Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn” của Trần Đăng Khoa tập trung khắc họa hình ảnh trung tâm nào, thể hiện rõ nhất khát vọng và nỗi gian khổ của người lính đảo?
- A. Hình ảnh mặt trời và biển cả bao la
- B. Hình ảnh cơn mưa và sự chờ đợi mưa
- C. Hình ảnh cây cối khô héo trên đảo
- D. Hình ảnh sinh hoạt thường ngày của người lính
Câu 2: Trong bài thơ, tác giả sử dụng nhiều hình ảnh so sánh độc đáo. Hãy chỉ ra một hình ảnh so sánh thể hiện sự quý giá, mong chờ cơn mưa của người lính như một điều kỳ diệu?
- A. “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”
- B. “Cát bỏng như rang”
- C. “Mưa yểu điệu như nàng công chúa”
- D. “Đảo Sinh Tồn như một chấm nhỏ”
Câu 3: Từ trải nghiệm “đợi mưa” trên đảo Sinh Tồn, bài thơ gợi lên trong bạn cảm xúc chủ đạo nào về cuộc sống của người lính đảo nơi tiền tiêu Tổ quốc?
- A. Sự cô đơn, buồn bã và nhớ nhà
- B. Niềm vui, sự lạc quan và yêu đời
- C. Sự dũng cảm, kiên cường và bất khuất
- D. Sự gian khổ, khắc nghiệt nhưng vẫn tràn đầy khát vọng sống
Câu 4: Biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng trong câu thơ “...biển cũng khát khô/ Những giếng nước ngọt/ Riêng có bọt/ Cũng đã cạn rồi” có tác dụng gì trong việc thể hiện hoàn cảnh sống trên đảo Sinh Tồn?
- A. Làm nổi bật sự khô hạn, thiếu nước đến mức cả biển cả cũng bị ảnh hưởng, nhấn mạnh sự khắc nghiệt của môi trường.
- B. Giảm nhẹ sự khó khăn, thiếu thốn, tạo không khí lạc quan, yêu đời của người lính.
- C. Tăng tính hài hước, dí dỏm cho câu thơ, thể hiện tinh thần lạc quan của người lính.
- D. Thể hiện tình yêu thiên nhiên, sự gắn bó sâu sắc của người lính với biển cả.
Câu 5: Hình ảnh “cơn mưa” trong bài thơ có thể được hiểu như một ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống tinh thần của người lính đảo?
- A. Sự khó khăn, thử thách mà người lính phải đối mặt
- B. Niềm vui, hy vọng, sự sống và những điều tốt đẹp trong cuộc sống
- C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết
- D. Sức mạnh ý chí, sự kiên cường vượt khó của người lính
Câu 6: Thể thơ tự do được sử dụng trong “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn” có đóng góp như thế nào vào việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?
- A. Tạo sự gò bó, khuôn mẫu, hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc.
- B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, khó cảm nhận.
- C. Tạo sự linh hoạt, tự nhiên, phù hợp với dòng cảm xúc và suy tư đa dạng của người lính.
- D. Giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc, phù hợp với việc truyền bá rộng rãi.
Câu 7: Nếu so sánh với các bài thơ khác viết về người lính, điều gì làm nên nét đặc sắc riêng biệt trong cách Trần Đăng Khoa thể hiện hình tượng người lính đảo Sinh Tồn?
- A. Tập trung ca ngợi lòng dũng cảm, tinh thần chiến đấu quả cảm của người lính.
- B. Miêu tả cuộc sống chiến đấu gian khổ, hiểm nguy của người lính một cách trực diện.
- C. Khắc họa hình ảnh người lính với vẻ đẹp hào hùng, lãng mạn.
- D. Thể hiện người lính qua những khát vọng đời thường, giản dị, gần gũi với cuộc sống con người.
Câu 8: Trong khổ thơ “...Nhưng không phải thế đâu/ Chúng tôi/ Vẫn đợi mưa rào/ Mưa trên đảo Sinh Tồn…”, từ “Vẫn” thể hiện thái độ và ý chí gì của người lính?
- A. Sự buông xuôi, chấp nhận thực tại khắc nghiệt.
- B. Sự kiên trì, bền bỉ, không từ bỏ hy vọng và khát vọng.
- C. Sự mệt mỏi, chán nản và mất niềm tin.
- D. Sự thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm đến hoàn cảnh xung quanh.
Câu 9: Bài thơ “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn” có thể giúp bạn liên tưởng đến những phẩm chất tốt đẹp nào của người Việt Nam trong công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo?
- A. Sự hiếu học, cần cù và sáng tạo.
- B. Sự đoàn kết, yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau.
- C. Sự kiên cường, bất khuất, tinh thần lạc quan và yêu chuộng hòa bình.
- D. Sự thông minh, khéo léo và tài hoa.
Câu 10: Nếu bài thơ được phổ nhạc, bạn hình dung giai điệu và tiết tấu của bài hát sẽ như thế nào để phù hợp với nội dung và cảm xúc mà bài thơ truyền tải?
