15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò chính yếu trong việc kết nối các vùng kinh tế và khu vực đô thị lớn của Việt Nam, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa và hành khách trên các cự ly trung bình và ngắn?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường biển

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa phân theo loại hình ở Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa lớn nhất nhưng lại có tỷ trọng vận chuyển hàng hóa nhỏ nhất?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 3: Để phát triển giao thông vận tải đường sông ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long một cách bền vững, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu, bên cạnh việc đầu tư nâng cấp hạ tầng?

  • A. Tăng cường nhập khẩu các loại tàu thuyền hiện đại
  • B. Mở rộng các tuyến vận tải quốc tế đi Campuchia
  • C. Quản lý và bảo vệ tài nguyên nước, chống biến đổi khí hậu
  • D. Phát triển mạnh du lịch đường sông để tăng doanh thu

Câu 4: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh) hiện nay vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông Việt Nam, ngoại trừ vai trò nào sau đây?

  • A. Vận chuyển hành khách và hàng hóa khối lượng lớn
  • B. Kết nối các vùng kinh tế quan trọng của đất nước
  • C. Góp phần vào phát triển du lịch và văn hóa
  • D. Vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng

Câu 5: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, yếu tố nào sau đây trở thành thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính và viễn thông Việt Nam để duy trì và nâng cao khả năng cạnh tranh?

  • A. Đổi mới công nghệ và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thị trường
  • B. Mở rộng mạng lưới bưu cục và điểm giao dịch đến vùng sâu vùng xa
  • C. Giảm giá cước dịch vụ để thu hút khách hàng
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về đào tạo nhân lực

Câu 6: Xét về góc độ kinh tế, phát triển hệ thống đường cao tốc ở Việt Nam mang lại lợi ích quan trọng nhất nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu tai nạn giao thông trên các tuyến quốc lộ
  • B. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa và tăng trưởng kinh tế
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải hành khách
  • D. Cải thiện cảnh quan và môi trường dọc các tuyến đường

Câu 7: Loại hình vận tải đường ống ở Việt Nam hiện nay chủ yếu được sử dụng để vận chuyển sản phẩm nào?

  • A. Than đá và khoáng sản
  • B. Lương thực và thực phẩm
  • C. Dầu mỏ và khí đốt
  • D. Hàng hóa tiêu dùng

Câu 8: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có lợi thế nổi bật nhất nào trong việc phát triển vận tải biển quốc tế của Việt Nam?

  • A. Khả năng tiếp nhận tàu container trọng tải lớn đi các tuyến xa
  • B. Vị trí gần các khu công nghiệp và trung tâm kinh tế lớn
  • C. Cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ logistics chất lượng cao
  • D. Nằm trong vùng biển ít chịu ảnh hưởng của thiên tai

Câu 9: Để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giải pháp mang tính chiến lược và bền vững nhất là gì?

  • A. Mở rộng và nâng cấp các tuyến đường hiện có
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại
  • C. Hạn chế phương tiện cá nhân vào giờ cao điểm
  • D. Tăng cường lực lượng cảnh sát giao thông điều tiết

Câu 10: Ngành viễn thông Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, đặc biệt là lĩnh vực nào?

  • A. Điện thoại cố định
  • B. Bưu chính chuyển phát
  • C. Internet băng rộng và di động
  • D. Truyền hình cáp

Câu 11: Khu vực nào của Việt Nam có mật độ đường sắt thấp nhất và hầu như chưa phát triển loại hình vận tải này?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • C. Đông Nam Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 12: Cho đoạn thông tin: "Việt Nam có bờ biển dài trên 3260 km, nhiều vũng vịnh kín gió, thuận lợi xây dựng cảng biển". Thông tin này thể hiện thuận lợi chủ yếu nào từ yếu tố tự nhiên để phát triển ngành vận tải biển?

  • A. Tài nguyên biển phong phú
  • B. Địa hình bờ biển và vũng vịnh
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc

Câu 13: Trong cơ cấu dịch vụ của Việt Nam, ngành bưu chính viễn thông được xếp vào nhóm dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ kinh doanh
  • B. Dịch vụ tiêu dùng
  • C. Dịch vụ công cộng
  • D. Dịch vụ xã hội

Câu 14: Tuyến quốc lộ 1A có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, vì nó đóng vai trò là...

  • A. Tuyến đường du lịch ven biển hấp dẫn nhất
  • B. Tuyến đường biên giới quan trọng về an ninh quốc phòng
  • C. Trục giao thông xương sống của cả nước
  • D. Tuyến đường có lịch sử hình thành lâu đời nhất

Câu 15: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành đường sắt, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện trước tiên?

  • A. Đầu tư nâng cấp và hiện đại hóa hạ tầng kỹ thuật
  • B. Đa dạng hóa các loại hình dịch vụ vận tải đường sắt
  • C. Tăng cường liên kết với các loại hình vận tải khác
  • D. Đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

Câu 16: Xu hướng phát triển chủ đạo của ngành bưu chính Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Tập trung vào dịch vụ thư tín truyền thống
  • B. Phát triển dịch vụ bưu chính số và logistics
  • C. Mở rộng mạng lưới bưu cục ra nước ngoài
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với các ứng dụng nhắn tin

Câu 17: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm vượt trội về khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, trên các tuyến đường dài, đặc biệt là hàng hóa xuất nhập khẩu?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường biển

Câu 18: Cho ví dụ: Vận chuyển than đá từ Quảng Ninh đến các nhà máy nhiệt điện ở miền Nam. Loại hình vận tải nào sẽ được sử dụng chủ yếu để tối ưu chi phí và khối lượng vận chuyển?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 19: Sự phát triển của mạng lưới viễn thông rộng khắp, đặc biệt là internet, đã tạo ra tác động lớn nhất đến lĩnh vực kinh tế nào của Việt Nam?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Thương mại và dịch vụ
  • C. Công nghiệp chế biến
  • D. Du lịch

Câu 20: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, thân thiện với môi trường, xu hướng nào sau đây đang được khuyến khích và đầu tư phát triển trên thế giới và ở Việt Nam?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • B. Phát triển mạnh đường bộ cá nhân
  • C. Mở rộng mạng lưới đường hàng không giá rẻ
  • D. Điện khí hóa các phương tiện giao thông

Câu 21: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết, khí hậu?

  • A. Đường sông
  • B. Đường biển
  • C. Đường ống
  • D. Đường hàng không

Câu 22: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam, hãy xác định tuyến đường bộ dài nhất kết nối trực tiếp Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

  • A. Quốc lộ 1A
  • B. Đường Hồ Chí Minh
  • C. Quốc lộ 14
  • D. Đường cao tốc Bắc - Nam

Câu 23: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng, thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa quân sự
  • B. Cung cấp dịch vụ tài chính cho quân đội
  • C. Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt
  • D. Hỗ trợ công tác hậu cần kỹ thuật

Câu 24: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất về cả khối lượng và luân chuyển hàng hóa?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 25: Để phát triển ngành bưu chính viễn thông ở vùng nông thôn, miền núi, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Giảm giá cước dịch vụ
  • B. Tăng cường quảng bá dịch vụ
  • C. Đào tạo nhân lực tại chỗ
  • D. Đầu tư phát triển hạ tầng viễn thông

Câu 26: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển lô hàng điện tử giá trị cao từ Hà Nội vào TP. Hồ Chí Minh trong thời gian ngắn nhất. Loại hình vận tải nào là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường biển

Câu 27: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây ra khó khăn lớn nhất cho việc xây dựng và duy trì mạng lưới giao thông đường bộ ở vùng núi cao Việt Nam?

  • A. Địa hình chia cắt mạnh, độ dốc lớn
  • B. Khí hậu khắc nghiệt, mưa lũ
  • C. Sông ngòi, kênh rạch chằng chịt
  • D. Tài nguyên thiên nhiên hạn chế

Câu 28: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây có vai trò là cửa ngõ hàng không lớn nhất của khu vực phía Nam Việt Nam?

  • A. Cần Thơ
  • B. Tân Sơn Nhất
  • C. Phú Quốc
  • D. Liên Khương

Câu 29: Dịch vụ viễn thông nào sau đây có độ phủ sóng rộng nhất và tiếp cận được đến hầu hết mọi vùng miền của Việt Nam, kể cả vùng sâu vùng xa?

  • A. Internet cáp quang
  • B. Truyền hình trả tiền
  • C. Điện thoại cố định
  • D. Mạng di động

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị (ô nhiễm không khí, tiếng ồn), biện pháp nào sau đây mang tính căn bản và lâu dài nhất?

  • A. Quy hoạch đô thị và giao thông hợp lý
  • B. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân tiết kiệm nhiên liệu
  • C. Tăng cường kiểm tra khí thải phương tiện giao thông
  • D. Trồng nhiều cây xanh dọc các tuyến đường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây đóng vai trò *chính yếu* trong việc kết nối các vùng kinh tế và khu vực đô thị lớn của Việt Nam, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa và hành khách trên các cự ly trung bình và ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa phân theo loại hình ở Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa *lớn nhất* nhưng lại có tỷ trọng vận chuyển hàng hóa *nhỏ nhất*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để phát triển giao thông vận tải đường sông ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long một cách bền vững, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu, bên cạnh việc đầu tư nâng cấp hạ tầng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh) hiện nay vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông Việt Nam, *ngoại trừ* vai trò nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, yếu tố nào sau đây trở thành *thách thức lớn nhất* đối với ngành bưu chính và viễn thông Việt Nam để duy trì và nâng cao khả năng cạnh tranh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Xét về góc độ *kinh tế*, phát triển hệ thống đường cao tốc ở Việt Nam mang lại lợi ích *quan trọng nhất* nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Loại hình vận tải đường ống ở Việt Nam hiện nay chủ yếu được sử dụng để vận chuyển sản phẩm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có lợi thế *nổi bật nhất* nào trong việc phát triển vận tải biển quốc tế của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giải pháp *mang tính chiến lược và bền vững nhất* là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ngành viễn thông Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, *đặc biệt* là lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khu vực nào của Việt Nam có mật độ đường sắt *thấp nhất* và hầu như chưa phát triển loại hình vận tải này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cho đoạn thông tin: 'Việt Nam có bờ biển dài trên 3260 km, nhiều vũng vịnh kín gió, thuận lợi xây dựng cảng biển'. Thông tin này thể hiện *thuận lợi chủ yếu* nào từ yếu tố tự nhiên để phát triển ngành vận tải biển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong cơ cấu dịch vụ của Việt Nam, ngành bưu chính viễn thông được xếp vào nhóm dịch vụ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tuyến quốc lộ 1A có ý nghĩa *đặc biệt quan trọng* đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, vì nó đóng vai trò là...

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành đường sắt, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện *trước tiên*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Xu hướng phát triển *chủ đạo* của ngành bưu chính Việt Nam hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm *vượt trội* về khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, trên các tuyến đường dài, đặc biệt là hàng hóa xuất nhập khẩu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Cho ví dụ: Vận chuyển than đá từ Quảng Ninh đến các nhà máy nhiệt điện ở miền Nam. Loại hình vận tải nào sẽ được sử dụng *chủ yếu* để tối ưu chi phí và khối lượng vận chuyển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Sự phát triển của mạng lưới viễn thông rộng khắp, đặc biệt là internet, đã tạo ra tác động *lớn nhất* đến lĩnh vực kinh tế nào của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, thân thiện với môi trường, xu hướng nào sau đây đang được khuyến khích và đầu tư phát triển trên thế giới và ở Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào *ít chịu ảnh hưởng nhất* bởi yếu tố thời tiết, khí hậu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam, hãy xác định tuyến đường bộ *dài nhất* kết nối trực tiếp Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò *quan trọng* trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng, *thể hiện rõ nhất* qua khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng *nhanh nhất* về cả khối lượng và luân chuyển hàng hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để phát triển ngành bưu chính viễn thông ở vùng nông thôn, miền núi, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng *hàng đầu*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển lô hàng điện tử giá trị cao từ Hà Nội vào TP. Hồ Chí Minh trong thời gian *ngắn nhất*. Loại hình vận tải nào là lựa chọn phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Yếu tố *tự nhiên* nào sau đây gây ra *khó khăn lớn nhất* cho việc xây dựng và duy trì mạng lưới giao thông đường bộ ở vùng núi cao Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây có vai trò là *cửa ngõ hàng không lớn nhất* của khu vực phía Nam Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Dịch vụ viễn thông nào sau đây có độ phủ sóng *rộng nhất* và tiếp cận được đến hầu hết mọi vùng miền của Việt Nam, kể cả vùng sâu vùng xa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị (ô nhiễm không khí, tiếng ồn), biện pháp nào sau đây mang tính *căn bản và lâu dài nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên các tuyến đường dài?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường ống

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2020. Nếu muốn phân tích sự thay đổi cơ cấu này so với năm 2010, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để so sánh?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ đường
  • C. Biểu đồ miền
  • D. Biểu đồ phân tán

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về ảnh hưởng của địa hình đối với phát triển giao thông đường bộ ở miền núi nước ta?

  • A. Địa hình thuận lợi cho việc mở rộng mạng lưới đường bộ với chi phí thấp.
  • B. Địa hình ít ảnh hưởng đến việc lựa chọn tuyến đường và công nghệ xây dựng.
  • C. Địa hình giúp giảm thiểu các sự cố giao thông do tầm nhìn thoáng đãng.
  • D. Địa hình gây trở ngại lớn cho việc xây dựng, duy trì và làm tăng chi phí vận tải.

Câu 4: Xét về khía cạnh kinh tế, phát triển hệ thống đường cao tốc ở Việt Nam mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây?

  • A. Giảm thời gian và chi phí vận chuyển hàng hóa, hành khách.
  • B. Tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục ở vùng sâu vùng xa.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên.
  • D. Cải thiện chất lượng môi trường không khí đô thị.

Câu 5: Trong ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng số hóa và hội nhập công nghệ thông tin?

  • A. Dịch vụ thư tín truyền thống
  • B. Dịch vụ chuyển phát nhanh và logistics thông minh
  • C. Dịch vụ điện thoại cố định
  • D. Dịch vụ báo chí phát hành qua bưu điện

Câu 6: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển lô hàng nông sản tươi sống từ Đà Lạt đi Hà Nội trong thời gian ngắn nhất. Phương tiện vận tải nào sau đây là lựa chọn tối ưu?

  • A. Máy bay
  • B. Tàu hỏa
  • C. Ô tô tải
  • D. Tàu biển

Câu 7: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến mật độ và hướng tuyến của mạng lưới đường sông ở Việt Nam?

  • A. Địa hình đồi núi
  • B. Khí hậu nhiệt đới ẩm
  • C. Mạng lưới sông ngòi
  • D. Thổ nhưỡng phù sa

Câu 8: So sánh ưu điểm của vận tải đường ống so với đường sắt trong vận chuyển dầu khí?

  • A. Linh hoạt trong việc thay đổi lộ trình vận chuyển.
  • B. Đảm bảo vận chuyển liên tục với chi phí thấp và ít rủi ro.
  • C. Khả năng vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa khác nhau.
  • D. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn trên các tuyến đường dài.

Câu 9: Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính ở vùng nông thôn, miền núi?

  • A. Tăng cường đầu tư xây dựng trụ sở bưu điện kiên cố.
  • B. Đa dạng hóa các loại hình tem thư và bưu thiếp.
  • C. Tuyển dụng thêm nhân viên bưu tá có trình độ cao.
  • D. Đầu tư phát triển hạ tầng và ứng dụng công nghệ số vào hoạt động.

Câu 10: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có vai trò chủ yếu nào trong hệ thống cảng biển Việt Nam?

  • A. Phục vụ chủ yếu cho hoạt động đánh bắt và chế biến thủy sản.
  • B. Đảm bảo giao thông đường thủy nội địa khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Là cảng trung chuyển quốc tế, cửa ngõ xuất nhập khẩu của khu vực Đông Nam Bộ.
  • D. Phát triển du lịch biển và vận tải hành khách ven biển.

Câu 11: Tuyến đường sắt Bắc - Nam có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái và khám phá vùng núi phía Bắc.
  • B. Kết nối các vùng kinh tế, văn hóa, xã hội, tạo điều kiện giao thương và phát triển.
  • C. Đảm bảo an ninh quốc phòng và chủ quyền biên giới quốc gia.
  • D. Cung cấp nguồn năng lượng và nguyên liệu cho các khu công nghiệp.

Câu 12: Loại hình vận tải nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam?

  • A. Đường biển
  • B. Đường sắt
  • C. Đường ô tô
  • D. Đường hàng không

Câu 13: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Để thể hiện sự tăng trưởng sản lượng hàng hóa qua các năm, biểu đồ nào là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ đường
  • B. Biểu đồ cột
  • C. Biểu đồ tròn
  • D. Biểu đồ miền

Câu 14: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ngành bưu chính viễn thông đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Chỉ đóng góp vào việc nâng cao đời sống văn hóa tinh thần của người dân.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu thông tin liên lạc cá nhân, ít liên quan đến kinh tế.
  • C. Vai trò chính là đảm bảo an ninh thông tin quốc gia.
  • D. Là hạ tầng quan trọng, thúc đẩy giao tiếp, kinh doanh, và phát triển kinh tế số.

Câu 15: Hạn chế lớn nhất của hệ thống giao thông đường sông ở miền Trung Việt Nam là gì?

  • A. Mạng lưới sông ngòi quá dày đặc gây khó khăn quản lý.
  • B. Sông ngắn, dốc, lưu lượng nước thay đổi theo mùa.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước sông do hoạt động công nghiệp.
  • D. Thiếu vốn đầu tư để nạo vét và nâng cấp luồng lạch.

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, tàu điện ngầm...).
  • B. Mở rộng thêm nhiều tuyến đường cao tốc trong nội đô.
  • C. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân có dung tích lớn.
  • D. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe ở trung tâm thành phố.

Câu 17: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam, hãy xác định quốc lộ nào sau đây không đi qua vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

  • A. Quốc lộ 2
  • B. Quốc lộ 3
  • C. Quốc lộ 6
  • D. Quốc lộ 1A

Câu 18: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Việt Nam?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường sông
  • D. Đường ống

Câu 19: Ngành viễn thông Việt Nam đang hướng tới mục tiêu nào sau đây để đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Phổ cập dịch vụ điện thoại cố định đến vùng sâu vùng xa.
  • B. Tăng cường quảng bá dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • C. Phát triển hạ tầng mạng băng rộng và các dịch vụ số.
  • D. Giảm giá cước viễn thông để tăng tính cạnh tranh.

Câu 20: Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ đường sắt thấp nhất?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • C. Đông Nam Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện khối lượng hàng hóa vận chuyển của các loại hình vận tải. Để so sánh tỷ trọng đóng góp của từng loại hình, dạng biểu đồ nào sẽ phù hợp hơn?

  • A. Biểu đồ đường
  • B. Biểu đồ cột chồng
  • C. Biểu đồ tròn
  • D. Biểu đồ miền

Câu 22: Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với ngành giao thông vận tải đường bộ ở các đô thị lớn của Việt Nam?

  • A. Chi phí đầu tư xây dựng đường bộ quá cao.
  • B. Ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường.
  • C. Thiếu hụt nguồn nhân lực lái xe chuyên nghiệp.
  • D. Cơ sở hạ tầng đường bộ xuống cấp nghiêm trọng.

Câu 23: Sự phát triển của dịch vụ internet băng rộng và điện thoại thông minh đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính truyền thống?

  • A. Làm tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ thư tín truyền thống.
  • B. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng nào đáng kể.
  • C. Giúp ngành bưu chính truyền thống phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Làm giảm vai trò của dịch vụ thư tín, thúc đẩy chuyển đổi sang dịch vụ số.

Câu 24: Cho biết tuyến đường ống dẫn khí nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho khu vực Đông Nam Bộ?

  • A. Tuyến đường ống dẫn khí từ mỏ Lan Tây, Lan Đỏ
  • B. Tuyến đường ống dẫn dầu Bãi Cháy - Hạ Long
  • C. Tuyến đường ống dẫn khí từ mỏ Bạch Hổ
  • D. Tuyến đường ống dẫn khí từ mỏ Rạng Đông

Câu 25: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, thân thiện với môi trường, Việt Nam cần ưu tiên những giải pháp nào?

  • A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc và cầu vượt.
  • B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân để tăng tính cơ động.
  • C. Phát triển giao thông công cộng, sử dụng nhiên liệu sạch và công nghệ xanh.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào hạ tầng giao thông ở vùng nông thôn.

Câu 26: Trong hệ thống cảng hàng không Việt Nam, nhóm cảng nào sau đây đóng vai trò là cửa ngõ quốc tế chính, đón lượng khách và hàng hóa lớn nhất?

