Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Vai trò và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngành dịch vụ - Đề 08
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Vai trò và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngành dịch vụ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngành dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, thể hiện rõ nhất qua xu hướng nào sau đây?
- A. Tỷ trọng đóng góp vào GDP có xu hướng giảm dần.
- B. Chỉ tập trung phát triển các dịch vụ truyền thống.
- C. Tỷ trọng đóng góp vào GDP có xu hướng tăng lên.
- D. Ít tạo ra việc làm mới cho người lao động.
Câu 2: Đối với đời sống xã hội, sự phát triển đa dạng của các loại hình dịch vụ hiện đại (như y tế chất lượng cao, giáo dục quốc tế, giải trí phức hợp) mang lại tác động chủ yếu nào sau đây?
- A. Giảm nhu cầu mua sắm hàng hóa của người dân.
- B. Làm tăng sự đồng đều về mức sống giữa các vùng.
- C. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.
- D. Nâng cao chất lượng cuộc sống và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao, đa dạng của người dân.
Câu 3: Ngành dịch vụ tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa các ngành sản xuất (nông nghiệp, công nghiệp) và người tiêu dùng thông qua các hoạt động nào?
- A. Trực tiếp chế biến nguyên liệu thành sản phẩm cuối cùng.
- B. Vận chuyển nguyên vật liệu, sản phẩm; cung cấp thông tin, tài chính, bảo hiểm.
- C. Chỉ cung cấp lao động cho các ngành sản xuất.
- D. Quản lý toàn bộ quy trình sản xuất.
Câu 4: Việc Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới thông qua các hiệp định thương mại tự do có tác động tích cực như thế nào đến ngành dịch vụ?
- A. Mở rộng thị trường xuất khẩu dịch vụ, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.
- B. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp dịch vụ trong nước vào thị trường quốc tế.
- C. Chỉ tạo cơ hội cho các dịch vụ liên quan đến xuất khẩu hàng hóa.
- D. Làm giảm sự đa dạng của các loại hình dịch vụ trong nước.
Câu 5: Việt Nam nằm ở vị trí địa lí chiến lược trong khu vực Đông Nam Á, tiếp giáp Biển Đông rộng lớn và là cửa ngõ ra vào Thái Bình Dương. Đặc điểm này tạo lợi thế đặc biệt cho sự phát triển của các loại hình dịch vụ nào sau đây?
- A. Dịch vụ giáo dục và đào tạo nghề.
- B. Dịch vụ tài chính và ngân hàng nội địa.
- C. Dịch vụ vận tải biển, hàng không, logistics và du lịch biển, đảo.
- D. Dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe.
Câu 6: Trình độ phát triển kinh tế ngày càng cao và quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đang diễn ra mạnh mẽ ở Việt Nam tác động chủ yếu như thế nào đến ngành dịch vụ?
- A. Làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ hỗ trợ sản xuất.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ sản xuất (như tài chính, viễn thông, tư vấn) và dịch vụ tiêu dùng đa dạng, chất lượng cao.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ liên quan trực tiếp đến nông nghiệp.
- D. Làm chậm lại tốc độ tăng trưởng của ngành dịch vụ.
Câu 7: Việt Nam có quy mô dân số đông (trên 100 triệu người) và cơ cấu dân số trẻ. Đặc điểm dân số này là nhân tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ vì:
- A. Tạo ra thị trường tiêu thụ dịch vụ rộng lớn, đa dạng về nhu cầu và thị hiếu.
- B. Giúp giảm chi phí đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật dịch vụ.
- C. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp dịch vụ.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ công cộng cơ bản.
Câu 8: Sự phân bố dân cư không đồng đều giữa các vùng (tập trung đông đúc ở các thành phố lớn, đồng bằng; thưa thớt ở vùng núi, hải đảo) dẫn đến đặc điểm phân bố dịch vụ như thế nào ở Việt Nam?
- A. Các hoạt động dịch vụ phát triển đồng đều trên cả nước, không phụ thuộc vào mật độ dân số.
