15+ Đề Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” của Nguyễn Du được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thể song thất lục bát
  • B. Thể thất ngôn bát cú Đường luật
  • C. Thể ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Thể tự do

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh “gò hoang” và “mái tây lầu gác” gợi lên không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian đô thị phồn hoa, thời gian tươi sáng
  • B. Không gian rộng lớn, thời gian vô tận
  • C. Không gian tàn lụi, cô đơn, thời gian quá khứ xa xăm
  • D. Không gian ấm áp, gần gũi, thời gian hiện tại

Câu 3: Hai câu thơ “Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương” sử dụng biện pháp nghệ thuật đối để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của Tiểu Thanh
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình và tài năng văn chương của Nguyễn Du
  • C. Sự đối lập giữa cuộc sống và cái chết
  • D. Sự bi phẫn trước số phận bi thảm của người tài hoa nhưng phẩm chất và giá trị vẫn còn lưu lại

Câu 4: Từ “hận” và “vương” trong hai câu thực (“Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương”) thể hiện thái độ và cảm xúc gì của Tiểu Thanh (theo cảm nhận của Nguyễn Du)?

  • A. Vui vẻ, lạc quan
  • B. Uất hận, tiếc nuối, đau khổ
  • C. Bình thản, chấp nhận
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm

Câu 5: Câu hỏi tu từ “Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?” ở cuối bài thơ thể hiện điều gì trong tâm tư Nguyễn Du?

  • A. Sự tự tin vào danh tiếng bất tử của mình
  • B. Mong muốn được người đời ca tụng
  • C. Nỗi cô đơn, lo sợ bị lãng quên và sự trăn trở về số phận con người
  • D. Sự tò mò về tương lai

Câu 6: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã đặt mình vào vị thế nào khi “đọc Tiểu Thanh kí”?

  • A. Người đọc, người tri âm, người đồng cảnh
  • B. Người phê phán, đánh giá
  • C. Người kể chuyện khách quan
  • D. Người xa lạ, không liên quan

Câu 7: “Tiểu Thanh kí” trong nhan đề bài thơ có thể được hiểu là gì?

  • A. Bài thơ viết về cuộc đời Nguyễn Du
  • B. Bài kí (ghi chép) về cuộc đời và những điều oan khuất của Tiểu Thanh
  • C. Tên một địa danh lịch sử
  • D. Một thể loại văn học cổ

Câu 8: Xét về mặt thi pháp, bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” mang đậm chất trữ tình hay tự sự?

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự
  • C. Kịch
  • D. Biểu cảm

Câu 9: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Miêu tả cảnh gò hoang
  • B. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú
  • C. Sự xót thương, đồng cảm sâu sắc với số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh
  • D. Câu hỏi tu từ cuối bài

Câu 10: Từ bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí”, có thể rút ra nhận xét gì về quan niệm của Nguyễn Du đối với người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến?

  • A. Phụ nữ tài hoa thường kiêu ngạo và khó gần
  • B. Tài hoa của phụ nữ không có giá trị trong xã hội
  • C. Phụ nữ nên an phận thủ thường, không cần tài hoa
  • D. Nguyễn Du trân trọng và xót thương cho số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến

Câu 11: Trong bài thơ, hình ảnh “hương khói” có thể tượng trưng cho điều gì liên quan đến Tiểu Thanh?

  • A. Cuộc sống giàu sang, phú quý
  • B. Sự tưởng nhớ, nỗi niềm thương tiếc của người đời sau
  • C. Vẻ đẹp mong manh, thoáng qua
  • D. Sự cô đơn, lạnh lẽo

Câu 12: Xét về mạch cảm xúc, bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” có thể được chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần
  • B. 4 phần
  • C. 3 phần
  • D. Không thể chia phần rõ ràng

Câu 13: Nếu so sánh với “Truyện Kiều”, điểm tương đồng trong cảm hứng nhân đạo giữa hai tác phẩm của Nguyễn Du là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Phê phán chiến tranh phi nghĩa
  • C. Đề cao đạo đức phong kiến
  • D. Cảm hứng nhân đạo, đặc biệt là sự cảm thương đối với số phận bi thảm của người phụ nữ tài sắc

Câu 14: Trong bài thơ, từ “độc” trong nhan đề “Đọc Tiểu Thanh kí” có ý nghĩa gì?

  • A. Đọc lướt qua
  • B. Đọc, nghiền ngẫm, suy tư sâu sắc
  • C. Đọc to, rõ ràng
  • D. Đọc một cách hờ hững

Câu 15: Hai câu luận (“Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu khách tự mang”) thể hiện nhận thức gì của Nguyễn Du về số phận con người?

  • A. Số phận con người hoàn toàn do trời định
  • B. Con người có thể hoàn toàn làm chủ số phận
  • C. Số phận con người đầy bất trắc, oan trái, khó lý giải
  • D. Số phận con người công bằng và sòng phẳng

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu đề của bài thơ (“Tây Hồ hoa uyển thành gò hoang/ Mái tây lầu gác hóa am mây”)?

  • A. Đối lập
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 17: Trong bài thơ, “ba trăm năm lẻ nữa” là khoảng thời gian ước lệ, gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Một sự kiện lịch sử cụ thể sau 300 năm
  • B. Tuổi thọ trung bình của con người
  • C. Thời gian cần thiết để xây dựng lại Tây Hồ
  • D. Thời gian dài đằng đẵng, sự vô thường và nỗi lo sợ bị lãng quên

Câu 18: Nếu xem “Đọc Tiểu Thanh kí” là một bài thơ vịnh người, thì đối tượng được vịnh ở đây là ai?

  • A. Nguyễn Du
  • B. Tiểu Thanh
  • C. Tây Hồ
  • D. Người đời sau

Câu 19: Dòng thơ nào thể hiện trực tiếp nhất sự tiếc thương của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?

  • A. Tây Hồ hoa uyển thành gò hoang
  • B. Mái tây lầu gác hóa am mây
  • C. Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương
  • D. Người đời ai khóc Tố Như chăng?

Câu 20: Trong bài thơ, hình ảnh “hoa uyển”, “lầu gác” gợi nhớ về điều gì trong quá khứ của Tây Hồ?

  • A. Vẻ đẹp, sự phồn hoa, tráng lệ của Tây Hồ xưa
  • B. Sự hoang vu, tiêu điều của Tây Hồ
  • C. Cuộc sống bình dị, dân dã ở Tây Hồ
  • D. Những trận chiến tranh ác liệt ở Tây Hồ

Câu 21: Xét về giọng điệu, bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” mang giọng điệu chủ đạo như thế nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Trầm buồn, xót xa, suy tư
  • C. Hào hùng, mạnh mẽ
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng

Câu 22: Nguyễn Du sử dụng từ Hán Việt với tần số cao trong bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” nhằm mục đích gì?

  • A. Để bài thơ dễ hiểu hơn với mọi đối tượng độc giả
  • B. Để thể hiện sự uyên bác của tác giả
  • C. Để tạo không khí trang trọng, cổ kính, phù hợp với thể loại và chủ đề
  • D. Để gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc

Câu 23: Nếu bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” được sáng tác trong thời hiện đại, câu hỏi cuối “Người đời ai khóc Tố Như chăng?” có thể được diễn giải theo hướng nào?

  • A. Sự lo lắng về biến đổi khí hậu
  • B. Sự bất ổn về kinh tế toàn cầu
  • C. Sự phát triển của công nghệ thông tin
  • D. Nỗi lo về sự lãng quên các giá trị văn hóa, tinh thần trong xã hội hiện đại

Câu 24: Trong bài thơ, cụm từ “khách tự mang” trong câu “Cái án phong lưu khách tự mang” có nghĩa là gì?

  • A. Khách du lịch tự mang theo hành lý
  • B. Người tài hoa tự mình gánh chịu lấy số phận
  • C. Khách hàng tự mình thanh toán hóa đơn
  • D. Khách mời tự mình đến dự tiệc

Câu 25: Bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Nguyễn Du?

  • A. Tính trữ tình sâu sắc, cảm hứng nhân đạo và giọng điệu bi tráng
  • B. Tính hiện thực sắc sảo và giọng điệu trào phúng
  • C. Tính lãng mạn bay bổng và giọng điệu say mê
  • D. Tính triết lý sâu xa và giọng điệu suy tư, lý luận

Câu 26: Nếu đặt bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, nó có thể được xem là tiếng nói đồng cảm với những đối tượng nào?

  • A. Những người anh hùng dân tộc
  • B. Những nhà nho có tài đức
  • C. Những người phụ nữ tài hoa, bất hạnh trong xã hội xưa
  • D. Những người nông dân nghèo khổ

Câu 27: Trong bài thơ, hình ảnh “am mây” có thể gợi liên tưởng đến trạng thái tinh thần nào của Tiểu Thanh?

  • A. Sự thanh thản, tự do
  • B. Sự cô đơn, u uất, xa lánh cuộc đời
  • C. Sự mơ mộng, lãng mạn
  • D. Sự mạnh mẽ, kiên cường

Câu 28: Ý nghĩa nhan đề “Đọc Tiểu Thanh kí” có mối quan hệ như thế nào với nội dung chính của bài thơ?

  • A. Nhan đề bao quát, thể hiện hành động đọc và suy tư về cuộc đời Tiểu Thanh, dẫn dắt vào nội dung chính
  • B. Nhan đề chỉ là hình thức, không liên quan đến nội dung
  • C. Nhan đề gây hiểu lầm về nội dung bài thơ
  • D. Nhan đề quá dài dòng và phức tạp

Câu 29: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng yếu tố “kí” (ghi chép) của thể loại kí như thế nào?

  • A. Ghi chép khách quan về cuộc đời Tiểu Thanh
  • B. Ghi chép lại lịch sử Tây Hồ
  • C. Ghi lại cảm xúc, suy tư chủ quan của người đọc (Nguyễn Du) khi đọc về Tiểu Thanh
  • D. Sử dụng yếu tố kí để tạo sự bí ẩn, hấp dẫn

Câu 30: Nếu hình dung “Đọc Tiểu Thanh kí” như một bức tranh, thì màu sắc chủ đạo của bức tranh đó sẽ là màu gì và vì sao?

  • A. Màu xanh tươi sáng, tượng trưng cho hy vọng
  • B. Màu vàng rực rỡ, tượng trưng cho sự giàu sang
  • C. Màu đỏ nồng nhiệt, tượng trưng cho tình yêu
  • D. Màu trầm, tối (xám, nâu, tím sẫm), tượng trưng cho sự buồn bã, hoang tàn và tâm trạng u uất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” của Nguyễn Du được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh “gò hoang” và “mái tây lầu gác” gợi lên không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Hai câu thơ “Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương” sử dụng biện pháp nghệ thuật đối để làm nổi bật điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Từ “hận” và “vương” trong hai câu thực (“Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương”) thể hiện thái độ và cảm xúc gì của Tiểu Thanh (theo cảm nhận của Nguyễn Du)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Câu hỏi tu từ “Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?” ở cuối bài thơ thể hiện điều gì trong tâm tư Nguyễn Du?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã đặt mình vào vị thế nào khi “đọc Tiểu Thanh kí”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: “Tiểu Thanh kí” trong nhan đề bài thơ có thể được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Xét về mặt thi pháp, bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” mang đậm chất trữ tình hay tự sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Từ bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí”, có thể rút ra nhận xét gì về quan niệm của Nguyễn Du đối với người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bài thơ, hình ảnh “hương khói” có thể tượng trưng cho điều gì liên quan đến Tiểu Thanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Xét về mạch cảm xúc, bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” có thể được chia thành mấy phần chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nếu so sánh với “Truyện Kiều”, điểm tương đồng trong cảm hứng nhân đạo giữa hai tác phẩm của Nguyễn Du là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bài thơ, từ “độc” trong nhan đề “Đọc Tiểu Thanh kí” có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hai câu luận (“Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu khách tự mang”) thể hiện nhận thức gì của Nguyễn Du về số phận con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu đề của bài thơ (“Tây Hồ hoa uyển thành gò hoang/ Mái tây lầu gác hóa am mây”)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bài thơ, “ba trăm năm lẻ nữa” là khoảng thời gian ước lệ, gợi liên tưởng đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nếu xem “Đọc Tiểu Thanh kí” là một bài thơ vịnh người, thì đối tượng được vịnh ở đây là ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Dòng thơ nào thể hiện trực tiếp nhất sự tiếc thương của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bài thơ, hình ảnh “hoa uyển”, “lầu gác” gợi nhớ về điều gì trong quá khứ của Tây Hồ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Xét về giọng điệu, bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” mang giọng điệu chủ đạo như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nguyễn Du sử dụng từ Hán Việt với tần số cao trong bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” được sáng tác trong thời hiện đại, câu hỏi cuối “Người đời ai khóc Tố Như chăng?” có thể được diễn giải theo hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bài thơ, cụm từ “khách tự mang” trong câu “Cái án phong lưu khách tự mang” có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Nguyễn Du?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu đặt bài thơ “Đọc Tiểu Thanh kí” trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, nó có thể được xem là tiếng nói đồng cảm với những đối tượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong bài thơ, hình ảnh “am mây” có thể gợi liên tưởng đến trạng thái tinh thần nào của Tiểu Thanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Ý nghĩa nhan đề “Đọc Tiểu Thanh kí” có mối quan hệ như thế nào với nội dung chính của bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng yếu tố “kí” (ghi chép) của thể loại kí như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu hình dung “Đọc Tiểu Thanh kí” như một bức tranh, thì màu sắc chủ đạo của bức tranh đó sẽ là màu gì và vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được sáng tác dựa trên cảm hứng từ nhân vật nào?

  • A. Thúy Kiều
  • B. Tiểu Thanh
  • C. Vương Thúy Vân
  • D. Đạm Tiên

Câu 2: Trong bài thơ, Nguyễn Du tập trung thể hiện nỗi niềm xót thương sâu sắc nhất cho điều gì ở Tiểu Thanh?

  • A. Nhan sắc tàn phai của Tiểu Thanh
  • B. Cuộc sống vật chất thiếu thốn của Tiểu Thanh
  • C. Tài năng và phẩm chất bị vùi dập của Tiểu Thanh
  • D. Nỗi cô đơn và hiu quạnh của Tiểu Thanh

Câu 3: Hai câu đề "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" gợi lên sự đối lập giữa hình ảnh nào?

  • A. Quá khứ huy hoàng và hiện tại tàn lụi
  • B. Cái đẹp thiên nhiên và sự nhỏ bé của con người
  • C. Sự sống và cái chết
  • D. Tình yêu và sự hận thù

Câu 4: Cụm từ "son phấn có thần" và "văn chương vô mệnh" trong câu thực bài thơ thể hiện điều gì về quan niệm của Nguyễn Du?

  • A. Sự trân trọng vẻ đẹp ngoại hình hơn tài năng
  • B. Sự bất công của xã hội đối với người tài sắc
  • C. Quan niệm về vòng đời ngắn ngủi của con người
  • D. Niềm tin vào sức mạnh của nghệ thuật

Câu 5: Phép đối được sử dụng xuyên suốt trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có tác dụng nghệ thuật nổi bật nào?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, sôi động cho bài thơ
  • B. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên giản dị, dễ hiểu
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập và bi kịch trong cuộc đời nhân vật
  • D. Thể hiện sự giàu có, sang trọng của cảnh vật

Câu 6: Trong câu "Chôn vẫn hờn, đốt còn vương", các động từ "chôn", "đốt" thể hiện hành động nào đối với di vật của Tiểu Thanh và ngụ ý gì?

  • A. Hành động bảo quản, giữ gìn cẩn thận di vật
  • B. Hành động thờ cúng, tưởng nhớ người đã khuất
  • C. Hành động vô tình, lãng quên quá khứ
  • D. Hành động hủy hoại, vùi dập những giá trị tinh thần

Câu 7: Hai câu luận "Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu khách tự mang" thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Phẫn nộ, căm hờn trước thế lực tàn ác
  • B. Xót xa, cảm thương cho số phận nghiệt ngã
  • C. Mỉa mai, châm biếm những thói hư tật xấu
  • D. Tự hào, ca ngợi vẻ đẹp và tài năng

Câu 8: Cụm từ "khách tự mang" trong câu luận thứ hai gợi ý về nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của Tiểu Thanh là gì?

  • A. Do chiến tranh loạn lạc
  • B. Do sự ghen ghét của người khác
  • C. Do "cái án phong lưu" trong xã hội phong kiến
  • D. Do bệnh tật, ốm đau

Câu 9: Câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?" ở cuối bài thơ thể hiện điều gì?

  • A. Sự hoài nghi về giá trị của văn chương
  • B. Sự tự mãn về tài năng của bản thân
  • C. Sự bi quan, tuyệt vọng về tương lai
  • D. Sự tự thương mình và nỗi lo sợ bị lãng quên

Câu 10: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Trầm lắng, suy tư
  • B. Xót xa, bi thương
  • C. Lạc quan, vui tươi
  • D. Ngậm ngùi, thương cảm

Câu 11: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • C. Song thất lục bát
  • D. Lục bát

Câu 12: Trong bài thơ, hình ảnh "song tiền nhất chỉ thư" (một tập sách trước song cửa) gợi liên tưởng đến điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?

  • A. Sự giàu sang, quyền quý
  • B. Sự cô đơn, tài hoa và niềm đam mê văn chương
  • C. Cuộc sống hạnh phúc, viên mãn
  • D. Tình yêu đôi lứa

Câu 13: Từ "khư" trong câu thơ "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư" có nghĩa là gì?

  • A. Vườn hoa
  • B. Lâu đài
  • C. Thành phố
  • D. Nơi đổ nát, hoang phế

Câu 14: Nếu so sánh "Đọc Tiểu Thanh kí" với "Truyện Kiều", điểm tương đồng nổi bật nhất về mặt chủ đề giữa hai tác phẩm là gì?

  • A. Cảm thương cho số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến suy tàn
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • D. Đề cao tình yêu tự do, vượt lên lễ giáo phong kiến

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 16: Dòng nào sau đây nêu đúng mạch cảm xúc chủ đạo của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Vui mừng -> Hạnh phúc -> Biết ơn
  • B. Ngạc nhiên -> Tò mò -> Thích thú
  • C. Xót thương -> Suy tư -> Tự thương
  • D. Căm giận -> Phẫn nộ -> Quyết tâm

Câu 17: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh "hoa uyển" (vườn hoa) để tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp và những giá trị tốt đẹp
  • B. Sự giàu có và quyền lực
  • C. Nỗi buồn và sự cô đơn
  • D. Sức mạnh và sự trường tồn

Câu 18: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du với Tiểu Thanh?

  • A. Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư
  • B. Son phấn có thần chôn vẫn hận
  • C. Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi
  • D. Người đời ai khóc Tố Như chăng?

Câu 19: Từ "điếu" trong câu thơ "Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" có nghĩa là gì?

