15+ Đề Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được trích từ tập thơ nào của Nguyễn Du?

  • A. Nam trung tạp ngâm
  • B. Thanh Hiên thi tập
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Văn tế thập loại chúng sinh

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" tập trung miêu tả sự đối lập giữa yếu tố nào?

  • A. Quá khứ tươi đẹp và hiện tại hoang tàn của vườn hoa
  • B. Vẻ đẹp của Tiểu Thanh và sự tàn phá của thời gian
  • C. Sự sống và cái chết trong khu vườn
  • D. Thiên nhiên tươi tốt và lòng người u uất

Câu 3: Trong câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận", từ "thần" được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Sự linh thiêng, huyền bí của đồ vật
  • B. Khả năng siêu nhiên của son phấn
  • C. Vẻ đẹp tinh túy, sức sống tiềm ẩn của nhan sắc
  • D. Giá trị vật chất của son phấn dù bị chôn vùi

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực ("Son phấn...Văn chương...") nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự cân đối, hài hòa cho câu thơ
  • B. Nhấn mạnh sự tài hoa của Tiểu Thanh
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối của Nguyễn Du
  • D. Khắc họa sâu sắc sự vùi dập phũ phàng số phận và tài năng của Tiểu Thanh

Câu 5: Cụm từ "hận sự" trong câu "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" thể hiện điều gì?

  • A. Nỗi hận cá nhân của Tiểu Thanh
  • B. Nỗi hận chung cho những người tài hoa bạc mệnh xưa nay
  • C. Sự bất công của xã hội phong kiến
  • D. Sự khó khăn trong việc tìm hiểu lịch sử

Câu 6: Câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?" thể hiện tâm trạng chính nào của Nguyễn Du?

  • A. Tự hào về tài năng văn chương của bản thân
  • B. Lo lắng về sự lãng quên của hậu thế
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc và nỗi cô đơn, hoài nghi về giá trị bản thân
  • D. Mong muốn được nổi tiếng và lưu danh sử sách

Câu 7: Hình ảnh "gò hoang" trong hai câu đề gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự tàn lụi, hoang phế, dấu tích của sự suy vong
  • B. Vẻ đẹp tiềm ẩn, sức sống mãnh liệt của thiên nhiên
  • C. Nơi yên nghỉ vĩnh hằng, sự giải thoát khỏi đau khổ
  • D. Không gian tĩnh lặng, thanh bình của chốn thôn quê

Câu 8: Từ "vẫn hận" và "còn vương" trong hai câu luận thể hiện thái độ gì của Nguyễn Du đối với số phận Tiểu Thanh?

  • A. Sự thờ ơ, lạnh nhạt
  • B. Sự xót thương, đồng cảm sâu sắc
  • C. Sự trách móc, phê phán
  • D. Sự ngưỡng mộ, kính phục

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên và cảnh vật
  • B. Nỗi buồn cô đơn của người nghệ sĩ
  • C. Sự thương cảm sâu sắc với số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến
  • D. Khát vọng tự do và giải phóng cá nhân

Câu 10: Giá trị nhân đạo của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của vườn hoa
  • B. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú
  • C. Kể về cuộc đời Tiểu Thanh
  • D. Tiếng khóc thương cho Tiểu Thanh và tự thương cho chính mình của Nguyễn Du

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Nguyễn Du trong bài "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Giọng điệu trang trọng, hào hùng
  • B. Giọng điệu trầm buồn, da diết, giàu chất suy tư
  • C. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm
  • D. Giọng điệu tươi vui, lạc quan

Câu 12: Trong bài thơ, hình ảnh "đọc Tiểu Thanh kí" mang ý nghĩa gì?

  • A. Hành động tìm hiểu về cuộc đời Tiểu Thanh
  • B. Sự yêu thích văn chương của Nguyễn Du
  • C. Sự tiếp xúc, đối thoại giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh qua trang sách, khơi gợi cảm xúc
  • D. Thói quen đọc sách của người xưa

Câu 13: "Độc" trong "Độc Tiểu Thanh kí" có thể được hiểu là?

  • A. Một mình, đơn độc, tự mình
  • B. Đọc kỹ, đọc sâu
  • C. Đọc thuộc lòng
  • D. Đọc nhanh, lướt qua

Câu 14: Hai câu luận ("Son phấn...Văn chương...") tập trung làm nổi bật phẩm chất nào của Tiểu Thanh?

  • A. Sự dịu dàng, nữ tính
  • B. Sự mạnh mẽ, cá tính
  • C. Sự đảm đang, tháo vát
  • D. Sắc đẹp và tài năng

Câu 15: Yếu tố "kí" trong nhan đề "Độc Tiểu Thanh kí" gợi thể loại văn học nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Văn kí (ghi chép)
  • C. Truyện ngắn
  • D. Tiểu thuyết chương hồi

Câu 16: Câu thơ nào thể hiện trực tiếp nhất sự tiếc thương của Nguyễn Du dành cho Tiểu Thanh?

  • A. Hoa uyển thành gò hoang草 thành
  • B. Son phấn có thần chôn vẫn hận
  • C. Thương thay!
  • D. Cổ kim hận sự thiên nan vấn

Câu 17: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là?

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật điêu luyện, giàu cảm xúc
  • B. Xây dựng hình tượng nhân vật Tiểu Thanh sinh động
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên đặc sắc, gợi cảm
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố

Câu 18: Từ "thương thay!" trong câu kết thể hiện cảm xúc gì của Nguyễn Du?

  • A. Ngạc nhiên, bất ngờ
  • B. Xót xa, đau đớn, cảm thán
  • C. Vui mừng, phấn khởi
  • D. Hờ hững, равно

Câu 19: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, hai câu nào thể hiện sự chuyển biến từ thương người sang thương mình?

  • A. Hai câu đề
  • B. Hai câu thực
  • C. Hai câu luận
  • D. Hai câu kết

Câu 20: "Văn chương đốt dở" gợi điều gì về số phận của Tiểu Thanh?

  • A. Cuộc đời ngắn ngủi, tài năng sớm nở chóng tàn
  • B. Sự dang dở trong tình yêu
  • C. Tài năng bị vùi dập, không được công nhận, cuộc đời bất hạnh
  • D. Sự đam mê văn chương cháy bỏng

Câu 21: So sánh "Độc Tiểu Thanh kí" với "Truyện Kiều", điểm tương đồng nổi bật về giá trị nhân đạo là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Đề cao phẩm chất và thương cảm số phận người phụ nữ
  • C. Phê phán xã hội phong kiến
  • D. Thể hiện tinh thần dân tộc

Câu 22: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh "khói hương" để gợi điều gì?

  • A. Sự thanh khiết, cao quý
  • B. Nỗi nhớ quê hương
  • C. Sự kính trọng tổ tiên
  • D. Sự tưởng nhớ, lòng thành kính của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh

Câu 23: Nếu "Độc Tiểu Thanh kí" được xem là tiếng khóc cho Tiểu Thanh, thì tiếng khóc ấy còn mang ý nghĩa nào khác?

  • A. Tiếng khóc cho tình yêu đôi lứa
  • B. Tiếng khóc cho sự bất lực của con người trước số phận
  • C. Tiếng khóc cho thân phận những người tài hoa bạc mệnh nói chung, và cho chính Nguyễn Du
  • D. Tiếng khóc cho sự tàn phá của chiến tranh

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là?

  • A. Cảm hứng nhân văn, bi thương
  • B. Cảm hứng lãng mạn, bay bổng
  • C. Cảm hứng yêu nước, thương dân
  • D. Cảm hứng thế sự, trào phúng

Câu 25: Trong câu "Hương khói vô tình khói vẫn hun", từ "vô tình" được dùng để chỉ đối tượng nào?

  • A. Nguyễn Du
  • B. Khói hương
  • C. Tiểu Thanh
  • D. Người đời

Câu 26: Câu thơ "Vườn hoa草 đã thành gò hoang" sử dụng biện pháp đảo ngữ ở cụm từ nào?

  • A. Vườn hoa
  • B. Thành gò
  • C. Gò hoang
  • D. Thành gò hoang

Câu 27: Đặt bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" trong bối cảnh sáng tác của Nguyễn Du, bài thơ thể hiện khía cạnh nào trong cuộc đời và sự nghiệp của ông?

  • A. Khát vọng công danh, sự nghiệp
  • B. Tình yêu thiên nhiên, đất nước
  • C. Tấm lòng nhân ái, sự đồng cảm sâu sắc với những số phận bất hạnh
  • D. Ý chí chiến đấu chống lại bất công xã hội

Câu 28: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất quy luật "hồng nhan bạc mệnh" mà Nguyễn Du cảm nhận được?

  • A. Son phấn có thần chôn vẫn hận
  • B. Văn chương đốt dở khổ còn vương
  • C. Hương khói vô tình khói vẫn hun
  • D. Người đời ai khóc Tố Như chăng?

Câu 29: Mục đích chính của Nguyễn Du khi viết "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Kể lại câu chuyện về cuộc đời Tiểu Thanh
  • B. Giới thiệu về tập "Thanh Hiên thi tập"
  • C. Thể hiện tài năng thơ ca của bản thân
  • D. Bày tỏ sự thương cảm, xót xa cho số phận Tiểu Thanh và những người tài hoa bạc mệnh

Câu 30: Nếu xem bài thơ là một "nén hương" Nguyễn Du gửi đến Tiểu Thanh, thì "nén hương" ấy mang giá trị tinh thần lớn nhất nào?

  • A. Giá trị lịch sử
  • B. Giá trị nhân văn sâu sắc, vượt thời gian
  • C. Giá trị nghệ thuật độc đáo
  • D. Giá trị giải trí

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được trích từ tập thơ nào của Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hai câu đề của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' tập trung miêu tả sự đối lập giữa yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong câu thơ 'Son phấn có thần chôn vẫn hận', từ 'thần' được hiểu theo nghĩa nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực ('Son phấn...Văn chương...') nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Cụm từ 'hận sự' trong câu 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Câu hỏi tu từ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?' thể hiện tâm trạng chính nào của Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hình ảnh 'gò hoang' trong hai câu đề gợi liên tưởng đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Từ 'vẫn hận' và 'còn vương' trong hai câu luận thể hiện thái độ gì của Nguyễn Du đối với số phận Tiểu Thanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giá trị nhân đạo của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Nguyễn Du trong bài 'Độc Tiểu Thanh kí'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong bài thơ, hình ảnh 'đọc Tiểu Thanh kí' mang ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: 'Độc' trong 'Độc Tiểu Thanh kí' có thể được hiểu là?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hai câu luận ('Son phấn...Văn chương...') tập trung làm nổi bật phẩm chất nào của Tiểu Thanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Yếu tố 'kí' trong nhan đề 'Độc Tiểu Thanh kí' gợi thể loại văn học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Câu thơ nào thể hiện trực tiếp nhất sự tiếc thương của Nguyễn Du dành cho Tiểu Thanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Từ 'thương thay!' trong câu kết thể hiện cảm xúc gì của Nguyễn Du?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, hai câu nào thể hiện sự chuyển biến từ thương người sang thương mình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Văn chương đốt dở' gợi điều gì về số phận của Tiểu Thanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: So sánh 'Độc Tiểu Thanh kí' với 'Truyện Kiều', điểm tương đồng nổi bật về giá trị nhân đạo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh 'khói hương' để gợi điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu 'Độc Tiểu Thanh kí' được xem là tiếng khóc cho Tiểu Thanh, thì tiếng khóc ấy còn mang ý nghĩa nào khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong câu 'Hương khói vô tình khói vẫn hun', từ 'vô tình' được dùng để chỉ đối tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Câu thơ 'Vườn hoa草 đã thành gò hoang' sử dụng biện pháp đảo ngữ ở cụm từ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đặt bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' trong bối cảnh sáng tác của Nguyễn Du, bài thơ thể hiện khía cạnh nào trong cuộc đời và sự nghiệp của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất quy luật 'hồng nhan bạc mệnh' mà Nguyễn Du cảm nhận được?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Mục đích chính của Nguyễn Du khi viết 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu xem bài thơ là một 'nén hương' Nguyễn Du gửi đến Tiểu Thanh, thì 'nén hương' ấy mang giá trị tinh thần lớn nhất nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị.
  • B. Thời kỳ cuối Lê đầu Nguyễn, xã hội nhiều biến động, bất ổn.
  • C. Thời kỳ Pháp thuộc, văn hóa phương Tây du nhập.
  • D. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

Câu 2: Trong bài "Độc Tiểu Thanh kí", hình ảnh "hoa uyển" và "gò hoang" được sử dụng để tạo nên sự đối lập nghệ thuật nào?

  • A. Sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu.
  • B. Sự đối lập giữa sự sống và cái chết.
  • C. Sự đối lập giữa quá khứ tươi đẹp và hiện tại tàn lụi.
  • D. Sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.

Câu 3: Hai câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương" thể hiện thái độ gì của Nguyễn Du đối với số phận nàng Tiểu Thanh?

  • A. Thái độ thờ ơ, khách quan.
  • B. Thái độ căm phẫn, phẫn nộ.
  • C. Thái độ tiếc nuối, xót thương.
  • D. Thái độ đồng cảm sâu sắc, trân trọng tài năng và phẩm chất.

Câu 4: Phép đối trong hai câu thực ("Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương") có tác dụng nhấn mạnh điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của Tiểu Thanh.
  • B. Sự tài hoa bạc mệnh, phẩm chất cao đẹp nhưng bị vùi dập của Tiểu Thanh.
  • C. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến của Tiểu Thanh.
  • D. Sự bình dị và an nhàn trong cuộc sống của Tiểu Thanh.

Câu 5: Từ "kí" trong nhan đề "Độc Tiểu Thanh kí" có nghĩa là gì?

  • A. Ghi chép, ghi lại.
  • B. Kể chuyện, tường thuật.
  • C. Than thở, ai oán.
  • D. Ca ngợi, tán dương.

Câu 6: Câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?" ở cuối bài thơ thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự mãn và kiêu ngạo của Nguyễn Du về tài năng của mình.
  • B. Sự tò mò và mong muốn được người đời sau nhớ đến.
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc với Tiểu Thanh và nỗi lo sợ về sự quên lãng, cô đơn của những người tài hoa.
  • D. Sự thách thức đối với người đời sau về khả năng thấu hiểu văn chương.

Câu 7: Chủ đề chính của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mùa xuân.
  • B. Thể hiện sự thương cảm sâu sắc đối với số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến.
  • C. Miêu tả cuộc sống giàu sang và hạnh phúc của giới quý tộc.
  • D. Kể lại câu chuyện tình yêu lãng mạn và đầy trắc trở.

Câu 8: Thể thơ được sử dụng trong bài "Độc Tiểu Thanh kí" là thể thơ nào?

  • A. Thơ tự do.
  • B. Thơ lục bát.
  • C. Thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • D. Thơ ngũ ngôn tứ tuyệt.

Câu 9: Trong bài thơ, cụm từ "hận sự" (cổ kim hận sự) được hiểu như thế nào?

  • A. Những việc tốt đẹp trong quá khứ.
  • B. Những bí mật lịch sử.
  • C. Những câu chuyện tình yêu.
  • D. Những nỗi hận, oan trái kéo dài từ xưa đến nay, lặp lại trong lịch sử.

Câu 10: So với các bài thơ khác viết về người phụ nữ tài hoa bạc mệnh của Nguyễn Du (ví dụ "Truyện Kiều"), "Độc Tiểu Thanh kí" có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Tính chất trữ tình ngoại đề, tập trung vào một nhân vật lịch sử cụ thể có thật.
  • B. Tính chất tự sự mạnh mẽ, kể lại một câu chuyện dài.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, gần gũi với đời sống.
  • D. Thể hiện niềm lạc quan và tin tưởng vào tương lai.

Câu 11: Hai câu luận trong bài thơ ("Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu khách tự mang") thể hiện quan niệm gì về số phận con người tài hoa?

  • A. Số phận con người hoàn toàn do bản thân quyết định.
  • B. Số phận con người tài hoa thường gặp nhiều oan trái, bất công, khó lý giải.
  • C. Số phận con người được định đoạt bởi các thế lực siêu nhiên.
  • D. Số phận con người có thể thay đổi nhờ vào sự nỗ lực và may mắn.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ đầu của bài "Độc Tiểu Thanh kí" ("Tây Hồ hoa uyển thành hoang phế/ Cô冢 độc thư埋 phấn hương")?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Đối lập.
  • D. Hoán dụ.

Câu 13: Trong bài thơ, hình ảnh "Tây Hồ" có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có và phồn thịnh.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Biểu tượng cho quê hương và tình yêu đất nước.
  • D. Biểu tượng cho một không gian văn hóa, nơi từng có vẻ đẹp nhưng nay đã tàn lụi, gợi nhớ về quá khứ.