- B. Các dịch vụ cao cấp, chuyên biệt chỉ có ở vùng dân cư thưa thớt.
- C. Các vùng dân cư đông đúc chủ yếu phát triển các dịch vụ truyền thống, đơn giản.
- D. Dịch vụ tập trung phát triển mạnh mẽ và đa dạng ở những nơi dân cư đông đúc, kinh tế phát triển.
Câu 9: Sự mở rộng của thị trường trong nước (nhờ tăng trưởng kinh tế, tăng thu nhập) và thị trường quốc tế (nhờ hội nhập) có vai trò như thế nào đối với ngành dịch vụ Việt Nam?
- A. Làm giảm động lực phát triển do cạnh tranh gay gắt.
- B. Tạo động lực mạnh mẽ, thúc đẩy đa dạng hóa loại hình dịch vụ và thu hút vốn đầu tư.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ công cộng.
- D. Hạn chế sự xuất hiện của các dịch vụ mới.
Câu 10: Việc Nhà nước đầu tư xây dựng và nâng cấp hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại (đường bộ cao tốc, sân bay, cảng biển) có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến sự phát triển của loại hình dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ giáo dục và y tế.
- B. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
- C. Dịch vụ vận tải, logistics và du lịch.
- D. Dịch vụ tư vấn và bảo hiểm.
Câu 11: Những thành tựu của khoa học và công nghệ, đặc biệt là cách mạng công nghiệp 4.0 và công nghệ số, đã làm thay đổi cơ bản phương thức cung ứng dịch vụ và tạo ra nhiều loại hình dịch vụ mới. Ví dụ điển hình cho ảnh hưởng này là:
- A. Sự gia tăng các giao dịch mua bán truyền thống tại chợ và cửa hàng.
- B. Việc giảm sử dụng các phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt.
- C. Sự sụt giảm các dịch vụ giao hàng tận nơi.
- D. Sự bùng nổ của thương mại điện tử, ngân hàng số, dịch vụ công trực tuyến, làm việc từ xa.
Câu 12: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Nhà nước, như quy hoạch đô thị, phát triển các khu kinh tế, khu du lịch quốc gia, có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?
- A. Định hướng, tạo điều kiện thuận lợi hoặc hạn chế sự phát triển của một số loại hình dịch vụ ở những khu vực cụ thể.
- B. Làm cho các hoạt động dịch vụ phát triển tự phát, không theo quy hoạch.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ công cộng, không tác động đến dịch vụ thị trường.
- D. Làm giảm vai trò của các nhân tố khác đối với ngành dịch vụ.
Câu 13: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam có bờ biển dài, nhiều bãi biển đẹp, khí hậu nắng ấm quanh năm và nhiều di tích lịch sử, văn hóa. Những yếu tố tài nguyên thiên nhiên và văn hóa này tạo lợi thế đặc biệt cho sự phát triển của loại hình dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ khai thác khoáng sản.
- B. Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng, tham quan văn hóa và du lịch biển.
- C. Dịch vụ sản xuất nông nghiệp công nghệ cao.
- D. Dịch vụ tài chính và chứng khoán.
Câu 14: Tại sao Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội là hai trung tâm dịch vụ lớn nhất cả nước, với cơ cấu dịch vụ đa dạng và trình độ phát triển cao?
- A. Chỉ vì có nhiều tài nguyên thiên nhiên đặc biệt.
- B. Chủ yếu dựa vào hoạt động sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
- C. Vì là các đô thị có quy mô dân số nhỏ nhưng thu nhập rất cao.
- D. Vì là các đô thị đặc biệt, trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật; dân số đông, thu nhập cao, cơ sở hạ tầng phát triển.
Câu 15: So với khu vực thành thị, các hoạt động dịch vụ ở khu vực nông thôn Việt Nam thường có đặc điểm gì về loại hình và quy mô?
- A. Rất đa dạng, chuyên môn hóa cao và quy mô lớn.
- B. Còn đơn giản, chủ yếu phục vụ nhu cầu thiết yếu hàng ngày và quy mô nhỏ hơn.
