15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất nguồn lao động Việt Nam đang trong giai đoạn "cơ cấu dân số vàng"?

  • A. Tỷ lệ người già (trên 60 tuổi) trong dân số rất cao.
  • B. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) cao vượt trội so với nhóm phụ thuộc.
  • C. Tỷ lệ trẻ em (dưới 15 tuổi) chiếm ưu thế trong tổng dân số.
  • D. Cơ cấu dân số có sự cân bằng giữa các nhóm tuổi.

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020 (Khu vực I: Nông, lâm, ngư nghiệp; Khu vực II: Công nghiệp - Xây dựng; Khu vực III: Dịch vụ). Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động nào sau đây là phù hợp với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước?

  • A. Giảm tỷ trọng lao động khu vực I, tăng tỷ trọng khu vực II và III.
  • B. Tăng tỷ trọng lao động khu vực I, giảm tỷ trọng khu vực II và III.
  • C. Tăng tỷ trọng lao động khu vực II, giảm tỷ trọng khu vực I và III.
  • D. Giảm tỷ trọng lao động ở cả ba khu vực kinh tế.

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về chất lượng nguồn lao động của Việt Nam hiện nay?

  • A. Chất lượng lao động rất cao, đáp ứng hoàn toàn nhu cầu của các ngành kinh tế hiện đại.
  • B. Chất lượng lao động đồng đều giữa các vùng miền và khu vực kinh tế.
  • C. Chất lượng lao động đang được cải thiện nhưng vẫn còn hạn chế về kỹ năng chuyên môn và tác phong công nghiệp.
  • D. Chất lượng lao động ngày càng giảm sút do hệ thống giáo dục đào tạo lạc hậu.

Câu 4: Tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn Việt Nam chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, thu hút lao động nông thôn.
  • B. Sự phát triển nhanh chóng của các khu công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn.
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng ở nông thôn.
  • D. Tính chất mùa vụ của sản xuất nông nghiệp và sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn còn chậm.

Câu 5: Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao năng suất lao động và thu nhập cho người lao động ở khu vực nông thôn?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • B. Đa dạng hóa ngành nghề, phát triển kinh tế nông thôn, và nâng cao trình độ tay nghề cho lao động.
  • C. Tăng cường đầu tư vào các khu công nghiệp tập trung ở thành thị.
  • D. Giảm diện tích đất nông nghiệp để chuyển sang phát triển đô thị.

Câu 6: Cho bảng số liệu về tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị và nông thôn Việt Nam giai đoạn 2015-2020. Phân tích xu hướng biến động tỷ lệ thất nghiệp và nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn luôn cao hơn khu vực thành thị.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp ở cả hai khu vực đều có xu hướng tăng liên tục qua các năm.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị thường cao hơn nông thôn, nhưng có xu hướng biến động không ổn định.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp ở cả hai khu vực đều rất thấp và ổn định trong giai đoạn này.

Câu 7: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về cơ cấu lao động giữa khu vực thành thị và nông thôn ở Việt Nam là gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu ngành kinh tế giữa thành thị và nông thôn.
  • B. Chính sách phân bố dân cư và lao động của nhà nước.
  • C. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tác động của quá trình toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế khác nhau.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tác động của quá trình đô thị hóa đến thị trường lao động ở Việt Nam?

  • A. Đô thị hóa làm giảm nhu cầu lao động trong khu vực dịch vụ.
  • B. Đô thị hóa tạo ra nhiều việc làm mới trong khu vực công nghiệp và dịch vụ, nhưng cũng gây áp lực về việc làm và cơ sở hạ tầng.
  • C. Đô thị hóa chỉ tác động đến thị trường lao động ở khu vực thành thị, không ảnh hưởng đến nông thôn.
  • D. Đô thị hóa giúp giải quyết hoàn toàn vấn đề thất nghiệp ở Việt Nam.

Câu 9: Chính sách nào sau đây của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc định hướng và điều tiết thị trường lao động ở Việt Nam?

  • A. Chính sách tăng cường xuất khẩu nông sản.
  • B. Chính sách phát triển các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư vào lĩnh vực bất động sản.
  • D. Chính sách phát triển giáo dục nghề nghiệp, tạo việc làm, và bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 10: Giả sử một khu công nghiệp mới được thành lập ở vùng nông thôn. Dự đoán nào sau đây về tác động đến cơ cấu lao động của vùng là hợp lý nhất?

  • A. Tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp sẽ tăng lên do nhu cầu cung cấp nguyên liệu cho khu công nghiệp.
  • B. Cơ cấu lao động không thay đổi vì khu công nghiệp chỉ thu hút lao động từ nơi khác đến.
  • C. Tỷ lệ lao động trong khu vực công nghiệp và dịch vụ sẽ tăng lên, giảm tỷ lệ lao động nông nghiệp.
  • D. Lao động sẽ chuyển hoàn toàn sang làm việc trong khu công nghiệp, bỏ hoang sản xuất nông nghiệp.

Câu 11: Một công ty sản xuất giày da đang xem xét mở rộng quy mô sản xuất. Yếu tố nào về nguồn lao động Việt Nam sẽ là lợi thế cạnh tranh lớn nhất của công ty này?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, giá nhân công tương đối thấp.
  • B. Trình độ tay nghề và kỹ năng quản lý của lao động rất cao.
  • C. Lực lượng lao động có khả năng sáng tạo và đổi mới vượt trội.
  • D. Tác phong công nghiệp và kỷ luật lao động rất cao.

Câu 12: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở khu vực thành thị, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

  • A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp cho người lao động.
  • B. Phát triển đa dạng các ngành kinh tế, tạo nhiều việc làm mới và nâng cao chất lượng đào tạo nghề.
  • C. Hạn chế nhập cư từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Khuyến khích người thất nghiệp tự tạo việc làm quy mô nhỏ.

Câu 13: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động Việt Nam là gì?

  • A. Sự thiếu hụt lao động trẻ tuổi.
  • B. Tình trạng phân bố lao động không đồng đều giữa các vùng.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn lao động để đáp ứng yêu cầu cạnh tranh và hội nhập.
  • D. Áp lực tăng lương tối thiểu để đảm bảo đời sống người lao động.

Câu 14: Cho tình huống: Một kỹ sư trẻ mới tốt nghiệp đại học ở thành phố lớn, nhưng chưa tìm được việc làm phù hợp với chuyên môn. Tình huống này phản ánh vấn đề gì của thị trường lao động Việt Nam?

  • A. Vấn đề thiếu lao động có trình độ cao.
  • B. Vấn đề chất lượng đào tạo đại học quá thấp.
  • C. Vấn đề phân bố lao động chưa hợp lý giữa các ngành.
  • D. Vấn đề mất cân đối giữa cung và cầu lao động, đặc biệt là lao động có trình độ chuyên môn.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tình trạng di cư tự do từ nông thôn ra thành thị, gây áp lực lên vấn đề việc làm đô thị?

  • A. Tăng cường kiểm soát hành chính việc nhập cư vào các đô thị lớn.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà ở giá rẻ ở khu vực đô thị.
  • C. Phát triển kinh tế nông thôn, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân nông thôn.
  • D. Hạn chế đầu tư vào phát triển công nghiệp và dịch vụ ở khu vực đô thị.

Câu 16: Trong cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế, khu vực kinh tế nào có xu hướng tăng tỷ trọng lao động nhanh nhất trong những năm gần đây ở Việt Nam?

  • A. Khu vực kinh tế nhà nước.
  • B. Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Khu vực kinh tế tập thể.
  • D. Khu vực kinh tế tư nhân trong nước.

Câu 17: Một sinh viên mới ra trường quyết định khởi nghiệp kinh doanh thay vì đi làm thuê. Quyết định này phản ánh xu hướng nào trong thị trường lao động hiện nay?

  • A. Xu hướng "chảy máu chất xám".
  • B. Xu hướng "gia công xuất khẩu".
  • C. Xu hướng "lao động nhập cư".
  • D. Xu hướng "tự tạo việc làm" và khởi nghiệp.

Câu 18: Để nâng cao chất lượng nguồn lao động nữ ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Giảm độ tuổi nghỉ hưu cho lao động nữ.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động nữ sang các nước phát triển.
  • C. Nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp, và tạo điều kiện bình đẳng giới trong tiếp cận việc làm và thăng tiến.
  • D. Hạn chế phụ nữ tham gia vào các ngành nghề đòi hỏi kỹ thuật cao.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với vấn đề việc làm ở Việt Nam trong giai đoạn tới?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế và công nghệ dẫn đến thay đổi nhu cầu lao động.
  • B. Áp lực dân số và nguồn cung lao động dồi dào.
  • C. Chất lượng nguồn lao động chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường.
  • D. Tỷ lệ dân số phụ thuộc (trẻ em và người già) giảm mạnh.

Câu 20: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu lực lượng lao động theo trình độ chuyên môn kỹ thuật năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng thay đổi?

  • A. Tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật (từ sơ cấp trở lên) tăng lên, nhưng vẫn còn ở mức thấp so với yêu cầu.
  • B. Tỷ lệ lao động có trình độ đại học và trên đại học giảm xuống.
  • C. Cơ cấu trình độ chuyên môn kỹ thuật không có sự thay đổi đáng kể trong giai đoạn này.
  • D. Tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo chuyên môn kỹ thuật tăng lên.

Câu 21: Trong các ngành kinh tế ở Việt Nam, ngành nào hiện đang thu hút nhiều lao động nhất?

  • A. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
  • B. Xây dựng.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Nông, lâm, ngư nghiệp.

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội do tình trạng thất nghiệp gây ra?

  • A. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường.
  • B. Gia tăng các tệ nạn xã hội và bất ổn định trật tự xã hội.
  • C. Làm giảm sức ép dân số lên tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng.

Câu 23: Để sử dụng hiệu quả nguồn lao động dồi dào của Việt Nam, định hướng phát triển kinh tế nào sau đây là phù hợp?

  • A. Phát triển các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, và dịch vụ sử dụng nhiều lao động.
  • B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và công nghệ cao.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp xuất khẩu.

Câu 24: Trong cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế, khu vực nào được coi là "bệ đỡ" quan trọng của nền kinh tế, đặc biệt trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa?

  • A. Khu vực II (Công nghiệp - Xây dựng).
  • B. Khu vực III (Dịch vụ).
  • C. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Khu vực I (Nông, lâm, ngư nghiệp).

Câu 25: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam thể hiện sự thay đổi như thế nào về vai trò của các khu vực kinh tế?

  • A. Khu vực I ngày càng trở nên quan trọng hơn khu vực II và III.
  • B. Vai trò của khu vực I giảm dần, khu vực II và III ngày càng tăng lên.
  • C. Vai trò của cả ba khu vực kinh tế đều không thay đổi.
  • D. Khu vực II trở thành khu vực kinh tế duy nhất quan trọng.

Câu 26: Để giảm thiểu tình trạng thiếu việc làm ở khu vực thành thị trong thời gian ngắn hạn, giải pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nghề dài hạn.
  • B. Quy hoạch lại không gian đô thị và phát triển hạ tầng.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ phát triển, thu hút lao động.
  • D. Hạn chế cấp phép đầu tư cho các dự án lớn ở đô thị.

Câu 27: Phát triển kinh tế trang trại ở nông thôn có tác động tích cực như thế nào đến vấn đề lao động và việc làm?

  • A. Làm giảm nhu cầu lao động ở nông thôn do trang trại sử dụng máy móc hiện đại.
  • B. Không có tác động đáng kể đến vấn đề lao động và việc làm.
  • C. Chỉ tạo việc làm cho một số ít lao động có trình độ cao.
  • D. Góp phần đa dạng hóa ngành nghề, tạo việc làm và tăng thu nhập cho lao động nông thôn.

Câu 28: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động để đáp ứng yêu cầu của thị trường?

  • A. Kỹ năng lao động thủ công truyền thống.
  • B. Kỹ năng số, tư duy phản biện, và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập và ít giao tiếp.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin chính xác.

Câu 29: Chính phủ Việt Nam đang khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với thị trường lao động?

  • A. Làm giảm nhu cầu lao động trong các ngành công nghiệp chế biến.
  • B. Chỉ tạo việc làm cho lao động có trình độ kỹ thuật rất cao.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới trong các ngành công nghiệp và dịch vụ liên quan, đồng thời nâng cao chất lượng lao động.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.

Câu 30: Để giảm sự chênh lệch về thu nhập giữa lao động thành thị và nông thôn, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và toàn diện nhất?

  • A. Phát triển kinh tế - xã hội toàn diện ở khu vực nông thôn, bao gồm công nghiệp hóa nông thôn, phát triển dịch vụ, và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • B. Tăng lương tối thiểu cho lao động ở khu vực nông thôn.
  • C. Hạn chế đầu tư vào khu vực đô thị để tập trung cho nông thôn.
  • D. Khuyến khích lao động nông thôn di cư ra thành thị để tìm việc làm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất nguồn lao động Việt Nam đang trong giai đoạn 'cơ cấu dân số vàng'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020 (Khu vực I: Nông, lâm, ngư nghiệp; Khu vực II: Công nghiệp - Xây dựng; Khu vực III: Dịch vụ). Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động nào sau đây là phù hợp với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về chất lượng nguồn lao động của Việt Nam hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn Việt Nam chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao năng suất lao động và thu nhập cho người lao động ở khu vực nông thôn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Cho bảng số liệu về tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị và nông thôn Việt Nam giai đoạn 2015-2020. Phân tích xu hướng biến động tỷ lệ thất nghiệp và nhận xét nào sau đây là đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về cơ cấu lao động giữa khu vực thành thị và nông thôn ở Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tác động của quá trình đô thị hóa đến thị trường lao động ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Chính sách nào sau đây của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc định hướng và điều tiết thị trường lao động ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giả sử một khu công nghiệp mới được thành lập ở vùng nông thôn. Dự đoán nào sau đây về tác động đến cơ cấu lao động của vùng là hợp lý nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một công ty sản xuất giày da đang xem xét mở rộng quy mô sản xuất. Yếu tố nào về nguồn lao động Việt Nam sẽ là lợi thế cạnh tranh lớn nhất của công ty này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở khu vực thành thị, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động Việt Nam là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Cho tình huống: Một kỹ sư trẻ mới tốt nghiệp đại học ở thành phố lớn, nhưng chưa tìm được việc làm phù hợp với chuyên môn. Tình huống này phản ánh vấn đề gì của thị trường lao động Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tình trạng di cư tự do từ nông thôn ra thành thị, gây áp lực lên vấn đề việc làm đô thị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế, khu vực kinh tế nào có xu hướng tăng tỷ trọng lao động nhanh nhất trong những năm gần đây ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một sinh viên mới ra trường quyết định khởi nghiệp kinh doanh thay vì đi làm thuê. Quyết định này phản ánh xu hướng nào trong thị trường lao động hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để nâng cao chất lượng nguồn lao động nữ ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với vấn đề việc làm ở Việt Nam trong giai đoạn tới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu lực lượng lao động theo trình độ chuyên môn kỹ thuật năm 2010 và 2020. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng thay đổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong các ngành kinh tế ở Việt Nam, ngành nào hiện đang thu hút nhiều lao động nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội do tình trạng thất nghiệp gây ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để sử dụng hiệu quả nguồn lao động dồi dào của Việt Nam, định hướng phát triển kinh tế nào sau đây là phù hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế, khu vực nào được coi là 'bệ đỡ' quan trọng của nền kinh tế, đặc biệt trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam thể hiện sự thay đổi như thế nào về vai trò của các khu vực kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để giảm thiểu tình trạng thiếu việc làm ở khu vực thành thị trong thời gian ngắn hạn, giải pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Phát triển kinh tế trang trại ở nông thôn có tác động tích cực như thế nào đến vấn đề lao động và việc làm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động để đáp ứng yêu cầu của thị trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Chính phủ Việt Nam đang khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với thị trường lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để giảm sự chênh lệch về thu nhập giữa lao động thành thị và nông thôn, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và toàn diện nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho biểu đồ về cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020. Biểu đồ thể hiện xu hướng chuyển dịch lao động nào sau đây là rõ rệt nhất?

  • A. Tăng tỉ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp.
  • B. Giảm tỉ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp, tăng khu vực dịch vụ.
  • C. Tăng tỉ trọng lao động trong khu vực công nghiệp và xây dựng.
  • D. Giảm tỉ trọng lao động ở cả ba khu vực kinh tế.

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chất lượng nguồn lao động của Việt Nam hiện nay?

  • A. Chất lượng lao động đồng đều giữa các vùng kinh tế.
  • B. Tỉ lệ lao động đã qua đào tạo nghề rất cao so với khu vực.
  • C. Chất lượng lao động ngày càng được nâng cao nhưng còn nhiều hạn chế.
  • D. Chất lượng lao động không đáp ứng được yêu cầu công nghiệp hóa.

Câu 3: Tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn Việt Nam hiện nay chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ở nông thôn.
  • B. Lao động nông thôn không muốn làm việc trong khu vực nông nghiệp.
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển dịch vụ ở khu vực nông thôn.
  • D. Tính chất mùa vụ của sản xuất nông nghiệp và sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế chậm.

Câu 4: Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài để giải quyết vấn đề việc làm ở Việt Nam?

  • A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông thôn và phát triển kinh tế tri thức.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các thị trường khó tính.
  • C. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế để hạn chế nhu cầu việc làm.
  • D. Tập trung phát triển các ngành nghề truyền thống ở khu vực đô thị.

Câu 5: Cho tình huống: Một khu công nghiệp mới được thành lập ở vùng nông thôn, thu hút nhiều lao động từ các địa phương khác đến làm việc. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra về mặt xã hội ở địa phương này?

  • A. Giảm áp lực dân số lên các đô thị lớn.
  • B. Cơ sở hạ tầng nông thôn phát triển chậm lại.
  • C. Gia tăng nhu cầu về nhà ở, dịch vụ xã hội và có thể gây áp lực lên môi trường.
  • D. Đời sống văn hóa tinh thần của người dân nông thôn thuần nhất hơn.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây không phải là thách thức lớn về lao động và việc làm mà Việt Nam đang đối mặt trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị còn cao.
  • B. Nguồn lao động dồi dào vượt quá nhu cầu sử dụng lao động.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu lao động còn chậm, chưa đáp ứng yêu cầu CNH-HĐH.
  • D. Chất lượng lao động chưa cao, thiếu hụt lao động có kỹ năng.

Câu 7: So sánh cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế giữa năm 2000 và 2020, khu vực kinh tế nào có sự tăng trưởng tỉ trọng lao động đáng kể nhất?

  • A. Khu vực kinh tế nhà nước.
  • B. Khu vực kinh tế tập thể.
  • C. Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Khu vực kinh tế tư nhân trong nước.

Câu 8: Cho bảng số liệu về tỉ lệ thất nghiệp phân theo thành thị và nông thôn. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Tỉ lệ thất nghiệp ở nông thôn luôn cao hơn thành thị.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp ở cả thành thị và nông thôn đều tăng liên tục.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp không có sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.
  • D. Tỉ lệ thất nghiệp ở thành thị thường cao hơn nông thôn, nhưng có xu hướng giảm.

Câu 9: Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố lao động không đồng đều giữa các vùng kinh tế ở Việt Nam là gì?

  • A. Chính sách phân bố lại dân cư và lao động của Nhà nước.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và cơ hội việc làm giữa các vùng.
  • C. Địa hình và điều kiện tự nhiên khác nhau giữa các vùng.
  • D. Truyền thống văn hóa và tập quán sinh hoạt của người dân các vùng.

Câu 10: Để nâng cao chất lượng nguồn lao động, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong hệ thống giáo dục và đào tạo?

  • A. Tăng cường giáo dục lý thuyết hàn lâm.
  • B. Mở rộng quy mô đào tạo đại học.
  • C. Gắn kết đào tạo với nhu cầu thực tế của thị trường lao động và doanh nghiệp.
  • D. Tập trung đào tạo các ngành khoa học cơ bản.

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh quan trọng của nguồn lao động Việt Nam?

  • A. Chi phí lao động tương đối thấp và khả năng tiếp thu công nghệ mới.
  • B. Trình độ chuyên môn kỹ thuật cao tương đương các nước phát triển.
  • C. Tác phong công nghiệp chuyên nghiệp và kỷ luật lao động cao.
  • D. Khả năng sáng tạo và đổi mới vượt trội so với các nước khác.

Câu 12: Cho biểu đồ cột thể hiện thu nhập bình quân tháng của người lao động phân theo giới tính. Biểu đồ này phản ánh vấn đề gì trong thị trường lao động?

  • A. Thu nhập bình quân của lao động Việt Nam còn thấp.
  • B. Có sự chênh lệch về thu nhập giữa lao động nam và lao động nữ.
  • C. Thu nhập của lao động khu vực thành thị cao hơn nông thôn.
  • D. Ngành dịch vụ có thu nhập bình quân cao nhất.

Câu 13: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam phản ánh điều gì về quá trình phát triển kinh tế của đất nước?

  • A. Sự suy giảm vai trò của khu vực công nghiệp.
  • B. Nền kinh tế ngày càng phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • C. Quá trình đô thị hóa diễn ra chậm chạp.
  • D. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đang diễn ra mạnh mẽ.

Câu 14: Chính sách nào sau đây của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho người lao động tiếp cận việc làm và nâng cao thu nhập?

  • A. Chính sách tăng cường quản lý dân số.
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại.
  • C. Chính sách phát triển thị trường lao động và hỗ trợ đào tạo nghề.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.

Câu 15: Giả sử một doanh nghiệp sản xuất giày da chuyển đổi từ công nghệ lạc hậu sang công nghệ hiện đại, tự động hóa. Điều này có thể dẫn đến thay đổi nào trong cơ cấu lao động của doanh nghiệp?

  • A. Giảm nhu cầu lao động phổ thông, tăng nhu cầu lao động kỹ thuật cao.
  • B. Tăng nhu cầu lao động phổ thông, giảm nhu cầu lao động kỹ thuật cao.
  • C. Nhu cầu lao động không thay đổi về cơ cấu.
  • D. Doanh nghiệp hoàn toàn không còn nhu cầu lao động.

