15+ Đề Trắc nghiệm Đời muối – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Đời muối” của tác giả Mác Kơ – len - xki chủ yếu tập trung khám phá khía cạnh nào của “muối” trong lịch sử nhân loại?

  • A. Quy trình sản xuất và chế biến muối qua các thời kỳ lịch sử.
  • B. Tác động của muối đối với sức khỏe và dinh dưỡng của con người.
  • C. Vai trò và ý nghĩa biểu tượng của muối trong văn hóa, kinh tế và xã hội loài người.
  • D. Những khám phá khoa học hiện đại về thành phần hóa học và tính chất vật lý của muối.

Câu 2: Trong văn bản, tác giả Mác Kơ – len - xki đã sử dụng phương pháp tiếp cận nào để trình bày lịch sử về “muối”?

  • A. Chủ yếu dựa trên niên biểu sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • B. Kết hợp giữa trình tự thời gian và phân tích theo chủ đề, làm nổi bật vai trò của muối trong các lĩnh vực khác nhau.
  • C. Tập trung vào kể chuyện và miêu tả sinh động các giai thoại, truyền thuyết về muối.
  • D. Sử dụng phương pháp so sánh đối chiếu giữa lịch sử khai thác muối ở các nền văn minh khác nhau.

Câu 3: Xét theo mạch văn bản “Đời muối”, vì sao tác giả lại cho rằng “muối” không chỉ là một nhu yếu phẩm thông thường?

  • A. Vì muối có giá trị dinh dưỡng cao, không thể thiếu cho sự sống của con người.
  • B. Vì quá trình khai thác và sản xuất muối đòi hỏi kỹ thuật phức tạp và tốn nhiều công sức.
  • C. Vì muối từng là mặt hàng quý hiếm, được dùng để trao đổi và tích trữ của cải.
  • D. Vì muối đã đóng vai trò then chốt, thúc đẩy nhiều phát minh, thay đổi kinh tế, xã hội và văn hóa trong lịch sử.

Câu 4: Trong đoạn văn nói về “công cuộc tìm muối” và “những cỗ máy kì quặc nhất”, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về mối liên hệ giữa muối và sự phát triển của kỹ thuật?

  • A. Nhu cầu tìm kiếm và khai thác muối đã kích thích sự sáng tạo và phát triển kỹ thuật của con người qua hàng nghìn năm.
  • B. Muối là nguyên liệu quan trọng trong việc chế tạo và vận hành các loại máy móc thời cổ đại.
  • C. Việc buôn bán muối đã tạo ra nguồn lợi kinh tế lớn, thúc đẩy các quốc gia đầu tư vào nghiên cứu khoa học kỹ thuật.
  • D. Các kỹ sư thời xưa đã phát minh ra nhiều phương pháp khai thác muối độc đáo, thể hiện trình độ kỹ thuật vượt trội.

Câu 5: Hình ảnh “muối” trong văn bản “Đời muối” có thể được xem là một biểu tượng đa nghĩa. Theo bạn, ý nghĩa biểu tượng nào KHÔNG được thể hiện rõ nét qua văn bản?

  • A. Biểu tượng cho sự kết nối giữa con người và tự nhiên.
  • B. Biểu tượng cho giá trị kinh tế và quyền lực.
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn và khắc nghiệt của số phận con người.
  • D. Biểu tượng cho sự phát triển văn minh và tiến bộ xã hội.

Câu 6: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ ngạc nhiên và thán phục của tác giả trước vai trò lịch sử của “muối”?

  • A. “Muối là một khoáng chất thiết yếu cho sự sống, có mặt ở khắp mọi nơi trên Trái Đất.”
  • B. “Thật đáng kinh ngạc khi một thứ tưởng chừng bình dị như muối lại có thể định hình cả tiến trình lịch sử nhân loại.”
  • C. “Từ xa xưa, con người đã biết sử dụng muối để bảo quản thực phẩm và tăng thêm hương vị cho món ăn.”
  • D. “Ngày nay, muối vẫn là một mặt hàng quan trọng trong thương mại quốc tế và đời sống hàng ngày.”

Câu 7: Nếu “Đời muối” được xem là một bài học về cách nhìn nhận lịch sử, thì bài học cốt lõi nhất mà văn bản này muốn truyền tải là gì?

  • A. Lịch sử là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên, không có quy luật và ý nghĩa sâu xa.
  • B. Lịch sử chỉ được tạo nên bởi những nhân vật vĩ đại và các biến cố chính trị lớn.
  • C. Lịch sử cần được nhìn nhận từ góc độ kinh tế để thấy được vai trò của vật chất.
  • D. Lịch sử có thể được khám phá từ những điều bình dị nhất, hé lộ những mối liên hệ bất ngờ và ý nghĩa lớn lao.

Câu 8: Trong văn bản “Đời muối”, tác giả có đề cập đến một số mốc thời gian và sự kiện lịch sử. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để chứng minh tính chính xác tuyệt đối của các dữ kiện lịch sử được trình bày.
  • B. Để tạo ra một bản niên biểu chi tiết về lịch sử khai thác và sử dụng muối.
  • C. Để làm dẫn chứng cụ thể, sinh động cho những luận điểm về vai trò của muối trong lịch sử.
  • D. Để giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ và học thuộc các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 9: Đoạn văn mở đầu của “Đời muối” có vai trò gì trong việc thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu chủ đề của văn bản?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung chính của văn bản một cách ngắn gọn, xúc tích.
  • B. Sử dụng câu hỏi gợi mở và hình ảnh quen thuộc để tạo sự tò mò và dẫn dắt vào chủ đề.
  • C. Trình bày trực tiếp các luận điểm khoa học về vai trò của muối trong đời sống.
  • D. Đưa ra định nghĩa chính xác về “muối” theo quan điểm hóa học và sinh học.

Câu 10: Xét về thể loại, “Đời muối” thuộc loại văn bản nào? Dấu hiệu nào giúp bạn nhận biết điều đó?

  • A. Truyện ngắn, vì có cốt truyện hấp dẫn và nhân vật được xây dựng rõ nét.
  • B. Thơ trữ tình, vì sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Văn bản nghị luận thông tin, vì trình bày thông tin, phân tích và giải thích về một vấn đề.
  • D. Văn bản nhật dụng, vì đề cập đến những vấn đề gần gũi, thiết thực trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 11: Trong quá trình đọc “Đời muối”, bạn có liên tưởng đến những kiến thức hoặc trải nghiệm nào của bản thân? Sự liên tưởng đó giúp bạn hiểu sâu hơn về văn bản như thế nào?

  • A. Liên tưởng đến những món ăn sử dụng muối, giúp thấy rõ hơn vai trò của muối trong ẩm thực.
  • B. Liên tưởng đến các bài học lịch sử về con đường tơ lụa, giúp hình dung về vai trò của thương mại trong lịch sử.
  • C. Liên tưởng đến những khó khăn trong khai thác khoáng sản, giúp cảm nhận được công sức của người lao động.
  • D. Tất cả các liên tưởng trên đều có thể giúp hiểu sâu hơn về văn bản, tùy thuộc vào trải nghiệm của mỗi người.

Câu 12: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản “Đời muối” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. “Đời muối” kể về quá trình hình thành và khai thác muối trên Trái Đất.
  • B. “Đời muối” khám phá vai trò quan trọng và đa dạng của muối trong lịch sử và văn hóa nhân loại.
  • C. “Đời muối” tập trung miêu tả những khó khăn và nguy hiểm trong nghề làm muối truyền thống.
  • D. “Đời muối” trình bày những ứng dụng khoa học và công nghệ hiện đại trong sản xuất muối.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ “biểu tượng của sự giàu có”. Cụm từ này liên quan đến giai đoạn lịch sử nào và phản ánh điều gì về giá trị của muối thời bấy giờ?

  • A. Thời kỳ đồ đá, khi muối là công cụ lao động quý giá.
  • B. Thời kỳ trung cổ, khi muối được dùng để ướp xác ướp cho giới quý tộc.
  • C. Thời kỳ cổ đại và trung đại, khi muối khan hiếm và có giá trị trao đổi lớn, thậm chí hơn cả vàng.
  • D. Thời kỳ cận đại, khi muối trở thành mặt hàng chiến lược trong các cuộc chiến tranh.

Câu 14: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về một khía cạnh cụ thể trong “Đời muối”, ví dụ như “vai trò của muối trong các nền văn minh cổ đại”, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Sách giáo khoa hóa học lớp 12.
  • B. Sách lịch sử thế giới cổ đại và trung đại, các công trình nghiên cứu về kinh tế, văn hóa cổ.
  • C. Các trang web du lịch giới thiệu về các vùng sản xuất muối nổi tiếng.
  • D. Tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh các nền văn minh cổ đại.

Câu 15: Bạn có nhận xét gì về giọng văn và cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả Mác Kơ – len - xki trong “Đời muối”?

  • A. Giọng văn khách quan, khoa học nhưng vẫn hấp dẫn, ngôn ngữ giàu hình ảnh và gợi liên tưởng.
  • B. Giọng văn trang trọng, học thuật, ngôn ngữ chuyên ngành sâu sắc.
  • C. Giọng văn hài hước, dí dỏm, ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
  • D. Giọng văn আবেগ động,抒情, ngôn ngữ giàu cảm xúc cá nhân.

Câu 16: Trong văn bản “Đời muối”, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm sáng tỏ các luận điểm của mình?

  • A. Chủ yếu sử dụng các số liệu thống kê và kết quả nghiên cứu khoa học.
  • B. Chủ yếu sử dụng các câu chuyện kể và giai thoại lịch sử.
  • C. Chủ yếu sử dụng ý kiến của các chuyên gia và nhà nghiên cứu.
  • D. Kết hợp sử dụng các sự kiện lịch sử, chi tiết cụ thể, và cách diễn giải giàu liên tưởng.

Câu 17: Nếu so sánh “Đời muối” với một bài tùy bút, bạn thấy có điểm tương đồng và khác biệt nào về phương thức biểu đạt và mục đích giao tiếp?

  • A. Tương đồng về tính khách quan, khác biệt về mục đích thông tin.
  • B. Tương đồng về tính chủ quan, khác biệt về đối tượng phản ánh.
  • C. Tương đồng về tính thông tin và biểu cảm, khác biệt về mức độ cá nhân và hình thức thể hiện.
  • D. Không có điểm tương đồng, vì “Đời muối” là văn bản khoa học còn tùy bút là văn học nghệ thuật.

Câu 18: Bạn hãy nêu một ví dụ cụ thể trong văn bản “Đời muối” cho thấy tác giả đã vận dụng yếu tố “kết nối tri thức” như thế nào?

  • A. Việc tác giả nhắc đến tên các nhà khoa học nổi tiếng.
  • B. Việc tác giả kết hợp kiến thức lịch sử, địa lý, kinh tế, văn hóa để làm nổi bật vai trò của muối.
  • C. Việc tác giả sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • D. Việc tác giả trích dẫn nhiều nguồn tài liệu tham khảo khác nhau.

Câu 19: Trong văn bản “Đời muối”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và thuyết phục cho bài viết?

  • A. Sự phong phú và đa dạng của các sự kiện lịch sử được đề cập.
  • B. Cách trình bày khoa học, logic và chặt chẽ của các luận điểm.
  • C. Ngôn ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh và gợi cảm xúc.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa thông tin khoa học, yếu tố lịch sử, và giọng văn suy tư, khám phá.

Câu 20: Nếu “muối” là chủ đề chính của văn bản, thì “đời” trong “Đời muối” có thể được hiểu là gì?

  • A. Đời sống vật chất của con người phụ thuộc vào muối.
  • B. Đời người làm nghề muối vất vả và gian nan.
  • C. Lịch sử và văn hóa nhân loại được soi chiếu qua lăng kính của “muối”.
  • D. Giá trị của muối đối với sự tồn tại và phát triển của các thế hệ.

Câu 21: Bạn hãy hình dung, nếu văn bản “Đời muối” được chuyển thể thành một bộ phim tài liệu ngắn, bạn sẽ đề xuất những hình ảnh và âm thanh nào để minh họa cho nội dung?

  • A. Hình ảnh cánh đồng muối, người làm muối, quá trình sản xuất muối.
  • B. Hình ảnh các di tích lịch sử liên quan đến muối, bản đồ giao thương muối.
  • C. Âm thanh tiếng gió biển, tiếng xe ngựa chở muối, nhạc dân gian vùng làm muối.
  • D. Kết hợp tất cả các hình ảnh và âm thanh trên, cùng với lời bình dẫn dắt hấp dẫn.

Câu 22: Theo bạn, văn bản “Đời muối” có giá trị nhất ở điểm nào đối với việc học tập và tìm hiểu về thế giới xung quanh?

  • A. Giúp người đọc nhận ra những điều quen thuộc dưới góc nhìn mới, khám phá những mối liên hệ bất ngờ và ý nghĩa sâu xa.
  • B. Cung cấp những kiến thức khoa học chính xác và đầy đủ về muối.
  • C. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản nghị luận.
  • D. Giúp người đọc giải trí và thư giãn sau những giờ học căng thẳng.

Câu 23: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả Mác Kơ – len - xki về văn bản “Đời muối”, bạn sẽ muốn hỏi điều gì nhất?

  • A. Ông đã mất bao lâu để hoàn thành cuốn sách “Đời muối: Lịch sử thế giới”?
  • B. Nguồn cảm hứng nào đã thôi thúc ông viết về chủ đề “muối”?
  • C. Thông điệp sâu xa nhất mà ông muốn gửi gắm qua hình ảnh “muối” trong văn bản này là gì?
  • D. Ông có dự định viết tiếp những cuốn sách nào về các vật dụng quen thuộc khác không?

Câu 24: Trong văn bản “Đời muối”, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để tăng tính hình tượng và gợi cảm cho bài viết?

  • A. So sánh trực tiếp (simile).
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa.
  • C. Điệp từ và điệp cấu trúc.
  • D. Nói quá và nói giảm.

Câu 25: Văn bản “Đời muối” có thể được xem là một ví dụ điển hình cho kiểu văn bản thông tin tổng hợp. Bạn hãy giải thích tại sao.

  • A. Vì văn bản cung cấp nhiều số liệu thống kê và dữ kiện khoa học.
  • B. Vì văn bản trình bày thông tin theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • C. Vì văn bản tích hợp thông tin từ nhiều lĩnh vực khác nhau để làm rõ một chủ đề trung tâm.
  • D. Vì văn bản sử dụng nhiều phương tiện trực quan như hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu.

Câu 26: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Đời muối” cho bạn bè cùng đọc, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị và sức hấp dẫn của nó?

  • A. Đây là một bài viết cung cấp kiến thức lịch sử về muối rất chi tiết và chính xác.
  • B. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất và chế biến muối.
  • C. Đây là một văn bản nghị luận mẫu mực, giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu.
  • D. Bài viết này sẽ mở ra một góc nhìn mới mẻ về lịch sử, văn hóa và thế giới xung quanh qua hình ảnh bình dị của muối.

Câu 27: Trong văn bản “Đời muối”, tác giả đã thể hiện quan điểm như thế nào về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Con người hoàn toàn chinh phục và làm chủ tự nhiên để phục vụ nhu cầu của mình.
  • B. Con người và tự nhiên có mối quan hệ tương hỗ, tác động lẫn nhau trong quá trình phát triển.
  • C. Tự nhiên là yếu tố quyết định sự phát triển của xã hội loài người.
  • D. Con người nên sống hòa hợp với tự nhiên, hạn chế tối đa tác động vào môi trường.

Câu 28: Bạn có đồng ý với nhận định cho rằng “Đời muối” là một văn bản mang tính giáo dục cao không? Vì sao?

  • A. Đồng ý, vì văn bản giúp mở rộng kiến thức lịch sử, văn hóa, khơi gợi sự tò mò và tinh thần khám phá thế giới.
  • B. Không đồng ý, vì văn bản chỉ tập trung vào một chủ đề hẹp là “muối”, không mang tính giáo dục toàn diện.
  • C. Chưa chắc chắn, vì giá trị giáo dục của văn bản còn phụ thuộc vào cách tiếp nhận của mỗi người đọc.
  • D. Vừa đồng ý vừa không đồng ý, vì văn bản có giá trị giáo dục nhưng hình thức trình bày còn khô khan.

Câu 29: Nếu được lựa chọn một từ khóa duy nhất để nói về “Đời muối”, bạn sẽ chọn từ khóa nào? Giải thích lựa chọn của bạn.

  • A. Khoáng chất.
  • B. Nhu yếu phẩm.
  • C. Lịch sử.
  • D. Thương mại.

Câu 30: Sau khi đọc văn bản “Đời muối”, bạn có suy nghĩ hoặc hành động cụ thể nào muốn thực hiện để thể hiện sự “kết nối tri thức” và mở rộng hiểu biết của bản thân?

  • A. Tìm đọc thêm các cuốn sách khác của tác giả Mác Kơ – len - xki.
  • B. Tìm hiểu sâu hơn về lịch sử khai thác và sử dụng muối ở Việt Nam.
  • C. Quan sát và suy ngẫm về vai trò của những vật dụng quen thuộc xung quanh trong đời sống.
  • D. Tất cả các hành động trên đều thể hiện sự “kết nối tri thức” và mở rộng hiểu biết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Văn bản “Đời muối” của tác giả Mác Kơ – len - xki chủ yếu tập trung khám phá khía cạnh nào của “muối” trong lịch sử nhân loại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong văn bản, tác giả Mác Kơ – len - xki đã sử dụng phương pháp tiếp cận nào để trình bày lịch sử về “muối”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Xét theo mạch văn bản “Đời muối”, vì sao tác giả lại cho rằng “muối” không chỉ là một nhu yếu phẩm thông thường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong đoạn văn nói về “công cuộc tìm muối” và “những cỗ máy kì quặc nhất”, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về mối liên hệ giữa muối và sự phát triển của kỹ thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hình ảnh “muối” trong văn bản “Đời muối” có thể được xem là một biểu tượng đa nghĩa. Theo bạn, ý nghĩa biểu tượng nào KHÔNG được thể hiện rõ nét qua văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ ngạc nhiên và thán phục của tác giả trước vai trò lịch sử của “muối”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nếu “Đời muối” được xem là một bài học về cách nhìn nhận lịch sử, thì bài học cốt lõi nhất mà văn bản này muốn truyền tải là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong văn bản “Đời muối”, tác giả có đề cập đến một số mốc thời gian và sự kiện lịch sử. Mục đích chính của việc này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đoạn văn mở đầu của “Đời muối” có vai trò gì trong việc thu hút sự chú ý của người đọc và giới thiệu chủ đề của văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Xét về thể loại, “Đời muối” thuộc loại văn bản nào? Dấu hiệu nào giúp bạn nhận biết điều đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quá trình đọc “Đời muối”, bạn có liên tưởng đến những kiến thức hoặc trải nghiệm nào của bản thân? Sự liên tưởng đó giúp bạn hiểu sâu hơn về văn bản như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản “Đời muối” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ “biểu tượng của sự giàu có”. Cụm từ này liên quan đến giai đoạn lịch sử nào và phản ánh điều gì về giá trị của muối thời bấy giờ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về một khía cạnh cụ thể trong “Đời muối”, ví dụ như “vai trò của muối trong các nền văn minh cổ đại”, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Bạn có nhận xét gì về giọng văn và cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả Mác Kơ – len - xki trong “Đời muối”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong văn bản “Đời muối”, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm sáng tỏ các luận điểm của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nếu so sánh “Đời muối” với một bài tùy bút, bạn thấy có điểm tương đồng và khác biệt nào về phương thức biểu đạt và mục đích giao tiếp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Bạn hãy nêu một ví dụ cụ thể trong văn bản “Đời muối” cho thấy tác giả đã vận dụng yếu tố “kết nối tri thức” như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong văn bản “Đời muối”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và thuyết phục cho bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu “muối” là chủ đề chính của văn bản, thì “đời” trong “Đời muối” có thể được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Bạn hãy hình dung, nếu văn bản “Đời muối” được chuyển thể thành một bộ phim tài liệu ngắn, bạn sẽ đề xuất những hình ảnh và âm thanh nào để minh họa cho nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Theo bạn, văn bản “Đời muối” có giá trị nhất ở điểm nào đối với việc học tập và tìm hiểu về thế giới xung quanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả Mác Kơ – len - xki về văn bản “Đời muối”, bạn sẽ muốn hỏi điều gì nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong văn bản “Đời muối”, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để tăng tính hình tượng và gợi cảm cho bài viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Văn bản “Đời muối” có thể được xem là một ví dụ điển hình cho kiểu văn bản thông tin tổng hợp. Bạn hãy giải thích tại sao.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Đời muối” cho bạn bè cùng đọc, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị và sức hấp dẫn của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong văn bản “Đời muối”, tác giả đã thể hiện quan điểm như thế nào về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bạn có đồng ý với nhận định cho rằng “Đời muối” là một văn bản mang tính giáo dục cao không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu được lựa chọn một từ khóa duy nhất để nói về “Đời muối”, bạn sẽ chọn từ khóa nào? Giải thích lựa chọn của bạn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Sau khi đọc văn bản “Đời muối”, bạn có suy nghĩ hoặc hành động cụ thể nào muốn thực hiện để thể hiện sự “kết nối tri thức” và mở rộng hiểu biết của bản thân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Đời muối” của Mark Kurlansky chủ yếu tập trung khám phá khía cạnh nào trong lịch sử của muối?

  • A. Vai trò của muối trong ẩm thực và bảo quản thực phẩm.
  • B. Lịch sử văn hóa, kinh tế và xã hội của muối đối với nhân loại.
  • C. Quy trình sản xuất và khai thác muối trong các nền văn minh cổ đại.
  • D. Ảnh hưởng của muối đến môi trường tự nhiên và hệ sinh thái.

Câu 2: Trong “Đời muối”, tác giả Mark Kurlansky đã sử dụng phương pháp tiếp cận nào để trình bày lịch sử của muối?

  • A. Theo trình tự thời gian tuyến tính, tập trung vào các sự kiện chính.
  • B. Phân tích chuyên sâu vào khía cạnh kinh tế của ngành công nghiệp muối.
  • C. Kết hợp nhiều lĩnh vực như lịch sử, kinh tế, văn hóa và khoa học để khám phá.
  • D. Chủ yếu dựa trên các giai thoại và truyền thuyết dân gian về muối.

Câu 3: Biểu tượng “muối” trong tác phẩm “Đời muối” có thể được hiểu như thế nào?

  • A. Biểu tượng cho giá trị thiết yếu, sự kết nối giữa con người và tự nhiên, và lịch sử văn minh.
  • B. Biểu tượng của sự giàu có và quyền lực trong xã hội cổ đại.
  • C. Biểu tượng cho sự tinh khiết và khả năng thanh lọc.
  • D. Biểu tượng của sự mặn mà, khó khăn và thách thức trong cuộc sống.

Câu 4: Trong văn bản, tác giả “Đời muối” muốn truyền tải thông điệp chính nào về mối quan hệ giữa con người và lịch sử thông qua câu chuyện về muối?

  • A. Lịch sử là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên, không có quy luật.
  • B. Lịch sử được định hình bởi sự tác động qua lại giữa nhu cầu của con người và các yếu tố tự nhiên, văn hóa.
  • C. Con người hoàn toàn thụ động trước các lực lượng lịch sử.
  • D. Lịch sử chỉ là câu chuyện về những vĩ nhân và sự kiện lớn.

Câu 5: Đoạn văn nào trong “Đời muối” thể hiện rõ nhất quan điểm “muối không chỉ là một loại gia vị, mà còn là một yếu tố định hình lịch sử nhân loại”?

  • A. Đoạn mô tả quy trình sản xuất muối thủ công ở các nền văn hóa khác nhau.
  • B. Đoạn kể về việc sử dụng muối trong các nghi lễ tôn giáo cổ xưa.
  • C. Đoạn giải thích các ứng dụng khoa học của muối trong hóa học và y học.
  • D. Đoạn trình bày về vai trò của muối trong thương mại, chiến tranh và phát triển đô thị.

Câu 6: Trong “Đời muối”, tác giả đã phân tích vai trò của muối đối với sự phát triển của các tuyến đường thương mại cổ đại như thế nào?

  • A. Muối là một mặt hàng trao đổi thứ yếu, không có nhiều ảnh hưởng đến thương mại.
  • B. Muối là một động lực quan trọng thúc đẩy việc mở rộng và phát triển các tuyến đường thương mại.
  • C. Việc buôn bán muối chủ yếu diễn ra trong nội địa, ít liên quan đến các tuyến đường dài.
  • D. Các tuyến đường thương mại cổ đại chủ yếu được hình thành vì nhu cầu trao đổi các loại nông sản.

Câu 7: Tác giả “Đời muối” có thể sử dụng biện pháp tu từ nào khi mô tả giá trị của muối trong lịch sử?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ để tạo tính hàm súc.
  • B. Liệt kê và điệp ngữ để nhấn mạnh số lượng.
  • C. Nhân hóa và so sánh để tăng tính biểu cảm và làm nổi bật giá trị.
  • D. Nói giảm, nói tránh để giảm nhẹ tầm quan trọng.

Câu 8: Nếu “Đời muối” được chuyển thể thành phim tài liệu, yếu tố hình ảnh nào sẽ được ưu tiên sử dụng để minh họa cho tầm quan trọng lịch sử của muối?

  • A. Các món ăn được chế biến từ muối.
  • B. Chân dung các nhà khoa học nghiên cứu về muối.
  • C. Hình ảnh cánh đồng muối và quy trình sản xuất muối hiện đại.
  • D. Bản đồ các tuyến đường muối cổ đại và di tích các mỏ muối lịch sử.

Câu 9: Trong bối cảnh “Kết nối tri thức”, văn bản “Đời muối” có thể được dùng để minh họa cho chủ đề nào?

  • A. Sự kết nối liên ngành trong nghiên cứu lịch sử và tính toàn cầu của văn hóa.
  • B. Tầm quan trọng của khoa học tự nhiên trong việc khám phá thế giới.
  • C. Vai trò của cá nhân trong việc tạo ra những thay đổi lớn trong lịch sử.
  • D. Sự đối lập giữa văn minh phương Đông và phương Tây.

Câu 10: Đọc “Đời muối”, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách nhìn nhận và đánh giá những vật chất bình dị xung quanh cuộc sống?

  • A. Nên tập trung vào những điều lớn lao và vĩ đại, bỏ qua những thứ nhỏ nhặt.
  • B. Cần khám phá chiều sâu lịch sử và văn hóa ẩn chứa trong những vật chất bình dị.
  • C. Giá trị của vật chất chỉ nằm ở công dụng thực tiễn trước mắt.
  • D. Nên coi trọng những vật chất quý hiếm và xa xỉ hơn là những thứ thông thường.

Câu 11: Trong “Đời muối”, giả sử tác giả muốn so sánh vai trò của muối với một khoáng chất khác như vàng, điểm tương đồng và khác biệt chính có thể là gì?

  • A. Cả hai đều là kim loại và có giá trị kinh tế cao.
  • B. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo.
  • C. Muối thiết yếu cho sự sống, vàng chủ yếu là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
  • D. Vàng có lịch sử lâu đời hơn và ảnh hưởng sâu rộng hơn muối.

Câu 12: Nếu bạn muốn nghiên cứu sâu hơn về một khía cạnh cụ thể trong “Đời muối”, ví dụ như ‘vai trò của muối trong chiến tranh’, bạn sẽ tìm kiếm nguồn tài liệu nào?

  • A. Sách giáo khoa về hóa học và khoáng vật học.
  • B. Các công trình nghiên cứu lịch sử quân sự và chiến lược.
  • C. Tuyển tập truyện ngắn và tiểu thuyết lấy cảm hứng từ muối.
  • D. Báo cáo kinh tế về ngành công nghiệp sản xuất muối hiện đại.

Câu 13: Trong “Đời muối”, yếu tố ‘văn hóa’ được thể hiện qua những khía cạnh nào liên quan đến muối?

  • A. Giá trị kinh tế và thương mại của muối.
  • B. Quy trình khai thác và sản xuất muối.
  • C. Thành phần hóa học và tính chất vật lý của muối.
  • D. Nghi lễ tôn giáo, tục ngữ, thành ngữ, và ẩm thực truyền thống.

Câu 14: Giả sử bạn muốn thuyết trình về “Đời muối” trước lớp, bạn sẽ chọn hình thức trình bày nào để thu hút sự chú ý và truyền tải thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Bài thuyết trình chỉ sử dụng chữ viết trên slide.
  • B. Bài thuyết trình tập trung vào các số liệu thống kê về sản lượng muối.
  • C. Bài thuyết trình kết hợp hình ảnh, video, bản đồ và câu chuyện.
  • D. Bài thuyết trình chỉ tập trung vào đọc diễn cảm một đoạn trích từ tác phẩm.