- C. Tập trung vào các dịch vụ tài chính, ngân hàng, chứng khoán.
- D. Phát triển các dịch vụ công nghệ cao vượt trội so với thành thị.
Câu 16: Xu hướng tăng trưởng nhanh và chuyển dịch cơ cấu theo hướng hiện đại của ngành dịch vụ Việt Nam phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế của đất nước?
- A. Nền kinh tế đang chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng.
- B. Sự suy giảm của các ngành sản xuất vật chất như công nghiệp và nông nghiệp.
- C. Việc phụ thuộc ngày càng nhiều vào các nước phát triển.
- D. Chỉ đơn thuần là sự gia tăng số lượng người làm dịch vụ.
Câu 17: Sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ trực tuyến (online) như mua sắm, học tập, tư vấn sức khỏe, giải trí là minh chứng rõ nét nhất cho ảnh hưởng của nhân tố nào đến ngành dịch vụ?
- A. Vị trí địa lí thuận lợi.
- B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- C. Khoa học - công nghệ phát triển và sự mở rộng của thị trường.
- D. Chính sách bảo hộ sản xuất trong nước.
Câu 18: Trong các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ ở Việt Nam, nhân tố nào được xem là động lực quan trọng và có ảnh hưởng sâu sắc đến quy mô cũng như cơ cấu của ngành?
- A. Tài nguyên thiên nhiên.
- B. Vị trí địa lí.
- C. Chính sách phát triển.
- D. Trình độ phát triển kinh tế và năng suất lao động xã hội.
Câu 19: Hoạt động dịch vụ nào sau đây có tiềm năng góp phần tích cực vào việc bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững khu vực miền núi hoặc ven biển?
- A. Xây dựng các khu công nghiệp nặng quy mô lớn.
- B. Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm và du lịch cộng đồng.
- C. Khai thác gỗ quy mô lớn.
- D. Phát triển các khu dân cư tập trung mật độ cao.
Câu 20: Sự gia tăng thu nhập và thay đổi lối sống, thị hiếu của tầng lớp trung lưu ở Việt Nam đã tạo ra nhu cầu lớn cho các loại hình dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ cao cấp, tiện ích (như dịch vụ tài chính cá nhân, bảo hiểm, chăm sóc sức khỏe, giáo dục chất lượng cao, du lịch trải nghiệm).
- B. Các dịch vụ công cộng cơ bản, miễn phí.
- C. Các dịch vụ chỉ phục vụ nhu cầu sản xuất.
- D. Các dịch vụ truyền thống, giá rẻ.
Câu 21: Việc phủ sóng mạng internet tốc độ cao và phát triển hạ tầng viễn thông hiện đại đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của các dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ vận tải hành khách công cộng.
- B. Dịch vụ khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- C. Dịch vụ nông nghiệp công nghệ cao.
- D. Dịch vụ bưu chính viễn thông, thương mại điện tử, dịch vụ tài chính số, giáo dục và y tế từ xa.
Câu 22: Bên cạnh hai trung tâm dịch vụ hàng đầu là TP.HCM và Hà Nội, các thành phố lớn như Đà Nẵng, Hải Phòng, Cần Thơ cũng đóng vai trò quan trọng trong mạng lưới dịch vụ quốc gia vì:
- A. Chỉ tập trung vào các dịch vụ công cộng.
- B. Có quy mô dân số tương đương TP.HCM và Hà Nội.
- C. Là các trung tâm kinh tế, đầu mối giao thông quan trọng của các vùng, có khả năng cung cấp dịch vụ đa dạng cho khu vực xung quanh.
- D. Chỉ phát triển các dịch vụ liên quan đến nông nghiệp.
Câu 23: Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của các loại hình dịch vụ nào ở Việt Nam?
- A. Dịch vụ liên quan đến thương mại quốc tế, tài chính, viễn thông, du lịch, tư vấn.
- B. Dịch vụ sửa chữa nhỏ lẻ tại địa phương.
- C. Các dịch vụ chỉ phục vụ nhu cầu thiết yếu hàng ngày của người dân nông thôn.