  • A. Đọc
  • B. Viếng, thương tiếc
  • C. Ngắm nhìn
  • D. Chăm sóc

Câu 20: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Bút pháp tả cảnh điêu luyện
  • B. Thể thơ thất ngôn bát cú truyền thống
  • C. Nỗi đau xót và sự cảm thông sâu sắc với nhân vật
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh "gò hoang" đối lập với "hoa uyển" tượng trưng cho sự biến đổi nào của cuộc đời Tiểu Thanh?

  • A. Từ nghèo khó đến giàu sang
  • B. Từ bình thường đến nổi tiếng
  • C. Từ đau khổ đến hạnh phúc
  • D. Từ tươi đẹp đến tàn lụi, bi thương

Câu 22: Câu thơ "Kim cổ hận sự thiên nan vấn" (Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi) thể hiện cảm xúc gì của Nguyễn Du trước số phận con người?

  • A. Vui mừng, phấn khởi
  • B. Bất lực, bế tắc
  • C. Hy vọng, tin tưởng
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm

Câu 23: "Độc Tiểu Thanh kí" có thể được xem là tiếng khóc cho số phận chung của những người nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Những người lính trận
  • B. Những người nông dân nghèo khổ
  • C. Những người tài hoa bạc mệnh, đặc biệt là phụ nữ
  • D. Những nhà nho thất thế

Câu 24: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài thơ?

  • A. Thể thơ thất ngôn bát cú
  • B. Sử dụng phép đối tài tình
  • C. Ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh
  • D. Giọng điệu trữ tình, sâu lắng

Câu 25: Nếu "Đọc Tiểu Thanh kí" được sáng tác trong bối cảnh xã hội hiện đại, hình ảnh "hoa uyển tẫn thành khư" có thể được liên hệ với hiện tượng nào?

  • A. Sự phát triển của công nghệ thông tin
  • B. Sự tàn phá môi trường, đô thị hóa
  • C. Sự giao lưu văn hóa quốc tế
  • D. Sự gia tăng dân số

Câu 26: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã "đọc" Tiểu Thanh kí bằng phương thức nào là chủ yếu?

  • A. Đọc bằng mắt, phân tích ngôn ngữ
  • B. Đọc bằng lý trí, đánh giá khách quan
  • C. Đọc bằng trái tim, đồng cảm, thấu hiểu
  • D. Đọc bằng kinh nghiệm sống của bản thân

Câu 27: Câu thơ "Văn chương không mệnh đốt còn vương" gợi cho em suy nghĩ gì về sức sống của văn chương chân chính?

  • A. Văn chương chỉ là phù du, sớm nở tối tàn
  • B. Văn chương không có giá trị thực tế trong cuộc sống
  • C. Văn chương phải phục vụ cho mục đích chính trị
  • D. Văn chương chân chính có sức sống bất diệt, vượt qua thời gian

Câu 28: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" cho thấy Nguyễn Du là một nhà thơ có đặc điểm nổi bật nào trong tư tưởng nhân văn?

  • A. Đề cao lý tưởng quân tử
  • B. Lòng trắc ẩn và sự cảm thông sâu sắc
  • C. Tinh thần yêu nước nồng nàn
  • D. Khát vọng tự do, phóng khoáng

Câu 29: Nếu được chọn một hình ảnh biểu tượng xuyên suốt bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", em sẽ chọn hình ảnh nào và vì sao?

  • A. Hình ảnh "hoa uyển" vì tượng trưng cho vẻ đẹp
  • B. Hình ảnh "song tiền nhất chỉ thư" vì tượng trưng cho tài hoa
  • C. Hình ảnh "gò hoang" vì tượng trưng cho sự tàn lụi, bi thương
  • D. Hình ảnh "Tây Hồ" vì tượng trưng cho không gian rộng lớn

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà em rút ra được từ bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Cần phải sống thực dụng, прагматичный hơn
  • B. Phải biết chấp nhận số phận an bài
  • C. Không nên quá tài hoa, xinh đẹp để tránh bi kịch
  • D. Cần trân trọng những giá trị tốt đẹp và đồng cảm với những số phận bất hạnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du được sáng tác dựa trên cảm hứng từ nhân vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bài thơ, Nguyễn Du tập trung thể hiện nỗi niềm xót thương sâu sắc nhất cho điều gì ở Tiểu Thanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hai câu đề 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' gợi lên sự đối lập giữa hình ảnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cụm từ 'son phấn có thần' và 'văn chương vô mệnh' trong câu thực bài thơ thể hiện điều gì về quan niệm của Nguyễn Du?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phép đối được sử dụng xuyên suốt trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' có tác dụng nghệ thuật nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong câu 'Chôn vẫn hờn, đốt còn vương', các động từ 'chôn', 'đốt' thể hiện hành động nào đối với di vật của Tiểu Thanh và ngụ ý gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hai câu luận 'Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu khách tự mang' thể hiện thái độ gì của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Cụm từ 'khách tự mang' trong câu luận thứ hai gợi ý về nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của Tiểu Thanh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Câu hỏi tu từ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?' ở cuối bài thơ thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được viết theo thể thơ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bài thơ, hình ảnh 'song tiền nhất chỉ thư' (một tập sách trước song cửa) gợi liên tưởng đến điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Từ 'khư' trong câu thơ 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư' có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu so sánh 'Đọc Tiểu Thanh kí' với 'Truyện Kiều', điểm tương đồng nổi bật nhất về mặt chủ đề giữa hai tác phẩm là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ 'Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Dòng nào sau đây nêu đúng mạch cảm xúc chủ đạo của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh 'hoa uyển' (vườn hoa) để tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du với Tiểu Thanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Từ 'điếu' trong câu thơ 'Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh 'gò hoang' đối lập với 'hoa uyển' tượng trưng cho sự biến đổi nào của cuộc đời Tiểu Thanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Câu thơ 'Kim cổ hận sự thiên nan vấn' (Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi) thể hiện cảm xúc gì của Nguyễn Du trước số phận con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Độc Tiểu Thanh kí' có thể được xem là tiếng khóc cho số phận chung của những người nào trong xã hội phong kiến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu 'Đọc Tiểu Thanh kí' được sáng tác trong bối cảnh xã hội hiện đại, hình ảnh 'hoa uyển tẫn thành khư' có thể được liên hệ với hiện tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã 'đọc' Tiểu Thanh kí bằng phương thức nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Câu thơ 'Văn chương không mệnh đốt còn vương' gợi cho em suy nghĩ gì về sức sống của văn chương chân chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' cho thấy Nguyễn Du là một nhà thơ có đặc điểm nổi bật nào trong tư tưởng nhân văn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu được chọn một hình ảnh biểu tượng xuyên suốt bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí', em sẽ chọn hình ảnh nào và vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà em rút ra được từ bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Thất ngôn bát cú

Câu 2: Trong câu đề "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư", từ "hoa uyển" gợi lên điều gì về cảnh Tây Hồ?

  • A. Sự hoang sơ, tiêu điều
  • B. Vẻ đẹp, sự phồn hoa trong quá khứ
  • C. Không gian tĩnh lặng, yên bình
  • D. Sự rộng lớn, bao la của cảnh vật

Câu 3: Hai câu thực "Son phấn hữu thần liên tử hậu / Văn chương vô mệnh lụy phần dư" sử dụng biện pháp nghệ thuật đối để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh với số phận bi thảm của nàng
  • B. Sự hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong của con người
  • C. Sức mạnh của cái đẹp và văn chương có thể vượt qua thời gian
  • D. Quan niệm về sự hữu hạn của đời người và sự vô hạn của nghệ thuật

Câu 4: Trong câu "Son phấn hữu thần liên tử hậu", "tử hậu" chỉ thời điểm nào?

  • A. Trước khi chết
  • B. Trong lúc lâm bệnh nặng
  • C. Sau khi chết
  • D. Khi còn trẻ

Câu 5: Cụm từ "hận sự" trong câu "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" thể hiện điều gì?

  • A. Sự tiếc nuối về những điều đã qua
  • B. Nỗi uất hận, bất bình trước những bất công của cuộc đời
  • C. Sự trăn trở về lẽ sống và cái chết
  • D. Mong muốn thay đổi số phận con người

Câu 6: Câu thơ "Phong vận kì oan ngã tự cư" thể hiện thái độ nào của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?

  • A. Khâm phục tài năng của Tiểu Thanh
  • B. Thương xót cho vẻ đẹp tàn phai
  • C. Tò mò về cuộc đời bí ẩn của Tiểu Thanh
  • D. Đồng cảm sâu sắc với số phận oan trái của Tiểu Thanh

Câu 7: Hình ảnh "Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" gợi lên khung cảnh như thế nào?

  • A. Cô đơn, tĩnh lặng, vắng vẻ
  • B. Nhộn nhịp, đông đúc, ồn ào
  • C. Trang trọng, uy nghiêm, thành kính
  • D. Thơ mộng, lãng mạn, trữ tình

Câu 8: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh, chi tiết nào để thể hiện sự tàn lụi, hoang phế của cảnh vật?

  • A. Hoa uyển, son phấn, văn chương
  • B. Tây Hồ, song tiền, nhất chỉ thư
  • C. Thành khư, gò hoang, mồ hoang, khói hương đã tắt
  • D. Cổ kim, phong vận, kì oan

Câu 9: Hai câu luận "Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi / Cái án phong lưu ngã độc thư" thể hiện sự bế tắc, trăn trở của tác giả về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp mong manh, phù du của cuộc đời
  • B. Những bất công, vô lý của số phận con người, đặc biệt là người tài hoa
  • C. Sự hữu hạn của đời người trước thời gian vô tận
  • D. Khả năng thấu hiểu và sẻ chia của con người

Câu 10: Câu hỏi tu từ "Bất tri tam bách dư niên hậu / Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" thể hiện điều gì trong tâm trạng của Nguyễn Du?

  • A. Sự tò mò về tương lai của thế giới
  • B. Niềm tin vào sự bất tử của văn chương
  • C. Sự tự thương mình, lo lắng cho số phận và khát vọng được thấu hiểu
  • D. Mong muốn được nổi tiếng và lưu danh muôn đời

Câu 11: Nếu so sánh "Đọc Tiểu Thanh kí" với "Truyện Kiều", điểm tương đồng nổi bật nhất về giá trị nhân đạo là gì?

  • A. Đều ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Đều thể hiện sự xót thương, đồng cảm với số phận người phụ nữ tài hoa, bất hạnh
  • C. Đều phê phán xã hội phong kiến bất công
  • D. Đều sử dụng thể thơ lục bát

Câu 12: Trong bài thơ, yếu tố nào thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du?

  • A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Giọng điệu trang trọng, cổ kính
  • C. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật
  • D. Sự miêu tả cảnh vật hoang tàn, tiêu điều để thể hiện tâm trạng

Câu 13: Theo em, "cái án phong lưu" trong bài thơ có thể được hiểu là gì?

  • A. Những tai họa, bất hạnh mà người tài hoa phải gánh chịu
  • B. Những thú vui, đam mê của người nghệ sĩ
  • C. Phong cách sống phóng khoáng, tự do
  • D. Khát vọng về tình yêu và hạnh phúc

Câu 14: Nếu đặt bài thơ vào bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam đương thời, tiếng khóc Tố Như có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Thể hiện sự bất lực của cá nhân trước số phận
  • B. Khơi gợi lòng thương cảm của mọi người đối với người phụ nữ
  • C. Tiếng nói tố cáo xã hội bất công, đề cao giá trị con người tài hoa
  • D. Lời kêu gọi thay đổi chế độ xã hội

Câu 15: Trong bài thơ, yếu tố "kí" (ghi chép) thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sự tự do trong việc sử dụng ngôn ngữ
  • B. Việc ghi lại cảm xúc, suy tư về một nhân vật và tác phẩm có thật
  • C. Cấu trúc chặt chẽ, niêm luật nghiêm ngặt
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình

Câu 16: Nguyễn Du sử dụng từ Hán Việt với tần suất cao trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" nhằm mục đích gì?

  • A. Để thể hiện sự uyên bác, học thức của tác giả
  • B. Để tạo ra sự khác biệt so với các nhà thơ đương thời
  • C. Để bài thơ dễ dàng được dịch ra các thứ tiếng khác
  • D. Để tạo sự trang trọng, cổ kính, phù hợp với nội dung triết lý, suy tư

Câu 17: Nếu "Đọc Tiểu Thanh kí" được viết bằng thể thơ khác (ví dụ: lục bát), hiệu quả biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Không có gì thay đổi, vì nội dung mới là quan trọng nhất
  • B. Bài thơ sẽ trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn với độc giả
  • C. Hiệu quả biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa triết lý có thể giảm đi do thể thơ lục bát mang tính trữ tình, tự sự nhẹ nhàng hơn
  • D. Bài thơ sẽ trở nên dài hơn và lan man hơn

Câu 18: Trong bài thơ, hình ảnh "khói hương" đã tắt tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự lãng quên, phai nhạt của kí ức về Tiểu Thanh
  • B. Sự kết thúc của một cuộc đời tài hoa
  • C. Nỗi cô đơn, hiu quạnh của cảnh vật
  • D. Sự thanh thản, yên nghỉ của linh hồn

Câu 19: Nếu Nguyễn Du không "đọc" "Tiểu Thanh kí" mà chỉ "nghe kể" về nàng, bài thơ có thể khác biệt như thế nào về cảm xúc và nội dung?

  • A. Không có gì khác biệt, vì điều quan trọng là thông tin về Tiểu Thanh
  • B. Cảm xúc có thể không sâu sắc và chân thực bằng, vì thiếu sự tiếp xúc trực tiếp với tác phẩm của Tiểu Thanh
  • C. Bài thơ có thể trở nên khách quan và lý trí hơn
  • D. Bài thơ có thể tập trung hơn vào bối cảnh lịch sử và xã hội

Câu 20: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" nằm ở yếu tố nào?

  • A. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật chuẩn mực
  • B. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • C. Cấu tứ chặt chẽ, mạch lạc
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, bút pháp tả cảnh ngụ tình và giọng điệu trữ tình sâu lắng

Câu 21: Trong bài thơ, cụm từ "thiên nan vấn" (trời khó hỏi) gợi ra cảm giác gì về "hận sự"?

  • A. Tò mò, muốn khám phá
  • B. Phẫn nộ, muốn đấu tranh
  • C. Bất lực, vô vọng
  • D. Thách thức, nổi loạn

Câu 22: Nếu em là Nguyễn Du, em sẽ thay đổi điều gì trong cách thể hiện cảm xúc về Tiểu Thanh trong bài thơ?

  • A. Thể hiện sự phẫn nộ mạnh mẽ hơn với xã hội bất công
  • B. Tập trung hơn vào ca ngợi tài năng của Tiểu Thanh
  • C. Diễn tả chi tiết hơn về cuộc đời và nỗi đau của Tiểu Thanh
  • D. Câu hỏi mở, khuyến khích học sinh tự đưa ra ý kiến cá nhân

Câu 23: So với các bài thơ Nôm Đường luật khác của Nguyễn Du, "Đọc Tiểu Thanh kí" có điểm gì đặc biệt về giọng điệu?

  • A. Giọng điệu tươi vui, lạc quan hơn
  • B. Giọng điệu trầm buồn, suy tư, triết lý hơn
  • C. Giọng điệu trào phúng, hài hước hơn
  • D. Giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt hơn

Câu 24: Nếu bài thơ được đặt tên là "Khóc Tiểu Thanh", ý nghĩa và cảm xúc chủ đạo của bài thơ có thay đổi không?

  • A. Không thay đổi, vì cả hai tên đều hướng đến Tiểu Thanh
  • B. Bài thơ sẽ tập trung hơn vào kể chuyện về cuộc đời Tiểu Thanh
  • C. Có thể làm thay đổi sắc thái biểu cảm, "Khóc Tiểu Thanh" nhấn mạnh cảm xúc thương xót trực tiếp hơn
  • D. Bài thơ sẽ trở nên bi lụy và ủy mị hơn

Câu 25: Trong câu thơ "Văn chương vô mệnh lụy phần dư", từ "phần dư" chỉ điều gì?

  • A. Tài năng văn chương của Tiểu Thanh
  • B. Những trang viết còn sót lại của Tiểu Thanh
  • C. Số phận bất hạnh của Tiểu Thanh
  • D. Những lời đồn đại về Tiểu Thanh

Câu 26: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có thể gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của văn chương nghệ thuật trong cuộc sống?

  • A. Văn chương chỉ là thứ phù phiếm, không có giá trị thực tế
  • B. Văn chương có thể thay đổi số phận con người
  • C. Văn chương giúp con người trốn tránh khỏi thực tại đau khổ
  • D. Câu hỏi mở, khuyến khích học sinh tự đưa ra suy nghĩ cá nhân về vai trò của văn chương

Câu 27: Nếu hình dung bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" như một bức tranh, em sẽ sử dụng gam màu chủ đạo nào để thể hiện không khí và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Gam màu tươi sáng, rực rỡ như vàng, đỏ, cam
  • B. Gam màu xanh lá cây tươi mát, tràn đầy sức sống
  • C. Gam màu trầm, buồn như xám, nâu, tím nhạt
  • D. Gam màu trắng tinh khôi, thanh khiết

Câu 28: Trong bài thơ, yếu tố nào cho thấy Nguyễn Du không chỉ thương xót Tiểu Thanh mà còn thương xót cho cả những người phụ nữ tài hoa nói chung?

  • A. Cụm từ "cổ kim hận sự" (mối hận xưa nay)
  • B. Việc nhắc đến "son phấn" và "văn chương"
  • C. Câu hỏi tu từ ở cuối bài
  • D. Hình ảnh "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư"

Câu 29: Nếu em được gặp Nguyễn Du và Tiểu Thanh, em sẽ đặt câu hỏi gì cho mỗi người để hiểu sâu hơn về bài thơ và số phận của nàng?

  • A. Câu hỏi về cuộc đời riêng tư của hai người
  • B. Câu hỏi về kỹ thuật viết thơ của Nguyễn Du
  • C. Câu hỏi về cảm xúc cá nhân của học sinh
  • D. Câu hỏi mở, khuyến khích học sinh tự đặt câu hỏi phù hợp

Câu 30: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có còn ý nghĩa đối với cuộc sống hiện tại không? Vì sao?

