Trắc nghiệm Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 19: Vai trò, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố các ngành dịch vụ - Đề 10
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 19: Vai trò, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố các ngành dịch vụ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngành dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của một quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Vai trò nào sau đây của ngành dịch vụ thể hiện rõ nhất sự thúc đẩy quá trình chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo trong nền kinh tế?
- A. Tạo ra nhiều việc làm, nâng cao thu nhập và chất lượng cuộc sống cho người dân.
- B. Góp phần sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường.
- C. Đẩy nhanh quá trình đổi mới, hiện đại hóa nền kinh tế, tiên phong trong chuyển đổi số.
- D. Tăng cường mối liên hệ giữa các ngành sản xuất, các vùng trong nước và quốc tế.
Câu 2: Phân tích tác động của sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người và mức sống dân cư ở Việt Nam đến sự phát triển của ngành dịch vụ. Nhân tố nào sau đây bị ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất bởi sự thay đổi này, từ đó thúc đẩy dịch vụ phát triển?
- A. Nhu cầu và sức mua của thị trường.
- B. Vị trí địa lí của quốc gia.
- C. Đặc điểm tài nguyên thiên nhiên.
- D. Chính sách phát triển của Nhà nước.
Câu 3: Tại sao các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh lại trở thành hai trung tâm dịch vụ đa dạng và sầm uất nhất cả nước? Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định tạo nên sự tập trung và đa dạng vượt trội này?
- A. Sự tập trung nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử.
- B. Dân cư đông đúc, trình độ dân trí cao và nền kinh tế phát triển năng động.
- C. Vị trí địa lí thuận lợi gần biển và có nhiều tài nguyên khoáng sản.
- D. Chính sách ưu tiên phát triển dịch vụ của chính quyền địa phương.
Câu 4: Một tỉnh miền núi có tiềm năng phát triển du lịch nhờ cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và văn hóa dân tộc đặc sắc. Tuy nhiên, ngành du lịch và các dịch vụ đi kèm ở đây còn kém phát triển. Phân tích các nhân tố ảnh hưởng, nguyên nhân chủ yếu nào sau đây có thể giải thích cho hạn chế này?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các vùng du lịch phát triển khác.
- B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên đa dạng ngoài cảnh quan.
- C. Người dân địa phương không quan tâm đến hoạt động du lịch.
- D. Cơ sở hạ tầng giao thông và dịch vụ (khách sạn, ngân hàng, viễn thông) còn yếu kém.
Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và kinh tế số, đã tác động như thế nào đến ngành dịch vụ? Hãy xác định tác động quan trọng nhất trong số các lựa chọn sau:
- A. Làm giảm nhu cầu sử dụng các loại hình dịch vụ truyền thống.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ liên quan trực tiếp đến công nghệ.
- C. Làm thay đổi phương thức cung ứng dịch vụ và xuất hiện nhiều loại hình dịch vụ mới (vd: thương mại điện tử, dịch vụ tài chính số).
- D. Khiến ngành dịch vụ phụ thuộc hoàn toàn vào các nước phát triển.
Câu 6: Ngành dịch vụ vận tải biển và hàng không của Việt Nam có lợi thế phát triển nhờ nhân tố vị trí địa lí. Hãy phân tích cụ thể lợi thế đó là gì?
- A. Nằm gần trung tâm khu vực Đông Nam Á, trên các tuyến hàng hải và hàng không quốc tế quan trọng.
- B. Có đường bờ biển dài với nhiều bãi biển đẹp, thu hút du lịch.
- C. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích, thuận lợi cho xây dựng sân bay.
- D. Nằm trong khu vực có khí hậu nhiệt đới gió mùa ổn định quanh năm.
Câu 7: Đối với đời sống xã hội, ngành dịch vụ có nhiều vai trò tích cực. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của dịch vụ vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đáp ứng nhu cầu cá nhân của người dân?
- A. Hỗ trợ cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp.
- B. Tăng cường kim ngạch xuất khẩu hàng hóa.
- C. Giảm bớt sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng.
- D. Tạo việc làm, nâng cao trình độ lao động, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Câu 8: Sự phân bố dân cư có mối quan hệ chặt chẽ với sự phân bố của ngành dịch vụ. Hãy phân tích mối quan hệ này và xác định nhận định đúng về sự phân bố dịch vụ dựa trên đặc điểm dân cư:
- A. Dịch vụ có xu hướng tập trung ở những nơi có mật độ dân số thấp để dễ dàng tiếp cận.
- B. Sự phân bố dân cư ít ảnh hưởng đến các dịch vụ cao cấp như tài chính, ngân hàng.
