15+ Đề Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi một nhà hài kịch xây dựng nội dung trình diễn hướng đến đối tượng khán giả cụ thể?

  • A. Mức thu nhập bình quân của khán giả
  • B. Độ tuổi trung bình của khán giả
  • C. Sở thích cá nhân về thể loại hài
  • D. Nền tảng văn hóa và kinh nghiệm sống của khán giả

Câu 2: Một комик dự định thực hiện một buổi biểu diễn tại một vùng nông thôn, nơi khán giả chủ yếu là người lớn tuổi và có lối sống truyền thống. Thể loại hài kịch nào sau đây có khả năng được đón nhận tích cực nhất?

  • A. Hài сатира политическая sâu cay
  • B. Hài độc thoại phê phán xã hội mạnh mẽ
  • C. Hài tình huống nhẹ nhàng, gần gũi với đời sống
  • D. Hài hình thể, mang tính фарс cường điệu

Câu 3: Khó khăn lớn nhất mà комик phải đối mặt khi muốn tạo ra tiếng cười cho khán giả đa văn hóa là gì?

  • A. Rào cản ngôn ngữ và phương ngữ
  • B. Sự khác biệt trong чувство юмора và giá trị văn hóa
  • C. Sự thiếu hiểu biết về các vấn đề toàn cầu
  • D. Khả năng tiếp cận các phương tiện truyền thông khác nhau

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất "sự thất bại" của một шутка hài hước do không phù hợp với đối tượng?

  • A. Một шутка về vấn đề tài chính phức tạp được kể cho trẻ em tiểu học.
  • B. Một шутка tục tĩu được kể trong một quán bar ồn ào.
  • C. Một шутка châm biếm nhẹ nhàng về thời tiết.
  • D. Một шутка dựa trên chơi chữ được trình bày trên radio.

Câu 5: Tại sao việc "hiểu rõ đối tượng khán giả" được coi là "nền tảng" của thành công trong hài kịch?

  • A. Giúp комик nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
  • B. Giúp комик tạo ra nội dung phù hợp và gây cười hiệu quả.
  • C. Giúp комик kiếm được nhiều tiền hơn từ các buổi biểu diễn.
  • D. Giúp комик tránh được những lời chỉ trích từ giới chuyên môn.

Câu 6: Một комик trẻ mới vào nghề thường gặp khó khăn gì trong việc xác định "đối tượng khán giả mục tiêu"?

  • A. Áp lực từ các комик đàn anh và đồng nghiệp.
  • B. Sự cạnh tranh khốc liệt từ thị trường hài kịch.
  • C. Thiếu kinh nghiệm và dữ liệu để phân tích thị hiếu khán giả.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm địa điểm biểu diễn phù hợp.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp комик "vượt qua" rào cản văn hóa khi biểu diễn hài kịch quốc tế?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể và biểu cảm khuôn mặt.
  • B. Chọn các chủ đề hài hước mang tính phổ quát toàn cầu.
  • C. Hợp tác với các комик địa phương để học hỏi kinh nghiệm.
  • D. Nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa, phong tục tập quán của khán giả.

Câu 8: Điều gì có thể xảy ra nếu một комик "không" chú trọng đến yếu tố "tôn trọng" đối tượng khán giả trong khi biểu diễn?

  • A. Gây phản cảm, mất thiện cảm từ khán giả, thậm chí bị tẩy chay.
  • B. Nhận được sự chú ý lớn từ giới truyền thông và mạng xã hội.
  • C. Tăng lượng vé bán ra cho các buổi biểu diễn tiếp theo.
  • D. Được mời tham gia các chương trình hài kịch lớn hơn.

Câu 9: Trong bối cảnh hài kịch trực tuyến (online), "đối tượng khán giả" trở nên như thế nào so với hài kịch truyền thống?

  • A. Thu hẹp hơn về mặt địa lý nhưng đa dạng về sở thích.
  • B. Đồng nhất hơn về văn hóa và độ tuổi.
  • C. Đa dạng hơn về địa lý, văn hóa, độ tuổi và sở thích.
  • D. Ít tương tác trực tiếp hơn với комик.

Câu 10: Thách thức đặc biệt nào mà комик phải đối mặt khi biểu diễn hài kịch trực tuyến so với sân khấu trực tiếp?

  • A. Chi phí sản xuất và quảng bá nội dung cao hơn.
  • B. Thiếu phản hồi trực tiếp từ khán giả, khó điều chỉnh nhịp độ và nội dung.
  • C. Khó khăn trong việc kiểm soát bản quyền nội dung.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều loại hình giải trí trực tuyến khác.

Câu 11: Một nhóm комик quyết định thử nghiệm "hài kịch ứng tác" (improvisational comedy) trước khán giả. Yếu tố nào sau đây trở nên "quan trọng hơn" so với hài kịch có kịch bản trước?

  • A. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về trang phục và đạo cụ.
  • B. Kỹ năng diễn xuất chuyên nghiệp và bài bản.
  • C. Nội dung kịch bản độc đáo và sâu sắc.
  • D. Khả năng tương tác và nắm bắt phản ứng của khán giả.

Câu 12: Khi một комик sử dụng "yếu tố gây bất ngờ" (surprise element) trong шутка, đối tượng khán giả phản ứng "tốt nhất" khi nào?

  • A. Khi yếu tố bất ngờ hoàn toàn xa lạ và vượt quá mong đợi.
  • B. Khi yếu tố bất ngờ vẫn nằm trong vùng hiểu biết và liên tưởng của khán giả.
  • C. Khi yếu tố bất ngờ được lặp lại nhiều lần trong buổi biểu diễn.
  • D. Khi yếu tố bất ngờ tập trung vào các vấn đề gây tranh cãi.

Câu 13: Một nhà phê bình hài kịch nhận xét: "комик này шутит quá an toàn, không dám vượt qua vùng an toàn của khán giả". Nhận xét này ám chỉ điều gì về "khó khăn" trong hài kịch?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm chất liệu hài kịch mới mẻ.
  • B. Khó khăn trong việc xây dựng phong cách biểu diễn độc đáo.
  • C. Cân bằng giữa việc đáp ứng kỳ vọng khán giả và tạo ra sự mới mẻ, đột phá.
  • D. Áp lực từ phía nhà sản xuất và đơn vị tổ chức biểu diễn.

Câu 14: Trong hài kịch, "phản ứng im lặng" từ khán giả có thể được hiểu theo những nghĩa nào?

  • A. Luôn luôn là dấu hiệu của sự thất bại và chán chường.
  • B. Chỉ có nghĩa là khán giả đang quá lịch sự để thể hiện sự không hài lòng.
  • C. Đơn giản là do âm thanh trong khán phòng không đủ tốt.
  • D. Có thể là do khán giả không hiểu шутка, không đồng tình, hoặc đang tập trung cao độ.

Câu 15: Một комик nhận thấy một số шутки của mình "gây tranh cãi" và "chia rẽ" khán giả. Điều này cho thấy комик đang gặp khó khăn gì trong việc "xác định đối tượng"?

  • A. Không đủ khả năng sáng tạo ra những шутки độc đáo.
  • B. Không lường trước được sự nhạy cảm và khác biệt về quan điểm của khán giả.
  • C. Không có đủ kinh nghiệm biểu diễn trước đám đông.
  • D. Không sử dụng đúng ngôn ngữ và phong cách biểu diễn.

Câu 16: Trong hài kịch, "thể loại hài đen" (dark comedy) thường kén chọn đối tượng khán giả vì lý do chính nào?

  • A. Yêu cầu khán giả phải có trình độ học vấn cao để hiểu.
  • B. Thường sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh ẩn dụ khó giải thích.
  • C. Đề cập đến các chủ đề nhạy cảm, gây khó chịu hoặc табу.
  • D. Chỉ phù hợp với khán giả có чувство юмора bi quan, пессимистический.

Câu 17: Để "mở rộng" đối tượng khán giả cho hài kịch của mình, комик có thể áp dụng chiến lược nào sau đây?

  • A. Đa dạng hóa chủ đề và phong cách hài kịch.
  • B. Tập trung vào một nhóm đối tượng khán giả ниша cụ thể.
  • C. Tăng cường quảng bá và marketing trên mạng xã hội.
  • D. Giảm giá vé để thu hút đông khán giả hơn.

Câu 18: Khi комик biểu diễn trước "khán giả trẻ tuổi" (teenagers), điều gì cần được "ưu tiên" trong nội dung và phong cách hài kịch?

  • A. Tính giáo dục và truyền tải thông điệp nhân văn sâu sắc.
  • B. Sự актуальность, năng động và gần gũi với văn hóa giới trẻ.
  • C. Sự tinh tế, sâu lắng và giàu chất thơ.
  • D. Tính cổ điển, bác học và trang trọng.

Câu 19: "Nguyên tắc vàng" nào giúp комик tránh được những "sai lầm" nghiêm trọng khi biểu diễn trước các đối tượng khán giả khác nhau?

  • A. Luôn thử nghiệm những phong cách hài kịch mới mẻ và táo bạo.
  • B. Luôn giữ vững phong cách hài kịch cá nhân, không thay đổi.
  • C. Luôn tìm kiếm sự ủng hộ và tư vấn từ các комик nổi tiếng.
  • D. Luôn đặt sự tôn trọng khán giả lên hàng đầu.

Câu 20: Một комик nổi tiếng thường xuyên thay đổi "hình tượng" và "phong cách" hài kịch của mình. Điều này có thể gây ra "khó khăn" gì cho việc duy trì "đối tượng khán giả trung thành"?

  • A. Khó khăn trong việc thu hút khán giả mới.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm ý tưởng hài kịch mới.
  • C. Khán giả có thể cảm thấy xa lạ, mất kết nối với phong cách cũ.
  • D. Giảm sự quan tâm của giới truyền thông và nhà phê bình.

Câu 21: Trong tình huống "biểu diễn hài kịch từ thiện", комик cần đặc biệt chú ý đến yếu tố "đối tượng khán giả" như thế nào?

  • A. Tập trung vào gây cười bằng mọi giá để thu hút sự chú ý.
  • B. Nhấn mạnh mục đích ý nghĩa của chương trình, tạo sự đồng cảm và lan tỏa tinh thần nhân ái.
  • C. Sử dụng các шутки gây sốc để tạo hiệu ứng truyền thông mạnh mẽ.
  • D. Biểu diễn các tiết mục hài kịch quen thuộc, đã được khán giả yêu thích.

Câu 22: Khi một комик sử dụng "tính địa phương" (local elements) trong hài kịch, "khó khăn" nào có thể phát sinh khi biểu diễn ở "những vùng miền khác"?

  • A. Khán giả có thể đánh giá thấp sự sáng tạo của комик.
  • B. Khó khăn trong việc dịch ngôn ngữ địa phương sang ngôn ngữ phổ thông.
  • C. Khán giả ở vùng miền khác có thể không hiểu hoặc không cảm thấy liên quan.
  • D. Dễ bị so sánh với các комик địa phương khác.

Câu 23: Trong hài kịch "tương tác với khán giả" (audience interaction), điều gì комик cần "linh hoạt" điều chỉnh để ứng phó với "phản ứng bất ngờ" từ khán giả?

  • A. Nội dung, nhịp độ và phong cách biểu diễn.
  • B. Trang phục và đạo cụ biểu diễn.
  • C. Kịch bản và шутки đã chuẩn bị trước.
  • D. Thời lượng và thứ tự các tiết mục biểu diễn.

Câu 24: Một комик "mạo hiểm" thử nghiệm "hài kịch thể nghiệm" (experimental comedy) với những hình thức biểu diễn mới lạ. "Rủi ro" lớn nhất mà комик có thể gặp phải liên quan đến "đối tượng khán giả" là gì?

  • A. Bị giới phê bình đánh giá tiêu cực và chỉ trích.
  • B. Mất đi sự ủng hộ từ các nhà sản xuất và đơn vị tổ chức.
  • C. Gặp khó khăn trong việc quảng bá và thu hút truyền thông.
  • D. Khán giả có thể không chấp nhận hoặc không hiểu phong cách mới, dẫn đến sự hụt hẫng.

Câu 25: Trong hài kịch, việc sử dụng "stereotypes" (khuôn mẫu) về các nhóm người khác nhau có thể gây ra những "khó khăn" gì trong việc "tiếp cận" và "duy trì" đối tượng khán giả?

  • A. Tăng tính hài hước và dễ gây cười cho khán giả.
  • B. Gây xúc phạm, tổn thương và mất thiện cảm từ các nhóm người bị стереотипизация, thu hẹp đối tượng khán giả.
  • C. Giúp комик tạo ra những nhân vật hài kịch đặc trưng và dễ nhớ.
  • D. Thể hiện sự am hiểu của комик về các vấn đề xã hội.

Câu 26: Một комик quyết định "tạm dừng" biểu diễn hài kịch một thời gian để "nghiên cứu" và "tìm hiểu sâu hơn" về "đối tượng khán giả" hiện tại. Điều này cho thấy комик nhận thức được "khó khăn" nào trong sự nghiệp?

  • A. Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các комик trẻ.
  • B. Áp lực phải liên tục tạo ra những шутки mới.
  • C. Sự thay đổi liên tục trong thị hiếu và توقعния của khán giả, đòi hỏi комик phải luôn cập nhật.
  • D. Khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

Câu 27: Trong hài kịch, "yếu tố gây cười" nào sau đây có khả năng "vượt qua" được rào cản ngôn ngữ và văn hóa tốt nhất, để tiếp cận "đối tượng khán giả toàn cầu"?

  • A. Hài ngôn ngữ và chơi chữ.
  • B. Hài сатира политическая.
  • C. Hài độc thoại phê phán xã hội.
  • D. Hài hình thể và tình huống.

Câu 28: Để đánh giá "mức độ thành công" của một buổi biểu diễn hài kịch về mặt "đối tượng khán giả", tiêu chí nào sau đây là "quan trọng nhất"?

  • A. Số lượng vé bán ra và doanh thu phòng vé.
  • B. Phản hồi tích cực và sự hưởng ứng nhiệt tình từ khán giả trong suốt buổi biểu diễn.
  • C. Đánh giá cao từ giới phê bình và truyền thông.
  • D. Số lượng người theo dõi và chia sẻ video clip biểu diễn trên mạng xã hội.

Câu 29: Trong tương lai, với sự phát triển của "trí tuệ nhân tạo" (AI), комик có thể đối mặt với "khó khăn" mới nào liên quan đến "đối tượng khán giả"?

  • A. Khán giả sẽ trở nên khó tính hơn và đòi hỏi chất lượng hài kịch cao hơn.
  • B. Khán giả sẽ mất dần hứng thú với hài kịch trực tiếp và chuyển sang xem hài kịch trực tuyến.
  • C. AI có thể tạo ra nội dung hài kịch cá nhân hóa, cạnh tranh trực tiếp với комик truyền thống.
  • D. Việc bảo vệ bản quyền nội dung hài kịch trở nên khó khăn hơn.

Câu 30: Để "thích ứng" với sự thay đổi của "đối tượng khán giả" trong thời đại số, комик cần phát triển "kỹ năng" nào quan trọng nhất?

  • A. Khả năng phân tích dữ liệu và sử dụng công nghệ để hiểu rõ hơn về khán giả.
  • B. Kỹ năng biểu diễn đa dạng trên nhiều nền tảng truyền thông khác nhau.
  • C. Khả năng hợp tác và làm việc nhóm với các chuyên gia marketing và truyền thông.
  • D. Kỹ năng xây dựng thương hiệu cá nhân mạnh mẽ trên mạng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi một nhà hài kịch xây dựng nội dung trình diễn hướng đến đối tượng khán giả cụ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một комик dự định thực hiện một buổi biểu diễn tại một vùng nông thôn, nơi khán giả chủ yếu là người lớn tuổi và có lối sống truyền thống. Thể loại hài kịch nào sau đây có khả năng được đón nhận tích cực nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khó khăn lớn nhất mà комик phải đối mặt khi muốn tạo ra tiếng cười cho khán giả đa văn hóa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất 'sự thất bại' của một шутка hài hước do không phù hợp với đối tượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tại sao việc 'hiểu rõ đối tượng khán giả' được coi là 'nền tảng' của thành công trong hài kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một комик trẻ mới vào nghề thường gặp khó khăn gì trong việc xác định 'đối tượng khán giả mục tiêu'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp комик 'vượt qua' rào cản văn hóa khi biểu diễn hài kịch quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điều gì có thể xảy ra nếu một комик 'không' chú trọng đến yếu tố 'tôn trọng' đối tượng khán giả trong khi biểu diễn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bối cảnh hài kịch trực tuyến (online), 'đối tượng khán giả' trở nên như thế nào so với hài kịch truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Thách thức đặc biệt nào mà комик phải đối mặt khi biểu diễn hài kịch trực tuyến so với sân khấu trực tiếp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một nhóm комик quyết định thử nghiệm 'hài kịch ứng tác' (improvisational comedy) trước khán giả. Yếu tố nào sau đây trở nên 'quan trọng hơn' so với hài kịch có kịch bản trước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi một комик sử dụng 'yếu tố gây bất ngờ' (surprise element) trong шутка, đối tượng khán giả phản ứng 'tốt nhất' khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một nhà phê bình hài kịch nhận xét: 'комик này шутит quá an toàn, không dám vượt qua vùng an toàn của khán giả'. Nhận xét này ám chỉ điều gì về 'khó khăn' trong hài kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong hài kịch, 'phản ứng im lặng' từ khán giả có thể được hiểu theo những nghĩa nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một комик nhận thấy một số шутки của mình 'gây tranh cãi' và 'chia rẽ' khán giả. Điều này cho thấy комик đang gặp khó khăn gì trong việc 'xác định đối tượng'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong hài kịch, 'thể loại hài đen' (dark comedy) thường kén chọn đối tượng khán giả vì lý do chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để 'mở rộng' đối tượng khán giả cho hài kịch của mình, комик có thể áp dụng chiến lược nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi комик biểu diễn trước 'khán giả trẻ tuổi' (teenagers), điều gì cần được 'ưu tiên' trong nội dung và phong cách hài kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Nguyên tắc vàng' nào giúp комик tránh được những 'sai lầm' nghiêm trọng khi biểu diễn trước các đối tượng khán giả khác nhau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một комик nổi tiếng thường xuyên thay đổi 'hình tượng' và 'phong cách' hài kịch của mình. Điều này có thể gây ra 'khó khăn' gì cho việc duy trì 'đối tượng khán giả trung thành'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong tình huống 'biểu diễn hài kịch từ thiện', комик cần đặc biệt chú ý đến yếu tố 'đối tượng khán giả' như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi một комик sử dụng 'tính địa phương' (local elements) trong hài kịch, 'khó khăn' nào có thể phát sinh khi biểu diễn ở 'những vùng miền khác'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong hài kịch 'tương tác với khán giả' (audience interaction), điều gì комик cần 'linh hoạt' điều chỉnh để ứng phó với 'phản ứng bất ngờ' từ khán giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một комик 'mạo hiểm' thử nghiệm 'hài kịch thể nghiệm' (experimental comedy) với những hình thức biểu diễn mới lạ. 'Rủi ro' lớn nhất mà комик có thể gặp phải liên quan đến 'đối tượng khán giả' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong hài kịch, việc sử dụng 'stereotypes' (khuôn mẫu) về các nhóm người khác nhau có thể gây ra những 'khó khăn' gì trong việc 'tiếp cận' và 'duy trì' đối tượng khán giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một комик quyết định 'tạm dừng' biểu diễn hài kịch một thời gian để 'nghiên cứu' và 'tìm hiểu sâu hơn' về 'đối tượng khán giả' hiện tại. Điều này cho thấy комик nhận thức được 'khó khăn' nào trong sự nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong hài kịch, 'yếu tố gây cười' nào sau đây có khả năng 'vượt qua' được rào cản ngôn ngữ và văn hóa tốt nhất, để tiếp cận 'đối tượng khán giả toàn cầu'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để đánh giá 'mức độ thành công' của một buổi biểu diễn hài kịch về mặt 'đối tượng khán giả', tiêu chí nào sau đây là 'quan trọng nhất'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong tương lai, với sự phát triển của 'trí tuệ nhân tạo' (AI), комик có thể đối mặt với 'khó khăn' mới nào liên quan đến 'đối tượng khán giả'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để 'thích ứng' với sự thay đổi của 'đối tượng khán giả' trong thời đại số, комик cần phát triển 'kỹ năng' nào quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xác định đối tượng mục tiêu cho một vở hài kịch?

  • A. Đặc điểm nhân khẩu học của khán giả (tuổi, giới tính, văn hóa, trình độ học vấn)
  • B. Sở thích cá nhân của nhà biên kịch
  • C. Ngân sách sản xuất của vở hài kịch
  • D. Địa điểm biểu diễn vở hài kịch

Câu 2: Một nhóm hài kịch đường phố muốn thu hút đa dạng khán giả. Phong cách hài kịch nào sau đây có khả năng tiếp cận nhiều đối tượng nhất?

  • A. Hài kịch châm biếm chính trị sâu sắc
  • B. Hài kịch tình huống dựa trên văn hóa địa phương
  • C. Hài kịch hình thể (slapstick) và hài kịch câm
  • D. Hài kịch độc thoại nội tâm phức tạp

Câu 3: Khó khăn lớn nhất khi viết hài kịch cho khán giả quốc tế khác biệt về văn hóa là gì?

  • A. Tìm kiếm diễn viên hài có khả năng ngôn ngữ tốt
  • B. Nguy cơ các yếu tố gây cười bị hiểu sai hoặc không được đánh giá cao do khác biệt văn hóa
  • C. Chi phí sản xuất và quảng bá vở hài kịch ở nhiều quốc gia
  • D. Sự khác biệt về múi giờ gây khó khăn cho việc biểu diễn trực tuyến

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất "sự thất bại" của một tiểu phẩm hài kịch?

  • A. Tiểu phẩm bị cắt ngắn do vượt thời lượng
  • B. Diễn viên quên lời thoại và phải ứng biến
  • C. Đạo diễn không hài lòng với diễn xuất của diễn viên
  • D. Khán giả im lặng hoàn toàn hoặc có phản ứng tiêu cực (la ó, bỏ về)

Câu 5: Một diễn viên hài độc thoại nhận thấy khán giả trẻ tuổi không cười với những câu chuyện về "khủng hoảng tuổi trung niên" của mình. Điều này phản ánh khó khăn nào trong hài kịch?

  • A. Sự khác biệt về độ tuổi và kinh nghiệm sống giữa diễn viên và khán giả
  • B. Khán giả trẻ tuổi thích phong cách hài kịch nhanh và mạnh hơn
  • C. Diễn viên chưa đủ nổi tiếng để thu hút khán giả trẻ
  • D. Địa điểm biểu diễn không phù hợp với khán giả trẻ

Câu 6: Yếu tố "bất ngờ" đóng vai trò như thế nào trong việc tạo ra tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Giúp khán giả dễ dàng đoán trước được tình huống tiếp theo
  • B. Tạo ra sự "lệch pha" so với kỳ vọng thông thường, gây ra tiếng cười
  • C. Làm cho câu chuyện hài kịch trở nên khó hiểu và phức tạp hơn
  • D. Giảm bớt sự căng thẳng và hồi hộp cho khán giả

Câu 7: Một vở hài kịch sử dụng nhiều yếu tố châm biếm và trào phúng để phê phán thói hư tật xấu trong xã hội. Đối tượng khán giả nào sẽ đánh giá cao phong cách này nhất?

  • A. Trẻ em và thanh thiếu niên
  • B. Người lớn tuổi thích sự nhẹ nhàng và giải trí đơn thuần
  • C. Khán giả có kiến thức xã hội và quan tâm đến các vấn đề thời sự
  • D. Khán giả không quan tâm đến các vấn đề xã hội

Câu 8: Trong quá trình sáng tạo hài kịch, nhà biên kịch cần cân bằng giữa yếu tố "gây cười" và yếu tố nào sau đây để tác phẩm có giá trị?

  • A. Tính chất hành động và kịch tính
  • B. Yếu tố lãng mạn và tình cảm
  • C. Sự phức tạp trong cốt truyện
  • D. Tính thâm thúy, ý nghĩa và thông điệp nhân văn

Câu 9: Vì sao việc sử dụng "stereotypes" (khuôn mẫu) trong hài kịch có thể gây tranh cãi và phản tác dụng?

  • A. Khán giả có thể không hiểu được ý đồ của tác giả
  • B. Có thể xúc phạm hoặc gây tổn thương cho các nhóm người nhất định, củng cố định kiến tiêu cực
  • C. Làm giảm tính sáng tạo và độc đáo của tác phẩm
  • D. Khiến cho vở hài kịch trở nên quá dễ dãi và thiếu chiều sâu

Câu 10: Một nhóm hài kịch thử nghiệm hình thức "hài kịch ngẫu hứng" (improvisational comedy) trên sân khấu. Khó khăn lớn nhất của hình thức này là gì?

  • A. Yêu cầu diễn viên phải có kỹ năng diễn xuất chuyên nghiệp
  • B. Khó thu hút khán giả vì hình thức còn mới lạ
  • C. Khó kiểm soát chất lượng và duy trì sự hài hước xuyên suốt buổi biểu diễn
  • D. Chi phí đạo cụ và trang phục cao hơn so với hài kịch truyền thống

Câu 11: Trong bối cảnh xã hội ngày càng chú trọng đến sự đa dạng và hòa nhập, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người làm hài kịch?

