Trắc nghiệm Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục - Kết nối tri thức - Đề 07
Trắc nghiệm Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bối cảnh lịch sử - xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX, đặc biệt là sự thất bại của phong trào Cần Vương và sự tăng cường áp bức của thực dân Pháp, tác động như thế nào đến sự ra đời của các phong trào canh tân, trong đó có Đông Kinh Nghĩa Thục?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi cho Nho giáo phát triển trở lại, làm nền tảng tư tưởng cho canh tân.
- B. Thúc đẩy tầng lớp quan lại phong kiến chủ động cải cách giáo dục theo mô hình phương Tây.
- C. Làm suy yếu hoàn toàn ý chí phản kháng, khiến các phong trào chỉ tập trung vào bảo tồn văn hóa cũ.
- D. Gây ra khủng hoảng sâu sắc về con đường cứu nước, thúc đẩy tìm kiếm giải pháp mới, bao gồm canh tân giáo dục và nâng cao dân trí.
Câu 2: Theo quan điểm của văn bản, điểm khác biệt cốt lõi giữa mục tiêu giáo dục của Đông Kinh Nghĩa Thục so với nền giáo dục khoa cử truyền thống dưới chế độ phong kiến là gì?
- A. Đông Kinh Nghĩa Thục chú trọng hơn vào việc đào tạo quan lại phục vụ triều đình.
- B. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích cung cấp kiến thức kinh điển và đạo đức Nho giáo.
- C. Đông Kinh Nghĩa Thục hướng đến khai trí cho toàn dân, bồi dưỡng công dân có kiến thức và tư tưởng mới để canh tân đất nước, không chỉ để thi cử làm quan.
- D. Đông Kinh Nghĩa Thục loại bỏ hoàn toàn các giá trị đạo đức truyền thống khỏi chương trình giảng dạy.
Câu 3: Việc Đông Kinh Nghĩa Thục sử dụng chữ Quốc ngữ làm phương tiện giảng dạy chính, đồng thời đưa các môn học mới như khoa học, lịch sử thế giới, kinh tế vào chương trình thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong trào này?
- A. Xu hướng bảo thủ, muốn duy trì nền văn hóa cũ.
- B. Tinh thần canh tân, hiện đại hóa giáo dục, kết hợp tri thức truyền thống và phương Tây.
- C. Mục tiêu chỉ phục vụ cho một nhóm nhỏ người có điều kiện học tập.
- D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào mô hình giáo dục của Pháp.
Câu 4: Phương pháp giáo dục của Đông Kinh Nghĩa Thục được mô tả là khuyến khích "tư duy phản biện", "tự do học tập" và "lấy người học làm trung tâm". So với phương pháp giáo dục truyền thống "thầy đọc trò chép", điểm tiến bộ nổi bật nhất ở đây là gì?
- A. Chuyển từ truyền thụ kiến thức một chiều sang phát huy tính chủ động, sáng tạo của người học.
- B. Giảm bớt tầm quan trọng của vai trò người thầy trong quá trình giáo dục.
- C. Loại bỏ hoàn toàn việc ghi nhớ kiến thức khỏi quá trình học tập.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển kỹ năng thực hành mà không cần nền tảng lý thuyết.
Câu 5: Bên cạnh việc dạy học, Đông Kinh Nghĩa Thục còn tổ chức các buổi diễn thuyết, bình văn, xuất bản sách báo. Những hoạt động này có ý nghĩa gì trong việc thực hiện mục tiêu "khai trí dân đen" và "tuyên truyền tư tưởng yêu nước, tiến bộ"?
- A. Chỉ nhằm mục đích giải trí và thu hút sự chú ý của công chúng.
- B. Chủ yếu phục vụ cho việc quảng bá hình ảnh của các nhà sáng lập.
- C. Là hoạt động phụ, không liên quan nhiều đến mục tiêu giáo dục chính.
- D. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng của phong trào ra ngoài khuôn khổ lớp học, truyền bá tri thức và tư tưởng mới đến đông đảo quần chúng.
Câu 6: Tại sao việc Đông Kinh Nghĩa Thục mở cửa đón nhận "mọi tầng lớp nhân dân, không phân biệt giới tính, giàu nghèo" lại được coi là một bước đi mang tính cách mạng trong bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX?
- A. Vì đây là lần đầu tiên ở Việt Nam có trường học.
- B. Vì giáo dục truyền thống đã mở cửa cho tất cả mọi người, nên việc này không có gì đặc biệt.
