15+ Đề Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. Nên tránh xa những người có xu hướng làm tổn thương mình.
  • B. Luôn mạnh mẽ đối mặt với mọi lời chỉ trích từ người khác.
  • C. Cẩn trọng trong lời nói, hành động để không làm tổn thương người khác.
  • D. Tập trung vào việc tự bảo vệ bản thân khỏi tổn thương.

Câu 2: Theo tác giả, việc

  • A. Chỉ qua lời nói gay gắt, chỉ trích trực tiếp.
  • B. Chỉ qua hành động bạo lực hoặc cố ý làm hại.
  • C. Chỉ qua thái độ thờ ơ, lạnh nhạt.
  • D. Bao gồm cả lời nói, hành động và thái độ (cử chỉ, ánh mắt).

Câu 3: Tác giả nhấn mạnh điều gì về sự ảnh hưởng của lời nói trong việc gây tổn thương?

  • A. Lời nói có thể vô tình gây ra những vết thương sâu sắc, khó lành.
  • B. Chỉ những lời nói cố ý ác ý mới gây tổn thương.
  • C. Lời nói chỉ gây tổn thương tạm thời, dễ quên.
  • D. Lời nói không quan trọng bằng hành động cụ thể.

Câu 4: Khi nói về

  • A. Thời gian có thể xóa nhòa mọi vết thương do người khác gây ra.
  • B. Những tổn thương (dù vô tình) có thể ám ảnh và tồn tại rất lâu trong kí ức người bị tổn thương.
  • C. Thời gian chữa lành mọi thứ, kể cả những tổn thương tinh thần.
  • D. Việc gây tổn thương là một phần tất yếu của cuộc sống theo thời gian.

Câu 5: Theo văn bản, tại sao việc đáp trả lời chỉ trích bằng

  • A. Vì nó cho thấy sự yếu đuối, không thể đối mặt với sự thật.
  • B. Vì nó thể hiện sự thiếu văn minh, không tôn trọng người đối diện.
  • C. Vì nó tạo ra một vòng luẩn quẩn của sự tiêu cực, làm sâu sắc thêm vết thương cho cả hai bên.
  • D. Vì nó không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

Câu 6: Văn bản gợi ý rằng, ngoài việc làm tổn thương người khác, thái độ tiêu cực (như ánh nhìn lơ đi, nhếch mép) còn ảnh hưởng đến ai?

  • A. Chính bản thân người thể hiện thái độ đó.
  • B. Những người xung quanh không liên quan trực tiếp.
  • C. Môi trường làm việc hoặc học tập chung.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến người nhận thái độ đó.

Câu 7: Đâu là một trong những lợi ích mà tác giả đề cập khi ta cam kết

  • A. Sẽ nhận được sự kính trọng và ngưỡng mộ từ mọi người.
  • B. Tránh được mọi xung đột và bất đồng trong cuộc sống.
  • C. Có được cuộc sống giàu có và thành công hơn.
  • D. Cảm thấy nhẹ nhõm, thanh thản về cả thể chất và tinh thần.

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ về

  • A. Liệt kê các hành động tiêu cực để lên án người gây tổn thương.
  • B. Minh họa rằng tổn thương không chỉ đến từ lời nói mà còn từ những biểu hiện phi ngôn ngữ rất nhỏ.
  • C. Nhấn mạnh rằng chỉ những hành động rõ ràng mới gây tổn thương.
  • D. So sánh các hình thức gây tổn thương khác nhau về mức độ nghiêm trọng.

Câu 9: Đoạn văn bản nào có khả năng chứa luận điểm chính hoặc lời kêu gọi hành động mạnh mẽ nhất từ tác giả?

  • A. Phần giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
  • B. Phần phân tích các biểu hiện của sự tổn thương.
  • C. Phần đưa ra lời cam kết và những hệ quả tích cực.
  • D. Phần kết thúc bằng một câu hỏi tu từ.

Câu 10: Khi tác giả nói về việc

  • A. Giảm bớt sự lo lắng, bất an cho chính bản thân người hành động.
  • B. Giúp người khác dễ dàng đoán trước ý định của mình.
  • C. Đảm bảo mọi hành động đều mang lại kết quả tích cực.
  • D. Khiến người khác không dám phê bình hay chỉ trích mình.

Câu 11: Giả sử bạn đang trong tình huống tranh luận với bạn bè và cảm thấy tức giận, theo tinh thần của văn bản

  • A. Nói ra tất cả những gì mình nghĩ để giải tỏa cảm xúc.
  • B. Im lặng hoàn toàn và tránh mặt người đó.
  • C. Đáp trả lại bằng những lời lẽ sắc bén để người kia hiểu cảm giác của mình.
  • D. Tạm dừng, bình tĩnh lại và lựa chọn từ ngữ, thái độ cẩn trọng khi giao tiếp.

Câu 12: Văn bản

  • A. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật rõ ràng.
  • B. Trình bày một vấn đề xã hội (việc gây tổn thương) và đưa ra quan điểm, lí lẽ để thuyết phục người đọc.
  • C. Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về một hiện tượng.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về một sự vật, hiện tượng.

Câu 13: Tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Nhấn mạnh rằng việc tránh gây tổn thương là một quá trình rèn luyện, cần sự nỗ lực và ý thức liên tục.
  • B. Gợi ý rằng chỉ cần cam kết một lần là đủ để thay đổi hành vi.
  • C. Khuyến khích người đọc đặt ra mục tiêu cụ thể cho từng ngày.
  • D. Ám chỉ rằng việc gây tổn thương là điều khó tránh khỏi trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 14: Theo quan điểm của tác giả, sự khác biệt giữa lời phê bình mang tính xây dựng và lời phê bình gây tổn thương nằm ở đâu?

  • A. Lời phê bình xây dựng luôn đúng, còn lời phê bình gây tổn thương thì sai.
  • B. Lời phê bình xây dựng thường ngắn gọn, lời gây tổn thương thường dài dòng.
  • C. Lời phê bình xây dựng chỉ tập trung vào hành động, lời gây tổn thương tập trung vào con người.
  • D. Lời phê bình xây dựng nhằm giúp người khác tiến bộ với thái độ thiện chí, còn lời gây tổn thương thường xuất phát từ sự tức giận, ác ý hoặc thiếu suy nghĩ, gây cảm giác đau đớn cho người nghe.

Câu 15: Văn bản

  • A. Trách nhiệm của chúng ta là chỉ ra lỗi sai của người khác một cách thẳng thắn.
  • B. Chúng ta có trách nhiệm kiểm soát lời nói, hành động và thái độ của mình để không làm hại người khác.
  • C. Trách nhiệm của người khác là phải hiểu và chấp nhận những gì chúng ta nói và làm.
  • D. Trách nhiệm chính là bảo vệ bản thân khỏi bị tổn thương bởi người khác.

Câu 16: Tại sao việc thiếu ý thức về ảnh hưởng của lời nói lại là một vấn đề nghiêm trọng theo tác giả?

  • A. Vì nó khiến người nói trông thiếu chuyên nghiệp.
  • B. Vì nó thể hiện sự thiếu kiến thức về ngôn ngữ.
  • C. Vì ngay cả khi không cố ý, lời nói thiếu suy nghĩ vẫn có thể để lại hậu quả tiêu cực lâu dài cho người nghe.
  • D. Vì người nghe có thể lợi dụng sự thiếu ý thức đó để làm hại lại.

Câu 17: Văn bản

  • A. Nội dung văn bản không còn phù hợp vì giao tiếp trực tuyến khác biệt với giao tiếp trực tiếp.
  • B. Việc gây tổn thương trực tuyến ít nghiêm trọng hơn vì không nhìn thấy mặt nhau.
  • C. Văn bản chỉ áp dụng cho giao tiếp mặt đối mặt.
  • D. Nội dung văn bản càng trở nên quan trọng, nhắc nhở chúng ta cẩn trọng với lời nói, thái độ trên mạng ảo, nơi sự vô danh có thể khiến người ta dễ dàng gây tổn thương hơn.

Câu 18: Khi đọc văn bản, bạn cảm nhận được thái độ chủ đạo nào của tác giả đối với vấn đề

  • A. Nghiêm túc, chân thành và đầy tính xây dựng, hướng đến sự cải thiện hành vi con người.
  • B. Phê phán gay gắt, lên án những người thường xuyên gây tổn thương.
  • C. Thờ ơ, coi đó là một vấn đề khó thay đổi của xã hội.
  • D. Mỉa mai, châm biếm những hành vi thiếu suy nghĩ.

Câu 19: Theo mạch lập luận của tác giả,

  • A. Việc được người khác đối xử tốt bụng.
  • B. Việc đạt được thành công trong công việc.
  • C. Việc thực hiện cam kết không làm tổn thương người khác.
  • D. Việc quên đi những tổn thương trong quá khứ.

Câu 20: Từ

  • A. Thời gian trôi đi rất nhanh khiến người ta dễ quên những gì đã xảy ra.
  • B. Mặc dù thời gian trôi đi, những tổn thương tinh thần lại có thể tồn tại dai dẳng, không dễ dàng biến mất.
  • C. Thời gian giúp chúng ta gây ra nhiều tổn thương hơn.
  • D. Việc gây tổn thương là điều bất ngờ, không thể đoán trước được.

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là một trong những biểu hiện gây tổn thương được gợi ý trong văn bản?

  • A. Khen ngợi thành tích của người khác một cách chân thành.
  • B. Đáp trả lời chỉ trích bằng nhận xét đầy ác ý.
  • C. Cặp mắt trừng trừng, ánh nhìn lơ đi.
  • D. Việc phát ngôn mà không ý thức được ảnh hưởng của lời phê bình.

Câu 22: Tác giả muốn truyền tải thông điệp gì thông qua việc phân tích các biểu hiện phi ngôn ngữ (như ánh mắt, cử chỉ) trong việc gây tổn thương?

  • A. Khuyên người đọc nên tập trung vào ngôn ngữ cơ thể khi giao tiếp.
  • B. Nhấn mạnh rằng giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng hơn lời nói.
  • C. Làm rõ rằng sự tổn thương có thể đến từ những cách rất tinh tế, không chỉ qua lời nói trực tiếp.
  • D. Chỉ ra rằng mọi cử chỉ đều có thể bị hiểu lầm là gây tổn thương.

Câu 23: Văn bản

  • A. Khả năng tranh luận và phản biện.
  • B. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
  • C. Khả năng ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • D. Sự tự nhận thức về hành vi giao tiếp của bản thân và sự đồng cảm với người khác.

Câu 24: Khi tác giả đề cập đến việc

  • A. Sống không gây tổn thương giúp ta có tâm thế chủ động, minh bạch và không phải lo sợ về phản ứng tiêu cực từ người khác.
  • B. Người sống không gây tổn thương sẽ được người khác bảo vệ.
  • C. Mọi hành động của người sống không gây tổn thương đều được đón nhận tích cực.
  • D. Người sống không gây tổn thương sẽ không bao giờ mắc sai lầm.

Câu 25: Đâu là câu hỏi có tính phân tích, đòi hỏi người đọc suy luận sâu hơn về ý nghĩa của văn bản?

  • A. Tác giả của văn bản là ai?
  • B. Văn bản được in trong tác phẩm nào?
  • C. Phân tích mối liên hệ giữa việc không gây tổn thương cho người khác và việc đạt được sự bình yên cho chính mình được tác giả trình bày như thế nào?
  • D. Văn bản có bao nhiêu phần?

Câu 26: Nếu áp dụng bài học từ văn bản vào môi trường học đường, điều quan trọng nhất mà học sinh nên thực hiện là gì?

  • A. Chỉ nói những điều tốt đẹp về bạn bè.
  • B. Chú ý đến lời nói, hành động và thái độ khi giao tiếp với thầy cô, bạn bè để tránh làm họ buồn hoặc tổn thương.
  • C. Tránh xa những bạn bè có thể gây tổn thương cho mình.
  • D. Luôn im lặng để không nói sai hoặc làm điều gì đó gây tổn thương.

Câu 27: Văn bản

  • A. Dễ dàng và có thể hoàn thành ngay lập tức.
  • B. Chỉ cần thực hiện một vài lần là đủ.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào người khác.
  • D. Cần sự cam kết, ý thức và rèn luyện

Câu 28: Phép tu từ nào có thể được sử dụng hiệu quả để nhấn mạnh sự dai dẳng của những tổn thương tinh thần, phù hợp với tinh thần của văn bản?

  • A. So sánh (Ví dụ: Tổn thương như vết sẹo, dù lành vẫn còn dấu).
  • B. Nhân hóa (Ví dụ: Nỗi buồn biết đi dạo).
  • C. Hoán dụ (Ví dụ: Áo chàm đưa buổi phân li).
  • D. Điệp ngữ (Ví dụ: Đừng nói, đừng nói).

Câu 29: Đâu là thông điệp cốt lõi nhất mà tác giả muốn người đọc ghi nhớ và thực hành sau khi đọc văn bản?

  • A. Hãy tránh xa những người tiêu cực.
  • B. Luôn bảo vệ bản thân khỏi mọi sự công kích.
  • C. Hãy sống có ý thức và trách nhiệm trong giao tiếp để không làm tổn thương người khác dưới bất kỳ hình thức nào.
  • D. Chỉ nên nói chuyện với những người mình tin tưởng.

Câu 30: Văn bản

  • A. Giúp người đọc hiểu biết thêm về tâm lý học.
  • B. Cung cấp kiến thức về các loại hình giao tiếp.
  • C. Khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh trong các mối quan hệ.
  • D. Nâng cao nhận thức về tác động của hành vi cá nhân đến người khác, thúc đẩy lòng trắc ẩn, sự tử tế và trách nhiệm xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Văn bản "Đừng gây tổn thương" của Ca-ren Ca-xây chủ yếu khuyên nhủ người đọc điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Theo tác giả, việc "gây tổn thương" cho người khác có thể biểu hiện dưới những hình thức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tác giả nhấn mạnh điều gì về sự ảnh hưởng của lời nói trong việc gây tổn thương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi nói về "những nghịch lí của thời gian", tác giả muốn người đọc suy ngẫm về khía cạnh nào liên quan đến việc gây tổn thương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Theo văn bản, tại sao việc đáp trả lời chỉ trích bằng "nhận xét đầy ác ý" lại được coi là một hình thức gây tổn thương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Văn bản gợi ý rằng, ngoài việc làm tổn thương người khác, thái độ tiêu cực (như ánh nhìn lơ đi, nhếch mép) còn ảnh hưởng đến ai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đâu là một trong những lợi ích mà tác giả đề cập khi ta cam kết "không làm tổn thương người khác"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ về "ánh nhìn lơ đi", "cái nhếch mép" để làm rõ ý tưởng của mình.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đoạn văn bản nào có khả năng chứa luận điểm chính hoặc lời kêu gọi hành động mạnh mẽ nhất từ tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi tác giả nói về việc "không phải đoán già đoán non liệu những hành động của mình sẽ gây ra tác động hay hậu quả thế nào", điều này thể hiện lợi ích gì của việc tránh gây tổn thương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Giả sử bạn đang trong tình huống tranh luận với bạn bè và cảm thấy tức giận, theo tinh thần của văn bản "Đừng gây tổn thương", bạn nên hành động như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc thể loại nghị luận. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất nghị luận của văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tác giả sử dụng cụm từ "mỗi ngày một cam kết" ở cuối văn bản nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Theo quan điểm của tác giả, sự khác biệt giữa lời phê bình mang tính xây dựng và lời phê bình gây tổn thương nằm ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Văn bản "Đừng gây tổn thương" gợi cho người đọc bài học sâu sắc nào về trách nhiệm cá nhân trong các mối quan hệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tại sao việc thiếu ý thức về ảnh hưởng của lời nói lại là một vấn đề nghiêm trọng theo tác giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc sống hiện đại, nơi giao tiếp trực tuyến ngày càng phổ biến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi đọc văn bản, bạn cảm nhận được thái độ chủ đạo nào của tác giả đối với vấn đề "gây tổn thương"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Theo mạch lập luận của tác giả, "mỗi ngày đem đến một dòng chảy mới đem cảm giác hạnh phúc và bình yên" là kết quả trực tiếp của điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Từ "nghịch lí" trong cụm "những nghịch lí của thời gian" được tác giả sử dụng để ám chỉ điều gì liên quan đến tổn thương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là một trong những biểu hiện gây tổn thương được gợi ý trong văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tác giả muốn truyền tải thông điệp gì thông qua việc phân tích các biểu hiện phi ngôn ngữ (như ánh mắt, cử chỉ) trong việc gây tổn thương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể giúp người đọc rèn luyện điều gì trong cuộc sống hàng ngày?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi tác giả đề cập đến việc "chúng ta không phải đoán già đoán non liệu những hành động của mình sẽ gây ra tác động hay hậu quả thế nào", câu này ngụ ý rằng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đâu là câu hỏi có tính phân tích, đòi hỏi người đọc suy luận sâu hơn về ý nghĩa của văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu áp dụng bài học từ văn bản vào môi trường học đường, điều quan trọng nhất mà học sinh nên thực hiện là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Văn bản "Đừng gây tổn thương" gợi ý rằng việc thay đổi hành vi giao tiếp để không gây tổn thương là một quá trình như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phép tu từ nào có thể được sử dụng hiệu quả để nhấn mạnh sự dai dẳng của những tổn thương tinh thần, phù hợp với tinh thần của văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đâu là thông điệp cốt lõi nhất mà tác giả muốn người đọc ghi nhớ và thực hành sau khi đọc văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Văn bản "Đừng gây tổn thương" mang lại giá trị giáo dục và nhân văn nào cho người đọc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo tinh thần của văn bản

  • A. Từ chối thẳng thừng một lời đề nghị không phù hợp.
  • B. Đưa ra lời khuyên chân thành dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Sử dụng lời lẽ mỉa mai, châm chọc trong lúc nóng giận.
  • D. Giữ im lặng khi không biết phải nói gì.

Câu 2: Văn bản nghị luận như

  • A. Nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh phức tạp.
  • B. Cốt truyện gay cấn, tình tiết bất ngờ.
  • C. Ngôn ngữ giàu chất thơ, nhịp điệu du dương.
  • D. Lí lẽ sắc bén, dẫn chứng gần gũi, phân tích vấn đề sâu sắc.

Câu 3: Tại sao việc

  • A. Vì việc kiểm soát lời nói và hành động để không làm tổn thương người khác đòi hỏi sự tỉnh thức và nỗ lực liên tục.
  • B. Vì tác giả muốn nhấn mạnh rằng chỉ cần một ngày không gây tổn thương là đủ.
  • C. Vì việc gây tổn thương là thói quen khó bỏ, cần thời gian dài để thay đổi.
  • D. Vì cam kết này chỉ có giá trị trong 24 giờ và cần được gia hạn.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc

  • A. Nói thẳng những suy nghĩ tiêu cực về người khác để họ biết khuyết điểm.
  • B. Khi góp ý cho người khác, tập trung vào hành vi và đưa ra gợi ý xây dựng thay vì chỉ trích cá nhân.
  • C. Tránh mọi cuộc tranh luận để không làm mất lòng ai.
  • D. Chỉ nói những điều tốt đẹp, ngay cả khi không thật lòng.

Câu 5: Văn bản

  • A. Sự tổn thương chỉ xảy ra khi có hành động bạo lực về thể xác.
  • B. Tổn thương là cảm giác chủ quan của người khác, không liên quan đến hành động của mình.
  • C. Tổn thương có thể ẩn mình dưới nhiều hình thức tinh tế như lời nói, thái độ, hoặc sự im lặng.
  • D. Chỉ những người nhạy cảm mới dễ bị tổn thương.

Câu 6: Đâu KHÔNG phải là một trong những lợi ích khi con người nỗ lực không gây tổn thương cho người khác, theo quan điểm của văn bản?

  • A. Tâm hồn và thể chất được nhẹ nhõm, thanh thản.
  • B. Không phải lo lắng về hậu quả tiêu cực từ hành động của mình.
  • C. Cảm giác hạnh phúc và bình yên lan tỏa trong cuộc sống.
  • D. Được mọi người kính trọng và nể sợ tuyệt đối.

Câu 7: Khi phân tích một đoạn văn trong

  • A. Phân tích tác động tâm lý của những từ ngữ hoặc cách diễn đạt cụ thể.
  • B. Tìm hiểu hoàn cảnh ra đời của văn bản.
  • C. Liệt kê tất cả các danh từ và động từ trong đoạn văn.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của đoạn văn một cách chung chung.

Câu 8: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh ẩn dụ về

  • A. Lời nói luôn nhanh và chính xác.
  • B. Lời nói có thể bay rất xa.
  • C. Lời nói có thể gây ra vết thương sâu sắc, khó lành như bị mũi tên bắn trúng.
  • D. Lời nói là công cụ để tấn công người khác.

Câu 9: Việc tác giả đưa ra các biểu hiện cụ thể của việc gây tổn thương (như ánh mắt, cử chỉ, thái độ) nhằm mục đích gì?

  • A. Để người đọc cảm thấy tội lỗi về hành động của mình.
  • B. Để chứng minh rằng mọi người đều có thể gây tổn thương.
  • C. Để liệt kê đầy đủ các hành vi xấu.
  • D. Để giúp người đọc nhận diện được những hình thức gây tổn thương tinh tế, đôi khi vô thức.