  • A. Không còn ý nghĩa, vì xã hội hiện đại đã khác xưa
  • B. Chỉ còn giá trị lịch sử, giúp hiểu về quá khứ
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với những người nghiên cứu văn học
  • D. Vẫn còn ý nghĩa, vì đề cập đến những giá trị nhân văn và vấn đề về số phận con người mang tính永恒

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong câu đề 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư', từ 'hoa uyển' gợi lên điều gì về cảnh Tây Hồ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hai câu thực 'Son phấn hữu thần liên tử hậu / Văn chương vô mệnh lụy phần dư' sử dụng biện pháp nghệ thuật đối để làm nổi bật điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong câu 'Son phấn hữu thần liên tử hậu', 'tử hậu' chỉ thời điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cụm từ 'hận sự' trong câu 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Câu thơ 'Phong vận kì oan ngã tự cư' thể hiện thái độ nào của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hình ảnh 'Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' gợi lên khung cảnh như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh, chi tiết nào để thể hiện sự tàn lụi, hoang phế của cảnh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hai câu luận 'Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi / Cái án phong lưu ngã độc thư' thể hiện sự bế tắc, trăn trở của tác giả về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Câu hỏi tu từ 'Bất tri tam bách dư niên hậu / Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?' thể hiện điều gì trong tâm trạng của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nếu so sánh 'Đọc Tiểu Thanh kí' với 'Truyện Kiều', điểm tương đồng nổi bật nhất về giá trị nhân đạo là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bài thơ, yếu tố nào thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Theo em, 'cái án phong lưu' trong bài thơ có thể được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nếu đặt bài thơ vào bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam đương thời, tiếng khóc Tố Như có ý nghĩa như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bài thơ, yếu tố 'kí' (ghi chép) thể hiện ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nguyễn Du sử dụng từ Hán Việt với tần suất cao trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nếu 'Đọc Tiểu Thanh kí' được viết bằng thể thơ khác (ví dụ: lục bát), hiệu quả biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ có thể thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong bài thơ, hình ảnh 'khói hương' đã tắt tượng trưng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nếu Nguyễn Du không 'đọc' 'Tiểu Thanh kí' mà chỉ 'nghe kể' về nàng, bài thơ có thể khác biệt như thế nào về cảm xúc và nội dung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' nằm ở yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bài thơ, cụm từ 'thiên nan vấn' (trời khó hỏi) gợi ra cảm giác gì về 'hận sự'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu em là Nguyễn Du, em sẽ thay đổi điều gì trong cách thể hiện cảm xúc về Tiểu Thanh trong bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: So với các bài thơ Nôm Đường luật khác của Nguyễn Du, 'Đọc Tiểu Thanh kí' có điểm gì đặc biệt về giọng điệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nếu bài thơ được đặt tên là 'Khóc Tiểu Thanh', ý nghĩa và cảm xúc chủ đạo của bài thơ có thay đổi không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong câu thơ 'Văn chương vô mệnh lụy phần dư', từ 'phần dư' chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' có thể gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của văn chương nghệ thuật trong cuộc sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu hình dung bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' như một bức tranh, em sẽ sử dụng gam màu chủ đạo nào để thể hiện không khí và cảm xúc của bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bài thơ, yếu tố nào cho thấy Nguyễn Du không chỉ thương xót Tiểu Thanh mà còn thương xót cho cả những người phụ nữ tài hoa nói chung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu em được gặp Nguyễn Du và Tiểu Thanh, em sẽ đặt câu hỏi gì cho mỗi người để hiểu sâu hơn về bài thơ và số phận của nàng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' có còn ý nghĩa đối với cuộc sống hiện tại không? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan trước vẻ đẹp của văn chương.
  • B. Sự tò mò, thích thú về cuộc đời bí ẩn của Tiểu Thanh.
  • C. Nỗi đau xót, thương cảm sâu sắc trước số phận bi thảm của người tài hoa.
  • D. Thái độ phê phán, lên án xã hội phong kiến bất công.

Câu 2: Trong câu đề "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư", từ "khư" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật sau biến cố.
  • B. Sự tàn lụi, hoang phế, tiêu điều, gợi cảm giác mất mát, đau thương.
  • C. Vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của di tích lịch sử.
  • D. Sức sống tiềm tàng, khả năng hồi sinh của thiên nhiên.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực ("Son phấn hữu thần liên tử hậu/Văn chương vô mệnh lụy phần dư") có tác dụng gì trong việc khắc họa hình tượng Tiểu Thanh?

  • A. Nhấn mạnh sự tương phản giữa vẻ đẹp hữu hình (son phấn) và giá trị tinh thần (văn chương) của Tiểu Thanh, đồng thời gợi tả số phận bi kịch của nàng.
  • B. Tạo nhịp điệu cân đối, hài hòa cho câu thơ, thể hiện sự ca ngợi vẻ đẹp toàn diện của Tiểu Thanh.
  • C. Làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ tươi đẹp và hiện tại tàn lụi của Tiểu Thanh.
  • D. Thể hiện sự giằng xé nội tâm, mâu thuẫn trong cảm xúc của Nguyễn Du về Tiểu Thanh.

Câu 4: Cụm từ "hận sự" trong câu "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" nên được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Những câu chuyện buồn về tình yêu đôi lứa từ xưa đến nay.
  • B. Những bí mật lịch sử khó giải đáp.
  • C. Những nỗi bất hạnh cá nhân không thể tránh khỏi.
  • D. Những nỗi đau, oan khuất chung của người tài hoa, bạc mệnh trong xã hội phong kiến từ xưa đến nay.

Câu 5: Câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/Người đời ai khóc Tố Như chăng?" thể hiện điều gì trong tâm tư Nguyễn Du?

  • A. Sự tự tin vào giá trị văn chương bất朽 của mình.
  • B. Mong muốn được người đời nhớ đến và ca ngợi.
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc với Tiểu Thanh, nỗi cô đơn và lo lắng về sự quên lãng của thế gian.
  • D. Thái độ thách thức thời gian và lịch sử.

Câu 6: Yếu tố "kí" trong nhan đề "Đọc Tiểu Thanh kí" gợi ý về thể loại và đặc điểm nội dung của tác phẩm như thế nào?

  • A. Thể loại truyện ngắn, kể về cuộc đời Tiểu Thanh.
  • B. Thể loại văn biền ngẫu, ghi chép cảm xúc, suy tư của tác giả khi đọc về Tiểu Thanh.
  • C. Thể loại nhật kí, ghi lại những sự kiện xảy ra hàng ngày.
  • D. Thể loại tự truyện, kể về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du.

Câu 7: Trong bài thơ, hình ảnh "son phấn" và "văn chương" tượng trưng cho những phương diện nào trong cuộc đời và phẩm chất của Tiểu Thanh?

  • A. "Son phấn" tượng trưng cho vẻ đẹp nhan sắc, "văn chương" tượng trưng cho tài năng văn học.
  • B. "Son phấn" tượng trưng cho cuộc sống giàu sang, "văn chương" tượng trưng cho địa vị xã hội.
  • C. "Son phấn" tượng trưng cho hạnh phúc gia đình, "văn chương" tượng trưng cho sự nghiệp.
  • D. "Son phấn" tượng trưng cho tuổi trẻ, "văn chương" tượng trưng cho trí tuệ.

Câu 8: Từ "độc" trong nhan đề "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện thái độ và hành động gì của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?

  • A. Hành động đọc lướt qua, không mấy quan tâm.
  • B. Hành động đọc lớn tiếng, diễn ngâm trước đám đông.
  • C. Hành động đọc một mình, thể hiện sự suy ngẫm, đối diện riêng tư với Tiểu Thanh.
  • D. Hành động đọc và phê phán, đánh giá về Tiểu Thanh.

Câu 9: Hai câu luận ("Phong vận kì oan ngã tự cư/Kim tiền vô tội độc thư khư") thể hiện sự "oan" khuất của Tiểu Thanh tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Oan khuất trong tình yêu đôi lứa.
  • B. Oan khuất trong quan hệ gia đình.
  • C. Oan khuất do bị xã hội ruồng bỏ.
  • D. Oan khuất do tài năng bị vùi dập, cuộc đời ngắn ngủi.

Câu 10: Vần "ư" được gieo xuyên suốt trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có tác dụng gì về mặt âm điệu và biểu cảm?

  • A. Tạo âm điệu vui tươi, phấn khởi, thể hiện sự lạc quan.
  • B. Tạo âm điệu trầm buồn, da diết, phù hợp với cảm xúc thương cảm, xót xa.
  • C. Tạo âm điệu mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện sự phẫn uất.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt, chỉ là yếu tố hình thức của thể thơ.

Câu 11: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được sáng tác trong bối cảnh nào của Nguyễn Du?

  • A. Khi Nguyễn Du đang sống cuộc đời vinh hoa, phú quý.
  • B. Khi Nguyễn Du đang đi sứ sang Trung Quốc.
  • C. Khi Nguyễn Du sống ẩn dật, suy tư về cuộc đời và con người.
  • D. Khi Nguyễn Du tham gia vào phong trào Tây Sơn.

Câu 12: Hình ảnh "gò hoang" trong câu thơ đầu tiên gợi liên tưởng đến điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?

  • A. Cuộc sống tự do, phóng khoáng của Tiểu Thanh.
  • B. Số phận cô đơn, hiu quạnh và tàn lụi của Tiểu Thanh.
  • C. Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh mịch của nơi an nghỉ.
  • D. Sự bí ẩn, khó khám phá về cuộc đời Tiểu Thanh.

Câu 13: Từ "vẫn hận" và "còn vương" trong hai câu thực thể hiện thái độ gì của Nguyễn Du đối với giá trị "son phấn" và "văn chương" của Tiểu Thanh?

  • A. Trân trọng, khẳng định giá trị tinh thần và vẻ đẹp của Tiểu Thanh dù đã qua đời.
  • B. Tiếc nuối cho những giá trị đã mất đi, không thể cứu vãn.
  • C. Hoài nghi về giá trị thực sự của "son phấn" và "văn chương".
  • D. Phê phán những giá trị phù phiếm, chóng tàn.

Câu 14: Cụm từ "kim tiền" trong câu "Kim tiền vô tội độc thư khư" nên được hiểu như thế nào?

  • A. Giá trị của vật chất, tiền bạc trong cuộc sống.
  • B. Sự giàu có, sung túc của Tiểu Thanh khi còn sống.
  • C. Quyền lực của đồng tiền, sự chi phối của vật chất trong xã hội.
  • D. Sự vô nghĩa của tiền bạc trước cái chết.

Câu 15: Câu thơ "Chi phấn hữu thần liên tử hậu" gợi suy nghĩ gì về sức sống của cái đẹp?

  • A. Vẻ đẹp nhan sắc chỉ tồn tại khi còn sống.
  • B. Cái đẹp sẽ tàn phai theo thời gian.
  • C. Vẻ đẹp nhan sắc là hữu hạn, dễ bị hủy hoại.
  • D. Vẻ đẹp tinh thần, tài năng có sức sống vượt thời gian, ngay cả khi nhan sắc tàn phai.

Câu 16: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện rõ nét phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Du?

  • A. Phong cách tráng ca, hào hùng.
  • B. Phong cách trữ tình, nhân đạo sâu sắc.
  • C. Phong cách hiện thực, phê phán.
  • D. Phong cách lãng mạn, bay bổng.

Câu 17: Hai câu đề trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" tập trung miêu tả cảnh vật ở đâu và trong trạng thái như thế nào?

  • A. Vườn hoa Tây Hồ, từ tươi đẹp, tráng lệ nay đã thành gò hoang.
  • B. Lăng mộ Tiểu Thanh, từ trang nghiêm nay đã bị bỏ hoang.
  • C. Chốn lầu xanh, từ náo nhiệt nay đã vắng vẻ.
  • D. Vùng quê nghèo, từ bình dị nay đã xơ xác.

Câu 18: Cảm xúc "ngã độc cư" (ta tự thương) trong câu luận thứ hai thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh?

  • A. Sự hối hận của Nguyễn Du vì không giúp được Tiểu Thanh.
  • B. Sự ngưỡng mộ của Nguyễn Du đối với tài năng của Tiểu Thanh.
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc với số phận oan trái của Tiểu Thanh, đồng thời tự thương cho thân phận mình.
  • D. Sự tò mò, hiếu kì về cuộc đời bí ẩn của Tiểu Thanh.

Câu 19: Ý thơ "Văn chương vô mệnh lụy phần dư" muốn nói đến điều gì về số phận của văn chương tài hoa?

  • A. Văn chương không có giá trị thực tiễn trong cuộc sống.
  • B. Văn chương tài hoa thường gặp phải số phận hẩm hiu, bị vùi dập.
  • C. Văn chương không thể thay đổi được số phận con người.
  • D. Văn chương chỉ là thú vui tiêu khiển, không có ý nghĩa lớn lao.

Câu 20: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh, chi tiết nào để thể hiện sự tàn lụi, hoang phế của cảnh vật?

  • A. Hoa uyển thành khư, gò hoang, lạnh lẽo, vắng vẻ.
  • B. Sông nước mênh mông, núi non trùng điệp.
  • C. Ánh trăng huyền ảo, gió thổi hiu hiu.
  • D. Cây cối xanh tươi, chim hót líu lo.

Câu 21: Dòng thơ nào thể hiện trực tiếp nhất sự xót thương của Nguyễn Du dành cho Tiểu Thanh?

  • A. Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư.
  • B. Đọc Tiểu Thanh kí lệ mãn khăn.
  • C. Son phấn hữu thần liên tử hậu.
  • D. Phong vận kì oan ngã tự cư.

Câu 22: Mục đích chính của Nguyễn Du khi viết bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Kể lại câu chuyện cuộc đời của Tiểu Thanh.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh.
  • C. Phê phán xã hội phong kiến bất công.
  • D. Bày tỏ sự đồng cảm, thương xót với số phận người tài hoa bạc mệnh và suy tư về kiếp người.

Câu 23: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Nguyễn Du sử dụng trong bài "Đọc Tiểu Thanh kí" có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với nội dung bài thơ?

  • A. Tính tự do, phóng khoáng, dễ dàng thể hiện cảm xúc.
  • B. Tính giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Tính trang trọng, hàm súc, phù hợp để thể hiện những suy tư sâu lắng và cảm xúc dồn nén.
  • D. Tính kể chuyện, diễn tả sự kiện một cách chi tiết.

Câu 24: Câu thơ "Đọc Tiểu Thanh kí lệ mãn khăn" cho thấy hành động cụ thể nào của Nguyễn Du khi đọc "Tiểu Thanh kí"?

  • A. Khóc, nước mắt ướt đẫm khăn.
  • B. Cười, vui vẻ thưởng thức.
  • C. Ngạc nhiên, sửng sốt.
  • D. Bình thản, không có cảm xúc.

Câu 25: Giá trị nhân đạo của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được thể hiện sâu sắc nhất qua yếu tố nào?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Sử dụng thể thơ Đường luật truyền thống.
  • C. Kể lại câu chuyện bi kịch của Tiểu Thanh.
  • D. Sự đồng cảm sâu sắc, tiếng nói thương xót và bênh vực cho số phận người phụ nữ tài hoa.

Câu 26: So với các tác phẩm khác viết về người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du có điểm gì đặc biệt?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Miêu tả chi tiết cuộc đời nhân vật.
  • C. Không chỉ thương xót cho Tiểu Thanh mà còn mở rộng đến nỗi đau chung của người tài hoa và tự thương cho chính mình.
  • D. Thể hiện sự phẫn nộ mạnh mẽ với xã hội.

Câu 27: Trong câu hỏi tu từ cuối bài, Nguyễn Du muốn gửi gắm điều gì đến hậu thế?

  • A. Lời cảnh báo về sự tàn khốc của thời gian.
  • B. Lời nhắn nhủ về sự trân trọng những giá trị tinh thần, tài năng và nỗi đau của con người.
  • C. Lời than thở về sự cô đơn của người nghệ sĩ.
  • D. Lời mời gọi người đời cùng khóc thương Tiểu Thanh.

Câu 28: Hình ảnh "khăn" trong câu thơ "Đọc Tiểu Thanh kí lệ mãn khăn" có ý nghĩa tượng trưng nào?

  • A. Vật chứa đựng nỗi đau thương, sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du.
  • B. Vật che giấu cảm xúc thật của tác giả.
  • C. Vật tượng trưng cho sự chia ly, mất mát.
  • D. Vật trang sức, làm đẹp thêm cho hình ảnh tác giả.

Câu 29: Nếu so sánh với "Truyện Kiều", chủ đề về số phận người phụ nữ trong "Đọc Tiểu Thanh kí" được thể hiện như thế nào?

  • A. Tương tự, đều tập trung vào số phận bi kịch của người phụ nữ.
  • B. Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", chủ đề này được thể hiện rõ ràng và trực tiếp hơn.
  • C. Trong "Truyện Kiều", chủ đề này được khai thác sâu rộng và đa dạng hơn.
  • D. Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", chủ đề này mang tính khái quát, tập trung vào cảm xúc cá nhân của tác giả trước một số phận cụ thể.

Câu 30: Trong bài thơ, yếu tố "thời gian" đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Góp phần làm nổi bật sự tàn phá, biến đổi của cảnh vật và cuộc đời, gợi cảm xúc tiếc nuối, suy tư.
  • C. Tạo nên sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
  • D. Chỉ đơn thuần là yếu tố miêu tả cảnh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất cảm xúc chủ đạo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong câu đề 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư', từ 'khư' mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực ('Son phấn hữu thần liên tử hậu/Văn chương vô mệnh lụy phần dư') có tác dụng gì trong việc khắc họa hình tượng Tiểu Thanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Cụm từ 'hận sự' trong câu 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' nên được hiểu theo nghĩa nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Câu hỏi tu từ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/Người đời ai khóc Tố Như chăng?' thể hiện điều gì trong tâm tư Nguyễn Du?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Yếu tố 'kí' trong nhan đề 'Đọc Tiểu Thanh kí' gợi ý về thể loại và đặc điểm nội dung của tác phẩm như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong bài thơ, hình ảnh 'son phấn' và 'văn chương' tượng trưng cho những phương diện nào trong cuộc đời và phẩm chất của Tiểu Thanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Từ 'độc' trong nhan đề 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện thái độ và hành động gì của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hai câu luận ('Phong vận kì oan ngã tự cư/Kim tiền vô tội độc thư khư') thể hiện sự 'oan' khuất của Tiểu Thanh tập trung vào khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Vần 'ư' được gieo xuyên suốt trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' có tác dụng gì về mặt âm điệu và biểu cảm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được sáng tác trong bối cảnh nào của Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hình ảnh 'gò hoang' trong câu thơ đầu tiên gợi liên tưởng đến điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Từ 'vẫn hận' và 'còn vương' trong hai câu thực thể hiện thái độ gì của Nguyễn Du đối với giá trị 'son phấn' và 'văn chương' của Tiểu Thanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cụm từ 'kim tiền' trong câu 'Kim tiền vô tội độc thư khư' nên được hiểu như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Câu thơ 'Chi phấn hữu thần liên tử hậu' gợi suy nghĩ gì về sức sống của cái đẹp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện rõ nét phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Du?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hai câu đề trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' tập trung miêu tả cảnh vật ở đâu và trong trạng thái như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Cảm xúc 'ngã độc cư' (ta tự thương) trong câu luận thứ hai thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Ý thơ 'Văn chương vô mệnh lụy phần dư' muốn nói đến điều gì về số phận của văn chương tài hoa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh, chi tiết nào để thể hiện sự tàn lụi, hoang phế của cảnh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Dòng thơ nào thể hiện trực tiếp nhất sự xót thương của Nguyễn Du dành cho Tiểu Thanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Mục đích chính của Nguyễn Du khi viết bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Nguyễn Du sử dụng trong bài 'Đọc Tiểu Thanh kí' có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với nội dung bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Câu thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí lệ mãn khăn' cho thấy hành động cụ thể nào của Nguyễn Du khi đọc 'Tiểu Thanh kí'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Giá trị nhân đạo của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được thể hiện sâu sắc nhất qua yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: So với các tác phẩm khác viết về người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du có điểm gì đặc biệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong câu hỏi tu từ cuối bài, Nguyễn Du muốn gửi gắm điều gì đến hậu thế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hình ảnh 'khăn' trong câu thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí lệ mãn khăn' có ý nghĩa tượng trưng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu so sánh với 'Truyện Kiều', chủ đề về số phận người phụ nữ trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong bài thơ, yếu tố 'thời gian' đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Trong thời kỳ Nguyễn Du làm quan tại Huế, khi đất nước thanh bình.
  • B. Khi Nguyễn Du đọc tập "Tiểu Thanh kí" và cảm thương cho số phận nàng Tiểu Thanh.
  • C. Sau khi Nguyễn Du về ở ẩn tại quê nhà và suy ngẫm về cuộc đời.
  • D. Trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc, Nguyễn Du tình cờ biết đến Tiểu Thanh.

