Trắc nghiệm Gai - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bài thơ “Bài ca ngắn đi trên bãi cát”, hình ảnh “bãi cát” tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời con người?
- A. Sự rộng lớn và bao la của thiên nhiên
- B. Nơi con người tìm thấy sự bình yên và tĩnh lặng
- C. Khát vọng chinh phục và khám phá những điều mới mẻ
- D. Những khó khăn, gian truân và thử thách trong cuộc sống
Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau của Nguyễn Du: “Long lanh đáy nước in trời/Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng”?
- A. Ẩn dụ
- B. Đối
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 3: Đọc đoạn văn sau: “Văn chương có loại đáng thờ và loại không đáng thờ. Loại đáng thờ là loại văn chương chuyên chú ở sự cao thượng và lòng bác ái…”. Đây là quan điểm của nhà văn nào về văn chương?
- A. Nam Cao
- B. Thạch Lam
- C. Nguyễn Tuân
- D. Vũ Trọng Phụng
Câu 4: Thể loại văn học nào sau đây không thuộc loại hình tự sự?
- A. Truyện ngắn
- B. Tiểu thuyết
- C. Bút ký
- D. Thơ trữ tình
Câu 5: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, chi tiết “đoàn tàu” xuất hiện cuối truyện mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Ánh sáng và hy vọng về một cuộc sống khác
- B. Sự lặp lại buồn tẻ và đơn điệu của cuộc sống
- C. Nỗi buồn và sự cô đơn của hai đứa trẻ
- D. Sự giàu có và phồn hoa của thế giới bên ngoài
Câu 6: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?
- A. Tính chính xác và khách quan
- B. Tính thông tin và phổ biến
- C. Tính hình tượng và biểu cảm
- D. Tính tự nhiên và thoải mái
Câu 7: Chức năng chính của dấu chấm phẩy (;) trong câu văn là gì?
- A. Kết thúc câu trần thuật
- B. Ngăn cách các vế câu có quan hệ đẳng lập phức tạp
- C. Liệt kê các thành phần trong câu
- D. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp
Câu 8: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận “bác bỏ” thường được sử dụng để làm gì?
- A. Trình bày các lý lẽ và dẫn chứng
- B. So sánh điểm giống và khác nhau
- C. Phản đối và chỉ ra tính sai trái của một ý kiến
- D. Giải thích và làm rõ một vấn đề
Câu 9: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi mây”. Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự chia ly, cách biệt?
- A. Nhân hóa
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Điệp cấu trúc
Câu 10: Thể loại “tùy bút” thuộc loại hình văn học nào?
- A. Tự sự
- B. Trữ tình
- C. Kịch
- D. Nghị luận
Câu 11: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, Vũ Như Tô thể hiện bi kịch lớn nhất nào?
- A. Bi kịch tình yêu
- B. Bi kịch gia đình
- C. Bi kịch về sự đối lập giữa nghệ thuật và cuộc sống
- D. Bi kịch về sự cô đơn và lạc lõng
Câu 12: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu thuộc khuynh hướng văn học nào?
- A. Văn học lãng mạn
- B. Văn học hiện thực phê phán
- C. Văn học cách mạng
- D. Văn học đổi mới
Câu 13: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thơ Đường luật là gì?
- A. Tính hàm súc, cô đọng và giàu hình ảnh
- B. Tính tự do, phóng khoáng và giàu cảm xúc
- C. Tính trang trọng, cổ kính và bác học
- D. Tính giản dị, đời thường và gần gũi
Câu 14: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, “ao thu lạnh lẽo nước trong veo” gợi tả không gian và thời gian như thế nào?
- A. Không gian ấm áp, thời gian buổi trưa
- B. Không gian tĩnh lặng, thời gian cuối thu
- C. Không gian rộng lớn, thời gian đầu thu
- D. Không gian tươi vui, thời gian mùa xuân
Câu 15: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?
- A. Số câu, số chữ
- B. Vần, nhịp
- C. Chủ đề, cảm hứng
- D. Bố cục
Câu 16: Đọc đoạn văn sau: “Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi… toàn là những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương…”. Đoạn văn trên thể hiện tư tưởng nhân đạo của nhà văn nào?
