Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được viết theo thể thơ nào?
- A. Lục bát
- B. Song thất lục bát
- C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
- D. Thất ngôn bát cú
Câu 2: Trong câu đề "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư", từ "hoa uyển" gợi lên điều gì về cảnh Tây Hồ?
- A. Sự hoang sơ, tiêu điều
- B. Vẻ đẹp, sự phồn hoa trong quá khứ
- C. Không gian tĩnh lặng, yên bình
- D. Sự rộng lớn, bao la của cảnh vật
Câu 3: Hai câu thực "Son phấn hữu thần liên tử hậu / Văn chương vô mệnh lụy phần dư" sử dụng biện pháp nghệ thuật đối để làm nổi bật điều gì?
- A. Sự đối lập giữa vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh với số phận bi thảm của nàng
- B. Sự hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong của con người
- C. Sức mạnh của cái đẹp và văn chương có thể vượt qua thời gian
- D. Quan niệm về sự hữu hạn của đời người và sự vô hạn của nghệ thuật
Câu 4: Trong câu "Son phấn hữu thần liên tử hậu", "tử hậu" chỉ thời điểm nào?
- A. Trước khi chết
- B. Trong lúc lâm bệnh nặng
- C. Sau khi chết
- D. Khi còn trẻ
Câu 5: Cụm từ "hận sự" trong câu "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" thể hiện điều gì?
- A. Sự tiếc nuối về những điều đã qua
- B. Nỗi uất hận, bất bình trước những bất công của cuộc đời
- C. Sự trăn trở về lẽ sống và cái chết
- D. Mong muốn thay đổi số phận con người
Câu 6: Câu thơ "Phong vận kì oan ngã tự cư" thể hiện thái độ nào của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?
- A. Khâm phục tài năng của Tiểu Thanh
- B. Thương xót cho vẻ đẹp tàn phai
- C. Tò mò về cuộc đời bí ẩn của Tiểu Thanh
- D. Đồng cảm sâu sắc với số phận oan trái của Tiểu Thanh
Câu 7: Hình ảnh "Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" gợi lên khung cảnh như thế nào?
- A. Cô đơn, tĩnh lặng, vắng vẻ
- B. Nhộn nhịp, đông đúc, ồn ào
- C. Trang trọng, uy nghiêm, thành kính
- D. Thơ mộng, lãng mạn, trữ tình
Câu 8: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh, chi tiết nào để thể hiện sự tàn lụi, hoang phế của cảnh vật?
- A. Hoa uyển, son phấn, văn chương
- B. Tây Hồ, song tiền, nhất chỉ thư
- C. Thành khư, gò hoang, mồ hoang, khói hương đã tắt
- D. Cổ kim, phong vận, kì oan
Câu 9: Hai câu luận "Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi / Cái án phong lưu ngã độc thư" thể hiện sự bế tắc, trăn trở của tác giả về điều gì?
- A. Vẻ đẹp mong manh, phù du của cuộc đời
- B. Những bất công, vô lý của số phận con người, đặc biệt là người tài hoa
- C. Sự hữu hạn của đời người trước thời gian vô tận
- D. Khả năng thấu hiểu và sẻ chia của con người
Câu 10: Câu hỏi tu từ "Bất tri tam bách dư niên hậu / Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" thể hiện điều gì trong tâm trạng của Nguyễn Du?
- A. Sự tò mò về tương lai của thế giới
- B. Niềm tin vào sự bất tử của văn chương
- C. Sự tự thương mình, lo lắng cho số phận và khát vọng được thấu hiểu
- D. Mong muốn được nổi tiếng và lưu danh muôn đời
Câu 11: Nếu so sánh "Đọc Tiểu Thanh kí" với "Truyện Kiều", điểm tương đồng nổi bật nhất về giá trị nhân đạo là gì?
- A. Đều ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
- B. Đều thể hiện sự xót thương, đồng cảm với số phận người phụ nữ tài hoa, bất hạnh
- C. Đều phê phán xã hội phong kiến bất công
- D. Đều sử dụng thể thơ lục bát
Câu 12: Trong bài thơ, yếu tố nào thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du?