Câu 15: Nếu “Đời muối” được đặt trong chương trình Ngữ văn lớp 12, mục tiêu chính có thể là gì?

  • A. Mở rộng kiến thức lịch sử, văn hóa và phát triển tư duy liên ngành cho học sinh.
  • B. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận xã hội.
  • C. Giúp học sinh nhớ các sự kiện lịch sử liên quan đến muối.
  • D. Giới thiệu về tác giả Mark Kurlansky và phong cách viết của ông.

Câu 16: Trong “Đời muối”, tác giả đã đề cập đến những thách thức nào trong việc khai thác và sản xuất muối tự nhiên?

  • A. Sự cạnh tranh từ các ngành công nghiệp khác.
  • B. Điều kiện địa lý khắc nghiệt, khí hậu thất thường và hạn chế về công nghệ.
  • C. Sự thay đổi trong thị hiếu tiêu dùng của con người.
  • D. Các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.

Câu 17: So với các loại gia vị khác như đường hay tiêu, muối có điểm gì đặc biệt trong lịch sử và văn hóa nhân loại theo “Đời muối”?

  • A. Muối có giá trị dinh dưỡng cao hơn các loại gia vị khác.
  • B. Muối dễ dàng sản xuất và tiếp cận hơn các loại gia vị khác.
  • C. Muối có hương vị đặc trưng và được ưa chuộng hơn các loại gia vị khác.
  • D. Muối thiết yếu cho sự sống và có vai trò đa dạng, sâu rộng hơn trong lịch sử và văn hóa.

Câu 18: Trong “Đời muối”, tác giả có thể đề cập đến sự kiện lịch sử nào liên quan đến muối mà có ảnh hưởng lớn đến cục diện thế giới?

  • A. Cuộc phát kiến ra châu Mỹ và các tuyến đường biển mới.
  • B. Sự ra đời của chữ viết và văn hóa ghi chép.
  • C. Các cuộc chiến tranh và nổi dậy do thuế muối và độc quyền muối.
  • D. Sự phát triển của nông nghiệp và các loại cây lương thực mới.

Câu 19: Nếu bạn là một nhà phê bình văn học, bạn sẽ đánh giá như thế nào về giọng văn và phong cách viết của Mark Kurlansky trong “Đời muối”?

  • A. Giọng văn trang trọng, hàn lâm và đậm chất học thuật.
  • B. Giọng văn lôi cuốn, giàu thông tin và dễ tiếp cận.
  • C. Giọng văn khô khan, khách quan và thiếu cảm xúc.
  • D. Giọng văn hài hước, châm biếm và mang tính giải trí cao.

Câu 20: Trong “Đời muối”, tác giả có thể đưa ra dự đoán gì về tương lai của ngành công nghiệp muối trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Ngành công nghiệp muối sẽ dần suy thoái do sự phát triển của các loại gia vị mới.
  • B. Sản lượng muối sẽ giảm mạnh do biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
  • C. Giá muối sẽ tăng cao do nguồn cung ngày càng khan hiếm.
  • D. Ngành công nghiệp muối sẽ phát triển theo hướng bền vững và ứng dụng công nghệ mới.

Câu 21: Trong “Đời muối”, tác giả có thể so sánh sự thay đổi trong cách con người tiếp cận và sử dụng muối qua các thời kỳ lịch sử như thế nào?

  • A. Từ coi muối là thứ quý hiếm, thiêng liêng đến sử dụng phổ biến, hàng ngày.
  • B. Từ sử dụng muối tự nhiên đến sản xuất muối công nghiệp.
  • C. Từ sử dụng muối trong ẩm thực đến ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác.
  • D. Từ khai thác muối thủ công đến sử dụng máy móc hiện đại.

Câu 22: Nếu bạn muốn tìm hiểu về vai trò của muối trong y học cổ truyền, bạn có thể tìm kiếm thông tin từ “Đời muối” hoặc nguồn nào khác?

  • A. Sách giáo khoa hóa học lớp 12.
  • B. Các trang web bán hàng trực tuyến về muối.
  • C. Sách và tài liệu về y học cổ truyền và các bài thuốc dân gian.
  • D. Phim tài liệu về quy trình sản xuất muối hiện đại.

Câu 23: Trong “Đời muối”, tác giả có thể thảo luận về mối liên hệ giữa muối và các yếu tố địa lý tự nhiên như thế nào?

  • A. Ảnh hưởng của muối đến chất lượng đất nông nghiệp.
  • B. Sự phân bố các mỏ muối tự nhiên và ảnh hưởng của khí hậu đến sản xuất muối.
  • C. Vai trò của muối trong việc hình thành các dòng sông và hồ.
  • D. Mối quan hệ giữa muối và các loại động vật hoang dã.

Câu 24: Đọc “Đời muối”, bạn có nhận xét gì về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu để kể câu chuyện lịch sử về muối?

  • A. Ngôn ngữ khô khan, mang tính học thuật cao.
  • B. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc và trang nghiêm.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • D. Ngôn ngữ gần gũi, giọng điệu hấp dẫn như kể chuyện.

Câu 25: Nếu bạn muốn tổ chức một dự án học tập về “Đời muối”, bạn sẽ đề xuất những hoạt động nào để học sinh khám phá sâu hơn về chủ đề này?

  • A. Chỉ đọc và tóm tắt nội dung văn bản.
  • B. Làm bài tập trắc nghiệm và trả lời câu hỏi cuối bài.
  • C. Nghiên cứu tài liệu, tham quan làng nghề muối, sáng tạo sản phẩm.
  • D. Xem phim tài liệu về lịch sử thế giới.

Câu 26: Trong “Đời muối”, tác giả có thể đề cập đến những quan niệm sai lầm hoặc hiểu lầm phổ biến về muối trong xã hội?

  • A. Muối là một loại khoáng chất vô hại và không có giá trị.
  • B. Muối chỉ có hại cho sức khỏe nếu ăn quá nhiều và chỉ là một gia vị đơn thuần.
  • C. Muối là một nguồn tài nguyên vô tận và không cần bảo tồn.
  • D. Muối chỉ được sử dụng trong công nghiệp hóa chất và không liên quan đến đời sống hàng ngày.

Câu 27: Bạn nghĩ rằng thông điệp sâu sắc nhất mà “Đời muối” muốn gửi đến độc giả là gì?

  • A. Tầm quan trọng của việc khai thác và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự cần thiết phải bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm muối.
  • C. Lịch sử nhân loại là một chuỗi đấu tranh và xung đột liên miên.
  • D. Hãy trân trọng những điều bình dị và khám phá sự kết nối giữa chúng với lịch sử và văn hóa.

Câu 28: Nếu bạn muốn viết một bài phê bình về “Đời muối”, bạn sẽ tập trung phân tích những khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Nội dung, phương pháp tiếp cận, và ý nghĩa văn hóa, lịch sử của tác phẩm.
  • B. Tiểu sử tác giả, hoàn cảnh ra đời và giá trị kinh tế của tác phẩm.
  • C. Số lượng trang, hình thức trình bày và giá bìa của cuốn sách.
  • D. So sánh tác phẩm với các cuốn sách khác cùng chủ đề về gia vị.

Câu 29: Trong “Đời muối”, tác giả có thể sử dụng những loại bằng chứng nào để chứng minh cho các luận điểm lịch sử của mình?

  • A. Phỏng vấn người dân và thu thập ý kiến cá nhân.
  • B. Thí nghiệm khoa học và phân tích hóa học.
  • C. Dữ liệu khảo cổ học, văn bản cổ, và tư liệu lịch sử.
  • D. Quan sát thực tế và ghi chép nhật ký hành trình.

Câu 30: Sau khi đọc “Đời muối”, bạn có ý tưởng gì về việc ứng dụng những kiến thức từ tác phẩm vào cuộc sống hiện tại hoặc các lĩnh vực khác?

  • A. Học cách sản xuất muối thủ công tại nhà.
  • B. Áp dụng tư duy liên ngành, trân trọng giá trị của những điều bình dị, và rút ra bài học từ lịch sử.
  • C. Trở thành nhà sưu tập các loại muối quý hiếm trên thế giới.
  • D. Tổ chức các cuộc thi nấu ăn chỉ sử dụng muối làm gia vị chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Văn bản “Đời muối” của Mark Kurlansky chủ yếu tập trung khám phá khía cạnh nào trong lịch sử của muối?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong “Đời muối”, tác giả Mark Kurlansky đã sử dụng phương pháp tiếp cận nào để trình bày lịch sử của muối?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biểu tượng “muối” trong tác phẩm “Đời muối” có thể được hiểu như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong văn bản, tác giả “Đời muối” muốn truyền tải thông điệp chính nào về mối quan hệ giữa con người và lịch sử thông qua câu chuyện về muối?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đoạn văn nào trong “Đời muối” thể hiện rõ nhất quan điểm “muối không chỉ là một loại gia vị, mà còn là một yếu tố định hình lịch sử nhân loại”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong “Đời muối”, tác giả đã phân tích vai trò của muối đối với sự phát triển của các tuyến đường thương mại cổ đại như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tác giả “Đời muối” có thể sử dụng biện pháp tu từ nào khi mô tả giá trị của muối trong lịch sử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nếu “Đời muối” được chuyển thể thành phim tài liệu, yếu tố hình ảnh nào sẽ được ưu tiên sử dụng để minh họa cho tầm quan trọng lịch sử của muối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bối cảnh “Kết nối tri thức”, văn bản “Đời muối” có thể được dùng để minh họa cho chủ đề nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đọc “Đời muối”, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách nhìn nhận và đánh giá những vật chất bình dị xung quanh cuộc sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong “Đời muối”, giả sử tác giả muốn so sánh vai trò của muối với một khoáng chất khác như vàng, điểm tương đồng và khác biệt chính có thể là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nếu bạn muốn nghiên cứu sâu hơn về một khía cạnh cụ thể trong “Đời muối”, ví dụ như ‘vai trò của muối trong chiến tranh’, bạn sẽ tìm kiếm nguồn tài liệu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong “Đời muối”, yếu tố ‘văn hóa’ được thể hiện qua những khía cạnh nào liên quan đến muối?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Giả sử bạn muốn thuyết trình về “Đời muối” trước lớp, bạn sẽ chọn hình thức trình bày nào để thu hút sự chú ý và truyền tải thông tin hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nếu “Đời muối” được đặt trong chương trình Ngữ văn lớp 12, mục tiêu chính có thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong “Đời muối”, tác giả đã đề cập đến những thách thức nào trong việc khai thác và sản xuất muối tự nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: So với các loại gia vị khác như đường hay tiêu, muối có điểm gì đặc biệt trong lịch sử và văn hóa nhân loại theo “Đời muối”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong “Đời muối”, tác giả có thể đề cập đến sự kiện lịch sử nào liên quan đến muối mà có ảnh hưởng lớn đến cục diện thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu bạn là một nhà phê bình văn học, bạn sẽ đánh giá như thế nào về giọng văn và phong cách viết của Mark Kurlansky trong “Đời muối”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong “Đời muối”, tác giả có thể đưa ra dự đoán gì về tương lai của ngành công nghiệp muối trong bối cảnh hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong “Đời muối”, tác giả có thể so sánh sự thay đổi trong cách con người tiếp cận và sử dụng muối qua các thời kỳ lịch sử như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu bạn muốn tìm hiểu về vai trò của muối trong y học cổ truyền, bạn có thể tìm kiếm thông tin từ “Đời muối” hoặc nguồn nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong “Đời muối”, tác giả có thể thảo luận về mối liên hệ giữa muối và các yếu tố địa lý tự nhiên như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đọc “Đời muối”, bạn có nhận xét gì về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu để kể câu chuyện lịch sử về muối?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu bạn muốn tổ chức một dự án học tập về “Đời muối”, bạn sẽ đề xuất những hoạt động nào để học sinh khám phá sâu hơn về chủ đề này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong “Đời muối”, tác giả có thể đề cập đến những quan niệm sai lầm hoặc hiểu lầm phổ biến về muối trong xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Bạn nghĩ rằng thông điệp sâu sắc nhất mà “Đời muối” muốn gửi đến độc giả là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu bạn muốn viết một bài phê bình về “Đời muối”, bạn sẽ tập trung phân tích những khía cạnh nào của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong “Đời muối”, tác giả có thể sử dụng những loại bằng chứng nào để chứng minh cho các luận điểm lịch sử của mình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Sau khi đọc “Đời muối”, bạn có ý tưởng gì về việc ứng dụng những kiến thức từ tác phẩm vào cuộc sống hiện tại hoặc các lĩnh vực khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. Tập trung vào các sự kiện chính trị và quân sự mang tính bước ngoặt.
  • B. Phân tích tiểu sử của những nhân vật vĩ đại trong lịch sử.
  • C. Nghiên cứu ảnh hưởng của một vật phẩm thông thường (muối) đến sự phát triển của nền văn minh.
  • D. Lý giải lịch sử bằng các học thuyết kinh tế vĩ mô phức tạp.

Câu 2: Tác giả Mark Kurlansky trong

  • A. Sự xa hoa và lãng phí trong việc khai thác tài nguyên.
  • B. Nhu cầu vật chất thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ thuật của con người.
  • C. Sự phụ thuộc của con người vào các nguồn tài nguyên thiên nhiên khan hiếm.
  • D. Tầm quan trọng của địa chất học trong việc tìm kiếm khoáng sản.

Câu 3: Văn bản

  • A. Chứng minh tuổi đời rất cổ xưa của việc sử dụng muối.
  • B. Nhấn mạnh sự thay đổi khí hậu trong quá khứ.
  • C. Đặt lịch sử muối vào bối cảnh tiến hóa sinh học của loài người.
  • D. Cho thấy mối liên hệ giữa sự thay đổi địa chất, môi trường và sự xuất hiện nhu cầu/nguồn cung muối của con người tiền sử.

Câu 4: Tác giả Mark Kurlansky được biết đến với việc mang lại "góc nhìn thú vị và mới mẻ về lịch sử loài người" thông qua việc khảo sát "lịch sử những vật dụng thường nhật hay các mặt hàng quan trọng". Điều này ngụ ý rằng tác giả:

  • A. Tìm kiếm những động lực lịch sử ít được chú ý, nằm ẩn trong đời sống vật chất hàng ngày.
  • B. Tin rằng chỉ có các vật dụng hàng ngày mới thực sự phản ánh lịch sử chân thực.
  • C. Quan tâm nhiều hơn đến lịch sử kinh tế so với lịch sử văn hóa hay xã hội.
  • D. Phủ nhận vai trò của các yếu tố chính trị và quân sự trong lịch sử.

Câu 5: Trong văn bản, việc phụ nữ vùng Cận Đông bắt đầu gieo trồng hạt ngũ cốc hoang dã (khoảng 8000 TCN) được nhắc đến. Nếu tác giả kết nối sự kiện này với vai trò của muối, mối liên hệ logic nhất có thể là gì, dựa trên kiến thức về chức năng của muối?

  • A. Muối là phân bón giúp ngũ cốc phát triển tốt hơn.
  • B. Việc trồng ngũ cốc làm tăng nhu cầu về muối để bảo quản thực phẩm dư thừa.
  • C. Chế độ ăn dựa vào ngũ cốc làm giảm lượng muối tự nhiên con người hấp thụ, tăng nhu cầu bổ sung từ bên ngoài.
  • D. Việc định cư để trồng trọt giúp con người dễ dàng tiếp cận các mỏ muối hơn.

Câu 6: Văn bản

  • A. Sự phát triển của nghệ thuật ẩm thực.
  • B. Việc hình thành các tập tục tôn giáo liên quan đến thực phẩm.
  • C. Sự ra đời của các phương tiện vận chuyển mới.
  • D. Sự mở rộng thương mại, khám phá địa lý và khả năng duy trì quân đội/đô thị lớn.

Câu 7: Giả sử văn bản mô tả việc thuế muối (salt tax) là nguyên nhân dẫn đến các cuộc nổi dậy hoặc xung đột trong lịch sử. Chi tiết này làm nổi bật khía cạnh nào trong vai trò của muối?

  • A. Muối là một nguồn thu nhập quan trọng và là công cụ kiểm soát kinh tế của nhà nước.
  • B. Muối là biểu tượng của sự tự do và độc lập cá nhân.
  • C. Việc sản xuất muối thường gắn liền với điều kiện lao động khắc nghiệt.
  • D. Muối luôn là mặt hàng có giá trị cao và khan hiếm.

Câu 8: Tác giả thể hiện "Sự kinh ngạc và thán phục" đối với vai trò của muối. Cảm xúc này nhiều khả năng bắt nguồn từ việc ông nhận ra điều gì về một thứ tưởng chừng đơn giản như muối?

  • A. Muối có cấu trúc hóa học phức tạp hơn nhiều loại khoáng chất khác.
  • B. Muối có ảnh hưởng sâu rộng và đa diện đến hầu hết các khía cạnh của lịch sử nhân loại.
  • C. Việc khai thác muối đòi hỏi kỹ thuật và công nghệ rất tiên tiến.
  • D. Giá trị kinh tế của muối luôn ổn định qua các thời kỳ lịch sử.

Câu 9: Nếu văn bản đề cập đến việc con đường đầu tiên được xây dựng ở một khu vực nào đó là để vận chuyển muối. Điều này minh chứng cho nhận định nào của tác giả về muối?

  • A. Muối là vật liệu xây dựng quan trọng trong quá khứ.
  • B. Việc khai thác muối luôn diễn ra ở những vùng hẻo lánh, khó tiếp cận.
  • C. Nhu cầu về muối có thể là động lực chính thúc đẩy sự phát triển cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Chỉ có các nền văn minh lớn mới có khả năng xây dựng đường sá để vận chuyển hàng hóa.

Câu 10: Tác giả có thái độ "Mối quan tâm đến môi trường" và "Sự tôn trọng đối với thế giới tự nhiên" khi viết về muối. Điều này có thể được thể hiện qua việc ông:

  • A. Mô tả vẻ đẹp của các mỏ muối tự nhiên.
  • B. Phê phán việc khai thác muối quá mức làm cạn kiệt tài nguyên.
  • C. Giải thích chu trình tự nhiên của muối trong hệ sinh thái.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 11:

  • A. Một loại gia vị không thể thiếu trong mọi nền ẩm thực.
  • B. Một yếu tố mang ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc.
  • C. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột giữa các quốc gia.
  • D. Một loại thuốc chữa bách bệnh trong y học cổ truyền.

Câu 12: Văn bản có thể đề cập đến việc muối đóng vai trò trong sự phát triển của hóa học và địa chất học. Mối liên hệ này nhiều khả năng xuất phát từ đâu?

  • A. Quá trình tìm kiếm, khai thác và tinh chế muối đòi hỏi kiến thức về thành phần, tính chất hóa học và cấu tạo vỏ Trái Đất.
  • B. Muối là nguyên liệu chính để sản xuất các hóa chất và vật liệu xây dựng quan trọng.
  • C. Các nhà khoa học sử dụng muối làm vật liệu thí nghiệm chính trong phòng lab.
  • D. Việc buôn bán muối thúc đẩy sự ra đời của các trường đại học nghiên cứu khoa học.

Câu 13: Tác giả sử dụng biểu tượng “muối” để đại diện cho

  • A. Muối là thước đo trực tiếp giá trị lao động của con người.
  • B. Giá trị của muối luôn tương xứng với mức độ quan trọng của con người trong xã hội.
  • C. Muối giúp con người nhận ra giá trị của sự sống thông qua vị giác.
  • D. Cách con người tìm kiếm, sử dụng, đánh giá và tranh giành muối phản ánh những giá trị, ưu tiên và thực tế sống của họ qua các thời kỳ.

Câu 14: Đoạn văn trong data training có câu chủ đề: “Công cuộc tìm muối được tạo ra đề bài hóc búa thách thức các kĩ sư trong nhiều thiên niên kỉ, để rồi chế tạo ra những cỗ máy kì quặc nhất, cũng là những cố máy tinh xảo và khéo léo nhất”. Câu chủ đề này có vai trò gì trong việc phát triển ý của đoạn?

  • A. Nêu bật luận điểm chính về sự thúc đẩy kỹ thuật của nhu cầu muối, sau đó các câu khác sẽ làm rõ bằng các ví dụ cụ thể.
  • B. Tổng kết các ví dụ về máy móc đã được trình bày chi tiết trước đó.
  • C. Đặt ra một câu hỏi tu từ để thu hút sự chú ý của người đọc trước khi đi vào phân tích.
  • D. Chuyển ý sang một chủ đề hoàn toàn mới không liên quan đến kỹ thuật.

Câu 15: Văn bản

  • A. Công chúng ngày càng quan tâm đến các vấn đề khoa học tự nhiên.
  • B. Người đọc thích những cuốn sách có tiêu đề ngắn gọn và dễ nhớ.
  • C. Công chúng có thể hứng thú với cách tiếp cận lịch sử độc đáo, tìm thấy ý nghĩa trong những điều tưởng chừng bình thường.
  • D. Sách về muối chỉ bán chạy ở những quốc gia có nền văn hóa ẩm thực phát triển.

Câu 16: Văn bản có thể mô tả sự khác biệt trong việc tiếp cận và sử dụng muối giữa các nền văn minh cổ đại (ví dụ: La Mã) và các xã hội hiện đại. Sự khác biệt này nhiều khả năng nằm ở khía cạnh nào là chủ yếu?

  • A. Thành phần hóa học của muối đã thay đổi theo thời gian.
  • B. Sự thay đổi về mức độ khan hiếm, phương thức sản xuất, phân phối và vai trò kinh tế/xã hội của muối.
  • C. Nhu cầu sinh học của con người đối với muối đã giảm đi đáng kể.
  • D. Muối chỉ còn được sử dụng làm gia vị trong ẩm thực hiện đại.

Câu 17: Giả sử văn bản đề cập đến việc quân đội La Mã từng được trả lương một phần bằng muối (salarium, từ đó có từ "salary" - lương). Chi tiết lịch sử này củng cố cho luận điểm nào của tác giả về muối?

  • A. Muối có giá trị kinh tế cao và được coi như một loại tiền tệ hoặc tài sản quý giá.
  • B. Quân đội La Mã là những người đầu tiên phát hiện ra mỏ muối lớn.
  • C. Muối giúp tăng cường sức khỏe và sức bền cho binh lính.
  • D. Chỉ có binh lính La Mã mới được phép sử dụng muối.

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như "Địa chất học hiện đại". Việc tích hợp các khái niệm khoa học này vào bài viết lịch sử cho thấy điều gì về phong cách của tác giả?

  • A. Tác giả là một nhà khoa học chuyên về địa chất.
  • B. Tác giả chỉ quan tâm đến khía cạnh khoa học của muối.
  • C. Tác giả muốn biến bài viết lịch sử thành một công trình nghiên cứu khoa học.
  • D. Tác giả tiếp cận chủ đề muối một cách liên ngành, kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực để làm rõ vai trò lịch sử của nó.

Câu 19: Văn bản có thể mô tả sự bóc lột người lao động trong ngành công nghiệp muối ở một thời kỳ lịch sử nào đó. Nếu có chi tiết này, nó sẽ làm nổi bật khía cạnh nào trong "thực tế khắc nghiệt của cuộc sống" mà muối phản ánh?

  • A. Sự nguy hiểm của việc khai thác muối từ biển.
  • B. Cách một mặt hàng thiết yếu có thể trở thành nguồn gốc của bất công xã hội và lao động cưỡng bức.
  • C. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các quốc gia trong việc kiểm soát nguồn muối.
  • D. Tác động tiêu cực của việc tiếp xúc lâu dài với muối đối với sức khỏe người lao động.

Câu 20: Khi tác giả đề cập đến việc muối là "biểu tượng của sự giàu có" ở một số thời điểm lịch sử, điều này ngụ ý gì về tình hình cung và cầu muối vào thời điểm đó?

  • A. Cung muối rất dồi dào nhưng nhu cầu thấp.
  • B. Cung muối dồi dào và nhu cầu cũng cao.
  • C. Cung muối khan hiếm hoặc việc tiếp cận/vận chuyển muối rất khó khăn, trong khi nhu cầu lại cao.
  • D. Giá trị của muối được xác định chủ yếu bởi chi phí sản xuất.

Câu 21: Nếu văn bản trình bày các sự kiện lịch sử liên quan đến muối theo "thứ tự thời gian", "nguyên nhân và kết quả", và "xác định những nhân vật và sự kiện quan trọng", thì phương pháp tóm lược tiến trình lịch sử này phù hợp nhất với mục đích nào của tác giả?

  • A. Giúp người đọc theo dõi sự phát triển và tác động của muối một cách logic qua các thời kỳ lịch sử.
  • B. Nhấn mạnh sự ngẫu nhiên của các sự kiện lịch sử liên quan đến muối.
  • C. Chứng minh rằng lịch sử muối là một chuỗi các sự kiện không liên quan đến nhau.
  • D. Chỉ ra rằng muối là yếu tố duy nhất quyết định diễn biến lịch sử.

Câu 22: Việc tác giả sử dụng "Lựa chọn từ ngữ", "Mô tả", và có thể cả "Đối thoại" hoặc "Cốt truyện" (theo data training) để thể hiện lập trường và quan điểm cho thấy văn bản

  • A. Chỉ mang tính chất cung cấp thông tin.
  • B. Hoàn toàn khách quan và không có yếu tố cá nhân.
  • C. Thiên về hư cấu và tưởng tượng.
  • D. Có tính văn chương, nghệ thuật, và thể hiện rõ góc nhìn, cảm xúc của người viết.

Câu 23: Xét bối cảnh văn bản được đưa vào sách Ngữ văn, việc nghiên cứu

  • A. Khả năng ghi nhớ các sự kiện lịch sử và niên đại.
  • B. Kỹ năng tính toán liên quan đến sản xuất và buôn bán muối.
  • C. Khả năng đọc hiểu, phân tích cách tác giả xây dựng luận điểm, sử dụng dẫn chứng và thể hiện quan điểm qua một văn bản thông tin tổng hợp.
  • D. Kỹ năng thực hành các thí nghiệm hóa học liên quan đến muối.

Câu 24: Đoạn văn về việc con người kiểm soát sói A-xi-a-tích bằng cách cho ăn và huấn luyện (theo data training) dường như không liên quan trực tiếp đến muối. Nếu chi tiết này xuất hiện trong văn bản, tác giả có thể sử dụng nó để làm gì?

  • A. Minh họa cho sự hung dữ của động vật hoang dã.
  • B. Đặt bối cảnh về sự thay đổi trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở giai đoạn tiền sử, có thể liên quan đến sự định cư hoặc thay đổi chế độ ăn uống (gián tiếp liên quan đến nhu cầu muối).
  • C. Chỉ trích hành động thuần hóa động vật của con người.
  • D. So sánh bản năng sinh tồn của động vật với nhu cầu của con người.

Câu 25: Nếu văn bản

  • A. Muối không chỉ quan trọng trong quá khứ mà vẫn tiếp tục là một yếu tố có ảnh hưởng trong cuộc sống đương đại.
  • B. Tất cả các vấn đề lịch sử liên quan đến muối đã được giải quyết trong thời hiện đại.
  • C. Muối ngày nay chỉ còn là vấn đề của y tế công cộng.
  • D. Lịch sử của muối đã kết thúc.

Câu 26: Giả sử văn bản phân tích sự khác biệt giữa việc khai thác muối từ mỏ đá và từ nước biển. Sự phân tích này nhiều khả năng nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ ra phương pháp khai thác nào hiệu quả hơn về mặt kinh tế.
  • B. Cung cấp kiến thức địa lý về phân bố các nguồn muối.
  • C. Làm rõ sự đa dạng trong phương thức con người tương tác với nguồn muối và những thách thức kỹ thuật/tự nhiên khác nhau mà họ phải đối mặt.
  • D. So sánh chất lượng hóa học của muối từ hai nguồn khác nhau.

Câu 27: Một trong những thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm là

  • A. Chỉ trích sự giàu có của những người buôn muối.
  • B. Giải thích nguồn gốc của sự lãng phí trong xã hội.
  • C. Mô tả chi tiết các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Làm nổi bật các vấn đề xã hội, kinh tế và đạo đức của con người qua lăng kính của một mặt hàng thiết yếu.