Câu 14: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Cảm hứng lãng mạn.
  • B. Cảm hứng nhân đạo.
  • C. Cảm hứng yêu nước.
  • D. Cảm hứng thế sự.

Câu 15: Cách Nguyễn Du xưng "ta" và "nàng" trong bài thơ thể hiện mối quan hệ tình cảm như thế nào giữa tác giả và Tiểu Thanh?

  • A. Quan hệ xa lạ, khách quan.
  • B. Quan hệ ngưỡng mộ, kính trọng.
  • C. Quan hệ đồng điệu, sẻ chia, gần gũi.
  • D. Quan hệ thương hại, ban ơn.

Câu 16: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiếc thương của Nguyễn Du đối với tài năng văn chương của Tiểu Thanh?

  • A. Tây Hồ hoa uyển thành hoang phế.
  • B. Văn chương không mệnh đốt còn vương.
  • C. Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi.
  • D. Cô冢 độc thư埋 phấn hương.

Câu 17: Giá trị nhân đạo của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc của tác giả đối với số phận bi kịch của con người, đặc biệt là phụ nữ tài hoa.
  • B. Sự phê phán mạnh mẽ chế độ xã hội phong kiến.
  • C. Sự ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của con người.
  • D. Sự khám phá và miêu tả chân thực đời sống nhân dân.

Câu 18: Trong bài thơ, "son phấn" và "văn chương" tượng trưng cho những phương diện nào trong cuộc đời và phẩm chất của Tiểu Thanh?

  • A. Sự giàu sang và địa vị xã hội.
  • B. Sức khỏe và tuổi trẻ.
  • C. Vẻ đẹp ngoại hình và đức hạnh.
  • D. Vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn, cả nhan sắc và tài năng văn chương.

Câu 19: Nếu so sánh "Độc Tiểu Thanh kí" với "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du, điểm tương đồng nổi bật về mặt cảm xúc là gì?

  • A. Cảm xúc vui tươi, lạc quan.
  • B. Cảm xúc căm hờn, phẫn nộ.
  • C. Cảm xúc thương xót, đồng cảm sâu sắc với những số phận bất hạnh.
  • D. Cảm xúc tự hào, ca ngợi.

Câu 20: "Độc Tiểu Thanh kí" được xếp vào thể loại văn học nào?

  • A. Văn xuôi tự sự.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Kịch.
  • D. Văn nghị luận.

Câu 21: Trong câu thơ "Hỏi trời xanh kia nay ở đâu?", từ "trời xanh" có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

  • A. Thời tiết, khí hậu.
  • B. Không gian bao la, rộng lớn.
  • C. Ông trời, số phận, những thế lực siêu nhiên quyết định cuộc đời con người.
  • D. Bầu trời trong xanh, tươi đẹp.

Câu 22: Nguyễn Du đến viếng mộ Tiểu Thanh vào thời điểm nào trong cuộc đời?

  • A. Thời trẻ, khi còn nhiều hoài bão.
  • B. Thời trung niên, khi sự nghiệp thành đạt.
  • C. Thời kỳ đi sứ Trung Quốc lần đầu.
  • D. Thời kỳ đi sứ Trung Quốc lần thứ hai, khi đã trải qua nhiều biến cố cuộc đời.

Câu 23: Hai câu kết của bài thơ ("Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?") gợi ra suy nghĩ gì về giá trị của văn chương?

  • A. Văn chương chỉ là thứ phù phiếm, không có giá trị thực tiễn.
  • B. Văn chương có khả năng vượt qua thời gian, không gian, khơi gợi sự đồng cảm và kết nối giữa con người ở các thế hệ.
  • C. Văn chương chỉ phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
  • D. Văn chương là công cụ để giải trí và tiêu khiển.

Câu 24: Trong bài thơ, hình ảnh "gò hoang" gợi liên tưởng đến điều gì về số phận của Tiểu Thanh?

  • A. Sự cô đơn, hiu quạnh, bị lãng quên và tàn lụi sau khi chết.
  • B. Sự giải thoát khỏi những đau khổ trần thế.
  • C. Sự hòa nhập vào thiên nhiên vĩnh hằng.
  • D. Sự yên bình và thanh thản ở thế giới bên kia.

Câu 25: Nếu "Truyện Kiều" là tiếng nói tố cáo xã hội thì "Độc Tiểu Thanh kí" tập trung thể hiện điều gì mạnh mẽ hơn?

  • A. Khát vọng tự do và hạnh phúc.
  • B. Tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc.
  • C. Nỗi đau nhân thế và sự đồng cảm sâu sắc với những kiếp người tài hoa bạc mệnh.
  • D. Sức mạnh của đồng tiền và địa vị xã hội.

Câu 26: Dòng thơ "Cô冢 độc thư埋 phấn hương" có thể được hiểu theo mấy cách?

  • A. Một cách hiểu duy nhất.
  • B. Ít nhất hai cách hiểu khác nhau.
  • C. Ba cách hiểu khác nhau.
  • D. Vô số cách hiểu.

Câu 27: Ngôn ngữ trong "Độc Tiểu Thanh kí" mang đậm phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Du?

  • A. Phong cách tráng lệ, hào hùng.
  • B. Phong cách giản dị, mộc mạc.
  • C. Phong cách trào phúng, hài hước.
  • D. Phong cách trang trọng, cổ điển, hàm súc, giàu chất suy tư.

Câu 28: Trong bài thơ, cụm từ "kim cổ" (nỗi hờn kim cổ) chỉ phạm vi thời gian nào?

  • A. Từ xưa đến nay, quá khứ và hiện tại.
  • B. Chỉ thời hiện tại.
  • C. Chỉ thời quá khứ.
  • D. Từ nay về sau, tương lai.

Câu 29: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Hệ thống từ Hán Việt.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tả cảnh và抒情, giữa bút pháp tả thực và tượng trưng.
  • D. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.

Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí", em sẽ chọn tên nào để thể hiện rõ nhất nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tây Hồ hoang phế.
  • B. Khóc Tiểu Thanh.
  • C. Gò hoang và mộ sách.
  • D. Văn chương và số phận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bài 'Độc Tiểu Thanh kí', hình ảnh 'hoa uyển' và 'gò hoang' được sử dụng để tạo nên sự đối lập nghệ thuật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hai câu thơ 'Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương' thể hiện thái độ gì của Nguyễn Du đối với số phận nàng Tiểu Thanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phép đối trong hai câu thực ('Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương') có tác dụng nhấn mạnh điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Từ 'kí' trong nhan đề 'Độc Tiểu Thanh kí' có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Câu hỏi tu từ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?' ở cuối bài thơ thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chủ đề chính của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Thể thơ được sử dụng trong bài 'Độc Tiểu Thanh kí' là thể thơ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bài thơ, cụm từ 'hận sự' (cổ kim hận sự) được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So với các bài thơ khác viết về người phụ nữ tài hoa bạc mệnh của Nguyễn Du (ví dụ 'Truyện Kiều'), 'Độc Tiểu Thanh kí' có điểm gì khác biệt nổi bật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hai câu luận trong bài thơ ('Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu khách tự mang') thể hiện quan niệm gì về số phận con người tài hoa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ đầu của bài 'Độc Tiểu Thanh kí' ('Tây Hồ hoa uyển thành hoang phế/ Cô冢 độc thư埋 phấn hương')?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong bài thơ, hình ảnh 'Tây Hồ' có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cách Nguyễn Du xưng 'ta' và 'nàng' trong bài thơ thể hiện mối quan hệ tình cảm như thế nào giữa tác giả và Tiểu Thanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiếc thương của Nguyễn Du đối với tài năng văn chương của Tiểu Thanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Giá trị nhân đạo của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bài thơ, 'son phấn' và 'văn chương' tượng trưng cho những phương diện nào trong cuộc đời và phẩm chất của Tiểu Thanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu so sánh 'Độc Tiểu Thanh kí' với 'Văn tế thập loại chúng sinh' của Nguyễn Du, điểm tương đồng nổi bật về mặt cảm xúc là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Độc Tiểu Thanh kí' được xếp vào thể loại văn học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong câu thơ 'Hỏi trời xanh kia nay ở đâu?', từ 'trời xanh' có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nguyễn Du đến viếng mộ Tiểu Thanh vào thời điểm nào trong cuộc đời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hai câu kết của bài thơ ('Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?') gợi ra suy nghĩ gì về giá trị của văn chương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bài thơ, hình ảnh 'gò hoang' gợi liên tưởng đến điều gì về số phận của Tiểu Thanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu 'Truyện Kiều' là tiếng nói tố cáo xã hội thì 'Độc Tiểu Thanh kí' tập trung thể hiện điều gì mạnh mẽ hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Dòng thơ 'Cô冢 độc thư埋 phấn hương' có thể được hiểu theo mấy cách?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Ngôn ngữ trong 'Độc Tiểu Thanh kí' mang đậm phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Du?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bài thơ, cụm từ 'kim cổ' (nỗi hờn kim cổ) chỉ phạm vi thời gian nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí', em sẽ chọn tên nào để thể hiện rõ nhất nội dung và cảm xúc của bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được trích từ tập thơ nào của Nguyễn Du?

  • A. Nam trung tạp ngâm
  • B. Thanh Hiên thi tập
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Văn tế thập loại chúng sinh

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh "hoa uyển" và "gò hoang" đối lập nhau, thể hiện điều gì?

  • A. Sự thay đổi của thời tiết trong năm
  • B. Sự khác biệt giữa cuộc sống giàu sang và nghèo khó
  • C. Sự biến đổi từ vẻ đẹp tươi tắn sang sự hoang tàn, tiêu điều
  • D. Sự đối lập giữa thiên nhiên và con người

Câu 3: Hai câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. Đối
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Từ "hận" và "vương" trong hai câu thực "Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương" gợi lên điều gì về giá trị của Tiểu Thanh?

  • A. Sự oán trách số phận bất công
  • B. Sự khẳng định giá trị bất tử của tài năng và nhan sắc
  • C. Nỗi đau khổ vì bị lãng quên
  • D. Sự tiếc nuối về những điều chưa thực hiện được

Câu 5: Cụm từ "nỗi hờn kim cổ" trong câu luận thứ ba ("Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi") thể hiện điều gì?

  • A. Nỗi hờn của riêng Tiểu Thanh
  • B. Nỗi hờn của những người phụ nữ trong xã hội xưa
  • C. Nỗi hờn về những chuyện đã qua trong lịch sử
  • D. Nỗi hờn chung của những người tài hoa bạc mệnh từ xưa đến nay

Câu 6: Câu hỏi tu từ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?" ở cuối bài thơ thể hiện điều gì trong tâm trạng Nguyễn Du?

  • A. Sự tò mò về tương lai
  • B. Sự nghi ngờ về lòng người
  • C. Sự tự thương mình và lo lắng về sự quên lãng
  • D. Sự khẳng định về giá trị văn chương bất tử

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Trang trọng, ngợi ca
  • B. Xót thương, cảm khái
  • C. Hào hùng, bi tráng
  • D. Hài hước, châm biếm

Câu 8: Trong bài thơ, Nguyễn Du thể hiện thái độ gì đối với xã hội phong kiến thông qua số phận của Tiểu Thanh?

  • A. Ca ngợi sự ổn định của xã hội phong kiến
  • B. Trung lập, không bày tỏ thái độ
  • C. Hài lòng với các giá trị truyền thống
  • D. Phê phán sự bất công, vùi dập tài năng trong xã hội phong kiến

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không thuộc giá trị nội dung của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Giá trị nhân đạo sâu sắc
  • B. Sự cảm thông với số phận người phụ nữ tài hoa
  • C. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên vùng Giang Nam
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội bất công

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật đối trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo sự tương phản, khắc sâu ấn tượng về số phận bi kịch
  • B. Làm cho câu thơ trở nên cân đối, hài hòa về âm điệu
  • C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình cho bài thơ
  • D. Thể hiện sự tài hoa, uyên bác của tác giả

Câu 11: Hình ảnh "gò hoang" trong câu thơ "Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp tiềm ẩn của thiên nhiên
  • B. Sự tàn lụi, hoang vắng, bị lãng quên
  • C. Sức sống mãnh liệt của tự nhiên
  • D. Nơi yên nghỉ cuối cùng của con người

Câu 12: Hai câu thơ "Đọc "Đoạn trường tân thanh" ngẩn ngơ/ Ví như người trong một nhà" thể hiện mối liên hệ nào giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh?

  • A. Mối quan hệ thầy trò
  • B. Mối quan hệ bạn bè
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc, coi nhau như người cùng cảnh ngộ
  • D. Sự ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh

Câu 13: Từ "khôn hỏi" trong câu thơ "Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi" gợi ý về điều gì?

  • A. Sự thông minh của con người
  • B. Sự công bằng của trời đất
  • C. Khả năng thấu hiểu của thiên nhiên
  • D. Sự bí ẩn, khó hiểu của số phận và quy luật cuộc đời

Câu 14: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, hai câu đề tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Khung cảnh hoang vu, tiêu điều của Tây Hồ
  • B. Vẻ đẹp tráng lệ của Tây Hồ xưa
  • C. Cuộc đời và số phận của Tiểu Thanh
  • D. Tình cảm của Nguyễn Du dành cho Tiểu Thanh

Câu 15: Hai câu luận "Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu khách tự mang" tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Sự oán trách của Tiểu Thanh đối với số phận
  • B. Triết lý về số phận người tài hoa bạc mệnh và sự bất công của xã hội
  • C. Sự cảm thông sâu sắc của Nguyễn Du với Tiểu Thanh
  • D. Nỗi đau khổ và sự tuyệt vọng của Tiểu Thanh

Câu 16: Hai câu kết "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?" có chức năng gì trong bố cục bài thơ?

  • A. Tóm tắt nội dung toàn bài
  • B. Nhấn mạnh lại nỗi đau của Tiểu Thanh
  • C. Kể về cuộc đời của Nguyễn Du
  • D. Mở rộng vấn đề, tạo dư âm và liên hệ đến số phận của chính tác giả

Câu 17: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiếc thương của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?

  • A. Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang
  • B. Son phấn có thần chôn vẫn hận
  • C. Đọc "Đoạn trường tân thanh" ngẩn ngơ
  • D. Cái án phong lưu khách tự mang

Câu 18: Từ "vẫn" trong câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận" biểu thị ý nghĩa gì?

  • A. Sự ngạc nhiên
  • B. Sự tiếp diễn, kéo dài
  • C. Sự miễn cưỡng
  • D. Sự kết thúc

Câu 19: Hình ảnh "văn chương" và "son phấn" trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" tượng trưng cho điều gì ở người phụ nữ tài hoa?

  • A. Tài năng và sắc đẹp
  • B. Đức hạnh và lòng trung trinh
  • C. Sự dịu dàng và nữ tính
  • D. Sự mạnh mẽ và kiên cường

Câu 20: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Nguyễn Du sử dụng trong bài "Độc Tiểu Thanh kí" có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với nội dung trữ tình của bài?

  • A. Tính tự do, phóng khoáng
  • B. Tính trang trọng, uy nghi
  • C. Tính hàm súc, cô đọng, giàu chất trữ tình
  • D. Tính kể chuyện,叙事性

Câu 21: Nếu so sánh "Độc Tiểu Thanh kí" với "Truyện Kiều", điểm tương đồng nổi bật nhất về giá trị nhân đạo là gì?

  • A. Đề cao khát vọng tự do cá nhân
  • B. Cảm thương sâu sắc số phận bi kịch của người phụ nữ
  • C. Phê phán chiến tranh phi nghĩa
  • D. Ca ngợi tình yêu chung thủy

Câu 22: Trong bài thơ, "cái án phong lưu" mà "khách" (Tiểu Thanh) phải mang có thể được hiểu là gì?

  • A. Lối sống xa hoa, lãng phí
  • B. Tội danh phản nghịch triều đình
  • C. Số phận bi kịch do tài hoa, nhan sắc mang lại
  • D. Sự trừng phạt của xã hội phong kiến

Câu 23: Cụm từ "ba trăm năm lẻ nữa" trong câu kết thể hiện điều gì về nhận thức thời gian của Nguyễn Du?

  • A. Sự lạc quan về tương lai
  • B. Sự hoài niệm về quá khứ
  • C. Sự thờ ơ với thời gian
  • D. Ý thức về sự vô tận của thời gian và hữu hạn của đời người

Câu 24: Đâu là yếu tố nghệ thuật đặc sắc nhất tạo nên tính "kí" (ghi chép) trong "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Cảm xúc chân thành, trực tiếp của tác giả về một nhân vật có thật
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • C. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính

Câu 25: Nếu Nguyễn Du không "Đọc "Đoạn trường tân thanh" ngẩn ngơ", liệu bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" có còn giữ được giá trị và ý nghĩa như hiện tại không? Vì sao?