- A. Giai điệu chậm rãi, da diết, tiết tấuVariable reflecting sự chờ đợi, xen lẫn những đoạn cao trào thể hiện khát vọng.
- B. Giai điệu vui tươi, sôi động, tiết tấu nhanh, mạnh mẽ.
- C. Giai điệu nhẹ nhàng, du dương, tiết tấu chậm, đều đặn.
- D. Giai điệu hùng tráng, bi thương, tiết tấu dồn dập, mạnh mẽ.
Câu 11: Trong bài thơ, những yếu tố nào cho thấy hoàn cảnh sống của người lính trên đảo Sinh Tồn là đặc biệt khó khăn và thiếu thốn?
- A. Thời tiết nắng nóng và gió biển.
- B. Sự vắng vẻ, cô lập của hòn đảo.
- C. Nỗi nhớ nhà, nhớ người thân.
- D. Cái nắng như thiêu đốt, cát bỏng rát, thiếu nước ngọt trầm trọng.
Câu 12: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự chuyển biến trong cảm xúc của người lính, từ trạng thái chờ đợi mỏi mòn đến niềm vui vỡ òa khi cơn mưa đến?
- A. “Đảo Sinh Tồn/ Cát bỏng như rang.”
- B. “Mưa! Mưa! Mưa trên đảo Sinh Tồn!”
- C. “Nước ngọt đâu có dễ đâu”
- D. “Chúng tôi vẫn đợi mưa rào”
Câu 13: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn”?
- A. Giọng điệu trang trọng, hào hùng.
- B. Giọng điệu buồn bã, bi thương.
- C. Giọng điệu chân thành, giản dị, thiết tha.
- D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
Câu 14: Hình ảnh “giếng nước ngọt” trong bài thơ tượng trưng cho điều gì quý giá đối với người lính đảo, đặc biệt trong hoàn cảnh thiếu nước?
- A. Sự sống, nguồn sống thiết yếu và những điều kiện sinh hoạt tối thiểu.
- B. Sức mạnh tinh thần, ý chí kiên cường của người lính.
- C. Tình đồng đội, sự gắn bó giữa những người lính.
- D. Vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ, kỳ vĩ của đảo Sinh Tồn.
Câu 15: Bạn hiểu như thế nào về ý nghĩa nhan đề “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn”? Nhan đề này góp phần thể hiện chủ đề của bài thơ như thế nào?
- A. Nhan đề chỉ đơn thuần miêu tả thực tế thời tiết khắc nghiệt trên đảo.
- B. Nhan đề thể hiện sự thụ động, trông chờ vào may mắn của người lính.
- C. Nhan đề không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên.
- D. Nhan đề gợi sự gian khổ, thiếu thốn nhưng đồng thời thể hiện ý chí, khát vọng sống mạnh mẽ của người lính.
Câu 16: Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả cơn mưa trên đảo Sinh Tồn?
- A. Thị giác và khứu giác.
- B. Thính giác và vị giác.
- C. Thị giác, xúc giác và thính giác.
- D. Khứu giác và vị giác.
Câu 17: Nếu đặt mình vào vị trí người lính trên đảo Sinh Tồn, bạn sẽ viết thêm một khổ thơ để thể hiện cảm xúc của mình khi cơn mưa đã đến. Hãy chọn câu thơ mở đầu phù hợp nhất cho khổ thơ đó.
- A. “Ngày mai trời lại nắng thôi”
- B. “Mưa ơi! Ta đã chờ người bấy lâu”
- C. “Cơn mưa sao chợt đến rồi chợt đi”
- D. “Nhớ nhà, ta lại nhớ nhà thêm”
Câu 18: Bài thơ “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn” có mối liên hệ như thế nào với chủ đề lớn của đất nước về biển đảo và chủ quyền quốc gia?
- A. Bài thơ không liên quan đến chủ đề biển đảo và chủ quyền quốc gia.
- B. Bài thơ chỉ tập trung vào miêu tả thiên nhiên trên đảo Sinh Tồn.
- C. Bài thơ thể hiện sự xa rời thực tế của người lính đảo.
- D. Bài thơ thể hiện cuộc sống và khát vọng của người lính đảo, góp phần khẳng định chủ quyền thiêng liêng của Tổ quốc.
Câu 19: Trong bài thơ, tác giả sử dụng nhiều từ láy. Hãy chỉ ra một từ láy được sử dụng để gợi tả âm thanh của cơn mưa?
- A. “Bỏng”
- B. “Khô”
- C. “Rào” (trong “mưa rào”)
- D. “Yểu điệu”
Câu 20: Nếu bạn muốn giới thiệu bài thơ “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn” với bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh vào giá trị nhân văn nào của bài thơ?
- A. Giá trị lịch sử và địa lý của đảo Sinh Tồn.