  • A. Tính nhạy cảm văn hóa và nhận thức về sự đa dạng
  • B. Khả năng tạo ra những tình huống gây cười "lố" và "giật gân"
  • C. Sự am hiểu sâu sắc về lịch sử hài kịch thế giới
  • D. Mối quan hệ tốt với giới truyền thông và nhà phê bình

Câu 12: Một vở hài kịch bị chỉ trích vì "bôi nhọ" một nhóm cộng đồng cụ thể. Để tránh điều này, nhà sản xuất nên làm gì trước khi công chiếu?

  • A. Tăng cường quảng bá về tính chất hài hước và vô hại của vở kịch
  • B. Mời các nhà phê bình nổi tiếng đến xem và đánh giá trước
  • C. Thay đổi hoàn toàn nội dung vở hài kịch sang chủ đề khác
  • D. Tổ chức buổi chiếu thử nghiệm với nhóm khán giả đại diện để thu thập phản hồi và điều chỉnh

Câu 13: Phong cách hài kịch nào thường sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, chơi chữ và ẩn dụ để tạo ra tiếng cười?

  • A. Hài kịch tình huống (situational comedy)
  • B. Hài kịch ngôn ngữ (verbal comedy)
  • C. Hài kịch đen (dark comedy)
  • D. Hài kịch hành động (physical comedy)

Câu 14: Một diễn viên hài độc thoại muốn xây dựng mối quan hệ tốt với khán giả. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giọng nói to, rõ ràng và truyền cảm
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hình thể mạnh mẽ và thu hút
  • C. Khả năng lắng nghe và tương tác với phản ứng của khán giả
  • D. Khả năng kể chuyện dài và phức tạp

Câu 15: Thể loại hài kịch nào thường tập trung vào việc phóng đại các tình huống và nhân vật để tạo ra tiếng cười?

  • A. Hài kịch tình cảm (romantic comedy)
  • B. Hài kịch trinh thám (comedy mystery)
  • C. Hài kịch tài liệu (mockumentary)
  • D. Hài kịch "farce" (hài kịch lố)

Câu 16: Một vở hài kịch bị chỉ trích vì sử dụng "dark humor" (hài kịch đen) một cách thiếu tế nhị về một sự kiện đau thương gần đây. Khó khăn ở đây là gì?

  • A. Sử dụng "dark humor" không đúng thời điểm và bối cảnh có thể gây phản cảm
  • B. Khán giả không hiểu được ý nghĩa sâu xa của "dark humor"
  • C. "Dark humor" không phù hợp với thị hiếu của khán giả hiện đại
  • D. Diễn viên không thể hiện được tinh thần của "dark humor"

Câu 17: Yếu tố nào sau đây giúp một vở hài kịch trở nên "vượt thời gian" và vẫn gây cười sau nhiều năm?

  • A. Sử dụng nhiều hiệu ứng kỹ xảo và công nghệ hiện đại
  • B. Đề cập đến những chủ đề và tình huống mang tính phổ quát, liên quan đến bản chất con người
  • C. Mời những diễn viên hài nổi tiếng nhất tham gia
  • D. Tạo ra những trào lưu và xu hướng hài kịch mới

Câu 18: Trong hài kịch, "timing" (thời điểm) quan trọng như thế nào trong việc tạo hiệu ứng gây cười?

  • A. Chỉ quan trọng trong hài kịch hình thể, không quan trọng trong hài kịch ngôn ngữ
  • B. Ít quan trọng hơn nội dung câu chuyện hài kịch
  • C. Quyết định hiệu quả của câu đùa, hành động gây cười; "timing" sai có thể phá hỏng cả tình huống hài hước
  • D. Chỉ cần thiết đối với diễn viên hài chuyên nghiệp

Câu 19: Một nhà biên kịch hài gặp khó khăn khi tạo ra những ý tưởng mới mẻ và độc đáo. Giải pháp nào sau đây có thể giúp họ vượt qua "block" sáng tạo này?

  • A. Cố gắng ép bản thân phải nghĩ ra ý tưởng ngay lập tức
  • B. Sao chép ý tưởng từ các tác phẩm hài kịch nổi tiếng khác
  • C. Từ bỏ dự án và chuyển sang làm việc khác
  • D. Thay đổi môi trường làm việc, tìm kiếm nguồn cảm hứng từ các loại hình nghệ thuật khác, trò chuyện với người khác về ý tưởng

Câu 20: Trong hài kịch tình huống (sitcom), yếu tố nào thường được sử dụng để duy trì sự hài hước xuyên suốt các tập phim?

  • A. "Running gag" (mô típ gây cười lặp lại) và sự phát triển tính cách nhân vật theo hướng hài hước
  • B. Sự thay đổi liên tục về bối cảnh và nhân vật khách mời
  • C. Cốt truyện phức tạp và nhiều tình tiết bất ngờ
  • D. Sử dụng nhạc nền vui nhộn và hiệu ứng âm thanh gây cười

Câu 21: Vì sao việc "đo lường" hiệu quả của một vở hài kịch lại khó khăn hơn so với các thể loại khác?

  • A. Hài kịch thường có nhiều lớp nghĩa và thông điệp ẩn dụ
  • B. Phản ứng của khán giả (tiếng cười, sự thích thú) mang tính chủ quan và khó định lượng chính xác
  • C. Chi phí sản xuất hài kịch thường thấp hơn các thể loại khác
  • D. Hài kịch ít nhận được sự quan tâm của giới phê bình

Câu 22: Yếu tố "đồng cảm" (empathy) có vai trò như thế nào trong việc tạo ra tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Hài kịch thành công nhất khi khán giả cảm thấy xa lạ và khác biệt với nhân vật
  • B. Đồng cảm làm giảm tính hài hước và gây cười của vở kịch
  • C. Khi khán giả đồng cảm với tình huống hoặc nhân vật, tiếng cười trở nên ý nghĩa và sâu sắc hơn
  • D. Yếu tố đồng cảm không liên quan đến hiệu ứng gây cười trong hài kịch

Câu 23: Một vở hài kịch bị phê bình vì "lặp lại" những mô típ và tình huống hài đã cũ. Điều này phản ánh khó khăn nào?

  • A. Khán giả ngày càng khó tính và đòi hỏi cao hơn
  • B. Chi phí sản xuất hài kịch ngày càng tăng cao
  • C. Diễn viên hài ngày càng thiếu tài năng và sáng tạo
  • D. Khó khăn trong việc tạo ra sự mới mẻ, độc đáo và tránh lặp lại các mô típ hài kịch đã quen thuộc

Câu 24: Trong hài kịch, "irony" (mỉa mai, trớ trêu) được sử dụng để tạo ra hiệu ứng gây cười như thế nào?

  • A. Tạo ra sự tương phản giữa lời nói và ý nghĩa thực, giữa kỳ vọng và thực tế, gây bất ngờ và hài hước
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn và khó đoán hơn
  • C. Giảm bớt tính trực diện và gây cười một cách nhẹ nhàng hơn
  • D. Chỉ phù hợp với khán giả có trình độ học vấn cao

Câu 25: Một vở hài kịch muốn truyền tải một thông điệp xã hội sâu sắc nhưng vẫn đảm bảo tính giải trí. Làm thế nào để cân bằng hai yếu tố này?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào yếu tố giải trí, bỏ qua thông điệp xã hội
  • B. Lồng ghép thông điệp một cách khéo léo, tự nhiên vào các tình huống hài hước, tránh việc "gượng ép" hoặc "lên gân"
  • C. Truyền tải thông điệp một cách trực diện và mạnh mẽ, chấp nhận giảm bớt tính giải trí
  • D. Chia vở kịch thành hai phần riêng biệt: phần đầu giải trí, phần sau truyền tải thông điệp

Câu 26: Trong hài kịch, "physical comedy" (hài kịch hình thể) thường dựa vào yếu tố gây cười nào?

  • A. Lời thoại thông minh, dí dỏm
  • B. Tình huống bất ngờ và trớ trêu
  • C. Sự vụng về, lóng ngóng, ngã, trượt và các hành động cơ thể gây cười
  • D. Nhân vật có tính cách kỳ lạ, lập dị

Câu 27: Một vở hài kịch chỉ thành công ở một quốc gia nhất định nhưng không được đón nhận ở quốc gia khác. Điều này minh họa cho khó khăn nào?

  • A. Vấn đề về ngôn ngữ và dịch thuật
  • B. Sự khác biệt về trình độ kỹ thuật sân khấu
  • C. Chiến lược quảng bá không phù hợp ở quốc gia khác
  • D. Sự khác biệt về văn hóa, khiếu hài hước và hệ giá trị giữa các quốc gia

Câu 28: Vì sao "self-deprecating humor" (hài hước tự trào) thường được khán giả yêu thích?

  • A. Tạo cảm giác gần gũi, chân thật, khiêm tốn và dễ đồng cảm với khán giả
  • B. Thể hiện sự tự tin và bản lĩnh của người biểu diễn
  • C. Gây ấn tượng mạnh mẽ và khác biệt so với các phong cách hài kịch khác
  • D. Phù hợp với mọi đối tượng khán giả và mọi loại hình hài kịch

Câu 29: Trong hài kịch, "exaggeration" (phóng đại, cường điệu) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tính chân thực và реалистичность cho câu chuyện
  • B. Làm cho các tình huống, hành động, tính cách... trở nên комичность và gây cười
  • C. Giảm bớt sự căng thẳng và nghiêm túc của tình huống
  • D. Che giấu sự thiếu hụt về ý tưởng và nội dung hài hước

Câu 30: Thách thức lớn nhất đối với hài kịch trong thời đại số và mạng xã hội là gì?

  • A. Khán giả có quá nhiều lựa chọn giải trí trực tuyến khác
  • B. Chi phí sản xuất và phân phối hài kịch trực tuyến tăng cao
  • C. Nguy cơ bị lan truyền thông tin sai lệch, bị hiểu sai ý đồ hoặc bị chỉ trích mạnh mẽ trên mạng xã hội
  • D. Khó khăn trong việc bảo vệ bản quyền tác phẩm hài kịch trên mạng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xác định đối tượng mục tiêu cho một vở hài kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một nhóm hài kịch đường phố muốn thu hút đa dạng khán giả. Phong cách hài kịch nào sau đây có khả năng tiếp cận nhiều đối tượng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khó khăn lớn nhất khi viết hài kịch cho khán giả quốc tế khác biệt về văn hóa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất 'sự thất bại' của một tiểu phẩm hài kịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một diễn viên hài độc thoại nhận thấy khán giả trẻ tuổi không cười với những câu chuyện về 'khủng hoảng tuổi trung niên' của mình. Điều này phản ánh khó khăn nào trong hài kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Yếu tố 'bất ngờ' đóng vai trò như thế nào trong việc tạo ra tiếng cười trong hài kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một vở hài kịch sử dụng nhiều yếu tố châm biếm và trào phúng để phê phán thói hư tật xấu trong xã hội. Đối tượng khán giả nào sẽ đánh giá cao phong cách này nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong quá trình sáng tạo hài kịch, nhà biên kịch cần cân bằng giữa yếu tố 'gây cười' và yếu tố nào sau đây để tác phẩm có giá trị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Vì sao việc sử dụng 'stereotypes' (khuôn mẫu) trong hài kịch có thể gây tranh cãi và phản tác dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một nhóm hài kịch thử nghiệm hình thức 'hài kịch ngẫu hứng' (improvisational comedy) trên sân khấu. Khó khăn lớn nhất của hình thức này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bối cảnh xã hội ngày càng chú trọng đến sự đa dạng và hòa nhập, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người làm hài kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một vở hài kịch bị chỉ trích vì 'bôi nhọ' một nhóm cộng đồng cụ thể. Để tránh điều này, nhà sản xuất nên làm gì trước khi công chiếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phong cách hài kịch nào thường sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, chơi chữ và ẩn dụ để tạo ra tiếng cười?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một diễn viên hài độc thoại muốn xây dựng mối quan hệ tốt với khán giả. Kỹ năng giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thể loại hài kịch nào thường tập trung vào việc phóng đại các tình huống và nhân vật để tạo ra tiếng cười?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một vở hài kịch bị chỉ trích vì sử dụng 'dark humor' (hài kịch đen) một cách thiếu tế nhị về một sự kiện đau thương gần đây. Khó khăn ở đây là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Yếu tố nào sau đây giúp một vở hài kịch trở nên 'vượt thời gian' và vẫn gây cười sau nhiều năm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong hài kịch, 'timing' (thời điểm) quan trọng như thế nào trong việc tạo hiệu ứng gây cười?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một nhà biên kịch hài gặp khó khăn khi tạo ra những ý tưởng mới mẻ và độc đáo. Giải pháp nào sau đây có thể giúp họ vượt qua 'block' sáng tạo này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong hài kịch tình huống (sitcom), yếu tố nào thường được sử dụng để duy trì sự hài hước xuyên suốt các tập phim?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Vì sao việc 'đo lường' hiệu quả của một vở hài kịch lại khó khăn hơn so với các thể loại khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Yếu tố 'đồng cảm' (empathy) có vai trò như thế nào trong việc tạo ra tiếng cười trong hài kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một vở hài kịch bị phê bình vì 'lặp lại' những mô típ và tình huống hài đã cũ. Điều này phản ánh khó khăn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong hài kịch, 'irony' (mỉa mai, trớ trêu) được sử dụng để tạo ra hiệu ứng gây cười như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một vở hài kịch muốn truyền tải một thông điệp xã hội sâu sắc nhưng vẫn đảm bảo tính giải trí. Làm thế nào để cân bằng hai yếu tố này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong hài kịch, 'physical comedy' (hài kịch hình thể) thường dựa vào yếu tố gây cười nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một vở hài kịch chỉ thành công ở một quốc gia nhất định nhưng không được đón nhận ở quốc gia khác. Điều này minh họa cho khó khăn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Vì sao 'self-deprecating humor' (hài hước tự trào) thường được khán giả yêu thích?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong hài kịch, 'exaggeration' (phóng đại, cường điệu) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Thách thức lớn nhất đối với hài kịch trong thời đại số và mạng xã hội là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đối tượng chủ yếu mà hài kịch thường hướng tới để tạo tiếng cười và châm biếm là gì?

  • A. Những sự kiện lịch sử vĩ đại.
  • B. Những thói hư tật xấu, sự kệch cỡm, mâu thuẫn trong tính cách và hành động của con người.
  • C. Các hiện tượng tự nhiên kỳ thú.
  • D. Những thành tựu khoa học kỹ thuật hiện đại.

Câu 2: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện "đối tượng" của tiếng cười giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Tốc độ diễn biến của cốt truyện.
  • B. Số lượng nhân vật tham gia.
  • C. Thông điệp xã hội, phê phán hoặc góc nhìn về con người mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

Câu 3: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có của mình dù thực tế rất nghèo khó. Đối tượng hài hước ở đây chủ yếu là gì?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và thực tế, thói khoe mẽ, sĩ diện hão.
  • B. Hoàn cảnh nghèo khó của nhân vật.
  • C. Sự giàu có của những người xung quanh.
  • D. Ngoại hình của nhân vật.

Câu 4: Tại sao việc lựa chọn "đối tượng" cho hài kịch lại là một trong những khó khăn đầu tiên của người sáng tác?

  • A. Vì có quá ít đối tượng có thể tạo ra tiếng cười.
  • B. Vì đối tượng hài kịch thường không thu hút khán giả.
  • C. Vì đối tượng hài kịch phải là những người nổi tiếng.
  • D. Vì cần tìm được đối tượng vừa phổ biến, dễ nhận biết, vừa có khả năng tạo ra tiếng cười sâu sắc mà không gây phản cảm hoặc lạc hậu.

Câu 5: Khi hài kịch châm biếm một vấn đề xã hội nhạy cảm, khó khăn lớn nhất đối với người viết là gì?

  • A. Tìm kiếm diễn viên phù hợp.
  • B. Cân bằng giữa sự hài hước và tính phê phán, tránh gây tổn thương hoặc hiểu lầm nghiêm trọng.
  • C. Thiết kế bối cảnh sân khấu.
  • D. Viết lời thoại dài dòng.

Câu 6: Một trong những khó khăn trong việc duy trì sự hấp dẫn của hài kịch theo thời gian là gì?

  • A. Những thói quen, mốt, hoặc vấn đề xã hội từng là đối tượng hài hước có thể trở nên lỗi thời hoặc không còn ý nghĩa với khán giả đương đại.
  • B. Chi phí sản xuất tăng cao.
  • C. Khán giả ngày càng ít xem hài kịch.
  • D. Diễn viên hài ngày càng giỏi hơn.

Câu 7: Hài kịch tình huống (situational comedy) chủ yếu tạo tiếng cười từ yếu tố nào?

  • A. Tính cách cố định và kỳ quặc của nhân vật chính.
  • B. Sự châm biếm sâu cay vào một vấn đề chính trị.
  • C. Các tình huống éo le, trớ trêu, bất ngờ mà nhân vật gặp phải.
  • D. Ngôn ngữ bác học, phức tạp.

Câu 8: Phân tích một đoạn hội thoại hài kịch: Nhân vật A nói "Tôi chắc chắn anh ta sẽ đến đúng giờ", ngay lập tức nhân vật B vấp ngã khi bước vào. Kỹ thuật hài hước nào được sử dụng ở đây?

  • A. Nói giảm nói tránh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Sự mâu thuẫn/bất ngờ giữa lời nói và hành động/thực tế (gần với irony tình huống).

Câu 9: Giả sử một vở hài kịch phê phán thói quan liêu. Đối tượng bị châm biếm ở đây là gì?

  • A. Cách làm việc cứng nhắc, chậm chạp, dựa vào giấy tờ, thủ tục rườm rà của bộ máy hành chính.
  • B. Sự nghèo đói của người dân.
  • C. Sự phát triển của công nghệ.
  • D. Lòng tốt bụng của con người.

Câu 10: Khó khăn trong việc "đo lường" hiệu quả của một vở hài kịch nằm ở đâu?

  • A. Việc đếm số lượng khán giả.
  • B. Việc thống kê doanh thu bán vé.
  • C. Tiếng cười và sự tiếp nhận mang tính chủ quan, phụ thuộc nhiều vào thị hiếu, bối cảnh văn hóa và tâm trạng của từng khán giả.
  • D. Việc kiểm tra chất lượng âm thanh, ánh sáng.

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố "cường điệu" (exaggeration) trong việc tạo ra tiếng cười trong hài kịch.

  • A. Làm cho nhân vật trở nên bình thường hơn.
  • B. Nhấn mạnh, phóng đại các đặc điểm, hành động hoặc tình huống để làm lộ rõ sự phi lý, lố bịch, từ đó gây cười.
  • C. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. Tạo ra không khí u buồn, trầm mặc.

Câu 12: Tại sao việc "cập nhật" đối tượng hài kịch lại là một thách thức liên tục đối với người sáng tác?

  • A. Vì các đối tượng cũ vẫn luôn hấp dẫn.
  • B. Vì chỉ có một số ít đối tượng mới xuất hiện.
  • C. Vì việc tìm đối tượng mới tốn kém chi phí.
  • D. Vì xã hội luôn vận động, các vấn đề, thói quen, xu hướng mới liên tục xuất hiện, đòi hỏi hài kịch phải theo kịp để giữ được tính thời sự và sự liên quan.

Câu 13: Một vở hài kịch sử dụng nhiều từ ngữ cổ, lối nói cũ. Đây có thể là một khó khăn trong việc tiếp cận khán giả nào?

  • A. Khán giả trẻ hoặc những người không quen thuộc với bối cảnh văn hóa/lịch sử của vở kịch.
  • B. Khán giả lớn tuổi.
  • C. Khán giả yêu thích kịch truyền thống.
  • D. Khán giả chuyên nghiệp.

Câu 14: Hài kịch tính cách (comedy of character) chủ yếu tập trung khai thác điều gì để tạo tiếng cười?

  • A. Các sự kiện lịch sử trọng đại.
  • B. Những phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Các phát minh khoa học mới nhất.
  • D. Những nét đặc trưng, kỳ quặc, mâu thuẫn, hoặc thói xấu cố hữu trong tính cách của nhân vật.

Câu 15: Khi một vở hài kịch được dịch hoặc chuyển thể sang một nền văn hóa khác, khó khăn lớn nhất thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Độ dài của vở kịch.
  • B. Sự khác biệt về văn hóa, phong tục, tập quán, cách sử dụng ngôn ngữ và các điển cố, ám chỉ mang tính địa phương mà tiếng cười dựa vào.
  • C. Số lượng màn diễn.
  • D. Giới tính của nhân vật.

Câu 16: Mục đích "giáo dục" hoặc "phê phán" trong hài kịch thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Bằng cách đưa ra những bài học đạo đức trực tiếp, khô khan.
  • B. Thông qua việc ca ngợi những điều tốt đẹp một cách sáo rỗng.
  • C. Ẩn chứa trong tiếng cười, sự châm biếm, khiến người xem suy ngẫm về những thói xấu, hiện tượng tiêu cực được khắc họa.
  • D. Chỉ đơn thuần là giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 17: Phân tích tại sao "thời điểm" (timing) lại cực kỳ quan trọng trong diễn xuất hài kịch.

  • A. Việc ngắt nghỉ, nhấn nhá, phản ứng đúng lúc giúp tạo ra hiệu quả bất ngờ, sự lố bịch hoặc làm nổi bật điểm gây cười của lời thoại/hành động.
  • B. Giúp diễn viên nhớ lời thoại dễ hơn.
  • C. Làm cho vở kịch dài hơn.
  • D. Giúp khán giả ra về sớm hơn.

Câu 18: Đối tượng của hài kịch có thể là những điều "phi lý", "ngược đời". Yếu tố này tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Làm cho mọi thứ trở nên logic và dễ hiểu.
  • B. Khẳng định những quy tắc thông thường.
  • C. Gây sốc, tạo sự đối lập với lẽ thường, buộc người xem phải bật cười trước sự vô lý của tình huống hoặc nhân vật.
  • D. Tạo ra không khí trang nghiêm.

Câu 19: Khó khăn trong việc "duy trì sự mới mẻ" cho các tình huống hài kịch là gì?

  • A. Khán giả không thích những điều mới.
  • B. Chỉ có một số ít tình huống có thể gây cười.
  • C. Việc lặp lại tình huống cũ luôn hiệu quả.
  • D. Các mô típ, cấu trúc gây cười phổ biến dễ bị lạm dụng, trở nên sáo mòn, đòi hỏi người sáng tác phải liên tục sáng tạo các cách tiếp cận và tình huống độc đáo hơn.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng giữa hài kịch và bi kịch.

  • A. Hài kịch thường khai thác những yếu tố tiêu cực nhưng mang tính xã hội, có thể sửa đổi, hoặc những mâu thuẫn tạo tiếng cười; bi kịch tập trung vào những xung đột nội tâm, số phận bi đát, không lối thoát của cá nhân.
  • B. Hài kịch chỉ có nhân vật xấu, bi kịch chỉ có nhân vật tốt.
  • C. Hài kịch luôn kết thúc có hậu, bi kịch luôn kết thúc buồn.
  • D. Hài kịch dùng lời nói, bi kịch dùng hành động.

Câu 21: Một trong những khó khăn khi viết lời thoại hài hước là gì?

  • A. Viết lời thoại càng dài càng tốt.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ khó hiểu.
  • C. Tìm kiếm sự tự nhiên, dí dỏm, bất ngờ trong ngôn ngữ, tránh gượng ép hoặc quá lộ liễu, đồng thời phải phù hợp với tính cách nhân vật và tình huống.
  • D. Chỉ cần lặp lại những câu nói quen thuộc.

Câu 22: Đối tượng "sự giả tạo, đạo đức giả" thường được hài kịch khắc họa như thế nào?

  • A. Bằng cách ca ngợi sự chân thật.
  • B. Bằng cách phơi bày sự mâu thuẫn giữa vẻ bề ngoài (lời nói, hành động công khai) và bản chất thật (suy nghĩ, hành động khuất tất) của nhân vật hoặc một nhóm người.
  • C. Thông qua việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Bằng cách sử dụng các công thức toán học.

Câu 23: Khó khăn trong việc "cân bằng" giữa yếu tố giải trí và yếu tố phê phán trong hài kịch là gì?

  • A. Quá nhiều giải trí sẽ làm hài kịch sâu sắc hơn.
  • B. Quá nhiều phê phán sẽ làm hài kịch vui nhộn hơn.
  • C. Yếu tố giải trí và phê phán luôn tách biệt hoàn toàn.
  • D. Nếu quá chú trọng giải trí dễ trở nên nhạt nhẽo, vô thưởng vô phạt; nếu quá nặng tính phê phán dễ trở thành bi kịch hoặc khô khan, mất đi tiếng cười.

Câu 24: Khi một vở hài kịch sử dụng "hài hước hình thể" (physical comedy), đối tượng gây cười chủ yếu là gì?