  • A. Cát Bi, Phú Bài, Liên Khương
  • B. Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng
  • C. Vân Đồn, Cam Ranh, Cần Thơ
  • D. Điện Biên Phủ, Pleiku, Tuy Hòa

Câu 27: Điều kiện tự nhiên nào sau đây thuận lợi nhất cho phát triển giao thông đường biển ở Việt Nam?

  • A. Địa hình đồng bằng rộng lớn ven biển.
  • B. Khí hậu nhiệt đới ẩm, mưa nhiều.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc đổ ra biển.
  • D. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió.

Câu 28: Để tăng cường tính kết nối và hiệu quả của hệ thống giao thông vận tải đa phương thức, Việt Nam cần chú trọng điều gì?

  • A. Tập trung phát triển một loại hình vận tải chủ đạo.
  • B. Hạn chế sự phối hợp giữa các loại hình vận tải khác nhau.
  • C. Phát triển hạ tầng trung chuyển và dịch vụ logistics.
  • D. Giảm đầu tư vào các tuyến đường giao thông nông thôn.

Câu 29: Trong ngành viễn thông, cáp quang biển có vai trò quan trọng như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Đảm bảo kết nối internet quốc tế, truyền tải dữ liệu tốc độ cao.
  • B. Cung cấp dịch vụ truyền hình cáp và phát thanh.
  • C. Thay thế hoàn toàn hệ thống thông tin vệ tinh.
  • D. Phục vụ chủ yếu cho thông tin liên lạc quân sự và quốc phòng.

Câu 30: Quan điểm nào sau đây phù hợp với định hướng phát triển ngành bưu chính viễn thông trong bối cảnh kinh tế số?

  • A. Duy trì và phát triển các dịch vụ bưu chính truyền thống là chủ yếu.
  • B. Hạn chế đầu tư vào công nghệ mới để tiết kiệm chi phí.
  • C. Tập trung vào cạnh tranh giá cước để thu hút khách hàng.
  • D. Ưu tiên phát triển dịch vụ số, tích hợp công nghệ và mở rộng liên kết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên các tuyến đường dài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2020. Nếu muốn phân tích sự thay đổi cơ cấu này so với năm 2010, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để so sánh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về ảnh hưởng của địa hình đối với phát triển giao thông đường bộ ở miền núi nước ta?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Xét về khía cạnh kinh tế, phát triển hệ thống đường cao tốc ở Việt Nam mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng số hóa và hội nhập công nghệ thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển lô hàng nông sản tươi sống từ Đà Lạt đi Hà Nội trong thời gian ngắn nhất. Phương tiện vận tải nào sau đây là lựa chọn tối ưu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến mật độ và hướng tuyến của mạng lưới đường sông ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So sánh ưu điểm của vận tải đường ống so với đường sắt trong vận chuyển dầu khí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính ở vùng nông thôn, miền núi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có vai trò chủ yếu nào trong hệ thống cảng biển Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tuyến đường sắt Bắc - Nam có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Loại hình vận tải nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Để thể hiện sự tăng trưởng sản lượng hàng hóa qua các năm, biểu đồ nào là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ngành bưu chính viễn thông đối với phát triển kinh tế - xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hạn chế lớn nhất của hệ thống giao thông đường sông ở miền Trung Việt Nam là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam, hãy xác định quốc lộ nào sau đây không đi qua vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Ngành viễn thông Việt Nam đang hướng tới mục tiêu nào sau đây để đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ đường sắt thấp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện khối lượng hàng hóa vận chuyển của các loại hình vận tải. Để so sánh tỷ trọng đóng góp của từng loại hình, dạng biểu đồ nào sẽ phù hợp hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn đối với ngành giao thông vận tải đường bộ ở các đô thị lớn của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Sự phát triển của dịch vụ internet băng rộng và điện thoại thông minh đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Cho biết tuyến đường ống dẫn khí nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho khu vực Đông Nam Bộ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, thân thiện với môi trường, Việt Nam cần ưu tiên những giải pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong hệ thống cảng hàng không Việt Nam, nhóm cảng nào sau đây đóng vai trò là cửa ngõ quốc tế chính, đón lượng khách và hàng hóa lớn nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điều kiện tự nhiên nào sau đây thuận lợi nhất cho phát triển giao thông đường biển ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để tăng cường tính kết nối và hiệu quả của hệ thống giao thông vận tải đa phương thức, Việt Nam cần chú trọng điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong ngành viễn thông, cáp quang biển có vai trò quan trọng như thế nào đối với Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Quan điểm nào sau đây phù hợp với định hướng phát triển ngành bưu chính viễn thông trong bối cảnh kinh tế số?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học và Atlat Địa lí Việt Nam (nếu có), phân tích tác động chủ yếu của đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ nước ta đến sự phát triển và phân bố mạng lưới giao thông vận tải đường bộ.

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng các tuyến đường thẳng, rút ngắn khoảng cách giữa các trung tâm.
  • B. Giúp giảm chi phí xây dựng cầu, hầm và các công trình vượt địa hình phức tạp.
  • C. Hạn chế việc mở rộng mạng lưới đường bộ ra các vùng sâu, vùng xa.
  • D. Gây khó khăn, tốn kém chi phí trong việc xây dựng và nâng cấp mạng lưới, ảnh hưởng đến tốc độ và an toàn di chuyển.

Câu 2: Giả sử bạn là một nhà quản lý logistics đang cần vận chuyển một khối lượng lớn hàng hóa (khoảng 1000 tấn) từ Thành phố Hồ Chí Minh ra Hải Phòng với yêu cầu chi phí thấp nhất và khả năng vận chuyển liên tục, ổn định. Dựa vào ưu nhược điểm của các loại hình vận tải ở Việt Nam, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn loại hình nào sau đây?

  • A. Đường bộ (ô tô)
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 3: Phân tích vai trò của các cảng biển nước sâu như Cái Mép (Bà Rịa - Vũng Tàu) hoặc Vân Phong (Khánh Hòa) đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  • A. Chủ yếu phục vụ vận tải hành khách nội địa ven biển.
  • B. Là cửa ngõ xuất nhập khẩu hàng hóa khối lượng lớn, tiếp nhận tàu container cỡ lớn, thúc đẩy thương mại quốc tế.
  • C. Chỉ có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • D. Chủ yếu phát triển du lịch biển và dịch vụ hậu cần cho tàu cá.

Câu 4: Nhận định nào sau đây về mạng lưới đường sắt ở Việt Nam là ĐÚNG nhất?

  • A. Mạng lưới đường sắt phát triển đồng đều trên cả nước với nhiều tuyến hiện đại.
  • B. Tuyến đường sắt quan trọng nhất là tuyến Hà Nội - Hải Phòng, chủ yếu vận chuyển hàng hóa.
  • C. Đường sắt là loại hình vận tải có khối lượng vận chuyển hành khách và hàng hóa lớn nhất hiện nay.
  • D. Tuyến Bắc - Nam (Thống Nhất) là tuyến xương sống, kết nối các vùng kinh tế quan trọng, nhưng mạng lưới nhìn chung còn hạn chế và cần được hiện đại hóa.

Câu 5: Dựa vào đặc điểm tự nhiên của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, giải thích tại sao loại hình giao thông vận tải đường sông lại đặc biệt phát triển mạnh ở khu vực này.

  • A. Khu vực có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc, địa hình tương đối bằng phẳng, mực nước ổn định quanh năm.
  • B. Khu vực tập trung nhiều cảng biển lớn và có vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • C. Khu vực có ngành công nghiệp đóng tàu phát triển mạnh mẽ.
  • D. Khu vực có dân cư tập trung đông đúc và nhu cầu di chuyển bằng đường sông rất cao.

Câu 6: Phân tích tác động của việc hiện đại hóa và mở rộng mạng lưới các cảng hàng không quốc tế (như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng,...) đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

  • A. Chủ yếu phục vụ nhu cầu di chuyển của người dân trong nước.
  • B. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là hàng xuất khẩu.
  • C. Gây khó khăn cho việc thu hút đầu tư nước ngoài do hạn chế kết nối.
  • D. Thúc đẩy du lịch, giao thương quốc tế, thu hút đầu tư, tạo điều kiện phát triển các ngành kinh tế dịch vụ chất lượng cao.

Câu 7: So sánh ưu điểm vượt trội của vận tải đường ô tô so với các loại hình vận tải khác trong việc đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nội địa ở Việt Nam hiện nay.

  • A. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa siêu trường, siêu trọng lớn nhất.
  • B. Tính cơ động cao, khả năng tiếp cận trực tiếp nhiều địa điểm, phù hợp với vận chuyển cự ly ngắn và trung bình.
  • C. Chi phí vận chuyển trên mỗi tấn hàng hóa thấp nhất.
  • D. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất trên các tuyến đường dài.

Câu 8: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội và an ninh quốc phòng của Việt Nam?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng phía Tây đất nước, kết nối các vùng khó khăn, tăng cường an ninh quốc phòng.
  • B. Chủ yếu phục vụ du lịch và giao thông nội tỉnh ở khu vực miền núi.
  • C. Giúp giảm tải đáng kể cho tuyến Quốc lộ 1A ở tất cả các đoạn.
  • D. Là tuyến đường ngắn nhất nối liền Bắc - Nam Việt Nam.

Câu 9: Ngành bưu chính ở Việt Nam đang có xu hướng phát triển nào sau đây để đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại?

  • A. Tập trung phát triển các dịch vụ truyền thống như gửi thư, bưu phẩm.
  • B. Giảm dần mạng lưới điểm phục vụ ở các vùng nông thôn.
  • C. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, đa dạng hóa dịch vụ (logistics, thương mại điện tử, tài chính bưu chính), ứng dụng công nghệ số.
  • D. Chỉ phục vụ các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp lớn.

Câu 10: Việc Việt Nam sở hữu các tuyến cáp quang biển quốc tế và vệ tinh viễn thông (như Vinasat-1, Vinasat-2) thể hiện điều gì về sự phát triển của ngành viễn thông nước ta?

  • A. Ngành viễn thông Việt Nam đang tụt hậu so với khu vực.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích an ninh quốc phòng.
  • C. Chỉ giúp cải thiện chất lượng dịch vụ điện thoại cố định.
  • D. Thể hiện sự phát triển mạnh mẽ, hiện đại hóa hạ tầng, khả năng kết nối quốc tế, tạo nền tảng cho kinh tế số và xã hội số.

Câu 11: Tại sao vận tải đường hàng không lại có tốc độ phát triển nhanh chóng ở Việt Nam trong những năm gần đây, mặc dù xuất hiện muộn nhất?

  • A. Nhu cầu đi lại bằng đường hàng không tăng cao, chính sách mở cửa bầu trời, đầu tư hiện đại hóa cơ sở hạ tầng sân bay và đội bay.
  • B. Chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không rất thấp, phù hợp với mọi loại hàng.
  • C. Điều kiện tự nhiên của Việt Nam rất thuận lợi cho việc xây dựng sân bay ở mọi địa hình.
  • D. Loại hình này ít chịu ảnh hưởng của thời tiết và khí hậu.

Câu 12: Phân tích tác động tiêu cực chính của việc phát triển quá mức giao thông vận tải đường bộ (ô tô) ở các đô thị lớn của Việt Nam.

  • A. Giảm khả năng kết nối giữa các khu vực trong đô thị.
  • B. Gây tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm môi trường (khí thải, tiếng ồn), tăng nguy cơ tai nạn giao thông.
  • C. Làm giảm sự phát triển của các loại hình vận tải công cộng.
  • D. Hạn chế hoạt động thương mại và dịch vụ trong đô thị.

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây ở Việt Nam thường có ưu thế trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, siêu trường, siêu trọng hoặc hàng rời trên các tuyến đường thủy nội địa?

  • A. Đường bộ (ô tô)
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường sông

Câu 14: Dựa vào bản đồ Giao thông vận tải Việt Nam trong Atlat Địa lí Việt Nam (nếu có), xác định đầu mối giao thông vận tải quan trọng nhất ở khu vực miền Trung, kết nối cả đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường biển.

  • A. Đà Nẵng
  • B. Huế
  • C. Nha Trang
  • D. Quy Nhơn

Câu 15: Tại sao ngành viễn thông được coi là một trong những ngành đi đầu trong việc ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại ở Việt Nam?

  • A. Ngành này ít cần đầu tư vào công nghệ mới.
  • B. Chủ yếu dựa vào các công nghệ truyền thống.
  • C. Tính chất ngành đòi hỏi liên tục cập nhật công nghệ (internet tốc độ cao, 5G, IoT, điện toán đám mây) để cung cấp dịch vụ đa dạng và chất lượng cao.
  • D. Chỉ có các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào công nghệ viễn thông tại Việt Nam.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển mạng lưới đường ống dẫn khí và dầu ở Việt Nam.

  • A. Chủ yếu phục vụ vận chuyển nước sạch cho các đô thị.
  • B. Là loại hình vận tải hành khách hiện đại nhất.
  • C. Giúp giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu vận chuyển xăng dầu bằng đường bộ và đường biển.
  • D. Đảm bảo vận chuyển hiệu quả, an toàn và liên tục các sản phẩm dầu khí, phục vụ sản xuất và tiêu dùng, giảm áp lực cho các loại hình vận tải khác.

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Cơ sở hạ tầng còn lạc hậu, thiếu đồng bộ, chưa đáp ứng kịp tốc độ tăng trưởng kinh tế và nhu cầu di chuyển.
  • B. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách đang giảm dần.
  • C. Các loại hình vận tải đã đạt đến mức phát triển tối ưu.
  • D. Việc ứng dụng công nghệ mới trong quản lý và vận hành giao thông rất đơn giản.

Câu 18: Dịch vụ bưu chính nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất trong bối cảnh bùng nổ thương mại điện tử ở Việt Nam?

  • A. Dịch vụ chuyển phát thư truyền thống.
  • B. Dịch vụ chuyển phát nhanh, logistics, bưu chính thương mại điện tử (e-logistics).
  • C. Dịch vụ bưu chính công ích.
  • D. Dịch vụ tài chính bưu chính.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành viễn thông và sự hình thành, phát triển của kinh tế số ở Việt Nam.

  • A. Ngành viễn thông không có mối liên hệ trực tiếp với kinh tế số.
  • B. Kinh tế số chỉ phát triển dựa trên các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Sự phát triển của viễn thông làm chậm tốc độ phát triển của kinh tế số.
  • D. Viễn thông cung cấp hạ tầng kỹ thuật (mạng internet, kết nối di động) là nền tảng thiết yếu, tạo điều kiện cho các hoạt động kinh tế số (thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến, làm việc từ xa) phát triển.

Câu 20: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối Việt Nam với các quốc gia khác trên thế giới, đặc biệt trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu khối lượng lớn?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường sông

Câu 21: Việc nâng cấp và xây dựng các tuyến đường cao tốc ở Việt Nam có tác động chủ yếu nào đến ngành giao thông vận tải đường bộ?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển, rút ngắn thời gian hành trình, tăng năng lực vận chuyển, giảm chi phí vận hành phương tiện.
  • B. Làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
  • D. Gây tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng hơn.

Câu 22: Tại sao các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh được xem là các trung tâm viễn thông quan trọng nhất của Việt Nam?

  • A. Chỉ vì đây là thủ đô và trung tâm kinh tế lớn nhất.
  • B. Họ có số lượng bưu cục truyền thống nhiều nhất.
  • C. Họ có mạng lưới đường sắt phát triển nhất.
  • D. Họ tập trung dân cư đông đúc, hoạt động kinh tế sôi động, là nơi đặt các trung tâm dữ liệu, các nút mạng quốc tế và có nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông đa dạng, chất lượng cao.

Câu 23: So sánh khả năng vận chuyển của đường sắt và đường bộ đối với hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên cự ly trung bình và dài.

  • A. Đường bộ có ưu thế hơn về chi phí và năng lực.
  • B. Đường sắt thường có ưu thế hơn về chi phí trên mỗi tấn/km và khả năng vận chuyển khối lượng lớn ổn định trên các tuyến cố định.
  • C. Cả hai loại hình đều có ưu thế như nhau.
  • D. Đường bộ chỉ phù hợp với hàng hóa nhỏ lẻ.

Câu 24: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò như thế nào trong việc rút ngắn khoảng cách địa lý và thúc đẩy giao lưu văn hóa, kinh tế giữa các vùng miền và với thế giới?

  • A. Cung cấp dịch vụ liên lạc, truyền tin nhanh chóng, kết nối mọi người và doanh nghiệp, tạo điều kiện cho trao đổi thông tin, ý tưởng và hàng hóa dễ dàng hơn.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí đơn thuần.
  • C. Làm tăng khoảng cách giữa các vùng kinh tế phát triển và kém phát triển.
  • D. Không có tác động đáng kể đến giao lưu văn hóa và kinh tế.

Câu 25: Hệ thống sông Hồng và sông Thái Bình thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông ở khu vực nào của Việt Nam?

  • A. Tây Nguyên
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long
  • C. Đồng bằng sông Hồng
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ

Câu 26: Việc phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng trên nền tảng internet và mạng di động (ví dụ: mobile money, ví điện tử, dịch vụ công trực tuyến) thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành viễn thông Việt Nam?

  • A. Tập trung vào dịch vụ truyền thống.
  • B. Đa dạng hóa dịch vụ, tích hợp công nghệ số, đóng góp vào xây dựng xã hội số.
  • C. Giảm đầu tư vào hạ tầng mạng.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu liên lạc cơ bản.

Câu 27: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm lớn nhất về tốc độ và phù hợp với vận chuyển hành khách, hàng hóa giá trị cao hoặc yêu cầu thời gian gấp trên cự ly xa?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 28: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (ví dụ: mực nước biển dâng, bão lụt) đến hoạt động của ngành giao thông vận tải, đặc biệt là đường bộ và đường thủy ở các vùng ven biển và đồng bằng của Việt Nam.

  • A. Gây ngập lụt, sạt lở, phá hủy hạ tầng, ảnh hưởng đến lịch trình và an toàn di chuyển, tăng chi phí duy tu, bảo dưỡng.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng mạng lưới giao thông.
  • C. Không có tác động đáng kể vì hạ tầng đã rất kiên cố.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến đường hàng không.

Câu 29: Nhận định nào sau đây về sự phân bố mạng lưới bưu chính ở Việt Nam là ĐÚNG?

  • A. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
  • B. Chủ yếu phân bố ở vùng núi và trung du.
  • C. Mạng lưới được phân bố rộng khắp trên toàn quốc, đến cả các vùng sâu, vùng xa.
  • D. Số lượng điểm phục vụ đang giảm dần do sự phát triển của viễn thông.