Câu 16: Đâu là đặc điểm của thị trường lao động Việt Nam hiện nay?

  • A. Cung lao động khan hiếm, không đáp ứng đủ nhu cầu.
  • B. Cung lao động dồi dào, nhưng chất lượng còn hạn chế ở một số lĩnh vực.
  • C. Thị trường lao động phát triển đồng đều giữa các vùng.
  • D. Giá nhân công lao động rất cao so với các nước trong khu vực.

Câu 17: Hình thức di cư lao động nào sau đây phổ biến từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam?

  • A. Di cư quốc tế.
  • B. Di cư có tổ chức quy mô lớn.
  • C. Di cư tự do, tìm kiếm việc làm.
  • D. Di cư theo các dự án phát triển nông thôn.

Câu 18: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực đô thị, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững hơn cả?

  • A. Hạn chế nhập cư vào đô thị.
  • B. Tăng cường các hoạt động từ thiện hỗ trợ người thất nghiệp.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
  • D. Phát triển đa dạng các loại hình kinh tế và dịch vụ ở đô thị, tạo nhiều việc làm.

Câu 19: Trong các ngành kinh tế, ngành nào hiện đang thu hút nhiều lao động nhất ở Việt Nam?

  • A. Nông, lâm, ngư nghiệp.
  • B. Dịch vụ.
  • C. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
  • D. Xây dựng.

Câu 20: Cho rằng Việt Nam đang trong giai đoạn dân số vàng. Thời kỳ dân số vàng mang lại cơ hội lớn nhất nào cho phát triển kinh tế - xã hội liên quan đến lao động?

  • A. Giảm áp lực về vấn đề việc làm.
  • B. Tăng tỉ lệ người phụ thuộc trong xã hội.
  • C. Nguồn cung lao động dồi dào, tạo động lực tăng trưởng kinh tế.
  • D. Giảm chi phí đầu tư cho giáo dục và y tế.

Câu 21: Để nâng cao năng suất lao động, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất?

  • A. Số lượng lao động.
  • B. Trình độ chuyên môn kỹ thuật và sức khỏe của người lao động.
  • C. Thời gian làm việc kéo dài.
  • D. Mức lương thưởng hấp dẫn.

Câu 22: Trong cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế, khu vực nào thường có năng suất lao động bình quân cao nhất?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Lâm nghiệp.
  • C. Công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Thủy sản.

Câu 23: Cho một sơ đồ về quá trình đào tạo nghề. Giai đoạn nào trong quá trình đào tạo nghề cần được chú trọng để đảm bảo người lao động có kỹ năng thực tế?

  • A. Giai đoạn tuyển sinh.
  • B. Giai đoạn học lý thuyết.
  • C. Giai đoạn thi cử, kiểm tra.
  • D. Giai đoạn thực hành, thực tập tại doanh nghiệp.

Câu 24: Vấn đề việc làm có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự ổn định và phát triển xã hội?

  • A. Việc làm là yếu tố cơ bản đảm bảo thu nhập, ổn định đời sống và giảm thiểu các tệ nạn xã hội.
  • B. Việc làm chỉ liên quan đến tăng trưởng kinh tế, không ảnh hưởng đến xã hội.
  • C. Vấn đề việc làm chỉ quan trọng ở khu vực thành thị, không đáng kể ở nông thôn.
  • D. Việc làm không phải là vấn đề cấp bách trong xã hội hiện đại.

Câu 25: Để thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn lao động chất lượng cao, các địa phương cần chú trọng yếu tố nào sau đây?

  • A. Chi phí sinh hoạt thấp.
  • B. Môi trường sống và làm việc hấp dẫn, cơ hội phát triển nghề nghiệp.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho du lịch.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 26: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng lao động thủ công truyền thống.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập.
  • C. Kỹ năng số, tư duy phản biện và khả năng thích ứng, học hỏi liên tục.
  • D. Kỹ năng quản lý hành chính.

Câu 27: Giả sử một vùng kinh tế đang chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Xu hướng di cư lao động nào có thể xảy ra ở vùng này?

  • A. Di cư từ thành thị về nông thôn.
  • B. Di cư ra nước ngoài.
  • C. Di cư giữa các vùng nông thôn.
  • D. Di cư từ các vùng nông thôn khác đến vùng kinh tế đang phát triển.

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của di cư lao động tự do đến đô thị, chính quyền đô thị cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Cấm di cư tự do vào đô thị.
  • B. Quy hoạch đô thị hợp lý, phát triển nhà ở xã hội và dịch vụ hỗ trợ người lao động nhập cư.
  • C. Tăng cường kiểm tra và xử phạt người lao động nhập cư.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp xa trung tâm đô thị.

Câu 29: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm, yếu tố nào sau đây mang tính khách quan và khó kiểm soát nhất?

  • A. Trình độ học vấn của người lao động.
  • B. Chính sách của Nhà nước về lao động và việc làm.
  • C. Biến động của kinh tế thế giới và khu vực.
  • D. Mức độ đầu tư của doanh nghiệp trong nước.

Câu 30: Cho biểu đồ đường thể hiện tỉ lệ lao động qua đào tạo nghề của Việt Nam qua các năm. Biểu đồ này cho thấy xu hướng gì về chất lượng lao động?

  • A. Tỉ lệ lao động qua đào tạo nghề ngày càng tăng, chất lượng lao động được cải thiện.
  • B. Tỉ lệ lao động qua đào tạo nghề không thay đổi đáng kể.
  • C. Tỉ lệ lao động qua đào tạo nghề có xu hướng giảm.
  • D. Chất lượng lao động không liên quan đến tỉ lệ đào tạo nghề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Cho biểu đồ về cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế của Việt Nam năm 2010 và 2020. Biểu đồ thể hiện xu hướng chuyển dịch lao động nào sau đây là rõ rệt nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về chất lượng nguồn lao động của Việt Nam hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn Việt Nam hiện nay chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài để giải quyết vấn đề việc làm ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Cho tình huống: Một khu công nghiệp mới được thành lập ở vùng nông thôn, thu hút nhiều lao động từ các địa phương khác đến làm việc. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra về mặt xã hội ở địa phương này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phát biểu nào sau đây không phải là thách thức lớn về lao động và việc làm mà Việt Nam đang đối mặt trong giai đoạn hiện nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: So sánh cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế giữa năm 2000 và 2020, khu vực kinh tế nào có sự tăng trưởng tỉ trọng lao động đáng kể nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Cho bảng số liệu về tỉ lệ thất nghiệp phân theo thành thị và nông thôn. Dựa vào bảng số liệu, nhận xét nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố lao động không đồng đều giữa các vùng kinh tế ở Việt Nam là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để nâng cao chất lượng nguồn lao động, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong hệ thống giáo dục và đào tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh quan trọng của nguồn lao động Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cho biểu đồ cột thể hiện thu nhập bình quân tháng của người lao động phân theo giới tính. Biểu đồ này phản ánh vấn đề gì trong thị trường lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam phản ánh điều gì về quá trình phát triển kinh tế của đất nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chính sách nào sau đây của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho người lao động tiếp cận việc làm và nâng cao thu nhập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Giả sử một doanh nghiệp sản xuất giày da chuyển đổi từ công nghệ lạc hậu sang công nghệ hiện đại, tự động hóa. Điều này có thể dẫn đến thay đổi nào trong cơ cấu lao động của doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đâu là đặc điểm của thị trường lao động Việt Nam hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hình thức di cư lao động nào sau đây phổ biến từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực đô thị, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững hơn cả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong các ngành kinh tế, ngành nào hiện đang thu hút nhiều lao động nhất ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cho rằng Việt Nam đang trong giai đoạn dân số vàng. Thời kỳ dân số vàng mang lại cơ hội lớn nhất nào cho phát triển kinh tế - xã hội liên quan đến lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để nâng cao năng suất lao động, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế, khu vực nào thường có năng suất lao động bình quân cao nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Cho một sơ đồ về quá trình đào tạo nghề. Giai đoạn nào trong quá trình đào tạo nghề cần được chú trọng để đảm bảo người lao động có kỹ năng thực tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Vấn đề việc làm có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự ổn định và phát triển xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để thu hút và sử dụng hiệu quả nguồn lao động chất lượng cao, các địa phương cần chú trọng yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giả sử một vùng kinh tế đang chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Xu hướng di cư lao động nào có thể xảy ra ở vùng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của di cư lao động tự do đến đô thị, chính quyền đô thị cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm, yếu tố nào sau đây mang tính khách quan và khó kiểm soát nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Cho biểu đồ đường thể hiện tỉ lệ lao động qua đào tạo nghề của Việt Nam qua các năm. Biểu đồ này cho thấy xu hướng gì về chất lượng lao động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích bảng số liệu sau về cơ cấu lao động phân theo ngành kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị %). Nhận xét nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu lao động trong giai đoạn này?

| Năm | Nông, lâm, thủy sản | Công nghiệp, xây dựng | Dịch vụ |
|-------|---------------------|-----------------------|---------|
| 2010 | 48.0 | 21.6 | 30.4 |
| 2015 | 44.1 | 24.7 | 31.2 |
| 2020 | 29.1 | 33.1 | 37.8 |

A. Tỉ trọng lao động ngành nông nghiệp tăng nhanh, vượt qua ngành dịch vụ.
B. Tỉ trọng lao động ngành công nghiệp và xây dựng giảm liên tục.
C. Tỉ trọng lao động ngành dịch vụ có xu hướng tăng nhưng còn chậm so với nông nghiệp.
D. Tỉ trọng lao động ngành nông, lâm, thủy sản giảm mạnh, phù hợp với xu thế công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

  • A. Tỉ trọng lao động ngành nông nghiệp tăng nhanh, vượt qua ngành dịch vụ.
  • B. Tỉ trọng lao động ngành công nghiệp và xây dựng giảm liên tục.
  • C. Tỉ trọng lao động ngành dịch vụ có xu hướng tăng nhưng còn chậm so với nông nghiệp.
  • D. Tỉ trọng lao động ngành nông, lâm, thủy sản giảm mạnh, phù hợp với xu thế công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Câu 2: Thế mạnh quan trọng nhất của nguồn lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Trình độ chuyên môn kỹ thuật cao và đồng đều.
  • B. Tác phong công nghiệp hiện đại.
  • C. Nguồn lao động dồi dào, trẻ và có khả năng tiếp thu kiến thức, công nghệ mới.
  • D. Kinh nghiệm lâu năm trong các ngành công nghệ cao.

Câu 3: Vấn đề việc làm ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào sau đây?

  • A. Tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn tăng cao hơn thành thị.
  • B. Sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động về kỹ năng, dẫn đến tình trạng "thừa thầy thiếu thợ" và thiếu việc làm cho lao động phổ thông.
  • C. Tất cả người lao động đều có việc làm ổn định và thu nhập cao.
  • D. Số lượng lao động có trình độ đại học trở lên quá ít.

Câu 4: Dựa vào xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành (giảm nông nghiệp, tăng công nghiệp và dịch vụ), hãy dự đoán tác động chính của xu hướng này đến vấn đề việc làm ở khu vực nông thôn.

  • A. Tăng áp lực chuyển dịch lao động từ nông thôn ra thành thị hoặc các khu công nghiệp.
  • B. Giảm hoàn toàn tình trạng thiếu việc làm ở nông thôn.
  • C. Tăng nhu cầu lao động có trình độ cao trong sản xuất nông nghiệp.
  • D. Ổn định số lượng lao động làm việc trong ngành nông nghiệp.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây được xem là giải pháp căn cơ và lâu dài nhất để nâng cao chất lượng nguồn lao động Việt Nam, đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động phổ thông.
  • B. Tăng cường các chính sách hỗ trợ người lao động thất nghiệp.
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động giản đơn.
  • D. Đổi mới toàn diện hệ thống giáo dục và đào tạo nghề theo hướng hiện đại, gắn với nhu cầu thị trường.

Câu 6: So sánh đặc điểm lao động giữa khu vực thành thị và nông thôn ở Việt Nam, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Khu vực nông thôn có tỉ lệ lao động qua đào tạo và trình độ chuyên môn cao hơn.
  • B. Khu vực thành thị có tỉ lệ thiếu việc làm cao hơn khu vực nông thôn.
  • C. Khu vực thành thị thường có tỉ lệ thất nghiệp cao hơn nhưng tỉ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cũng cao hơn.
  • D. Số lượng lao động ở thành thị luôn cao hơn nông thôn.

Câu 7: Tại sao khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lại có xu hướng thu hút ngày càng nhiều lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật và tay nghề cao ở Việt Nam?

  • A. Khu vực FDI chỉ hoạt động trong các ngành nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Các doanh nghiệp FDI thường áp dụng công nghệ hiện đại, quy trình sản xuất phức tạp, đòi hỏi lao động có kỹ năng và trình độ nhất định.
  • C. Khu vực FDI có chính sách tuyển dụng ưu tiên lao động lớn tuổi.
  • D. Chính phủ yêu cầu các doanh nghiệp FDI phải sử dụng 100% lao động có trình độ đại học trở lên.

Câu 8: Sự già hóa dân số đang diễn ra ở Việt Nam được dự báo sẽ tác động như thế nào đến nguồn cung lao động trong tương lai?

  • A. Tăng số lượng lao động trẻ, giảm số lượng lao động lớn tuổi.
  • B. Giảm hoàn toàn tỉ lệ thiếu việc làm trong xã hội.
  • C. Tăng mạnh tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
  • D. Giảm tốc độ tăng nguồn cung lao động trẻ, tăng tỉ lệ lao động lớn tuổi và đặt ra thách thức về đào tạo lại, nâng cao sức khỏe cho người lao động cao tuổi.

Câu 9: Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất về chất lượng của nguồn lao động Việt Nam hiện nay so với yêu cầu của thị trường lao động hiện đại?

  • A. Tỉ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao còn thấp, đặc biệt là thiếu hụt lao động lành nghề.
  • B. Người lao động không có tinh thần học hỏi, nâng cao trình độ.
  • C. Thể lực của người lao động Việt Nam rất tốt, vượt trội so với khu vực.
  • D. Tác phong công nghiệp của người lao động Việt Nam rất chuyên nghiệp.

Câu 10: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến cơ cấu sử dụng lao động theo không gian ở Việt Nam.

  • A. Làm giảm số lượng lao động ở thành thị.
  • B. Tăng tỉ lệ lao động làm việc trong ngành nông nghiệp tại các đô thị.
  • C. Thu hút lao động từ nông thôn ra thành thị, làm tăng tỉ trọng lao động ở khu vực thành thị và thay đổi cơ cấu ngành nghề tại các đô thị.
  • D. Giảm tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị.

Câu 11: Tại sao việc giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động, đặc biệt là ở khu vực thành thị, lại là một trong những ưu tiên hàng đầu trong phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

  • A. Vì tỉ lệ thất nghiệp ở thành thị thấp hơn nông thôn.
  • B. Vì người lao động thành thị không cần việc làm ổn định.
  • C. Vì giải quyết việc làm chỉ có lợi cho cá nhân người lao động.
  • D. Vì việc làm ổn định góp phần đảm bảo an sinh xã hội, tăng thu nhập, thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng, đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.

Câu 12: Để giảm thiểu tình trạng thiếu việc làm và thất nghiệp ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả lâu dài?

  • A. Phát triển mạnh mẽ các ngành kinh tế tạo ra nhiều việc làm, đa dạng hóa ngành nghề, đồng thời nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực theo nhu cầu thị trường.
  • B. Chỉ tập trung vào giải quyết việc làm cho lao động ở khu vực nông thôn.
  • C. Ngăn cản người lao động di chuyển từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Giảm giờ làm và thu nhập của người lao động để có thêm việc làm cho người khác.

Câu 13: Phân tích sự khác nhau cơ bản trong vấn đề việc làm giữa khu vực thành thị và nông thôn ở Việt Nam.

  • A. Thành thị chủ yếu đối mặt với thiếu việc làm mang tính thời vụ, nông thôn đối mặt với thất nghiệp triền miên.
  • B. Thành thị đối mặt với tỉ lệ thất nghiệp cao hơn do cạnh tranh và yêu cầu kỹ năng, nông thôn đối mặt với thiếu việc làm mang tính thời vụ và năng suất lao động thấp trong nông nghiệp.
  • C. Nông thôn có tỉ lệ thất nghiệp cao hơn thành thị.
  • D. Cả thành thị và nông thôn đều chỉ đối mặt với vấn đề thiếu việc làm.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích sử dụng hợp lý nguồn lao động dồi dào ở khu vực nông thôn trong thời kỳ nông nhàn?

  • A. Đẩy mạnh cơ giới hóa hoàn toàn trong sản xuất nông nghiệp.
  • B. Hạn chế người dân nông thôn di chuyển ra thành thị.
  • C. Tập trung phát triển các khu công nghiệp lớn chỉ ở thành phố.
  • D. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp ở nông thôn (tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ), khuyến khích chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn.

Câu 15: Tỉ lệ lao động trong khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài ngày càng tăng nói lên điều gì về xu hướng phát triển kinh tế của Việt Nam?

  • A. Khu vực Nhà nước đang chiếm ưu thế hoàn toàn trong nền kinh tế.
  • B. Việt Nam đang đóng cửa nền kinh tế, không thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Việt Nam đang tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài, tạo ra nhiều việc làm và góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • D. Các doanh nghiệp trong nước không có khả năng tạo việc làm.

Câu 16: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành ở Việt Nam trong những năm gần đây.

  • A. Tác động của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Dân số tăng nhanh, buộc phải chuyển sang ngành dịch vụ.
  • C. Ngành nông nghiệp không còn vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
  • D. Chỉ do chính sách khuyến khích làm việc trong ngành dịch vụ.

Câu 17: Dựa vào đặc điểm “nguồn lao động dồi dào”, Việt Nam có lợi thế đặc biệt trong việc phát triển những loại hình sản xuất nào?

  • A. Các ngành công nghệ cao, đòi hỏi ít lao động nhưng trình độ rất cao.
  • B. Các ngành công nghiệp, dịch vụ sử dụng nhiều lao động (ví dụ: dệt may, da giày, chế biến thực phẩm, du lịch, dịch vụ cá nhân).
  • C. Các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Các ngành đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu rất lớn.

Câu 18: Tình trạng “chảy máu chất xám” (lao động có trình độ cao di chuyển ra nước ngoài làm việc) đặt ra thách thức gì đối với Việt Nam?

  • A. Làm tăng số lượng lao động phổ thông trong nước.
  • B. Giảm áp lực giải quyết việc làm cho lao động trong nước.
  • C. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành kinh tế mũi nhọn và sự phát triển bền vững của đất nước.
  • D. Tăng thu nhập bình quân cho người lao động trong nước.

Câu 19: Để nâng cao năng suất lao động xã hội ở Việt Nam, biện pháp nào sau đây có vai trò quyết định?

  • A. Chỉ tăng số lượng người lao động.
  • B. Kéo dài thời gian làm việc hàng ngày.
  • C. Giảm tiền lương của người lao động.
  • D. Đầu tư vào khoa học công nghệ, đổi mới quy trình sản xuất, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng của người lao động.

Câu 20: Xu hướng tăng tỉ lệ lao động ở khu vực dịch vụ ở Việt Nam phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế?

  • A. Sự phát triển của nền kinh tế thị trường, mức sống người dân được cải thiện và nhu cầu về dịch vụ tăng lên.
  • B. Ngành công nghiệp và nông nghiệp đang suy thoái.
  • C. Tất cả lao động nông nghiệp đều chuyển sang làm dịch vụ.
  • D. Chỉ có các đô thị mới phát triển ngành dịch vụ.

Câu 21: Phân tích bảng số liệu ở Câu 1, sự thay đổi tỉ trọng lao động trong ngành Công nghiệp và xây dựng từ 21.6% (2010) lên 33.1% (2020) cho thấy điều gì?

  • A. Ngành công nghiệp và xây dựng đang bị thu hẹp quy mô.
  • B. Ngành công nghiệp và xây dựng không tạo ra thêm việc làm.
  • C. Ngành công nghiệp và xây dựng đang phát triển mạnh mẽ, thu hút một lượng lớn lao động từ các ngành khác.
  • D. Tất cả lao động trong ngành này đều có trình độ cao.

Câu 22: Vấn đề di cư lao động từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm gây ra những hệ quả xã hội nào ở cả hai khu vực?

  • A. Chỉ tạo ra lợi ích cho cả hai khu vực.
  • B. Làm giảm dân số và thiếu lao động ở thành thị.
  • C. Giảm áp lực lên cơ sở hạ tầng ở thành thị và tăng cường liên kết cộng đồng ở nông thôn.
  • D. Ở thành thị: tăng áp lực lên hạ tầng, nhà ở, dịch vụ công, an ninh trật tự; Ở nông thôn: thiếu lao động trẻ, bỏ hoang đất đai, vấn đề người già và trẻ em ở lại.

Câu 23: Chính sách khuyến khích phát triển các làng nghề truyền thống ở nông thôn có ý nghĩa gì đối với việc giải quyết vấn đề lao động và việc làm?

  • A. Tạo việc làm tại chỗ cho lao động nông thôn, góp phần đa dạng hóa sinh kế và giảm áp lực di cư ra thành thị.
  • B. Làm tăng tỉ lệ thất nghiệp ở nông thôn.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có ý nghĩa xã hội.
  • D. Khiến người dân nông thôn không muốn làm nông nghiệp nữa.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ học vấn của người lao động và thu nhập bình quân đầu người của quốc gia.

  • A. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.
  • B. Trình độ học vấn cao thường dẫn đến thu nhập thấp.
  • C. Trình độ học vấn cao thường đi kèm với kỹ năng tốt hơn, năng suất lao động cao hơn, do đó có xu hướng đóng góp vào thu nhập bình quân đầu người cao hơn.
  • D. Thu nhập bình quân đầu người chỉ phụ thuộc vào số lượng lao động.

