Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Vấn đề phát triển lâm nghiệp và thuỷ sản - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Vấn đề phát triển lâm nghiệp và thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của rừng phòng hộ ven biển ở nước ta hiện nay, đặc biệt tại các khu vực cửa sông và bãi lầy ven biển, là gì?
- A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho công nghiệp chế biến.
- B. Bảo tồn đa dạng sinh học cho các loài động thực vật quý hiếm.
- C. Chống sạt lở, xói mòn, ngăn chặn cát bay, chắn sóng và bảo vệ đê biển.
- D. Tạo cảnh quan phục vụ du lịch sinh thái.
Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học và thông tin về phân bố rừng ở Việt Nam, vùng nào sau đây có tỉ lệ diện tích rừng tự nhiên còn tương đối cao, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học và phòng hộ đầu nguồn?
- A. Đồng bằng sông Cửu Long.
- B. Đồng bằng sông Hồng.
- C. Duyên hải Nam Trung Bộ (vùng đồng bằng ven biển).
- D. Tây Nguyên.
Câu 3: Vấn đề cấp bách nhất đặt ra đối với việc phát triển bền vững ngành lâm nghiệp ở Việt Nam hiện nay, đặc biệt là rừng tự nhiên, là gì?
- A. Thiếu vốn đầu tư cho trồng rừng mới.
- B. Suy giảm diện tích và chất lượng rừng tự nhiên do khai thác quá mức và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
- C. Công nghệ chế biến lâm sản còn lạc hậu.
- D. Thị trường tiêu thụ lâm sản không ổn định.
Câu 4: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của rừng trồng và giảm áp lực lên rừng tự nhiên, giải pháp nào sau đây được xem là trọng tâm trong phát triển lâm nghiệp theo hướng bền vững?
- A. Đẩy mạnh trồng rừng gỗ lớn, nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng gắn với công nghiệp chế biến.
- B. Chỉ tập trung khai thác các loại gỗ quý hiếm trong rừng tự nhiên.
- C. Hạn chế tối đa việc trồng rừng mới để tập trung bảo vệ rừng hiện có.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn gỗ nhập khẩu.
Câu 5: Các nhà máy chế biến gỗ và lâm sản tập trung chủ yếu ở Tây Nguyên và Bắc Trung Bộ là do yếu tố thuận lợi nào sau đây quyết định?
- A. Gần các trung tâm tiêu thụ lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
- B. Gần vùng nguyên liệu rừng phong phú, thuận lợi cho việc thu gom và vận chuyển gỗ.
- C. Có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
- D. Hệ thống giao thông phát triển đồng bộ, kết nối cảng biển.
Câu 6: Tiềm năng phát triển ngành thủy sản biển ở Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm tự nhiên nào sau đây?
- A. Vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn (trên 1 triệu km²) và nguồn lợi hải sản đa dạng, phong phú.
- B. Bờ biển dài nhưng ít các vũng, vịnh kín gió.
- C. Thềm lục địa hẹp và dốc.
- D. Chế độ thủy triều phức tạp, gây khó khăn cho tàu thuyền.
Câu 7: Ngoài tiềm năng thủy sản biển, Việt Nam còn có tiềm năng lớn về thủy sản nội địa. Đặc điểm nào sau đây tạo nên tiềm năng này?
- A. Nhiều hồ chứa nước ngọt lớn phân bố đều khắp cả nước.
- B. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, ao hồ, các vùng đất trũng ngập nước ở đồng bằng.
- C. Bờ biển dài, nhiều cửa sông lớn.
- D. Chỉ có các vùng núi cao mới có nguồn nước ngọt ổn định.
Câu 8: Ngư trường trọng điểm Cà Mau - Kiên Giang có điều kiện thuận lợi đặc thù nào để trở thành vùng khai thác thủy sản quan trọng hàng đầu của cả nước?
- A. Là nơi giao thoa của hai dòng biển nóng và lạnh.