  • A. Những hành động, cử chỉ, biểu cảm phóng đại, vụng về, hoặc bất ngờ của nhân vật.
  • B. Lời thoại sâu sắc, triết lý.
  • C. Âm nhạc nền.
  • D. Bối cảnh tĩnh lặng.

Câu 25: Một trong những khó khăn khi biểu diễn hài kịch trực tiếp trên sân khấu là gì?

  • A. Không cần tương tác với khán giả.
  • B. Phải xử lý các tình huống bất ngờ, phản ứng của khán giả ngay tại chỗ và duy trì năng lượng, sự tỉnh táo để giữ được nhịp điệu hài hước.
  • C. Chỉ cần thuộc lời thoại là đủ.
  • D. Không cần luyện tập.

Câu 26: Đối tượng "sự lố bịch của quyền lực" trong hài kịch thường được thể hiện qua việc khắc họa những nhân vật nào?

  • A. Những người lao động bình thường.
  • B. Những đứa trẻ ngây thơ.
  • C. Những người có chức vụ, quyền hành nhưng hành xử kém cỏi, hống hách, hoặc đưa ra những quyết định vô lý.
  • D. Những nghệ sĩ tài năng.

Câu 27: Khó khăn liên quan đến "phạm vi" đối tượng của hài kịch là gì?

  • A. Chọn đối tượng quá hẹp dễ kén khán giả, quá rộng dễ dàn trải, thiếu chiều sâu; hoặc chọn đối tượng dễ gây hiểu lầm, xúc phạm một bộ phận công chúng.
  • B. Đối tượng hài kịch luôn giống nhau ở mọi nơi.
  • C. Phạm vi đối tượng không ảnh hưởng đến sự thành công.
  • D. Chỉ có thể làm hài kịch về một đối tượng duy nhất.

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố "bất ngờ" (surprise) trong việc tạo tiếng cười.

  • A. Làm cho tình huống trở nên dễ đoán.
  • B. Giúp khán giả cảm thấy buồn bã.
  • C. Tạo ra sự quen thuộc.
  • D. Đưa ra một kết quả, lời thoại hoặc hành động không đúng với dự đoán của khán giả, phá vỡ quy luật thông thường, từ đó kích thích phản ứng bật cười.

Câu 29: Khó khăn trong việc "thích ứng" hài kịch với các phương tiện truyền thông khác nhau (sân khấu, điện ảnh, truyền hình, online) là gì?

  • A. Yếu tố hài hước luôn giữ nguyên dù ở phương tiện nào.
  • B. Mỗi phương tiện có đặc thù riêng về không gian, thời gian, cách tiếp cận khán giả, đòi hỏi phải điều chỉnh kỹ thuật gây cười, cấu trúc kịch bản, và phong cách diễn xuất cho phù hợp.
  • C. Khán giả của các phương tiện đều giống nhau.
  • D. Chi phí sản xuất không thay đổi.

Câu 30: Đối tượng của hài kịch có thể bao gồm cả những "định kiến" xã hội. Việc châm biếm định kiến nhằm mục đích gì?

  • A. Phơi bày sự phi lý, lỗi thời hoặc bất công của định kiến, khuyến khích người xem suy nghĩ lại về chúng.
  • B. Khẳng định và củng cố các định kiến.
  • C. Làm cho định kiến trở nên phổ biến hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là mô tả lại định kiến mà không có ý nghĩa phê phán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đối tượng chủ yếu mà hài kịch thường hướng tới để tạo tiếng cười và châm biếm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện 'đối tượng' của tiếng cười giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có của mình dù thực tế rất nghèo khó. Đối tượng hài hước ở đây chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại sao việc lựa chọn 'đối tượng' cho hài kịch lại là một trong những khó khăn đầu tiên của người sáng tác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi hài kịch châm biếm một vấn đề xã hội nhạy cảm, khó khăn lớn nhất đối với người viết là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một trong những khó khăn trong việc duy trì sự hấp dẫn của hài kịch theo thời gian là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hài kịch tình huống (situational comedy) chủ yếu tạo tiếng cười từ yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phân tích một đoạn hội thoại hài kịch: Nhân vật A nói 'Tôi chắc chắn anh ta sẽ đến đúng giờ', ngay lập tức nhân vật B vấp ngã khi bước vào. Kỹ thuật hài hước nào được sử dụng ở đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giả sử một vở hài kịch phê phán thói quan liêu. Đối tượng bị châm biếm ở đây là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khó khăn trong việc 'đo lường' hiệu quả của một vở hài kịch nằm ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố 'cường điệu' (exaggeration) trong việc tạo ra tiếng cười trong hài kịch.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tại sao việc 'cập nhật' đối tượng hài kịch lại là một thách thức liên tục đối với người sáng tác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một vở hài kịch sử dụng nhiều từ ngữ cổ, lối nói cũ. Đây có thể là một khó khăn trong việc tiếp cận khán giả nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hài kịch tính cách (comedy of character) chủ yếu tập trung khai thác điều gì để tạo tiếng cười?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi một vở hài kịch được dịch hoặc chuyển thể sang một nền văn hóa khác, khó khăn lớn nhất thường liên quan đến yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Mục đích 'giáo dục' hoặc 'phê phán' trong hài kịch thường được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích tại sao 'thời điểm' (timing) lại cực kỳ quan trọng trong diễn xuất hài kịch.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đối tượng của hài kịch có thể là những điều 'phi lý', 'ngược đời'. Yếu tố này tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khó khăn trong việc 'duy trì sự mới mẻ' cho các tình huống hài kịch là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng giữa hài kịch và bi kịch.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một trong những khó khăn khi viết lời thoại hài hước là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đối tượng 'sự giả tạo, đạo đức giả' thường được hài kịch khắc họa như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khó khăn trong việc 'cân bằng' giữa yếu tố giải trí và yếu tố phê phán trong hài kịch là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi một vở hài kịch sử dụng 'hài hước hình thể' (physical comedy), đối tượng gây cười chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những khó khăn khi biểu diễn hài kịch trực tiếp trên sân khấu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đối tượng 'sự lố bịch của quyền lực' trong hài kịch thường được thể hiện qua việc khắc họa những nhân vật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khó khăn liên quan đến 'phạm vi' đối tượng của hài kịch là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố 'bất ngờ' (surprise) trong việc tạo tiếng cười.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khó khăn trong việc 'thích ứng' hài kịch với các phương tiện truyền thông khác nhau (sân khấu, điện ảnh, truyền hình, online) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đối tượng của hài kịch có thể bao gồm cả những 'định kiến' xã hội. Việc châm biếm định kiến nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào thường được coi là đặc trưng phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác (như bi kịch, chính kịch)?

  • A. Xung đột gay gắt dẫn đến kết cục bi thảm.
  • B. Phản ánh những mâu thuẫn, thói hư tật xấu của con người và xã hội bằng tiếng cười.
  • C. Nhân vật có nội tâm phức tạp, giằng xé.
  • D. Cốt truyện ly kỳ, nhiều tình tiết bất ngờ.

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch có chức năng chính nào, vượt ra ngoài mục đích giải trí đơn thuần?

  • A. Gây sợ hãi và thương cảm cho khán giả.
  • B. Cung cấp thông tin lịch sử, kiến thức khoa học.
  • C. Phê phán, châm biếm những điều xấu xa, lạc hậu, hướng con người đến cái thiện.
  • D. Nhấn mạnh sự bế tắc, tuyệt vọng của số phận con người.

Câu 3: Đối tượng phổ biến nhất mà hài kịch thường nhắm đến để phê phán, châm biếm là gì?

  • A. Thiên nhiên và môi trường.
  • B. Số phận con người trước quy luật của tạo hóa.
  • C. Những thói hư tật xấu, sự lố bịch, giả tạo của con người và các hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • D. Các vấn đề siêu hình, triết học trừu tượng.

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và thành đạt của mình, nhưng thực tế lại đang nợ nần chồng chất. Hành động và lời nói của nhân vật này tạo ra tiếng cười dựa trên mâu thuẫn nào?

  • A. Giữa cái cũ và cái mới.
  • B. Giữa lời nói và hành động.
  • C. Giữa hình thức bên ngoài và bản chất bên trong.
  • D. Giữa ước mơ và hiện thực khách quan.

Câu 5: Trong quá trình sáng tác hài kịch, khó khăn lớn nhất khi xây dựng tình huống kịch tính thường nằm ở đâu?

  • A. Tìm kiếm diễn viên phù hợp.
  • B. Tạo ra mâu thuẫn gây cười nhưng vẫn logic, hấp dẫn và phục vụ chủ đề tư tưởng.
  • C. Viết lời thoại ngắn gọn, dễ nhớ.
  • D. Lựa chọn bối cảnh (không gian, thời gian) cho vở kịch.

Câu 6: Một diễn viên hài sử dụng liên tục các động tác cường điệu, nét mặt khoa trương quá mức khi thể hiện nhân vật. Theo bạn, điều này có thể dẫn đến hiệu quả tiếp nhận như thế nào?

  • A. Tăng cường chiều sâu tâm lý nhân vật.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm với nhân vật.
  • C. Có thể khiến cái hài trở nên lố lăng, thiếu tự nhiên và làm giảm giá trị phê phán.
  • D. Luôn luôn tạo ra tiếng cười sảng khoái cho mọi đối tượng khán giả.

Câu 7: Mâu thuẫn nào được xem là nền tảng, là

  • A. Mâu thuẫn giữa con người và tự nhiên.
  • B. Mâu thuẫn giữa cái đẹp và cái xấu.
  • C. Mâu thuẫn giữa bản chất bên trong và hình thức biểu hiện bên ngoài (giữa thật và giả, giữa cao cả và thấp hèn, giữa cái lẽ ra phải có và cái thực tế đang tồn tại).
  • D. Mâu thuẫn giữa quá khứ và tương lai.

Câu 8: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ hài hước trong hài kịch (như chơi chữ, nói lái...) lại đòi hỏi sự tinh tế và khéo léo cao?

  • A. Vì ngôn ngữ hài hước thường khó dịch sang tiếng nước ngoài.
  • B. Vì nếu lạm dụng hoặc dùng không đúng chỗ, nó có thể trở nên nhạt nhẽo, khó hiểu hoặc thậm chí dung tục.
  • C. Vì khán giả ngày nay ít quan tâm đến các kỹ thuật ngôn ngữ truyền thống.
  • D. Vì chỉ có những người có trình độ cao mới hiểu được ngôn ngữ hài hước.

Câu 9: Nhân vật điển hình trong hài kịch có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc truyền tải thông điệp của tác phẩm?

  • A. Giúp cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
  • B. Là hiện thân tập trung của một thói xấu, một kiểu người, một hiện tượng xã hội phổ biến mà tác giả muốn phê phán.
  • C. Luôn là nhân vật chính diện được khán giả yêu mến.
  • D. Chỉ có vai trò gây cười đơn thuần, không mang ý nghĩa sâu sắc.

Câu 10: Điểm khác biệt cốt yếu giữa tiếng cười trong hài kịch sân khấu/điện ảnh và tiếng cười trong một câu chuyện cười thông thường (tiếu lâm) là gì?

  • A. Tiếng cười trong hài kịch luôn sâu sắc hơn.
  • B. Tiếng cười trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên một cốt truyện, tình huống kịch tính, tính cách nhân vật và sự tương tác tổng thể của vở diễn, trong khi tiếng cười trong truyện cười thường dựa vào một tình huống ngắn, một câu nói đùa, hoặc một sự kiện đơn lẻ.
  • C. Tiếng cười trong truyện cười luôn mang tính giáo dục cao hơn.
  • D. Hài kịch chỉ sử dụng ngôn ngữ, còn truyện cười sử dụng cả cử chỉ.

Câu 11: Khó khăn nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc tiếp nhận một vở hài kịch của khán giả?

  • A. Chi phí sản xuất vở kịch quá cao.
  • B. Sự khác biệt về bối cảnh văn hóa, kinh nghiệm sống, hoặc thế hệ khiến khán giả khó hiểu được cái hài hay thông điệp phê phán mà tác phẩm truyền tải.
  • C. Diễn viên thiếu kỹ năng biểu diễn.
  • D. Âm thanh, ánh sáng sân khấu không đạt yêu cầu.

Câu 12: Một vở hài kịch châm biếm nạn quan liêu của thập niên 1980 có thể khó gây cười và khó được khán giả trẻ ngày nay thấu hiểu. Lý do chủ yếu là gì?

  • A. Kỹ thuật diễn xuất của diễn viên ngày xưa lạc hậu.
  • B. Ngôn ngữ kịch bản quá khó hiểu.
  • C. Bối cảnh xã hội, các hiện tượng quan liêu, và cách biểu đạt cái hài của thời kỳ đó có thể khác biệt đáng kể so với hiện tại, khiến khán giả đương thời không còn thấy quen thuộc hoặc không nhận diện được vấn đề được châm biếm.
  • D. Các vấn đề xã hội ngày nay không còn gì đáng cười.

Câu 13: Yếu tố nào trong hài kịch giúp nó không chỉ dừng lại ở việc gây cười giải trí mà còn mang tính phê phán sâu sắc, khiến khán giả phải suy ngẫm?

  • A. Việc sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại.
  • B. Sự cường điệu hóa, bóp méo hiện thực đến mức lố bịch để phơi bày bản chất xấu xa, phi lý của đối tượng bị phê phán.
  • C. Nhân vật luôn kết thúc có hậu.
  • D. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.

Câu 14: Trong một vở hài kịch, nhân vật A nói với nhân vật B, người vừa làm hỏng mọi việc:

  • A. Nói giảm nói tránh.
  • B. So sánh.
  • C. Mỉa mai/châm biếm (sử dụng từ ngữ mang nghĩa trái ngược với ý muốn nói để châm biếm).
  • D. Hoán dụ.

Câu 15: Một số tác phẩm kịch có sự đan xen giữa yếu tố hài và yếu tố bi (hài-bi kịch). Sự kết hợp này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm nhẹ nỗi đau của bi kịch.
  • B. Phản ánh một cách chân thực và sâu sắc hơn về hiện thực cuộc sống phức tạp, nơi cái hài và cái bi thường tồn tại song hành, và làm nổi bật bi kịch từ trong cái hài của những thói tật lố bịch.
  • C. Gây hoang mang, khó hiểu cho khán giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự thử nghiệm về mặt hình thức.

Câu 16: Khi chuyển thể một tác phẩm hài kịch văn học từ sách lên sân khấu hoặc màn ảnh, thách thức lớn nhất thường là gì?

  • A. Tìm kiếm nhà tài trợ.
  • B. Giữ được
  • C. In ấn kịch bản.
  • D. Chọn nhạc nền phù hợp.

Câu 17: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, đối tượng nào sau đây có xu hướng trở thành

  • A. Những người nông dân chất phác.
  • B. Những hiện tượng tiêu cực liên quan đến công nghệ, mạng xã hội, lối sống ảo, hoặc những thói tật mới phát sinh trong đời sống đô thị.
  • C. Các loài động vật hoang dã.
  • D. Các nhân vật lịch sử vĩ đại.

Câu 18: Giả sử có một hiện tượng xã hội: nhiều người chỉ chăm chăm chụp ảnh

  • A. Vẻ đẹp của địa điểm du lịch.
  • B. Sự lãng phí thời gian và tiền bạc.
  • C. Sự giả tạo, phù phiếm, sống theo
  • D. Khó khăn trong việc di chuyển đến địa điểm du lịch.

Câu 19: Thách thức lớn nhất trong việc sáng tạo hài kịch là làm sao để tác phẩm vừa khiến khán giả cười sảng khoái, vừa đọng lại những suy ngẫm về vấn đề xã hội hoặc con người. Điều này đòi hỏi người sáng tác phải làm gì?

  • A. Chỉ tập trung vào các trò đùa ngớ ngẩn.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố gây cười với chiều sâu tư tưởng, không biến tác phẩm thành bài giảng đạo đức khô khan hay chỉ là màn mua vui rẻ tiền.
  • C. Sử dụng nhiều hiệu ứng kỹ xảo trên sân khấu.
  • D. Kể một câu chuyện thật buồn ở cuối vở kịch.

Câu 20: Nhân vật A là một người keo kiệt bủn xỉn nhưng luôn muốn tỏ ra hào phóng trước mặt người khác. Trong một tình huống cần chi tiền, hành động nào của nhân vật này có khả năng cao nhất tạo ra tiếng cười hài kịch?

  • A. Anh ta vui vẻ rút ví chi tiền.
  • B. Anh ta tìm mọi cách né tránh việc chi tiền, viện đủ lý do lố bịch để người khác phải trả thay.
  • C. Anh ta kể một câu chuyện cười.
  • D. Anh ta im lặng và bỏ đi.

Câu 21: Bối cảnh (không gian, thời gian, hoàn cảnh cụ thể) đóng vai trò gì trong việc tạo nên cái hài của một vở kịch?

  • A. Chỉ là phông nền trang trí, không ảnh hưởng nhiều.
  • B. Giúp xác định đối tượng bị châm biếm, tạo ra các tình huống mâu thuẫn đặc trưng, và quy định cách thức biểu hiện của cái hài.
  • C. Quyết định toàn bộ nội dung của vở kịch.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến trang phục của diễn viên.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn đối với diễn viên khi thể hiện các nhân vật hài kịch kinh điển (ví dụ như các nhân vật của Molière hay Nguyễn Đình Chiểu) là gì?

  • A. Kịch bản quá dài, khó nhớ lời thoại.
  • B. Làm sao để thể hiện được sự lố bịch, đáng cười của nhân vật mà vẫn giữ được chiều sâu, khiến khán giả không chỉ cười mà còn suy ngẫm về thói tật chung của con người, tránh biến nhân vật thành caricatura đơn thuần.
  • C. Trang phục và hóa trang quá cầu kỳ.
  • D. Khán giả ngày nay không còn thích xem kịch cổ điển.

Câu 23: So với hài kịch chính kịch (có cốt truyện hoàn chỉnh, nhân vật sâu sắc), hài kịch tạp kỹ (skit, tiểu phẩm hài ngắn) thường có đặc điểm gì về cấu trúc và nội dung?

  • A. Cốt truyện phức tạp hơn, nhiều nhân vật hơn.
  • B. Thường tập trung vào một tình huống hoặc ý tưởng gây cười đơn lẻ, mang tính thời sự cao, cấu trúc đơn giản hơn và ít đi sâu vào phân tích tâm lý nhân vật.
  • C. Luôn có kết thúc bi thảm.
  • D. Chỉ sử dụng hình thức độc thoại.

Câu 24: Trong biểu diễn hài kịch, việc sử dụng hiệu quả các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, điệu bộ, nét mặt có tác dụng như thế nào?

  • A. Giúp diễn viên che giấu cảm xúc thật.
  • B. Tăng thêm tính biểu cảm, trực quan cho cái hài, hỗ trợ ngôn ngữ lời thoại và có thể tự thân tạo ra tiếng cười mà không cần lời nói.
  • C. Làm giảm sự tập trung của khán giả vào lời thoại.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp hình ảnh diễn viên.

Câu 25: Khó khăn nào sau đây là thách thức lớn nhất khi người sáng tác muốn tạo ra tiếng cười nhưng đồng thời tránh sự dung tục, thô thiển?

  • A. Tìm kiếm đề tài mới.
  • B. Phải tìm cách khai thác cái hài từ những mâu thuẫn tinh tế, trí tuệ, hoặc từ sự lố bịch của thói tật chứ không dựa vào các yếu tố nhạy cảm, tục tĩu để câu khách rẻ tiền.
  • C. Viết kịch bản dài.
  • D. Hạn chế sử dụng ngôn ngữ địa phương.

Câu 26: Trong một đoạn kịch, nhân vật A là một người rất sợ vợ nhưng luôn ra vẻ

  • A. Giữa thế hệ cũ và thế hệ mới.
  • B. Giữa giàu có và nghèo khó.
  • C. Giữa vẻ ngoài (dũng cảm,
  • D. Giữa làm việc và nghỉ ngơi.

Câu 27: Tại sao những thói hư tật xấu mang tính phổ biến và tồn tại dai dẳng trong xã hội (như keo kiệt, khoe khoang, giả tạo, nịnh bợ, quan liêu...) lại luôn là đối tượng muôn thuở và hiệu quả của hài kịch?

  • A. Vì chúng dễ dàng bịa đặt ra tình huống.
  • B. Vì chúng là những vấn đề quen thuộc với mọi người, dễ tạo sự đồng cảm (cười người hôm trước hôm sau người cười) và tiếng cười phê phán từ việc nhận diện chính mình hoặc người xung quanh trong tác phẩm.
  • C. Vì chúng không gây tranh cãi trong xã hội.
  • D. Vì chỉ có những thói xấu này mới tạo ra tiếng cười.

Câu 28: Một trong những khó khăn của hài kịch hiện đại là làm sao để đề tài luôn mới mẻ, phản ánh kịp thời các vấn đề nóng của xã hội mà không nhanh chóng bị lỗi thời. Đâu là giải pháp khả thi nhất cho vấn đề này?

  • A. Chỉ làm hài kịch về các vấn đề lịch sử.
  • B. Tập trung khai thác các vấn đề mang tính bản chất, muôn thuở của con người (như tham lam, ích kỷ, thói sĩ diện...) kết hợp với việc lồng ghép các yếu tố, ngôn ngữ, bối cảnh hiện đại để tạo sự gần gũi.
  • C. Chỉ làm các tiểu phẩm hài ngắn trên mạng xã hội.
  • D. Lặp lại các đề tài đã thành công trước đây.

Câu 29: Tiếng cười trong hài kịch, đặc biệt là hài kịch châm biếm, có vai trò gì trong việc tác động đến nhận thức và hành vi của con người?

  • A. Khiến con người né tránh các vấn đề xã hội.
  • B. Là
  • C. Chỉ đơn thuần giúp giải tỏa căng thẳng.
  • D. Gây chia rẽ, mất đoàn kết trong xã hội.

Câu 30: Tại sao một vở hài kịch thành công ở một nền văn hóa này lại có thể không được đón nhận hoặc gây khó hiểu ở một nền văn hóa khác?

  • A. Do chất lượng diễn xuất kém.
  • B. Do sự khác biệt về phong tục, tập quán, hệ giá trị, cách biểu đạt cái hài và những vấn đề xã hội đặc thù của mỗi nền văn hóa.
  • C. Do khán giả ở nền văn hóa khác không thích cười.
  • D. Do ngôn ngữ gốc quá khó dịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Yếu tố cốt lõi nào thường được coi là đặc trưng phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác (như bi kịch, chính kịch)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Tiếng cười trong hài kịch có chức năng chính nào, vượt ra ngoài mục đích giải trí đơn thuần?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Đối tượng phổ biến nhất mà hài kịch thường nhắm đến để phê phán, châm biếm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và thành đạt của mình, nhưng thực tế lại đang nợ nần chồng chất. Hành động và lời nói của nhân vật này tạo ra tiếng cười dựa trên mâu thuẫn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Trong quá trình sáng tác hài kịch, khó khăn lớn nhất khi xây dựng tình huống kịch tính thường nằm ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Một diễn viên hài sử dụng liên tục các động tác cường điệu, nét mặt khoa trương quá mức khi thể hiện nhân vật. Theo bạn, điều này có thể dẫn đến hiệu quả tiếp nhận như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Mâu thuẫn nào được xem là nền tảng, là "chất liệu" cơ bản nhất để xây dựng nên tình huống và tính cách hài hước trong hài kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ hài hước trong hài kịch (như chơi chữ, nói lái...) lại đòi hỏi sự tinh tế và khéo léo cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Nhân vật điển hình trong hài kịch có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc truyền tải thông điệp của tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Điểm khác biệt cốt yếu giữa tiếng cười trong hài kịch sân khấu/điện ảnh và tiếng cười trong một câu chuyện cười thông thường (tiếu lâm) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Khó khăn nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc tiếp nhận một vở hài kịch của khán giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Một vở hài kịch châm biếm nạn quan liêu của thập niên 1980 có thể khó gây cười và khó được khán giả trẻ ngày nay thấu hiểu. Lý do chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Yếu tố nào trong hài kịch giúp nó không chỉ dừng lại ở việc gây cười giải trí mà còn mang tính phê phán sâu sắc, khiến khán giả phải suy ngẫm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Trong một vở hài kịch, nhân vật A nói với nhân vật B, người vừa làm hỏng mọi việc: "Anh đúng là thiên tài phá hoại!". Câu nói này tạo tiếng cười chủ yếu dựa trên biện pháp nghệ thuật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Một số tác phẩm kịch có sự đan xen giữa yếu tố hài và yếu tố bi (hài-bi kịch). Sự kết hợp này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Khi chuyển thể một tác phẩm hài kịch văn học từ sách lên sân khấu hoặc màn ảnh, thách thức lớn nhất thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, đối tượng nào sau đây có xu hướng trở thành "mỏ vàng" cho các tác phẩm hài kịch châm biếm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Giả sử có một hiện tượng xã hội: nhiều người chỉ chăm chăm chụp ảnh "sống ảo" tại các địa điểm du lịch mà không thực sự tận hưởng trải nghiệm. Theo bạn, khía cạnh nào của hiện tượng này dễ trở thành đối tượng châm biếm trong hài kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Thách thức lớn nhất trong việc sáng tạo hài kịch là làm sao để tác phẩm vừa khiến khán giả cười sảng khoái, vừa đọng lại những suy ngẫm về vấn đề xã hội hoặc con người. Điều này đòi hỏi người sáng tác phải làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Nhân vật A là một người keo kiệt bủn xỉn nhưng luôn muốn tỏ ra hào phóng trước mặt người khác. Trong một tình huống cần chi tiền, hành động nào của nhân vật này có khả năng cao nhất tạo ra tiếng cười hài kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Bối cảnh (không gian, thời gian, hoàn cảnh cụ thể) đóng vai trò gì trong việc tạo nên cái hài của một vở kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Một trong những thách thức lớn đối với diễn viên khi thể hiện các nhân vật hài kịch kinh điển (ví dụ như các nhân vật của Molière hay Nguyễn Đình Chiểu) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

So với hài kịch chính kịch (có cốt truyện hoàn chỉnh, nhân vật sâu sắc), hài kịch tạp kỹ (skit, tiểu phẩm hài ngắn) thường có đặc điểm gì về cấu trúc và nội dung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Trong biểu diễn hài kịch, việc sử dụng hiệu quả các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, điệu bộ, nét mặt có tác dụng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Khó khăn nào sau đây là thách thức lớn nhất khi người sáng tác muốn tạo ra tiếng cười nhưng đồng thời tránh sự dung tục, thô thiển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Trong một đoạn kịch, nhân vật A là một người rất sợ vợ nhưng luôn ra vẻ "anh hùng" trước mặt bạn bè. Khi bạn bè rủ đi chơi, anh ta mạnh miệng nhận lời nhưng sau đó lại lén nhắn tin xin phép vợ với vẻ mặt sợ sệt. Mâu thuẫn nào tạo nên tiếng cười trong tình huống này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Tại sao những thói hư tật xấu mang tính phổ biến và tồn tại dai dẳng trong xã hội (như keo kiệt, khoe khoang, giả tạo, nịnh bợ, quan liêu...) lại luôn là đối tượng muôn thuở và hiệu quả của hài kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Một trong những khó khăn của hài kịch hiện đại là làm sao để đề tài luôn mới mẻ, phản ánh kịp thời các vấn đề nóng của xã hội mà không nhanh chóng bị lỗi thời. Đâu là giải pháp khả thi nhất cho vấn đề này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Tiếng cười trong hài kịch, đặc biệt là hài kịch châm biếm, có vai trò gì trong việc tác động đến nhận thức và hành vi của con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Tại sao một vở hài kịch thành công ở một nền văn hóa này lại có thể không được đón nhận hoặc gây khó hiểu ở một nền văn hóa khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hài kịch, đối tượng chủ yếu bị châm biếm, phê phán là gì?

