Trắc nghiệm Dục Thúy sơn - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ “Dục Thúy sơn” của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?
- A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị, Nguyễn Trãi được triều đình trọng dụng.
- B. Thời kỳ sau chiến thắng quân Minh, trước khi Nguyễn Trãi cáo quan về Côn Sơn, mang nặng tâm sự thời thế.
- C. Thời kỳ Nguyễn Trãi tham gia kháng chiến chống quân Minh ở Lam Sơn.
- D. Thời kỳ cuối đời Nguyễn Trãi, khi ông hoàn toàn ẩn dật ở Côn Sơn,远离尘 thế.
Câu 2: Trong bài thơ “Dục Thúy sơn”, hình ảnh “ngọn Thúy” được miêu tả như thế nào qua câu thơ “非烟非雾 cỏ cây chen đá, lá chen hoa”? Phân tích biện pháp nghệ thuật và tác dụng của nó trong việc thể hiện vẻ đẹp của núi Dục Thúy.
- A. Biện pháp so sánh, làm nổi bật sự hùng vĩ, tráng lệ của núi Dục Thúy.
- B. Biện pháp nhân hóa, thể hiện núi Dục Thúy như một sinh thể sống động, có hồn.
- C. Biện pháp phủ định (phi煙非雾) kết hợp liệt kê (cỏ cây chen đá, lá chen hoa) gợi tả vẻ đẹp thực mà ảo, hoang sơ, tràn đầy sức sống của núi.
- D. Biện pháp ẩn dụ, tượng trưng cho vẻ đẹp tâm hồn thanh cao, thoát tục của Nguyễn Trãi.
Câu 3: Hai câu thơ “Bóng tháp soi gương in đáy nước, Lầu chuông gác khánh giữa lưng trời” trong bài “Dục Thúy sơn” gợi cho anh/chị cảm nhận gì về không gian nơi đây?
- A. Không gian vừa tĩnh lặng, thanh bình (bóng tháp soi gương, đáy nước), vừa có sự sống động, âm thanh (lầu chuông, gác khánh), lại vừa khoáng đạt, cao vời (giữa lưng trời).
- B. Không gian mang vẻ đẹp uy nghiêm, cổ kính của một chốn linh thiêng, tôn nghiêm.
- C. Không gian chủ yếu được miêu tả theo chiều cao, gợi sự choáng ngợp, hùng vĩ của núi non.
- D. Không gian hẹp, khép kín, tập trung vào miêu tả chi tiết kiến trúc của tháp và lầu chuông.
Câu 4: Trong bài thơ “Dục Thúy sơn”, Nguyễn Trãi đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật?
- A. Thị giác và thính giác.
- B. Thị giác, thính giác và xúc giác.
- C. Chủ yếu sử dụng thị giác.
- D. Thị giác, thính giác, xúc giác và vị giác.
Câu 5: Câu thơ nào trong bài “Dục Thúy sơn” thể hiện trực tiếp nhất tình cảm của tác giả đối với thiên nhiên?
- A. 非烟非雾 cỏ cây chen đá, lá chen hoa
- B. Bóng tháp soi gương in đáy nước
- C. Lầu chuông gác khánh giữa lưng trời
- D. Kì lạ thay tạo hóa khéo xếp đặt, Bút son điểm xuyết cảnh thêm tươi.
Câu 6: Xét về thể loại, “Dục Thúy sơn” thuộc thể thơ nào?
- A. Ngũ ngôn bát cú Đường luật.
- B. Thất ngôn bát cú Đường luật.
- C. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
- D. Thất ngôn tứ tuyệt.
Câu 7: Trong bài thơ “Dục Thúy sơn”, hình ảnh “bút son” được dùng để chỉ điều gì?
- A. Cây bút lông màu đỏ mà Nguyễn Trãi thường dùng để viết văn.
- B. Sự kỳ diệu của tạo hóa, tô điểm thêm vẻ đẹp cho cảnh vật.
- C. Ánh nắng mặt trời buổi sớm mai chiếu rọi lên núi.
- D. Sức mạnh của văn chương, ngòi bút của nhà thơ.
Câu 8: Nếu so sánh với các bài thơ khác của Nguyễn Trãi viết về thiên nhiên (ví dụ như “Côn Sơn ca”), “Dục Thúy sơn” có điểm gì khác biệt nổi bật về cảm hứng chủ đạo?
- A. “Dục Thúy sơn” cũng mang đậm cảm hứng về sự thanh bình, tĩnh lặng như “Côn Sơn ca”.
- B. “Dục Thúy sơn” thể hiện rõ hơn nỗi ưu tư, trăn trở về thế sự so với “Côn Sơn ca”.
