Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 05
Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hài kịch, đối tượng chủ yếu bị châm biếm, phê phán là gì?
- A. Những vẻ đẹp hoàn mỹ, lý tưởng của con người.
- B. Những sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc.
- C. Những thói hư tật xấu, những cái lố bịch, lạc hậu trong xã hội và con người.
- D. Thiên nhiên hùng vĩ và những hiện tượng siêu nhiên.
Câu 2: Một vở kịch xây dựng nhân vật chính là một người giàu có nhưng cực kỳ keo kiệt, bủn xỉn đến mức nực cười. Vở kịch này đang tập trung phê phán khía cạnh nào của đối tượng hài kịch?
- A. Sự dũng cảm đối mặt với khó khăn.
- B. Trí tuệ và sự thông thái.
- C. Lòng nhân ái và sự sẻ chia.
- D. Thói tật xấu về tính cách, đạo đức.
Câu 3: Ngoài mục đích gây cười, chức năng quan trọng nhất của hài kịch trong việc tác động đến xã hội là gì?
- A. Kể lại một câu chuyện giải trí đơn thuần.
- B. Phê phán, vạch trần những tiêu cực để hướng đến sự hoàn thiện.
- C. Ca ngợi những điều tốt đẹp, lý tưởng một cách trực tiếp.
- D. Cung cấp thông tin kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực.
Câu 4: Một tiểu phẩm hài phê phán tình trạng quan liêu, hách dịch của một số cán bộ. Chức năng nào của hài kịch được thể hiện rõ nhất qua tiểu phẩm này?
- A. Chức năng phê phán xã hội.
- B. Chức năng giáo dục lịch sử.
- C. Chức năng giải thích khoa học.
- D. Chức năng miêu tả tự nhiên.
Câu 5: Xung đột trong hài kịch thường bắt nguồn từ đâu?
- A. Cuộc chiến tranh giành quyền lực khốc liệt.
- B. Sự đối đầu giữa các thế lực siêu nhiên.
- C. Mâu thuẫn không thể hòa giải về tư tưởng chính trị.
- D. Mâu thuẫn giữa bản chất bên trong và biểu hiện bên ngoài, giữa cái tiến bộ và cái lạc hậu, cái tốt đẹp và cái xấu xa.
Câu 6: Trong một vở kịch, nhân vật A luôn tỏ ra là người hiểu biết, đạo đức nhưng lại liên tục có những hành động vụng về, ích kỷ một cách lố bịch. Tình huống này tạo ra tiếng cười chủ yếu dựa trên xung đột nào?
- A. Xung đột giữa con người và thiên nhiên.
- B. Xung đột giữa cái bản chất (ích kỷ, vụng về) và cái biểu hiện (tỏ ra hiểu biết, đạo đức).
- C. Xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.
- D. Xung đột giữa các quốc gia.
Câu 7: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng như thế nào để làm nổi bật đối tượng phê phán?
- A. Điển hình hóa một thói xấu, tật xấu hoặc một kiểu người lố bịch trong xã hội.
- B. Là những anh hùng hoàn hảo, không có khuyết điểm.
- C. Những nhân vật phức tạp, khó đoán trước hành động.
- D. Là những người bình thường, không có gì nổi bật.
Câu 8: Hãy mô tả một nhân vật có khả năng trở thành đối tượng châm biếm hiệu quả trong hài kịch hiện đại.
- A. Một nhà khoa học dành cả đời nghiên cứu vì nhân loại.
- B. Một người lao động chân chất, cần cù.
- C. Một người sống ảo trên mạng xã hội, luôn khoe khoang về cuộc sống không có thật của mình.
- D. Một nghệ sĩ tài năng, khiêm tốn.
Câu 9: Thủ pháp "phóng đại" trong hài kịch được sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- B. Làm nổi bật, tô đậm cái lố bịch, phi lý của đối tượng để gây cười và phê phán.
- C. Trình bày sự thật một cách khách quan, trung thực.
