Trắc nghiệm Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 11: Vấn đề phát triển ngành nông nghiệp - Đề 08
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 11: Vấn đề phát triển ngành nông nghiệp - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tích sự chuyển dịch cơ cấu trong nội bộ ngành nông nghiệp ở Việt Nam những năm gần đây (giảm tỉ trọng trồng trọt, tăng tỉ trọng chăn nuôi và dịch vụ nông nghiệp) cho thấy điều gì về xu hướng phát triển của ngành?
- A. Ngành nông nghiệp đang kém hiệu quả và cần thu hẹp quy mô sản xuất.
- B. Việc sản xuất lương thực không còn quan trọng đối với an ninh lương thực quốc gia.
- C. Ngành nông nghiệp đang chuyển dịch mạnh sang mô hình tự cung tự cấp.
- D. Ngành nông nghiệp đang phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị gia tăng.
Câu 2: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có lợi thế đặc biệt nào sau đây để trở thành vùng trọng điểm sản xuất lúa lớn nhất cả nước?
- A. Diện tích đất phù sa màu mỡ rộng lớn, nguồn nước dồi dào và khí hậu nóng ẩm quanh năm.
- B. Lực lượng lao động có kinh nghiệm thâm canh lâu đời và thị trường tiêu thụ nội địa rất lớn.
- C. Địa hình đồi núi thấp thuận lợi cho việc mở rộng diện tích và áp dụng cơ giới hóa quy mô lớn.
- D. Chính sách ưu tiên phát triển cây công nghiệp lâu năm và chăn nuôi gia súc lớn.
Câu 3: Việc áp dụng các biện pháp thâm canh (sử dụng giống mới, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, tưới tiêu tiên tiến) trong sản xuất lúa ở Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?
- A. Giảm thiểu tối đa chi phí sản xuất và công sức lao động.
- B. Mở rộng diện tích trồng lúa một cách nhanh chóng trên khắp cả nước.
- C. Nâng cao năng suất và sản lượng lúa trên cùng một đơn vị diện tích, tăng hiệu quả sử dụng đất.
- D. Chỉ tập trung sản xuất các giống lúa truyền thống có chất lượng cao.
Câu 4: Quan sát bảng số liệu về sản lượng một số cây công nghiệp hàng năm của Việt Nam giai đoạn 2015-2020 (đơn vị: nghìn tấn):
| Cây trồng | 2015 | 2020 |
|---|---|---|
| Mía | 17,000 | 12,500 |
| Lạc | 500 | 480 |
| Đậu tương | 150 | 60 |
Bảng số liệu này phản ánh xu hướng chung nào của nhóm cây công nghiệp hàng năm ở Việt Nam?
- A. Diện tích và sản lượng các cây công nghiệp hàng năm đều tăng trưởng ổn định.
- B. Diện tích và sản lượng của nhiều cây công nghiệp hàng năm có xu hướng giảm.
- C. Cây mía là cây công nghiệp hàng năm duy nhất có sản lượng giảm mạnh.
- D. Các cây công nghiệp hàng năm đang được thay thế hoàn toàn bằng cây lương thực.
Câu 5: Cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su, hồ tiêu thường được trồng tập trung quy mô lớn ở các vùng Trung du và miền núi, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vùng chuyên canh này?
- A. Hệ thống sông ngòi dày đặc cung cấp nguồn nước tưới phong phú.
- B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa với mùa đông lạnh giúp cây tích lũy dinh dưỡng.
- C. Đất feralit trên đá bazan hoặc các loại đất có tầng phong hóa dày, kết hợp với địa hình đồi núi và khí hậu phù hợp.
- D. Vị trí địa lý gần các cảng biển lớn thuận lợi cho xuất khẩu.
Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc phát triển các mô hình sản xuất nông nghiệp theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, hữu cơ ngày càng phổ biến ở Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?
- A. Nâng cao chất lượng, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và tăng khả năng cạnh tranh của nông sản trên thị trường trong nước và quốc tế.
- B. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
- C. Chỉ tập trung sản xuất cho thị trường nội địa, không chú trọng xuất khẩu.
- D. Biến tất cả các vùng sản xuất thành vùng chuyên canh quy mô rất lớn.
Câu 7: Phân tích vai trò của ngành trồng trọt đối với sự phát triển của ngành chăn nuôi ở Việt Nam. Vai trò quan trọng nhất được thể hiện ở điểm nào?
- A. Cung cấp lao động cho các trang trại chăn nuôi.
- B. Tạo ra thị trường tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi.
- C. Cung cấp nguồn vốn đầu tư cho chăn nuôi.