  • A. Có, vì nội dung bài thơ vẫn đầy đủ
  • B. Không, vì câu thơ đó thể hiện sự đồng cảm sâu sắc, làm nổi bật giá trị nhân đạo của bài thơ
  • C. Có, vì giá trị bài thơ nằm ở những câu khác
  • D. Không chắc chắn, còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật như "Độc Tiểu Thanh kí":
A. Phân tích ý nghĩa các biện pháp tu từ.
B. Xác định chủ đề và mạch cảm xúc.
C. Phân tích nội dung và nghệ thuật của từng phần (đề, thực, luận, kết).
D. Đọc diễn cảm và tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm.

  • A. D - A - C - B
  • B. A - B - C - D
  • C. D - B - C - A
  • D. B - D - A - C

Câu 27: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí", nhan đề nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện được chủ đề chính của tác phẩm?

  • A. Tây Hồ hoang phế
  • B. Thương người bạc mệnh
  • C. Văn chương và số phận
  • D. Nỗi hờn kim cổ

Câu 28: Trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du?

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú
  • B. Biện pháp nghệ thuật đối
  • C. Câu hỏi tu từ ở cuối bài
  • D. Miêu tả cảnh Tây Hồ hoang vu, gợi nỗi buồn thương

Câu 29: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Sử dụng từ Hán Việt
  • B. Kết cấu chặt chẽ của thể thơ Đường luật
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, bút pháp tả cảnh ngụ tình
  • D. Giọng điệu trang trọng, cổ kính

Câu 30: Nếu được sáng tạo một hình thức nghệ thuật khác (ví dụ: tranh vẽ, âm nhạc, điêu khắc...) để thể hiện cảm xúc và chủ đề của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí", bạn sẽ chọn hình thức nào và ý tưởng chính là gì?

  • A. Tranh vẽ, với hình ảnh gò hoang tàn bên cạnh những đóa hoa tàn úa, tượng trưng cho vẻ đẹp và sự tàn phai
  • B. Âm nhạc, với giai điệu vui tươi, thể hiện sự lạc quan
  • C. Điêu khắc, với tượng đài sừng sững, thể hiện sự bất tử
  • D. Sân khấu, với vở kịch hài, thể hiện sự châm biếm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được trích từ tập thơ nào của Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh 'hoa uyển' và 'gò hoang' đối lập nhau, thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hai câu thơ 'Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Từ 'hận' và 'vương' trong hai câu thực 'Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương' gợi lên điều gì về giá trị của Tiểu Thanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cụm từ 'nỗi hờn kim cổ' trong câu luận thứ ba ('Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi') thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Câu hỏi tu từ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?' ở cuối bài thơ thể hiện điều gì trong tâm trạng Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bài thơ, Nguyễn Du thể hiện thái độ gì đối với xã hội phong kiến thông qua số phận của Tiểu Thanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không thuộc giá trị nội dung của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật đối trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' có tác dụng chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hình ảnh 'gò hoang' trong câu thơ 'Tây Hồ cảnh đẹp hóa gò hoang' tượng trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Hai câu thơ 'Đọc 'Đoạn trường tân thanh' ngẩn ngơ/ Ví như người trong một nhà' thể hiện mối liên hệ nào giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Từ 'khôn hỏi' trong câu thơ 'Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi' gợi ý về điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, hai câu đề tập trung miêu tả điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hai câu luận 'Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu khách tự mang' tập trung thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hai câu kết 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?' có chức năng gì trong bố cục bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiếc thương của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Từ 'vẫn' trong câu thơ 'Son phấn có thần chôn vẫn hận' biểu thị ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hình ảnh 'văn chương' và 'son phấn' trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' tượng trưng cho điều gì ở người phụ nữ tài hoa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật được Nguyễn Du sử dụng trong bài 'Độc Tiểu Thanh kí' có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với nội dung trữ tình của bài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu so sánh 'Độc Tiểu Thanh kí' với 'Truyện Kiều', điểm tương đồng nổi bật nhất về giá trị nhân đạo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong bài thơ, 'cái án phong lưu' mà 'khách' (Tiểu Thanh) phải mang có thể được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Cụm từ 'ba trăm năm lẻ nữa' trong câu kết thể hiện điều gì về nhận thức thời gian của Nguyễn Du?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đâu là yếu tố nghệ thuật đặc sắc nhất tạo nên tính 'kí' (ghi chép) trong 'Độc Tiểu Thanh kí'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu Nguyễn Du không 'Đọc 'Đoạn trường tân thanh' ngẩn ngơ', liệu bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' có còn giữ được giá trị và ý nghĩa như hiện tại không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật như 'Độc Tiểu Thanh kí':
A. Phân tích ý nghĩa các biện pháp tu từ.
B. Xác định chủ đề và mạch cảm xúc.
C. Phân tích nội dung và nghệ thuật của từng phần (đề, thực, luận, kết).
D. Đọc diễn cảm và tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí', nhan đề nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện được chủ đề chính của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí', yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu được sáng tạo một hình thức nghệ thuật khác (ví dụ: tranh vẽ, âm nhạc, điêu khắc...) để thể hiện cảm xúc và chủ đề của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí', bạn sẽ chọn hình thức nào và ý tưởng chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được Nguyễn Du sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Khi Nguyễn Du đang giữ chức Chánh sứ sang Trung Quốc.
  • B. Khi Nguyễn Du đọc "Tiểu Thanh kí" và cảm thương sâu sắc cho số phận nàng Tiểu Thanh.
  • C. Trong thời gian Nguyễn Du sống ẩn dật tại quê nhà sau khi từ quan.
  • D. Khi Nguyễn Du hồi tưởng về những kỷ niệm đẹp trong quá khứ.

Câu 2: Trong câu đề "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư", từ "hoa uyển" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Một không gian tươi đẹp, lộng lẫy, tượng trưng cho cuộc đời rực rỡ trước đây của Tiểu Thanh.
  • B. Một khu vườn trồng nhiều hoa quý hiếm ở Tây Hồ.
  • C. Nơi ở trước đây của Nguyễn Du khi ông sống ở Tây Hồ.
  • D. Một địa điểm du lịch nổi tiếng ở Hàng Châu, Trung Quốc.

Câu 3: Hai câu thực "Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư" sử dụng biện pháp nghệ thuật đối để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự tương đồng giữa vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh.
  • B. Niềm tiếc nuối cho những giá trị vật chất bị mất đi.
  • C. Sự tương phản giữa vẻ đẹp hữu hình (son phấn) và giá trị tinh thần (văn chương) của Tiểu Thanh, cùng số phận bi thảm của chúng.
  • D. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 4: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với "nỗi hờn kim cổ"?

  • A. Phê phán những người phụ nữ tài hoa tự chuốc lấy đau khổ.
  • B. Cảm thông sâu sắc và chia sẻ nỗi bất hạnh, xem đó là nỗi đau muôn đời.
  • C. Bàng quan, chỉ ghi lại sự việc mà không bày tỏ cảm xúc cá nhân.
  • D. Khen ngợi vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh mà quên đi nỗi đau của nàng.

Câu 5: Cụm từ "Độc Tiểu Thanh kí" trong nhan đề bài thơ có thể được hiểu như thế nào?

  • A. Bài thơ viết về cuộc đời cô đơn của Tiểu Thanh.
  • B. Bài thơ chỉ dành riêng cho Tiểu Thanh đọc.
  • C. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp độc nhất vô nhị của Tiểu Thanh.
  • D. Bài thơ ghi lại nỗi lòng của Nguyễn Du khi đọc "Tiểu Thanh kí", một mình suy tư và cảm khái.

Câu 6: Trong câu thơ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa", từ "ba trăm năm lẻ nữa" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Khoảng thời gian chính xác từ khi Tiểu Thanh qua đời đến khi Nguyễn Du viết bài thơ.
  • B. Thời gian tồn tại của tập "Tiểu Thanh kí".
  • C. Một khoảng thời gian ước lệ, chỉ tương lai vô định, gợi sự hữu hạn của đời người và sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Thời gian cần thiết để "Tiểu Thanh kí" được biết đến rộng rãi.

Câu 7: Thể thơ được sử dụng trong bài "Độc Tiểu Thanh kí" là thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • D. Lục bát.

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của Tây Hồ.
  • B. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú.
  • C. Kể về cuộc đời của Tiểu Thanh.
  • D. Tiếng khóc thương cho số phận bi thảm của Tiểu Thanh và những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh nói chung.

Câu 9: Trong bài thơ, hình ảnh "gò hoang" đối lập với hình ảnh "hoa uyển" nhằm mục đích gì?

  • A. Miêu tả sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn tạ, hoang phế hiện tại so với vẻ đẹp rực rỡ trong quá khứ, gợi liên tưởng đến sự tàn phai của nhan sắc và tài năng.
  • C. Tạo sự cân bằng về mặt hình ảnh trong bài thơ.
  • D. Thể hiện sự yêu thích của Nguyễn Du đối với thiên nhiên hoang sơ.

Câu 10: Hai câu luận "Vẫn hận son phấn tùy người phận/ Còn mắc văn chương chuốc lấy vạ" thể hiện điều gì về quan niệm của Nguyễn Du?

  • A. Quan niệm về sự vô thường của cuộc đời.
  • B. Quan niệm về vẻ đẹp ngoại hình quan trọng hơn tài năng.
  • C. Quan niệm về sự bất công của xã hội phong kiến, nơi tài năng và sắc đẹp có thể gây họa cho con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Quan niệm về số phận con người do trời định.

Câu 11: Dòng thơ nào sau đây thể hiện trực tiếp nhất sự đồng cảm của Nguyễn Du với Tiểu Thanh?

  • A. Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư.
  • B. Chiêu hồn lệ điếu Tiểu Thanh.
  • C. Son phấn hữu thần liên tử hậu.
  • D. Đọc đến "Đoạn trường" đứt ruột.

Câu 12: Trong bài thơ, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?

  • A. Đối.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 13: "Tiểu Thanh kí" (tập thơ của Tiểu Thanh) đóng vai trò gì trong việc khơi gợi cảm hứng sáng tác "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du?

  • A. Là nguồn tư liệu lịch sử để Nguyễn Du viết về Tiểu Thanh.
  • B. Là hình mẫu nghệ thuật để Nguyễn Du học tập.
  • C. Là chất xúc tác, khơi dậy lòng trắc ẩn và cảm hứng sáng tạo của Nguyễn Du trước số phận bi thảm của Tiểu Thanh.
  • D. Là một phần của "Đoạn trường tân thanh" được Nguyễn Du trích dẫn.

Câu 14: Câu hỏi tu từ "Ai người hậu thế khóc Tây Thi?" ở cuối bài thơ thể hiện điều gì?

  • A. Sự tò mò về những người sẽ đến thăm mộ Tiểu Thanh trong tương lai.
  • B. Mong muốn Tiểu Thanh được mọi người nhớ đến.
  • C. Lời tiên đoán về sự nổi tiếng của Tiểu Thanh.
  • D. Sự băn khoăn, lo lắng về số phận của những người tài hoa trong tương lai và tự vấn về chính mình.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Trang trọng, hào hùng.
  • B. Buồn thương, ai oán.
  • C. Hài hước, trào phúng.
  • D. Tươi vui, lạc quan.

Câu 16: Từ "khư" trong câu "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư" có nghĩa là gì?

  • A. Đẹp đẽ.
  • B. Rộng lớn.
  • C. Hoang tàn, đổ nát.
  • D. Yên bình.

Câu 17: Hai câu thơ "Hữu thần", "vô mệnh" trong câu thực thứ hai đối lập nhau như thế nào?

  • A. "Hữu thần" chỉ vẻ đẹp tinh tế, có giá trị tinh thần của "son phấn", còn "vô mệnh" chỉ sự bất lực, không thể bảo vệ "văn chương" trước sự vùi dập.
  • B. "Hữu thần" chỉ sự linh thiêng của "son phấn", còn "vô mệnh" chỉ sự tầm thường của "văn chương".
  • C. "Hữu thần" chỉ sự tồn tại vĩnh cửu của "son phấn", còn "vô mệnh" chỉ sự biến mất của "văn chương".
  • D. "Hữu thần" và "vô mệnh" đều chỉ số phận hẩm hiu của Tiểu Thanh.

Câu 18: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" có thể được xem là một minh chứng cho chủ nghĩa nhân đạo trong sáng tác của Nguyễn Du như thế nào?

  • A. Bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên tha thiết của Nguyễn Du.
  • B. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ.
  • C. Bài thơ phê phán xã hội phong kiến.
  • D. Bài thơ thể hiện sự cảm thương sâu sắc của Nguyễn Du đối với số phận bất hạnh của con người, đặc biệt là những người tài hoa bạc mệnh.

Câu 19: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh "lệ" (nước mắt) với tần suất cao, điều này có tác dụng gì?

  • A. Miêu tả cơn mưa trên Tây Hồ.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc đau buồn, thương xót của tác giả đối với Tiểu Thanh và số phận con người.
  • C. Thể hiện sự hối hận của Nguyễn Du.
  • D. Tạo không khí u ám, buồn bã cho bài thơ.

Câu 20: Cụm từ "kim cổ hận sự" trong câu thơ "Kim cổ hận sự thiên nan vấn" gợi điều gì?

  • A. Những câu chuyện tình yêu đẹp trong lịch sử.
  • B. Những bài học lịch sử quý giá.
  • C. Nỗi hận chung của những người tài hoa bạc mệnh từ xưa đến nay, kéo dài qua thời gian.
  • D. Những bí ẩn lịch sử chưa được giải đáp.

Câu 21: Nếu so sánh với "Truyện Kiều", bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện điểm tương đồng nào trong tư tưởng của Nguyễn Du?

  • A. Sự cảm thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của người phụ nữ tài sắc.
  • B. Niềm tin vào sức mạnh của đồng tiền.
  • C. Sự ca ngợi chế độ phong kiến.
  • D. Ý chí phản kháng mạnh mẽ chống lại bất công xã hội.

Câu 22: Từ "điếu" trong câu "Chiêu hồn lệ điếu Tiểu Thanh" có nghĩa là gì?

  • A. Kể lại.
  • B. Viếng, thương xót và khóc than cho người đã khuất.
  • C. Ca ngợi.
  • D. Phân tích.

Câu 23: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "kí" (ghi chép) của thể loại?

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú.
  • B. Giọng điệu trữ tình.
  • C. Ghi lại cảm xúc, suy tư của tác giả khi đọc "Tiểu Thanh kí" và đến thăm di tích.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 24: Câu thơ "Đọc đến "Đoạn trường" đứt ruột" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Nguyễn Du và "Tiểu Thanh kí"?

  • A. Nguyễn Du chỉ đọc lướt qua "Tiểu Thanh kí".
  • B. Nguyễn Du không thích "Tiểu Thanh kí".
  • C. Nguyễn Du phê bình "Tiểu Thanh kí".
  • D. Nguyễn Du đồng cảm sâu sắc với những nỗi đau được thể hiện trong "Tiểu Thanh kí".

Câu 25: Hình ảnh "son phấn", "văn chương" trong bài thơ tượng trưng cho điều gì ở nàng Tiểu Thanh?

  • A. Vẻ đẹp nhan sắc và tài năng văn chương của Tiểu Thanh.
  • B. Cuộc sống giàu sang và quyền lực của Tiểu Thanh.
  • C. Sở thích cá nhân của Tiểu Thanh.
  • D. Những vật kỷ niệm về Tiểu Thanh.

Câu 26: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được rút ra từ tập thơ nào của Nguyễn Du?

  • A. Nam trung tạp ngâm.
  • B. Thanh Hiên tiền hậu tập.
  • C. Thanh Hiên thi tập.
  • D. Bắc hành tạp lục.

Câu 27: Hai câu kết của bài thơ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như?" thể hiện điều gì về tâm sự của Nguyễn Du?

  • A. Sự tự tin vào tài năng của bản thân.
  • B. Sự kiêu ngạo của một nhà thơ lớn.
  • C. Mong muốn được người đời nhớ đến.
  • D. Sự cô đơn, hoài nghi về giá trị và sự trường tồn của tác phẩm văn chương, đồng thời tự ý thức về số phận nghệ sĩ.

Câu 28: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện tiếng nói nhân văn?

  • A. Thể hiện sự am hiểu về lịch sử Trung Quốc.
  • B. Thể hiện tiếng nói cảm thương, bênh vực những số phận bất hạnh, khẳng định giá trị con người và tài năng cá nhân.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Phê phán thói hư tật xấu của xã hội đương thời.

Câu 29: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình như thế nào?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp để làm nổi bật vẻ đẹp của Tiểu Thanh.
  • B. Sử dụng cảnh vật để kể lại câu chuyện về Tiểu Thanh.
  • C. Mượn hình ảnh "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư" để gợi tả sự tàn tạ, hoang phế, từ đó thể hiện nỗi buồn thương, cảm khái về nhân sinh.
  • D. Tả cảnh thiên nhiên một cách khách quan, không gửi gắm cảm xúc.