Câu 2: Trong câu đề "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư", từ "khư" mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp tráng lệ của Tây Hồ.
  • B. Sự yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật.
  • C. Sự tàn phai, đổ nát, vô thường của cuộc đời và nhan sắc.
  • D. Nỗi nhớ về quá khứ huy hoàng đã qua.

Câu 3: Hai câu thực "Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư" sử dụng biện pháp nghệ thuật đối nhằm thể hiện điều gì?

  • A. Sự tương phản giữa vẻ đẹp ngoại hình và tài năng văn chương của Tiểu Thanh.
  • B. Niềm tiếc nuối cho nhan sắc tàn phai và văn chương bị đốt bỏ.
  • C. Sự đối lập giữa cuộc sống và cái chết của nàng Tiểu Thanh.
  • D. Bi kịch về tài sắc và phẩm hạnh của Tiểu Thanh không được trân trọng, thậm chí bị vùi dập.

Câu 4: Trong bài thơ, hình ảnh "son phấn" và "văn chương" tượng trưng cho những phương diện nào ở người phụ nữ tài hoa?

  • A. Vẻ đẹp nhan sắc và tài năng nghệ thuật.
  • B. Cuộc sống vật chất và tinh thần.
  • C. Sự dịu dàng, nữ tính và trí tuệ sắc sảo.
  • D. Số phận bi thảm và khát vọng sống.

Câu 5: Cụm từ "nỗi hờn kim cổ" trong câu luận thứ ba "Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi" thể hiện điều gì?

  • A. Nỗi buồn về sự trôi chảy của thời gian và sự thay đổi của cuộc đời.
  • B. Sự bất công, oan trái kéo dài từ xưa đến nay mà con người phải gánh chịu.
  • C. Sự oán trách số phận hẩm hiu của nàng Tiểu Thanh.
  • D. Niềm cảm thương cho những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh trong lịch sử.

Câu 6: Câu thơ "Phong vận kì oan ngã tự cư" thể hiện thái độ và tình cảm gì của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?

  • A. Sự ngưỡng mộ tài năng và nhan sắc của nàng Tiểu Thanh.
  • B. Sự thương xót cho số phận bất hạnh của người phụ nữ xa lạ.
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc, tự nhận mình là người cùng cảnh ngộ với Tiểu Thanh.
  • D. Thái độ khách quan, kể lại câu chuyện về cuộc đời Tiểu Thanh.

Câu 7: Trong bài thơ, hình ảnh "gò hoang" đối lập với "hoa uyển" nhằm mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Miêu tả sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian.
  • B. Tạo sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại của Tây Hồ.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp vốn có của thiên nhiên dù trải qua biến đổi.
  • D. Nhấn mạnh sự tàn lụi, hoang phế của cảnh vật, tượng trưng cho số phận bi thương của Tiểu Thanh.

Câu 8: Hai câu kết "Bất tri tam bách dư niên hậu/ Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" thể hiện điều gì trong tâm tư Nguyễn Du?

  • A. Sự tự tin vào danh tiếng và sự bất tử của tác phẩm.
  • B. Nỗi cô đơn, hoài nghi về sự tri âm và giá trị tồn tại của bản thân trong tương lai.
  • C. Mong muốn được hậu thế nhớ đến và thương xót.
  • D. Lời tiên tri về số phận bi kịch của chính mình.

Câu 9: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Nguyễn Du sử dụng trong bài "Đọc Tiểu Thanh kí" có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với nội dung bài thơ?

  • A. Tính trang trọng, hàm súc, phù hợp để thể hiện những suy tư sâu lắng và cảm xúc dồn nén.
  • B. Nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ, thể hiện sự phẫn uất và bất bình.
  • C. Cấu trúc tự do, phóng khoáng, dễ dàng biểu đạt cảm xúc cá nhân.
  • D. Vần điệu phong phú, đa dạng, tạo nên âm hưởng du dương, trầm bổng.

Câu 10: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du thể hiện là gì?

  • A. Sự lên án chế độ phong kiến bất công, tàn bạo.
  • B. Khát vọng về một xã hội công bằng, tốt đẹp hơn.
  • C. Tiếng nói cảm thương sâu sắc đối với số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến.
  • D. Bài học về sự vô thường của cuộc đời và giá trị của tài năng.

Câu 11: Trong bài thơ, biện pháp tu từ nào được sử dụng xuyên suốt để thể hiện sự đối chiếu giữa quá khứ và hiện tại, giữa Tiểu Thanh và Nguyễn Du?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Phép đối
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Nếu so sánh với "Truyện Kiều", điểm tương đồng trong cảm hứng nhân đạo giữa hai tác phẩm "Đọc Tiểu Thanh kí" và "Truyện Kiều" là gì?

  • A. Cùng ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • B. Đều phản ánh hiện thực xã hội phong kiến suy tàn.
  • C. Cùng sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.
  • D. Đều tập trung thể hiện nỗi đau khổ, bất hạnh của người phụ nữ tài sắc trong xã hội.

Câu 13: Từ "tẫn" trong câu thơ "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư" có thể được hiểu theo sắc thái nghĩa nào?

  • A. Một phần, còn sót lại.
  • B. Gần như, sắp sửa.
  • C. Hoàn toàn, hết sạch, không còn gì.
  • D. Có lẽ, có thể.

Câu 14: Cụm từ "liên tử hậu" trong câu "Son phấn hữu thần liên tử hậu" gợi liên tưởng đến điều gì về số phận của Tiểu Thanh?

  • A. Vẻ đẹp của nàng chỉ tồn tại khi nàng còn sống.
  • B. Ngay cả sau khi chết, vẻ đẹp của nàng vẫn bị vùi dập, không được yên ổn.
  • C. Sau khi chết, nàng được giải thoát khỏi đau khổ.
  • D. Vẻ đẹp của nàng sẽ được lưu truyền mãi mãi.

Câu 15: Trong câu thơ "Độc điếu song tiền nhất chỉ thư", hành động "độc điếu" thể hiện trạng thái cảm xúc nào của Nguyễn Du?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi, một mình đối diện với nỗi đau.
  • B. Sự phẫn nộ, bất bình trước số phận bất công.
  • C. Sự bình tĩnh, lạnh lùng khi chứng kiến cảnh vật đổi thay.
  • D. Sự hối hận, day dứt về quá khứ đã qua.

Câu 16: Nếu xem bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là một "điếu văn", thì đối tượng mà Nguyễn Du "điếu" là ai?

  • A. Chính bản thân Nguyễn Du và số phận của mình.
  • B. Thời đại xã hội phong kiến bất công.
  • C. Nàng Tiểu Thanh và những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh nói chung.
  • D. Vẻ đẹp đã tàn phai của Tây Hồ.

Câu 17: Từ "hận" trong câu "vẫn hận" và "còn vương" trong câu "còn vương" ở hai câu luận có điểm chung gì về sắc thái nghĩa?

  • A. Đều chỉ sự tiếc nuối về quá khứ đã qua.
  • B. Đều mang nghĩa oán trách, căm hờn.
  • C. Đều thể hiện sự day dứt, ám ảnh trong tâm trí.
  • D. Đều thể hiện sự tồn tại dai dẳng, khó tiêu tan của cảm xúc tiêu cực.

Câu 18: Cách Nguyễn Du sử dụng từ Hán Việt trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên gần gũi, dễ hiểu với đại chúng.
  • B. Tạo sự trang trọng, cổ kính, phù hợp với việc thể hiện những suy tư về lịch sử và nhân sinh.
  • C. Thể hiện sự uyên bác, tài hoa của tác giả.
  • D. Tạo sự khác biệt so với các bài thơ Nôm đương thời.

Câu 19: Nếu đặt bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, nó thể hiện khuynh hướng nào?

  • A. Khuynh hướng yêu nước và tinh thần dân tộc.
  • B. Khuynh hướng lãng mạn, đề cao tình cảm cá nhân.
  • C. Khuynh hướng nhân đạo chủ nghĩa sâu sắc, đề cao giá trị con người.
  • D. Khuynh hướng hiện thực phê phán xã hội đương thời.

Câu 20: Đâu là nhận xét đúng nhất về cấu trúc bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" theo thể thất ngôn bát cú?

  • A. Tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc, niêm luật và bố cục bốn phần (đề, thực, luận, kết).
  • B. Phá cách, không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của thể thơ.
  • C. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình trong cấu trúc.
  • D. Sử dụng cấu trúc vòng tròn, khép kín để thể hiện chủ đề.

Câu 21: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "tưởng tượng" và "hư cấu" của Nguyễn Du về Tiểu Thanh?

  • A. Miêu tả cảnh "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư".
  • B. Việc Nguyễn Du "đọc" và "khóc" Tiểu Thanh sau ba trăm năm.
  • C. Sử dụng hình ảnh "son phấn" và "văn chương".
  • D. Đặt câu hỏi "Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?".

Câu 22: Nếu hiểu "Tiểu Thanh kí" là "ký" (ghi chép) về Tiểu Thanh, thì bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có thể được xem là hành động gì của Nguyễn Du?

  • A. Dịch và giới thiệu "Tiểu Thanh kí" đến độc giả Việt Nam.
  • B. Viết tiếp câu chuyện dang dở của "Tiểu Thanh kí".
  • C. Phê phán những bất công mà Tiểu Thanh phải chịu đựng.
  • D. Đọc và cảm nhận, bình luận về cuộc đời và tác phẩm của Tiểu Thanh.

Câu 23: Trong dòng thơ "Văn chương vô mệnh lụy phần dư", từ "lụy" mang sắc thái nghĩa gì?

  • A. Yêu thích, say mê.
  • B. Trân trọng, giữ gìn.
  • C. Gây họa, chuốc lấy tai ương, liên lụy đến.
  • D. Phát triển, lan tỏa.

Câu 24: Câu hỏi tu từ "Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" ở cuối bài thơ có chức năng chính là gì?

  • A. Tạo sự tò mò, hấp dẫn cho người đọc.
  • B. Khắc sâu nỗi cô đơn, bi quan và mở ra chiều sâu suy tư về số phận con người.
  • C. Thể hiện sự thách thức đối với hậu thế.
  • D. Khẳng định giá trị trường tồn của tác phẩm.

Câu 25: Hình ảnh "nhất chỉ thư" (một tập sách) trong câu "Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Tập "Tiểu Thanh kí", di sản văn chương duy nhất còn lại của nàng.
  • B. Bức thư tình cuối cùng của Tiểu Thanh.
  • C. Lời trăn trối của Tiểu Thanh trước khi qua đời.
  • D. Bài thơ mà Nguyễn Du viết tặng Tiểu Thanh.

Câu 26: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện rõ nhất phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Du?

  • A. Phong cách hiện thực phê phán mạnh mẽ.
  • B. Phong cách lãng mạn, bay bổng.
  • C. Phong cách trữ tình, giàu chất suy tư và cảm thương sâu sắc.
  • D. Phong cách trào phúng, hài hước.

Câu 27: Trong bài thơ, yếu tố "đọc" (Độc Tiểu Thanh kí) có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện cảm xúc của Nguyễn Du?

  • A. Giúp Nguyễn Du hiểu rõ hơn về cuộc đời Tiểu Thanh.
  • B. Kích thích trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo của Nguyễn Du.
  • C. Giúp Nguyễn Du quên đi nỗi buồn của bản thân.
  • D. Là cái cớ, cầu nối để Nguyễn Du bày tỏ cảm xúc, suy tư về số phận con người nói chung và phụ nữ tài hoa nói riêng.

Câu 28: Nếu sắp xếp các cung bậc cảm xúc trong bài thơ theo trình tự, thì trình tự nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phẫn nộ, bất bình → Thương xót, cảm thông → Hy vọng, lạc quan.
  • B. Ngậm ngùi, xót xa → Đồng cảm, thương thân → Hoài nghi, cô đơn.
  • C. Tò mò, hiếu kỳ → Ngạc nhiên, sửng sốt → Thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Vui mừng, phấn khởi → Hạnh phúc, mãn nguyện → Buồn bã, thất vọng.

Câu 29: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng không gian nghệ thuật chủ yếu nào để thể hiện cảm xúc và suy tư?

  • A. Không gian tươi đẹp, tràn đầy sức sống (hoa uyển, Tây Hồ) gợi cảm giác lạc quan, yêu đời.
  • B. Không gian rộng lớn, bao la (thiên hạ, cổ kim) gợi cảm giác tự do, phóng khoáng.
  • C. Không gian hoang vắng, tàn lụi (gò hoang, thành khư) gợi cảm giác cô đơn, hiu quạnh.
  • D. Không gian ấm áp, gần gũi (song tiền, thư phòng) gợi cảm giác bình yên, tĩnh lặng.

Câu 30: Nếu xem "Đọc Tiểu Thanh kí" là một tiếng khóc, thì tiếng khóc ấy hướng đến điều gì?

  • A. Sự bất công, vô lý của cuộc đời và số phận bi thảm của những người tài hoa.
  • B. Vẻ đẹp đã tàn phai và sự hữu hạn của kiếp người.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng của con người trong vũ trụ.
  • D. Những giá trị văn hóa, tinh thần bị lãng quên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong câu đề 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư', từ 'khư' mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hai câu thực 'Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư' sử dụng biện pháp nghệ thuật đối nhằm thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong bài thơ, hình ảnh 'son phấn' và 'văn chương' tượng trưng cho những phương diện nào ở người phụ nữ tài hoa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cụm từ 'nỗi hờn kim cổ' trong câu luận thứ ba 'Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi' thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Câu thơ 'Phong vận kì oan ngã tự cư' thể hiện thái độ và tình cảm gì của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong bài thơ, hình ảnh 'gò hoang' đối lập với 'hoa uyển' nhằm mục đích nghệ thuật gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hai câu kết 'Bất tri tam bách dư niên hậu/ Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?' thể hiện điều gì trong tâm tư Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Nguyễn Du sử dụng trong bài 'Đọc Tiểu Thanh kí' có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với nội dung bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du thể hiện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong bài thơ, biện pháp tu từ nào được sử dụng xuyên suốt để thể hiện sự đối chiếu giữa quá khứ và hiện tại, giữa Tiểu Thanh và Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nếu so sánh với 'Truyện Kiều', điểm tương đồng trong cảm hứng nhân đạo giữa hai tác phẩm 'Đọc Tiểu Thanh kí' và 'Truyện Kiều' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Từ 'tẫn' trong câu thơ 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư' có thể được hiểu theo sắc thái nghĩa nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cụm từ 'liên tử hậu' trong câu 'Son phấn hữu thần liên tử hậu' gợi liên tưởng đến điều gì về số phận của Tiểu Thanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong câu thơ 'Độc điếu song tiền nhất chỉ thư', hành động 'độc điếu' thể hiện trạng thái cảm xúc nào của Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nếu xem bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là một 'điếu văn', thì đối tượng mà Nguyễn Du 'điếu' là ai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Từ 'hận' trong câu 'vẫn hận' và 'còn vương' trong câu 'còn vương' ở hai câu luận có điểm chung gì về sắc thái nghĩa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cách Nguyễn Du sử dụng từ Hán Việt trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu đặt bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, nó thể hiện khuynh hướng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đâu là nhận xét đúng nhất về cấu trúc bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' theo thể thất ngôn bát cú?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'tưởng tượng' và 'hư cấu' của Nguyễn Du về Tiểu Thanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu hiểu 'Tiểu Thanh kí' là 'ký' (ghi chép) về Tiểu Thanh, thì bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' có thể được xem là hành động gì của Nguyễn Du?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong dòng thơ 'Văn chương vô mệnh lụy phần dư', từ 'lụy' mang sắc thái nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Câu hỏi tu từ 'Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?' ở cuối bài thơ có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hình ảnh 'nhất chỉ thư' (một tập sách) trong câu 'Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' tượng trưng cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện rõ nhất phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Du?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong bài thơ, yếu tố 'đọc' (Độc Tiểu Thanh kí) có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện cảm xúc của Nguyễn Du?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu sắp xếp các cung bậc cảm xúc trong bài thơ theo trình tự, thì trình tự nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng không gian nghệ thuật chủ yếu nào để thể hiện cảm xúc và suy tư?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu xem 'Đọc Tiểu Thanh kí' là một tiếng khóc, thì tiếng khóc ấy hướng đến điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Trong thời kỳ Nguyễn Du làm quan tại Huế, khi ông có dịp tiếp xúc với nhiều văn nhân tài tử.
  • B. Khi Nguyễn Du đến Giang Nam, đọc tập di cảo của Tiểu Thanh và cảm thương sâu sắc cho số phận nàng.
  • C. Sau khi Nguyễn Du trải qua nhiều biến cố trong cuộc đời và muốn tìm sự đồng cảm từ những người xưa.
  • D. Trong giai đoạn Nguyễn Du sống ẩn dật tại quê nhà, tập trung nghiên cứu văn chương cổ.

Câu 2: Hình ảnh "hoa uyển" trong câu thơ đầu "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Một khu vườn hoa thực tế ở Tây Hồ mà Nguyễn Du đã từng ghé thăm.
  • B. Vẻ đẹp lộng lẫy của thiên nhiên Tây Hồ vào thời điểm Nguyễn Du sáng tác.
  • C. Thời thanh xuân tươi đẹp và tài hoa của Tiểu Thanh, nay đã tàn lụi.
  • D. Sự giàu có và quyền lực của gia đình Tiểu Thanh trước khi nàng gặp bất hạnh.

Câu 3: Trong bài thơ, cụm từ "son phấn" và "văn chương" tượng trưng cho những phương diện nào ở Tiểu Thanh?

  • A. Sở thích trang điểm và viết lách của Tiểu Thanh.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình và khả năng giao tiếp của Tiểu Thanh.
  • C. Nét dịu dàng nữ tính và sự am hiểu lễ nghi của Tiểu Thanh.
  • D. Vẻ đẹp nhan sắc và tài năng nghệ thuật, văn học của Tiểu Thanh.

Câu 4: Hai câu thơ "Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư" sử dụng biện pháp nghệ thuật đối nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự cân đối hài hòa về mặt hình thức cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự tương phản giữa vẻ đẹp, tài năng và số phận bi thảm của Tiểu Thanh.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối của Nguyễn Du cho những giá trị đã mất đi.
  • D. Gợi tả chân dung Tiểu Thanh qua hai khía cạnh đối lập.