Câu 25: Tỉ lệ lao động trong khu vực kinh tế ngoài Nhà nước giảm nhẹ (từ 82.6% năm 2021 so với số liệu cũ nếu có) và tỉ lệ lao động khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tăng (từ 2.6% năm 2005 lên 9.3% năm 2021 theo dữ liệu cũ tham khảo) trong cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế phản ánh xu hướng nào?

  • A. Khu vực kinh tế ngoài Nhà nước đang gặp khó khăn lớn và không tạo ra việc làm.
  • B. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài đang suy giảm.
  • C. Khu vực Nhà nước đang mở rộng quy mô tuyển dụng lao động.
  • D. Sự gia tăng vai trò của khu vực FDI trong việc tạo việc làm và sự cạnh tranh ngày càng tăng trong việc thu hút lao động giữa các thành phần kinh tế.

Câu 26: Việc đẩy mạnh đào tạo nghề chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, nhằm mục tiêu chính nào đối với nguồn lao động Việt Nam?

  • A. Chỉ để phục vụ nhu cầu xuất khẩu lao động.
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn lao động, đáp ứng nhu cầu nhân lực cho các ngành kinh tế hiện đại, tăng năng suất lao động và khả năng cạnh tranh.
  • C. Giảm hoàn toàn số lượng lao động phổ thông.
  • D. Chỉ tạo việc làm cho người lao động ở thành thị.

Câu 27: Phân tích vai trò của Nhà nước trong việc điều tiết thị trường lao động và giải quyết vấn đề việc làm.

  • A. Nhà nước không có vai trò gì trong thị trường lao động.
  • B. Nhà nước chỉ chịu trách nhiệm tạo việc làm cho khu vực công.
  • C. Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách pháp luật, đầu tư vào giáo dục đào tạo, hỗ trợ tạo việc làm, quản lý thị trường lao động và an sinh xã hội.
  • D. Nhà nước chỉ can thiệp khi có khủng hoảng kinh tế.

Câu 28: Giả sử một tỉnh đang chuyển dịch mạnh cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong phân bố lao động của tỉnh?

  • A. Lao động có xu hướng tập trung nhiều hơn vào các khu công nghiệp và đô thị mới phát triển.
  • B. Lao động từ thành thị sẽ di chuyển về nông thôn.
  • C. Tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp sẽ tăng lên nhanh chóng.
  • D. Số lượng lao động sẽ giảm đi đáng kể trên toàn tỉnh.

Câu 29: Việc nâng cao sức khỏe thể chất cho người lao động Việt Nam có ý nghĩa gì đối với năng suất và chất lượng lao động?

  • A. Không có mối liên hệ giữa sức khỏe và năng suất lao động.
  • B. Sức khỏe tốt chỉ cần thiết cho lao động chân tay.
  • C. Sức khỏe kém giúp người lao động tập trung hơn vào công việc.
  • D. Sức khỏe thể chất tốt là nền tảng để người lao động làm việc bền bỉ, hiệu quả, tiếp thu kiến thức mới và giảm thiểu tai nạn lao động, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng chung.

Câu 30: Phân tích vai trò của các doanh nghiệp trong việc nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Việt Nam.

  • A. Doanh nghiệp không có vai trò gì, việc đào tạo chỉ do Nhà nước.
  • B. Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong đào tạo tại chỗ, bồi dưỡng nâng cao tay nghề, tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp và đầu tư vào công nghệ để tăng năng suất.
  • C. Doanh nghiệp chỉ quan tâm đến việc tuyển dụng lao động giá rẻ.
  • D. Doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ pháp luật về lao động, không cần đầu tư vào người lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phân tích bảng số liệu sau về cơ cấu lao động phân theo ngành kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị %). Nhận xét nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu lao động trong giai đoạn này?

| Năm | Nông, lâm, thủy sản | Công nghiệp, xây dựng | Dịch vụ |
|-------|---------------------|-----------------------|---------|
| 2010 | 48.0 | 21.6 | 30.4 |
| 2015 | 44.1 | 24.7 | 31.2 |
| 2020 | 29.1 | 33.1 | 37.8 |

A. Tỉ trọng lao động ngành nông nghiệp tăng nhanh, vượt qua ngành dịch vụ.
B. Tỉ trọng lao động ngành công nghiệp và xây dựng giảm liên tục.
C. Tỉ trọng lao động ngành dịch vụ có xu hướng tăng nhưng còn chậm so với nông nghiệp.
D. Tỉ trọng lao động ngành nông, lâm, thủy sản giảm mạnh, phù hợp với xu thế công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thế mạnh quan trọng nhất của nguồn lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Vấn đề việc làm ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Dựa vào xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành (giảm nông nghiệp, tăng công nghiệp và dịch vụ), hãy dự đoán tác động chính của xu hướng này đến vấn đề việc làm ở khu vực nông thôn.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Biện pháp nào sau đây được xem là giải pháp căn cơ và lâu dài nhất để nâng cao chất lượng nguồn lao động Việt Nam, đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: So sánh đặc điểm lao động giữa khu vực thành thị và nông thôn ở Việt Nam, nhận định nào sau đây là chính xác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tại sao khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lại có xu hướng thu hút ngày càng nhiều lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật và tay nghề cao ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sự già hóa dân số đang diễn ra ở Việt Nam được dự báo sẽ tác động như thế nào đến nguồn cung lao động trong tương lai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất về chất lượng của nguồn lao động Việt Nam hiện nay so với yêu cầu của thị trường lao động hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến cơ cấu sử dụng lao động theo không gian ở Việt Nam.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao việc giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động, đặc biệt là ở khu vực thành thị, lại là một trong những ưu tiên hàng đầu trong phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để giảm thiểu tình trạng thiếu việc làm và thất nghiệp ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả lâu dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phân tích sự khác nhau cơ bản trong vấn đề việc làm giữa khu vực thành thị và nông thôn ở Việt Nam.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích sử dụng hợp lý nguồn lao động dồi dào ở khu vực nông thôn trong thời kỳ nông nhàn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tỉ lệ lao động trong khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài ngày càng tăng nói lên điều gì về xu hướng phát triển kinh tế của Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành ở Việt Nam trong những năm gần đây.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Dựa vào đặc điểm “nguồn lao động dồi dào”, Việt Nam có lợi thế đặc biệt trong việc phát triển những loại hình sản xuất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tình trạng “chảy máu chất xám” (lao động có trình độ cao di chuyển ra nước ngoài làm việc) đặt ra thách thức gì đối với Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để nâng cao năng suất lao động xã hội ở Việt Nam, biện pháp nào sau đây có vai trò quyết định?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Xu hướng tăng tỉ lệ lao động ở khu vực dịch vụ ở Việt Nam phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích bảng số liệu ở Câu 1, sự thay đổi tỉ trọng lao động trong ngành Công nghiệp và xây dựng từ 21.6% (2010) lên 33.1% (2020) cho thấy điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Vấn đề di cư lao động từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm gây ra những hệ quả xã hội nào ở cả hai khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Chính sách khuyến khích phát triển các làng nghề truyền thống ở nông thôn có ý nghĩa gì đối với việc giải quyết vấn đề lao động và việc làm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ học vấn của người lao động và thu nhập bình quân đầu người của quốc gia.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Tỉ lệ lao động trong khu vực kinh tế ngoài Nhà nước giảm nhẹ (từ 82.6% năm 2021 so với số liệu cũ nếu có) và tỉ lệ lao động khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tăng (từ 2.6% năm 2005 lên 9.3% năm 2021 theo dữ liệu cũ tham khảo) trong cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế phản ánh xu hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc đẩy mạnh đào tạo nghề chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, nhằm mục tiêu chính nào đối với nguồn lao động Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích vai trò của Nhà nước trong việc điều tiết thị trường lao động và giải quyết vấn đề việc làm.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Giả sử một tỉnh đang chuyển dịch mạnh cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong phân bố lao động của tỉnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc nâng cao sức khỏe thể chất cho người lao động Việt Nam có ý nghĩa gì đối với năng suất và chất lượng lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phân tích vai trò của các doanh nghiệp trong việc nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Việt Nam.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất thế mạnh về nguồn lao động dồi dào của Việt Nam?

  • A. Trình độ chuyên môn kỹ thuật ngày càng được nâng cao.
  • B. Phân bố khá đồng đều giữa các vùng kinh tế.
  • C. Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp/chứng chỉ cao.
  • D. Số người trong độ tuổi lao động chiếm tỷ lệ lớn trong tổng dân số.

Câu 2: Phân tích tác động chính của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đến cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam.

  • A. Giảm tỷ trọng lao động khu vực nông - lâm - ngư nghiệp, tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp - xây dựng và dịch vụ.
  • B. Tăng tỷ trọng lao động khu vực nông - lâm - ngư nghiệp, giảm tỷ trọng khu vực công nghiệp - xây dựng và dịch vụ.
  • C. Giảm tỷ trọng lao động khu vực dịch vụ, tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp - xây dựng và nông - lâm - ngư nghiệp.
  • D. Tăng tỷ trọng lao động ở tất cả các khu vực kinh tế.

Câu 3: Vấn đề việc làm ở khu vực thành thị nước ta hiện nay thường gay gắt hơn khu vực nông thôn chủ yếu là do:

  • A. Lao động ở thành thị có trình độ cao hơn nên khó tìm việc phù hợp.
  • B. Thành thị là nơi tập trung đông dân cư và lao động từ nhiều nơi đến, trong khi khả năng tạo việc làm chưa đáp ứng đủ.
  • C. Người lao động ở thành thị có yêu cầu về mức lương cao hơn.
  • D. Các ngành nghề ở thành thị đòi hỏi kỹ năng chuyên môn phức tạp.

Câu 4: Nguồn lao động Việt Nam có một số hạn chế. Hạn chế nào sau đây được xem là cản trở lớn nhất đối với quá trình hội nhập và phát triển kinh tế hiện đại?

  • A. Sức khỏe và thể lực của người lao động còn hạn chế.
  • B. Tác phong công nghiệp của một bộ phận lao động chưa cao.
  • C. Tỷ lệ lao động qua đào tạo chuyên môn kỹ thuật còn thấp, đặc biệt là lao động có tay nghề cao.
  • D. Phân bố lao động giữa các vùng chưa hợp lý.

Câu 5: Để nâng cao chất lượng nguồn lao động đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, biện pháp nào sau đây được coi là nền tảng và quan trọng nhất?

  • A. Đổi mới và nâng cao chất lượng hệ thống giáo dục - đào tạo, đặc biệt là đào tạo nghề.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • C. Tăng cường di chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Khuyến khích người lao động tự học hỏi qua kinh nghiệm thực tế.

Câu 6: Dựa vào xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo thành thị và nông thôn ở Việt Nam, có thể dự báo trong tương lai:

  • A. Tỷ lệ lao động ở nông thôn sẽ tiếp tục tăng lên.
  • B. Sự chênh lệch về tỷ lệ lao động giữa thành thị và nông thôn sẽ ngày càng lớn theo hướng nông thôn cao hơn.
  • C. Tỷ lệ lao động ở thành thị sẽ có xu hướng tăng lên và thu hẹp dần khoảng cách với nông thôn.
  • D. Lao động sẽ phân bố đồng đều hơn giữa thành thị và nông thôn.

Câu 7: Việc phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động (như dệt may, da giày, chế biến nông sản) ở Việt Nam là phù hợp với thế mạnh nào của nguồn lao động nước ta?

  • A. Trình độ chuyên môn kỹ thuật cao.
  • B. Nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công tương đối thấp.
  • C. Khả năng tiếp thu công nghệ hiện đại nhanh chóng.
  • D. Kinh nghiệm lâu năm trong sản xuất công nghiệp.

Câu 8: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn nước ta, đặc biệt trong thời kỳ nông nhàn.

  • A. Sản xuất nông nghiệp mang tính thời vụ cao và diện tích đất nông nghiệp bình quân trên đầu người thấp.
  • B. Thiếu các ngành nghề phi nông nghiệp ở nông thôn.
  • C. Người lao động nông thôn không muốn làm việc trong các ngành công nghiệp.
  • D. Trình độ văn hóa của người lao động nông thôn thấp.

Câu 9: Sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam theo hướng tăng tỷ trọng khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) phản ánh điều gì về nền kinh tế?

  • A. Vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước ngày càng giảm sút.
  • B. Khu vực kinh tế ngoài nhà nước không còn đủ sức cạnh tranh.
  • C. Việt Nam đang ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Việt Nam đang tích cực hội nhập kinh tế quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 10: Vấn đề thu nhập của người lao động Việt Nam còn thấp so với nhiều nước trong khu vực chủ yếu là do:

  • A. Số lượng người trong độ tuổi lao động quá đông.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm cao.
  • C. Năng suất lao động bình quân còn thấp và giá trị gia tăng trong sản xuất chưa cao.
  • D. Chính sách tiền lương của nhà nước chưa phù hợp.

Câu 11: Để giải quyết vấn đề việc làm ở nông thôn một cách bền vững, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả nhất?

  • A. Đẩy mạnh di chuyển lao động ra thành thị.
  • B. Phát triển đa dạng các ngành nghề phi nông nghiệp (tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ) ngay tại nông thôn.
  • C. Tăng cường đầu tư vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Giảm số giờ làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 12: Xu hướng chuyển dịch lao động từ khu vực I (nông-lâm-ngư nghiệp) sang khu vực II (công nghiệp-xây dựng) và III (dịch vụ) ở Việt Nam phản ánh rõ nhất quá trình nào của nền kinh tế?

  • A. Đô thị hóa.
  • B. Toàn cầu hóa.
  • C. Phân hóa giàu nghèo.
  • D. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Câu 13: Giả sử một tỉnh miền núi đang có tỷ lệ lao động trong nông nghiệp rất cao, nhưng tiềm năng phát triển du lịch sinh thái và chế biến nông sản đặc sản lại lớn. Để chuyển dịch cơ cấu lao động của tỉnh theo hướng tích cực, giải pháp ưu tiên hàng đầu nên là:

  • A. Khuyến khích người dân di cư đến các vùng đồng bằng công nghiệp.
  • B. Mở rộng diện tích trồng cây lương thực.
  • C. Đầu tư phát triển hạ tầng du lịch, xây dựng các nhà máy chế biến nông sản và đào tạo nghề cho người dân địa phương.
  • D. Giảm giờ làm trong lĩnh vực nông nghiệp hiện tại.

Câu 14: Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp/chứng chỉ ở Việt Nam còn thấp so với yêu cầu phát triển. Điều này gây khó khăn chủ yếu trong việc:

  • A. Tiếp cận và làm chủ công nghệ sản xuất hiện đại, nâng cao năng suất lao động.
  • B. Tìm kiếm việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • C. Thực hiện các công việc thủ công đơn giản.
  • D. Đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động.

Câu 15: Phân bố lao động ở Việt Nam hiện nay còn nhiều bất cập. Vùng nào sau đây thường gặp khó khăn hơn trong việc thu hút và giữ chân lao động có trình độ chuyên môn cao?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Đông Nam Bộ.
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long.
  • D. Các vùng miền núi, Tây Nguyên.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động Việt Nam khi hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới là:

  • A. Thiếu nguồn lao động trẻ.
  • B. Quá nhiều lao động có trình độ cao gây dư thừa.
  • C. Khả năng cạnh tranh về năng suất và kỹ năng của lao động Việt Nam so với lao động quốc tế còn hạn chế.
  • D. Không đủ việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 17: Tại sao việc di chuyển lao động tự phát từ nông thôn ra thành thị lại tạo ra sức ép lớn cho các đô thị, đặc biệt là các đô thị lớn?

  • A. Gia tăng áp lực lên hạ tầng kỹ thuật (nhà ở, giao thông) và hạ tầng xã hội (trường học, bệnh viện), cùng với vấn đề việc làm.
  • B. Làm giảm nguồn lao động chất lượng cao ở nông thôn.
  • C. Khiến giá cả hàng hóa ở thành thị tăng cao.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở nông thôn.

Câu 18: Để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lao động dồi dào của Việt Nam, cần chú trọng đồng thời các giải pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Giảm quy mô dân số trong độ tuổi lao động.
  • C. Ưu tiên xuất khẩu lao động phổ thông.
  • D. Nâng cao chất lượng đào tạo nghề, tạo nhiều việc làm mới và phân bố lại lao động hợp lý giữa các vùng, ngành.

Câu 19: Cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam có sự chuyển dịch theo hướng giảm tỷ trọng khu vực Nhà nước, tăng tỷ trọng khu vực ngoài Nhà nước và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài. Sự chuyển dịch này chủ yếu là kết quả của:

  • A. Chính sách kế hoạch hóa tập trung của Nhà nước.
  • B. Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với nhiều thành phần kinh tế.
  • C. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp truyền thống.
  • D. Tăng cường vai trò quản lý trực tiếp của Nhà nước trong mọi lĩnh vực kinh tế.

Câu 20: Vấn đề nào sau đây là hệ quả tất yếu của sự gia tăng nhanh chóng số lượng người trong độ tuổi lao động mỗi năm ở Việt Nam, trong bối cảnh nền kinh tế đang chuyển đổi?

  • A. Thừa lao động có trình độ cao.
  • B. Thiếu hụt lao động nghiêm trọng.
  • C. Áp lực lớn lên vấn đề giải quyết việc làm.
  • D. Năng suất lao động tăng vọt.

Câu 21: Việc đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở các vùng kinh tế trọng điểm nhằm mục đích chính là:

  • A. Giảm bớt áp lực dân số ở nông thôn.
  • B. Phân bố lại dân cư một cách đồng đều trên cả nước.
  • C. Tạo điều kiện cho lao động nông nghiệp phát triển.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới, thu hút lao động và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, cơ cấu lao động.

Câu 22: Dựa vào đặc điểm nguồn lao động và cơ cấu kinh tế, vùng nào sau đây ở Việt Nam có tiềm năng lớn nhất trong việc phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi nhiều lao động phổ thông và có khả năng thu hút lao động từ các vùng lân cận?

  • A. Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ.
  • B. Tây Bắc và Tây Nguyên.
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ và Bắc Trung Bộ.
  • D. Đông Bắc và Đồng bằng sông Cửu Long (trừ các trung tâm lớn).

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần giải quyết vấn đề thiếu việc làm cho người lao động ở nông thôn?

  • A. Phát triển các làng nghề truyền thống.
  • B. Xây dựng các nhà máy chế biến nông sản, thực phẩm tại chỗ.
  • C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng từ nước ngoài.
  • D. Đào tạo nghề phi nông nghiệp cho lao động nông thôn.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa chất lượng nguồn lao động và năng suất lao động ở Việt Nam.

  • A. Chất lượng lao động cao thì năng suất lao động luôn thấp.
  • B. Chất lượng nguồn lao động (trình độ chuyên môn, kỹ năng, sức khỏe) là yếu tố quan trọng quyết định đến năng suất lao động.
  • C. Năng suất lao động không liên quan đến chất lượng nguồn lao động.
  • D. Năng suất lao động chỉ phụ thuộc vào số lượng lao động.

Câu 25: Xuất khẩu lao động là một giải pháp góp phần giải quyết vấn đề việc làm và tăng thu nhập. Tuy nhiên, để hoạt động này mang lại hiệu quả bền vững và nâng cao vị thế lao động Việt Nam trên thị trường quốc tế, cần chú trọng nhất vào:

  • A. Nâng cao trình độ tay nghề, kỹ năng và ý thức kỷ luật cho người lao động trước khi đi.
  • B. Chỉ tập trung vào các thị trường lao động dễ tính.
  • C. Giảm chi phí đi xuất khẩu lao động bằng mọi cách.
  • D. Ưu tiên xuất khẩu lao động phổ thông số lượng lớn.

Câu 26: Vấn đề "chảy máu chất xám" (lao động có trình độ cao di chuyển ra nước ngoài hoặc làm việc trong khu vực FDI với mức lương hấp dẫn hơn) đặt ra thách thức gì đối với sự phát triển nguồn nhân lực trong nước?

  • A. Làm giảm số lượng lao động phổ thông.
  • B. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở nông thôn.
  • C. Thừa lao động trong các ngành dịch vụ.
  • D. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành kinh tế mũi nhọn và nghiên cứu khoa học trong nước.

Câu 27: Để giảm bớt sự chênh lệch về cơ cấu và chất lượng lao động giữa các vùng ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây mang tính dài hạn và hiệu quả?

  • A. Cấm di chuyển lao động giữa các vùng.
  • B. Đầu tư phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao chất lượng giáo dục - đào tạo ở các vùng khó khăn, tạo việc làm và môi trường sống hấp dẫn hơn.
  • C. Chỉ tập trung phát triển nguồn nhân lực ở các vùng kinh tế trọng điểm.
  • D. Yêu cầu các doanh nghiệp phải tuyển dụng lao động theo tỷ lệ phân bố dân cư.

Câu 28: Tình trạng thiếu việc làm và thu nhập thấp ở nông thôn là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng nào sau đây?

  • A. Chuyển cư từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm.
  • B. Tăng cường sản xuất nông nghiệp tại chỗ.
  • C. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nặng ở nông thôn.
  • D. Giảm tỷ lệ người trong độ tuổi lao động ở nông thôn.

Câu 29: Khi phân tích cơ cấu lao động theo ngành kinh tế, sự gia tăng tỷ trọng lao động trong khu vực dịch vụ ở Việt Nam phản ánh điều gì?

  • A. Sự suy thoái của ngành công nghiệp.
  • B. Nông nghiệp đang trở thành ngành chủ đạo.
  • C. Nền kinh tế đang phát triển theo hướng hiện đại, nhu cầu về các dịch vụ hỗ trợ sản xuất và đời sống tăng lên.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp trong ngành dịch vụ cao.