- C. Nơi nào dân cư tập trung đông đúc, đặc biệt ở đô thị, thì hoạt động dịch vụ phát triển mạnh và đa dạng.
- D. Các vùng nông thôn, hải đảo thường có dịch vụ phát triển hơn vùng đồng bằng.
Câu 9: Ngành dịch vụ được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên tính chất hoạt động. Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân loại các hoạt động sau vào nhóm dịch vụ phù hợp: Giáo dục, Y tế, Tài chính, Bảo hiểm.
- A. Dịch vụ tiêu dùng (Giáo dục, Y tế), Dịch vụ sản xuất (Tài chính, Bảo hiểm).
- B. Dịch vụ công cộng (Giáo dục, Y tế), Dịch vụ tư nhân (Tài chính, Bảo hiểm).
- C. Dịch vụ sản xuất (Giáo dục, Y tế), Dịch vụ tiêu dùng (Tài chính, Bảo hiểm).
- D. Dịch vụ xã hội (Giáo dục, Y tế), Dịch vụ kinh doanh (Tài chính, Bảo hiểm).
Câu 10: Chính sách của Nhà nước có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ. Phân tích vai trò của chính sách trong việc định hướng phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?
- A. Tăng cường nhập khẩu các dịch vụ du lịch từ nước ngoài.
- B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch, quảng bá hình ảnh quốc gia và ban hành quy định bảo vệ môi trường du lịch.
- C. Giảm thuế hoàn toàn cho tất cả các doanh nghiệp du lịch.
- D. Hạn chế số lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam.
Câu 11: Nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng nghề nghiệp là một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Tại sao nguồn lao động này lại đặc biệt cần thiết cho sự phát triển các dịch vụ hiện đại như tài chính, công nghệ thông tin, tư vấn?
- A. Các dịch vụ này chủ yếu sử dụng lao động phổ thông.
- B. Trình độ lao động không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng các dịch vụ này.
- C. Chỉ cần số lượng lao động đông là đủ, không cần chất lượng cao.
- D. Các dịch vụ này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu, khả năng phân tích, giải quyết vấn đề phức tạp và sáng tạo.
Câu 12: Bên cạnh các nhân tố kinh tế - xã hội, nhân tố tự nhiên cũng ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ, đặc biệt là du lịch. Hãy xác định loại hình du lịch nào sau đây ít phụ thuộc nhất vào các yếu tố tự nhiên như khí hậu, địa hình, cảnh quan?
- A. Du lịch hội nghị, hội thảo (MICE).
- B. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
- C. Du lịch leo núi, khám phá hang động.
- D. Du lịch tắm suối khoáng nóng.
Câu 13: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong mối liên hệ với các ngành sản xuất (nông nghiệp, công nghiệp). Vai trò nào sau đây không phải là vai trò của dịch vụ đối với sản xuất?
- A. Cung cấp nguyên liệu đầu vào cho sản xuất.
- B. Vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm.
- C. Hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm (thương mại, tiếp thị).
- D. Tư vấn kỹ thuật, tài chính cho doanh nghiệp.
Câu 14: Một khu vực có mật độ dân số thấp, kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống. Dự đoán loại hình dịch vụ nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất ở khu vực này, dựa trên nhu cầu cơ bản của dân cư và đặc điểm kinh tế?
- A. Dịch vụ tài chính ngân hàng cao cấp.
- B. Dịch vụ thương mại nhỏ lẻ, sửa chữa, vận tải cơ bản.
- C. Dịch vụ công nghệ thông tin, viễn thông hiện đại.
- D. Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng sang trọng.
Câu 15: Tại sao cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, viễn thông, cấp thoát nước) lại là nhân tố nền tảng quan trọng đối với sự phát triển của hầu hết các ngành dịch vụ?
- A. Hỗ trợ việc di chuyển của con người, hàng hóa và truyền tải thông tin, tạo điều kiện cho các hoạt động dịch vụ diễn ra thông suốt.
- B. Cung cấp trực tiếp nguồn lao động cho ngành dịch vụ.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ công cộng, không ảnh hưởng đến dịch vụ kinh doanh.
- D. Quyết định hoàn toàn loại hình dịch vụ sẽ phát triển tại một địa điểm.
Câu 16: So sánh sự khác biệt trong cơ cấu và chất lượng dịch vụ giữa khu vực đô thị và khu vực nông thôn. Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Dịch vụ ở nông thôn đa dạng và chất lượng cao hơn đô thị do ít cạnh tranh.
- B. Cơ cấu dịch vụ ở cả đô thị và nông thôn đều tương đồng, chỉ khác về quy mô.
