Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 03
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học và Atlat Địa lí Việt Nam (nếu có), phân tích tác động chủ yếu của đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ nước ta đến sự phát triển và phân bố mạng lưới giao thông vận tải đường bộ.
- A. Tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng các tuyến đường thẳng, rút ngắn khoảng cách giữa các trung tâm.
- B. Giúp giảm chi phí xây dựng cầu, hầm và các công trình vượt địa hình phức tạp.
- C. Hạn chế việc mở rộng mạng lưới đường bộ ra các vùng sâu, vùng xa.
- D. Gây khó khăn, tốn kém chi phí trong việc xây dựng và nâng cấp mạng lưới, ảnh hưởng đến tốc độ và an toàn di chuyển.
Câu 2: Giả sử bạn là một nhà quản lý logistics đang cần vận chuyển một khối lượng lớn hàng hóa (khoảng 1000 tấn) từ Thành phố Hồ Chí Minh ra Hải Phòng với yêu cầu chi phí thấp nhất và khả năng vận chuyển liên tục, ổn định. Dựa vào ưu nhược điểm của các loại hình vận tải ở Việt Nam, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn loại hình nào sau đây?
- A. Đường bộ (ô tô)
- B. Đường sắt
- C. Đường biển
- D. Đường hàng không
Câu 3: Phân tích vai trò của các cảng biển nước sâu như Cái Mép (Bà Rịa - Vũng Tàu) hoặc Vân Phong (Khánh Hòa) đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
- A. Chủ yếu phục vụ vận tải hành khách nội địa ven biển.
- B. Là cửa ngõ xuất nhập khẩu hàng hóa khối lượng lớn, tiếp nhận tàu container cỡ lớn, thúc đẩy thương mại quốc tế.
- C. Chỉ có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
- D. Chủ yếu phát triển du lịch biển và dịch vụ hậu cần cho tàu cá.
Câu 4: Nhận định nào sau đây về mạng lưới đường sắt ở Việt Nam là ĐÚNG nhất?
- A. Mạng lưới đường sắt phát triển đồng đều trên cả nước với nhiều tuyến hiện đại.
- B. Tuyến đường sắt quan trọng nhất là tuyến Hà Nội - Hải Phòng, chủ yếu vận chuyển hàng hóa.
- C. Đường sắt là loại hình vận tải có khối lượng vận chuyển hành khách và hàng hóa lớn nhất hiện nay.
- D. Tuyến Bắc - Nam (Thống Nhất) là tuyến xương sống, kết nối các vùng kinh tế quan trọng, nhưng mạng lưới nhìn chung còn hạn chế và cần được hiện đại hóa.
Câu 5: Dựa vào đặc điểm tự nhiên của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, giải thích tại sao loại hình giao thông vận tải đường sông lại đặc biệt phát triển mạnh ở khu vực này.
- A. Khu vực có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc, địa hình tương đối bằng phẳng, mực nước ổn định quanh năm.
- B. Khu vực tập trung nhiều cảng biển lớn và có vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
- C. Khu vực có ngành công nghiệp đóng tàu phát triển mạnh mẽ.
- D. Khu vực có dân cư tập trung đông đúc và nhu cầu di chuyển bằng đường sông rất cao.
Câu 6: Phân tích tác động của việc hiện đại hóa và mở rộng mạng lưới các cảng hàng không quốc tế (như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng,...) đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.
- A. Chủ yếu phục vụ nhu cầu di chuyển của người dân trong nước.
- B. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là hàng xuất khẩu.
- C. Gây khó khăn cho việc thu hút đầu tư nước ngoài do hạn chế kết nối.
- D. Thúc đẩy du lịch, giao thương quốc tế, thu hút đầu tư, tạo điều kiện phát triển các ngành kinh tế dịch vụ chất lượng cao.
Câu 7: So sánh ưu điểm vượt trội của vận tải đường ô tô so với các loại hình vận tải khác trong việc đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nội địa ở Việt Nam hiện nay.
- A. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa siêu trường, siêu trọng lớn nhất.
- B. Tính cơ động cao, khả năng tiếp cận trực tiếp nhiều địa điểm, phù hợp với vận chuyển cự ly ngắn và trung bình.
- C. Chi phí vận chuyển trên mỗi tấn hàng hóa thấp nhất.
- D. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất trên các tuyến đường dài.
Câu 8: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội và an ninh quốc phòng của Việt Nam?
- A. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng phía Tây đất nước, kết nối các vùng khó khăn, tăng cường an ninh quốc phòng.
- B. Chủ yếu phục vụ du lịch và giao thông nội tỉnh ở khu vực miền núi.
- C. Giúp giảm tải đáng kể cho tuyến Quốc lộ 1A ở tất cả các đoạn.
- D. Là tuyến đường ngắn nhất nối liền Bắc - Nam Việt Nam.
Câu 9: Ngành bưu chính ở Việt Nam đang có xu hướng phát triển nào sau đây để đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại?
- A. Tập trung phát triển các dịch vụ truyền thống như gửi thư, bưu phẩm.
- B. Giảm dần mạng lưới điểm phục vụ ở các vùng nông thôn.