Câu 30: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách phát triển lao động và việc làm ở Việt Nam hiện nay là:

  • A. Giảm thiểu tối đa số lượng người tham gia lao động.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết việc làm cho khu vực thành thị.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển lao động giữa các vùng.
  • D. Tạo đủ việc làm, nâng cao chất lượng nguồn lao động và sử dụng hiệu quả nguồn lao động cho phát triển kinh tế - xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất thế mạnh về nguồn lao động dồi dào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích tác động chính của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đến cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Vấn đề việc làm ở khu vực thành thị nước ta hiện nay thường gay gắt hơn khu vực nông thôn chủ yếu là do:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nguồn lao động Việt Nam có một số hạn chế. Hạn chế nào sau đây được xem là cản trở lớn nhất đối với quá trình hội nhập và phát triển kinh tế hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Để nâng cao chất lượng nguồn lao động đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, biện pháp nào sau đây được coi là nền tảng và quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Dựa vào xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo thành thị và nông thôn ở Việt Nam, có thể dự báo trong tương lai:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Việc phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động (như dệt may, da giày, chế biến nông sản) ở Việt Nam là phù hợp với thế mạnh nào của nguồn lao động nước ta?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn nước ta, đặc biệt trong thời kỳ nông nhàn.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam theo hướng tăng tỷ trọng khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) phản ánh điều gì về nền kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Vấn đề thu nhập của người lao động Việt Nam còn thấp so với nhiều nước trong khu vực chủ yếu là do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để giải quyết vấn đề việc làm ở nông thôn một cách bền vững, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Xu hướng chuyển dịch lao động từ khu vực I (nông-lâm-ngư nghiệp) sang khu vực II (công nghiệp-xây dựng) và III (dịch vụ) ở Việt Nam phản ánh rõ nhất quá trình nào của nền kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giả sử một tỉnh miền núi đang có tỷ lệ lao động trong nông nghiệp rất cao, nhưng tiềm năng phát triển du lịch sinh thái và chế biến nông sản đặc sản lại lớn. Để chuyển dịch cơ cấu lao động của tỉnh theo hướng tích cực, giải pháp ưu tiên hàng đầu nên là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp/chứng chỉ ở Việt Nam còn thấp so với yêu cầu phát triển. Điều này gây khó khăn chủ yếu trong việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân bố lao động ở Việt Nam hiện nay còn nhiều bất cập. Vùng nào sau đây thường gặp khó khăn hơn trong việc thu hút và giữ chân lao động có trình độ chuyên môn cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động Việt Nam khi hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tại sao việc di chuyển lao động tự phát từ nông thôn ra thành thị lại tạo ra sức ép lớn cho các đô thị, đặc biệt là các đô thị lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lao động dồi dào của Việt Nam, cần chú trọng đồng thời các giải pháp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam có sự chuyển dịch theo hướng giảm tỷ trọng khu vực Nhà nước, tăng tỷ trọng khu vực ngoài Nhà nước và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài. Sự chuyển dịch này chủ yếu là kết quả của:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Vấn đề nào sau đây là hệ quả tất yếu của sự gia tăng nhanh chóng số lượng người trong độ tuổi lao động mỗi năm ở Việt Nam, trong bối cảnh nền kinh tế đang chuyển đổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Việc đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở các vùng kinh tế trọng điểm nhằm mục đích chính là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Dựa vào đặc điểm nguồn lao động và cơ cấu kinh tế, vùng nào sau đây ở Việt Nam có tiềm năng lớn nhất trong việc phát triển các ngành công nghiệp đòi hỏi nhiều lao động phổ thông và có khả năng thu hút lao động từ các vùng lân cận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần giải quyết vấn đề thiếu việc làm cho người lao động ở nông thôn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa chất lượng nguồn lao động và năng suất lao động ở Việt Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Xuất khẩu lao động là một giải pháp góp phần giải quyết vấn đề việc làm và tăng thu nhập. Tuy nhiên, để hoạt động này mang lại hiệu quả bền vững và nâng cao vị thế lao động Việt Nam trên thị trường quốc tế, cần chú trọng nhất vào:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Vấn đề 'chảy máu chất xám' (lao động có trình độ cao di chuyển ra nước ngoài hoặc làm việc trong khu vực FDI với mức lương hấp dẫn hơn) đặt ra thách thức gì đối với sự phát triển nguồn nhân lực trong nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để giảm bớt sự chênh lệch về cơ cấu và chất lượng lao động giữa các vùng ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây mang tính dài hạn và hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tình trạng thiếu việc làm và thu nhập thấp ở nông thôn là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi phân tích cơ cấu lao động theo ngành kinh tế, sự gia tăng tỷ trọng lao động trong khu vực dịch vụ ở Việt Nam phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách phát triển lao động và việc làm ở Việt Nam hiện nay là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích tác động của quy mô dân số đông và cơ cấu dân số trẻ đến nguồn lao động của Việt Nam hiện nay.

  • A. Tạo ra nguồn lao động dồi dào, thị trường lao động cạnh tranh nhưng đặt ra thách thức lớn về giải quyết việc làm và nâng cao chất lượng.
  • B. Giảm áp lực việc làm do số người trong độ tuổi lao động thấp, dễ dàng nâng cao trình độ chuyên môn cho toàn bộ lực lượng lao động.
  • C. Gây thiếu hụt lao động trầm trọng trong các ngành kinh tế mũi nhọn, buộc phải nhập khẩu lao động có trình độ cao.
  • D. Thúc đẩy quá trình già hóa dân số diễn ra nhanh chóng, làm giảm đáng kể lực lượng lao động trong tương lai gần.

Câu 2: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam hiện nay phản ánh rõ nét quá trình nào của đất nước?

  • A. Tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa nông sản thô.
  • B. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp khai khoáng.
  • C. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa nền kinh tế.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học và thông tin thực tế, nhận xét nào sau đây đúng về chất lượng nguồn lao động của Việt Nam?

  • A. Đã đáp ứng đầy đủ yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • B. Có trình độ chuyên môn kỹ thuật rất cao và đồng đều giữa các vùng.
  • C. Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ chiếm đa số.
  • D. Còn nhiều hạn chế về trình độ chuyên môn kỹ thuật, kỹ năng mềm và tác phong công nghiệp so với yêu cầu phát triển.

Câu 4: Vấn đề việc làm đang là thách thức lớn đối với Việt Nam, đặc biệt ở khu vực thành thị. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng này?

  • A. Tỷ lệ sinh thấp làm giảm nguồn cung lao động có tay nghề.
  • B. Lực lượng lao động tăng nhanh trong khi cơ cấu kinh tế chuyển dịch chưa tương ứng và chất lượng lao động chưa đáp ứng yêu cầu.
  • C. Sự suy thoái của ngành dịch vụ, không tạo đủ việc làm cho người lao động.
  • D. Chính sách khuyến khích người dân không tham gia thị trường lao động chính thức.

Câu 5: Tại sao việc nâng cao chất lượng nguồn lao động được xem là giải pháp then chốt để giải quyết vấn đề việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững ở Việt Nam?

  • A. Lao động có chất lượng cao dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của thị trường, tạo ra năng suất và giá trị gia tăng lớn, thu hút đầu tư.
  • B. Giảm số lượng người tham gia thị trường lao động, từ đó giảm áp lực cạnh tranh việc làm.
  • C. Chỉ cần tập trung đào tạo cho một số ít lao động chủ chốt trong các ngành công nghệ cao.
  • D. Giúp giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp do không cần trả lương cao.

Câu 6: Cho bảng số liệu giả định về cơ cấu lao động phân theo ngành kinh tế của một địa phương X qua các năm (đơn vị: %).
| Năm | Nông, lâm, ngư nghiệp | Công nghiệp, xây dựng | Dịch vụ |
|---|---|---|---|
| 2010 | 60 | 20 | 20 |
| 2020 | 40 | 30 | 30 |
Nhận định nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu lao động của địa phương X giai đoạn 2010-2020?

  • A. Tỷ trọng lao động nông, lâm, ngư nghiệp tăng, dịch vụ giảm.
  • B. Tỷ trọng lao động công nghiệp, xây dựng giảm, nông, lâm, ngư nghiệp tăng.
  • C. Tỷ trọng lao động nông, lâm, ngư nghiệp giảm, công nghiệp, xây dựng và dịch vụ tăng.
  • D. Tỷ trọng lao động ở cả ba khu vực đều tăng.

Câu 7: Dòng di cư lao động từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm tạm thời trong thời gian nông nhàn tạo ra những tác động gì đối với cả hai khu vực?

  • A. Giảm áp lực việc làm ở thành thị và tăng thu nhập cho nông dân ở nông thôn.
  • B. Cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống ở nông thôn và gây thiếu hụt lao động ở thành thị.
  • C. Gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp do thiếu lao động và làm giảm thu nhập của người dân thành thị.
  • D. Góp phần tăng thu nhập cho người lao động nông thôn nhưng tạo áp lực lên cơ sở hạ tầng, dịch vụ và vấn đề quản lý ở thành thị.

Câu 8: Để nâng cao chất lượng nguồn lao động Việt Nam, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Đổi mới căn bản và toàn diện hệ thống giáo dục - đào tạo, gắn kết nhà trường với doanh nghiệp và thị trường lao động.
  • B. Tăng cường số lượng lao động đi làm việc ở nước ngoài để học hỏi kinh nghiệm.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành kinh tế sử dụng nhiều lao động phổ thông.
  • D. Giảm quy mô dân số để giảm áp lực lên hệ thống giáo dục.

Câu 9: Hiện tượng "chảy máu chất xám" (lao động có trình độ cao di chuyển ra nước ngoài làm việc) có tác động tiêu cực chủ yếu nào đến nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Làm giảm số lượng người thất nghiệp trong nước.
  • B. Tăng nguồn kiều hối gửi về nước.
  • C. Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao cho các ngành kinh tế mũi nhọn, cản trở đổi mới sáng tạo.
  • D. Giảm áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục trong nước.

Câu 10: Phân tích lý do vì sao tỷ lệ lao động làm việc trong khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) ở Việt Nam có xu hướng tăng nhanh trong những năm gần đây.

  • A. Khu vực FDI chỉ tuyển dụng lao động có trình độ rất thấp.
  • B. Sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhu cầu về lao động của các doanh nghiệp FDI ngày càng lớn.
  • C. Khu vực FDI trả lương thấp hơn nhiều so với khu vực kinh tế nhà nước.
  • D. Nhà nước có chính sách hạn chế lao động làm việc trong khu vực FDI.

Câu 11: Vùng nào ở Việt Nam có tỷ lệ lao động trong ngành nông, lâm, ngư nghiệp còn chiếm tỷ trọng cao nhất?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Đông Nam Bộ.
  • C. Tây Nguyên.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 12: Giả sử một địa phương đang chuyển đổi cơ cấu kinh tế mạnh mẽ từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Vấn đề cấp bách nhất đối với thị trường lao động của địa phương này là gì?

  • A. Thiếu hụt lao động phổ thông trầm trọng.
  • B. Dư thừa lao động có trình độ cao.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông nghiệp tăng cao và thiếu hụt lao động có kỹ năng cho công nghiệp, dịch vụ.
  • D. Nhu cầu nhà ở cho người lao động tăng đột biến.

Câu 13: So với khu vực nông thôn, khu vực thành thị ở Việt Nam thường có đặc điểm gì khác biệt về cơ cấu lao động?

  • A. Tỷ lệ lao động trong khu vực I (nông, lâm, ngư nghiệp) cao hơn.
  • B. Tỷ lệ lao động trong khu vực II (công nghiệp, xây dựng) và III (dịch vụ) cao hơn.
  • C. Tỷ lệ lao động nữ giới cao hơn nam giới.
  • D. Tỷ lệ lao động không qua đào tạo cao hơn.

Câu 14: Một trong những nguyên nhân làm giảm năng suất lao động của Việt Nam so với các nước trong khu vực là?

  • A. Chất lượng nguồn lao động, đặc biệt là trình độ chuyên môn kỹ thuật và kỹ năng nghề còn hạn chế.
  • B. Số lượng người tham gia lao động quá ít.
  • C. Các ngành kinh tế chủ yếu là công nghiệp nặng.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần giải quyết vấn đề thiếu việc làm ở khu vực nông thôn trong bối cảnh hiện đại hóa nông nghiệp?

  • A. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp (tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ) tại chỗ.
  • B. Đẩy mạnh đào tạo nghề, hướng nghiệp cho lao động nông thôn.
  • C. Tăng cường nhập khẩu máy móc hiện đại phục vụ sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Khuyến khích và hỗ trợ lao động nông thôn chuyển dịch ra thành thị hoặc các khu công nghiệp làm việc.

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng về giới tính trong cơ cấu lao động của Việt Nam?

  • A. Tỷ lệ lao động nữ giới thấp hơn rất nhiều so với nam giới trong mọi ngành nghề.
  • B. Tỷ lệ lao động nữ giới và nam giới khá cân bằng, nhưng có sự khác biệt về phân bố trong các ngành nghề và vị trí công việc.
  • C. Lao động nữ giới chỉ tập trung ở các ngành dịch vụ và giáo dục.
  • D. Lao động nam giới chiếm tuyệt đại đa số trong ngành nông nghiệp.

Câu 17: Sự gia tăng số lượng lao động có trình độ đại học trở lên đặt ra yêu cầu gì đối với thị trường lao động và công tác quản lý?

  • A. Cần tạo ra đủ việc làm phù hợp với trình độ, tránh tình trạng "thừa thầy, thiếu thợ" và lãng phí nguồn lực đào tạo.
  • B. Giảm bớt số lượng trường đại học để hạn chế đào tạo dư thừa.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành kinh tế sử dụng nhiều lao động phổ thông.
  • D. Buộc tất cả lao động có bằng đại học phải làm việc trong khu vực nhà nước.

Câu 18: Vấn đề "thừa lao động nông nghiệp" nhưng "thiếu lao động có kỹ năng" trong các ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại ở Việt Nam cho thấy điều gì về sự kết nối giữa đào tạo và thị trường lao động?

  • A. Hệ thống đào tạo đang đáp ứng rất tốt nhu cầu của thị trường.
  • B. Thị trường lao động không cần lao động có kỹ năng.
  • C. Có sự mất cân đối lớn giữa cung và cầu lao động về mặt cơ cấu ngành nghề và trình độ đào tạo.
  • D. Chỉ cần tăng cường đào tạo lao động phổ thông là đủ.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp để nâng cao năng suất lao động xã hội ở Việt Nam?

  • A. Đầu tư khoa học công nghệ, ứng dụng tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất.
  • B. Cải thiện môi trường làm việc và nâng cao sức khỏe cho người lao động.
  • C. Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề cho người lao động.
  • D. Kéo dài thời gian làm việc hàng ngày của người lao động.

Câu 20: Phân tích tác động của toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đến thị trường lao động Việt Nam.

  • A. Mở ra cơ hội xuất khẩu lao động, thu hút đầu tư nước ngoài tạo việc làm nhưng cũng tạo ra cạnh tranh gay gắt và yêu cầu cao hơn về kỹ năng, ngoại ngữ.
  • B. Hạn chế cơ hội việc làm trong nước do các doanh nghiệp nước ngoài mang theo lao động của họ.
  • C. Giảm sự cần thiết phải nâng cao chất lượng lao động do có thể dễ dàng nhập khẩu lao động giá rẻ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lao động trong các ngành công nghệ cao, không tác động đến lao động phổ thông.

Câu 21: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có mật độ dân số và mật độ lao động cao nhất, tạo sức ép lớn về việc làm?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Tây Bắc.
  • C. Tây Nguyên.
  • D. Đông Nam Bộ.

Câu 22: Để giải quyết vấn đề việc làm một cách bền vững, bên cạnh việc nâng cao chất lượng lao động, cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

  • A. Giảm mạnh tốc độ tăng dân số.
  • B. Hạn chế di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • C. Đẩy mạnh phát triển các ngành sử dụng nhiều lao động phổ thông.
  • D. Phát triển đa dạng hóa các ngành kinh tế, tạo ra nhiều loại hình việc làm mới phù hợp với năng lực và trình độ khác nhau.

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây không phải là thế mạnh của nguồn lao động Việt Nam?

  • A. Nguồn lao động dồi dào.
  • B. Người lao động cần cù, chịu khó.
  • C. Trình độ ngoại ngữ và kỹ năng mềm đồng đều, đáp ứng tốt yêu cầu hội nhập.
  • D. Khả năng tiếp thu khoa học kỹ thuật tương đối nhanh.

Câu 24: Giả sử một doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực công nghệ cao muốn đầu tư vào Việt Nam. Yếu tố nào về nguồn lao động Việt Nam sẽ là mối quan tâm hàng đầu của họ?

  • A. Số lượng lao động phổ thông giá rẻ.
  • B. Tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, đặc biệt trong các ngành liên quan đến công nghệ.
  • C. Tuổi trung bình của người lao động.
  • D. Tỷ lệ lao động làm việc trong ngành nông nghiệp.

Câu 25: Sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ khu vực Nhà nước sang khu vực ngoài Nhà nước và có vốn đầu tư nước ngoài phản ánh điều gì về nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với sự tham gia ngày càng lớn của các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh.
  • B. Vai trò của khu vực kinh tế nhà nước ngày càng giảm sút và không còn quan trọng.
  • C. Sự độc quyền của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài trên thị trường lao động.
  • D. Chính sách hạn chế sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân trong nước.

Câu 26: Vấn đề "già hóa dân số" đang có xu hướng tăng ở Việt Nam. Điều này dự kiến sẽ tác động như thế nào đến nguồn lao động trong dài hạn?

  • A. Làm tăng nhanh nguồn cung lao động trẻ, dồi dào.
  • B. Giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và y tế.
  • C. Làm giảm tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động, tăng gánh nặng cho lực lượng lao động trẻ và hệ thống phúc lợi xã hội.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành sử dụng nhiều lao động phổ thông.

Câu 27: Tại sao việc phân bố lại dân cư và lao động giữa các vùng là một giải pháp quan trọng để giải quyết vấn đề việc làm và sử dụng hiệu quả nguồn lực?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giảm dân số ở các vùng đông dân.
  • B. Giúp điều hòa nguồn cung lao động giữa các vùng (nơi thừa lao động đến nơi thiếu lao động hoặc có nhu cầu cao hơn), khai thác tiềm năng của các vùng kinh tế mới.
  • C. Buộc người lao động phải di chuyển đến những nơi có điều kiện sống khó khăn hơn.
  • D. Làm gia tăng tình trạng thất nghiệp trên cả nước.

Câu 28: Một trong những hạn chế lớn về thể lực của người lao động Việt Nam là?

  • A. Chiều cao trung bình cao nhất khu vực.
  • B. Sức bền và khả năng làm việc liên tục trong thời gian dài rất tốt.
  • C. Tỷ lệ mắc các bệnh nghề nghiệp rất thấp.
  • D. Cân nặng và chiều cao trung bình còn thấp so với tiêu chuẩn quốc tế, ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc trong một số ngành nghề.

Câu 29: Để giảm tỷ lệ thiếu việc làm ở khu vực nông thôn, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế nông thôn, phát triển công nghiệp chế biến nông sản, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ gắn với nông nghiệp.
  • B. Khuyến khích người dân bỏ sản xuất nông nghiệp để chuyển hoàn toàn ra thành thị.
  • C. Giảm diện tích đất nông nghiệp để hạn chế sản xuất.
  • D. Cấm người dân nông thôn di chuyển tìm việc làm tạm thời.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đúng về sự khác biệt trong yêu cầu về kỹ năng và trình độ giữa lao động khu vực nông thôn và thành thị ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Cả hai khu vực đều chủ yếu cần lao động phổ thông không cần đào tạo.
  • B. Khu vực nông thôn cần lao động có kỹ năng công nghệ cao, còn thành thị chủ yếu cần lao động chân tay.
  • C. Khu vực thành thị có xu hướng đòi hỏi lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật, kỹ năng mềm và tác phong công nghiệp cao hơn do đặc thù các ngành công nghiệp, dịch vụ hiện đại.
  • D. Yêu cầu về kỹ năng và trình độ ở hai khu vực là hoàn toàn giống nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Phân tích tác động của quy mô dân số đông và cơ cấu dân số trẻ đến nguồn lao động của Việt Nam hiện nay.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam hiện nay phản ánh rõ nét quá trình nào của đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Dựa vào kiến thức đã học và thông tin thực tế, nhận xét nào sau đây đúng về chất lượng nguồn lao động của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vấn đề việc làm đang là thách thức lớn đối với Việt Nam, đặc biệt ở khu vực thành thị. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao việc nâng cao chất lượng nguồn lao động được xem là giải pháp then chốt để giải quyết vấn đề việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Cho bảng số liệu giả định về cơ cấu lao động phân theo ngành kinh tế của một địa phương X qua các năm (đơn vị: %).
| Năm | Nông, lâm, ngư nghiệp | Công nghiệp, xây dựng | Dịch vụ |
|---|---|---|---|
| 2010 | 60 | 20 | 20 |
| 2020 | 40 | 30 | 30 |
Nhận định nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu lao động của địa phương X giai đoạn 2010-2020?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Dòng di cư lao động từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm tạm thời trong thời gian nông nhàn tạo ra những tác động gì đối với cả hai khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để nâng cao chất lượng nguồn lao động Việt Nam, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hiện tượng 'chảy máu chất xám' (lao động có trình độ cao di chuyển ra nước ngoài làm việc) có tác động tiêu cực chủ yếu nào đến nền kinh tế Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phân tích lý do vì sao tỷ lệ lao động làm việc trong khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) ở Việt Nam có xu hướng tăng nhanh trong những năm gần đây.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Vùng nào ở Việt Nam có tỷ lệ lao động trong ngành nông, lâm, ngư nghiệp còn chiếm tỷ trọng cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giả sử một địa phương đang chuyển đổi cơ cấu kinh tế mạnh mẽ từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Vấn đề cấp bách nhất đối với thị trường lao động của địa phương này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So với khu vực nông thôn, khu vực thành thị ở Việt Nam thường có đặc điểm gì khác biệt về cơ cấu lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một trong những nguyên nhân làm giảm năng suất lao động của Việt Nam so với các nước trong khu vực là?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần giải quyết vấn đề thiếu việc làm ở khu vực nông thôn trong bối cảnh hiện đại hóa nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng về giới tính trong cơ cấu lao động của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sự gia tăng số lượng lao động có trình độ đại học trở lên đặt ra yêu cầu gì đối với thị trường lao động và công tác quản lý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Vấn đề 'thừa lao động nông nghiệp' nhưng 'thiếu lao động có kỹ năng' trong các ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại ở Việt Nam cho thấy điều gì về sự kết nối giữa đào tạo và thị trường lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp để nâng cao năng suất lao động xã hội ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân tích tác động của toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đến thị trường lao động Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có mật độ dân số và mật độ lao động cao nhất, tạo sức ép lớn về việc làm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để giải quyết vấn đề việc làm một cách bền vững, bên cạnh việc nâng cao chất lượng lao động, cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây không phải là thế mạnh của nguồn lao động Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Giả sử một doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực công nghệ cao muốn đầu tư vào Việt Nam. Yếu tố nào về nguồn lao động Việt Nam sẽ là mối quan tâm hàng đầu của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ khu vực Nhà nước sang khu vực ngoài Nhà nước và có vốn đầu tư nước ngoài phản ánh điều gì về nền kinh tế Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Vấn đề 'già hóa dân số' đang có xu hướng tăng ở Việt Nam. Điều này dự kiến sẽ tác động như thế nào đến nguồn lao động trong dài hạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao việc phân bố lại dân cư và lao động giữa các vùng là một giải pháp quan trọng để giải quyết vấn đề việc làm và sử dụng hiệu quả nguồn lực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những hạn chế lớn về thể lực của người lao động Việt Nam là?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để giảm tỷ lệ thiếu việc làm ở khu vực nông thôn, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nhận định nào sau đây đúng về sự khác biệt trong yêu cầu về kỹ năng và trình độ giữa lao động khu vực nông thôn và thành thị ở Việt Nam hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện thế mạnh về số lượng của nguồn lao động nước ta hiện nay?

