Trắc nghiệm Đồ gốm gia dụng của người Việt - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đồ gốm gia dụng Việt Nam, với lịch sử phát triển lâu đời, không chỉ đơn thuần là vật dụng hàng ngày mà còn là biểu hiện của văn hóa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một khía cạnh văn hóa thể hiện qua đồ gốm gia dụng?
- A. Phong tục tập quán sử dụng đồ gốm trong các nghi lễ.
- B. Quan niệm thẩm mỹ và biểu tượng thể hiện trên hoa văn đồ gốm.
- C. Kỹ thuật chế tác và bí quyết nghề gốm được lưu truyền qua các thế hệ.
- D. Giá trị kinh tế của sản phẩm gốm trên thị trường hiện đại.
Câu 2: Trong văn bản “Đồ gốm gia dụng của người Việt”, tác giả Phan Cẩm Thượng đã đề cập đến sự thay đổi của đồ gốm theo thời gian. Sự thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình phát triển từ đồ gốm thô sơ đến tinh xảo hơn?
- A. Sự đa dạng về màu sắc men gốm trong các giai đoạn lịch sử.
- B. Sự chuyển biến từ gốm đất nung sang gốm tráng men với hoa văn trang trí phức tạp.
- C. Sự thay đổi về kích thước và kiểu dáng đồ gốm để phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- D. Sự xuất hiện của các lò gốm thủ công nghiệp thay thế cho lò gốm gia đình.
Câu 3: Xét về mặt công năng sử dụng, đồ gốm gia dụng Việt Nam thể hiện tính thích ứng cao với đời sống sinh hoạt. Hãy cho biết nhóm đồ gốm nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng phục vụ nhu cầu ăn uống hàng ngày của người Việt truyền thống?
- A. Bát, đĩa, ấm chén, bình vôi.
- B. Chậu hoa, tượng trang trí, gạch ngói.
- C. Lư hương, chân đèn, bình phong thủy.
- D. T chum, vại, ang đựng nước.
Câu 4: Hoa văn trên đồ gốm gia dụng Việt Nam thường mang những ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Hình ảnh “hoa sen” trên gốm thường tượng trưng cho điều gì trong văn hóa Việt?
- A. Sự giàu có và sung túc.
- B. Quyền lực và sức mạnh.
- C. Sự thanh cao, tinh khiết và Phật tính.
- D. Tình yêu đôi lứa và sự sinh sôi nảy nở.
Câu 5: So sánh gốm Bát Tràng và gốm Chu Đậu, điểm khác biệt nổi bật nhất giữa hai dòng gốm này là gì?
- A. Nguyên liệu đất sét sử dụng.
- B. Kỹ thuật nung gốm.
- C. Phong cách tạo dáng sản phẩm.
- D. Hoa văn trang trí và màu men đặc trưng.
Câu 6: Trong quy trình sản xuất gốm truyền thống, công đoạn “chuẩn bị đất” đóng vai trò vô cùng quan trọng. Mục đích chính của việc “luyện đất” kỹ lưỡng trước khi tạo hình là gì?
- A. Tạo màu sắc đặc trưng cho đất gốm.
- B. Loại bỏ tạp chất và tăng độ dẻo, mịn cho đất, tránh rạn nứt khi nung.
- C. Giảm trọng lượng của đất để dễ tạo hình.
- D. Tăng độ cứng cho đất gốm trước khi nung.
Câu 7: Đồ gốm gia dụng Việt Nam không chỉ được sử dụng trong nước mà còn được xuất khẩu ra nhiều quốc gia. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố giúp đồ gốm Việt Nam cạnh tranh trên thị trường quốc tế?
- A. Giá thành sản xuất tương đối cạnh tranh.
- B. Chất lượng sản phẩm ngày càng được nâng cao.
- C. Sự phổ biến của các thương hiệu gốm Việt Nam hiện đại trên toàn cầu.
- D. Giá trị văn hóa truyền thống độc đáo trong từng sản phẩm.
Câu 8: Hình thức “lò bầu” là một nét đặc trưng trong kỹ thuật nung gốm truyền thống Việt Nam. Ưu điểm nổi bật của lò bầu so với các loại lò nung khác là gì?