Câu 10: Đọc văn bản

  • A. Mỗi cá nhân cần có trách nhiệm kiểm soát lời nói và hành động của mình để tránh làm tổn thương người khác.
  • B. Trách nhiệm không gây tổn thương thuộc về người nghe, họ cần học cách không bị ảnh hưởng.
  • C. Chỉ những người có địa vị xã hội cao mới cần quan tâm đến việc không gây tổn thương.
  • D. Trách nhiệm này là của cộng đồng, không phải của cá nhân.

Câu 11: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản, phần mở đầu (Nêu vấn đề) có vai trò gì đối với các phần tiếp theo?

  • A. Đưa ra kết luận cuối cùng của vấn đề.
  • B. Giới thiệu chủ đề, khơi gợi sự quan tâm và đặt nền móng cho việc triển khai các luận điểm.
  • C. Chứng minh tính đúng đắn của tất cả các luận điểm.
  • D. Liệt kê tất cả các dẫn chứng sẽ được sử dụng.

Câu 12: Khi tác giả bàn về việc

  • A. Chỉ nói sự thật, bất kể nó có làm tổn thương người khác hay không.
  • B. Sử dụng từ ngữ phức tạp, cao siêu.
  • C. Nói ít đi để tránh mắc lỗi.
  • D. Nhận thức về sức mạnh của lời nói, lựa chọn từ ngữ cẩn trọng, nói với lòng trắc ẩn.

Câu 13: Văn bản khuyến khích người đọc thực hiện cam kết

  • A. Quá trình thay đổi thói quen giao tiếp và hành xử là một hành trình liên tục, đòi hỏi sự kiên trì và ý thức hàng ngày.
  • B. Chỉ cần cam kết một lần duy nhất trong đời là đủ.
  • C. Việc không gây tổn thương là điều dễ dàng, không cần nỗ lực nhiều.
  • D. Cam kết này chỉ dành cho những người đã hoàn toàn hoàn thiện bản thân.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc

  • A. Không gây tổn thương là hành động vị tha, còn làm hài lòng mọi người là ích kỷ.
  • B. Không gây tổn thương là điều không thể, làm hài lòng mọi người là mục tiêu khả thi.
  • C. Không gây tổn thương là dựa trên sự tôn trọng và chân thành, ngay cả khi phải nói điều không dễ nghe, còn làm hài lòng mọi người có thể dẫn đến sự giả tạo và thiếu chính kiến.
  • D. Không gây tổn thương chỉ áp dụng trong quan hệ cá nhân, làm hài lòng mọi người áp dụng trong công việc.

Câu 15: Xét về giá trị nội dung, văn bản

  • A. Vì nó cung cấp nhiều kiến thức lịch sử và văn hóa.
  • B. Vì nó định hướng người đọc suy ngẫm về cách hành xử, giao tiếp một cách có trách nhiệm và nhân ái.
  • C. Vì nó chỉ ra những lỗi sai phổ biến của con người.
  • D. Vì nó sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp, buộc người đọc phải tra cứu.

Câu 16: Nếu một người luôn cố gắng không gây tổn thương cho người khác, điều đó có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ của họ với mọi người xung quanh?

  • A. Họ sẽ trở nên xa cách và ít giao tiếp hơn.
  • B. Họ sẽ bị người khác lợi dụng.
  • C. Họ sẽ luôn đồng ý với ý kiến của người khác.
  • D. Họ có khả năng xây dựng các mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau.

Câu 17: Văn bản

  • A. Kể lại một câu chuyện có nhân vật và cốt truyện rõ ràng.
  • B. Diễn tả cảm xúc chủ quan của người viết về một hiện tượng.
  • C. Đưa ra một vấn đề, trình bày các lí lẽ và dẫn chứng để thuyết phục người đọc về quan điểm của mình.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về một sự vật, hiện tượng.

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh hậu quả lâu dài của những lời nói gây tổn thương?

  • A. So sánh vết thương lòng với vết sẹo vật lý khó lành.
  • B. Liệt kê hàng loạt những người đã bị tổn thương.
  • C. Sử dụng câu hỏi tu từ để người đọc tự suy ngẫm.
  • D. Phép điệp ngữ để lặp lại từ

Câu 19: Đâu là một ví dụ về việc gây tổn thương thông qua hành động hoặc thái độ, theo cách hiểu của văn bản?

  • A. Từ chối giúp đỡ khi bản thân không có khả năng.
  • B. Thể hiện sự coi thường, thiếu tôn trọng người khác bằng ánh mắt hoặc cử chỉ.
  • C. Im lặng khi không biết cách giải quyết vấn đề.
  • D. Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin.

Câu 20: Văn bản

  • A. Kỹ năng hùng biện trước đám đông.
  • B. Kỹ năng viết báo cáo.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • D. Kỹ năng lắng nghe tích cực và lựa chọn cách diễn đạt thấu đáo, có trách nhiệm.

Câu 21: Quan điểm

  • A. Việc đối xử tử tế, không làm hại người khác là yếu tố quan trọng góp phần vào sự bình an và khỏe mạnh của chính mình.
  • B. Hạnh phúc của bản thân hoàn toàn phụ thuộc vào việc người khác đối xử với mình như thế nào.
  • C. Sức khỏe thể chất quan trọng hơn sức khỏe tinh thần.
  • D. Chỉ khi gây tổn thương cho người khác, chúng ta mới cảm thấy nhẹ nhõm.

Câu 22: Khi đọc văn bản, người đọc cần làm gì để tiếp nhận ý kiến của tác giả một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ chấp nhận những điều mình đã biết hoặc đồng ý từ trước.
  • B. Tìm kiếm lỗi sai trong lập luận của tác giả.
  • C. Đọc với thái độ cởi mở, suy ngẫm, liên hệ với trải nghiệm của bản thân và đánh giá tính thuyết phục của các lí lẽ, dẫn chứng.
  • D. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.

Câu 23: Giả sử văn bản đề cập đến việc một lời nói vô tâm có thể khiến người khác suy nghĩ tiêu cực về bản thân họ trong thời gian dài. Điều này minh chứng cho luận điểm nào của tác giả?

  • A. Mọi người đều có khả năng tự phục hồi sau tổn thương.
  • B. Chỉ những người có ý định xấu mới gây ra tổn thương lớn.
  • C. Hậu quả của lời nói chỉ mang tính nhất thời.
  • D. Sự tổn thương không chỉ là khoảnh khắc đau đớn mà có thể để lại dấu ấn sâu sắc, kéo dài.

Câu 24: Văn bản

  • A. Sự tử tế, lòng trắc ẩn và ý thức về tác động của bản thân đối với người khác.
  • B. Việc cạnh tranh để đạt được thành công cá nhân.
  • C. Sự giàu có vật chất.
  • D. Khả năng che giấu cảm xúc thật.

Câu 25: Khi tác giả sử dụng các dẫn chứng là những tình huống giao tiếp quen thuộc trong cuộc sống, mục đích chính là gì?

  • A. Để kể chuyện giải trí cho người đọc.
  • B. Để làm cho lập luận trở nên gần gũi, dễ hiểu và thuyết phục hơn bằng cách cho thấy vấn đề tồn tại ngay trong đời thường.
  • C. Để chứng minh rằng chỉ có tác giả mới gặp phải những tình huống đó.
  • D. Để người đọc học thuộc lòng các ví dụ.

Câu 26: Giả sử văn bản đặt ra câu hỏi tu từ:

  • A. Cung cấp một thông tin mới.
  • B. Kết thúc vấn đề mà không cần bàn luận thêm.
  • C. Yêu cầu người đọc đưa ra một câu trả lời cụ thể.
  • D. Khơi gợi sự suy ngẫm, tự vấn của người đọc về thói quen giao tiếp của bản thân.

Câu 27: Đâu là phẩm chất cần có để thực hiện cam kết

  • A. Lòng trắc ẩn, sự thấu cảm và khả năng tự nhìn nhận hành vi của bản thân.
  • B. Khả năng nói dối để không làm người khác buồn.
  • C. Sự giàu có về tiền bạc.
  • D. Chỉ quan tâm đến cảm xúc của riêng mình.

Câu 28: Văn bản

  • A. Cách kiếm tiền online.
  • B. Xu hướng thời trang mới nhất.
  • C. Vấn đề bạo lực ngôn từ, miệt thị trực tuyến và trách nhiệm khi phát ngôn.
  • D. Cách sử dụng các ứng dụng chỉnh sửa ảnh.

Câu 29: Tác giả có thể kết thúc văn bản bằng cách nào để củng cố thông điệp chính và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc?

  • A. Đưa ra một danh sách dài các điều cấm kỵ.
  • B. Kể một câu chuyện cổ tích.
  • C. Trích dẫn một công thức toán học.
  • D. Nhắc lại và khẳng định ý nghĩa của cam kết

Câu 30: Đâu là điểm chung giữa việc không gây tổn thương cho người khác và việc giữ gìn sự bình an cho chính mình?

  • A. Cả hai đều đòi hỏi sự ích kỷ.
  • B. Khi ta hành xử tử tế, không làm hại người khác, ta tránh được gánh nặng tâm lý từ cảm giác tội lỗi, hối hận, và tạo ra môi trường tích cực cho bản thân.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa hai điều này.
  • D. Chỉ khi gây tổn thương cho người khác, ta mới cảm thấy mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Theo tinh thần của văn bản "Đừng gây tổn thương", hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc gây tổn thương, ngay cả khi không có ý định ác ý ban đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Văn bản nghị luận như "Đừng gây tổn thương" thường sử dụng những yếu tố nào để tăng tính thuyết phục cho lập luận của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tại sao việc "không gây tổn thương" lại được tác giả xem là một cam kết cần thực hiện "mỗi ngày"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc "đừng gây tổn thương" một cách hiệu quả nhất trong giao tiếp hàng ngày?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Văn bản "Đừng gây tổn thương" giúp người đọc nhận ra điều gì về bản chất của sự tổn thương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đâu KHÔNG phải là một trong những lợi ích khi con người nỗ lực không gây tổn thương cho người khác, theo quan điểm của văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi phân tích một đoạn văn trong "Đừng gây tổn thương" nói về cách lời nói có thể làm tổn thương, học sinh cần tập trung vào khía cạnh nào để hiểu rõ ý tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh ẩn dụ về "những mũi tên lời nói". Ý nghĩa của hình ảnh này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc tác giả đưa ra các biểu hiện cụ thể của việc gây tổn thương (như ánh mắt, cử chỉ, thái độ) nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đọc văn bản "Đừng gây tổn thương", học sinh có thể rút ra bài học quan trọng nào về trách nhiệm cá nhân trong giao tiếp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản, phần mở đầu (Nêu vấn đề) có vai trò gì đối với các phần tiếp theo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi tác giả bàn về việc "không gây tổn thương bằng lời nói", luận điểm này có thể được phát triển dựa trên những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Văn bản khuyến khích người đọc thực hiện cam kết "Mỗi ngày một cam kết" không gây tổn thương. Điều này có ý nghĩa gì về quá trình rèn luyện bản thân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc "không gây tổn thương" và việc "làm hài lòng tất cả mọi người"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Xét về giá trị nội dung, văn bản "Đừng gây tổn thương" mang tính giáo dục cao vì điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nếu một người luôn cố gắng không gây tổn thương cho người khác, điều đó có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ của họ với mọi người xung quanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc thể loại nghị luận. Đặc điểm nổi bật của thể loại này được thể hiện trong văn bản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh hậu quả lâu dài của những lời nói gây tổn thương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đâu là một ví dụ về việc gây tổn thương thông qua hành động hoặc thái độ, theo cách hiểu của văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể giúp người đọc cải thiện kỹ năng nào trong giao tiếp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Quan điểm "Nếu chúng ta sống không gây tổn thương tới người khác thì không chỉ họ mà cả tâm hồn và thể chất chúng ta cũng được nhẹ nhõm, thanh thản" thể hiện điều gì về mối liên hệ giữa việc đối xử với người khác và hạnh phúc của bản thân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi đọc văn bản, người đọc cần làm gì để tiếp nhận ý kiến của tác giả một cách hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Giả sử văn bản đề cập đến việc một lời nói vô tâm có thể khiến người khác suy nghĩ tiêu cực về bản thân họ trong thời gian dài. Điều này minh chứng cho luận điểm nào của tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được xem là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của điều gì trong cuộc sống hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi tác giả sử dụng các dẫn chứng là những tình huống giao tiếp quen thuộc trong cuộc sống, mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Giả sử văn bản đặt ra câu hỏi tu từ: "Phải chăng chúng ta đã quá vô tâm với lời nói của mình?". Câu hỏi này có tác dụng gì trong lập luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đâu là phẩm chất cần có để thực hiện cam kết "đừng gây tổn thương" một cách bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được sử dụng để thảo luận về vấn đề nào trong xã hội hiện đại, đặc biệt là trên mạng xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tác giả có thể kết thúc văn bản bằng cách nào để củng cố thông điệp chính và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đâu là điểm chung giữa việc không gây tổn thương cho người khác và việc giữ gìn sự bình an cho chính mình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cuộc trò chuyện với bạn bè, Lan thường xuyên ngắt lời và áp đặt ý kiến cá nhân. Hành động này của Lan thể hiện điều gì trong giao tiếp?

  • A. Sự tự tin và quyết đoán
  • B. Sự thiếu tôn trọng và áp đặt
  • C. Kỹ năng lãnh đạo nhóm
  • D. Tính cách hướng ngoại, hòa đồng

Câu 2: Hành động nào sau đây thể hiện sự "gây tổn thương" bằng lời nói một cách vô ý?

  • A. Đưa ra lời khuyên chân thành khi bạn bè gặp khó khăn
  • B. Chia sẻ bí mật của bạn thân với người khác để được tư vấn
  • C. Bình luận về ngoại hình của người khác một cách thiếu tế nhị
  • D. Thẳng thắn bày tỏ quan điểm cá nhân trong cuộc tranh luận

Câu 3: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là hành vi "gây tổn thương" về mặt tinh thần?

  • A. Lan truyền tin đồn thất thiệt về người khác
  • B. Cô lập và tẩy chay một bạn trong lớp
  • C. Sử dụng ngôn ngữ miệt thị, xúc phạm trên mạng xã hội
  • D. Vô tình làm đổ nước vào sách của bạn

Câu 4: Trong tình huống bạn chứng kiến một bạn học bị bắt nạt trên mạng, hành động nào sau đây thể hiện sự "không gây tổn thương" và có tính xây dựng nhất?

  • A. Im lặng và không can thiệp để tránh liên lụy
  • B. Báo cáo sự việc với giáo viên hoặc người lớn đáng tin cậy
  • C. Tham gia vào nhóm bắt nạt để hòa nhập với mọi người
  • D. Chụp ảnh và đăng tải sự việc lên mạng xã hội để thu hút sự chú ý

Câu 5: Vì sao việc "đặt mình vào vị trí của người khác" (thấu cảm) lại quan trọng trong việc "không gây tổn thương"?

  • A. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cảm xúc và suy nghĩ của người khác, từ đó tránh hành động làm tổn thương họ
  • B. Giúp chúng ta dễ dàng tha thứ cho những lỗi lầm của người khác
  • C. Giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn trong cuộc sống
  • D. Giúp chúng ta kiểm soát cảm xúc cá nhân tốt hơn

Câu 6: Trong văn bản "Đừng gây tổn thương", tác giả Ca-ren Ca-xây muốn nhấn mạnh điều gì về sức mạnh của lời nói?

  • A. Lời nói không có sức mạnh thực sự, hành động mới quan trọng
  • B. Lời nói chỉ ảnh hưởng đến người yếu đuối
  • C. Lời nói có sức mạnh to lớn, có thể gây tổn thương sâu sắc hoặc mang lại sự chữa lành
  • D. Lời nói nên được sử dụng để chỉ trích và phê phán người khác

Câu 7: Hành động "lắng nghe tích cực" đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng mối quan hệ "không gây tổn thương"?

  • A. Lắng nghe tích cực giúp chúng ta thể hiện sự thông minh và hiểu biết
  • B. Lắng nghe tích cực thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người khác, tạo môi trường an toàn để chia sẻ và tránh hiểu lầm
  • C. Lắng nghe tích cực giúp chúng ta thu thập thông tin để phản bác ý kiến của người khác
  • D. Lắng nghe tích cực là kỹ năng cần thiết để thành công trong công việc

Câu 8: Khi nhận thấy hành động của mình có thể gây tổn thương cho người khác, bước đầu tiên bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng biện minh cho hành động của mình
  • B. Phớt lờ và tiếp tục hành động như không có gì xảy ra
  • C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác
  • D. Dừng lại, suy nghĩ và xem xét lại hành động của mình

Câu 9: Trong một nhóm làm việc, bạn nhận thấy một thành viên bị cô lập và không được lắng nghe ý kiến. Hành động nào của bạn thể hiện tinh thần "không gây tổn thương" và khuyến khích sự hòa nhập?

  • A. Làm ngơ và tập trung vào phần việc của mình
  • B. Chỉ trích các thành viên khác vì đã cô lập bạn đó
  • C. Chủ động lắng nghe và khuyến khích bạn đó chia sẻ ý kiến, tạo cơ hội để bạn hòa nhập
  • D. Thay mặt bạn đó làm hết phần việc để nhóm hoàn thành nhiệm vụ

Câu 10: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo "không gây tổn thương" trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi phát ngôn, đặt mình vào vị trí người đọc và sử dụng ngôn ngữ tích cực
  • B. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) để thể hiện cảm xúc rõ ràng
  • C. Trả lời tin nhắn nhanh chóng để thể hiện sự quan tâm
  • D. Sử dụng chữ viết tắt và ngôn ngữ mạng để giao tiếp hiệu quả hơn

Câu 11: Trong tình huống bạn vô tình làm tổn thương người khác, hành động nào sau đây thể hiện sự "chịu trách nhiệm" và mong muốn "sửa chữa"?

  • A. Tránh mặt và không nhắc đến sự việc
  • B. Thành thật xin lỗi và bày tỏ mong muốn được lắng nghe và sửa chữa sai lầm
  • C. Giải thích rằng đó chỉ là "vô tình" và không có ý xấu
  • D. Đổ lỗi cho người khác vì đã quá nhạy cảm

Câu 12: Theo tác giả Ca-ren Ca-xây, "tổn thương" có thể ẩn nấp dưới những hình dáng nào?

  • A. Chỉ những hành động bạo lực thể chất
  • B. Chỉ những lời nói xúc phạm trực tiếp
  • C. Chỉ những hành động cố ý gây hại
  • D. Lời nói, hành động, thái độ, ánh mắt, thậm chí sự im lặng

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp chúng ta "kiểm soát" tốt hơn lời nói của mình để "không gây tổn thương"?

  • A. Nói nhanh và dứt khoát để thể hiện sự tự tin
  • B. Nói nhiều hơn để giải thích rõ ý kiến của mình
  • C. Suy nghĩ kỹ trước khi nói, lựa chọn ngôn ngữ phù hợp và tôn trọng
  • D. Nói theo cảm xúc nhất thời để thể hiện sự chân thật

Câu 14: Trong mối quan hệ bạn bè, hành động "giữ bí mật" cho bạn thể hiện sự "không gây tổn thương" như thế nào?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng sự riêng tư và tin tưởng của bạn bè, tránh gây tổn thương bằng cách xâm phạm hoặc tiết lộ thông tin cá nhân
  • B. Giúp bạn bè cảm thấy biết ơn và nể phục mình
  • C. Tạo ra sự khác biệt và bí ẩn trong mối quan hệ bạn bè
  • D. Giúp mình có thêm thông tin để kiểm soát bạn bè

Câu 15: Khi phê bình hoặc góp ý cho người khác, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo "không gây tổn thương"?

  • A. Sự thẳng thắn và trực tiếp
  • B. Sự chân thành, thiện chí và tập trung vào hành vi, không công kích cá nhân
  • C. Sự hài hước và dí dỏm
  • D. Sự im lặng và bỏ qua lỗi lầm

Câu 16: Hậu quả tích cực nào có thể đến từ việc thực hành "không gây tổn thương" trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Được mọi người yêu quý và ngưỡng mộ
  • B. Tránh được những xung đột và rắc rối
  • C. Cảm thấy thanh thản, bình yên và xây dựng được các mối quan hệ tốt đẹp
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 17: Trong giao tiếp, "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có thể "gây tổn thương" như thế nào?

  • A. Không thể gây tổn thương vì đó chỉ là biểu hiện tự nhiên
  • B. Chỉ gây tổn thương khi ngôn ngữ cơ thể đi kèm với lời nói xấu
  • C. Có thể truyền tải sự khinh thường, xa lánh, thiếu tôn trọng, gây tổn thương cảm xúc cho người khác
  • D. Chỉ gây tổn thương khi ngôn ngữ cơ thể mang tính đe dọa vật lý

Câu 18: Khi cảm thấy bị tổn thương bởi hành động của người khác, phản ứng "không gây tổn thương" và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Trả đũa bằng hành động tương tự
  • B. Bình tĩnh chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ của mình một cách tôn trọng và thẳng thắn
  • C. Im lặng chịu đựng và giữ kín nỗi đau
  • D. Kể lể và than vãn với người khác về sự tổn thương của mình

Câu 19: "Đừng gây tổn thương" không có nghĩa là:

  • A. Luôn suy nghĩ cho người khác
  • B. Hành động có trách nhiệm
  • C. Luôn im lặng và nhẫn nhịn trong mọi tình huống
  • D. Tôn trọng sự khác biệt của mỗi người

Câu 20: Trong văn bản "Đừng gây tổn thương", tác giả sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

  • A. Phân tích, diễn giải và đưa ra lời khuyên
  • B. Kể chuyện và miêu tả sinh động
  • C. So sánh và đối chiếu các quan điểm khác nhau
  • D. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ và tượng trưng

Câu 21: Từ văn bản "Đừng gây tổn thương", em rút ra bài học quan trọng nhất về giao tiếp là gì?