Câu 30: Nếu đặt bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" trong chương trình Ngữ văn 11, bài thơ này có thể giúp học sinh phát triển năng lực nào?

  • A. Năng lực tính toán.
  • B. Năng lực thể chất.
  • C. Năng lực ngoại ngữ.
  • D. Năng lực văn học, đặc biệt là năng lực cảm thụ và phân tích thơ trữ tình, đồng thời bồi dưỡng tình cảm nhân đạo, lòng trắc ẩn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được Nguyễn Du sáng tác trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong câu đề 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư', từ 'hoa uyển' gợi liên tưởng đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hai câu thực 'Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư' sử dụng biện pháp nghệ thuật đối để làm nổi bật điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với 'nỗi hờn kim cổ'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Cụm từ 'Độc Tiểu Thanh kí' trong nhan đề bài thơ có thể được hiểu như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong câu thơ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa', từ 'ba trăm năm lẻ nữa' có ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Thể thơ được sử dụng trong bài 'Độc Tiểu Thanh kí' là thể thơ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong bài thơ, hình ảnh 'gò hoang' đối lập với hình ảnh 'hoa uyển' nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hai câu luận 'Vẫn hận son phấn tùy người phận/ Còn mắc văn chương chuốc lấy vạ' thể hiện điều gì về quan niệm của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Dòng thơ nào sau đây thể hiện trực tiếp nhất sự đồng cảm của Nguyễn Du với Tiểu Thanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong bài thơ, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: 'Tiểu Thanh kí' (tập thơ của Tiểu Thanh) đóng vai trò gì trong việc khơi gợi cảm hứng sáng tác 'Độc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Câu hỏi tu từ 'Ai người hậu thế khóc Tây Thi?' ở cuối bài thơ thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Từ 'khư' trong câu 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư' có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hai câu thơ 'Hữu thần', 'vô mệnh' trong câu thực thứ hai đối lập nhau như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' có thể được xem là một minh chứng cho chủ nghĩa nhân đạo trong sáng tác của Nguyễn Du như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh 'lệ' (nước mắt) với tần suất cao, điều này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cụm từ 'kim cổ hận sự' trong câu thơ 'Kim cổ hận sự thiên nan vấn' gợi điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nếu so sánh với 'Truyện Kiều', bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' thể hiện điểm tương đồng nào trong tư tưởng của Nguyễn Du?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Từ 'điếu' trong câu 'Chiêu hồn lệ điếu Tiểu Thanh' có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'kí' (ghi chép) của thể loại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Câu thơ 'Đọc đến 'Đoạn trường' đứt ruột' thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Nguyễn Du và 'Tiểu Thanh kí'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hình ảnh 'son phấn', 'văn chương' trong bài thơ tượng trưng cho điều gì ở nàng Tiểu Thanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được rút ra từ tập thơ nào của Nguyễn Du?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hai câu kết của bài thơ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như?' thể hiện điều gì về tâm sự của Nguyễn Du?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện tiếng nói nhân văn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu đặt bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' trong chương trình Ngữ văn 11, bài thơ này có thể giúp học sinh phát triển năng lực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” của Nguyễn Du được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt Đường luật
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh “hoa uyển” và “gò hoang” đối lập nhau, tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu sang và nghèo khó
  • B. Vẻ đẹp và sự tàn phá của thiên nhiên
  • C. Quá khứ tươi đẹp và hiện tại tàn lụi của Tiểu Thanh
  • D. Cuộc sống và cái chết

Câu 3: Cụm từ “son phấn” và “văn chương” trong câu thơ thứ ba chủ yếu gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của Tiểu Thanh?

  • A. Sự đảm đang, tháo vát
  • B. Lòng hiếu thảo và đức hạnh
  • C. Sự dịu dàng, nữ tính
  • D. Sắc đẹp và tài năng

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ “Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương”?

  • A. Đối
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Từ “hận” và “vương” trong hai câu thực của bài thơ thể hiện thái độ và cảm xúc gì của Tiểu Thanh (theo cảm nhận của Nguyễn Du)?

  • A. Oán giận và căm thù
  • B. Uất ức và tiếc nuối
  • C. Buồn bã và tuyệt vọng
  • D. Cô đơn và lạc lõng

Câu 6: “Độc Tiểu Thanh kí” thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào trong sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Phê phán chiến tranh phi nghĩa
  • B. Đề cao tinh thần yêu nước
  • C. Thương cảm sâu sắc cho số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh
  • D. Ca ngợi tình yêu tự do, vượt lễ giáo phong kiến

Câu 7: Hai câu luận “Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu khách tự mang” thể hiện nhận thức gì về số phận con người?

  • A. Số phận con người hoàn toàn do trời định
  • B. Con người có thể thay đổi số phận bằng nỗ lực cá nhân
  • C. Số phận con người là một ẩn số không thể lý giải
  • D. Số phận bi kịch của những người tài hoa, phong lưu trong xã hội phong kiến bất công

Câu 8: Từ “khôn hỏi” trong câu “Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi” gợi ra điều gì về thái độ của Nguyễn Du đối với “trời”?

  • A. Sự hoài nghi, chất vấn
  • B. Sự kính畏, tôn trọng
  • C. Sự chấp nhận, cam chịu
  • D. Sự phẫn nộ, nổi loạn

Câu 9: Cụm từ “khách tự mang” trong câu “Cái án phong lưu khách tự mang” có nghĩa là gì?

  • A. Khách quan mang đến
  • B. Tự mình gánh chịu
  • C. Mang theo bên mình
  • D. Để người khác mang

Câu 10: Hai câu kết “Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?” sử dụng biện pháp tu từ nào đặc biệt?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Điệp ngữ

Câu 11: Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ “Người đời ai khóc Tố Như chăng?” thể hiện điều gì trong tâm trạng của Nguyễn Du?

  • A. Sự tự mãn về tài năng văn chương
  • B. Niềm tin vào sự bất tử của tác phẩm
  • C. Mong muốn được người đời nhớ đến và ca ngợi
  • D. Nỗi cô đơn, hoài nghi về sự thấu hiểu và đồng cảm của hậu thế

Câu 12: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” được sáng tác trong bối cảnh nào của Nguyễn Du?

  • A. Khi Nguyễn Du đắc ý trên con đường công danh
  • B. Khi Nguyễn Du đi sứ ở Trung Quốc, đọc tập “Tiểu Thanh kí”
  • C. Khi Nguyễn Du về ở ẩn tại quê nhà
  • D. Khi Nguyễn Du trải qua nhiều biến cố gia đình

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Nguyễn Du trong bài “Độc Tiểu Thanh kí”?

  • A. Trữ tình nồng nàn, thiên về cảm xúc lãng mạn
  • B. Hiện thực sắc sảo, phê phán mạnh mẽ xã hội
  • C. Trữ tình sâu lắng, kết hợp yếu tố cổ điển và hiện đại, đậm chất suy tư
  • D. Hùng tráng, bi tráng, mang đậm tinh thần thời đại

Câu 14: So với các bài thơ khác viết về người phụ nữ của Nguyễn Du, “Độc Tiểu Thanh kí” có điểm gì đặc biệt?

  • A. Thể hiện rõ nhất lòng căm phẫn đối với chế độ phong kiến
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn
  • C. Có giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt hơn
  • D. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với một số phận cụ thể nhưng mang tính khái quát về thân phận người phụ nữ tài hoa

Câu 15: Nếu “Truyện Kiều” là tiếng khóc lớn cho số phận con người nói chung, thì “Độc Tiểu Thanh kí” có thể được xem là tiếng khóc cho đối tượng nào?

  • A. Những người nông dân nghèo khổ
  • B. Những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh trong xã hội phong kiến
  • C. Những người lính trận vong
  • D. Những trí thức bất đắc chí

Câu 16: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh “gò hoang” để gợi tả không gian như thế nào?

  • A. Hoang tàn, tiêu điều, vắng vẻ
  • B. Rộng lớn, bao la, hùng vĩ
  • C. Thơ mộng, trữ tình, lãng mạn
  • D. Nhộn nhịp, đông đúc, phồn hoa

Câu 17: “Độc Tiểu Thanh kí” được xếp vào thể loại văn học trung đại nào?

  • A. Văn xuôi tự sự
  • B. Kịch
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Văn tế, hịch

Câu 18: Dòng cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” là gì?

  • A. Vui tươi, lạc quan
  • B. Buồn thương, xót xa
  • C. Phẫn nộ, căm hờn
  • D. Tự hào, kiêu hãnh

Câu 19: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến bi kịch của Tiểu Thanh?

  • A. Ghen ghét, đố kỵ của người vợ cả
  • B. Xã hội phong kiến bất công, trọng nam khinh nữ
  • C. Tài sắc hơn người nhưng số phận bạc bẽo
  • D. Tính cách mạnh mẽ, phản kháng

Câu 20: Từ bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”, em rút ra bài học gì về cách nhìn nhận và đối xử với những người tài năng trong xã hội?

  • A. Cần phải đề cao địa vị xã hội hơn tài năng cá nhân
  • B. Tài năng thường đi kèm với tai họa, nên cần sống an phận
  • C. Cần trân trọng, bảo vệ và phát huy những tài năng, không để họ bị vùi dập
  • D. Số phận con người là do định mệnh, không thể thay đổi được

Câu 21: Hãy chọn một nhận định đúng về mối quan hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh trong bài thơ.

  • A. Nguyễn Du tự nhận mình là hóa thân của Tiểu Thanh
  • B. Nguyễn Du là người đồng cảm sâu sắc với số phận của Tiểu Thanh
  • C. Nguyễn Du phê phán những sai lầm của Tiểu Thanh
  • D. Nguyễn Du kể lại câu chuyện về Tiểu Thanh một cách khách quan

Câu 22: Trong câu thơ “Son phấn có thần chôn vẫn hận”, từ “thần” có thể được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Vẻ đẹp tinh túy, có sức sống
  • B. Sự linh thiêng, huyền bí
  • C. Uy quyền, sức mạnh
  • D. Sự giả tạo, phù phiếm

Câu 23: Xét về cấu trúc, bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” tuân thủ chặt chẽ quy tắc nào của thể thất ngôn bát cú?

  • A. Niêm luật bằng trắc tự do
  • B. Đối thanh bằng trắc ở tất cả các câu
  • C. Bố cục bốn phần: đề, thực, luận, kết
  • D. Vần chân ở tất cả các câu chẵn

Câu 24: Hình ảnh “người đời” trong câu kết “Người đời ai khóc Tố Như chăng?” có ý nghĩa khái quát như thế nào?

  • A. Chỉ những người đương thời với Nguyễn Du
  • B. Chỉ những người có cùng cảnh ngộ với Nguyễn Du
  • C. Chỉ những người yêu thích thơ Nguyễn Du
  • D. Chỉ hậu thế, những thế hệ sau

Câu 25: “Độc Tiểu Thanh kí” thường được đặt cạnh tác phẩm nào khác của Nguyễn Du để làm nổi bật thêm giá trị nhân đạo của ông?

  • A. Văn tế thập loại chúng sinh
  • B. Truyện Kiều
  • C. Thanh Hiên thi tập (toàn tập)
  • D. Nam trung tạp ngâm

Câu 26: Trong bài thơ, yếu tố “kí” (記) trong nhan đề “Độc Tiểu Thanh kí” thể hiện đặc điểm gì của thể loại?

  • A. Tính chất tự truyện
  • B. Tính chất tráng ca
  • C. Tính chất ghi chép, nhật kí
  • D. Tính chất phóng sự

Câu 27: Nếu xem bài thơ là một lời “kí thác”, thì Nguyễn Du muốn kí thác điều gì qua “Độc Tiểu Thanh kí”?

  • A. Nỗi niềm thương cảm và sự trăn trở về số phận
  • B. Khát vọng công danh và sự nghiệp hiển hách
  • C. Tình yêu quê hương đất nước sâu nặng
  • D. Triết lý nhân sinh về lẽ sống và cái chết

Câu 28: Hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự cảm xúc của Nguyễn Du trong bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”:

  • A. Ngậm ngùi trước cảnh hoang vu - Thương xót Tiểu Thanh - Tự thương mình - Khái quát nỗi hờn
  • B. Ngậm ngùi trước cảnh hoang vu - Thương xót Tiểu Thanh - Khái quát nỗi hờn - Tự thương mình
  • C. Thương xót Tiểu Thanh - Ngậm ngùi trước cảnh hoang vu - Khái quát nỗi hờn - Tự thương mình
  • D. Khái quát nỗi hờn - Ngậm ngùi trước cảnh hoang vu - Thương xót Tiểu Thanh - Tự thương mình

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn 11, bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” thường được học cùng với văn bản nào để làm nổi bật chủ đề về thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Bài ca ngắn đi trên bãi cát (Cao Bá Quát)
  • B. Thu điếu (Nguyễn Khuyến)
  • C. Thương vợ (Tú Xương)
  • D. Vội vàng (Xuân Diệu)

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm gọn giá trị nội dung của “Độc Tiểu Thanh kí”, em sẽ chọn từ nào?

  • A. Tố cáo
  • B. Lãng mạn
  • C. Bi tráng
  • D. Nhân đạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” của Nguyễn Du được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh “hoa uyển” và “gò hoang” đối lập nhau, tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cụm từ “son phấn” và “văn chương” trong câu thơ thứ ba chủ yếu gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của Tiểu Thanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ “Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Từ “hận” và “vương” trong hai câu thực của bài thơ thể hiện thái độ và cảm xúc gì của Tiểu Thanh (theo cảm nhận của Nguyễn Du)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: “Độc Tiểu Thanh kí” thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào trong sáng tác của Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hai câu luận “Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu khách tự mang” thể hiện nhận thức gì về số phận con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Từ “khôn hỏi” trong câu “Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi” gợi ra điều gì về thái độ của Nguyễn Du đối với “trời”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cụm từ “khách tự mang” trong câu “Cái án phong lưu khách tự mang” có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hai câu kết “Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?” sử dụng biện pháp tu từ nào đặc biệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ “Người đời ai khóc Tố Như chăng?” thể hiện điều gì trong tâm trạng của Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” được sáng tác trong bối cảnh nào của Nguyễn Du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Nguyễn Du trong bài “Độc Tiểu Thanh kí”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So với các bài thơ khác viết về người phụ nữ của Nguyễn Du, “Độc Tiểu Thanh kí” có điểm gì đặc biệt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu “Truyện Kiều” là tiếng khóc lớn cho số phận con người nói chung, thì “Độc Tiểu Thanh kí” có thể được xem là tiếng khóc cho đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh “gò hoang” để gợi tả không gian như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: “Độc Tiểu Thanh kí” được xếp vào thể loại văn học trung đại nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Dòng cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến bi kịch của Tiểu Thanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Từ bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”, em rút ra bài học gì về cách nhìn nhận và đối xử với những người tài năng trong xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hãy chọn một nhận định đúng về mối quan hệ giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh trong bài thơ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong câu thơ “Son phấn có thần chôn vẫn hận”, từ “thần” có thể được hiểu theo nghĩa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Xét về cấu trúc, bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” tuân thủ chặt chẽ quy tắc nào của thể thất ngôn bát cú?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hình ảnh “người đời” trong câu kết “Người đời ai khóc Tố Như chăng?” có ý nghĩa khái quát như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: “Độc Tiểu Thanh kí” thường được đặt cạnh tác phẩm nào khác của Nguyễn Du để làm nổi bật thêm giá trị nhân đạo của ông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bài thơ, yếu tố “kí” (記) trong nhan đề “Độc Tiểu Thanh kí” thể hiện đặc điểm gì của thể loại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nếu xem bài thơ là một lời “kí thác”, thì Nguyễn Du muốn kí thác điều gì qua “Độc Tiểu Thanh kí”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự cảm xúc của Nguyễn Du trong bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn 11, bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” thường được học cùng với văn bản nào để làm nổi bật chủ đề về thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm gọn giá trị nội dung của “Độc Tiểu Thanh kí”, em sẽ chọn từ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được trích từ tập thơ nào của Nguyễn Du?

  • A. Nam trung tạp ngâm
  • B. Thanh Hiên thi tập
  • C. Hoàng Lê nhất thống chí
  • D. Truyện Kiều

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh "hoa uyển" và "gò hoang" đối lập nhau, tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu sang và nghèo khó
  • B. Tuổi trẻ và tuổi già
  • C. Quá khứ tươi đẹp và hiện tại tàn lụi
  • D. Tình yêu và sự phản bội

Câu 3: Cụm từ "son phấn" và "văn chương" trong câu "Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương" thể hiện điều gì ở Tiểu Thanh?

  • A. Sự đam mê nghệ thuật và trang điểm
  • B. Cuộc sống xa hoa và lãng mạn
  • C. Nỗi cô đơn và khao khát được yêu thương
  • D. Nhan sắc và tài năng bị vùi dập

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu luận (thực và luận) của bài thơ?