Câu 28: Văn bản có thể đề cập đến "Chủ nghĩa nhân văn" và "Ý thức xã hội" trong thái độ của tác giả. Những yếu tố này được thể hiện rõ nhất qua việc tác giả:

  • A. Tập trung vào các phát minh khoa học liên quan đến muối.
  • B. Quan tâm đến số phận của con người (đặc biệt là người lao động nghèo) và tác động của muối (kinh tế, xã hội, chính trị) lên cuộc sống của họ.
  • C. Chỉ ca ngợi những thành tựu vĩ đại của các đế chế nhờ vào muối.
  • D. Phân tích cấu trúc hóa học của muối một cách chi tiết.

Câu 29: Việc tác giả kết nối lịch sử muối với "sự bóc lột và đau khổ của người lao động nghèo về một thời kì đen tối khi giá trị con người bị chà đạp" (theo data training) cho thấy ông không né tránh khía cạnh nào của lịch sử?

  • A. Mặt trái, sự bất công và những bi kịch của con người trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Những thành tựu vĩ đại trong sản xuất muối.
  • C. Vai trò của muối trong các cuộc chiến tranh.
  • D. Ảnh hưởng của muối đối với sức khỏe con người.

Câu 30: Tổng thể, văn bản

  • A. Lịch sử quân sự.
  • B. Lịch sử chính trị.
  • C. Lịch sử nghệ thuật.
  • D. Lịch sử vật chất/lịch sử đời sống thường ngày (History of everyday life/material history), thông qua đó phản ánh lịch sử kinh tế, xã hội, văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Văn bản "Đời muối" của Mark Kurlansky khám phá lịch sử thế giới thông qua một lăng kính độc đáo. Phương pháp tiếp cận lịch sử này *chủ yếu* dựa trên việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Tác giả Mark Kurlansky trong "Đời muối" thường kết nối nhu cầu cơ bản của con người (như nhu cầu muối) với các tiến bộ công nghệ và cơ sở hạ tầng xã hội. Chi tiết về việc chế tạo những cỗ máy 'kì quặc nhất' nhưng 'tinh xảo và khéo léo nhất' để tìm muối (như đề cập trong data training) minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào của mối liên hệ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Văn bản "Đời muối" có thể bao gồm các mốc thời gian rất xa xưa (ví dụ: 11.000 TCN, 8000 TCN, 9750 TCN). Việc tác giả sử dụng các mốc thời gian này, kết hợp với các sự kiện như sông băng tan chảy hay sự xuất hiện của đồng cỏ, nhằm mục đích chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tác giả Mark Kurlansky được biết đến với việc mang lại 'góc nhìn thú vị và mới mẻ về lịch sử loài người' thông qua việc khảo sát 'lịch sử những vật dụng thường nhật hay các mặt hàng quan trọng'. Điều này ngụ ý rằng tác giả:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong văn bản, việc phụ nữ vùng Cận Đông bắt đầu gieo trồng hạt ngũ cốc hoang dã (khoảng 8000 TCN) được nhắc đến. Nếu tác giả kết nối sự kiện này với vai trò của muối, mối liên hệ *logic* nhất có thể là gì, dựa trên kiến thức về chức năng của muối?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Văn bản "Đời muối" có thể đề cập đến vai trò của muối trong việc bảo quản thực phẩm, đặc biệt là thịt và cá, cho phép con người thực hiện các chuyến đi dài hoặc tích trữ lương thực. Khía cạnh này của muối có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển xã hội nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giả sử văn bản mô tả việc thuế muối (salt tax) là nguyên nhân dẫn đến các cuộc nổi dậy hoặc xung đột trong lịch sử. Chi tiết này làm nổi bật khía cạnh nào trong vai trò của muối?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tác giả thể hiện 'Sự kinh ngạc và thán phục' đối với vai trò của muối. Cảm xúc này nhiều khả năng bắt nguồn từ việc ông nhận ra điều gì về một thứ tưởng chừng đơn giản như muối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nếu văn bản đề cập đến việc con đường đầu tiên được xây dựng ở một khu vực nào đó là để vận chuyển muối. Điều này minh chứng cho nhận định nào của tác giả về muối?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tác giả có thái độ 'Mối quan tâm đến môi trường' và 'Sự tôn trọng đối với thế giới tự nhiên' khi viết về muối. Điều này có thể được thể hiện qua việc ông:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: "Đời muối" có thể phân tích vai trò của muối trong các nền văn hóa khác nhau, từ việc sử dụng nó trong nghi lễ tôn giáo đến việc coi nó là biểu tượng của sự giàu có hoặc tình bạn. Điều này cho thấy muối không chỉ là một vật chất mà còn là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Văn bản có thể đề cập đến việc muối đóng vai trò trong sự phát triển của hóa học và địa chất học. Mối liên hệ này nhiều khả năng xuất phát từ đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tác giả sử dụng biểu tượng “muối” để đại diện cho "giá trị được đặt vào cuộc sống của con người". Điều này có thể hiểu là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đoạn văn trong data training có câu chủ đề: “Công cuộc tìm muối được tạo ra đề bài hóc búa thách thức các kĩ sư trong nhiều thiên niên kỉ, để rồi chế tạo ra những cỗ máy kì quặc nhất, cũng là những cố máy tinh xảo và khéo léo nhất”. Câu chủ đề này có vai trò gì trong việc phát triển ý của đoạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Văn bản "Đời muối" được trích từ cuốn sách cùng tên của Mark Kurlansky. Việc một cuốn sách chuyên biệt về muối lại trở thành sách bán chạy (như data training gợi ý về tác giả) cho thấy điều gì về sự quan tâm của công chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Văn bản có thể mô tả sự khác biệt trong việc tiếp cận và sử dụng muối giữa các nền văn minh cổ đại (ví dụ: La Mã) và các xã hội hiện đại. Sự khác biệt này nhiều khả năng nằm ở khía cạnh nào là *chủ yếu*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giả sử văn bản đề cập đến việc quân đội La Mã từng được trả lương một phần bằng muối (salarium, từ đó có từ 'salary' - lương). Chi tiết lịch sử này củng cố cho luận điểm nào của tác giả về muối?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Văn bản có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như 'Địa chất học hiện đại'. Việc tích hợp các khái niệm khoa học này vào bài viết lịch sử cho thấy điều gì về phong cách của tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Văn bản có thể mô tả sự bóc lột người lao động trong ngành công nghiệp muối ở một thời kỳ lịch sử nào đó. Nếu có chi tiết này, nó sẽ làm nổi bật khía cạnh nào trong 'thực tế khắc nghiệt của cuộc sống' mà muối phản ánh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi tác giả đề cập đến việc muối là 'biểu tượng của sự giàu có' ở một số thời điểm lịch sử, điều này ngụ ý gì về tình hình cung và cầu muối vào thời điểm đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu văn bản trình bày các sự kiện lịch sử liên quan đến muối theo 'thứ tự thời gian', 'nguyên nhân và kết quả', và 'xác định những nhân vật và sự kiện quan trọng', thì phương pháp tóm lược tiến trình lịch sử này phù hợp nhất với mục đích nào của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Việc tác giả sử dụng 'Lựa chọn từ ngữ', 'Mô tả', và có thể cả 'Đối thoại' hoặc 'Cốt truyện' (theo data training) để thể hiện lập trường và quan điểm cho thấy văn bản "Đời muối" không chỉ là một bài viết khoa học khô khan mà còn có tính chất gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Xét bối cảnh văn bản được đưa vào sách Ngữ văn, việc nghiên cứu "Đời muối" không chỉ nhằm cung cấp kiến thức về lịch sử mà còn giúp học sinh phát triển kỹ năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đoạn văn về việc con người kiểm soát sói A-xi-a-tích bằng cách cho ăn và huấn luyện (theo data training) dường như không liên quan trực tiếp đến muối. Nếu chi tiết này xuất hiện trong văn bản, tác giả có thể sử dụng nó để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu văn bản "Đời muối" kết thúc bằng việc thảo luận về vai trò của muối trong xã hội hiện đại (ví dụ: trong công nghiệp, y tế, hay vấn đề sức khỏe cộng đồng liên quan đến tiêu thụ muối), điều đó sẽ củng cố thêm cho luận điểm nào của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Giả sử văn bản phân tích sự khác biệt giữa việc khai thác muối từ mỏ đá và từ nước biển. Sự phân tích này nhiều khả năng nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một trong những thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm là "Biểu tượng 'muối' đã góp phần khắc họa sâu sắc những sự kiện lịch sử và miêu tả thực tế khắc nghiệt của cuộc sống với những thói xa hoa, lãng phí". Điều này cho thấy tác giả sử dụng muối như một công cụ để:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Văn bản có thể đề cập đến 'Chủ nghĩa nhân văn' và 'Ý thức xã hội' trong thái độ của tác giả. Những yếu tố này được thể hiện rõ nhất qua việc tác giả:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc tác giả kết nối lịch sử muối với 'sự bóc lột và đau khổ của người lao động nghèo về một thời kì đen tối khi giá trị con người bị chà đạp' (theo data training) cho thấy ông không né tránh khía cạnh nào của lịch sử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tổng thể, văn bản "Đời muối" của Mark Kurlansky có thể được coi là một ví dụ điển hình của loại hình lịch sử nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dựa vào cách tác giả Mác Kơ-len-xki tiếp cận lịch sử thông qua "Đời muối", có thể suy luận điều gì về phương pháp nghiên cứu và viết sử của ông?

  • A. Tập trung vào các sự kiện chính trị, quân sự quy mô lớn.
  • B. Chủ yếu dựa vào các tài liệu lịch sử truyền thống, biên niên sử.
  • C. Tiếp cận lịch sử từ góc độ văn hóa vật chất và tác động của hàng hóa thông thường đến đời sống con người.
  • D. Ưu tiên phân tích tâm lý cá nhân của các nhân vật lịch sử quan trọng.

Câu 2: Văn bản "Đời muối" làm nổi bật vai trò của muối trong việc thúc đẩy sự phát triển kỹ thuật. Phân tích một ví dụ cụ thể (dựa trên nội dung văn bản) cho thấy mối liên hệ này.

  • A. Nhu cầu về muối đã dẫn đến sự phát minh ra máy in.
  • B. Việc bảo quản muối bằng phương pháp đông lạnh đã thúc đẩy ngành điện lạnh.
  • C. Các mỏ muối dưới lòng đất là nơi thử nghiệm đầu tiên cho công nghệ hàng không.
  • D. Công cuộc tìm kiếm và khai thác muối đã đòi hỏi sự phát triển của các công cụ, máy móc và kỹ thuật vận tải chuyên biệt.

Câu 3: Tác giả "Đời muối" đề cập đến các mốc thời gian lịch sử khác nhau. Việc lồng ghép các mốc thời gian này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện "lịch sử thế giới" qua lăng kính của muối?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời điểm diễn ra các sự kiện liên quan đến muối.
  • B. Minh chứng cho sự hiện diện và vai trò xuyên suốt, biến đổi của muối qua các giai đoạn phát triển của văn minh nhân loại.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các niên đại quan trọng trong lịch sử thế giới.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn về vai trò của muối giữa các thời kỳ.

Câu 4: Trong văn bản "Đời muối", mối quan hệ giữa muối và sự hình thành/phát triển của các trung tâm dân cư, đô thị được thể hiện như thế nào?

  • A. Các nguồn cung cấp muối hoặc tuyến đường vận chuyển muối thường là yếu tố quan trọng quyết định vị trí và sự thịnh vượng của các khu định cư.
  • B. Sự khan hiếm muối buộc con người phải sống phân tán, không thể tập trung thành đô thị lớn.
  • C. Các đô thị lớn chỉ hình thành ở những nơi không có muối, vì vậy cần nhập khẩu.
  • D. Vai trò của muối trong việc hình thành đô thị là không đáng kể, chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp.

Câu 5: Tác giả "Đời muối" có thể sử dụng những bằng chứng hoặc loại thông tin nào để minh họa cho luận điểm về vai trò của muối trong lịch sử?

  • A. Chỉ dựa vào các câu chuyện truyền thuyết, thần thoại về muối.
  • B. Chủ yếu trích dẫn các bài báo khoa học hiện đại về hóa học của muối.
  • C. Tập trung vào các phân tích kinh tế học thuần túy về giá cả muối.
  • D. Kết hợp các bằng chứng từ khảo cổ học, ghi chép lịch sử, kinh tế học, xã hội học và văn hóa.

Câu 6: Biểu tượng "muối" trong văn bản không chỉ là một khoáng chất. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của muối (ngoài giá trị vật chất) mà tác giả có thể đề cập đến.

  • A. Chỉ là biểu tượng của sự khan hiếm và khó khăn.
  • B. Chỉ tượng trưng cho sự đơn điệu, nhàm chán của cuộc sống thường ngày.
  • C. Có thể là biểu tượng của sự giàu có, quyền lực, sự sống còn, hoặc mối giao ước/tình bạn.
  • D. Hoàn toàn không có ý nghĩa biểu tượng nào trong văn bản.

Câu 7: Văn bản "Đời muối" thuộc thể loại gì và đặc điểm của thể loại đó được thể hiện như thế nào qua cách tác giả triển khai nội dung?

  • A. Truyện ngắn, với cốt truyện phức tạp và nhân vật hư cấu.
  • B. Văn bản thông tin (có tính học thuật/khảo cứu), trình bày các luận điểm, bằng chứng về một chủ đề lịch sử/văn hóa.
  • C. Thơ tự sự, sử dụng nhiều biện pháp tu từ và vần điệu.
  • D. Kịch bản sân khấu, với lời thoại và chỉ dẫn diễn xuất.

Câu 8: Việc tác giả liên hệ vai trò của muối với các lĩnh vực khoa học như hóa học và địa chất học (như gợi ý từ #Data Training) cho thấy điều gì về phạm vi nghiên cứu của cuốn sách?

  • A. Nghiên cứu liên ngành, kết nối lịch sử nhân loại với khoa học tự nhiên.
  • B. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực khoa học xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế của muối.
  • D. Không liên quan đến bất kỳ lĩnh vực khoa học nào.

Câu 9: Tác giả "Đời muối" có thể sử dụng cách so sánh hoặc đối chiếu nào để làm nổi bật vai trò đặc biệt của muối?

  • A. So sánh muối với vàng về độ quý hiếm trong mọi thời đại.
  • B. Đối chiếu vai trò của muối ở phương Đông và phương Tây mà không tìm thấy điểm chung nào.
  • C. So sánh muối với đường, cho rằng đường có vai trò lịch sử quan trọng hơn nhiều.
  • D. So sánh vai trò của muối với các hàng hóa thiết yếu khác hoặc đối chiếu tầm quan trọng của nó ở các nền văn minh khác nhau.

Câu 10: Phân tích cách tác giả thể hiện thái độ "kinh ngạc và thán phục" đối với muối (như gợi ý từ #Data Training) thông qua ngôn ngữ và cách lựa chọn chi tiết.

  • A. Sử dụng các từ ngữ mang tính phủ định, hạ thấp giá trị của muối.
  • B. Sử dụng các từ ngữ biểu cảm, nhấn mạnh sự phi thường, ảnh hưởng sâu rộng và bất ngờ của muối đối với lịch sử.
  • C. Chỉ trình bày các sự kiện một cách khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Thể hiện thái độ thờ ơ, không quan tâm đến chủ đề.

Câu 11: Dựa trên các chủ đề được đề cập trong "Đời muối", văn bản này mang đến góc nhìn "mới mẻ" về lịch sử loài người như thế nào so với cách tiếp cận truyền thống?

  • A. Tập trung vào các cuộc cách mạng công nghiệp lớn.
  • B. Chỉ nghiên cứu lịch sử từ góc độ các cuộc chiến tranh và hòa bình.
  • C. Khám phá lịch sử thông qua lăng kính của một vật phẩm quen thuộc, cho thấy sự tác động sâu sắc của nó đến mọi mặt đời sống.
  • D. Hoàn toàn bỏ qua các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 12: Văn bản "Đời muối" có thể đề cập đến mối liên hệ giữa muối và chế độ nô lệ hoặc bóc lột sức lao động trong lịch sử. Phân tích khả năng này dựa trên ý nghĩa biểu tượng và kinh tế của muối.

  • A. Do giá trị kinh tế cao và nhu cầu thiết yếu, việc khai thác và sản xuất muối có thể trở thành nguồn lợi nhuận khổng lồ, dẫn đến việc sử dụng lao động cưỡng bức hoặc nô lệ.
  • B. Muối là biểu tượng của sự tự do, vì vậy không liên quan đến chế độ nô lệ.
  • C. Chỉ những người giàu có mới được phép làm việc trong ngành sản xuất muối.
  • D. Việc sản xuất muối luôn được tự động hóa hoàn toàn từ rất sớm.

Câu 13: Việc tác giả sử dụng biểu tượng "muối" để "đại diện cho giá trị được đặt vào cuộc sống của con người" (như gợi ý từ #Data Training) có thể được hiểu là gì?

  • A. Cuộc sống con người chỉ có giá trị khi có đủ muối để ăn.
  • B. Muối tượng trưng cho sự vô giá của cuộc sống.
  • C. Giá trị của con người được đo bằng lượng muối họ sở hữu.
  • D. Muối, một vật phẩm dường như đơn giản, lại phản ánh và ảnh hưởng đến cách con người định giá mọi thứ, từ thực phẩm, lao động đến các mối quan hệ xã hội và quyền lực.

Câu 14: Phân tích cách tác giả "Đời muối" có thể kết nối lịch sử của muối với các sự kiện hoặc xu hướng toàn cầu trong thời hiện đại.

  • A. Chỉ tập trung vào lịch sử muối ở một quốc gia duy nhất.
  • B. Liên hệ vai trò lịch sử của muối với các vấn đề đương đại như thương mại quốc tế, sức khỏe cộng đồng, hoặc tác động môi trường từ khai thác muối.
  • C. Kết thúc văn bản ở thời kỳ tiền công nghiệp.
  • D. Không có bất kỳ liên hệ nào giữa lịch sử muối và thế giới hiện tại.

Câu 15: Giả sử văn bản có đoạn nói về việc sử dụng muối làm tiền tệ hoặc phương tiện trao đổi. Phân tích ý nghĩa của việc này trong bối cảnh kinh tế sơ khai.

  • A. Cho thấy muối là một vật phẩm vô giá, không thể định lượng.
  • B. Chứng tỏ muối không có giá trị kinh tế thực tế.
  • C. Phản ánh tính thiết yếu, dễ bảo quản và khả năng phân chia tương đối của muối, khiến nó trở thành một phương tiện trao đổi đáng tin cậy khi tiền tệ chưa phổ biến.
  • D. Chỉ là một tập tục ngẫu nhiên, không có ý nghĩa kinh tế nào.

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để chứng minh luận điểm về vai trò trung tâm của muối trong lịch sử?

  • A. Trình bày luận điểm, sau đó đưa ra các bằng chứng lịch sử, văn hóa, kinh tế, kỹ thuật từ nhiều thời kỳ và địa điểm khác nhau để củng cố.
  • B. Chỉ đưa ra kết luận mà không cần bằng chứng cụ thể.
  • C. Dựa hoàn toàn vào ý kiến cá nhân và suy đoán.
  • D. Sử dụng cấu trúc kể chuyện hư cấu để dẫn dắt người đọc.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn tiêu đề "Đời muối" thay vì một tiêu đề khác như "Lịch sử muối" hay "Về muối".

  • A. Tiêu đề "Đời muối" không có ý nghĩa đặc biệt nào.
  • B. Chỉ đơn thuần là một cách gọi khác của "Lịch sử muối".
  • C. Nhấn mạnh khía cạnh khoa học thuần túy của muối.
  • D. Gợi lên một câu chuyện, một hành trình sống động của muối qua thời gian, gắn liền với "đời" (cuộc sống) của con người và văn minh, mang tính nhân văn hơn là chỉ lịch sử khô khan.

Câu 18: Khi nói về "những cỗ máy kì quặc nhất, cũng là những cỗ máy tinh xảo và khéo léo nhất" được chế tạo do nhu cầu tìm muối (như gợi ý từ #Data Training), tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Con người đã lãng phí tài nguyên vào việc chế tạo máy móc không cần thiết.
  • B. Nhu cầu về một vật phẩm thiết yếu có thể là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự sáng tạo kỹ thuật và giải quyết vấn đề của con người.
  • C. Các kỹ sư thời xưa không có năng lực thiết kế máy móc hiệu quả.
  • D. Chỉ có những cỗ máy "kì quặc" mới có thể khai thác muối.

Câu 19: Văn bản "Đời muối" có thể đề cập đến vai trò của muối trong các nghi lễ tôn giáo hoặc tín ngưỡng dân gian. Phân tích ý nghĩa của vai trò này.

  • A. Phản ánh sự linh thiêng, giá trị vượt ra ngoài vật chất của muối trong nhận thức của con người ở nhiều nền văn hóa.
  • B. Cho thấy muối là vật phẩm bị cấm sử dụng trong tôn giáo.
  • C. Chỉ là một sự trùng hợp ngẫu nhiên.
  • D. Vai trò của muối trong tôn giáo là hoàn toàn không tồn tại.

Câu 20: Tác giả "Đời muối" có thể sử dụng phương pháp trần thuật nào để làm cho câu chuyện lịch sử về muối trở nên hấp dẫn và sinh động?

  • A. Chỉ sử dụng các bảng thống kê và biểu đồ khô khan.
  • B. Trình bày sự kiện theo một danh sách liệt kê đơn thuần.
  • C. Kết hợp giữa việc trình bày thông tin khoa học/lịch sử với cách kể chuyện lôi cuốn, sử dụng giai thoại, mô tả chi tiết về đời sống con người liên quan đến muối.
  • D. Hoàn toàn tránh sử dụng ngôn ngữ văn học.

Câu 21: Việc tác giả "Đời muối" đề cập đến "sự bóc lột và đau khổ của người lao động nghèo" liên quan đến muối (như gợi ý từ #Data Training) phản ánh điều gì về quan điểm nhân văn của ông?

  • A. Hoàn toàn không quan tâm đến số phận con người.
  • B. Chỉ ca ngợi những người giàu có từ việc buôn bán muối.
  • C. Cho rằng sự bóc lột là điều tất yếu và không đáng quan tâm.
  • D. Quan tâm đến tác động xã hội của lịch sử, đặc biệt là ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế (như muối) đến cuộc sống và sự bất công đối với tầng lớp lao động.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa muối và sự phát triển của nông nghiệp hoặc chăn nuôi (nếu có đề cập trong văn bản).

  • A. Muối cần thiết cho sức khỏe của vật nuôi, và việc bảo quản thực phẩm bằng muối giúp con người tích trữ lương thực, hỗ trợ sự phát triển của xã hội định cư và nông nghiệp.
  • B. Muối là chất độc hại cho cây trồng và vật nuôi.
  • C. Nông nghiệp phát triển dẫn đến việc con người không cần muối nữa.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào giữa muối và nông nghiệp/chăn nuôi.

Câu 23: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tầm quan trọng phi thường của một vật phẩm "bình thường" như muối?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học khô khan.
  • B. Lặp đi lặp lại một cách đơn điệu thông tin về muối.
  • C. Sử dụng phép tương phản (giữa sự nhỏ bé, quen thuộc của hạt muối và tầm ảnh hưởng khổng lồ của nó), ẩn dụ, hoặc so sánh cường điệu.
  • D. Hoàn toàn tránh sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 24: Việc tác giả "Đời muối" đề cập đến các công trình công cộng vĩ đại được tạo ra do nhu cầu vận tải muối (như gợi ý từ #Data Training) cho thấy muối đã tác động đến khía cạnh nào của xã hội?

  • A. Chỉ tác động đến ẩm thực.
  • B. Tác động đến cơ sở hạ tầng, tổ chức xã hội và khả năng huy động nguồn lực của các nền văn minh.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thời trang.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến xã hội.

Câu 25: Từ văn bản "Đời muối", có thể suy luận điều gì về sự khác biệt trong cách con người khai thác và sử dụng muối giữa các vùng địa lý khác nhau trên thế giới?

  • A. Các phương pháp khai thác (từ mỏ, nước biển, hồ nước mặn) và vai trò của muối có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn tài nguyên sẵn có, khí hậu và trình độ công nghệ của từng vùng, dẫn đến sự đa dạng văn hóa liên quan đến muối.
  • B. Mọi nền văn minh đều khai thác muối theo cùng một phương pháp duy nhất.
  • C. Muối chỉ tồn tại ở một vài khu vực địa lý rất hạn chế.
  • D. Sự khác biệt địa lý không ảnh hưởng đến cách con người tương tác với muối.

Câu 26: Phân tích vai trò của muối trong các cuộc xung đột hoặc chiến tranh lịch sử (nếu được đề cập trong văn bản).

  • A. Muối là nguyên nhân trực tiếp gây ra mọi cuộc chiến tranh lớn.
  • B. Muối là vật phẩm được sử dụng để chấm dứt chiến tranh.
  • C. Việc kiểm soát các nguồn cung cấp muối hoặc tuyến đường buôn bán muối có thể là nguyên nhân hoặc mục tiêu quan trọng của các cuộc xung đột.
  • D. Muối hoàn toàn không liên quan đến lịch sử chiến tranh.

Câu 27: Tác giả "Đời muối" có thể sử dụng những câu chuyện hoặc giai thoại về những người làm muối, thương nhân muối hoặc những người chịu ảnh hưởng bởi chính sách thuế muối để làm gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán và khó hiểu.
  • B. Chỉ để minh họa cho sự giàu có của một số ít người.
  • C. Không có mục đích gì đặc biệt, chỉ là thêm thông tin.
  • D. Nhân hóa câu chuyện lịch sử, cho thấy tác động cụ thể của muối và các chính sách liên quan đến nó lên đời sống cá nhân và cộng đồng, tăng tính hấp dẫn và chiều sâu nhân văn cho văn bản.

Câu 28: Từ góc độ của "Đời muối", việc kiểm soát việc sản xuất và phân phối muối trong lịch sử thường gắn liền với yếu tố nào của quyền lực nhà nước?

  • A. Chỉ liên quan đến quyền lực tôn giáo.
  • B. Liên quan đến quyền lực kinh tế (thu thuế, độc quyền) và kiểm soát xã hội.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến quyền lực quân sự.
  • D. Không liên quan đến bất kỳ hình thức quyền lực nào.

Câu 29: Văn bản "Đời muối" có thể gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối liên hệ giữa các vật phẩm "thường ngày" và tiến trình lịch sử vĩ đại?

  • A. Những vật phẩm tưởng chừng đơn giản, quen thuộc lại có thể đóng vai trò cốt lõi, sâu sắc trong việc định hình lịch sử, kinh tế, xã hội và văn hóa của loài người.
  • B. Chỉ có các sự kiện lớn lao như chiến tranh, cách mạng mới thực sự định hình lịch sử.
  • C. Các vật phẩm thường ngày không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến lịch sử.
  • D. Lịch sử là một chuỗi ngẫu nhiên các sự kiện không liên quan đến nhau.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc văn bản bằng cách liên hệ vai trò lịch sử của muối với các vấn đề hoặc nhận thức của con người trong thời đại đương đại.