- A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố
- B. Giọng điệu trang trọng, cổ kính
- C. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật
- D. Sự miêu tả cảnh vật hoang tàn, tiêu điều để thể hiện tâm trạng
Câu 13: Theo em, "cái án phong lưu" trong bài thơ có thể được hiểu là gì?
- A. Những tai họa, bất hạnh mà người tài hoa phải gánh chịu
- B. Những thú vui, đam mê của người nghệ sĩ
- C. Phong cách sống phóng khoáng, tự do
- D. Khát vọng về tình yêu và hạnh phúc
Câu 14: Nếu đặt bài thơ vào bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam đương thời, tiếng khóc Tố Như có ý nghĩa như thế nào?
- A. Thể hiện sự bất lực của cá nhân trước số phận
- B. Khơi gợi lòng thương cảm của mọi người đối với người phụ nữ
- C. Tiếng nói tố cáo xã hội bất công, đề cao giá trị con người tài hoa
- D. Lời kêu gọi thay đổi chế độ xã hội
Câu 15: Trong bài thơ, yếu tố "kí" (ghi chép) thể hiện ở điểm nào?
- A. Sự tự do trong việc sử dụng ngôn ngữ
- B. Việc ghi lại cảm xúc, suy tư về một nhân vật và tác phẩm có thật
- C. Cấu trúc chặt chẽ, niêm luật nghiêm ngặt
- D. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình
Câu 16: Nguyễn Du sử dụng từ Hán Việt với tần suất cao trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" nhằm mục đích gì?
- A. Để thể hiện sự uyên bác, học thức của tác giả
- B. Để tạo ra sự khác biệt so với các nhà thơ đương thời
- C. Để bài thơ dễ dàng được dịch ra các thứ tiếng khác
- D. Để tạo sự trang trọng, cổ kính, phù hợp với nội dung triết lý, suy tư
Câu 17: Nếu "Đọc Tiểu Thanh kí" được viết bằng thể thơ khác (ví dụ: lục bát), hiệu quả biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ có thể thay đổi như thế nào?
- A. Không có gì thay đổi, vì nội dung mới là quan trọng nhất
- B. Bài thơ sẽ trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn với độc giả
- C. Hiệu quả biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa triết lý có thể giảm đi do thể thơ lục bát mang tính trữ tình, tự sự nhẹ nhàng hơn
- D. Bài thơ sẽ trở nên dài hơn và lan man hơn
Câu 18: Trong bài thơ, hình ảnh "khói hương" đã tắt tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự lãng quên, phai nhạt của kí ức về Tiểu Thanh
- B. Sự kết thúc của một cuộc đời tài hoa
- C. Nỗi cô đơn, hiu quạnh của cảnh vật
- D. Sự thanh thản, yên nghỉ của linh hồn
Câu 19: Nếu Nguyễn Du không "đọc" "Tiểu Thanh kí" mà chỉ "nghe kể" về nàng, bài thơ có thể khác biệt như thế nào về cảm xúc và nội dung?
- A. Không có gì khác biệt, vì điều quan trọng là thông tin về Tiểu Thanh
- B. Cảm xúc có thể không sâu sắc và chân thực bằng, vì thiếu sự tiếp xúc trực tiếp với tác phẩm của Tiểu Thanh
- C. Bài thơ có thể trở nên khách quan và lý trí hơn
- D. Bài thơ có thể tập trung hơn vào bối cảnh lịch sử và xã hội
Câu 20: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" nằm ở yếu tố nào?
- A. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật chuẩn mực
- B. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố
- C. Cấu tứ chặt chẽ, mạch lạc
- D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, bút pháp tả cảnh ngụ tình và giọng điệu trữ tình sâu lắng
Câu 21: Trong bài thơ, cụm từ "thiên nan vấn" (trời khó hỏi) gợi ra cảm giác gì về "hận sự"?
- A. Tò mò, muốn khám phá
- B. Phẫn nộ, muốn đấu tranh
- C. Bất lực, vô vọng
- D. Thách thức, nổi loạn
Câu 22: Nếu em là Nguyễn Du, em sẽ thay đổi điều gì trong cách thể hiện cảm xúc về Tiểu Thanh trong bài thơ?