- B. Giá trị về tinh thần lạc quan, khát vọng sống và tình yêu quê hương đất nước.
- C. Giá trị nghệ thuật độc đáo của thể thơ tự do.
- D. Giá trị về phong tục tập quán của người dân trên đảo Sinh Tồn.
Câu 21: Đọc bài thơ “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn”, bạn rút ra bài học gì về cách đối diện với khó khăn và thử thách trong cuộc sống?
- A. Luôn giữ vững niềm tin, hy vọng và ý chí kiên trì vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
- B. Chấp nhận số phận và sống an phận thủ thường.
- C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác khi gặp khó khăn.
- D. Tránh né và bỏ cuộc khi đối diện với thử thách.
Câu 22: Hình ảnh “nàng công chúa” được so sánh với cơn mưa ở cuối bài thơ gợi cho bạn cảm nhận gì về cơn mưa này?
- A. Cơn mưa dữ dội, mạnh mẽ.
- B. Cơn mưa tầm thường, không có gì đặc biệt.
- C. Cơn mưa dịu dàng, quý giá, được mong chờ như một điều đẹp đẽ.
- D. Cơn mưa lạnh lẽo, buồn bã.
Câu 23: Trong bài thơ, những câu thơ nào thể hiện rõ nhất tình cảm đồng đội, sự gắn bó giữa những người lính trên đảo Sinh Tồn?
- A. Bài thơ không tập trung thể hiện tình đồng đội.
- B. Những câu thơ miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
- C. Những câu thơ thể hiện nỗi nhớ nhà của người lính.
- D. Mặc dù không trực tiếp, nhưng cả bài thơ đều thể hiện sự đồng cam cộng khổ, cùng nhau chờ đợi cơn mưa.
Câu 24: Nếu được chọn một từ khóa để tóm tắt chủ đề chính của bài thơ “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn”, bạn sẽ chọn từ khóa nào?
- A. Khát vọng hòa bình
- B. Khát vọng sống
- C. Tình yêu biển đảo
- D. Nỗi nhớ nhà
Câu 25: So sánh hình ảnh đảo Sinh Tồn trong bài thơ với hình ảnh đảo Sinh Tồn mà bạn biết qua các phương tiện truyền thông, bạn thấy có điểm tương đồng và khác biệt nào?
- A. Hoàn toàn giống nhau, không có điểm khác biệt.
- B. Hoàn toàn khác biệt, không có điểm tương đồng.
- C. Tương đồng về sự khắc nghiệt của thiên nhiên, khác biệt về sự phát triển hiện tại của đảo.
- D. Tương đồng về vẻ đẹp thiên nhiên, khác biệt về cuộc sống của người lính.
Câu 26: Câu thơ “Nước ngọt đâu có dễ đâu” trong bài thơ thể hiện điều gì về giá trị của nước ngọt trên đảo Sinh Tồn?
- A. Nước ngọt là vô cùng quý hiếm và khó kiếm trên đảo.
- B. Nước ngọt không quan trọng bằng các nhu yếu phẩm khác.
- C. Nước ngọt dễ dàng tìm thấy trên đảo.
- D. Nước ngọt chỉ cần thiết cho sinh hoạt cá nhân, không quan trọng cho đời sống tập thể.
Câu 27: Bài thơ “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn” được sáng tác trong bối cảnh nào? Bối cảnh đó có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm xúc của bài thơ?
- A. Bối cảnh hòa bình, cuộc sống yên bình trên đảo.
- B. Bối cảnh chiến tranh ác liệt, nhiều hy sinh mất mát.
- C. Bối cảnh thiên tai, bão lũ trên đảo.
- D. Bối cảnh đất nước đang xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, người lính đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách.
Câu 28: Nếu bạn là họa sĩ, bạn sẽ vẽ bức tranh minh họa nào để thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn”? Hãy mô tả ngắn gọn ý tưởng bức tranh đó.
- A. Bức tranh vẽ cảnh biển xanh, cát trắng, nắng vàng.
- B. Bức tranh vẽ những người lính khắc khổ, chờ đợi dưới bầu trời khô hạn, phía xa là cơn mưa đang đến.
- C. Bức tranh vẽ cảnh sinh hoạt vui vẻ, đầm ấm của người lính.
- D. Bức tranh vẽ hình ảnh đảo Sinh Tồn tươi đẹp, trù phú.
Câu 29: Trong các phương án sau, đâu là nhận xét khái quát nhất về giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài thơ “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn”?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- B. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình.
- C. Ngôn ngữ giản dị, hình ảnh thơ gần gũi, giàu sức gợi cảm.
- D. Thể thơ Đường luật chặt chẽ, niêm luật nghiêm ngặt.
Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ “Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên của đảo Sinh Tồn.
- B. Miêu tả cuộc sống gian khổ của người lính đảo.
- C. Thể hiện nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương của người lính.
- D. Trân trọng những giá trị bình dị của cuộc sống và ý chí vượt khó, khát vọng sống của con người.