  • A. Những vẻ đẹp hoàn mỹ, lý tưởng của con người.
  • B. Những sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc.
  • C. Những thói hư tật xấu, những cái lố bịch, lạc hậu trong xã hội và con người.
  • D. Thiên nhiên hùng vĩ và những hiện tượng siêu nhiên.

Câu 2: Một vở kịch xây dựng nhân vật chính là một người giàu có nhưng cực kỳ keo kiệt, bủn xỉn đến mức nực cười. Vở kịch này đang tập trung phê phán khía cạnh nào của đối tượng hài kịch?

  • A. Sự dũng cảm đối mặt với khó khăn.
  • B. Trí tuệ và sự thông thái.
  • C. Lòng nhân ái và sự sẻ chia.
  • D. Thói tật xấu về tính cách, đạo đức.

Câu 3: Ngoài mục đích gây cười, chức năng quan trọng nhất của hài kịch trong việc tác động đến xã hội là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện giải trí đơn thuần.
  • B. Phê phán, vạch trần những tiêu cực để hướng đến sự hoàn thiện.
  • C. Ca ngợi những điều tốt đẹp, lý tưởng một cách trực tiếp.
  • D. Cung cấp thông tin kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực.

Câu 4: Một tiểu phẩm hài phê phán tình trạng quan liêu, hách dịch của một số cán bộ. Chức năng nào của hài kịch được thể hiện rõ nhất qua tiểu phẩm này?

  • A. Chức năng phê phán xã hội.
  • B. Chức năng giáo dục lịch sử.
  • C. Chức năng giải thích khoa học.
  • D. Chức năng miêu tả tự nhiên.

Câu 5: Xung đột trong hài kịch thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Cuộc chiến tranh giành quyền lực khốc liệt.
  • B. Sự đối đầu giữa các thế lực siêu nhiên.
  • C. Mâu thuẫn không thể hòa giải về tư tưởng chính trị.
  • D. Mâu thuẫn giữa bản chất bên trong và biểu hiện bên ngoài, giữa cái tiến bộ và cái lạc hậu, cái tốt đẹp và cái xấu xa.

Câu 6: Trong một vở kịch, nhân vật A luôn tỏ ra là người hiểu biết, đạo đức nhưng lại liên tục có những hành động vụng về, ích kỷ một cách lố bịch. Tình huống này tạo ra tiếng cười chủ yếu dựa trên xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Xung đột giữa cái bản chất (ích kỷ, vụng về) và cái biểu hiện (tỏ ra hiểu biết, đạo đức).
  • C. Xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.
  • D. Xung đột giữa các quốc gia.

Câu 7: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng như thế nào để làm nổi bật đối tượng phê phán?

  • A. Điển hình hóa một thói xấu, tật xấu hoặc một kiểu người lố bịch trong xã hội.
  • B. Là những anh hùng hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • C. Những nhân vật phức tạp, khó đoán trước hành động.
  • D. Là những người bình thường, không có gì nổi bật.

Câu 8: Hãy mô tả một nhân vật có khả năng trở thành đối tượng châm biếm hiệu quả trong hài kịch hiện đại.

  • A. Một nhà khoa học dành cả đời nghiên cứu vì nhân loại.
  • B. Một người lao động chân chất, cần cù.
  • C. Một người sống ảo trên mạng xã hội, luôn khoe khoang về cuộc sống không có thật của mình.
  • D. Một nghệ sĩ tài năng, khiêm tốn.

Câu 9: Thủ pháp "phóng đại" trong hài kịch được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Làm nổi bật, tô đậm cái lố bịch, phi lý của đối tượng để gây cười và phê phán.
  • C. Trình bày sự thật một cách khách quan, trung thực.
  • D. Che giấu ý đồ châm biếm của tác giả.

Câu 10: Một nhân vật trong vở hài kịch sợ nhện đến mức khi thấy một con nhện nhỏ, anh ta nhảy lên bàn, hét thất thanh và đòi đốt nhà. Thủ pháp gây cười nào đã được sử dụng ở đây?

  • A. Phóng đại.
  • B. Nói giảm nói tránh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 11: Một cảnh trong kịch cho thấy một chính trị gia phát biểu hùng hồn về sự liêm khiết, chống tham nhũng, nhưng ngay sau đó lại lén nhận hối lộ trong hậu trường. Thủ pháp nào tạo nên tiếng cười châm biếm ở đây?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. So sánh.
  • C. Tương phản (giữa lời nói và hành động).
  • D. Nhân hóa.

Câu 12: Thủ pháp "hiểu lầm" trong hài kịch thường dựa trên cơ sở nào để tạo ra tình huống gây cười?

  • A. Nhân vật cố tình nói dối để lừa gạt người khác.
  • B. Nhân vật có khả năng ngoại cảm, biết trước suy nghĩ của người khác.
  • C. Tất cả các nhân vật đều có cùng một suy nghĩ và mục đích.
  • D. Các nhân vật diễn giải sai lời nói, hành động hoặc tình huống, dẫn đến những phản ứng không phù hợp với thực tế.

Câu 13: Một trong những khó khăn lớn khi sáng tác hài kịch là việc lựa chọn đối tượng phê phán. Tại sao việc này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng?

  • A. Vì đối tượng hài kịch luôn là những vấn đề dễ dàng được chấp nhận.
  • B. Vì đối tượng hài kịch thường đụng chạm đến thói quen, quan niệm, hoặc quyền lợi của một bộ phận công chúng, dễ gây phản ứng tiêu cực nếu không khéo léo.
  • C. Vì các thói hư tật xấu trong xã hội rất hiếm gặp.
  • D. Vì chỉ có một số ít chủ đề có thể trở thành đối tượng của hài kịch.

Câu 14: Một diễn viên hài thực hiện một màn biểu diễn châm biếm về một vấn đề xã hội nhạy cảm nhưng lại bị khán giả phản ứng mạnh mẽ và chỉ trích là dung tục, thiếu tinh tế. Khó khăn nào của hài kịch được minh họa rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Nguy cơ gây phản cảm hoặc bị hiểu sai thông điệp nếu không xử lý khéo léo.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm đề tài mới lạ.
  • C. Chi phí sản xuất một vở hài kịch thường rất cao.
  • D. Thiếu diễn viên có khả năng diễn hài.

Câu 15: Tại sao việc giữ cho hài kịch luôn "thời sự" và "hợp thời" lại là một thách thức liên tục đối với người sáng tác?

  • A. Vì các vấn đề xã hội và thói quen con người rất ít thay đổi.
  • B. Vì tiếng cười là một cảm xúc vĩnh cửu, không phụ thuộc vào bối cảnh.
  • C. Vì công chúng luôn dễ dàng chấp nhận mọi hình thức hài kịch.
  • D. Vì các vấn đề xã hội, xu hướng, thói quen của con người luôn vận động và thay đổi nhanh chóng.

Câu 16: Một vở hài kịch từng rất thành công trong quá khứ khi phê phán một hiện tượng lỗi thời nay lại không còn khiến khán giả bật cười. Điều này cho thấy rõ khó khăn nào của hài kịch?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm diễn viên giỏi.
  • B. Tính thời sự và khả năng duy trì sự liên quan với bối cảnh hiện tại.
  • C. Khó khăn trong việc viết lời thoại.
  • D. Chi phí dàn dựng tốn kém.

Câu 17: Một đạo diễn gặp khó khăn khi chuyển thể một kịch bản hài kịch từ ngôn ngữ viết sang ngôn ngữ sân khấu, đặc biệt là làm sao để khán giả hiểu được những ý tứ sâu xa ẩn sau tiếng cười mà không cần giải thích trực tiếp. Khó khăn này thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Khó khăn trong việc tìm địa điểm biểu diễn.
  • B. Khó khăn trong việc thiết kế trang phục.
  • C. Khó khăn trong việc xin giấy phép.
  • D. Khó khăn trong việc chuyển tải trọn vẹn tiếng cười và thông điệp qua diễn xuất, dàn dựng.

Câu 18: Mối quan hệ giữa tiếng cười và sự phê phán trong hài kịch là gì?

  • A. Tiếng cười và phê phán là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Sự phê phán làm giảm đi tiếng cười của hài kịch.
  • C. Tiếng cười là phương tiện, là cách thức để hài kịch thực hiện chức năng phê phán một cách nhẹ nhàng, sâu cay và hiệu quả.
  • D. Chỉ cần có tiếng cười là đủ, không cần yếu tố phê phán.

Câu 19: Một vở hài kịch khiến khán giả cười nghiêng ngả trước sự ngốc nghếch của nhân vật tham lam, nhưng sau đó, nhiều người lại suy ngẫm về sự nguy hiểm của lòng tham trong cuộc sống. Điều này minh chứng cho điều gì về vai trò của tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Tiếng cười giúp khán giả dễ dàng tiếp nhận và suy ngẫm về thông điệp phê phán.
  • B. Tiếng cười làm phân tán sự chú ý của khán giả khỏi thông điệp chính.
  • C. Tiếng cười chỉ có tác dụng giải trí đơn thuần.
  • D. Thông điệp phê phán chỉ có hiệu quả khi không có tiếng cười.

Câu 20: Một vở kịch hài mà các tình huống gây cười chủ yếu phát sinh từ sự trùng hợp ngẫu nhiên, những cuộc gặp gỡ bất ngờ, và việc các nhân vật liên tục rơi vào hoàn cảnh trớ trêu do hoàn cảnh xô đẩy, được gọi là loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch ý niệm.
  • D. Hài kịch chính luận.

Câu 21: Vở kịch "Ông Giuốc-đanh mặc lễ phục" của Mô-li-e, tập trung khắc họa sự lố bịch của một tên tư sản muốn học đòi làm sang, bắt chước giới quý tộc. Vở kịch này là ví dụ điển hình cho loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch siêu thực.
  • D. Hài kịch ca nhạc.

Câu 22: Tại sao việc phóng đại trong hài kịch cần có điểm dừng và vẫn phải dựa trên nền tảng thực tế nhất định?

  • A. Để tiết kiệm chi phí sản xuất.
  • B. Để khán giả không bị sợ hãi.
  • C. Để sự phóng đại vẫn có tính gợi mở, khiến khán giả nhận ra và suy ngẫm về cái thực tế đang bị phê phán.
  • D. Để dễ dàng dịch sang ngôn ngữ khác.

Câu 23: Một nhà biên kịch muốn viết một bộ phim hài về những trào lưu "hot trend" trên mạng xã hội đang thay đổi rất nhanh. Khó khăn lớn nhất mà anh ta có thể gặp phải là gì so với việc viết hài kịch về những thói xấu "muôn thuở" như keo kiệt hay hợm hĩnh?

  • A. Khó tìm diễn viên phù hợp.
  • B. Chi phí quay phim cao.
  • C. Khó xin giấy phép kiểm duyệt.
  • D. Tính thời sự của đề tài rất ngắn ngủi, dễ bị lỗi thời nhanh chóng.

Câu 24: Trong đoạn đối thoại sau, thủ pháp gây cười nào được sử dụng chủ yếu?
Nhân vật A: "Anh hứa sẽ yêu em đến khi mặt trời không còn mọc nữa!"
Nhân vật B: "Vậy thì chắc em phải mua đèn pin sống qua ngày rồi."

  • A. Sự chơi chữ, nói lái.
  • B. Phóng đại.
  • C. Tương phản.
  • D. Hiểu lầm.

Câu 25: So với hài kịch cổ điển thường châm biếm những thói xấu mang tính "phổ quát" của con người (tham lam, giả tạo, hợm hĩnh...), hài kịch hiện đại (đặc biệt là hài chính luận, hài thời sự) có xu hướng tập trung vào đối tượng nào nhiều hơn?

  • A. Thiên nhiên và động vật.
  • B. Các sự kiện lịch sử xa xưa.
  • C. Những vấn đề, hiện tượng, xu hướng nổi cộm, mới phát sinh trong đời sống xã hội đương đại.
  • D. Những câu chuyện cổ tích.

Câu 26: Nếu một xã hội trở nên rất đề cao sự đa dạng và chấp nhận các cá tính khác biệt, thì loại nhân vật nào trong hài kịch có thể sẽ ít còn là đối tượng chính để châm biếm?

  • A. Những nhân vật bị chế giễu chỉ vì họ "khác biệt" hoặc không tuân theo chuẩn mực cũ.
  • B. Những nhân vật tham lam, ích kỷ.
  • C. Những nhân vật giả tạo, đạo đức giả.
  • D. Những nhân vật quan liêu, hách dịch.

Câu 27: Tại sao một vở hài kịch dựa nhiều vào các yếu tố văn hóa, tục ngữ, tiếng lóng của một địa phương lại khó có thể thành công khi công diễn ở một vùng đất khác hoặc dịch sang ngôn ngữ khác?

  • A. Vì diễn viên không quen với vai diễn.
  • B. Vì yếu tố gây cười phụ thuộc nhiều vào bối cảnh văn hóa, ngôn ngữ cụ thể, khó chuyển đổi.
  • C. Vì chi phí vận chuyển đạo cụ tốn kém.
  • D. Vì chủ đề không còn phù hợp.

Câu 28: Một nhân vật trong vở kịch luôn sử dụng những từ ngữ khoa học, hàn lâm phức tạp để nói về những chuyện đời thường đơn giản, tạo nên sự kệch cỡm, buồn cười. Thủ pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?

  • A. Hành động cường điệu.
  • B. Trang phục lố lăng.
  • C. Nhân vật giả dạng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ không phù hợp với hoàn cảnh (lệch chuẩn về phong cách).

Câu 29: Một vở hài kịch miêu tả một người quản lý luôn đưa ra những quyết định sai lầm, gây ra thảm họa cho công ty một cách hài hước, mặc dù anh ta luôn nghĩ mình đang làm điều đúng đắn. Đối tượng chính mà vở kịch này có thể đang châm biếm là gì?

  • A. Sự kém cỏi, bất tài trong quản lý.
  • B. Sự chăm chỉ, siêng năng.
  • C. Lòng tốt và sự tử tế.
  • D. Sự giàu có, thành đạt.

Câu 30: Tại sao một vở hài kịch chỉ khiến khán giả cười mà không đọng lại suy nghĩ gì thường được đánh giá là chưa đạt đến chiều sâu của hài kịch đích thực?

  • A. Vì khán giả chỉ thích những vở kịch buồn bã.
  • B. Vì hài kịch không được phép gây cười.
  • C. Vì hài kịch không chỉ có chức năng giải trí mà còn có chức năng phê phán, hướng con người đến những giá trị tốt đẹp hơn, điều này đòi hỏi sự suy ngẫm từ phía khán giả.
  • D. Vì các nhà phê bình luôn khắt khe với hài kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong hài kịch, đối tượng chủ yếu bị châm biếm, phê phán là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một vở kịch xây dựng nhân vật chính là một người giàu có nhưng cực kỳ keo kiệt, bủn xỉn đến mức nực cười. Vở kịch này đang tập trung phê phán khía cạnh nào của đối tượng hài kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Ngoài mục đích gây cười, chức năng quan trọng nhất của hài kịch trong việc tác động đến xã hội là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một tiểu phẩm hài phê phán tình trạng quan liêu, hách dịch của một số cán bộ. Chức năng nào của hài kịch được thể hiện rõ nhất qua tiểu phẩm này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Xung đột trong hài kịch thường bắt nguồn từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong một vở kịch, nhân vật A luôn tỏ ra là người hiểu biết, đạo đức nhưng lại liên tục có những hành động vụng về, ích kỷ một cách lố bịch. Tình huống này tạo ra tiếng cười chủ yếu dựa trên xung đột nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhân vật hài kịch thường được xây dựng như thế nào để làm nổi bật đối tượng phê phán?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hãy mô tả một nhân vật có khả năng trở thành đối tượng châm biếm hiệu quả trong hài kịch hiện đại.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Thủ pháp 'phóng đại' trong hài kịch được sử dụng nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một nhân vật trong vở hài kịch sợ nhện đến mức khi thấy một con nhện nhỏ, anh ta nhảy lên bàn, hét thất thanh và đòi đốt nhà. Thủ pháp gây cười nào đã được sử dụng ở đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một cảnh trong kịch cho thấy một chính trị gia phát biểu hùng hồn về sự liêm khiết, chống tham nhũng, nhưng ngay sau đó lại lén nhận hối lộ trong hậu trường. Thủ pháp nào tạo nên tiếng cười châm biếm ở đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Thủ pháp 'hiểu lầm' trong hài kịch thường dựa trên cơ sở nào để tạo ra tình huống gây cười?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một trong những khó khăn lớn khi sáng tác hài kịch là việc lựa chọn đối tượng phê phán. Tại sao việc này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một diễn viên hài thực hiện một màn biểu diễn châm biếm về một vấn đề xã hội nhạy cảm nhưng lại bị khán giả phản ứng mạnh mẽ và chỉ trích là dung tục, thiếu tinh tế. Khó khăn nào của hài kịch được minh họa rõ nhất trong tình huống này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tại sao việc giữ cho hài kịch luôn 'thời sự' và 'hợp thời' lại là một thách thức liên tục đối với người sáng tác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một vở hài kịch từng rất thành công trong quá khứ khi phê phán một hiện tượng lỗi thời nay lại không còn khiến khán giả bật cười. Điều này cho thấy rõ khó khăn nào của hài kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một đạo diễn gặp khó khăn khi chuyển thể một kịch bản hài kịch từ ngôn ngữ viết sang ngôn ngữ sân khấu, đặc biệt là làm sao để khán giả hiểu được những ý tứ sâu xa ẩn sau tiếng cười mà không cần giải thích trực tiếp. Khó khăn này thuộc về khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Mối quan hệ giữa tiếng cười và sự phê phán trong hài kịch là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một vở hài kịch khiến khán giả cười nghiêng ngả trước sự ngốc nghếch của nhân vật tham lam, nhưng sau đó, nhiều người lại suy ngẫm về sự nguy hiểm của lòng tham trong cuộc sống. Điều này minh chứng cho điều gì về vai trò của tiếng cười trong hài kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một vở kịch hài mà các tình huống gây cười chủ yếu phát sinh từ sự trùng hợp ngẫu nhiên, những cuộc gặp gỡ bất ngờ, và việc các nhân vật liên tục rơi vào hoàn cảnh trớ trêu do hoàn cảnh xô đẩy, được gọi là loại hình hài kịch nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Vở kịch 'Ông Giuốc-đanh mặc lễ phục' của Mô-li-e, tập trung khắc họa sự lố bịch của một tên tư sản muốn học đòi làm sang, bắt chước giới quý tộc. Vở kịch này là ví dụ điển hình cho loại hình hài kịch nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao việc phóng đại trong hài kịch cần có điểm dừng và vẫn phải dựa trên nền tảng thực tế nhất định?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một nhà biên kịch muốn viết một bộ phim hài về những trào lưu 'hot trend' trên mạng xã hội đang thay đổi rất nhanh. Khó khăn lớn nhất mà anh ta có thể gặp phải là gì so với việc viết hài kịch về những thói xấu 'muôn thuở' như keo kiệt hay hợm hĩnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong đoạn đối thoại sau, thủ pháp gây cười nào được sử dụng chủ yếu?
Nhân vật A: 'Anh hứa sẽ yêu em đến khi mặt trời không còn mọc nữa!'
Nhân vật B: 'Vậy thì chắc em phải mua đèn pin sống qua ngày rồi.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So với hài kịch cổ điển thường châm biếm những thói xấu mang tính 'phổ quát' của con người (tham lam, giả tạo, hợm hĩnh...), hài kịch hiện đại (đặc biệt là hài chính luận, hài thời sự) có xu hướng tập trung vào đối tượng nào nhiều hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu một xã hội trở nên rất đề cao sự đa dạng và chấp nhận các cá tính khác biệt, thì loại nhân vật nào trong hài kịch có thể sẽ ít còn là đối tượng chính để châm biếm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao một vở hài kịch dựa nhiều vào các yếu tố văn hóa, tục ngữ, tiếng lóng của một địa phương lại khó có thể thành công khi công diễn ở một vùng đất khác hoặc dịch sang ngôn ngữ khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một nhân vật trong vở kịch luôn sử dụng những từ ngữ khoa học, hàn lâm phức tạp để nói về những chuyện đời thường đơn giản, tạo nên sự kệch cỡm, buồn cười. Thủ pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một vở hài kịch miêu tả một người quản lý luôn đưa ra những quyết định sai lầm, gây ra thảm họa cho công ty một cách hài hước, mặc dù anh ta luôn nghĩ mình đang làm điều đúng đắn. Đối tượng chính mà vở kịch này có thể đang châm biếm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tại sao một vở hài kịch chỉ khiến khán giả cười mà không đọng lại suy nghĩ gì thường được đánh giá là chưa đạt đến chiều sâu của hài kịch đích thực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đối tượng chủ yếu mà hài kịch thường hướng tới để phơi bày và phê phán là gì?

  • A. Những vẻ đẹp hoàn mỹ của con người và xã hội.
  • B. Các sự kiện lịch sử vĩ đại và anh hùng dân tộc.
  • C. Những thói hư tật xấu, mâu thuẫn, sự lố bịch trong con người và xã hội.
  • D. Các hiện tượng tự nhiên kỳ vĩ và bí ẩn.

Câu 2: Tại sao việc lựa chọn đối tượng cho hài kịch hiện đại có thể trở nên khó khăn hơn so với trước đây?

  • A. Vì con người hiện đại ít có thói hư tật xấu hơn.
  • B. Vì xã hội hiện đại không còn mâu thuẫn nào đáng kể.
  • C. Vì khán giả hiện đại thích những chủ đề nghiêm túc, bi kịch hơn.
  • D. Vì sự nhạy cảm về các vấn đề xã hội, văn hóa và nguy cơ đụng chạm đến các nhóm đối tượng cụ thể.

Câu 3: Khi khai thác mâu thuẫn trong đời sống làm đối tượng của hài kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra tiếng cười mang ý nghĩa phê phán?

  • A. Mâu thuẫn phải là vấn đề cá nhân, không liên quan đến xã hội.
  • B. Mâu thuẫn phải phơi bày được bản chất sai lệch, đáng cười của hiện tượng hoặc con người.
  • C. Mâu thuẫn chỉ đơn thuần là sự khác biệt ngẫu nhiên giữa các sự vật, hiện tượng.
  • D. Mâu thuẫn phải được giải quyết một cách bi thảm ở cuối vở kịch.

Câu 4: Một trong những khó khăn lớn khi biên kịch hài kịch là làm thế nào để tiếng cười không trở nên nông cạn, chỉ dừng lại ở giải trí đơn thuần mà vẫn có chiều sâu tư tưởng. Điều này đòi hỏi người viết phải làm gì?