  • A. Nhân hóa
  • B. Đối
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Hai câu thơ "Tây Hồ hoa uyển thành hoang phế/ Cô冢 y thảo mai một truyền" gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong bài thơ?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Tức giận, phẫn uất
  • C. Buồn thương, tiếc nuối
  • D. Hào hùng, bi tráng

Câu 6: Từ "kí" trong nhan đề "Độc Tiểu Thanh kí" có nghĩa là gì?

  • A. Ghi chép
  • B. Bài ca
  • C. Lời than
  • D. Câu chuyện

Câu 7: Câu thơ "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" thể hiện điều gì?

  • A. Sự căm phẫn trước bất công xã hội
  • B. Niềm tin vào sự công bằng của trời đất
  • C. Sự hoài nghi về giá trị của văn chương
  • D. Sự bất lực trước số phận và quy luật của tạo hóa

Câu 8: Hai câu kết "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như?" sử dụng hình thức nào để gợi suy tư?

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu cảm thán
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Câu cầu khiến

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên Tây Hồ
  • B. Thương cảm cho số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa
  • C. Phê phán xã hội phong kiến bất công
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước

Câu 10: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi tài năng văn chương của Tiểu Thanh
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến
  • C. Thể hiện lòng thương cảm sâu sắc với số phận con người
  • D. Khẳng định sức mạnh của văn chương

Câu 11: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại trong bài?

  • A. Tây Hồ hoa uyển thành hoang phế
  • B. Son phấn có thần chôn vẫn hận
  • C. Văn chương không mệnh đốt còn vương
  • D. Phong vận kì oan ngã tự cư

Câu 12: Nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình" trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên
  • B. Miêu tả cảnh vật để gửi gắm tâm trạng, cảm xúc
  • C. Sử dụng cảnh vật để làm nền cho câu chuyện về Tiểu Thanh
  • D. Mượn cảnh vật để so sánh với số phận con người

Câu 13: Cụm từ "phong vận kì oan" trong câu "Phong vận kì oan ngã tự cư" có nghĩa là gì?

  • A. Vẻ đẹp kì lạ
  • B. Số phận may mắn
  • C. Số phận oan trái, kì lạ
  • D. Tài năng xuất chúng

Câu 14: Tại sao Nguyễn Du lại tự nhận mình là "ngã tự cư" (ta tự thương) trong bài thơ?

  • A. Vì ông cũng có tài năng văn chương
  • B. Vì ông cũng sống trong thời đại loạn lạc
  • C. Vì ông cũng từng trải qua nhiều đau khổ
  • D. Vì đồng cảm sâu sắc với số phận oan trái của Tiểu Thanh

Câu 15: Thể thơ được sử dụng trong bài "Độc Tiểu Thanh kí" là thể thơ nào?

  • A. Lục bát
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 16: Câu thơ nào thể hiện sự tiếc nuối cho những giá trị tinh thần bị vùi dập?

  • A. Tây Hồ hoa uyển thành hoang phế
  • B. Cô冢 y thảo mai một truyền
  • C. Văn chương không mệnh đốt còn vương
  • D. Cổ kim hận sự thiên nan vấn

Câu 17: Dòng thơ "Mai một truyền" trong câu "Cô冢 y thảo mai một truyền" gợi liên tưởng đến điều gì về số phận Tiểu Thanh?

  • A. Sự lãng quên và chìm vào quên lãng
  • B. Sự bất tử và trường tồn
  • C. Sự tái sinh và hồi sinh
  • D. Sự giải thoát và tự do

Câu 18: Tác giả sử dụng những hình ảnh nào để thể hiện sự tàn lụi, hoang phế của cảnh vật?

  • A. Hoa uyển, son phấn, văn chương
  • B. Gò hoang, cô trủng, y thảo
  • C. Tây Hồ, cổ kim, ba trăm năm
  • D. Hoa, cỏ, cây, lá

Câu 19: Mục đích chính của Nguyễn Du khi viết bài "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Để kể lại câu chuyện về cuộc đời Tiểu Thanh
  • B. Để ca ngợi vẻ đẹp của Tây Hồ
  • C. Để bày tỏ lòng thương cảm và suy tư về số phận con người
  • D. Để thể hiện tài năng thơ ca của bản thân

Câu 20: Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ "Người đời ai khóc Tố Như?" có ý nghĩa gì?

  • A. Hỏi về việc liệu có ai biết đến tên tuổi Tố Như
  • B. Hỏi về việc liệu có ai đọc "Truyện Kiều" sau này
  • C. Hỏi về việc liệu có ai nhớ đến Tiểu Thanh sau ba trăm năm
  • D. Thể hiện sự trăn trở về số phận mình và những người tài hoa

Câu 21: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã đặt mình vào vị thế nào khi viết về Tiểu Thanh?

  • A. Người kể chuyện khách quan
  • B. Người đồng cảm, sẻ chia
  • C. Người phê phán, lên án
  • D. Người ngưỡng mộ, tôn vinh

Câu 22: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Buồn thương, xót xa
  • B. Hào hùng, mạnh mẽ
  • C. Trang trọng, tôn nghiêm
  • D. Hài hước, trào phúng

Câu 23: Câu thơ "Son phấn có thần chôn vẫn hận" gợi liên tưởng đến điều gì về xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Sự đề cao vẻ đẹp hình thức
  • B. Sự trọng vọng tài năng văn chương
  • C. Sự ghen ghét, đố kị và vùi dập tài sắc
  • D. Sự tôn trọng quyền tự do cá nhân

Câu 24: Dòng thơ "Văn chương không mệnh đốt còn vương" thể hiện niềm tin nào của Nguyễn Du?

  • A. Niềm tin vào sự bất tử của con người
  • B. Niềm tin vào sức mạnh và sự trường tồn của văn chương
  • C. Niềm tin vào sự thay đổi của xã hội
  • D. Niềm tin vào tình yêu và hạnh phúc

Câu 25: Ý nghĩa của từ "ba trăm năm lẻ nữa" trong câu kết là gì?

  • A. Thời gian cụ thể Nguyễn Du sống
  • B. Thời gian Tiểu Thanh qua đời
  • C. Thời gian Nguyễn Du viết bài thơ
  • D. Khoảng thời gian dài, gợi sự vô thường và nỗi lo bị lãng quên

Câu 26: So với các bài thơ khác viết về người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, "Độc Tiểu Thanh kí" có điểm gì đặc biệt?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Thể hiện giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt
  • C. Kết hợp thương người và tự thương, mở rộng vấn đề số phận
  • D. Miêu tả chi tiết cuộc đời của nhân vật

Câu 27: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" góp phần khẳng định vị trí nào của Nguyễn Du trong văn học Việt Nam?

  • A. Nhà thơ trữ tình xuất sắc
  • B. Nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn
  • C. Nhà thơ hiện thực phê phán
  • D. Nhà thơ lãng mạn tiêu biểu

Câu 28: Nếu đặt bài thơ trong bối cảnh "Sách Kết Nối Tri Thức", bạn nghĩ bài thơ này giúp người đọc trẻ tuổi ngày nay hiểu thêm điều gì?

  • A. Về vẻ đẹp của thơ ca cổ điển
  • B. Về lịch sử văn học Trung Quốc
  • C. Về cuộc sống của người phụ nữ xưa
  • D. Về giá trị nhân văn và sự cảm thông với số phận con người

Câu 29: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự bất công của số phận đối với người tài sắc?

  • A. Phong vận kì oan ngã tự cư
  • B. Tây Hồ hoa uyển thành hoang phế
  • C. Cô冢 y thảo mai một truyền
  • D. Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa

Câu 30: Theo bạn, thông điệp chính mà Nguyễn Du muốn gửi gắm qua bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Hãy sống hết mình cho hiện tại
  • B. Hãy đấu tranh chống lại bất công xã hội
  • C. Hãy trân trọng giá trị tinh thần và cảm thông với những số phận bất hạnh
  • D. Hãy tìm kiếm sự bất tử trong văn chương

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được trích từ tập thơ nào của Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh 'hoa uyển' và 'gò hoang' đối lập nhau, tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cụm từ 'son phấn' và 'văn chương' trong câu 'Son phấn có thần chôn vẫn hận/ Văn chương không mệnh đốt còn vương' thể hiện điều gì ở Tiểu Thanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu luận (thực và luận) của bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hai câu thơ 'Tây Hồ hoa uyển thành hoang phế/ Cô冢 y thảo mai một truyền' gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Từ 'kí' trong nhan đề 'Độc Tiểu Thanh kí' có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Câu thơ 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hai câu kết 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như?' sử dụng hình thức nào để gợi suy tư?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' thể hiện ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại trong bài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cụm từ 'phong vận kì oan' trong câu 'Phong vận kì oan ngã tự cư' có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tại sao Nguyễn Du lại tự nhận mình là 'ngã tự cư' (ta tự thương) trong bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Thể thơ được sử dụng trong bài 'Độc Tiểu Thanh kí' là thể thơ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Câu thơ nào thể hiện sự tiếc nuối cho những giá trị tinh thần bị vùi dập?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Dòng thơ 'Mai một truyền' trong câu 'Cô冢 y thảo mai một truyền' gợi liên tưởng đến điều gì về số phận Tiểu Thanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tác giả sử dụng những hình ảnh nào để thể hiện sự tàn lụi, hoang phế của cảnh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Mục đích chính của Nguyễn Du khi viết bài 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ 'Người đời ai khóc Tố Như?' có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã đặt mình vào vị thế nào khi viết về Tiểu Thanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Câu thơ 'Son phấn có thần chôn vẫn hận' gợi liên tưởng đến điều gì về xã hội phong kiến đương thời?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Dòng thơ 'Văn chương không mệnh đốt còn vương' thể hiện niềm tin nào của Nguyễn Du?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Ý nghĩa của từ 'ba trăm năm lẻ nữa' trong câu kết là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: So với các bài thơ khác viết về người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, 'Độc Tiểu Thanh kí' có điểm gì đặc biệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' góp phần khẳng định vị trí nào của Nguyễn Du trong văn học Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu đặt bài thơ trong bối cảnh 'Sách Kết Nối Tri Thức', bạn nghĩ bài thơ này giúp người đọc trẻ tuổi ngày nay hiểu thêm điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự bất công của số phận đối với người tài sắc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Theo bạn, thông điệp chính mà Nguyễn Du muốn gửi gắm qua bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”, Nguyễn Du tập trung thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan trước vẻ đẹp của cảnh vật và con người.
  • B. Sự ngưỡng mộ, tôn kính dành cho tài năng và phẩm hạnh của Tiểu Thanh.
  • C. Nỗi đau xót, thương cảm sâu sắc trước số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa.
  • D. Thái độ phê phán, lên án xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.

Câu 2: Hai câu đề “Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư” gợi lên sự đối lập cơ bản nào trong bài thơ?

  • A. Sự đối lập giữa cái hữu hình và vô hình.
  • B. Sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại tàn lụi, hoang phế.
  • C. Sự đối lập giữa tình yêu và sự hận thù.
  • D. Sự đối lập giữa cuộc sống và cái chết.

Câu 3: Hình ảnh “son phấn” và “văn chương” trong hai câu thực của bài thơ tượng trưng cho điều gì ở Tiểu Thanh?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình diễm lệ và lối sống xa hoa của Tiểu Thanh.
  • B. Sự đam mê nghệ thuật và tài năng hội họa của Tiểu Thanh.
  • C. Nỗi bất hạnh trong tình duyên và cuộc đời đầy sóng gió của Tiểu Thanh.
  • D. Vẻ đẹp nhan sắc và tài năng văn chương xuất chúng của Tiểu Thanh.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực và hai câu luận của bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa tài hoa, nhan sắc của Tiểu Thanh với số phận bi kịch và sự vùi dập của xã hội.
  • B. Tạo ra sự cân đối, hài hòa về hình thức cho bài thơ theo thể thất ngôn bát cú.
  • C. Thể hiện sự giằng xé, mâu thuẫn trong nội tâm của nhân vật trữ tình.
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ về âm thanh và nhịp điệu cho bài thơ.

Câu 5: Cụm từ “cổ kim hận sự” trong câu luận thứ tư thể hiện điều gì?

  • A. Nỗi hận cá nhân của Tiểu Thanh đối với người chồng bội bạc.
  • B. Sự căm phẫn của Nguyễn Du trước những bất công trong xã hội đương thời.
  • C. Nỗi hận chung của những người tài hoa bạc mệnh trong suốt lịch sử.
  • D. Lời nguyền rủa của Tiểu Thanh dành cho những kẻ gây ra đau khổ cho nàng.

Câu 6: Câu hỏi tu từ “Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như?” trong bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự tin vào sự bất tử của tên tuổi và tác phẩm của Nguyễn Du.
  • B. Nỗi cô đơn, hoài nghi về sự thấu hiểu và đồng cảm của hậu thế dành cho mình.
  • C. Mong muốn được hậu thế nhớ đến và ca ngợi tài năng của mình.
  • D. Lời thách thức đối với thời gian và sự vô tình của con người.

Câu 7: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thể thơ tự do.
  • B. Thể thơ song thất lục bát.
  • C. Thể thơ tứ tuyệt Đường luật.
  • D. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.

Câu 8: “Độc Tiểu Thanh kí” có thể được xem là một bài thơ mang đậm khuynh hướng văn học nào?

  • A. Khuynh hướng hiện thực phê phán.
  • B. Khuynh hướng lãng mạn cách mạng.
  • C. Khuynh hướng nhân đạo chủ nghĩa.
  • D. Khuynh hướng sử thi.

Câu 9: Trong bài thơ, hình ảnh “Tây Hồ hoa uyển” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên tươi đẹp, thanh bình của vùng Tây Hồ.
  • B. Quá khứ tươi đẹp, cuộc đời tràn đầy sức sống và tài năng của Tiểu Thanh.
  • C. Nỗi cô đơn, hiu quạnh trong tâm hồn của nhân vật trữ tình.
  • D. Sự giàu có, quyền lực và địa vị xã hội của Tiểu Thanh.

Câu 10: “Một chỉ thư” trong câu thơ “Độc điếu song tiền nhất chỉ thư” có thể hiểu là gì?

  • A. Một bức thư tình duy nhất mà Tiểu Thanh từng nhận được.
  • B. Một bài thơ ngắn ngủi do Tiểu Thanh sáng tác trước khi qua đời.
  • C. Một lời trăng trối cuối cùng của Tiểu Thanh.
  • D. Một tập sách mỏng, di cảo văn chương của Tiểu Thanh.

Câu 11: Từ “điếu” trong nhan đề “Độc Tiểu Thanh kí” mang ý nghĩa gì?

  • A. Viếng, thương xót, bày tỏ lòng tiếc thương đối với người đã khuất.
  • B. Đọc, ngâm vịnh, thưởng thức một tác phẩm văn chương.
  • C. Kể lại, thuật lại câu chuyện về cuộc đời của một người.
  • D. Phân tích, bình luận, đánh giá về một nhân vật lịch sử.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”?

  • A. Giọng điệu trang trọng, hào hùng.
  • B. Giọng điệu trầm buồn, xót xa, da diết.
  • C. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • D. Giọng điệu lạc quan, yêu đời.

Câu 13: Trong câu thơ “Son phấn hữu thần liên tử hậu”, từ “hữu thần” được hiểu như thế nào?

  • A. Son phấn có phép màu nhiệm.
  • B. Son phấn được thần thánh ban cho.
  • C. Vẻ đẹp (dù là son phấn) vẫn linh thiêng, có giá trị ngay cả sau khi chết.
  • D. Son phấn có linh hồn và cảm xúc.

Câu 14: Hai câu thơ “Văn chương vô mệnh lụy phần dư/ Nỗi hờn kim cổ trời khôn rửa” thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

  • A. Văn chương không có giá trị thực tiễn trong cuộc sống.
  • B. Số phận con người hoàn toàn do trời định đoạt, không ai có thể thay đổi.
  • C. Oán hận là cảm xúc tiêu cực, cần phải được gột rửa.
  • D. Tài năng văn chương thường đi liền với số phận bất hạnh và nỗi hờn khó nguôi ngoai.

Câu 15: “Độc Tiểu Thanh kí” được Nguyễn Du sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Khi Nguyễn Du đang sống ẩn dật tại quê nhà.
  • B. Khi Nguyễn Du đi sứ sang Trung Quốc và đọc được tập “Độc Tiểu Thanh kí” của Phùng Tiểu Thanh.
  • C. Khi Nguyễn Du chứng kiến cảnh xã hội loạn lạc, nhân dân đau khổ.
  • D. Khi Nguyễn Du nhớ về những người bạn văn chương đã khuất.

Câu 16: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào của Nguyễn Du?

  • A. Giá trị tố cáo hiện thực xã hội phong kiến.
  • B. Giá trị phản ánh tinh thần yêu nước, thương dân.
  • C. Giá trị cảm thương sâu sắc đối với số phận bi thảm của con người, đặc biệt là phụ nữ tài hoa.
  • D. Giá trị đề cao vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.