  • A. Cho thấy lịch sử của muối không còn ý nghĩa gì trong thời hiện đại.
  • B. Chỉ để nhắc nhở người đọc về tầm quan trọng của việc ăn mặn.
  • C. Giúp người đọc thấy được sự liên tục và ảnh hưởng lâu dài của lịch sử đến hiện tại, khuyến khích suy ngẫm về cách các yếu tố cơ bản vẫn tiếp tục định hình thế giới chúng ta đang sống.
  • D. Thể hiện sự thất vọng của tác giả về vai trò hiện tại của muối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Dựa vào cách tác giả Mác Kơ-len-xki tiếp cận lịch sử thông qua 'Đời muối', có thể suy luận điều gì về phương pháp nghiên cứu và viết sử của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Văn bản 'Đời muối' làm nổi bật vai trò của muối trong việc thúc đẩy sự phát triển kỹ thuật. Phân tích một ví dụ cụ thể (dựa trên nội dung văn bản) cho thấy mối liên hệ này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tác giả 'Đời muối' đề cập đến các mốc thời gian lịch sử khác nhau. Việc lồng ghép các mốc thời gian này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện 'lịch sử thế giới' qua lăng kính của muối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong văn bản 'Đời muối', mối quan hệ giữa muối và sự hình thành/phát triển của các trung tâm dân cư, đô thị được thể hiện như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Tác giả 'Đời muối' có thể sử dụng những bằng chứng hoặc loại thông tin nào để minh họa cho luận điểm về vai trò của muối trong lịch sử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Biểu tượng 'muối' trong văn bản không chỉ là một khoáng chất. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của muối (ngoài giá trị vật chất) mà tác giả có thể đề cập đến.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Văn bản 'Đời muối' thuộc thể loại gì và đặc điểm của thể loại đó được thể hiện như thế nào qua cách tác giả triển khai nội dung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Việc tác giả liên hệ vai trò của muối với các lĩnh vực khoa học như hóa học và địa chất học (như gợi ý từ #Data Training) cho thấy điều gì về phạm vi nghiên cứu của cuốn sách?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tác giả 'Đời muối' có thể sử dụng cách so sánh hoặc đối chiếu nào để làm nổi bật vai trò đặc biệt của muối?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phân tích cách tác giả thể hiện thái độ 'kinh ngạc và thán phục' đối với muối (như gợi ý từ #Data Training) thông qua ngôn ngữ và cách lựa chọn chi tiết.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Dựa trên các chủ đề được đề cập trong 'Đời muối', văn bản này mang đến góc nhìn 'mới mẻ' về lịch sử loài người như thế nào so với cách tiếp cận truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Văn bản 'Đời muối' có thể đề cập đến mối liên hệ giữa muối và chế độ nô lệ hoặc bóc lột sức lao động trong lịch sử. Phân tích khả năng này dựa trên ý nghĩa biểu tượng và kinh tế của muối.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Việc tác giả sử dụng biểu tượng 'muối' để 'đại diện cho giá trị được đặt vào cuộc sống của con người' (như gợi ý từ #Data Training) có thể được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phân tích cách tác giả 'Đời muối' có thể kết nối lịch sử của muối với các sự kiện hoặc xu hướng toàn cầu trong thời hiện đại.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Giả sử văn bản có đoạn nói về việc sử dụng muối làm tiền tệ hoặc phương tiện trao đổi. Phân tích ý nghĩa của việc này trong bối cảnh kinh tế sơ khai.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng cấu trúc lập luận nào để chứng minh luận điểm về vai trò trung tâm của muối trong lịch sử?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn tiêu đề 'Đời muối' thay vì một tiêu đề khác như 'Lịch sử muối' hay 'Về muối'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi nói về 'những cỗ máy kì quặc nhất, cũng là những cỗ máy tinh xảo và khéo léo nhất' được chế tạo do nhu cầu tìm muối (như gợi ý từ #Data Training), tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Văn bản 'Đời muối' có thể đề cập đến vai trò của muối trong các nghi lễ tôn giáo hoặc tín ngưỡng dân gian. Phân tích ý nghĩa của vai trò này.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tác giả 'Đời muối' có thể sử dụng phương pháp trần thuật nào để làm cho câu chuyện lịch sử về muối trở nên hấp dẫn và sinh động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Việc tác giả 'Đời muối' đề cập đến 'sự bóc lột và đau khổ của người lao động nghèo' liên quan đến muối (như gợi ý từ #Data Training) phản ánh điều gì về quan điểm nhân văn của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa muối và sự phát triển của nông nghiệp hoặc chăn nuôi (nếu có đề cập trong văn bản).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tầm quan trọng phi thường của một vật phẩm 'bình thường' như muối?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Việc tác giả 'Đời muối' đề cập đến các công trình công cộng vĩ đại được tạo ra do nhu cầu vận tải muối (như gợi ý từ #Data Training) cho thấy muối đã tác động đến khía cạnh nào của xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Từ văn bản 'Đời muối', có thể suy luận điều gì về sự khác biệt trong cách con người khai thác và sử dụng muối giữa các vùng địa lý khác nhau trên thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích vai trò của muối trong các cuộc xung đột hoặc chiến tranh lịch sử (nếu được đề cập trong văn bản).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tác giả 'Đời muối' có thể sử dụng những câu chuyện hoặc giai thoại về những người làm muối, thương nhân muối hoặc những người chịu ảnh hưởng bởi chính sách thuế muối để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Từ góc độ của 'Đời muối', việc kiểm soát việc sản xuất và phân phối muối trong lịch sử thường gắn liền với yếu tố nào của quyền lực nhà nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Văn bản 'Đời muối' có thể gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối liên hệ giữa các vật phẩm 'thường ngày' và tiến trình lịch sử vĩ đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc văn bản bằng cách liên hệ vai trò lịch sử của muối với các vấn đề hoặc nhận thức của con người trong thời đại đương đại.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. Chủ yếu tập trung vào vai trò của muối trong các nghi lễ tôn giáo cổ đại.
  • B. Phân tích tác động sâu sắc của muối đến sự phát triển kinh tế, xã hội, công nghệ và văn hóa qua các thời kỳ.
  • C. Chỉ mô tả các phương pháp khai thác và sản xuất muối qua từng giai đoạn lịch sử.
  • D. So sánh giá trị của muối với các loại gia vị khác trên thế giới.

Câu 2: Theo văn bản

  • A. Sự phát triển của nghệ thuật ẩm thực.
  • B. Sự ra đời của các loại tiền tệ hiện đại.
  • C. Quyền lực chính trị và sự giàu có của các nhà nước hoặc giai cấp cầm quyền.
  • D. Sự tiến bộ trong y học và sức khỏe cộng đồng.

Câu 3: Văn bản nhắc đến vai trò của muối trong việc bảo quản thực phẩm. Hãy phân tích tác động của khả năng bảo quản này đối với sự phát triển của xã hội loài người theo quan điểm của tác giả.

  • A. Giúp con người dự trữ lương thực lâu hơn, từ đó hỗ trợ việc di cư, thám hiểm và hình thành các khu định cư lớn, xa nguồn cung cấp thực phẩm tươi sống.
  • B. Khiến con người phụ thuộc hoàn toàn vào các vùng ven biển có nguồn muối dồi dào.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành nông nghiệp trồng trọt các loại cây chịu mặn.
  • D. Làm giảm nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa các vùng miền.

Câu 4: Dựa vào cách tác giả trình bày, hãy đánh giá tính hợp lý của việc coi muối là một trong những động lực thúc đẩy sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông (đường sá, kênh đào) trong lịch sử.

  • A. Không hợp lý, vì muối là mặt hàng nặng và cồng kềnh, việc vận chuyển chủ yếu dựa vào sức người thay vì cơ sở hạ tầng quy mô lớn.
  • B. Chỉ hợp lý ở những vùng có nguồn muối tập trung, còn lại không có tác động đáng kể.
  • C. Hợp lý một phần, muối chỉ đóng vai trò nhỏ trong việc thúc đẩy giao thông, chủ yếu là do nhu cầu vận chuyển lương thực và vũ khí.
  • D. Rất hợp lý, vì nhu cầu vận chuyển muối từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ trên quy mô lớn đã tạo áp lực và động lực kinh tế mạnh mẽ để xây dựng và cải thiện mạng lưới giao thông.

Câu 5: Văn bản

  • A. Lịch sử vật chất (Material History) hoặc lịch sử của các mặt hàng/hàng hóa (History of Commodities), tập trung vào vai trò của một vật dụng/mặt hàng cụ thể trong định hình lịch sử nhân loại.
  • B. Lịch sử chính trị, tập trung vào các cuộc chiến tranh giành lãnh thổ và quyền lực.
  • C. Lịch sử tư tưởng, tập trung vào sự phát triển của các hệ thống triết học và tôn giáo.
  • D. Lịch sử nghệ thuật và văn hóa, tập trung vào sự phát triển của hội họa, âm nhạc và văn học.

Câu 6: Tác giả Mác Kơ – len – xki sử dụng nhiều mốc thời gian và sự kiện lịch sử cụ thể trong văn bản. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để chứng minh rằng muối chỉ quan trọng trong một vài thời kỳ nhất định trong quá khứ.
  • B. Để cung cấp bằng chứng cụ thể, làm tăng tính thuyết phục cho lập luận về sự ảnh hưởng lâu dài và đa dạng của muối xuyên suốt lịch sử.
  • C. Để so sánh lịch sử của muối với lịch sử của các loại khoáng sản khác.
  • D. Để chỉ ra những sai lầm trong các ghi chép lịch sử trước đây về muối.

Câu 7: Phân tích cách tác giả liên hệ giữa việc tìm kiếm và khai thác muối với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, đặc biệt là hóa học và địa chất học.

  • A. Tác giả cho rằng việc khai thác muối không đòi hỏi kỹ thuật cao, nên không thúc đẩy khoa học.
  • B. Tác giả nhấn mạnh muối chỉ quan trọng với hóa học, không liên quan đến địa chất học.
  • C. Tác giả chỉ ra rằng nhu cầu và thách thức trong việc tìm kiếm, khai thác muối đã đặt ra các bài toán thực tế, thúc đẩy con người nghiên cứu cấu tạo vỏ Trái Đất và các phản ứng hóa học liên quan đến muối và khoáng chất.
  • D. Tác giả khẳng định rằng sự phát triển của hóa học và địa chất học đã có trước, sau đó mới được áp dụng vào việc khai thác muối.

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến việc muối từng được sử dụng như một hình thức tiền tệ hoặc phương tiện trao đổi. Điều này nói lên điều gì về giá trị của muối trong những xã hội đó?

  • A. Muối chỉ có giá trị tượng trưng, không có giá trị thực tế.
  • B. Việc sử dụng muối làm tiền tệ cho thấy sự lạc hậu của xã hội đó.
  • C. Điều này chứng tỏ muối rất dễ kiếm, nên có thể dùng để trao đổi mọi thứ.
  • D. Điều này khẳng định muối là một mặt hàng thiết yếu, có giá trị ổn định và được công nhận rộng rãi, đủ tiêu chuẩn để hoạt động như một phương tiện trao đổi có giá trị.

Câu 9: Phân tích lý do tại sao, theo văn bản, việc kiểm soát các mỏ muối hoặc tuyến đường thương mại muối lại thường dẫn đến xung đột hoặc chiến tranh giữa các quốc gia/tộc người.

  • A. Các mỏ muối thường nằm ở những vị trí địa lý hiểm trở, dễ xảy ra tranh chấp lãnh thổ chung.
  • B. Muối là nguồn tài nguyên thiết yếu, có giá trị kinh tế cao và là nguồn thu thuế quan trọng, việc kiểm soát nó mang lại lợi thế chiến lược và kinh tế to lớn.
  • C. Việc khai thác muối thường đòi hỏi số lượng lớn nô lệ hoặc tù binh chiến tranh.
  • D. Các nền văn hóa khác nhau có quan niệm khác nhau về sự linh thiêng của muối, dẫn đến mâu thuẫn.

Câu 10: Giả sử văn bản mô tả cuộc sống khó khăn của những người lao động trong các mỏ muối cổ đại. Phân tích cách tác giả sử dụng chi tiết này để làm nổi bật khía cạnh nào của

  • A. Làm nổi bật khía cạnh xã hội và nhân văn của lịch sử muối, cho thấy giá trị của muối được đánh đổi bằng sức lao động vất vả và đôi khi là sự bóc lột.
  • B. Để chứng minh rằng chỉ có tầng lớp nô lệ mới làm việc trong các mỏ muối.
  • C. Nhằm chỉ trích sự thiếu hiệu quả của công nghệ khai thác muối thời đó.
  • D. Để so sánh điều kiện lao động trong mỏ muối với các ngành nghề khác.

Câu 11: Theo quan điểm của tác giả, sự khác biệt trong cách các xã hội khác nhau tiếp cận và sử dụng muối nói lên điều gì về sự đa dạng của văn hóa nhân loại?

  • A. Sự khác biệt này chứng tỏ chỉ có một số nền văn hóa thực sự hiểu được giá trị của muối.
  • B. Sự khác biệt trong sử dụng muối là nguyên nhân chính dẫn đến sự cô lập giữa các nền văn hóa.
  • C. Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong điều kiện địa lý, trình độ công nghệ, cơ cấu xã hội và hệ thống tín ngưỡng của các nền văn hóa, cho thấy cách con người tương tác và thích ứng với môi trường và tài nguyên sẵn có.
  • D. Sự khác biệt này chủ yếu do sự hiểu lầm về tính chất hóa học của muối.

Câu 12: Giả sử văn bản đưa ra một ví dụ về việc muối được sử dụng trong các nghi lễ hoặc biểu tượng. Phân tích ý nghĩa của việc này trong bối cảnh văn hóa.

  • A. Chứng tỏ muối là vật liệu rẻ tiền, dễ kiếm nên được dùng phổ biến trong mọi hoạt động.
  • B. Việc dùng muối trong nghi lễ chỉ là sự mê tín dị đoan, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Cho thấy muối chỉ có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, không liên quan đến đời sống vật chất.
  • D. Cho thấy muối không chỉ là một nhu yếu phẩm vật chất mà còn mang những ý nghĩa biểu tượng về sự trong sạch, vĩnh cửu, giao ước hoặc sự trân trọng trong đời sống tinh thần và xã hội của con người.

Câu 13: Bằng cách nào mà

  • A. Bằng cách hé lộ lịch sử phức tạp, vai trò đa dạng và tác động sâu rộng của muối đối với sự phát triển của thế giới, từ đó khuyến khích suy ngẫm về nguồn gốc và ý nghĩa của những thứ ta coi là hiển nhiên.
  • B. Bằng cách liệt kê chi tiết thành phần hóa học và quy trình sản xuất hiện đại của muối.
  • C. Bằng cách so sánh muối với các loại gia vị đắt tiền khác.
  • D. Bằng cách tập trung miêu tả vẻ đẹp tự nhiên của các mỏ muối và cánh đồng muối.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa muối và sự ra đời của các thành phố hoặc trung tâm thương mại lớn được đề cập trong văn bản.

  • A. Các thành phố lớn thường phát triển độc lập với nguồn tài nguyên thiên nhiên như muối.
  • B. Muối chỉ quan trọng đối với các thành phố ven biển, không ảnh hưởng đến thành phố nội địa.
  • C. Các trung tâm sản xuất hoặc điểm nút thương mại muối thường trở thành các thành phố sầm uất, thu hút dân cư và hoạt động kinh tế do sự tập trung của cải, lao động và giao thương.
  • D. Việc sản xuất muối quy mô lớn thường đòi hỏi không gian rộng, nên các thành phố lớn thường tránh xa các khu vực này.

Câu 15: Văn bản có thể đề cập đến các loại thuế hoặc độc quyền muối trong lịch sử. Phân tích tác động xã hội của chính sách này.

  • A. Các chính sách này chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp giàu có, không tác động đến người nghèo.
  • B. Thuế muối giúp giảm giá muối trên thị trường.
  • C. Độc quyền muối khuyến khích người dân tự sản xuất muối tại nhà.
  • D. Thuế và độc quyền muối thường khiến giá muối tăng cao, gây gánh nặng cho người dân, đặc biệt là tầng lớp nghèo, và có thể dẫn đến buôn lậu, bất mãn xã hội hoặc các cuộc nổi dậy.

Câu 16: Hãy phân tích sự khác biệt trong phương pháp tiếp cận lịch sử của Mác Kơ – len – xki trong

  • A. Thay vì tập trung vào các sự kiện chính trị hay quân sự, tác giả khám phá lịch sử từ góc độ của một vật liệu bình thường nhưng thiết yếu, cho thấy cách các yếu tố kinh tế, công nghệ và đời sống vật chất định hình tiến trình lịch sử và đời sống con người.
  • B. Tác giả chỉ đơn thuần liệt kê các sự kiện lịch sử liên quan đến muối mà không có phân tích sâu sắc.
  • C. Tác giả hoàn toàn bỏ qua các sự kiện chính trị và chiến tranh trong lịch sử.
  • D. Tác giả sử dụng phương pháp kể chuyện hư cấu để làm sinh động hóa lịch sử của muối.

Câu 17: Khi nói về

  • A. Khiến văn bản trở nên khó hiểu và chỉ dành cho những người có kiến thức chuyên sâu.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách để tác giả thể hiện sự uyên bác của mình.
  • C. Làm cho văn bản mất đi tính liền mạch và tập trung vào chủ đề chính.
  • D. Giúp người đọc thấy được tính liên ngành và phức tạp của chủ đề, làm nổi bật sự ảnh hưởng của muối trên nhiều khía cạnh khác nhau của tồn tại nhân loại.

Câu 18: Giả sử văn bản mô tả một công nghệ khai thác muối đặc biệt ở một vùng nào đó. Việc đưa chi tiết này vào có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Để hướng dẫn người đọc cách khai thác muối.
  • B. Để minh họa sự khéo léo, sáng tạo của con người trong việc thích ứng với điều kiện tự nhiên và phát triển công nghệ để thu được nguồn tài nguyên thiết yếu.
  • C. Để chứng minh rằng công nghệ khai thác muối hầu như không thay đổi qua hàng nghìn năm.
  • D. Để so sánh hiệu quả kinh tế giữa các phương pháp khai thác khác nhau.

Câu 19: Phân tích vai trò của muối trong khẩu phần ăn của động vật và tác động của nó đến mối quan hệ giữa con người và động vật (ví dụ: chăn nuôi, săn bắt) như có thể được đề cập trong văn bản.

  • A. Nhu cầu về muối của động vật đã thúc đẩy con người tìm kiếm nguồn muối, tạo ra các bãi liếm muối tự nhiên thu hút động vật, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động săn bắt hoặc là yếu tố quan trọng trong việc thuần hóa và chăn nuôi động vật.
  • B. Muối chỉ cần thiết cho con người, không quan trọng đối với động vật.
  • C. Việc động vật cần muối đã khiến con người cạnh tranh trực tiếp với chúng để giành nguồn muối.
  • D. Muối được sử dụng để xua đuổi động vật hoang dã ra khỏi khu vực canh tác.

Câu 20: Văn bản có thể trình bày một số thống kê hoặc dữ liệu về sản lượng muối, giá cả hoặc thương mại muối ở các thời kỳ khác nhau. Việc sử dụng dữ liệu này nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng minh rằng dữ liệu lịch sử về muối không đáng tin cậy.
  • B. Để làm cho văn bản trở nên nhàm chán và khô khan.
  • C. Để cung cấp bằng chứng định lượng, làm nổi bật quy mô, sự biến động và tầm quan trọng kinh tế của ngành công nghiệp muối trong lịch sử.
  • D. Để dự báo giá muối trong tương lai.

Câu 21: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu để biến một chủ đề tưởng chừng như khô khan (lịch sử của muối) trở nên hấp dẫn và lôi cuốn đối với người đọc phổ thông.

  • A. Tác giả chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên ngành, không phù hợp với độc giả phổ thông.
  • B. Tác giả sử dụng quá nhiều thuật ngữ phức tạp, làm khó hiểu văn bản.
  • C. Tác giả giữ giọng điệu trung lập, khách quan, không thể hiện cảm xúc hay sự thú vị về chủ đề.
  • D. Tác giả có thể sử dụng lối kể chuyện sinh động, kết hợp các giai thoại lịch sử, liên hệ với đời sống hiện đại, sử dụng các phép so sánh, ẩn dụ và duy trì một giọng điệu lôi cuốn, thể hiện sự kinh ngạc và trân trọng đối với hành trình của muối.

Câu 22: Giả sử văn bản so sánh

  • A. Để làm nổi bật những điểm độc đáo hoặc khác biệt trong lịch sử và tác động của muối so với các mặt hàng quan trọng khác, từ đó khẳng định vị thế đặc biệt của muối.
  • B. Để chứng minh rằng lịch sử của muối kém thú vị hơn lịch sử của các mặt hàng khác.
  • C. Để khuyến khích người đọc tìm hiểu thêm về lịch sử của các mặt hàng khác.
  • D. Để chỉ ra rằng tất cả các mặt hàng thiết yếu đều có lịch sử giống nhau.

Câu 23: Văn bản có thể đề cập đến những tiến bộ y học liên quan đến muối (ví dụ: vai trò của i-ốt). Phân tích cách chi tiết này bổ sung vào bức tranh toàn cảnh về

  • A. Chi tiết này không liên quan đến lịch sử, chỉ thuộc về y học hiện đại.
  • B. Chi tiết này làm nổi bật tầm quan trọng sinh học và sức khỏe cộng đồng của muối, cho thấy vai trò thiết yếu của nó không chỉ trong kinh tế, xã hội mà còn đối với sức khỏe cá nhân và cộng đồng, đặc biệt khi phát hiện ra các bệnh liên quan đến thiếu muối/khoáng chất.
  • C. Chi tiết này chỉ mang tính chất cung cấp thông tin phụ, không ảnh hưởng đến luận điểm chính.
  • D. Chi tiết này cho thấy muối chỉ thực sự quan trọng trong y học hiện đại.

Câu 24: Hãy phân tích mối quan hệ nhân quả giữa sự khan hiếm muối ở một vùng và sự phát triển của các phương pháp bảo quản thực phẩm thay thế (nếu có đề cập trong văn bản).

  • A. Sự khan hiếm muối không ảnh hưởng đến việc bảo quản thực phẩm.
  • B. Các phương pháp bảo quản thay thế đã có từ trước khi muối được sử dụng rộng rãi.
  • C. Sự khan hiếm hoặc giá thành cao của muối ở những vùng xa nguồn cung đã buộc con người phải tìm tòi, sáng tạo ra các phương pháp bảo quản thực phẩm khác như phơi khô, hun khói, ngâm chua, sử dụng gia vị khác, thúc đẩy sự đa dạng trong kỹ thuật chế biến và bảo quản.
  • D. Việc phát triển phương pháp bảo quản thay thế khiến nhu cầu về muối giảm đi đáng kể.

Câu 25: Đánh giá ý nghĩa của nhan đề

  • A. Nhan đề mang tính ẩn dụ, gợi lên một "cuộc đời" đầy biến động, thăng trầm và có sức ảnh hưởng sâu sắc của muối xuyên suốt lịch sử nhân loại, nhấn mạnh sự sống động và vai trò trung tâm của muối như một nhân tố lịch sử.
  • B. Nhan đề chỉ đơn thuần là mô tả về nguồn gốc tự nhiên của muối.
  • C. Nhan đề cho thấy văn bản chỉ tập trung vào khía cạnh sinh học của muối đối với sự sống.
  • D. Nhan đề ám chỉ sự đơn điệu và nhàm chán của chủ đề về muối.

Câu 26: Theo văn bản, sự phát hiện ra các mỏ muối dưới lòng đất (muối mỏ) đã tác động như thế nào đến ngành công nghiệp muối và thương mại toàn cầu?

  • A. Làm giảm tầm quan trọng của muối vì việc khai thác quá khó khăn.
  • B. Không có tác động đáng kể, vì muối biển vẫn là nguồn cung chính.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các vùng nội địa, không liên quan đến thương mại đường biển.
  • D. Mở ra nguồn cung khổng lồ, ổn định và thường tinh khiết hơn, thúc đẩy sự phát triển của kỹ thuật khai thác mỏ, tạo ra các trung tâm sản xuất mới và làm thay đổi đáng kể các tuyến đường và mô hình thương mại muối truyền thống.

Câu 27: Phân tích cách tác giả kết nối lịch sử của muối với các sự kiện văn hóa hoặc ngôn ngữ (ví dụ: các thành ngữ, tục ngữ liên quan đến muối).

  • A. Việc này cho thấy muối không chỉ có giá trị vật chất mà còn ăn sâu vào đời sống tinh thần, cách nghĩ và cách diễn đạt của con người qua các thế hệ và nền văn hóa.
  • B. Những liên hệ này chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc về mặt nội dung.
  • C. Tác giả sử dụng các yếu tố văn hóa để che lấp sự thiếu hụt thông tin lịch sử chính xác.
  • D. Các thành ngữ về muối thường chỉ mang nghĩa tiêu cực.

Câu 28: Dựa trên các luận điểm của tác giả, hãy suy luận về lý do tại sao muối vẫn giữ vai trò quan trọng trong thế giới hiện đại, dù không còn là mặt hàng xa xỉ hay động lực chính của các cuộc chiến tranh lớn.

  • A. Muối hiện đại chỉ còn quan trọng trong công nghiệp hóa chất, không liên quan đến đời sống hàng ngày.
  • B. Mặc dù không còn khan hiếm như xưa, muối vẫn là nhu yếu phẩm thiết yếu cho sự sống, quan trọng trong công nghiệp thực phẩm (bảo quản, chế biến), công nghiệp hóa chất, y tế và nhiều ứng dụng hiện đại khác, đảm bảo vị thế không thể thay thế của nó.
  • C. Vai trò của muối trong thế giới hiện đại chủ yếu là do thói quen tiêu dùng từ quá khứ để lại.
  • D. Sự quan trọng của muối hiện đại là do các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị hiệu quả.

Câu 29: Nếu văn bản đề cập đến sự phân bố không đều của nguồn muối trên thế giới, hãy phân tích tác động của yếu tố địa lý này đến mối quan hệ và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các khu vực.

  • A. Sự phân bố không đều của muối khiến các khu vực không có muối trở nên hoàn toàn cô lập.
  • B. Yếu tố địa lý không còn quan trọng trong thời đại hiện đại, khi công nghệ vận chuyển đã phát triển.
  • C. Sự phân bố không đều đã tạo ra các trung tâm sản xuất và tiêu thụ riêng biệt, thúc đẩy thương mại đường dài, hình thành sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các vùng có nguồn muối và các vùng cần muối, từ đó định hình các tuyến đường giao thương và quan hệ kinh tế quốc tế.
  • D. Các khu vực có nguồn muối dồi dào thường bị các khu vực khác xâm chiếm để giành quyền kiểm soát.

Câu 30: Tổng hợp các luận điểm chính từ văn bản

  • A. Muối chỉ là một loại gia vị thông thường, không có vai trò lịch sử đáng kể.
  • B. Lịch sử của muối chỉ là một chuỗi các cuộc xung đột và bóc lột.
  • C. Tầm quan trọng của muối đã hoàn toàn biến mất trong thế giới hiện đại.
  • D. Muối, một vật chất tưởng chừng đơn giản, thực chất là một nhân tố lịch sử mạnh mẽ và đa diện, đã đóng vai trò nền tảng trong sự phát triển của nền văn minh nhân loại, định hình kinh tế, xã hội, công nghệ, chính trị và văn hóa xuyên suốt các thời đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Văn bản "Đời muối" của Mác Kơ – len – xki chủ yếu khám phá vai trò của muối trong khía cạnh nào của lịch sử nhân loại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Theo văn bản "Đời muối", việc kiểm soát nguồn cung muối trong lịch sử thường gắn liền với yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Văn bản nhắc đến vai trò của muối trong việc bảo quản thực phẩm. Hãy phân tích tác động của khả năng bảo quản này đối với sự phát triển của xã hội loài người theo quan điểm của tác giả.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dựa vào cách tác giả trình bày, hãy đánh giá tính hợp lý của việc coi muối là một trong những động lực thúc đẩy sự phát triển của cơ sở hạ tầng giao thông (đường sá, kênh đào) trong lịch sử.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Văn bản "Đời muối" có thể được xem là một ví dụ về loại hình lịch sử nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tác giả Mác Kơ – len – xki sử dụng nhiều mốc thời gian và sự kiện lịch sử cụ thể trong văn bản. Mục đích chính của việc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân tích cách tác giả liên hệ giữa việc tìm kiếm và khai thác muối với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, đặc biệt là hóa học và địa chất học.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến việc muối từng được sử dụng như một hình thức tiền tệ hoặc phương tiện trao đổi. Điều này nói lên điều gì về giá trị của muối trong những xã hội đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phân tích lý do tại sao, theo văn bản, việc kiểm soát các mỏ muối hoặc tuyến đường thương mại muối lại thường dẫn đến xung đột hoặc chiến tranh giữa các quốc gia/tộc người.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Giả sử văn bản mô tả cuộc sống khó khăn của những người lao động trong các mỏ muối cổ đại. Phân tích cách tác giả sử dụng chi tiết này để làm nổi bật khía cạnh nào của "Đời muối"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Theo quan điểm của tác giả, sự khác biệt trong cách các xã hội khác nhau tiếp cận và sử dụng muối nói lên điều gì về sự đa dạng của văn hóa nhân loại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giả sử văn bản đưa ra một ví dụ về việc muối được sử dụng trong các nghi lễ hoặc biểu tượng. Phân tích ý nghĩa của việc này trong bối cảnh văn hóa.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bằng cách nào mà "Đời muối" có thể giúp người đọc nhìn nhận lại những vật dụng tưởng chừng như bình thường trong cuộc sống hàng ngày với một góc nhìn mới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa muối và sự ra đời của các thành phố hoặc trung tâm thương mại lớn được đề cập trong văn bản.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Văn bản có thể đề cập đến các loại thuế hoặc độc quyền muối trong lịch sử. Phân tích tác động xã hội của chính sách này.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hãy phân tích sự khác biệt trong phương pháp tiếp cận lịch sử của Mác Kơ – len – xki trong "Đời muối" so với cách kể lịch sử truyền thống thường tập trung vào các nhân vật vĩ đại, sự kiện chính trị lớn hay chiến tranh.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi nói về "Đời muối", tác giả có thể sử dụng những thuật ngữ từ nhiều lĩnh vực khác nhau (ví dụ: địa chất, hóa học, kinh tế, xã hội học). Việc này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Giả sử văn bản mô tả một công nghệ khai thác muối đặc biệt ở một vùng nào đó. Việc đưa chi tiết này vào có thể nhằm mục ??ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích vai trò của muối trong khẩu phần ăn của động vật và tác động của nó đến mối quan hệ giữa con người và động vật (ví dụ: chăn nuôi, săn bắt) như có thể được đề cập trong văn bản.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Văn bản có thể trình bày một số thống kê hoặc dữ liệu về sản lượng muối, giá cả hoặc thương mại muối ở các thời kỳ khác nhau. Việc sử dụng dữ liệu này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu để biến một chủ đề tưởng chừng như khô khan (lịch sử của muối) trở nên hấp dẫn và lôi cuốn đối với người đọc phổ thông.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Giả sử văn bản so sánh "Đời muối" với lịch sử của một mặt hàng thiết yếu khác (ví dụ: lúa mì, sắt). Việc so sánh này có thể nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Văn bản có thể đề cập đến những tiến bộ y học liên quan đến muối (ví dụ: vai trò của i-ốt). Phân tích cách chi tiết này bổ sung vào bức tranh toàn cảnh về "Đời muối".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hãy phân tích mối quan hệ nhân quả giữa sự khan hiếm muối ở một vùng và sự phát triển của các phương pháp bảo quản thực phẩm thay thế (nếu có đề cập trong văn bản).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đánh giá ý nghĩa của nhan đề "Đời muối" đối với nội dung và thông điệp của văn bản.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Theo văn bản, sự phát hiện ra các mỏ muối dưới lòng đất (muối mỏ) đã tác động như thế nào đến ngành công nghiệp muối và thương mại toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích cách tác giả kết nối lịch sử của muối với các sự kiện văn hóa hoặc ngôn ngữ (ví dụ: các thành ngữ, tục ngữ liên quan đến muối).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Dựa trên các luận điểm của tác giả, hãy suy luận về lý do tại sao muối vẫn giữ vai trò quan trọng trong thế giới hiện đại, dù không còn là mặt hàng xa xỉ hay động lực chính của các cuộc chiến tranh lớn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu văn bản đề cập đến sự phân bố không đều của nguồn muối trên thế giới, hãy phân tích tác động của yếu tố địa lý này đến mối quan hệ và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các khu vực.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tổng hợp các luận điểm chính từ văn bản "Đời muối", hãy xác định thông điệp bao trùm mà tác giả muốn truyền tải về tầm quan trọng của muối.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo mạch lập luận của Mác Kơ-len-xki trong văn bản

  • A. Là đơn vị tiền tệ đầu tiên, thúc đẩy thương mại.
  • B. Giúp con người chế tạo công cụ lao động bền bỉ hơn.
  • C. Cho phép con người bảo quản thực phẩm, từ đó định cư và phát triển nông nghiệp.
  • D. Là nguyên liệu chính để sản xuất vũ khí phòng thủ.