- C. “Dục Thúy sơn” mang đến cảm hứng tươi vui, yêu đời, ngợi ca vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước, khác với sự tĩnh lặng, ẩn dật của “Côn Sơn ca”.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về cảm hứng chủ đạo giữa hai bài thơ.
Câu 9: Hình ảnh nào trong bài thơ “Dục Thúy sơn” thể hiện sự giao hòa giữa thiên nhiên và con người?
- A. Cỏ cây chen đá, lá chen hoa
- B. Bóng tháp soi gương in đáy nước
- C. Lầu chuông gác khánh giữa lưng trời
- D. Bút son điểm xuyết cảnh thêm tươi
Câu 10: Bài thơ “Dục Thúy sơn” có thể được xem là một bức tranh sơn thủy hữu tình. Theo bạn, yếu tố nào đã góp phần tạo nên đặc điểm “sơn thủy hữu tình” đó?
- A. Sự miêu tả chi tiết, tỉ mỉ từng đường nét của cảnh vật.
- B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, cổ kính.
- C. Nhấn mạnh vào âm thanh của tiếng chuông, tiếng khánh.
- D. Sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh núi non và sông nước, bút pháp chấm phá, gợi mà không tả hết.
Câu 11: Trong câu đề “非烟非雾 cỏ cây chen đá, lá chen hoa”, từ “chen” được sử dụng có dụng ý nghệ thuật gì?
- A. Diễn tả sự lộn xộn, thiếu trật tự của cỏ cây, hoa lá.
- B. Nhấn mạnh sự khô cằn, thiếu sức sống của núi đá.
- C. Gợi tả sự sinh sôi, nảy nở, tràn trề sức sống của cỏ cây, hoa lá trên núi đá.
- D. Chỉ đơn thuần là từ ngữ miêu tả thông thường, không có dụng ý đặc biệt.
Câu 12: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Dục Thúy sơn” gửi gắm là gì?
- A. Bài học về cách sống ẩn dật,远离尘 thế.
- B. Tình yêu thiên nhiên, niềm say mê vẻ đẹp của đất nước, thể hiện tâm hồn lạc quan, yêu đời.
- C. Lời kêu gọi bảo vệ môi trường thiên nhiên.
- D. Sự ca ngợi vẻ đẹp của các công trình kiến trúc cổ.
Câu 13: Câu thơ “Kì lạ thay tạo hóa khéo xếp đặt” thể hiện thái độ gì của Nguyễn Trãi đối với vẻ đẹp của Dục Thúy sơn?
- A. Ngạc nhiên, thán phục trước vẻ đẹp kỳ diệu, tài tình của tạo hóa.
- B. Tự hào về cảnh đẹp quê hương đất nước.
- C. Bình thản, khách quan khi miêu tả cảnh vật.
- D. Hoài nghi về vẻ đẹp thực sự của Dục Thúy sơn.
Câu 14: Trong bài thơ, hình ảnh “bia đá” ở câu kết có ý nghĩa gì trong việc thể hiện mạch cảm xúc của tác giả?
- A. Chỉ là một chi tiết tả cảnh thực tế, không mang ý nghĩa đặc biệt.
- B. Thể hiện sự cô đơn, trống trải của tác giả trước cảnh vật.
- C. Gợi nhớ về lịch sử, văn hóa của vùng đất Dục Thúy, thể hiện sự ngưỡng mộ tiền nhân và ý thức về dòng chảy thời gian.
- D. Nhấn mạnh sự hữu hạn, mong manh của vẻ đẹp thiên nhiên.
Câu 15: Nếu đặt bài thơ “Dục Thúy sơn” trong “Ức Trai thi tập”, bạn nhận thấy nó có sự hài hòa hay đối lập với chủ đề chung của tập thơ?
- A. Có sự hài hòa, vì cả bài thơ và “Ức Trai thi tập” đều thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu nước, và tâm sự của nhà thơ.
- B. Có sự đối lập, vì “Dục Thúy sơn” chỉ tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên, còn “Ức Trai thi tập” chủ yếu thể hiện tâm sự thế sự.
- C. Vừa hài hòa vừa đối lập, tùy theo cách nhìn nhận.
- D. Không có mối liên hệ rõ ràng với chủ đề chung của “Ức Trai thi tập”.
Câu 16: Hãy phân tích cấu trúc bài thơ “Dục Thúy sơn” theo bố cục Đường luật truyền thống (đề, thực, luận, kết). Nêu vai trò của từng phần trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ.
- A. Bài thơ không tuân thủ theo bố cục Đường luật.