  • A. Giao tiếp cần phải thẳng thắn và trực diện
  • B. Giao tiếp cần phải khéo léo và vòng vo
  • C. Giao tiếp cần phải hài hước và dí dỏm
  • D. Giao tiếp cần phải thấu cảm, tôn trọng và có trách nhiệm với lời nói của mình

Câu 22: Hành động "phớt lờ" hoặc "làm ngơ" trước lời kêu gọi giúp đỡ của người khác có thể được xem là hình thức "gây tổn thương" nào?

  • A. Tổn thương về thể chất
  • B. Tổn thương về mặt tinh thần và cảm xúc do sự bỏ rơi, thiếu quan tâm
  • C. Tổn thương về tài chính
  • D. Không phải là hình thức gây tổn thương

Câu 23: Trong tình huống có xung đột, biện pháp "hòa giải" và "thương lượng" thể hiện tinh thần "không gây tổn thương" như thế nào?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối và nhượng bộ
  • B. Kéo dài thời gian xung đột
  • C. Tìm kiếm giải phápWin-Win, tôn trọng quyền lợi và cảm xúc của các bên, tránh gây thêm tổn thương
  • D. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác

Câu 24: Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất cần lưu ý để "không gây tổn thương" cho bản thân và người khác là gì?

  • A. Cân nhắc kỹ lưỡng về tính riêng tư, bảo mật và hậu quả tiềm ẩn của việc chia sẻ thông tin
  • B. Chia sẻ càng nhiều thông tin càng tốt để thể hiện sự cởi mở
  • C. Chỉ chia sẻ thông tin với bạn bè thân thiết trên mạng
  • D. Không chia sẻ bất kỳ thông tin cá nhân nào trên mạng xã hội

Câu 25: Trong môi trường học đường, hành vi "bắt nạt học đường" (bullying) là một hình thức "gây tổn thương" nghiêm trọng. Điều gì là quan trọng nhất để ngăn chặn hành vi này?

  • A. Trách nhiệm hoàn toàn thuộc về nạn nhân
  • B. Chỉ cần sự can thiệp của giáo viên
  • C. Chỉ cần sự răn đe của pháp luật
  • D. Sự chung tay của cả học sinh, giáo viên, phụ huynh và nhà trường trong việc xây dựng môi trường an toàn, tôn trọng

Câu 26: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà văn bản "Đừng gây tổn thương" muốn truyền tải là gì?

  • A. Sống mạnh mẽ và vượt qua mọi khó khăn
  • B. Sống yêu thương, thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau, tránh gây tổn thương cho bất kỳ ai
  • C. Sống tiết kiệm và chăm chỉ làm việc
  • D. Sống hòa mình với thiên nhiên

Câu 27: Để thực hành "không gây tổn thương" trở thành một thói quen, chúng ta cần rèn luyện điều gì?

  • A. Sự nhẫn nhịn và chịu đựng
  • B. Sự thờ ơ và lãnh đạm
  • C. Sự tự nhận thức, thấu cảm, và ý thức trách nhiệm trong mọi hành động
  • D. Sự cứng rắn và quyết đoán

Câu 28: Trong một bài nghị luận về "Đừng gây tổn thương", luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Lời nói có sức mạnh vô hình, có thể gây tổn thương sâu sắc
  • B. Thấu cảm là chìa khóa để "không gây tổn thương"
  • C. "Không gây tổn thương" là trách nhiệm của mỗi cá nhân trong xã hội
  • D. Để thành công, đôi khi cần phải "gây tổn thương" cho đối thủ

Câu 29: Hình ảnh "vết thương lòng" trong văn bản "Đừng gây tổn thương" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Những tổn thương về mặt tinh thần, cảm xúc do lời nói và hành động gây ra, dù không nhìn thấy nhưng vẫn gây đau đớn
  • B. Những vết thương vật lý do tai nạn hoặc bệnh tật
  • C. Những khó khăn và thử thách trong cuộc sống
  • D. Những kỷ niệm buồn trong quá khứ

Câu 30: Thông điệp "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh xã hội hiện đại?

  • A. Không còn nhiều ý nghĩa vì xã hội hiện đại đề cao sự cạnh tranh
  • B. Vô cùng quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp mạng xã hội phát triển, cần đề cao sự thấu cảm, tôn trọng và trách nhiệm để xây dựng xã hội văn minh
  • C. Chỉ phù hợp với những người sống nội tâm và nhạy cảm
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong phạm vi gia đình và bạn bè

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong cuộc trò chuyện với bạn bè, Lan thường xuyên ngắt lời và áp đặt ý kiến cá nhân. Hành động này của Lan thể hiện điều gì trong giao tiếp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'gây tổn thương' bằng lời nói một cách vô ý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là hành vi 'gây tổn thương' về mặt tinh thần?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong tình huống bạn chứng kiến một bạn học bị bắt nạt trên mạng, hành động nào sau đây thể hiện sự 'không gây tổn thương' và có tính xây dựng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Vì sao việc 'đặt mình vào vị trí của người khác' (thấu cảm) lại quan trọng trong việc 'không gây tổn thương'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong văn bản 'Đừng gây tổn thương', tác giả Ca-ren Ca-xây muốn nhấn mạnh điều gì về sức mạnh của lời nói?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hành động 'lắng nghe tích cực' đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng mối quan hệ 'không gây tổn thương'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi nhận thấy hành động của mình có thể gây tổn thương cho người khác, bước đầu tiên bạn nên làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong một nhóm làm việc, bạn nhận thấy một thành viên bị cô lập và không được lắng nghe ý kiến. Hành động nào của bạn thể hiện tinh thần 'không gây tổn thương' và khuyến khích sự hòa nhập?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo 'không gây tổn thương' trong giao tiếp trực tuyến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong tình huống bạn vô tình làm tổn thương người khác, hành động nào sau đây thể hiện sự 'chịu trách nhiệm' và mong muốn 'sửa chữa'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Theo tác giả Ca-ren Ca-xây, 'tổn thương' có thể ẩn nấp dưới những hình dáng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp chúng ta 'kiểm soát' tốt hơn lời nói của mình để 'không gây tổn thương'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong mối quan hệ bạn bè, hành động 'giữ bí mật' cho bạn thể hiện sự 'không gây tổn thương' như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi phê bình hoặc góp ý cho người khác, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo 'không gây tổn thương'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hậu quả tích cực nào có thể đến từ việc thực hành 'không gây tổn thương' trong cuộc sống hàng ngày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong giao tiếp, 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có thể 'gây tổn thương' như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi cảm thấy bị tổn thương bởi hành động của người khác, phản ứng 'không gây tổn thương' và hiệu quả nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Đừng gây tổn thương' không có nghĩa là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong văn bản 'Đừng gây tổn thương', tác giả sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Từ văn bản 'Đừng gây tổn thương', em rút ra bài học quan trọng nhất về giao tiếp là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hành động 'phớt lờ' hoặc 'làm ngơ' trước lời kêu gọi giúp đỡ của người khác có thể được xem là hình thức 'gây tổn thương' nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong tình huống có xung đột, biện pháp 'hòa giải' và 'thương lượng' thể hiện tinh thần 'không gây tổn thương' như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất cần lưu ý để 'không gây tổn thương' cho bản thân và người khác là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong môi trường học đường, hành vi 'bắt nạt học đường' (bullying) là một hình thức 'gây tổn thương' nghiêm trọng. Điều gì là quan trọng nhất để ngăn chặn hành vi này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà văn bản 'Đừng gây tổn thương' muốn truyền tải là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để thực hành 'không gây tổn thương' trở thành một thói quen, chúng ta cần rèn luyện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một bài nghị luận về 'Đừng gây tổn thương', luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hình ảnh 'vết thương lòng' trong văn bản 'Đừng gây tổn thương' tượng trưng cho điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Thông điệp 'Đừng gây tổn thương' có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh xã hội hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Đừng gây tổn thương” của Ca-ren Ca-xây chủ yếu tập trung vào việc khám phá khía cạnh nào của tổn thương trong cuộc sống con người?

  • A. Những tổn thương về thể chất do tai nạn và bệnh tật gây ra.
  • B. Những tổn thương tinh thần và cảm xúc gây ra bởi lời nói và hành động của con người.
  • C. Tổn thương kinh tế và vật chất do thiên tai và các yếu tố khách quan.
  • D. Những tổn thương do chiến tranh và xung đột xã hội gây ra cho cộng đồng.

Câu 2: Theo tác giả Ca-ren Ca-xây, hành động "gây tổn thương" người khác thường bắt nguồn từ nguyên nhân sâu xa nào trong tâm lý con người?

  • A. Mong muốn thể hiện sự vượt trội và khẳng định bản thân trước người khác.
  • B. Sự khác biệt về quan điểm, văn hóa và hệ giá trị giữa các cá nhân.
  • C. Sự thiếu nhận thức về tác động của lời nói và hành động của mình đến cảm xúc của người khác.
  • D. Áp lực từ xã hội và môi trường xung quanh khiến con người trở nên căng thẳng và dễ nổi nóng.

Câu 3: Trong văn bản, Ca-ren Ca-xây đề cập đến "những hình dáng khác nhau" của tổn thương. Hình thức tổn thương nào sau đây KHÔNG được tác giả trực tiếp hoặc gián tiếp đề cập đến?

  • A. Lời nói phê bình thiếu tế nhị hoặc mang tính công kích cá nhân.
  • B. Ánh mắt thờ ơ, cử chỉ lạnh lùng, hoặc sự im lặng kéo dài.
  • C. Những hành động phớt lờ, coi thường, hoặc phân biệt đối xử.
  • D. Sự xâm phạm quyền riêng tư và tài sản cá nhân một cách trực tiếp (ví dụ: trộm cắp).

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong văn bản “Đừng gây tổn thương” để làm nổi bật và sâu sắc thêm các ý tưởng, quan điểm của tác giả?

  • A. Câu hỏi tu từ và câu cảm thán, kết hợp với phép liệt kê và tương phản.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ, tạo ra hình ảnh ẩn dụ sâu sắc về tổn thương.
  • C. So sánh và nhân hóa, giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự tổn thương.
  • D. Điệp ngữ và điệp cấu trúc, nhấn mạnh các thông điệp chính một cách mạnh mẽ.

Câu 5: Cấu trúc lập luận chính của văn bản “Đừng gây tổn thương” được xây dựng theo trình tự nào?

  • A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể): nêu vấn đề, phân tích các khía cạnh, rồi đưa ra kết luận.
  • B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát): trình bày các biểu hiện, dẫn chứng, rồi khái quát thành vấn đề.
  • C. Kết hợp diễn dịch và quy nạp: nêu vấn đề, phân tích đa chiều, sau đó khẳng định lại vấn đề và mở rộng.
  • D. Song hành (trình bày các ý tưởng ngang hàng): liệt kê các hình thức tổn thương và cách phòng tránh một cách đồng đều.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây sử dụng nhiều ví dụ và dẫn chứng. Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố này là gì?

  • A. Để tăng tính trang trọng và học thuật cho văn bản nghị luận.
  • B. Để làm cho các luận điểm trở nên cụ thể, dễ hiểu và tăng tính thuyết phục đối với người đọc.
  • C. Để thể hiện sự am hiểu sâu rộng của tác giả về nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống.
  • D. Để tạo ra sự đa dạng và phong phú về nội dung, tránh sự khô khan của lý thuyết.

Câu 7: Theo tác giả, "cam kết mỗi ngày" không gây tổn thương người khác mang lại lợi ích thiết thực nào cho chính bản thân người thực hiện cam kết?

  • A. Nhận được sự yêu mến và kính trọng từ mọi người xung quanh.
  • B. Tránh được những xung đột và rắc rối trong các mối quan hệ xã hội.
  • C. Cảm thấy thanh thản, nhẹ nhõm trong tâm hồn và giảm bớt căng thẳng trong cuộc sống.
  • D. Nâng cao uy tín và vị thế cá nhân trong cộng đồng và xã hội.

Câu 8: Nếu vận dụng thông điệp của văn bản “Đừng gây tổn thương” vào môi trường học đường, hành động nào sau đây thể hiện sự "gây tổn thương" tinh thần đối với bạn bè?

  • A. Góp ý thẳng thắn về bài tập hoặc cách học của bạn để giúp bạn tiến bộ hơn.
  • B. Lan truyền tin đồn thất thiệt hoặc chế nhạo ngoại hình, hoàn cảnh gia đình của bạn.
  • C. Không đồng ý với ý kiến của bạn trong một cuộc thảo luận nhóm và đưa ra phản biện lịch sự.
  • D. Từ chối cho bạn mượn đồ dùng học tập vì muốn bạn tự chuẩn bị đầy đủ hơn.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào sau đây trong việc hạn chế hành vi "gây tổn thương" người khác?

  • A. Sự kiểm soát và trừng phạt nghiêm khắc từ pháp luật và xã hội.
  • B. Giáo dục đạo đức và lòng trắc ẩn từ gia đình và nhà trường.
  • C. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế và xã hội để giảm bất bình đẳng.
  • D. Ý thức tự nhận thức, tự kiểm điểm và sự đồng cảm, đặt mình vào vị trí của người khác.

Câu 10: Văn bản “Đừng gây tổn thương” có thể được xem là một lời kêu gọi hướng đến đối tượng độc giả nào là chủ yếu?

  • A. Tất cả mọi người trong xã hội, không phân biệt lứa tuổi, giới tính, nghề nghiệp.
  • B. Những người trẻ tuổi, đặc biệt là học sinh, sinh viên đang trong giai đoạn hình thành nhân cách.
  • C. Những người có vị trí và quyền lực trong xã hội, những người có ảnh hưởng lớn đến người khác.
  • D. Những người đang gặp phải nhiều khó khăn, tổn thương trong cuộc sống và cần được an ủi, động viên.

Câu 11: Trong phần mở đầu văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây đã sử dụng cách vào đề như thế nào để thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Đi thẳng vào vấn đề bằng cách đưa ra định nghĩa rõ ràng về "tổn thương".
  • B. Đặt câu hỏi gợi mở, khơi gợi sự tò mò và suy nghĩ của người đọc về vấn đề tổn thương.
  • C. Kể một câu chuyện hoặc đưa ra một tình huống cụ thể liên quan đến tổn thương.
  • D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng hoặc một số liệu thống kê gây ấn tượng về tổn thương.

Câu 12: Xét về thể loại, văn bản “Đừng gây tổn thương” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Nghị luận xã hội
  • D. Hồi ký

Câu 13: Phong cách ngôn ngữ chủ đạo của văn bản “Đừng gây tổn thương” là gì?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 14: Trong văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây có sử dụng ngôi kể nào?

  • A. Ngôi thứ nhất số ít ("tôi")
  • B. Ngôi thứ nhất số nhiều ("chúng ta"/"mình")
  • C. Ngôi thứ ba số ít ("anh ấy"/"cô ấy")
  • D. Kết hợp cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với giọng điệu chung của văn bản “Đừng gây tổn thương”?

  • A. Trăn trở, suy tư
  • B. Thuyết phục, chân thành
  • C. Mỉa mai, châm biếm
  • D. Khích lệ, động viên

Câu 16: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây có thể được xem là "liều thuốc" hữu hiệu để chữa lành những tổn thương tinh thần?

  • A. Thời gian và sự lãng quên
  • B. Sự trả thù và trừng phạt người gây ra tổn thương
  • C. Sự thờ ơ và tách biệt khỏi xã hội
  • D. Sự thấu hiểu, sẻ chia và lòng trắc ẩn từ những người xung quanh

Câu 17: Thông điệp chính của văn bản “Đừng gây tổn thương” có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi mà giao tiếp trực tuyến ngày càng phổ biến?

  • A. Càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, vì giao tiếp trực tuyến dễ dẫn đến những tổn thương vô hình khó kiểm soát.
  • B. Ít quan trọng hơn, vì giao tiếp trực tuyến chủ yếu là ảo, ít gây ra tổn thương thực tế.
  • C. Không thay đổi so với trước đây, vì bản chất của tổn thương vẫn luôn như vậy.
  • D. Chỉ quan trọng đối với một số nhóm người nhạy cảm, không phải là vấn đề chung của xã hội.

Câu 18: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến mối quan hệ giữa "lời nói" và "hành động" trong việc gây tổn thương. Mối quan hệ đó được thể hiện như thế nào?

  • A. Lời nói gây tổn thương nhiều hơn hành động, vì lời nói tác động trực tiếp vào tinh thần.
  • B. Cả lời nói và hành động đều có thể gây tổn thương, và đôi khi lời nói còn mang sức mạnh tổn thương lớn hơn hành động.
  • C. Hành động gây tổn thương nhiều hơn lời nói, vì hành động có hậu quả vật chất rõ ràng hơn.
  • D. Lời nói và hành động không liên quan đến nhau trong việc gây tổn thương.

Câu 19: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính của văn bản “Đừng gây tổn thương” trong một câu ngắn gọn, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Hãy sống mạnh mẽ và không để ai làm tổn thương bạn.
  • B. Hãy tha thứ cho những người đã gây tổn thương cho bạn.
  • C. Hãy ý thức về sức mạnh của lời nói và hành động, tránh gây tổn thương cho người khác.
  • D. Hãy tự bảo vệ mình khỏi những tổn thương từ thế giới bên ngoài.

Câu 20: Văn bản “Đừng gây tổn thương” có điểm tương đồng nào về chủ đề với các tác phẩm văn học khác mà bạn đã học?

  • A. Các tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu quê hương.
  • B. Các tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội và đấu tranh giai cấp.
  • C. Các tác phẩm đề cao lý tưởng sống cao đẹp và tinh thần hy sinh.
  • D. Các tác phẩm hướng đến giá trị nhân văn, lòng yêu thương con người và sự hòa bình.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây có sử dụng nhiều câu hỏi. Chức năng chính của các câu hỏi này trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của người đọc về vấn đề tổn thương.
  • B. Để gợi mở vấn đề, kích thích tư duy và tạo sự đối thoại với người đọc.
  • C. Để thể hiện sự nghi ngờ và phản biện đối với các quan điểm khác.
  • D. Để tạo ra sự bí ẩn và hấp dẫn cho văn bản.

Câu 22: Nếu bạn muốn chia sẻ thông điệp của văn bản “Đừng gây tổn thương” đến bạn bè và những người xung quanh, hình thức truyền thông nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Viết một bài báo khoa học đăng trên tạp chí chuyên ngành.
  • B. Tổ chức một hội thảo chuyên sâu về tâm lý học.
  • C. Sử dụng mạng xã hội, diễn đàn trực tuyến để chia sẻ thông điệp và thảo luận.
  • D. In sách và phát hành rộng rãi trong các thư viện lớn.

Câu 23: Theo tác giả Ca-ren Ca-xây, thái độ sống "không gây tổn thương" có mâu thuẫn với việc thể hiện chính kiến và bảo vệ quan điểm cá nhân hay không?

  • A. Có mâu thuẫn, vì đôi khi bảo vệ quan điểm cá nhân cần phải mạnh mẽ và quyết liệt, có thể gây tổn thương người khác.
  • B. Không mâu thuẫn, vì có thể thể hiện chính kiến một cách tôn trọng và xây dựng, tránh gây tổn thương không cần thiết.
  • C. Mâu thuẫn trong một số trường hợp, nhưng có thể dung hòa nếu biết cách ứng xử khéo léo.
  • D. Chưa rõ ràng, cần phải xem xét từng tình huống cụ thể để đánh giá.

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng thuật ngữ "văn hóa tổn thương" (nếu có hoặc tương tự). Nếu có, theo bạn, "văn hóa tổn thương" được hiểu là gì?

  • A. Một môi trường xã hội mà ở đó hành vi gây tổn thương tinh thần trở nên phổ biến và được chấp nhận một cách vô thức.
  • B. Một nền văn hóa đề cao sự mạnh mẽ, cạnh tranh và không ngại gây tổn thương để đạt được mục tiêu.
  • C. Một trạng thái tâm lý tiêu cực của một cộng đồng sau khi trải qua một sự kiện đau thương lớn.
  • D. Một phong trào nghệ thuật phản ánh những nỗi đau và tổn thương của con người trong xã hội hiện đại.

Câu 25: Giá trị lớn nhất mà văn bản “Đừng gây tổn thương” mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức về các loại tổn thương và cách phòng tránh.
  • B. Thức tỉnh ý thức về trách nhiệm của mỗi người trong việc xây dựng một xã hội nhân ái, không tổn thương.
  • C. Giúp người đọc giải tỏa những cảm xúc tiêu cực và vượt qua tổn thương cá nhân.
  • D. Đem đến những giây phút thư giãn và giải trí sau những giờ học tập căng thẳng.

Câu 26: Trong văn bản, tác giả có đưa ra lời kêu gọi hoặc lời khuyên nào cụ thể dành cho người đọc không? Nếu có, lời kêu gọi đó là gì?