Câu 30: Tại sao việc đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường, cầu, cảng, sân bay) lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của một quốc gia?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp.
  • B. Giúp giảm chi phí vận chuyển, mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và tiêu dùng, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Không có tác động trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • D. Chỉ có lợi cho ngành du lịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học và Atlat Địa lí Việt Nam (nếu có), phân tích tác động chủ yếu của đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ nước ta đến sự phát triển và phân bố mạng lưới giao thông vận tải đường bộ.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Giả sử bạn là một nhà quản lý logistics đang cần vận chuyển một khối lượng lớn hàng hóa (khoảng 1000 tấn) từ Thành phố Hồ Chí Minh ra Hải Phòng với yêu cầu chi phí thấp nhất và khả năng vận chuyển liên tục, ổn định. Dựa vào ưu nhược điểm của các loại hình vận tải ở Việt Nam, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn loại hình nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích vai trò của các cảng biển nước sâu như Cái Mép (Bà Rịa - Vũng Tàu) hoặc Vân Phong (Khánh Hòa) đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nhận định nào sau đây về mạng lưới đường sắt ở Việt Nam là ĐÚNG nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Dựa vào đặc điểm tự nhiên của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, giải thích tại sao loại hình giao thông vận tải đường sông lại đặc biệt phát triển mạnh ở khu vực này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích tác động của việc hiện đại hóa và mở rộng mạng lưới các cảng hàng không quốc tế (như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng,...) đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So sánh ưu điểm vượt trội của vận tải đường ô tô so với các loại hình vận tải khác trong việc đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nội địa ở Việt Nam hiện nay.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội và an ninh quốc phòng của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Ngành bưu chính ở Việt Nam đang có xu hướng phát triển nào sau đây để đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Việc Việt Nam sở hữu các tuyến cáp quang biển quốc tế và vệ tinh viễn thông (như Vinasat-1, Vinasat-2) thể hiện điều gì về sự phát triển của ngành viễn thông nước ta?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao vận tải đường hàng không lại có tốc độ phát triển nhanh chóng ở Việt Nam trong những năm gần đây, mặc dù xuất hiện muộn nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phân tích tác động tiêu cực chính của việc phát triển quá mức giao thông vận tải đường bộ (ô tô) ở các đô thị lớn của Việt Nam.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây ở Việt Nam thường có ưu thế trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, siêu trường, siêu trọng hoặc hàng rời trên các tuyến đường thủy nội địa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Dựa vào bản đồ Giao thông vận tải Việt Nam trong Atlat Địa lí Việt Nam (nếu có), xác định đầu mối giao thông vận tải quan trọng nhất ở khu vực miền Trung, kết nối cả đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường biển.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tại sao ngành viễn thông được coi là một trong những ngành đi đầu trong việc ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại ở Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển mạng lưới đường ống dẫn khí và dầu ở Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải ở Việt Nam hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Dịch vụ bưu chính nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất trong bối cảnh bùng nổ thương mại điện tử ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành viễn thông và sự hình thành, phát triển của kinh tế số ở Việt Nam.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối Việt Nam với các quốc gia khác trên thế giới, đặc biệt trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu khối lượng lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Việc nâng cấp và xây dựng các tuyến đường cao tốc ở Việt Nam có tác động chủ yếu nào đến ngành giao thông vận tải đường bộ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh được xem là các trung tâm viễn thông quan trọng nhất của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: So sánh khả năng vận chuyển của đường sắt và đường bộ đối với hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên cự ly trung bình và dài.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò như thế nào trong việc rút ngắn khoảng cách địa lý và thúc đẩy giao lưu văn hóa, kinh tế giữa các vùng miền và với thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hệ thống sông Hồng và sông Thái Bình thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông ở khu vực nào của Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng trên nền tảng internet và mạng di động (ví dụ: mobile money, ví điện tử, dịch vụ công trực tuyến) thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành viễn thông Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm lớn nhất về tốc độ và phù hợp với vận chuyển hành khách, hàng hóa giá trị cao hoặc yêu cầu thời gian gấp trên cự ly xa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (ví dụ: mực nước biển dâng, bão lụt) đến hoạt động của ngành giao thông vận tải, đặc biệt là đường bộ và đường thủy ở các vùng ven biển và đồng bằng của Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nhận định nào sau đây về sự phân bố mạng lưới bưu chính ở Việt Nam là ĐÚNG?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tại sao việc đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường, cầu, cảng, sân bay) lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của một quốc gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào của mạng lưới giao thông vận tải đường bộ ở Việt Nam thể hiện rõ nhất vai trò kết nối liên vùng và quốc tế, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội dọc theo chiều dài đất nước?

  • A. Mạng lưới đường cao tốc hiện đại đang được mở rộng nhanh chóng.
  • B. Tỉ lệ nhựa hóa các tuyến quốc lộ và tỉnh lộ ngày càng tăng.
  • C. Hệ thống đường liên xã, liên thôn phát triển rộng khắp.
  • D. Sự tồn tại của các tuyến quốc lộ xuyên Việt như Quốc lộ 1A và Đường Hồ Chí Minh.

Câu 2: Phân tích tác động của đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích đối với sự phát triển của ngành giao thông vận tải đường sắt ở Việt Nam. Khó khăn lớn nhất do địa hình này gây ra là gì?

  • A. Chi phí xây dựng và bảo trì cao do phải làm nhiều cầu, hầm, đường vòng.
  • B. Tốc độ chạy tàu bị hạn chế đáng kể trên các đoạn đường đèo dốc.
  • C. Khó khăn trong việc mở rộng mạng lưới đến các vùng sâu, vùng xa.
  • D. Nguy cơ sạt lở đất đá ảnh hưởng đến an toàn chạy tàu.

Câu 3: So sánh ưu điểm nổi bật của vận tải đường biển so với các loại hình vận tải khác trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu khối lượng lớn đi xa ở Việt Nam.

  • A. Tốc độ vận chuyển nhanh và linh hoạt.
  • B. Khả năng tiếp cận trực tiếp đến mọi địa điểm trên đất liền.
  • C. Chi phí vận chuyển trên một đơn vị hàng hóa thấp, đặc biệt với hàng cồng kềnh, khối lượng lớn.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết và địa hình.

Câu 4: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt. Đặc điểm tự nhiên này tạo điều kiện thuận lợi đặc thù nào cho sự phát triển của một loại hình giao thông vận tải?

  • A. Xây dựng mạng lưới đường bộ mật độ cao.
  • B. Phát triển mạnh vận tải đường sông với chi phí thấp.
  • C. Xây dựng nhiều cảng biển nước sâu quy mô lớn.
  • D. Phát triển vận tải đường sắt kết nối các tỉnh.

Câu 5: Ngành hàng không ở Việt Nam tuy ra đời muộn nhưng có tốc độ phát triển nhanh và hiện đại hóa mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển vượt bậc này trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Việt Nam có bờ biển dài và nhiều đảo.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc ở các đồng bằng.
  • D. Nhu cầu giao thương, du lịch quốc tế và nội địa tăng cao, cùng với sự đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng hàng không.

Câu 6: Tại sao các cảng biển nước sâu như Cái Mép - Thị Vải (Bà Rịa - Vũng Tàu) lại có vai trò đặc biệt quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế biển và hội nhập quốc tế của Việt Nam?

  • A. Có khả năng tiếp nhận các tàu container siêu lớn đi thẳng đến các thị trường xa mà không cần trung chuyển.
  • B. Nằm gần các vùng sản xuất nông nghiệp trọng điểm.
  • C. Kết nối thuận lợi với mạng lưới đường sắt xuyên Á.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của bão và gió mùa.

Câu 7: Tuyến đường sắt Bắc - Nam (Thống Nhất) là trục xương sống của mạng lưới đường sắt Việt Nam. Vai trò chính của tuyến đường này trong hệ thống giao thông vận tải quốc gia là gì?

  • A. Vận chuyển chủ yếu hàng hóa nông sản từ Nam ra Bắc.
  • B. Phục vụ nhu cầu đi lại của khách du lịch quốc tế.
  • C. Kết nối các trung tâm kinh tế, văn hóa lớn dọc theo chiều dài đất nước, vận chuyển cả hành khách và hàng hóa.
  • D. Chuyên chở hàng hóa công nghiệp từ các khu công nghiệp phía Bắc vào Nam.

Câu 8: Việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng thông tin và truyền thông, đặc biệt là phát triển mạng 5G và hạ tầng cáp quang, có tác động như thế nào đến ngành bưu chính ở Việt Nam?

  • A. Làm giảm vai trò của ngành bưu chính truyền thống.
  • B. Tạo điều kiện để ngành bưu chính phát triển các dịch vụ mới dựa trên nền tảng số (bưu chính số, logistics, thương mại điện tử).
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ bưu chính tại khu vực đô thị.
  • D. Yêu cầu ngành bưu chính cắt giảm chi phí hoạt động.

Câu 9: Tại sao vận tải đường ống ở Việt Nam chủ yếu gắn liền với ngành dầu khí và khí đốt?

  • A. Đây là loại hình vận tải hiệu quả nhất để vận chuyển chất lỏng và chất khí khối lượng lớn trên quãng đường dài.
  • B. Địa hình Việt Nam chỉ phù hợp để xây dựng đường ống cho dầu khí.
  • C. Ngành dầu khí là ngành duy nhất có đủ nguồn vốn để đầu tư đường ống.
  • D. Các loại hàng hóa khác không thể vận chuyển bằng đường ống.

Câu 10: Sự phát triển bùng nổ của thương mại điện tử ở Việt Nam trong những năm gần đây có tác động rõ rệt nhất đến loại hình dịch vụ nào của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Dịch vụ thư tín truyền thống.
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • C. Dịch vụ chuyển phát nhanh, logistics và bưu chính thương mại điện tử.
  • D. Dịch vụ điện báo.

Câu 11: Khi phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung và mạng lưới giao thông vận tải, loại hình giao thông nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra khối lượng lớn?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường ống.
  • D. Đường bộ (để kết nối nội vùng và ra cảng/ga/sân bay) và Đường biển/sông (đối với hàng hóa xuất nhập khẩu hoặc vận chuyển nội địa khối lượng lớn).

Câu 12: Nêu một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải ở Việt Nam, đặc biệt là tại các đô thị lớn.

  • A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao.
  • B. Tình trạng ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường và nhu cầu đầu tư lớn cho hạ tầng hiện đại.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loại hình vận tải.
  • D. Phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.

Câu 13: Việc Việt Nam sở hữu và vận hành các vệ tinh viễn thông (như Vinasat-1, Vinasat-2) mang lại lợi ích chiến lược chủ yếu nào cho ngành bưu chính viễn thông quốc gia?

  • A. Đảm bảo an ninh thông tin, chủ quyền quốc gia trên không gian số và cung cấp các dịch vụ viễn thông chất lượng cao cho vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo.
  • B. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào các tuyến cáp quang biển quốc tế.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
  • D. Tăng cường dịch vụ chuyển phát bưu kiện truyền thống.

Câu 14: Phân tích vai trò của hệ thống đường cao tốc đang phát triển ở Việt Nam đối với việc kết nối các vùng kinh tế trọng điểm. Vai trò nổi bật nhất là gì?

  • A. Vận chuyển hành khách cá nhân là chủ yếu.
  • B. Giảm thời gian và chi phí vận chuyển hàng hóa, hành khách giữa các trung tâm kinh tế, tăng năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của đường sắt và đường thủy nội địa.
  • D. Chủ yếu phục vụ kết nối giao thông đô thị.

Câu 15: Ngành bưu chính Việt Nam đang có xu hướng chuyển đổi mạnh mẽ sang bưu chính số và logistics. Xu hướng này phản ánh sự thích ứng với yếu tố nào của nền kinh tế hiện đại?

  • A. Sự suy giảm của các dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • B. Nhu cầu gửi thư và bưu phẩm tăng cao.
  • C. Sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất.
  • D. Sự bùng nổ của thương mại điện tử và nền kinh tế số.

Câu 16: Khi xem xét việc xây dựng một tuyến đường sắt cao tốc mới đi qua vùng có địa chất phức tạp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên nghiên cứu và giải quyết hàng đầu?

  • A. Nhu cầu đi lại của người dân địa phương.
  • B. Khả năng kết nối với các loại hình vận tải khác.
  • C. Tính ổn định của nền đất, nguy cơ sụt lún, sạt lở và chi phí xử lý nền móng.
  • D. Số lượng ga tàu dự kiến xây dựng.

Câu 17: So sánh vận tải đường sông và vận tải đường bộ ở Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản về khả năng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên quãng đường trung bình là gì?

  • A. Đường sông có ưu thế vượt trội về chi phí thấp và khả năng vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • B. Đường bộ linh hoạt hơn trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
  • C. Đường sông chỉ phù hợp vận chuyển hàng hóa giá trị thấp.
  • D. Đường bộ có khả năng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh tốt hơn đường sông.

Câu 18: Các cảng hàng không quốc tế như Nội Bài (Hà Nội), Đà Nẵng (Đà Nẵng), Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh) không chỉ là đầu mối giao thông mà còn đóng vai trò quan trọng trong phát triển dịch vụ logistics hàng không. Điều này thể hiện chức năng nào của các cảng hàng không hiện đại?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi máy bay cất hạ cánh.
  • B. Chỉ phục vụ vận chuyển hành khách.
  • C. Chỉ tập trung vào vận chuyển hàng hóa giá trị cao.
  • D. Trở thành các trung tâm trung chuyển, phân phối hàng hóa và cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng liên quan đến vận tải hàng không.

Câu 19: Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được những bước tiến lớn trong phổ cập dịch vụ internet và di động. Tác động xã hội quan trọng nhất của sự phổ cập này là gì?

  • A. Làm tăng khoảng cách số giữa các vùng.
  • B. Gây khó khăn cho việc tiếp cận thông tin của người dân.
  • C. Thu hẹp khoảng cách thông tin giữa thành thị và nông thôn, góp phần nâng cao dân trí và tiếp cận dịch vụ công.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí.

Câu 20: Khi xem xét hiệu quả kinh tế của các loại hình vận tải, yếu tố nào sau đây thường là ưu điểm lớn nhất của vận tải đường sắt so với đường bộ trên các tuyến đường dài, khối lượng lớn và cố định?

  • A. Tính linh hoạt cao trong việc thay đổi lịch trình và điểm đến.
  • B. Chi phí năng lượng và chi phí môi trường trên một đơn vị hàng hóa/hành khách thường thấp hơn.
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn đường bộ.
  • D. Khả năng tiếp cận trực tiếp đến mọi địa điểm.

Câu 21: Tại sao việc đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở vùng Tây Nguyên lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng này?

  • A. Tây Nguyên có địa hình phức tạp, mạng lưới giao thông còn hạn chế, việc đầu tư giúp kết nối vùng với các trung tâm kinh tế khác, khai thác tiềm năng nông nghiệp và du lịch.
  • B. Tây Nguyên có bờ biển dài, cần phát triển cảng biển.
  • C. Tây Nguyên là vùng đồng bằng rộng lớn, cần phát triển đường sông.
  • D. Tây Nguyên có mật độ dân số cao, cần phát triển giao thông công cộng đô thị.

Câu 22: Việc phát triển hệ thống các tuyến cáp quang biển quốc tế đóng vai trò thiết yếu như thế nào đối với ngành viễn thông và nền kinh tế số của Việt Nam?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu liên lạc nội địa.
  • B. Chủ yếu phục vụ cho hoạt động của Chính phủ.
  • C. Đảm bảo khả năng kết nối internet băng thông rộng tốc độ cao ra quốc tế, phục vụ cho các hoạt động kinh tế, giáo dục, nghiên cứu, giao tiếp toàn cầu.
  • D. Thay thế hoàn toàn các hình thức liên lạc truyền thống.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa ngành giao thông vận tải và sự phân bố dân cư, phát triển đô thị ở Việt Nam. Vai trò của giao thông vận tải trong mối quan hệ này là gì?

  • A. Giao thông vận tải chỉ phát triển theo sau sự phân bố dân cư.
  • B. Sự phân bố dân cư hoàn toàn không ảnh hưởng đến mạng lưới giao thông.
  • C. Giao thông vận tải chỉ đóng vai trò thứ yếu trong quá trình đô thị hóa.
  • D. Giao thông vận tải là một trong những yếu tố quan trọng định hình sự phân bố dân cư và thúc đẩy quá trình đô thị hóa, tạo điều kiện cho dân cư tập trung tại các đầu mối giao thông hoặc dọc theo các tuyến giao thông huyết mạch.

Câu 24: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một cảng biển, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất năng lực thông qua hàng hóa của cảng?

  • A. Số lượng tàu ra vào cảng mỗi năm.
  • B. Tổng khối lượng hàng hóa (tấn, TEU) được bốc xếp qua cảng trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Số lượng công nhân làm việc tại cảng.
  • D. Tổng diện tích mặt bằng cảng.

Câu 25: Sự phát triển của các loại hình dịch vụ giá trị gia tăng trong ngành bưu chính (như thu hộ/chi hộ, dịch vụ tài chính bưu chính, phân phối hàng hóa thương mại điện tử) cho thấy xu hướng chuyển dịch cơ cấu dịch vụ của ngành theo hướng nào?

  • A. Đa dạng hóa, tích hợp với các ngành dịch vụ khác và ứng dụng công nghệ số.
  • B. Tập trung vào các dịch vụ truyền thống như gửi thư, bưu phẩm.
  • C. Giảm quy mô hoạt động để tập trung vào hiệu quả.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu của các cơ quan nhà nước.

Câu 26: Vùng kinh tế nào ở Việt Nam hiện nay có mạng lưới đường sắt kém phát triển nhất so với các loại hình giao thông khác?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Đông Nam Bộ.
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long.
  • D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.

Câu 27: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên (khí hậu, thủy văn) đến hoạt động của vận tải đường sông ở miền Bắc Việt Nam. Khó khăn chính thường gặp là gì?

  • A. Nước sông đóng băng vào mùa đông.
  • B. Thường xuyên xảy ra lũ lụt quanh năm.
  • C. Mực nước sông luôn ổn định, không thay đổi theo mùa.
  • D. Chế độ nước sông phân mùa rõ rệt, gây tình trạng cạn nước vào mùa khô, ảnh hưởng đến tải trọng và hoạt động của tàu thuyền.

Câu 28: Tại sao đầu tư vào phát triển giao thông vận tải công cộng hiện đại (như metro, xe buýt nhanh) tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh lại được xem là giải pháp cấp bách để giải quyết các vấn đề đô thị?

  • A. Giảm ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị.
  • B. Thúc đẩy sử dụng phương tiện cá nhân.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa trong nội đô.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của khách du lịch.

Câu 29: Ngành viễn thông Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ từ cung cấp dịch vụ thoại truyền thống sang các dịch vụ dựa trên nền tảng dữ liệu và internet. Xu hướng này phù hợp với bối cảnh toàn cầu nào?

  • A. Sự suy giảm của nhu cầu sử dụng internet.
  • B. Sự phát triển của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và nền kinh tế số.
  • C. Xu hướng quay trở lại sử dụng các công nghệ cũ.
  • D. Sự giảm giá mạnh của dịch vụ điện thoại cố định.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa chiến lược của Đường Hồ Chí Minh đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của dải đất phía Tây Việt Nam.

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích du lịch.
  • C. Kết nối các trung tâm kinh tế lớn ở phía Đông.
  • D. Thúc đẩy khai thác tiềm năng kinh tế (nông nghiệp, lâm nghiệp, khoáng sản, du lịch), tăng cường giao lưu kinh tế - xã hội, đảm bảo an ninh quốc phòng cho các tỉnh miền núi phía Tây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đặc điểm nào của mạng lưới giao thông vận tải đường bộ ở Việt Nam thể hiện rõ nhất vai trò kết nối liên vùng và quốc tế, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội dọc theo chiều dài đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích tác động của đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích đối với sự phát triển của ngành giao thông vận tải đường sắt ở Việt Nam. Khó khăn lớn nhất do địa hình này gây ra là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: So sánh ưu điểm nổi bật của vận tải đường biển so với các loại hình vận tải khác trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu khối lượng lớn đi xa ở Việt Nam.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt. Đặc điểm tự nhiên này tạo điều kiện thuận lợi đặc thù nào cho sự phát triển của một loại hình giao thông vận tải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ngành hàng không ở Việt Nam tuy ra đời muộn nhưng có tốc độ phát triển nhanh và hiện đại hóa mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển vượt bậc này trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao các cảng biển nước sâu như Cái Mép - Thị Vải (Bà Rịa - Vũng Tàu) lại có vai trò đặc biệt quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế biển và hội nhập quốc tế của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tuyến đường sắt Bắc - Nam (Thống Nhất) là trục xương sống của mạng lưới đường sắt Việt Nam. Vai trò chính của tuyến đường này trong hệ thống giao thông vận tải quốc gia là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng thông tin và truyền thông, đặc biệt là phát triển mạng 5G và hạ tầng cáp quang, có tác động như thế nào đến ngành bưu chính ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tại sao vận tải đường ống ở Việt Nam chủ yếu gắn liền với ngành dầu khí và khí đốt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Sự phát triển bùng nổ của thương mại điện tử ở Việt Nam trong những năm gần đây có tác động rõ rệt nhất đến loại hình dịch vụ nào của ngành bưu chính viễn thông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung và mạng lưới giao thông vận tải, loại hình giao thông nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra khối lượng lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nêu một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải ở Việt Nam, đặc biệt là tại các đô thị lớn.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Việc Việt Nam sở hữu và vận hành các vệ tinh viễn thông (như Vinasat-1, Vinasat-2) mang lại lợi ích chiến lược chủ yếu nào cho ngành bưu chính viễn thông quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phân tích vai trò của hệ thống đường cao tốc đang phát triển ở Việt Nam đối với việc kết nối các vùng kinh tế trọng điểm. Vai trò nổi bật nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Ngành bưu chính Việt Nam đang có xu hướng chuyển đổi mạnh mẽ sang bưu chính số và logistics. Xu hướng này phản ánh sự thích ứng với yếu tố nào của nền kinh tế hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi xem xét việc xây dựng một tuyến đường sắt cao tốc mới đi qua vùng có địa chất phức tạp, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên nghiên cứu và giải quyết hàng đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: So sánh vận tải đường sông và vận tải đường bộ ở Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản về khả năng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên quãng đường trung bình là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Các cảng hàng không quốc tế như Nội Bài (Hà Nội), Đà Nẵng (Đà Nẵng), Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh) không chỉ là đầu mối giao thông mà còn đóng vai trò quan trọng trong phát triển dịch vụ logistics hàng không. Điều này thể hiện chức năng nào của các cảng hàng không hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được những bước tiến lớn trong phổ cập dịch vụ internet và di động. Tác động xã hội quan trọng nhất của sự phổ cập này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi xem xét hiệu quả kinh tế của các loại hình vận tải, yếu tố nào sau đây thường là ưu điểm lớn nhất của vận tải đường sắt so với đường bộ trên các tuyến đường dài, khối lượng lớn và cố định?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tại sao việc đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở vùng Tây Nguyên lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc phát triển hệ thống các tuyến cáp quang biển quốc tế đóng vai trò thiết yếu như thế nào đối với ngành viễn thông và nền kinh tế số của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa ngành giao thông vận tải và sự phân bố dân cư, phát triển đô thị ở Việt Nam. Vai trò của giao thông vận tải trong mối quan hệ này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một cảng biển, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất năng lực thông qua hàng hóa của cảng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Sự phát triển của các loại hình dịch vụ giá trị gia tăng trong ngành bưu chính (như thu hộ/chi hộ, dịch vụ tài chính bưu chính, phân phối hàng hóa thương mại điện tử) cho thấy xu hướng chuyển dịch cơ cấu dịch vụ của ngành theo hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Vùng kinh tế nào ở Việt Nam hiện nay có mạng lưới đường sắt kém phát triển nhất so với các loại hình giao thông khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên (khí hậu, thủy văn) đến hoạt động của vận tải đường sông ở miền Bắc Việt Nam. Khó khăn chính thường gặp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tại sao đầu tư vào phát triển giao thông vận tải công cộng hiện đại (như metro, xe buýt nhanh) tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh lại được xem là giải pháp cấp bách để giải quyết các vấn đề đô thị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Ngành viễn thông Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ từ cung cấp dịch vụ thoại truyền thống sang các dịch vụ dựa trên nền tảng dữ liệu và internet. Xu hướng này phù hợp với bối cảnh toàn cầu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Phân tích ý nghĩa chiến lược của Đường Hồ Chí Minh đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của dải đất phía Tây Việt Nam.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 13: Cảm ứng ở động vật

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích tác động chủ yếu của vị trí địa lý Việt Nam, nằm gần các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, đến sự phát triển của loại hình giao thông vận tải nào sau đây?