- A. Khả năng giữ nhiệt tốt, giúp tiết kiệm nhiên liệu và tạo nhiệt độ ổn định.
- B. Dễ dàng xây dựng và vận hành, chi phí thấp.
- C. Thích hợp để nung các loại gốm sứ cao cấp, đòi hỏi nhiệt độ rất cao.
- D. Kiểm soát được hoàn toàn quá trình oxy hóa và khử trong lò.
Câu 9: Trong bối cảnh hiện đại, nghề gốm truyền thống Việt Nam đang đối diện với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây được xem là lớn nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn vong của các làng nghề gốm?
- A. Sự khan hiếm nguồn nguyên liệu đất sét chất lượng cao.
- B. Sự cạnh tranh từ các sản phẩm gốm sứ nhập khẩu giá rẻ.
- C. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ kế thừa nghề.
- D. Sự thay đổi trong thị hiếu tiêu dùng, xu hướng ưa chuộng sản phẩm hiện đại.
Câu 10: Để bảo tồn và phát triển nghề gốm truyền thống Việt Nam trong tương lai, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường quảng bá du lịch làng nghề gốm.
- B. Nhà nước hỗ trợ vốn và kỹ thuật cho các hộ sản xuất gốm.
- C. Kết hợp giữa yếu tố truyền thống và sáng tạo trong thiết kế sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường hiện đại.
- D. Tổ chức các lễ hội gốm sứ quy mô lớn để thu hút khách du lịch.
Câu 11: Hình dáng và kích thước của đồ gốm gia dụng Việt Nam thường phản ánh điều kiện sống và sinh hoạt của người dân. Ví dụ, những chiếc chum, vại lớn thường được sử dụng để làm gì trong gia đình Việt truyền thống?
- A. Trang trí nhà cửa, sân vườn.
- B. Đựng nước sinh hoạt, chứa lương thực, thực phẩm.
- C. Pha chế thuốc bắc, ngâm rượu.
- D. Làm vật liệu xây dựng.
Câu 12: Men gốm là yếu tố quan trọng tạo nên vẻ đẹp và độ bền của đồ gốm. Loại men gốm nào sau đây nổi tiếng với màu trắng trong, thường được sử dụng trên gốm Chu Đậu?
- A. Men lam.
- B. Men ngọc.
- C. Men da lươn.
- D. Men trắng ngà.
Câu 13: Nghệ thuật tạo hình trên gốm Việt Nam rất đa dạng, từ vuốt tay, nặn đắp đến sử dụng khuôn in. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm gốm có hình dáng giống hệt nhau với số lượng lớn?
- A. Vuốt tay trên bàn xoay.
- B. Nặn đắp thủ công.
- C. Sử dụng khuôn dập hoặc khuôn rót.
- D. Khắc vạch trên bề mặt gốm.
Câu 14: Hãy sắp xếp các công đoạn chính trong quy trình sản xuất gốm truyền thống theo thứ tự logic:
- A. Tạo hình → Nung gốm → Chuẩn bị đất → Tráng men → Trang trí.
- B. Chuẩn bị đất → Tạo hình → Phơi sấy → Tráng men → Trang trí → Nung gốm.
- C. Trang trí → Tạo hình → Chuẩn bị đất → Tráng men → Nung gốm → Phơi sấy.
- D. Nung gốm → Tráng men → Trang trí → Tạo hình → Chuẩn bị đất → Phơi sấy.
Câu 15: Trong văn hóa Việt Nam, đồ gốm gia dụng đôi khi được sử dụng như vật phẩm mang tính tâm linh. Ví dụ, loại đồ gốm nào thường được dùng để thờ cúng trên bàn thờ gia tiên?
- A. Bát hương, mâm bồng, lọ hoa, chân đèn.
- B. Bát đĩa ăn cơm, ấm chén uống trà.
- C. Chậu cảnh, bình trang trí.
- D. Chum vại đựng nước.