  • A. Kêu gọi mọi người lên án mạnh mẽ những hành vi gây tổn thương trong xã hội.
  • B. Khuyên mọi người nên tìm đến sự giúp đỡ của chuyên gia tâm lý khi bị tổn thương.
  • C. Kêu gọi mỗi người hãy tự ý thức và cam kết "không gây tổn thương" trong mọi hành động và lời nói.
  • D. Khuyên mọi người nên tập trung vào bản thân và ít quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Câu 27: Nếu bạn là người biên tập cho một cuốn sách tuyển tập các bài nghị luận xuất sắc về chủ đề "văn hóa ứng xử", bạn có chọn văn bản “Đừng gây tổn thương” để đưa vào tuyển tập này không? Vì sao?

  • A. Có, vì văn bản có giá trị nội dung sâu sắc, lập luận chặt chẽ, và mang thông điệp nhân văn, phù hợp với chủ đề "văn hóa ứng xử".
  • B. Không, vì văn bản còn đơn giản, chưa đủ tính học thuật và chuyên sâu.
  • C. Có thể, nhưng cần chỉnh sửa và bổ sung thêm để văn bản hoàn thiện hơn.
  • D. Không chắc chắn, cần so sánh với các văn bản khác để đưa ra quyết định cuối cùng.

Câu 28: Trong văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây có nhắc đến khái niệm "tự tổn thương" (nếu có hoặc tương tự). Nếu có, theo bạn, "tự tổn thương" có mối liên hệ như thế nào với việc "gây tổn thương" người khác?

  • A. Tự tổn thương là nguyên nhân chính dẫn đến hành vi gây tổn thương người khác.
  • B. Gây tổn thương người khác là một hình thức tự tổn thương bản thân.
  • C. Tự tổn thương và gây tổn thương người khác là hai phạm trù hoàn toàn độc lập.
  • D. Có thể có mối liên hệ phức tạp: người tự tổn thương có thể có xu hướng gây tổn thương người khác, và ngược lại, gây tổn thương người khác cũng có thể gây ra tổn thương cho chính mình.

Câu 29: Nếu bạn được mời tham gia một dự án cộng đồng với mục tiêu lan tỏa thông điệp "Đừng gây tổn thương", bạn sẽ đề xuất những hoạt động cụ thể nào?

  • A. Tổ chức các buổi hòa nhạc và sự kiện giải trí lớn.
  • B. Tổ chức các buổi nói chuyện, workshop, hoạt động ngoại khóa tại trường học, cộng đồng về kỹ năng giao tiếp, ứng xử tôn trọng.
  • C. Xây dựng các công trình văn hóa, thể thao để nâng cao đời sống tinh thần.
  • D. Phát động các cuộc thi tài năng và tìm kiếm người nổi tiếng để làm đại sứ cho thông điệp.

Câu 30: Theo bạn, thông điệp "Đừng gây tổn thương" có giá trị bền vững và vượt thời gian hay không? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Có, vì giá trị nhân văn, lòng yêu thương và sự tôn trọng giữa người với người là những giá trị cốt lõi, luôn актуальни trong mọi thời đại.
  • B. Không, vì xã hội luôn thay đổi và quan niệm về tổn thương cũng có thể thay đổi theo thời gian.
  • C. Chỉ có giá trị trong một giai đoạn nhất định, khi xã hội đang đối diện với nhiều vấn đề tổn thương.
  • D. Còn phụ thuộc vào cách mỗi người tiếp nhận và vận dụng thông điệp vào cuộc sống của mình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Văn bản “Đừng gây tổn thương” của Ca-ren Ca-xây chủ yếu tập trung vào việc khám phá khía cạnh nào của tổn thương trong cuộc sống con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Theo tác giả Ca-ren Ca-xây, hành động 'gây tổn thương' người khác thường bắt nguồn từ nguyên nhân sâu xa nào trong tâm lý con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong văn bản, Ca-ren Ca-xây đề cập đến 'những hình dáng khác nhau' của tổn thương. Hình thức tổn thương nào sau đây KHÔNG được tác giả trực tiếp hoặc gián tiếp đề cập đến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong văn bản “Đừng gây tổn thương” để làm nổi bật và sâu sắc thêm các ý tưởng, quan điểm của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Cấu trúc lập luận chính của văn bản “Đừng gây tổn thương” được xây dựng theo trình tự nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây sử dụng nhiều ví dụ và dẫn chứng. Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Theo tác giả, 'cam kết mỗi ngày' không gây tổn thương người khác mang lại lợi ích thiết thực nào cho chính bản thân người thực hiện cam kết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nếu vận dụng thông điệp của văn bản “Đừng gây tổn thương” vào môi trường học đường, hành động nào sau đây thể hiện sự 'gây tổn thương' tinh thần đối với bạn bè?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào sau đây trong việc hạn chế hành vi 'gây tổn thương' người khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Văn bản “Đừng gây tổn thương” có thể được xem là một lời kêu gọi hướng đến đối tượng độc giả nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong phần mở đầu văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây đã sử dụng cách vào đề như thế nào để thu hút sự chú ý của người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Xét về thể loại, văn bản “Đừng gây tổn thương” thuộc thể loại văn học nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phong cách ngôn ngữ chủ đạo của văn bản “Đừng gây tổn thương” là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây có sử dụng ngôi kể nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với giọng điệu chung của văn bản “Đừng gây tổn thương”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây có thể được xem là 'liều thuốc' hữu hiệu để chữa lành những tổn thương tinh thần?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Thông điệp chính của văn bản “Đừng gây tổn thương” có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi mà giao tiếp trực tuyến ngày càng phổ biến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến mối quan hệ giữa 'lời nói' và 'hành động' trong việc gây tổn thương. Mối quan hệ đó được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính của văn bản “Đừng gây tổn thương” trong một câu ngắn gọn, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Văn bản “Đừng gây tổn thương” có điểm tương đồng nào về chủ đề với các tác phẩm văn học khác mà bạn đã học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây có sử dụng nhiều câu hỏi. Chức năng chính của các câu hỏi này trong văn bản nghị luận là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu bạn muốn chia sẻ thông điệp của văn bản “Đừng gây tổn thương” đến bạn bè và những người xung quanh, hình thức truyền thông nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Theo tác giả Ca-ren Ca-xây, thái độ sống 'không gây tổn thương' có mâu thuẫn với việc thể hiện chính kiến và bảo vệ quan điểm cá nhân hay không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng thuật ngữ 'văn hóa tổn thương' (nếu có hoặc tương tự). Nếu có, theo bạn, 'văn hóa tổn thương' được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Giá trị lớn nhất mà văn bản “Đừng gây tổn thương” mang lại cho người đọc là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong văn bản, tác giả có đưa ra lời kêu gọi hoặc lời khuyên nào cụ thể dành cho người đọc không? Nếu có, lời kêu gọi đó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu bạn là người biên tập cho một cuốn sách tuyển tập các bài nghị luận xuất sắc về chủ đề 'văn hóa ứng xử', bạn có chọn văn bản “Đừng gây tổn thương” để đưa vào tuyển tập này không? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây có nhắc đến khái niệm 'tự tổn thương' (nếu có hoặc tương tự). Nếu có, theo bạn, 'tự tổn thương' có mối liên hệ như thế nào với việc 'gây tổn thương' người khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu bạn được mời tham gia một dự án cộng đồng với mục tiêu lan tỏa thông điệp 'Đừng gây tổn thương', bạn sẽ đề xuất những hoạt động cụ thể nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Theo bạn, thông điệp 'Đừng gây tổn thương' có giá trị bền vững và vượt thời gian hay không? Giải thích ngắn gọn.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, hành động nào sau đây thể hiện sự "gây tổn thương" tinh thần đối với người khác một cách rõ ràng nhất?

  • A. Im lặng khi người khác đang mong chờ phản hồi.
  • B. Chỉ trích nhẹ nhàng về lỗi sai của người khác để giúp họ tiến bộ.
  • C. Từ chối lời đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự.
  • D. Lan truyền tin đồn thất thiệt làm ảnh hưởng đến danh dự của người khác.

Câu 2: Nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" trong văn bản Cánh diều nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất trong các mối quan hệ?

  • A. Luôn luôn đồng ý và nhường nhịn người khác để tránh xung đột.
  • B. Thẳng thắn bày tỏ quan điểm cá nhân mà không cần quan tâm đến cảm xúc của người nghe.
  • C. Nhận thức rõ tác động của lời nói và hành động của bản thân đến cảm xúc của người khác.
  • D. Giữ khoảng cách nhất định với mọi người để tránh làm tổn thương lẫn nhau.

Câu 3: Xét tình huống sau: Bạn chứng kiến một nhóm bạn chế giễu ngoại hình của một bạn khác. Hành động nào sau đây thể hiện việc bạn áp dụng nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" một cách hiệu quả nhất?

  • A. Lờ đi vì cho rằng đó không phải việc của mình.
  • B. Lên tiếng bảo vệ bạn bị chế giễu và giải thích cho nhóm bạn hiểu hành động của họ là sai trái.
  • C. Tham gia cùng nhóm bạn để hòa đồng hơn.
  • D. Báo cáo sự việc với giáo viên ngay lập tức.

Câu 4: Trong văn bản "Đừng gây tổn thương", tác giả muốn người đọc nhận thức được điều gì về "tổn thương"?

  • A. Tổn thương có thể vô hình và khó nhận biết nhưng lại có sức ảnh hưởng lớn đến người khác.
  • B. Tổn thương chỉ xảy ra khi có hành động bạo lực về thể chất.
  • C. Tổn thương là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống.
  • D. Chỉ có những người nhạy cảm mới dễ bị tổn thương.

Câu 5: Câu nói "Lời nói không mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau" có liên quan như thế nào đến nguyên tắc "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Câu nói này không liên quan vì nó chỉ nói về cách ăn nói khéo léo.
  • B. Câu nói này trái ngược với nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" vì nó khuyến khích nói dối để vừa lòng người khác.
  • C. Câu nói này thể hiện một khía cạnh của nguyên tắc "Đừng gây tổn thương", đó là sự cẩn trọng trong lời nói để tránh làm tổn thương người khác.
  • D. Câu nói này chỉ phù hợp trong giao tiếp với người lớn tuổi.

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là hành động "gây tổn thương" người khác?

  • A. Nói xấu sau lưng người khác.
  • B. Góp ý chân thành về điểm cần cải thiện của người khác.
  • C. Cố tình lảng tránh và không trả lời tin nhắn của người khác.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ miệt thị, xúc phạm người khác.

Câu 7: Tại sao việc "Đừng gây tổn thương" lại quan trọng trong việc xây dựng một tập thể đoàn kết?

  • A. Vì nó giúp mọi người trở nên yếu đuối và dễ bảo hơn.
  • B. Vì nó giúp che giấu những khuyết điểm của mỗi người.
  • C. Vì nó tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh trong tập thể.
  • D. Vì nó tạo ra môi trường tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau, giảm thiểu mâu thuẫn và tăng cường sự gắn kết.

Câu 8: Trong tình huống xung đột, việc áp dụng nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" thể hiện qua hành động nào?

  • A. Im lặng chịu đựng để tránh làm mất lòng đối phương.
  • B. Tấn công đối phương bằng lời nói để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Lắng nghe và bày tỏ quan điểm một cách bình tĩnh, tôn trọng, tập trung vào vấn đề chứ không công kích cá nhân.
  • D. Tránh né xung đột bằng cách bỏ đi.

Câu 9: Hậu quả của việc thường xuyên "gây tổn thương" người khác đối với chính bản thân người gây tổn thương là gì?

  • A. Người đó sẽ trở nên mạnh mẽ và được mọi người kính sợ.
  • B. Người đó sẽ dần mất đi sự tin tưởng, yêu quý từ những người xung quanh và cảm thấy cô đơn, hối hận.
  • C. Người đó sẽ không phải chịu hậu quả gì nếu họ có địa vị cao trong xã hội.
  • D. Người đó sẽ trở nên chai sạn cảm xúc và không còn cảm thấy tội lỗi.

Câu 10: Để thực hành nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" hiệu quả, điều quan trọng nhất cần rèn luyện là gì?

  • A. Khả năng tự nhận thức và kiểm soát cảm xúc, hành vi của bản thân.
  • B. Khả năng phán xét và chỉ trích người khác một cách thông minh.
  • C. Khả năng che giấu cảm xúc thật của bản thân.
  • D. Khả năng thuyết phục người khác nghe theo ý kiến của mình.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để truyền tải thông điệp "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 12: Thể loại văn học của văn bản "Đừng gây tổn thương" là gì?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Nghị luận xã hội
  • C. Truyện ngắn
  • D. Kịch

Câu 13: Văn bản "Đừng gây tổn thương" hướng đến đối tượng độc giả chính là ai?

  • A. Trẻ em
  • B. Người lớn tuổi
  • C. Giới chuyên gia tâm lý
  • D. Mọi người trong xã hội

Câu 14: Giá trị nghệ thuật nổi bật của văn bản "Đừng gây tổn thương" được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ
  • B. Nhân vật được xây dựng độc đáo, ấn tượng
  • C. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, dẫn chứng thuyết phục
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc

Câu 15: Thông điệp chính của văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa như thế nào trong xã hội hiện đại?

  • A. Vô cùng quan trọng, giúp xây dựng xã hội văn minh, nhân ái, giảm thiểu bạo lực và xung đột.
  • B. Không còn nhiều ý nghĩa vì xã hội hiện đại đề cao sự cạnh tranh và mạnh mẽ.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong phạm vi gia đình và bạn bè.
  • D. Ý nghĩa không đáng kể vì con người vốn dĩ ích kỷ.

Câu 16: Hãy xác định trình tự lập luận chính được tác giả sử dụng trong văn bản "Đừng gây tổn thương".

  • A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể)
  • B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát)
  • C. Song hành (kết hợp cả diễn dịch và quy nạp)
  • D. Móc xích (các luận điểm liên kết theo hình thức chuỗi)

Câu 17: Trong phần mở đầu văn bản, tác giả đã nêu vấn đề nghị luận bằng cách nào?

  • A. Kể một câu chuyện cảm động
  • B. Nêu một định nghĩa khoa học
  • C. Sử dụng số liệu thống kê
  • D. Đặt câu hỏi trực tiếp, gợi mở vấn đề

Câu 18: Phần thân bài của văn bản "Đừng gây tổn thương" tập trung triển khai những luận điểm chính nào?

  • A. Các hình thức tổn thương, hậu quả của tổn thương và giải pháp "Đừng gây tổn thương"
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của khái niệm "tổn thương"
  • C. So sánh sự khác biệt giữa tổn thương thể chất và tổn thương tinh thần
  • D. Phân tích nguyên nhân sâu xa của hành vi gây tổn thương

Câu 19: Trong phần kết bài, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh thông điệp?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 20: Lời kêu gọi "Mỗi ngày một cam kết" ở cuối văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự bi quan về khả năng thay đổi của con người
  • B. Khuyến khích mọi người chỉ cam kết trong một ngày
  • C. Kêu gọi hành động thường xuyên, liên tục để thực hành nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" trong cuộc sống hàng ngày
  • D. Nhấn mạnh rằng chỉ cần cam kết là đủ, không cần hành động cụ thể

Câu 21: Một bạn học sinh thường xuyên đăng tải những bình luận tiêu cực, chê bai bạn bè trên mạng xã hội. Hành động này vi phạm nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" như thế nào?

  • A. Không vi phạm vì đó là quyền tự do ngôn luận.
  • B. Chỉ vi phạm nếu bạn bè đó biết và cảm thấy buồn.
  • C. Vi phạm về mặt đạo đức nhưng không liên quan đến "Đừng gây tổn thương".
  • D. Vi phạm nghiêm trọng vì gây tổn thương tinh thần cho người khác thông qua lời nói trên môi trường mạng.

Câu 22: Trong một buổi thảo luận nhóm, bạn A liên tục ngắt lời và bác bỏ ý kiến của bạn B một cách gay gắt. Theo em, bạn A đã "gây tổn thương" bạn B bằng hình thức nào?

  • A. Gây tổn thương về thể chất.
  • B. Gây tổn thương về mặt tinh thần, cảm xúc, thể hiện sự thiếu tôn trọng ý kiến của người khác.
  • C. Không gây tổn thương vì đó chỉ là tranh luận.
  • D. Gây tổn thương về mặt tài chính (nếu buổi thảo luận liên quan đến tiền bạc).

Câu 23: Nếu bạn vô tình nói hoặc làm điều gì đó khiến người khác buồn lòng, hành động nào sau đây thể hiện sự "không gây tổn thương" tiếp diễn?

  • A. Lờ đi và coi như không có chuyện gì xảy ra.
  • B. Đổ lỗi cho người khác vì đã quá nhạy cảm.
  • C. Thành thật xin lỗi và thể hiện sự hối hận, mong muốn sửa chữa sai lầm.
  • D. Giải thích rằng mình không cố ý gây tổn thương và cho rằng mọi chuyện nên bỏ qua.

Câu 24: Việc "lắng nghe tích cực" có vai trò như thế nào trong việc thực hiện nguyên tắc "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn cảm xúc, suy nghĩ của người khác, từ đó điều chỉnh hành vi và lời nói để tránh gây tổn thương.
  • B. Không có vai trò gì vì lắng nghe chỉ là thụ động.
  • C. Chỉ giúp người nói cảm thấy dễ chịu hơn chứ không liên quan đến tổn thương.
  • D. Lắng nghe tích cực chỉ quan trọng trong công việc, không cần thiết trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 25: Trong giao tiếp trực tuyến, điều gì dễ khiến người khác bị "tổn thương" hơn so với giao tiếp trực tiếp?

  • A. Giao tiếp trực tuyến luôn an toàn hơn vì không gặp mặt trực tiếp.
  • B. Không có sự khác biệt, tổn thương là như nhau ở cả hai hình thức.
  • C. Giao tiếp trực tiếp dễ gây tổn thương hơn vì dễ xảy ra xung đột.
  • D. Thiếu đi các yếu tố phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) khiến thông điệp dễ bị hiểu sai và gây tổn thương hơn.

Câu 26: Bạn của bạn đang trải qua giai đoạn khó khăn và chia sẻ với bạn. Hành động nào thể hiện sự "không gây tổn thương" và hỗ trợ bạn?

  • A. Khuyên bạn nên mạnh mẽ và vượt qua khó khăn một mình.
  • B. Lắng nghe, chia sẻ, động viên và thể hiện sự đồng cảm với bạn.
  • C. Kể cho bạn nghe về những khó khăn của mình để bạn thấy rằng ai cũng có vấn đề.
  • D. Tránh né và không muốn nghe chuyện buồn của bạn.

Câu 27: Một nhóm bạn cùng lớp lên kế hoạch tổ chức sinh nhật cho một bạn trong lớp, nhưng lại không mời một bạn khác vì cho rằng bạn đó "khác biệt". Hành động này có vi phạm nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" không?

  • A. Không vi phạm vì đó là quyền tự do cá nhân của nhóm bạn.
  • B. Chỉ vi phạm nếu bạn bị loại trừ biết và cảm thấy buồn.
  • C. Vi phạm vì hành động loại trừ, phân biệt đối xử có thể gây tổn thương tinh thần cho bạn bị bỏ rơi.
  • D. Không vi phạm nếu nhóm bạn có lý do chính đáng để không mời bạn đó.

Câu 28: Trong một bài thuyết trình, bạn nhận thấy một bạn trong nhóm mắc lỗi sai kiến thức. Cách góp ý nào thể hiện tinh thần "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Chỉ trích bạn gay gắt trước cả lớp để bạn xấu hổ.
  • B. Im lặng và không góp ý để tránh làm mất lòng bạn.
  • C. Góp ý riêng với giáo viên sau buổi thuyết trình.
  • D. Góp ý nhẹ nhàng, riêng tư với bạn sau buổi thuyết trình, tập trung vào việc giúp bạn hiểu đúng kiến thức.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc thực hành "Đừng gây tổn thương" trong cuộc sống?

  • A. Xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp, bền vững.
  • B. Trở nên nổi tiếng và được nhiều người ngưỡng mộ.
  • C. Tạo ra môi trường sống hòa bình, yêu thương.
  • D. Giúp bản thân cảm thấy thanh thản, hạnh phúc hơn.