  • A. Đường sắt nội địa
  • B. Đường ống vận chuyển khí
  • C. Đường bộ liên tỉnh
  • D. Đường biển quốc tế

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Việt Nam, hãy cho biết loại hình giao thông vận tải nào thường gặp nhiều khó khăn và chi phí xây dựng hạ tầng cao nhất khi phát triển ở các khu vực này?

  • A. Đường bộ và đường sắt
  • B. Đường sông và đường biển
  • C. Đường hàng không và đường ống
  • D. Chỉ đường sông

Câu 3: So sánh ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường bộ so với các loại hình vận tải khác ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Vận chuyển được khối lượng hàng hóa siêu trường, siêu trọng
  • B. Tính cơ động cao, khả năng tiếp cận rộng khắp các địa phương
  • C. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa thấp nhất
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết

Câu 4: Tuyến đường bộ nào sau đây được coi là "xương sống" của hệ thống giao thông đường bộ Việt Nam, kết nối hầu hết các trung tâm kinh tế lớn dọc theo chiều dài đất nước?

  • A. Đường Hồ Chí Minh
  • B. Quốc lộ 14
  • C. Quốc lộ 1A
  • D. Đường cao tốc Bắc - Nam

Câu 5: Giải thích vì sao khu vực Đồng bằng sông Cửu Long có mạng lưới đường sông dày đặc và hoạt động vận tải đường sông phát triển mạnh mẽ?

  • A. Địa hình thấp, nhiều kênh rạch tự nhiên và được khai thác
  • B. Tập trung nhiều cảng biển nước sâu
  • C. Có nhiều đập thủy điện lớn điều tiết dòng chảy
  • D. Mạng lưới đường bộ chưa phát triển

Câu 6: Cảng biển nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong giao thương hàng hóa quốc tế của khu vực phía Bắc?

  • A. Cảng Đà Nẵng
  • B. Cảng Hải Phòng
  • C. Cảng Cái Mép - Thị Vải
  • D. Cảng Quy Nhơn

Câu 7: Phân tích yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động vận tải đường sông ở miền Bắc Việt Nam, đặc biệt là vào mùa đông?

  • A. Sương mù dày đặc
  • B. Gió mùa Đông Bắc mạnh
  • C. Mực nước sông xuống thấp do mùa khô
  • D. Tình trạng bồi lắng phù sa

Câu 8: Loại hình vận tải nào ở Việt Nam có tốc độ phát triển nhanh nhất trong những năm gần đây, chủ yếu nhờ vào sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng sân bay và mở rộng các tuyến bay quốc tế?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ngành bưu chính trong nền kinh tế hiện đại của Việt Nam?

  • A. Đóng vai trò quan trọng trong logistics, thương mại điện tử và cung cấp dịch vụ công ích
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu gửi thư truyền thống và báo chí
  • C. Đã bị thay thế hoàn toàn bởi các dịch vụ viễn thông và internet
  • D. Chỉ phát triển mạnh ở các khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa

Câu 10: Sự phát triển vượt bậc của ngành viễn thông ở Việt Nam, đặc biệt là internet và mạng di động, đã tác động mạnh mẽ nhất đến khía cạnh nào sau đây của đời sống xã hội?

  • A. Giảm nhu cầu đi lại của người dân
  • B. Tăng cường sự cô lập giữa các vùng miền
  • C. Thúc đẩy kinh tế số, xã hội số và khả năng tiếp cận thông tin toàn cầu
  • D. Làm giảm vai trò của các phương tiện thông tin đại chúng truyền thống

Câu 11: Tại sao các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh lại trở thành các đầu mối giao thông vận tải quan trọng nhất của cả nước?

  • A. Nằm ở vị trí trung tâm địa lý của đất nước
  • B. Có địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng hạ tầng
  • C. Tập trung nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú
  • D. Là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn, thu hút dân cư và hoạt động kinh tế

Câu 12: Phân tích thách thức lớn nhất mà ngành giao thông vận tải đường bộ ở Việt Nam đang đối mặt tại các đô thị lớn hiện nay?

  • A. Tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng và ô nhiễm môi trường
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho bảo trì đường sá
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các loại hình vận tải khác
  • D. Hệ thống biển báo giao thông chưa đồng bộ

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để vận chuyển các mặt hàng cồng kềnh, khối lượng lớn và không yêu cầu tốc độ giao hàng nhanh giữa các quốc gia?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường bộ

Câu 14: Tại sao vận tải đường sắt ở Việt Nam hiện nay có vai trò còn hạn chế so với tiềm năng và so với các loại hình vận tải khác?

  • A. Giá cước vận chuyển quá cao
  • B. Mạng lưới đường sắt chưa kết nối với các cảng biển lớn
  • C. Hạ tầng cũ kỹ, công nghệ lạc hậu, tốc độ chậm
  • D. Ít có khả năng vận chuyển hàng hóa nặng

Câu 15: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng phía Tây, giảm tải cho Quốc lộ 1A
  • B. Kết nối trực tiếp các trung tâm công nghiệp lớn nhất cả nước
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, ít giá trị kinh tế hiện tại
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích du lịch dọc biên giới

Câu 16: Sự phát triển của các dịch vụ bưu chính số (ví dụ: bưu chính thương mại điện tử, bưu chính tài chính) cho thấy ngành bưu chính Việt Nam đang có xu hướng phát triển theo hướng nào?

  • A. Quay trở lại các dịch vụ truyền thống
  • B. Hiện đại hóa, đa dạng hóa dịch vụ và liên kết với các ngành khác
  • C. Thu hẹp mạng lưới hoạt động
  • D. Tập trung vào các dịch vụ công ích đơn thuần

Câu 17: Tại sao việc phát triển hệ thống giao thông vận tải hiện đại và đồng bộ lại là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam?

  • A. Để giảm thiểu chi phí quốc phòng
  • B. Để tập trung phát triển du lịch biển
  • C. Để thu hút nguồn lao động từ nước ngoài
  • D. Để kết nối các vùng kinh tế, giảm chi phí logistics, nâng cao năng lực cạnh tranh

Câu 18: Loại hình vận tải nào sau đây ở Việt Nam có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển hành khách và hàng hóa giá trị cao, cần tốc độ nhanh trên những quãng đường xa, đặc biệt là đi quốc tế?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông
  • D. Đường bộ

Câu 19: Nhận xét về vai trò của mạng lưới đường ống ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa
  • B. Chủ yếu phục vụ vận chuyển nước sạch
  • C. Chủ yếu vận chuyển xăng dầu, khí, phục vụ ngành năng lượng
  • D. Có mạng lưới phủ khắp các tỉnh thành

Câu 20: Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất ở các tỉnh ven biển như Bà Rịa - Vũng Tàu, Hải Phòng, Quảng Ninh đòi hỏi sự phát triển đồng bộ của loại hình giao thông vận tải nào để phục vụ xuất nhập khẩu hàng hóa?

  • A. Đường sắt cao tốc
  • B. Đường ống
  • C. Đường sông nội địa
  • D. Cảng biển

Câu 21: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải ở Việt Nam?

  • A. Sử dụng quá nhiều diện tích đất
  • B. Phát thải khí nhà kính, ô nhiễm không khí và tiếng ồn
  • C. Gây xói mòn đất ở vùng đồi núi
  • D. Thiếu nguồn nước cho hoạt động vận tải

Câu 22: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, Việt Nam cần tập trung giải quyết vấn đề nào sau đây một cách cấp bách?

  • A. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, phát triển các loại hình vận tải khối lượng lớn, tốc độ cao
  • B. Giảm số lượng phương tiện giao thông cá nhân
  • C. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong bốc xếp hàng hóa
  • D. Xây dựng thêm nhiều tuyến đường độc đạo

Câu 23: Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể nào trong việc kết nối quốc tế?

  • A. Chỉ kết nối với các nước trong khu vực Đông Nam Á
  • B. Chủ yếu dựa vào sóng vệ tinh, ít sử dụng cáp quang
  • C. Sở hữu các vệ tinh viễn thông và nhiều tuyến cáp quang biển quốc tế
  • D. Chưa có khả năng kết nối trực tiếp với các nước phát triển

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa ngành bưu chính và ngành viễn thông trong bối cảnh kinh tế số hiện nay?

  • A. Bưu chính vận chuyển thông tin số, viễn thông vận chuyển hàng hóa vật lý.
  • B. Bưu chính chỉ hoạt động trong nước, viễn thông hoạt động quốc tế.
  • C. Bưu chính cung cấp dịch vụ công ích, viễn thông cung cấp dịch vụ thương mại.
  • D. Bưu chính vận chuyển vật phẩm/hàng hóa vật lý; viễn thông truyền tải thông tin/dữ liệu điện tử.

Câu 25: Tại sao việc phát triển đồng bộ cả giao thông vận tải và bưu chính viễn thông lại có ý nghĩa then chốt đối với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước?

  • A. Tạo nền tảng hạ tầng cho sản xuất, lưu thông hàng hóa, kết nối thông tin, thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại và liên lạc cá nhân của người dân.
  • C. Giúp Việt Nam trở thành trung tâm du lịch hàng đầu thế giới.
  • D. Tăng cường khả năng tự cung tự cấp của các địa phương.

Câu 26: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường có chi phí xây dựng và vận hành cao nhất, nhưng lại có ưu thế về tốc độ và khả năng vượt qua địa hình hiểm trở?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường sắt
  • D. Đường sông

Câu 27: Việc đầu tư xây dựng các tuyến đường cao tốc hiện đại ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí vận tải đường sắt
  • B. Tăng cường vận tải đường thủy nội địa
  • C. Thay thế hoàn toàn các tuyến đường quốc lộ cũ
  • D. Nâng cao tốc độ, an toàn và hiệu quả vận chuyển trên các hành lang kinh tế quan trọng

Câu 28: Tại sao việc phát triển dịch vụ bưu chính và viễn thông đến các vùng nông thôn, miền núi, hải đảo lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Thu hẹp khoảng cách số, tạo cơ hội tiếp cận thông tin và dịch vụ cho người dân ở vùng khó khăn, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
  • B. Giúp tăng doanh thu cho ngân sách nhà nước.
  • C. Chỉ nhằm mục đích quảng bá hình ảnh đất nước.
  • D. Để khuyến khích người dân từ các vùng này di chuyển đến thành phố.

Câu 29: Nhận định nào sau đây là KHÔNG đúng về đặc điểm của mạng lưới giao thông vận tải ở Việt Nam?

  • A. Mạng lưới đường bộ phát triển rộng khắp nhất.
  • B. Vận tải đường biển chiếm tỉ trọng lớn nhất về luân chuyển hàng hóa.
  • C. Đường sắt có mạng lưới hiện đại và tốc độ cao phủ khắp cả nước.
  • D. Vận tải đường sông phát triển mạnh ở Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành giao thông vận tải và sự phân bố dân cư, hoạt động kinh tế ở Việt Nam.

  • A. Giao thông vận tải phát triển làm giảm sự tập trung dân cư và kinh tế.
  • B. Sự phát triển giao thông vận tải tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung dân cư và hình thành các trung tâm kinh tế lớn.
  • C. Không có mối liên hệ rõ ràng giữa giao thông vận tải và phân bố dân cư, kinh tế.
  • D. Sự phân bố dân cư và kinh tế quyết định hoàn toàn loại hình giao thông vận tải phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Phân tích tác động chủ yếu của vị trí địa lý Việt Nam, nằm gần các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, đến sự phát triển của loại hình giao thông vận tải nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Việt Nam, hãy cho biết loại hình giao thông vận tải nào thường gặp nhiều khó khăn và chi phí xây dựng hạ tầng cao nhất khi phát triển ở các khu vực này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: So sánh ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường bộ so với các loại hình vận tải khác ở Việt Nam hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tuyến đường bộ nào sau đây được coi là 'xương sống' của hệ thống giao thông đường bộ Việt Nam, kết nối hầu hết các trung tâm kinh tế lớn dọc theo chiều dài đất nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Giải thích vì sao khu vực Đồng bằng sông Cửu Long có mạng lưới đường sông dày đặc và hoạt động vận tải đường sông phát triển mạnh mẽ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Cảng biển nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong giao thương hàng hóa quốc tế của khu vực phía Bắc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân tích yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động vận tải đường sông ở miền Bắc Việt Nam, đặc biệt là vào mùa đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Loại hình vận tải nào ở Việt Nam có tốc độ phát triển nhanh nhất trong những năm gần đây, chủ yếu nhờ vào sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng sân bay và mở rộng các tuyến bay quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ngành bưu chính trong nền kinh tế hiện đại của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Sự phát triển vượt bậc của ngành viễn thông ở Việt Nam, đặc biệt là internet và mạng di động, đã tác động mạnh mẽ nhất đến khía cạnh nào sau đây của đời sống xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tại sao các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh lại trở thành các đầu mối giao thông vận tải quan trọng nhất của cả nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phân tích thách thức lớn nhất mà ngành giao thông vận tải đường bộ ở Việt Nam đang đối mặt tại các đô thị lớn hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để vận chuyển các mặt hàng cồng kềnh, khối lượng lớn và không yêu cầu tốc độ giao hàng nhanh giữa các quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao vận tải đường sắt ở Việt Nam hiện nay có vai trò còn hạn chế so với tiềm năng và so với các loại hình vận tải khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Sự phát triển của các dịch vụ bưu chính số (ví dụ: bưu chính thương mại điện tử, bưu chính tài chính) cho thấy ngành bưu chính Việt Nam đang có xu hướng phát triển theo hướng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tại sao việc phát triển hệ thống giao thông vận tải hiện đại và đồng bộ lại là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại hình vận tải nào sau đây ở Việt Nam có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển hành khách và hàng hóa giá trị cao, cần tốc độ nhanh trên những quãng đường xa, đặc biệt là đi quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nhận xét về vai trò của mạng lưới đường ống ở Việt Nam hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất ở các tỉnh ven biển như Bà Rịa - Vũng Tàu, Hải Phòng, Quảng Ninh đòi hỏi sự phát triển đồng bộ của loại hình giao thông vận tải nào để phục vụ xuất nhập khẩu hàng hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, Việt Nam cần tập trung giải quyết vấn đề nào sau đây một cách cấp bách?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể nào trong việc kết nối quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa ngành bưu chính và ngành viễn thông trong bối cảnh kinh tế số hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tại sao việc phát triển đồng bộ cả giao thông vận tải và bưu chính viễn thông lại có ý nghĩa then chốt đối với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường có chi phí xây dựng và vận hành cao nhất, nhưng lại có ưu thế về tốc độ và khả năng vượt qua địa hình hiểm trở?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Việc đầu tư xây dựng các tuyến đường cao tốc hiện đại ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tại sao việc phát triển dịch vụ bưu chính và viễn thông đến các vùng nông thôn, miền núi, hải đảo lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nhận định nào sau đây là KHÔNG đúng về đặc điểm của mạng lưới giao thông vận tải ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành giao thông vận tải và sự phân bố dân cư, hoạt động kinh tế ở Việt Nam.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia hiện đại, đặc biệt là Việt Nam, được thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Là ngành sản xuất vật chất độc lập, tạo ra giá trị gia tăng lớn cho nền kinh tế.
  • B. Góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Tạo ra việc làm cho một bộ phận lớn lao động trong xã hội.
  • D. Là mạch máu kết nối các ngành kinh tế, các vùng lãnh thổ, phục vụ nhu cầu đi lại và trao đổi hàng hóa.

Câu 2: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Việt Nam gây khó khăn chủ yếu nào cho sự phát triển và khai thác mạng lưới giao thông vận tải đường bộ?

  • A. Chi phí xây dựng cao, khó khăn trong việc mở tuyến và duy trì cơ sở hạ tầng.
  • B. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn bị hạn chế đáng kể.
  • C. Tốc độ vận chuyển thấp do mạng lưới đường kém phát triển.
  • D. Nguy cơ tai nạn giao thông cao hơn do địa hình phức tạp.

Câu 3: Tại sao hệ thống sông ngòi dày đặc ở Đồng bằng sông Cửu Long lại tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho phát triển loại hình giao thông vận tải nào sau đây?

  • A. Đường bộ, do dễ dàng xây dựng cầu và đường ven sông.
  • B. Đường sắt, vì địa hình bằng phẳng phù hợp cho việc đặt ray.
  • C. Đường sông, với mạng lưới kênh rạch tự nhiên và nhân tạo phong phú.
  • D. Đường hàng không, do có nhiều diện tích trống để xây dựng sân bay.

Câu 4: Tuyến đường sắt Bắc - Nam (Thống Nhất) có ý nghĩa chiến lược đặc biệt đối với Việt Nam vì nó đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Kết nối trực tiếp các vùng biên giới phía Bắc với các cửa khẩu quốc tế.
  • B. Là trục xương sống kết nối các trung tâm kinh tế lớn từ Bắc vào Nam, thúc đẩy liên kết vùng.
  • C. Chuyên chở chủ yếu hàng hóa nông sản từ Đồng bằng sông Cửu Long ra Bắc.
  • D. Phục vụ chủ yếu cho việc vận chuyển hành khách du lịch giữa các thành phố lớn.

Câu 5: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có ưu điểm vượt trội về khả năng vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên quãng đường xa và chi phí thấp, đặc biệt trong thương mại quốc tế?

  • A. Đường biển.
  • B. Đường hàng không.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường bộ.

Câu 6: Quan sát bản đồ Giao thông vận tải Việt Nam, tại sao Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh được coi là hai đầu mối giao thông quan trọng bậc nhất cả nước?

  • A. Đây là hai thành phố có dân số đông nhất cả nước, tạo ra nhu cầu vận tải lớn.
  • B. Đây là nơi tập trung nhiều di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh, thu hút du khách.
  • C. Đây là hai trung tâm công nghiệp lớn nhất, chỉ cần vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm.
  • D. Đây là nơi hội tụ của nhiều tuyến đường bộ, đường sắt, đường hàng không và gần các cảng biển/sông quan trọng, là trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị.

Câu 7: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có tốc độ nhanh nhất, phù hợp với vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa có giá trị cao, cần giao gấp trên quãng đường xa?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường hàng không.
  • C. Đường bộ cao tốc.
  • D. Đường thủy nội địa.

Câu 8: Ngành bưu chính Việt Nam hiện nay đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số và thương mại điện tử?