Câu 5: Từ "hận" trong câu "Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư" thể hiện thái độ và cảm xúc gì của Tiểu Thanh (theo cảm nhận của Nguyễn Du)?

  • A. Sự căm phẫn, oán trách cuộc đời bất công.
  • B. Nỗi buồn bã, tuyệt vọng trước số phận nghiệt ngã.
  • C. Sự tiếc nuối cho những giá trị tốt đẹp bị vùi dập và khát vọng được công nhận.
  • D. Lòng oán hờn đối với những người đã gây ra đau khổ cho nàng.

Câu 6: Câu thơ "Chi phấn hữu thần liên tử hậu" có thể được hiểu theo nghĩa nào sâu sắc hơn?

  • A. Vẻ đẹp nhan sắc của Tiểu Thanh vẫn còn lưu lại sau khi nàng qua đời.
  • B. Ngay cả son phấn vô tri cũng thấu hiểu nỗi đau khổ của Tiểu Thanh.
  • C. Vẻ đẹp của Tiểu Thanh đã trở thành bất tử, vượt qua sự hủy diệt của thời gian.
  • D. Vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh có sức sống mãnh liệt, không thể bị chôn vùi hoàn toàn.

Câu 7: Hành động "đốt" văn chương trong câu "Văn chương vô mệnh lụy phần dư" thể hiện điều gì về số phận của Tiểu Thanh?

  • A. Sự ghen ghét, đố kỵ và vùi dập tài năng của Tiểu Thanh từ những người xung quanh.
  • B. Sự bất lực của Tiểu Thanh trước số phận nghiệt ngã, muốn tự hủy hoại tác phẩm của mình.
  • C. Phong tục đốt đồ tùy táng cho người chết trong văn hóa phương Đông.
  • D. Sự khiêm nhường của Tiểu Thanh, không muốn tác phẩm của mình được lưu truyền.

Câu 8: Hai câu luận "Tây Hồ điệp khốc tàn thu vũ/ Cô phần độc điếu tịch dương gian" gợi không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, khoáng đạt và thời gian tươi sáng, ban ngày.
  • B. Không gian cô quạnh, hiu hắt và thời gian tàn tạ, buổi chiều tà.
  • C. Không gian tĩnh lặng, thanh bình và thời gian êm đềm, trôi chảy.
  • D. Không gian bí ẩn, huyền ảo và thời gian vô định, mờ mịt.

Câu 9: Hình ảnh "Tây Hồ điệp khốc tàn thu vũ" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và diễn tả cảm xúc gì của Nguyễn Du?

  • A. So sánh; sự ngạc nhiên, thích thú trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Ẩn dụ; sự ngưỡng mộ, kính trọng đối với Tiểu Thanh.
  • C. Nhân hóa; sự đồng cảm, xót thương sâu sắc cho số phận Tiểu Thanh.
  • D. Tả cảnh ngụ tình; sự cô đơn, lạc lõng của Nguyễn Du giữa cảnh vật.

Câu 10: Từ "khốc" (khóc) trong câu "Tây Hồ điệp khốc tàn thu vũ" có thể được hiểu là tiếng khóc của những ai?

  • A. Chỉ là tiếng khóc của những con bướm Tây Hồ.
  • B. Tiếng khóc của thiên nhiên tàn tạ trong buổi chiều thu.
  • C. Tiếng khóc của những người đến viếng mộ Tiểu Thanh.
  • D. Tiếng khóc của thiên nhiên, của Nguyễn Du và của cả những người đồng cảm với Tiểu Thanh.

Câu 11: Câu thơ "Cô phần độc điếu tịch dương gian" thể hiện hành động và tâm trạng gì của Nguyễn Du?

  • A. Hành động tản bộ ngắm cảnh chiều tà và tâm trạng thư thái, bình yên.
  • B. Hành động viếng mộ một mình và tâm trạng cô đơn, trầm mặc, thương cảm.
  • C. Hành động tìm kiếm sự tĩnh lặng và tâm trạng muốn trốn tránh cuộc đời.
  • D. Hành động bày tỏ lòng kính trọng và tâm trạng trang nghiêm, thành kính.

Câu 12: Cụm từ "cổ kim hận sự" trong câu "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" có ý nghĩa khái quát như thế nào?

  • A. Những câu chuyện hận thù cá nhân từ xưa đến nay.
  • B. Những bí mật lịch sử khó lý giải từ thời cổ đại.
  • C. Nỗi hận chung của những người tài hoa bạc mệnh trong mọi thời đại.
  • D. Những vấn đề xã hội nhức nhối kéo dài từ xưa đến nay.

Câu 13: Câu hỏi tu từ "Thiên nan vấn" trong "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" thể hiện điều gì về cảm nhận của Nguyễn Du?

  • A. Sự bất lực, bế tắc của con người trước những quy luật nghiệt ngã của số phận.
  • B. Sự hoài nghi về khả năng lý giải những bí ẩn của lịch sử và cuộc đời.
  • C. Sự thách thức đối với số phận và những thế lực siêu nhiên.
  • D. Sự trăn trở về những vấn đề đạo đức, luân lý trong xã hội.

Câu 14: Trong câu kết "Bất tri tam bách dư niên hậu/ Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?", Nguyễn Du thể hiện điều gì?

  • A. Sự tò mò về tương lai và những biến đổi của lịch sử.
  • B. Sự tự ý thức về số phận cá nhân và khát vọng được hậu thế cảm thông, chia sẻ.
  • C. Sự lo lắng về việc danh tiếng của mình sẽ bị lãng quên theo thời gian.
  • D. Sự khiêm nhường, tự đánh giá thấp giá trị tác phẩm của mình.

Câu 15: Câu hỏi "Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" ở cuối bài thơ có ý nghĩa như thế nào đối với toàn bộ tác phẩm?

  • A. Khép lại bài thơ bằng một lời tự vấn mang tính cá nhân.
  • B. Tạo ra sự незавершенность (chưa hoàn thành) cho bài thơ, gợi mở nhiều suy tư.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa số phận của Tiểu Thanh và Nguyễn Du.
  • D. Mở rộng vấn đề từ nỗi thương cảm Tiểu Thanh đến nỗi tự thương mình và khát vọng tri âm.

Câu 16: Xét về thể loại, "Đọc Tiểu Thanh kí" thuộc thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Ngũ ngôn bát cú.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 17: Về mặt cảm hứng chủ đạo, bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện điều gì?

  • A. Cảm hứng yêu nước, thương dân.
  • B. Cảm hứng nhân đạo, thương cảm số phận con người.
  • C. Cảm hứng lãng mạn, ngợi ca vẻ đẹp.
  • D. Cảm hứng thế sự, phê phán hiện thực.

Câu 18: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Sự miêu tả cảnh đẹp Tây Hồ.
  • B. Việc sử dụng thể thơ Đường luật.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc của Nguyễn Du dành cho Tiểu Thanh.
  • D. Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ.

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt và nổi bật nhất trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Đối.

Câu 20: Nếu so sánh với bài "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, bài "Đọc Tiểu Thanh kí" có điểm tương đồng nào về chủ đề?

  • A. Đều thể hiện sự cảm thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của người phụ nữ tài sắc.
  • B. Đều phản ánh hiện thực xã hội phong kiến đầy bất công.
  • C. Đều ngợi ca vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • D. Đều sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.

Câu 21: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng yếu tố "kí" (ghi chép) như thế nào?

  • A. Để ghi lại một câu chuyện lịch sử có thật về nàng Tiểu Thanh.
  • B. Để ghi lại cảm xúc, suy tư của mình sau khi đọc di cảo của Tiểu Thanh.
  • C. Để tường thuật lại cuộc đời đầy sóng gió của nàng Tiểu Thanh.
  • D. Để giới thiệu về tập thơ "Thanh Hiên thi tập" mà bài thơ được trích ra.

Câu 22: Theo em, vì sao Nguyễn Du lại tự xưng là "Tố Như" ở cuối bài thơ?

  • A. Vì "Tố Như" là tên thật ít người biết của Nguyễn Du.
  • B. Để tạo sự trang trọng và tính cổ kính cho bài thơ.
  • C. Để thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với Tiểu Thanh, tự coi mình cũng là người cùng cảnh ngộ và ý thức về giá trị văn chương của bản thân.
  • D. Vì "Tố Như" là bút danh phổ biến của các nhà thơ thời xưa.

Câu 23: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ, nhan đề nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện đúng tinh thần của tác phẩm?

  • A. Tây Hồ thu vắng.
  • B. Khóc Tiểu Thanh.
  • C. Văn chương và số phận.
  • D. Gò hoang bên Tây Hồ.

Câu 24: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa tài năng, nhan sắc và số phận con người trong xã hội?

  • A. Tài năng và nhan sắc luôn mang lại hạnh phúc và thành công trong cuộc sống.
  • B. Người có tài và nhan sắc thường được xã hội trọng vọng và ưu ái.
  • C. Số phận con người hoàn toàn do tài năng và nhan sắc quyết định.
  • D. Trong xã hội bất công, tài năng và nhan sắc đôi khi lại là nguyên nhân gây ra bi kịch và bất hạnh.

Câu 25: Trong chương trình Ngữ văn 11, bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thường được đặt cạnh tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề về thân phận người phụ nữ?

  • A. Bài "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến.
  • B. Bài "Vội vàng" của Xuân Diệu.
  • C. Bài "Thương vợ" của Tú Xương.
  • D. Bài "Chí Phèo" của Nam Cao.

Câu 26: Nếu em là người đọc hiện đại, em cảm nhận được điều gì sâu sắc nhất từ bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Vẻ đẹp cổ kính của thể thơ Đường luật.
  • B. Sự đồng cảm với những số phận tài hoa bạc mệnh và giá trị nhân văn vượt thời gian.
  • C. Bức tranh thiên nhiên Tây Hồ u tịch, buồn bã.
  • D. Những thông tin lịch sử về nàng Tiểu Thanh.

Câu 27: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" cho thấy Nguyễn Du là một nhà thơ như thế nào?

  • A. Một nhà thơ lãng mạn, bay bổng.
  • B. Một nhà thơ hiện thực, phê phán.
  • C. Một nhà thơ trữ tình, nhẹ nhàng.
  • D. Một nhà thơ nhân đạo sâu sắc, giàu lòng trắc ẩn và có tầm nhìn vượt thời đại.

Câu 28: Trong các yếu tố tạo nên thành công của bài thơ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Ngôn ngữ thơ hàm súc, giàu hình ảnh.
  • C. Cảm xúc chân thành, sâu sắc và tư tưởng nhân văn cao cả.
  • D. Bút pháp tả cảnh ngụ tình tài tình.

Câu 29: Nếu được lựa chọn một từ khóa để nói về giá trị của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", em sẽ chọn từ khóa nào?

  • A. Nhân đạo.
  • B. Bi tráng.
  • C. Lãng mạn.
  • D. Hiện thực.

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà người đọc có thể rút ra từ bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Cần phải sống tiết kiệm và giản dị.
  • B. Hãy trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Phải luôn đấu tranh cho công lý và lẽ phải.
  • D. Cần trân trọng tài năng và phẩm chất tốt đẹp của con người, đồng cảm với những số phận bất hạnh trong xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hình ảnh 'hoa uyển' trong câu thơ đầu 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư' gợi liên tưởng đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bài thơ, cụm từ 'son phấn' và 'văn chương' tượng trưng cho những phương diện nào ở Tiểu Thanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hai câu thơ 'Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư' sử dụng biện pháp nghệ thuật đối nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Từ 'hận' trong câu 'Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư' thể hiện thái độ và cảm xúc gì của Tiểu Thanh (theo cảm nhận của Nguyễn Du)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Câu thơ 'Chi phấn hữu thần liên tử hậu' có thể được hiểu theo nghĩa nào sâu sắc hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hành động 'đốt' văn chương trong câu 'Văn chương vô mệnh lụy phần dư' thể hiện điều gì về số phận của Tiểu Thanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hai câu luận 'Tây Hồ điệp khốc tàn thu vũ/ Cô phần độc điếu tịch dương gian' gợi không gian và thời gian như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hình ảnh 'Tây Hồ điệp khốc tàn thu vũ' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và diễn tả cảm xúc gì của Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Từ 'khốc' (khóc) trong câu 'Tây Hồ điệp khốc tàn thu vũ' có thể được hiểu là tiếng khóc của những ai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Câu thơ 'Cô phần độc điếu tịch dương gian' thể hiện hành động và tâm trạng gì của Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cụm từ 'cổ kim hận sự' trong câu 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' có ý nghĩa khái quát như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Câu hỏi tu từ 'Thiên nan vấn' trong 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' thể hiện điều gì về cảm nhận của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong câu kết 'Bất tri tam bách dư niên hậu/ Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?', Nguyễn Du thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Câu hỏi 'Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?' ở cuối bài thơ có ý nghĩa như thế nào đối với toàn bộ tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Xét về thể loại, 'Đọc Tiểu Thanh kí' thuộc thể thơ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Về mặt cảm hứng chủ đạo, bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt và nổi bật nhất trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu so sánh với bài 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du, bài 'Đọc Tiểu Thanh kí' có điểm tương đồng nào về chủ đề?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng yếu tố 'kí' (ghi chép) như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Theo em, vì sao Nguyễn Du lại tự xưng là 'Tố Như' ở cuối bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ, nhan đề nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện đúng tinh thần của tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa tài năng, nhan sắc và số phận con người trong xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong chương trình Ngữ văn 11, bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' thường được đặt cạnh tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề về thân phận người phụ nữ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu em là người đọc hiện đại, em cảm nhận được điều gì sâu sắc nhất từ bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' cho thấy Nguyễn Du là một nhà thơ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong các yếu tố tạo nên thành công của bài thơ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu được lựa chọn một từ khóa để nói về giá trị của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí', em sẽ chọn từ khóa nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà người đọc có thể rút ra từ bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Khi Nguyễn Du đang trên đường đi sứ sang Trung Quốc, cảm khái trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Sau khi Nguyễn Du đọc "Kim Vân Kiều truyện" và đồng cảm với số phận nàng Kiều.
  • C. Khi Nguyễn Du đến thăm di tích về nàng Tiểu Thanh ở Trung Quốc và xúc động trước số phận bi thương của nàng.
  • D. Trong thời gian Nguyễn Du sống ẩn dật tại quê nhà sau khi từ quan.

Câu 2: Trong câu thơ "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư", từ "hoa uyển" mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp lộng lẫy, xa hoa của cung điện vua chúa.
  • B. Quá khứ tươi đẹp, rực rỡ, tràn đầy sức sống của nàng Tiểu Thanh.
  • C. Sự giàu có, sung túc và quyền lực của gia đình Tiểu Thanh.
  • D. Khung cảnh thiên nhiên thanh bình, tĩnh lặng nơi Tiểu Thanh sống.

Câu 3: Hai câu thơ "Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư" sử dụng biện pháp nghệ thuật đối nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự tương phản giữa vẻ đẹp hữu hình (son phấn) và giá trị tinh thần (văn chương) của Tiểu Thanh, đồng thời làm nổi bật sự bất công trong số phận nàng.
  • B. Tạo ra sự cân đối, hài hòa về mặt hình thức cho câu thơ, làm cho câu thơ trở nên dễ nhớ, dễ đọc.
  • C. Miêu tả chân thực cuộc sống sinh hoạt thường ngày của nàng Tiểu Thanh, từ việc trang điểm đến việc sáng tác văn chương.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối của Nguyễn Du cho những giá trị vật chất phù du, dễ tan biến theo thời gian.

Câu 4: Trong bài thơ, Nguyễn Du thể hiện thái độ gì đối với "cái án" của nàng Tiểu Thanh?

  • A. Phê phán những hành động sai trái của Tiểu Thanh dẫn đến bi kịch.
  • B. Bàng quan, thờ ơ trước nỗi đau khổ của người phụ nữ tài hoa.
  • C. Khâm phục nghị lực vượt lên số phận của nàng Tiểu Thanh.
  • D. Xót thương, cảm thông sâu sắc cho số phận oan trái, bất hạnh của Tiểu Thanh.

Câu 5: Câu thơ "Chi phấn hữu thần liên tử hậu" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về quan niệm của Nguyễn Du về vẻ đẹp và tài năng?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình (son phấn) quan trọng hơn tài năng văn chương.
  • B. Vẻ đẹp và tài năng đích thực có sức sống vượt thời gian, ngay cả khi người mang vẻ đẹp ấy đã khuất.
  • C. Số phận con người hoàn toàn do ông trời định đoạt, không ai có thể thay đổi.
  • D. Giá trị của con người chỉ được đánh giá khi còn sống, sau khi chết thì mọi thứ đều vô nghĩa.

Câu 6: Từ "hận" trong câu "Văn chương vô mệnh lụy phần dư" thể hiện điều gì sâu sắc trong tâm trạng của Nguyễn Du?

  • A. Sự tức giận, phẫn nộ trước những bất công ngang trái của xã hội.
  • B. Nỗi buồn bã, thất vọng về sự hữu hạn của đời người.
  • C. Sự day dứt, tiếc nuối cho những giá trị tinh thần bị vùi dập, không được trân trọng.
  • D. Sự oán trách số phận nghiệt ngã đã đẩy con người vào bi kịch.

Câu 7: Hai câu luận "Cổ kim hận sự thiên nan vấn/ Phong vận kì oan ngã tự cư" thể hiện mối liên hệ nào giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh?

  • A. Mối quan hệ thầy trò, Nguyễn Du ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh.
  • B. Mối quan hệ bạn bè, Nguyễn Du và Tiểu Thanh cùng chia sẻ đam mê văn chương.
  • C. Mối quan hệ đồng hương, Nguyễn Du và Tiểu Thanh cùng quê hương đất nước.
  • D. Mối quan hệ tri âm, đồng điệu về tâm hồn và số phận, Nguyễn Du tự thấy mình có sự tương đồng với Tiểu Thanh.

Câu 8: Cụm từ "thiên nan vấn" trong câu "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" gợi ý điều gì về "hận sự" mà Nguyễn Du đề cập?

  • A. "Hận sự" là nỗi hận lớn lao, mang tính phổ quát, tồn tại từ xưa đến nay và khó có lời giải đáp thỏa đáng.
  • B. "Hận sự" là nỗi hận cá nhân, nhỏ bé, dễ dàng được giải quyết bằng lý lẽ thông thường.
  • C. "Hận sự" là nỗi hận mơ hồ, không rõ ràng, khó xác định nguồn gốc.
  • D. "Hận sự" là nỗi hận tạm thời, sẽ qua đi theo thời gian và không đáng để quan tâm.

Câu 9: Câu thơ "Phong vận kì oan ngã tự cư" thể hiện Nguyễn Du "tự cư" vào điều gì của Tiểu Thanh?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình và sự nổi tiếng của Tiểu Thanh.
  • B. Nỗi oan lạ lùng, éo le về tài hoa và số phận của Tiểu Thanh.
  • C. Sự giàu có và quyền lực của gia đình Tiểu Thanh.
  • D. Những tác phẩm văn chương và tài năng nghệ thuật của Tiểu Thanh.