Câu 16: Một người thợ gốm muốn tạo ra sản phẩm có độ bền cơ học cao, chịu được va đập tốt. Yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất trong quá trình sản xuất?
- A. Màu sắc men gốm.
- B. Hoa văn trang trí.
- C. Kiểu dáng sản phẩm.
- D. Nhiệt độ và thời gian nung.
Câu 17: Đồ gốm gia dụng Việt Nam có sự giao thoa và tiếp biến văn hóa với các quốc gia khác trong khu vực. Ảnh hưởng văn hóa nào từ Trung Quốc thể hiện rõ nhất trên đồ gốm Việt Nam?
- A. Kỹ thuật làm gốm không men.
- B. Sử dụng men lam và các đề tài trang trí như long, lân, quy, phụng.
- C. Phong cách gốm thô mộc, gần gũi với thiên nhiên.
- D. Kỹ thuật nung gốm ở nhiệt độ thấp.
Câu 18: Trong các làng nghề gốm truyền thống, sự phân công lao động thường diễn ra như thế nào?
- A. Mỗi gia đình tự sản xuất toàn bộ các công đoạn.
- B. Phân công theo giới tính, nam giới làm công đoạn nặng, nữ giới làm công đoạn nhẹ.
- C. Chuyên môn hóa theo từng công đoạn, mỗi nhóm hoặc gia đình đảm nhận một vài công đoạn nhất định.
- D. Thuê nhân công từ nơi khác đến làm theo thời vụ.
Câu 19: “Gốm da lươn” là một dòng gốm độc đáo của Việt Nam. Điểm đặc trưng dễ nhận biết nhất của gốm da lươn là gì?
- A. Màu men nâu bóng, có vân như da lươn.
- B. Chất liệu gốm xốp nhẹ.
- C. Hoa văn trang trí hình rồng phượng.
- D. Kỹ thuật nung khử hoàn toàn.
Câu 20: Một bảo tàng muốn trưng bày và bảo quản các hiện vật gốm cổ. Điều kiện bảo quản nào sau đây là quan trọng nhất để tránh làm hư hại đồ gốm?
- A. Ánh sáng mạnh để làm nổi bật vẻ đẹp của gốm.
- B. Nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tránh thay đổi đột ngột.
- C. Trưng bày ngoài trời để gần gũi với thiên nhiên.
- D. Vệ sinh thường xuyên bằng chất tẩy rửa mạnh.
Câu 21: Trong văn bản “Đồ gốm gia dụng của người Việt”, tác giả Phan Cẩm Thượng sử dụng phương pháp miêu tả và phân tích. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh minh họa phong phú trong văn bản là gì?
- A. Tăng tính trang trí cho văn bản.
- B. Giảm bớt lượng chữ trong văn bản.
- C. Thay thế cho phần nội dung chữ viết.
- D. Giúp người đọc hình dung trực quan và sinh động về các loại đồ gốm được đề cập.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn tập trung nói về đặc điểm nổi bật nào của đồ gốm Việt Nam:
“Từ những chiếc bát ăn cơm giản dị, đến những bình hoa trang trí tinh xảo, đồ gốm Việt Nam luôn mang trong mình vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi với đời sống thường ngày. Dù trải qua bao thăng trầm lịch sử, chất phác và hồn hậu vẫn là nét cốt cách không thể lẫn vào đâu của gốm Việt.”
- A. Sự đa dạng về kiểu dáng và chủng loại.
- B. Giá trị kinh tế và khả năng xuất khẩu.
- C. Vẻ đẹp mộc mạc, chất phác và gần gũi với đời sống.
- D. Kỹ thuật chế tác tinh xảo và độc đáo.
Câu 23: Trong văn bản, tác giả Phan Cẩm Thượng có nhắc đến “tiền thân của cái bát”. Theo tác giả, tiền thân gần gũi nhất của cái bát trong lịch sử đồ dùng của con người là gì?
- A. Những chiếc nồi đất để nấu ăn.
- B. Những chiếc đĩa bằng đá.
- C. Những chiếc cốc bằng sừng động vật.
- D. Vỏ quả dừa, vỏ trai, vỏ sò dùng để đựng thức ăn.