Câu 2: Tác giả

  • A. Giúp tập trung vào các sự kiện chính trị lớn một cách chi tiết.
  • B. Trình bày lịch sử theo niên đại một cách nghiêm ngặt.
  • C. Chỉ ra vai trò của các cá nhân xuất chúng trong dòng chảy lịch sử.
  • D. Mang đến góc nhìn độc đáo, kết nối các khía cạnh kinh tế, xã hội, văn hóa, công nghệ thông qua một vật thể quen thuộc.

Câu 3: Văn bản

  • A. Tài nguyên thiên nhiên và quyền lực chính trị.
  • B. Phát minh công nghệ và tiến bộ xã hội.
  • C. Tín ngưỡng tôn giáo và đời sống vật chất.
  • D. Giao lưu văn hóa và suy thoái kinh tế.

Câu 4: Tại sao muối lại trở nên cực kỳ quý giá và thậm chí được dùng để trả lương (nguồn gốc của từ "salary") ở một số nền văn minh cổ đại?

  • A. Vì muối rất hiếm và khó khai thác ở mọi nơi.
  • B. Vì vai trò thiết yếu của nó trong bảo quản thực phẩm và duy trì sự sống.
  • C. Vì muối có màu sắc đẹp, được dùng làm đồ trang sức.
  • D. Vì muối là nguyên liệu duy nhất để làm gốm sứ.

Câu 5: Văn bản có thể phân tích thách thức kỹ thuật nào mà con người phải đối mặt để khai thác và vận chuyển muối trên quy mô lớn trong lịch sử?

  • A. Thiếu kiến thức về vị trí các mỏ muối.
  • B. Không có công cụ để đo lường độ mặn.
  • C. Khó khăn trong việc phân biệt muối ăn và các loại muối khác.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng (đường sá, kênh đào) để di chuyển lượng lớn muối từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.

Câu 6: Một trong những hệ quả kinh tế quan trọng của việc muối trở thành mặt hàng giao thương chủ chốt là gì?

  • A. Thúc đẩy sự ra đời và phát triển của các tuyến đường thương mại xuyên lục địa.
  • B. Khiến giá trị của các mặt hàng xa xỉ khác bị giảm sút.
  • C. Dẫn đến sự sụp đổ của các thành bang ven biển.
  • D. Làm giảm nhu cầu trao đổi hàng hóa bằng tiền tệ.

Câu 7: Khi phân tích vai trò của muối trong các nền văn hóa khác nhau, tác giả có thể sử dụng phương pháp so sánh nào?

  • A. So sánh hàm lượng natri trong muối ở các vùng địa lý.
  • B. So sánh hiệu quả bảo quản thực phẩm của muối trong các điều kiện khí hậu khác nhau.
  • C. So sánh các phong tục, tín ngưỡng, biểu tượng liên quan đến muối trong các xã hội khác nhau.
  • D. So sánh tốc độ hòa tan của muối trong nước ở các nhiệt độ khác nhau.

Câu 8: Khía cạnh nào của muối có thể được tác giả dùng để minh họa cho sự bất bình đẳng xã hội trong lịch sử?

  • A. Phương pháp sản xuất muối của các tầng lớp khác nhau.
  • B. Khả năng tiếp cận và sử dụng muối của người giàu và người nghèo.
  • C. Sự khác biệt về hương vị muối giữa các vùng miền.
  • D. Số lượng muối được phép tiêu thụ hàng ngày theo quy định của chính phủ.

Câu 9: Đoạn văn nói về việc tìm kiếm và khai thác muối đã thúc đẩy sự phát triển của các "cỗ máy kì quặc nhất, cũng là những cố máy tinh xảo và khéo léo nhất" cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa nhu cầu vật chất và sự tiến bộ kỹ thuật?

  • A. Nhu cầu thiết yếu của con người là động lực mạnh mẽ cho sự sáng tạo kỹ thuật.
  • B. Sự phát triển kỹ thuật luôn đi trước và tạo ra nhu cầu mới.
  • C. Chỉ những nhu cầu xa xỉ mới thúc đẩy phát minh vĩ đại.
  • D. Kỹ thuật phát triển độc lập với các nhu cầu kinh tế, xã hội.

Câu 10:

  • A. Các tài nguyên thiết yếu sẽ không bao giờ gây ra xung đột trong thời hiện đại.
  • B. Công nghệ hiện đại đã giải quyết hoàn toàn các vấn đề liên quan đến tài nguyên.
  • C. Việc kiểm soát và phân phối các tài nguyên thiết yếu vẫn có thể là nguồn gốc của bất ổn và bất bình đẳng.
  • D. Giá trị của tài nguyên chỉ mang tính lịch sử, không còn ý nghĩa trong kinh tế toàn cầu.

Câu 11: Tác giả có thể sử dụng những bằng chứng nào để chứng minh tầm quan trọng của muối trong lịch sử? (Chọn phương án đầy đủ nhất dựa trên phong cách của Kurlansky)

  • A. Chỉ dựa vào các ghi chép lịch sử từ các đế chế lớn.
  • B. Chỉ dựa vào dữ liệu khảo cổ học về các mỏ muối cổ.
  • C. Chỉ dựa vào các câu chuyện dân gian và truyền thuyết.
  • D. Kết hợp nhiều nguồn: khảo cổ học, ghi chép lịch sử, kinh tế học, văn hóa dân gian, ngôn ngữ học, và cả khoa học tự nhiên liên quan đến muối.

Câu 12: Biểu tượng "muối của đất" (salt of the earth) thường mang ý nghĩa tích cực. Dựa trên nội dung văn bản

  • A. Tính thiết yếu, khả năng bảo quản, và giá trị cơ bản, không thể thiếu.
  • B. Màu trắng tinh khiết của muối.
  • C. Khả năng làm tăng hương vị cho món ăn.
  • D. Việc muối thường được tìm thấy ở biển hoặc dưới lòng đất.

Câu 13: Khi phân tích tác động của muối đối với địa lý lịch sử, tác giả có thể nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự hình thành của các dãy núi lớn.
  • B. Sự phát triển của các thành phố, cảng biển, và tuyến đường giao thương tại những khu vực có nguồn muối hoặc nằm trên đường vận chuyển muối.
  • C. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu do hoạt động khai thác muối.
  • D. Sự suy giảm của các khu rừng nguyên sinh.

Câu 14: Thuế muối (như Gabelle ở Pháp) trong lịch sử thường gây ra sự phản kháng từ phía người dân. Điều này phản ánh mối liên hệ nào giữa một mặt hàng thiết yếu và chính sách của nhà nước?

  • A. Thuế đối với hàng hóa xa xỉ luôn dễ dàng áp dụng.
  • B. Nhà nước luôn ưu tiên lợi ích của người dân khi đánh thuế.
  • C. Việc đánh thuế vào hàng hóa thiết yếu chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp giàu có.
  • D. Việc đánh thuế nặng vào mặt hàng thiết yếu có thể gây gánh nặng lớn cho dân nghèo và dẫn đến bất ổn xã hội.

Câu 15: Tại sao việc bảo quản cá bằng muối lại có vai trò quan trọng đặc biệt trong lịch sử hàng hải và khám phá địa lý?

  • A. Cung cấp nguồn thực phẩm lâu dài, nhẹ và dễ vận chuyển cho các chuyến đi biển dài ngày.
  • B. Giúp tàu thuyền di chuyển nhanh hơn trên biển.
  • C. Là nhiên liệu chính cho động cơ tàu thủy.
  • D. Được dùng để khử trùng nước biển thành nước ngọt.

Câu 16: Văn bản

  • A. Minh họa cho các công thức hóa học của muối.
  • B. Chứng minh sự khan hiếm của muối trong quá khứ.
  • C. Phản ánh nhận thức, giá trị và kinh nghiệm sống của con người về muối qua các thời đại và văn hóa.
  • D. Liệt kê các loại muối khác nhau trên thế giới.

Câu 17: Theo cách phân tích của Kurlansky, sự chuyển đổi từ việc coi muối là một mặt hàng quý hiếm sang một mặt hàng phổ thông, rẻ tiền trong thời hiện đại là do yếu tố chính nào?

  • A. Sự suy giảm đột ngột nhu cầu sử dụng muối.
  • B. Tiến bộ khoa học kỹ thuật trong khai thác, sản xuất hàng loạt và vận chuyển.
  • C. Việc phát hiện ra các chất bảo quản thực phẩm hoàn toàn thay thế được muối.
  • D. Sự sụp đổ của các đế chế cổ đại.

Câu 18: Khi nói về vai trò của muối trong đời sống sinh vật (ngoài con người), tác giả có thể đề cập đến điều gì?

  • A. Muối là nguồn năng lượng cho động vật.
  • B. Muối giúp cây cối phát triển nhanh hơn.
  • C. Muối là thành phần chính tạo nên bộ xương động vật.
  • D. Nhu cầu về muối khoáng thúc đẩy sự di cư của động vật, ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

Câu 19: Việc con người biết cách kiểm soát và sử dụng muối để bảo quản thực phẩm được coi là một bước ngoặt lớn trong lịch sử. Bước ngoặt này dẫn đến hệ quả trực tiếp nào sau đây?

  • A. Con người ngừng săn bắn hái lượm.
  • B. Phát minh ra lửa.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn thực phẩm theo mùa và tại chỗ, tạo điều kiện cho các cuộc di cư, thám hiểm và chiến tranh quy mô lớn hơn.
  • D. Phát minh ra chữ viết.

Câu 20: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Chủ yếu theo trình tự địa lý, mô tả vai trò của muối ở từng quốc gia.
  • B. Kết hợp trình tự thời gian với việc phân tích theo chủ đề (kinh tế, xã hội, văn hóa, công nghệ) qua các thời kỳ lịch sử.
  • C. Hoàn toàn theo trình tự ngẫu nhiên, không có cấu trúc rõ ràng.
  • D. Chỉ tập trung vào vai trò của muối trong thế kỷ 20.

Câu 21: Khi nói về sự phát triển của hóa học và địa chất học, văn bản

  • A. Quá trình tìm kiếm, khai thác và nghiên cứu tính chất của muối đã thúc đẩy sự hiểu biết về cấu tạo vỏ Trái Đất và các phản ứng hóa học.
  • B. Muối là chất xúc tác chính cho các phản ứng tổng hợp hóa học quan trọng.
  • C. Ngành địa chất học ra đời chỉ để nghiên cứu về các mỏ muối.
  • D. Các nhà hóa học cổ đại dùng muối để chế tạo thuốc nổ.

Câu 22: Xét về mặt ngôn ngữ, tại sao tác giả

  • A. Để chứng minh rằng muối là một phát minh hiện đại.
  • B. Để chỉ ra sự khác biệt về cấu trúc hóa học của muối ở các nước.
  • C. Để cho thấy tầm ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài của muối đối với đời sống và tư duy của con người qua các nền văn hóa.
  • D. Để liệt kê tất cả các từ đồng nghĩa của từ

Câu 23: Phân tích đoạn văn mô tả các công trình công cộng vĩ đại được xây dựng do nhu cầu vận tải muối thúc đẩy (ví dụ: đường La Mã, kênh đào). Điều này cho thấy muối không chỉ là hàng hóa mà còn là yếu tố thúc đẩy sự phát triển nào của xã hội?

  • A. Chỉ thúc đẩy phát triển nghệ thuật và âm nhạc.
  • B. Chỉ liên quan đến sự phát triển của y học.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến sự thay đổi khí hậu.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của cơ sở hạ tầng, tổ chức xã hội, và quản lý nhà nước (để xây dựng và duy trì các công trình đó).

Câu 24: Trong bối cảnh hiện đại, mặc dù muối đã rẻ và phổ biến, văn bản

  • A. Ảnh hưởng sức khỏe từ việc tiêu thụ quá nhiều muối, vấn đề môi trường từ sản xuất muối công nghiệp, hoặc ý nghĩa biểu tượng còn sót lại.
  • B. Sự khan hiếm muối trên toàn cầu.
  • C. Muối vẫn là đơn vị tiền tệ chính.
  • D. Các cuộc chiến tranh giành mỏ muối vẫn diễn ra phổ biến.

Câu 25: Tác giả có thể sử dụng những câu chuyện hoặc giai thoại lịch sử cụ thể về muối để làm gì trong văn bản của mình?

  • A. Để chứng minh rằng muối không quan trọng.
  • B. Để liệt kê các công dụng hóa học của muối.
  • C. Để minh họa một cách sinh động và hấp dẫn các luận điểm về vai trò của muối trong các khía cạnh đời sống khác nhau.
  • D. Để so sánh giá muối ở các chợ khác nhau.

Câu 26: Dựa trên cách Kurlansky viết lịch sử qua một mặt hàng, nếu viết về "Lúa gạo", tác giả có thể tập trung phân tích những khía cạnh nào tương tự như đã làm với muối?

  • A. Chỉ tập trung vào giá trị dinh dưỡng của lúa gạo.
  • B. Phân tích lúa gạo như một yếu tố định hình xã hội, kinh tế, văn hóa, chính trị của các nền văn minh Á Đông.
  • C. Chỉ mô tả quá trình trồng lúa.
  • D. Nêu bật các công ty sản xuất lúa gạo lớn nhất thế giới.

Câu 27: Văn bản

  • A. Chúng hoàn toàn không có ý nghĩa lịch sử.
  • B. Giá trị của chúng luôn không đổi theo thời gian.
  • C. Chúng chỉ quan trọng ở các nước nghèo.
  • D. Chúng có thể ẩn chứa những câu chuyện lịch sử phong phú, kết nối sâu sắc với sự phát triển của nền văn minh nhân loại trên nhiều phương diện.

Câu 28: Khi mô tả quá trình khai thác muối mỏ (rock salt mining), tác giả có thể làm nổi bật những khó khăn nào về mặt lao động và kỹ thuật mà người xưa phải đối mặt?

  • A. Điều kiện làm việc khắc nghiệt dưới lòng đất, nguy cơ sập hầm, cần kỹ thuật đào và đưa muối lên mặt đất thủ công.
  • B. Nắng nóng gay gắt khi làm việc dưới hầm mỏ.
  • C. Thiếu nước uống trong hầm mỏ.
  • D. Cần sử dụng máy móc hiện đại để xác định vị trí mỏ muối.

Câu 29: Việc các quốc gia hoặc cá nhân giàu có tích trữ lượng lớn muối trong lịch sử có thể được xem là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sở thích cá nhân đối với hương vị của muối.
  • B. Nhu cầu sử dụng muối cho mục đích nông nghiệp.
  • C. Sự giàu có, quyền lực và khả năng đảm bảo an ninh lương thực/kinh tế.
  • D. Hoạt động từ thiện, phân phát muối cho người nghèo.

Câu 30: Thông điệp tổng thể mà Mác Kơ-len-xki muốn truyền tải qua văn bản

  • A. Lịch sử chỉ là chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên không liên quan.
  • B. Chỉ có các nhân vật vĩ đại mới định hình lịch sử.
  • C. Các yếu tố kinh tế không có vai trò đáng kể trong lịch sử.
  • D. Ngay cả những vật chất tưởng chừng đơn giản, quen thuộc nhất cũng có thể là chìa khóa để hiểu sâu sắc về sự phức tạp và liên kết của lịch sử nhân loại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Theo mạch lập luận của Mác Kơ-len-xki trong văn bản "Đời muối", vai trò quan trọng nhất của muối đối với sự phát triển của nền văn minh nhân loại trong giai đoạn sơ khai là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tác giả "Đời muối" thường tiếp cận lịch sử thông qua một loại hàng hóa cụ thể (như muối, cá tuyết, giấy). Cách tiếp cận này có ưu điểm nổi bật nào trong việc giúp người đọc hiểu về lịch sử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Văn bản "Đời muối" đề cập đến việc kiểm soát nguồn cung muối đã trở thành động lực cho các cuộc chiến tranh và xung đột trong lịch sử. Điều này phân tích mối quan hệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tại sao muối lại trở nên cực kỳ quý giá và thậm chí được dùng để trả lương (nguồn gốc của từ 'salary') ở một số nền văn minh cổ đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Văn bản có thể phân tích thách thức kỹ thuật nào mà con người phải đối mặt để khai thác và vận chuyển muối trên quy mô lớn trong lịch sử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một trong những hệ quả kinh tế quan trọng của việc muối trở thành mặt hàng giao thương chủ chốt là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi phân tích vai trò của muối trong các nền văn hóa khác nhau, tác giả có thể sử dụng phương pháp so sánh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khía cạnh nào của muối có thể được tác giả dùng để minh họa cho sự bất bình đẳng xã hội trong lịch sử?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đoạn văn nói về việc tìm kiếm và khai thác muối đã thúc đẩy sự phát triển của các 'cỗ máy kì quặc nhất, cũng là những cố máy tinh xảo và khéo léo nhất' cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa nhu cầu vật chất và sự tiến bộ kỹ thuật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: "Đời muối" không chỉ nói về lịch sử mà còn có thể gợi mở những suy ngẫm về thế giới hiện đại. Dựa trên cách tác giả phân tích vai trò lịch sử của muối, bài học nào có thể rút ra cho bối cảnh ngày nay liên quan đến các tài nguyên thiết yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tác giả có thể sử dụng những bằng chứng nào để chứng minh tầm quan trọng của muối trong lịch sử? (Chọn phương án đầy đủ nhất dựa trên phong cách của Kurlansky)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Biểu tượng 'muối của đất' (salt of the earth) thường mang ý nghĩa tích cực. Dựa trên nội dung văn bản "Đời muối", ý nghĩa tích cực này có thể bắt nguồn từ khía cạnh nào của muối?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi phân tích tác động của muối đối với địa lý lịch sử, tác giả có thể nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Thuế muối (như Gabelle ở Pháp) trong lịch sử thường gây ra sự phản kháng từ phía người dân. Điều này phản ánh mối liên hệ nào giữa một mặt hàng thiết yếu và chính sách của nhà nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tại sao việc bảo quản cá bằng muối lại có vai trò quan trọng đặc biệt trong lịch sử hàng hải và khám phá địa lý?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng những câu tục ngữ, thành ngữ liên quan đến muối để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Theo cách phân tích của Kurlansky, sự chuyển đổi từ việc coi muối là một mặt hàng quý hiếm sang một mặt hàng phổ thông, rẻ tiền trong thời hiện đại là do yếu tố chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi nói về vai trò của muối trong đời sống sinh vật (ngoài con người), tác giả có thể đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Việc con người biết cách kiểm soát và sử dụng muối để bảo quản thực phẩm được coi là một bước ngoặt lớn trong lịch sử. Bước ngoặt này dẫn đến hệ quả trực tiếp nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tích cấu trúc của văn bản "Đời muối" (nếu dựa trên phong cách Kurlansky), có thể nhận thấy tác giả sắp xếp thông tin theo cách nào để làm nổi bật vai trò của muối?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi nói về sự phát triển của hóa học và địa chất học, văn bản "Đời muối" có thể liên hệ với vai trò của muối như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Xét về mặt ngôn ngữ, tại sao tác giả "Đời muối" có thể dành sự chú ý đến nguồn gốc (etymology) của các từ liên quan đến muối trong các ngôn ngữ khác nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích đoạn văn mô tả các công trình công cộng vĩ đại được xây dựng do nhu cầu vận tải muối thúc đẩy (ví dụ: đường La Mã, kênh đào). Điều này cho thấy muối không chỉ là hàng hóa mà còn là yếu tố thúc đẩy sự phát triển nào của xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong bối cảnh hiện đại, mặc dù muối đã rẻ và phổ biến, văn bản "Đời muối" vẫn có thể gợi mở những vấn đề nào liên quan đến muối?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tác giả có thể sử dụng những câu chuyện hoặc giai thoại lịch sử cụ thể về muối để làm gì trong văn bản của mình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Dựa trên cách Kurlansky viết lịch sử qua một mặt hàng, nếu viết về 'Lúa gạo', tác giả có thể tập trung phân tích những khía cạnh nào tương tự như đã làm với muối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Văn bản "Đời muối" giúp người đọc nhận ra điều gì về những vật dụng tưởng chừng như bình thường, quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi mô tả quá trình khai thác muối mỏ (rock salt mining), tác giả có thể làm nổi bật những khó khăn nào về mặt lao động và kỹ thuật mà người xưa phải đối mặt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Việc các quốc gia hoặc cá nhân giàu có tích trữ lượng lớn muối trong lịch sử có thể được xem là biểu hiện của điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Thông điệp tổng thể mà Mác Kơ-len-xki muốn truyền tải qua văn bản "Đời muối" có khả năng nghiêng về điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản "Đời muối" của Mark Kurlansky chủ yếu khám phá vai trò của muối trong lịch sử nhân loại dưới góc độ nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các cuộc chiến tranh giành quyền kiểm soát mỏ muối.
  • B. Phân tích cấu trúc hóa học và quá trình khai thác muối.
  • C. Ảnh hưởng của muối đến sự phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa và chính trị.
  • D. Nghiên cứu tác động của muối đến sức khỏe con người.

Câu 2: Theo văn bản "Đời muối", tại sao muối lại trở thành một mặt hàng có giá trị đặc biệt trong lịch sử ban đầu của loài người, vượt xa nhu cầu sinh học cơ bản?

  • A. Khả năng bảo quản thực phẩm, đặc biệt là thịt và cá, giúp con người định cư và phát triển thương mại.
  • B. Chỉ vì hương vị đặc trưng mà nó mang lại cho món ăn.
  • C. Do sự khan hiếm tuyệt đối của muối trên Trái Đất.
  • D. Muối được sử dụng như một loại tiền tệ chính thức trên toàn cầu từ thời cổ đại.

Câu 3: Văn bản "Đời muối" đề cập đến việc muối là nguyên nhân hoặc yếu tố thúc đẩy cho nhiều sự kiện lịch sử quan trọng. Phân tích nào sau đây không phản ánh đúng cách tác giả trình bày mối liên hệ này?

  • A. Muối là động lực thúc đẩy sự phát triển của các tuyến đường thương mại quốc tế.
  • B. Muối là nguyên nhân duy nhất dẫn đến sự sụp đổ của các đế chế cổ đại.
  • C. Thuế muối là nguồn thu nhập quan trọng và đôi khi gây ra bất ổn xã hội.
  • D. Quyền kiểm soát nguồn muối là mục tiêu của nhiều cuộc xung đột và chiến tranh.

Câu 4: Tác giả Mark Kurlansky sử dụng cách tiếp cận nào để làm nổi bật tầm quan trọng của một vật phẩm tưởng chừng như bình thường như muối?

  • A. Chỉ liệt kê các công thức hóa học liên quan đến muối.
  • B. Hoàn toàn tập trung vào các giai thoại cá nhân của những người làm muối.
  • C. Sử dụng các số liệu thống kê khô khan về sản lượng và tiêu thụ muối qua các thời kỳ.
  • D. Kết nối lịch sử của muối với các dòng chảy lớn của lịch sử thế giới (kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa).

Câu 5: Trong bối cảnh lịch sử thương mại, việc buôn bán muối đã góp phần quan trọng vào sự hình thành và phát triển của:

  • A. Các thành phố ven biển và các trung tâm thương mại nội địa dọc theo tuyến đường muối.
  • B. Chỉ các nghề thủ công liên quan đến chế tác đồ trang sức từ muối.
  • C. Sự suy tàn của các nền văn minh nông nghiệp.
  • D. Hệ thống giao thông đường hàng không hiện đại.

Câu 6: Văn bản "Đời muối" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho loại hình sử học nào?

  • A. Sử học quân sự (chỉ tập trung vào các cuộc chiến tranh).
  • B. Sử học vật chất và xã hội (khám phá vai trò của các vật phẩm thông thường trong đời sống con người và sự phát triển xã hội).
  • C. Sử học chính trị (chỉ tập trung vào các quyết định của nhà nước).
  • D. Sử học văn hóa nghệ thuật (chỉ tập trung vào ảnh hưởng của muối trong thơ ca, hội họa).

Câu 7: Phân tích nào về mối quan hệ giữa muối và quyền lực chính trị trong lịch sử là phù hợp với nội dung văn bản?

  • A. Chỉ có các quốc gia giàu có mới có thể kiểm soát được nguồn muối.
  • B. Muối luôn là mặt hàng được trao đổi tự do, không bị chính phủ can thiệp.
  • C. Kiểm soát nguồn cung và phân phối muối là một công cụ để nhà nước tích lũy của cải và duy trì quyền lực.
  • D. Quyền lực chính trị không có bất kỳ mối liên hệ nào với việc sản xuất hay buôn bán muối.

Câu 8: Tác giả có thể đã sử dụng những dẫn chứng nào để minh họa cho việc muối ảnh hưởng đến sự phát triển của khoa học kỹ thuật?

  • A. Các phát minh trong lĩnh vực y học liên quan đến việc sử dụng muối trong điều trị bệnh.
  • B. Sự ra đời của các loại máy móc nông nghiệp chuyên dụng cho việc thu hoạch lúa mì.
  • C. Các tiến bộ trong ngành hàng không vũ trụ.
  • D. Sự phát triển của kỹ thuật khai thác mỏ, công nghệ vận chuyển đường thủy và đường bộ.

Câu 9: Khi nói về "Đời muối", tác giả không chỉ đề cập đến khía cạnh vật chất mà còn chạm đến khía cạnh văn hóa. Điều này được thể hiện qua việc tác giả có thể đã thảo luận về điều gì?

  • A. Vai trò của muối trong các nghi lễ tôn giáo, tín ngưỡng, thành ngữ, tục ngữ, hoặc biểu tượng xã hội.
  • B. Chỉ phân tích thành phần hóa học của muối ăn.
  • C. Mô tả chi tiết các công trình kiến trúc được xây dựng bằng muối.
  • D. So sánh hương vị của muối từ các vùng địa lý khác nhau.