- D. Che giấu ý đồ châm biếm của tác giả.
Câu 10: Một nhân vật trong vở hài kịch sợ nhện đến mức khi thấy một con nhện nhỏ, anh ta nhảy lên bàn, hét thất thanh và đòi đốt nhà. Thủ pháp gây cười nào đã được sử dụng ở đây?
- A. Phóng đại.
- B. Nói giảm nói tránh.
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.
Câu 11: Một cảnh trong kịch cho thấy một chính trị gia phát biểu hùng hồn về sự liêm khiết, chống tham nhũng, nhưng ngay sau đó lại lén nhận hối lộ trong hậu trường. Thủ pháp nào tạo nên tiếng cười châm biếm ở đây?
- A. Điệp ngữ.
- B. So sánh.
- C. Tương phản (giữa lời nói và hành động).
- D. Nhân hóa.
Câu 12: Thủ pháp "hiểu lầm" trong hài kịch thường dựa trên cơ sở nào để tạo ra tình huống gây cười?
- A. Nhân vật cố tình nói dối để lừa gạt người khác.
- B. Nhân vật có khả năng ngoại cảm, biết trước suy nghĩ của người khác.
- C. Tất cả các nhân vật đều có cùng một suy nghĩ và mục đích.
- D. Các nhân vật diễn giải sai lời nói, hành động hoặc tình huống, dẫn đến những phản ứng không phù hợp với thực tế.
Câu 13: Một trong những khó khăn lớn khi sáng tác hài kịch là việc lựa chọn đối tượng phê phán. Tại sao việc này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng?
- A. Vì đối tượng hài kịch luôn là những vấn đề dễ dàng được chấp nhận.
- B. Vì đối tượng hài kịch thường đụng chạm đến thói quen, quan niệm, hoặc quyền lợi của một bộ phận công chúng, dễ gây phản ứng tiêu cực nếu không khéo léo.
- C. Vì các thói hư tật xấu trong xã hội rất hiếm gặp.
- D. Vì chỉ có một số ít chủ đề có thể trở thành đối tượng của hài kịch.
Câu 14: Một diễn viên hài thực hiện một màn biểu diễn châm biếm về một vấn đề xã hội nhạy cảm nhưng lại bị khán giả phản ứng mạnh mẽ và chỉ trích là dung tục, thiếu tinh tế. Khó khăn nào của hài kịch được minh họa rõ nhất trong tình huống này?
- A. Nguy cơ gây phản cảm hoặc bị hiểu sai thông điệp nếu không xử lý khéo léo.
- B. Khó khăn trong việc tìm kiếm đề tài mới lạ.
- C. Chi phí sản xuất một vở hài kịch thường rất cao.
- D. Thiếu diễn viên có khả năng diễn hài.
Câu 15: Tại sao việc giữ cho hài kịch luôn "thời sự" và "hợp thời" lại là một thách thức liên tục đối với người sáng tác?
- A. Vì các vấn đề xã hội và thói quen con người rất ít thay đổi.
- B. Vì tiếng cười là một cảm xúc vĩnh cửu, không phụ thuộc vào bối cảnh.
- C. Vì công chúng luôn dễ dàng chấp nhận mọi hình thức hài kịch.
- D. Vì các vấn đề xã hội, xu hướng, thói quen của con người luôn vận động và thay đổi nhanh chóng.
Câu 16: Một vở hài kịch từng rất thành công trong quá khứ khi phê phán một hiện tượng lỗi thời nay lại không còn khiến khán giả bật cười. Điều này cho thấy rõ khó khăn nào của hài kịch?
- A. Khó khăn trong việc tìm kiếm diễn viên giỏi.
- B. Tính thời sự và khả năng duy trì sự liên quan với bối cảnh hiện tại.
- C. Khó khăn trong việc viết lời thoại.
- D. Chi phí dàn dựng tốn kém.