- C. Đô thị có cơ cấu dịch vụ đa dạng hơn, nhiều dịch vụ cao cấp, chất lượng thường tốt hơn nông thôn.
- D. Dịch vụ ở đô thị chủ yếu là dịch vụ công cộng, còn nông thôn chủ yếu là dịch vụ kinh doanh.
Câu 17: Ngành dịch vụ góp phần vào sự phát triển bền vững. Phân tích vai trò của dịch vụ đối với môi trường. Vai trò nào sau đây thể hiện điều đó?
- A. Sử dụng nhiều tài nguyên thiên nhiên cho hoạt động dịch vụ.
- B. Tạo ra lượng lớn chất thải từ hoạt động du lịch, thương mại.
- C. Khuyến khích khai thác tối đa tài nguyên để phục vụ du lịch.
- D. Phát triển du lịch sinh thái, các dịch vụ xử lý chất thải, tư vấn môi trường.
Câu 18: Trình độ phát triển kinh tế có ảnh hưởng như thế nào đến quy mô và cơ cấu của ngành dịch vụ trong một quốc gia?
- A. Kinh tế càng phát triển thì quy mô dịch vụ càng nhỏ lại, cơ cấu đơn giản hơn.
- B. Kinh tế càng phát triển, quy mô dịch vụ càng mở rộng, cơ cấu dịch vụ càng đa dạng và hiện đại hóa.
- C. Trình độ kinh tế chỉ ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, không ảnh hưởng đến quy mô và cơ cấu.
- D. Các nước kém phát triển thường có ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất trong GDP.
Câu 19: Yếu tố lịch sử - văn hóa ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ, đặc biệt là du lịch. Hãy phân tích cách mà các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể có thể thúc đẩy sự phát triển của một loại hình dịch vụ cụ thể.
- A. Tạo ra nguồn nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
- B. Làm giảm nhu cầu đi lại và giao tiếp xã hội.
- C. Thu hút khách du lịch, phát triển các dịch vụ lưu trú, ăn uống, vận chuyển, giải trí, hướng dẫn viên liên quan đến di sản.
- D. Chỉ có ý nghĩa giáo dục, không có giá trị kinh tế.
Câu 20: Tại sao nói ngành dịch vụ là cầu nối giữa sản xuất và tiêu dùng, cũng như giữa các vùng và quốc gia?
- A. Dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng, dịch vụ thương mại giúp trao đổi sản phẩm, dịch vụ tài chính hỗ trợ thanh toán, dịch vụ thông tin kết nối mọi người.
- B. Ngành dịch vụ trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất để bán cho người tiêu dùng.
- C. Chỉ có các dịch vụ công cộng mới đóng vai trò cầu nối, dịch vụ kinh doanh thì không.
- D. Ngành dịch vụ chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân, không liên quan đến sản xuất hay thương mại quốc tế.
Câu 21: Sự phát triển của ngành dịch vụ sản xuất (ví dụ: tư vấn quản lý, marketing, nghiên cứu và phát triển) có ý nghĩa gì đối với các ngành kinh tế khác?
- A. Làm tăng chi phí hoạt động cho các ngành sản xuất.
- B. Giảm sự cần thiết của đổi mới và sáng tạo trong sản xuất.
- C. Chỉ có lợi cho ngành dịch vụ, không ảnh hưởng đến các ngành khác.
- D. Nâng cao hiệu quả hoạt động, năng lực cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển của các ngành sản xuất.
Câu 22: So sánh nhân tố dân cư và nhân tố trình độ phát triển kinh tế trong việc ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ. Nhân tố nào có tác động bao trùm và quyết định đến quy mô, cơ cấu và chất lượng dịch vụ của một vùng?
- A. Nhân tố dân cư, vì dân số đông tạo ra nhu cầu lớn.
- B. Nhân tố trình độ phát triển kinh tế, vì nó quyết định khả năng đầu tư, công nghệ, thu nhập và nhu cầu đa dạng của dân cư.
- C. Cả hai nhân tố đều có vai trò như nhau và không thể phân biệt.
- D. Nhân tố dân cư chỉ ảnh hưởng đến phân bố, còn trình độ kinh tế chỉ ảnh hưởng đến phát triển.
Câu 23: Giả sử có hai khu vực A và B có số dân tương đương nhau. Khu vực A có thu nhập bình quân đầu người cao hơn đáng kể so với khu vực B. Dựa trên ảnh hưởng của nhân tố dân cư và kinh tế, dự đoán về sự phát triển dịch vụ ở hai khu vực này:
- A. Khu vực A có khả năng phát triển các loại hình dịch vụ đa dạng, chất lượng cao và quy mô lớn hơn khu vực B.