Câu 10: Văn bản "Đời muối" giúp người đọc nhận thức được điều gì về mối liên hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

  • A. Môi trường tự nhiên không có ảnh hưởng gì đến việc sản xuất và sử dụng muối của con người.
  • B. Cách con người khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên (như muối) đã tác động sâu sắc đến sự phát triển văn minh của chính họ.
  • C. Con người luôn sống hòa thuận và không bao giờ khai thác quá mức tài nguyên muối.
  • D. Chỉ có các nền văn minh hiện đại mới biết cách khai thác muối từ biển.

Câu 11: Đâu là một trong những kỹ năng tư duy bậc cao mà việc đọc và phân tích văn bản "Đời muối" có thể giúp người học phát triển?

  • A. Ghi nhớ tên và ngày sinh của tác giả.
  • B. Liệt kê các loại muối khác nhau trên thế giới.
  • C. Thuộc lòng các công thức hóa học liên quan đến muối.
  • D. Phân tích và tổng hợp thông tin từ nhiều lĩnh vực (lịch sử, kinh tế, văn hóa) để hiểu sâu về vai trò của một vật phẩm cụ thể.

Câu 12: Dựa trên cách tác giả xây dựng lập luận, có thể suy luận rằng mục đích chính của ông khi viết "Đời muối" là gì?

  • A. Cho thấy một góc nhìn mới mẻ và sâu sắc về lịch sử nhân loại thông qua câu chuyện của một vật phẩm quen thuộc.
  • B. Kêu gọi mọi người ngừng sử dụng muối vì những tác động tiêu cực đến sức khỏe.
  • C. Quảng cáo cho một loại muối đặc biệt nào đó.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các mỏ muối lớn nhất thế giới.

Câu 13: Văn bản có thể đã sử dụng các dẫn chứng lịch sử cụ thể nào để minh họa cho tầm quan trọng kinh tế của muối?

  • A. Mô tả chi tiết quy trình sản xuất đồ gốm từ đất sét.
  • B. Phân tích các tác phẩm văn học cổ đại không liên quan đến thương mại.
  • C. Đề cập đến việc muối được dùng để trả lương (salarium trong tiếng Latinh, nguồn gốc của từ salary - lương), hoặc các cuộc cạnh tranh kiểm soát các mỏ muối giàu có.
  • D. Thống kê số lượng các loài chim di cư theo mùa.

Câu 14: Phân tích nào dưới đây thể hiện kỹ năng "Áp dụng" kiến thức từ văn bản "Đời muối" vào việc hiểu một hiện tượng khác?

  • A. Đọc thuộc lòng các đoạn văn mô tả quy trình làm muối.
  • B. Liệt kê các địa danh nổi tiếng về muối.
  • C. Nhận biết tên tác giả khi được hỏi.
  • D. Sử dụng cách tiếp cận của tác giả về muối để phân tích vai trò lịch sử của một vật phẩm thông thường khác (ví dụ: đường, gia vị, lụa).

Câu 15: Tác giả "Đời muối" có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho câu chuyện về một vật phẩm vô tri trở nên hấp dẫn và sinh động?

  • A. Nhân hóa, so sánh, hoặc sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm để mô tả hành trình và vai trò của muối.
  • B. Chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học khô khan.
  • C. Đưa ra các công thức toán học phức tạp.
  • D. Kể lại các câu chuyện thần thoại không có căn cứ lịch sử.

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát các tuyến đường vận chuyển muối lại quan trọng đối với các cường quốc trong lịch sử theo quan điểm của văn bản?

  • A. Chỉ để phục vụ nhu cầu cá nhân của vua chúa.
  • B. Giúp kiểm soát thương mại, thu thuế, và đảm bảo nguồn cung thiết yếu cho dân số và quân đội.
  • C. Để ngăn chặn việc sử dụng muối trong các nghi lễ cấm kỵ.
  • D. Vì các tuyến đường muối thường đi qua những khu vực không có giá trị kinh tế khác.

Câu 17: Văn bản "Đời muối" có thể làm sáng tỏ khía cạnh nào của cuộc sống thường ngày của người dân qua các thời kỳ lịch sử?

  • A. Chỉ tập trung vào cuộc sống xa hoa của giới quý tộc.
  • B. Mô tả chi tiết các trận đánh lớn.
  • C. Phân tích các tác phẩm triết học cổ đại.
  • D. Cách họ bảo quản thức ăn, chế biến món ăn, và những khó khăn, vất vả trong việc tiếp cận hoặc sản xuất muối.

Câu 18: Dựa vào cách tác giả trình bày, có thể thấy quan điểm của ông về "lịch sử" là gì?

  • A. Lịch sử không chỉ là những sự kiện vĩ đại hay tên tuổi lớn, mà còn được định hình bởi những yếu tố vật chất, kinh tế và đời sống thường ngày của con người.
  • B. Lịch sử chỉ là chuỗi các cuộc chiến tranh và xung đột không liên quan đến đời sống kinh tế.
  • C. Lịch sử chỉ xoay quanh sự phát triển của công nghệ hiện đại.
  • D. Lịch sử là một chuỗi ngẫu nhiên các sự kiện không có mối liên hệ với nhau.

Câu 19: Văn bản "Đời muối" giúp chúng ta hiểu thêm về sự kết nối giữa các nền văn minh và khu vực địa lý khác nhau trong lịch sử như thế nào?

  • A. Khẳng định các nền văn minh luôn tồn tại độc lập và không có sự trao đổi.
  • B. Chỉ ra rằng chỉ có các quốc gia láng giềng mới có quan hệ buôn bán muối.
  • C. Minh họa cách nhu cầu và thương mại muối tạo ra các mạng lưới kết nối xuyên lục địa, thúc đẩy giao lưu văn hóa và kinh tế.
  • D. Chứng minh rằng muối chỉ được sản xuất và tiêu thụ trong phạm vi hẹp của từng cộng đồng.

Câu 20: Khi đọc "Đời muối", người đọc được khuyến khích phát triển kỹ năng "Đánh giá" bằng cách nào?

  • A. Chỉ chấp nhận mọi thông tin tác giả đưa ra mà không đặt câu hỏi.
  • B. Xem xét tính hợp lý của các lập luận tác giả đưa ra về vai trò của muối, đối chiếu với kiến thức lịch sử đã biết.
  • C. Đếm số lần từ "muối" xuất hiện trong văn bản.
  • D. So sánh độ dài của các chương trong cuốn sách.

Câu 21: Thuế muối (gabelle ở Pháp, thuế muối ở Ấn Độ dưới thời thuộc địa Anh) là một ví dụ cụ thể trong lịch sử được văn bản "Đời muối" có thể sử dụng để minh họa điều gì?

  • A. Sự giàu có của những người nông dân trồng lúa.
  • B. Việc muối không có giá trị kinh tế.
  • C. Chỉ ra rằng chính phủ không bao giờ can thiệp vào thị trường.
  • D. Cách nhà nước sử dụng một mặt hàng thiết yếu để tạo nguồn thu và kiểm soát dân chúng, đôi khi gây ra bất mãn và xung đột.

Câu 22: Phân tích nào về vai trò của muối trong các cuộc thám hiểm và khám phá địa lý là phù hợp với nội dung văn bản?

  • A. Muối là yếu tố thiết yếu để bảo quản lương thực cho các chuyến đi dài ngày trên biển hoặc qua sa mạc.
  • B. Muối được sử dụng làm nhiên liệu cho tàu thuyền thám hiểm.
  • C. Các nhà thám hiểm chỉ tìm kiếm vàng bạc, không quan tâm đến muối.
  • D. Việc mang theo muối làm cho các chuyến đi trở nên khó khăn hơn.

Câu 23: Văn bản "Đời muối" thách thức quan niệm lịch sử truyền thống thường chỉ tập trung vào các sự kiện chính trị, quân sự bằng cách nào?

  • A. Hoàn toàn phớt lờ các sự kiện chính trị.
  • B. Cho thấy các yếu tố vật chất và kinh tế như muối có thể là động lực ngầm, ảnh hưởng sâu sắc đến các sự kiện chính trị và xã hội lớn.
  • C. Khẳng định rằng chỉ có các cá nhân kiệt xuất mới tạo ra lịch sử.
  • D. Chỉ tập trung vào lịch sử của một quốc gia duy nhất.

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn trong "Đời muối" mô tả chi tiết cuộc sống khó khăn của những người thợ mỏ muối hoặc người làm muối thủ công, người đọc có thể rèn luyện kỹ năng "Phân tích" nào?

  • A. Đoán trước kết thúc của câu chuyện.
  • B. Ghi nhớ tên tất cả những người thợ được nhắc đến.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa điều kiện lao động, giá trị của muối và vị trí xã hội của những người trực tiếp sản xuất muối.
  • D. Tưởng tượng ra hương vị của muối.

Câu 25: Văn bản "Đời muối" có thể giúp người đọc hiểu thêm về sự bất bình đẳng xã hội trong lịch sử như thế nào?

  • A. Bằng cách mô tả sự phân chia giàu nghèo dựa trên việc tiếp cận và kiểm soát nguồn muối, hoặc gánh nặng của thuế muối đối với tầng lớp nghèo.
  • B. Chỉ nói về sự bình đẳng tuyệt đối trong xã hội.
  • C. Phân tích sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục.
  • D. Hoàn toàn không đề cập đến các vấn đề xã hội.

Câu 26: Dựa trên cách tác giả trình bày, "Đời muối" không chỉ là lịch sử của một vật chất, mà còn là lịch sử của:

  • A. Chỉ các loại đá quý hiếm.
  • B. Các công thức hóa học phức tạp.
  • C. Các loài thực vật ăn thịt.
  • D. Nền văn minh con người, với những khát vọng, cuộc đấu tranh, sự sáng tạo và cả những mặt tối.

Câu 27: Tác giả có thể sử dụng cấu trúc nào để sắp xếp thông tin trong văn bản "Đời muối" nhằm làm nổi bật sự phát triển theo thời gian?

  • A. Sắp xếp ngẫu nhiên các sự kiện không theo trình tự.
  • B. Theo trình tự thời gian (từ thời tiền sử đến hiện đại), hoặc theo chủ đề gắn với các giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • C. Chỉ theo vần điệu của các bài thơ về muối.
  • D. Sắp xếp theo kích thước của các hạt muối.

Câu 28: Khi đọc "Đời muối", người học có thể hình thành cái nhìn sâu sắc hơn về mối liên hệ giữa địa lý và lịch sử như thế nào?

  • A. Hiểu rằng sự phân bố tự nhiên của nguồn muối (mỏ muối, biển) đã ảnh hưởng đến sự hình thành các tuyến đường thương mại, các trung tâm dân cư và thậm chí là các cuộc xung đột.
  • B. Tin rằng địa lý không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến lịch sử loài người.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc xác định vị trí của các quốc gia trên bản đồ.
  • D. Nghĩ rằng con người có thể tạo ra muối ở bất cứ đâu mà không cần điều kiện tự nhiên.

Câu 29: Văn bản "Đời muối" có thể được xem là một lời nhắc nhở về điều gì đối với cuộc sống hiện đại?

  • A. Rằng muối đã hoàn toàn mất đi tầm quan trọng trong thế giới ngày nay.
  • B. Chỉ nên tập trung vào những phát minh công nghệ mới nhất.
  • C. Những vật phẩm tưởng chừng như bình thường, quen thuộc trong cuộc sống hiện đại cũng có thể có một lịch sử lâu đời và phức tạp, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của nhân loại.
  • D. Lịch sử không có giá trị gì đối với cuộc sống hiện tại.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải qua việc kể "Đời muối" là gì?

  • A. Lịch sử nhân loại là một tấm thảm phức tạp dệt nên từ nhiều sợi chỉ, trong đó có cả những yếu tố vật chất tưởng chừng như nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò then chốt.
  • B. Muối là nguyên nhân gây ra mọi vấn đề trên thế giới.
  • C. Chỉ có những nhà khoa học mới có thể hiểu được tầm quan trọng của muối.
  • D. Con người không thể tồn tại nếu không có muối.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Văn bản 'Đời muối' của Mark Kurlansky chủ yếu khám phá vai trò của muối trong lịch sử nhân loại dưới góc độ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Theo văn bản 'Đời muối', tại sao muối lại trở thành một mặt hàng có giá trị đặc biệt trong lịch sử ban đầu của loài người, vượt xa nhu cầu sinh học cơ bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Văn bản 'Đời muối' đề cập đến việc muối là nguyên nhân hoặc yếu tố thúc đẩy cho nhiều sự kiện lịch sử quan trọng. Phân tích nào sau đây *không* phản ánh đúng cách tác giả trình bày mối liên hệ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tác giả Mark Kurlansky sử dụng cách tiếp cận nào để làm nổi bật tầm quan trọng của một vật phẩm tưởng chừng như bình thường như muối?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong bối cảnh lịch sử thương mại, việc buôn bán muối đã góp phần quan trọng vào sự hình thành và phát triển của:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Văn bản 'Đời muối' có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho loại hình sử học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân tích nào về mối quan hệ giữa muối và quyền lực chính trị trong lịch sử là phù hợp với nội dung văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tác giả có thể đã sử dụng những dẫn chứng nào để minh họa cho việc muối ảnh hưởng đến sự phát triển của khoa học kỹ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi nói về 'Đời muối', tác giả không chỉ đề cập đến khía cạnh vật chất mà còn chạm đến khía cạnh văn hóa. Điều này được thể hiện qua việc tác giả có thể đã thảo luận về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Văn bản 'Đời muối' giúp người đọc nhận thức được điều gì về mối liên hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đâu là một trong những kỹ năng tư duy bậc cao mà việc đọc và phân tích văn bản 'Đời muối' có thể giúp người học phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Dựa trên cách tác giả xây dựng lập luận, có thể suy luận rằng mục đích chính của ông khi viết 'Đời muối' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Văn bản có thể đã sử dụng các dẫn chứng lịch sử cụ thể nào để minh họa cho tầm quan trọng kinh tế của muối?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phân tích nào dưới đây thể hiện kỹ năng 'Áp dụng' kiến thức từ văn bản 'Đời muối' vào việc hiểu một hiện tượng khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tác giả 'Đời muối' có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho câu chuyện về một vật phẩm vô tri trở nên hấp dẫn và sinh động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát các tuyến đường vận chuyển muối lại quan trọng đối với các cường quốc trong lịch sử theo quan điểm của văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Văn bản 'Đời muối' có thể làm sáng tỏ khía cạnh nào của cuộc sống thường ngày của người dân qua các thời kỳ lịch sử?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Dựa vào cách tác giả trình bày, có thể thấy quan điểm của ông về 'lịch sử' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Văn bản 'Đời muối' giúp chúng ta hiểu thêm về sự kết nối giữa các nền văn minh và khu vực địa lý khác nhau trong lịch sử như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi đọc 'Đời muối', người đọc được khuyến khích phát triển kỹ năng 'Đánh giá' bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Thuế muối (gabelle ở Pháp, thuế muối ở Ấn Độ dưới thời thuộc địa Anh) là một ví dụ cụ thể trong lịch sử được văn bản 'Đời muối' có thể sử dụng để minh họa điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Phân tích nào về vai trò của muối trong các cuộc thám hiểm và khám phá địa lý là phù hợp với nội dung văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Văn bản 'Đời muối' thách thức quan niệm lịch sử truyền thống thường chỉ tập trung vào các sự kiện chính trị, quân sự bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn trong 'Đời muối' mô tả chi tiết cuộc sống khó khăn của những người thợ mỏ muối hoặc người làm muối thủ công, người đọc có thể rèn luyện kỹ năng 'Phân tích' nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Văn bản 'Đời muối' có thể giúp người đọc hiểu thêm về sự bất bình đẳng xã hội trong lịch sử như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Dựa trên cách tác giả trình bày, 'Đời muối' không chỉ là lịch sử của một vật chất, mà còn là lịch sử của:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Tác giả có thể sử dụng cấu trúc nào để sắp xếp thông tin trong văn bản 'Đời muối' nhằm làm nổi bật sự phát triển theo thời gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi đọc 'Đời muối', người học có thể hình thành cái nhìn sâu sắc hơn về mối liên hệ giữa địa lý và lịch sử như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Văn bản 'Đời muối' có thể được xem là một lời nhắc nhở về điều gì đối với cuộc sống hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải qua việc kể 'Đời muối' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Chỉ tập trung vào khía cạnh khoa học và cấu tạo hóa học của muối.
  • B. Chủ yếu phân tích ảnh hưởng của muối trong ẩm thực và văn hóa hiện đại.
  • C. Kết hợp nhiều góc độ như kinh tế, chính trị, văn hóa, khoa học và xã hội để làm nổi bật tầm quan trọng của muối.
  • D. Chỉ đề cập đến lịch sử khai thác và sản xuất muối từ thời cổ đại.

Câu 2: Theo đoạn trích

  • A. Vì muối là kim loại quý hiếm chỉ có ở một số vùng địa lý nhất định.
  • B. Vì muối là chất bảo quản hiệu quả duy nhất cho thực phẩm, đặc biệt là thịt và cá, giúp con người tồn tại và di chuyển xa hơn.
  • C. Vì muối được sử dụng rộng rãi làm gia vị chính trong mọi món ăn của các nền văn hóa.
  • D. Vì muối là thành phần thiết yếu để sản xuất thuốc nhuộm và gốm sứ cổ đại.

Câu 3: Đoạn trích

  • A. Sự khan hiếm muối là nguyên nhân chính của mọi cuộc chiến tranh trong lịch sử.
  • B. Muối là biểu tượng của hòa bình và hợp tác giữa các quốc gia.
  • C. Công nghệ khai thác muối luôn là bí mật quân sự hàng đầu của các đế chế.
  • D. Muối, như một tài nguyên chiến lược, có thể là động lực hoặc công cụ trong các tranh chấp địa chính trị và kinh tế.

Câu 4: Tác giả Mark Kurlansky khi viết về lịch sử muối thường sử dụng phương pháp tiếp cận liên ngành. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc ông:

  • A. Kết hợp kiến thức từ lịch sử, địa lý, sinh học, kinh tế học, và nhân học để phân tích vai trò của muối.
  • B. Chỉ dựa vào các ghi chép lịch sử từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại.
  • C. Tập trung vào các công thức hóa học và tính chất vật lý của muối.
  • D. Chủ yếu phỏng vấn các chuyên gia ẩm thực và đầu bếp nổi tiếng.

Câu 5: Trong một đoạn văn nói về việc đánh thuế muối, tác giả có thể đưa ra ví dụ về

  • A. Muối là mặt hàng không thể thiếu trong chế độ ăn uống của người Pháp.
  • B. Pháp là quốc gia có trữ lượng muối tự nhiên lớn nhất thế giới.
  • C. Muối là nguồn thu nhập quan trọng cho chính phủ và là công cụ kiểm soát dân số.
  • D. Công nghệ sản xuất muối của Pháp là tiên tiến nhất thời bấy giờ.

Câu 6: Tác giả

  • A. Sự thay đổi về giá trị tuyệt đối của muối theo thời gian.
  • B. Sự suy giảm hoàn toàn tầm quan trọng của các tuyến đường thương mại truyền thống.
  • C. Mức độ cạnh tranh gay gắt hơn trong thương mại muối ngày nay.
  • D. Tính liên tục của hoạt động thương mại như một động lực kết nối các nền văn minh và thúc đẩy trao đổi văn hóa, dù mặt hàng chủ đạo có thể thay đổi.

Câu 7: Khi tác giả đề cập đến việc muối từng được sử dụng như một loại tiền tệ hoặc để trả lương (gốc từ "sal" trong tiếng Latin, liên quan đến "salary" - lương), chi tiết này chủ yếu minh chứng cho điều gì?

  • A. Giá trị kinh tế cực kỳ cao và sự cần thiết của muối trong đời sống con người thời xưa.
  • B. Sự lãng phí tài nguyên khi sử dụng muối thay cho kim loại quý.
  • C. Việc thiếu hệ thống tiền tệ chính thức ở nhiều nền văn minh cổ đại.
  • D. Muối là mặt hàng dễ dàng vận chuyển và lưu trữ nhất.

Câu 8: Phân tích cách tác giả kết nối vai trò sinh học của muối (cần thiết cho sự sống) với vai trò lịch sử của nó (thúc đẩy thương mại, chiến tranh). Mối liên hệ này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Tất cả các nhu cầu sinh học cơ bản đều dẫn đến xung đột và chiến tranh.
  • B. Nhu cầu sinh học thiết yếu của con người đối với muối đã trực tiếp định hình các tương tác kinh tế, chính trị và xã hội qua các thời đại.
  • C. Vai trò sinh học của muối đã bị lãng quên hoàn toàn trong lịch sử hiện đại.
  • D. Chỉ có con người nguyên thủy mới cần muối cho sự sống, con người hiện đại thì không.

Câu 9:

  • A. Sự suy giảm về chất lượng của muối theo thời gian.
  • B. Việc con người ngày càng phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên không tái tạo.
  • C. Sự ưu việt của các phương pháp sản xuất muối cổ đại so với hiện đại.
  • D. Sự tiến bộ của công nghệ và kỹ thuật khai thác, sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của con người.

Câu 10: Khi tác giả mô tả sự xa hoa liên quan đến muối (ví dụ: phòng ăn muối, tác phẩm điêu khắc muối), điều này có thể đối lập với khía cạnh nào khác của muối được đề cập trong tác phẩm?

  • A. Vai trò của muối trong nông nghiệp.
  • B. Tính chất hóa học của muối.
  • C. Sự khó khăn, gian khổ của những người lao động trực tiếp sản xuất muối.
  • D. Ảnh hưởng của muối đến môi trường biển.

Câu 11: Đoạn trích

  • A. Sự thẩm thấu của muối vào ngôn ngữ và văn hóa dân gian, phản ánh tầm ảnh hưởng sâu rộng của nó.
  • B. Tính chất chữa bệnh của muối trong y học cổ truyền.
  • C. Việc muối được sử dụng làm hình phạt trong lịch sử.
  • D. Sự nguy hiểm của việc tiêu thụ quá nhiều muối.

Câu 12: Tác giả Mark Kurlansky, với cách tiếp cận lịch sử thông qua một vật thể thông thường như muối, muốn truyền tải thông điệp gì về cách chúng ta nhìn nhận lịch sử?

  • A. Lịch sử chỉ được tạo nên bởi các sự kiện vĩ đại và nhân vật quan trọng.
  • B. Những vật dụng hàng ngày không có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu lịch sử.
  • C. Chỉ có các nhà sử học chuyên nghiệp mới có thể hiểu được lịch sử.
  • D. Ngay cả những vật dụng tưởng chừng giản đơn, quen thuộc nhất cũng có thể là chìa khóa để khám phá những câu chuyện lịch sử phức tạp và sâu sắc về con người.

Câu 13: Khi đọc

  • A. Khả năng ghi nhớ chính xác các ngày tháng và tên riêng.
  • B. Khả năng kết nối các sự kiện, hiện tượng từ các lĩnh vực khác nhau (kinh tế, xã hội, khoa học) để hiểu một vấn đề toàn diện.
  • C. Khả năng tóm tắt nội dung chính của từng đoạn văn một cách độc lập.
  • D. Khả năng nhận diện các biện pháp tu từ phức tạp trong văn xuôi.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Chất lượng của muối tự nhiên đã giảm sút đáng kể.
  • B. Con người ngày càng ít cần muối trong chế độ ăn uống.
  • C. Sự phát triển của công nghệ bảo quản thực phẩm và hệ thống phân phối toàn cầu đã làm giảm sự phụ thuộc vào muối như chất bảo quản chính.
  • D. Muối đã không còn giá trị kinh tế trong thế giới hiện đại.

Câu 15: Tác giả có thể sử dụng các số liệu thống kê về sản lượng muối hoặc khối lượng giao thương muối tại một thời điểm lịch sử cụ thể. Mục đích chính của việc sử dụng dữ liệu này là gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, định lượng để hỗ trợ cho các luận điểm về tầm quan trọng kinh tế của muối.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn đối với độc giả.
  • C. Chứng minh rằng dữ liệu thống kê là cách duy nhất để nghiên cứu lịch sử.
  • D. Làm đầy trang viết khi tác giả thiếu ý tưởng.

Câu 16: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về cách tác giả

  • A. Trình bày các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian tuyến tính và đơn giản.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kể lại các câu chuyện thú vị về muối mà không có cấu trúc logic rõ ràng.
  • C. Đưa ra một tuyên bố ban đầu và lặp đi lặp lại nó với các ví dụ tương tự.
  • D. Xây dựng một luận điểm trung tâm về tầm ảnh hưởng của muối và hỗ trợ bằng cách phân tích các bằng chứng từ nhiều lĩnh vực và giai đoạn lịch sử khác nhau.

Câu 17: Đoạn trích có thể đề cập đến việc muối là nguyên nhân dẫn đến sự hình thành hoặc sụp đổ của một số thành phố/đế chế. Điều này cho thấy mối quan hệ phức tạp giữa tài nguyên thiên nhiên (như muối) và:

  • A. Sự phát triển của nghệ thuật và kiến trúc.
  • B. Sự hưng thịnh hoặc suy vong của các trung tâm quyền lực kinh tế và chính trị.
  • C. Sự thay đổi về khí hậu toàn cầu.
  • D. Sự tiến hóa của các loài động vật.

Câu 18: Tác giả

  • A. Học thuật khô khan, chỉ trình bày dữ kiện.
  • B. Bi quan, nhấn mạnh những mặt tiêu cực của muối.
  • C. Khách quan nhưng lôi cuốn, kết hợp thông tin với những câu chuyện, giai thoại thú vị và góc nhìn bất ngờ.
  • D. Châm biếm, giễu nhại sự ngớ ngẩn của con người trong việc tìm kiếm muối.

Câu 19: Việc nghiên cứu lịch sử thông qua một vật thể cụ thể (case study) như muối trong tác phẩm của Kurlansky mang lại lợi ích gì so với cách tiếp cận lịch sử truyền thống tập trung vào các sự kiện lớn, nhân vật vĩ đại?

  • A. Giúp bỏ qua các sự kiện lịch sử phức tạp không cần thiết.
  • B. Chỉ phù hợp với việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại.
  • C. Làm cho lịch sử trở nên ít liên quan đến đời sống hiện tại.
  • D. Mang đến góc nhìn mới mẻ, kết nối các khía cạnh đời sống thường ngày với các tiến trình lịch sử vĩ mô, giúp người đọc thấy lịch sử gần gũi và đa chiều hơn.

Câu 20: Nếu đoạn trích

  • A. Nhu cầu sinh lý cơ bản của con người là động lực sâu xa thúc đẩy các hoạt động kinh tế và xã hội liên quan đến muối.
  • B. Y học hiện đại đã giải quyết hoàn toàn các vấn đề sức khỏe liên quan đến muối.
  • C. Chỉ có những người sống ở vùng hẻo lánh mới đối mặt với nguy cơ thiếu muối.
  • D. Chính phủ cần kiểm soát chặt chẽ việc phân phối muối vì lý do y tế.

Câu 21: Tác giả có thể sử dụng các câu chuyện hoặc giai thoại cụ thể về những người làm muối hoặc thương gia muối. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm tăng số lượng trang sách.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có một số ít người tham gia vào ngành công nghiệp muối.
  • C. Nhân hóa lịch sử, giúp người đọc hình dung rõ hơn về cuộc sống, công việc và tác động của muối đối với những cá nhân cụ thể trong quá khứ.
  • D. Chỉ đơn thuần giải trí cho người đọc.

Câu 22: Đoạn trích

  • A. Muối và dầu mỏ có cùng tính chất hóa học.
  • B. Tất cả các tài nguyên đều gây ra chiến tranh.
  • C. Giá trị của muối hiện nay tương đương với giá trị của dầu mỏ.
  • D. Cơ chế vận hành của nền kinh tế và địa chính trị thế giới thường xoay quanh việc kiểm soát và phân phối các tài nguyên thiết yếu, dù tài nguyên đó có thể thay đổi theo thời gian.

Câu 23: Khi tác giả

  • A. Tính đa dạng và liên ngành trong thu thập và xử lý thông tin.
  • B. Sự thiếu nhất quán trong việc sử dụng nguồn tài liệu.
  • C. Việc tác giả chỉ tin tưởng vào các nguồn chính thống.
  • D. Sự ngẫu nhiên trong việc lựa chọn bằng chứng.

