Trắc nghiệm Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việc phát triển các cảng nước sâu dọc bờ biển Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực Biển Đông, chủ yếu nhằm mục đích kinh tế nào?
- A. Tăng cường du lịch nghỉ dưỡng trên biển.
- B. Phục vụ exclusively cho ngành khai thác thủy sản.
- C. Thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu và trung chuyển hàng hóa quốc tế.
- D. Chỉ phục vụ cho việc vận chuyển dầu khí nội địa.
Câu 2: Tài nguyên sinh vật biển của Việt Nam ở Biển Đông được đánh giá là phong phú và đa dạng chủ yếu do yếu tố tự nhiên nào sau đây?
- A. Vùng biển nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa, nước ấm, nhiều ánh sáng và giàu dinh dưỡng.
- B. Độ sâu trung bình của Biển Đông rất lớn, tạo điều kiện cho các loài sinh vật đáy phát triển.
- C. Ít chịu ảnh hưởng của các dòng hải lưu lớn từ đại dương.
- D. Bờ biển ít khúc khuỷu, thuận lợi cho sự phân bố đồng đều của sinh vật.
Câu 3: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
- A. 12 hải lý.
- B. 24 hải lý.
- C. 100 hải lý.
- D. 200 hải lý.
Câu 4: Việc đẩy mạnh khai thác hải sản xa bờ ở Biển Đông không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng về mặt quốc phòng - an ninh. Ý nghĩa đó là gì?
- A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở vùng biển ven bờ.
- B. Góp phần khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền quốc gia trên biển.
- C. Tăng cường giao lưu văn hóa với các nước trong khu vực.
- D. Tạo cơ hội việc làm cho người lao động ở miền núi.
Câu 5: Tình huống: Một doanh nghiệp du lịch muốn phát triển loại hình du lịch lặn biển và khám phá hệ sinh thái san hô tại một hòn đảo thuộc vùng biển Việt Nam. Thách thức lớn nhất về môi trường mà doanh nghiệp này cần đặc biệt quan tâm để đảm bảo phát triển bền vững là gì?
- A. Thiếu nguồn nước ngọt trên đảo.
- B. Nguy cơ sạt lở bờ biển do biến đổi khí hậu.
- C. Bảo vệ hệ sinh thái san hô nhạy cảm khỏi tác động của du khách và hoạt động khai thác.
- D. Khó khăn trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
Câu 6: Về mặt địa chiến lược, vị trí của Biển Đông mang lại lợi thế quan trọng nào cho Việt Nam trong quan hệ quốc tế?
- A. Dễ dàng tiếp cận các thị trường nội địa rộng lớn.
- B. Có nguồn tài nguyên khoáng sản đồng nhất và dễ khai thác.
- C. Biển Đông là vùng biển kín, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
- D. Nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch, tăng cường vai trò kết nối và hợp tác.
Câu 7: Để phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản ở vùng ven biển và hải đảo, giải pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tăng mật độ nuôi trồng để đạt sản lượng tối đa.
- B. Ứng dụng công nghệ tiên tiến, kiểm soát dịch bệnh và bảo vệ môi trường nước nuôi.
- C. Chỉ tập trung nuôi các loài có giá trị kinh tế cao.
- D. Mở rộng diện tích nuôi trồng ra tất cả các khu vực ven biển.
Câu 8: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam về mặt quốc phòng - an ninh vì:
- A. Là nơi có trữ lượng dầu khí lớn nhất Biển Đông.
- B. Chỉ có giá trị về mặt du lịch nghỉ dưỡng.
- C. Là hệ thống tiền tiêu bảo vệ đất liền, kiểm soát các tuyến hàng hải quan trọng.
- D. Có nguồn nước ngọt dồi dào cho các hoạt động kinh tế.
Câu 9: Việc nghiên cứu khoa học biển, bao gồm cả nghiên cứu về địa chất, hải dương học và sinh vật biển, đóng góp như thế nào vào công cuộc bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển?