Câu 17: Trong bài thơ, Nguyễn Du tự nhận mình là “Tố Như”. Cách xưng hô này thể hiện điều gì?

  • A. Sự đồng cảm sâu sắc, tự xem mình là người cùng cảnh ngộ với Tiểu Thanh.
  • B. Thái độ khiêm nhường, tự hạ mình so với tài năng của Tiểu Thanh.
  • C. Mong muốn được hậu thế biết đến và nhớ đến tên tuổi của mình.
  • D. Sự tự hào về tài năng văn chương và vị thế xã hội của bản thân.

Câu 18: “Khư” trong câu thơ “Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư” có nghĩa là gì?

  • A. Khu vườn.
  • B. Nền cũ, nơi đổ nát, hoang phế.
  • C. Bến nước.
  • D. Cung điện.

Câu 19: Trong bài thơ, hình ảnh “song tiền” (song cửa) có ý nghĩa gì?

  • A. Nơi Tiểu Thanh thường ngồi đọc sách và sáng tác.
  • B. Không gian riêng tư, kín đáo của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Không gian cô đơn, tĩnh lặng, nơi Nguyễn Du đối diện với di cảo của Tiểu Thanh.
  • D. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp bên ngoài cửa sổ.

Câu 20: Từ “vẫn hận” trong câu thơ “Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư” biểu lộ thái độ gì của Nguyễn Du?

  • A. Thái độ căm phẫn, phẫn nộ trước sự bất công.
  • B. Thái độ trách móc, oán than số phận.
  • C. Thái độ thờ ơ, lạnh lùng trước nỗi đau của người khác.
  • D. Thái độ xót xa, thương cảm, đồng thời khẳng định giá trị của cái đẹp và tài năng.

Câu 21: “Phần dư” trong câu thơ “Văn chương vô mệnh lụy phần dư” có thể hiểu là gì?

  • A. Những phần còn sót lại sau khi bị đốt bỏ, vùi dập.
  • B. Những tác phẩm văn chương có giá trị còn lưu truyền.
  • C. Những lời phê bình, đánh giá của người đời về văn chương.
  • D. Những ước mơ, hoài bão còn dang dở của Tiểu Thanh.

Câu 22: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” cho thấy Nguyễn Du là một nhà thơ như thế nào?

  • A. Một nhà thơ lãng mạn, say đắm với vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Một nhà thơ nhân đạo sâu sắc, giàu lòng trắc ẩn và cảm thông với con người.
  • C. Một nhà thơ hiện thực, phản ánh chân thực cuộc sống xã hội đương thời.
  • D. Một nhà thơ trữ tình, tập trung thể hiện cảm xúc cá nhân.

Câu 23: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên nào để gợi tả không gian và thời gian?

  • A. Hình ảnh núi non hùng vĩ và biển cả bao la.
  • B. Hình ảnh trăng sao lung linh và gió mây nhẹ nhàng.
  • C. Hình ảnh “Tây Hồ hoa uyển”, “thành khư”, gợi không gian tàn lụi, thời gian quá khứ.
  • D. Hình ảnh cây cỏ xanh tươi và chim muông rộn ràng.

Câu 24: “Hận sự” trong “cổ kim hận sự” có thể được hiểu là loại “hận” nào?

  • A. Hận thù cá nhân giữa người với người.
  • B. Hận mất nước, hận vận mệnh dân tộc.
  • C. Hận tình yêu đôi lứa dang dở.
  • D. Hận cho số phận bất công của những người tài hoa bạc mệnh.

Câu 25: “Ai điếu Tiểu Thanh” là một cụm từ thường được dùng để chỉ bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”. Từ “ai điếu” có nghĩa là gì?

  • A. Bài văn tế, khóc thương người đã mất.
  • B. Bài thơ ca ngợi công đức của một người.
  • C. Bài văn kể lại cuộc đời của một nhân vật.
  • D. Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương đất nước.

Câu 26: Trong bài thơ, Nguyễn Du thể hiện sự đồng cảm sâu sắc nhất với đối tượng nào?

  • A. Những người phụ nữ nói chung trong xã hội phong kiến.
  • B. Những người phụ nữ tài hoa nhưng bạc mệnh, bị vùi dập trong xã hội.
  • C. Những người nghệ sĩ chân chính nhưng không được công nhận.
  • D. Những người dân nghèo khổ, bất hạnh trong xã hội.

Câu 27: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiếc thương của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?

  • A. Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư.
  • B. Độc điếu song tiền nhất chỉ thư.
  • C. Son phấn hữu thần liên tử hậu.
  • D. Văn chương vô mệnh lụy phần dư.

Câu 28: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, sinh động.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống.
  • D. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú điêu luyện, kết hợp với bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc.

Câu 29: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” có ý nghĩa như thế nào trong việc tìm hiểu về con người và sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về cuộc đời riêng tư và tình cảm cá nhân của Nguyễn Du.
  • B. Góp phần thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc và tài năng thơ ca độc đáo của Nguyễn Du.
  • C. Cho thấy Nguyễn Du là một nhà nho uyên bác, am hiểu sâu rộng về văn hóa Trung Hoa.
  • D. Chứng tỏ Nguyễn Du là một nhà thơ có tầm nhìn thời đại, dự báo về tương lai.

Câu 30: Nếu so sánh với “Truyện Kiều”, bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” thể hiện điểm tương đồng nào trong tư tưởng của Nguyễn Du?

  • A. Đều ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu tự do, vượt lên lễ giáo phong kiến.
  • B. Đều thể hiện tinh thần phản kháng mạnh mẽ đối với chế độ xã hội đương thời.
  • C. Đều thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc, cảm thương cho số phận con người, đặc biệt là phụ nữ tài sắc.
  • D. Đều có yếu tố kì ảo, hoang đường và mang đậm màu sắc dân gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”, Nguyễn Du tập trung thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hai câu đề “Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư” gợi lên sự đối lập cơ bản nào trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hình ảnh “son phấn” và “văn chương” trong hai câu thực của bài thơ tượng trưng cho điều gì ở Tiểu Thanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực và hai câu luận của bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Cụm từ “cổ kim hận sự” trong câu luận thứ tư thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Câu hỏi tu từ “Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như?” trong bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” được viết theo thể thơ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: “Độc Tiểu Thanh kí” có thể được xem là một bài thơ mang đậm khuynh hướng văn học nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong bài thơ, hình ảnh “Tây Hồ hoa uyển” tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: “Một chỉ thư” trong câu thơ “Độc điếu song tiền nhất chỉ thư” có thể hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Từ “điếu” trong nhan đề “Độc Tiểu Thanh kí” mang ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong câu thơ “Son phấn hữu thần liên tử hậu”, từ “hữu thần” được hiểu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hai câu thơ “Văn chương vô mệnh lụy phần dư/ Nỗi hờn kim cổ trời khôn rửa” thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: “Độc Tiểu Thanh kí” được Nguyễn Du sáng tác trong bối cảnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào của Nguyễn Du?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong bài thơ, Nguyễn Du tự nhận mình là “Tố Như”. Cách xưng hô này thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: “Khư” trong câu thơ “Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư” có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong bài thơ, hình ảnh “song tiền” (song cửa) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Từ “vẫn hận” trong câu thơ “Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư” biểu lộ thái độ gì của Nguyễn Du?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: “Phần dư” trong câu thơ “Văn chương vô mệnh lụy phần dư” có thể hiểu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” cho thấy Nguyễn Du là một nhà thơ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng những hình ảnh thiên nhiên nào để gợi tả không gian và thời gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: “Hận sự” trong “cổ kim hận sự” có thể được hiểu là loại “hận” nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: “Ai điếu Tiểu Thanh” là một cụm từ thường được dùng để chỉ bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”. Từ “ai điếu” có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong bài thơ, Nguyễn Du thể hiện sự đồng cảm sâu sắc nhất với đối tượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiếc thương của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” có ý nghĩa như thế nào trong việc tìm hiểu về con người và sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu so sánh với “Truyện Kiều”, bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” thể hiện điểm tương đồng nào trong tư tưởng của Nguyễn Du?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt
  • C. Lục bát
  • D. Thất ngôn bát cú Đường luật

Câu 2: Trong câu đề "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư", từ "hoa uyển" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự tàn phá của chiến tranh
  • B. Vẻ đẹp và sự phồn thịnh trong quá khứ
  • C. Nỗi cô đơn, hiu quạnh của Tiểu Thanh
  • D. Sự nhỏ bé, tầm thường của con người

Câu 3: Hai câu thực "Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư" sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Đối
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Ý nghĩa của cụm từ "son phấn" và "văn chương" trong bài thơ là gì?

  • A. Sự phù phiếm và vô nghĩa của cuộc đời
  • B. Những thú vui tao nhã của giới quý tộc
  • C. Nhan sắc và tài năng của người phụ nữ
  • D. Những vật chất phù du, dễ tàn phai

Câu 5: Trong câu "Son phấn hữu thần liên tử hậu", từ "hữu thần" thể hiện điều gì?

  • A. Sự bất tử của nhan sắc
  • B. Sức mạnh của vẻ đẹp ngoại hình
  • C. Quan niệm duy tâm về linh hồn
  • D. Giá trị tinh thần, sức sống tiềm ẩn của vẻ đẹp

Câu 6: Câu thơ "Văn chương vô mệnh lụy phần dư" thể hiện thái độ gì của tác giả đối với tài năng văn chương?

  • A. Khinh miệt tài năng văn chương
  • B. Xót xa cho tài năng văn chương bị vùi dập
  • C. Ca ngợi sức mạnh của văn chương
  • D. Hoài nghi giá trị của văn chương

Câu 7: Hai câu luận "Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu khách tự mang" tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Sự bất công của xã hội phong kiến
  • B. Sự trừng phạt của số phận
  • C. Nỗi bất hạnh chung của người tài hoa bạc mệnh
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của cá nhân

Câu 8: Cụm từ "trời khôn hỏi" trong câu luận "Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi" gợi điều gì?

  • A. Sự bất lực, vô vọng trước số phận
  • B. Sự phẫn nộ, oán trách ông trời
  • C. Sự thách thức đối với định mệnh
  • D. Niềm tin vào sự công bằng của trời đất

Câu 9: "Cái án phong lưu khách tự mang" trong câu luận thứ hai ám chỉ điều gì?

  • A. Tội danh do người khác gán cho
  • B. Sự trừng phạt của pháp luật
  • C. Hậu quả của lối sống buông thả
  • D. Số phận bi kịch của người tài hoa

Câu 10: Hai câu kết "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?" sử dụng hình thức nghệ thuật gì?

  • A. Câu khẳng định
  • B. Câu hỏi tu từ
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu cầu khiến

Câu 11: Câu hỏi tu từ ở hai câu kết "Người đời ai khóc Tố Như chăng?" thể hiện điều gì?

  • A. Sự hoài nghi về giá trị văn chương
  • B. Sự bi quan về tương lai nhân loại
  • C. Sự tự thương mình, dự cảm về số phận
  • D. Mong muốn được người đời nhớ đến

Câu 12: Từ "khóc" trong câu kết "Người đời ai khóc Tố Như chăng?" mang ý nghĩa như thế nào?

  • A. Biểu hiện của sự yếu đuối, ủy mị
  • B. Hành động thương hại người khác
  • C. Sự tiếc nuối quá khứ đã qua
  • D. Sự đồng cảm, sẻ chia, trân trọng giá trị

Câu 13: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện chủ đề chính nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Thương cảm số phận người phụ nữ tài hoa
  • C. Phê phán xã hội bất công
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước

Câu 14: Giá trị nhân đạo của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện ở điểm nào?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội
  • B. Đề cao đạo đức làm người
  • C. Lòng thương cảm sâu sắc với con người
  • D. Khát vọng tự do, hạnh phúc

Câu 15: Cảm xúc chủ đạo trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Buồn thương, xót xa
  • B. Vui tươi, phấn khởi
  • C. Tự hào, kiêu hãnh
  • D. Giận dữ, căm hờn

Câu 16: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Khi Nguyễn Du về quê ở ẩn
  • B. Khi Nguyễn Du đọc "Độc Tiểu Thanh kí" của Phùng Tiểu Thanh
  • C. Trong thời gian Nguyễn Du đi sứ Trung Quốc
  • D. Khi Nguyễn Du chứng kiến cảnh loạn lạc

Câu 17: Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là ai?

  • A. Tiểu Thanh
  • B. Người đời sau
  • C. Một người khách qua đường
  • D. Chính tác giả Nguyễn Du

Câu 18: Trong bài thơ, hình ảnh "gò hoang" ở đầu bài đối lập với hình ảnh nào ở phần sau?

  • A. Hoa uyển
  • B. Son phấn
  • C. Văn chương
  • D. Ba trăm năm lẻ nữa

Câu 19: Mục đích chính của Nguyễn Du khi viết bài "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Kể lại cuộc đời Tiểu Thanh
  • B. Phân tích tài năng văn chương của Tiểu Thanh
  • C. Bày tỏ sự đồng cảm, thương xót
  • D. Tự thuật về cuộc đời mình

Câu 20: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt bài thơ để thể hiện sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 21: Dòng thơ nào thể hiện trực tiếp nhất sự tiếc nuối của Nguyễn Du cho Tiểu Thanh?

  • A. Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư
  • B. Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi
  • C. Son phấn hữu thần liên tử hậu
  • D. Người đời ai khóc Tố Như chăng?

Câu 22: Nếu so sánh với "Truyện Kiều", "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện khía cạnh nào trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du?

  • A. Phê phán chiến tranh phi nghĩa
  • B. Ca ngợi tình yêu tự do
  • C. Đấu tranh cho công lý xã hội
  • D. Thương cảm số phận người phụ nữ tài hoa

Câu 23: Hình ảnh "ba trăm năm lẻ nữa" trong câu kết gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự trường tồn của văn chương
  • B. Dòng thời gian vô tận, sự vô thường
  • C. Hy vọng vào tương lai tươi sáng
  • D. Sức mạnh của tình yêu vượt thời gian

Câu 24: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" thuộc phong cách sáng tác nào của Nguyễn Du?

  • A. Trữ tình lãng mạn
  • B. Hiện thực phê phán
  • C. Trữ tình, nhân đạo, suy tư
  • D. Sử thi anh hùng

Câu 25: Trong bài thơ, yếu tố "kí" (ghi chép) thể hiện ở điểm nào?

  • A. Ghi lại cảm xúc, suy tư của tác giả
  • B. Tái hiện chân dung nhân vật lịch sử
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên
  • D. Kể lại một câu chuyện có thật

Câu 26: Từ "độc" trong nhan đề "Độc Tiểu Thanh kí" có thể hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Đọc lướt qua
  • B. Đọc và suy ngẫm một mình
  • C. Đọc cho người khác nghe
  • D. Đọc một cách trang trọng

Câu 27: So với thơ Đường luật nói chung, "Độc Tiểu Thanh kí" có nét đặc sắc riêng nào về mặt cảm xúc?

  • A. Cảm xúc mạnh mẽ, hào hùng
  • B. Cảm xúc kín đáo, hàm súc
  • C. Cảm xúc khách quan, lý trí
  • D. Cảm xúc chân thành, da diết, cá nhân

Câu 28: Nếu đặt bài thơ trong bối cảnh văn hóa thời Nguyễn Du, "Độc Tiểu Thanh kí" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Phản ánh đời sống xã hội đương thời
  • B. Thể hiện tinh thần yêu nước
  • C. Tiếng nói nhân đạo, bênh vực người yếu thế
  • D. Ca ngợi chế độ phong kiến

Câu 29: Đâu là thông điệp chính mà Nguyễn Du muốn gửi gắm qua bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Trân trọng giá trị tinh thần và lòng nhân ái
  • B. Đấu tranh chống lại bất công xã hội
  • C. Khuyên con người sống giản dị, thanh cao
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11, việc học bài "Độc Tiểu Thanh kí" giúp học sinh hiểu thêm về điều gì ở Nguyễn Du?