  • A. Đa dạng hóa dịch vụ, ứng dụng công nghệ hiện đại (truy vết, tự động hóa) và kết hợp với logistics.
  • B. Tập trung chủ yếu vào các dịch vụ truyền thống như gửi thư, bưu phẩm thông thường.
  • C. Mở rộng mạng lưới điểm phục vụ ở nước ngoài để cạnh tranh quốc tế.
  • D. Giảm giá cước để thu hút khách hàng cá nhân thay vì doanh nghiệp.

Câu 9: Ngành viễn thông Việt Nam đạt được những bước tiến vượt bậc trong những năm gần đây chủ yếu là nhờ yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự gia tăng mạnh mẽ của số lượng thuê bao điện thoại cố định.
  • B. Việc giảm chi phí sử dụng các dịch vụ truyền thống như gọi điện đường dài.
  • C. Tập trung đầu tư vào các công nghệ lạc hậu để giảm giá thành.
  • D. Đầu tư lớn vào hạ tầng mạng (cáp quang, 4G/5G), đa dạng hóa dịch vụ giá trị gia tăng và cạnh tranh thị trường.

Câu 10: Cảng biển Hải Phòng và cảng Cái Mép - Thị Vải (Bà Rịa - Vũng Tàu) được xếp vào loại cảng đặc biệt của Việt Nam chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Số lượng tàu thuyền ra vào cảng hàng năm.
  • B. Vị trí địa lý gần các khu du lịch nổi tiếng.
  • C. Quy mô, năng lực thông qua hàng hóa và vai trò quan trọng trong hệ thống cảng biển quốc gia.
  • D. Chỉ phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.

Câu 11: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa chiến lược quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội cho khu vực nào của Việt Nam?

  • A. Dải đất phía Tây của đất nước (gần dãy Trường Sơn).
  • B. Các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Hồng.
  • C. Khu vực ven biển Duyên hải Nam Trung Bộ.
  • D. Các tỉnh thuộc vùng Tây Nguyên và Đông Nam Bộ.

Câu 12: Tại sao vận tải đường bộ (ô tô) lại chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu vận chuyển hành khách và hàng hóa ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng thấp nhất so với các loại hình khác.
  • B. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa siêu trường, siêu trọng tốt nhất.
  • C. Tốc độ vận chuyển luôn nhanh hơn so với đường sắt và đường thủy.
  • D. Tính cơ động cao, mạng lưới rộng khắp, có thể đến hầu hết mọi địa điểm và kết nối dễ dàng với các loại hình khác.

Câu 13: Mạng lưới đường ống ở Việt Nam chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Nông sản và thực phẩm.
  • B. Xăng dầu và khí tự nhiên.
  • C. Khoáng sản thô (quặng, than đá).
  • D. Hàng hóa tiêu dùng đóng gói.

Câu 14: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào sau đây trong nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Nông nghiệp truyền thống.
  • C. Dịch vụ, thương mại điện tử và chuyển đổi số.
  • D. Ngư nghiệp và nuôi trồng thủy sản.

Câu 15: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây nằm ở khu vực miền Trung Việt Nam và đóng vai trò là cửa ngõ hàng không quan trọng cho khu vực này?

  • A. Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng.
  • B. Cảng hàng không quốc tế Nội Bài.
  • C. Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất.
  • D. Cảng hàng không quốc tế Cần Thơ.

Câu 16: Việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng mạng lưới viễn thông, đặc biệt là hệ thống cáp quang biển quốc tế, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Giúp giảm thiểu chi phí in ấn tài liệu và văn bản.
  • B. Tăng cường khả năng giám sát các hoạt động trên biển.
  • C. Phát triển các dịch vụ bưu chính truyền thống như gửi thư, báo.
  • D. Nâng cao tốc độ và độ ổn định kết nối internet quốc tế, thúc đẩy giao tiếp, thương mại điện tử và truy cập thông tin toàn cầu.

Câu 17: Mạng lưới giao thông vận tải đường sông ở Việt Nam phát triển mạnh mẽ nhất ở hai hệ thống sông lớn nào?

  • A. Hệ thống sông Mã và sông Cả.
  • B. Hệ thống sông Hồng - Thái Bình và hệ thống sông Mê Công - Đồng Nai.
  • C. Hệ thống sông Thu Bồn và sông Ba.
  • D. Hệ thống sông Đồng Nai và sông Sài Gòn.

Câu 18: Tại sao nói giao thông vận tải có tính "phục vụ" đối với các ngành kinh tế khác?

  • A. Vì nó cung cấp phương tiện và điều kiện để vận chuyển nguyên liệu đến nơi sản xuất và đưa sản phẩm đến nơi tiêu thụ.
  • B. Vì nó chỉ hoạt động khi các ngành sản xuất khác có nhu cầu.
  • C. Vì doanh thu của ngành GTVT phụ thuộc hoàn toàn vào sự phát triển của các ngành khác.
  • D. Vì ngành GTVT không trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất cụ thể.

Câu 19: Việc xây dựng các tuyến đường bộ cao tốc hiện đại ở Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu tối đa số vụ tai nạn giao thông trên đường bộ.
  • B. Thay thế hoàn toàn các tuyến đường quốc lộ truyền thống.
  • C. Tăng cường khả năng vận chuyển hàng hóa bằng container.
  • D. Rút ngắn thời gian hành trình, tăng năng lực thông hành và kết nối hiệu quả các trung tâm kinh tế quan trọng.

Câu 20: Loại hình vận tải nào ở Việt Nam có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển than đá, quặng sắt, xi măng và các loại hàng hóa rời, khối lượng lớn trên các tuyến cố định với chi phí tương đối thấp?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường hàng không.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường ống.

Câu 21: Tại sao ngành hàng không Việt Nam, dù xuất hiện muộn, lại có tốc độ phát triển và hiện đại hóa nhanh chóng?

  • A. Có chiến lược phát triển phù hợp, đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng (sân bay) và đội bay hiện đại, mở rộng mạng lưới quốc tế.
  • B. Chi phí đầu tư cho sân bay và máy bay thấp hơn so với các loại hình khác.
  • C. Không chịu ảnh hưởng nhiều của điều kiện tự nhiên như địa hình hay khí hậu.
  • D. Nhu cầu vận chuyển hành khách và hàng hóa bằng đường hàng không ở Việt Nam luôn thấp hơn so với các nước khác.

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với ngành giao thông vận tải Việt Nam hiện nay trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Thiếu lao động có chuyên môn cao.
  • B. Giá nhiên liệu liên tục tăng cao.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các loại hình vận tải truyền thống.
  • D. Hệ thống cơ sở hạ tầng còn lạc hậu, thiếu đồng bộ, chưa đáp ứng kịp tốc độ phát triển kinh tế và yêu cầu kết nối quốc tế.

Câu 23: Vai trò của ngành bưu chính trong việc xây dựng kinh tế số và xã hội số ở Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Phát hành tem thư và bưu ảnh kỷ niệm.
  • B. Cung cấp dịch vụ bưu chính số, dịch vụ logistics cho thương mại điện tử, tích hợp các dịch vụ công trực tuyến.
  • C. Duy trì các điểm bưu điện văn hóa xã ở khu vực nông thôn.
  • D. Đẩy mạnh việc gửi thư tay truyền thống giữa các cá nhân.

Câu 24: Khi phân tích mạng lưới đường bộ Việt Nam, tuyến Quốc lộ 1A được coi là "xương sống" vì:

  • A. Đây là tuyến đường có lưu lượng giao thông ít nhất, dễ dàng nâng cấp.
  • B. Đây là tuyến đường chỉ đi qua các tỉnh miền núi phía Bắc.
  • C. Đây là tuyến đường bộ dài nhất, chạy dọc theo chiều dài đất nước, kết nối hầu hết các trung tâm kinh tế lớn và các tỉnh thành quan trọng.
  • D. Đây là tuyến đường chỉ phục vụ cho mục đích quốc phòng, an ninh.

Câu 25: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất và trực tiếp bởi chế độ thủy văn của sông ngòi (mùa lũ, mùa cạn)?

  • A. Đường sông.
  • B. Đường bộ.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường biển.

Câu 26: Việc phát triển mạng lưới cáp quang internet đến vùng sâu, vùng xa ở Việt Nam có ý nghĩa xã hội quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng doanh thu cho các nhà cung cấp dịch vụ internet.
  • B. Giúp người dân vùng sâu, vùng xa tiếp cận dễ dàng hơn với các trò chơi trực tuyến.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí và giao tiếp cá nhân.
  • D. Thu hẹp khoảng cách số, tạo cơ hội tiếp cận thông tin, giáo dục, y tế và dịch vụ công trực tuyến, góp phần nâng cao dân trí và chất lượng cuộc sống.

Câu 27: So với vận tải đường bộ, vận tải đường sắt có ưu điểm nổi bật nào khi vận chuyển hàng hóa trên quãng đường trung bình và dài?

  • A. Tính cơ động cao, có thể giao hàng tận nơi.
  • B. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa thường thấp hơn và ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • C. Tốc độ luôn nhanh hơn so với đường bộ.
  • D. Mạng lưới phủ sóng rộng khắp các địa phương.

Câu 28: Ngành bưu chính và viễn thông được coi là "cơ sở hạ tầng mềm" của nền kinh tế bởi vì chúng:

  • A. Cung cấp các dịch vụ thông tin, truyền thông và kết nối, tạo nền tảng cho hoạt động của các ngành kinh tế khác và đời sống xã hội.
  • B. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ nhỏ cho các ngành sản xuất vật chất.
  • C. Không cần đầu tư lớn vào cơ sở vật chất như đường sá, cầu cống.
  • D. Hoạt động chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải đường biển ở Việt Nam, giải pháp quan trọng hàng đầu là:

  • A. Tăng cường số lượng tàu thuyền nhỏ hoạt động ven bờ.
  • B. Xây dựng thêm nhiều bến cảng nhỏ tại các cửa sông.
  • C. Đầu tư nâng cấp hệ thống cảng biển sâu, hiện đại, có khả năng tiếp nhận tàu trọng tải lớn và phát triển dịch vụ logistics đồng bộ.
  • D. Giảm giá cước vận chuyển để cạnh tranh với đường bộ và đường sắt.

Câu 30: Vệ tinh viễn thông Vinasat 1 và Vinasat 2 do Việt Nam sở hữu có ý nghĩa chiến lược nào sau đây?

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học về khí tượng thủy văn.
  • B. Giúp Việt Nam kiểm soát hoàn toàn các kênh truyền hình quốc tế.
  • C. Tăng cường khả năng vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • D. Đảm bảo an ninh thông tin, nâng cao khả năng tự chủ về viễn thông, phát triển các dịch vụ truyền hình, internet vệ tinh và thông tin liên lạc cho vùng sâu, vùng xa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia hiện đại, đặc biệt là Việt Nam, được thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Việt Nam gây khó khăn chủ yếu nào cho sự phát triển và khai thác mạng lưới giao thông vận tải đường bộ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tại sao hệ thống sông ngòi dày đặc ở Đồng bằng sông Cửu Long lại tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho phát triển loại hình giao thông vận tải nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tuyến đường sắt Bắc - Nam (Thống Nhất) có ý nghĩa chiến lược đặc biệt đối với Việt Nam vì nó đóng vai trò chính trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có ưu điểm vượt trội về khả năng vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên quãng đường xa và chi phí thấp, đặc biệt trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Quan sát bản đồ Giao thông vận tải Việt Nam, tại sao Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh được coi là hai đầu mối giao thông quan trọng bậc nhất cả nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có tốc độ nhanh nhất, phù hợp với vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa có giá trị cao, cần giao gấp trên quãng đường xa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ngành bưu chính Việt Nam hiện nay đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số và thương mại điện tử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ngành viễn thông Việt Nam đạt được những bước tiến vượt bậc trong những năm gần đây chủ yếu là nhờ yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Cảng biển Hải Phòng và cảng Cái Mép - Thị Vải (Bà Rịa - Vũng Tàu) được xếp vào loại cảng đặc biệt của Việt Nam chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa chiến lược quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội cho khu vực nào của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tại sao vận tải đường bộ (ô tô) lại chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu vận chuyển hành khách và hàng hóa ở Việt Nam hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Mạng lưới đường ống ở Việt Nam chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào sau đây trong nền kinh tế Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây nằm ở khu vực miền Trung Việt Nam và đóng vai trò là cửa ngõ hàng không quan trọng cho khu vực này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng mạng lưới viễn thông, đặc biệt là hệ thống cáp quang biển quốc tế, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Mạng lưới giao thông vận tải đường sông ở Việt Nam phát triển mạnh mẽ nhất ở hai hệ thống sông lớn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao nói giao thông vận tải có tính 'phục vụ' đối với các ngành kinh tế khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Việc xây dựng các tuyến đường bộ cao tốc hiện đại ở Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Loại hình vận tải nào ở Việt Nam có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển than đá, quặng sắt, xi măng và các loại hàng hóa rời, khối lượng lớn trên các tuyến cố định với chi phí tương đối thấp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tại sao ngành hàng không Việt Nam, dù xuất hiện muộn, lại có tốc độ phát triển và hiện đại hóa nhanh chóng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với ngành giao thông vận tải Việt Nam hiện nay trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vai trò của ngành bưu chính trong việc xây dựng kinh tế số và xã hội số ở Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi phân tích mạng lưới đường bộ Việt Nam, tuyến Quốc lộ 1A được coi là 'xương sống' vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất và trực tiếp bởi chế độ thủy văn của sông ngòi (mùa lũ, mùa cạn)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Việc phát triển mạng lưới cáp quang internet đến vùng sâu, vùng xa ở Việt Nam có ý nghĩa xã hội quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: So với vận tải đường bộ, vận tải đường sắt có ưu điểm nổi bật nào khi vận chuyển hàng hóa trên quãng đường trung bình và dài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Ngành bưu chính và viễn thông được coi là 'cơ sở hạ tầng mềm' của nền kinh tế bởi vì chúng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải đường biển ở Việt Nam, giải pháp quan trọng hàng đầu là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Vệ tinh viễn thông Vinasat 1 và Vinasat 2 do Việt Nam sở hữu có ý nghĩa chiến lược nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Kết nối các vùng sản xuất với thị trường tiêu thụ, thúc đẩy phân công lao động theo lãnh thổ.
  • B. Giải quyết việc làm cho một lượng lớn lao động trong cả nước.
  • C. Đóng góp trực tiếp vào ngân sách nhà nước thông qua thuế và phí.
  • D. Góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình nước ta, loại hình vận tải nào sau đây gặp nhiều khó khăn nhất trong việc xây dựng và mở rộng mạng lưới ở các vùng núi cao và hiểm trở?

  • A. Đường sông
  • B. Đường biển
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường sắt

Câu 3: Quốc lộ 1A được coi là "tuyến đường xương sống" của hệ thống đường bộ Việt Nam vì lý do chủ yếu nào?

  • A. Nó là tuyến đường ngắn nhất nối hai đầu đất nước.
  • B. Nó là tuyến đường duy nhất đi qua tất cả các vùng kinh tế của Việt Nam.
  • C. Nó chạy dọc theo chiều dài đất nước, kết nối hầu hết các trung tâm kinh tế lớn và các đô thị quan trọng.
  • D. Nó có mật độ phương tiện tham gia giao thông cao nhất cả nước.

Câu 4: Phân tích vai trò của tuyến đường Hồ Chí Minh đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của dải đất phía Tây nước ta.

  • A. Chủ yếu phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh.
  • B. Thúc đẩy giao thương, khai thác tiềm năng vùng, giảm áp lực cho Quốc lộ 1A và góp phần xóa đói giảm nghèo.
  • C. Chỉ có ý nghĩa kết nối các tỉnh Tây Nguyên với nhau.
  • D. Vai trò không đáng kể do địa hình hiểm trở và dân cư thưa thớt.

Câu 5: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu thế vượt trội trong việc vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên cự ly dài với chi phí thấp, đặc biệt là hàng xuất nhập khẩu?

  • A. Đường ô tô
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 6: Cảng biển nào sau đây ở miền Bắc Việt Nam có vai trò là cửa ngõ quốc tế chính và đầu mối vận tải hàng hải quan trọng nhất của vùng?

  • A. Hải Phòng
  • B. Cái Lân
  • C. Cửa Lò
  • D. Dung Quất

Câu 7: Phân tích ảnh hưởng của chế độ nước theo mùa của các sông đến hoạt động vận tải đường sông ở Việt Nam.

  • A. Mực nước cao quanh năm tạo điều kiện thuận lợi tuyệt đối.
  • B. Chế độ nước ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • C. Mùa mưa nước lớn gây lũ lụt, cản trở giao thông; mùa khô cạn nước, khó khăn cho tàu thuyền lớn.
  • D. Mùa khô mực nước sâu, thuận lợi; mùa mưa mực nước cạn, khó khăn.

Câu 8: Vùng nào ở Việt Nam có mạng lưới đường sông phát triển mạnh nhất và đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong vận chuyển nội vùng?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Tây Nguyên

Câu 9: Loại hình vận tải nào sau đây có tốc độ phát triển nhanh nhất trong những năm gần đây ở Việt Nam, chủ yếu nhờ vào chiến lược đầu tư và hiện đại hóa hạ tầng?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường ống
  • D. Đường sông

Câu 10: Đâu là ba cảng hàng không quốc tế có năng lực vận tải lớn nhất và đóng vai trò là cửa ngõ hàng không quan trọng của Việt Nam?

  • A. Nội Bài, Vân Đồn, Phú Quốc
  • B. Tân Sơn Nhất, Cát Bi, Cam Ranh
  • C. Nội Bài, Đà Nẵng, Tân Sơn Nhất
  • D. Phú Bài, Chu Lai, Cần Thơ

Câu 11: Ngành vận tải đường ống ở Việt Nam hiện nay chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào?

  • A. Nước sạch
  • B. Xăng dầu và khí
  • C. Xi măng và vật liệu xây dựng
  • D. Hàng tiêu dùng đóng gói

Câu 12: So với các loại hình vận tải khác, vận tải đường sắt ở Việt Nam hiện nay có hạn chế lớn nhất về mặt nào?

  • A. Hạ tầng còn lạc hậu, tốc độ thấp, mạng lưới chưa phủ khắp.
  • B. Chi phí vận chuyển quá cao.
  • C. Khả năng vận chuyển hàng hóa rất hạn chế.
  • D. Độ an toàn kém, thường xuyên xảy ra tai nạn.

Câu 13: Phân tích vai trò của các đầu mối giao thông vận tải quan trọng như Hà Nội, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh.

  • A. Chỉ là nơi tập trung dân cư và dịch vụ.
  • B. Đóng vai trò là trung tâm sản xuất công nghiệp chính.
  • C. Là nơi tập trung và phân phối luồng hàng hóa, hành khách giữa các vùng và quốc tế, kết nối đa phương thức vận tải.
  • D. Chỉ quan trọng đối với vận tải đường bộ và đường sắt.

Câu 14: Ngành bưu chính Việt Nam đang có xu hướng phát triển mạnh theo hướng nào trong bối cảnh kinh tế số?

  • A. Thu hẹp mạng lưới, chỉ tập trung ở đô thị lớn.
  • B. Giảm bớt các dịch vụ truyền thống như gửi thư, báo.
  • C. Chỉ tập trung vào các dịch vụ công ích do nhà nước tài trợ.
  • D. Đa dạng hóa dịch vụ, ứng dụng công nghệ hiện đại, kết hợp với logistics và thương mại điện tử.

Câu 15: Hạ tầng viễn thông hiện đại (mạng cáp quang, 4G/5G, vệ tinh) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

  • A. Tạo nền tảng cho kinh tế số, xã hội số, thúc đẩy thương mại điện tử, giáo dục trực tuyến, y tế từ xa.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí và liên lạc cá nhân.
  • C. Chủ yếu có ý nghĩa trong lĩnh vực quốc phòng.
  • D. Không có tác động đáng kể đến các ngành kinh tế khác.

Câu 16: Loại hình vận tải nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong khối lượng vận chuyển hàng hóa của Việt Nam?

  • A. Đường ô tô
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường sông

Câu 17: Loại hình vận tải nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong khối lượng luân chuyển hàng hóa của Việt Nam?

  • A. Đường ô tô
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 18: Sự khác biệt về tỉ trọng giữa khối lượng vận chuyển và khối lượng luân chuyển của các loại hình vận tải (ví dụ: ô tô có khối lượng vận chuyển lớn nhưng luân chuyển không lớn bằng đường biển) chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Chất lượng dịch vụ khác nhau.
  • B. Cự ly vận chuyển trung bình khác nhau.
  • C. Loại hàng hóa vận chuyển khác nhau.
  • D. Số lượng phương tiện khác nhau.