Câu 30: Để lan tỏa thông điệp "Đừng gây tổn thương" đến cộng đồng, hành động nào sau đây mang tính xây dựng và hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ chia sẻ thông điệp trên mạng xã hội một vài lần.
  • B. Chỉ nói về thông điệp này với những người thân quen.
  • C. Bản thân thực hành nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" trong cuộc sống hàng ngày và chia sẻ, lan tỏa thông điệp một cách tích cực, sáng tạo.
  • D. Chỉ trích những người có hành vi gây tổn thương trên mạng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong giao tiếp, hành động nào sau đây thể hiện sự 'gây tổn thương' tinh thần đối với người khác một cách rõ ràng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương' trong văn bản Cánh diều nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất trong các mối quan hệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét tình huống sau: Bạn chứng kiến một nhóm bạn chế giễu ngoại hình của một bạn khác. Hành động nào sau đây thể hiện việc bạn áp dụng nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương' một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong văn bản 'Đừng gây tổn thương', tác giả muốn người đọc nhận thức được điều gì về 'tổn thương'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Câu nói 'Lời nói không mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau' có liên quan như thế nào đến nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là hành động 'gây tổn thương' người khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tại sao việc 'Đừng gây tổn thương' lại quan trọng trong việc xây dựng một tập thể đoàn kết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong tình huống xung đột, việc áp dụng nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương' thể hiện qua hành động nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hậu quả của việc thường xuyên 'gây tổn thương' người khác đối với chính bản thân người gây tổn thương là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để thực hành nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương' hiệu quả, điều quan trọng nhất cần rèn luyện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Ca-ren Ca-xây sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để truyền tải thông điệp 'Đừng gây tổn thương'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Thể loại văn học của văn bản 'Đừng gây tổn thương' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Văn bản 'Đừng gây tổn thương' hướng đến đối tượng độc giả chính là ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Giá trị nghệ thuật nổi bật của văn bản 'Đừng gây tổn thương' được thể hiện qua yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Thông điệp chính của văn bản 'Đừng gây tổn thương' có ý nghĩa như thế nào trong xã hội hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hãy xác định trình tự lập luận chính được tác giả sử dụng trong văn bản 'Đừng gây tổn thương'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong phần mở đầu văn bản, tác giả đã nêu vấn đề nghị luận bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phần thân bài của văn bản 'Đừng gây tổn thương' tập trung triển khai những luận điểm chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong phần kết bài, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh thông điệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Lời kêu gọi 'Mỗi ngày một cam kết' ở cuối văn bản 'Đừng gây tổn thương' có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một bạn học sinh thường xuyên đăng tải những bình luận tiêu cực, chê bai bạn bè trên mạng xã hội. Hành động này vi phạm nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương' như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong một buổi thảo luận nhóm, bạn A liên tục ngắt lời và bác bỏ ý kiến của bạn B một cách gay gắt. Theo em, bạn A đã 'gây tổn thương' bạn B bằng hình thức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nếu bạn vô tình nói hoặc làm điều gì đó khiến người khác buồn lòng, hành động nào sau đây thể hiện sự 'không gây tổn thương' tiếp diễn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Việc 'lắng nghe tích cực' có vai trò như thế nào trong việc thực hiện nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong giao tiếp trực tuyến, điều gì dễ khiến người khác bị 'tổn thương' hơn so với giao tiếp trực tiếp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Bạn của bạn đang trải qua giai đoạn khó khăn và chia sẻ với bạn. Hành động nào thể hiện sự 'không gây tổn thương' và hỗ trợ bạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một nhóm bạn cùng lớp lên kế hoạch tổ chức sinh nhật cho một bạn trong lớp, nhưng lại không mời một bạn khác vì cho rằng bạn đó 'khác biệt'. Hành động này có vi phạm nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương' không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong một bài thuyết trình, bạn nhận thấy một bạn trong nhóm mắc lỗi sai kiến thức. Cách góp ý nào thể hiện tinh thần 'Đừng gây tổn thương'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc thực hành 'Đừng gây tổn thương' trong cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để lan tỏa thông điệp 'Đừng gây tổn thương' đến cộng đồng, hành động nào sau đây mang tính xây dựng và hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Đừng gây tổn thương”, tác giả Ca-ren Ca-xây tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của giao tiếp?

  • A. Sức mạnh của ngôn ngữ trong việc thuyết phục và gây ảnh hưởng.
  • B. Tầm quan trọng của việc tránh gây tổn thương cho người khác qua lời nói và hành động.
  • C. Nghệ thuật lắng nghe và thấu hiểu trong giao tiếp.
  • D. Vai trò của giao tiếp phi ngôn ngữ trong việc truyền tải thông điệp.

Câu 2: Theo tác giả, tổn thương trong giao tiếp không chỉ thể hiện qua lời nói trực tiếp mà còn qua những hình thức nào khác?

  • A. Sự im lặng hoàn toàn trong các cuộc trò chuyện quan trọng.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể tiêu cực như ánh mắt lảng tránh hoặc biểu cảm khinh miệt.
  • C. Thái độ thờ ơ, thiếu quan tâm đến cảm xúc của người đối diện.
  • D. Tất cả các hình thức trên.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho lời kêu gọi “Đừng gây tổn thương” trở nên mạnh mẽ và thuyết phục hơn?

  • A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để khơi gợi sự suy ngẫm.
  • B. Tăng cường yếu tố miêu tả và biểu cảm để chạm đến trái tim người đọc.
  • C. Kết hợp lý lẽ sắc bén với dẫn chứng cụ thể từ cuộc sống hàng ngày.
  • D. Xây dựng hình tượng nhân vật lý tưởng để làm mẫu mực cho hành vi giao tiếp.

Câu 4: Đâu là mục đích chính của việc chia văn bản “Đừng gây tổn thương” thành nhiều phần nhỏ với các tiêu đề khác nhau?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch lập luận và nắm bắt các ý chính.
  • B. Tạo sự đa dạng về hình thức trình bày để tránh gây nhàm chán.
  • C. Nhấn mạnh tính chất đa chiều và phức tạp của vấn đề tổn thương trong giao tiếp.
  • D. Thể hiện sự phân vân, do dự của tác giả trong việc đưa ra quan điểm.

Câu 5: Trong phần “Sự tổn thương ẩn nấp dưới nhiều hình dáng”, tác giả muốn cảnh báo điều gì?

  • A. Tổn thương về thể chất nguy hiểm hơn tổn thương tinh thần.
  • B. Những hành vi tưởng chừng vô hại cũng có thể gây tổn thương sâu sắc.
  • C. Con người ngày càng trở nên nhạy cảm và dễ bị tổn thương hơn.
  • D. Lời nói vô tình thường gây tổn thương hơn lời nói cố ý.

Câu 6: Nếu bạn chứng kiến một bạn trong lớp bị các bạn khác trêu chọc bằng những lời lẽ xúc phạm, dựa vào tinh thần của văn bản “Đừng gây tổn thương”, bạn sẽ hành động như thế nào?

  • A. Im lặng và không can thiệp để tránh gây xung đột.
  • B. Tham gia trêu chọc để hòa nhập với nhóm bạn.
  • C. Lên tiếng bảo vệ bạn và nhắc nhở các bạn khác về hành vi không đúng.
  • D. Báo cáo sự việc với giáo viên chủ nhiệm sau khi mọi chuyện đã kết thúc.

Câu 7: Tác giả Ca-ren Ca-xây đề xuất giải pháp “Mỗi ngày một cam kết” với mục đích gì?

  • A. Để tạo ra một phong trào thi đua giữa mọi người.
  • B. Để kiểm điểm và phê phán những hành vi gây tổn thương.
  • C. Để ghi nhận những tiến bộ trong việc thực hành giao tiếp tích cực.
  • D. Để mỗi người tự ý thức và rèn luyện bản thân, hướng tới giao tiếp không tổn thương.

Câu 8: Trong văn bản, tác giả khẳng định rằng “Nếu chúng ta sống không gây tổn thương tới người khác thì không chỉ họ mà cả tâm hồn và thể chất chúng ta cũng được nhẹ nhõm, thanh thản”. Câu nói này thể hiện giá trị cốt lõi nào?

  • A. Giá trị của sự tha thứ và lòng bao dung.
  • B. Mối liên hệ giữa hành vi giao tiếp và sự bình yên nội tâm.
  • C. Sức mạnh của ý chí trong việc kiểm soát cảm xúc tiêu cực.
  • D. Vai trò của cộng đồng trong việc xây dựng môi trường giao tiếp lành mạnh.

Câu 9: Văn bản “Đừng gây tổn thương” thuộc thể loại nghị luận văn học hay nghị luận xã hội?

  • A. Nghị luận văn học.
  • B. Nghị luận xã hội.
  • C. Thuyết minh.
  • D. Biểu cảm.

Câu 10: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản “Đừng gây tổn thương” là gì?

  • A. Nghị luận.
  • B. Biểu cảm.
  • C. Tự sự.
  • D. Miêu tả.

Câu 11: Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất hành vi “gây tổn thương” theo tinh thần của văn bản?

  • A. Một bạn góp ý thẳng thắn về bài thuyết trình của bạn khác.
  • B. Giáo viên phê bình học sinh vì không làm bài tập.
  • C. Một nhóm bạn lan truyền tin đồn thất thiệt về một bạn trong lớp.
  • D. Phụ huynh nhắc nhở con về việc sử dụng điện thoại quá nhiều.

Câu 12: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Giao tiếp không tổn thương đòi hỏi sự ________ và ________ từ mỗi người tham gia.”

  • A. thẳng thắn, chân thành.
  • B. thấu hiểu, tôn trọng.
  • C. nhẫn nại, kiên trì.
  • D. mạnh mẽ, quyết đoán.

Câu 13: Theo tác giả, điều gì có thể giúp chúng ta hạn chế tối đa việc gây tổn thương cho người khác trong giao tiếp?

  • A. Luôn suy nghĩ kỹ trước khi nói.
  • B. Học cách kiểm soát cảm xúc cá nhân.
  • C. Đặt mình vào vị trí của người khác để thấu hiểu.
  • D. Kết hợp tất cả các yếu tố trên.

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của sự im lặng trong giao tiếp không? Nếu có, đó là vai trò gì?

  • A. Không, tác giả chỉ tập trung vào lời nói và hành động.
  • B. Có, sự im lặng có thể là một hình thức gây tổn thương nếu thể hiện sự thờ ơ, lảng tránh.
  • C. Có, sự im lặng luôn là giải pháp tốt để tránh gây xung đột.
  • D. Không, sự im lặng không được xem là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp.

Câu 15: Bạn rút ra được bài học quan trọng nhất nào cho bản thân sau khi đọc văn bản “Đừng gây tổn thương”?

  • A. Cần phải mạnh mẽ và quyết đoán trong giao tiếp để bảo vệ quyền lợi của mình.
  • B. Nên hạn chế giao tiếp để tránh gây ra những tổn thương không đáng có.
  • C. Lời nói không quan trọng bằng hành động, vì vậy chỉ cần chú ý đến hành vi của mình.
  • D. Cần phải ý thức sâu sắc về tác động của lời nói và hành động, hướng tới giao tiếp thấu cảm và tôn trọng.

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa “lời nói” và “hành động” trong việc gây tổn thương cho người khác, theo quan điểm của tác giả Ca-ren Ca-xây.

  • A. Lời nói quan trọng hơn hành động vì nó trực tiếp thể hiện suy nghĩ.
  • B. Hành động quan trọng hơn lời nói vì nó có tác động vật chất rõ ràng hơn.
  • C. Cả lời nói và hành động đều có thể gây tổn thương và cần được kiểm soát một cách cẩn trọng.
  • D. Lời nói chỉ gây tổn thương tinh thần, còn hành động mới gây tổn thương thể chất.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc “đáp trả lại lời chỉ trích của người khác bằng nhận xét đầy ác ý” như một biểu hiện của việc gây tổn thương. Hãy cho biết, cách ứng xử nào sẽ phù hợp hơn trong tình huống bị chỉ trích?

  • A. Im lặng bỏ qua và không phản hồi.
  • B. Lắng nghe, xem xét ý kiến và phản hồi một cách bình tĩnh, tôn trọng.
  • C. Ngay lập tức phản bác và bảo vệ quan điểm của mình.
  • D. Tìm cách trả đũa bằng những lời nói hoặc hành động tương tự.

Câu 18: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của văn bản “Đừng gây tổn thương” là gì?

  • A. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, dẫn chứng thuyết phục.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ đặc sắc, giàu hình ảnh.
  • C. Giọng văn nhẹ nhàng, tâm tình, giàu cảm xúc.
  • D. Cốt truyện hấp dẫn, tình huống kịch tính.

Câu 19: Hãy so sánh quan điểm về giao tiếp trong văn bản “Đừng gây tổn thương” với một tác phẩm văn học khác mà bạn đã học (ví dụ: một bài thơ, một câu chuyện). Điểm tương đồng và khác biệt là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào điểm tương đồng, bỏ qua khác biệt.
  • B. Chỉ tập trung vào điểm khác biệt, bỏ qua tương đồng.
  • C. Phân tích cả điểm tương đồng và khác biệt một cách rõ ràng, có dẫn chứng.
  • D. Không cần so sánh trực tiếp, chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân về cả hai tác phẩm.

Câu 20: Nếu “mỗi ngày một cam kết không gây tổn thương” trở thành một phong trào trong trường học, bạn dự đoán điều gì sẽ thay đổi trong môi trường học đường?

  • A. Không có gì thay đổi đáng kể.
  • B. Các hoạt động ngoại khóa sẽ trở nên sôi động hơn.
  • C. Kết quả học tập của học sinh sẽ được cải thiện rõ rệt.
  • D. Mối quan hệ giữa học sinh và giáo viên, giữa học sinh với nhau sẽ trở nên tốt đẹp hơn, môi trường học tập thân thiện và tích cực hơn.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều ví dụ về các hành vi gây tổn thương. Hãy kể tên 3 ví dụ mà bạn cho là ấn tượng nhất và giải thích tại sao.

  • A. Chỉ cần kể tên 3 ví dụ, không cần giải thích.
  • B. Chỉ cần giải thích lý do, không cần kể tên ví dụ.
  • C. Kể tên 3 ví dụ và giải thích rõ ràng lý do lựa chọn.
  • D. Kể tên tất cả các ví dụ có trong văn bản.

Câu 22: Hãy đánh giá tính thuyết phục của lập luận trong văn bản “Đừng gây tổn thương”. Bạn thấy những luận điểm nào là mạnh mẽ nhất? Luận điểm nào có thể cần được làm rõ thêm?

  • A. Chỉ cần nêu ý kiến chung chung về tính thuyết phục.
  • B. Phân tích cụ thể các luận điểm mạnh và yếu, có dẫn chứng từ văn bản.
  • C. Chỉ tập trung vào những luận điểm mà bạn đồng ý.
  • D. Chỉ tập trung vào những luận điểm mà bạn không đồng ý.

Câu 23: Theo bạn, thông điệp “Đừng gây tổn thương” có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện nay như thế nào?

  • A. Thông điệp này chỉ phù hợp với môi trường học đường.
  • B. Thông điệp này không còn phù hợp trong xã hội hiện đại.
  • C. Thông điệp này chỉ quan trọng với những người nhạy cảm.
  • D. Thông điệp này vô cùng quan trọng trong xã hội hiện nay, khi mà giao tiếp trực tuyến và áp lực xã hội gia tăng, dễ dẫn đến những tổn thương tinh thần.

Câu 24: Bạn có cho rằng văn bản “Đừng gây tổn thương” có giá trị thực tiễn đối với cuộc sống hàng ngày của học sinh không? Hãy giải thích.

  • A. Có, văn bản có giá trị thực tiễn cao vì giúp học sinh nhận thức và điều chỉnh hành vi giao tiếp, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
  • B. Không, văn bản chỉ mang tính lý thuyết, khó áp dụng vào thực tế.
  • C. Giá trị thực tiễn của văn bản còn hạn chế vì học sinh chưa có nhiều kinh nghiệm sống.
  • D. Giá trị thực tiễn của văn bản phụ thuộc vào tính cách của từng học sinh.

Câu 25: Từ văn bản “Đừng gây tổn thương”, hãy đề xuất 3 nguyên tắc giao tiếp mà bạn cho là quan trọng nhất để tránh gây tổn thương cho người khác.

  • A. Chỉ cần đề xuất 1-2 nguyên tắc.
  • B. Đề xuất 3 nguyên tắc rõ ràng, có giải thích ngắn gọn.
  • C. Đề xuất càng nhiều nguyên tắc càng tốt.
  • D. Chỉ cần liệt kê các hành vi nên tránh, không cần đề xuất nguyên tắc.

Câu 26: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm đó đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Không, văn bản chủ yếu sử dụng lý lẽ và dẫn chứng.
  • B. Có, nhưng yếu tố biểu cảm không đóng vai trò quan trọng.
  • C. Có, yếu tố biểu cảm giúp tăng tính thuyết phục, chạm đến cảm xúc và khơi gợi sự đồng cảm ở người đọc.
  • D. Có, yếu tố biểu cảm làm giảm tính khách quan của văn bản nghị luận.

Câu 27: Bạn có đồng ý với quan điểm “Không gây tổn thương bằng lời nói” là một mục tiêu giao tiếp lý tưởng và khả thi không? Vì sao?

  • A. Chỉ cần trả lời đồng ý hoặc không đồng ý, không cần giải thích.
  • B. Nêu rõ quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý và giải thích lý do một cách thuyết phục.
  • C. Chỉ cần nêu cảm xúc cá nhân về quan điểm này.
  • D. Không cần đưa ra ý kiến cá nhân, chỉ cần tóm tắt quan điểm của tác giả.

Câu 28: Hãy tưởng tượng bạn là một đại sứ của phong trào “Đừng gây tổn thương”. Bạn sẽ thiết kế một hoạt động truyền thông nào để lan tỏa thông điệp này đến cộng đồng?

  • A. Tổ chức một cuộc thi văn nghệ.
  • B. In tờ rơi và phát cho mọi người.
  • C. Viết bài đăng trên mạng xã hội.
  • D. Thiết kế một chiến dịch truyền thông đa dạng, kết hợp nhiều hình thức như tổ chức workshop, làm video ngắn, sử dụng mạng xã hội, tạo các sản phẩm truyền thông sáng tạo (poster, infographic,...).

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ “văn hóa tổn thương” không? Nếu không, theo bạn, “văn hóa tổn thương” là gì và nó có liên quan như thế nào đến thông điệp của văn bản?

  • A. Có, tác giả có nhắc đến cụm từ này.
  • B. Không, và khái niệm này không liên quan đến thông điệp của văn bản.
  • C. Không, nhưng “văn hóa tổn thương” có thể được hiểu là một môi trường mà ở đó sự tổn thương trong giao tiếp trở nên phổ biến và được chấp nhận, đi ngược lại thông điệp của văn bản.
  • D. Không, và đây là một khái niệm hoàn toàn xa lạ.

Câu 30: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả Ca-ren Ca-xây về văn bản “Đừng gây tổn thương”, bạn muốn hỏi điều gì nhất?

  • A. Hỏi về tiểu sử của tác giả.
  • B. Hỏi về thời điểm sáng tác văn bản.
  • C. Hỏi về ý nghĩa nhan đề của văn bản.
  • D. Hỏi về những khó khăn mà tác giả gặp phải khi thực hành giao tiếp không tổn thương trong cuộc sống, hoặc hỏi về những lời khuyên cụ thể hơn để thực hiện ‘mỗi ngày một cam kết’ hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn bản “Đừng gây tổn thương”, tác giả Ca-ren Ca-xây tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của giao tiếp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Theo tác giả, tổn thương trong giao tiếp không chỉ thể hiện qua lời nói trực tiếp mà còn qua những hình thức nào khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho lời kêu gọi “Đừng gây tổn thương” trở nên mạnh mẽ và thuyết phục hơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đâu là mục đích chính của việc chia văn bản “Đừng gây tổn thương” thành nhiều phần nhỏ với các tiêu đề khác nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong phần “Sự tổn thương ẩn nấp dưới nhiều hình dáng”, tác giả muốn cảnh báo điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nếu bạn chứng kiến một bạn trong lớp bị các bạn khác trêu chọc bằng những lời lẽ xúc phạm, dựa vào tinh thần của văn bản “Đừng gây tổn thương”, bạn sẽ hành động như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tác giả Ca-ren Ca-xây đề xuất giải pháp “Mỗi ngày một cam kết” với mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong văn bản, tác giả khẳng định rằng “Nếu chúng ta sống không gây tổn thương tới người khác thì không chỉ họ mà cả tâm hồn và thể chất chúng ta cũng được nhẹ nhõm, thanh thản”. Câu nói này thể hiện giá trị cốt lõi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Văn bản “Đừng gây tổn thương” thuộc thể loại nghị luận văn học hay nghị luận xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản “Đừng gây tổn thương” là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất hành vi “gây tổn thương” theo tinh thần của văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Giao tiếp không tổn thương đòi hỏi sự ________ và ________ từ mỗi người tham gia.”