- D. Cung cấp nguồn thức ăn chủ yếu (lương thực, phụ phẩm nông nghiệp, cây thức ăn gia súc) và là cơ sở để phát triển chăn nuôi.
Câu 8: Một trong những khó khăn lớn nhất mà ngành chăn nuôi ở Việt Nam hiện nay đang phải đối mặt, đặc biệt là trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp, là gì?
- A. Thiếu nguồn lao động có kỹ thuật trong chăn nuôi.
- B. Nguồn thức ăn công nghiệp quá đắt đỏ.
- C. Dịch bệnh trên đàn vật nuôi diễn biến phức tạp, khó kiểm soát và có thể lây lan nhanh trên diện rộng.
- D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi.
Câu 9: Chăn nuôi lợn và gia cầm ở Việt Nam phát triển mạnh và tập trung chủ yếu ở các vùng Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long. Nguyên nhân chính nào sau đây giải thích cho sự phân bố này?
- A. Các vùng này có nhiều đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.
- B. Đây là các vùng trọng điểm sản xuất lương thực, thực phẩm, cung cấp nguồn thức ăn dồi dào và có dân số đông, thị trường tiêu thụ lớn.
- C. Khí hậu mát mẻ quanh năm rất phù hợp cho chăn nuôi quy mô lớn.
- D. Các vùng này có truyền thống chăn nuôi gia súc lớn lâu đời.
Câu 10: Để nâng cao hiệu quả và tính bền vững của ngành chăn nuôi ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng và cần ưu tiên hàng đầu?
- A. Tập trung mở rộng diện tích chuồng trại chăn nuôi.
- B. Giảm giá bán sản phẩm chăn nuôi để kích cầu thị trường.
- C. Ngừng nhập khẩu tất cả các loại thức ăn chăn nuôi.
- D. Ứng dụng khoa học công nghệ vào chọn lọc giống, phòng chống dịch bệnh, chế biến thức ăn, và xây dựng các mô hình chăn nuôi trang trại theo hướng công nghiệp, an toàn sinh học.
Câu 11: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có lợi thế tự nhiên (địa hình, khí hậu) để phát triển các cây trồng có nguồn gốc cận nhiệt và ôn đới bên cạnh các cây nhiệt đới?
- A. Trung du và miền núi Bắc Bộ, Tây Nguyên.
- B. Đồng bằng sông Cửu Long, Đông Nam Bộ.
- C. Duyên hải Nam Trung Bộ, Bắc Trung Bộ.
- D. Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long.
Câu 12: Việc phát triển mạnh công nghiệp chế biến nông sản ở Việt Nam có tác động tích cực nào sau đây đến ngành nông nghiệp?
- A. Làm giảm sự phụ thuộc của nông nghiệp vào thị trường xuất khẩu.
- B. Khuyến khích nông dân quay trở lại sản xuất nhỏ lẻ, manh mún.
- C. Tăng giá trị sản phẩm nông nghiệp, mở rộng thị trường tiêu thụ, thúc đẩy sản xuất nông nghiệp hàng hóa và hình thành các vùng chuyên canh.
- D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng tại các vùng nông thôn.
Câu 13: Mặc dù diện tích đất nông nghiệp có xu hướng giảm do quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa, nhưng sản lượng lương thực của Việt Nam vẫn tăng mạnh trong những năm qua. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích hiện tượng này?
- A. Tăng cường khai hoang đất mới ở vùng sâu vùng xa.
- B. Đẩy mạnh thâm canh, tăng vụ và ứng dụng các giống cây trồng có năng suất cao.
- C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích cây công nghiệp sang trồng cây lương thực.
- D. Sản lượng lương thực nhập khẩu từ nước ngoài tăng nhanh.
Câu 14: Vùng Đông Nam Bộ có lợi thế đặc biệt nào sau đây để phát triển mạnh các cây công nghiệp lâu năm như cao su, điều, cà phê, hồ tiêu?
- A. Đất ba dan, đất xám trên phù sa cổ có diện tích lớn, khí hậu cận xích đạo nóng ẩm, nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ năng động.
- B. Địa hình bằng phẳng, đất phù sa màu mỡ và hệ thống sông ngòi dày đặc.
- C. Khí hậu có mùa đông lạnh kéo dài và nguồn nước ngầm phong phú.
- D. Vị trí địa lý xa các trung tâm kinh tế lớn, ít chịu ảnh hưởng của đô thị hóa.
Câu 15: Phân tích tác động của việc phát triển chăn nuôi trang trại tập trung theo hướng công nghiệp đối với môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây cần đặc biệt quan tâm?
- A. Giảm đa dạng sinh học trong khu vực chăn nuôi.