- A. Cung cấp bằng chứng khoa học và dữ liệu để khẳng định chủ quyền, đồng thời tìm kiếm, đánh giá và khai thác hiệu quả tài nguyên.
- B. Chỉ có ý nghĩa trong việc dự báo thời tiết trên biển.
- C. Chủ yếu phục vụ cho ngành công nghiệp quốc phòng.
- D. Giúp xác định các khu vực cấm đánh bắt hải sản.
Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững kinh tế biển của Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu là:
- A. Thiếu vốn đầu tư vào các ngành kinh tế biển.
- B. Nguồn lao động có trình độ cao trong ngành biển còn hạn chế.
- C. Sự cạnh tranh từ các nước trong khu vực.
- D. Tăng tần suất và cường độ bão, nước biển dâng, xâm nhập mặn ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng và sản xuất ven biển.
Câu 11: Hoạt động du lịch biển đảo ở Việt Nam ngày càng phát triển, thu hút lượng lớn du khách. Để loại hình du lịch này thực sự bền vững, cần chú trọng nhất đến giải pháp nào?
- A. Kết hợp phát triển du lịch với bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa.
- B. Xây dựng thật nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
- C. Giảm giá vé tham quan để thu hút đông du khách.
- D. Chỉ tập trung quảng bá các bãi tắm nổi tiếng.
Câu 12: Tình huống: Một tàu cá Việt Nam đang hoạt động trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam thì gặp sự cố kỹ thuật. Lực lượng nào của Việt Nam có trách nhiệm chính trong việc hỗ trợ và bảo vệ tàu cá này?
- A. Lực lượng Biên phòng trên bộ.
- B. Lực lượng Hải quân chỉ hoạt động ở vùng lãnh hải.
- C. Các lực lượng thực thi pháp luật trên biển như Cảnh sát biển, Kiểm ngư, Hải quân (khi cần thiết).
- D. Chỉ có các tàu cứu hộ dân sự.
Câu 13: Ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của Biển Đông đối với Việt Nam, xét trên quy mô và đóng góp vào GDP quốc gia, là:
- A. Phát triển nghề làm muối truyền thống.
- B. Khai thác năng lượng thủy triều.
- C. Phát triển du lịch mạo hiểm.
- D. Khai thác dầu khí và thủy sản.
Câu 14: Việc xây dựng và củng cố hạ tầng trên các đảo, đặc biệt là các đảo xa bờ như ở Trường Sa, có tác động kép như thế nào đến mục tiêu phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh?
- A. Chỉ phục vụ mục đích quân sự, không có ý nghĩa kinh tế.
- B. Tạo điều kiện cho dân sinh, phát triển kinh tế (hậu cần nghề cá, du lịch), đồng thời tăng cường khả năng phòng thủ, kiểm soát biển.
- C. Làm suy giảm nguồn lợi thủy sản quanh đảo.
- D. Chỉ thu hút khách du lịch quốc tế, không có lợi cho người dân địa phương.
Câu 15: So với vùng biển ven bờ, việc khai thác tài nguyên ở vùng biển xa bờ (thuộc EEZ và thềm lục địa) thường đối mặt với những thách thức kỹ thuật và chi phí cao hơn. Điều này chủ yếu liên quan đến:
- A. Khoảng cách địa lý đến đất liền ngắn.
- B. Điều kiện thời tiết luôn ổn định.
- C. Độ sâu mực nước lớn, điều kiện tự nhiên phức tạp và cần công nghệ hiện đại.
- D. Nguồn nhân lực dồi dào tại chỗ.
Câu 16: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ môi trường biển và phát triển bền vững ngành thủy sản là kiểm soát chặt chẽ hoạt động đánh bắt, đặc biệt là cấm sử dụng các phương tiện mang tính hủy diệt. Ví dụ nào sau đây là phương tiện/hoạt động mang tính hủy diệt cần cấm?
- A. Sử dụng lưới rê tầng nổi.
- B. Đánh bắt bằng câu vàng.
- C. Nuôi trồng thủy sản trong lồng bè.
- D. Sử dụng chất nổ hoặc xung điện để đánh bắt cá.