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Theo tác giả, điều gì có thể giúp chúng ta hạn chế tối đa việc gây tổn thương cho người khác trong giao tiếp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của sự im lặng trong giao tiếp không? Nếu có, đó là vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Bạn rút ra được bài học quan trọng nhất nào cho bản thân sau khi đọc văn bản “Đừng gây tổn thương”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa “lời nói” và “hành động” trong việc gây tổn thương cho người khác, theo quan điểm của tác giả Ca-ren Ca-xây.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc “đáp trả lại lời chỉ trích của người khác bằng nhận xét đầy ác ý” như một biểu hiện của việc gây tổn thương. Hãy cho biết, cách ứng xử nào sẽ phù hợp hơn trong tình huống bị chỉ trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của văn bản “Đừng gây tổn thương” là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hãy so sánh quan điểm về giao tiếp trong văn bản “Đừng gây tổn thương” với một tác phẩm văn học khác mà bạn đã học (ví dụ: một bài thơ, một câu chuyện). Điểm tương đồng và khác biệt là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu “mỗi ngày một cam kết không gây tổn thương” trở thành một phong trào trong trường học, bạn dự đoán điều gì sẽ thay đổi trong môi trường học đường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều ví dụ về các hành vi gây tổn thương. Hãy kể tên 3 ví dụ mà bạn cho là ấn tượng nhất và giải thích tại sao.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hãy đánh giá tính thuyết phục của lập luận trong văn bản “Đừng gây tổn thương”. Bạn thấy những luận điểm nào là mạnh mẽ nhất? Luận điểm nào có thể cần được làm rõ thêm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Theo bạn, thông điệp “Đừng gây tổn thương” có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện nay như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bạn có cho rằng văn bản “Đừng gây tổn thương” có giá trị thực tiễn đối với cuộc sống hàng ngày của học sinh không? Hãy giải thích.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Từ văn bản “Đừng gây tổn thương”, hãy đề xuất 3 nguyên tắc giao tiếp mà bạn cho là quan trọng nhất để tránh gây tổn thương cho người khác.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm đó đóng vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Bạn có đồng ý với quan điểm “Không gây tổn thương bằng lời nói” là một mục tiêu giao tiếp lý tưởng và khả thi không? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hãy tưởng tượng bạn là một đại sứ của phong trào “Đừng gây tổn thương”. Bạn sẽ thiết kế một hoạt động truyền thông nào để lan tỏa thông điệp này đến cộng đồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến cụm từ “văn hóa tổn thương” không? Nếu không, theo bạn, “văn hóa tổn thương” là gì và nó có liên quan như thế nào đến thông điệp của văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả Ca-ren Ca-xây về văn bản “Đừng gây tổn thương”, bạn muốn hỏi điều gì nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Đừng gây tổn thương”, tác giả Ca-ren Ca-xây muốn truyền tải thông điệp chính nào?

  • A. Sự cần thiết phải phê phán những hành động sai trái để giúp người khác tốt hơn.
  • B. Tầm quan trọng của việc thể hiện cảm xúc cá nhân một cách tự do, không kiềm chế.
  • C. Nghệ thuật giao tiếp hiệu quả nằm ở việc nói thẳng, nói thật, không ngại va chạm.
  • D. Sự cần thiết phải ý thức về tác động lời nói và hành động của mình đến người khác, tránh gây tổn thương.

Câu 2: Theo tác giả, tổn thương có thể biểu hiện dưới những hình thức nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

  • A. Lời nói chỉ trích, miệt thị.
  • B. Ánh mắt thờ ơ, lạnh lùng.
  • C. Sự im lặng lắng nghe và thấu hiểu.
  • D. Hành động phớt lờ, xa lánh.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả nhấn mạnh rằng, việc "không gây tổn thương" trước hết bắt đầu từ đâu?

  • A. Từ việc học cách tha thứ cho lỗi lầm của người khác.
  • B. Từ việc tự nhận thức và kiểm soát lời nói, hành động của bản thân.
  • C. Từ việc lên án mạnh mẽ những hành vi gây tổn thương trong xã hội.
  • D. Từ việc xây dựng môi trường sống xung quanh toàn những người tích cực.

Câu 4: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất cấp độ nhận thức nào trong việc "không gây tổn thương"?

  • A. Ghi nhớ: Nhớ các nguyên tắc giao tiếp.
  • B. Hiểu: Giải thích được khái niệm tổn thương.
  • C. Áp dụng: Vận dụng nguyên tắc "không gây tổn thương" vào tình huống cụ thể.
  • D. Phân tích: Phân tích hậu quả của việc gây tổn thương.

Câu 5: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để làm nổi bật tính thuyết phục của văn bản?

  • A. Lập luận chặt chẽ, logic kết hợp với dẫn chứng từ đời sống.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • C. Tạo tình huống đối thoại, tranh luận trực tiếp với độc giả.
  • D. Kể chuyện, sử dụng yếu tố tự sự để minh họa.

Câu 6: Trong ngữ cảnh giao tiếp, hành động nào sau đây được xem là biểu hiện của việc "gây tổn thương" bằng ngôn ngữ cơ thể?

  • A. Gật đầu đồng tình khi người khác chia sẻ.
  • B. Mỉm cười nhẹ nhàng khi lắng nghe.
  • C. Nhếch mép chế giễu khi người khác mắc lỗi.
  • D. Duy trì ánh mắt giao tiếp chân thành.

Câu 7: Theo văn bản, hệ quả tích cực của việc thực hành "không gây tổn thương" đối với chính bản thân người thực hành là gì?

  • A. Được mọi người yêu quý và ngưỡng mộ.
  • B. Cảm thấy thanh thản, nhẹ nhàng trong tâm hồn.
  • C. Tránh được những xung đột và rắc rối trong cuộc sống.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín cá nhân.

Câu 8: Hãy chọn một tình huống mà trong đó, việc "im lặng" có thể được xem là một hình thức "gây tổn thương"?

  • A. Im lặng khi đang tập trung làm việc.
  • B. Im lặng để suy nghĩ trước khi trả lời.
  • C. Im lặng để giữ bí mật cho bạn bè.
  • D. Im lặng khi người thân đang cần sự chia sẻ, động viên.

Câu 9: Văn bản “Đừng gây tổn thương” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Nghị luận
  • B. Trữ tình
  • C. Tự sự
  • D. Kịch

Câu 10: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến khía cạnh nào sau đây của việc "gây tổn thương"?

  • A. Tổn thương về thể chất.
  • B. Tổn thương về vật chất.
  • C. Tổn thương về tinh thần và cảm xúc.
  • D. Tổn thương về danh dự và địa vị xã hội.

Câu 11: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Để thực hành ‘không gây tổn thương’, chúng ta cần rèn luyện sự ... đối với cảm xúc của người khác.”

  • A. thờ ơ
  • B. nhạy cảm
  • C. vô tâm
  • D. khắt khe

Câu 12: Theo tác giả, điều gì có thể khiến chúng ta vô tình gây tổn thương cho người khác?

  • A. Do người khác quá nhạy cảm.
  • B. Do hoàn cảnh khách quan tác động.
  • C. Do bản chất con người là ích kỷ.
  • D. Do thiếu ý thức về tác động lời nói, hành động của mình.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả gợi ý giải pháp nào để hạn chế việc gây tổn thương?

  • A. Suy nghĩ kỹ trước khi nói và hành động.
  • B. Luôn nói thẳng, nói thật mọi điều.
  • C. Tránh tiếp xúc với những người tiêu cực.
  • D. Chỉ giao tiếp với những người đồng quan điểm.

Câu 14: Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần của văn bản “Đừng gây tổn thương”?

  • A. “Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.”
  • B. “Thẳng thắn thật thà thường thua thiệt, lọc lừa lươn lẹo lại lên lương.”
  • C. “Hãy cẩn trọng với lời nói của bạn. Chúng có thể bị tha thứ, nhưng thường không thể quên.”
  • D. “Im lặng là vàng.”

Câu 15: Nếu vận dụng bài học từ văn bản “Đừng gây tổn thương”, bạn sẽ ứng xử như thế nào trong tình huống bạn vô tình làm tổn thương một người bạn?

  • A. Phớt lờ và cho rằng đó là chuyện nhỏ.
  • B. Thành thật xin lỗi và lắng nghe bạn mình.
  • C. Tìm cách đổ lỗi cho hoàn cảnh khách quan.
  • D. Giải thích vòng vo để giảm nhẹ trách nhiệm.

Câu 16: Tác giả Ca-ren Ca-xây chủ yếu viết về chủ đề nào trong các tác phẩm của mình?

  • A. Chiến tranh và hòa bình.
  • B. Tình yêu và tuổi trẻ.
  • C. Tâm lý con người và nghệ thuật sống.
  • D. Vấn đề môi trường và xã hội.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi kể nào để truyền đạt thông điệp?

  • A. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng ta).
  • B. Ngôi thứ nhất số ít (tôi).
  • C. Ngôi thứ ba.
  • D. Kết hợp nhiều ngôi kể.

Câu 18: Giá trị nghệ thuật nổi bật của văn bản “Đừng gây tổn thương” là gì?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm.
  • C. Kết cấu mạch lạc, chặt chẽ.
  • D. Kết hợp lập luận logic và giọng văn tâm tình, gần gũi.

Câu 19: Phần mở đầu của văn bản “Đừng gây tổn thương” có vai trò gì?

  • A. Trình bày giải pháp cho vấn đề.
  • B. Nêu vấn đề nghị luận một cách trực tiếp.
  • C. Đưa ra dẫn chứng minh họa.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.

Câu 20: Trong văn bản, tác giả so sánh "tổn thương" với hình ảnh ẩn dụ nào?

  • A. Mưa dông.
  • B. Lửa cháy.
  • C. Vết thương.
  • D. Bóng tối.

Câu 21: Theo bạn, vì sao tác giả lại chọn nhan đề văn bản là “Đừng gây tổn thương”?

  • A. Để thu hút sự chú ý của người đọc.
  • B. Để gây ấn tượng mạnh mẽ.
  • C. Để thể hiện sự trang trọng.
  • D. Để nhấn mạnh thông điệp chính và lời kêu gọi của văn bản.

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên sức hấp dẫn của văn bản “Đừng gây tổn thương”?

  • A. Vấn đề gần gũi, thiết thực với cuộc sống.
  • B. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Lập luận rõ ràng, dễ hiểu.
  • D. Giọng văn chân thành, tâm huyết.

Câu 23: Nếu được đặt một tên khác cho văn bản “Đừng gây tổn thương”, bạn sẽ chọn tên nào?

  • A. Sức mạnh của lời nói.
  • B. Nghệ thuật giao tiếp.
  • C. Sống tử tế.
  • D. Thấu hiểu và yêu thương.

Câu 24: Văn bản “Đừng gây tổn thương” có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc sống hiện đại?

  • A. Giúp con người sống chậm lại.
  • B. Giúp con người hòa nhập với thiên nhiên.
  • C. Giúp con người thành công hơn trong sự nghiệp.
  • D. Giúp con người xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và xã hội văn minh hơn.

Câu 25: Trong phần thân bài của văn bản, tác giả triển khai ý theo trình tự nào?

  • A. Từ khái quát đến cụ thể, từ lý thuyết đến thực tiễn.
  • B. Theo trình tự thời gian.
  • C. So sánh và đối chiếu các quan điểm.
  • D. Phân tích nguyên nhân và hậu quả.

Câu 26: Đâu là mục đích chính của việc đọc văn bản “Đừng gây tổn thương”?

  • A. Giải trí và thư giãn.
  • B. Nhận thức về tác hại của việc gây tổn thương và rèn luyện cách ứng xử.
  • C. Nâng cao kiến thức về văn học nghị luận.
  • D. Tìm hiểu về tác giả Ca-ren Ca-xây.

Câu 27: Bạn rút ra được bài học gì sâu sắc nhất cho bản thân sau khi đọc văn bản “Đừng gây tổn thương”?

  • A. Cần phải mạnh mẽ và quyết đoán trong giao tiếp.
  • B. Nên tránh tiếp xúc với những người có thể làm mình tổn thương.
  • C. Phải luôn ý thức và chịu trách nhiệm về lời nói, hành động của mình.
  • D. Cần phải học cách tha thứ cho mọi lỗi lầm của người khác.

Câu 28: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng điệu chủ yếu như thế nào?

  • A. Hài hước, dí dỏm.
  • B. Trang trọng, nghiêm nghị.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Tâm tình, thuyết phục.

Câu 29: Trong văn bản “Đừng gây tổn thương”, đối tượng mà tác giả hướng đến chủ yếu là ai?

  • A. Các nhà lãnh đạo và quản lý.
  • B. Mỗi người trong xã hội, đặc biệt là thế hệ trẻ.
  • C. Những người thường xuyên gây tổn thương cho người khác.
  • D. Các chuyên gia tâm lý và giáo dục.

Câu 30: Bạn có đồng ý với quan điểm “Không gây tổn thương là một hành trình rèn luyện suốt đời” mà tác giả đề xuất không? Vì sao?

  • A. Đồng ý, vì việc kiểm soát lời nói, hành động và duy trì sự nhạy cảm với người khác là một quá trình liên tục.
  • B. Không đồng ý, vì chỉ cần ý thức trong một thời gian ngắn là có thể thay đổi được hành vi.
  • C. Chưa chắc chắn, vì còn phụ thuộc vào tính cách mỗi người.
  • D. Ý kiến khác (tự đưa ra và giải thích).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản “Đừng gây tổn thương”, tác giả Ca-ren Ca-xây muốn truyền tải thông điệp chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Theo tác giả, tổn thương có thể biểu hiện dưới những hình thức nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong văn bản, tác giả nhấn mạnh rằng, việc 'không gây tổn thương' trước hết bắt đầu từ đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất cấp độ nhận thức nào trong việc 'không gây tổn thương'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để làm nổi bật tính thuyết phục của văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong ngữ cảnh giao tiếp, hành động nào sau đây được xem là biểu hiện của việc 'gây tổn thương' bằng ngôn ngữ cơ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Theo văn bản, hệ quả tích cực của việc thực hành 'không gây tổn thương' đối với chính bản thân người thực hành là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hãy chọn một tình huống mà trong đó, việc 'im lặng' có thể được xem là một hình thức 'gây tổn thương'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Văn bản “Đừng gây tổn thương” thuộc thể loại văn học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến khía cạnh nào sau đây của việc 'gây tổn thương'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Để thực hành ‘không gây tổn thương’, chúng ta cần rèn luyện sự ... đối với cảm xúc của người khác.”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Theo tác giả, điều gì có thể khiến chúng ta vô tình gây tổn thương cho người khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong văn bản, tác giả gợi ý giải pháp nào để hạn chế việc gây tổn thương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Câu nói nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần của văn bản “Đừng gây tổn thương”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nếu vận dụng bài học từ văn bản “Đừng gây tổn thương”, bạn sẽ ứng xử như thế nào trong tình huống bạn vô tình làm tổn thương một người bạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tác giả Ca-ren Ca-xây chủ yếu viết về chủ đề nào trong các tác phẩm của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi kể nào để truyền đạt thông điệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Giá trị nghệ thuật nổi bật của văn bản “Đừng gây tổn thương” là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phần mở đầu của văn bản “Đừng gây tổn thương” có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong văn bản, tác giả so sánh 'tổn thương' với hình ảnh ẩn dụ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Theo bạn, vì sao tác giả lại chọn nhan đề văn bản là “Đừng gây tổn thương”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên sức hấp dẫn của văn bản “Đừng gây tổn thương”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu được đặt một tên khác cho văn bản “Đừng gây tổn thương”, bạn sẽ chọn tên nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Văn bản “Đừng gây tổn thương” có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc sống hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong phần thân bài của văn bản, tác giả triển khai ý theo trình tự nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đâu là mục đích chính của việc đọc văn bản “Đừng gây tổn thương”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Bạn rút ra được bài học gì sâu sắc nhất cho bản thân sau khi đọc văn bản “Đừng gây tổn thương”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng điệu chủ yếu như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong văn bản “Đừng gây tổn thương”, đối tượng mà tác giả hướng đến chủ yếu là ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bạn có đồng ý với quan điểm “Không gây tổn thương là một hành trình rèn luyện suốt đời” mà tác giả đề xuất không? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, hành vi nào sau đây thể hiện sự "tổn thương" tinh thần một cách tinh tế nhất, theo tinh thần của bài "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Chỉ trích trực diện và gay gắt trước đám đông về lỗi sai của người khác.
  • B. Phớt lờ hoàn toàn ý kiến đóng góp của đồng nghiệp trong cuộc họp.
  • C. Lan truyền tin đồn thất thiệt về đời tư của người khác trên mạng xã hội.
  • D. Sử dụng giọng điệu mỉa mai, са са khi đưa ra nhận xét về nỗ lực của người khác.

Câu 2: Bạn của bạn vừa trải qua một kỳ thi không thành công và đang rất buồn bã. Theo tinh thần "Đừng gây tổn thương", lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp để bạn chia sẻ với bạn mình?

  • A. “Tớ hiểu cậu đang rất thất vọng. Hãy nghỉ ngơi một chút rồi chúng ta cùng xem lại bài nhé.”
  • B. “Không sao đâu, lần sau cậu cố gắng hơn là được mà. Ai cũng có lúc này lúc khác.”
  • C. “Tớ đã bảo rồi mà, cậu học hành thế kia thì làm sao mà qua được. Lần sau chăm chỉ hơn đi.”
  • D. “Nếu cậu cần tớ giúp gì, cứ nói với tớ nhé. Tớ luôn ở đây để hỗ trợ cậu.”

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận nhóm, bạn nhận thấy một bạn trong nhóm liên tục bị các thành viên khác ngắt lời và bác bỏ ý kiến. Hành động nào sau đây của bạn thể hiện tinh thần "Đừng gây tổn thương" một cách hiệu quả nhất?

  • A. Im lặng và tiếp tục trình bày ý kiến của mình để không làm gián đoạn cuộc tranh luận.
  • B. Nhắc nhở nhẹ nhàng các thành viên khác tôn trọng ý kiến của bạn kia và đề nghị bạn ấy nói hết ý.
  • C. Chỉ trích trực tiếp những người ngắt lời và yêu cầu họ phải xin lỗi bạn kia.
  • D. Rời khỏi nhóm để phản đối hành vi thiếu tôn trọng, thể hiện sự bất bình.

Câu 4: Ngoài lời nói trực tiếp, hành động nào sau đây có thể gây "tổn thương" tinh thần cho người khác trong môi trường học đường?

  • A. Lan truyền ảnh chế (meme) hoặc video trêu chọc ngoại hình của bạn cùng lớp trên mạng nội bộ.
  • B. Thẳng thắn góp ý về bài thuyết trình của bạn trước lớp để giúp bạn tiến bộ hơn.
  • C. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa vui chơi tập thể để tăng cường tinh thần đoàn kết.
  • D. Báo cáo với giáo viên về hành vi gian lận trong thi cử của một bạn trong lớp.

Câu 5: Trong bài "Đừng gây tổn thương", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về mối liên hệ giữa lời nói và hành động của chúng ta?

  • A. Lời nói có sức mạnh hàn gắn mọi vết thương, trong khi hành động thì không quan trọng bằng.
  • B. Hành động mạnh mẽ hơn lời nói, vì vậy chúng ta nên tập trung vào hành động thay vì lời nói.
  • C. Lời nói và hành động đều có thể gây tổn thương, và chúng ta cần ý thức về cả hai để tránh gây tổn thương.
  • D. Chỉ có những lời nói dối trá mới gây tổn thương, còn lời nói thật thì luôn có giá trị và không gây hại.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào sau đây được sử dụng trong câu: "Lời nói có thể vô hình nhưng vết thương lòng thì hữu hình và dai dẳng"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Tương phản
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 7: Theo bài "Đừng gây tổn thương", thái độ "phòng thủ" trong giao tiếp có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Giúp chúng ta bảo vệ quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ hơn.
  • B. Tạo ra sự rõ ràng và minh bạch trong quá trình trao đổi thông tin.
  • C. Xây dựng lòng tin và sự thấu hiểu giữa các bên tham gia giao tiếp.
  • D. Làm gia tăng căng thẳng, hiểu lầm và dễ dẫn đến tổn thương trong mối quan hệ.

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, việc "im lặng" có thể được xem là một hành động "gây tổn thương" theo tinh thần của bài?

  • A. Im lặng lắng nghe khi người khác đang chia sẻ tâm sự.
  • B. Im lặng suy nghĩ trước khi đưa ra ý kiến phản hồi.
  • C. Im lặng phớt lờ lời kêu gọi giúp đỡ khẩn cấp của người khác.
  • D. Im lặng để tránh làm gián đoạn mạch suy nghĩ của người đang nói.

Câu 9: Nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ nào?

  • A. Quan hệ xã giao thông thường.
  • B. Quan hệ đối tác làm ăn.
  • C. Quan hệ thầy trò trong học đường.
  • D. Quan hệ gia đình và bạn bè thân thiết.

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một biểu hiện của "tự tổn thương" tinh thần, trái ngược với việc "gây tổn thương" cho người khác?

  • A. Tự trách móc bản thân quá mức khi gặp thất bại.
  • B. Đặt ra giới hạn rõ ràng và từ chối yêu cầu vô lý từ người khác.
  • C. So sánh bản thân với người khác và cảm thấy tự ti, mặc cảm.
  • D. Bỏ bê sức khỏe tinh thần và thể chất khi gặp căng thẳng.

Câu 11: Trong bài "Đừng gây tổn thương", tác giả sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào để truyền tải thông điệp?

  • A. Giọng văn hài hước, dí dỏm để tạo sự gần gũi.
  • B. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc để tăng tính thuyết phục.
  • C. Giọng văn nhẹ nhàng, tâm tình, giàu tính sẻ chia và khuyến khích.
  • D. Giọng văn mạnh mẽ, quyết liệt để thể hiện thái độ phê phán.

Câu 12: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho việc "gây tổn thương" thông qua ngôn ngữ cơ thể?

  • A. Nhếch mép cười khẩy khi người khác trình bày ý tưởng.
  • B. Gật đầu đồng tình khi người khác chia sẻ quan điểm.
  • C. Khoanh tay trước ngực khi lắng nghe người khác nói.
  • D. Mỉm cười thân thiện khi chào hỏi người quen.

Câu 13: Để thực hành tốt nguyên tắc "Đừng gây tổn thương", kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất cần rèn luyện?

  • A. Kỹ năng hùng biện trước đám đông.
  • B. Kỹ năng viết văn biểu cảm.
  • C. Kỹ năng tranh luận sắc bén.
  • D. Kỹ năng lắng nghe và thấu cảm.