  • A. Kết hợp tiếng cười với việc phơi bày những vấn đề xã hội, nhân sinh sâu sắc.
  • B. Sử dụng thật nhiều các yếu tố gây cười hình thể (slapstick).
  • C. Tập trung vào việc ca ngợi những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • D. Tránh hoàn toàn việc đề cập đến các vấn đề nghiêm túc.

Câu 5: Phân tích một vở hài kịch thành công, ta thường thấy nó không chỉ gây cười mà còn khiến khán giả suy ngẫm về chính bản thân hoặc xã hội. Yếu tố nào trong đối tượng hài kịch giúp đạt được hiệu quả này?

  • A. Việc sử dụng các tình huống hoàn toàn xa lạ, không liên quan đến đời sống thực tế.
  • B. Tập trung vào những vấn đề không ai quan tâm trong xã hội.
  • C. Phản ánh những khía cạnh, thói quen, hoặc vấn đề mà nhiều người trong xã hội có thể nhận ra ở mình hoặc người khác.
  • D. Chỉ trích đích danh một cá nhân cụ thể.

Câu 6: Thử thách "làm mới" đối tượng của hài kịch là gì trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng?

  • A. Tìm kiếm những vấn đề đã cũ và lặp lại chúng.
  • B. Nhận diện và khai thác các vấn đề, xu hướng, mâu thuẫn mới nảy sinh trong xã hội đương đại.
  • C. Hoàn toàn từ bỏ các đối tượng truyền thống của hài kịch.
  • D. Chỉ dựa vào các đối tượng đã được chứng minh là thành công trong quá khứ.

Câu 7: Tại sao việc giữ cân bằng giữa tính giải trí và tính giáo dục/phê phán là một khó khăn cố hữu của hài kịch?

  • A. Nếu quá chú trọng giải trí có thể nông cạn, nếu quá chú trọng phê phán có thể khô khan, mất đi tiếng cười.
  • B. Giải trí và giáo dục là hai mục đích hoàn toàn đối lập, không thể tồn hợp.
  • C. Khán giả hiện đại không thích cả hai yếu tố này.
  • D. Việc này chỉ khó khăn đối với các thể loại kịch khác, không phải hài kịch.

Câu 8: Khi một vở hài kịch châm biếm một hiện tượng xã hội tiêu cực, đối tượng của sự châm biếm đó là gì?

  • A. Chỉ là một câu chuyện giải trí không có ý nghĩa gì.
  • B. Một cá nhân cụ thể ngoài đời thực.
  • C. Bản thân tác giả vở kịch.
  • D. Bản chất sai trái, lố bịch của hiện tượng xã hội đó.

Câu 9: Khó khăn trong việc dự đoán và đáp ứng "gu" hài của khán giả nằm ở đâu?

  • A. Gu hài của khán giả luôn cố định và dễ nắm bắt.
  • B. Tất cả khán giả đều có cùng một gu hài.
  • C. Gu hài thay đổi theo thời gian, văn hóa, độ tuổi và kinh nghiệm sống của khán giả.
  • D. Việc này không phải là khó khăn, chỉ cần kể một câu chuyện cười là đủ.

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một tiểu phẩm hài về vấn đề "nghiện mạng xã hội". Đối tượng chính của tiểu phẩm này sẽ là gì?

  • A. Những hành vi lố bịch, những hệ lụy đáng cười hoặc đáng suy ngẫm của việc lạm dụng mạng xã hội.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả cách sử dụng mạng xã hội.
  • C. Kể một câu chuyện về lịch sử ra đời của mạng xã hội.
  • D. Chỉ trích những người không sử dụng mạng xã hội.

Câu 11: Việc sử dụng yếu tố cường điệu (phóng đại) trong hài kịch nhằm mục đích gì đối với đối tượng được phản ánh?

  • A. Làm cho đối tượng trở nên bình thường, ít nổi bật hơn.
  • B. Che giấu đi bản chất thật của đối tượng.
  • C. Chỉ đơn thuần thêm thắt chi tiết không có ý nghĩa.
  • D. Làm nổi bật, phơi bày rõ hơn những nét lố bịch, sai trái hoặc đáng cười của đối tượng.

Câu 12: Một khó khăn trong việc diễn hài là làm sao để thể hiện sự lố bịch của nhân vật mà không khiến khán giả cảm thấy bị xúc phạm hoặc đồng cảm quá mức. Điều này liên quan đến kỹ năng nào của người diễn viên?

  • A. Khả năng ghi nhớ lời thoại tuyệt đối.
  • B. Khả năng kiểm soát biểu cảm, giọng nói, hành động để tạo ra sự hài hước nhưng vẫn giữ được khoảng cách phê phán cần thiết.
  • C. Khả năng khóc thật to trên sân khấu.
  • D. Khả năng hát hay.

Câu 13: Hài kịch châm biếm (satire) thường nhắm vào đối tượng nào?

  • A. Các thói hư tật xấu, tệ nạn xã hội, những bất công, phi lý trong đời sống.
  • B. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • C. Các sự kiện khoa học viễn tưởng.
  • D. Cuộc sống của các loài động vật hoang dã.

Câu 14: Khó khăn khi sử dụng yếu tố văn hóa địa phương hoặc ngôn ngữ vùng miền làm chất liệu hài hịch là gì?

  • A. Nó luôn được khán giả mọi vùng miền đón nhận như nhau.
  • B. Nó làm cho hài kịch trở nên quá dễ hiểu.
  • C. Nó không bao giờ tạo ra tiếng cười.
  • D. Có thể gây khó hiểu hoặc không tạo được sự đồng cảm với khán giả ở các vùng miền khác.

Câu 15: Phân tích một đoạn thoại hài hước, ta thấy nó thường dựa trên sự đối lập hoặc bất ngờ. Điều này liên quan đến việc khai thác khía cạnh nào của đối tượng hài kịch?

  • A. Sự nhất quán và logic hoàn hảo.
  • B. Sự mâu thuẫn, phi lý, hoặc sự khác biệt giữa vẻ ngoài và bản chất.
  • C. Sự trùng lặp và dễ đoán.
  • D. Sự im lặng kéo dài.

Câu 16: Khó khăn trong việc duy trì tính thời sự của hài kịch là gì?

  • A. Các vấn đề, sự kiện, xu hướng xã hội thay đổi liên tục, khiến nội dung hài kịch dễ bị lỗi thời.
  • B. Khán giả không quan tâm đến các vấn đề thời sự.
  • C. Việc cập nhật thông tin thời sự quá dễ dàng.
  • D. Tính thời sự không ảnh hưởng đến chất lượng hài kịch.

Câu 17: Khi xây dựng nhân vật hài kịch, việc khai thác những đặc điểm tính cách hoặc hành vi "lập dị", "khác thường" của con người nhằm mục đích gì?

  • A. Để nhân vật trở nên nhàm chán.
  • B. Để khán giả không hiểu gì về nhân vật.
  • C. Để làm nổi bật sự sai lệch, phi lý, hoặc đáng cười so với chuẩn mực thông thường.
  • D. Để nhân vật được mọi người yêu quý tuyệt đối.

Câu 18: Khó khăn liên quan đến "giới hạn đỏ" hay "vùng cấm" trong hài kịch là gì?

  • A. Không tồn tại bất kỳ giới hạn nào trong sáng tạo hài kịch.
  • B. Việc đề cập đến các chủ đề nhạy cảm (chính trị, tôn giáo, sắc tộc, giới tính...) có thể gây phản ứng tiêu cực hoặc bị cấm đoán.
  • C. Khán giả luôn thoải mái với mọi chủ đề hài kịch.
  • D. Chỉ có giới hạn về độ dài của vở kịch.

Câu 19: Một vở hài kịch phơi bày sự keo kiệt của một phú ông. Đối tượng chính của sự phơi bày này là gì?

  • A. Sự giàu có của phú ông.
  • B. Ngôi nhà của phú ông.
  • C. Những người nghèo khổ trong vở kịch.
  • D. Thói keo kiệt - một thói xấu đáng cười và đáng phê phán.

Câu 20: Khó khăn trong việc làm cho tiếng cười trong hài kịch "văn minh", "tinh tế" thay vì "tục tĩu", "dung tục" đòi hỏi điều gì ở người sáng tạo?

  • A. Sử dụng ngôn từ và tình huống khéo léo, gợi mở, tránh trực tiếp thô tục, tập trung vào tiếng cười trí tuệ.
  • B. Chỉ sử dụng các câu chuyện cười đã có sẵn.
  • C. Kể những câu chuyện không có ý nghĩa gì.
  • D. Sử dụng càng nhiều từ ngữ thô tục càng tốt.

Câu 21: Phân tích vai trò của bối cảnh xã hội, lịch sử đối với đối tượng của hài kịch. Bối cảnh này ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Bối cảnh không ảnh hưởng gì đến đối tượng hài kịch.
  • B. Bối cảnh chỉ giới hạn các chủ đề có thể khai thác.
  • C. Bối cảnh tạo ra những vấn đề, mâu thuẫn, thói quen đặc trưng, từ đó định hình đối tượng mà hài kịch có thể khai thác.
  • D. Bối cảnh chỉ làm cho việc sáng tạo hài kịch dễ dàng hơn.

Câu 22: Khó khăn trong việc tạo ra sự độc đáo, mới lạ cho hài kịch trong khi vẫn phải dựa trên những mô típ hoặc cấu trúc gây cười quen thuộc là gì?

  • A. Việc này là không thể thực hiện được.
  • B. Khán giả chỉ thích xem những thứ đã cũ.
  • C. Chỉ cần sao chép các vở hài kịch nổi tiếng.
  • D. Đòi hỏi sự sáng tạo trong cách tiếp cận, biến tấu các mô típ cũ hoặc kết hợp chúng với các yếu tố hiện đại, độc đáo.

Câu 23: Khi một vở hài kịch sử dụng hình ảnh "kẻ sĩ hão", "trưởng giả học làm sang", đối tượng chính mà vở kịch nhắm tới là gì?

  • A. Sự giả tạo, sĩ diện hão, thiếu thực chất trong một bộ phận con người.
  • B. Những người lao động chân tay.
  • C. Các nhà khoa học và trí thức.
  • D. Thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 24: Khó khăn khi chuyển thể một tác phẩm hài kịch từ sân khấu sang điện ảnh hoặc truyền hình là gì?

  • A. Điện ảnh và truyền hình có ít phương tiện biểu đạt hơn sân khấu.
  • B. Phải điều chỉnh cách diễn, bối cảnh, kỹ thuật quay phim để phù hợp với ngôn ngữ mới, đảm bảo tiếng cười và ý nghĩa được truyền tải hiệu quả.
  • C. Khán giả điện ảnh/truyền hình không thích hài kịch.
  • D. Việc chuyển thể luôn dễ dàng hơn sáng tác mới.

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố "bất ngờ" trong việc tạo tiếng cười. Yếu tố này thường được xây dựng dựa trên sự sai lệch so với kỳ vọng thông thường về đối tượng hay tình huống như thế nào?

  • A. Bất ngờ chỉ đơn thuần là một chi tiết ngẫu nhiên.
  • B. Bất ngờ là điều mà khán giả luôn đoán trước được.
  • C. Bất ngờ xảy ra khi hành động, lời nói của nhân vật hoặc diễn biến tình huống đi ngược lại logic, quy luật hoặc hình dung thông thường của khán giả về đối tượng đó.
  • D. Bất ngờ chỉ có tác dụng trong bi kịch.

Câu 26: Khó khăn trong việc đảm bảo rằng tiếng cười không vô tình cổ súy cho chính những thói xấu mà hài kịch đang phê phán nằm ở đâu?

  • A. Đòi hỏi sự khéo léo trong cách thể hiện, làm rõ thái độ phê phán của tác giả và không làm cho thói xấu trở nên "dễ thương" hay "chính đáng".
  • B. Điều này không thể xảy ra trong hài kịch.
  • C. Chỉ cần làm cho nhân vật phản diện trông thật đáng ghét.
  • D. Khán giả luôn tự nhận thức được ý nghĩa phê phán.

Câu 27: Đối tượng "thói đạo đức giả" khi được đưa vào hài kịch thường được phơi bày qua những hành động hoặc lời nói như thế nào?

  • A. Luôn nhất quán giữa lời nói và việc làm.
  • B. Chỉ nói những điều tốt đẹp và thực hiện đúng như vậy.
  • C. Hoàn toàn im lặng và không làm gì cả.
  • D. Nói một đằng làm một nẻo, ra vẻ tốt đẹp nhưng hành động lại trái ngược.

Câu 28: Khó khăn trong việc "đo liều lượng" hài hước: quá ít thì nhạt, quá nhiều có thể gây phản cảm hoặc làm lu mờ ý nghĩa là gì?

  • A. Chỉ cần làm cho mọi thứ thật lố bịch là thành công.
  • B. Không cần quan tâm đến liều lượng, cứ gây cười hết mức có thể.
  • C. Đòi hỏi sự nhạy bén, kinh nghiệm và khả năng cân chỉnh để tiếng cười phục vụ cho mục đích chung của tác phẩm.
  • D. Liều lượng hài hước là một yếu tố cố định, không cần điều chỉnh.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa đối tượng và thông điệp của hài kịch. Đối tượng được chọn thường là phương tiện để truyền tải điều gì?

  • A. Một câu chuyện không có ý nghĩa gì.
  • B. Thông điệp phê phán, suy ngẫm về một khía cạnh nào đó của đời sống, con người.
  • C. Chỉ là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên.
  • D. Một bài giảng khô khan về đạo đức.

Câu 30: Khó khăn cuối cùng được đặt ra là làm thế nào để hài kịch có thể vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa để tiếp cận khán giả quốc tế. Điều này đòi hỏi điều gì?

  • A. Chỉ sử dụng tiếng Anh trong mọi vở hài kịch.
  • B. Tập trung vào các vấn đề chỉ có ở một quốc gia cụ thể.
  • C. Không cần quan tâm đến việc dịch thuật hay phụ đề.
  • D. Khai thác các đối tượng, mâu thuẫn, cảm xúc mang tính phổ quát của con người hoặc sử dụng các yếu tố gây cười hình thể dễ hiểu, đồng thời có bản dịch hoặc phụ đề chất lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đối tượng chủ yếu mà hài kịch thường hướng tới để phơi bày và phê phán là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tại sao việc lựa chọn đối tượng cho hài kịch hiện đại có thể trở nên khó khăn hơn so với trước đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi khai thác mâu thuẫn trong đời sống làm đối tượng của hài kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra tiếng cười mang ý nghĩa phê phán?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một trong những khó khăn lớn khi biên kịch hài kịch là làm thế nào để tiếng cười không trở nên nông cạn, chỉ dừng lại ở giải trí đơn thuần mà vẫn có chiều sâu tư tưởng. Điều này đòi hỏi người viết phải làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích một vở hài kịch thành công, ta thường thấy nó không chỉ gây cười mà còn khiến khán giả suy ngẫm về chính bản thân hoặc xã hội. Yếu tố nào trong đối tượng hài kịch giúp đạt được hiệu quả này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Thử thách 'làm mới' đối tượng của hài kịch là gì trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tại sao việc giữ cân bằng giữa tính giải trí và tính giáo dục/phê phán là một khó khăn cố hữu của hài kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi một vở hài kịch châm biếm một hiện tượng xã hội tiêu cực, đối tượng của sự châm biếm đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khó khăn trong việc dự đoán và đáp ứng 'gu' hài của khán giả nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Giả sử bạn được yêu cầu viết một tiểu phẩm hài về vấn đề 'nghiện mạng xã hội'. Đối tượng chính của tiểu phẩm này sẽ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Việc sử dụng yếu tố cường điệu (phóng đại) trong hài kịch nhằm mục đích gì đối với đối tượng được phản ánh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một khó khăn trong việc diễn hài là làm sao để thể hiện sự lố bịch của nhân vật mà không khiến khán giả cảm thấy bị xúc phạm hoặc đồng cảm quá mức. Điều này liên quan đến kỹ năng nào của người diễn viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hài kịch châm biếm (satire) thường nhắm vào đối tượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khó khăn khi sử dụng yếu tố văn hóa địa phương hoặc ngôn ngữ vùng miền làm chất liệu hài hịch là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích một đoạn thoại hài hước, ta thấy nó thường dựa trên sự đối lập hoặc bất ngờ. Điều này liên quan đến việc khai thác khía cạnh nào của đối tượng hài kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khó khăn trong việc duy trì tính thời sự của hài kịch là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi xây dựng nhân vật hài kịch, việc khai thác những đặc điểm tính cách hoặc hành vi 'lập dị', 'khác thường' của con người nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khó khăn liên quan đến 'giới hạn đỏ' hay 'vùng cấm' trong hài kịch là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một vở hài kịch phơi bày sự keo kiệt của một phú ông. Đối tượng chính của sự phơi bày này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khó khăn trong việc làm cho tiếng cười trong hài kịch 'văn minh', 'tinh tế' thay vì 'tục tĩu', 'dung tục' đòi hỏi điều gì ở người sáng tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích vai trò của bối cảnh xã hội, lịch sử đối với đối tượng của hài kịch. Bối cảnh này ảnh hưởng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khó khăn trong việc tạo ra sự độc đáo, mới lạ cho hài kịch trong khi vẫn phải dựa trên những mô típ hoặc cấu trúc gây cười quen thu???c là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi một vở hài kịch sử dụng hình ảnh 'kẻ sĩ hão', 'trưởng giả học làm sang', đối tượng chính mà vở kịch nhắm tới là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khó khăn khi chuyển thể một tác phẩm hài kịch từ sân khấu sang điện ảnh hoặc truyền hình là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố 'bất ngờ' trong việc tạo tiếng cười. Yếu tố này thường được xây dựng dựa trên sự sai lệch so với kỳ vọng thông thường về đối tượng hay tình huống như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khó khăn trong việc đảm bảo rằng tiếng cười không vô tình cổ súy cho chính những thói xấu mà hài kịch đang phê phán nằm ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đối tượng 'thói đạo đức giả' khi được đưa vào hài kịch thường được phơi bày qua những hành động hoặc lời nói như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khó khăn trong việc 'đo liều lượng' hài hước: quá ít thì nhạt, quá nhiều có thể gây phản cảm hoặc làm lu mờ ý nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa đối tượng và thông điệp của hài kịch. Đối tượng được chọn thường là phương tiện để truyền tải điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khó khăn cuối cùng được đặt ra là làm thế nào để hài kịch có thể vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa để tiếp cận khán giả quốc tế. Điều này đòi hỏi điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đối tượng trung tâm mà hài kịch thường nhắm đến để tạo tiếng cười và phê phán là gì?

  • A. Những sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Những thói hư tật xấu, sự lố bịch, kệch cỡm của con người và xã hội.
  • C. Những vẻ đẹp lý tưởng, hoàn mỹ của cuộc sống.
  • D. Những bi kịch, đau khổ tột cùng của số phận cá nhân.

Câu 2: Tại sao việc lựa chọn và thể hiện đối tượng trong hài kịch lại là một thách thức lớn đối với người sáng tác?

  • A. Vì đối tượng của hài kịch luôn cố định và dễ nhận biết.
  • B. Vì chỉ cần châm biếm là đủ, không cần quan tâm đến cách thể hiện.
  • C. Vì phải làm sao để tiếng cười có ý nghĩa phê phán sâu sắc nhưng không gây phản cảm hoặc làm tổn thương quá mức.
  • D. Vì khán giả hài kịch không quan tâm đến nội dung, chỉ cần yếu tố gây cười đơn thuần.

Câu 3: Một nhân vật trong tiểu phẩm hài luôn khoe khoang về tài sản, học vấn dù thực tế hoàn toàn ngược lại. Yếu tố nào của nhân vật này là đối tượng điển hình mà hài kịch thường khai thác?

  • A. Sự giả tạo, khoe mẽ, mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.
  • B. Tài năng ẩn giấu chưa được công nhận.
  • C. Hoàn cảnh khó khăn, đáng thương.
  • D. Vẻ ngoài nghiêm túc, đáng tin cậy.

Câu 4: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang những chức năng nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ có chức năng giải trí đơn thuần.
  • B. Chỉ có chức năng phê phán, châm biếm.
  • C. Chỉ có chức năng giáo dục.
  • D. Giải trí, phê phán, châm biếm và giáo dục.

Câu 5: Khi một vở hài kịch sử dụng thủ pháp cường điệu hóa một đặc điểm xấu của nhân vật (ví dụ: sự keo kiệt được đẩy đến mức phi lý), điều này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên đáng yêu hơn.
  • B. Làm nổi bật và phơi bày rõ hơn bản chất lố bịch, đáng cười của đặc điểm đó.
  • C. Che giấu đi những khuyết điểm thực sự của nhân vật.
  • D. Gây khó hiểu cho khán giả về tính cách nhân vật.

Câu 6: Một trong những khó khăn lớn nhất khi sáng tác hài kịch trong bối cảnh xã hội hiện đại là gì?

  • A. Sự thay đổi nhanh chóng của các vấn đề xã hội và thị hiếu khán giả, đòi hỏi sự cập nhật liên tục.
  • B. Đối tượng gây cười trong xã hội hiện đại đã biến mất.
  • C. Công cụ sáng tác hài kịch ngày càng ít đi.
  • D. Khán giả hiện đại dễ dãi hơn và chấp nhận mọi loại hài kịch.

Câu 7: Phân tích một tình huống hài kịch: Nhân vật A cố gắng tỏ ra hiểu biết về một lĩnh vực mình hoàn toàn không biết, dẫn đến những phát ngôn ngô nghê, mâu thuẫn. Đối tượng hài kịch được khai thác ở đây là gì?

  • A. Sự thông minh vượt trội của nhân vật A.
  • B. Kiến thức sâu rộng về lĩnh vực đó.
  • C. Sự dốt nát nhưng cố tỏ ra nguy hiểm, sự thiếu tự nhận thức.
  • D. Sự trung thực và khiêm tốn của nhân vật A.

Câu 8: Tại sao việc cân bằng giữa tính giải trí và tính phê phán/giáo dục là một thách thức đối với hài kịch?

  • A. Vì hai yếu tố này luôn hỗ trợ lẫn nhau một cách tự nhiên.
  • B. Vì khán giả chỉ muốn giải trí, không muốn bị giáo dục.
  • C. Vì tính phê phán luôn làm giảm tính giải trí.
  • D. Vì nếu quá chú trọng giải trí có thể làm giảm chiều sâu phê phán, ngược lại nếu quá nặng tính phê phán có thể làm giảm sự hài hước.

Câu 9: Thủ pháp chơi chữ trong hài kịch chủ yếu tạo tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Sử dụng những từ ngữ khoa học, chuyên ngành.
  • B. Khai thác sự đa nghĩa của từ ngữ, sự đồng âm, hoặc sắp xếp câu chữ bất ngờ, trớ trêu.
  • C. Lặp đi lặp lại một từ hoặc cụm từ duy nhất.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mẫu mực.

Câu 10: Một nhà biên kịch hài gặp khó khăn trong việc tìm ra những vấn đề xã hội mới mẻ, chưa từng được đưa lên sân khấu hài. Khó khăn này thuộc khía cạnh nào của hài kịch?

  • A. Sự cần thiết phải sáng tạo liên tục và cập nhật đối tượng.
  • B. Khó khăn trong diễn xuất của diễn viên.
  • C. Thiếu kinh phí sản xuất.
  • D. Áp lực từ phía nhà sản xuất.

Câu 11: Đối tượng của hài kịch có phải lúc nào cũng là cái xấu xa, tiêu cực một cách rõ ràng không? Tại sao?

  • A. Có, vì hài kịch chỉ có nhiệm vụ phơi bày cái xấu.
  • B. Không, vì hài kịch chỉ đơn thuần là giải trí, không quan tâm đến cái xấu hay tốt.
  • C. Có, nhưng chỉ cái xấu ở mức độ nhẹ.
  • D. Không, đôi khi đối tượng là sự lố bịch, bất hợp lý xuất phát từ những ý định tốt nhưng thực hiện sai cách, hoặc sự mâu thuẫn giữa mong muốn và thực tế.

Câu 12: Phân tích một tình huống: Một người đàn ông trưởng thành nhưng vẫn có những hành động, suy nghĩ ngây ngô như trẻ con trong những tình huống không phù hợp. Yếu tố nào tạo nên tiếng cười ở đây?

  • A. Sự trưởng thành và chín chắn.
  • B. Sự đối lập, bất tương xứng giữa tuổi tác/vị trí và hành vi/suy nghĩ.
  • C. Sự thông minh và khéo léo.
  • D. Sự nghiêm túc và kỷ luật.

Câu 13: Khó khăn nào liên quan đến việc làm sao để tiếng cười trong hài kịch không trở nên vô cảm, tầm thường trước những vấn đề nghiêm trọng của cuộc sống?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm diễn viên.
  • B. Khó khăn về kỹ thuật âm thanh, ánh sáng.
  • C. Khó khăn trong việc định hướng ý nghĩa và chiều sâu của tiếng cười.
  • D. Khó khăn trong việc quảng bá tác phẩm.

Câu 14: Một vở hài kịch bị khán giả phản ứng tiêu cực vì cho rằng nội dung châm biếm quá đà, thiếu tế nhị, thậm chí xúc phạm. Khó khăn mà ê-kíp sản xuất gặp phải ở đây là gì?