- B. Làm tăng diện tích đất bị xói mòn.
- C. Gây cạn kiệt nguồn nước ngầm do tưới tiêu cho cây thức ăn.
- D. Phát sinh lượng lớn chất thải (phân, nước tiểu, nước rửa chuồng) gây ô nhiễm nguồn nước, không khí và đất nếu không được xử lý đúng cách.
Câu 16: Để phát triển bền vững ngành nông nghiệp ở Việt Nam, bên cạnh việc tăng năng suất và sản lượng, cần chú trọng giải pháp nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung vào các cây trồng và vật nuôi có giá trị xuất khẩu cao.
- B. Áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, quy trình sản xuất tiên tiến (VietGAP, hữu cơ), quản lý tổng hợp dịch hại (IPM), sử dụng hợp lý tài nguyên đất, nước, và bảo vệ môi trường.
- C. Mở rộng diện tích canh tác bằng mọi giá, kể cả ở những vùng đất không phù hợp.
- D. Hạn chế tối đa việc sử dụng máy móc, thiết bị trong sản xuất nông nghiệp.
Câu 17: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có thế mạnh nổi bật trong việc phát triển cây ăn quả nhiệt đới với nhiều chủng loại đa dạng và sản lượng lớn, đặc biệt là phục vụ xuất khẩu?
- A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
- B. Bắc Trung Bộ.
- C. Đồng bằng sông Cửu Long.
- D. Tây Nguyên.
Câu 18: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng, thúc đẩy mạnh mẽ việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi và nâng cao chất lượng nông sản ở Việt Nam?
- A. Sự thay đổi thất thường của khí hậu.
- B. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng thu hẹp.
- C. Địa hình đa dạng, phức tạp.
- D. Thị trường tiêu thụ ngày càng mở rộng (cả nội địa và xuất khẩu), sự phát triển của công nghiệp chế biến và nhu cầu về nông sản an toàn, chất lượng cao.
Câu 19: So với trồng trọt, ngành chăn nuôi ở Việt Nam có lợi thế nào sau đây trong việc thích ứng với biến đổi khí hậu và các cú sốc thị trường?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhiều.
- B. Chu kỳ sản xuất thường ngắn hơn, dễ điều chỉnh quy mô và loại hình vật nuôi theo tín hiệu thị trường; có thể áp dụng công nghệ trong chuồng trại để giảm thiểu tác động của thời tiết cực đoan.
- C. Ít bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh.
- D. Sản phẩm chăn nuôi luôn có giá trị xuất khẩu cao hơn sản phẩm trồng trọt.
Câu 20: Việc phát triển chăn nuôi bò sữa tập trung gần các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Đáp ứng nhu cầu tiêu thụ sữa tươi và các sản phẩm từ sữa ngày càng tăng của dân cư đô thị và tận dụng cơ sở hạ tầng giao thông, chế biến.
- B. Tránh xa các vùng chăn nuôi gia súc khác để phòng dịch bệnh.
- C. Tận dụng diện tích đất nông nghiệp rộng lớn ven đô thị.
- D. Sử dụng nguồn nước thải sinh hoạt của thành phố để tưới cỏ.
Câu 21: Tài nguyên đất ở Việt Nam có sự đa dạng (đất phù sa, đất feralit...). Sự đa dạng này tạo điều kiện thuận lợi nào cho sự phát triển nông nghiệp?
- A. Tất cả các loại đất đều phù hợp cho mọi loại cây trồng.
- B. Giúp giảm thiểu tối đa việc sử dụng phân bón.
- C. Chỉ thuận lợi cho phát triển cây lương thực.
- D. Cho phép phát triển cơ cấu cây trồng đa dạng, phù hợp với đặc điểm riêng của từng loại đất và từng vùng sinh thái nông nghiệp.
Câu 22: Một trong những khó khăn lớn nhất về mặt tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp nhiệt đới ở Việt Nam là gì?
- A. Đất đai kém màu mỡ và diện tích quá nhỏ.
- B. Nguồn nước tưới tiêu luôn khan hiếm.
- C. Thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán, rét hại, sương muối) và sâu bệnh hại phát sinh quanh năm gây thiệt hại lớn.
- D. Địa hình chủ yếu là đồng bằng, gây khó khăn cho việc đa dạng hóa cây trồng.
Câu 23: Việc đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp hàng hóa, đặc biệt là các mặt hàng xuất khẩu chủ lực như gạo, cà phê, cao su, hạt điều, hồ tiêu... có ý nghĩa kinh tế quan trọng nào đối với đất nước?
- A. Tăng kim ngạch xuất khẩu, tạo nguồn thu ngoại tệ, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao thu nhập cho người dân nông thôn.