  • A. Tỉ lệ lao động có trình độ chuyên môn kĩ thuật cao.
  • B. Năng suất lao động bình quân ở mức cao.
  • C. Tác phong công nghiệp và tính kỷ luật cao.
  • D. Lực lượng lao động trong độ tuổi dồi dào, tăng nhanh hàng năm.

Câu 2: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở nước ta hiện nay là gì?

  • A. Giảm tỉ trọng khu vực nông, lâm, ngư nghiệp; tăng tỉ trọng khu vực công nghiệp - xây dựng và dịch vụ.
  • B. Tăng tỉ trọng khu vực nông, lâm, ngư nghiệp; giảm tỉ trọng khu vực công nghiệp - xây dựng và dịch vụ.
  • C. Giảm tỉ trọng khu vực công nghiệp - xây dựng; tăng tỉ trọng khu vực nông, lâm, ngư nghiệp và dịch vụ.
  • D. Giảm tỉ trọng khu vực dịch vụ; tăng tỉ trọng khu vực nông, lâm, ngư nghiệp và công nghiệp - xây dựng.

Câu 3: Dựa vào đặc điểm phân bố lao động, vấn đề cấp bách nhất đặt ra đối với các đô thị lớn ở nước ta là gì?

  • A. Thiếu hụt lao động trình độ cao.
  • B. Thừa lao động trong ngành dịch vụ.
  • C. Giải quyết vấn đề việc làm và sức ép lên hạ tầng xã hội.
  • D. Khó khăn trong việc thu hút lao động phổ thông.

Câu 4: Tỉ lệ lao động có trình độ chuyên môn kĩ thuật của nước ta còn thấp so với khu vực và thế giới chủ yếu là do nguyên nhân nào?

  • A. Nguồn lao động dồi dào dẫn đến cạnh tranh gay gắt.
  • B. Hệ thống giáo dục - đào tạo chưa đáp ứng kịp yêu cầu của thị trường lao động.
  • C. Người lao động không có nhu cầu nâng cao trình độ.
  • D. Thiếu các trung tâm đào tạo chất lượng cao.

Câu 5: Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đã tác động như thế nào đến cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế?

  • A. Tăng tỉ trọng lao động trong khu vực kinh tế Nhà nước.
  • B. Giảm tỉ trọng lao động trong khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Tăng tỉ trọng lao động trong khu vực kinh tế ngoài Nhà nước và có vốn đầu tư nước ngoài, giảm tỉ trọng trong khu vực Nhà nước.
  • D. Giảm tỉ trọng lao động trong khu vực kinh tế Nhà nước và ngoài Nhà nước, tăng tỉ trọng trong khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 6: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích tại sao tỉ lệ thiếu việc làm ở khu vực nông thôn nước ta lại cao hơn khu vực thành thị?

  • A. Sản xuất nông nghiệp mang tính thời vụ cao, thời gian nông nhàn nhiều.
  • B. Trình độ lao động ở nông thôn thấp hơn thành thị.
  • C. Khu vực nông thôn ít có các ngành nghề phi nông nghiệp.
  • D. Người lao động nông thôn không muốn làm việc liên tục.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để nâng cao chất lượng nguồn lao động, đáp ứng yêu cầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Phân bố lại dân cư và lao động giữa các vùng.
  • C. Đổi mới chương trình và phương pháp đào tạo nghề, gắn kết với nhu cầu doanh nghiệp.
  • D. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động phổ thông.

Câu 8: Tình trạng lao động Việt Nam di cư tạm thời từ nông thôn ra thành thị làm việc chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tận dụng thời gian nông nhàn để tăng thu nhập cho gia đình.
  • B. Tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài ở thành thị.
  • C. Nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.
  • D. Thoát khỏi cuộc sống khó khăn ở nông thôn.

Câu 9: Vấn đề "chảy máu chất xám" (brain drain) trong nguồn lao động nước ta là biểu hiện của hạn chế nào?

  • A. Nguồn lao động phổ thông dư thừa.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp cao.
  • C. Phân bố lao động không đồng đều.
  • D. Khó khăn trong việc giữ chân và phát huy năng lực của lao động có trình độ cao.

Câu 10: Để giảm áp lực việc làm cho nguồn lao động dồi dào hàng năm, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
  • B. Phát triển đa dạng các ngành nghề, loại hình sản xuất, kinh doanh.
  • C. Hạn chế di dân từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Tăng cường hỗ trợ tài chính cho người thất nghiệp.

Câu 11: Khu vực kinh tế nào sau đây thu hút ngày càng nhiều lao động có trình độ và kĩ năng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Khu vực kinh tế Nhà nước.
  • B. Khu vực kinh tế tập thể.
  • C. Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Khu vực kinh tế hộ gia đình.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển các ngành nghề truyền thống và tiểu thủ công nghiệp ở nông thôn đối với vấn đề lao động và việc làm.

  • A. Giúp thu hút lao động có trình độ chuyên môn cao.
  • B. Là động lực chính thúc đẩy công nghiệp hóa nông thôn.
  • C. Chỉ giải quyết việc làm cho lao động nữ.
  • D. Tạo thêm việc làm, tăng thu nhập cho lao động nông thôn, hạn chế di dân tự do.

Câu 13: Một trong những hạn chế lớn nhất về chất lượng của nguồn lao động Việt Nam so với yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Thiếu số lượng lao động trẻ.
  • B. Thiếu hụt kĩ năng công nghệ thông tin, ngoại ngữ và kĩ năng mềm.
  • C. Khả năng tiếp thu kiến thức mới chậm.
  • D. Không có tinh thần học hỏi, sáng tạo.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp giải quyết vấn đề việc làm cho lao động ở vùng sâu, vùng xa, miền núi một cách hiệu quả?

  • A. Phát triển các ngành kinh tế phù hợp với điều kiện địa phương (nông, lâm sản chế biến, du lịch sinh thái,...).
  • B. Khuyến khích lao động di chuyển đến các thành phố lớn.
  • C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • D. Xây dựng nhiều khu công nghiệp nặng.

Câu 15: Tốc độ tăng trưởng kinh tế có mối quan hệ như thế nào với việc giải quyết vấn đề việc làm ở nước ta?

  • A. Tăng trưởng kinh tế không ảnh hưởng đến việc làm.
  • B. Tăng trưởng kinh tế chậm giúp tạo ra nhiều việc làm hơn.
  • C. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững là điều kiện thuận lợi để tạo thêm nhiều việc làm.
  • D. Tăng trưởng kinh tế chỉ tạo việc làm trong khu vực Nhà nước.

Câu 16: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến cơ cấu lao động theo khu vực thành thị và nông thôn.

  • A. Làm tăng tỉ trọng lao động nông thôn.
  • B. Làm tăng tỉ trọng lao động thành thị.
  • C. Không ảnh hưởng đến phân bố lao động.
  • D. Làm giảm tổng số lao động cả nước.

Câu 17: Nguồn lao động trẻ dồi dào ở nước ta mang lại lợi thế gì cho sự phát triển kinh tế?

  • A. Giúp giảm chi phí đào tạo.
  • B. Dễ dàng thích ứng với công nghệ lỗi thời.
  • C. Chỉ phù hợp với các ngành truyền thống.
  • D. Dễ dàng tiếp thu kiến thức, công nghệ mới và có khả năng sáng tạo.

Câu 18: Để khắc phục tình trạng mất cân đối cung - cầu lao động theo từng ngành nghề, giải pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Dự báo nhu cầu thị trường lao động và điều chỉnh quy mô, cơ cấu đào tạo cho phù hợp.
  • B. Khuyến khích người lao động tự học các ngành nghề mới.
  • C. Hạn chế tuyển sinh vào các ngành "thừa".
  • D. Tăng cường quảng cáo về các ngành "thiếu".

Câu 19: Khu vực nào sau đây ở nước ta thường có tỉ lệ thất nghiệp cao nhất?

  • A. Vùng đồng bằng sông Cửu Long.
  • B. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • C. Khu vực thành thị.
  • D. Khu vực nông thôn.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc đẩy mạnh xuất khẩu lao động đối với vấn đề việc làm và phát triển kinh tế - xã hội ở nước ta.

  • A. Làm giảm số lượng lao động trong nước một cách đáng kể.
  • B. Giảm áp lực việc làm trong nước, tăng nguồn thu ngoại tệ, nâng cao trình độ tay nghề và tác phong công nghiệp cho người lao động.
  • C. Giải quyết triệt để tình trạng thất nghiệp.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho người lao động cá nhân.

Câu 21: Hạn chế về thể lực của nguồn lao động Việt Nam ảnh hưởng như thế nào đến khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?

  • A. Hạn chế khả năng làm việc trong các ngành đòi hỏi sức khỏe và điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Không ảnh hưởng đến năng suất lao động.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến lao động nữ.
  • D. Giúp người lao động dễ thích nghi với môi trường làm việc nhẹ nhàng.

Câu 22: Chính sách nào sau đây có thể góp phần giảm bớt sự chênh lệch về trình độ lao động giữa các vùng kinh tế?

  • A. Tập trung đầu tư đào tạo ở các thành phố lớn.
  • B. Khuyến khích lao động di chuyển từ vùng khó khăn đến vùng phát triển.
  • C. Giảm bớt số lượng trường dạy nghề ở vùng nông thôn.
  • D. Đầu tư vào hệ thống giáo dục và đào tạo nghề ở các vùng khó khăn, chính sách ưu đãi thu hút giáo viên, chuyên gia.

Câu 23: Nguồn lao động dồi dào của nước ta là điều kiện thuận lợi để phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp công nghệ cao.
  • B. Công nghiệp sử dụng nhiều lao động (dệt may, da giày, chế biến thực phẩm).
  • C. Công nghiệp năng lượng hạt nhân.
  • D. Công nghiệp vũ trụ.

Câu 24: Tỉ lệ lao động trong khu vực kinh tế ngoài Nhà nước giảm nhẹ trong những năm gần đây (theo một số số liệu) có thể phản ánh xu hướng nào?

  • A. Khu vực kinh tế Nhà nước đang mở rộng quy mô.
  • B. Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thu hẹp sản xuất.
  • C. Một bộ phận lao động từ khu vực ngoài Nhà nước chuyển sang làm việc trong khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Người dân không còn muốn làm việc trong khu vực kinh tế tư nhân.

Câu 25: Tại sao việc làm trong khu vực phi chính thức (lao động tự do, không hợp đồng) lại phổ biến ở nước ta, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và đô thị nhỏ?

  • A. Đáp ứng nhu cầu mưu sinh tức thời, ít yêu cầu về bằng cấp, thủ tục đơn giản.
  • B. Mang lại thu nhập rất cao và ổn định.
  • C. Được hưởng đầy đủ các chế độ bảo hiểm xã hội.
  • D. Là lĩnh vực ưu tiên phát triển của Nhà nước.

Câu 26: Để nâng cao tác phong công nghiệp và tính kỷ luật cho người lao động, cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Giảm giờ làm việc.
  • B. Tăng cường các công việc thủ công.
  • C. Hạn chế tiếp xúc với máy móc hiện đại.
  • D. Đẩy mạnh đào tạo nghề gắn với môi trường làm việc thực tế của doanh nghiệp và giáo dục ý thức kỷ luật lao động.

Câu 27: Vấn đề già hóa dân số trong tương lai gần sẽ tác động như thế nào đến nguồn lao động của Việt Nam?

  • A. Làm tăng nhanh số lượng lao động trẻ.
  • B. Gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và có thể dẫn đến thiếu hụt lao động trong tương lai xa hơn.
  • C. Làm giảm tỉ lệ lao động có kinh nghiệm.
  • D. Không ảnh hưởng đến cơ cấu lao động.

Câu 28: Theo xu hướng phát triển kinh tế, tỉ lệ lao động trong khu vực dịch vụ ở nước ta có xu hướng:

  • A. Tăng nhanh.
  • B. Giảm mạnh.
  • C. Ổn định.
  • D. Biến động không theo quy luật.

Câu 29: Việc tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các ngành kinh tế sẽ tác động như thế nào đến chất lượng nguồn lao động?

  • A. Làm giảm nhu cầu về lao động có trình độ.
  • B. Chỉ tạo việc làm cho người nước ngoài.
  • C. Thúc đẩy nhu cầu về lao động có trình độ chuyên môn, kĩ năng cao, khả năng sáng tạo.
  • D. Không liên quan đến chất lượng lao động.

Câu 30: So với khu vực nông thôn, tỉ lệ lao động nữ tham gia vào các ngành công nghiệp và dịch vụ ở khu vực thành thị thường như thế nào?

  • A. Cao hơn.
  • B. Thấp hơn.
  • C. Tương đương.
  • D. Không có số liệu so sánh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện thế mạnh về số lượng của nguồn lao động nước ta hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở nước ta hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Dựa vào đặc điểm phân bố lao động, vấn đề cấp bách nhất đặt ra đối với các đô thị lớn ở nước ta là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tỉ lệ lao động có trình độ chuyên môn kĩ thuật của nước ta còn thấp so với khu vực và thế giới chủ yếu là do nguyên nhân nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đã tác động như thế nào đến cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích tại sao tỉ lệ thiếu việc làm ở khu vực nông thôn nước ta lại cao hơn khu vực thành thị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để nâng cao chất lượng nguồn lao động, đáp ứng yêu cầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tình trạng lao động Việt Nam di cư tạm thời từ nông thôn ra thành thị làm việc chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Vấn đề 'chảy máu chất xám' (brain drain) trong nguồn lao động nước ta là biểu hiện của hạn chế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để giảm áp lực việc làm cho nguồn lao động dồi dào hàng năm, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khu vực kinh tế nào sau đây thu hút ngày càng nhiều lao động có trình độ và kĩ năng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển các ngành nghề truyền thống và tiểu thủ công nghiệp ở nông thôn đối với vấn đề lao động và việc làm.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một trong những hạn chế lớn nhất về chất lượng của nguồn lao động Việt Nam so với yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp giải quyết vấn đề việc làm cho lao động ở vùng sâu, vùng xa, miền núi một cách hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tốc độ tăng trưởng kinh tế có mối quan hệ như thế nào với việc giải quyết vấn đề việc làm ở nước ta?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến cơ cấu lao động theo khu vực thành thị và nông thôn.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nguồn lao động trẻ dồi dào ở nước ta mang lại lợi thế gì cho sự phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để khắc phục tình trạng mất cân đối cung - cầu lao động theo từng ngành nghề, giải pháp hiệu quả nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khu vực nào sau đây ở nước ta thường có tỉ lệ thất nghiệp cao nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc đẩy mạnh xuất khẩu lao động đối với vấn đề việc làm và phát triển kinh tế - xã hội ở nước ta.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hạn chế về thể lực của nguồn lao động Việt Nam ảnh hưởng như thế nào đến khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Chính sách nào sau đây có thể góp phần giảm bớt sự chênh lệch về trình độ lao động giữa các vùng kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nguồn lao động dồi dào của nước ta là điều kiện thuận lợi để phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tỉ lệ lao động trong khu vực kinh tế ngoài Nhà nước giảm nhẹ trong những năm gần đây (theo một số số liệu) có thể phản ánh xu hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao việc làm trong khu vực phi chính thức (lao động tự do, không hợp đồng) lại phổ biến ở nước ta, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và đô thị nhỏ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để nâng cao tác phong công nghiệp và tính kỷ luật cho người lao động, cần tập trung vào giải pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Vấn đề già hóa dân số trong tương lai gần sẽ tác động như thế nào đến nguồn lao động của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Theo xu hướng phát triển kinh tế, tỉ lệ lao động trong khu vực dịch vụ ở nước ta có xu hướng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Việc tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong các ngành kinh tế sẽ tác động như thế nào đến chất lượng nguồn lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: So với khu vực nông thôn, tỉ lệ lao động nữ tham gia vào các ngành công nghiệp và dịch vụ ở khu vực thành thị thường như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở nước ta trong những năm gần đây thể hiện rõ nhất xu hướng nào sau đây?

  • A. Tăng nhanh tỉ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp.
  • B. Giảm tỉ trọng lao động trong khu vực công nghiệp và xây dựng.
  • C. Giảm tỉ trọng lao động trong khu vực nông, lâm, thủy sản và tăng ở khu vực công nghiệp, xây dựng và dịch vụ.
  • D. Tăng tỉ trọng lao động trong tất cả các khu vực kinh tế.

Câu 2: Dựa vào biểu đồ hoặc bảng số liệu về cơ cấu lao động theo thành thị và nông thôn của Việt Nam giai đoạn 2010-2020, xu hướng nào sau đây có thể được rút ra?

  • A. Tỉ trọng lao động ở khu vực thành thị có xu hướng tăng lên.
  • B. Tỉ trọng lao động ở khu vực nông thôn luôn cao hơn và không có sự thay đổi đáng kể.
  • C. Tỉ trọng lao động ở cả hai khu vực thành thị và nông thôn đều giảm.
  • D. Tỉ trọng lao động ở khu vực thành thị giảm và ở nông thôn tăng.

Câu 3: Vấn đề việc làm đang là thách thức lớn đối với Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực thành thị. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích cho tình trạng này?

  • A. Sự phát triển quá nhanh của ngành nông nghiệp ở thành thị.
  • B. Số lượng người lao động từ thành thị chuyển về nông thôn quá nhiều.
  • C. Chất lượng cuộc sống ở thành thị thấp hơn nông thôn.
  • D. Lực lượng lao động tập trung đông ở thành thị trong khi nền kinh tế chưa tạo đủ việc làm, đặc biệt là việc làm có chất lượng cao.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng và mang tính bền vững nhất để nâng cao chất lượng nguồn lao động của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Khuyến khích người lao động di cư ra nước ngoài tìm việc.
  • B. Đổi mới mạnh mẽ hệ thống giáo dục và đào tạo nghề, gắn kết với nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
  • C. Tăng cường tuyển dụng lao động phổ thông cho các khu công nghiệp.
  • D. Hạn chế di chuyển lao động giữa các vùng kinh tế.

Câu 5: Phân tích sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam cho thấy xu hướng nào sau đây?

  • A. Tỉ trọng lao động trong khu vực kinh tế Nhà nước ngày càng tăng mạnh.
  • B. Tỉ trọng lao động trong khu vực kinh tế ngoài Nhà nước giảm nhanh chóng.
  • C. Tỉ trọng lao động trong khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài có xu hướng tăng lên.
  • D. Tỉ trọng lao động trong tất cả các thành phần kinh tế đều giảm.

Câu 6: Tình trạng "chảy máu chất xám" (lao động có trình độ cao di chuyển ra nước ngoài làm việc) ở Việt Nam đặt ra thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ cho các ngành kinh tế mũi nhọn.
  • B. Gia tăng tỉ lệ thất nghiệp trong nước.
  • C. Thừa lao động phổ thông ở các khu vực nông thôn.
  • D. Giảm thu nhập bình quân đầu người của cả nước.

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng về năng suất lao động của Việt Nam so với các nước trong khu vực và thế giới?

  • A. Năng suất lao động của Việt Nam thuộc nhóm cao nhất thế giới.
  • B. Năng suất lao động của Việt Nam còn thấp so với nhiều nước, đòi hỏi phải có giải pháp cải thiện.
  • C. Năng suất lao động của Việt Nam chỉ cao trong khu vực nông nghiệp.
  • D. Năng suất lao động không phải là yếu tố quan trọng đối với kinh tế Việt Nam.

Câu 8: Để giải quyết vấn đề thiếu việc làm ở khu vực nông thôn, biện pháp nào sau đây được cho là hiệu quả nhất?

  • A. Khuyến khích người dân bỏ sản xuất nông nghiệp truyền thống.
  • B. Đẩy mạnh di cư lao động từ nông thôn ra thành thị.
  • C. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp (tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ, chế biến) tại chỗ ở nông thôn và đào tạo nghề phù hợp.
  • D. Giảm giờ làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 9: Tỉ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ của Việt Nam còn thấp so với yêu cầu phát triển. Điều này gây ra khó khăn chủ yếu nào cho nền kinh tế?