Câu 19: Việc Việt Nam đầu tư vào các tuyến cáp quang biển quốc tế và vệ tinh viễn thông nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Phát triển du lịch vũ trụ.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ thông tin nội địa.
  • C. Giảm chi phí truyền hình cáp.
  • D. Tăng cường kết nối mạng lưới viễn thông quốc tế, phục vụ hội nhập và phát triển kinh tế số.

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với ngành giao thông vận tải Việt Nam hiện nay trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Nâng cấp hạ tầng để đáp ứng nhu cầu vận chuyển ngày càng tăng và cạnh tranh quốc tế.
  • B. Giảm số vụ tai nạn giao thông.
  • C. Tăng cường vận tải công cộng ở các đô thị.
  • D. Phát triển các loại hình vận tải truyền thống.

Câu 21: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển hành khách trên cự ly xa với tốc độ cao và tiện nghi, ngày càng được ưa chuộng cho mục đích du lịch và công tác?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường thủy nội địa
  • D. Đường hàng không

Câu 22: Tại sao việc phát triển giao thông vận tải đa phương thức (kết nối các loại hình khác nhau) lại có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí vận chuyển.
  • B. Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển hàng hóa và hành khách, giảm thời gian và chi phí logistics.
  • C. Loại bỏ sự cần thiết của một số loại hình vận tải.
  • D. Chỉ phục vụ cho vận chuyển hàng hóa quốc tế.

Câu 23: Ngành bưu chính viễn thông góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Cung cấp dịch vụ chuyển phát hành lý cho khách du lịch.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • C. Hỗ trợ đặt tour trực tuyến, cung cấp thông tin du lịch qua internet, kết nối du khách với dịch vụ.
  • D. Phát triển các phương tiện vận tải đặc thù cho du lịch.

Câu 24: Tại sao vùng Đồng bằng sông Cửu Long có tiềm năng lớn để phát triển vận tải đường thủy nội địa nhưng lại gặp khó khăn trong phát triển đường sắt?

  • A. Địa hình thấp trũng, nhiều sông ngòi kênh rạch thuận lợi cho đường thủy nhưng nền đất yếu, chi phí xây dựng đường sắt cao.
  • B. Nhu cầu vận tải hàng hóa và hành khách thấp.
  • C. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho cả hai loại hình.
  • D. Không có các trung tâm kinh tế lớn.

Câu 25: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây tác động như thế nào đến ngành bưu chính và vận tải?

  • A. Làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
  • B. Chỉ tác động đến ngành viễn thông.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến các loại hình vận tải truyền thống.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của dịch vụ chuyển phát nhanh (logistics) và đa dạng hóa dịch vụ bưu chính.

Câu 26: Thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính truyền thống trong bối cảnh cạnh tranh với các dịch vụ chuyển phát tư nhân và sự phát triển của viễn thông là gì?

  • A. Thiếu nhân lực.
  • B. Cần đổi mới công nghệ, đa dạng hóa dịch vụ và nâng cao chất lượng để cạnh tranh hiệu quả.
  • C. Mạng lưới phân bố quá rộng.
  • D. Không có khả năng tiếp cận khách hàng.

Câu 27: Việc nâng cấp và xây dựng các cảng biển nước sâu như Cái Mép - Thị Vải, Lạch Huyện có ý nghĩa chủ yếu nào?

  • A. Tiếp nhận tàu container lớn, giảm tải cho các cảng truyền thống, tăng năng lực xuất nhập khẩu trực tiếp đi quốc tế.
  • B. Chủ yếu phục vụ du lịch biển.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với vận tải nội địa.
  • D. Giảm chi phí vận tải đường bộ.

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả của mạng lưới đường sắt Bắc - Nam, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong dài hạn?

  • A. Tăng cường số lượng tàu chạy hàng ngày.
  • B. Giảm giá vé tàu.
  • C. Đầu tư nâng cấp hạ tầng, hiện đại hóa thiết bị, có thể xem xét xây dựng đường sắt tốc độ cao.
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng sang vận tải hàng hóa là chính.

Câu 29: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vào việc giảm khoảng cách số giữa các vùng miền thông qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung phát triển mạng lưới ở các thành phố lớn.
  • B. Giảm giá cước dịch vụ ở đô thị.
  • C. Khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ truyền thống.
  • D. Mở rộng mạng lưới hạ tầng viễn thông đến vùng sâu, vùng xa, phổ cập dịch vụ internet và di động.

Câu 30: Tại sao việc phát triển hệ thống giao thông vận tải hiện đại và đồng bộ là yếu tố tiên quyết để Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Giúp kết nối hiệu quả nguồn nguyên liệu, khu sản xuất với thị trường xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ.
  • B. Chỉ cần phát triển đường biển là đủ cho hội nhập.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với thu hút khách du lịch quốc tế.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến quá trình hội nhập kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam hiện nay là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình nước ta, loại hình vận tải nào sau đây gặp nhiều khó khăn nhất trong việc xây dựng và mở rộng mạng lưới ở các vùng núi cao và hiểm trở?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Quốc lộ 1A được coi là 'tuyến đường xương sống' của hệ thống đường bộ Việt Nam vì lý do chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phân tích vai trò của tuyến đường Hồ Chí Minh đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của dải đất phía Tây nước ta.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu thế vượt trội trong việc vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên cự ly dài với chi phí thấp, đặc biệt là hàng xuất nhập khẩu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cảng biển nào sau đây ở miền Bắc Việt Nam có vai trò là cửa ngõ quốc tế chính và đầu mối vận tải hàng hải quan trọng nhất của vùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân tích ảnh hưởng của chế độ nước theo mùa của các sông đến hoạt động vận tải đường sông ở Việt Nam.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Vùng nào ở Việt Nam có mạng lưới đường sông phát triển mạnh nhất và đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong vận chuyển nội vùng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Loại hình vận tải nào sau đây có tốc độ phát triển nhanh nhất trong những năm gần đây ở Việt Nam, chủ yếu nhờ vào chiến lược đầu tư và hiện đại hóa hạ tầng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đâu là ba cảng hàng không quốc tế có năng lực vận tải lớn nhất và đóng vai trò là cửa ngõ hàng không quan trọng của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Ngành vận tải đường ống ở Việt Nam hiện nay chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: So với các loại hình vận tải khác, vận tải đường sắt ở Việt Nam hiện nay có hạn chế lớn nhất về mặt nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân tích vai trò của các đầu mối giao thông vận tải quan trọng như Hà Nội, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Ngành bưu chính Việt Nam đang có xu hướng phát triển mạnh theo hướng nào trong bối cảnh kinh tế số?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hạ tầng viễn thông hiện đại (mạng cáp quang, 4G/5G, vệ tinh) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại hình vận tải nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong *khối lượng vận chuyển* hàng hóa của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Loại hình vận tải nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong *khối lượng luân chuyển* hàng hóa của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Sự khác biệt về tỉ trọng giữa khối lượng vận chuyển và khối lượng luân chuyển của các loại hình vận tải (ví dụ: ô tô có khối lượng vận chuyển lớn nhưng luân chuyển không lớn bằng đường biển) chủ yếu phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Việc Việt Nam đầu tư vào các tuyến cáp quang biển quốc tế và vệ tinh viễn thông nhằm mục đích chủ yếu gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với ngành giao thông vận tải Việt Nam hiện nay trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển hành khách trên cự ly xa với tốc độ cao và tiện nghi, ngày càng được ưa chuộng cho mục đích du lịch và công tác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tại sao việc phát triển giao thông vận tải đa phương thức (kết nối các loại hình khác nhau) lại có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Ngành bưu chính viễn thông góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch thông qua hoạt động nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tại sao vùng Đồng bằng sông Cửu Long có tiềm năng lớn để phát triển vận tải đường thủy nội địa nhưng lại gặp khó khăn trong phát triển đường sắt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trong những năm gần đây tác động như thế nào đến ngành bưu chính và vận tải?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Thách thức lớn nhất đối với ngành bưu chính truyền thống trong bối cảnh cạnh tranh với các dịch vụ chuyển phát tư nhân và sự phát triển của viễn thông là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Việc nâng cấp và xây dựng các cảng biển nước sâu như Cái Mép - Thị Vải, Lạch Huyện có ý nghĩa chủ yếu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả của mạng lưới đường sắt Bắc - Nam, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong dài hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vào việc giảm khoảng cách số giữa các vùng miền thông qua hoạt động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tại sao việc phát triển hệ thống giao thông vận tải hiện đại và đồng bộ là yếu tố tiên quyết để Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tuyến đường giao thông nào sau đây đóng vai trò "xương sống" kết nối hầu hết các vùng kinh tế trọng điểm và các trung tâm kinh tế lớn dọc theo chiều dài đất nước Việt Nam?

  • A. Đường sắt Bắc - Nam
  • B. Đường Hồ Chí Minh
  • C. Quốc lộ 1A
  • D. Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

Câu 2: Phân tích bảng số liệu về cơ cấu khối lượng vận chuyển hàng hóa của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 cho thấy loại hình vận tải nào luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh vai trò chủ đạo trong lưu thông hàng hóa trên phạm vi cả nước?

  • A. Vận tải đường sông
  • B. Vận tải đường sắt
  • C. Vận tải đường biển
  • D. Vận tải đường bộ

Câu 3: Vùng nào ở nước ta có mạng lưới đường sông dày đặc và phát triển mạnh mẽ nhất, chủ yếu do điều kiện tự nhiên thuận lợi với nhiều sông ngòi, kênh rạch và địa hình thấp, bằng phẳng?

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Bắc Trung Bộ
  • D. Đông Nam Bộ

Câu 4: Việc phát triển các tuyến đường cao tốc hiện đại ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí vận tải đường sắt
  • B. Nâng cao tốc độ, an toàn và năng lực vận chuyển của mạng lưới đường bộ, thúc đẩy kết nối vùng
  • C. Thay thế hoàn toàn vận tải đường sắt và đường thủy nội địa
  • D. Chỉ phục vụ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu

Câu 5: Cảng biển nào sau đây là cảng loại đặc biệt, đóng vai trò là cửa ngõ quốc tế quan trọng ở khu vực phía Nam Việt Nam?

  • A. Cảng Hải Phòng
  • B. Cảng Đà Nẵng
  • C. Cảng Quy Nhơn
  • D. Cảng Bà Rịa - Vũng Tàu

Câu 6: So với các loại hình vận tải khác, vận tải đường hàng không ở Việt Nam có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Tốc độ nhanh nhất, phù hợp với vận chuyển hành khách và hàng hóa giá trị cao, đi xa
  • B. Chi phí vận chuyển thấp nhất
  • C. Có khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết

Câu 7: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành bưu chính viễn thông ở Việt Nam trong những năm gần đây chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
  • B. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật
  • C. Ứng dụng các tiến bộ khoa học công nghệ hiện đại (internet, di động, số hóa dịch vụ)
  • D. Chỉ tập trung phát triển ở khu vực nông thôn

Câu 8: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Bắc - Nam) chạy gần như song song với tuyến đường bộ nào sau đây, tạo thành một hành lang giao thông quan trọng dọc đất nước?

  • A. Đường Hồ Chí Minh
  • B. Quốc lộ 1A
  • C. Đường cao tốc Bắc - Nam phía Đông
  • D. Quốc lộ 14

Câu 9: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về mạng lưới cảng hàng không của Việt Nam?

  • A. Có sự phân bố không đều, tập trung ở các vùng kinh tế năng động và các trung tâm du lịch lớn
  • B. Tất cả các tỉnh thành đều có cảng hàng không quốc tế
  • C. Chỉ phục vụ vận chuyển nội địa
  • D. Chủ yếu tập trung ở khu vực miền núi phía Bắc

Câu 10: Vận tải đường ống ở Việt Nam chủ yếu phục vụ việc vận chuyển loại hàng hóa đặc thù nào?

  • A. Than đá và quặng sắt
  • B. Nông sản và thực phẩm
  • C. Xăng dầu và khí tự nhiên
  • D. Hàng bách hóa tổng hợp

Câu 11: Tại sao vận tải đường sông ở khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam kém phát triển hơn so với Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Do không có nhu cầu vận chuyển hàng hóa
  • B. Do địa hình đồi núi hiểm trở, sông ngòi dốc, nhiều thác ghềnh, mực nước thay đổi thất thường
  • C. Do thiếu các cảng sông hiện đại
  • D. Do người dân không có kinh nghiệm đi lại bằng đường thủy

Câu 12: Loại hình vận tải nào sau đây có khả năng vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng và có chi phí thấp nhất cho quãng đường dài, đặc biệt trong thương mại quốc tế?

  • A. Vận tải đường biển
  • B. Vận tải đường sắt
  • C. Vận tải đường hàng không
  • D. Vận tải đường bộ

Câu 13: Sự phát triển của mạng internet và các dịch vụ di động ở Việt Nam đã tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Giảm nhu cầu sử dụng điện thoại cố định và thư truyền thống
  • B. Tăng cường các dịch vụ gửi bưu thiếp
  • C. Làm chậm tốc độ phát triển của ngành
  • D. Đa dạng hóa các dịch vụ giá trị gia tăng, thúc đẩy kinh tế số và xã hội số

Câu 14: Các đầu mối giao thông vận tải quan trọng hàng đầu của Việt Nam, đóng vai trò trung tâm kết nối các loại hình vận tải và phân phối hàng hóa, hành khách trên phạm vi quốc gia và quốc tế, là các thành phố nào sau đây?

  • A. Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ
  • B. Hà Nội, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh
  • C. Lạng Sơn, Quy Nhơn, Vũng Tàu
  • D. Vinh, Nha Trang, Cà Mau

Câu 15: Việc đầu tư xây dựng các tuyến đường bộ và đường sắt xuyên Á đi qua lãnh thổ Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc gì?

  • A. Giảm chi phí vận tải nội địa
  • B. Chỉ phục vụ du lịch
  • C. Tăng cường kết nối giao thương quốc tế, thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và thế giới
  • D. Thay thế hoàn toàn vận tải đường biển

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về vai trò của ngành giao thông vận tải?

  • A. Là huyết mạch của nền kinh tế, giúp lưu thông hàng hóa và hành khách
  • B. Thúc đẩy sự phân công lao động xã hội theo lãnh thổ
  • C. Góp phần củng cố quốc phòng, an ninh
  • D. Chỉ đóng vai trò thứ yếu trong phát triển kinh tế so với các ngành sản xuất vật chất khác

Câu 17: Hệ thống cáp quang biển quốc tế và các vệ tinh viễn thông mà Việt Nam đang sở hữu hoặc tham gia sử dụng có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ phục vụ truyền hình vệ tinh
  • B. Kết nối mạng lưới viễn thông Việt Nam với thế giới, đảm bảo thông tin liên lạc và truyền dữ liệu quốc tế
  • C. Thay thế hoàn toàn mạng lưới internet cáp đồng
  • D. Chỉ sử dụng cho mục đích quân sự

Câu 18: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế đặc biệt để phát triển loại hình vận tải nào sau đây, nhờ có nhiều vũng, vịnh nước sâu kín gió và nằm trên tuyến hàng hải quốc tế quan trọng?

  • A. Vận tải đường sông
  • B. Vận tải đường sắt
  • C. Vận tải đường biển
  • D. Vận tải đường ống

Câu 19: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến hoạt động vận tải đường sông ở Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực miền Bắc và miền Trung?

  • A. Chế độ nước của sông ngòi (mùa lũ, mùa khô)
  • B. Giá xăng dầu
  • C. Số lượng bến cảng
  • D. Mật độ dân số ven sông

Câu 20: So với vận tải đường bộ, vận tải đường sắt ở Việt Nam có ưu điểm gì?

  • A. Linh hoạt, cơ động cao, có thể đến mọi địa điểm
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn trên mọi quãng đường
  • D. Có khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn trên các tuyến cố định với chi phí tương đối thấp

Câu 21: Ngành bưu chính ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng phát triển theo hướng nào?

  • A. Đa dạng hóa dịch vụ (logistics, thương mại điện tử), ứng dụng công nghệ số
  • B. Chỉ tập trung vào dịch vụ thư tín truyền thống
  • C. Giảm quy mô mạng lưới
  • D. Tăng cường cạnh tranh với ngành vận tải hành khách

Câu 22: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Việt Nam gây khó khăn chủ yếu gì cho việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải?

  • A. Thiếu nguồn vật liệu xây dựng
  • B. Dễ bị ngập lụt
  • C. Chi phí xây dựng cao (hầm, cầu, đường đèo), tốc độ khai thác thấp, khó khăn trong việc mở rộng mạng lưới theo chiều ngang
  • D. Thiếu lao động có kỹ năng

Câu 23: Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh) và Nội Bài (Hà Nội) có vai trò đặc biệt quan trọng trong mạng lưới giao thông vận tải hàng không của Việt Nam vì sao?

  • A. Là những cảng hàng không nội địa duy nhất
  • B. Chỉ phục vụ vận chuyển hàng hóa
  • C. Có chi phí cất hạ cánh thấp nhất cả nước
  • D. Là hai cảng hàng không quốc tế lớn nhất, là cửa ngõ chính kết nối Việt Nam với thế giới và là trung tâm trung chuyển hành khách, hàng hóa quan trọng

Câu 24: Vận tải đường bộ hiện nay chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu khối lượng vận chuyển hành khách ở Việt Nam chủ yếu do ưu điểm nào?

  • A. Linh hoạt, cơ động, có thể đưa đón khách tận nơi và kết nối trực tiếp giữa các điểm
  • B. Tốc độ rất cao
  • C. Chi phí rất thấp
  • D. An toàn tuyệt đối

Câu 25: Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể nào trong những năm gần đây?

  • A. Giảm đáng kể số lượng thuê bao di động
  • B. Chỉ phát triển các dịch vụ điện thoại cố định
  • C. Phát triển nhanh chóng mạng lưới và đa dạng hóa dịch vụ (internet, 3G/4G/5G), phủ sóng rộng khắp
  • D. Không có sự kết nối với mạng lưới viễn thông quốc tế

Câu 26: Việc phát triển hệ thống đường Hồ Chí Minh dọc theo sườn phía Tây của dãy Trường Sơn có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

  • A. Chỉ để phục vụ du lịch khám phá
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội các tỉnh miền núi phía Tây, góp phần củng cố quốc phòng - an ninh
  • C. Thay thế hoàn toàn Quốc lộ 1A
  • D. Chỉ vận chuyển hàng hóa từ Bắc vào Nam

Câu 27: Khi cần vận chuyển một khối lượng lớn quặng sắt từ một mỏ ở sâu trong đất liền đến một cảng biển để xuất khẩu, loại hình vận tải nào thường được ưu tiên lựa chọn để tối ưu chi phí và hiệu quả?

  • A. Kết hợp vận tải đường sắt (từ mỏ ra ga) và đường biển (từ cảng biển)
  • B. Vận tải đường hàng không
  • C. Vận tải đường ống
  • D. Chỉ sử dụng vận tải đường bộ

Câu 28: Sự gia tăng nhanh chóng của thương mại điện tử ở Việt Nam đã tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho lĩnh vực nào trong ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Dịch vụ điện thoại cố định
  • B. Dịch vụ truyền hình cáp
  • C. Dịch vụ fax
  • D. Dịch vụ chuyển phát (logistics, giao nhận hàng hóa)

Câu 29: Việc nâng cấp và hiện đại hóa các cảng biển nước sâu ở Việt Nam như Cái Mép - Thị Vải, Lạch Huyện (Hải Phòng) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để phục vụ tàu du lịch
  • B. Tiếp nhận các tàu container cỡ lớn, giảm chi phí trung chuyển, tăng cường khả năng cạnh tranh quốc tế của hàng hóa Việt Nam
  • C. Chỉ phục vụ vận chuyển nội địa
  • D. Giảm khối lượng vận chuyển bằng đường bộ

Câu 30: Mạng lưới bưu chính ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào, thể hiện vai trò phục vụ cộng đồng rộng rãi?

