Trắc nghiệm Đời muối - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Dựa vào nhan đề và phạm vi kiến thức thường thấy trong tác phẩm "Đời muối", câu hỏi nào sau đây thể hiện rõ nhất cách tiếp cận độc đáo của tác giả khi khám phá lịch sử thế giới?
- A. Tác giả tập trung vào niên đại chính xác của các sự kiện lịch sử lớn liên quan đến muối.
- B. Tác giả liệt kê chi tiết các công thức hóa học của muối và quy trình sản xuất hiện đại.
- C. Tác giả chỉ phân tích vai trò của muối trong ẩm thực các nền văn hóa khác nhau.
- D. Tác giả sử dụng một vật dụng quen thuộc (muối) làm lăng kính để phân tích các khía cạnh kinh tế, xã hội, chính trị, văn hóa qua các thời đại.
Câu 2: Nếu một đoạn văn trong "Đời muối" mô tả việc xây dựng các con đường đặc biệt hoặc kênh đào chỉ để vận chuyển muối trong thời cổ đại, điều này gợi ý điều gì về giá trị và tầm quan trọng của muối vào thời điểm đó?
- A. Muối là một mặt hàng có giá trị kinh tế và chiến lược cao, đòi hỏi đầu tư hạ tầng lớn.
- B. Việc vận chuyển muối rất dễ dàng nên cần xây dựng nhiều tuyến đường.
- C. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới được sử dụng muối, nên việc vận chuyển không phổ biến.
- D. Công nghệ khai thác muối còn thô sơ nên sản lượng rất ít.
Câu 3: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "nước mắt mặn như muối" hoặc "lời thề gắn bó như muối" trong văn bản để làm gì?
- A. Minh họa tính chất hóa học của muối.
- B. Chứng minh muối chỉ có vai trò trong sinh học con người.
- C. Liên kết vai trò sinh học, kinh tế của muối với các biểu tượng văn hóa, cảm xúc của con người.
- D. Mô tả quy trình sản xuất muối từ nước biển.
Câu 4: Giả sử văn bản đề cập đến việc kiểm soát nguồn cung cấp muối là nguyên nhân dẫn đến một cuộc xung đột lịch sử. Điều này cho thấy muối có thể đóng vai trò gì trong quan hệ giữa các quốc gia hoặc cộng đồng?
- A. Là biểu tượng của hòa bình và hợp tác.
- B. Là nguồn lực chiến lược, có khả năng gây căng thẳng và xung đột.
- C. Chỉ là mặt hàng trao đổi thông thường, không ảnh hưởng đến chính trị.
- D. Chỉ quan trọng trong thời kỳ tiền sử, không còn ảnh hưởng về sau.
Câu 5: Nếu tác giả phân tích cách muối được sử dụng để bảo quản thực phẩm trước khi có tủ lạnh, điều này làm nổi bật khía cạnh nào trong lịch sử loài người?
- A. Sự phát triển của ngành công nghiệp điện lạnh.
- B. Tầm quan trọng của muối trong sản xuất vũ khí.
- C. Ảnh hưởng của muối đến kiến trúc cổ đại.
- D. Sự tiến bộ trong công nghệ bảo quản, cho phép con người mở rộng phạm vi sống và hoạt động.
Câu 6: Tác giả của "Đời muối" là Mác Kơ – len – xki. Dựa trên thông tin từ #Data Training rằng các cuốn sách của ông mang lại "góc nhìn thú vị và mới mẻ về lịch sử loài người" thông qua "những vật dụng thường nhật hay các mặt hàng quan trọng", bạn suy luận phong cách viết của ông là gì?
- A. Kết nối những điều nhỏ bé, quen thuộc với các diễn biến lịch sử vĩ đại.
- B. Chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử chính trị và quân sự lớn.
- C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học khô khan để mô tả sự kiện.
- D. Chủ yếu dựa vào các câu chuyện hư cấu để minh họa lịch sử.
Câu 7: Văn bản "Đời muối" được trích từ cuốn "Đời muối: lịch sử thế giới". Điều này cho thấy trọng tâm của văn bản rất có thể là gì?
- A. Phân tích chi tiết cấu trúc hóa học của muối NaCl.
- B. Hướng dẫn cách khai thác và sản xuất muối thủ công.
- C. Khám phá hành trình và ảnh hưởng của muối xuyên suốt lịch sử nhân loại.
- D. So sánh lượng muối tiêu thụ ở các quốc gia khác nhau trong thế kỷ 21.