  • A. Cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du
  • B. Giá trị văn hóa của thơ Đường luật
  • C. Bối cảnh lịch sử xã hội thời Nguyễn Du
  • D. Tấm lòng nhân đạo và tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong câu đề 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư', từ 'hoa uyển' gợi liên tưởng đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hai câu thực 'Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư' sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ý nghĩa của cụm từ 'son phấn' và 'văn chương' trong bài thơ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong câu 'Son phấn hữu thần liên tử hậu', từ 'hữu thần' thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Câu thơ 'Văn chương vô mệnh lụy phần dư' thể hiện thái độ gì của tác giả đối với tài năng văn chương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hai câu luận 'Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu khách tự mang' tập trung thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cụm từ 'trời khôn hỏi' trong câu luận 'Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi' gợi điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Cái án phong lưu khách tự mang' trong câu luận thứ hai ám chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hai câu kết 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?' sử dụng hình thức nghệ thuật gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Câu hỏi tu từ ở hai câu kết 'Người đời ai khóc Tố Như chăng?' thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Từ 'khóc' trong câu kết 'Người đời ai khóc Tố Như chăng?' mang ý nghĩa như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' thể hiện chủ đề chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Giá trị nhân đạo của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' thể hiện ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cảm xúc chủ đạo trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nhân vật trữ tình trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là ai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong bài thơ, hình ảnh 'gò hoang' ở đầu bài đối lập với hình ảnh nào ở phần sau?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Mục đích chính của Nguyễn Du khi viết bài 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt bài thơ để thể hiện sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Dòng thơ nào thể hiện trực tiếp nhất sự tiếc nuối của Nguyễn Du cho Tiểu Thanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu so sánh với 'Truyện Kiều', 'Độc Tiểu Thanh kí' thể hiện khía cạnh nào trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hình ảnh 'ba trăm năm lẻ nữa' trong câu kết gợi liên tưởng đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' thuộc phong cách sáng tác nào của Nguyễn Du?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong bài thơ, yếu tố 'kí' (ghi chép) thể hiện ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Từ 'độc' trong nhan đề 'Độc Tiểu Thanh kí' có thể hiểu theo nghĩa nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: So với thơ Đường luật nói chung, 'Độc Tiểu Thanh kí' có nét đặc sắc riêng nào về mặt cảm xúc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu đặt bài thơ trong bối cảnh văn hóa thời Nguyễn Du, 'Độc Tiểu Thanh kí' có ý nghĩa như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đâu là thông điệp chính mà Nguyễn Du muốn gửi gắm qua bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11, việc học bài 'Độc Tiểu Thanh kí' giúp học sinh hiểu thêm về điều gì ở Nguyễn Du?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Khi Nguyễn Du đến thăm mộ Độc Tiểu Thanh và cảm khái trước cảnh vật hoang tàn.
  • B. Khi Nguyễn Du đọc tập "Tiểu Thanh kí" và đồng cảm sâu sắc với số phận của nàng Tiểu Thanh.
  • C. Khi Nguyễn Du nhớ về những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh trong lịch sử Trung Quốc.
  • D. Khi Nguyễn Du sống ẩn dật tại quê nhà và suy tư về lẽ vô thường của cuộc đời.

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh "hoa uyển" (vườn hoa) tượng trưng cho điều gì?

  • A. Thời thanh xuân tươi đẹp, tài sắc vẹn toàn của nàng Tiểu Thanh.
  • B. Cuộc sống giàu sang, hạnh phúc mà Tiểu Thanh từng mơ ước.
  • C. Tình yêu đẹp đẽ nhưng chóng tàn của Tiểu Thanh.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên nơi Tiểu Thanh yên nghỉ.

Câu 3: Cụm từ "son phấn có thần" và "văn chương không mệnh" trong bài thơ gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của Tiểu Thanh?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình và tâm hồn trong trắng.
  • B. Tài năng văn chương và đức hạnh cao quý.
  • C. Sắc đẹp trời phú nhưng bạc mệnh, tài hoa nhưng bị vùi dập.
  • D. Cuộc đời ngắn ngủi nhưng sống trọn vẹn với đam mê.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực ("Son phấn ... đốt", "Văn chương ... vương") có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên cân đối, hài hòa về mặt hình thức.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ đẹp, tài năng của Tiểu Thanh và sự vùi dập, bất công mà nàng phải chịu.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối của Nguyễn Du cho những giá trị đã mất.
  • D. Tạo ra âm điệu trầm buồn, phù hợp với cảm xúc chủ đạo của bài thơ.

Câu 5: Câu thơ "Cổ kim hận sự thiên nan vấn" thể hiện điều gì trong cảm xúc của Nguyễn Du?

  • A. Sự bất lực của con người trước quy luật của thời gian.
  • B. Sự khó khăn trong việc tìm hiểu về cuộc đời và số phận của người xưa.
  • C. Nỗi hận thù sâu sắc đối với xã hội phong kiến bất công.
  • D. Nỗi đau xót, niềm cảm thương sâu sắc trước những oan trái, bất hạnh của con người tài hoa từ xưa đến nay.

Câu 6: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng hình thức nghệ thuật nào để thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy tư của mình?

  • A. Tả cảnh ngụ tình, mượn cảnh vật để nói lòng người.
  • B. Kể chuyện lịch sử để gửi gắm tâm sự thời đại.
  • C. Trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy tư qua giọng điệu trữ tình.
  • D. Sử dụng yếu tố tự sự để tái hiện cuộc đời Tiểu Thanh.

Câu 7: Hai câu kết của bài thơ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?

  • A. Câu hỏi tu từ, thể hiện sự hoài nghi về giá trị văn chương.
  • B. Câu hỏi tu từ, thể hiện sự tự ý thức về số phận và khát vọng được đồng cảm.
  • C. Câu cảm thán, thể hiện niềm tin vào sự bất tử của văn chương.
  • D. Câu nghi vấn, thể hiện sự băn khoăn về tương lai của xã hội.

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến bất công, đầy rẫy những ngang trái.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ trong xã hội xưa.
  • C. Thể hiện niềm thương cảm sâu sắc đối với số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa và rộng hơn là những người tài mệnh bạc.
  • D. Khẳng định giá trị của văn chương nghệ thuật trong việc lưu giữ vẻ đẹp và tài năng.

Câu 9: So với "Truyện Kiều", bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện điểm tương đồng nào trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du?

  • A. Đều thể hiện niềm cảm thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của người phụ nữ tài sắc.
  • B. Đều phản ánh bức tranh xã hội phong kiến đầy rẫy bất công, tàn bạo.
  • C. Đều sử dụng thể thơ lục bát truyền thống để kể chuyện đời người.
  • D. Đều đề cao giá trị của tình yêu tự do và khát vọng hạnh phúc cá nhân.

Câu 10: Nếu "Truyện Kiều" là tiếng khóc lớn cho thân phận con người, thì "Độc Tiểu Thanh kí" có thể được xem là tiếng khóc như thế nào?

  • A. Tiếng khóc bi tráng, hào hùng.
  • B. Tiếng khóc uất hận, căm phẫn.
  • C. Tiếng khóc ai oán, bi thương.
  • D. Tiếng khóc trầm lắng, da diết, mang tính suy tư và khái quát.

Câu 11: Trong câu thơ "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư", từ "khư" (khu) gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của Tây Hồ.
  • B. Sự hoang tàn, đổ nát, dấu vết của thời gian.
  • C. Không gian rộng lớn, vắng vẻ của vườn hoa.
  • D. Sự yên bình, tĩnh lặng của nơi an nghỉ.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Giọng điệu hào hùng, mạnh mẽ.
  • B. Giọng điệu châm biếm,讽刺.
  • C. Giọng điệu trầm buồn, thương cảm, da diết.
  • D. Giọng điệu khách quan,冷静,叙事性.

Câu 13: Từ "kí" trong nhan đề "Độc Tiểu Thanh kí" có nghĩa là gì?

  • A. Ghi chép về một nhân vật hoặc sự việc.
  • B. Lời than khóc cho một người đã khuất.
  • C. Bài thơ viết về cuộc đời cô độc.
  • D. Tập thơ của Tiểu Thanh.

Câu 14: Trong bài thơ, Nguyễn Du bày tỏ thái độ gì đối với "người đời" qua câu hỏi tu từ ở cuối bài?

  • A. Kì vọng vào sự thay đổi của xã hội.
  • B. Mong muốn sự đồng cảm, sẻ chia từ hậu thế.
  • C. Thách thức lương tri của người đương thời.
  • D. Hoài nghi về khả năng thấu hiểu của người đời.

Câu 15: Nếu xem "Độc Tiểu Thanh kí" là một "điếu văn" (văn tế), thì "điếu văn" này có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ tập trung ca ngợi công đức của người đã khuất.
  • B. Mang đậm yếu tố trang nghiêm,古典,庄重.
  • C. Thể hiện tình cảm chân thành, sâu sắc và mang đậm dấu ấn cá nhân của người viết.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của thể văn tế truyền thống.

Câu 16: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xót xa của Nguyễn Du trước số phận dang dở của Tiểu Thanh?

  • A. Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư
  • B. Son phấn hữu thần liên tử hậu
  • C. Văn chương vô mệnh lụy phần dư
  • D. Cổ kim hận sự thiên nan vấn

Câu 17: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính "độc" (duy nhất, riêng biệt) của "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Đề tài về người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • D. Sự kết hợp giữa cảm xúc cá nhân sâu sắc và tư tưởng nhân văn mang tính khái quát.

Câu 18: Nếu đặt bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" trong bối cảnh văn hóa Trung đại Việt Nam, ta có thể thấy bài thơ mang ý nghĩa gì về mặt xã hội?

  • A. Thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ đối với chế độ phong kiến.
  • B. Khuyến khích sự giải phóng phụ nữ khỏi lễ giáo phong kiến.
  • C. Góp tiếng nói bênh vực những giá trị nhân văn, quyền sống của con người trong xã hội phong kiến.
  • D. Phản ánh sự giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc.

Câu 19: Hình ảnh "đọc Tiểu Thanh kí" trong bài thơ có thể được hiểu là hành động gì của Nguyễn Du?

  • A. Đối thoại với quá khứ, tìm kiếm sự đồng cảm và sẻ chia.
  • B. Nghiên cứu về văn chương và lịch sử Trung Quốc.
  • C. Giải trí và tìm niềm vui trong văn chương.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với tài năng của Tiểu Thanh.

Câu 20: Câu hỏi "Người đời ai khóc Tố Như chăng?" ở cuối bài thơ thể hiện dự cảm gì của Nguyễn Du về số phận văn chương của chính mình?

  • A. Dự cảm về sự nổi tiếng và được hậu thế ngưỡng mộ.
  • B. Dự cảm về sự hữu hạn của đời người và nỗi lo sợ bị lãng quên sau khi qua đời.
  • C. Dự cảm về những khó khăn, thử thách trên con đường văn chương.
  • D. Dự cảm về sự tiếp nối và phát triển của văn chương Việt Nam.

Câu 21: Từ "vẫn hận" trong câu "Son phấn có thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư" thể hiện thái độ gì của Tiểu Thanh (theo cảm nhận của Nguyễn Du)?

  • A. Sự cam chịu, chấp nhận số phận.
  • B. Lòng biết ơn đối với những người còn nhớ đến mình.
  • C. Nỗi uất ức, phẫn uất trước sự bất công của số phận.
  • D. Niềm tiếc nuối về những ước mơ chưa thành.

Câu 22: Trong bài thơ, yếu tố tự sự và trữ tình hòa quyện với nhau như thế nào?

  • A. Yếu tố trữ tình lấn át yếu tố tự sự, khiến câu chuyện về Tiểu Thanh trở nên mờ nhạt.
  • B. Hai yếu tố tồn tại độc lập, không có sự liên kết chặt chẽ.
  • C. Yếu tố tự sự và trữ tình đối lập nhau, tạo nên sự căng thẳng trong bài thơ.
  • D. Yếu tố tự sự (kể chuyện về Tiểu Thanh) làm nền cho yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc, suy tư của Nguyễn Du).

Câu 23: Nếu so sánh "Độc Tiểu Thanh kí" với các bài thơ Đường luật khác, điểm khác biệt nổi bật về mặt nội dung của bài thơ này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng mang đậm tính cổ điển.
  • B. Tập trung thể hiện cảm xúc cá nhân sâu sắc trước một số phận cụ thể, thay vì tả cảnh thiên nhiên hoặc bày tỏ chí hướng.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc niêm luật của thơ Đường.
  • D. Thể hiện tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc.

Câu 24: Hình ảnh "gò hoang" trong câu "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" gợi không gian như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, bao la, hùng vĩ.
  • B. Không gian tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
  • C. Không gian hoang vắng, tiêu điều, gợi cảm giác cô đơn, hiu quạnh.
  • D. Không gian thanh tịnh, yên bình,远离尘嚣.

Câu 25: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" có thể được xem là một minh chứng cho quan niệm văn chương nào của Nguyễn Du?

  • A. Văn chương là tiếng nói của lòng người, thể hiện sự đồng cảm và tình thương đối với con người.
  • B. Văn chương là công cụ để giáo dục đạo đức và truyền bá tư tưởng.
  • C. Văn chương phải mang tính客观性, phản ánh chân thực hiện thực xã hội.
  • D. Văn chương là sự sáng tạo nghệ thuật thuần túy, không cần gắn với đời sống.

Câu 26: Cụm từ "ba trăm năm lẻ nữa" trong câu kết thể hiện nhận thức gì về thời gian của Nguyễn Du?

  • A. Thời gian tuyến tính,不可逆转, quá khứ đã qua không thể trở lại.
  • B. Thời gian là dòng chảy vô tận, con người hữu hạn, dễ bị lãng quên.
  • C. Thời gian tuần hoàn,一切都在循环往复.
  • D. Thời gian là thước đo giá trị của văn chương nghệ thuật.

Câu 27: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng ngôi thứ nhất ("ta") ở những câu thơ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Xuất hiện xuyên suốt bài thơ, tạo giọng điệu tự thuật chân thành.
  • B. Không xuất hiện ngôi thứ nhất, thể hiện sự khách quan trong miêu tả.
  • C. Chỉ xuất hiện ở hai câu kết, thể hiện sự nhập thân, đồng cảm sâu sắc của tác giả với nhân vật và tự ý thức về số phận của chính mình.
  • D. Xuất hiện ở phần đầu bài thơ, giới thiệu về nhân vật Tiểu Thanh.

Câu 28: Nếu so sánh với các bài thơ viết về đề tài "vô thường" khác, "Độc Tiểu Thanh kí" có điểm gì đặc sắc trong cách thể hiện?

  • A. Chú trọng miêu tả sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh mang tính triết lý sâu sắc về "vô thường".
  • C. Thể hiện thái độ bi quan, tuyệt vọng trước quy luật "vô thường".
  • D. Thể hiện "vô thường" không chỉ ở cảnh vật mà còn ở số phận con người, đặc biệt là những người tài hoa.

Câu 29: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật chuẩn mực, giàu tính nhạc.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, giữa bút pháp tả thực và抒情.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng, dễ hiểu.
  • D. Kết cấu chặt chẽ, bố cục mạch lạc, rõ ràng.

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà người đọc có thể rút ra từ bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Phải sống khiêm nhường, giản dị, tránh xa danh lợi.
  • B. Cần đấu tranh chống lại bất công,黑暗,争取quyền lợi cho bản thân.
  • C. Cần trân trọng và bảo vệ những giá trị văn hóa, tài năng, phẩm chất tốt đẹp của con người, đồng thời suy ngẫm về sự hữu hạn của đời người.
  • D. Nên tìm kiếm sự thanh thản, bình yên trong tâm hồn,远离世俗.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh 'hoa uyển' (vườn hoa) tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cụm từ 'son phấn có thần' và 'văn chương không mệnh' trong bài thơ gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của Tiểu Thanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực ('Son phấn ... đốt', 'Văn chương ... vương') có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Câu thơ 'Cổ kim hận sự thiên nan vấn' thể hiện điều gì trong cảm xúc của Nguyễn Du?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng hình thức nghệ thuật nào để thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy tư của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hai câu kết của bài thơ 'Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Người đời ai khóc Tố Như chăng?' sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: So với 'Truyện Kiều', bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' thể hiện điểm tương đồng nào trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu 'Truyện Kiều' là tiếng khóc lớn cho thân phận con người, thì 'Độc Tiểu Thanh kí' có thể được xem là tiếng khóc như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong câu thơ 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư', từ 'khư' (khu) gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Từ 'kí' trong nhan đề 'Độc Tiểu Thanh kí' có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong bài thơ, Nguyễn Du bày tỏ thái độ gì đối với 'người đời' qua câu hỏi tu từ ở cuối bài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nếu xem 'Độc Tiểu Thanh kí' là một 'điếu văn' (văn tế), thì 'điếu văn' này có đặc điểm gì nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xót xa của Nguyễn Du trước số phận dang dở của Tiểu Thanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính 'độc' (duy nhất, riêng biệt) của 'Độc Tiểu Thanh kí'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu đặt bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' trong bối cảnh văn hóa Trung đại Việt Nam, ta có thể thấy bài thơ mang ý nghĩa gì về mặt xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hình ảnh 'đọc Tiểu Thanh kí' trong bài thơ có thể được hiểu là hành động gì của Nguyễn Du?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Câu hỏi 'Người đời ai khóc Tố Như chăng?' ở cuối bài thơ thể hiện dự cảm gì của Nguyễn Du về số phận văn chương của chính mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Từ 'vẫn hận' trong câu 'Son phấn có thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư' thể hiện thái độ gì của Tiểu Thanh (theo cảm nhận của Nguyễn Du)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong bài thơ, yếu tố tự sự và trữ tình hòa quyện với nhau như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu so sánh 'Độc Tiểu Thanh kí' với các bài thơ Đường luật khác, điểm khác biệt nổi bật về mặt nội dung của bài thơ này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Hình ảnh 'gò hoang' trong câu 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' gợi không gian như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' có thể được xem là một minh chứng cho quan niệm văn chương nào của Nguyễn Du?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cụm từ 'ba trăm năm lẻ nữa' trong câu kết thể hiện nhận thức gì về thời gian của Nguyễn Du?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng ngôi thứ nhất ('ta') ở những câu thơ nào và nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu so sánh với các bài thơ viết về đề tài 'vô thường' khác, 'Độc Tiểu Thanh kí' có điểm gì đặc sắc trong cách thể hiện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà người đọc có thể rút ra từ bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Sau khi Nguyễn Du đọc "Kim Vân Kiều truyện" và đồng cảm với số phận Thúy Kiều.
  • B. Trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc, khi Nguyễn Du đọc tập "Tiểu Thanh kí" và xúc động trước số phận nàng Tiểu Thanh.
  • C. Khi Nguyễn Du về quê ở Tiên Điền và nhớ về những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • D. Sau khi Nguyễn Du trải qua nhiều biến cố trong cuộc đời và muốn tìm sự an ủi trong văn chương.