- C. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, đa dạng hóa dịch vụ (logistics, thương mại điện tử, tài chính bưu chính), ứng dụng công nghệ số.
- D. Chỉ phục vụ các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp lớn.
Câu 10: Việc Việt Nam sở hữu các tuyến cáp quang biển quốc tế và vệ tinh viễn thông (như Vinasat-1, Vinasat-2) thể hiện điều gì về sự phát triển của ngành viễn thông nước ta?
- A. Ngành viễn thông Việt Nam đang tụt hậu so với khu vực.
- B. Chủ yếu phục vụ mục đích an ninh quốc phòng.
- C. Chỉ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ điện thoại cố định.
- D. Thể hiện sự phát triển mạnh mẽ, hiện đại hóa hạ tầng, khả năng kết nối quốc tế, tạo nền tảng cho kinh tế số và xã hội số.
Câu 11: Tại sao vận tải đường hàng không lại có tốc độ phát triển nhanh chóng ở Việt Nam trong những năm gần đây, mặc dù xuất hiện muộn nhất?
- A. Nhu cầu đi lại bằng đường hàng không tăng cao, chính sách mở cửa bầu trời, đầu tư hiện đại hóa cơ sở hạ tầng sân bay và đội bay.
- B. Chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không rất thấp, phù hợp với mọi loại hàng.
- C. Điều kiện tự nhiên của Việt Nam rất thuận lợi cho việc xây dựng sân bay ở mọi địa hình.
- D. Loại hình này ít chịu ảnh hưởng của thời tiết và khí hậu.
Câu 12: Phân tích tác động tiêu cực chính của việc phát triển quá mức giao thông vận tải đường bộ (ô tô) ở các đô thị lớn của Việt Nam.
- A. Giảm khả năng kết nối giữa các khu vực trong đô thị.
- B. Gây tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm môi trường (khí thải, tiếng ồn), tăng nguy cơ tai nạn giao thông.
- C. Làm giảm sự phát triển của các loại hình vận tải công cộng.
- D. Hạn chế hoạt động thương mại và dịch vụ trong đô thị.
Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây ở Việt Nam thường có ưu thế trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, siêu trường, siêu trọng hoặc hàng rời trên các tuyến đường thủy nội địa?
- A. Đường bộ (ô tô)
- B. Đường sắt
- C. Đường hàng không
- D. Đường sông
Câu 14: Dựa vào bản đồ Giao thông vận tải Việt Nam trong Atlat Địa lí Việt Nam (nếu có), xác định đầu mối giao thông vận tải quan trọng nhất ở khu vực miền Trung, kết nối cả đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường biển.
- A. Đà Nẵng
- B. Huế
- C. Nha Trang
- D. Quy Nhơn
Câu 15: Tại sao ngành viễn thông được coi là một trong những ngành đi đầu trong việc ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại ở Việt Nam?
- A. Ngành này ít cần đầu tư vào công nghệ mới.
- B. Chủ yếu dựa vào các công nghệ truyền thống.
- C. Tính chất ngành đòi hỏi liên tục cập nhật công nghệ (internet tốc độ cao, 5G, IoT, điện toán đám mây) để cung cấp dịch vụ đa dạng và chất lượng cao.
- D. Chỉ có các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào công nghệ viễn thông tại Việt Nam.
Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển mạng lưới đường ống dẫn khí và dầu ở Việt Nam.
- A. Chủ yếu phục vụ vận chuyển nước sạch cho các đô thị.
- B. Là loại hình vận tải hành khách hiện đại nhất.
- C. Giúp giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu vận chuyển xăng dầu bằng đường bộ và đường biển.
- D. Đảm bảo vận chuyển hiệu quả, an toàn và liên tục các sản phẩm dầu khí, phục vụ sản xuất và tiêu dùng, giảm áp lực cho các loại hình vận tải khác.
Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải ở Việt Nam hiện nay là gì?
- A. Cơ sở hạ tầng còn lạc hậu, thiếu đồng bộ, chưa đáp ứng kịp tốc độ tăng trưởng kinh tế và nhu cầu di chuyển.
- B. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách đang giảm dần.
- C. Các loại hình vận tải đã đạt đến mức phát triển tối ưu.
- D. Việc ứng dụng công nghệ mới trong quản lý và vận hành giao thông rất đơn giản.
Câu 18: Dịch vụ bưu chính nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất trong bối cảnh bùng nổ thương mại điện tử ở Việt Nam?
- A. Dịch vụ chuyển phát thư truyền thống.
- B. Dịch vụ chuyển phát nhanh, logistics, bưu chính thương mại điện tử (e-logistics).
- C. Dịch vụ bưu chính công ích.
- D. Dịch vụ tài chính bưu chính.
Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành viễn thông và sự hình thành, phát triển của kinh tế số ở Việt Nam.
- A. Ngành viễn thông không có mối liên hệ trực tiếp với kinh tế số.
- B. Kinh tế số chỉ phát triển dựa trên các ngành công nghiệp truyền thống.
- C. Sự phát triển của viễn thông làm chậm tốc độ phát triển của kinh tế số.