Câu 8: Nếu tác giả đề cập đến việc muối từng được dùng như một loại tiền tệ hoặc trả lương cho binh lính (gốc từ "sal" trong tiếng Latin, liên quan đến "salary"), điều này minh chứng cho điều gì về vai trò của muối?
- A. Muối là vật liệu xây dựng quan trọng.
- B. Muối chỉ có giá trị trong y học cổ truyền.
- C. Muối được sử dụng chủ yếu trong các nghi lễ tôn giáo.
- D. Muối có giá trị kinh tế cao đến mức có thể dùng làm phương tiện trao đổi hoặc tích trữ giá trị.
Câu 9: Khi đọc văn bản, bạn bắt gặp các mốc thời gian như 11.000 TCN, 8000 TCN, 9750 TCN. Việc sử dụng các mốc thời gian rất xa xưa này gợi ý điều gì về phạm vi lịch sử mà tác giả khám phá?
- A. Tác giả truy ngược lịch sử muối từ thời tiền sử, gắn liền với sự hình thành nền văn minh nhân loại.
- B. Tác giả chỉ tập trung vào lịch sử cận đại của muối.
- C. Các mốc thời gian này chỉ mang tính ước lệ, không quan trọng.
- D. Văn bản chủ yếu nói về tương lai của ngành công nghiệp muối.
Câu 10: Giả sử văn bản mô tả sự phát triển của các kỹ thuật khai thác muối, từ việc thu gom tự nhiên đến làm muối thủ công rồi công nghiệp. Chuỗi thông tin này làm rõ khía cạnh nào trong "đời" của muối?
- A. Sự suy giảm tầm quan trọng của muối theo thời gian.
- B. Sự tiến bộ của công nghệ và cách con người tương tác với tài nguyên thiên nhiên.
- C. Ảnh hưởng của muối đến nghệ thuật và âm nhạc.
- D. Sự thay đổi trong khẩu vị ẩm thực của con người.
Câu 11: Nếu tác giả dành một phần đáng kể để nói về "các công trình công cộng vĩ đại từng được tạo ra do nhu cầu về vận tải muối thúc đẩy", điều này nhấn mạnh mối liên hệ giữa muối và lĩnh vực nào của xã hội?
- A. Y tế công cộng.
- B. Giáo dục.
- C. Cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế.
- D. Nghệ thuật biểu diễn.
Câu 12: Tác giả cho rằng "Công cuộc tìm muối được tạo ra đề bài hóc búa thách thức các kĩ sư trong nhiều thiên niên kỉ, để rồi chế tạo ra những cỗ máy kì quặc nhất, cũng là những cố máy tinh xảo và khéo léo nhất". Luận điểm này làm nổi bật điều gì về mối quan hệ giữa muối và con người?
- A. Nhu cầu về muối đã thúc đẩy sự sáng tạo và tiến bộ kỹ thuật của con người.
- B. Việc tìm muối là một công việc đơn giản, không đòi hỏi kỹ năng.
- C. Muối là vật cản trở sự phát triển công nghệ.
- D. Con người chỉ khai thác muối bằng phương pháp thủ công truyền thống.
Câu 13: Văn bản "Đời muối" nhìn nhận lịch sử từ góc độ văn hóa và xã hội. Điều này có nghĩa là tác giả chủ yếu tập trung vào điều gì khi nói về muối?
- A. Các phản ứng hóa học của muối và ứng dụng trong công nghiệp.
- B. Cách muối ảnh hưởng đến đời sống, tập quán, cấu trúc xã hội, và quan hệ giữa con người.
- C. Phân loại khoa học các loại khoáng chất chứa muối.
- D. Chỉ mô tả vẻ đẹp tự nhiên của các mỏ muối.
Câu 14: Giả sử văn bản so sánh vai trò của muối trong quá khứ (ví dụ: là mặt hàng xa xỉ, biểu tượng quyền lực) với hiện tại (là mặt hàng thiết yếu, giá rẻ, phổ biến). Phép so sánh này giúp người đọc nhận thức điều gì?
- A. Muối ngày càng trở nên khan hiếm hơn.
- B. Con người ngày càng ít cần muối hơn.
- C. Sự thay đổi đáng kể về giá trị kinh tế, xã hội và sự tiếp cận đối với muối qua các thời đại.
- D. Chất lượng muối đã giảm đi theo thời gian.
Câu 15: Nếu tác giả trích dẫn một câu nói hoặc một tục ngữ cổ liên quan đến muối (ví dụ: "chia sẻ muối" như biểu tượng của tình bạn), điều này phục vụ mục đích gì trong văn bản?