  • A. Gia tăng tình trạng thất nghiệp ở lao động phổ thông.
  • B. Thừa lao động có trình độ cao ở các thành phố lớn.
  • C. Khó khăn trong việc bố trí lao động vào các ngành truyền thống.
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận và làm chủ công nghệ hiện đại, giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế.

Câu 10: Phân tích dữ liệu về cơ cấu lao động theo giới tính ở Việt Nam trong những năm gần đây cho thấy đặc điểm nào?

  • A. Tỉ lệ tham gia lực lượng lao động của nữ giới có xu hướng tăng lên và đóng góp quan trọng vào nền kinh tế.
  • B. Tỉ lệ tham gia lực lượng lao động của nam giới luôn cao hơn nữ giới và không thay đổi.
  • C. Lao động nữ chủ yếu tập trung ở khu vực công nghiệp nặng.
  • D. Lao động nam chỉ làm việc trong khu vực Nhà nước.

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao khu vực Đồng bằng sông Hồng có mật độ dân số và lực lượng lao động cao nhưng vấn đề việc làm vẫn còn nhiều thách thức?

  • A. Do ngành nông nghiệp chiếm tỉ trọng quá lớn trong cơ cấu kinh tế.
  • B. Do trình độ dân trí của người dân thấp.
  • C. Do tỉ lệ di cư từ Đồng bằng sông Hồng ra vùng khác rất cao.
  • D. Do quy mô lực lượng lao động lớn, tốc độ tăng trưởng kinh tế chưa đủ nhanh để tạo ra đủ việc làm, đặc biệt là việc làm có thu nhập cao, cùng với sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế còn chậm ở một số địa phương.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động tại Việt Nam?

  • A. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
  • B. Giảm quy mô dân số thông qua các chính sách kế hoạch hóa gia đình.
  • C. Tăng cường đào tạo nghề, nâng cao kĩ năng cho người lao động.
  • D. Khuyến khích đầu tư trong nước và nước ngoài để mở rộng sản xuất kinh doanh.

Câu 13: Phân tích đặc điểm của thị trường lao động Việt Nam cho thấy sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Thừa lao động phổ thông ở thành thị và thiếu ở nông thôn.
  • B. Thiếu lao động ở tất cả các ngành nghề.
  • C. Thừa lao động phổ thông, thiếu lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao.
  • D. Cung và cầu lao động luôn cân bằng trên toàn quốc.

Câu 14: Việc Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có tác động như thế nào đến cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế?

  • A. Làm tăng tỉ trọng lao động trong khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Làm giảm tỉ trọng lao động trong khu vực kinh tế Nhà nước.
  • C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế.
  • D. Làm tăng tỉ trọng lao động trong khu vực kinh tế ngoài Nhà nước.

Câu 15: Tại sao sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế gắn liền với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển?

  • A. Giúp tăng nhanh tỉ lệ lao động trong nông nghiệp.
  • B. Làm giảm năng suất lao động của cả nước.
  • C. Chỉ tạo ra việc làm ở khu vực nông thôn.
  • D. Giúp tăng năng suất lao động xã hội, tạo ra nhiều việc làm trong các ngành có giá trị gia tăng cao hơn, góp phần nâng cao thu nhập và chất lượng cuộc sống.

Câu 16: Giả sử có hai địa phương A và B có cùng quy mô dân số và lực lượng lao động. Địa phương A tập trung phát triển công nghiệp chế biến, còn địa phương B tập trung phát triển nông nghiệp lúa nước truyền thống. Vấn đề nào sau đây có thể khác biệt rõ rệt giữa hai địa phương về lao động và việc làm?

  • A. Cơ cấu lao động theo ngành và thu nhập bình quân của người lao động.
  • B. Tổng số người trong độ tuổi lao động.
  • C. Tỉ lệ nam/nữ trong lực lượng lao động.
  • D. Khả năng tiếp cận y tế và giáo dục.

Câu 17: Để tận dụng lợi thế nguồn lao động dồi dào, Việt Nam cần ưu tiên phát triển những ngành kinh tế nào sau đây trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa?

  • A. Ngành công nghệ cao đòi hỏi ít lao động nhưng trình độ rất cao.
  • B. Các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động (như dệt may, da giày, chế biến thực phẩm).
  • C. Ngành khai thác khoáng sản.
  • D. Các ngành dịch vụ tài chính ngân hàng.

Câu 18: Tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn Việt Nam có nguyên nhân chủ yếu nào ngoài yếu tố mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thiếu đất sản xuất nông nghiệp.
  • B. Người lao động nông thôn không muốn làm việc.
  • C. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn còn chậm, các ngành nghề phi nông nghiệp chưa phát triển mạnh để thu hút lao động dư thừa.
  • D. Chất lượng lao động nông thôn quá cao so với nhu cầu.

Câu 19: Chính sách nào sau đây của Nhà nước góp phần thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Hạn chế phát triển các khu công nghiệp ở nông thôn.
  • B. Giảm đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
  • C. Tăng cường sản xuất nông nghiệp lúa nước quy mô nhỏ.
  • D. Khuyến khích đầu tư vào công nghiệp và dịch vụ, xây dựng các khu công nghiệp, khu chế xuất, đồng thời nâng cao chất lượng đào tạo nghề.

Câu 20: So sánh lao động ở khu vực thành thị và nông thôn Việt Nam, nhận định nào sau đây là hợp lý?

  • A. Lao động ở thành thị có tỉ lệ qua đào tạo và làm việc trong khu vực công nghiệp, dịch vụ cao hơn so với nông thôn.
  • B. Lao động ở nông thôn có thu nhập bình quân cao hơn thành thị.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp ở nông thôn luôn cao hơn thành thị.
  • D. Lao động ở cả hai khu vực đều có cơ cấu ngành nghề tương đồng.

Câu 21: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến vấn đề lao động và việc làm ở Việt Nam. Tác động tiêu cực chủ yếu là gì?

  • A. Làm giảm nhu cầu lao động ở các đô thị.
  • B. Gây áp lực lên hạ tầng đô thị và vấn đề nhà ở do dòng người di cư tìm kiếm việc làm.
  • C. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp ở các vùng ven đô.
  • D. Giảm tỉ lệ lao động có trình độ cao ở thành thị.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực của Nhà nước nhằm giải quyết vấn đề mất cân đối cung - cầu lao động về trình độ chuyên môn?

  • A. Tăng cường tuyển dụng lao động phổ thông cho các công ty.
  • B. Giảm số lượng trường đại học và cao đẳng.
  • C. Điều chỉnh quy mô và cơ cấu ngành nghề đào tạo theo tín hiệu thị trường, tăng cường đào tạo nghề gắn với nhu cầu doanh nghiệp.
  • D. Khuyến khích người lao động tự học mà không cần qua đào tạo chính quy.

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây của nguồn lao động Việt Nam vừa là thế mạnh, vừa là thách thức?

  • A. Nguồn lao động dồi dào, trẻ tuổi nhưng tỉ lệ qua đào tạo còn thấp.
  • B. Trình độ chuyên môn cao nhưng số lượng ít.
  • C. Năng suất lao động cao nhưng thu nhập thấp.
  • D. Phân bố đều trên cả nước nhưng khó di chuyển.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa chuyển dịch cơ cấu kinh tế và chuyển dịch cơ cấu lao động. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế không ảnh hưởng đến cơ cấu lao động.
  • B. Chuyển dịch cơ cấu lao động luôn đi trước chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế chỉ làm thay đổi số lượng lao động, không thay đổi cơ cấu.
  • D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa là động lực chính thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành và lãnh thổ.

Câu 25: Tại sao việc phát triển các ngành dịch vụ chất lượng cao (như tài chính, công nghệ thông tin, du lịch chuyên nghiệp) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết vấn đề việc làm hiện nay?

  • A. Các ngành này chỉ cần lao động phổ thông.
  • B. Các ngành này tạo ra nhiều việc làm có giá trị gia tăng cao, đòi hỏi lao động có trình độ, góp phần nâng cao chất lượng nguồn lao động và thu nhập.
  • C. Các ngành này không tạo ra việc làm mới.
  • D. Các ngành này chỉ phát triển ở nông thôn.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng tự tạo việc làm cho người lao động, đặc biệt ở khu vực nông thôn và các đô thị nhỏ?

  • A. Hỗ trợ vốn vay ưu đãi, đào tạo kỹ năng quản lý kinh doanh, phát triển các mô hình sản xuất kinh doanh nhỏ và vừa.
  • B. Khuyến khích di cư ra các đô thị lớn.
  • C. Tăng cường sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • D. Hạn chế thành lập doanh nghiệp mới.

Câu 27: Giả sử một tỉnh đang có tỉ lệ lao động trong nông nghiệp rất cao. Để đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và chuyển dịch cơ cấu lao động, tỉnh đó cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng diện tích trồng lúa.
  • B. Xây dựng thêm nhiều chợ truyền thống.
  • C. Thu hút đầu tư phát triển công nghiệp và dịch vụ, đồng thời đào tạo lại nghề cho lao động từ nông nghiệp chuyển sang.
  • D. Hạn chế người dân đi làm việc ở tỉnh khác.

Câu 28: Thách thức lớn nhất đối với việc nâng cao chất lượng nguồn lao động Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Số lượng lao động quá ít.
  • B. Người lao động không có ý chí học hỏi.
  • C. Hệ thống y tế chưa phát triển.
  • D. Chất lượng đào tạo chưa đáp ứng kịp yêu cầu của thị trường lao động hiện đại, kỹ năng mềm và ngoại ngữ còn hạn chế.

Câu 29: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động Việt Nam. Xu hướng nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Tăng nhu cầu về lao động có kỹ năng công nghệ cao và kỹ năng thích ứng, đồng thời có thể làm giảm nhu cầu lao động phổ thông trong một số lĩnh vực.
  • B. Làm tăng nhu cầu về lao động nông nghiệp truyền thống.
  • C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu ngành nghề của lao động.
  • D. Giảm mạnh tỉ lệ thất nghiệp ở lao động phổ thông.

Câu 30: Để giải quyết vấn đề việc làm một cách hiệu quả, Nhà nước cần phối hợp các giải pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung giải quyết việc làm ở khu vực thành thị.
  • B. Chỉ dựa vào khu vực kinh tế Nhà nước để tạo việc làm.
  • C. Chỉ đẩy mạnh xuất khẩu lao động.
  • D. Phát triển kinh tế đa dạng ngành nghề, đào tạo nâng cao chất lượng lao động, hỗ trợ tạo việc làm (khuyến khích khởi nghiệp, phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa), và hoàn thiện hệ thống thông tin thị trường lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở nước ta trong những năm gần đây thể hiện rõ nhất xu hướng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Dựa vào biểu đồ hoặc bảng số liệu về cơ cấu lao động theo thành thị và nông thôn của Việt Nam giai đoạn 2010-2020, xu hướng nào sau đây có thể được rút ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Vấn đề việc làm đang là thách thức lớn đối với Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực thành thị. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích cho tình trạng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng và mang tính bền vững nhất để nâng cao chất lượng nguồn lao động của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phân tích sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam cho thấy xu hướng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tình trạng 'chảy máu chất xám' (lao động có trình độ cao di chuyển ra nước ngoài làm việc) ở Việt Nam đặt ra thách thức chủ yếu nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng về năng suất lao động của Việt Nam so với các nước trong khu vực và thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để giải quyết vấn đề thiếu việc làm ở khu vực nông thôn, biện pháp nào sau đây được cho là hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tỉ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ của Việt Nam còn thấp so với yêu cầu phát triển. Điều này gây ra khó khăn chủ yếu nào cho nền kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phân tích dữ liệu về cơ cấu lao động theo giới tính ở Việt Nam trong những năm gần đây cho thấy đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, giải thích tại sao khu vực Đồng bằng sông Hồng có mật độ dân số và lực lượng lao động cao nhưng vấn đề việc làm vẫn còn nhiều thách thức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động tại Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân tích đặc điểm của thị trường lao động Việt Nam cho thấy sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động chủ yếu ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Việc Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có tác động như thế nào đến cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế gắn liền với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Giả sử có hai địa phương A và B có cùng quy mô dân số và lực lượng lao động. Địa phương A tập trung phát triển công nghiệp chế biến, còn địa phương B tập trung phát triển nông nghiệp lúa nước truyền thống. Vấn đề nào sau đây có thể khác biệt rõ rệt giữa hai địa phương về lao động và việc làm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để tận dụng lợi thế nguồn lao động dồi dào, Việt Nam cần ưu tiên phát triển những ngành kinh tế nào sau đây trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn Việt Nam có nguyên nhân chủ yếu nào ngoài yếu tố mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Chính sách nào sau đây của Nhà nước góp phần thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So sánh lao động ở khu vực thành thị và nông thôn Việt Nam, nhận định nào sau đây là hợp lý?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến vấn đề lao động và việc làm ở Việt Nam. Tác động tiêu cực chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực của Nhà nước nhằm giải quyết vấn đề mất cân đối cung - cầu lao động về trình độ chuyên môn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây của nguồn lao động Việt Nam vừa là thế mạnh, vừa là thách thức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa chuyển dịch cơ cấu kinh tế và chuyển dịch cơ cấu lao động. Nhận định nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Tại sao việc phát triển các ngành dịch vụ chất lượng cao (như tài chính, công nghệ thông tin, du lịch chuyên nghiệp) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết vấn đề việc làm hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng tự tạo việc làm cho người lao động, đặc biệt ở khu vực nông thôn và các đô thị nhỏ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giả sử một tỉnh đang có tỉ lệ lao động trong nông nghiệp rất cao. Để đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và chuyển dịch cơ cấu lao động, tỉnh đó cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Thách thức lớn nhất đối với việc nâng cao chất lượng nguồn lao động Việt Nam hiện nay là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động Việt Nam. Xu hướng nào sau đây có thể xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để giải quyết vấn đề việc làm một cách hiệu quả, Nhà nước cần phối hợp các giải pháp nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình trạng

  • A. Giảm áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục.
  • B. Tăng cường số lượng người phụ thuộc trong xã hội.
  • C. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho phát triển kinh tế.
  • D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh hơn.

Câu 2: Dựa vào xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nhận định nào sau đây là ĐÚNG về sự thay đổi cơ cấu lao động phân theo ngành kinh tế của Việt Nam?

  • A. Tỉ trọng lao động khu vực nông, lâm, ngư nghiệp giảm; công nghiệp, xây dựng và dịch vụ tăng.
  • B. Tỉ trọng lao động khu vực công nghiệp, xây dựng giảm; nông, lâm, ngư nghiệp và dịch vụ tăng.
  • C. Tỉ trọng lao động khu vực dịch vụ giảm; nông, lâm, ngư nghiệp và công nghiệp, xây dựng tăng.
  • D. Tỉ trọng lao động khu vực nông, lâm, ngư nghiệp và công nghiệp, xây dựng tăng; dịch vụ giảm.

Câu 3: Sự gia tăng tỉ trọng lao động trong khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) ở Việt Nam phản ánh điều gì về quá trình phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế?

  • A. Nền kinh tế đang gặp khó khăn trong thu hút đầu tư nội địa.
  • B. Việt Nam ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
  • C. Các doanh nghiệp nhà nước đang thu hẹp quy mô hoạt động.
  • D. Lao động Việt Nam đang thiếu kỹ năng làm việc trong các doanh nghiệp FDI.

Câu 4: Hiện tượng người lao động từ nông thôn di chuyển ra thành thị làm việc theo thời vụ hoặc tạm thời chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài ở thành phố.
  • B. Tránh né công việc vất vả trong nông nghiệp.
  • C. Tiếp cận các dịch vụ xã hội tốt hơn ở thành thị.
  • D. Tận dụng thời gian nông nhàn để tăng thêm thu nhập cho gia đình.

Câu 5: Tại sao tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị thường cao hơn khu vực nông thôn ở Việt Nam?

  • A. Người lao động nông thôn ít có nhu cầu tìm việc làm.
  • B. Khu vực nông thôn có nhiều cơ sở sản xuất hơn.
  • C. Thành thị là nơi tập trung đông đảo lao động di cư và yêu cầu kỹ năng công việc cao hơn.
  • D. Chính sách hỗ trợ việc làm ở nông thôn tốt hơn thành thị.

Câu 6: Để đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào để nâng cao chất lượng nguồn lao động, đặc biệt là kỹ năng làm việc với công nghệ mới?

  • A. Tăng số lượng các trường đại học và cao đẳng.
  • B. Đổi mới mạnh mẽ nội dung và phương pháp đào tạo nghề, gắn kết với nhu cầu doanh nghiệp.
  • C. Khuyến khích người lao động tự học qua internet.
  • D. Giảm giờ làm để người lao động có thời gian nghỉ ngơi.

Câu 7: Sự tập trung đông đúc lao động ở các trung tâm kinh tế lớn (như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh) đặt ra thách thức chủ yếu nào đối với công tác quản lý đô thị và xã hội?

  • A. Gia tăng áp lực lên hạ tầng giao thông, nhà ở, dịch vụ công cộng và vấn đề môi trường.
  • B. Giảm quy mô sản xuất nông nghiệp trong nội thành.
  • C. Thiếu nguồn lao động cho các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Tăng tỉ lệ lao động có trình độ cao tại địa phương.

Câu 8: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, giải pháp nào sau đây được xem là bền vững nhất để giải quyết vấn đề việc làm cho lao động Việt Nam, đặc biệt là lao động trẻ?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động số lượng lớn.
  • B. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Khuyến khích phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.
  • D. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của các ngành kinh tế mới và thị trường quốc tế.

Câu 9: Bên cạnh lợi ích về thu nhập và kiều hối, hoạt động xuất khẩu lao động còn góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng nguồn lao động trong nước ở khía cạnh nào?

  • A. Nâng cao trình độ tay nghề, kỹ năng làm việc chuyên nghiệp và ngoại ngữ.
  • B. Giảm tỉ lệ lao động nông nghiệp trong nước.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề thất nghiệp.
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các thị trường lao động nước ngoài.

Câu 10: Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam tác động mạnh mẽ nhất đến cơ cấu lao động theo ngành kinh tế thông qua cơ chế nào?

  • A. Giảm quy mô sản xuất trong tất cả các ngành.
  • B. Tăng cường sự phân bố đồng đều lao động giữa các vùng.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới trong các ngành công nghiệp và dịch vụ, đồng thời giảm nhu cầu lao động trong nông nghiệp.
  • D. Thúc đẩy người lao động từ thành thị về nông thôn làm việc.

Câu 11: Phân tích tác động của xu hướng già hóa dân số đến nguồn cung lao động và vấn đề việc làm ở Việt Nam trong tương lai.

  • A. Tăng nguồn cung lao động trẻ, dồi dào.
  • B. Giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Làm giảm nhu cầu về lao động có kinh nghiệm.
  • D. Gây thiếu hụt lao động trẻ, tăng tỉ lệ lao động lớn tuổi và áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.

Câu 12: Đánh giá tính bền vững của giải pháp phát triển các làng nghề truyền thống trong việc tạo việc làm và giảm sức ép di cư lao động từ nông thôn ra thành thị.

  • A. Đây là giải pháp duy nhất và hiệu quả nhất.
  • B. Có tính bền vững nếu gắn với đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.
  • C. Không có tính bền vững vì thu nhập từ làng nghề quá thấp.
  • D. Chỉ có tác dụng tạo việc làm tạm thời trong thời gian nông nhàn.

Câu 13: Một tỉnh có cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế (thành thị/nông thôn) của tỉnh này có khả năng diễn ra như thế nào?

  • A. Tỉ trọng lao động nông thôn tăng, thành thị giảm.
  • B. Tỉ trọng lao động nông thôn và thành thị đều giảm.
  • C. Tỉ trọng lao động nông thôn giảm, thành thị tăng.
  • D. Tỉ trọng lao động nông thôn và thành thị đều tăng.

Câu 14: Để tăng năng suất lao động quốc gia một cách đột phá, giải pháp nào sau đây được xem là trọng tâm?

  • A. Tăng số giờ làm việc của người lao động.
  • B. Mở rộng quy mô sản xuất trong các ngành truyền thống.
  • C. Tăng cường xuất khẩu lao động phổ thông.
  • D. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 15: Tại sao khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lại có xu hướng thu hút ngày càng nhiều lao động có trình độ chuyên môn cao ở Việt Nam?

  • A. Các doanh nghiệp FDI thường hoạt động trong các ngành công nghệ cao, đòi hỏi lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn tốt.
  • B. Các doanh nghiệp FDI trả lương thấp hơn so với doanh nghiệp trong nước.
  • C. Lao động có trình độ chuyên môn cao không muốn làm việc cho doanh nghiệp trong nước.
  • D. Chính phủ có chính sách ưu tiên cho lao động có trình độ làm việc trong khu vực FDI.

Câu 16: Mối liên hệ giữa chất lượng nguồn lao động và năng lực cạnh tranh quốc gia được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Số lượng lao động dồi dào.
  • B. Tỉ lệ lao động nông nghiệp cao.
  • C. Khả năng tiếp thu, làm chủ công nghệ hiện đại và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
  • D. Chi phí tiền lương lao động thấp.

Câu 17: Một người lao động 50 tuổi ở vùng nông thôn, có kinh nghiệm làm nông nghiệp lâu năm nhưng ít tiếp xúc với công nghệ. Khó khăn lớn nhất của người này khi muốn tìm kiếm việc làm mới trong bối cảnh công nghiệp hóa là gì?

  • A. Thiếu kinh nghiệm làm việc trong môi trường nông thôn.
  • B. Hạn chế về trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
  • C. Không có nhu cầu tìm việc làm mới.
  • D. Khó khăn trong việc di chuyển đến nơi làm việc.

Câu 18: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc tận dụng lợi thế

  • A. Đảm bảo tạo đủ việc làm chất lượng cao và nâng cao năng suất cho lực lượng lao động trẻ đông đảo.
  • B. Kiểm soát tốc độ tăng dân số.
  • C. Giải quyết vấn đề già hóa dân số.
  • D. Phân bố đều nguồn lao động trên cả nước.