  • A. Khó khăn trong việc kiểm soát mức độ và ranh giới của sự phê phán, châm biếm.
  • B. Khó khăn do thiếu yếu tố gây cười.
  • C. Khó khăn do diễn xuất kém.
  • D. Khó khăn do bối cảnh sân khấu không phù hợp.

Câu 15: Khi hài kịch khai thác đối tượng là những mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của một người (ví dụ: nói bảo vệ môi trường nhưng lại xả rác bừa bãi), tiếng cười chủ yếu bật ra từ đâu?

  • A. Sự nhất quán và logic trong hành vi.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
  • C. Sự hoàn hảo không tì vết.
  • D. Sự trớ trêu, phi lý, thiếu nhất quán trong tính cách và hành vi.

Câu 16: Tại sao việc làm cho đối tượng hài kịch trở nên gần gũi, dễ cảm thông (ở một mức độ nhất định) lại quan trọng, ngay cả khi đang phê phán cái xấu?

  • A. Để khán giả cảm thấy thoải mái và không nhận ra mình cũng có thể mắc những lỗi tương tự.
  • B. Để tiếng cười không chỉ là sự chế giễu từ bên ngoài, mà còn là sự tự nhận thức, suy ngẫm của khán giả về bản thân và xã hội.
  • C. Để làm giảm tính phê phán của tác phẩm.
  • D. Vì hài kịch không bao giờ được phép đụng chạm đến thực tế.

Câu 17: Việc hài kịch cần phải liên tục đổi mới các mảng miếng, câu thoại, tình huống gây cười để tránh sự nhàm chán cho khán giả là một minh chứng cho khó khăn nào?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tượng.
  • B. Khó khăn do khán giả không còn thích cười.
  • C. Khó khăn trong việc duy trì sự sáng tạo và tính độc đáo.
  • D. Khó khăn do thiếu địa điểm biểu diễn.

Câu 18: Phân tích: Một vở kịch được quảng cáo là hài kịch nhưng lại khiến khán giả cảm thấy nặng nề, bi thương nhiều hơn là vui vẻ. Vở kịch này có khả năng đã gặp vấn đề trong việc xử lý khía cạnh nào?

  • A. Cân bằng giữa yếu tố hài và các yếu tố bi kịch (có thể là bi hài kịch nhưng chưa tới).
  • B. Việc lựa chọn đối tượng hài kịch.
  • C. Chỉ sử dụng tiếng cười thuần túy.
  • D. Quá chú trọng vào tính giải trí.

Câu 19: Đối tượng của hài kịch thường là những gì mang tính nhất thời, lỗi thời hoặc những gì đi ngược lại với chuẩn mực xã hội tiến bộ. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa hài kịch và yếu tố nào?

  • A. Lịch sử cổ đại.
  • B. Khoa học tự nhiên.
  • C. Thiên nhiên hoang dã.
  • D. Sự vận động và phát triển của xã hội, thời đại.

Câu 20: Một trong những "cái bẫy" mà người làm hài kịch dễ mắc phải khi khai thác đối tượng là gì?

  • A. Làm cho đối tượng trở nên quá hoàn hảo.
  • B. Biến sự phê phán thành sự chế giễu ác ý, thiếu tính xây dựng.
  • C. Khiến khán giả quá đồng cảm với đối tượng bị phê phán.
  • D. Không tìm được đối tượng nào để khai thác.

Câu 21: Phân tích: Một tiểu phẩm hài châm biếm thói quen sử dụng mạng xã hội một cách thái quá, sống ảo của một bộ phận giới trẻ. Đối tượng chính của sự châm biếm ở đây là gì?

  • A. Công nghệ và mạng xã hội.
  • B. Tuổi trẻ nói chung.
  • C. Thói quen, hành vi lố bịch, bất hợp lý trong việc sử dụng mạng xã hội.
  • D. Sự thiếu hiểu biết về công nghệ.

Câu 22: Khó khăn nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự tiếp nhận của khán giả đối với tác phẩm hài kịch?

  • A. Thị hiếu khán giả thay đổi, sự nhạy cảm với các vấn đề xã hội khác nhau.
  • B. Chất lượng âm thanh, ánh sáng của rạp hát.
  • C. Số lượng diễn viên tham gia.
  • D. Độ dài của vở kịch.

Câu 23: So sánh sự khác biệt cơ bản về đối tượng giữa bi kịch và hài kịch.

  • A. Bi kịch khai thác cái xấu, hài kịch khai thác cái tốt.
  • B. Bi kịch khai thác cái mới, hài kịch khai thác cái cũ.
  • C. Bi kịch khai thác sự hài hước, hài kịch khai thác sự đau khổ.
  • D. Bi kịch khai thác mâu thuẫn gay gắt dẫn đến đổ vỡ, cái chết; hài kịch khai thác mâu thuẫn, cái xấu, cái lố bịch để tạo tiếng cười, phê phán mang tính xây dựng.

Câu 24: Một trong những "cái giá" mà người làm hài kịch có thể phải đối mặt khi mạnh dạn phê phán những vấn đề nhạy cảm trong xã hội là gì?

  • A. Được khán giả ủng hộ tuyệt đối.
  • B. Dễ dàng nhận được giải thưởng.
  • C. Sự phản ứng tiêu cực, chỉ trích, thậm chí là áp lực từ các bên liên quan.
  • D. Không còn đối tượng để phê phán.

Câu 25: Phân tích: Nhân vật A bị cuốn vào một tình huống hiểu lầm trớ trêu do nghe lỏm được một phần câu chuyện và suy diễn sai hoàn toàn. Yếu tố nào tạo nên tính hài hước ở đây?

  • A. Sự logic và minh bạch của tình huống.
  • B. Sự ngộ nhận, hiểu lầm dẫn đến hành động sai lệch, phi lý.
  • C. Sự chính xác và rõ ràng trong giao tiếp.
  • D. Sự chủ động và kiểm soát tình hình của nhân vật.

Câu 26: Hài kịch mang tính thời sự thường gặp khó khăn gì so với hài kịch khai thác những thói tật mang tính phổ quát, ít thay đổi?

  • A. Dễ dàng được khán giả đón nhận hơn.
  • B. Có giá trị lâu bền theo thời gian.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của xã hội.
  • D. Dễ bị lỗi thời nhanh chóng khi vấn đề được đề cập không còn "nóng".

Câu 27: Thủ pháp hạ thấp (biến cái cao thượng, trang trọng thành cái thấp kém, tầm thường) trong hài kịch nhằm mục đích gì khi khai thác đối tượng?

  • A. Phơi bày sự giả tạo, lố bịch ẩn dưới vẻ ngoài trang trọng, từ đó phê phán đối tượng.
  • B. Tôn vinh những giá trị cao đẹp.
  • C. Làm cho đối tượng trở nên bí ẩn hơn.
  • D. Gây khó khăn cho khán giả trong việc nhận diện đối tượng.

Câu 28: Khó khăn nào liên quan đến việc đảm bảo rằng tiếng cười trong hài kịch không đi ngược lại các giá trị đạo đức, nhân văn cơ bản?

  • A. Khó khăn về mặt kỹ thuật sân khấu.
  • B. Khó khăn trong việc giữ vững định hướng và thông điệp tích cực, mang tính xây dựng.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm đề tài.
  • D. Khó khăn trong việc phân biệt hài kịch với các thể loại khác.

Câu 29: Phân tích: Một nhân vật được xây dựng với tính cách cực kỳ keo kiệt, đến mức sẵn sàng chịu khổ vì không muốn tốn tiền. Tiếng cười bật ra chủ yếu từ sự đối lập nào trong tính cách này?

  • A. Đối lập giữa sự giàu có và nghèo khổ.
  • B. Đối lập giữa sự thông minh và ngu dốt.
  • C. Đối lập giữa sự dũng cảm và hèn nhát.
  • D. Đối lập giữa mong muốn giữ tiền (tiết kiệm) và hậu quả phi lý, khổ sở do thói keo kiệt gây ra.

Câu 30: Để một vở hài kịch thành công và có giá trị bền vững, ngoài việc chọn đúng đối tượng và có mảng miếng gây cười, điều gì là yếu tố cốt lõi cần được chú trọng?

  • A. Độ dài của vở kịch.
  • B. Số lượng nhân vật phụ.
  • C. Chiều sâu tư tưởng, thông điệp nhân văn và tính xã hội của tiếng cười.
  • D. Trang phục của diễn viên phải thật lộng lẫy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đối tượng trung tâm mà hài kịch thường nhắm đến để tạo tiếng cười và phê phán là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Tại sao việc lựa chọn và thể hiện đối tượng trong hài kịch lại là một thách thức lớn đối với người sáng tác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một nhân vật trong tiểu phẩm hài luôn khoe khoang về tài sản, học vấn dù thực tế hoàn toàn ngược lại. Yếu tố nào của nhân vật này là đối tượng điển hình mà hài kịch thường khai thác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang những chức năng nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi một vở hài kịch sử dụng thủ pháp cường điệu hóa một đặc điểm xấu của nhân vật (ví dụ: sự keo kiệt được đẩy đến mức phi lý), điều này nhằm mục đích chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một trong những khó khăn lớn nhất khi sáng tác hài kịch trong bối cảnh xã hội hiện đại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân tích một tình huống hài kịch: Nhân vật A cố gắng tỏ ra hiểu biết về một lĩnh vực mình hoàn toàn không biết, dẫn đến những phát ngôn ngô nghê, mâu thuẫn. Đối tượng hài kịch được khai thác ở đây là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao việc cân bằng giữa tính giải trí và tính phê phán/giáo dục là một thách thức đối với hài kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Thủ pháp chơi chữ trong hài kịch chủ yếu tạo tiếng cười bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một nhà biên kịch hài gặp khó khăn trong việc tìm ra những vấn đề xã hội mới mẻ, chưa từng được đưa lên sân khấu hài. Khó khăn này thuộc khía cạnh nào của hài kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đối tượng của hài kịch có phải lúc nào cũng là cái xấu xa, tiêu cực một cách rõ ràng không? Tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích một tình huống: Một người đàn ông trưởng thành nhưng vẫn có những hành động, suy nghĩ ngây ngô như trẻ con trong những tình huống không phù hợp. Yếu tố nào tạo nên tiếng cười ở đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khó khăn nào liên quan đến việc làm sao để tiếng cười trong hài kịch không trở nên vô cảm, tầm thường trước những vấn đề nghiêm trọng của cuộc sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một vở hài kịch bị khán giả phản ứng tiêu cực vì cho rằng nội dung châm biếm quá đà, thiếu tế nhị, thậm chí xúc phạm. Khó khăn mà ê-kíp sản xuất gặp phải ở đây là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi hài kịch khai thác đối tượng là những mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của một người (ví dụ: nói bảo vệ môi trường nhưng lại xả rác bừa bãi), tiếng cười chủ yếu bật ra từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao việc làm cho đối tượng hài kịch trở nên gần gũi, dễ cảm thông (ở một mức độ nhất định) lại quan trọng, ngay cả khi đang phê phán cái xấu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Việc hài kịch cần phải liên tục đổi mới các mảng miếng, câu thoại, tình huống gây cười để tránh sự nhàm chán cho khán giả là một minh chứng cho khó khăn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích: Một vở kịch được quảng cáo là hài kịch nhưng lại khiến khán giả cảm thấy nặng nề, bi thương nhiều hơn là vui vẻ. Vở kịch này có khả năng đã gặp vấn đề trong việc xử lý khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đối tượng của hài kịch thường là những gì mang tính nhất thời, lỗi thời hoặc những gì đi ngược lại với chuẩn mực xã hội tiến bộ. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa hài kịch và yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một trong những 'cái bẫy' mà người làm hài kịch dễ mắc phải khi khai thác đối tượng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích: Một tiểu phẩm hài châm biếm thói quen sử dụng mạng xã hội một cách thái quá, sống ảo của một bộ phận giới trẻ. Đối tượng chính của sự châm biếm ở đây là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khó khăn nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự tiếp nhận của khán giả đối với tác phẩm hài kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: So sánh sự khác biệt cơ bản về đối tượng giữa bi kịch và hài kịch.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một trong những 'cái giá' mà người làm hài kịch có thể phải đối mặt khi mạnh dạn phê phán những vấn đề nhạy cảm trong xã hội là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích: Nhân vật A bị cuốn vào một tình huống hiểu lầm trớ trêu do nghe lỏm được một phần câu chuyện và suy diễn sai hoàn toàn. Yếu tố nào tạo nên tính hài hước ở đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hài kịch mang tính thời sự thường gặp khó khăn gì so với hài kịch khai thác những thói tật mang tính phổ quát, ít thay đổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Thủ pháp hạ thấp (biến cái cao thượng, trang trọng thành cái thấp kém, tầm thường) trong hài kịch nhằm mục đích gì khi khai thác đối tượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khó khăn nào liên quan đến việc đảm bảo rằng tiếng cười trong hài kịch không đi ngược lại các giá trị đạo đức, nhân văn cơ bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích: Một nhân vật được xây dựng với tính cách cực kỳ keo kiệt, đến mức sẵn sàng chịu khổ vì không muốn tốn tiền. Tiếng cười bật ra chủ yếu từ sự đối lập nào trong tính cách này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để một vở hài kịch thành công và có giá trị bền vững, ngoài việc chọn đúng đối tượng và có mảng miếng gây cười, điều gì là yếu tố cốt lõi cần được chú trọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm về hài kịch, đối tượng nào sau đây thường được xem là "mảnh đất màu mỡ" nhất cho tiếng cười phê phán?

  • A. Những vẻ đẹp hoàn hảo, lý tưởng trong cuộc sống.
  • B. Các giá trị đạo đức truyền thống không có gì thay đổi.
  • C. Những hiện tượng tự nhiên, khách quan không liên quan đến con người.
  • D. Những thói hư tật xấu, mâu thuẫn, sự kệch cỡm của con người và xã hội.

Câu 2: Phân tích tình huống sau: Một nhân vật khoe khoang về sự giàu có và thành công, nhưng lại liên tục mắc những lỗi ngớ ngẩn, keo kiệt một cách lố bịch. Đối tượng tiếng cười trong tình huống này chủ yếu nhắm vào khía cạnh nào của con người?

  • A. Sự thông minh và khéo léo.
  • B. Lòng tốt và sự hào phóng.
  • C. Sự mâu thuẫn giữa vẻ bề ngoài và bản chất bên trong.
  • D. Tinh thần lạc quan và yêu đời.

Câu 3: Tại sao việc chọn đối tượng hài kịch liên quan đến các vấn đề nhạy cảm như chính trị, tôn giáo hoặc sắc tộc thường gặp nhiều khó khăn?

  • A. Vì các vấn đề này thường không có gì đáng cười.
  • B. Vì dễ gây hiểu lầm, xúc phạm và phản ứng tiêu cực từ khán giả.
  • C. Vì không có đủ chất liệu để khai thác hài kịch.
  • D. Vì khán giả không quan tâm đến các vấn đề này.

Câu 4: Một trong những khó khăn lớn nhất khi sáng tạo hài kịch là làm sao để tiếng cười đạt được mục đích phê phán hoặc giáo dục mà không trở nên khô khan, giáo điều. Điều này đòi hỏi người nghệ sĩ phải làm gì?

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố gây cười và chiều sâu tư tưởng, thông điệp.
  • B. Chỉ tập trung vào việc gây cười bằng mọi giá, bỏ qua thông điệp.
  • C. Sử dụng thật nhiều lý lẽ và dẫn chứng khô khan để thuyết phục khán giả.
  • D. Tránh xa các vấn đề xã hội, chỉ nói về chuyện cá nhân.

Câu 5: So sánh hài kịch và bi kịch, điểm khác biệt cốt lõi trong cách khai thác mâu thuẫn của hai thể loại này là gì?

  • A. Hài kịch không có mâu thuẫn, còn bi kịch thì có.
  • B. Bi kịch giải quyết mâu thuẫn bằng tiếng cười, còn hài kịch thì không.
  • C. Hài kịch phơi bày mâu thuẫn để gây cười và phê phán, còn bi kịch đẩy mâu thuẫn đến đỉnh điểm gây đau khổ, mất mát.
  • D. Cả hai đều khai thác mâu thuẫn theo cùng một cách, chỉ khác ở kết thúc.

Câu 6: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một tiểu phẩm hài về "bệnh thành tích" trong giáo dục. Đối tượng tiếng cười mà bạn có thể nhắm đến là gì?

  • A. Những học sinh giỏi thực sự.
  • B. Những giáo viên tận tâm, không chạy theo thành tích.
  • C. Các phụ huynh không quan tâm đến điểm số.
  • D. Sự giả dối, chạy theo hình thức, coi trọng số lượng hơn chất lượng trong đánh giá.

Câu 7: Khó khăn nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự thay đổi của xã hội và thị hiếu khán giả?

  • A. Nội dung hài kịch dễ bị lỗi thời, không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại.
  • B. Chi phí sản xuất hài kịch ngày càng tăng cao.
  • C. Việc tìm kiếm diễn viên hài tài năng ngày càng khó khăn.
  • D. Các quy định kiểm duyệt ngày càng lỏng lẻo.

Câu 8: Một nhà biên kịch hài kịch đang cố gắng tạo ra một nhân vật điển hình cho thói "sính ngoại" một cách lố bịch. Khó khăn lớn nhất mà nhà biên kịch này có thể gặp phải là gì để nhân vật vừa gây cười vừa có chiều sâu phê phán?

  • A. Tìm tên cho nhân vật.
  • B. Chọn bối cảnh cho câu chuyện.
  • C. Tránh biến nhân vật thành một bức biếm họa đơn giản, thiếu tính cách và động cơ.
  • D. Tìm diễn viên phù hợp đóng vai.

Câu 9: Hài kịch có khả năng đả kích mạnh mẽ các tệ nạn xã hội. Tuy nhiên, để làm được điều đó một cách hiệu quả và an toàn, người sáng tạo phải đặc biệt chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ nói về các tệ nạn đã rất cũ, không còn tồn tại.
  • B. Gọi thẳng tên cụ thể cá nhân hoặc tổ chức mắc tệ nạn.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, gây sốc để thu hút sự chú ý.
  • D. Sử dụng tiếng cười thâm thúy, ẩn dụ, tránh trực diện gây phản cảm hoặc rủi ro pháp lý.

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố "bất ngờ" trong hài kịch. Tại sao sự bất ngờ lại là một công cụ hiệu quả để tạo tiếng cười và đồng thời cũng là một thách thức đối với người sáng tạo?

  • A. Bất ngờ chỉ hiệu quả khi khán giả đã đoán trước được tình huống.
  • B. Sự bất ngờ phá vỡ kỳ vọng, tạo tiếng cười; nhưng việc tạo ra sự bất ngờ liên tục và hợp lý lại rất khó khăn.
  • C. Bất ngờ làm giảm tính hấp dẫn của hài kịch.
  • D. Sự bất ngờ chỉ quan trọng trong bi kịch, không phải hài kịch.

Câu 11: Khi khai thác đối tượng là những khác biệt vùng miền hoặc văn hóa, khó khăn nào thường nảy sinh nếu không được xử lý khéo léo?

  • A. Khán giả không hiểu được các yếu tố văn hóa đó.
  • B. Các yếu tố văn hóa quá giống nhau nên khó tạo ra sự khác biệt hài hước.
  • C. Dễ biến thành sự chế giễu, định kiến tiêu cực thay vì tiếng cười thiện chí.
  • D. Không có đủ diễn viên am hiểu văn hóa vùng miền.

Câu 12: Đối tượng tiếng cười trong hài kịch không chỉ là con người mà còn có thể là các hiện tượng xã hội, quan niệm sai lầm. Khi nhắm vào các quan niệm này, điều gì là quan trọng nhất để hài kịch có sức thuyết phục?

  • A. Phơi bày được sự phi lý, mâu thuẫn nội tại của quan niệm đó.
  • B. Chỉ cần lặp đi lặp lại quan niệm đó nhiều lần.
  • C. Đưa ra các số liệu thống kê phức tạp.
  • D. Sử dụng các từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.

Câu 13: Một trong những khó khăn cố hữu của diễn viên hài là làm sao để duy trì sự tươi mới, không bị lặp lại chính mình qua thời gian. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ lời thoại.
  • B. Sức khỏe thể chất.
  • C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
  • D. Sự sáng tạo, khả năng liên tục đổi mới nội dung và phong cách biểu diễn.

Câu 14: Phân tích đoạn hội thoại sau: A: "Tôi vừa mua một chiếc điện thoại mới nhất, đắt nhất thế giới!" B: "Ồ, vậy nó có tự pha cà phê cho bạn mỗi sáng không?" Đối tượng tiếng cười ở đây là gì và kỹ thuật nào được sử dụng?

  • A. Đối tượng: Sự khoe khoang lố bịch; Kỹ thuật: Nói quá (hyperbole) hoặc mỉa mai.
  • B. Đối tượng: Công nghệ hiện đại; Kỹ thuật: So sánh.
  • C. Đối tượng: Người pha cà phê; Kỹ thuật: Đối thoại trực tiếp.
  • D. Đối tượng: Giá cả sản phẩm; Kỹ thuật: Liệt kê.

Câu 15: Tại sao việc "đón đầu" và phản ánh kịp thời các xu hướng, sự kiện nổi bật trong xã hội vừa là cơ hội vừa là thách thức đối với hài kịch hiện đại?

  • A. Cơ hội vì ít người quan tâm, thách thức vì quá nhiều thông tin.
  • B. Cơ hội vì tạo sự gần gũi, thời sự; thách thức vì đòi hỏi tốc độ sáng tạo nhanh và dễ bị cũ, lạc hậu nếu không khéo.
  • C. Cơ hội vì nội dung luôn phong phú, thách thức vì khán giả không thích sự mới mẻ.
  • D. Cơ hội vì dễ làm, thách thức vì không có đủ nguồn tin.

Câu 16: Đối tượng tiếng cười trong hài kịch không chỉ bao gồm cái xấu, cái dở mà đôi khi còn là những hành động, suy nghĩ "vô hại" nhưng lặp đi lặp lại hoặc không phù hợp với hoàn cảnh. Điều này cho thấy đối tượng của hài kịch có tính chất gì?

  • A. Tuyệt đối, chỉ giới hạn trong cái xấu.
  • B. Cố định, không thay đổi theo thời gian.
  • C. Chỉ mang tính tiêu cực.
  • D. Đa dạng, linh hoạt và bao gồm cả những khía cạnh đời thường, nhỏ nhặt.

Câu 17: Một khó khăn kỹ thuật trong biểu diễn hài kịch sân khấu là việc kiểm soát thời lượng và nhịp điệu của vở diễn để giữ chân khán giả. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa những yếu tố nào?

  • A. Biên kịch, đạo diễn và diễn viên trong quá trình tập luyện và biểu diễn.
  • B. Chỉ cần diễn viên có tài ứng biến.
  • C. Chỉ cần biên kịch viết lời thoại thật dài.
  • D. Chỉ cần đạo diễn có ý tưởng độc đáo.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách khai thác đối tượng giữa hài kịch châm biếm và hài kịch tình huống (sitcom).

  • A. Hài kịch châm biếm chỉ nhắm vào cá nhân, sitcom nhắm vào xã hội.
  • B. Hài kịch châm biếm thường nhắm vào các vấn đề xã hội, chính trị, thói xấu mang tính phổ quát; sitcom thường xoay quanh các mối quan hệ, mâu thuẫn đời thường trong một bối cảnh cố định.
  • C. Hài kịch châm biếm không có cốt truyện, sitcom thì có.
  • D. Hài kịch châm biếm không gây cười, sitcom thì gây cười.

Câu 19: Một khó khăn đáng kể khi phổ biến hài kịch trên các nền tảng số là gì?

  • A. Chi phí sản xuất quá thấp.
  • B. Không có khán giả trên các nền tảng này.
  • C. Việc bảo vệ bản quyền rất dễ dàng.
  • D. Dễ bị cắt ghép, xuyên tạc hoặc lan truyền thông điệp sai lệch, khó kiểm soát phản ứng khán giả đa chiều.

Câu 20: Khi một vở hài kịch bị khán giả phản ứng tiêu cực vì cho rằng nội dung "vượt quá giới hạn" hoặc "không phù hợp", điều này phản ánh khó khăn gì trong sáng tạo hài kịch?

  • A. Khó khăn trong việc xác định và cân bằng ranh giới giữa tiếng cười giải trí và tiếng cười mang tính xúc phạm/nhạy cảm.
  • B. Khó khăn về kỹ thuật âm thanh, ánh sáng.
  • C. Khó khăn trong việc tìm địa điểm biểu diễn.
  • D. Khó khăn trong việc nhớ lời thoại của diễn viên.

Câu 21: Đối tượng nào sau đây ít có khả năng trở thành đối tượng chính của hài kịch phê phán sâu sắc?

  • A. Thói quan liêu, hách dịch của cán bộ.
  • B. Sự mê tín dị đoan trong xã hội hiện đại.
  • C. Lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết của cộng đồng.
  • D. Thói đua đòi, sống ảo trên mạng xã hội.