- B. Vùng biển sâu, nhiều rạn san hô.
- C. Là ngư trường độc lập, ít chịu ảnh hưởng từ các ngư trường khác.
- D. Vùng biển nông, ấm, có nhiều bãi tôm, cá và chịu ảnh hưởng của chế độ nước sông Mê Kông.
Câu 9: Đồng bằng sông Cửu Long trở thành vùng nuôi trồng thủy sản lớn nhất cả nước chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?
- A. Diện tích mặt nước rộng lớn từ hệ thống sông ngòi, kênh rạch, ao hồ, bãi triều và khí hậu thuận lợi, ít thiên tai.
- B. Công nghệ nuôi trồng hiện đại nhất cả nước.
- C. Nhu cầu tiêu thụ nội địa rất cao.
- D. Hệ thống cảng biển và cơ sở chế biến phát triển vượt trội.
Câu 10: Vấn đề lớn nhất đặt ra đối với ngành khai thác thủy sản ven bờ ở Việt Nam trong những năm gần đây là gì?
- A. Thiếu tàu thuyền có công suất lớn để đánh bắt xa bờ.
- B. Chi phí nhiên liệu cho đánh bắt quá cao.
- C. Nguồn lợi thủy sản suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường.
- D. Không có đủ lao động có kinh nghiệm đánh bắt.
Câu 11: Ngành nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam đang đối mặt với những rủi ro về môi trường và dịch bệnh. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?
- A. Chỉ tập trung nuôi một số ít loài có giá trị kinh tế cao.
- B. Không áp dụng các quy trình kỹ thuật tiên tiến trong nuôi trồng.
- C. Thiếu thị trường tiêu thụ ổn định.
- D. Mật độ nuôi trồng cao, xả thải chưa được kiểm soát tốt, sử dụng thuốc và hóa chất không đúng quy định.
Câu 12: Để phát triển bền vững ngành thủy sản, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng chuyển dịch cơ cấu sản xuất của ngành?
- A. Tăng cường khai thác thủy sản ven bờ bằng tàu nhỏ.
- B. Đẩy mạnh phát triển nuôi trồng thủy sản và khai thác xa bờ, giảm dần tỉ trọng khai thác ven bờ.
- C. Chỉ tập trung phát triển ngành chế biến thủy sản xuất khẩu.
- D. Hạn chế tối đa việc nuôi trồng thủy sản để bảo vệ môi trường.
Câu 13: Ngành chế biến thủy sản có vai trò như thế nào trong việc nâng cao giá trị sản phẩm và thúc đẩy xuất khẩu thủy sản của Việt Nam?
- A. Chỉ có vai trò cung cấp thực phẩm cho thị trường nội địa.
- B. Làm giảm chất lượng sản phẩm thủy sản tươi sống.
- C. Tạo ra các sản phẩm đa dạng, có giá trị gia tăng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế.
- D. Làm tăng chi phí sản xuất, giảm khả năng cạnh tranh.
Câu 14: Ngoài vai trò kinh tế và môi trường, rừng còn có vai trò xã hội quan trọng. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Cung cấp nguồn nước sạch cho sản xuất công nghiệp.
- B. Là nơi tập trung dân cư đông đúc.
- C. Đóng góp lớn vào GDP quốc gia hàng năm.
- D. Tạo việc làm, cung cấp sinh kế cho người dân miền núi và vùng khó khăn, góp phần xóa đói giảm nghèo.
Câu 15: Tình trạng cháy rừng ở Việt Nam thường xảy ra nghiêm trọng vào mùa khô, đặc biệt ở các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?
- A. Kết hợp giữa điều kiện thời tiết khô nóng kéo dài và các hoạt động của con người (đốt nương làm rẫy, bất cẩn trong sử dụng lửa).
- B. Chỉ do yếu tố tự nhiên như sét đánh.
- C. Do thiếu lực lượng kiểm lâm chuyên nghiệp.