- A. Thể hiện sự phẫn nộ mạnh mẽ hơn với xã hội bất công
- B. Tập trung hơn vào ca ngợi tài năng của Tiểu Thanh
- C. Diễn tả chi tiết hơn về cuộc đời và nỗi đau của Tiểu Thanh
- D. Câu hỏi mở, khuyến khích học sinh tự đưa ra ý kiến cá nhân
Câu 23: So với các bài thơ Nôm Đường luật khác của Nguyễn Du, "Đọc Tiểu Thanh kí" có điểm gì đặc biệt về giọng điệu?
- A. Giọng điệu tươi vui, lạc quan hơn
- B. Giọng điệu trầm buồn, suy tư, triết lý hơn
- C. Giọng điệu trào phúng, hài hước hơn
- D. Giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt hơn
Câu 24: Nếu bài thơ được đặt tên là "Khóc Tiểu Thanh", ý nghĩa và cảm xúc chủ đạo của bài thơ có thay đổi không?
- A. Không thay đổi, vì cả hai tên đều hướng đến Tiểu Thanh
- B. Bài thơ sẽ tập trung hơn vào kể chuyện về cuộc đời Tiểu Thanh
- C. Có thể làm thay đổi sắc thái biểu cảm, "Khóc Tiểu Thanh" nhấn mạnh cảm xúc thương xót trực tiếp hơn
- D. Bài thơ sẽ trở nên bi lụy và ủy mị hơn
Câu 25: Trong câu thơ "Văn chương vô mệnh lụy phần dư", từ "phần dư" chỉ điều gì?
- A. Tài năng văn chương của Tiểu Thanh
- B. Những trang viết còn sót lại của Tiểu Thanh
- C. Số phận bất hạnh của Tiểu Thanh
- D. Những lời đồn đại về Tiểu Thanh
Câu 26: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có thể gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của văn chương nghệ thuật trong cuộc sống?
- A. Văn chương chỉ là thứ phù phiếm, không có giá trị thực tế
- B. Văn chương có thể thay đổi số phận con người
- C. Văn chương giúp con người trốn tránh khỏi thực tại đau khổ
- D. Câu hỏi mở, khuyến khích học sinh tự đưa ra suy nghĩ cá nhân về vai trò của văn chương
Câu 27: Nếu hình dung bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" như một bức tranh, em sẽ sử dụng gam màu chủ đạo nào để thể hiện không khí và cảm xúc của bài thơ?
- A. Gam màu tươi sáng, rực rỡ như vàng, đỏ, cam
- B. Gam màu xanh lá cây tươi mát, tràn đầy sức sống
- C. Gam màu trầm, buồn như xám, nâu, tím nhạt
- D. Gam màu trắng tinh khôi, thanh khiết
Câu 28: Trong bài thơ, yếu tố nào cho thấy Nguyễn Du không chỉ thương xót Tiểu Thanh mà còn thương xót cho cả những người phụ nữ tài hoa nói chung?
- A. Cụm từ "cổ kim hận sự" (mối hận xưa nay)
- B. Việc nhắc đến "son phấn" và "văn chương"
- C. Câu hỏi tu từ ở cuối bài
- D. Hình ảnh "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư"
Câu 29: Nếu em được gặp Nguyễn Du và Tiểu Thanh, em sẽ đặt câu hỏi gì cho mỗi người để hiểu sâu hơn về bài thơ và số phận của nàng?
- A. Câu hỏi về cuộc đời riêng tư của hai người
- B. Câu hỏi về kỹ thuật viết thơ của Nguyễn Du
- C. Câu hỏi về cảm xúc cá nhân của học sinh
- D. Câu hỏi mở, khuyến khích học sinh tự đặt câu hỏi phù hợp
Câu 30: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" có còn ý nghĩa đối với cuộc sống hiện tại không? Vì sao?
- A. Không còn ý nghĩa, vì xã hội hiện đại đã khác xưa
- B. Chỉ còn giá trị lịch sử, giúp hiểu về quá khứ
- C. Chỉ có ý nghĩa đối với những người nghiên cứu văn học
- D. Vẫn còn ý nghĩa, vì đề cập đến những giá trị nhân văn và vấn đề về số phận con người mang tính永恒