Câu 10: Hai câu kết bài thơ "Bất tri tam bách dư niên hậu/ Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" sử dụng hình thức nghệ thuật nào?

  • A. Câu khẳng định, thể hiện niềm tin vào sự bất tử của tên tuổi Tố Như.
  • B. Câu cảm thán, bộc lộ sự bi quan, tuyệt vọng về sự lãng quên của đời người.
  • C. Câu hỏi tu từ, thể hiện sự băn khoăn, trăn trở của Nguyễn Du về số phận và giá trị của bản thân, đồng thời gợi ra sự đồng cảm của hậu thế.
  • D. Câu nghi vấn thông thường, hỏi về một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai.

Câu 11: Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ "Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Thu hẹp phạm vi vấn đề, chỉ tập trung vào nỗi đau của riêng Nguyễn Du.
  • B. Mở rộng vấn đề từ nỗi đau của Tiểu Thanh đến nỗi đau chung của những người tài hoa bạc mệnh trong xã hội, đồng thời thể hiện sự tự ý thức về giá trị văn chương của Nguyễn Du.
  • C. Thể hiện sự ngạo mạn, tự cao của Nguyễn Du khi cho rằng mình là người tài giỏi nhất.
  • D. Làm giảm đi tính bi thương, xúc động của bài thơ.

Câu 12: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Vui tươi, lạc quan, thể hiện niềm tin vào cuộc sống tươi đẹp.
  • B. Hào hùng, mạnh mẽ, thể hiện khí phách anh hùng.
  • C. Trang trọng, uy nghiêm, thể hiện thái độ tôn kính, ngưỡng mộ.
  • D. Trầm uất, bi thương, thể hiện sự xót xa, đồng cảm sâu sắc với số phận con người và những giá trị bị vùi dập.

Câu 13: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thuộc thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Lục bát.

Câu 14: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Việc Nguyễn Du kể lại câu chuyện về cuộc đời nàng Tiểu Thanh.
  • B. Việc Nguyễn Du sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc trong bài thơ.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc của Nguyễn Du dành cho số phận bi thương của nàng Tiểu Thanh.
  • D. Việc Nguyễn Du đặt ra câu hỏi về số phận của chính mình ở cuối bài thơ.

Câu 15: Trong bài thơ, hình ảnh "gò hoang" đối lập với hình ảnh "hoa uyển" nhằm diễn tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ, tĩnh lặng của thiên nhiên.
  • B. Sự tàn phai, suy tàn của cảnh vật và cuộc đời tươi đẹp, rực rỡ của Tiểu Thanh.
  • C. Sự phát triển, đổi mới của xã hội loài người.
  • D. Sức sống mãnh liệt, bất diệt của thiên nhiên.

Câu 16: Theo em, "Đọc Tiểu Thanh kí" có thể được xem là tiếng nói bênh vực cho đối tượng nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Những người phụ nữ tài hoa, bạc mệnh, chịu nhiều bất công trong xã hội phong kiến.
  • B. Những người đàn ông có địa vị thấp kém trong xã hội phong kiến.
  • C. Những người nông dân nghèo khổ, bị áp bức bóc lột.
  • D. Tất cả mọi người dân trong xã hội phong kiến.

Câu 17: Từ bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", em rút ra bài học gì về cách nhìn nhận và trân trọng giá trị con người?

  • A. Chỉ nên quan tâm đến những người có địa vị cao trong xã hội.
  • B. Không cần quan tâm đến số phận của người khác, chỉ cần lo cho bản thân mình.
  • C. Cần trân trọng và bảo vệ những giá trị tinh thần, tài năng và vẻ đẹp của con người, đồng thời cảm thông, chia sẻ với những số phận bất hạnh.
  • D. Giá trị con người chỉ được đánh giá qua vẻ bề ngoài và sự giàu có vật chất.

Câu 18: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh nào để gợi tả về nàng Tiểu Thanh?

  • A. Sông núi, trăng sao, gió mây.
  • B. Cây cỏ, chim muông, hoa lá.
  • C. Chiến tranh, loạn lạc, đói nghèo.
  • D. Son phấn, văn chương, hoa uyển.

Câu 19: Ý nghĩa của nhan đề "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Nguyễn Du muốn giới thiệu đến người đọc tập thơ "Tiểu Thanh kí".
  • B. Hành động đọc "Tiểu Thanh kí" (tức tập thơ của Tiểu Thanh) đã khơi gợi trong Nguyễn Du những cảm xúc, suy tư về số phận nàng và về chính mình.
  • C. Nguyễn Du muốn phê bình, đánh giá tập thơ "Tiểu Thanh kí".
  • D. Nguyễn Du muốn kể lại nội dung của tập thơ "Tiểu Thanh kí".

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật thơ của Nguyễn Du thể hiện qua bài "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Sử dụng thể thơ Đường luật điêu luyện, chuẩn mực.
  • B. Sử dụng biện pháp đối tài tình, hiệu quả.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ thuần Việt, giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • D. Giọng thơ trữ tình, giàu cảm xúc, thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc.

Câu 21: "Tiểu Thanh kí" là tập thơ của nàng Tiểu Thanh viết về điều gì chủ yếu?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống tươi đẹp.
  • B. Nỗi cô đơn, buồn tủi và bất hạnh trong cuộc sống riêng tư của nàng Tiểu Thanh.
  • C. Những chiến công hiển hách và sự nghiệp vĩ đại.
  • D. Tình yêu quê hương đất nước và lòng yêu nước sâu sắc.

Câu 22: Nguyễn Du sử dụng bút pháp "tả cảnh ngụ tình" trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" như thế nào?

  • A. Miêu tả cảnh vật tươi đẹp, rực rỡ (hoa uyển) để thể hiện niềm vui, sự lạc quan.
  • B. Miêu tả cảnh vật hùng vĩ, tráng lệ để thể hiện khí phách anh hùng.
  • C. Miêu tả cảnh vật thanh bình, tĩnh lặng để thể hiện sự thanh thản, an nhiên.
  • D. Miêu tả cảnh vật hoang tàn, tiêu điều (gò hoang, khư) để gợi tả nỗi buồn thương, cô đơn trong lòng nhà thơ.

Câu 23: Từ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiếc nuối của Nguyễn Du cho tài năng và nhan sắc của Tiểu Thanh?

  • A. "Hận".
  • B. "Khư".
  • C. "Phần dư".
  • D. "Vương".

Câu 24: Trong bài thơ, Nguyễn Du sử dụng đại từ "ngã" ("ta", "tôi") để chỉ ai?

  • A. Nàng Tiểu Thanh.
  • B. Chính bản thân nhà thơ Nguyễn Du.
  • C. Một người đọc thơ Tiểu Thanh nói chung.
  • D. Một nhân vật tưởng tượng mà Nguyễn Du tạo ra.

Câu 25: Cấu trúc bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" tuân theo bố cục chặt chẽ của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, vậy hai câu thực tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Cảnh vật Tây Hồ hoang tàn, đổ nát.
  • B. Nỗi hận cổ kim khó lòng giải đáp.
  • C. Vẻ đẹp và tài năng của nàng Tiểu Thanh nhưng bị vùi dập, phủ nhận.
  • D. Sự băn khoăn về số phận của chính Tố Như trong tương lai.

Câu 26: Nếu so sánh với bài thơ "Truyện Kiều", điểm tương đồng nổi bật trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du thể hiện ở "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Đều ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • B. Đều phê phán chiến tranh phi nghĩa và sự tàn bạo của xã hội.
  • C. Đều thể hiện khát vọng tự do và hạnh phúc cá nhân.
  • D. Đều tập trung thể hiện sự cảm thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của người phụ nữ tài sắc trong xã hội phong kiến.

Câu 27: Trong câu thơ "Văn chương vô mệnh lụy phần dư", "phần dư" có thể hiểu là gì?

  • A. Phần thưởng xứng đáng dành cho văn chương.
  • B. Những trang viết còn sót lại sau khi bị đốt, thể hiện sự vùi dập đối với văn chương của Tiểu Thanh.
  • C. Những tác phẩm văn chương nổi tiếng còn lưu truyền.
  • D. Số phận tốt đẹp dành cho những người làm văn chương.

Câu 28: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" cho thấy Nguyễn Du là một nhà thơ như thế nào?

  • A. Nhà thơ lãng mạn, chỉ quan tâm đến vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu.
  • B. Nhà thơ hiện thực, chỉ phản ánh những mặt tối của xã hội.
  • C. Nhà thơ nhân đạo sâu sắc, giàu lòng trắc ẩn, luôn đau đáu về số phận con người và những giá trị tinh thần.
  • D. Nhà thơ trào phúng, chủ yếu dùng tiếng cười để phê phán.

Câu 29: Nếu đặt bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, em thấy bài thơ có giá trị nổi bật nào?

  • A. Thể hiện sâu sắc tinh thần nhân đạo, tiếng nói cảm thương đối với những số phận bất hạnh, góp phần làm phong phú thêm dòng chảy văn học nhân đạo.
  • B. Thể hiện kỹ thuật viết thơ Đường luật bậc thầy, đạt đến đỉnh cao nghệ thuật.
  • C. Mở ra một khuynh hướng thơ mới, thoát khỏi những quy phạm của thơ trung đại.
  • D. Phản ánh chân thực và toàn diện bức tranh xã hội Việt Nam thời trung đại.

Câu 30: Trong các nhận định sau về bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", nhận định nào KHÔNG chính xác?

  • A. Bài thơ thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du với số phận nàng Tiểu Thanh.
  • B. Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc như đối, câu hỏi tu từ.
  • C. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của nàng Tiểu Thanh mà ít chú trọng đến giá trị tinh thần.
  • D. Bài thơ mang đậm giá trị nhân đạo sâu sắc trong văn học Nguyễn Du.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong câu thơ 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư', từ 'hoa uyển' mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hai câu thơ 'Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư' sử dụng biện pháp nghệ thuật đối nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong bài thơ, Nguyễn Du thể hiện thái độ gì đối với 'cái án' của nàng Tiểu Thanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Câu thơ 'Chi phấn hữu thần liên tử hậu' gợi cho người đọc suy nghĩ gì về quan niệm của Nguyễn Du về vẻ đẹp và tài năng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Từ 'hận' trong câu 'Văn chương vô mệnh lụy phần dư' thể hiện điều gì sâu sắc trong tâm trạng của Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hai câu luận 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn/ Phong vận kì oan ngã tự cư' thể hiện mối liên hệ nào giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Cụm từ 'thiên nan vấn' trong câu 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' gợi ý điều gì về 'hận sự' mà Nguyễn Du đề cập?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Câu thơ 'Phong vận kì oan ngã tự cư' thể hiện Nguyễn Du 'tự cư' vào điều gì của Tiểu Thanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hai câu kết bài thơ 'Bất tri tam bách dư niên hậu/ Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?' sử dụng hình thức nghệ thuật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ 'Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' thuộc thể thơ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong bài thơ, hình ảnh 'gò hoang' đối lập với hình ảnh 'hoa uyển' nhằm diễn tả điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Theo em, 'Đọc Tiểu Thanh kí' có thể được xem là tiếng nói bênh vực cho đối tượng nào trong xã hội phong kiến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Từ bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí', em rút ra bài học gì về cách nhìn nhận và trân trọng giá trị con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh nào để gợi tả về nàng Tiểu Thanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ý nghĩa của nhan đề 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật thơ của Nguyễn Du thể hiện qua bài 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: 'Tiểu Thanh kí' là tập thơ của nàng Tiểu Thanh viết về điều gì chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nguyễn Du sử dụng bút pháp 'tả cảnh ngụ tình' trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Từ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiếc nuối của Nguyễn Du cho tài năng và nhan sắc của Tiểu Thanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong bài thơ, Nguyễn Du sử dụng đại từ 'ngã' ('ta', 'tôi') để chỉ ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Cấu trúc bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' tuân theo bố cục chặt chẽ của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, vậy hai câu thực tập trung miêu tả điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu so sánh với bài thơ 'Truyện Kiều', điểm tương đồng nổi bật trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du thể hiện ở 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong câu thơ 'Văn chương vô mệnh lụy phần dư', 'phần dư' có thể hiểu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' cho thấy Nguyễn Du là một nhà thơ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu đặt bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, em thấy bài thơ có giá trị nổi bật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong các nhận định sau về bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí', nhận định nào KHÔNG chính xác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Trong thời kỳ Nguyễn Du về ở ẩn tại quê nhà sau khi từ quan.
  • B. Trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc, khi Nguyễn Du đọc được "Tiểu Thanh kí" của người vợ lẽ bạc mệnh.
  • C. Sau khi Nguyễn Du đọc "Truyện Kiều" và cảm thấy day dứt về số phận người phụ nữ.
  • D. Khi Nguyễn Du đang viết "Văn tế thập loại chúng sinh" và muốn mở rộng chủ đề về nỗi đau khổ của con người.

Câu 2: Hai câu đề "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" gợi lên sự đối lập nào?

  • A. Sự phồn hoa, lộng lẫy của vườn hoa Tây Hồ xưa kia và cảnh hoang tàn, đổ nát hiện tại.
  • B. Không gian rộng lớn của Tây Hồ và không gian nhỏ hẹp của căn phòng nơi tác giả đọc sách.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên và sự tiêu điều của cuộc đời con người.
  • D. Sự sống và cái chết, niềm vui và nỗi buồn trong cuộc sống.

Câu 3: Trong câu thơ "Son phấn hữu thần liên tử hậu", cụm từ "son phấn" và "tử hậu" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. "Son phấn" chỉ sự phù phiếm bên ngoài, "tử hậu" chỉ sự kết thúc của cuộc đời.
  • B. "Son phấn" tượng trưng cho cuộc sống giàu sang, "tử hậu" tượng trưng cho sự quên lãng.
  • C. "Son phấn" tượng trưng cho vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ, "tử hậu" nhấn mạnh sự tồn tại của vẻ đẹp ấy ngay cả sau khi chết.
  • D. "Son phấn" chỉ những tác phẩm văn chương, "tử hậu" chỉ sự nổi tiếng sau khi qua đời.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực ("Son phấn…văn chương…") có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của tác giả?

  • A. Tạo ra sự cân đối, hài hòa về mặt hình thức cho câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự tương phản giữa vẻ đẹp, tài năng của Tiểu Thanh và số phận bi thảm của nàng, thể hiện sự xót xa, thương cảm.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên trang trọng, uy nghiêm hơn.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung về cuộc đời của Tiểu Thanh.

Câu 5: Cụm từ "vẫn hận" trong câu "Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư" thể hiện thái độ gì của Tiểu Thanh (theo cảm nhận của Nguyễn Du)?

  • A. Sự cam chịu, chấp nhận số phận.
  • B. Sự tha thứ, bao dung đối với những bất công.
  • C. Sự kiêu hãnh, bất khuất của người tài hoa.
  • D. Sự oán hận, tiếc nuối sâu sắc về số phận bi kịch và những giá trị bị vùi dập.

Câu 6: Hai câu luận ("Chi phấn…văn chương…") tập trung thể hiện điều gì về Tiểu Thanh?

  • A. Vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh, cùng với sự đố kị, ghen ghét mà nàng phải chịu đựng.
  • B. Sự cô đơn, lẻ loi của Tiểu Thanh trong cuộc sống.
  • C. Nỗi nhớ quê hương, gia đình của Tiểu Thanh.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống hạnh phúc, bình dị của Tiểu Thanh.

Câu 7: Từ "độc điếu" trong nhan đề và câu thơ thứ hai thể hiện hành động và cảm xúc gì của Nguyễn Du?

  • A. Sự tò mò, muốn khám phá về cuộc đời Tiểu Thanh.
  • B. Hành động viếng một mình, thể hiện sự cô đơn, lặng lẽ và nỗi niềm đồng cảm sâu sắc của tác giả với Tiểu Thanh.
  • C. Sự kính trọng, ngưỡng mộ đối với tài năng của Tiểu Thanh.
  • D. Thái độ phê phán, lên án xã hội phong kiến bất công.

Câu 8: Câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?" thể hiện điều gì về tầm nhìn và cảm xúc của Nguyễn Du?

  • A. Sự tự tin vào danh tiếng và sự bất tử của tác phẩm "Truyện Kiều".
  • B. Nỗi lo sợ bị lãng quên theo thời gian.
  • C. Tầm nhìn vượt thời gian, sự tự ý thức về số phận con người hữu hạn và khát vọng được đồng cảm, sẻ chia nỗi đau.
  • D. Sự nghi ngờ về giá trị văn chương và khả năng lay động lòng người của thơ ca.

Câu 9: Nhận xét nào đúng nhất về thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Nguyễn Du sử dụng trong bài "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Thể thơ gò bó, hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc.
  • B. Thể thơ xa lạ, không phù hợp với nội dung bài thơ.
  • C. Thể thơ được sử dụng một cách khuôn mẫu, thiếu sáng tạo.
  • D. Thể thơ được vận dụng linh hoạt, uyển chuyển, phù hợp với việc thể hiện cảm xúc sâu lắng, suy tư triết lý của tác giả.

Câu 10: Chủ đề chính của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của Tây Hồ và sự thay đổi của cảnh vật.
  • B. Sự thương cảm, đồng điệu sâu sắc của Nguyễn Du với số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến.
  • C. Phê phán thói ghen ghét, đố kị trong xã hội.
  • D. Thể hiện nỗi cô đơn, buồn bã của con người trước dòng chảy thời gian.

Câu 11: Trong bài thơ, hình ảnh "gò hoang" (thành khư) đối lập với "hoa uyển" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên và sự hủy hoại của con người.
  • C. Sự tàn lụi, đổ nát của quá khứ tươi đẹp, phồn hoa và hiện tại hoang tàn, vắng vẻ.
  • D. Sự đối lập giữa cái đẹp bên ngoài và sự trống rỗng bên trong.

Câu 12: Cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Sự thương xót, đau buồn, cảm thông sâu sắc.
  • B. Sự tức giận, phẫn uất trước bất công.
  • C. Sự ngưỡng mộ, kính phục tài năng.
  • D. Sự hoài nghi, bi quan về cuộc đời.

Câu 13: Từ "kí" trong nhan đề "Đọc Tiểu Thanh kí" có nghĩa là gì?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Ghi chép, ghi lại (về một người hoặc sự việc).
  • C. Kể lại.
  • D. Tưởng nhớ.

Câu 14: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Ca ngợi những giá trị tốt đẹp của xã hội phong kiến.
  • B. Thờ ơ, trung lập, không bày tỏ thái độ rõ ràng.
  • C. Phê phán, bất bình trước những bất công, những thế lực vùi dập tài năng và vẻ đẹp.
  • D. Ủng hộ, bênh vực các quy tắc, lễ giáo phong kiến.

Câu 15: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

  • A. Bút pháp tả cảnh thiên nhiên tinh tế, gợi cảm.
  • B. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật điêu luyện.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Sự đồng cảm sâu sắc, lòng thương xót và trân trọng đối với con người, đặc biệt là những người tài hoa, bạc mệnh.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Giọng điệu thơ trang trọng, trầm buồn.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ thuần Việt, giản dị.
  • D. Biện pháp đối được sử dụng hiệu quả.