- B. Bài thơ tuân thủ bố cục Đường luật: đề (khái quát), thực (tả cảnh), luận (bình luận, mở rộng), kết (khái quát lại, bày tỏ cảm xúc). Mỗi phần đóng vai trò riêng trong việc thể hiện vẻ đẹp Dục Thúy sơn và tình cảm của tác giả.
- C. Cấu trúc bài thơ khá tự do, không theo khuôn mẫu nào.
- D. Bố cục bài thơ chỉ có thể chia thành hai phần: tả cảnh và抒情.
Câu 17: Nếu hình dung bài thơ “Dục Thúy sơn” như một bản nhạc, thì âm điệu chủ đạo của nó là gì?
- A. Âm điệu mạnh mẽ, hào hùng.
- B. Âm điệu buồn bã, u sầu.
- C. Âm điệu da diết, trăn trở.
- D. Âm điệu nhẹ nhàng, thanh bình, hài hòa, du dương.
Câu 18: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để làm nổi bật vẻ đẹp của Dục Thúy sơn? Hãy chỉ ra và phân tích tác dụng của ít nhất hai biện pháp.
- A. Chủ yếu sử dụng biện pháp liệt kê và điệp từ.
- B. Chỉ sử dụng biện pháp tả thực, không có biện pháp tu từ.
- C. Sử dụng biện pháp so sánh (dáng núi như hoa sen, bóng tháp như trâm ngọc), ẩn dụ (bút son),… làm tăng tính gợi hình, gợi cảm, thể hiện vẻ đẹp độc đáo của Dục Thúy sơn.
- D. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng là phóng đại và誇張.
Câu 19: So sánh hình ảnh núi Dục Thúy trong bài thơ của Nguyễn Trãi với hình ảnh núi sông trong một bài thơ khác mà bạn đã học (ví dụ: “Sông núi nước Nam”). Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt trong cách cảm nhận và thể hiện.
- A. Hai bài thơ không có điểm gì tương đồng.
- B. Tương đồng: đều thể hiện tình yêu nước, tự hào dân tộc qua hình ảnh thiên nhiên. Khác biệt: “Dục Thúy sơn” tập trung tả vẻ đẹp tĩnh tại, nên thơ của núi, còn “Sông núi nước Nam” thể hiện khí phách hào hùng, khẳng định chủ quyền.
- C. “Sông núi nước Nam” tả cảnh thiên nhiên chi tiết và sinh động hơn “Dục Thúy sơn”.
- D. Chỉ có “Dục Thúy sơn” mới thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc.
Câu 20: Từ bài thơ “Dục Thúy sơn”, bạn rút ra bài học gì về cách cảm nhận và trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên xung quanh?
- A. Thiên nhiên chỉ là đối tượng để miêu tả trong thơ văn.
- B. Vẻ đẹp thiên nhiên chỉ dành cho những người nghệ sĩ.
- C. Cần có sự quan sát tinh tế, tâm hồn nhạy cảm để cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên, và cần trân trọng, bảo vệ thiên nhiên.
- D. Chỉ cần học thuộc bài thơ là đủ để hiểu về thiên nhiên.
Câu 21: Nếu Nguyễn Trãi vẽ tranh về Dục Thúy sơn thay vì làm thơ, bạn nghĩ bức tranh đó sẽ mang phong cách và màu sắc chủ đạo như thế nào?
- A. Phong cách hiện thực, màu sắc tươi sáng, rực rỡ.
- B. Phong cách sơn thủy, màu sắc hài hòa, thanh nhã, gợi cảm giác tĩnh lặng, nên thơ.
- C. Phong cách trừu tượng, màu sắc mạnh mẽ, đối lập.
- D. Phong cách biếm họa, màu sắc u ám, trào phúng.
Câu 22: Trong bài thơ, từ ngữ “kì lạ thay” ở câu 5 có vai trò gì trong việc chuyển mạch cảm xúc của bài thơ?
- A. Chỉ là từ ngữ cảm thán thông thường, không có vai trò đặc biệt.
- B. Nhấn mạnh sự khó hiểu, bí ẩn của cảnh vật.
- C. Thể hiện sự thất vọng, chán chường của tác giả.
- D. Đánh dấu sự chuyển mạch cảm xúc từ tả cảnh khách quan sang bộc lộ cảm xúc chủ quan, ngợi ca vẻ đẹp của tạo hóa.
Câu 23: Bạn hãy tìm một câu thành ngữ hoặc tục ngữ Việt Nam có ý nghĩa tương đồng với nội dung hoặc cảm hứng của bài thơ “Dục Thúy sơn”. Giải thích sự tương đồng đó.
- A. “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” (không tương đồng về nội dung).
- B. “Uống nước nhớ nguồn” (chỉ tương đồng một phần về lòng biết ơn).