- A. Nam Cao
- B. Ngô Tất Tố
- C. Nguyễn Công Hoan
- D. Vũ Trọng Phụng
Câu 17: Trong truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân, hành động “nhặt” vợ của Tràng thể hiện điều gì về giá trị con người trong hoàn cảnh đói kém?
- A. Sự ích kỷ và vụ lợi
- B. Sự liều lĩnh và bất chấp
- C. Sự tuyệt vọng và buông xuôi
- D. Sức sống mãnh liệt và khát vọng hạnh phúc
Câu 18: “Chí Phèo” của Nam Cao là một tác phẩm tiêu biểu cho thể loại văn học nào?
- A. Truyện thơ
- B. Truyện ngắn
- C. Tiểu thuyết
- D. Kịch
Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố “bối cảnh lịch sử - xã hội” có vai trò như thế nào?
- A. Không có vai trò quan trọng
- B. Chỉ giúp hiểu về tác giả
- C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung và ý nghĩa tác phẩm
- D. Chỉ cần thiết đối với tác phẩm hiện thực
Câu 20: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp lãng mạn?
- A. “Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung”
- B. “Tôi là con chim đến từ núi lạ/Ngậm nắng trời xanh biếc ở trong mồm”
- C. “Rũ bùn đứng dậy sáng lòa/Bên trời hoa lá là nhà của ta”
Câu 21: Chỉ ra điểm khác biệt về hình thức thể loại giữa văn bản “Về chính phủ liên hiệp” và “Tuyên ngôn Độc lập”:
- A. “Về chính phủ liên hiệp” là nhật dụng, “Tuyên ngôn Độc lập” là nghị luận
- B. “Về chính phủ liên hiệp” là văn bản hành chính, “Tuyên ngôn Độc lập” là hồi kí
- C. “Về chính phủ liên hiệp” là xã luận, “Tuyên ngôn Độc lập” là văn bản hành chính
- D. “Về chính phủ liên hiệp” là chính luận, “Tuyên ngôn Độc lập” là nhật dụng
Câu 22: Trong truyện ngắn “Chí Phèo”, tiếng cười của Chí Phèo có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện sự hạnh phúc và mãn nguyện
- B. Thể hiện sự đau khổ, tuyệt vọng và tha hóa
- C. Thể hiện sự hài hước và lạc quan
- D. Thể hiện sự ngây thơ và hồn nhiên
Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng về nhân vật Huấn Cao trong “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân?
- A. Một người nghệ sĩ tài hoa nhưng bất tài trong cuộc sống
- B. Một người anh hùng dũng cảm nhưng tàn bạo
- C. Một người nghệ sĩ tài hoa, có nhân cách cao đẹp
- D. Một người trí thức uyên bác nhưng xa rời thực tế
Câu 24: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi cảm xúc chủ đạo nào?
- A. Buồn bã, cô đơn, thấm thía nỗi sầu nhân thế
- B. Vui tươi, yêu đời, tràn đầy sức sống
- C. Hào hùng, mạnh mẽ, thể hiện ý chí kiên cường
- D. Lãng mạn, mơ mộng, hướng tới vẻ đẹp lý tưởng
Câu 25: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của thể loại truyện ngắn?
- A. Dung lượng ngắn gọn
- B. Tập trung vào một vài tình huống, sự kiện
- C. Số lượng nhân vật hạn chế
- D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật
Câu 26: “Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao Khuê sáng trên bầu trời văn nghệ của dân tộc”. Câu nói trên của Phạm Văn Đồng khẳng định điều gì về Nguyễn Đình Chiểu?
- A. Nguyễn Đình Chiểu là nhà thơ của nông dân
- B. Nguyễn Đình Chiểu có vị trí quan trọng trong văn học dân tộc
- C. Nguyễn Đình Chiểu là nhà văn tiêu biểu của văn học hiện thực
- D. Nguyễn Đình Chiểu có nhiều tác phẩm viết về ngôi sao Khuê
Câu 27: Trong “Hạnh phúc của một tang gia” (Trích “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng), yếu tố gây cười chủ yếu là gì?
- A. Sự thông minh, dí dỏm của nhân vật
- B. Sự ngây ngô, đáng thương của nhân vật
- C. Sự giả dối, lố bịch, kệch cỡm của các nhân vật
- D. Sự bi thảm, đau khổ của hoàn cảnh
Câu 28: “Sóng” của Xuân Quỳnh là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ nào?