- A. Cung cấp bằng chứng khoa học về lợi ích sức khỏe của muối.
- B. Mô tả quy trình sản xuất muối truyền thống.
- C. Chỉ ra sự nguy hiểm của việc tiêu thụ quá nhiều muối.
- D. Làm phong phú thêm phân tích bằng cách kết nối muối với các giá trị văn hóa, tinh thần của con người.
Câu 16: Tác giả có thể sử dụng các từ ngữ như "cần thiết", "chiến lược", "quý giá" khi mô tả muối trong các bối cảnh lịch sử nhất định. Việc lựa chọn từ ngữ này thể hiện thái độ gì của tác giả hoặc muốn truyền tải điều gì đến người đọc?
- A. Nhấn mạnh tầm quan trọng vượt ra ngoài nhu cầu sinh học cơ bản của muối trong lịch sử.
- B. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến chủ đề.
- C. Mô tả tính chất vật lý của muối.
- D. Chỉ nói về vai trò của muối trong công nghiệp hóa chất.
Câu 17: Văn bản "Đời muối" có thể đề cập đến việc các đế chế cổ đại kiểm soát các mỏ muối hoặc tuyến đường buôn bán muối. Điều này làm sáng tỏ mối liên hệ giữa muối và yếu tố nào của quyền lực nhà nước?
- A. Kiểm soát thông tin và truyền thông.
- B. Phát triển nghệ thuật và văn học.
- C. Kiểm soát tài nguyên kinh tế và nguồn thu cho ngân khố quốc gia.
- D. Phát minh ra các loại vũ khí mới.
Câu 18: Nếu tác giả trình bày lịch sử muối theo trình tự thời gian, bắt đầu từ thời tiền sử qua các nền văn minh cổ đại, trung đại và hiện đại, cấu trúc này giúp người đọc dễ dàng làm gì?
- A. So sánh chi tiết cấu trúc hóa học của các loại muối khác nhau.
- B. Theo dõi sự biến đổi vai trò và tầm quan trọng của muối trong dòng chảy lịch sử.
- C. Học thuộc lòng các công thức toán học liên quan đến muối.
- D. Chỉ hiểu về lịch sử muối ở một quốc gia cụ thể.
Câu 19: Giả sử văn bản sử dụng một ví dụ cụ thể về một thành phố cổ được thành lập gần mỏ muối hoặc một cảng biển buôn bán muối sầm uất. Ví dụ này nhằm mục đích gì?
- A. Minh họa cụ thể ảnh hưởng của muối đến sự phát triển đô thị và kinh tế vùng.
- B. Mô tả vẻ đẹp kiến trúc của thành phố cổ.
- C. Phân tích thành phần địa chất của khu vực.
- D. Chứng minh muối không có vai trò quan trọng trong lịch sử.
Câu 20: Khi tác giả kết nối lịch sử khai thác muối với sự phát triển của địa chất học, điều này thể hiện điều gì về cách tác giả nhìn nhận chủ đề của mình?
- A. Tác giả chỉ quan tâm đến khía cạnh khoa học tự nhiên của muối.
- B. Tác giả cố gắng làm phức tạp hóa vấn đề.
- C. Tác giả cho rằng lịch sử muối không liên quan đến con người.
- D. Tác giả nhìn nhận muối như một điểm giao thoa giữa lịch sử tự nhiên (địa chất) và lịch sử nhân loại.
Câu 21: Nếu một đoạn văn mô tả chi phí lao động cao và điều kiện làm việc khắc nghiệt trong các mỏ muối thời xưa, thông tin này có thể được sử dụng để làm rõ khía cạnh nào của "đời" muối?
- A. Lợi ích sức khỏe của việc làm việc trong mỏ muối.
- B. Sự dễ dàng trong việc khai thác muối.
- C. Khía cạnh xã hội và nhân văn: sự bóc lột, lao động khổ sai liên quan đến việc sản xuất tài nguyên quý giá.
- D. Tầm quan trọng của máy móc hiện đại trong khai thác muối.
Câu 22: Tác giả có thể sử dụng các số liệu thống kê về sản lượng muối hoặc giá muối trong các giai đoạn lịch sử khác nhau. Việc đưa dữ liệu định lượng này vào văn bản nhằm mục đích gì?
- A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, khách quan để hỗ trợ cho các luận điểm về tầm quan trọng kinh tế của muối.