Câu 17: Tình huống: Một quốc gia láng giềng có những hành động vi phạm chủ quyền hoặc quyền chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông. Biện pháp đấu tranh nào sau đây được Việt Nam ưu tiên áp dụng theo đúng luật pháp quốc tế?
- A. Sử dụng vũ lực ngay lập tức để đáp trả.
- B. Kiên trì đấu tranh bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
- C. Phớt lờ các hành động vi phạm để tránh căng thẳng.
- D. Đơn phương tuyên bố chủ quyền toàn bộ Biển Đông.
Câu 18: Ngành kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng lớn để phát triển ở các khu vực đảo xa bờ, góp phần cải thiện đời sống người dân và hỗ trợ công tác quốc phòng?
- A. Dịch vụ hậu cần nghề cá và du lịch sinh thái (nếu điều kiện cho phép).
- B. Trồng lúa nước.
- C. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
- D. Sản xuất công nghiệp nặng.
Câu 19: Việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam không chỉ là nhiệm vụ của các lực lượng vũ trang mà còn là trách nhiệm của toàn dân. Người dân, đặc biệt là ngư dân, tham gia vào công cuộc này bằng cách nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc đánh bắt sao cho đạt sản lượng cao nhất.
- B. Tránh xa các khu vực có tranh chấp để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- C. Tham gia đánh bắt xa bờ hợp pháp, cung cấp thông tin về tình hình trên biển cho các lực lượng chức năng và khẳng định sự hiện diện của Việt Nam.
- D. Chỉ tham gia các hoạt động du lịch trên biển.
Câu 20: Biển Đông có vai trò quan trọng như một hành lang giao thông hàng hải quốc tế. Điều này mang lại lợi ích kinh tế nào cho Việt Nam?
- A. Giảm thiểu nhu cầu phát triển đường bộ nội địa.
- B. Thuận lợi cho việc xuất khẩu nông sản sang các nước Châu Phi.
- C. Tăng cường khả năng tự cung tự cấp về mọi mặt hàng.
- D. Phát triển mạnh các dịch vụ hàng hải, cảng biển, vận tải biển và logistics.
Câu 21: Công tác cứu hộ, cứu nạn trên biển là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an ninh, an toàn và phát triển kinh tế biển. Việc thiết lập các trung tâm tìm kiếm cứu nạn trên các đảo có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ nhằm mục đích thu phí các tàu thuyền đi qua.
- B. Tăng khả năng ứng phó với các sự cố trên biển, bảo vệ tính mạng, tài sản của người dân và tàu thuyền hoạt động trên biển.
- C. Phục vụ mục đích quân sự thuần túy.
- D. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp trên đảo.
Câu 22: Vùng biển và thềm lục địa Việt Nam ở Biển Đông có tiềm năng lớn về tài nguyên năng lượng, đặc biệt là dầu khí. Hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí ở Biển Đông đặt ra thách thức lớn nhất nào về môi trường?
- A. Thiếu nguồn nước ngọt cho hoạt động khai thác.
- B. Nguy cơ bị tấn công bởi các loài sinh vật biển.
- C. Nguy cơ ô nhiễm môi trường biển do sự cố tràn dầu.
- D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn lao động địa phương.
Câu 23: Một trong những lợi thế tự nhiên quan trọng cho phát triển du lịch biển ở Việt Nam là sự đa dạng của các loại hình địa hình ven biển và hải đảo. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ lợi thế này?
- A. Có nhiều bãi cát đẹp, vũng vịnh kín gió, các đảo lớn nhỏ và hệ sinh thái rạn san hô.
- B. Bờ biển chủ yếu là các vách đá dựng đứng.
- C. Ít có sự khác biệt giữa các vùng biển Bắc, Trung, Nam.
- D. Chủ yếu là địa hình đầm lầy ngập mặn.
Câu 24: Để tăng cường hiệu quả quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản, Việt Nam đã và đang áp dụng nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thuộc về quản lý dựa trên cộng đồng và nâng cao nhận thức?