Câu 22: Để một tiểu phẩm hài về một vấn đề xã hội (ví dụ: kẹt xe ở đô thị) thành công, ngoài việc chọn đúng đối tượng (vấn đề kẹt xe, thói quen tham gia giao thông thiếu ý thức...), người viết cần làm gì để vượt qua khó khăn về tính phổ biến của vấn đề?

  • A. Chỉ đơn giản mô tả lại cảnh kẹt xe.
  • B. Đổ lỗi trực tiếp cho một nhóm người cụ thể.
  • C. Không đưa ra bất kỳ góc nhìn hay giải pháp nào.
  • D. Tìm ra những góc nhìn mới lạ, những chi tiết đời thường, những mâu thuẫn nhỏ nhặt nhưng sâu sắc liên quan đến vấn đề đó để tạo tiếng cười.

Câu 23: Một trong những thách thức khi chuyển thể một tác phẩm văn học hài kịch sang sân khấu hoặc điện ảnh là gì?

  • A. Giữ được cái "hồn" của tiếng cười và tinh thần phê phán từ ngôn ngữ văn học sang ngôn ngữ hình ảnh, âm thanh, diễn xuất.
  • B. Việc tìm kiếm diễn viên không biết diễn.
  • C. Thiếu kinh phí một cách cố ý.
  • D. Khán giả không thích xem chuyển thể.

Câu 24: Đối tượng của hài kịch thường là những gì mang tính chất "lệch chuẩn" so với quy tắc, logic thông thường hoặc chuẩn mực xã hội. Điều này giúp hài kịch làm gì?

  • A. Khẳng định và củng cố các chuẩn mực cũ kỹ.
  • B. Làm cho mọi thứ trở nên hỗn loạn, vô nghĩa.
  • C. Phơi bày sự phi lý, mâu thuẫn, từ đó gợi mở suy ngẫm về cái đúng, cái sai.
  • D. Chỉ đơn thuần là giải trí không có ý nghĩa gì khác.

Câu 25: Khó khăn nào sau đây phản ánh thách thức trong việc làm cho tiếng cười có tính "địa phương" nhưng vẫn "toàn cầu", tức là vừa gần gũi với khán giả trong nước vừa có thể được chấp nhận và hiểu bởi khán giả quốc tế?

  • A. Không có đối tượng hài kịch chung giữa các quốc gia.
  • B. Cân bằng giữa việc khai thác yếu tố văn hóa, ngôn ngữ đặc trưng địa phương (dễ gây cười) và các chủ đề, tình huống mang tính phổ quát hơn (dễ tiếp cận quốc tế).
  • C. Khán giả quốc tế không thích hài kịch Việt Nam.
  • D. Việc dịch phụ đề cho hài kịch là không thể.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của câu nói: "Hài kịch là bi kịch được nhìn từ một khoảng cách." Câu nói này gợi ý gì về đối tượng và cách khai thác của hài kịch?

  • A. Hài kịch không có mối liên hệ nào với bi kịch.
  • B. Hài kịch chỉ là sự bắt chước bi kịch một cách vụng về.
  • C. Đối tượng của hài kịch hoàn toàn khác biệt với đối tượng của bi kịch.
  • D. Hài kịch có thể khai thác những vấn đề nghiêm trọng, đau khổ (đối tượng của bi kịch) nhưng bằng cách nhìn nhận khác, tạo khoảng cách để tìm thấy sự phi lý, mâu thuẫn gây cười thay vì sự bi lụy.

Câu 27: Khó khăn nào sau đây chủ yếu liên quan đến sự tương tác trực tiếp giữa người biểu diễn hài kịch và khán giả?

  • A. Đọc vị tâm trạng, phản ứng của khán giả tại chỗ và điều chỉnh màn trình diễn cho phù hợp.
  • B. Học thuộc lời thoại kịch bản.
  • C. Tìm kiếm trang phục biểu diễn.
  • D. Nhận cát-xê sau buổi diễn.

Câu 28: Khi một nhà phê bình nhận xét về một tác phẩm hài kịch rằng: "Tiếng cười chỉ dừng lại ở bề mặt, chưa chạm đến bản chất của vấn đề." Nhận xét này chỉ ra hạn chế trong việc khai thác khía cạnh nào của đối tượng hài kịch?

  • A. Số lượng nhân vật được đề cập.
  • B. Thời lượng của tác phẩm.
  • C. Chiều sâu trong việc phơi bày mâu thuẫn, sự phi lý, hoặc bản chất thói hư tật xấu của đối tượng.
  • D. Kỹ xảo dàn dựng sân khấu.

Câu 29: Khó khăn nào sau đây phản ánh ảnh hưởng của công nghệ và mạng xã hội đối với hài kịch?

  • A. Công nghệ làm cho việc sáng tạo hài kịch trở nên quá dễ dàng.
  • B. Mạng xã hội không phải là nơi phù hợp để chia sẻ hài kịch.
  • C. Khán giả trên mạng xã hội rất dễ tính.
  • D. Sự bùng nổ của nội dung hài kịch ngắn trên mạng xã hội tạo áp lực về tốc độ, sự mới lạ và cạnh tranh gay gắt về sự chú ý của khán giả.

Câu 30: Để một tác phẩm hài kịch về chủ đề gia đình vượt qua khó khăn là sự quen thuộc của đối tượng này, người sáng tạo cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm kiếm những chi tiết nhỏ, những mâu thuẫn đời thường tinh tế, những góc nhìn mới về các mối quan hệ quen thuộc.
  • B. Sử dụng các tình huống giả tưởng hoàn toàn xa rời thực tế gia đình.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề nghiêm trọng như bạo lực gia đình.
  • D. Lặp lại các mô típ hài kịch gia đình đã cũ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Theo quan điểm về hài kịch, đối tượng nào sau đây thường được xem là 'mảnh đất màu mỡ' nhất cho tiếng cười phê phán?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân tích tình huống sau: Một nhân vật khoe khoang về sự giàu có và thành công, nhưng lại liên tục mắc những lỗi ngớ ngẩn, keo kiệt một cách lố bịch. Đối tượng tiếng cười trong tình huống này chủ yếu nhắm vào khía cạnh nào của con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tại sao việc chọn đối tượng hài kịch liên quan đến các vấn đề nhạy cảm như chính trị, tôn giáo hoặc sắc tộc thường gặp nhiều khó khăn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một trong những khó khăn lớn nhất khi sáng tạo hài kịch là làm sao để tiếng cười đạt được mục đích phê phán hoặc giáo dục mà không trở nên khô khan, giáo điều. Điều này đòi hỏi người nghệ sĩ phải làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: So sánh hài kịch và bi kịch, điểm khác biệt cốt lõi trong cách khai thác mâu thuẫn của hai thể loại này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một tiểu phẩm hài về 'bệnh thành tích' trong giáo dục. Đối tượng tiếng cười mà bạn có thể nhắm đến là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khó khăn nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự thay đổi của xã hội và thị hiếu khán giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một nhà biên kịch hài kịch đang cố gắng tạo ra một nhân vật điển hình cho thói 'sính ngoại' một cách lố bịch. Khó khăn lớn nhất mà nhà biên kịch này có thể gặp phải là gì để nhân vật vừa gây cười vừa có chiều sâu phê phán?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hài kịch có khả năng đả kích mạnh mẽ các tệ nạn xã hội. Tuy nhiên, để làm được điều đó một cách hiệu quả và an toàn, người sáng tạo phải đặc biệt chú ý đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố 'bất ngờ' trong hài kịch. Tại sao sự bất ngờ lại là một công cụ hiệu quả để tạo tiếng cười và đồng thời cũng là một thách thức đối với người sáng tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi khai thác đối tượng là những khác biệt vùng miền hoặc văn hóa, khó khăn nào thường nảy sinh nếu không được xử lý khéo léo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đối tượng tiếng cười trong hài kịch không chỉ là con người mà còn có thể là các hiện tượng xã hội, quan niệm sai lầm. Khi nhắm vào các quan niệm này, điều gì là quan trọng nhất để hài kịch có sức thuyết phục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một trong những khó khăn cố hữu của diễn viên hài là làm sao để duy trì sự tươi mới, không bị lặp lại chính mình qua thời gian. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân tích đoạn hội thoại sau: A: 'Tôi vừa mua một chiếc điện thoại mới nhất, đắt nhất thế giới!' B: 'Ồ, vậy nó có tự pha cà phê cho bạn mỗi sáng không?' Đối tượng tiếng cười ở đây là gì và kỹ thuật nào được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tại sao việc 'đón đầu' và phản ánh kịp thời các xu hướng, sự kiện nổi bật trong xã hội vừa là cơ hội vừa là thách thức đối với hài kịch hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đối tượng tiếng cười trong hài kịch không chỉ bao gồm cái xấu, cái dở mà đôi khi còn là những hành động, suy nghĩ 'vô hại' nhưng lặp đi lặp lại hoặc không phù hợp với hoàn cảnh. Điều này cho thấy đối tượng của hài kịch có tính chất gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một khó khăn kỹ thuật trong biểu diễn hài kịch sân khấu là việc kiểm soát thời lượng và nhịp điệu của vở diễn để giữ chân khán giả. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách khai thác đối tượng giữa hài kịch châm biếm và hài kịch tình huống (sitcom).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một khó khăn đáng kể khi phổ biến hài kịch trên các nền tảng số là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi một vở hài kịch bị khán giả phản ứng tiêu cực vì cho rằng nội dung 'vượt quá giới hạn' hoặc 'không phù hợp', điều này phản ánh khó khăn gì trong sáng tạo hài kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đối tượng nào sau đây ít có khả năng trở thành đối tượng chính của hài kịch phê phán sâu sắc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để một tiểu phẩm hài về một vấn đề xã hội (ví dụ: kẹt xe ở đô thị) thành công, ngoài việc chọn đúng đối tượng (vấn đề kẹt xe, thói quen tham gia giao thông thiếu ý thức...), người viết cần làm gì để vượt qua khó khăn về tính phổ biến của vấn đề?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một trong những thách thức khi chuyển thể một tác phẩm văn học hài kịch sang sân khấu hoặc điện ảnh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đối tượng của hài kịch thường là những gì mang tính chất 'lệch chuẩn' so với quy tắc, logic thông thường hoặc chuẩn mực xã hội. Điều này giúp hài kịch làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khó khăn nào sau đây phản ánh thách thức trong việc làm cho tiếng cười có tính 'địa phương' nhưng vẫn 'toàn cầu', tức là vừa gần gũi với khán giả trong nước vừa có thể được chấp nhận và hiểu bởi khán giả quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của câu nói: 'Hài kịch là bi kịch được nhìn từ một khoảng cách.' Câu nói này gợi ý gì về đối tượng và cách khai thác của hài kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khó khăn nào sau đây chủ yếu liên quan đến sự tương tác trực tiếp giữa người biểu diễn hài kịch và khán giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi một nhà phê bình nhận xét về một tác phẩm hài kịch rằng: 'Tiếng cười chỉ dừng lại ở bề mặt, chưa chạm đến bản chất của vấn đề.' Nhận xét này chỉ ra hạn chế trong việc khai thác khía cạnh nào của đối tượng hài kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khó khăn nào sau đây phản ánh ảnh hưởng của công nghệ và mạng xã hội đối với hài kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để một tác phẩm hài kịch về chủ đề gia đình vượt qua khó khăn là sự quen thuộc của đối tượng này, người sáng tạo cần tập trung vào điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đối tượng nào sau đây thường được khai thác trong hài kịch nhằm mục đích phê phán, châm biếm sâu cay?

  • A. Những phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • B. Những hành động ngây thơ, vô hại của trẻ em.
  • C. Những thói hư tật xấu, sự giả tạo, lạc hậu trong xã hội.
  • D. Những vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 2: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện "đối tượng của hài kịch" giúp người xem hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tên thật của các diễn viên tham gia vở kịch.
  • B. Số lượng cảnh trong vở kịch.
  • C. Chi phí sản xuất vở kịch.
  • D. Vấn đề, hiện tượng, hoặc kiểu người mà tác phẩm hướng tới để gây cười và/hoặc phê phán.

Câu 3: Một trong những "khó khăn" lớn nhất khi sáng tạo hài kịch hiện đại là làm thế nào để tạo ra tiếng cười nhưng đồng thời vẫn đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Chiều sâu tư tưởng, tính nhân văn và tránh sự dung tục, dễ dãi.
  • B. Số lượng khán giả đến rạp xem kịch.
  • C. Thời lượng biểu diễn của vở kịch.
  • D. Trang phục và hóa trang cho nhân vật.

Câu 4: Tại sao việc tìm kiếm "đối tượng" mới mẻ, độc đáo là một "khó khăn" thường trực đối với những người làm hài kịch?

  • A. Vì các đối tượng cũ không còn tồn tại trong xã hội hiện đại.
  • B. Vì khán giả ngày càng có kinh nghiệm và dễ cảm thấy nhàm chán với các chủ đề, cách gây cười lặp lại.
  • C. Vì việc tìm đối tượng mới đòi hỏi chi phí sản xuất cao hơn.
  • D. Vì pháp luật cấm khai thác các đối tượng đã từng xuất hiện trong hài kịch.

Câu 5: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một tiểu phẩm hài về chủ đề "nghiện mạng xã hội". Theo kiến thức về "đối tượng của hài kịch", bạn sẽ tập trung khai thác khía cạnh nào sau đây để tạo tiếng cười có ý nghĩa phê phán?

  • A. Những lợi ích tuyệt vời của mạng xã hội.
  • B. Lịch sử ra đời của các nền tảng mạng xã hội.
  • C. Những hành vi lố bịch, xa rời thực tế, hoặc những mâu thuẫn nảy sinh do việc lạm dụng mạng xã hội.
  • D. Các loại hình quảng cáo trên mạng xã hội.

Câu 6: Một trong những "khó khăn" liên quan đến "đối tượng" của hài kịch là việc xử lý các chủ đề nhạy cảm. Nếu xử lý không khéo, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Gây phản cảm, xúc phạm đối tượng được đề cập hoặc một bộ phận khán giả.
  • B. Vở kịch sẽ không còn yếu tố gây cười.
  • C. Thời lượng vở kịch bị kéo dài quá mức.
  • D. Kinh phí sản xuất sẽ tăng lên đáng kể.

Câu 7: Hài kịch có thể lấy "đối tượng" là những mâu thuẫn nào trong cuộc sống?

  • A. Mâu thuẫn giữa các loại hình nghệ thuật (âm nhạc và hội họa).
  • B. Mâu thuẫn giữa cái cũ và cái mới, giữa mong muốn và thực tế, giữa lời nói và hành động.
  • C. Mâu thuẫn giữa các loại vật liệu xây dựng.
  • D. Mâu thuẫn trong công thức toán học.

Câu 8: Khi một tác phẩm hài kịch bị chỉ trích là "nhạt", "cũ", hoặc "không còn tính thời sự", điều này thường phản ánh "khó khăn" nào trong việc sáng tạo hài kịch?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm diễn viên tài năng.
  • B. Khó khăn trong việc thiết kế sân khấu.
  • C. Khó khăn trong việc quảng bá tác phẩm.
  • D. Khó khăn trong việc cập nhật và lựa chọn "đối tượng" phù hợp với bối cảnh và thị hiếu hiện tại.

Câu 9: Phân tích một tình huống hài: Một nhân vật luôn nói đạo lý trên mạng xã hội nhưng ngoài đời lại sống ích kỷ, giả dối. "Đối tượng" mà tình huống này nhắm tới phê phán là gì?

  • A. Sự giả tạo, đạo đức giả, mâu thuẫn giữa hình thức và nội dung trong hành vi con người.
  • B. Tầm quan trọng của mạng xã hội trong đời sống hiện đại.
  • C. Khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ trên mạng xã hội.
  • D. Ưu điểm của việc sống thật thà.

Câu 10: Tại sao việc cân bằng giữa yếu tố gây cười và yếu tố phê phán/giáo dục là một "khó khăn" quan trọng trong sáng tạo hài kịch?

  • A. Vì khán giả chỉ thích xem hài kịch có yếu tố giáo dục.
  • B. Vì yếu tố gây cười và phê phán luôn đi ngược nhau.
  • C. Vì nếu quá chú trọng gây cười có thể trở nên nhạt nhẽo, dung tục; nếu quá chú trọng phê phán có thể trở nên khô khan, nặng nề.
  • D. Vì yếu tố giáo dục làm giảm doanh thu của vở kịch.

Câu 11: Khi khai thác "đối tượng" là những vấn đề xã hội, người làm hài kịch cần đặc biệt lưu ý điều gì để tránh "khó khăn" về mặt tiếp nhận?

  • A. Sử dụng càng nhiều biệt ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • B. Tìm cách thể hiện khéo léo, tinh tế, tránh sự quy chụp, phiến diện hoặc làm trầm trọng hóa vấn đề.
  • C. Chỉ tập trung vào những vấn đề đã cũ, không còn ai quan tâm.
  • D. Đảm bảo mọi khán giả đều có cùng quan điểm về vấn đề đó.

Câu 12: Hài kịch "Đối tượng và những khó khăn của hài kịch" có thể xem xét khía cạnh "đối tượng" là chính bản thân những người làm hài kịch, ví dụ như sự vất vả, áp lực sáng tạo của họ. Đây là một cách tiếp cận nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự đồng cảm, chia sẻ với nghề nghiệp đặc thù, đồng thời có thể lồng ghép yếu tố tự trào.
  • B. Làm cho vở kịch trở nên nghiêm túc và ít yếu tố hài hước.
  • C. Giúp khán giả hiểu về lịch sử phát triển của hài kịch.
  • D. Tăng thêm số lượng nhân vật trong vở kịch.

Câu 13: Một "khó khăn" cố hữu của hài kịch là làm sao để tiếng cười không chỉ dừng lại ở giải trí đơn thuần mà còn khiến người xem phải suy ngẫm. Điều này liên quan đến việc lựa chọn và xử lý "đối tượng" theo hướng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các tình huống gây cười vật lý (té ngã, va chạm).
  • B. Sử dụng thật nhiều từ lóng, tiếng địa phương.
  • C. Khai thác các chủ đề rất xa lạ với đời sống khán giả.
  • D. Khai thác các "đối tượng" là những vấn đề có tính phổ quát, gần gũi, phản ánh bản chất con người hoặc xã hội, được thể hiện qua các tình huống có chiều sâu.

Câu 14: Yếu tố "thời sự" có phải là một "đối tượng" quan trọng của hài kịch không? Tại sao?

  • A. Không, vì hài kịch chỉ nên nói về quá khứ.
  • B. Không, vì yếu tố thời sự làm giảm tính hài hước.
  • C. Có, vì các vấn đề thời sự thường gần gũi với khán giả, dễ tạo sự đồng cảm và tiếng cười phản ánh thực tế, nhưng đây cũng là "khó khăn" vì tính nhạy cảm và dễ lỗi thời.
  • D. Có, vì yếu tố thời sự giúp tăng số lượng diễn viên.

Câu 15: Khi một vở hài kịch sử dụng "đối tượng" là những định kiến xã hội lỗi thời, mục đích chính của người viết hài kịch thường là gì?

  • A. Phê phán, làm bật lên sự phi lý, lạc hậu của những định kiến đó, khuyến khích người xem suy nghĩ lại.
  • B. Ủng hộ và cổ vũ những định kiến đó.
  • C. Chỉ đơn thuần mô tả lại những định kiến mà không có ý kiến gì thêm.
  • D. Giúp khán giả ghi nhớ những định kiến đó.

Câu 16: Việc "đối tượng" của hài kịch thường là những cái xấu, cái dở, cái lố bịch có đặt ra "khó khăn" nào cho người biểu diễn không?

  • A. Không, vì diễn những vai xấu rất dễ dàng.
  • B. Không, vì khán giả luôn thông cảm cho nhân vật xấu.
  • C. Có, nhưng chỉ là khó khăn về mặt trang phục.
  • D. Có, vì người biểu diễn phải nhập vai một cách thuyết phục để làm bật lên sự lố bịch, phi lý của nhân vật hoặc tình huống, đồng thời phải giữ được sự duyên dáng, tránh gây phản cảm.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt về "đối tượng" giữa hài kịch và bi kịch. Điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

  • A. Bi kịch chỉ có nhân vật chính, hài kịch có nhiều nhân vật.
  • B. Hài kịch thường lấy "đối tượng" là sự lố bịch, lạc hậu, mâu thuẫn phi lý để gây cười và phê phán; bi kịch lấy "đối tượng" là những mâu thuẫn gay gắt, bi thảm, dẫn đến sự hy sinh hoặc đổ vỡ.
  • C. Hài kịch luôn có kết thúc có hậu, bi kịch luôn có kết thúc buồn.
  • D. Ngôn ngữ trong hài kịch bình dân hơn trong bi kịch.

Câu 18: Một trong những "khó khăn" trong việc sáng tạo hài kịch là làm thế nào để "đối tượng" được khai thác vẫn giữ được tính gợi mở, khiến khán giả tự suy ngẫm thay vì bị "nhồi nhét" thông điệp. Điều này đòi hỏi người viết phải làm gì?

  • A. Nêu thẳng bài học đạo đức ngay từ đầu vở kịch.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • C. Lồng ghép thông điệp một cách khéo léo, tự nhiên vào các tình huống, lời thoại, hành động của nhân vật.
  • D. Giới thiệu về ý nghĩa của vở kịch trước khi biểu diễn.

Câu 19: Tại sao sự thay đổi không ngừng của thị hiếu khán giả lại là một "khó khăn" lớn đối với người làm hài kịch?

  • A. Vì những gì được coi là hài hước hôm nay có thể trở nên lỗi thời, nhạt nhẽo hoặc thậm chí phản cảm vào ngày mai, buộc người làm nghề phải liên tục đổi mới "đối tượng" và cách thể hiện.
  • B. Vì khán giả ngày càng ít xem hài kịch hơn.
  • C. Vì giá vé xem hài kịch ngày càng tăng.
  • D. Vì số lượng người làm hài kịch ngày càng ít đi.

Câu 20: Khi phân tích một tiểu phẩm hài về chủ đề "tham nhũng vặt", "đối tượng" chính mà tác phẩm hướng tới phê phán là gì?

  • A. Sự giàu có của một số người.
  • B. Hệ thống pháp luật của nhà nước.
  • C. Các món ăn truyền thống.
  • D. Những hành vi tiêu cực, sai trái nhỏ nhưng phổ biến trong bộ máy hoặc đời sống xã hội.

Câu 21: Một trong những "khó khăn" khi khai thác "đối tượng" là những vấn đề chính trị hoặc xã hội mang tính thời sự là gì?

  • A. Khó tìm được thông tin về vấn đề đó.
  • B. Tính nhạy cảm cao, dễ gây tranh cãi, đòi hỏi sự khéo léo và dũng cảm trong cách thể hiện.
  • C. Chi phí sản xuất vở kịch sẽ rất thấp.
  • D. Không thể tìm được diễn viên phù hợp.

Câu 22: Hài kịch có thể sử dụng "đối tượng" là những sự kiện lịch sử. Khi đó, mục đích chính của tiếng cười là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn việc học lịch sử.
  • B. Chỉ đơn thuần tái hiện lại sự kiện.
  • C. Làm bật lên những khía cạnh phi lý, mâu thuẫn, hoặc những bài học từ sự kiện lịch sử dưới góc nhìn hiện đại, thường mang tính châm biếm hoặc suy ngẫm.
  • D. Chứng minh lịch sử không có gì đáng học.

Câu 23: "Khó khăn" nào sau đây liên quan đến việc giữ vững phong cách riêng khi sáng tạo hài kịch, tránh bị hòa lẫn hoặc sao chép?

  • A. Áp lực phải liên tục đổi mới "đối tượng" và cách thể hiện để không bị "một màu", trong khi vẫn giữ được bản sắc sáng tạo của mình.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm địa điểm biểu diễn.
  • C. Khó khăn trong việc nhớ lời thoại.
  • D. Khó khăn trong việc sắp xếp thời gian tập luyện.

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một "đối tượng" tiềm năng thường được khai thác trong hài kịch?

  • A. Những mâu thuẫn thế hệ trong gia đình.
  • B. Thói quen tiêu dùng lãng phí.
  • C. Sự khác biệt văn hóa giữa các vùng miền.
  • D. Những thành tựu khoa học kỹ thuật vĩ đại của nhân loại.

Câu 25: Hài kịch "Đối tượng và những khó khăn của hài kịch" đề cập đến việc "đối tượng" của hài kịch có thể là "con người". Khi khai thác con người, hài kịch thường tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ vẻ bề ngoài và trang phục.
  • B. Chỉ những thành công và danh tiếng.
  • C. Những thói tật, sự yếu kém, mâu thuẫn nội tâm, hành vi bất nhất, sự lố bịch trong tính cách hoặc hành động.
  • D. Chỉ những kiến thức uyên bác.

Câu 26: Một "khó khăn" khi làm hài kịch dựa trên những câu chuyện hoặc nhân vật có thật là gì?

  • A. Dễ gây hiểu lầm, xúc phạm nhân vật hoặc người liên quan, đòi hỏi sự biến tấu và hư cấu khéo léo để không chỉ trích cá nhân mà phê phán cái chung.
  • B. Khó tìm được thông tin chính xác về câu chuyện thật.
  • C. Vở kịch sẽ trở nên quá dài.
  • D. Không thể thêm yếu tố hài hước vào câu chuyện thật.