- B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
- C. Chỉ nhằm mục đích trang trí cho văn bản.
- D. Chứng minh rằng số liệu không quan trọng trong lịch sử.
Câu 23: Giả sử văn bản đề cập đến việc chính phủ áp đặt thuế muối nặng nề, dẫn đến sự bất mãn và thậm chí là nổi dậy của người dân. Phân tích tình huống này giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?
- A. Lợi ích của việc đóng thuế muối.
- B. Mối liên hệ giữa chính sách kinh tế (đặc biệt là thuế) và sự ổn định xã hội, phản ứng của người dân.
- C. Quy trình sản xuất muối ăn.
- D. Ảnh hưởng của muối đến môi trường.
Câu 24: Nếu tác giả sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh (ví dụ: "quý như muối"), ẩn dụ, hoặc liệt kê các vai trò khác nhau của muối, mục đích chính của việc này là gì?
- A. Làm cho văn bản ngắn gọn hơn.
- B. Tránh đề cập đến các thông tin quan trọng.
- C. Làm cho chủ đề trở nên nhàm chán.
- D. Tăng tính biểu cảm, sinh động, nhấn mạnh và làm rõ tầm quan trọng đa diện của muối.
Câu 25: Văn bản có thể kết thúc bằng việc thảo luận về vai trò của muối trong thế giới hiện đại, ví dụ: trong công nghiệp hóa chất, y tế, hoặc vấn đề sức khỏe cộng đồng (tiêu thụ muối). Phần kết này có chức năng gì?
- A. Tổng kết hành trình lịch sử của muối và kết nối nó với các vấn đề, ứng dụng trong cuộc sống đương đại.
- B. Mở ra một chủ đề hoàn toàn mới không liên quan đến muối.
- C. Chỉ nhắc lại các thông tin đã trình bày ở phần đầu.
- D. Đưa ra dự đoán về giá muối trong tương lai.
Câu 26: Nếu tác giả đề cập đến việc một số nền văn hóa cổ đại có nghi lễ tôn giáo liên quan đến muối, điều này cho thấy muối không chỉ có giá trị vật chất mà còn có ý nghĩa gì đối với con người?
- A. Là nguồn năng lượng chính.
- B. Có ý nghĩa biểu tượng, tâm linh, gắn liền với sự tinh khiết, giao ước, hoặc ban phước.
- C. Là vật liệu để xây dựng đền thờ.
- D. Chỉ được dùng để trang trí.
Câu 27: Giả sử văn bản so sánh việc khai thác muối từ nước biển (làm muối thủ công) với khai thác từ mỏ muối (đào hầm). Phép so sánh này giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Chỉ có một phương pháp khai thác muối hiệu quả.
- B. Muối biển không có giá trị bằng muối mỏ.
- C. Hai phương pháp này hoàn toàn giống nhau.
- D. Sự đa dạng về nguồn gốc và kỹ thuật khai thác muối, cũng như những thách thức riêng của mỗi phương pháp.
Câu 28: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi suy ngẫm ở cuối các đoạn hoặc cuối văn bản. Mục đích của việc này là gì?
- A. Kích thích người đọc suy nghĩ sâu hơn về vai trò và ý nghĩa của muối trong cuộc sống và lịch sử.
- B. Để lại những câu hỏi chưa có lời giải.
- C. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của tác giả.
- D. Kết thúc văn bản một cách đột ngột.
Câu 29: Văn bản "Đời muối" có thể được coi là một ví dụ của thể loại sách nào?
- A. Truyện khoa học viễn tưởng.
- B. Tiểu thuyết lãng mạn.
- C. Phi hư cấu (Non-fiction), đặc biệt là lịch sử hoặc nghiên cứu văn hóa-xã hội qua một lăng kính độc đáo.
- D. Sách hướng dẫn nấu ăn.
Câu 30: Thông điệp tổng thể mà tác giả muốn truyền tải qua việc khám phá "đời" của muối xuyên suốt lịch sử có khả năng nhất là gì?
- A. Muối là nguyên nhân chính dẫn đến mọi cuộc chiến tranh trong lịch sử.
- B. Vai trò của muối ngày nay không còn quan trọng.
- C. Lịch sử chỉ là sự lặp lại các sự kiện liên quan đến muối.
- D. Những vật dụng tưởng chừng đơn giản và quen thuộc nhất cũng có một lịch sử phức tạp và đóng góp sâu sắc, đa diện vào sự hình thành và phát triển của nền văn minh nhân loại.