- A. Đầu tư mua sắm tàu tuần tra cỡ lớn.
- B. Xây dựng thêm các cảng cá hiện đại.
- C. Thiết lập các khu bảo tồn biển nghiêm ngặt, cấm mọi hoạt động khai thác.
- D. Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ năng đánh bắt bền vững và phổ biến pháp luật biển cho ngư dân.
Câu 25: Việc kết hợp phát triển kinh tế biển với đảm bảo quốc phòng an ninh là chủ trương xuyên suốt của Việt Nam. Điều này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
- A. Xây dựng các khu kinh tế, đô thị biển gắn với các căn cứ hậu cần, kỹ thuật cho lực lượng vũ trang.
- B. Chỉ tập trung phát triển du lịch mà bỏ qua các ngành kinh tế khác.
- C. Đóng cửa các cảng biển khi có căng thẳng trên biển.
- D. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi các đảo.
Câu 26: Tình huống: Một vùng biển ven bờ đang chịu ảnh hưởng nặng nề của hiện tượng sạt lở. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này có thể là sự kết hợp của yếu tố tự nhiên và hoạt động con người. Yếu tố nào sau đây do hoạt động con người gây ra, làm trầm trọng thêm tình trạng sạt lở?
- A. Hoạt động nuôi trồng thủy sản trên biển.
- B. Khai thác cát trái phép tại các cửa sông và ven biển.
- C. Phát triển rừng ngập mặn ven biển.
- D. Xây dựng các khu du lịch sinh thái.
Câu 27: Ý nghĩa chiến lược của Biển Đông đối với an ninh năng lượng toàn cầu thể hiện rõ nhất qua:
- A. Biển Đông là nơi sản xuất ra lượng điện năng lớn nhất thế giới.
- B. Tất cả các quốc gia trên thế giới đều có trữ lượng dầu khí ở Biển Đông.
- C. Các tuyến đường vận chuyển dầu mỏ và khí tự nhiên từ Trung Đông và Châu Phi đi Đông Á chủ yếu đi qua Biển Đông.
- D. Biển Đông có tiềm năng lớn về năng lượng hạt nhân.
Câu 28: Để khẳng định và bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông một cách hiệu quả, Việt Nam cần kết hợp nhiều giải pháp. Giải pháp nào sau đây mang tính tổng hợp, bao gồm cả kinh tế, pháp lý và ngoại giao?
- A. Đẩy mạnh phát triển kinh tế biển bền vững, tăng cường năng lực thực thi pháp luật trên biển, và thúc đẩy hợp tác quốc tế trên cơ sở luật pháp quốc tế.
- B. Chỉ tập trung tăng cường sức mạnh quân sự.
- C. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ của các nước lớn.
- D. Hạn chế mọi hoạt động kinh tế và đi lại trên Biển Đông.
Câu 29: Tình huống: Một khu vực rạn san hô quan trọng gần bờ biển Việt Nam đang có dấu hiệu bị tẩy trắng và suy thoái nghiêm trọng. Hoạt động kinh tế nào sau đây có khả năng gây ra tác động tiêu cực trực tiếp hoặc gián tiếp lớn nhất đến hệ sinh thái nhạy cảm này?
- A. Hoạt động làm muối trên bờ.
- B. Ô nhiễm từ các hoạt động du lịch, nuôi trồng thủy sản mật độ cao hoặc nước thải công nghiệp chưa xử lý.
- C. Khai thác dầu khí ở ngoài khơi xa.
- D. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
Câu 30: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa phát triển kinh tế biển và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông?
- A. Phát triển kinh tế biển là mục tiêu duy nhất, quốc phòng an ninh chỉ là thứ yếu.
- B. Quốc phòng an ninh là ưu tiên tuyệt đối, có thể hy sinh phát triển kinh tế.
- C. Hai lĩnh vực này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
- D. Phát triển kinh tế biển vững mạnh là nền tảng vật chất để tăng cường quốc phòng an ninh; ngược lại, quốc phòng an ninh vững chắc là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế biển.