Câu 17: Một đạo diễn gặp khó khăn khi chuyển thể một kịch bản hài kịch từ ngôn ngữ viết sang ngôn ngữ sân khấu, đặc biệt là làm sao để khán giả hiểu được những ý tứ sâu xa ẩn sau tiếng cười mà không cần giải thích trực tiếp. Khó khăn này thuộc về khía cạnh nào?
- A. Khó khăn trong việc tìm địa điểm biểu diễn.
- B. Khó khăn trong việc thiết kế trang phục.
- C. Khó khăn trong việc xin giấy phép.
- D. Khó khăn trong việc chuyển tải trọn vẹn tiếng cười và thông điệp qua diễn xuất, dàn dựng.
Câu 18: Mối quan hệ giữa tiếng cười và sự phê phán trong hài kịch là gì?
- A. Tiếng cười và phê phán là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
- B. Sự phê phán làm giảm đi tiếng cười của hài kịch.
- C. Tiếng cười là phương tiện, là cách thức để hài kịch thực hiện chức năng phê phán một cách nhẹ nhàng, sâu cay và hiệu quả.
- D. Chỉ cần có tiếng cười là đủ, không cần yếu tố phê phán.
Câu 19: Một vở hài kịch khiến khán giả cười nghiêng ngả trước sự ngốc nghếch của nhân vật tham lam, nhưng sau đó, nhiều người lại suy ngẫm về sự nguy hiểm của lòng tham trong cuộc sống. Điều này minh chứng cho điều gì về vai trò của tiếng cười trong hài kịch?
- A. Tiếng cười giúp khán giả dễ dàng tiếp nhận và suy ngẫm về thông điệp phê phán.
- B. Tiếng cười làm phân tán sự chú ý của khán giả khỏi thông điệp chính.
- C. Tiếng cười chỉ có tác dụng giải trí đơn thuần.
- D. Thông điệp phê phán chỉ có hiệu quả khi không có tiếng cười.
Câu 20: Một vở kịch hài mà các tình huống gây cười chủ yếu phát sinh từ sự trùng hợp ngẫu nhiên, những cuộc gặp gỡ bất ngờ, và việc các nhân vật liên tục rơi vào hoàn cảnh trớ trêu do hoàn cảnh xô đẩy, được gọi là loại hình hài kịch nào?
- A. Hài kịch tính cách.
- B. Hài kịch tình huống.
- C. Hài kịch ý niệm.
- D. Hài kịch chính luận.
Câu 21: Vở kịch "Ông Giuốc-đanh mặc lễ phục" của Mô-li-e, tập trung khắc họa sự lố bịch của một tên tư sản muốn học đòi làm sang, bắt chước giới quý tộc. Vở kịch này là ví dụ điển hình cho loại hình hài kịch nào?
- A. Hài kịch tính cách.
- B. Hài kịch tình huống.
- C. Hài kịch siêu thực.
- D. Hài kịch ca nhạc.
Câu 22: Tại sao việc phóng đại trong hài kịch cần có điểm dừng và vẫn phải dựa trên nền tảng thực tế nhất định?
- A. Để tiết kiệm chi phí sản xuất.
- B. Để khán giả không bị sợ hãi.
- C. Để sự phóng đại vẫn có tính gợi mở, khiến khán giả nhận ra và suy ngẫm về cái thực tế đang bị phê phán.
- D. Để dễ dàng dịch sang ngôn ngữ khác.
Câu 23: Một nhà biên kịch muốn viết một bộ phim hài về những trào lưu "hot trend" trên mạng xã hội đang thay đổi rất nhanh. Khó khăn lớn nhất mà anh ta có thể gặp phải là gì so với việc viết hài kịch về những thói xấu "muôn thuở" như keo kiệt hay hợm hĩnh?
- A. Khó tìm diễn viên phù hợp.
- B. Chi phí quay phim cao.
- C. Khó xin giấy phép kiểm duyệt.
- D. Tính thời sự của đề tài rất ngắn ngủi, dễ bị lỗi thời nhanh chóng.