Câu 27: Tại sao việc "đối tượng" của hài kịch cần phải gần gũi, dễ nhận diện với khán giả là điều quan trọng?

  • A. Để khán giả có thể sao chép hành động của nhân vật.
  • B. Để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Để vở kịch có nhiều bài hát.
  • D. Để khán giả dễ dàng đồng cảm hoặc nhận ra sự lố bịch, phi lý đang được phản ánh, từ đó tạo ra tiếng cười và sự suy ngẫm hiệu quả.

Câu 28: "Khó khăn" nào sau đây liên quan đến việc đảm bảo tính "hợp thời" của hài kịch trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhà tài trợ.
  • B. Thách thức trong việc liên tục cập nhật "đối tượng" và cách gây cười để phản ánh đúng thực tế và thị hiếu khán giả ở từng thời điểm.
  • C. Khó khăn trong việc in ấn vé xem kịch.
  • D. Khó khăn trong việc xây dựng kịch bản dài.

Câu 29: Khi một vở hài kịch khai thác "đối tượng" là sự khác biệt giữa các thế hệ (ông bà - cha mẹ - con cái), "khó khăn" tiềm ẩn là gì?

  • A. Khó tìm được diễn viên đủ tuổi.
  • B. Khó thiết kế trang phục cho các thế hệ khác nhau.
  • C. Dễ rơi vào lối mòn, sáo rỗng nếu không tìm được góc nhìn mới; hoặc dễ gây hiểu lầm, làm trầm trọng hóa mâu thuẫn nếu thể hiện không tinh tế.
  • D. Khó khăn trong việc chọn nhạc nền.

Câu 30: Đâu là một "khó khăn" liên quan đến việc "đối tượng" của hài kịch có thể bị "loãng" hoặc "mất trọng tâm" trong quá trình sáng tạo?

  • A. Việc cố gắng đưa quá nhiều "đối tượng" hoặc vấn đề vào cùng một tác phẩm, khiến tiếng cười bị phân tán và thông điệp không rõ ràng.
  • B. Việc chỉ tập trung vào một "đối tượng" duy nhất.
  • C. Việc sử dụng quá ít nhân vật.
  • D. Việc vở kịch có thời lượng quá ngắn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phân tích một tình huống hài: Một nhân vật luôn nói đạo lý trên mạng xã hội nhưng ngoài đời lại sống ích kỷ, giả dối. 'Đối tượng' mà tình huống này nhắm tới phê phán là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tại sao việc cân bằng giữa yếu tố gây cười và yếu tố phê phán/giáo dục là một 'khó khăn' quan trọng trong sáng tạo hài kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi khai thác 'đối tượng' là những vấn đề xã hội, người làm hài kịch cần đặc biệt lưu ý điều gì để tránh 'khó khăn' về mặt tiếp nhận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hài kịch 'Đối tượng và những khó khăn của hài kịch' có thể xem xét khía cạnh 'đối tượng' là chính bản thân những người làm hài kịch, ví dụ như sự vất vả, áp lực sáng tạo của họ. Đây là một cách tiếp cận nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một 'khó khăn' cố hữu của hài kịch là làm sao để tiếng cười không chỉ dừng lại ở giải trí đơn thuần mà còn khiến người xem phải suy ngẫm. Điều này liên quan đến việc lựa chọn và xử lý 'đối tượng' theo hướng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Yếu tố 'thời sự' có phải là một 'đối tượng' quan trọng của hài kịch không? Tại sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi một vở hài kịch sử dụng 'đối tượng' là những định kiến xã hội lỗi thời, mục đích chính của người viết hài kịch thường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Việc 'đối tượng' của hài kịch thường là những cái xấu, cái dở, cái lố bịch có đặt ra 'khó khăn' nào cho người biểu diễn không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phân tích sự khác biệt về 'đối tượng' giữa hài kịch và bi kịch. Điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một trong những 'khó khăn' trong việc sáng tạo hài kịch là làm thế nào để 'đối tượng' được khai thác vẫn giữ được tính gợi mở, khiến khán giả tự suy ngẫm thay vì bị 'nhồi nhét' thông điệp. Điều này đòi hỏi người viết phải làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tại sao sự thay đổi không ngừng của thị hiếu khán giả lại là một 'khó khăn' lớn đối với người làm hài kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi phân tích một tiểu phẩm hài về chủ đề 'tham nhũng vặt', 'đối tượng' chính mà tác phẩm hướng tới phê phán là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một trong những 'khó khăn' khi khai thác 'đối tượng' là những vấn đề chính trị hoặc xã hội mang tính thời sự là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hài kịch có thể sử dụng 'đối tượng' là những sự kiện lịch sử. Khi đó, mục đích chính của tiếng cười là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Khó khăn' nào sau đây liên quan đến việc giữ vững phong cách riêng khi sáng tạo hài kịch, tránh bị hòa lẫn hoặc sao chép?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một 'đối tượng' tiềm năng thường được khai thác trong hài kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hài kịch 'Đối tượng và những khó khăn của hài kịch' đề cập đến việc 'đối tượng' của hài kịch có thể là 'con người'. Khi khai thác con người, hài kịch thường tập trung vào những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một 'khó khăn' khi làm hài kịch dựa trên những câu chuyện hoặc nhân vật có thật là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tại sao việc 'đối tượng' của hài kịch cần phải gần gũi, dễ nhận diện với khán giả là điều quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Khó khăn' nào sau đây liên quan đến việc đảm bảo tính 'hợp thời' của hài kịch trong bối cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi một vở hài kịch khai thác 'đối tượng' là sự khác biệt giữa các thế hệ (ông bà - cha mẹ - con cái), 'khó khăn' tiềm ẩn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là một 'khó khăn' liên quan đến việc 'đối tượng' của hài kịch có thể bị 'loãng' hoặc 'mất trọng tâm' trong quá trình sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" (sách Chân trời sáng tạo) chủ yếu thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa con người và thiên nhiên thông qua góc nhìn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tác giả sử dụng những dẫn chứng nào dưới đây để làm nổi bật sự 'giận dữ' của dòng Mê Kông trước tác động của con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân tích cách tác giả lồng ghép thông tin khoa học (như dữ liệu về lượng cá, số đập thủy điện) vào bài viết có tác dụng chủ yếu gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi miêu tả dòng Mê Kông với những từ ngữ như 'thở hổn hển', 'kêu gào', 'quặn mình', tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đoạn trích đặt ra vấn đề cấp bách nào liên quan đến sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phân tích cấu trúc của đoạn trích, ta thấy tác giả thường đi từ việc trình bày thực trạng (các công trình, số liệu) đến việc gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chi tiết nào trong bài thể hiện rõ nhất sự thay đổi tiêu cực trong tập quán sinh hoạt và văn hóa của cộng đồng ven sông do tác động của con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ trong bài viết nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đối tượng phê phán phổ biến nhất mà hài kịch thường hướng tới nhằm mục đích thanh lọc xã hội là gì?

  • A. Những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
  • B. Những cá nhân xuất chúng có đóng góp lớn.
  • C. Những thói hư tật xấu, sự lố bịch, lạc hậu của con người hoặc xã hội.
  • D. Những thành tựu khoa học kỹ thuật hiện đại.

Câu 2: Một nhân vật trong vở kịch hài luôn khoe khoang về sự giàu có giả tạo của mình, sử dụng ngôn ngữ khoa trương nhưng hành động lại vụng về, trái ngược. Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Đối thoại thông minh.
  • B. Hành động bất ngờ.
  • C. So sánh ẩn dụ.
  • D. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, giữa bản chất và hình thức.

Câu 3: Tại sao việc duy trì tính thời sự và độc đáo là một trong những khó khăn lớn khi sáng tạo hài kịch hiện đại?

  • A. Vì khán giả ngày càng dễ tính và chấp nhận mọi loại tiếng cười.
  • B. Vì các vấn đề xã hội thay đổi nhanh chóng và khán giả dễ cảm thấy nhàm chán với những đề tài cũ hoặc cách thể hiện lặp lại.
  • C. Vì có quá ít vấn đề xã hội đáng để đưa vào hài kịch.
  • D. Vì các thủ pháp gây cười truyền thống luôn hiệu quả với mọi thời đại.

Câu 4: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ đơn thuần là giải trí mà còn mang ý nghĩa phê phán. Ý nghĩa phê phán này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Nhận diện và góp phần loại bỏ cái xấu, cái lạc hậu trong xã hội.
  • B. Ca ngợi những điều tốt đẹp, hoàn hảo.
  • C. Tạo ra sự đồng cảm tuyệt đối giữa khán giả và nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần để khán giả cảm thấy thư giãn.

Câu 5: Một vở hài kịch xây dựng tình huống hai nhân vật liên tục hiểu lầm lời nói của nhau do sử dụng từ đồng âm khác nghĩa hoặc nói lái. Thủ pháp gây cười nào đang được khai thác tối đa?

  • A. Hành động hình thể.
  • B. Sự đối lập về tính cách.
  • C. Chơi chữ và sự hiểu lầm ngôn ngữ.
  • D. Bối cảnh xa lạ.

Câu 6: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với người viết kịch hài khi muốn tác phẩm của mình không trở nên dung tục hoặc gây phản cảm?

  • A. Tìm kiếm diễn viên có khả năng diễn hài.
  • B. Đảm bảo vở kịch có đủ độ dài.
  • C. Sử dụng càng nhiều thủ pháp gây cười càng tốt.
  • D. Cân bằng giữa việc khai thác những khía cạnh nhạy cảm (như thói xấu) và giữ gìn sự duyên dáng, tinh tế của tiếng cười.

Câu 7: Khi phân tích một nhân vật trong hài kịch, điều quan trọng nhất cần xem xét để hiểu vì sao nhân vật đó gây cười là gì?

  • A. Trang phục của nhân vật.
  • B. Sự lố bịch, sai lệch, hoặc mâu thuẫn trong tính cách, hành động, suy nghĩ so với chuẩn mực hoặc kỳ vọng.
  • C. Số lượng lời thoại của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật phụ.

Câu 8: Hài kịch dân gian Việt Nam (như chèo hài) thường lấy đối tượng phê phán từ đâu?

  • A. Những thói hư tật xấu của tầng lớp thống trị, quan lại tham nhũng, hoặc những hủ tục lạc hậu trong đời sống nông thôn.
  • B. Các vấn đề khoa học viễn tưởng.
  • C. Cuộc sống xa hoa của giới thượng lưu đô thị.
  • D. Những xung đột về công nghệ.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: Nhân vật A:

  • A. Nói quá.
  • B. Chơi chữ.
  • C. Hành động vô nghĩa.
  • D. Đối lập giữa lời nói và thực tế (hoặc ngoại hình).

Câu 10: Một trong những khó khăn khi hài kịch phê phán các vấn đề xã hội là làm thế nào để tiếng cười không chỉ dừng lại ở sự chế giễu hời hợt mà còn chạm đến gốc rễ vấn đề. Điều này đòi hỏi người viết phải làm gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Tạo ra kết thúc bi thảm.
  • C. Nghiên cứu sâu sắc về đối tượng và vấn đề được phê phán, xây dựng tình huống kịch logic nhưng lố bịch.
  • D. Chỉ tập trung vào những chi tiết nhỏ nhặt.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây CHỦ YẾU tạo nên tính hài hước trong một vở kịch, phân biệt nó với bi kịch hay chính kịch?

  • A. Sự lố bịch của mâu thuẫn, tính cách nhân vật, hoặc tình huống dẫn đến tiếng cười giải trí và/hoặc phê phán.
  • B. Kết thúc có hậu.
  • C. Số lượng nhân vật ít.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.

Câu 12: Khi một diễn viên hài sử dụng nét mặt khoa trương, cử chỉ cường điệu để gây cười, đó là việc khai thác thủ pháp hài nào?

  • A. Đối thoại sắc sảo.
  • B. Hành động hình thể (Physical comedy) và phóng đại.
  • C. Tạo dựng bối cảnh u ám.
  • D. Sử dụng kỹ xảo âm thanh hiện đại.

Câu 13: Việc lựa chọn đối tượng phê phán trong hài kịch cần cân nhắc điều gì để tránh gây tổn thương hoặc hiểu lầm không đáng có?

  • A. Chọn những đối tượng được số đông yêu thích.
  • B. Chỉ trích thẳng thừng tên tuổi cụ thể.
  • C. Phê phán những vấn đề đã lỗi thời.
  • D. Phê phán những thói hư tật xấu mang tính phổ biến, điển hình, thay vì công kích cá nhân, và đảm bảo sự tinh tế, nhân văn.

Câu 14: Một vở kịch được gọi là bi hài kịch khi nào?

  • A. Khi nó đan xen cả yếu tố gây cười (hài) và yếu tố gây xúc động, đau khổ (bi), phản ánh những nghịch cảnh vừa lố bịch vừa đáng thương của con người.
  • B. Khi nó chỉ có những tình huống bi thảm.
  • C. Khi nó chỉ có những tình huống vui vẻ, giải trí.
  • D. Khi nó có nhiều nhân vật chính.

Câu 15: Trong hài kịch, sự "điển hình hóa" nhân vật có vai trò gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Giảm bớt tính phê phán của vở kịch.
  • C. Phóng đại một hoặc một số đặc điểm tiêu biểu của một kiểu người, một tầng lớp, hoặc một thói xấu phổ biến để dễ nhận diện và phê phán.
  • D. Khiến nhân vật giống hệt một người có thật ngoài đời.

Câu 16: Khó khăn trong việc làm mới thủ pháp gây cười truyền thống (như hiểu lầm, phóng đại) là gì?

  • A. Khán giả không thích những thủ pháp cũ.
  • B. Dễ rơi vào sáo mòn, lặp lại, không còn gây bất ngờ và hiệu quả với khán giả hiện đại đã quen thuộc.
  • C. Các thủ pháp mới luôn dễ sáng tạo hơn.
  • D. Chi phí sản xuất tăng cao khi sử dụng thủ pháp cũ.

Câu 17: Yếu tố bất ngờ đóng vai trò như thế nào trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Nó làm cho vở kịch trở nên khó hiểu.
  • B. Nó chỉ quan trọng trong bi kịch.
  • C. Nó phá vỡ kỳ vọng của khán giả, tạo ra sự ngạc nhiên và thích thú, là một nguồn gây cười hiệu quả.
  • D. Nó chỉ cần thiết ở cuối vở kịch.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về đối tượng phê phán trong hài kịch mang tính xã hội?

  • A. Thói chạy theo danh vọng phù phiếm, bệnh hình thức.
  • B. Sự dũng cảm, lòng nhân ái.
  • C. Cảnh đẹp thiên nhiên.
  • D. Những phát minh khoa học đột phá.

Câu 19: Phân tích một tình huống: Nhân vật A là người keo kiệt, luôn tính toán chi li. Bỗng nhiên, anh ta quyết định chi một khoản tiền lớn cho một việc vô bổ chỉ để sĩ diện với hàng xóm. Tiếng cười ở đây được tạo ra từ đâu?

  • A. Sự thông minh của nhân vật.
  • B. Sự mâu thuẫn nội tại trong tính cách nhân vật (keo kiệt nhưng sĩ diện), dẫn đến hành động lố bịch.
  • C. Đối thoại giữa hai nhân vật.
  • D. Bối cảnh lịch sử của vở kịch.

Câu 20: Khó khăn trong việc đảm bảo tính phổ quát của tiếng cười hài kịch là gì?

  • A. Mọi người đều có cùng gu hài.
  • B. Các nền văn hóa khác nhau đều có chung đối tượng phê phán.
  • C. Tiếng cười không thay đổi theo thời gian.
  • D. Gu thẩm mỹ, bối cảnh văn hóa, xã hội của khán giả là khác nhau, khiến điều gây cười ở nơi này có thể không hiệu quả hoặc thậm chí phản cảm ở nơi khác.

Câu 21: So sánh hài kịch sân khấu và hài kịch điện ảnh/truyền hình, điểm khác biệt lớn về thủ pháp gây cười có thể nằm ở đâu?

  • A. Hài kịch điện ảnh/truyền hình có thể sử dụng kỹ xảo hình ảnh, âm thanh, cắt cảnh nhanh, cận cảnh biểu cảm tốt hơn, trong khi hài kịch sân khấu phụ thuộc nhiều hơn vào diễn xuất trực tiếp, bối cảnh đơn giản và tương tác với khán giả tại chỗ.
  • B. Hài kịch sân khấu luôn sử dụng nhiều nhân vật hơn.
  • C. Hài kịch điện ảnh/truyền hình không thể sử dụng thủ pháp phóng đại.
  • D. Đối tượng phê phán của hai loại hình này hoàn toàn khác nhau.

Câu 22: Một nhân vật được xây dựng hoàn hảo về mọi mặt, không có khuyết điểm, liệu có dễ dàng trở thành nhân vật trung tâm trong một vở hài kịch thành công không? Tại sao?

  • A. Có, vì sự hoàn hảo luôn gây cười.
  • B. Có, vì nhân vật hoàn hảo dễ tạo tình huống bất ngờ.
  • C. Không, vì sự lố bịch, sai lệch, hoặc khuyết điểm (dù nhỏ) của nhân vật thường là nguồn gốc chính tạo nên tiếng cười trong hài kịch.
  • D. Không liên quan, tính cách nhân vật không ảnh hưởng đến tính hài.

Câu 23: Khó khăn trong việc cân bằng giữa yếu tố giải trí và yếu tố phê phán trong hài kịch là gì?

  • A. Khán giả chỉ thích phê phán mà không thích giải trí.
  • B. Nếu quá chú trọng giải trí có thể làm lu mờ thông điệp phê phán, nếu quá nặng tính phê phán có thể khiến vở kịch khô khan, thiếu hấp dẫn, không còn là hài kịch đúng nghĩa.
  • C. Giải trí và phê phán luôn đi đôi với nhau một cách tự nhiên.
  • D. Chỉ cần làm cho khán giả cười là đủ.

Câu 24: Khi một vở hài kịch châm biếm thói khoe mẽ, sĩ diện hão, thông điệp ngầm mà tác giả có thể muốn truyền tải là gì?

  • A. Khuyến khích mọi người khoe khoang nhiều hơn.
  • B. Chỉ trích một cá nhân cụ thể.
  • C. Cho rằng mọi sự khoe mẽ đều tốt.
  • D. Nhắc nhở mọi người nhìn nhận lại bản thân, sống thật với giá trị cốt lõi thay vì chạy theo vẻ bề ngoài phù phiếm.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thường tạo nên tiếng cười từ sự trớ trêu của số phận hoặc hoàn cảnh?

  • A. Nhân vật nỗ lực làm một việc tốt nhưng lại gây ra hậu quả tai hại, hoặc mong muốn điều này nhưng kết quả lại hoàn toàn trái ngược một cách lố bịch.
  • B. Nhân vật kể một câu chuyện cười.
  • C. Nhân vật hành động rất logic và hợp lý.
  • D. Nhân vật có ngoại hình bình thường.

Câu 26: Một trong những khó khăn khi hài kịch phê phán các vấn đề chính trị hoặc xã hội nhạy cảm là gì?

  • A. Khán giả không quan tâm đến chính trị.
  • B. Các vấn đề này không có gì đáng cười.
  • C. Dễ vượt qua ranh giới giữa phê phán và công kích, gây hiểu lầm, phản đối hoặc thậm chí bị kiểm duyệt.
  • D. Không đủ thông tin để viết kịch.

Câu 27: Trong một cảnh hài, nhân vật A nói:

  • A. Phóng đại.
  • B. Hành động hình thể.
  • C. Hiểu lầm.
  • D. Châm biếm (sử dụng so sánh mỉa mai, đối lập).

Câu 28: Tại sao việc hiểu rõ đối tượng khán giả lại quan trọng đối với người sáng tạo hài kịch?

  • A. Để biết họ thích màu sắc gì.
  • B. Để lựa chọn chủ đề, thủ pháp gây cười và mức độ phê phán phù hợp, đảm bảo tiếng cười được đón nhận và thông điệp được truyền tải hiệu quả.
  • C. Để biết họ sống ở đâu.
  • D. Để biết họ đã xem những vở kịch nào rồi.

Câu 29: Phân tích một yếu tố phi ngôn ngữ có thể tạo tiếng cười trên sân khấu hài kịch.

  • A. Nội dung câu chuyện phức tạp.
  • B. Chủ đề nghiêm túc.
  • C. Trang phục lố lăng, đạo cụ bất ngờ, biểu cảm cường điệu của diễn viên.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.

Câu 30: Khó khăn cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng: làm thế nào để tiếng cười trong hài kịch có "duyên", không gượng ép hay nhạt nhẽo?

  • A. Đòi hỏi tài năng bẩm sinh, sự quan sát tinh tế đời sống, khả năng sử dụng ngôn ngữ và xây dựng tình huống một cách khéo léo, tự nhiên.
  • B. Chỉ cần học thuộc lòng các câu nói đùa.
  • C. Sử dụng nhiều hiệu ứng âm thanh.
  • D. Kéo dài thời lượng vở kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đối tượng phê phán phổ biến nhất mà hài kịch thường hướng tới nhằm mục đích thanh lọc xã hội là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhân vật trong vở kịch hài luôn khoe khoang về sự giàu có giả tạo của mình, sử dụng ngôn ngữ khoa trương nhưng hành động lại vụng về, trái ngược. Thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao việc duy trì tính thời sự và độc đáo là một trong những khó khăn lớn khi sáng tạo hài kịch hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ đơn thuần là giải trí mà còn mang ý nghĩa phê phán. Ý nghĩa phê phán này thường nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một vở hài kịch xây dựng tình huống hai nhân vật liên tục hiểu lầm lời nói của nhau do sử dụng từ đồng âm khác nghĩa hoặc nói lái. Thủ pháp gây cười nào đang được khai thác tối đa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với người viết kịch hài khi muốn tác phẩm của mình không trở nên dung tục hoặc gây phản cảm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi phân tích một nhân vật trong hài kịch, điều quan trọng nhất cần xem xét để hiểu vì sao nhân vật đó gây cười là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hài kịch dân gian Việt Nam (như chèo hài) thường lấy đối tượng phê phán từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: Nhân vật A: "Tôi là người thành công nhất làng này, tiền bạc chất núi!" (Nhân vật A đang mặc quần áo vá víu, ăn vội bát cơm nguội). Thủ pháp hài nào được thể hiện rõ nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trong những khó khăn khi hài kịch phê phán các vấn đề xã hội là làm thế nào để tiếng cười không chỉ dừng lại ở sự chế giễu hời hợt mà còn chạm đến gốc rễ vấn đề. Điều này đòi hỏi người viết phải làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Yếu tố nào sau đây CHỦ YẾU tạo nên tính hài hước trong một vở kịch, phân biệt nó với bi kịch hay chính kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi một diễn viên hài sử dụng nét mặt khoa trương, cử chỉ cường điệu để gây cười, đó là việc khai thác thủ pháp hài nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc lựa chọn đối tượng phê phán trong hài kịch cần cân nhắc điều gì để tránh gây tổn thương hoặc hiểu lầm không đáng có?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một vở kịch được gọi là bi hài kịch khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong hài kịch, sự 'điển hình hóa' nhân vật có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khó khăn trong việc làm mới thủ pháp gây cười truyền thống (như hiểu lầm, phóng đại) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố bất ngờ đóng vai trò như thế nào trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là một ví dụ về đối tượng phê phán trong hài kịch mang tính xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích một tình huống: Nhân vật A là người keo kiệt, luôn tính toán chi li. Bỗng nhiên, anh ta quyết định chi một khoản tiền lớn cho một việc vô bổ chỉ để sĩ diện với hàng xóm. Tiếng cười ở đây được tạo ra từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khó khăn trong việc đảm bảo tính phổ quát của tiếng cười hài kịch là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh hài kịch sân khấu và hài kịch điện ảnh/truyền hình, điểm khác biệt lớn về thủ pháp gây cười có thể nằm ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một nhân vật được xây dựng hoàn hảo về mọi mặt, không có khuyết điểm, liệu có dễ dàng trở thành nhân vật trung tâm trong một vở hài kịch thành công không? Tại sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khó khăn trong việc cân bằng giữa yếu tố giải trí và yếu tố phê phán trong hài kịch là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi một vở hài kịch châm biếm thói khoe mẽ, sĩ diện hão, thông điệp ngầm mà tác giả có thể muốn truyền tải là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thường tạo nên tiếng cười từ sự trớ trêu của số phận hoặc hoàn cảnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trong những khó khăn khi hài kịch phê phán các vấn đề chính trị hoặc xã hội nhạy cảm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một cảnh hài, nhân vật A nói: "Anh ấy thông minh như một nhà bác học... khi ngủ say." Thủ pháp gây cười nào được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc hiểu rõ đối tượng khán giả lại quan trọng đối với người sáng tạo hài kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích một yếu tố phi ngôn ngữ có thể tạo tiếng cười trên sân khấu hài kịch.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khó khăn cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng: làm thế nào để tiếng cười trong hài kịch có 'duyên', không gượng ép hay nhạt nhẽo?

Xem kết quả