- D. Các dịch vụ khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Câu 24: Ngành dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động sản xuất công nghiệp thông qua những hoạt động nào sau đây?
- A. Cung cấp trực tiếp nguyên liệu thô cho nhà máy.
- B. Vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm, logistics, tài chính, bảo hiểm, tư vấn quản lý và tiếp thị.
- C. Chỉ cung cấp lao động giá rẻ cho các khu công nghiệp.
- D. Trực tiếp tham gia vào quy trình lắp ráp sản phẩm.
Câu 25: Việc Nhà nước ban hành các chính sách ưu đãi đầu tư vào lĩnh vực du lịch tại các vùng có tiềm năng (như miễn giảm thuế, hỗ trợ đào tạo nhân lực) nhằm mục đích gì?
- A. Hạn chế sự phát triển của ngành du lịch.
- B. Chỉ tập trung phát triển các loại hình du lịch đại trà.
- C. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp du lịch.
- D. Thúc đẩy phát triển du lịch, khai thác hiệu quả tiềm năng tài nguyên và tạo việc làm cho người dân địa phương.
Câu 26: So với các vùng đồng bằng, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ gặp những khó khăn chủ yếu nào trong việc phát triển và đa dạng hóa các hoạt động dịch vụ?
- A. Địa hình bằng phẳng, dễ xây dựng cơ sở hạ tầng.
- B. Dân cư tập trung đông đúc, thu nhập bình quân cao.
- C. Địa hình hiểm trở, cơ sở hạ tầng (đặc biệt giao thông, viễn thông) còn hạn chế, dân cư phân tán, kinh tế chưa phát triển mạnh.
- D. Có nhiều tài nguyên du lịch nhưng chưa được khai thác.
Câu 27: Mặc dù có nhiều tiềm năng, nhưng sự phát triển dịch vụ du lịch ở một số địa phương Việt Nam đôi khi còn thiếu bền vững, gặp phải thách thức như ô nhiễm môi trường, xuống cấp tài nguyên. Điều này cho thấy cần chú trọng đến nhân tố nào trong phát triển dịch vụ du lịch?
- A. Chỉ tập trung tăng số lượng khách du lịch.
- B. Bỏ qua yếu tố tài nguyên thiên nhiên.
- C. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
- D. Quản lý chặt chẽ việc khai thác tài nguyên, bảo vệ môi trường và phát triển du lịch có trách nhiệm.
Câu 28: Xu hướng nâng cao chất lượng dịch vụ ở Việt Nam thể hiện rõ nét nhất qua các hành động nào sau đây của doanh nghiệp và Nhà nước?
- A. Ứng dụng công nghệ hiện đại, đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp, cải thiện trải nghiệm khách hàng, xây dựng thương hiệu uy tín.
- B. Chỉ tập trung giảm giá dịch vụ để cạnh tranh.
- C. Tăng số lượng lao động phổ thông trong ngành dịch vụ.
- D. Hạn chế đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật.
Câu 29: Mối liên hệ giữa quá trình đô thị hóa và sự phát triển của ngành dịch vụ ở Việt Nam là:
- A. Đô thị hóa làm giảm nhu cầu về các dịch vụ đa dạng.
- B. Đô thị hóa tạo ra thị trường tập trung, nhu cầu đa dạng và môi trường thuận lợi cho dịch vụ phát triển mạnh mẽ và chuyên môn hóa cao.
- C. Dịch vụ phát triển làm chậm lại quá trình đô thị hóa.
- D. Dịch vụ chỉ phát triển ở các khu vực nông thôn ngoại thành đô thị.
Câu 30: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng nhất đến việc hình thành các điểm, tuyến, khu du lịch ở Việt Nam?
- A. Tài nguyên du lịch (tự nhiên và văn hóa).
- B. Chỉ là chính sách mở cửa của Nhà nước.
- C. Chỉ phụ thuộc vào số lượng dân cư tại địa phương.
- D. Chỉ do sự phát triển của ngành công nghiệp.