
- D. Phỏng vấn người dân địa phương và cán bộ kiểm lâm.
Câu 21: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, loại hình nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở Việt Nam, đặc biệt là khu vực ven biển và hải đảo?
- A. Năng lượng mặt trời.
- B. Năng lượng gió.
- C. Năng lượng thủy triều.
- D. Năng lượng địa nhiệt.
Câu 22: Chính sách nào sau đây của Nhà nước thể hiện sự quan tâm đến việc bảo vệ môi trường và sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên?
- A. Chính sách ưu đãi đầu tư vào các khu công nghiệp.
- B. Chính sách khuyến khích xuất khẩu khoáng sản.
- C. Chính sách tăng cường khai thác tài nguyên rừng tự nhiên.
- D. Luật Bảo vệ môi trường và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro thiên tai liên quan đến nước (lũ lụt, hạn hán), giải pháp quản lý tài nguyên nước nào sau đây mang tính tổng hợp và bền vững?
- A. Quản lý tài nguyên nước theo lưu vực sông một cách tích hợp.
- B. Xây dựng hệ thống đê điều và hồ chứa nước quy mô lớn.
- C. Tăng cường khai thác nước ngầm để bổ sung nguồn nước mặt.
- D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây chịu hạn tốt hơn.
Câu 24: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường không khí ở đô thị, biện pháp nào sau đây có tính chất "phòng ngừa" ô nhiễm hơn là "khắc phục" ô nhiễm?
- A. Lắp đặt hệ thống quan trắc và cảnh báo ô nhiễm không khí.
- B. Sử dụng xe quét đường và tưới nước rửa đường thường xuyên.
- C. Quy hoạch đô thị theo hướng đô thị xanh, giảm mật độ xây dựng.
- D. Hạn chế lưu thông các phương tiện giao thông cá nhân vào giờ cao điểm.
Câu 25: Để khuyến khích sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, biện pháp kinh tế nào sau đây có thể được áp dụng?
- A. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của việc tiết kiệm năng lượng.
- B. Áp dụng giá điện lũy tiến, tăng giá điện theo mức tiêu thụ.
- C. Hỗ trợ tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo.
- D. Ban hành các tiêu chuẩn về hiệu suất năng lượng cho thiết bị gia dụng.
Câu 26: Trong khai thác và sử dụng tài nguyên đất, biện pháp nào sau đây đảm bảo tính bền vững về mặt môi trường và kinh tế - xã hội?
- A. Thâm canh tăng vụ để tối đa hóa sản lượng nông nghiệp trên đơn vị diện tích.
- B. Sử dụng các loại máy móc cơ giới hóa hiện đại trong sản xuất nông nghiệp.
- C. Chuyển đổi diện tích đất nông nghiệp sang xây dựng khu công nghiệp và đô thị.
- D. Áp dụng các hệ thống canh tác nông lâm kết hợp và luân canh cây trồng.
Câu 27: Để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ rừng, vai trò của cộng đồng địa phương cần được phát huy như thế nào?
- A. Tuyên truyền, vận động cộng đồng không phá rừng, đốt rừng.
- B. Giao quyền quản lý rừng và hưởng lợi từ rừng cho cộng đồng.
- C. Tổ chức các đội tuần tra rừng có sự tham gia của cộng đồng.
- D. Hỗ trợ cộng đồng phát triển sinh kế thay thế, giảm áp lực vào rừng.
Câu 28: Trong khai thác tài nguyên biển, hoạt động nào sau đây được xem là "khai thác quá mức" và gây suy thoái tài nguyên?
- A. Nuôi trồng hải sản theo hướng công nghiệp.
- B. Khai thác dầu khí và khoáng sản dưới đáy biển.
- C. Sử dụng lưới kéo đáy và thuốc nổ để đánh bắt hải sản.
- D. Phát triển du lịch biển và thể thao dưới nước.
Câu 29: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc "giảm nhẹ" tác động của biến đổi khí hậu?
- A. Giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường hấp thụ khí nhà kính.
- B. Xây dựng các công trình phòng chống thiên tai do biến đổi khí hậu.
- C. Chuyển đổi cơ cấu kinh tế và cây trồng vật nuôi thích ứng với khí hậu.
- D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và cách ứng phó.
Câu 30: Mô hình kinh tế tuần hoàn hướng tới mục tiêu chính nào trong sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển.
- C. Sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.
- D. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai khoáng.