- B. Khu vực B sẽ có dịch vụ phát triển hơn do nhu cầu cơ bản chưa được đáp ứng đầy đủ.
- C. Cả hai khu vực sẽ có sự phát triển dịch vụ tương đương nhau vì số dân bằng nhau.
- D. Sự phát triển dịch vụ không phụ thuộc vào thu nhập bình quân đầu người.
Câu 24: Việc phát triển các dịch vụ công cộng như giáo dục, y tế, văn hóa ở các vùng khó khăn (miền núi, hải đảo) có ý nghĩa xã hội quan trọng nào sau đây?
- A. Chỉ mang tính nhân đạo, không có lợi ích kinh tế.
- B. Làm tăng gánh nặng ngân sách nhà nước mà không hiệu quả.
- C. Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, trình độ dân trí, thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng, hỗ trợ xóa đói giảm nghèo.
- D. Chỉ phục vụ mục đích chính trị, không có tác động thực tế đến người dân.
Câu 25: Phân tích tác động của việc hội nhập kinh tế quốc tế đến sự phát triển của ngành dịch vụ Việt Nam. Tác động nào sau đây là tiêu cực?
- A. Mở rộng thị trường cho các dịch vụ của Việt Nam.
- B. Gia tăng cạnh tranh từ các doanh nghiệp dịch vụ nước ngoài, đòi hỏi năng lực cạnh tranh cao hơn.
- C. Tiếp thu công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến từ thế giới.
- D. Đa dạng hóa các loại hình dịch vụ cung cấp.
Câu 26: Nhân tố nào sau đây không được coi là nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ?
- A. Trình độ phát triển kinh tế.
- B. Chính sách phát triển.
- C. Sự phân bố dân cư.
- D. Khí hậu và tài nguyên nước.
Câu 27: Vị trí địa lí của một địa phương có thể ảnh hưởng đến loại hình dịch vụ nào phát triển mạnh. Ví dụ, một thành phố nằm ở ngã ba đường giao thông huyết mạch của quốc gia sẽ có lợi thế đặc biệt trong việc phát triển loại hình dịch vụ nào?
- A. Vận tải, logistics, kho bãi, dịch vụ sửa chữa phương tiện.
- B. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
- C. Khai thác và chế biến khoáng sản.
- D. Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao.
Câu 28: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế vùng. Dịch vụ hỗ trợ sự chuyên môn hóa và hợp tác liên vùng như thế nào?
- A. Làm cho mỗi vùng tự sản xuất mọi thứ mà không cần liên kết.
- B. Hạn chế sự di chuyển của hàng hóa và con người giữa các vùng.
- C. Chỉ tập trung phát triển dịch vụ ở một số vùng trung tâm.
- D. Cung cấp dịch vụ vận tải, thông tin liên lạc, tài chính, thương mại giúp trao đổi sản phẩm, dịch vụ và kiến thức giữa các vùng, tạo điều kiện cho các vùng phát huy thế mạnh riêng.
Câu 29: Tại sao việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực lại là yếu tố then chốt để Việt Nam phát triển mạnh các dịch vụ giá trị gia tăng cao như tư vấn, thiết kế, nghiên cứu phát triển, công nghệ thông tin?
- A. Các dịch vụ này chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
- B. Các dịch vụ này đòi hỏi trình độ tri thức, kỹ năng chuyên môn sâu và khả năng sáng tạo cao của người lao động.
- C. Chỉ cần có vốn đầu tư lớn là đủ để phát triển các dịch vụ này.
- D. Nhu cầu của thị trường đối với các dịch vụ này rất thấp.
Câu 30: Dựa vào kiến thức về các nhân tố ảnh hưởng đến sự phân bố dịch vụ, hãy giải thích tại sao các trung tâm thương mại lớn, hiện đại thường tập trung ở khu vực trung tâm các thành phố lớn, thay vì phân tán đều ra ngoại thành hoặc các vùng nông thôn?
- A. Khu vực trung tâm thành phố tập trung đông dân cư, thu nhập cao, dễ tiếp cận, có cơ sở hạ tầng tốt và là nơi tập trung các hoạt động kinh tế, văn hóa khác tạo ra nhu cầu và sự thuận lợi cho thương mại.
- B. Chi phí thuê mặt bằng ở trung tâm thành phố rẻ hơn ở ngoại thành.
- C. Chỉ có chính quyền trung ương mới cho phép xây dựng trung tâm thương mại ở trung tâm thành phố.
- D. Ngoại thành và nông thôn không có đủ nguồn hàng hóa để cung cấp cho trung tâm thương mại.