Câu 24: Trong đoạn đối thoại sau, thủ pháp gây cười nào được sử dụng chủ yếu?
Nhân vật A: "Anh hứa sẽ yêu em đến khi mặt trời không còn mọc nữa!"
Nhân vật B: "Vậy thì chắc em phải mua đèn pin sống qua ngày rồi."
- A. Sự chơi chữ, nói lái.
- B. Phóng đại.
- C. Tương phản.
- D. Hiểu lầm.
Câu 25: So với hài kịch cổ điển thường châm biếm những thói xấu mang tính "phổ quát" của con người (tham lam, giả tạo, hợm hĩnh...), hài kịch hiện đại (đặc biệt là hài chính luận, hài thời sự) có xu hướng tập trung vào đối tượng nào nhiều hơn?
- A. Thiên nhiên và động vật.
- B. Các sự kiện lịch sử xa xưa.
- C. Những vấn đề, hiện tượng, xu hướng nổi cộm, mới phát sinh trong đời sống xã hội đương đại.
- D. Những câu chuyện cổ tích.
Câu 26: Nếu một xã hội trở nên rất đề cao sự đa dạng và chấp nhận các cá tính khác biệt, thì loại nhân vật nào trong hài kịch có thể sẽ ít còn là đối tượng chính để châm biếm?
- A. Những nhân vật bị chế giễu chỉ vì họ "khác biệt" hoặc không tuân theo chuẩn mực cũ.
- B. Những nhân vật tham lam, ích kỷ.
- C. Những nhân vật giả tạo, đạo đức giả.
- D. Những nhân vật quan liêu, hách dịch.
Câu 27: Tại sao một vở hài kịch dựa nhiều vào các yếu tố văn hóa, tục ngữ, tiếng lóng của một địa phương lại khó có thể thành công khi công diễn ở một vùng đất khác hoặc dịch sang ngôn ngữ khác?
- A. Vì diễn viên không quen với vai diễn.
- B. Vì yếu tố gây cười phụ thuộc nhiều vào bối cảnh văn hóa, ngôn ngữ cụ thể, khó chuyển đổi.
- C. Vì chi phí vận chuyển đạo cụ tốn kém.
- D. Vì chủ đề không còn phù hợp.
Câu 28: Một nhân vật trong vở kịch luôn sử dụng những từ ngữ khoa học, hàn lâm phức tạp để nói về những chuyện đời thường đơn giản, tạo nên sự kệch cỡm, buồn cười. Thủ pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?
- A. Hành động cường điệu.
- B. Trang phục lố lăng.
- C. Nhân vật giả dạng.
- D. Sử dụng ngôn ngữ không phù hợp với hoàn cảnh (lệch chuẩn về phong cách).
Câu 29: Một vở hài kịch miêu tả một người quản lý luôn đưa ra những quyết định sai lầm, gây ra thảm họa cho công ty một cách hài hước, mặc dù anh ta luôn nghĩ mình đang làm điều đúng đắn. Đối tượng chính mà vở kịch này có thể đang châm biếm là gì?
- A. Sự kém cỏi, bất tài trong quản lý.
- B. Sự chăm chỉ, siêng năng.
- C. Lòng tốt và sự tử tế.
- D. Sự giàu có, thành đạt.
Câu 30: Tại sao một vở hài kịch chỉ khiến khán giả cười mà không đọng lại suy nghĩ gì thường được đánh giá là chưa đạt đến chiều sâu của hài kịch đích thực?
- A. Vì khán giả chỉ thích những vở kịch buồn bã.
- B. Vì hài kịch không được phép gây cười.
- C. Vì hài kịch không chỉ có chức năng giải trí mà còn có chức năng phê phán, hướng con người đến những giá trị tốt đẹp hơn, điều này đòi hỏi sự suy ngẫm từ phía khán giả.
- D. Vì các nhà phê bình luôn khắt khe với hài kịch.