Câu 24: Đoạn trích có thể kết thúc bằng một nhận định về vai trò của muối trong thế giới hiện đại, có thể khác biệt so với vai trò lịch sử của nó. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào chi phối?

  • A. Sự thay đổi vĩnh viễn trong nhu cầu sinh lý của con người.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ (bảo quản, vận tải, sản xuất) và toàn cầu hóa.
  • C. Việc muối đã cạn kiệt trên Trái Đất.
  • D. Con người không còn coi trọng giá trị văn hóa của muối.

Câu 25: Phân tích cách tác giả lồng ghép các yếu tố khoa học (ví dụ: tính chất hóa học, vai trò sinh học của muối) vào một văn bản lịch sử. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Biến văn bản lịch sử thành sách giáo khoa khoa học.
  • B. Làm cho văn bản khó tiếp cận hơn đối với độc giả phổ thông.
  • C. Giải thích căn nguyên sâu xa (cả về mặt tự nhiên) cho tầm quan trọng và ảnh hưởng của muối đối với lịch sử loài người.
  • D. Chứng minh rằng khoa học quan trọng hơn lịch sử.

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật kể chuyện (narrative technique) trong một văn bản phi hư cấu như

  • A. Tạo ra các nhân vật hư cấu và cốt truyện giả tưởng.
  • B. Chỉ sử dụng các bảng biểu và đồ thị.
  • C. Trình bày thông tin một cách hoàn toàn khách quan, không có giọng văn cá nhân.
  • D. Lồng ghép các giai thoại lịch sử, câu chuyện về con người, sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm để làm cho các sự kiện và thông tin trở nên sinh động, dễ hình dung.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Muối không chỉ là vật chất mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong đời sống tinh thần và tín ngưỡng của con người.
  • B. Tất cả các nền văn hóa đều sử dụng muối theo cùng một cách.
  • C. Các tập quán liên quan đến muối đều mang lại may mắn.
  • D. Muối là thành phần chính của mọi nghi lễ tôn giáo.

Câu 28: Nếu tác giả dành một phần để nói về cuộc

  • A. Vai trò của muối trong y học truyền thống Ấn Độ.
  • B. Muối trở thành biểu tượng của sự áp bức kinh tế và là công cụ cho phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc.
  • C. Ấn Độ là quốc gia duy nhất trên thế giới sản xuất muối bằng phương pháp truyền thống.
  • D. Gandhi là một nhà khoa học nghiên cứu về muối.

Câu 29: Đọc

  • A. Chấp nhận mọi thông tin được tác giả đưa ra mà không đặt câu hỏi.
  • B. Chỉ tìm kiếm các lỗi sai về chính tả và ngữ pháp.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa các bằng chứng được trình bày và luận điểm của tác giả, đánh giá tính thuyết phục của cách lập luận.
  • D. So sánh nội dung với các tác phẩm hư cấu khác về muối.

Câu 30: Thông điệp tổng thể mà tác giả Mark Kurlansky muốn gửi gắm qua tác phẩm

  • A. Muối là nguyên nhân gây ra hầu hết các vấn đề của thế giới.
  • B. Lịch sử chỉ là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên không có mối liên hệ.
  • C. Các vật dụng hàng ngày không có ý nghĩa lịch sử sâu sắc.
  • D. Ngay cả những vật chất giản dị và thiết yếu nhất trong đời sống hàng ngày cũng có thể là trung tâm, là động lực định hình sâu sắc các tiến trình lịch sử vĩ đại và phức tạp của nhân loại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Tác phẩm "Đời muối" của Mark Kurlansky, một đoạn trích được đưa vào chương trình Ngữ văn, chủ yếu khám phá vai trò trung tâm của muối trong lịch sử nhân loại thông qua lăng kính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Theo đoạn trích "Đời muối", tại sao muối lại trở thành một mặt hàng có giá trị đặc biệt trong thời kỳ đầu của nền văn minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đoạn trích "Đời muối" có thể sử dụng ví dụ về việc kiểm soát nguồn cung muối dẫn đến xung đột hoặc chiến tranh để làm rõ luận điểm nào của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tác giả Mark Kurlansky khi viết về lịch sử muối thường sử dụng phương pháp tiếp cận liên ngành. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc ông:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong một đoạn văn nói về việc đánh thuế muối, tác giả có thể đưa ra ví dụ về "gabelle" (thuế muối) ở Pháp thời xưa. Chi tiết này nhằm minh họa cho khía cạnh nào của muối trong lịch sử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tác giả "Đời muối" có thể so sánh việc buôn bán muối trên các tuyến đường cổ đại với hoạt động thương mại hiện đại để làm nổi bật điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi tác giả đề cập đến việc muối từng được sử dụng như một loại tiền tệ hoặc để trả lương (gốc từ 'sal' trong tiếng Latin, liên quan đến 'salary' - lương), chi tiết này chủ yếu minh chứng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phân tích cách tác giả kết nối vai trò sinh học của muối (cần thiết cho sự sống) với vai trò lịch sử của nó (thúc đẩy thương mại, chiến tranh). Mối liên hệ này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: "Đời muối" có thể đề cập đến các phương pháp sản xuất muối khác nhau qua các thời kỳ (ví dụ: làm khô tự nhiên, khai thác mỏ). Việc trình bày này không chỉ cung cấp thông tin mà còn có thể gợi ý về sự phát triển của điều gì trong lịch sử nhân loại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi tác giả mô tả sự xa hoa liên quan đến muối (ví dụ: phòng ăn muối, tác phẩm điêu khắc muối), điều này có thể đối lập với khía cạnh nào khác của muối được đề cập trong tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đoạn trích "Đời muối" có thể sử dụng các câu tục ngữ, thành ngữ liên quan đến muối (ví dụ: "bỏ muối vào vết thương") để làm rõ điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tác giả Mark Kurlansky, với cách tiếp cận lịch sử thông qua một vật thể thông thường như muối, muốn truyền tải thông điệp gì về cách chúng ta nhìn nhận lịch sử?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi đọc "Đời muối", người đọc được khuyến khích phát triển kỹ năng phân tích nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đoạn trích "Đời muối" có thể đề cập đến sự thay đổi trong cách con người nhìn nhận và sử dụng muối từ thời cổ đại đến hiện đại. Sự thay đổi này chủ yếu phản ánh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tác giả có thể sử dụng các số liệu thống kê về sản lượng muối hoặc khối lượng giao thương muối tại một thời điểm lịch sử cụ thể. Mục đích chính của việc sử dụng dữ liệu này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về cách tác giả "Đời muối" xây dựng lập luận của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đoạn trích có thể đề cập đến việc muối là nguyên nhân dẫn đến sự hình thành hoặc sụp đổ của một số thành phố/đế chế. Điều này cho thấy mối quan hệ phức tạp giữa tài nguyên thiên nhiên (như muối) và:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tác giả "Đời muối" có thể sử dụng giọng điệu (tone) như thế nào để thu hút người đọc khi trình bày một chủ đề tưởng chừng khô khan như lịch sử của muối?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc nghiên cứu lịch sử thông qua một vật thể cụ thể (case study) như muối trong tác phẩm của Kurlansky mang lại lợi ích gì so với cách tiếp cận lịch sử truyền thống tập trung vào các sự kiện lớn, nhân vật vĩ đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu đoạn trích "Đời muối" đề cập đến việc thiếu muối có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chi tiết này củng cố cho luận điểm nào của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tác giả có thể sử dụng các câu chuyện hoặc giai thoại cụ thể về những người làm muối hoặc thương gia muối. Mục đích của việc này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đoạn trích "Đời muối" có thể so sánh vai trò của muối trong quá khứ với vai trò của một tài nguyên khác (ví dụ: dầu mỏ, vàng) trong thời hiện đại. Phép so sánh này giúp người đọc nhận ra điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi tác giả "Đời muối" trình bày các thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (tài liệu lịch sử, nghiên cứu khoa học, ghi chép du hành), điều này thể hiện đặc điểm nào trong phương pháp nghiên cứu của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đoạn trích có thể kết thúc bằng một nhận định về vai trò của muối trong thế giới hiện đại, có thể khác biệt so với vai trò lịch sử của nó. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào chi phối?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích cách tác giả lồng ghép các yếu tố khoa học (ví dụ: tính chất hóa học, vai trò sinh học của muối) vào một văn bản lịch sử. Việc này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật kể chuyện (narrative technique) trong một văn bản phi hư cấu như "Đời muối" bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đoạn trích "Đời muối" có thể đề cập đến các nghi lễ hoặc tập quán văn hóa liên quan đến muối ở các nền văn minh khác nhau (ví dụ: ném muối qua vai, muối trong nghi lễ tôn giáo). Điều này chứng tỏ điều gì về muối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu tác giả dành một phần để nói về cuộc "Cách mạng Muối" ở Ấn Độ do Mahatma Gandhi lãnh đạo, chi tiết này nhấn mạnh khía cạnh nào của muối trong bối cảnh lịch sử đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đọc "Đời muối" giúp người đọc rèn luyện tư duy phản biện bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Thông điệp tổng thể mà tác giả Mark Kurlansky muốn gửi gắm qua tác phẩm "Đời muối" có thể được tóm lược là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo văn bản "Đời muối", việc muối trở thành một loại hàng hóa có giá trị cao trong lịch sử sơ khai của loài người chủ yếu xuất phát từ nhu cầu cơ bản nào?

  • A. Nhu cầu bảo quản thực phẩm, đặc biệt là thịt và cá, trong thời kỳ chưa có công nghệ làm lạnh.
  • B. Nhu cầu tạo ra hương vị mới lạ cho các món ăn.
  • C. Muối được sử dụng như một loại tiền tệ phổ biến trong các giao dịch thương mại.
  • D. Muối là thành phần thiết yếu trong sản xuất đồ gốm và dệt may.

Câu 2: Tác giả Mác Kơ-len-xki tiếp cận lịch sử thế giới thông qua "Đời muối" theo phương pháp đặc trưng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các sự kiện chính trị và quân sự liên quan đến muối.
  • B. Phân tích lịch sử dựa trên các nhân vật vĩ đại có ảnh hưởng đến ngành công nghiệp muối.
  • C. Sử dụng một vật phẩm thông thường (muối) làm "lăng kính" để soi chiếu các khía cạnh văn hóa, kinh tế, xã hội và công nghệ của lịch sử nhân loại.
  • D. Trình bày lịch sử khai thác và sản xuất muối từ thời cổ đại đến hiện đại một cách tuyến tính.

Câu 3: Văn bản "Đời muối" có thể giúp người đọc nhận thức sâu sắc điều gì về mối liên hệ giữa nhu cầu vật chất cơ bản của con người và sự phát triển của nền văn minh?

  • A. Nhu cầu vật chất chỉ là thứ yếu, không có tác động đáng kể đến tiến trình lịch sử.
  • B. Những nhu cầu vật chất tưởng chừng đơn giản như muối lại là động lực mạnh mẽ thúc đẩy thương mại, công nghệ, chính sách và thậm chí cả xung đột.
  • C. Sự phát triển văn minh hoàn toàn độc lập với việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản của con người.
  • D. Chỉ có các nhu cầu tinh thần mới có khả năng định hình lịch sử nhân loại.

Câu 4: Vì sao, theo văn bản, việc kiểm soát nguồn cung và thương mại muối lại trở thành một yếu tố quyền lực quan trọng đối với các nhà nước và đế chế trong quá khứ?

  • A. Muối là nguyên liệu chính để chế tạo vũ khí thời bấy giờ.
  • B. Việc sở hữu mỏ muối giúp tăng cường sức mạnh quân đội trực tiếp.
  • C. Muối là biểu tượng tôn giáo thiêng liêng, kiểm soát muối là kiểm soát niềm tin của dân chúng.
  • D. Kiểm soát muối giúp nhà nước thu thuế, kiểm soát dân số (nhờ nhu cầu thiết yếu) và tích lũy của cải, từ đó củng cố quyền lực và mở rộng ảnh hưởng.

Câu 5: Phân tích cách tác giả "Đời muối" kết nối lịch sử của một vật phẩm (muối) với các lĩnh vực khoa học như hóa học và địa chất học?

  • A. Tác giả giải thích cách con người tìm kiếm, khai thác muối từ các nguồn địa chất khác nhau và cách các phản ứng hóa học liên quan đến muối ảnh hưởng đến đời sống và công nghiệp.
  • B. Tác giả chỉ đề cập đến muối như một chất hóa học mà không liên hệ với lịch sử.
  • C. Tác giả sử dụng các kiến thức địa chất để dự đoán giá muối trong tương lai.
  • D. Văn bản chỉ nói về vai trò của muối trong ẩm thực, không liên quan đến khoa học.

Câu 6: Tác giả "Đời muối" thể hiện thái độ nào khi nhìn nhận về vai trò của muối trong lịch sử nhân loại?

  • A. Hoài nghi về tầm quan trọng thực sự của muối, cho rằng nó đã bị thổi phồng quá mức.
  • B. Thờ ơ, chỉ trình bày các sự kiện một cách khách quan mà không đưa ra nhận định.
  • C. Kinh ngạc, thán phục trước sức ảnh hưởng to lớn và đa chiều của một vật phẩm đơn giản như muối đối với sự hình thành và phát triển của xã hội loài người.
  • D. Phê phán, cho rằng muối là nguyên nhân chính dẫn đến các cuộc chiến tranh và bất công xã hội.

Câu 7: Theo văn bản, sự phát triển của công nghệ khai thác và vận chuyển muối đã tác động như thế nào đến cấu trúc xã hội và kinh tế ở một số khu vực lịch sử?

  • A. Làm giảm tầm quan trọng của các trung tâm thương mại ven biển.
  • B. Thúc đẩy xây dựng cơ sở hạ tầng (đường sá, kênh đào), tạo ra các nghề nghiệp mới và làm thay đổi quan hệ lao động (ví dụ: lao động nô lệ trong hầm muối).
  • C. Không có tác động đáng kể, muối vẫn được khai thác và vận chuyển theo các phương pháp truyền thống.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, không tác động đến dân thường.

Câu 8: Văn bản đề cập đến việc muối từng là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa con người và tài nguyên thiên nhiên trong lịch sử?

  • A. Con người luôn sử dụng tài nguyên một cách bền vững và công bằng.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên không có giá trị kinh tế cho đến khi được chế biến phức tạp.
  • C. Chỉ những tài nguyên quý hiếm mới có thể trở thành biểu tượng của sự giàu có.
  • D. Việc kiểm soát và phân phối các tài nguyên thiết yếu có thể tạo ra sự phân hóa giàu nghèo, quyền lực và là nguồn gốc của cạnh tranh, xung đột.

Câu 9: Dựa vào cách tác giả trình bày trong "Đời muối", hãy phân tích một ví dụ cụ thể (dù chỉ được gợi ý trong đoạn trích) cho thấy nhu cầu về muối đã thúc đẩy sự đổi mới kỹ thuật hoặc công trình công cộng?

  • A. Việc tìm kiếm và khai thác muối dưới lòng đất đã đòi hỏi phát minh ra các loại máy móc, kỹ thuật đào hầm phức tạp hoặc xây dựng các tuyến đường, kênh đào để vận chuyển khối lượng lớn.
  • B. Nhu cầu muối chỉ dẫn đến việc sử dụng nhiều lao động hơn, không cần đổi mới kỹ thuật.
  • C. Muối được vận chuyển chủ yếu bằng đường hàng không nên không cần công trình công cộng quy mô lớn.
  • D. Việc sản xuất muối chỉ đơn giản là phơi nước biển dưới ánh nắng mặt trời, không liên quan đến kỹ thuật phức tạp.

Câu 10: Văn bản "Đời muối" không chỉ là lịch sử về muối mà còn là lịch sử về con người. Khía cạnh "con người" nào được tác giả đặc biệt nhấn mạnh thông qua câu chuyện về muối?

  • A. Năng lực sáng tạo nghệ thuật của con người.
  • B. Khả năng thích ứng với môi trường khắc nghiệt.
  • C. Sự khéo léo, mưu trí của con người trong việc khai thác, kiểm soát tài nguyên, tổ chức xã hội và ứng phó với các thách thức do nhu cầu vật chất đặt ra.
  • D. Lòng tốt và sự vị tha giữa con người với con người.

Câu 11: Nếu áp dụng góc nhìn của Mác Kơ-len-xki từ "Đời muối" vào việc nghiên cứu lịch sử của một vật phẩm thông thường khác (ví dụ: đường, gia vị, lúa mì), điều gì có thể được khám phá?

  • A. Chỉ có muối mới có ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử nhân loại.
  • B. Các vật phẩm khác không có mối liên hệ nào với sự phát triển xã hội.
  • C. Góc nhìn này chỉ phù hợp với các kim loại quý như vàng hoặc bạc.
  • D. Có thể khám phá ra những câu chuyện lịch sử, văn hóa, kinh tế, xã hội phức tạp và bất ngờ đằng sau sự lưu thông và tiêu thụ của vật phẩm đó.

Câu 12: Văn bản "Đời muối" được trích từ cuốn sách cùng tên. Dựa vào tiêu đề và nội dung tóm lược, có thể suy đoán cuốn sách gốc có phạm vi và cấu trúc như thế nào?

  • A. Là một công trình nghiên cứu lịch sử quy mô, theo dõi hành trình của muối xuyên suốt các nền văn minh và thời đại khác nhau trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Là một cuốn sách hướng dẫn cách làm muối thủ công.
  • C. Là một tập hợp các câu chuyện ngụ ngôn về giá trị của muối.
  • D. Chỉ là một bài báo khoa học ngắn gọn về thành phần hóa học của muối.

Câu 13: Tác giả sử dụng nhiều mốc thời gian và sự kiện lịch sử khác nhau trong văn bản. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để người đọc ghi nhớ các ngày tháng và sự kiện một cách chi tiết.
  • B. Để minh họa và chứng minh cho thấy vai trò và ảnh hưởng của muối đã biến đổi như thế nào qua các giai đoạn lịch sử khác nhau của loài người.
  • C. Để làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • D. Để so sánh lịch sử muối với lịch sử của các loại gia vị khác.

Câu 14: Văn bản "Đời muối" có thể được coi là một ví dụ điển hình cho loại hình văn học nào?

  • A. Tiểu thuyết giả tưởng.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Văn bản thông tin/khoa học thường thức, kết hợp kể chuyện lịch sử với phân tích sâu sắc.
  • D. Kịch bản sân khấu.

Câu 15: Dựa trên nội dung văn bản, hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định: "Sự khan hiếm muối trong quá khứ đã tạo ra động lực mạnh mẽ hơn cho sự phát triển kinh tế và công nghệ so với khi muối trở nên dồi dào và dễ tiếp cận."

  • A. Hợp lý. Sự khan hiếm khiến con người phải đầu tư vào công nghệ khai thác, xây dựng mạng lưới thương mại phức tạp và nhà nước áp đặt thuế, tất cả đều thúc đẩy hoạt động kinh tế và kỹ thuật.
  • B. Không hợp lý. Khi muối dồi dào, con người mới có điều kiện để phát triển kinh tế.
  • C. Không liên quan. Sự khan hiếm hay dồi dào của muối không ảnh hưởng đến kinh tế và công nghệ.
  • D. Ngược lại. Sự dồi dào mới là động lực cho phát triển.

Câu 16: Văn bản "Đời muối" cho thấy muối không chỉ là một khoáng chất mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng nào của muối được gợi ý trong văn bản?

  • A. Biểu tượng của sự hủy diệt và chiến tranh.
  • B. Biểu tượng của sự sống còn, giá trị, sự giàu có, quyền lực và đôi khi là sự bất công.
  • C. Biểu tượng của sự lãng quên và vô giá trị.
  • D. Biểu tượng của sự cô lập và chia rẽ.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa nhu cầu bảo quản thực phẩm bằng muối và sự ra đời/phát triển của các tuyến đường thương mại đường dài trong lịch sử?

  • A. Không có mối quan hệ nào, tuyến đường thương mại chỉ phục vụ trao đổi hàng hóa xa xỉ.
  • B. Tuyến đường thương mại ra đời trước, sau đó con người mới biết dùng muối để bảo quản thực phẩm và vận chuyển.
  • C. Nhu cầu vận chuyển thực phẩm đã được muối bảo quản từ vùng này sang vùng khác (đặc biệt là vùng nội địa thiếu muối) đã thúc đẩy việc hình thành và mở rộng các tuyến đường thương mại, kết nối các khu vực địa lý xa xôi.
  • D. Việc vận chuyển muối phá hủy đường sá nên cản trở sự phát triển thương mại.

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm rõ vai trò của muối trong các nền văn minh cổ đại (ví dụ: La Mã, Trung Hoa)?

  • A. Chỉ dựa vào truyền thuyết dân gian.
  • B. Chủ yếu dựa vào các tài liệu quảng cáo muối hiện đại.
  • C. Chỉ phân tích thành phần hóa học của muối được tìm thấy ở các di chỉ khảo cổ.
  • D. Các tài liệu lịch sử (sắc lệnh, ghi chép thương mại), khảo cổ học (dụng cụ khai thác, dấu vết sản xuất), văn học, hoặc phân tích ngôn ngữ (nguồn gốc từ liên quan đến muối).

Câu 19: Văn bản "Đời muối" giúp người đọc hiểu thêm về "lịch sử dưới góc nhìn khác". Góc nhìn khác này là gì so với cách tiếp cận lịch sử truyền thống?

  • A. Thay vì chỉ tập trung vào vua chúa, chiến tranh, hay các sự kiện chính trị lớn, tác giả khai thác lịch sử từ cuộc sống thường ngày, từ vai trò của một vật phẩm giản dị nhưng thiết yếu.
  • B. Hoàn toàn bỏ qua các sự kiện chính trị và chỉ nói về đời sống vật chất.
  • C. Chỉ nghiên cứu lịch sử của các món ăn.
  • D. Tiếp cận lịch sử từ tương lai nhìn về quá khứ.

Câu 20: Điều gì làm cho cách kể chuyện lịch sử của Mác Kơ-len-xki trong "Đời muối" trở nên hấp dẫn và mới mẻ?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học chuyên sâu mà ít người hiểu.
  • B. Chỉ liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian một cách khô khan.
  • C. Kết hợp thông tin lịch sử, khoa học, văn hóa với lối viết sinh động, giàu hình ảnh và khả năng liên kết các khía cạnh tưởng chừng không liên quan thông qua câu chuyện về muối.
  • D. Tập trung vào các chi tiết nhỏ nhặt, ít ý nghĩa.

Câu 21: Trong bối cảnh lịch sử, những khu vực có nguồn muối tự nhiên dồi dào (như bờ biển, mỏ muối) thường có lợi thế gì so với vùng nội địa thiếu muối?

  • A. Lợi thế kinh tế (thương mại, thu thuế), thu hút dân cư, và đôi khi là lợi thế chiến lược (kiểm soát nguồn cung thiết yếu).
  • B. Không có lợi thế gì đặc biệt, muối có thể dễ dàng được thay thế.
  • C. Chỉ có lợi thế về mặt thẩm mỹ.
  • D. Dễ bị xâm lược hơn do sự giàu có.

Câu 22: Văn bản "Đời muối" có thể gợi mở cho người đọc suy nghĩ về giá trị của những thứ tưởng chừng như "hiển nhiên" trong cuộc sống hiện đại như thế nào?

  • A. Cho rằng những thứ hiển nhiên ngày nay không có giá trị gì.
  • B. Khuyến khích việc lãng phí những thứ hiển nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào giá trị kinh tế của các vật phẩm.
  • D. Giúp nhận ra rằng nhiều vật phẩm thông thường ngày nay (như muối, nước sạch, điện...) từng là xa xỉ phẩm hoặc nguồn gốc của quyền lực, xung đột, và sự phát triển của chúng gắn liền với lịch sử đấu tranh, sáng tạo của con người.

Câu 23: Khi tác giả đề cập đến "những cỗ máy kỳ quặc nhất, cũng là những cỗ máy tinh xảo và khéo léo nhất" trong công cuộc tìm muối, ông muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Con người đã chế tạo ra những cỗ máy vô dụng để tìm muối.
  • B. Sự khó khăn và phức tạp của việc khai thác muối đã buộc con người phải phát huy tối đa sự sáng tạo và kỹ năng kỹ thuật, đôi khi tạo ra những giải pháp độc đáo, khác thường nhưng hiệu quả.
  • C. Những cỗ máy đó chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị thực tế.
  • D. Việc tìm muối không cần đến máy móc, chỉ cần sức người.

Câu 24: Văn bản "Đời muối" có thể được sử dụng để làm tư liệu tham khảo cho việc nghiên cứu các chủ đề liên ngành nào?

  • A. Chỉ có thể dùng cho môn Hóa học.
  • B. Chỉ có thể dùng cho môn Lịch sử.
  • C. Chỉ có thể dùng cho môn Địa lý.
  • D. Lịch sử kinh tế, lịch sử công nghệ, địa chất học, văn hóa học, xã hội học, và cả môi trường học (liên quan đến khai thác muối).

Câu 25: Đâu là một trong những thách thức lớn mà các kỹ sư và người lao động phải đối mặt khi khai thác muối dưới lòng đất được gợi ý trong văn bản?

  • A. Thiếu ánh sáng mặt trời trong hầm mỏ.
  • B. Sự tấn công của các loài động vật hoang dã.
  • C. Điều kiện làm việc khắc nghiệt, nguy hiểm (sạt lở, ngập nước, không khí độc hại) và yêu cầu kỹ thuật cao để đưa muối lên mặt đất.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các mỏ vàng.

Câu 26: Dựa trên cách tác giả trình bày, thông điệp sâu sắc nhất mà ông muốn gửi gắm qua câu chuyện về "Đời muối" có thể là gì?

  • A. Lịch sử nhân loại không chỉ được định hình bởi những sự kiện vĩ đại hay nhân vật kiệt xuất, mà còn bởi mối quan hệ phức tạp của con người với những nhu cầu và vật phẩm tưởng chừng đơn giản nhất, như muối.
  • B. Muối là thứ quan trọng nhất trên đời.
  • C. Con người hiện đại đã lãng quên giá trị của muối.
  • D. Chỉ những người giàu có mới hiểu được giá trị của muối.

Câu 27: Văn bản "Đời muối" có thể thúc đẩy người đọc phát triển kỹ năng tư duy nào?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thuần túy.
  • B. Kỹ năng tính toán cơ bản.
  • C. Kỹ năng vẽ bản đồ.
  • D. Kỹ năng phân tích liên ngành, khả năng nhìn nhận mối liên hệ giữa các lĩnh vực khác nhau (khoa học, kinh tế, xã hội, văn hóa) thông qua một chủ đề cụ thể.

Câu 28: Việc muối từng được dùng để trả lương cho binh lính La Mã (gốc của từ "salary" trong tiếng Anh) minh chứng rõ nhất cho khía cạnh nào của muối trong lịch sử?

  • A. Muối là một loại thuốc chữa bệnh.
  • B. Muối có giá trị kinh tế cao và được công nhận như một phương tiện trao đổi hoặc tích trữ giá trị.
  • C. Muối được sử dụng trong quân đội như một loại vũ khí.
  • D. Binh lính La Mã không cần tiền, chỉ cần muối.

Câu 29: Theo logic của văn bản, sự phát triển của công nghiệp hóa và các công nghệ bảo quản thực phẩm hiện đại đã tác động như thế nào đến vai trò của muối trong nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Làm tăng giá trị của muối lên gấp nhiều lần.
  • B. Khiến muối hoàn toàn biến mất khỏi đời sống kinh tế.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc vào muối như phương tiện bảo quản chính, khiến giá trị tương đối của muối giảm đi so với các thời kỳ lịch sử trước đây, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong công nghiệp và dinh dưỡng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến việc sử dụng muối trong gia đình, không ảnh hưởng đến công nghiệp.

Câu 30: Văn bản "Đời muối" thách thức cách nhìn truyền thống về "đối tượng" của lịch sử bằng cách nào?