Câu 17: Từ "khư" trong câu "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư" có nghĩa là gì?

  • A. Vườn hoa.
  • B. Gò hoang, nơi đổ nát.
  • C. Bến nước.
  • D. Lâu đài.

Câu 18: Ý nghĩa của hình ảnh "nhất chỉ thư" (một tập sách) trong câu "Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" là gì?

  • A. Cuốn nhật kí ghi lại cuộc sống hàng ngày của Tiểu Thanh.
  • B. Bức thư tình Tiểu Thanh gửi cho người yêu.
  • C. Tập thơ Nguyễn Du mang theo bên mình.
  • D. Di cảo văn chương duy nhất còn sót lại của Tiểu Thanh, gợi sự tài hoa và số phận ngắn ngủi.

Câu 19: Trong câu thơ "Văn chương vô mệnh lụy phần dư", từ "phần dư" chỉ điều gì?

  • A. Phần còn sót lại sau khi đốt, chỉ sự tàn khốc, hủy hoại.
  • B. Những tác phẩm văn chương nổi tiếng của Tiểu Thanh.
  • C. Số phận bất hạnh của người tài hoa.
  • D. Giá trị vĩnh cửu của văn chương.

Câu 20: Câu thơ nào thể hiện trực tiếp nhất nỗi đau và sự xót xa của Nguyễn Du trước số phận Tiểu Thanh?

  • A. Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư.
  • B. Độc điếu song tiền nhất chỉ thư.
  • C. Chi phấn hữu thần liên tử hậu.
  • D. Cổ kim hận sự thiên nan vấn.

Câu 21: So sánh "Đọc Tiểu Thanh kí" với "Truyện Kiều", điểm chung nổi bật về giá trị nhân đạo là gì?

  • A. Đều ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Đều phê phán chiến tranh phi nghĩa.
  • C. Đều thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận bi kịch của người phụ nữ tài sắc.
  • D. Đều sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.

Câu 22: Nếu thay từ "điếu" bằng từ "viếng" trong nhan đề "Đọc Tiểu Thanh kí", ý nghĩa bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Không thay đổi, vì "điếu" và "viếng" là hai từ đồng nghĩa.
  • B. Thay đổi, vì "viếng" thể hiện sự trang trọng hơn "điếu".
  • C. Thay đổi, vì "viếng" mang sắc thái dân dã hơn "điếu".
  • D. Có thay đổi, "điếu" mang sắc thái trang trọng, thành kính hơn, thể hiện rõ hơn sự ngưỡng mộ, thương tiếc của tác giả.

Câu 23: Hai câu kết của bài thơ ("Chẳng biết…Tố Như chăng?") gợi liên tưởng đến quy luật nào của cuộc đời?

  • A. Quy luật nhân quả.
  • B. Quy luật về sự hữu hạn của đời người và khát vọng được đồng cảm, lưu danh.
  • C. Quy luật sinh tồn của xã hội.
  • D. Quy luật tuần hoàn của thiên nhiên.

Câu 24: Hình ảnh "người đời" trong câu hỏi tu từ cuối bài thơ có thể được hiểu là ai?

  • A. Những người đương thời với Nguyễn Du.
  • B. Những người bạn văn chương của Nguyễn Du.
  • C. Hậu thế, những người đọc và cảm nhận thơ Nguyễn Du trong tương lai.
  • D. Chính bản thân Nguyễn Du trong tương lai.

Câu 25: Nguyễn Du sử dụng hình ảnh "Tố Như" để chỉ ai trong câu thơ cuối?

  • A. Chính bản thân Nguyễn Du.
  • B. Tiểu Thanh.
  • C. Một người bạn văn chương của Nguyễn Du.
  • D. Một nhân vật lịch sử nổi tiếng.

Câu 26: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thuộc thể loại nào trong hệ thống thể loại văn học trung đại?

  • A. Văn tế.
  • B. Thơ Đường luật.
  • C. Phú.
  • D. Hịch.

Câu 27: Dòng nào sau đây thể hiện đúng trình tự cảm xúc của Nguyễn Du trong bài thơ?

  • A. Tức giận – xót xa – hoài nghi – tự hào.
  • B. Ngạc nhiên – thích thú – cảm phục – tiếc nuối.
  • C. Bâng khuâng – thương xót – suy tư – tự vấn.
  • D. Buồn bã – cô đơn – trống rỗng – tuyệt vọng.

Câu 28: Xét về bút pháp, "Đọc Tiểu Thanh kí" mang đậm phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du như thế nào?

  • A. Tráng lệ, hào hùng.
  • B. Trang nghiêm, cổ kính.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng.
  • D. Trữ tình, nhân đạo sâu sắc, giọng điệuVariable trầm buồn, da diết.

Câu 29: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có ý nghĩa như thế nào trong việc khẳng định giá trị văn chương?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ là một bài thơ tả cảnh.
  • B. Khẳng định sức mạnh của văn chương trong việc vượt qua thời gian, lưu giữ và lan tỏa những giá trị đẹp đẽ của con người.
  • C. Chỉ có ý nghĩa lịch sử, phản ánh một giai đoạn xã hội.
  • D. Chủ yếu thể hiện tài năng của Nguyễn Du, không liên quan đến giá trị văn chương.

Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", tên nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Tây Hồ hoài cổ.
  • B. Văn chương và số phận.
  • C. Thương tiếc Tiểu Thanh.
  • D. Nỗi cô đơn của thi nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hai câu đề 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' gợi lên sự đối lập nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong câu thơ 'Son phấn hữu thần liên tử hậu', cụm từ 'son phấn' và 'tử hậu' mang ý nghĩa biểu tượng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực ('Son phấn…văn chương…') có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cụm từ 'vẫn hận' trong câu 'Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư' thể hiện thái độ gì của Tiểu Thanh (theo cảm nhận của Nguyễn Du)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hai câu luận ('Chi phấn…văn chương…') tập trung thể hiện điều gì về Tiểu Thanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Từ 'độc điếu' trong nhan đề và câu thơ thứ hai thể hiện hành động và cảm xúc gì của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Câu hỏi tu từ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?' thể hiện điều gì về tầm nhìn và cảm xúc của Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nhận xét nào đúng nhất về thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Nguyễn Du sử dụng trong bài 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chủ đề chính của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong bài thơ, hình ảnh 'gò hoang' (thành khư) đối lập với 'hoa uyển' tượng trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Từ 'kí' trong nhan đề 'Đọc Tiểu Thanh kí' có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với xã hội phong kiến đương thời?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Từ 'khư' trong câu 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư' có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ý nghĩa của hình ảnh 'nhất chỉ thư' (một tập sách) trong câu 'Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong câu thơ 'Văn chương vô mệnh lụy phần dư', từ 'phần dư' chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Câu thơ nào thể hiện trực tiếp nhất nỗi đau và sự xót xa của Nguyễn Du trước số phận Tiểu Thanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: So sánh 'Đọc Tiểu Thanh kí' với 'Truyện Kiều', điểm chung nổi bật về giá trị nhân đạo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu thay từ 'điếu' bằng từ 'viếng' trong nhan đề 'Đọc Tiểu Thanh kí', ý nghĩa bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hai câu kết của bài thơ ('Chẳng biết…Tố Như chăng?') gợi liên tưởng đến quy luật nào của cuộc đời?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hình ảnh 'người đời' trong câu hỏi tu từ cuối bài thơ có thể được hiểu là ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nguyễn Du sử dụng hình ảnh 'Tố Như' để chỉ ai trong câu thơ cuối?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' thuộc thể loại nào trong hệ thống thể loại văn học trung đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Dòng nào sau đây thể hiện đúng trình tự cảm xúc của Nguyễn Du trong bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Xét về bút pháp, 'Đọc Tiểu Thanh kí' mang đậm phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' có ý nghĩa như thế nào trong việc khẳng định giá trị văn chương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí', tên nào sau đây phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ nhà Nguyễn mới thành lập, đất nước thái bình.
  • B. Giai đoạn Nguyễn Du làm quan và có nhiều thành tựu chính trị.
  • C. Thời kỳ xã hội phong kiến suy thoái nhưng văn học phát triển rực rỡ.
  • D. Cuối đời Nguyễn Du, khi ông đi sứ Trung Quốc và chứng kiến nhiều cảnh đời bất hạnh.

Câu 2: Hai câu đề "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" gợi lên không gian và tâm trạng gì?

  • A. Không gian tươi đẹp, tráng lệ và tâm trạng vui tươi, phấn khởi.
  • B. Không gian hoang tàn, đổ nát và tâm trạng cô đơn, hoài niệm.
  • C. Không gian yên bình, tĩnh lặng và tâm trạng thanh thản, nhẹ nhàng.
  • D. Không gian rộng lớn, bao la và tâm trạng tự do, phóng khoáng.

Câu 3: Trong câu thơ "Son phấn hữu thần liên tử hậu", từ "hữu thần" được hiểu như thế nào?

  • A. Son phấn có sức mạnh thần bí, siêu nhiên.
  • B. Son phấn là vật vô tri vô giác, không có linh hồn.
  • C. Vẻ đẹp và tài hoa của Tiểu Thanh dù chết vẫn còn linh thiêng.
  • D. Người phụ nữ đẹp thường được thần linh bảo vệ.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực ("Son phấn...văn chương...") có tác dụng gì trong việc thể hiện phẩm chất của Tiểu Thanh?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh, hai yếu tố vốn quý giá ở người phụ nữ.
  • B. Tạo sự cân đối, hài hòa về hình thức cho câu thơ.
  • C. Làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ đẹp bên ngoài và tâm hồn bên trong.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối của tác giả cho những thứ đã mất.

Câu 5: Cụm từ "vẫn hận" trong câu "Văn chương vô mệnh lụy phần dư" thể hiện thái độ gì của Tiểu Thanh (theo cảm nhận của Nguyễn Du)?

  • A. Sự chấp nhận số phận nghiệt ngã, an phận thủ thường.
  • B. Sự oán hận, bất bình với số phận bạc bẽo, tài hoa mà không gặp thời.
  • C. Sự nuối tiếc những thú vui phù phiếm của cuộc đời.
  • D. Sự hối hận về những lỗi lầm đã gây ra trong quá khứ.

Câu 6: Trong câu "Cổ kim hận sự thiên nan vấn", "hận sự" được Nguyễn Du khái quát thành "thiên nan vấn" có ý nghĩa gì?

  • A. Những chuyện hận thù trong lịch sử rất khó để kể hết.
  • B. Những nỗi hận của người xưa và nay đều đã được giải quyết.
  • C. Chỉ có những bậc thiên tử mới có thể giải quyết được nỗi hận.
  • D. Nỗi hận của người tài hoa bạc mệnh là vấn đề muôn đời, khó có lời giải đáp.

Câu 7: Câu hỏi tu từ "Chiêu hồn lệ điếu Tiểu Thanh" ở cuối bài thơ thể hiện trực tiếp điều gì trong tâm trạng Nguyễn Du?

  • A. Sự tò mò, muốn tìm hiểu về cuộc đời Tiểu Thanh.
  • B. Sự nghi ngờ về những oan khuất của Tiểu Thanh.
  • C. Sự xót thương, đồng cảm sâu sắc với số phận bi thảm của Tiểu Thanh.
  • D. Sự ngưỡng mộ tài năng và vẻ đẹp của Tiểu Thanh.

Câu 8: Nếu so sánh "Đọc Tiểu Thanh kí" với "Truyện Kiều", điểm tương đồng nổi bật nhất trong cảm hứng nhân đạo của Nguyễn Du là gì?

  • A. Đều tập trung vào phê phán chế độ phong kiến.
  • B. Đều thể hiện sự cảm thương sâu sắc đối với số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • C. Đều sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.
  • D. Đều có yếu tố kỳ ảo, tâm linh.

Câu 9: Hình ảnh "Tây Hồ hoa uyển" trong bài thơ tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời Tiểu Thanh?

  • A. Quá khứ tươi đẹp, hạnh phúc và tài hoa của Tiểu Thanh trước khi gặp bất hạnh.
  • B. Nơi Tiểu Thanh sinh sống và trưởng thành.
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên nơi Nguyễn Du gặp gỡ Tiểu Thanh.
  • D. Tình yêu đẹp giữa Tiểu Thanh và người chồng.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Giọng điệu trang trọng, hào hùng.
  • B. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • C. Giọng điệu xót xa, thương cảm.
  • D. Giọng điệu vui tươi, lạc quan.

Câu 11: Câu thơ "Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" thể hiện hành động "đọc" của Nguyễn Du có gì đặc biệt?

  • A. Đọc sách để giải trí trong lúc rảnh rỗi.
  • B. Đọc sách để tìm hiểu về lịch sử Tây Hồ.
  • C. Đọc sách để quên đi nỗi buồn cô đơn.
  • D. Đọc di cảo của Tiểu Thanh như một cách đối thoại, tưởng nhớ và đồng cảm với nàng.

Câu 12: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng những từ Hán Việt nào thể hiện rõ nhất sự trang trọng, cổ kính?

  • A. Hoa uyển, son phấn, văn chương.
  • B. Khư, điếu, cổ kim, chiêu hồn.
  • C. Song tiền, nhất chỉ, lệ điếu, Tiểu Thanh.
  • D. Tây Hồ, hậu, phần dư, hận sự.

Câu 13: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ, nhan đề nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Tây Hồ hoài cổ.
  • B. Vịnh Tiểu Thanh.
  • C. Thương tiếc Tiểu Thanh.
  • D. Đọc sách ngâm vịnh.

Câu 14: Hai câu luận ("Văn chương...còn vương") có ý nghĩa gì trong việc khẳng định giá trị của văn chương nghệ thuật?

  • A. Văn chương chỉ là thứ vô nghĩa, không có giá trị thực tế.
  • B. Văn chương thường gắn liền với số phận bi kịch.
  • C. Văn chương không thể chống lại được sự vùi dập của số phận.
  • D. Dù cuộc đời Tiểu Thanh bị vùi dập, nhưng tài năng văn chương của nàng vẫn sống mãi.

Câu 15: Trong bài thơ, Nguyễn Du thể hiện sự "điếu" (viếng, thương tiếc) Tiểu Thanh như thế nào?

  • A. Chỉ qua hành động "đọc" di cảo của Tiểu Thanh.
  • B. Qua hành động "đọc" di cảo, suy ngẫm về cuộc đời nàng, và tự vấn về số phận con người tài hoa.
  • C. Chỉ qua những câu thơ tả cảnh Tây Hồ.
  • D. Chỉ qua việc nhắc đến "son phấn" và "văn chương" của Tiểu Thanh.

Câu 16: "Cái án phong lưu" trong câu thơ "Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu ngã độc thư" ám chỉ điều gì?

  • A. Bản án của pháp luật dành cho Tiểu Thanh.
  • B. Số phận long đong, lận đận của người nghệ sĩ.
  • C. Sự ghen ghét, đố kỵ của xã hội đối với những người tài hoa, xinh đẹp.
  • D. Những quy tắc, lễ giáo phong kiến trói buộc con người.

Câu 17: Nguyễn Du "độc thư" (đọc một mình) "Tiểu Thanh kí" trong hoàn cảnh nào?

  • A. Một mình trước song cửa sổ, trong không gian vắng lặng, hoang vu.
  • B. Trong thư phòng rộng lớn, trang trọng.
  • C. Giữa đám đông người hâm mộ văn chương.
  • D. Trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc, xa quê hương.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc cho bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Sự đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của Tiểu Thanh.
  • B. Tiếng nói tố cáo xã hội bất công vùi dập tài năng.
  • C. Niềm tin vào sự bất tử của cái đẹp và tài hoa.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.

Câu 19: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Lục bát.

Câu 20: Từ "khư" trong câu "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư" có nghĩa là gì?

  • A. Vườn hoa.
  • B. Gò hoang, nơi đổ nát.
  • C. Bến nước.
  • D. Ngôi nhà.

Câu 21: Nguyễn Du tự ví mình như người "khóc" Tiểu Thanh, điều này thể hiện mối quan hệ giữa hai tâm hồn như thế nào?

  • A. Quan hệ thầy trò.
  • B. Quan hệ bạn bè thân thiết.
  • C. Quan hệ tri âm, tri kỷ, đồng cảnh ngộ.
  • D. Quan hệ ngưỡng mộ tài năng.

Câu 22: "Nhất chỉ thư" (một tập sách) trong bài thơ là di vật của ai?

  • A. Nguyễn Du.
  • B. Tiểu Thanh.
  • C. Hồ Xuân Hương.
  • D. Thúy Kiều.

Câu 23: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • C. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình.
  • D. Ngôn ngữ hàm súc, giàu chất trữ tình và triết lý.

Câu 24: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mạch cảm xúc chủ đạo trong bài thơ?

  • A. Từ vui tươi đến buồn bã.
  • B. Từ hoài niệm về quá khứ đến xót thương hiện tại và suy tư về số phận.
  • C. Từ căm phẫn đến tha thứ.
  • D. Từ lạc quan đến bi quan.

Câu 25: "Hoa uyển" (vườn hoa) trong câu thơ đầu gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp tráng lệ của cung điện.
  • C. Vẻ đẹp và sự mong manh, dễ tàn của tuổi xuân và tài hoa.
  • D. Sự giàu có và quyền lực.

Câu 26: Vì sao Nguyễn Du lại "độc điếu" (viếng một mình) Tiểu Thanh?

  • A. Vì không ai biết đến Tiểu Thanh.
  • B. Vì Nguyễn Du không muốn chia sẻ nỗi buồn với ai.
  • C. Vì Nguyễn Du muốn thể hiện sự khác biệt của mình.
  • D. Vì muốn có không gian riêng tư để tưởng nhớ và bày tỏ lòng thương cảm sâu sắc.

Câu 27: "Lệ điếu Tiểu Thanh" (nước mắt viếng Tiểu Thanh) thể hiện cảm xúc gì của Nguyễn Du?

  • A. Sự đau xót, thương cảm đến rơi lệ.
  • B. Sự tức giận, phẫn nộ.
  • C. Sự vui mừng, phấn khởi.
  • D. Sự thờ ơ, lạnh lùng.

Câu 28: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã đặt ra câu hỏi "Ai người hậu thế khóc Tây Thi?" Câu hỏi này gợi mở điều gì về số phận con người tài sắc?

  • A. Chỉ có Nguyễn Du mới khóc thương cho người tài sắc.
  • B. Số phận bi thảm của người tài sắc sẽ còn tiếp diễn trong tương lai, cần có sự đồng cảm của hậu thế.
  • C. Tây Thi là người phụ nữ đẹp nhất trong lịch sử.
  • D. Hậu thế sẽ quên lãng những người tài sắc.

Câu 29: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có ý nghĩa như thế nào trong việc khẳng định giá trị của văn học?

  • A. Văn học chỉ phản ánh hiện thực xã hội.
  • B. Văn học giúp con người giải trí.
  • C. Văn học có khả năng vượt qua thời gian, không gian để thể hiện sự đồng cảm và lưu giữ những giá trị tinh thần cao đẹp.
  • D. Văn học chỉ dành cho giới quý tộc, trí thức.