- A. Thơ trữ tình chính trị
- B. Thơ tượng trưng
- C. Thơ hiện thực
- D. Thơ trữ tình cá nhân, nữ tính
Câu 29: Thủ pháp nghệ thuật “tương phản” được sử dụng trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương nhằm mục đích gì?
- A. Tạo ra sự hài hước, dí dỏm
- B. Nhấn mạnh bi kịch và nỗi cô đơn của nhân vật trữ tình
- C. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên
- D. Thể hiện sự lạc quan, yêu đời
Câu 30: Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, nhân vật Mị ban đầu được miêu tả như thế nào?
- A. Một cô gái mạnh mẽ, cá tính
- B. Một cô gái hồn nhiên, tươi trẻ
- C. Một cô gái cam chịu, nhẫn nhục, sống âm thầm
- D. Một cô gái nổi loạn, phản kháng
Câu 31: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là một, là riêng, là thứ nhất/Không có ai bè bạn nổi cùng ta”. Đoạn thơ trên thể hiện cái “tôi” như thế nào trong thơ Xuân Diệu?
- A. Cái tôi cá nhân đầy kiêu hãnh và cô đơn
- B. Cái tôi hòa nhập với thiên nhiên và cuộc đời
- C. Cái tôi giản dị, chân thành
- D. Cái tôi mạnh mẽ, quyết liệt
Câu 32: “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận được sáng tác trong thời kỳ văn học nào?
- A. Thời kỳ văn học trung đại
- B. Thời kỳ văn học hiện đại (sau 1945)
- C. Thời kỳ văn học lãng mạn (1930-1945)
- D. Thời kỳ văn học hiện thực phê phán (1930-1945)
Câu 33: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, quan niệm về thời gian được thể hiện như thế nào?
- A. Thời gian tuần hoàn, vô tận
- B. Thời gian tuyến tính, chậm rãi
- C. Thời gian tuyến tính, hữu hạn và trôi chảy
- D. Thời gian ngừng đọng, vĩnh cửu
Câu 34: “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân thuộc thể loại văn học nào?
- A. Truyện ngắn
- B. Tùy bút
- C. Tiểu thuyết
- D. Thơ tự do
Câu 35: Trong truyện “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự tàn phá của chiến tranh
- B. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Tây Nguyên
- C. Sức mạnh của cộng đồng làng Xô Man
- D. Sức sống bất khuất và tinh thần đấu tranh của người dân Tây Nguyên
Câu 36: Nhận xét nào sau đây đúng về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân?
- A. Uyên bác, tài hoa, đậm chất nghệ sĩ
- B. Giản dị, chân chất, gần gũi đời thường
- C. Hóm hỉnh, trào phúng, mang tính phê phán
- D. Lãng mạn, bay bổng, giàu cảm xúc
Câu 37: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “gió theo lối gió, mây đường mây” diễn tả điều gì?
- A. Vẻ đẹp hài hòa của thiên nhiên
- B. Sự chia ly, cách biệt, nỗi buồn cô đơn
- C. Khát vọng tự do, phóng khoáng
- D. Sức mạnh dữ dội của thiên nhiên
Câu 38: “Đất Nước” (trích trường ca “Mặt đường khát vọng”) của Nguyễn Khoa Điềm được viết theo thể thơ nào?
- A. Thơ Đường luật
- B. Thơ song thất lục bát
- C. Thơ tự do
- D. Thơ lục bát
Câu 39: Trong truyện ngắn “Thuốc” của Lỗ Tấn, hình ảnh chiếc bánh bao tẩm máu người có ý nghĩa phê phán sâu sắc điều gì?
- A. Sự tàn bạo của chính quyền phong kiến
- B. Sự lạc hậu về kinh tế
- C. Sự thờ ơ, vô cảm của con người
- D. Sự mê muội, lạc hậu về nhận thức và phương pháp cách mạng
Câu 40: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ “Thuyền ơi!… có nhớ bến chăng? / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”?
- A. Nhân hóa
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. So sánh
Câu 41: Trong văn bản nghị luận, “luận điểm” đóng vai trò gì?
- A. Nêu vấn đề cần nghị luận
- B. Ý kiến chính mà người viết muốn khẳng định
- C. Dẫn chứng để minh họa
- D. Lời kêu gọi, kết luận