Câu 24: Hãy chọn nhận định KHÔNG đúng về văn bản “Đồ gốm gia dụng của người Việt”:
- A. Văn bản cung cấp nhiều thông tin về lịch sử, kỹ thuật và giá trị văn hóa của đồ gốm gia dụng Việt Nam.
- B. Văn bản chủ yếu tập trung vào phân tích các tác phẩm văn học viết về đồ gốm.
- C. Văn bản sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính chuyên môn.
- D. Văn bản thể hiện tình yêu và niềm tự hào của tác giả đối với văn hóa dân tộc.
Câu 25: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về một làng nghề gốm cụ thể như Bát Tràng hoặc Phù Lãng, nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết và chuyên sâu nhất?
- A. Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 11.
- B. Báo chí và tạp chí phổ thông.
- C. Các công trình nghiên cứu chuyên khảo về gốm sứ, bài viết trên tạp chí khoa học chuyên ngành.
- D. Các trang mạng xã hội và blog cá nhân.
Câu 26: Trong quá trình phát triển, đồ gốm gia dụng Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn, chịu ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế, xã hội và văn hóa. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi về kiểu dáng và chức năng của đồ gốm trong thời kỳ hiện đại?
- A. Sự phát triển của công nghiệp và đô thị hóa, lối sống hiện đại.
- B. Chính sách bảo tồn văn hóa của nhà nước.
- C. Ảnh hưởng của văn hóa ẩm thực truyền thống.
- D. Sự thay đổi về nguồn nguyên liệu đất sét.
Câu 27: Một xưởng gốm muốn áp dụng công nghệ mới để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Công nghệ nào sau đây có thể giúp cải thiện đáng kể quy trình nung gốm truyền thống?
- A. Sử dụng men gốm tự nhiên thay vì men hóa học.
- B. Áp dụng phương pháp tạo hình bằng tay hoàn toàn.
- C. Trang trí hoa văn theo phong cách truyền thống.
- D. Sử dụng lò nung khí gas hoặc lò điện thay cho lò bầu truyền thống.
Câu 28: Giả sử bạn là một nhà thiết kế sản phẩm gốm, muốn tạo ra một bộ sưu tập đồ gốm gia dụng mang phong cách đương đại nhưng vẫn giữ được “hồn cốt” văn hóa Việt. Bạn sẽ ưu tiên lựa chọn yếu tố truyền thống nào để đưa vào thiết kế?
- A. Màu sắc men gốm sặc sỡ, bắt mắt.
- B. Hoa văn trang trí mang đậm yếu tố dân gian, như hoa sen, chim lạc, họa tiết trống đồng.
- C. Kiểu dáng đồ sộ, cầu kỳ, thể hiện sự sang trọng.
- D. Chất liệu gốm sứ cao cấp nhập khẩu.
Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc quảng bá và giới thiệu văn hóa gốm Việt Nam ra thế giới là rất quan trọng. Hình thức quảng bá nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong thời đại công nghệ số?
- A. Tổ chức các hội chợ triển lãm gốm sứ truyền thống trong nước.
- B. In ấn các tờ rơi, quảng cáo trên báo giấy.
- C. Xây dựng website, quảng bá trên mạng xã hội, sàn thương mại điện tử quốc tế.
- D. Mở các cửa hàng bán lẻ đồ gốm tại các thành phố lớn.
Câu 30: “Đồ gốm gia dụng của người Việt” không chỉ là một văn bản thông tin mà còn gợi mở nhiều suy nghĩ về văn hóa và bản sắc dân tộc. Bài học lớn nhất mà bạn rút ra được sau khi đọc văn bản này là gì?
- A. Nghề gốm là một nghề thủ công truyền thống có từ lâu đời.
- B. Đồ gốm gia dụng Việt Nam rất đa dạng về kiểu dáng và chủng loại.
- C. Kỹ thuật chế tác gốm Việt Nam rất tinh xảo và độc đáo.
- D. Đồ gốm gia dụng không chỉ là vật dụng mà còn là một phần văn hóa, phản ánh đời sống và bản sắc của người Việt.