Câu 30: Nếu Nguyễn Du không "đọc" "Tiểu Thanh kí", giá trị nhân văn của bài thơ có bị giảm đi không? Vì sao?

  • A. Không, vì giá trị nhân văn nằm ở nội dung câu chuyện về Tiểu Thanh.
  • B. Có, vì hành động "đọc" thể hiện sự đồng cảm, trân trọng của Nguyễn Du với Tiểu Thanh, làm nổi bật giá trị nhân văn.
  • C. Có thể, vì hành động "đọc" chỉ là cái cớ để Nguyễn Du thể hiện tài năng.
  • D. Không chắc chắn, vì giá trị nhân văn còn phụ thuộc vào người đọc cảm nhận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hai câu đề 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' gợi lên không gian và tâm trạng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong câu thơ 'Son phấn hữu thần liên tử hậu', từ 'hữu thần' được hiểu như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực ('Son phấn...văn chương...') có tác dụng gì trong việc thể hiện phẩm chất của Tiểu Thanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cụm từ 'vẫn hận' trong câu 'Văn chương vô mệnh lụy phần dư' thể hiện thái độ gì của Tiểu Thanh (theo cảm nhận của Nguyễn Du)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong câu 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn', 'hận sự' được Nguyễn Du khái quát thành 'thiên nan vấn' có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Câu hỏi tu từ 'Chiêu hồn lệ điếu Tiểu Thanh' ở cuối bài thơ thể hiện trực tiếp điều gì trong tâm trạng Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nếu so sánh 'Đọc Tiểu Thanh kí' với 'Truyện Kiều', điểm tương đồng nổi bật nhất trong cảm hứng nhân đạo của Nguyễn Du là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hình ảnh 'Tây Hồ hoa uyển' trong bài thơ tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời Tiểu Thanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Câu thơ 'Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' thể hiện hành động 'đọc' của Nguyễn Du có gì đặc biệt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng những từ Hán Việt nào thể hiện rõ nhất sự trang trọng, cổ kính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ, nhan đề nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề và cảm xúc của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hai câu luận ('Văn chương...còn vương') có ý nghĩa gì trong việc khẳng định giá trị của văn chương nghệ thuật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong bài thơ, Nguyễn Du thể hiện sự 'điếu' (viếng, thương tiếc) Tiểu Thanh như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Cái án phong lưu' trong câu thơ 'Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu ngã độc thư' ám chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nguyễn Du 'độc thư' (đọc một mình) 'Tiểu Thanh kí' trong hoàn cảnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc cho bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' được viết theo thể thơ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Từ 'khư' trong câu 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư' có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nguyễn Du tự ví mình như người 'khóc' Tiểu Thanh, điều này thể hiện mối quan hệ giữa hai tâm hồn như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Nhất chỉ thư' (một tập sách) trong bài thơ là di vật của ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mạch cảm xúc chủ đạo trong bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Hoa uyển' (vườn hoa) trong câu thơ đầu gợi liên tưởng đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Vì sao Nguyễn Du lại 'độc điếu' (viếng một mình) Tiểu Thanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Lệ điếu Tiểu Thanh' (nước mắt viếng Tiểu Thanh) thể hiện cảm xúc gì của Nguyễn Du?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã đặt ra câu hỏi 'Ai người hậu thế khóc Tây Thi?' Câu hỏi này gợi mở điều gì về số phận con người tài sắc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' có ý nghĩa như thế nào trong việc khẳng định giá trị của văn học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu Nguyễn Du không 'đọc' 'Tiểu Thanh kí', giá trị nhân văn của bài thơ có bị giảm đi không? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Khi Nguyễn Du đang trên đường đi sứ sang Trung Quốc.
  • B. Sau khi Nguyễn Du đọc "Đoạn trường tân thanh" và đồng cảm với Thúy Kiều.
  • C. Trong thời gian Nguyễn Du sống ẩn dật tại quê nhà.
  • D. Khi Nguyễn Du đọc tập di cảo của Tiểu Thanh và xúc động trước số phận bi thương của nàng.

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh "Gò hoang" và "nấm đất" gợi lên điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?

  • A. Sự bình yên và thanh thản sau khi qua đời.
  • B. Sự cô đơn, lạnh lẽo, tiêu điều và lãng quên sau khi chết.
  • C. Vẻ đẹp giản dị và gần gũi với thiên nhiên.
  • D. Địa điểm yên nghỉ cuối cùng của một người tài hoa.

Câu 3: Hai câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương" sử dụng biện pháp nghệ thuật đối để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa vẻ đẹp bên ngoài và tài năng bên trong của Tiểu Thanh.
  • B. Sự tương phản giữa cuộc sống giàu sang và cái chết bi thảm.
  • C. Nỗi oan khuất, sự bất công và tiếc nuối cho tài sắc bị vùi dập của Tiểu Thanh.
  • D. Sức sống mãnh liệt của vẻ đẹp và tài năng vượt lên trên sự hủy diệt.

Câu 4: Từ "hận" và "vương" trong hai câu "Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương" thể hiện thái độ và cảm xúc gì của Tiểu Thanh (dù đã qua đời)?

  • A. Nỗi uất ức, căm phẫn và tiếc nuối sâu sắc về số phận bất công.
  • B. Sự chấp nhận số phận và cam chịu trước nghịch cảnh.
  • C. Niềm hy vọng và mong chờ vào một tương lai tốt đẹp hơn.
  • D. Sự thanh thản và giải thoát khỏi những đau khổ trần gian.

Câu 5: Câu thơ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa" thể hiện điều gì trong tâm trạng của Nguyễn Du?

  • A. Sự tò mò về tương lai và những biến đổi của lịch sử.
  • B. Nỗi cô đơn, lo lắng về sự hữu hạn của đời người và nỗi sợ bị lãng quên.
  • C. Niềm tin vào sự trường tồn của văn chương và giá trị nhân văn.
  • D. Sự hoài nghi về khả năng thay đổi số phận con người trong xã hội.

Câu 6: Điểm nhìn và giọng điệu chủ đạo trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Điểm nhìn khách quan, giọng điệu trang trọng.
  • B. Điểm nhìn từ quá khứ, giọng điệu hồi tưởng.
  • C. Điểm nhìn trần thuật, giọng điệu kể lể.
  • D. Điểm nhìn chủ quan trữ tình, giọng điệu xót thương, ai oán.

Câu 7: Cụm từ "cổ kim hận sự" trong câu thơ "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" có ý nghĩa khái quát như thế nào?

  • A. Những câu chuyện hận thù trong lịch sử.
  • B. Những bí ẩn khó giải đáp của quá khứ và hiện tại.
  • C. Nỗi hận chung của những người tài hoa bạc mệnh từ xưa đến nay.
  • D. Sự khác biệt giữa nỗi hận của người xưa và người nay.

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu kết của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Câu hỏi tu từ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. So sánh.

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh.
  • B. Miêu tả cảnh vật hoang tàn nơi mộ Tiểu Thanh.
  • C. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du với số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến.
  • D. Khám phá những bí ẩn về cuộc đời và cái chết của Tiểu Thanh.

Câu 10: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du như thế nào?

  • A. Qua việc lên án chiến tranh phi nghĩa.
  • B. Qua việc ca ngợi cuộc sống hạnh phúc của con người.
  • C. Qua việc phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Qua tiếng khóc thương cho số phận bi kịch của Tiểu Thanh và những người phụ nữ tài hoa.

Câu 11: Thể thơ được sử dụng trong "Đọc Tiểu Thanh kí" là thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Lục bát.

Câu 12: Trong bài thơ, hình ảnh "hỏi trời" ở cuối bài mang ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự bất lực trước số phận.
  • B. Biểu lộ sự tức giận với những bất công.
  • C. Bộc lộ sự trăn trở, day dứt về quy luật nghiệt ngã của cuộc đời và nỗi cô đơn của người nghệ sĩ.
  • D. Khẳng định niềm tin vào công lý và sự báo ứng.

Câu 13: Từ "độc" trong nhan đề "Đọc Tiểu Thanh kí" nên được hiểu như thế nào?

  • A. Đọc một cách hời hợt, lướt qua.
  • B. Đọc một mình, đọc kỹ, đọc với sự suy ngẫm và cảm xúc sâu sắc.
  • C. Đọc để phê phán và chỉ trích.
  • D. Đọc theo yêu cầu của người khác.

Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về mối quan hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh trong bài thơ?

  • A. Nguyễn Du ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh nhưng không đồng cảm với số phận của nàng.
  • B. Nguyễn Du chỉ coi Tiểu Thanh là một hình tượng nghệ thuật để thể hiện triết lý của mình.
  • C. Nguyễn Du xem Tiểu Thanh như một người bạn tri âm tri kỷ.
  • D. Nguyễn Du đồng cảm sâu sắc với Tiểu Thanh, coi nàng là hiện thân cho những bất hạnh của người tài hoa trong xã hội.

Câu 15: Trong bài thơ, yếu tố "kí" (trong "Tiểu Thanh kí") thể hiện đặc điểm gì của tác phẩm?

  • A. Tính chất ghi chép, nhật kí về một nhân vật hoặc sự kiện có thật.
  • B. Tính chất hư cấu, tưởng tượng của một câu chuyện.
  • C. Tính chất trữ tình, biểu cảm của thơ.
  • D. Tính chất nghị luận, bàn về một vấn đề xã hội.

Câu 16: Nếu so sánh với "Truyện Kiều", bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" thể hiện điểm tương đồng nào trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du?

  • A. Đề cao sức mạnh của đồng tiền.
  • B. Đề cao lòng thương cảm đối với những số phận bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ tài hoa.
  • C. Phê phán chế độ phong kiến thối nát.
  • D. Ca ngợi tình yêu tự do vượt lên trên lễ giáo phong kiến.

Câu 17: Hai câu thơ "Hương khuê còn có ai tưỏng đến/ Mà đến câu thơ nghĩ cũng đau" thể hiện điều gì về vị thế của Tiểu Thanh trong xã hội đương thời?

  • A. Tiểu Thanh là một người phụ nữ được xã hội kính trọng và ngưỡng mộ.
  • B. Tiểu Thanh có một vị trí quan trọng trong giới văn chương đương thời.
  • C. Tiểu Thanh là một người phụ nữ tài hoa nhưng bị lãng quên, không được xã hội biết đến.
  • D. Tiểu Thanh là một người phụ nữ nổi tiếng với nhan sắc hơn là tài năng.

Câu 18: Trong bài thơ, Nguyễn Du sử dụng hình ảnh "hoa uyển" để gợi tả điều gì về quá khứ của nơi yên nghỉ Tiểu Thanh?

  • A. Một khu vườn hoa xinh đẹp, tươi tắn, biểu tượng cho tuổi xuân và tài sắc của Tiểu Thanh.
  • B. Một khu vườn hoang vắng, tiêu điều, phản ánh sự cô đơn của Tiểu Thanh.
  • C. Một khu vườn bí ẩn, chứa đựng nhiều câu chuyện về Tiểu Thanh.
  • D. Một khu vườn mang đậm nét văn hóa và lịch sử.

Câu 19: Câu hỏi tu từ "Ai người hậu thế khóc Tây Thi?" ở cuối bài thơ có liên hệ như thế nào với số phận của Tiểu Thanh?

  • A. Câu hỏi khẳng định rằng số phận của Tiểu Thanh bi thảm hơn Tây Thi.
  • B. Câu hỏi phủ nhận sự đau khổ của Tiểu Thanh so với Tây Thi.
  • C. Câu hỏi thể hiện sự ngưỡng mộ của Nguyễn Du đối với Tây Thi.
  • D. Câu hỏi mở rộng nỗi đau của Tiểu Thanh thành nỗi đau chung cho những người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh, gợi liên tưởng đến Tây Thi.

Câu 20: Nguyễn Du sử dụng từ Hán Việt ("son phấn", "văn chương", "khuê", "hận sự"...) trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" nhằm mục đích gì?

  • A. Để bài thơ trở nên khó hiểu và bí ẩn hơn.
  • B. Để tạo sắc thái trang trọng, cổ kính, phù hợp với việc viết về một nhân vật lịch sử và thể hiện sự trang nghiêm của cảm xúc.
  • C. Để khoe khoang vốn kiến thức uyên bác của tác giả.
  • D. Để phân biệt bài thơ với các tác phẩm văn học dân gian.

Câu 21: Trong bài thơ, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự "tân" (mới) trong "Đoạn trường tân thanh" (Truyện Kiều) của Nguyễn Du so với văn học trung đại trước đó?

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú.
  • B. Đề tài về người phụ nữ tài sắc.
  • C. Cái nhìn nhân văn, cảm thương sâu sắc đối với cá nhân con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 22: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mạch cảm xúc chủ đạo trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Ngạc nhiên – tò mò – thích thú – suy tư.
  • B. Xót xa – thương cảm – suy tư – day dứt.
  • C. Buồn bã – thất vọng – chán chường – bi quan.
  • D. Phẫn nộ – căm hờn – quyết tâm – đấu tranh.

Câu 23: Hình ảnh "giấy tàn" trong câu "Đọc Tiểu Thanh kí" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự mong manh, dễ vỡ của cuộc sống.
  • B. Vẻ đẹp tàn phai theo thời gian.
  • C. Sự kết thúc của một câu chuyện.
  • D. Những tác phẩm văn chương bị đốt bỏ, vùi dập nhưng vẫn còn giá trị.

Câu 24: Câu thơ "Hỏi người xưa đó nay đâu tá?" thể hiện sự cảm nhận về yếu tố nào của cuộc sống?

  • A. Sự vô thường, biến đổi của thời gian và sự hữu hạn của đời người.
  • B. Sức mạnh trường tồn của thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp vĩnh cửu của văn chương nghệ thuật.
  • D. Quy luật nhân quả trong cuộc đời.

Câu 25: Trong bài thơ, yếu tố "kí" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện cảm xúc của Nguyễn Du?

  • A. Làm giảm tính chân thực của cảm xúc.
  • B. Tạo ra sự chân thực, xúc động cho cảm xúc, khiến lời thơ như tiếng lòng thổn thức.
  • C. Che giấu cảm xúc cá nhân của tác giả.
  • D. Làm cho cảm xúc trở nên khách quan và lý trí hơn.

Câu 26: Nếu đặt bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" trong bối cảnh văn hóa Trung Hoa thời phong kiến, điều gì khiến số phận của Tiểu Thanh trở nên bi thảm hơn?

  • A. Do chiến tranh loạn lạc liên miên.
  • B. Do sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • C. Do quan niệm trọng nam khinh nữ và sự ghen ghét trong xã hội phong kiến.
  • D. Do Tiểu Thanh không biết cách ứng xử khéo léo.

Câu 27: So với các bài thơ Đường luật khác, "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình cảm?

  • A. Tình cảm được thể hiện một cách trực tiếp, mạnh mẽ.
  • B. Tình cảm được thể hiện một cách khách quan, lý trí.
  • C. Tình cảm được thể hiện một cách kín đáo, nhẹ nhàng.
  • D. Tình cảm được thể hiện một cách chân thành, da diết, mang đậm dấu ấn cá nhân.

Câu 28: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã "khóc" cho Tiểu Thanh và còn "khóc" cho ai nữa?

  • A. Khóc cho những người bạn văn chương.
  • B. Khóc cho chính mình và cho tất cả những người tài hoa bạc mệnh trong xã hội.
  • C. Khóc cho những người phụ nữ bất hạnh nói chung.
  • D. Khóc cho quá khứ tươi đẹp đã qua.

Câu 29: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có ý nghĩa như thế nào đối với độc giả hiện đại?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, giúp hiểu về xã hội phong kiến xưa.
  • B. Không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • C. Vẫn còn giá trị nhân văn sâu sắc, gợi nhắc về sự trân trọng tài năng và phẩm giá con người, đồng cảm với những số phận bất hạnh.
  • D. Chỉ có giá trị nghệ thuật, giúp rèn luyện kỹ năng đọc thơ Đường luật.

Câu 30: Nếu được chọn một từ khóa để nói về giá trị cốt lõi của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", bạn sẽ chọn từ khóa nào?

  • A. Tài hoa.
  • B. Bi kịch.
  • C. Thời gian.
  • D. Nhân đạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh 'Gò hoang' và 'nấm đất' gợi lên điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hai câu thơ 'Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương' sử dụng biện pháp nghệ thuật đối để làm nổi bật điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Từ 'hận' và 'vương' trong hai câu 'Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương' thể hiện thái độ và cảm xúc gì của Tiểu Thanh (dù đã qua đời)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Câu thơ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa' thể hiện điều gì trong tâm trạng của Nguyễn Du?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điểm nhìn và giọng điệu chủ đạo trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cụm từ 'cổ kim hận sự' trong câu thơ 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' có ý nghĩa khái quát như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu kết của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thể thơ được sử dụng trong 'Đọc Tiểu Thanh kí' là thể thơ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bài thơ, hình ảnh 'hỏi trời' ở cuối bài mang ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Từ 'độc' trong nhan đề 'Đọc Tiểu Thanh kí' nên được hiểu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về mối quan hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh trong bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bài thơ, yếu tố 'kí' (trong 'Tiểu Thanh kí') thể hiện đặc điểm gì của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu so sánh với 'Truyện Kiều', bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' thể hiện điểm tương đồng nào trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hai câu thơ 'Hương khuê còn có ai tưỏng đến/ Mà đến câu thơ nghĩ cũng đau' thể hiện điều gì về vị thế của Tiểu Thanh trong xã hội đương thời?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong bài thơ, Nguyễn Du sử dụng hình ảnh 'hoa uyển' để gợi tả điều gì về quá khứ của nơi yên nghỉ Tiểu Thanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Câu hỏi tu từ 'Ai người hậu thế khóc Tây Thi?' ở cuối bài thơ có liên hệ như thế nào với số phận của Tiểu Thanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nguyễn Du sử dụng từ Hán Việt ('son phấn', 'văn chương', 'khuê', 'hận sự'...) trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bài thơ, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự 'tân' (mới) trong 'Đoạn trường tân thanh' (Truyện Kiều) của Nguyễn Du so với văn học trung đại trước đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mạch cảm xúc chủ đạo trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hình ảnh 'giấy tàn' trong câu 'Đọc Tiểu Thanh kí' gợi liên tưởng đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Câu thơ 'Hỏi người xưa đó nay đâu tá?' thể hiện sự cảm nhận về yếu tố nào của cuộc sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bài thơ, yếu tố 'kí' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện cảm xúc của Nguyễn Du?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu đặt bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' trong bối cảnh văn hóa Trung Hoa thời phong kiến, điều gì khiến số phận của Tiểu Thanh trở nên bi thảm hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So với các bài thơ Đường luật khác, 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình cảm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã 'khóc' cho Tiểu Thanh và còn 'khóc' cho ai nữa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' có ý nghĩa như thế nào đối với độc giả hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu được chọn một từ khóa để nói về giá trị cốt lõi của bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí', bạn sẽ chọn từ khóa nào?

Xem kết quả