Câu 2: Hai câu đề "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" gợi lên sự đối lập nào?

  • A. Giữa sự phồn hoa, tươi đẹp của quá khứ và sự hoang tàn, tiêu điều của hiện tại.
  • B. Giữa không gian rộng lớn của Tây Hồ và không gian nhỏ bé của phòng đọc sách.
  • C. Giữa hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp và hình ảnh con người cô đơn.
  • D. Giữa cuộc sống sôi động bên ngoài và sự tĩnh lặng trong tâm hồn tác giả.

Câu 3: Từ "điếu" trong câu "Độc điếu song tiền nhất chỉ thư" nên được hiểu như thế nào?

  • A. Đọc một mình bài thơ bên cửa sổ.
  • B. Ngâm nga, thưởng thức bài thơ một cách say sưa.
  • C. Viếng, thương xót một mình Tiểu Thanh qua trang sách.
  • D. Nghiên cứu, tìm hiểu về cuộc đời và văn chương của Tiểu Thanh.

Câu 4: Trong hai câu thực: "Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư", biện pháp nghệ thuật đối được thể hiện qua những cặp từ nào?

  • A. Son phấn - văn chương, hữu thần - vô mệnh.
  • B. Tử hậu - phần dư, hữu thần - vô mệnh.
  • C. Son phấn - văn chương, tử hậu - phần dư.
  • D. Son phấn - văn chương, hữu thần - vô mệnh, tử hậu - phần dư, liên - lụy.

Câu 5: Ý nghĩa của hình ảnh "son phấn" và "văn chương" trong hai câu thực là gì?

  • A. Chỉ vẻ đẹp ngoại hình và tâm hồn của Tiểu Thanh.
  • B. Biểu tượng cho sắc đẹp và tài năng của người phụ nữ, những giá trị vốn quý nhưng mong manh.
  • C. Những thứ phù phiếm, bề ngoài mà Tiểu Thanh theo đuổi.
  • D. Những tác phẩm văn chương và đồ trang điểm còn sót lại của Tiểu Thanh.

Câu 6: Cụm từ "tử hậu" (sau khi chết) và "phần dư" (phần còn lại) trong hai câu thực gợi lên điều gì về số phận Tiểu Thanh?

  • A. Sự bất tử của nhan sắc và văn chương Tiểu Thanh.
  • B. Cuộc sống giàu sang và hạnh phúc của Tiểu Thanh sau khi qua đời.
  • C. Số phận bi thảm, oan khuất và những gì còn sót lại sau cái chết của Tiểu Thanh.
  • D. Sự lãng quên và thờ ơ của thế gian đối với Tiểu Thanh.

Câu 7: Hai câu luận: "Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu ngã độc thư" thể hiện thái độ gì của Nguyễn Du?

  • A. Thái độ bất bình, phẫn uất trước sự bất công của số phận và xã hội đối với người tài hoa.
  • B. Thái độ cảm thông, thương xót sâu sắc đối với nàng Tiểu Thanh.
  • C. Thái độ ngậm ngùi, chua xót cho thân phận mình.
  • D. Thái độ khách quan, lạnh lùng khi kể về số phận Tiểu Thanh.

Câu 8: "Nỗi hờn kim cổ" (nỗi hờn xưa nay) trong câu luận được hiểu là nỗi hờn của ai?

  • A. Nỗi hờn của riêng nàng Tiểu Thanh vì cuộc đời bất hạnh.
  • B. Nỗi hờn chung của những người tài hoa bạc mệnh trong xã hội phong kiến xưa nay.
  • C. Nỗi hờn của Nguyễn Du vì những oan trái trong cuộc đời mình.
  • D. Nỗi hờn của tất cả những người phụ nữ trong xã hội xưa.

Câu 9: "Cái án phong lưu" (bản án phong lưu) trong câu luận ám chỉ điều gì?

  • A. Bản án dành cho những người sống phóng túng, buông thả.
  • B. Bản án của xã hội phong kiến đối với những người phụ nữ đẹp.
  • C. Bản án của số phận nghiệt ngã dành cho Tiểu Thanh.
  • D. Việc tài hoa, phong nhã, đáng lẽ là phẩm chất tốt đẹp lại trở thành "án" phạt, gây ra bất hạnh.

Câu 10: Trong hai câu kết: "Chi phấn hữu hương bi vị nhập/ Vô nhân tế Nguyệt điện thuần", Nguyễn Du sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Câu hỏi tu từ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 11: Câu hỏi tu từ "Vô nhân tế Nguyệt điện thuần?" (Ai người khóc nàng bên gối loan?) trong bài thơ thể hiện điều gì?

  • A. Sự khẳng định về vẻ đẹp và tài năng bất tử của Tiểu Thanh.
  • B. Sự cô đơn, hiu quạnh của Tiểu Thanh và nỗi lo sợ bị lãng quên sau khi chết.
  • C. Sự mong mỏi có người đồng cảm, chia sẻ với số phận của Tiểu Thanh.
  • D. Sự trách móc của Nguyễn Du đối với những người vô tình, bạc bẽo.

Câu 12: Hình ảnh "Nguyệt điện thuần" (gối loan lạnh lẽo) trong câu kết gợi không gian và cảm xúc như thế nào?

  • A. Không gian tráng lệ, uy nghi và cảm xúc ngưỡng mộ.
  • B. Không gian ấm áp, hạnh phúc và cảm xúc yêu thương.
  • C. Không gian thanh bình, tĩnh lặng và cảm xúc thư thái.
  • D. Không gian cô đơn, lạnh lẽo và cảm xúc buồn bã, hiu hắt.

Câu 13: "Chi phấn hữu hương bi vị nhập" (Giấy phấn thoảng hương ngậm ngùi thương) thể hiện cảm xúc gì của Nguyễn Du khi đọc "Tiểu Thanh kí"?

  • A. Sự thương cảm, ngậm ngùi, xót xa trước số phận bi thảm của Tiểu Thanh.
  • B. Sự ngưỡng mộ, khâm phục tài năng văn chương của Tiểu Thanh.
  • C. Sự tò mò, thích thú khi khám phá về cuộc đời Tiểu Thanh.
  • D. Sự tức giận, phẫn nộ trước sự bất công đối với Tiểu Thanh.

Câu 14: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" thuộc thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt Đường luật.
  • D. Lục bát.

Câu 15: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên Tây Hồ.
  • B. Thể hiện tài năng thơ ca của Nguyễn Du.
  • C. Sự cảm thông sâu sắc với số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến.
  • D. Phê phán xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên và quê hương.
  • B. Nỗi cô đơn và hoài niệm về quá khứ.
  • C. Sự phê phán chiến tranh và xã hội loạn lạc.
  • D. Sự thương cảm sâu sắc với số phận bi thảm của nàng Tiểu Thanh và những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.

Câu 17: Nghệ thuật đặc sắc nhất được sử dụng trong bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Sử dụng tài tình phép đối và câu hỏi tu từ.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên sinh động, gợi cảm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.

Câu 18: Trong bài thơ, Nguyễn Du tự nhận mình là "ngã" (ta) và gọi Tiểu Thanh là "nàng". Cách xưng hô này thể hiện điều gì?

  • A. Sự kính trọng của Nguyễn Du đối với Tiểu Thanh.
  • B. Sự xa cách, khách quan của Nguyễn Du khi kể về Tiểu Thanh.
  • C. Sự đồng điệu, sẻ chia sâu sắc giữa Nguyễn Du và Tiểu Thanh, coi nàng như người đồng cảnh.
  • D. Sự tự cao của Nguyễn Du khi đánh giá về Tiểu Thanh.

Câu 19: Nếu so sánh với "Truyện Kiều", "Độc Tiểu Thanh kí" thể hiện điểm tương đồng nào trong cảm hứng nhân đạo của Nguyễn Du?

  • A. Đều thể hiện sự cảm thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của người phụ nữ tài sắc trong xã hội.
  • B. Đều ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu tự do, vượt lên lễ giáo phong kiến.
  • C. Đều phê phán xã hội phong kiến thối nát, bất công.
  • D. Đều thể hiện khát vọng về một cuộc sống hạnh phúc, tự do.

Câu 20: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự "hữu thần" (có linh thiêng) của "son phấn" theo Nguyễn Du?

  • A. "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư"
  • B. "Son phấn hữu thần liên tử hậu"
  • C. "Văn chương vô mệnh lụy phần dư"
  • D. "Cái án phong lưu ngã độc thư"

Câu 21: Từ "khư" (gò hoang) trong câu "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật.
  • B. Vẻ đẹp cổ kính, rêu phong của thời gian.
  • C. Sự tàn lụi, hoang phế, gợi cảm giác về sự vô thường của cuộc đời.
  • D. Sức sống tiềm tàng, mãnh liệt của thiên nhiên.

Câu 22: Xét về mạch cảm xúc, bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" vận động theo trình tự nào?

  • A. Từ quá khứ đến hiện tại, từ hiện tại đến tương lai.
  • B. Từ ngoại cảnh đến nội tâm, từ nội tâm đến ngoại cảnh.
  • C. Từ khái quát đến cụ thể, từ cụ thể đến khái quát.
  • D. Từ cảnh vật đến con người, từ thương cảm cho Tiểu Thanh đến tự thương cho mình.

Câu 23: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh "hoa uyển" (vườn hoa) để gợi tả điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?

  • A. Cuộc sống giàu sang, quyền quý của Tiểu Thanh.
  • B. Tuổi xuân tươi đẹp, rực rỡ và tài năng của Tiểu Thanh.
  • C. Tình yêu lãng mạn, say đắm của Tiểu Thanh.
  • D. Nỗi cô đơn, buồn bã trong cuộc đời Tiểu Thanh.

Câu 24: Cụm từ "nhất chỉ thư" (một tập sách) trong câu đề nhấn mạnh điều gì?

  • A. Giá trị to lớn của tập "Tiểu Thanh kí".
  • B. Sự bí ẩn, khó hiểu của tập sách.
  • C. Sự nhỏ bé, đơn độc của di sản Tiểu Thanh để lại giữa cuộc đời.
  • D. Sự trân trọng, nâng niu của Nguyễn Du đối với tập sách.

Câu 25: Hai câu thơ nào thể hiện trực tiếp nhất sự tiếc nuối của Nguyễn Du cho tài năng văn chương của Tiểu Thanh?

  • A. "Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư"
  • B. "Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư"
  • C. "Văn chương vô mệnh lụy phần dư/ Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi"
  • D. "Chi phấn hữu hương bi vị nhập/ Vô nhân tế Nguyệt điện thuần"

Câu 26: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tự ý thức về thân phận và nỗi cô đơn của Nguyễn Du?

  • A. "Độc điếu song tiền nhất chỉ thư"
  • B. "Cái án phong lưu ngã độc thư"
  • C. "Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi"
  • D. "Vô nhân tế Nguyệt điện thuần?"

Câu 27: Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí" có thể được xem là tiếng nói đồng cảm với những số phận nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Những người tài hoa, bạc mệnh, đặc biệt là phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • B. Những người nông dân nghèo khổ bị áp bức, bóc lột.
  • C. Những người lính trận vong thân vì chiến tranh.
  • D. Những người trí thức bất mãn với thời cuộc.

Câu 28: Nếu đặt bài thơ trong hệ thống sáng tác của Nguyễn Du, "Độc Tiểu Thanh kí" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Tác phẩm mở đầu cho sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du.
  • B. Một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện cảm hứng nhân đạo sâu sắc và tài năng thơ Đường luật của Nguyễn Du.
  • C. Tác phẩm đánh dấu sự chuyển hướng trong phong cách thơ của Nguyễn Du.
  • D. Tác phẩm ít được biết đến trong sự nghiệp đồ sộ của Nguyễn Du.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí"?

  • A. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Sử dụng phép đối tài tình.
  • C. Ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh.
  • D. Giọng điệu vui tươi, lạc quan.

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà "Độc Tiểu Thanh kí" gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Hãy sống giản dị, hòa mình với thiên nhiên.
  • B. Hãy đấu tranh chống lại bất công xã hội.
  • C. Cần trân trọng và bảo vệ những giá trị tinh thần, tài năng và phẩm giá của con người, đặc biệt là những người phụ nữ tài hoa.
  • D. Hãy tìm kiếm sự bất tử trong văn chương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du được sáng tác trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hai câu đề 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư/ Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' gợi lên sự đối lập nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Từ 'điếu' trong câu 'Độc điếu song tiền nhất chỉ thư' nên được hiểu như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong hai câu thực: 'Son phấn hữu thần liên tử hậu/ Văn chương vô mệnh lụy phần dư', biện pháp nghệ thuật đối được thể hiện qua những cặp từ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ý nghĩa của hình ảnh 'son phấn' và 'văn chương' trong hai câu thực là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cụm từ 'tử hậu' (sau khi chết) và 'phần dư' (phần còn lại) trong hai câu thực gợi lên điều gì về số phận Tiểu Thanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hai câu luận: 'Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi/ Cái án phong lưu ngã độc thư' thể hiện thái độ gì của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Nỗi hờn kim cổ' (nỗi hờn xưa nay) trong câu luận được hiểu là nỗi hờn của ai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: 'Cái án phong lưu' (bản án phong lưu) trong câu luận ám chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong hai câu kết: 'Chi phấn hữu hương bi vị nhập/ Vô nhân tế Nguyệt điện thuần', Nguyễn Du sử dụng biện pháp tu từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Câu hỏi tu từ 'Vô nhân tế Nguyệt điện thuần?' (Ai người khóc nàng bên gối loan?) trong bài thơ thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hình ảnh 'Nguyệt điện thuần' (gối loan lạnh lẽo) trong câu kết gợi không gian và cảm xúc như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Chi phấn hữu hương bi vị nhập' (Giấy phấn thoảng hương ngậm ngùi thương) thể hiện cảm xúc gì của Nguyễn Du khi đọc 'Tiểu Thanh kí'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' thuộc thể thơ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' thể hiện ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nghệ thuật đặc sắc nhất được sử dụng trong bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong bài thơ, Nguyễn Du tự nhận mình là 'ngã' (ta) và gọi Tiểu Thanh là 'nàng'. Cách xưng hô này thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu so sánh với 'Truyện Kiều', 'Độc Tiểu Thanh kí' thể hiện điểm tương đồng nào trong cảm hứng nhân đạo của Nguyễn Du?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự 'hữu thần' (có linh thiêng) của 'son phấn' theo Nguyễn Du?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Từ 'khư' (gò hoang) trong câu 'Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư' gợi liên tưởng đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Xét về mạch cảm xúc, bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' vận động theo trình tự nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh 'hoa uyển' (vườn hoa) để gợi tả điều gì về cuộc đời Tiểu Thanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cụm từ 'nhất chỉ thư' (một tập sách) trong câu đề nhấn mạnh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hai câu thơ nào thể hiện trực tiếp nhất sự tiếc nuối của Nguyễn Du cho tài năng văn chương của Tiểu Thanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tự ý thức về thân phận và nỗi cô đơn của Nguyễn Du?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí' có thể được xem là tiếng nói đồng cảm với những số phận nào trong xã hội phong kiến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu đặt bài thơ trong hệ thống sáng tác của Nguyễn Du, 'Độc Tiểu Thanh kí' đóng vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ 'Độc Tiểu Thanh kí'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Độc Tiểu Thanh kí - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà 'Độc Tiểu Thanh kí' gửi gắm đến người đọc là gì?

Xem kết quả