  • A. Phân bố rộng khắp đến tận các xã, phường, phục vụ đa dạng các dịch vụ bưu chính và tài chính
  • B. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn
  • C. Chỉ cung cấp dịch vụ gửi thư truyền thống
  • D. Chỉ do các doanh nghiệp nước ngoài vận hành

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Tuyến đường giao thông nào sau đây đóng vai trò 'xương sống' kết nối hầu hết các vùng kinh tế trọng điểm và các trung tâm kinh tế lớn dọc theo chiều dài đất nước Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân tích bảng số liệu về cơ cấu khối lượng vận chuyển hàng hóa của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 cho thấy loại hình vận tải nào luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh vai trò chủ đạo trong lưu thông hàng hóa trên phạm vi cả nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Vùng nào ở nước ta có mạng lưới đường sông dày đặc và phát triển mạnh mẽ nhất, chủ yếu do điều kiện tự nhiên thuận lợi với nhiều sông ngòi, kênh rạch và địa hình thấp, bằng phẳng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Việc phát triển các tuyến đường cao tốc hiện đại ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cảng biển nào sau đây là cảng loại đặc biệt, đóng vai trò là cửa ngõ quốc tế quan trọng ở khu vực phía Nam Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So với các loại hình vận tải khác, vận tải đường hàng không ở Việt Nam có ưu điểm nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành bưu chính viễn thông ở Việt Nam trong những năm gần đây chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Bắc - Nam) chạy gần như song song với tuyến đường bộ nào sau đây, tạo thành một hành lang giao thông quan trọng dọc đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về mạng lưới cảng hàng không của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Vận tải đường ống ở Việt Nam chủ yếu phục vụ việc vận chuyển loại hàng hóa đặc thù nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tại sao vận tải đường sông ở khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam kém phát triển hơn so với Đồng bằng sông Cửu Long?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại hình vận tải nào sau đây có khả năng vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng và có chi phí thấp nhất cho quãng đường dài, đặc biệt trong thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Sự phát triển của mạng internet và các dịch vụ di động ở Việt Nam đã tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của ngành bưu chính viễn thông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Các đầu mối giao thông vận tải quan trọng hàng đầu của Việt Nam, đóng vai trò trung tâm kết nối các loại hình vận tải và phân phối hàng hóa, hành khách trên phạm vi quốc gia và quốc tế, là các thành phố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc đầu tư xây dựng các tuyến đường bộ và đường sắt xuyên Á đi qua lãnh thổ Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về vai trò của ngành giao thông vận tải?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hệ thống cáp quang biển quốc tế và các vệ tinh viễn thông mà Việt Nam đang sở hữu hoặc tham gia sử dụng có vai trò chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế đặc biệt để phát triển loại hình vận tải nào sau đây, nhờ có nhiều vũng, vịnh nước sâu kín gió và nằm trên tuyến hàng hải quốc tế quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến hoạt động vận tải đường sông ở Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực miền Bắc và miền Trung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: So với vận tải đường bộ, vận tải đường sắt ở Việt Nam có ưu điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Ngành bưu chính ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng phát triển theo hướng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Việt Nam gây khó khăn chủ yếu gì cho việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh) và Nội Bài (Hà Nội) có vai trò đặc biệt quan trọng trong mạng lưới giao thông vận tải hàng không của Việt Nam vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vận tải đường bộ hiện nay chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu khối lượng vận chuyển hành khách ở Việt Nam chủ yếu do ưu điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể nào trong những năm gần đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Việc phát triển hệ thống đường Hồ Chí Minh dọc theo sườn phía Tây của dãy Trường Sơn có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi cần vận chuyển một khối lượng lớn quặng sắt từ một mỏ ở sâu trong đất liền đến một cảng biển để xuất khẩu, loại hình vận tải nào thường được ưu tiên lựa chọn để tối ưu chi phí và hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Sự gia tăng nhanh chóng của thương mại điện tử ở Việt Nam đã tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho lĩnh vực nào trong ngành bưu chính viễn thông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Việc nâng cấp và hiện đại hóa các cảng biển nước sâu ở Việt Nam như Cái Mép - Thị Vải, Lạch Huyện (Hải Phòng) chủ yếu nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Mạng lưới bưu chính ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào, thể hiện vai trò phục vụ cộng đồng rộng rãi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò cốt lõi và bao trùm nhất của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam là gì?

  • A. Thúc đẩy phát triển du lịch nội địa.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành dịch vụ.
  • C. Giúp phân bố lại dân cư và lao động.
  • D. Kết nối các ngành kinh tế, các vùng lãnh thổ, phục vụ nhu cầu đi lại và vận chuyển hàng hóa.

Câu 2: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của địa hình đồi núi hiểm trở đến sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải ở Việt Nam?

  • A. Chi phí xây dựng và bảo trì đường sá, cầu, hầm tốn kém, tốc độ khai thác thấp trên nhiều tuyến.
  • B. Ưu tiên phát triển mạnh loại hình vận tải đường sông và đường biển.
  • C. Khó khăn trong việc áp dụng công nghệ hiện đại vào quản lý giao thông.
  • D. Tỷ lệ tai nạn giao thông ở vùng núi luôn cao hơn vùng đồng bằng.

Câu 3: Tại sao vận tải đường sông lại đặc biệt phát triển mạnh và có vai trò quan trọng ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Vùng có nhiều cảng sông lớn được đầu tư hiện đại.
  • B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, địa hình bằng phẳng thuận lợi cho khai thác.
  • C. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn giữa các tỉnh trong vùng rất cao.
  • D. Các tuyến sông chính đều thông ra biển, thuận lợi cho xuất khẩu.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nào của vận tải đường biển khiến nó chiếm tỷ trọng luân chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam?

  • A. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất so với các loại hình khác.
  • B. Khả năng tiếp cận trực tiếp đến mọi khu vực nội địa.
  • C. Vận chuyển được hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh trên các tuyến đường xa với chi phí tương đối thấp.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết và khí hậu.

Câu 5: Khi cần vận chuyển một lô hàng nông sản tươi sống, giá trị cao từ Đà Lạt ra Hà Nội trong thời gian ngắn nhất, loại hình vận tải nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất và tại sao?

  • A. Đường bộ, vì có mạng lưới phủ khắp và linh hoạt.
  • B. Đường sắt, vì có thể vận chuyển khối lượng lớn và an toàn.
  • C. Đường biển, vì chi phí thấp cho hàng hóa khối lượng lớn.
  • D. Đường hàng không, vì tốc độ nhanh nhất, phù hợp với hàng hóa cần giao gấp và giá trị cao.

Câu 6: Việc nâng cấp và mở rộng Quốc lộ 1A có tác động quan trọng như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của dải đất ven biển Việt Nam?

  • A. Tăng cường khả năng kết nối giữa các tỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương, thu hút đầu tư và phát triển du lịch dọc tuyến.
  • B. Chỉ giúp giảm tải cho các tuyến đường sắt song song mà không có tác động kinh tế lớn.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh ở khu vực biên giới.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do gia tăng lượng phương tiện.

Câu 7: Ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của việc Việt Nam đầu tư xây dựng và phát triển các cảng biển nước sâu là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển nội địa giữa các vùng.
  • B. Cho phép tiếp nhận các tàu container lớn, thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu trực tiếp đi các thị trường xa, giảm sự phụ thuộc vào các cảng trung chuyển trong khu vực.
  • C. Tạo điều kiện phát triển mạnh vận tải hành khách bằng đường biển.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.

Câu 8: So sánh ưu điểm chính của vận tải đường hàng không và đường sắt trong việc vận chuyển hành khách trên tuyến Bắc-Nam:

  • A. Đường hàng không an toàn hơn, đường sắt tiện nghi hơn.
  • B. Đường hàng không rẻ hơn, đường sắt nhanh hơn.
  • C. Đường hàng không nhanh hơn, đường sắt có thể vận chuyển khối lượng hành khách lớn và giá vé thường thấp hơn.
  • D. Đường hàng không linh hoạt hơn về lịch trình, đường sắt phủ sóng mạng lưới rộng hơn.

Câu 9: Tác động rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu (ví dụ: gia tăng bão, lũ lụt, sạt lở) được dự báo sẽ gây khó khăn lớn nhất cho loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam?

  • A. Đường bộ, do dễ bị sạt lở, ngập lụt, cầu cống hư hỏng.
  • B. Đường sắt, do ít chịu ảnh hưởng của thời tiết.
  • C. Đường biển, do các cảng được xây dựng kiên cố.
  • D. Đường hàng không, do công nghệ hiện đại có thể đối phó với thời tiết xấu.

Câu 10: Xu hướng phát triển chính của ngành bưu chính Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Tập trung vào các dịch vụ truyền thống như thư tín.
  • B. Chỉ phát triển ở các trung tâm đô thị lớn.
  • C. Giảm quy mô hoạt động để nhường chỗ cho các dịch vụ số.
  • D. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, ứng dụng công nghệ số, đa dạng hóa dịch vụ (logistics, thương mại điện tử, tài chính bưu chính).

Câu 11: Vai trò quan trọng nhất của mạng lưới viễn thông hiện đại trong việc xây dựng và phát triển xã hội số ở Việt Nam là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ gọi điện thoại giá rẻ cho người dân.
  • B. Xây dựng hạ tầng kết nối, truyền tải dữ liệu tốc độ cao, tạo nền tảng cho các dịch vụ số, chính phủ số, kinh tế số.
  • C. Chỉ phục vụ cho các hoạt động giải trí trực tuyến.
  • D. Giúp in ấn và phân phối tài liệu nhanh chóng hơn.

Câu 12: Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển đồng bộ và hiện đại hạ tầng giao thông vận tải ở vùng Tây Bắc Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng trong ngành xây dựng.
  • B. Nhu cầu vận tải và đi lại của người dân thấp.
  • C. Địa hình phức tạp, hiểm trở, chi phí đầu tư lớn và khó khăn trong thi công, bảo trì.
  • D. Thiếu các cảng biển và sân bay quốc tế trong vùng.

Câu 13: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất của địa hình phức tạp (đồi núi, chia cắt)?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không.

Câu 14: Xem xét bảng số liệu giả định về khối lượng luân chuyển hàng hóa (tỷ tấn.km) của Việt Nam năm 2010 và 2020 theo loại hình GTVT chính:
Năm | Đường bộ | Đường sắt | Đường sông | Đường biển | Đường hàng không
2010 | 150 | 10 | 80 | 400 | 0.5
2020 | 300 | 12 | 120 | 900 | 1.5
Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng xu hướng thay đổi trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa giai đoạn này?

  • A. Tỷ trọng của đường sắt và đường sông tăng lên đáng kể.
  • B. Đường bộ vẫn giữ tỷ trọng chi phối tuyệt đối trong tổng luân chuyển.
  • C. Đường biển tiếp tục khẳng định vai trò chủ đạo và tăng trưởng mạnh về khối lượng luân chuyển.
  • D. Đường hàng không có tốc độ tăng trưởng chậm nhất.

Câu 15: Đầu mối giao thông vận tải nào ở Việt Nam được xem là điển hình của sự phát triển đa phương thức, kết nối hiệu quả nhiều loại hình vận tải chính (đường bộ, đường sắt, đường biển, đường hàng không)?

  • A. Cảng Cái Mép - Thị Vải.
  • B. Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.
  • C. Cảng hàng không quốc tế Vân Đồn.
  • D. Ga đường sắt Đồng Đăng.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải và sự hình thành, phát triển của các đô thị ở Việt Nam.

  • A. Các đô thị lớn thường là đầu mối giao thông quan trọng, sự phát triển của GTVT tạo động lực cho đô thị mở rộng và ngược lại.
  • B. GTVT phát triển chỉ giúp kết nối các đô thị đã tồn tại, không ảnh hưởng đến việc hình thành đô thị mới.
  • C. Đô thị phát triển trước rồi mới xây dựng hạ tầng GTVT để phục vụ.
  • D. Mối liên hệ này không rõ ràng ở Việt Nam do đặc điểm lịch sử phát triển.

Câu 17: Ngành viễn thông hiện đại đóng vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách địa lý và thúc đẩy bình đẳng tiếp cận thông tin giữa các vùng miền ở Việt Nam?

  • A. Chỉ phục vụ cho các hoạt động kinh doanh ở thành phố lớn.
  • B. Giúp người dân ở vùng sâu, vùng xa dễ dàng di chuyển hơn.
  • C. Tăng cường hoạt động bưu chính truyền thống ở nông thôn.
  • D. Cung cấp khả năng truy cập internet, thông tin, dịch vụ trực tuyến đến hầu hết các khu vực, giúp người dân vùng xa tiếp cận tri thức, giáo dục, y tế... như ở đô thị.

Câu 18: Việc Việt Nam kết nối và mở rộng các tuyến cáp quang biển quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt viễn thông là gì?

  • A. Giúp giảm chi phí gọi điện thoại quốc tế.
  • B. Tăng cường an ninh mạng cho các cơ quan nhà nước.
  • C. Nâng cao năng lực truyền tải dữ liệu quốc tế, đảm bảo kết nối internet nhanh, ổn định, phục vụ hội nhập kinh tế số toàn cầu.
  • D. Chỉ phục vụ cho hoạt động của các doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.

Câu 19: Phân tích lý do khiến vận tải đường ống ở Việt Nam chủ yếu gắn liền với ngành dầu khí?

  • A. Đường ống là phương tiện hiệu quả nhất để vận chuyển chất lỏng, chất khí khối lượng lớn liên tục trên quãng đường dài.
  • B. Ngành dầu khí là ngành duy nhất có nhu cầu vận chuyển bằng đường ống.
  • C. Việc xây dựng đường ống chỉ đơn giản và rẻ tiền.
  • D. Các loại hình vận tải khác không thể vận chuyển dầu khí.

Câu 20: Vai trò của giao thông vận tải và viễn thông trong việc thúc đẩy ngành du lịch Việt Nam phát triển là gì?

  • A. Chỉ giúp du khách di chuyển dễ dàng hơn giữa các điểm du lịch.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho du khách tiếp cận các điểm đến (GTVT) và duy trì liên lạc, tìm kiếm thông tin, chia sẻ trải nghiệm (viễn thông), từ đó tăng sức hấp dẫn của du lịch Việt Nam.
  • C. Chủ yếu phục vụ cho việc quảng bá du lịch trên internet.
  • D. Giúp giảm giá tour du lịch nhờ chi phí vận chuyển thấp.

Câu 21: Thách thức lớn nhất về nguồn lực (vốn, công nghệ) đối với việc hiện đại hóa và phát triển mạng lưới giao thông vận tải quy mô lớn (cao tốc, đường sắt tốc độ cao, cảng biển quốc tế) ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu quy hoạch tổng thể cho toàn ngành.
  • B. Nhu cầu sử dụng các công trình giao thông chưa cao.
  • C. Nhu cầu vốn đầu tư rất lớn, công nghệ hiện đại phức tạp đòi hỏi năng lực kỹ thuật cao và khả năng tiếp thu chuyển giao công nghệ.
  • D. Thiếu mặt bằng để xây dựng các công trình mới.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu vận chuyển hàng hóa giữa vùng Đồng bằng sông Hồng và vùng Tây Nguyên về mặt ưu thế loại hình giao thông vận tải.

  • A. Đồng bằng sông Hồng phát triển mạnh cả đường bộ, đường sắt, đường sông và đường biển (qua cảng Hải Phòng); Tây Nguyên chủ yếu dựa vào đường bộ và một phần đường hàng không.
  • B. Đồng bằng sông Hồng chủ yếu là đường sông; Tây Nguyên là đường bộ và đường sắt.
  • C. Cả hai vùng đều ưu tiên phát triển đường hàng không do nhu cầu cao.
  • D. Đồng bằng sông Hồng phát triển đường bộ và đường sắt; Tây Nguyên phát triển đường sông và đường biển.

Câu 23: Xu hướng ứng dụng công nghệ tiên tiến (như AI, IoT, dữ liệu lớn) trong ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông ở Việt Nam hiện nay nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để thu hút giới trẻ làm việc trong ngành.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn sự tham gia của con người trong vận hành.
  • C. Tăng giá dịch vụ để bù đắp chi phí đầu tư công nghệ.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành, cải thiện chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa luồng vận tải và xử lý thông tin, hướng tới giao thông thông minh, bưu chính số.

Câu 24: Tác động tích cực nào của việc mở rộng mạng lưới bưu cục và điểm phục vụ bưu chính đến các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa?

  • A. Giúp người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ công ích (thanh toán, hành chính công), dịch vụ thương mại điện tử, và kết nối thông tin với bên ngoài.
  • B. Chỉ giúp gửi và nhận thư truyền thống nhanh hơn.
  • C. Tăng cường khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường do hoạt động vận chuyển.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của giao thông vận tải và bưu chính viễn thông với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

  • A. Chỉ giúp các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam.
  • B. Không có mối liên hệ trực tiếp, hội nhập quốc tế phụ thuộc vào các yếu tố khác.
  • C. Tạo cơ sở hạ tầng thiết yếu để kết nối Việt Nam với thị trường toàn cầu (vận chuyển hàng hóa, hành khách) và trao đổi thông tin, dữ liệu nhanh chóng, hiệu quả, hỗ trợ xuất nhập khẩu, đầu tư nước ngoài.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho mục đích giao lưu văn hóa quốc tế.

Câu 26: Loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam hiện nay có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển hành khách trên các tuyến ngắn và trung bình, linh hoạt, tiện lợi, nhưng cũng đối mặt với thách thức lớn về ùn tắc và ô nhiễm ở đô thị?

  • A. Đường bộ (ô tô, xe máy).
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không.

Câu 27: Hệ thống đường sắt Việt Nam hiện nay chủ yếu tập trung ở khu vực nào và có đặc điểm chính gì?

  • A. Tập trung ở miền Nam, hiện đại hóa đồng bộ.
  • B. Phân bố đều khắp cả nước, tốc độ cao.
  • C. Chỉ có tuyến Bắc-Nam là hoạt động hiệu quả.
  • D. Chủ yếu tập trung ở phía Bắc và tuyến Bắc-Nam, công nghệ còn lạc hậu, tốc độ chậm so với thế giới.

Câu 28: Vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong công tác phòng chống thiên tai và cứu hộ, cứu nạn là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin dự báo thời tiết.
  • B. Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt, kịp thời truyền cảnh báo, chỉ đạo, phối hợp các lực lượng và cung cấp thông tin cho người dân trong vùng ảnh hưởng.
  • C. Trực tiếp tham gia vào công tác di dời dân cư.
  • D. Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng cứu trợ đến vùng bị nạn.

Câu 29: Khi phân tích cơ cấu chi phí của các loại hình vận tải, loại hình nào thường có chi phí đầu tư ban đầu rất lớn cho cơ sở hạ tầng (sân bay, máy bay) nhưng chi phí khai thác trên mỗi km vận chuyển hàng hóa/hành khách lại có thể cạnh tranh trên các tuyến đường dài?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường sông.

Câu 30: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông còn có vai trò quan trọng nào sau đây đối với quốc phòng - an ninh của đất nước?