- D. Các loài cây trong rừng dễ bắt lửa.
Câu 16: Cá tra và cá basa là hai sản phẩm thủy sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Vùng nuôi trồng tập trung và xuất khẩu mạnh nhất hai loại cá này là ở đâu?
- A. Các tỉnh ven biển Bắc Bộ.
- B. Vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ.
- C. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
- D. Các tỉnh trung du miền núi phía Bắc.
Câu 17: Hệ thống cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các cảng cá, có vai trò như thế nào đối với ngành thủy sản?
- A. Chỉ đơn thuần là nơi neo đậu tàu thuyền.
- B. Chỉ phục vụ cho hoạt động du lịch biển.
- C. Là nơi tập trung các nhà máy chế biến thủy sản.
- D. Là đầu mối cho hoạt động đánh bắt, thu mua, sơ chế, cung cấp dịch vụ hậu cần nghề cá và kết nối với công nghiệp chế biến.
Câu 18: Một trong những mục tiêu chính của các chương trình trồng rừng quốc gia (như Chương trình 5 triệu ha rừng trước đây) là gì?
- A. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
- B. Nâng cao độ che phủ rừng, phục hồi rừng bị suy thoái và tăng cường chức năng phòng hộ, bảo vệ môi trường.
- C. Chuyển đổi toàn bộ rừng tự nhiên thành rừng trồng cây công nghiệp.
- D. Xuất khẩu gỗ thô không qua chế biến.
Câu 19: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, gây khó khăn lớn nhất cho hoạt động thủy sản nào tại vùng này?
- A. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt và nước lợ.
- B. Khai thác thủy sản trên biển.
- C. Chế biến thủy sản xuất khẩu.
- D. Vận chuyển thủy sản.
Câu 20: Quản lý rừng bền vững là việc áp dụng các biện pháp nhằm mục đích gì?
- A. Khai thác tối đa sản lượng gỗ trong thời gian ngắn nhất.
- B. Chỉ tập trung bảo vệ rừng mà không khai thác.
- C. Chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp.
- D. Đảm bảo duy trì diện tích, chất lượng và chức năng của rừng cho hiện tại và tương lai, cân bằng giữa lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội.
Câu 21: Mặc dù sản lượng thủy sản lớn, ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam vẫn gặp phải những rào cản. Rào cản lớn nhất thường liên quan đến vấn đề nào sau đây?
- A. Nhu cầu thị trường quốc tế quá thấp.
- B. Các quy định về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc từ các thị trường nhập khẩu khó tính.
- C. Thiếu nguồn nguyên liệu thủy sản.
- D. Thuế nhập khẩu quá cao ở các nước đối tác.
Câu 22: Rừng ngập mặn ở Việt Nam phân bố chủ yếu ở đâu và có vai trò sinh thái đặc biệt quan trọng nào?
- A. Vùng núi cao, có vai trò phòng hộ đầu nguồn.
- B. Các đảo xa bờ, có vai trò bảo vệ chủ quyền quốc gia.
- C. Vùng cửa sông và bãi lầy ven biển, có vai trò chắn sóng, chống sạt lở bờ biển, là bãi đẻ và nơi cư trú của nhiều loài thủy sản.
- D. Các khu rừng trồng công nghiệp, cung cấp gỗ cho chế biến.
Câu 23: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc đẩy mạnh đánh bắt xa bờ đối với ngành thủy sản Việt Nam là gì?
- A. Giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi thủy sản ven bờ đang suy giảm và tăng sản lượng khai thác ở các ngư trường xa hơn.
- B. Hoàn toàn không cần đầu tư tàu thuyền có công suất lớn.
- C. Giảm chi phí sản xuất so với đánh bắt ven bờ.
- D. Chỉ tập trung vào một số ít loài cá có giá trị thấp.