Câu 19: So với các nước trong khu vực Đông Nam Á, nguồn lao động của Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào vừa là thế mạnh vừa là hạn chế?

  • A. Tỉ lệ lao động nữ cao.
  • B. Khả năng sử dụng ngoại ngữ tốt.
  • C. Trình độ chuyên môn kỹ thuật rất cao.
  • D. Số lượng dồi dào nhưng trình độ tay nghề và kỹ năng còn hạn chế so với yêu cầu hội nhập.

Câu 20: Chính phủ cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây để tạo ra việc làm bền vững cho người lao động nông thôn trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa?

  • A. Phát triển mạnh hơn nữa sản xuất nông nghiệp truyền thống.
  • B. Đào tạo nghề phi nông nghiệp phù hợp với nhu cầu của các khu công nghiệp, dịch vụ và phát triển các ngành nghề tại chỗ.
  • C. Xây dựng thêm nhiều khu nhà ở xã hội tại thành phố.
  • D. Khuyến khích người lao động ở lại nông thôn.

Câu 21: Tại sao tình trạng

  • A. Làm giảm tổng số lao động của cả nước.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành nông nghiệp.
  • C. Làm mất đi nguồn nhân lực chất lượng cao, ảnh hưởng đến năng lực đổi mới sáng tạo và cạnh tranh quốc gia.
  • D. Chỉ là hiện tượng tạm thời, không đáng lo ngại.

Câu 22: Biểu đồ (giả định) thể hiện tỉ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ của Việt Nam qua các năm có xu hướng tăng lên. Điều này phản ánh xu hướng nào về chất lượng nguồn lao động?

  • A. Chất lượng nguồn lao động đang từng bước được nâng cao về trình độ chuyên môn.
  • B. Số lượng lao động phổ thông ngày càng tăng.
  • C. Tỉ lệ thất nghiệp đang gia tăng.
  • D. Cơ cấu lao động theo ngành đang chuyển dịch chậm lại.

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính linh hoạt (mobility) của thị trường lao động Việt Nam?

  • A. Tỉ lệ thất nghiệp cao.
  • B. Sự ổn định về việc làm của người lao động.
  • C. Số lượng người lao động trong khu vực nhà nước lớn.
  • D. Sự di chuyển lao động tự phát từ nông thôn ra thành thị và giữa các vùng kinh tế.

Câu 24: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề cao trong một số ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu nguồn cung lao động phổ thông.
  • B. Hệ thống đào tạo chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu về số lượng và chất lượng của các ngành công nghiệp hiện đại.
  • C. Người lao động có tay nghề cao di cư sang nông thôn.
  • D. Các doanh nghiệp không có nhu cầu tuyển dụng lao động tay nghề cao.

Câu 25: Để giảm thiểu tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn ngoài thời vụ nông nhàn, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp tại chỗ, đào tạo nghề phù hợp và hỗ trợ người dân tiếp cận thị trường.
  • B. Khuyến khích người dân chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
  • C. Tăng cường trợ cấp cho người lao động nông thôn.
  • D. Đẩy mạnh di cư lao động ra nước ngoài.

Câu 26: Sự phát triển của khu vực dịch vụ hiện đại (ví dụ: công nghệ thông tin, tài chính, du lịch chất lượng cao) tác động như thế nào đến cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn?

  • A. Làm tăng tỉ lệ lao động phổ thông.
  • B. Giảm nhu cầu về lao động có bằng cấp.
  • C. Tăng nhu cầu về lao động có trình độ chuyên môn cao, kỹ năng mềm và ngoại ngữ.
  • D. Không ảnh hưởng đến cơ cấu lao động.

Câu 27: Một doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực lắp ráp điện tử đang mở rộng sản xuất tại một tỉnh của Việt Nam. Doanh nghiệp này có xu hướng tuyển dụng loại hình lao động nào là chủ yếu?

  • A. Lao động có trình độ tiến sĩ.
  • B. Lao động phổ thông và lao động có tay nghề trung bình.
  • C. Lao động chỉ có kinh nghiệm làm nông nghiệp.
  • D. Lao động lớn tuổi, sắp nghỉ hưu.

Câu 28: Khái niệm

  • A. Khu vực nông nghiệp và dịch vụ đô thị (lao động tự do, buôn bán nhỏ); thách thức về an sinh xã hội, thuế và điều kiện lao động.
  • B. Khu vực công nghiệp nặng; thách thức về an toàn lao động.
  • C. Khu vực doanh nghiệp nhà nước; thách thức về năng suất lao động.
  • D. Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài; thách thức về cạnh tranh việc làm.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả công tác dự báo nhu cầu thị trường lao động và định hướng đào tạo nghề, cơ quan chức năng cần chú trọng điều gì?

  • A. Chỉ dựa vào số liệu thống kê lao động hàng năm.
  • B. Tập trung dự báo cho các ngành nông nghiệp.
  • C. Không cần quan tâm đến xu hướng phát triển công nghệ.
  • D. Phối hợp chặt chẽ với doanh nghiệp, các cơ sở đào tạo và theo dõi sát xu hướng phát triển kinh tế, công nghệ.

Câu 30: Dựa vào xu hướng phát triển kinh tế toàn cầu và Việt Nam, ngành nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra việc làm mới, chất lượng cao cho lao động Việt Nam trong tương lai gần?

  • A. Sản xuất lúa nước.
  • B. Công nghệ thông tin, dịch vụ số, năng lượng tái tạo.
  • C. Khai thác than và khoáng sản.
  • D. Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ quy mô nhỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Tình trạng "dân số vàng" ở Việt Nam mang lại cơ hội lớn nhất cho việc giải quyết vấn đề lao động và việc làm ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Dựa vào xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nhận định nào sau đây là ĐÚNG về sự thay đổi cơ cấu lao động phân theo ngành kinh tế của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Sự gia tăng tỉ trọng lao động trong khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) ở Việt Nam phản ánh điều gì về quá trình phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hiện tượng người lao động từ nông thôn di chuyển ra thành thị làm việc theo thời vụ hoặc tạm thời chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tại sao tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị thường cao hơn khu vực nông thôn ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào để nâng cao chất lượng nguồn lao động, đặc biệt là kỹ năng làm việc với công nghệ mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Sự tập trung đông đúc lao động ở các trung tâm kinh tế lớn (như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh) đặt ra thách thức chủ yếu nào đối với công tác quản lý đô thị và xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, giải pháp nào sau đây được xem là bền vững nhất để giải quyết vấn đề việc làm cho lao động Việt Nam, đặc biệt là lao động trẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Bên cạnh lợi ích về thu nhập và kiều hối, hoạt động xuất khẩu lao động còn góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng nguồn lao động trong nước ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam tác động mạnh mẽ nhất đến cơ cấu lao động theo ngành kinh tế thông qua cơ chế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phân tích tác động của xu hướng già hóa dân số đến nguồn cung lao động và vấn đề việc làm ở Việt Nam trong tương lai.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đánh giá tính bền vững của giải pháp phát triển các làng nghề truyền thống trong việc tạo việc làm và giảm sức ép di cư lao động từ nông thôn ra thành thị.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một tỉnh có cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế (thành thị/nông thôn) của tỉnh này có khả năng diễn ra như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để tăng năng suất lao động quốc gia một cách đột phá, giải pháp nào sau đây được xem là trọng tâm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tại sao khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) lại có xu hướng thu hút ngày càng nhiều lao động có trình độ chuyên môn cao ở Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Mối liên hệ giữa chất lượng nguồn lao động và năng lực cạnh tranh quốc gia được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một người lao động 50 tuổi ở vùng nông thôn, có kinh nghiệm làm nông nghiệp lâu năm nhưng ít tiếp xúc với công nghệ. Khó khăn lớn nhất của người này khi muốn tìm kiếm việc làm mới trong bối cảnh công nghiệp hóa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc tận dụng lợi thế "dân số vàng" để phát triển kinh tế là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: So với các nước trong khu vực Đông Nam Á, nguồn lao động của Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào vừa là thế mạnh vừa là hạn chế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chính phủ cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây để tạo ra việc làm bền vững cho người lao động nông thôn trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tại sao tình trạng "chảy máu chất xám" (di cư của lao động có trình độ cao ra nước ngoài) lại là một vấn đề đáng quan ngại đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Biểu đồ (giả định) thể hiện tỉ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ của Việt Nam qua các năm có xu hướng tăng lên. Điều này phản ánh xu hướng nào về chất lượng nguồn lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính linh hoạt (mobility) của thị trường lao động Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề cao trong một số ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để giảm thiểu tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn ngoài thời vụ nông nhàn, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Sự phát triển của khu vực dịch vụ hiện đại (ví dụ: công nghệ thông tin, tài chính, du lịch chất lượng cao) tác động như thế nào đến cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực lắp ráp điện tử đang mở rộng sản xuất tại một tỉnh của Việt Nam. Doanh nghiệp này có xu hướng tuyển dụng loại hình lao động nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khái niệm "việc làm phi chính thức" (informal employment) thường phổ biến nhất ở khu vực nào trong nền kinh tế Việt Nam và mang lại thách thức chủ yếu gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả công tác dự báo nhu cầu thị trường lao động và định hướng đào tạo nghề, cơ quan chức năng cần chú trọng điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Dựa vào xu hướng phát triển kinh tế toàn cầu và Việt Nam, ngành nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra việc làm mới, chất lượng cao cho lao động Việt Nam trong tương lai gần?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam trong những thập kỷ gần đây cho thấy sự thay đổi chủ yếu nào?

  • A. Tăng nhanh tỉ trọng khu vực Nông - Lâm - Ngư nghiệp.
  • B. Giảm tỉ trọng khu vực Nông - Lâm - Ngư nghiệp, tăng tỉ trọng khu vực Công nghiệp - Xây dựng và Dịch vụ.
  • C. Tăng tỉ trọng khu vực Công nghiệp - Xây dựng, giảm tỉ trọng khu vực Dịch vụ.
  • D. Giảm đều tỉ trọng ở cả ba khu vực kinh tế.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về đặc điểm nguồn lao động Việt Nam, hãy giải thích tại sao nguồn lao động dồi dào lại được xem là một lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút đầu tư vào một số ngành công nghiệp nhất định?

  • A. Vì lao động dồi dào đồng nghĩa với trình độ chuyên môn cao.
  • B. Vì lao động dồi dào giúp dễ dàng tiếp cận công nghệ hiện đại.
  • C. Vì nguồn cung lao động lớn giúp chi phí nhân công cạnh tranh, phù hợp với các ngành cần nhiều lao động phổ thông.
  • D. Vì lao động dồi dào thúc đẩy phát triển các ngành đòi hỏi kỹ năng phức tạp.

Câu 3: Cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam đang chuyển dịch theo hướng giảm tỉ trọng khu vực Nhà nước và ngoài Nhà nước, tăng tỉ trọng khu vực có vốn đầu tư nước ngoài. Sự chuyển dịch này phản ánh xu thế nào của nền kinh tế?

  • A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với sự tham gia ngày càng tăng của khu vực FDI.
  • B. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Ưu tiên phát triển mạnh mẽ khu vực kinh tế Nhà nước.
  • D. Giảm vai trò của tất cả các thành phần kinh tế trong nước.

Câu 4: Một tỉnh có tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp còn cao, trong khi các ngành công nghiệp và dịch vụ đang phát triển chậm. Để giải quyết vấn đề dư thừa lao động nông thôn và nâng cao thu nhập cho người dân, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động sang các nước khác.
  • B. Khuyến khích người dân tiếp tục bám trụ sản xuất nông nghiệp truyền thống.
  • C. Hỗ trợ người dân di cư tự do ra các đô thị lớn tìm việc làm.
  • D. Đẩy mạnh đào tạo nghề phi nông nghiệp, phát triển công nghiệp, dịch vụ tại chỗ và liên kết vùng để tạo việc làm mới.

Câu 5: Tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị thường cao hơn khu vực nông thôn. Nguyên nhân chủ yếu nào dưới đây giải thích hiện tượng này trong bối cảnh đô thị hóa ở Việt Nam?

  • A. Người dân thành thị không có nhu cầu làm việc.
  • B. Nông thôn không có đủ công việc cho người lao động.
  • C. Thành thị là nơi tập trung nhiều người lao động từ nông thôn di cư đến tìm kiếm cơ hội việc làm, tạo áp lực cạnh tranh lớn.
  • D. Chất lượng lao động ở thành thị thấp hơn nông thôn.

Câu 6: Chất lượng nguồn lao động Việt Nam ngày càng được nâng cao. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện chất lượng lao động, đáp ứng yêu cầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế?

  • A. Sự gia tăng dân số và nguồn lao động trẻ.
  • B. Đầu tư vào hệ thống giáo dục - đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp.
  • C. Phân bố lại dân cư và lao động giữa các vùng.
  • D. Tăng cường sản xuất nông nghiệp để tạo việc làm.

Câu 7: Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa tác động như thế nào đến cơ cấu sử dụng lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam?

  • A. Thúc đẩy chuyển dịch lao động từ khu vực nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Làm chậm lại quá trình chuyển dịch cơ cấu lao động.
  • C. Giữ nguyên tỉ trọng lao động trong các ngành kinh tế.
  • D. Làm tăng tỉ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp.

Câu 8: Việc tăng cường đào tạo nghề, đặc biệt là các ngành nghề kỹ thuật cao và dịch vụ hiện đại, nhằm mục đích chủ yếu gì đối với nguồn lao động Việt Nam?

  • A. Giảm bớt áp lực về việc làm trong khu vực nông nghiệp.
  • B. Tăng số lượng lao động làm việc trong khu vực Nhà nước.
  • C. Khuyến khích lao động di cư ra nước ngoài.
  • D. Nâng cao năng suất lao động, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động hiện đại và tăng khả năng cạnh tranh.

Câu 9: Phân tích bảng số liệu về cơ cấu lao động theo khu vực thành thị và nông thôn qua các năm cho thấy xu hướng nào đang diễn ra?

  • A. Tỉ lệ lao động ở nông thôn tăng lên.
  • B. Tỉ lệ lao động ở thành thị giảm đi.
  • C. Tỉ lệ lao động ở thành thị có xu hướng tăng lên, trong khi tỉ lệ lao động ở nông thôn có xu hướng giảm xuống.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu lao động giữa thành thị và nông thôn.

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Sự chênh lệch lớn về trình độ, kỹ năng giữa nguồn cung lao động và yêu cầu của các ngành kinh tế hiện đại, dẫn đến thiếu lao động chất lượng cao và thừa lao động phổ thông.
  • B. Số lượng lao động quá ít không đủ đáp ứng nhu cầu sản xuất.
  • C. Tất cả lao động đều có trình độ quá cao so với yêu cầu công việc.
  • D. Không có thách thức nào đáng kể.

Câu 11: Tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn Việt Nam, đặc biệt trong thời kỳ nông nhàn, là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng gì?

  • A. Giảm năng suất lao động nông nghiệp.
  • B. Tăng cường sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giảm tỉ lệ đô thị hóa.
  • D. Di cư tạm thời hoặc lâu dài của lao động từ nông thôn ra thành thị và các khu công nghiệp.

Câu 12: Để giải quyết bài toán cung - cầu lao động, đặc biệt là sự thiếu hụt lao động có kỹ năng cao, biện pháp nào sau đây được coi là trọng tâm?

  • A. Hạn chế di chuyển lao động giữa các vùng.
  • B. Đổi mới căn bản, toàn diện hệ thống giáo dục nghề nghiệp, gắn kết đào tạo với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và thị trường.
  • C. Giảm quy mô các trường dạy nghề.
  • D. Tăng cường tuyển dụng lao động nước ngoài.

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về năng suất lao động của Việt Nam so với các nước trong khu vực và thế giới?

  • A. Năng suất lao động còn thấp, là một thách thức trong việc nâng cao thu nhập và cạnh tranh quốc tế.
  • B. Năng suất lao động thuộc nhóm cao nhất thế giới.
  • C. Năng suất lao động chỉ cao trong khu vực nông nghiệp.
  • D. Năng suất lao động không phụ thuộc vào chất lượng nguồn lao động.

Câu 14: Việc khuyến khích phát triển các ngành kinh tế sử dụng nhiều lao động như dệt may, da giày, chế biến nông sản ở Việt Nam chủ yếu dựa trên lợi thế nào của nguồn lao động?

  • A. Trình độ công nghệ cao.
  • B. Kỹ năng quản lý tiên tiến.
  • C. Nguồn lao động dồi dào với chi phí tương đối thấp.
  • D. Khả năng sáng tạo vượt trội.

Câu 15: Để giảm áp lực việc làm ở các đô thị lớn và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn, giải pháp nào sau đây mang tính toàn diện và bền vững?

  • A. Xây thêm nhiều khu nhà trọ giá rẻ ở đô thị.
  • B. Hạn chế người dân nông thôn di cư ra thành thị.
  • C. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp ở đô thị.
  • D. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, phát triển công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn, xây dựng nông thôn mới.

Câu 16: Phân tích tác động của quá trình già hóa dân số đến nguồn cung lao động trong tương lai của Việt Nam.

  • A. Làm giảm tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động, gây thiếu hụt lao động trẻ và tăng gánh nặng an sinh xã hội.
  • B. Làm tăng tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động.
  • C. Không ảnh hưởng đến nguồn cung lao động.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lao động nữ.

Câu 17: Vấn đề di cư lao động từ nông thôn ra thành thị và các khu công nghiệp đặt ra những thách thức gì cho cả khu vực nông thôn và thành thị?

  • A. Nông thôn: Thừa lao động; Thành thị: Thiếu lao động.
  • B. Nông thôn: Phát triển mạnh; Thành thị: Suy thoái.
  • C. Nông thôn: Thiếu hụt lao động trẻ, ảnh hưởng sản xuất nông nghiệp; Thành thị: Gánh nặng hạ tầng, dịch vụ công, vấn đề nhà ở, xã hội.
  • D. Nông thôn và Thành thị đều không có vấn đề gì.

Câu 18: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nguồn lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường số lượng lao động phổ thông.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo kỹ năng mềm và kỹ năng số, ngoại ngữ, thích ứng với môi trường làm việc quốc tế.
  • C. Hạn chế tiếp xúc với công nghệ mới.
  • D. Chỉ tập trung đào tạo các ngành truyền thống.

Câu 19: Phân tích ảnh hưởng của sự phát triển khoa học công nghệ (đặc biệt là tự động hóa và trí tuệ nhân tạo) đến thị trường lao động Việt Nam.

  • A. Làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng cao.
  • B. Tăng nhu cầu về lao động phổ thông.
  • C. Không ảnh hưởng đến thị trường lao động.
  • D. Có thể thay thế một số công việc đơn giản, lặp đi lặp lại, đồng thời tạo ra nhu cầu mới về lao động có kỹ năng công nghệ và khả năng sáng tạo.

Câu 20: Tại sao việc làm bền vững (decent work) - đảm bảo quyền lợi, an toàn và thu nhập thỏa đáng cho người lao động - lại là mục tiêu quan trọng trong chính sách phát triển lao động và việc làm của Việt Nam?

  • A. Vì nó góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống người lao động, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm và giảm bất bình đẳng xã hội.
  • B. Vì nó chỉ có lợi cho người sử dụng lao động.
  • C. Vì nó làm giảm năng suất lao động.
  • D. Vì nó chỉ liên quan đến khu vực Nhà nước.

Câu 21: Vấn đề thiếu việc làm và thất nghiệp có thể gây ra những hệ lụy xã hội nào?

  • A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • B. Gia tăng tệ nạn xã hội, bất ổn an ninh trật tự, suy giảm chất lượng cuộc sống.
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • D. Cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Câu 22: Để giải quyết vấn đề mất cân đối cung - cầu lao động theo vùng kinh tế, giải pháp nào dưới đây mang tính định hướng lâu dài?

  • A. Cấm lao động di chuyển giữa các vùng.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở các đô thị lớn.
  • C. Xây dựng các trung tâm kinh tế, khu công nghiệp phân tán ở các vùng nông thôn và liên kết vùng chặt chẽ để tạo việc làm tại chỗ và giảm áp lực di cư.
  • D. Buộc người lao động phải làm việc tại nơi cư trú.

Câu 23: Bên cạnh trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Kỹ năng thích ứng, học hỏi suốt đời, làm việc nhóm và kỹ năng số.
  • B. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.
  • C. Chỉ tập trung vào một kỹ năng duy nhất.
  • D. Giảm bớt sự tương tác với đồng nghiệp.

Câu 24: Tại sao việc phát triển các ngành dịch vụ chất lượng cao (du lịch, tài chính, công nghệ thông tin...) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra việc làm có thu nhập cao và nâng cao chất lượng nguồn lao động?

  • A. Vì các ngành dịch vụ không cần lao động có trình độ.
  • B. Vì các ngành dịch vụ chỉ tạo ra việc làm thời vụ.
  • C. Vì các ngành dịch vụ có năng suất lao động thấp.
  • D. Vì các ngành này thường đòi hỏi lao động có trình độ chuyên môn, kỹ năng cao, khả năng sáng tạo, từ đó tạo ra giá trị gia tăng lớn và cơ hội việc làm tốt hơn.

Câu 25: Một trong những hạn chế lớn nhất về mặt thể lực của nguồn lao động Việt Nam là gì?

  • A. Chiều cao trung bình thấp so với nhiều nước trong khu vực.
  • B. Sức bền bỉ kém.
  • C. Khả năng làm việc dưới áp lực cao.
  • D. Không có hạn chế nào về thể lực.

Câu 26: Để cải thiện thu nhập bình quân của người lao động Việt Nam, giải pháp cốt lõi nhất là gì?

  • A. Tăng số giờ làm việc mỗi ngày.
  • B. Giảm chi phí sinh hoạt.
  • C. Nâng cao năng suất lao động thông qua cải thiện trình độ, kỹ năng, ứng dụng công nghệ và tổ chức sản xuất hợp lý.
  • D. Chỉ tập trung vào tăng lương tối thiểu.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa chất lượng nguồn lao động và khả năng thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghệ cao tại Việt Nam.