Câu 14: Trong một nhóm bạn, có một bạn thường xuyên kể những câu chuyện cười nhưng lại mang tính chế giễu người khác. Theo tinh thần "Đừng gây tổn thương", bạn nên ứng xử như thế nào?

  • A. Cùng cười với mọi người để không làm bạn mất hứng.
  • B. Nhắc nhở bạn nhẹ nhàng rằng những câu chuyện cười đó có thể làm tổn thương người khác.
  • C. Lờ đi và không tham gia vào những câu chuyện cười đó.
  • D. Chỉ trích bạn gay gắt trước mặt mọi người để bạn xấu hổ và không kể nữa.

Câu 15: Câu nói "Lời nói không mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau" có mâu thuẫn với tinh thần "Đừng gây tổn thương" không? Vì sao?

  • A. Có mâu thuẫn, vì câu tục ngữ khuyến khích nói dối để làm vừa lòng người khác.
  • B. Không mâu thuẫn, vì cả hai đều hướng đến việc giao tiếp khéo léo và lịch sự.
  • C. Có một phần mâu thuẫn, vì câu tục ngữ nhấn mạnh "vừa lòng nhau" có thể chưa đủ, cần chú trọng hơn đến việc "không gây tổn thương".
  • D. Không thể xác định được mâu thuẫn hay không vì hai câu nói đề cập đến hai khía cạnh khác nhau.

Câu 16: Trong bài "Đừng gây tổn thương", tác giả có đề cập đến vai trò của "sự tử tế" trong giao tiếp không? Nếu có, vai trò đó là gì?

  • A. Không đề cập, vì bài viết chỉ tập trung vào tác hại của lời nói và hành động.
  • B. Có đề cập, sự tử tế là nền tảng để giao tiếp không gây tổn thương.
  • C. Có đề cập, sự tử tế giúp chúng ta dễ dàng tha thứ cho lỗi lầm của người khác.
  • D. Không đề cập trực tiếp, nhưng có thể suy luận sự tử tế là một yếu tố quan trọng.

Câu 17: Theo bạn, "tổn thương" tinh thần có thể kéo dài và gây hậu quả nghiêm trọng hơn "tổn thương" thể xác không? Vì sao?

  • A. Không, vì tổn thương thể xác luôn nguy hiểm hơn và dễ nhận thấy hơn.
  • B. Có, vì tổn thương tinh thần không để lại dấu vết bên ngoài nên khó chữa lành hơn.
  • C. Có thể, vì tổn thương tinh thần có thể âm ỉ, kéo dài và ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý, hành vi.
  • D. Không thể so sánh, vì mỗi loại tổn thương có đặc điểm và mức độ nghiêm trọng riêng.

Câu 18: Trong bài "Đừng gây tổn thương", tác giả có đưa ra giải pháp cụ thể nào để tránh gây tổn thương cho người khác không?

  • A. Có, tác giả khuyến khích "mỗi ngày một cam kết" không gây tổn thương.
  • B. Không, tác giả chỉ tập trung phân tích tác hại của việc gây tổn thương.
  • C. Có, tác giả đề xuất các bài tập thực hành giao tiếp không gây tổn thương.
  • D. Không rõ, vì bài viết mang tính chất gợi mở hơn là đưa ra giải pháp cụ thể.

Câu 19: Bạn hãy chọn một câu nói hoặc một ý tưởng từ bài "Đừng gây tổn thương" mà bạn cảm thấy tâm đắc nhất và giải thích vì sao?

  • A. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • B. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • C. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • D. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.

Câu 20: Nếu áp dụng nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" vào môi trường mạng xã hội, bạn sẽ thay đổi hành vi sử dụng mạng xã hội của mình như thế nào?

  • A. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • B. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • C. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • D. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.

Câu 21: Trong các mối quan hệ bạn bè, đôi khi "góp ý thẳng thắn" có thể gây tổn thương. Làm thế nào để "góp ý" mà vẫn đảm bảo tinh thần "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • B. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • C. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • D. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.

Câu 22: Bạn có cho rằng việc "xin lỗi" sau khi gây tổn thương là đủ để khắc phục hoàn toàn hậu quả không? Vì sao?

  • A. Đúng, vì lời xin lỗi chân thành có thể xóa bỏ mọi hiểu lầm và tổn thương.
  • B. Đúng, vì quan trọng là nhận ra lỗi sai và có ý muốn sửa chữa.
  • C. Không hẳn, vì tổn thương có thể đã gây ra vết sẹo lòng khó phai, lời xin lỗi chỉ là bước đầu.
  • D. Không đúng, vì xin lỗi chỉ là hình thức, quan trọng là hành động sửa sai sau đó.

Câu 23: Trong một tập thể lớp, làm thế nào để xây dựng văn hóa "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • B. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • C. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • D. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.

Câu 24: Bạn hãy phân tích mối liên hệ giữa "Đừng gây tổn thương" và "tôn trọng sự khác biệt" trong giao tiếp?

  • A. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • B. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • C. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • D. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.

Câu 25: Theo bạn, trong xã hội hiện đại, nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" có trở nên quan trọng hơn so với trước đây không? Vì sao?

  • A. Không, vì bản chất con người không thay đổi, việc gây tổn thương luôn tồn tại.
  • B. Không, vì xã hội hiện đại đề cao sự thẳng thắn, đôi khi cần "gây tổn thương" để tiến bộ.
  • C. Có, vì sự phát triển của mạng xã hội làm gia tăng nguy cơ tổn thương tinh thần và lan truyền thông tin tiêu cực.
  • D. Có, vì con người ngày càng nhạy cảm và dễ bị tổn thương hơn trước đây.

Câu 26: Hãy so sánh sự khác biệt giữa "gây tổn thương" vô ý và "gây tổn thương" cố ý. Loại nào đáng trách hơn và vì sao?

  • A. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • B. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • C. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • D. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.

Câu 27: Bạn hãy nêu một ví dụ thực tế về hậu quả của việc "gây tổn thương" trong gia đình hoặc nhà trường mà bạn đã chứng kiến hoặc biết đến.

  • A. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • B. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • C. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • D. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.

Câu 28: Nếu bạn là tác giả của bài "Đừng gây tổn thương", bạn muốn bổ sung thêm điều gì vào bài viết để thông điệp trở nên đầy đủ và sâu sắc hơn?

  • A. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • B. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • C. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • D. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.

Câu 29: Bạn hãy thiết kế một poster hoặc một khẩu hiệu ngắn gọn để lan tỏa thông điệp "Đừng gây tổn thương" đến cộng đồng.

  • A. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • B. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • C. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • D. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.

Câu 30: Sau khi học bài "Đừng gây tổn thương", bạn rút ra bài học quan trọng nhất nào cho bản thân trong việc giao tiếp và ứng xử với mọi người?

  • A. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • B. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • C. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
  • D. Đây là dạng câu hỏi mở, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, hành vi nào sau đây thể hiện sự 'tổn thương' tinh thần một cách tinh tế nhất, theo tinh thần của bài 'Đừng gây tổn thương'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Bạn của bạn vừa trải qua một kỳ thi không thành công và đang rất buồn bã. Theo tinh thần 'Đừng gây tổn thương', lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp để bạn chia sẻ với bạn mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận nhóm, bạn nhận thấy một bạn trong nhóm liên tục bị các thành viên khác ngắt lời và bác bỏ ý kiến. Hành động nào sau đây của bạn thể hiện tinh thần 'Đừng gây tổn thương' một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ngoài lời nói trực tiếp, hành động nào sau đây có thể gây 'tổn thương' tinh thần cho người khác trong môi trường học đường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong bài 'Đừng gây tổn thương', tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về mối liên hệ giữa lời nói và hành động của chúng ta?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Biện pháp tu từ nào sau đây được sử dụng trong câu: 'Lời nói có thể vô hình nhưng vết thương lòng thì hữu hình và dai dẳng'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Theo bài 'Đừng gây tổn thương', thái độ 'phòng thủ' trong giao tiếp có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, việc 'im lặng' có thể được xem là một hành động 'gây tổn thương' theo tinh thần của bài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một biểu hiện của 'tự tổn thương' tinh thần, trái ngược với việc 'gây tổn thương' cho người khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong bài 'Đừng gây tổn thương', tác giả sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào để truyền tải thông điệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho việc 'gây tổn thương' thông qua ngôn ngữ cơ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để thực hành tốt nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương', kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất cần rèn luyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong một nhóm bạn, có một bạn thường xuyên kể những câu chuyện cười nhưng lại mang tính chế giễu người khác. Theo tinh thần 'Đừng gây tổn thương', bạn nên ứng xử như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Câu nói 'Lời nói không mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau' có mâu thuẫn với tinh thần 'Đừng gây tổn thương' không? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong bài 'Đừng gây tổn thương', tác giả có đề cập đến vai trò của 'sự tử tế' trong giao tiếp không? Nếu có, vai trò đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Theo bạn, 'tổn thương' tinh thần có thể kéo dài và gây hậu quả nghiêm trọng hơn 'tổn thương' thể xác không? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong bài 'Đừng gây tổn thương', tác giả có đưa ra giải pháp cụ thể nào để tránh gây tổn thương cho người khác không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Bạn hãy chọn một câu nói hoặc một ý tưởng từ bài 'Đừng gây tổn thương' mà bạn cảm thấy tâm đắc nhất và giải thích vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu áp dụng nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương' vào môi trường mạng xã hội, bạn sẽ thay đổi hành vi sử dụng mạng xã hội của mình như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong các mối quan hệ bạn bè, đôi khi 'góp ý thẳng thắn' có thể gây tổn thương. Làm thế nào để 'góp ý' mà vẫn đảm bảo tinh thần 'Đừng gây tổn thương'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Bạn có cho rằng việc 'xin lỗi' sau khi gây tổn thương là đủ để khắc phục hoàn toàn hậu quả không? Vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong một tập thể lớp, làm thế nào để xây dựng văn hóa 'Đừng gây tổn thương'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Bạn hãy phân tích mối liên hệ giữa 'Đừng gây tổn thương' và 'tôn trọng sự khác biệt' trong giao tiếp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Theo bạn, trong xã hội hiện đại, nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương' có trở nên quan trọng hơn so với trước đây không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hãy so sánh sự khác biệt giữa 'gây tổn thương' vô ý và 'gây tổn thương' cố ý. Loại nào đáng trách hơn và vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Bạn hãy nêu một ví dụ thực tế về hậu quả của việc 'gây tổn thương' trong gia đình hoặc nhà trường mà bạn đã chứng kiến hoặc biết đến.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu bạn là tác giả của bài 'Đừng gây tổn thương', bạn muốn bổ sung thêm điều gì vào bài viết để thông điệp trở nên đầy đủ và sâu sắc hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bạn hãy thiết kế một poster hoặc một khẩu hiệu ngắn gọn để lan tỏa thông điệp 'Đừng gây tổn thương' đến cộng đồng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Sau khi học bài 'Đừng gây tổn thương', bạn rút ra bài học quan trọng nhất nào cho bản thân trong việc giao tiếp và ứng xử với mọi người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, hành động nào sau đây thể hiện sự "gây tổn thương" tinh thần một cách tinh tế nhất theo tinh thần bài học "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Lớn tiếng quát mắng người khác trước đám đông.
  • B. Từ chối thẳng thừng yêu cầu giúp đỡ của bạn bè.
  • C. Phê bình trực tiếp và gay gắt lỗi sai của đồng nghiệp.
  • D. Im lặng và lảng tránh khi người khác muốn chia sẻ vấn đề của họ.

Câu 2: Nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" trong giao tiếp nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Luôn nói những lời dễ nghe và làm hài lòng mọi người.
  • B. Tránh mọi xung đột và bất đồng trong giao tiếp.
  • C. Nhận thức và tôn trọng cảm xúc, sự nhạy cảm của người khác.
  • D. Ưu tiên việc thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận nhóm, bạn nhận thấy một bạn trong nhóm có vẻ rất buồn bã và im lặng sau khi bị một thành viên khác phản bác ý kiến. Hành động nào sau đây của bạn thể hiện sự áp dụng nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tiếp tục tranh luận để bảo vệ ý kiến của nhóm.
  • B. Dừng tranh luận và nhẹ nhàng hỏi thăm bạn đó, khuyến khích bạn chia sẻ cảm xúc.
  • C. Lờ đi sự buồn bã của bạn đó và tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ.
  • D. Chỉ trích thành viên đã phản bác ý kiến của bạn kia vì đã "thiếu tế nhị".

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức "gây tổn thương" bằng lời nói?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ miệt thị, xúc phạm người khác.
  • B. Lan truyền tin đồn thất thiệt, làm ảnh hưởng đến danh dự người khác.
  • C. Đóng góp ý kiến phản biện một cách lịch sự và xây dựng.
  • D. Chế giễu, mỉa mai ngoại hình hoặc hoàn cảnh của người khác.

Câu 5: Vì sao việc "không gây tổn thương" cho người khác lại được xem là một hành động "tử tế" và "văn minh" trong xã hội hiện đại?

  • A. Vì đó là cách để tránh bị người khác trả thù.
  • B. Vì đó là quy tắc ứng xử bắt buộc trong mọi cộng đồng.
  • C. Vì làm tổn thương người khác sẽ gây ra hậu quả pháp lý.
  • D. Vì nó thể hiện sự tôn trọng nhân phẩm, xây dựng mối quan hệ tích cực và xã hội hài hòa.

Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, việc "im lặng" có thể được coi là một hình thức "gây tổn thương"?

  • A. Khi bạn không biết câu trả lời cho một câu hỏi.
  • B. Khi bạn phớt lờ lời kêu cứu hoặc lời xin giúp đỡ của người khác.
  • C. Khi bạn cần thời gian suy nghĩ trước khi đưa ra ý kiến.
  • D. Khi bạn muốn giữ bí mật một thông tin cá nhân.

Câu 7: "Tổn thương" tinh thần có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào cho người bị tổn thương?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng nhất thời.
  • B. Không gây ra hậu quả lâu dài.
  • C. Chỉ làm giảm hiệu suất làm việc.
  • D. Gây ra căng thẳng, lo âu, mất tự tin, thậm chí các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.

Câu 8: Để thực hành "Đừng gây tổn thương" trong giao tiếp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất cần rèn luyện?

  • A. Lắng nghe chủ động và thấu cảm.
  • B. Tranh luận sắc bén và logic.
  • C. Nói chuyện lưu loát và hấp dẫn.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hình thể mạnh mẽ.

Câu 9: Trong bài học "Đừng gây tổn thương", "tổn thương" được hiểu theo nghĩa rộng bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tổn thương về thể chất.
  • B. Chỉ tổn thương về vật chất.
  • C. Tổn thương về tinh thần, cảm xúc, danh dự và nhân phẩm.
  • D. Chỉ tổn thương về tài chính.

Câu 10: Hành động nào sau đây thể hiện sự "gây tổn thương" thông qua hành vi phi ngôn ngữ?

  • A. Gửi tin nhắn văn bản cộc lốc, thiếu thiện cảm.
  • B. Liếc nhìn khinh bỉ hoặc tỏ thái độ coi thường người khác.
  • C. Từ chối trả lời điện thoại của người lạ.
  • D. Viết thư tay bày tỏ sự không hài lòng.

Câu 11: Khi nhận thấy mình đã vô tình "gây tổn thương" cho người khác, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để khắc phục tình huống?

  • A. Giả vờ như không có chuyện gì xảy ra.
  • B. Đổ lỗi cho người khác vì đã quá nhạy cảm.
  • C. Thành thật xin lỗi và bày tỏ sự hối hận, mong muốn được sửa chữa.
  • D. Giải thích rằng mình không hề có ý định gây tổn thương.

Câu 12: Trong mối quan hệ bạn bè, điều gì có thể vô tình "gây tổn thương" đến tình bạn nếu không được chú ý?

  • A. Sự khác biệt về sở thích cá nhân.
  • B. Những bất đồng quan điểm nhỏ nhặt.
  • C. Khoảng cách địa lý xa xôi.
  • D. Sự thiếu tôn trọng, lời nói vô tâm hoặc hành động ích kỷ.

Câu 13: Vì sao việc "Đừng gây tổn thương" lại có mối liên hệ mật thiết với việc xây dựng "văn hóa ứng xử" tốt đẹp trong cộng đồng?

  • A. Vì nó giúp giảm thiểu tiếng ồn trong xã hội.
  • B. Vì nó tạo nền tảng cho sự tôn trọng, tin tưởng và hợp tác giữa mọi người.
  • C. Vì nó giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong giao tiếp.
  • D. Vì nó giúp mọi người trở nên giống nhau hơn trong suy nghĩ và hành động.

Câu 14: Trong môi trường học đường, hành vi nào của học sinh thể hiện sự "gây tổn thương" đến bạn bè?

  • A. Bắt nạt, cô lập hoặc lan truyền tin đồn về bạn bè.
  • B. Cạnh tranh học tập một cách lành mạnh.
  • C. Tham gia các hoạt động ngoại khóa cùng bạn bè.
  • D. Giúp đỡ bạn bè trong học tập.

Câu 15: Để lan tỏa thông điệp "Đừng gây tổn thương" đến cộng đồng, hình thức truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả và phù hợp nhất trong thời đại hiện nay?

  • A. Phát tờ rơi tại các ngã tư đường.
  • B. Tổ chức các buổi nói chuyện trên đài phát thanh.
  • C. Sử dụng mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến để chia sẻ thông điệp.
  • D. In thông điệp lên áo phông và bán gây quỹ.

Câu 16: Câu tục ngữ, thành ngữ nào sau đây thể hiện ý nghĩa tương đồng với nguyên tắc "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Ăn miếng trả miếng.
  • B. Thắng làm vua, thua làm giặc.
  • C. Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ.
  • D. Lời nói không mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.

Câu 17: Trong một nhóm bạn, bạn phát hiện một người bạn đang lan truyền tin đồn sai sự thật về một bạn khác. Để "không gây tổn thương" cho tất cả mọi người, bạn nên hành xử như thế nào?

  • A. Mặc kệ và coi như không biết.
  • B. Gặp riêng người bạn lan truyền tin đồn, nhẹ nhàng khuyên ngăn và giải thích hậu quả.
  • C. Công khai chỉ trích người bạn lan truyền tin đồn trước mặt mọi người.
  • D. Tham gia lan truyền tin đồn để "cho vui".

Câu 18: Việc "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển nhân cách của mỗi người?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Chỉ giúp người khác quý mến mình hơn.
  • C. Giúp rèn luyện lòng trắc ẩn, sự tử tế và trách nhiệm với cộng đồng.
  • D. Chỉ giúp tránh được rắc rối pháp lý.

Câu 19: Trong gia đình, hành động nào của cha mẹ có thể vô tình "gây tổn thương" đến con cái?

  • A. So sánh con mình với "con nhà người ta" hoặc chỉ trích con quá mức.
  • B. Khuyến khích con tự lập và mạnh mẽ.
  • C. Dạy con biết vâng lời và kính trọng người lớn.
  • D. Tạo điều kiện tốt nhất cho con phát triển.

Câu 20: Vì sao trong thời đại mạng xã hội phát triển, nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" càng trở nên quan trọng hơn?

  • A. Vì mạng xã hội là ảo nên không cần quan tâm đến tổn thương.
  • B. Vì mạng xã hội giúp mọi người mạnh mẽ hơn trước tổn thương.
  • C. Vì mạng xã hội chỉ là nơi giải trí, không ảnh hưởng đến đời thực.
  • D. Vì mạng xã hội khuếch đại lời nói, hành động, dễ gây tổn thương lan rộng và khó kiểm soát.

Câu 21: Hành động nào sau đây KHÔNG thể hiện sự tôn trọng và "không gây tổn thương" trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng.
  • B. Bình luận công kích, miệt thị người khác ẩn danh.
  • C. Chia sẻ thông tin có kiểm chứng.
  • D. Tôn trọng quyền riêng tư của người khác.

Câu 22: Để xây dựng một tập thể "không gây tổn thương", yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các thành viên.
  • B. Quy định kỷ luật nghiêm ngặt.
  • C. Sự thấu hiểu, cảm thông và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên.
  • D. Sự lãnh đạo độc đoán của người đứng đầu.

Câu 23: Trong tình huống bạn chứng kiến một hành động "gây tổn thương" đang xảy ra, thái độ nào sau đây là tích cực và thể hiện tinh thần "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Lên tiếng bảo vệ người bị tổn thương và can ngăn hành động sai trái.
  • B. Lờ đi và tránh xa để không bị liên lụy.
  • C. Chỉ trích cả người gây tổn thương và người bị tổn thương.
  • D. Tham gia vào hành động "gây tổn thương" để "hùa theo đám đông".

Câu 24: "Đừng gây tổn thương" không có nghĩa là:

  • A. Luôn suy nghĩ kỹ trước khi nói và hành động.
  • B. Đặt mình vào vị trí của người khác để cảm nhận.
  • C. Lựa chọn cách giao tiếp phù hợp với từng đối tượng.
  • D. Che giấu sự thật hoặc nói dối để tránh làm người khác buồn.

Câu 25: Để "Đừng gây tổn thương" trở thành một thói quen, chúng ta cần bắt đầu từ đâu?