  • A. Đảm bảo khả năng cơ động, vận chuyển lực lượng, trang thiết bị và duy trì thông tin liên lạc trong mọi tình huống, đặc biệt ở các khu vực biên giới, hải đảo.
  • B. Chỉ giúp giám sát các hoạt động buôn lậu qua biên giới.
  • C. Tạo việc làm cho các cựu chiến binh.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp quốc phòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Vai trò cốt lõi và bao trùm nhất của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của địa hình đồi núi hiểm trở đến sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tại sao vận tải đường sông lại đặc biệt phát triển mạnh và có vai trò quan trọng ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nào của vận tải đường biển khiến nó chiếm tỷ trọng luân chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Khi cần vận chuyển một lô hàng nông sản tươi sống, giá trị cao từ Đà Lạt ra Hà Nội trong thời gian ngắn nhất, loại hình vận tải nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất và tại sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Việc nâng cấp và mở rộng Quốc lộ 1A có tác động quan trọng như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của dải đất ven biển Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của việc Việt Nam đầu tư xây dựng và phát triển các cảng biển nước sâu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: So sánh ưu điểm chính của vận tải đường hàng không và đường sắt trong việc vận chuyển hành khách trên tuyến Bắc-Nam:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tác động rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu (ví dụ: gia tăng bão, lũ lụt, sạt lở) được dự báo sẽ gây khó khăn lớn nhất cho loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Xu hướng phát triển chính của ngành bưu chính Việt Nam hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Vai trò quan trọng nhất của mạng lưới viễn thông hiện đại trong việc xây dựng và phát triển xã hội số ở Việt Nam là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển đồng bộ và hiện đại hạ tầng giao thông vận tải ở vùng Tây Bắc Việt Nam là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất của địa hình phức tạp (đồi núi, chia cắt)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Xem xét bảng số liệu giả định về khối lượng luân chuyển hàng hóa (tỷ tấn.km) của Việt Nam năm 2010 và 2020 theo loại hình GTVT chính:
Năm | Đường bộ | Đường sắt | Đường sông | Đường biển | Đường hàng không
2010 | 150 | 10 | 80 | 400 | 0.5
2020 | 300 | 12 | 120 | 900 | 1.5
Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng xu hướng thay đổi trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa giai đoạn này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đầu mối giao thông vận tải nào ở Việt Nam được xem là điển hình của sự phát triển đa phương thức, kết nối hiệu quả nhiều loại hình vận tải chính (đường bộ, đường sắt, đường biển, đường hàng không)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải và sự hình thành, phát triển của các đô thị ở Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Ngành viễn thông hiện đại đóng vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách địa lý và thúc đẩy bình đẳng tiếp cận thông tin giữa các vùng miền ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việc Việt Nam kết nối và mở rộng các tuyến cáp quang biển quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt viễn thông là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân tích lý do khiến vận tải đường ống ở Việt Nam chủ yếu gắn liền với ngành dầu khí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Vai trò của giao thông vận tải và viễn thông trong việc thúc đẩy ngành du lịch Việt Nam phát triển là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Thách thức lớn nhất về nguồn lực (vốn, công nghệ) đối với việc hiện đại hóa và phát triển mạng lưới giao thông vận tải quy mô lớn (cao tốc, đường sắt tốc độ cao, cảng biển quốc tế) ở Việt Nam là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu vận chuyển hàng hóa giữa vùng Đồng bằng sông Hồng và vùng Tây Nguyên về mặt ưu thế loại hình giao thông vận tải.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Xu hướng ứng dụng công nghệ tiên tiến (như AI, IoT, dữ liệu lớn) trong ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông ở Việt Nam hiện nay nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tác động tích cực nào của việc mở rộng mạng lưới bưu cục và điểm phục vụ bưu chính đến các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của giao thông vận tải và bưu chính viễn thông với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam hiện nay có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển hành khách trên các tuyến ngắn và trung bình, linh hoạt, tiện lợi, nhưng cũng đối mặt với thách thức lớn về ùn tắc và ô nhiễm ở đô thị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hệ thống đường sắt Việt Nam hiện nay chủ yếu tập trung ở khu vực nào và có đặc điểm chính gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong công tác phòng chống thiên tai và cứu hộ, cứu nạn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi phân tích cơ cấu chi phí của các loại hình vận tải, loại hình nào thường có chi phí đầu tư ban đầu rất lớn cho cơ sở hạ tầng (sân bay, máy bay) nhưng chi phí khai thác trên mỗi km vận chuyển hàng hóa/hành khách lại có thể cạnh tranh trên các tuyến đường dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông còn có vai trò quan trọng nào sau đây đối với quốc phòng - an ninh của đất nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vị trí địa lí và đặc điểm tự nhiên nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển mạnh mẽ của loại hình giao thông vận tải đường biển ở Việt Nam?

  • A. Nhiều hệ thống sông lớn, độ dốc nhỏ.
  • B. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế, nhiều đèo dốc.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, phân hóa theo mùa rõ rệt.
  • D. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu kín gió.

Câu 2: Tuyến đường bộ nào sau đây được coi là "xương sống" của hệ thống đường bộ Việt Nam, có vai trò kết nối hầu hết các tỉnh thành ven biển và các trung tâm kinh tế lớn từ Bắc vào Nam?

  • A. Quốc lộ 1A.
  • B. Đường Hồ Chí Minh.
  • C. Quốc lộ 14.
  • D. Đường cao tốc Bắc - Nam.

Câu 3: Phân tích tác động chính của việc phát triển các tuyến đường cao tốc hiện đại đến kinh tế - xã hội của các vùng mà chúng đi qua ở Việt Nam.

  • A. Làm giảm đáng kể nhu cầu sử dụng các loại hình vận tải khác.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích vận chuyển hành khách giữa các thành phố lớn.
  • C. Thúc đẩy giao thương, giảm chi phí vận chuyển, tạo động lực phát triển du lịch và công nghiệp.
  • D. Gây khó khăn cho việc kết nối giữa các khu vực nông thôn và đô thị.

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây của địa hình Việt Nam gây khó khăn lớn nhất cho việc xây dựng và khai thác hiệu quả mạng lưới đường sắt?

  • A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở, độ dốc lớn.
  • C. Đường bờ biển dài, nhiều cửa sông.
  • D. Diện tích đồng bằng nhỏ hẹp.

Câu 5: So với đường bộ và đường sắt, loại hình vận tải đường sông ở Đồng bằng sông Cửu Long có ưu điểm nổi bật nào trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn?

  • A. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
  • B. Khả năng tiếp cận mọi địa điểm.
  • C. Chi phí thấp, khả năng chuyên chở lớn.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên.

Câu 6: Các cảng biển loại đặc biệt như Hải Phòng và Bà Rịa - Vũng Tàu có vai trò chủ yếu gì trong hệ thống giao thông vận tải Việt Nam?

  • A. Là cửa ngõ giao thương quốc tế và đầu mối trung chuyển hàng hóa lớn.
  • B. Chủ yếu phục vụ vận tải hành khách nội địa.
  • C. Chỉ tập trung vào vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • D. Đóng vai trò chính trong vận tải ven bờ.

Câu 7: Mặc dù xuất hiện muộn nhất, ngành hàng không ở Việt Nam lại có tốc độ phát triển nhanh chóng. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho xu hướng này?

  • A. Chi phí vận chuyển rẻ hơn các loại hình khác.
  • B. Mạng lưới sân bay phủ kín cả nước từ rất sớm.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết.
  • D. Nhu cầu di chuyển nhanh, hội nhập quốc tế, đầu tư hiện đại hóa hạ tầng và phương tiện.

Câu 8: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực địa lí nào sau đây ở Việt Nam?

  • A. Dải đồng bằng ven biển phía Đông.
  • B. Dải đất phía Tây, đặc biệt là vùng núi và trung du.
  • C. Các đảo và quần đảo xa bờ.
  • D. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 9: Loại hình vận tải nào sau đây ở Việt Nam gặp nhiều khó khăn nhất trong hoạt động do sự phân mùa sâu sắc của khí hậu (mùa mưa - mùa khô) ảnh hưởng đến mực nước?

  • A. Đường sông.
  • B. Đường bộ.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường ống.

Câu 10: Phân tích vai trò của các đầu mối giao thông quan trọng như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đối với mạng lưới giao thông vận tải quốc gia.

  • A. Chỉ là nơi tập trung các loại hình vận tải hành khách.
  • B. Chủ yếu là điểm cuối của các tuyến đường quốc gia.
  • C. Là trung tâm kết nối đa dạng các loại hình vận tải, phân phối hàng hóa và hành khách đi khắp cả nước và quốc tế.
  • D. Đóng vai trò chính trong vận tải đường ống.

Câu 11: Ngành bưu chính ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng phát triển theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội số và kinh tế số?

  • A. Tập trung chủ yếu vào các dịch vụ truyền thống (thư, báo).
  • B. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, cung cấp dịch vụ bưu chính số và hợp tác với các ngành khác (logistics, thương mại điện tử).
  • C. Chỉ mở rộng mạng lưới ở các khu vực đô thị lớn.
  • D. Giảm dần vai trò trong việc cung cấp thông tin.

Câu 12: Ưu điểm nổi bật nhất của loại hình vận tải đường bộ (ô tô) so với các loại hình khác ở Việt Nam là gì, giải thích vì sao nó chiếm tỉ trọng lớn nhất trong vận chuyển hàng hóa và hành khách?

  • A. Khả năng chuyên chở hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • B. Chi phí vận chuyển cho mỗi đơn vị hàng hóa rất thấp trên quãng đường dài.
  • C. Tốc độ vận chuyển hàng hóa nhanh nhất giữa các lục địa.
  • D. Tính cơ động cao, khả năng tiếp cận rộng khắp, linh hoạt, kết nối hiệu quả với các loại hình khác.

Câu 13: Việc Việt Nam đầu tư và đưa vào sử dụng các vệ tinh viễn thông (như Vinasat-1, Vinasat-2) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành viễn thông và an ninh quốc gia như thế nào?

  • A. Giúp thay thế hoàn toàn hệ thống cáp quang biển.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích phát sóng truyền hình.
  • C. Tăng cường khả năng kết nối, đảm bảo an ninh thông tin, chủ động trong liên lạc quốc gia và quốc tế, phủ sóng đến vùng sâu, vùng xa.
  • D. Làm giảm đáng kể chi phí sử dụng internet cho người dân.

Câu 14: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển xăng, dầu, khí đốt từ nơi khai thác/chế biến đến nơi tiêu thụ hoặc các trung tâm phân phối lớn ở Việt Nam?

  • A. Đường ống.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường sông.

Câu 15: Mạng lưới bưu chính Việt Nam được đánh giá là có đặc điểm nào sau đây, thể hiện vai trò quan trọng trong việc phục vụ cộng đồng?

  • A. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
  • B. Chủ yếu phục vụ các dịch vụ hành chính công.
  • C. Phân bố rộng khắp trên toàn quốc, tiếp cận đến cả vùng nông thôn, miền núi.
  • D. Hoạt động độc lập, không liên kết với các ngành dịch vụ khác.

Câu 16: Vùng kinh tế nào của Việt Nam hiện nay còn hạn chế về phát triển mạng lưới đường sắt, gây ảnh hưởng đến khả năng kết nối liên vùng bằng loại hình vận tải này?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 17: Việc đầu tư mạnh vào hệ thống cáp quang biển quốc tế có ý nghĩa gì đối với ngành viễn thông Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu?

  • A. Làm giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào kết nối vệ tinh.
  • B. Tăng cường băng thông, tốc độ truyền dẫn dữ liệu, đảm bảo kết nối internet quốc tế ổn định và dung lượng lớn.
  • C. Chủ yếu phục vụ cho liên lạc nội bộ giữa các tỉnh thành ven biển.
  • D. Thay thế các dịch vụ bưu chính truyền thống.

Câu 18: Cảng biển nào sau đây là đầu mối xuất nhập khẩu quan trọng nhất ở khu vực phía Nam, đóng góp lớn vào hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam?

  • A. Cảng Đà Nẵng.
  • B. Cảng Hải Phòng.
  • C. Cảng Bà Rịa - Vũng Tàu (Cái Mép - Thị Vải).
  • D. Cảng Quy Nhơn.

Câu 19: Phân tích nguyên nhân khiến vận tải đường sắt ở Việt Nam còn những hạn chế nhất định so với tiềm năng và nhu cầu phát triển?

  • A. Mạng lưới quá dày đặc, khó quản lý.
  • B. Chỉ vận chuyển được hàng hóa có khối lượng nhỏ.
  • C. Không thể kết nối các thành phố lớn.
  • D. Hạ tầng còn lạc hậu, tốc độ chậm, chi phí đầu tư ban đầu lớn, khó khăn địa hình.

Câu 20: Loại hình vận tải nào sau đây phù hợp nhất để vận chuyển một lượng lớn quặng bauxite từ Tây Nguyên về các nhà máy chế biến ở vùng ven biển, khi xét đến yếu tố chi phí và khả năng chuyên chở?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Cần phát triển đường sắt hoặc đường ống (nếu khả thi về địa hình và quy mô).
  • C. Đường bộ (chỉ phù hợp cho khối lượng nhỏ hoặc cự ly ngắn).
  • D. Đường sông (khó khăn do địa hình Tây Nguyên).

Câu 21: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) ở Việt Nam đã tác động mạnh mẽ nhất đến hoạt động của ngành dịch vụ nào sau đây?

  • A. Bưu chính (đặc biệt là dịch vụ chuyển phát nhanh, logistics).
  • B. Hàng không.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường ống.

Câu 22: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng ít nhất đến hoạt động thường xuyên của loại hình vận tải đường bộ ở Việt Nam so với các loại hình khác như đường sông hay hàng không?

  • A. Mực nước sông.
  • B. Sương mù dày đặc.
  • C. Độ dốc địa hình.
  • D. Điều kiện luồng lạch.

Câu 23: Các trung tâm viễn thông hiện đại lớn nhất ở Việt Nam thường tập trung ở đâu và điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa viễn thông và phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Các vùng biên giới, phản ánh vai trò an ninh.
  • B. Các khu vực nông thôn, phản ánh nỗ lực phổ cập dịch vụ.
  • C. Các cảng biển lớn, phản ánh vai trò hỗ trợ thương mại.
  • D. Các đô thị lớn, phản ánh nhu cầu cao về thông tin, dịch vụ số và là trung tâm kinh tế, hành chính.

Câu 24: Tuyến đường sắt Bắc - Nam (Thống Nhất) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc kết nối các vùng kinh tế của Việt Nam?

  • A. Kết nối các trung tâm kinh tế lớn dọc theo dải ven biển, hỗ trợ vận chuyển hành khách và hàng hóa liên tỉnh.
  • B. Chỉ phục vụ vận chuyển hàng hóa từ Bắc vào Nam.
  • C. Kết nối chủ yếu các vùng núi phía Tây với đồng bằng.
  • D. Đã bị thay thế hoàn toàn bởi đường bộ và hàng không.

Câu 25: So sánh vận tải đường biển và đường hàng không trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, loại hình nào có ưu thế về tốc độ và loại hình nào có ưu thế về khả năng chuyên chở khối lượng lớn với chi phí thấp?

  • A. Đường biển ưu thế tốc độ, đường hàng không ưu thế chi phí thấp.
  • B. Đường hàng không ưu thế tốc độ, đường biển ưu thế khả năng chuyên chở lớn, chi phí thấp.
  • C. Cả hai đều có ưu thế về tốc độ và chi phí thấp.
  • D. Cả hai đều có nhược điểm về tốc độ và chi phí cao.

Câu 26: Việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng thông tin và truyền thông, bao gồm cả mạng lưới viễn thông và bưu chính, có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến lĩnh vực nào sau đây của nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Lâm nghiệp.
  • D. Các ngành dịch vụ (thương mại điện tử, tài chính, du lịch) và phát triển kinh tế số.

Câu 27: Mạng lưới đường thủy nội địa ở Việt Nam phát triển mạnh nhất ở những khu vực nào và nguyên nhân chủ yếu là gì?

  • A. Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long do mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc và địa hình bằng phẳng.
  • B. Các tỉnh miền núi phía Bắc do có nhiều sông lớn chảy qua.
  • C. Các tỉnh Tây Nguyên do có nhiều hồ chứa nước.
  • D. Các tỉnh Duyên hải Nam Trung Bộ do có nhiều cửa sông đổ ra biển.

Câu 28: Ngoài vận chuyển xăng dầu và khí đốt, loại hình vận tải đường ống còn có tiềm năng ứng dụng trong vận chuyển những loại hàng hóa đặc thù nào khác ở Việt Nam trong tương lai?

  • A. Hàng hóa đông lạnh.
  • B. Hàng hóa cồng kềnh, siêu trường.
  • C. Các loại chất lỏng (nước, hóa chất lỏng) hoặc chất rắn dạng bột/hạt (xi măng, than cám) với khối lượng lớn.
  • D. Các mặt hàng nông sản tươi sống.

Câu 29: Tại sao việc phát triển đồng bộ và hiện đại hóa cả 5 loại hình giao thông vận tải (đường bộ, sắt, thủy, hàng không, ống) lại có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Để mỗi loại hình cạnh tranh trực tiếp với nhau nhằm giảm giá cước.
  • B. Để tập trung phát triển mạnh loại hình có ưu thế nhất và loại bỏ các loại hình kém hiệu quả.
  • C. Chỉ cần tập trung vào đường bộ và đường hàng không vì chúng hiện đại nhất.
  • D. Tạo hệ thống liên hoàn, bổ sung ưu điểm, khắc phục nhược điểm cho nhau, tối ưu hóa vận chuyển đa dạng hàng hóa và hành khách trên mọi cự ly và địa hình, phục vụ hiệu quả các ngành kinh tế.

Câu 30: Dịch vụ nào sau đây thuộc về ngành viễn thông và đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của kinh tế số và xã hội số ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Dịch vụ chuyển phát bưu kiện.
  • B. Dịch vụ internet băng thông rộng.
  • C. Dịch vụ phát hành báo chí.
  • D. Dịch vụ tiết kiệm bưu điện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lí và đặc điểm tự nhiên nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển mạnh mẽ của loại hình giao thông vận tải đường biển ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tuyến đường bộ nào sau đây được coi là 'xương sống' của hệ thống đường bộ Việt Nam, có vai trò kết nối hầu hết các tỉnh thành ven biển và các trung tâm kinh tế lớn từ Bắc vào Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích tác động chính của việc phát triển các tuyến đường cao tốc hiện đại đến kinh tế - xã hội của các vùng mà chúng đi qua ở Việt Nam.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây của địa hình Việt Nam gây khó khăn lớn nhất cho việc xây dựng và khai thác hiệu quả mạng lưới đường sắt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: So với đường bộ và đường sắt, loại hình vận tải đường sông ở Đồng bằng sông Cửu Long có ưu điểm nổi bật nào trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Các cảng biển loại đặc biệt như Hải Phòng và Bà Rịa - Vũng Tàu có vai trò chủ yếu gì trong hệ thống giao thông vận tải Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mặc dù xuất hiện muộn nhất, ngành hàng không ở Việt Nam lại có tốc độ phát triển nhanh chóng. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích cho xu hướng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực địa lí nào sau đây ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Loại hình vận tải nào sau đây ở Việt Nam gặp nhiều khó khăn nhất trong hoạt động do sự phân mùa sâu sắc của khí hậu (mùa mưa - mùa khô) ảnh hưởng đến mực nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích vai trò của các đầu mối giao thông quan trọng như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đối với mạng lưới giao thông vận tải quốc gia.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ngành bưu chính ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng phát triển theo hướng nào để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội số và kinh tế số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ưu điểm nổi bật nhất của loại hình vận tải đường bộ (ô tô) so với các loại hình khác ở Việt Nam là gì, giải thích vì sao nó chiếm tỉ trọng lớn nhất trong vận chuyển hàng hóa và hành khách?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc Việt Nam đầu tư và đưa vào sử dụng các vệ tinh viễn thông (như Vinasat-1, Vinasat-2) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành viễn thông và an ninh quốc gia như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc vận chuyển xăng, dầu, khí đốt từ nơi khai thác/chế biến đến nơi tiêu thụ hoặc các trung tâm phân phối lớn ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Mạng lưới bưu chính Việt Nam được đánh giá là có đặc điểm nào sau đây, thể hiện vai trò quan trọng trong việc phục vụ cộng đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vùng kinh tế nào của Việt Nam hiện nay còn hạn chế về phát triển mạng lưới đường sắt, gây ảnh hưởng đến khả năng kết nối liên vùng bằng loại hình vận tải này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc đầu tư mạnh vào hệ thống cáp quang biển quốc tế có ý nghĩa gì đối với ngành viễn thông Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cảng biển nào sau đây là đầu mối xuất nhập khẩu quan trọng nhất ở khu vực phía Nam, đóng góp lớn vào hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích nguyên nhân khiến vận tải đường sắt ở Việt Nam còn những hạn chế nhất định so với tiềm năng và nhu cầu phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Loại hình vận tải nào sau đây phù hợp nhất để vận chuyển một lượng lớn quặng bauxite từ Tây Nguyên về các nhà máy chế biến ở vùng ven biển, khi xét đến yếu tố chi phí và khả năng chuyên chở?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) ở Việt Nam đã tác động mạnh mẽ nhất đến hoạt động của ngành dịch vụ nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng ít nhất đến hoạt động thường xuyên của loại hình vận tải đường bộ ở Việt Nam so với các loại hình khác như đường sông hay hàng không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Các trung tâm viễn thông hiện đại lớn nhất ở Việt Nam thường tập trung ở đâu và điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa viễn thông và phát triển kinh tế - xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tuyến đường sắt Bắc - Nam (Thống Nhất) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc kết nối các vùng kinh tế của Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh vận tải đường biển và đường hàng không trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, loại hình nào có ưu thế về tốc độ và loại hình nào có ưu thế về khả năng chuyên chở khối lượng lớn với chi phí thấp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng thông tin và truyền thông, bao gồm cả mạng lưới viễn thông và bưu chính, có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến lĩnh vực nào sau đây của nền kinh tế Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Mạng lưới đường thủy nội địa ở Việt Nam phát triển mạnh nhất ở những khu vực nào và nguyên nhân chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ngoài vận chuyển xăng dầu và khí đốt, loại hình vận tải đường ống còn có tiềm năng ứng dụng trong vận chuyển những loại hàng hóa đặc thù nào khác ở Việt Nam trong tương lai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc phát triển đồng bộ và hiện đại hóa cả 5 loại hình giao thông vận tải (đường bộ, sắt, thủy, hàng không, ống) lại có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dịch vụ nào sau đây thuộc về ngành viễn thông và đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của kinh tế số và xã hội số ở Việt Nam hiện nay?

Xem kết quả