- D. Viễn thông cung cấp hạ tầng kỹ thuật (mạng internet, kết nối di động) là nền tảng thiết yếu, tạo điều kiện cho các hoạt động kinh tế số (thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến, làm việc từ xa) phát triển.
Câu 20: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối Việt Nam với các quốc gia khác trên thế giới, đặc biệt trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu khối lượng lớn?
- A. Đường bộ
- B. Đường sắt
- C. Đường biển
- D. Đường sông
Câu 21: Việc nâng cấp và xây dựng các tuyến đường cao tốc ở Việt Nam có tác động chủ yếu nào đến ngành giao thông vận tải đường bộ?
- A. Tăng tốc độ di chuyển, rút ngắn thời gian hành trình, tăng năng lực vận chuyển, giảm chi phí vận hành phương tiện.
- B. Làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
- C. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
- D. Gây tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng hơn.
Câu 22: Tại sao các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh được xem là các trung tâm viễn thông quan trọng nhất của Việt Nam?
- A. Chỉ vì đây là thủ đô và trung tâm kinh tế lớn nhất.
- B. Họ có số lượng bưu cục truyền thống nhiều nhất.
- C. Họ có mạng lưới đường sắt phát triển nhất.
- D. Họ tập trung dân cư đông đúc, hoạt động kinh tế sôi động, là nơi đặt các trung tâm dữ liệu, các nút mạng quốc tế và có nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông đa dạng, chất lượng cao.
Câu 23: So sánh khả năng vận chuyển của đường sắt và đường bộ đối với hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên cự ly trung bình và dài.
- A. Đường bộ có ưu thế hơn về chi phí và năng lực.
- B. Đường sắt thường có ưu thế hơn về chi phí trên mỗi tấn/km và khả năng vận chuyển khối lượng lớn ổn định trên các tuyến cố định.
- C. Cả hai loại hình đều có ưu thế như nhau.
- D. Đường bộ chỉ phù hợp với hàng hóa nhỏ lẻ.
Câu 24: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò như thế nào trong việc rút ngắn khoảng cách địa lý và thúc đẩy giao lưu văn hóa, kinh tế giữa các vùng miền và với thế giới?
- A. Cung cấp dịch vụ liên lạc, truyền tin nhanh chóng, kết nối mọi người và doanh nghiệp, tạo điều kiện cho trao đổi thông tin, ý tưởng và hàng hóa dễ dàng hơn.
- B. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí đơn thuần.
- C. Làm tăng khoảng cách giữa các vùng kinh tế phát triển và kém phát triển.
- D. Không có tác động đáng kể đến giao lưu văn hóa và kinh tế.
Câu 25: Hệ thống sông Hồng và sông Thái Bình thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông ở khu vực nào của Việt Nam?
- A. Tây Nguyên
- B. Đồng bằng sông Cửu Long
- C. Đồng bằng sông Hồng
- D. Duyên hải Nam Trung Bộ
Câu 26: Việc phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng trên nền tảng internet và mạng di động (ví dụ: mobile money, ví điện tử, dịch vụ công trực tuyến) thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành viễn thông Việt Nam?
- A. Tập trung vào dịch vụ truyền thống.
- B. Đa dạng hóa dịch vụ, tích hợp công nghệ số, đóng góp vào xây dựng xã hội số.
- C. Giảm đầu tư vào hạ tầng mạng.
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu liên lạc cơ bản.
Câu 27: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm lớn nhất về tốc độ và phù hợp với vận chuyển hành khách, hàng hóa giá trị cao hoặc yêu cầu thời gian gấp trên cự ly xa?
- A. Đường bộ
- B. Đường sắt
- C. Đường biển
- D. Đường hàng không
Câu 28: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (ví dụ: mực nước biển dâng, bão lụt) đến hoạt động của ngành giao thông vận tải, đặc biệt là đường bộ và đường thủy ở các vùng ven biển và đồng bằng của Việt Nam.
- A. Gây ngập lụt, sạt lở, phá hủy hạ tầng, ảnh hưởng đến lịch trình và an toàn di chuyển, tăng chi phí duy tu, bảo dưỡng.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng mạng lưới giao thông.
- C. Không có tác động đáng kể vì hạ tầng đã rất kiên cố.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến đường hàng không.
Câu 29: Nhận định nào sau đây về sự phân bố mạng lưới bưu chính ở Việt Nam là ĐÚNG?
- A. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
- B. Chủ yếu phân bố ở vùng núi và trung du.
- C. Mạng lưới được phân bố rộng khắp trên toàn quốc, đến cả các vùng sâu, vùng xa.
- D. Số lượng điểm phục vụ đang giảm dần do sự phát triển của viễn thông.
Câu 30: Tại sao việc đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường, cầu, cảng, sân bay) lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của một quốc gia?
- A. Chỉ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp.
- B. Giúp giảm chi phí vận chuyển, mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và tiêu dùng, nâng cao năng lực cạnh tranh.
- C. Không có tác động trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
- D. Chỉ có lợi cho ngành du lịch.