  • A. Chờ đợi đến khi có môi trường hoàn hảo.
  • B. Bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất trong cuộc sống hàng ngày.
  • C. Thay đổi hoàn toàn tính cách của mình.
  • D. Trở thành một người hoàn hảo, không bao giờ mắc lỗi.

Câu 26: Trong công việc nhóm, nếu có sự bất đồng ý kiến, làm thế nào để giải quyết mâu thuẫn mà vẫn đảm bảo nguyên tắc "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
  • B. Tranh cãi gay gắt để giành phần thắng.
  • C. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến khác biệt, tìm điểm chung và giải pháp dung hòa.
  • D. Bỏ mặc mâu thuẫn và làm theo ý mình.

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu mỗi người trong xã hội đều thực hành tốt nguyên tắc "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Xã hội trở nên nhàm chán và thiếu sự khác biệt.
  • B. Mọi người trở nên yếu đuối và dễ bị lợi dụng.
  • C. Xung đột và mâu thuẫn gia tăng.
  • D. Xã hội trở nên văn minh, hòa bình, hạnh phúc và tràn đầy yêu thương.

Câu 28: Trong bài học "Đừng gây tổn thương", thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm là gì?

  • A. Hãy mạnh mẽ và không sợ làm mất lòng người khác.
  • B. Hãy sống tử tế, tôn trọng và yêu thương, tránh làm tổn thương bất kỳ ai.
  • C. Hãy tập trung vào bản thân và không quan tâm đến người khác.
  • D. Hãy luôn nói thẳng và thật, dù điều đó có thể gây tổn thương.

Câu 29: Để tự nhắc nhở bản thân "Đừng gây tổn thương" mỗi ngày, bạn có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tránh giao tiếp với mọi người.
  • B. Chỉ giao tiếp với những người mình yêu quý.
  • C. Đặt ra câu hỏi "Hành động này có thể gây tổn thương cho ai không?" trước mỗi hành vi.
  • D. Luôn im lặng và không đưa ra ý kiến.

Câu 30: Theo tinh thần bài "Đừng gây tổn thương", "sức mạnh" thực sự của một con người nằm ở đâu?

  • A. Ở khả năng yêu thương, thấu cảm và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.
  • B. Ở khả năng kiểm soát và chi phối người khác.
  • C. Ở khả năng thể hiện bản thân một cách mạnh mẽ và quyết liệt.
  • D. Ở khả năng đạt được thành công và danh vọng cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, hành động nào sau đây thể hiện sự 'gây tổn thương' tinh thần một cách tinh tế nhất theo tinh thần bài học 'Đừng gây tổn thương'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương' trong giao tiếp nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận nhóm, bạn nhận thấy một bạn trong nhóm có vẻ rất buồn bã và im lặng sau khi bị một thành viên khác phản bác ý kiến. Hành động nào sau đây của bạn thể hiện sự áp dụng nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương' một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức 'gây tổn thương' bằng lời nói?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Vì sao việc 'không gây tổn thương' cho người khác lại được xem là một hành động 'tử tế' và 'văn minh' trong xã hội hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, việc 'im lặng' có thể được coi là một hình thức 'gây tổn thương'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: 'Tổn thương' tinh thần có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào cho người bị tổn thương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để thực hành 'Đừng gây tổn thương' trong giao tiếp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất cần rèn luyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong bài học 'Đừng gây tổn thương', 'tổn thương' được hiểu theo nghĩa rộng bao gồm những khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'gây tổn thương' thông qua hành vi phi ngôn ngữ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi nhận thấy mình đã vô tình 'gây tổn thương' cho người khác, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để khắc phục tình huống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong mối quan hệ bạn bè, điều gì có thể vô tình 'gây tổn thương' đến tình bạn nếu không được chú ý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Vì sao việc 'Đừng gây tổn thương' lại có mối liên hệ mật thiết với việc xây dựng 'văn hóa ứng xử' tốt đẹp trong cộng đồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong môi trường học đường, hành vi nào của học sinh thể hiện sự 'gây tổn thương' đến bạn bè?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để lan tỏa thông điệp 'Đừng gây tổn thương' đến cộng đồng, hình thức truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả và phù hợp nhất trong thời đại hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Câu tục ngữ, thành ngữ nào sau đây thể hiện ý nghĩa tương đồng với nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong một nhóm bạn, bạn phát hiện một người bạn đang lan truyền tin đồn sai sự thật về một bạn khác. Để 'không gây tổn thương' cho tất cả mọi người, bạn nên hành xử như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việc 'Đừng gây tổn thương' có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển nhân cách của mỗi người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong gia đình, hành động nào của cha mẹ có thể vô tình 'gây tổn thương' đến con cái?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Vì sao trong thời đại mạng xã hội phát triển, nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương' càng trở nên quan trọng hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hành động nào sau đây KHÔNG thể hiện sự tôn trọng và 'không gây tổn thương' trong giao tiếp trực tuyến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để xây dựng một tập thể 'không gây tổn thương', yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong tình huống bạn chứng kiến một hành động 'gây tổn thương' đang xảy ra, thái độ nào sau đây là tích cực và thể hiện tinh thần 'Đừng gây tổn thương'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Đừng gây tổn thương' không có nghĩa là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để 'Đừng gây tổn thương' trở thành một thói quen, chúng ta cần bắt đầu từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong công việc nhóm, nếu có sự bất đồng ý kiến, làm thế nào để giải quyết mâu thuẫn mà vẫn đảm bảo nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu mỗi người trong xã hội đều thực hành tốt nguyên tắc 'Đừng gây tổn thương'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bài học 'Đừng gây tổn thương', thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để tự nhắc nhở bản thân 'Đừng gây tổn thương' mỗi ngày, bạn có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Theo tinh thần bài 'Đừng gây tổn thương', 'sức mạnh' thực sự của một con người nằm ở đâu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Đừng gây tổn thương”, tác giả Ca-ren Ca-xây muốn truyền tải thông điệp chính nào về hành vi và lời nói của con người?

  • A. Chúng ta nên tự do thể hiện cảm xúc cá nhân mà không cần lo lắng về tác động đến người khác.
  • B. Lời nói và hành động chỉ gây tổn thương khi chúng ta có ý định xấu.
  • C. Trong giao tiếp, sự thẳng thắn luôn được ưu tiên hơn sự tế nhị.
  • D. Cần ý thức sâu sắc về sức mạnh của lời nói và hành động, tránh gây tổn thương cho người khác dù vô tình hay cố ý.

Câu 2: Theo tác giả Ca-ren Ca-xây, tổn thương tinh thần có những đặc điểm nào khác biệt so với tổn thương thể xác?

  • A. Tổn thương tinh thần dễ dàng nhận thấy và chữa lành hơn tổn thương thể xác.
  • B. Tổn thương tinh thần thường khó nhận biết, âm thầm nhưng có thể kéo dài và gây hậu quả sâu rộng hơn.
  • C. Chỉ có tổn thương thể xác mới ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài, tổn thương tinh thần chỉ là cảm xúc nhất thời.
  • D. Trong xã hội hiện đại, tổn thương thể xác được quan tâm hơn tổn thương tinh thần.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đề cập đến những hình thức "gây tổn thương" nào ngoài lời nói trực tiếp? Hãy chọn hình thức không được đề cập.

  • A. Ánh mắt và cử chỉ thiếu thiện cảm.
  • B. Sự im lặng hoặc thờ ơ.
  • C. Hành động giúp đỡ người khác một cách vụ lợi.
  • D. Lời phê bình thiếu xây dựng và mang tính công kích cá nhân.

Câu 4: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi miêu tả "những vết thương vô hình" do lời nói gây ra?

  • A. Ẩn dụ và so sánh.
  • B. Hoán dụ và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Câu hỏi tu từ và đảo ngữ.

Câu 5: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất cấp độ nhận thức nào trong "Tháp Bloom" khi đọc hiểu văn bản "Đừng gây tổn thương": "Giải thích vì sao sự im lặng đôi khi lại là một hình thức gây tổn thương tinh thần".

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Hiểu.
  • C. Phân tích.
  • D. Đánh giá.

Câu 6: Trong tình huống giao tiếp sau: "Bạn A vô tình tiết lộ bí mật cá nhân của bạn B cho người khác nghe." Hành động này vi phạm nguyên tắc "đừng gây tổn thương" như thế nào?

  • A. Không vi phạm, vì bạn A không cố ý làm tổn thương bạn B.
  • B. Vi phạm về mặt đạo đức, nhưng không gây tổn thương thực sự.
  • C. Vi phạm, nhưng chỉ là lỗi nhỏ trong giao tiếp bạn bè.
  • D. Vi phạm nghiêm trọng, gây tổn thương lòng tin và có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ.

Câu 7: Để thực hành "đừng gây tổn thương" trong giao tiếp, theo văn bản, chúng ta cần rèn luyện kỹ năng nào là quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng hùng biện và thuyết trình.
  • B. Kỹ năng lắng nghe và thấu cảm.
  • C. Kỹ năng tranh biện và phản biện.
  • D. Kỹ năng viết văn biểu cảm.

Câu 8: Chọn từ/cụm từ không đồng nghĩa với "tổn thương" trong ngữ cảnh của văn bản "Đừng gây tổn thương".

  • A. Đau khổ.
  • B. Mất mát.
  • C. Phấn khởi.
  • D. Thiệt hại.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến "cam kết mỗi ngày" để thực hành "đừng gây tổn thương". Ý nghĩa của "cam kết mỗi ngày" là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự cần thiết phải thực hành liên tục, thường xuyên và tự giác.
  • B. Chỉ cần cam kết vào đầu ngày, sau đó có thể quên đi.
  • C. Cam kết chỉ mang tính hình thức, không cần thực hiện nghiêm túc.
  • D. Cam kết chỉ dành cho những người đã từng gây tổn thương cho người khác.

Câu 10: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Nghị luận.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Kịch.

Câu 11: Phong cách ngôn ngữ của văn bản "Đừng gây tổn thương" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trang trọng, cổ kính.
  • B. Hóm hỉnh, trào phúng.
  • C. Chân thành, suy tư.
  • D. Khoa học, khách quan.

Câu 12: Nếu áp dụng thông điệp của văn bản "Đừng gây tổn thương" vào môi trường học đường, điều gì sẽ thay đổi tích cực nhất?

  • A. Kết quả học tập của học sinh sẽ tăng lên.
  • B. Cơ sở vật chất của trường học sẽ được cải thiện.
  • C. Số lượng học sinh giỏi sẽ tăng lên.
  • D. Mối quan hệ giữa học sinh, giáo viên và phụ huynh trở nên tốt đẹp hơn, môi trường học tập thân thiện, an toàn hơn.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc "ý thức được lời phê bình của mình ảnh hưởng đến người khác". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Phê bình người khác là hành động xấu.
  • B. Cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi phê bình, đảm bảo lời phê bình mang tính xây dựng và không làm tổn thương người nghe.
  • C. Chỉ nên phê bình người thân thiết, không nên phê bình người lạ.
  • D. Phê bình là quyền của mỗi người, không cần quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Câu 14: Xét về bố cục, văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần.
  • B. 4 phần.
  • C. 3 phần.
  • D. 5 phần.

Câu 15: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà văn bản "Đừng gây tổn thương" mang lại là gì?

  • A. Khơi dậy lòng trắc ẩn, sự tử tế và trách nhiệm trong mỗi người đối với cộng đồng.
  • B. Giúp con người trở nên mạnh mẽ và quyết đoán hơn.
  • C. Tạo ra một xã hội hoàn hảo, không có xung đột.
  • D. Đề cao vai trò của cá nhân trong việc thay đổi thế giới.

Câu 16: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ tích cực đối với việc thực hành "đừng gây tổn thương"?

  • A. Đừng gây tổn thương, nếu có thể.
  • B. Hãy chọn "không gây tổn thương" như một lẽ sống.
  • C. Gây tổn thương đôi khi là cần thiết.
  • D. Không ai có thể hoàn toàn tránh khỏi việc gây tổn thương.

Câu 17: Một bạn học sinh thường xuyên sử dụng mạng xã hội để bình luận tiêu cực về ngoại hình của người khác. Hành vi này trái ngược với thông điệp nào của văn bản "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Tự do ngôn luận.
  • B. Thể hiện cá tính.
  • C. Góp ý thẳng thắn.
  • D. Ý thức về tác động của lời nói đến người khác.

Câu 18: Trong văn bản, tác giả khẳng định rằng "không gây tổn thương" không chỉ mang lại lợi ích cho người khác mà còn cho chính bản thân chúng ta. Lợi ích đó là gì?

  • A. Được mọi người yêu quý và ngưỡng mộ.
  • B. Trở nên nổi tiếng và thành công hơn.
  • C. Cảm thấy nhẹ nhõm, thanh thản và bình yên trong tâm hồn.
  • D. Tiết kiệm thời gian và công sức trong giao tiếp.

Câu 19: Từ văn bản "Đừng gây tổn thương", em rút ra bài học gì về cách ứng xử với những người xung quanh?

  • A. Luôn phải nhường nhịn và im lặng trước mọi tình huống.
  • B. Chỉ cần tử tế với những người mình yêu quý.
  • C. Sống khép kín để tránh gây tổn thương cho ai.
  • D. Cần suy nghĩ kỹ trước khi nói và hành động, đặt mình vào vị trí của người khác để thấu hiểu và tránh gây tổn thương.

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về "giá trị nghệ thuật" của văn bản "Đừng gây tổn thương"?

  • A. Lập luận chặt chẽ, logic.
  • B. Dẫn chứng sinh động, thuyết phục.
  • C. Thông điệp nhân văn sâu sắc.
  • D. Ngôn ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.

Câu 21: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được xem là một lời kêu gọi hướng đến đối tượng nào?

  • A. Chỉ dành cho những người có xu hướng bạo lực.
  • B. Dành cho tất cả mọi người, không phân biệt tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội.
  • C. Chủ yếu hướng đến giới trẻ và học sinh.
  • D. Chỉ phù hợp với những người làm trong lĩnh vực giáo dục.

Câu 22: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi thứ mấy để kể chuyện hoặc bày tỏ quan điểm?

  • A. Ngôi thứ ba.
  • B. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi).
  • C. Ngôi thứ nhất số ít (tôi/chúng ta).
  • D. Kết hợp cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba.

Câu 23: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Thực hành "đừng gây tổn thương" là hành trình ..."

  • A. đơn giản và dễ dàng.
  • B. chỉ dành cho người hướng nội.
  • C. không cần thiết trong xã hội hiện đại.
  • D. rèn luyện bản thân mỗi ngày.

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu mỗi người trong xã hội đều thực hành theo thông điệp "đừng gây tổn thương"?

  • A. Xã hội trở nên văn minh, nhân ái và hạnh phúc hơn.
  • B. Xã hội trở nên nhàm chán và thiếu sự cạnh tranh.
  • C. Xã hội phát triển chậm lại vì mọi người quá chú trọng đến cảm xúc.
  • D. Không có gì thay đổi đáng kể, vì bản chất con người vốn ích kỷ.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ không? Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ (nếu có) là gì?

  • A. Không sử dụng, vì văn nghị luận cần sự khách quan, rõ ràng.
  • B. Có sử dụng, để gợi mở vấn đề, tăng tính suy tư và lôi cuốn người đọc.
  • C. Có sử dụng, để thể hiện sự hoài nghi và thiếu chắc chắn của tác giả.
  • D. Sử dụng rất hạn chế, chỉ mang tính trang trí cho văn bản.

Câu 26: Chọn câu phát biểu sai về tác giả Ca-ren Ca-xây dựa trên thông tin đã cho và nội dung văn bản "Đừng gây tổn thương".

  • A. Là tác giả người Mỹ.
  • B. Sinh năm 1947.
  • C. Quan tâm đến các vấn đề tâm lý và nghệ thuật sống.
  • D. Chỉ viết văn nghị luận về đề tài chiến tranh.

Câu 27: Nếu phải tóm tắt thông điệp của văn bản "Đừng gây tổn thương" trong một câu ngắn gọn, em sẽ chọn câu nào?

  • A. Hãy nói những gì bạn nghĩ.
  • B. Im lặng là vàng.
  • C. Hãy tử tế, vì lời nói có sức mạnh vô hình.
  • D. Mạnh mẽ lên, đừng để ai làm tổn thương bạn.

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có đề xuất giải pháp cụ thể nào để "không gây tổn thương" trong giao tiếp không?

  • A. Không đề xuất giải pháp cụ thể, chỉ nêu vấn đề.
  • B. Có đề xuất, ví dụ như "cam kết mỗi ngày" và "lắng nghe thấu cảm".
  • C. Đề xuất giải pháp mang tính lý thuyết, khó áp dụng vào thực tế.
  • D. Chỉ đề xuất giải pháp cho những người có lỗi, không phải cho tất cả mọi người.

Câu 29: So sánh văn bản "Đừng gây tổn thương" với một bài thơ về tình yêu thương con người. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thể loại này là gì?

  • A. Bài thơ thường dài hơn văn nghị luận.
  • B. Văn nghị luận thường sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
  • C. Bài thơ thường mang tính chủ quan hơn văn nghị luận.
  • D. Văn nghị luận tập trung vào lý lẽ, lập luận; bài thơ chú trọng cảm xúc, hình ảnh.

Câu 30: Nếu em là người biên tập sách giáo khoa, em sẽ đề xuất điều gì để văn bản "Đừng gây tổn thương" trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn với học sinh?

  • A. Rút ngắn văn bản để học sinh dễ đọc hơn.
  • B. Thay thế bằng một truyện ngắn có nội dung tương tự.
  • C. Bổ sung thêm các ví dụ, tình huống minh họa gần gũi với đời sống học sinh.
  • D. Loại bỏ văn bản này vì nó quá抽象 và khó hiểu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản “Đừng gây tổn thương”, tác giả Ca-ren Ca-xây muốn truyền tải thông điệp chính nào về hành vi và lời nói của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo tác giả Ca-ren Ca-xây, tổn thương tinh thần có những đặc điểm nào khác biệt so với tổn thương thể xác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đề cập đến những hình thức 'gây tổn thương' nào ngoài lời nói trực tiếp? Hãy chọn hình thức *không* được đề cập.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi miêu tả 'những vết thương vô hình' do lời nói gây ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất cấp độ nhận thức nào trong 'Tháp Bloom' khi đọc hiểu văn bản 'Đừng gây tổn thương': 'Giải thích vì sao sự im lặng đôi khi lại là một hình thức gây tổn thương tinh thần'.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong tình huống giao tiếp sau: 'Bạn A vô tình tiết lộ bí mật cá nhân của bạn B cho người khác nghe.' Hành động này vi phạm nguyên tắc 'đừng gây tổn thương' như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để thực hành 'đừng gây tổn thương' trong giao tiếp, theo văn bản, chúng ta cần rèn luyện kỹ năng nào là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chọn từ/cụm từ *không đồng nghĩa* với 'tổn thương' trong ngữ cảnh của văn bản 'Đừng gây tổn thương'.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến 'cam kết mỗi ngày' để thực hành 'đừng gây tổn thương'. Ý nghĩa của 'cam kết mỗi ngày' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Văn bản 'Đừng gây tổn thương' thuộc thể loại văn học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phong cách ngôn ngữ của văn bản 'Đừng gây tổn thương' có đặc điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nếu áp dụng thông điệp của văn bản 'Đừng gây tổn thương' vào môi trường học đường, điều gì sẽ thay đổi tích cực nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc 'ý thức được lời phê bình của mình ảnh hưởng đến người khác'. Điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Xét về bố cục, văn bản 'Đừng gây tổn thương' có thể được chia thành mấy phần chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà văn bản 'Đừng gây tổn thương' mang lại là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ *tích cực* đối với việc thực hành 'đừng gây tổn thương'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một bạn học sinh thường xuyên sử dụng mạng xã hội để bình luận tiêu cực về ngoại hình của người khác. Hành vi này trái ngược với thông điệp nào của văn bản 'Đừng gây tổn thương'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong văn bản, tác giả khẳng định rằng 'không gây tổn thương' không chỉ mang lại lợi ích cho người khác mà còn cho chính bản thân chúng ta. Lợi ích đó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Từ văn bản 'Đừng gây tổn thương', em rút ra bài học gì về cách ứng xử với những người xung quanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* thuộc về 'giá trị nghệ thuật' của văn bản 'Đừng gây tổn thương'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Văn bản 'Đừng gây tổn thương' có thể được xem là một lời kêu gọi hướng đến đối tượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi thứ mấy để kể chuyện hoặc bày tỏ quan điểm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: 'Thực hành 'đừng gây tổn thương' là hành trình ...'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu mỗi người trong xã hội đều thực hành theo thông điệp 'đừng gây tổn thương'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ không? Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ (nếu có) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chọn câu phát biểu *sai* về tác giả Ca-ren Ca-xây dựa trên thông tin đã cho và nội dung văn bản 'Đừng gây tổn thương'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu phải tóm tắt thông điệp của văn bản 'Đừng gây tổn thương' trong một câu ngắn gọn, em sẽ chọn câu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có đề xuất giải pháp cụ thể nào để 'không gây tổn thương' trong giao tiếp không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh văn bản 'Đừng gây tổn thương' với một bài thơ về tình yêu thương con người. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thể loại này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu em là người biên tập sách giáo khoa, em sẽ đề xuất điều gì để văn bản 'Đừng gây tổn thương' trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn với học sinh?

Xem kết quả