- B. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, không có giá trị xuất khẩu.
- C. Làm giảm sự cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường thế giới.
- D. Dẫn đến thiếu hụt lương thực cho tiêu dùng trong nước.
Câu 24: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có lợi thế đặc biệt nào sau đây để phát triển cây chè và các cây dược liệu?
- A. Đất phù sa cổ màu mỡ và khí hậu nóng ẩm quanh năm.
- B. Địa hình đồi núi thấp, đất feralit, khí hậu có mùa đông lạnh tạo điều kiện cho cây trồng phân hóa theo độ cao và vĩ độ.
- C. Hệ thống kênh rạch chằng chịt và nguồn nước ngọt dồi dào.
- D. Mật độ dân số đông đúc và thị trường tiêu thụ tại chỗ rất lớn.
Câu 25: So sánh sản xuất lúa ở Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long, điểm khác biệt cơ bản nhất về quy mô và vai trò là gì?
- A. Đồng bằng sông Hồng có năng suất cao hơn Đồng bằng sông Cửu Long.
- B. Đồng bằng sông Cửu Long chỉ sản xuất lúa chất lượng cao, còn Đồng bằng sông Hồng sản xuất lúa thông thường.
- C. Cả hai vùng đều sản xuất lúa chủ yếu để xuất khẩu.
- D. Đồng bằng sông Cửu Long là vùng sản xuất lúa lớn nhất cả nước, chủ yếu phục vụ xuất khẩu, còn Đồng bằng sông Hồng là vùng sản xuất lúa lớn thứ hai, chủ yếu phục vụ nhu cầu tại chỗ và là vựa lúa quan trọng ở miền Bắc.
Câu 26: Việc phát triển chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò) ở Việt Nam gặp khó khăn chủ yếu nào sau đây?
- A. Giống vật nuôi có năng suất quá cao, khó quản lý.
- B. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm thịt bò, thịt trâu.
- C. Diện tích đồng cỏ tự nhiên có xu hướng thu hẹp; chăn nuôi theo hình thức quảng canh còn phổ biến; dịch bệnh vẫn là mối đe dọa.
- D. Nguồn thức ăn công nghiệp cho trâu, bò quá rẻ.
Câu 27: Đâu là biểu hiện rõ nhất cho thấy ngành nông nghiệp Việt Nam đang chuyển dịch theo hướng sản xuất hàng hóa?
- A. Hình thành các vùng chuyên canh quy mô lớn, tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ, sản phẩm nông nghiệp đa dạng về chủng loại và chất lượng, phục vụ xuất khẩu.
- B. Tăng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang.
- C. Giảm số lượng lao động trong nông nghiệp.
- D. Chỉ tập trung sản xuất các cây trồng truyền thống.
Câu 28: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với sự phân hóa đa dạng theo không gian và thời gian tạo điều kiện thuận lợi nào sau đây cho ngành trồng trọt ở Việt Nam?
- A. Chỉ cho phép trồng các loại cây nhiệt đới.
- B. Cho phép phát triển nền nông nghiệp đa dạng với nhiều loại cây trồng nhiệt đới, cận nhiệt, ôn đới và khả năng thâm canh, tăng vụ cao.
- C. Làm giảm thiểu tối đa các loại sâu bệnh hại.
- D. Gây khó khăn cho việc xác định lịch thời vụ.
Câu 29: Tại sao việc phát triển các dịch vụ hỗ trợ nông nghiệp (giống, vật tư, thú y, bảo vệ thực vật, chế biến, thị trường) lại có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam?
- A. Giúp nông dân hoàn toàn tự chủ trong mọi khâu sản xuất.
- B. Làm giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp xuống mức rất thấp.
- C. Cung cấp các yếu tố đầu vào chất lượng, giúp phòng chống dịch bệnh, nâng cao giá trị sản phẩm sau thu hoạch và kết nối sản xuất với thị trường, giảm rủi ro cho người sản xuất.
- D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn, không hỗ trợ nông hộ nhỏ.
Câu 30: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đòi hỏi ngành nông nghiệp Việt Nam phải có những giải pháp đột phá để đảm bảo phát triển bền vững trong tương lai?
- A. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm sản xuất truyền thống.
- B. Diện tích đất nông nghiệp quá lớn, khó quản lý.
- C. Nhu cầu tiêu thụ nông sản trong nước quá thấp.
- D. Biến đổi khí hậu (hạn hán, xâm nhập mặn, lũ lụt gia tăng), suy thoái tài nguyên (đất, nước), dịch bệnh phức tạp và sức ép cạnh tranh trên thị trường quốc tế.