- C. “Non xanh nước biếc như tranh họa đồ” (tương đồng về cảm hứng ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên, sự hài hòa của núi và nước).
- D. “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” (không liên quan).
Câu 24: Nếu được chọn một từ khóa để tóm tắt nội dung chính của bài thơ “Dục Thúy sơn”, bạn sẽ chọn từ khóa nào? Giải thích lựa chọn của bạn.
- A. “Sơn thủy hữu tình” (vì bài thơ tập trung miêu tả vẻ đẹp hài hòa giữa núi và nước, thể hiện tình yêu thiên nhiên của tác giả).
- B. “Cảnh đẹp Hương Sơn” (quá cụ thể, chưa bao quát hết nội dung).
- C. “Tâm sự Nguyễn Trãi” (không phải chủ đề chính của bài thơ).
- D. “Lịch sử Dục Thúy sơn” (không phản ánh nội dung thơ).
Câu 25: Hình ảnh “lầu chuông gác khánh” trong bài thơ gợi liên tưởng đến không gian văn hóa, tín ngưỡng nào của Việt Nam?
- A. Không gian cung đình.
- B. Không gian chùa chiền, đình làng truyền thống.
- C. Không gian chợ phiên.
- D. Không gian chiến trận.
Câu 26: Xét về bút pháp nghệ thuật, bài thơ “Dục Thúy sơn” mang đậm phong cách thơ của Nguyễn Trãi như thế nào?
- A. Phong cách豪放, mạnh mẽ, phóng khoáng.
- B. Phong cách cầu kỳ, hoa mỹ, trau chuốt.
- C. Phong cách giản dị, tự nhiên, tinh tế, hàm súc, giàu chất trữ tình.
- D. Phong cách trào phúng,批判.
Câu 27: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi đã thể hiện quan niệm thẩm mỹ như thế nào về vẻ đẹp của thiên nhiên?
- A. Vẻ đẹp thiên nhiên là vẻ đẹp giản dị, tự nhiên, hài hòa, gần gũi với đời sống con người.
- B. Vẻ đẹp thiên nhiên là vẻ đẹp kỳ vĩ, tráng lệ,超凡脱俗.
- C. Vẻ đẹp thiên nhiên là vẻ đẹp u buồn, tĩnh lặng, gợi cảm giác cô đơn.
- D. Nguyễn Trãi không thể hiện quan niệm thẩm mỹ rõ ràng về thiên nhiên trong bài thơ.
Câu 28: Nếu được mời đặt tên khác cho bài thơ “Dục Thúy sơn” mà vẫn giữ được tinh thần và nội dung chính, bạn sẽ đề xuất tên nào? Giải thích.
- A. “Hương Sơn thắng cảnh” (quá chung chung).
- B. “Hoa sen trên nước” (tập trung vào hình ảnh so sánh độc đáo nhất, thể hiện vẻ đẹp thanh khiết của núi).
- C. “Nhớ Dục Thúy sơn” (thay đổi giọng điệu, không sát nội dung tả cảnh).
- D. “Bài thơ về núi” (quá đơn giản, thiếu đặc trưng).
Câu 29: Hãy tưởng tượng bạn là một du khách đến thăm Dục Thúy sơn sau khi đọc bài thơ của Nguyễn Trãi. Bạn sẽ có cảm xúc và trải nghiệm như thế nào?
- A. Cảm thấy thất vọng vì cảnh thực tế không đẹp như trong thơ.
- B. Không có cảm xúc gì đặc biệt.
- C. Chỉ đơn thuần ngắm cảnh và chụp ảnh lưu niệm.
- D. Cảm thấy xúc động, như được sống trong không gian thơ mộng của bài thơ, trân trọng hơn vẻ đẹp của Dục Thúy sơn và tài năng của Nguyễn Trãi.
Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bạn đã học những tác phẩm nào cũng viết về đề tài thiên nhiên? So sánh cách tiếp cận và thể hiện đề tài thiên nhiên giữa “Dục Thúy sơn” và một tác phẩm khác.
- A. Không có tác phẩm nào khác trong chương trình lớp 10 viết về thiên nhiên.
- B. Ví dụ: so sánh với “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến. “Dục Thúy sơn” tả cảnh thiên nhiên tươi vui, tràn đầy sức sống, “Thu vịnh” tả cảnh thu tĩnh lặng, man mác buồn. Cả hai đều thể hiện tình yêu thiên nhiên, nhưng sắc thái cảm xúc khác nhau.
- C. Hai tác phẩm có cách tiếp cận và thể hiện đề tài thiên nhiên hoàn toàn giống nhau.
- D. Chỉ cần học kỹ “Dục Thúy sơn”, không cần so sánh với tác phẩm khác.