  • A. Chỉ nghiên cứu lịch sử của các loài động vật.
  • B. Cho rằng lịch sử là hoàn toàn ngẫu nhiên, không có quy luật.
  • C. Loại bỏ con người ra khỏi câu chuyện lịch sử.
  • D. Mở rộng phạm vi nghiên cứu lịch sử không chỉ giới hạn ở con người, sự kiện chính trị hay văn hóa cao cấp, mà còn bao gồm cả lịch sử của các vật phẩm thông thường, cho thấy chúng cũng là những "nhân vật" có vai trò định hình thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích cách tác giả 'Đời muối' kết nối lịch sử của một vật phẩm (muối) với các lĩnh vực khoa học như hóa học và địa chất học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tác giả 'Đời muối' thể hiện thái độ nào khi nhìn nhận về vai trò của muối trong lịch sử nhân loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Theo văn bản, sự phát triển của công nghệ khai thác và vận chuyển muối đã tác động như thế nào đến cấu trúc xã hội và kinh tế ở một số khu vực lịch sử?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Văn bản đề cập đến việc muối từng là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa con người và tài nguyên thiên nhiên trong lịch sử?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Dựa vào cách tác giả trình bày trong 'Đời muối', hãy phân tích một ví dụ cụ thể (dù chỉ được gợi ý trong đoạn trích) cho thấy nhu cầu về muối đã thúc đẩy sự đổi mới kỹ thuật hoặc công trình công cộng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Văn bản 'Đời muối' không chỉ là lịch sử về muối mà còn là lịch sử về con người. Khía cạnh 'con người' nào được tác giả đặc biệt nhấn mạnh thông qua câu chuyện về muối?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nếu áp dụng góc nhìn của Mác Kơ-len-xki từ 'Đời muối' vào việc nghiên cứu lịch sử của một vật phẩm thông thường khác (ví dụ: đường, gia vị, lúa mì), điều gì có thể được khám phá?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Văn bản 'Đời muối' được trích từ cuốn sách cùng tên. Dựa vào tiêu đề và nội dung tóm lược, có thể suy đoán cuốn sách gốc có phạm vi và cấu trúc như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tác giả sử dụng nhiều mốc thời gian và sự kiện lịch sử khác nhau trong văn bản. Mục đích chính của việc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Văn bản 'Đời muối' có thể được coi là một ví dụ điển hình cho loại hình văn học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Dựa trên nội dung văn bản, hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định: 'Sự khan hiếm muối trong quá khứ đã tạo ra động lực mạnh mẽ hơn cho sự phát triển kinh tế và công nghệ so với khi muối trở nên dồi dào và dễ tiếp cận.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Văn bản 'Đời muối' cho thấy muối không chỉ là một khoáng chất mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng nào của muối được gợi ý trong văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa nhu cầu bảo quản thực phẩm bằng muối và sự ra đời/phát triển của các tuyến đường thương mại đường dài trong lịch sử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm rõ vai trò của muối trong các nền văn minh cổ đại (ví dụ: La Mã, Trung Hoa)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Văn bản 'Đời muối' giúp người đọc hiểu thêm về 'lịch sử dưới góc nhìn khác'. Góc nhìn khác này là gì so với cách tiếp cận lịch sử truyền thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Điều gì làm cho cách kể chuyện lịch sử của Mác Kơ-len-xki trong 'Đời muối' trở nên hấp dẫn và mới mẻ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong bối cảnh lịch sử, những khu vực có nguồn muối tự nhiên dồi dào (như bờ biển, mỏ muối) thường có lợi thế gì so với vùng nội địa thiếu muối?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Văn bản 'Đời muối' có thể gợi mở cho người đọc suy nghĩ về giá trị của những thứ tưởng chừng như 'hiển nhiên' trong cuộc sống hiện đại như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi tác giả đề cập đến 'những cỗ máy kỳ quặc nhất, cũng là những cỗ máy tinh xảo và khéo léo nhất' trong công cuộc tìm muối, ông muốn nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Văn bản 'Đời muối' có thể được sử dụng để làm tư liệu tham khảo cho việc nghiên cứu các chủ đề liên ngành nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đâu là một trong những thách thức lớn mà các kỹ sư và người lao động phải đối mặt khi khai thác muối dưới lòng đất được gợi ý trong văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Dựa trên cách tác giả trình bày, thông điệp sâu sắc nhất mà ông muốn gửi gắm qua câu chuyện về 'Đời muối' có thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Văn bản 'Đời muối' có thể thúc đẩy người đọc phát triển kỹ năng tư duy nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc muối từng được dùng để trả lương cho binh lính La Mã (gốc của từ 'salary' trong tiếng Anh) minh chứng rõ nhất cho khía cạnh nào của muối trong lịch sử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Theo logic của văn bản, sự phát triển của công nghiệp hóa và các công nghệ bảo quản thực phẩm hiện đại đã tác động như thế nào đến vai trò của muối trong nền kinh tế toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Văn bản 'Đời muối' thách thức cách nhìn truyền thống về 'đối tượng' của lịch sử bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bối cảnh lịch sử - xã hội nào ở Việt Nam đầu thế kỷ XX được xem là điều kiện tiên quyết thúc đẩy sự ra đời của các phong trào cải cách giáo dục như Đông Kinh Nghĩa Thục?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Theo quan điểm 'giáo dục khai phóng', mục tiêu 'khai trí dân đen' của Đông Kinh Nghĩa Thục thể hiện nguyên tắc cốt lõi nào của giáo dục hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đông Kinh Nghĩa Thục đã có những đổi mới căn bản nào về nội dung giáo dục so với hệ thống trường thi truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phương pháp giáo dục nào của Đông Kinh Nghĩa Thục thể hiện rõ tinh thần khuyến khích tư duy phản biện và sự tham gia chủ động của người học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dựa vào nhan đề và phạm vi kiến thức thường thấy trong tác phẩm "Đời muối", câu hỏi nào sau đây thể hiện rõ nhất cách tiếp cận độc đáo của tác giả khi khám phá lịch sử thế giới?

  • A. Tác giả tập trung vào niên đại chính xác của các sự kiện lịch sử lớn liên quan đến muối.
  • B. Tác giả liệt kê chi tiết các công thức hóa học của muối và quy trình sản xuất hiện đại.
  • C. Tác giả chỉ phân tích vai trò của muối trong ẩm thực các nền văn hóa khác nhau.
  • D. Tác giả sử dụng một vật dụng quen thuộc (muối) làm lăng kính để phân tích các khía cạnh kinh tế, xã hội, chính trị, văn hóa qua các thời đại.

Câu 2: Nếu một đoạn văn trong "Đời muối" mô tả việc xây dựng các con đường đặc biệt hoặc kênh đào chỉ để vận chuyển muối trong thời cổ đại, điều này gợi ý điều gì về giá trị và tầm quan trọng của muối vào thời điểm đó?

  • A. Muối là một mặt hàng có giá trị kinh tế và chiến lược cao, đòi hỏi đầu tư hạ tầng lớn.
  • B. Việc vận chuyển muối rất dễ dàng nên cần xây dựng nhiều tuyến đường.
  • C. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới được sử dụng muối, nên việc vận chuyển không phổ biến.
  • D. Công nghệ khai thác muối còn thô sơ nên sản lượng rất ít.

Câu 3: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "nước mắt mặn như muối" hoặc "lời thề gắn bó như muối" trong văn bản để làm gì?

  • A. Minh họa tính chất hóa học của muối.
  • B. Chứng minh muối chỉ có vai trò trong sinh học con người.
  • C. Liên kết vai trò sinh học, kinh tế của muối với các biểu tượng văn hóa, cảm xúc của con người.
  • D. Mô tả quy trình sản xuất muối từ nước biển.

Câu 4: Giả sử văn bản đề cập đến việc kiểm soát nguồn cung cấp muối là nguyên nhân dẫn đến một cuộc xung đột lịch sử. Điều này cho thấy muối có thể đóng vai trò gì trong quan hệ giữa các quốc gia hoặc cộng đồng?

  • A. Là biểu tượng của hòa bình và hợp tác.
  • B. Là nguồn lực chiến lược, có khả năng gây căng thẳng và xung đột.
  • C. Chỉ là mặt hàng trao đổi thông thường, không ảnh hưởng đến chính trị.
  • D. Chỉ quan trọng trong thời kỳ tiền sử, không còn ảnh hưởng về sau.

Câu 5: Nếu tác giả phân tích cách muối được sử dụng để bảo quản thực phẩm trước khi có tủ lạnh, điều này làm nổi bật khía cạnh nào trong lịch sử loài người?

  • A. Sự phát triển của ngành công nghiệp điện lạnh.
  • B. Tầm quan trọng của muối trong sản xuất vũ khí.
  • C. Ảnh hưởng của muối đến kiến trúc cổ đại.
  • D. Sự tiến bộ trong công nghệ bảo quản, cho phép con người mở rộng phạm vi sống và hoạt động.

Câu 6: Tác giả của "Đời muối" là Mác Kơ – len – xki. Dựa trên thông tin từ #Data Training rằng các cuốn sách của ông mang lại "góc nhìn thú vị và mới mẻ về lịch sử loài người" thông qua "những vật dụng thường nhật hay các mặt hàng quan trọng", bạn suy luận phong cách viết của ông là gì?

  • A. Kết nối những điều nhỏ bé, quen thuộc với các diễn biến lịch sử vĩ đại.
  • B. Chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử chính trị và quân sự lớn.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học khô khan để mô tả sự kiện.
  • D. Chủ yếu dựa vào các câu chuyện hư cấu để minh họa lịch sử.

Câu 7: Văn bản "Đời muối" được trích từ cuốn "Đời muối: lịch sử thế giới". Điều này cho thấy trọng tâm của văn bản rất có thể là gì?

  • A. Phân tích chi tiết cấu trúc hóa học của muối NaCl.
  • B. Hướng dẫn cách khai thác và sản xuất muối thủ công.
  • C. Khám phá hành trình và ảnh hưởng của muối xuyên suốt lịch sử nhân loại.
  • D. So sánh lượng muối tiêu thụ ở các quốc gia khác nhau trong thế kỷ 21.

Câu 8: Nếu tác giả đề cập đến việc muối từng được dùng như một loại tiền tệ hoặc trả lương cho binh lính (gốc từ "sal" trong tiếng Latin, liên quan đến "salary"), điều này minh chứng cho điều gì về vai trò của muối?

  • A. Muối là vật liệu xây dựng quan trọng.
  • B. Muối chỉ có giá trị trong y học cổ truyền.
  • C. Muối được sử dụng chủ yếu trong các nghi lễ tôn giáo.
  • D. Muối có giá trị kinh tế cao đến mức có thể dùng làm phương tiện trao đổi hoặc tích trữ giá trị.

Câu 9: Khi đọc văn bản, bạn bắt gặp các mốc thời gian như 11.000 TCN, 8000 TCN, 9750 TCN. Việc sử dụng các mốc thời gian rất xa xưa này gợi ý điều gì về phạm vi lịch sử mà tác giả khám phá?

  • A. Tác giả truy ngược lịch sử muối từ thời tiền sử, gắn liền với sự hình thành nền văn minh nhân loại.
  • B. Tác giả chỉ tập trung vào lịch sử cận đại của muối.
  • C. Các mốc thời gian này chỉ mang tính ước lệ, không quan trọng.
  • D. Văn bản chủ yếu nói về tương lai của ngành công nghiệp muối.

Câu 10: Giả sử văn bản mô tả sự phát triển của các kỹ thuật khai thác muối, từ việc thu gom tự nhiên đến làm muối thủ công rồi công nghiệp. Chuỗi thông tin này làm rõ khía cạnh nào trong "đời" của muối?

  • A. Sự suy giảm tầm quan trọng của muối theo thời gian.
  • B. Sự tiến bộ của công nghệ và cách con người tương tác với tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Ảnh hưởng của muối đến nghệ thuật và âm nhạc.
  • D. Sự thay đổi trong khẩu vị ẩm thực của con người.

Câu 11: Nếu tác giả dành một phần đáng kể để nói về "các công trình công cộng vĩ đại từng được tạo ra do nhu cầu về vận tải muối thúc đẩy", điều này nhấn mạnh mối liên hệ giữa muối và lĩnh vực nào của xã hội?

  • A. Y tế công cộng.
  • B. Giáo dục.
  • C. Cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế.
  • D. Nghệ thuật biểu diễn.

Câu 12: Tác giả cho rằng "Công cuộc tìm muối được tạo ra đề bài hóc búa thách thức các kĩ sư trong nhiều thiên niên kỉ, để rồi chế tạo ra những cỗ máy kì quặc nhất, cũng là những cố máy tinh xảo và khéo léo nhất". Luận điểm này làm nổi bật điều gì về mối quan hệ giữa muối và con người?

  • A. Nhu cầu về muối đã thúc đẩy sự sáng tạo và tiến bộ kỹ thuật của con người.
  • B. Việc tìm muối là một công việc đơn giản, không đòi hỏi kỹ năng.
  • C. Muối là vật cản trở sự phát triển công nghệ.
  • D. Con người chỉ khai thác muối bằng phương pháp thủ công truyền thống.

Câu 13: Văn bản "Đời muối" nhìn nhận lịch sử từ góc độ văn hóa và xã hội. Điều này có nghĩa là tác giả chủ yếu tập trung vào điều gì khi nói về muối?

  • A. Các phản ứng hóa học của muối và ứng dụng trong công nghiệp.
  • B. Cách muối ảnh hưởng đến đời sống, tập quán, cấu trúc xã hội, và quan hệ giữa con người.
  • C. Phân loại khoa học các loại khoáng chất chứa muối.
  • D. Chỉ mô tả vẻ đẹp tự nhiên của các mỏ muối.

Câu 14: Giả sử văn bản so sánh vai trò của muối trong quá khứ (ví dụ: là mặt hàng xa xỉ, biểu tượng quyền lực) với hiện tại (là mặt hàng thiết yếu, giá rẻ, phổ biến). Phép so sánh này giúp người đọc nhận thức điều gì?

  • A. Muối ngày càng trở nên khan hiếm hơn.
  • B. Con người ngày càng ít cần muối hơn.
  • C. Sự thay đổi đáng kể về giá trị kinh tế, xã hội và sự tiếp cận đối với muối qua các thời đại.
  • D. Chất lượng muối đã giảm đi theo thời gian.

Câu 15: Nếu tác giả trích dẫn một câu nói hoặc một tục ngữ cổ liên quan đến muối (ví dụ: "chia sẻ muối" như biểu tượng của tình bạn), điều này phục vụ mục đích gì trong văn bản?

  • A. Cung cấp bằng chứng khoa học về lợi ích sức khỏe của muối.
  • B. Mô tả quy trình sản xuất muối truyền thống.
  • C. Chỉ ra sự nguy hiểm của việc tiêu thụ quá nhiều muối.
  • D. Làm phong phú thêm phân tích bằng cách kết nối muối với các giá trị văn hóa, tinh thần của con người.

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng các từ ngữ như "cần thiết", "chiến lược", "quý giá" khi mô tả muối trong các bối cảnh lịch sử nhất định. Việc lựa chọn từ ngữ này thể hiện thái độ gì của tác giả hoặc muốn truyền tải điều gì đến người đọc?

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng vượt ra ngoài nhu cầu sinh học cơ bản của muối trong lịch sử.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến chủ đề.
  • C. Mô tả tính chất vật lý của muối.
  • D. Chỉ nói về vai trò của muối trong công nghiệp hóa chất.

Câu 17: Văn bản "Đời muối" có thể đề cập đến việc các đế chế cổ đại kiểm soát các mỏ muối hoặc tuyến đường buôn bán muối. Điều này làm sáng tỏ mối liên hệ giữa muối và yếu tố nào của quyền lực nhà nước?

  • A. Kiểm soát thông tin và truyền thông.
  • B. Phát triển nghệ thuật và văn học.
  • C. Kiểm soát tài nguyên kinh tế và nguồn thu cho ngân khố quốc gia.
  • D. Phát minh ra các loại vũ khí mới.

Câu 18: Nếu tác giả trình bày lịch sử muối theo trình tự thời gian, bắt đầu từ thời tiền sử qua các nền văn minh cổ đại, trung đại và hiện đại, cấu trúc này giúp người đọc dễ dàng làm gì?

  • A. So sánh chi tiết cấu trúc hóa học của các loại muối khác nhau.
  • B. Theo dõi sự biến đổi vai trò và tầm quan trọng của muối trong dòng chảy lịch sử.
  • C. Học thuộc lòng các công thức toán học liên quan đến muối.
  • D. Chỉ hiểu về lịch sử muối ở một quốc gia cụ thể.

Câu 19: Giả sử văn bản sử dụng một ví dụ cụ thể về một thành phố cổ được thành lập gần mỏ muối hoặc một cảng biển buôn bán muối sầm uất. Ví dụ này nhằm mục đích gì?

  • A. Minh họa cụ thể ảnh hưởng của muối đến sự phát triển đô thị và kinh tế vùng.
  • B. Mô tả vẻ đẹp kiến trúc của thành phố cổ.
  • C. Phân tích thành phần địa chất của khu vực.
  • D. Chứng minh muối không có vai trò quan trọng trong lịch sử.

Câu 20: Khi tác giả kết nối lịch sử khai thác muối với sự phát triển của địa chất học, điều này thể hiện điều gì về cách tác giả nhìn nhận chủ đề của mình?

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến khía cạnh khoa học tự nhiên của muối.
  • B. Tác giả cố gắng làm phức tạp hóa vấn đề.
  • C. Tác giả cho rằng lịch sử muối không liên quan đến con người.
  • D. Tác giả nhìn nhận muối như một điểm giao thoa giữa lịch sử tự nhiên (địa chất) và lịch sử nhân loại.

Câu 21: Nếu một đoạn văn mô tả chi phí lao động cao và điều kiện làm việc khắc nghiệt trong các mỏ muối thời xưa, thông tin này có thể được sử dụng để làm rõ khía cạnh nào của "đời" muối?

  • A. Lợi ích sức khỏe của việc làm việc trong mỏ muối.
  • B. Sự dễ dàng trong việc khai thác muối.
  • C. Khía cạnh xã hội và nhân văn: sự bóc lột, lao động khổ sai liên quan đến việc sản xuất tài nguyên quý giá.
  • D. Tầm quan trọng của máy móc hiện đại trong khai thác muối.

Câu 22: Tác giả có thể sử dụng các số liệu thống kê về sản lượng muối hoặc giá muối trong các giai đoạn lịch sử khác nhau. Việc đưa dữ liệu định lượng này vào văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, khách quan để hỗ trợ cho các luận điểm về tầm quan trọng kinh tế của muối.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ nhằm mục đích trang trí cho văn bản.
  • D. Chứng minh rằng số liệu không quan trọng trong lịch sử.

Câu 23: Giả sử văn bản đề cập đến việc chính phủ áp đặt thuế muối nặng nề, dẫn đến sự bất mãn và thậm chí là nổi dậy của người dân. Phân tích tình huống này giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Lợi ích của việc đóng thuế muối.
  • B. Mối liên hệ giữa chính sách kinh tế (đặc biệt là thuế) và sự ổn định xã hội, phản ứng của người dân.
  • C. Quy trình sản xuất muối ăn.
  • D. Ảnh hưởng của muối đến môi trường.

Câu 24: Nếu tác giả sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh (ví dụ: "quý như muối"), ẩn dụ, hoặc liệt kê các vai trò khác nhau của muối, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm cho văn bản ngắn gọn hơn.
  • B. Tránh đề cập đến các thông tin quan trọng.
  • C. Làm cho chủ đề trở nên nhàm chán.
  • D. Tăng tính biểu cảm, sinh động, nhấn mạnh và làm rõ tầm quan trọng đa diện của muối.

Câu 25: Văn bản có thể kết thúc bằng việc thảo luận về vai trò của muối trong thế giới hiện đại, ví dụ: trong công nghiệp hóa chất, y tế, hoặc vấn đề sức khỏe cộng đồng (tiêu thụ muối). Phần kết này có chức năng gì?

  • A. Tổng kết hành trình lịch sử của muối và kết nối nó với các vấn đề, ứng dụng trong cuộc sống đương đại.
  • B. Mở ra một chủ đề hoàn toàn mới không liên quan đến muối.
  • C. Chỉ nhắc lại các thông tin đã trình bày ở phần đầu.
  • D. Đưa ra dự đoán về giá muối trong tương lai.

Câu 26: Nếu tác giả đề cập đến việc một số nền văn hóa cổ đại có nghi lễ tôn giáo liên quan đến muối, điều này cho thấy muối không chỉ có giá trị vật chất mà còn có ý nghĩa gì đối với con người?

  • A. Là nguồn năng lượng chính.
  • B. Có ý nghĩa biểu tượng, tâm linh, gắn liền với sự tinh khiết, giao ước, hoặc ban phước.
  • C. Là vật liệu để xây dựng đền thờ.
  • D. Chỉ được dùng để trang trí.

Câu 27: Giả sử văn bản so sánh việc khai thác muối từ nước biển (làm muối thủ công) với khai thác từ mỏ muối (đào hầm). Phép so sánh này giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ có một phương pháp khai thác muối hiệu quả.
  • B. Muối biển không có giá trị bằng muối mỏ.
  • C. Hai phương pháp này hoàn toàn giống nhau.
  • D. Sự đa dạng về nguồn gốc và kỹ thuật khai thác muối, cũng như những thách thức riêng của mỗi phương pháp.

Câu 28: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi suy ngẫm ở cuối các đoạn hoặc cuối văn bản. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Kích thích người đọc suy nghĩ sâu hơn về vai trò và ý nghĩa của muối trong cuộc sống và lịch sử.
  • B. Để lại những câu hỏi chưa có lời giải.
  • C. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của tác giả.
  • D. Kết thúc văn bản một cách đột ngột.

Câu 29: Văn bản "Đời muối" có thể được coi là một ví dụ của thể loại sách nào?

  • A. Truyện khoa học viễn tưởng.
  • B. Tiểu thuyết lãng mạn.
  • C. Phi hư cấu (Non-fiction), đặc biệt là lịch sử hoặc nghiên cứu văn hóa-xã hội qua một lăng kính độc đáo.
  • D. Sách hướng dẫn nấu ăn.

Câu 30: Thông điệp tổng thể mà tác giả muốn truyền tải qua việc khám phá "đời" của muối xuyên suốt lịch sử có khả năng nhất là gì?

  • A. Muối là nguyên nhân chính dẫn đến mọi cuộc chiến tranh trong lịch sử.
  • B. Vai trò của muối ngày nay không còn quan trọng.
  • C. Lịch sử chỉ là sự lặp lại các sự kiện liên quan đến muối.
  • D. Những vật dụng tưởng chừng đơn giản và quen thuộc nhất cũng có một lịch sử phức tạp và đóng góp sâu sắc, đa diện vào sự hình thành và phát triển của nền văn minh nhân loại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Dựa vào nhan đề và phạm vi kiến thức thường thấy trong tác phẩm 'Đời muối', câu hỏi nào sau đây thể hiện rõ nhất cách tiếp cận độc đáo của tác giả khi khám phá lịch sử thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nếu một đoạn văn trong 'Đời muối' mô tả việc xây dựng các con đường đặc biệt hoặc kênh đào chỉ để vận chuyển muối trong thời cổ đại, điều này gợi ý điều gì về giá trị và tầm quan trọng của muối vào thời điểm đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh 'nước mắt mặn như muối' hoặc 'lời thề gắn bó như muối' trong văn bản để làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử văn bản đề cập đến việc kiểm soát nguồn cung cấp muối là nguyên nhân dẫn đến một cuộc xung đột lịch sử. Điều này cho thấy muối có thể đóng vai trò gì trong quan hệ giữa các quốc gia hoặc cộng đồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nếu tác giả phân tích cách muối được sử dụng để bảo quản thực phẩm trước khi có tủ lạnh, điều này làm nổi bật khía cạnh nào trong lịch sử loài người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tác giả của 'Đời muối' là Mác Kơ – len – xki. Dựa trên thông tin từ #Data Training rằng các cuốn sách của ông mang lại 'góc nhìn thú vị và mới mẻ về lịch sử loài người' thông qua 'những vật dụng thường nhật hay các mặt hàng quan trọng', bạn suy luận phong cách viết của ông là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Văn bản 'Đời muối' được trích từ cuốn 'Đời muối: lịch sử thế giới'. Điều này cho thấy trọng tâm của văn bản rất có thể là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nếu tác giả đề cập đến việc muối từng được dùng như một loại tiền tệ hoặc trả lương cho binh lính (gốc từ 'sal' trong tiếng Latin, liên quan đến 'salary'), điều này minh chứng cho điều gì về vai trò của muối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đọc văn bản, bạn bắt gặp các mốc thời gian như 11.000 TCN, 8000 TCN, 9750 TCN. Việc sử dụng các mốc thời gian rất xa xưa này gợi ý điều gì về phạm vi lịch sử mà tác giả khám phá?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử văn bản mô tả sự phát triển của các kỹ thuật khai thác muối, từ việc thu gom tự nhiên đến làm muối thủ công rồi công nghiệp. Chuỗi thông tin này làm rõ khía cạnh nào trong 'đời' của muối?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu tác giả dành một phần đáng kể để nói về 'các công trình công cộng vĩ đại từng được tạo ra do nhu cầu về vận tải muối thúc đẩy', điều này nhấn mạnh mối liên hệ giữa muối và lĩnh vực nào của xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tác giả cho rằng 'Công cuộc tìm muối được tạo ra đề bài hóc búa thách thức các kĩ sư trong nhiều thiên niên kỉ, để rồi chế tạo ra những cỗ máy kì quặc nhất, cũng là những cố máy tinh xảo và khéo léo nhất'. Luận điểm này làm nổi bật điều gì về mối quan hệ giữa muối và con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Văn bản 'Đời muối' nhìn nhận lịch sử từ góc độ văn hóa và xã hội. Điều này có nghĩa là tác giả chủ yếu tập trung vào điều gì khi nói về muối?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử văn bản so sánh vai trò của muối trong quá khứ (ví dụ: là mặt hàng xa xỉ, biểu tượng quyền lực) với hiện tại (là mặt hàng thiết yếu, giá rẻ, phổ biến). Phép so sánh này giúp người đọc nhận thức điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nếu tác giả trích dẫn một câu nói hoặc một tục ngữ cổ liên quan đến muối (ví dụ: 'chia sẻ muối' như biểu tượng của tình bạn), điều này phục vụ mục đích gì trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng các từ ngữ như 'cần thiết', 'chiến lược', 'quý giá' khi mô tả muối trong các bối cảnh lịch sử nhất định. Việc lựa chọn từ ngữ này thể hiện thái độ gì của tác giả hoặc muốn truyền tải điều gì đến người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Văn bản 'Đời muối' có thể đề cập đến việc các đế chế cổ đại kiểm soát các mỏ muối hoặc tuyến đường buôn bán muối. Điều này làm sáng tỏ mối liên hệ giữa muối và yếu tố nào của quyền lực nhà nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu tác giả trình bày lịch sử muối theo trình tự thời gian, bắt đầu từ thời tiền sử qua các nền văn minh cổ đại, trung đại và hiện đại, cấu trúc này giúp người đọc dễ dàng làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử văn bản sử dụng một ví dụ cụ thể về một thành phố cổ được thành lập gần mỏ muối hoặc một cảng biển buôn bán muối sầm uất. Ví dụ này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi tác giả kết nối lịch sử khai thác muối với sự phát triển của địa chất học, điều này thể hiện điều gì về cách tác giả nhìn nhận chủ đề của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu một đoạn văn mô tả chi phí lao động cao và điều kiện làm việc khắc nghiệt trong các mỏ muối thời xưa, thông tin này có thể được sử dụng để làm rõ khía cạnh nào của 'đời' muối?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tác giả có thể sử dụng các số liệu thống kê về sản lượng muối hoặc giá muối trong các giai đoạn lịch sử khác nhau. Việc đưa dữ liệu định lượng này vào văn bản nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử văn bản đề cập đến việc chính phủ áp đặt thuế muối nặng nề, dẫn đến sự bất mãn và thậm chí là nổi dậy của người dân. Phân tích tình huống này giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu tác giả sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh (ví dụ: 'quý như muối'), ẩn dụ, hoặc liệt kê các vai trò khác nhau của muối, mục đích chính của việc này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Văn bản có thể kết thúc bằng việc thảo luận về vai trò của muối trong thế giới hiện đại, ví dụ: trong công nghiệp hóa chất, y tế, hoặc vấn đề sức khỏe cộng đồng (tiêu thụ muối). Phần kết này có chức năng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu tác giả đề cập đến việc một số nền văn hóa cổ đại có nghi lễ tôn giáo liên quan đến muối, điều này cho thấy muối không chỉ có giá trị vật chất mà còn có ý nghĩa gì đối với con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử văn bản so sánh việc khai thác muối từ nước biển (làm muối thủ công) với khai thác từ mỏ muối (đào hầm). Phép so sánh này giúp người đọc hiểu được điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi suy ngẫm ở cuối các đoạn hoặc cuối văn bản. Mục đích của việc này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Văn bản 'Đời muối' có thể được coi là một ví dụ của thể loại sách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp tổng thể mà tác giả muốn truyền tải qua việc khám phá 'đời' của muối xuyên suốt lịch sử có khả năng nhất là gì?

Xem kết quả