  • A. Chất lượng lao động thấp càng thu hút nhiều đầu tư công nghệ cao.
  • B. Chất lượng lao động cao, đặc biệt là lao động có kỹ năng kỹ thuật và ngoại ngữ tốt, là yếu tố then chốt để thu hút và giữ chân các dự án đầu tư công nghệ cao.
  • C. Không có mối liên hệ giữa chất lượng lao động và thu hút đầu tư.
  • D. Chỉ số lượng lao động quyết định việc thu hút đầu tư công nghệ cao.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng "chảy máu chất xám" và khuyến khích người lao động có trình độ cao đóng góp cho đất nước?

  • A. Hạn chế người lao động đi học tập và làm việc ở nước ngoài.
  • B. Giảm lương và chế độ đãi ngộ cho lao động chất lượng cao.
  • C. Không quan tâm đến môi trường làm việc.
  • D. Tạo môi trường làm việc hấp dẫn, có cơ hội phát triển nghề nghiệp, chế độ đãi ngộ thỏa đáng và cơ chế trọng dụng nhân tài.

Câu 29: Tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn có thể được cải thiện đáng kể bằng cách nào?

  • A. Đa dạng hóa các hoạt động kinh tế nông thôn (phát triển tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ, du lịch nông nghiệp), nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất lúa gạo.
  • C. Giảm quy mô sản xuất nông nghiệp.
  • D. Khuyến khích người dân bỏ ruộng đất.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tăng cường đào tạo ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp cho người lao động Việt Nam nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm việc trong ngành du lịch.
  • B. Nâng cao khả năng hợp tác quốc tế, làm việc trong môi trường đa quốc gia, tiếp cận kiến thức mới và tăng cơ hội việc làm ở cả trong và ngoài nước.
  • C. Giảm bớt sự cạnh tranh trên thị trường lao động.
  • D. Không có mục đích cụ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Phân tích xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam trong những thập kỷ gần đây cho thấy sự thay đổi chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Dựa vào kiến thức về đặc điểm nguồn lao động Việt Nam, hãy giải thích tại sao nguồn lao động dồi dào lại được xem là một lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút đầu tư vào một số ngành công nghiệp nhất định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế ở Việt Nam đang chuyển dịch theo hướng giảm tỉ trọng khu vực Nhà nước và ngoài Nhà nước, tăng tỉ trọng khu vực có vốn đầu tư nước ngoài. Sự chuyển dịch này phản ánh xu thế nào của nền kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một tỉnh có tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp còn cao, trong khi các ngành công nghiệp và dịch vụ đang phát triển chậm. Để giải quyết vấn đề dư thừa lao động nông thôn và nâng cao thu nhập cho người dân, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị thường cao hơn khu vực nông thôn. Nguyên nhân chủ yếu nào dưới đây giải thích hiện tượng này trong bối cảnh đô thị hóa ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chất lượng nguồn lao động Việt Nam ngày càng được nâng cao. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện chất lượng lao động, đáp ứng yêu cầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa tác động như thế nào đến cơ cấu sử dụng lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Việc tăng cường đào tạo nghề, đặc biệt là các ngành nghề kỹ thuật cao và dịch vụ hiện đại, nhằm mục đích chủ yếu gì đối với nguồn lao động Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phân tích bảng số liệu về cơ cấu lao động theo khu vực thành thị và nông thôn qua các năm cho thấy xu hướng nào đang diễn ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn Việt Nam, đặc biệt trong thời kỳ nông nhàn, là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để giải quyết bài toán cung - cầu lao động, đặc biệt là sự thiếu hụt lao động có kỹ năng cao, biện pháp nào sau đây được coi là trọng tâm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về năng suất lao động của Việt Nam so với các nước trong khu vực và thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Việc khuyến khích phát triển các ngành kinh tế sử dụng nhiều lao động như dệt may, da giày, chế biến nông sản ở Việt Nam chủ yếu dựa trên lợi thế nào của nguồn lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để giảm áp lực việc làm ở các đô thị lớn và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn, giải pháp nào sau đây mang tính toàn diện và bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích tác động của quá trình già hóa dân số đến nguồn cung lao động trong tương lai của Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Vấn đề di cư lao động từ nông thôn ra thành thị và các khu công nghiệp đặt ra những thách thức gì cho cả khu vực nông thôn và thành thị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nguồn lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân tích ảnh hưởng của sự phát triển khoa học công nghệ (đặc biệt là tự động hóa và trí tuệ nhân tạo) đến thị trường lao động Việt Nam.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tại sao việc làm bền vững (decent work) - đảm bảo quyền lợi, an toàn và thu nhập thỏa đáng cho người lao động - lại là mục tiêu quan trọng trong chính sách phát triển lao động và việc làm của Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Vấn đề thiếu việc làm và thất nghiệp có thể gây ra những hệ lụy xã hội nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để giải quyết vấn đề mất cân đối cung - cầu lao động theo vùng kinh tế, giải pháp nào dưới đây mang tính định hướng lâu dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Bên cạnh trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và cách mạng công nghiệp 4.0?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao việc phát triển các ngành dịch vụ chất lượng cao (du lịch, tài chính, công nghệ thông tin...) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra việc làm có thu nhập cao và nâng cao chất lượng nguồn lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một trong những hạn chế lớn nhất về mặt thể lực của nguồn lao động Việt Nam là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để cải thiện thu nhập bình quân của người lao động Việt Nam, giải pháp cốt lõi nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa chất lượng nguồn lao động và khả năng thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghệ cao tại Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng 'chảy máu chất xám' và khuyến khích người lao động có trình độ cao đóng góp cho đất nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn có thể được cải thiện đáng kể bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tăng cường đào tạo ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp cho người lao động Việt Nam nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích bảng số liệu về cơ cấu lao động theo ngành kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 cho thấy tỉ trọng lao động trong ngành nông, lâm, thủy sản có xu hướng giảm. Điều này phản ánh xu thế chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

  • A. Đẩy mạnh phát triển kinh tế tri thức.
  • B. Tăng cường hội nhập quốc tế.
  • C. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • D. Tập trung phát triển nông nghiệp hàng hóa.

Câu 2: Vấn đề việc làm ở khu vực thành thị nước ta hiện nay được xem là thách thức lớn hơn so với khu vực nông thôn chủ yếu là do:

  • A. Sức ép dân số cơ học (nhập cư) lớn và yêu cầu về trình độ lao động cao hơn.
  • B. Tốc độ đô thị hóa diễn ra quá chậm.
  • C. Các ngành công nghiệp và dịch vụ chậm phát triển.
  • D. Thiếu các chính sách hỗ trợ việc làm từ Nhà nước.

Câu 3: Dựa vào đặc điểm của nguồn lao động Việt Nam, ngành kinh tế nào sau đây có lợi thế phát triển dựa trên nguồn lao động dồi dào, giá rẻ nhưng chưa đòi hỏi kỹ năng quá cao?

  • A. Công nghiệp công nghệ cao.
  • B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
  • C. Nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • D. Công nghiệp dệt may, da giày.

Câu 4: Sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ khu vực Nhà nước sang khu vực ngoài Nhà nước và có vốn đầu tư nước ngoài phản ánh điều gì về nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Vai trò chủ đạo của kinh tế Nhà nước ngày càng tăng.
  • B. Phát triển nền kinh tế nhiều thành phần theo cơ chế thị trường.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài.
  • D. Tăng cường kế hoạch hóa tập trung trong quản lý lao động.

Câu 5: Để nâng cao chất lượng nguồn lao động, đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, biện pháp cấp bách và quan trọng nhất cần tập trung là:

  • A. Đổi mới căn bản và toàn diện hệ thống giáo dục - đào tạo, chú trọng kỹ năng thực hành và công nghệ.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động để học hỏi kinh nghiệm.
  • C. Phân bố lại dân cư và lao động giữa các vùng.
  • D. Khuyến khích phát triển các ngành sử dụng nhiều lao động phổ thông.

Câu 6: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn, đặc biệt vào thời gian nông nhàn, là:

  • A. Thiếu nguồn lao động tại chỗ.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành nghề phi nông nghiệp ở nông thôn.
  • C. Tính thời vụ cao trong sản xuất nông nghiệp và cơ cấu kinh tế nông thôn chưa đa dạng.
  • D. Chính sách khuyến khích lao động ở lại nông thôn.

Câu 7: Xu hướng tăng tỉ trọng lao động trong khu vực dịch vụ của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế là:

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • B. Góp phần hiện đại hóa nền kinh tế, tăng trưởng dựa vào tri thức và dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • D. Tăng cường vai trò của kinh tế Nhà nước.

Câu 8: Vấn đề "chảy máu chất xám" (brain drain) trong nguồn lao động Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Người lao động có trình độ chuyên môn cao di chuyển ra nước ngoài hoặc làm việc trong các lĩnh vực không đúng chuyên môn.
  • B. Tỉ lệ thất nghiệp của lao động phổ thông ở nông thôn cao.
  • C. Số lượng lao động đi xuất khẩu lao động tăng nhanh.
  • D. Người lao động từ nông thôn di cư ra thành thị tìm việc làm.

Câu 9: Để giải quyết tình trạng thiếu lao động có kỹ năng cao tại các khu công nghiệp tập trung, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Thu hút thêm lao động phổ thông từ các vùng khác.
  • B. Giảm giờ làm và tăng lương cơ bản.
  • C. Đẩy mạnh việc làm nông nghiệp tại các khu công nghiệp.
  • D. Liên kết chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp để đào tạo theo nhu cầu thực tế.

Câu 10: Phân tích sự phân bố lao động theo lãnh thổ, vùng kinh tế nào ở Việt Nam hiện nay có tỉ lệ lao động trong ngành công nghiệp và dịch vụ cao nhất?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Đông Nam Bộ.
  • C. Đồng bằng sông Hồng.
  • D. Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung.

Câu 11: Biện pháp quan trọng nhất để giảm bớt áp lực giải quyết việc làm do nguồn lao động dồi dào tăng nhanh hàng năm ở Việt Nam là:

  • A. Phát triển kinh tế với tốc độ cao, tạo ra nhiều việc làm mới trong các ngành nghề đa dạng.
  • B. Hạn chế tỉ lệ sinh để giảm quy mô nguồn lao động trong tương lai.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động sang các quốc gia khác.
  • D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để mở rộng cơ hội việc làm cho người trẻ.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất hạn chế về mặt thể lực của nguồn lao động Việt Nam so với yêu cầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Khả năng tiếp thu công nghệ mới chậm.
  • B. Thiếu kỹ năng làm việc nhóm.
  • C. Chiều cao và cân nặng trung bình còn thấp.
  • D. Tác phong công nghiệp chưa cao.

Câu 13: Việc phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp (tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ...) ở khu vực nông thôn có tác động tích cực nào đến vấn đề lao động và việc làm?

  • A. Làm tăng mạnh tỉ lệ thất nghiệp ở nông thôn.
  • B. Góp phần giải quyết tình trạng thiếu việc làm, tăng thu nhập cho người dân nông thôn.
  • C. Đẩy nhanh quá trình di dân từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Làm giảm năng suất lao động trong nông nghiệp.

Câu 14: So với khu vực thành thị, tỉ lệ lao động trong khu vực kinh tế ngoài Nhà nước (bao gồm kinh tế tập thể và kinh tế tư nhân) ở khu vực nông thôn thường có đặc điểm gì?

  • A. Chiếm tỉ trọng rất cao, chủ yếu là kinh tế hộ gia đình và các hợp tác xã.
  • B. Chiếm tỉ trọng thấp hơn đáng kể do thiếu vốn đầu tư.
  • C. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Chủ yếu là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 15: Phân tích xu hướng dịch chuyển lao động giữa thành thị và nông thôn cho thấy:

  • A. Tỉ trọng lao động ở thành thị ngày càng giảm.
  • B. Lao động có xu hướng tập trung hoàn toàn ở khu vực nông thôn.
  • C. Tỉ lệ lao động ở thành thị và nông thôn không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Tỉ trọng lao động ở nông thôn giảm và ở thành thị tăng lên.

Câu 16: Vấn đề đặt ra từ việc nguồn lao động dồi dào nhưng chất lượng chưa cao là:

  • A. Dễ dàng thu hút đầu tư vào các ngành công nghệ cao.
  • B. Thuận lợi cho việc áp dụng các quy trình sản xuất phức tạp.
  • C. Khó cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế và đáp ứng yêu cầu công việc hiện đại.
  • D. Giảm chi phí đào tạo cho doanh nghiệp.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần giải quyết vấn đề thiếu việc làm ở Việt Nam?

  • A. Đa dạng hóa các loại hình sản xuất và dịch vụ.
  • B. Khuyến khích phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • C. Tăng cường hoạt động tư vấn, giới thiệu việc làm.
  • D. Giảm thuế nhập khẩu đối với hàng tiêu dùng xa xỉ.

Câu 18: Tác phong công nghiệp của người lao động Việt Nam còn hạn chế thể hiện ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Có nhiều kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp.
  • B. Chưa tuân thủ nghiêm ngặt giờ giấc và kỷ luật lao động.
  • C. Khả năng sáng tạo trong công việc cao.
  • D. Sẵn sàng làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

Câu 19: Hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nhất là:

  • A. Tăng nguồn kiều hối, cải thiện đời sống người lao động và gia đình.
  • B. Giải quyết triệt để vấn đề thất nghiệp trong nước.
  • C. Nâng cao trình độ chuyên môn cho phần lớn lao động về nước.
  • D. Làm giảm áp lực lên hệ thống giáo dục đào tạo trong nước.

Câu 20: Phân tích biểu đồ cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn kỹ thuật của Việt Nam cho thấy tỉ lệ lao động chưa qua đào tạo còn cao. Điều này gây khó khăn chủ yếu trong việc:

  • A. Phát triển các ngành nông nghiệp truyền thống.
  • B. Tuyển dụng lao động cho các công việc đơn giản.
  • C. Thu hút đầu tư vào các ngành đòi hỏi công nghệ cao và lao động lành nghề.
  • D. Thực hiện các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn.

Câu 21: Vùng kinh tế nào sau đây có tỉ lệ lao động trong nông nghiệp còn chiếm tỉ trọng cao nhất so với các vùng khác?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Đồng bằng sông Hồng.
  • C. Đông Nam Bộ.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 22: Để giải quyết vấn đề thiếu việc làm cho lao động ở nông thôn, ngoài việc phát triển ngành nghề phi nông nghiệp, biện pháp nào sau đây cũng rất quan trọng?

  • A. Khuyến khích mọi người di cư ra nước ngoài.
  • B. Đẩy mạnh liên kết "4 nhà" (Nhà nước, nhà khoa học, nhà doanh nghiệp, nhà nông) để phát triển nông nghiệp bền vững, nâng cao giá trị sản phẩm.
  • C. Cấm người lao động nông thôn di chuyển ra thành thị.
  • D. Giảm quy mô sản xuất nông nghiệp.

Câu 23: Nhận định nào sau đây đúng với thực trạng phân bố lao động theo lãnh thổ ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Lao động phân bố rất đồng đều giữa các vùng.
  • B. Các vùng miền núi tập trung đông lao động hơn vùng đồng bằng.
  • C. Lao động có xu hướng dịch chuyển mạnh từ thành thị về nông thôn.
  • D. Lao động tập trung đông ở các vùng kinh tế trọng điểm và các đô thị lớn.

Câu 24: So sánh cơ cấu lao động theo giới tính ở Việt Nam cho thấy:

  • A. Tỉ lệ lao động nam cao hơn rất nhiều so với lao động nữ.
  • B. Tỉ lệ lao động nữ cao hơn rất nhiều so với lao động nam.
  • C. Tỉ lệ lao động nam và nữ khá cân bằng, tuy nhiên có sự khác biệt trong cơ cấu ngành nghề.
  • D. Lao động nữ chỉ tập trung trong ngành nông nghiệp.

Câu 25: Việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở ven các đô thị lớn tạo ra cơ hội việc làm, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức về:

  • A. Quản lý lao động nhập cư, nhà ở, dịch vụ xã hội và môi trường.
  • B. Thiếu nguồn lao động trầm trọng.
  • C. Tăng cường sản xuất nông nghiệp tại các khu vực này.
  • D. Giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.

Câu 26: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về thu nhập bình quân của người lao động Việt Nam?

  • A. Rất cao và đồng đều giữa các ngành nghề, vùng miền.
  • B. Chủ yếu phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp.
  • C. Đã đạt mức ngang bằng với các nước phát triển trong khu vực.
  • D. Còn thấp so với nhiều nước trong khu vực và có sự chênh lệch đáng kể giữa các ngành, vùng, và trình độ.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến khả năng cạnh tranh của nguồn lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Số lượng lao động dồi dào.
  • B. Chất lượng nguồn lao động (trình độ chuyên môn, kỹ năng mềm, ngoại ngữ).
  • C. Chi phí lao động rẻ.
  • D. Kinh nghiệm làm việc trong các ngành truyền thống.

Câu 28: Để thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động linh hoạt và hiệu quả ở Việt Nam, cần chú trọng nhất vào biện pháp nào?

  • A. Hoàn thiện hệ thống thông tin thị trường lao động, kết nối cung-cầu lao động.
  • B. Hạn chế người lao động di chuyển giữa các vùng.
  • C. Chỉ tập trung đào tạo các ngành nghề truyền thống.
  • D. Giảm vai trò của các trung tâm dịch vụ việc làm.

Câu 29: Tỉ lệ thiếu việc làm ở khu vực nông thôn thường có xu hướng tăng cao nhất vào thời điểm nào trong năm?

  • A. Vụ thu hoạch chính.
  • B. Thời điểm gieo trồng vụ mới.
  • C. Thời điểm nông nhàn giữa các vụ sản xuất.
  • D. Cuối năm khi chuẩn bị đón Tết.

Câu 30: Sự gia tăng nhanh chóng của nguồn lao động trong độ tuổi ở Việt Nam trong những năm qua được gọi là "cơ cấu dân số vàng". Cơ cấu này tạo ra lợi thế lớn nhất nào cho phát triển kinh tế?

  • A. Làm giảm áp lực lên hệ thống y tế.
  • B. Giảm chi phí cho giáo dục.
  • C. Tăng tỉ lệ người phụ thuộc trong dân số.
  • D. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho phát triển các ngành kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích bảng số liệu về cơ cấu lao động theo ngành kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 cho thấy tỉ trọng lao động trong ngành nông, lâm, thủy sản có xu hướng giảm. Điều này phản ánh xu thế chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vấn đề việc làm ở khu vực thành thị nước ta hiện nay được xem là thách thức lớn hơn so với khu vực nông thôn chủ yếu là do:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dựa vào đặc điểm của nguồn lao động Việt Nam, ngành kinh tế nào sau đây có lợi thế phát triển dựa trên nguồn lao động dồi dào, giá rẻ nhưng chưa đòi hỏi kỹ năng quá cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ khu vực Nhà nước sang khu vực ngoài Nhà nước và có vốn đầu tư nước ngoài phản ánh điều gì về nền kinh tế Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để nâng cao chất lượng nguồn lao động, đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, biện pháp cấp bách và quan trọng nhất cần tập trung là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn, đặc biệt vào thời gian nông nhàn, là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xu hướng tăng tỉ trọng lao động trong khu vực dịch vụ của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vấn đề 'chảy máu chất xám' (brain drain) trong nguồn lao động Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để giải quyết tình trạng thiếu lao động có kỹ năng cao tại các khu công nghiệp tập trung, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích sự phân bố lao động theo lãnh thổ, vùng kinh tế nào ở Việt Nam hiện nay có tỉ lệ lao động trong ngành công nghiệp và dịch vụ cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp quan trọng nhất để giảm bớt áp lực giải quyết việc làm do nguồn lao động dồi dào tăng nhanh hàng năm ở Việt Nam là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất hạn chế về mặt thể lực của nguồn lao động Việt Nam so với yêu cầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp (tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ...) ở khu vực nông thôn có tác động tích cực nào đến vấn đề lao động và việc làm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So với khu vực thành thị, tỉ lệ lao động trong khu vực kinh tế ngoài Nhà nước (bao gồm kinh tế tập thể và kinh tế tư nhân) ở khu vực nông thôn thường có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích xu hướng dịch chuyển lao động giữa thành thị và nông thôn cho thấy:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vấn đề đặt ra từ việc nguồn lao động dồi dào nhưng chất lượng chưa cao là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần giải quyết vấn đề thiếu việc làm ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tác phong công nghiệp của người lao động Việt Nam còn hạn chế thể hiện ở khía cạnh nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nhất là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích biểu đồ cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn kỹ thuật của Việt Nam cho thấy tỉ lệ lao động chưa qua đào tạo còn cao. Điều này gây khó khăn chủ yếu trong việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vùng kinh tế nào sau đây có tỉ lệ lao động trong nông nghiệp còn chiếm tỉ trọng cao nhất so với các vùng khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để giải quyết vấn đề thiếu việc làm cho lao động ở nông thôn, ngoài việc phát triển ngành nghề phi nông nghiệp, biện pháp nào sau đây cũng rất quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nhận định nào sau đây đúng với thực trạng phân bố lao động theo lãnh thổ ở Việt Nam hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh cơ cấu lao động theo giới tính ở Việt Nam cho thấy:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở ven các đô thị lớn tạo ra cơ hội việc làm, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức về:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về thu nhập bình quân của người lao động Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến khả năng cạnh tranh của nguồn lao động Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động linh hoạt và hiệu quả ở Việt Nam, cần chú trọng nhất vào biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tỉ lệ thiếu việc làm ở khu vực nông thôn thường có xu hướng tăng cao nhất vào thời điểm nào trong năm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Sự gia tăng nhanh chóng của nguồn lao động trong độ tuổi ở Việt Nam trong những năm qua được gọi là 'cơ cấu dân số vàng'. Cơ cấu này tạo ra lợi thế lớn nhất nào cho phát triển kinh tế?

Xem kết quả