Câu 24: Loại rừng nào ở Việt Nam hiện nay đóng vai trò chủ yếu trong việc cung cấp nguyên liệu gỗ cho công nghiệp chế biến giấy, ván ép và dăm gỗ xuất khẩu?
- A. Rừng đặc dụng.
- B. Rừng trồng.
- C. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
- D. Rừng tự nhiên nguyên sinh.
Câu 25: Vùng nuôi tôm lớn nhất cả nước, đặc biệt là tôm sú và tôm thẻ chân trắng, tập trung chủ yếu ở đâu?
- A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
- B. Đồng bằng sông Hồng.
- C. Bắc Trung Bộ.
- D. Đồng bằng sông Cửu Long.
Câu 26: Các tỉnh miền núi phía Bắc và Tây Nguyên thường có tỉ lệ che phủ rừng cao hơn các vùng đồng bằng. Nguyên nhân chủ yếu giải thích sự khác biệt này là gì?
- A. Địa hình đồi núi hiểm trở, ít thuận lợi cho phát triển nông nghiệp thâm canh quy mô lớn như ở đồng bằng, nên diện tích đất rừng còn nhiều.
- B. Khí hậu ở vùng núi và Tây Nguyên khắc nghiệt hơn, không phù hợp cho cây trồng nông nghiệp.
- C. Đất đai ở đồng bằng kém màu mỡ hơn so với vùng núi.
- D. Dân cư ở vùng núi và Tây Nguyên đông đúc hơn, cần nhiều đất rừng để sinh sống.
Câu 27: Ngư trường Ninh Thuận - Bình Thuận - Bà Rịa - Vũng Tàu được xem là ngư trường trọng điểm của cả nước. Đặc điểm nổi bật nào sau đây góp phần tạo nên sự phong phú về nguồn lợi thủy sản tại ngư trường này?
- A. Vùng biển rất sâu, ít chịu ảnh hưởng của nước ngọt từ sông.
- B. Có dòng nước trồi (nước lạnh giàu dinh dưỡng từ đáy biển nổi lên), tạo điều kiện thuận lợi cho sinh vật phù du và các loài cá phát triển.
- C. Là vùng biển kín, ít sóng gió.
- D. Chỉ tập trung một số ít loài cá có giá trị kinh tế cao.
Câu 28: Rừng đặc dụng ở Việt Nam được thành lập với mục đích chính là gì?
- A. Khai thác gỗ phục vụ công nghiệp chế biến.
- B. Cung cấp củi và lâm sản ngoài gỗ cho người dân địa phương.
- C. Bảo tồn thiên nhiên, mẫu chuẩn hệ sinh thái rừng quốc gia, nguồn gen thực vật, động vật rừng, nghiên cứu khoa học, bảo vệ di tích lịch sử - văn hóa và cảnh quan.
- D. Trồng các loài cây công nghiệp lâu năm.
Câu 29: Xu hướng phát triển hiện đại của ngành thủy sản Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc tăng sản lượng mà còn chú trọng đến việc kết hợp giữa đánh bắt và nuôi trồng, đồng thời đẩy mạnh chế biến sâu. Điều này nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Phát triển ngành thủy sản bền vững, nâng cao giá trị sản phẩm, đa dạng hóa thị trường và tăng khả năng cạnh tranh.
- B. Chỉ để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ nội địa ngày càng tăng.
- C. Giảm thiểu hoàn toàn các vấn đề về môi trường và dịch bệnh.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nước ngoài.
Câu 30: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc bảo vệ rừng tự nhiên ở Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng miền núi, là gì?
- A. Số lượng cây gỗ quý trong rừng tự nhiên rất ít.
- B. Rừng tự nhiên không có vai trò quan trọng trong phòng hộ.
- C. Thiếu các loài động vật hoang dã trong rừng.
- D. Áp lực từ nhu cầu đất cho nông nghiệp, lâm nghiệp (trồng cây công nghiệp), xây dựng cơ sở hạ tầng và tình trạng khai thác gỗ trái phép.