- C. Vì nền giáo dục truyền thống chủ yếu chỉ dành cho nam giới thuộc tầng lớp trên, việc này thể hiện tinh thần bình đẳng, phổ cập giáo dục.
- D. Vì Đông Kinh Nghĩa Thục là trường học duy nhất dạy chữ Quốc ngữ.
Câu 7: Tác giả Nguyễn Nam nhận định Đông Kinh Nghĩa Thục có "vai trò tiên phong" trong lịch sử giáo dục Việt Nam. "Tiên phong" ở đây cần được hiểu là gì dựa trên nội dung văn bản?
- A. Là một trong những tổ chức đầu tiên đề xuất và thực hiện mô hình giáo dục hiện đại, hướng đến khai phóng tư tưởng và canh tân đất nước.
- B. Là tổ chức giáo dục tồn tại lâu đời nhất trong lịch sử Việt Nam.
- C. Là phong trào duy nhất sử dụng chữ Quốc ngữ để giảng dạy.
- D. Là nơi đầu tiên đào tạo ra các nhà cách mạng nổi tiếng.
Câu 8: Mặc dù tồn tại trong thời gian ngắn (chưa đầy một năm), phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục vẫn để lại "ý nghĩa to lớn". Ý nghĩa nào sau đây phản ánh đúng nhất đóng góp của phong trào đối với sự phát triển của tư tưởng và phong trào cách mạng Việt Nam?
- A. Chứng minh rằng chỉ có bạo lực mới là con đường giải phóng dân tộc.
- B. Làm suy yếu tinh thần yêu nước và ý chí phản kháng của nhân dân.
- C. Chỉ dừng lại ở việc truyền bá kiến thức học thuật đơn thuần, không có ảnh hưởng chính trị.
- D. Thức tỉnh tinh thần dân tộc, truyền bá tư tưởng tiến bộ, chuẩn bị tâm thế cho các phong trào đấu tranh giành độc lập sau này.
Câu 9: "Giáo dục khai phóng" (Liberal Education) theo cách hiểu hiện đại thường nhấn mạnh vào việc trang bị cho người học khả năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, giao tiếp hiệu quả và hiểu biết đa ngành. Dựa vào các hoạt động và mục tiêu của Đông Kinh Nghĩa Thục, khía cạnh nào của "giáo dục khai phóng" được thể hiện rõ nhất trong phong trào này?
- A. Chú trọng vào việc đào tạo chuyên sâu một ngành nghề cụ thể.
- B. Khuyến khích tư duy độc lập, phản biện và mở rộng hiểu biết về thế giới bên ngoài khuôn khổ truyền thống.
- C. Tập trung chủ yếu vào việc ghi nhớ và tái hiện kiến thức.
- D. Đề cao vai trò tuyệt đối của người thầy, hạn chế sự tương tác của người học.
Câu 10: Việc Đông Kinh Nghĩa Thục cố gắng "chấn hưng thực nghiệp, phát triển công thương nghiệp" thông qua giáo dục và các hoạt động kinh doanh cho thấy sự nhận thức mới mẻ nào của các nhà canh tân lúc bấy giờ?
- A. Họ cho rằng chỉ cần phát triển nông nghiệp là đủ để đất nước giàu mạnh.
- B. Họ không quan tâm đến sự phát triển kinh tế, chỉ chú trọng văn hóa.
- C. Họ nhận ra tầm quan trọng của kinh tế hiện đại (công nghiệp, thương nghiệp) đối với sự hưng thịnh và độc lập của quốc gia.
- D. Họ muốn quay về mô hình kinh tế tự cung tự cấp thời phong kiến.
Câu 11: So sánh Đông Kinh Nghĩa Thục với các phong trào canh tân khác cùng thời như phong trào Duy Tân ở Trung Quốc hoặc Minh Trị Duy Tân ở Nhật Bản, điểm tương đồng nổi bật về mục tiêu là gì?
- A. Đều nhận thức được sự cần thiết của việc đổi mới đất nước theo hướng hiện đại để đối phó với nguy cơ ngoại xâm và phát triển quốc gia.
- B. Đều chủ trương duy trì hoàn toàn chế độ phong kiến và Nho giáo.
- C. Đều chỉ tập trung vào việc phát triển quân sự.
- D. Đều kêu gọi lật đổ chế độ quân chủ và thành lập chế độ cộng hòa.
Câu 12: Sự đàn áp mạnh mẽ của chính quyền thực dân Pháp đối với Đông Kinh Nghĩa Thục cho thấy điều gì về bản chất và mức độ ảnh hưởng của phong trào này?
- A. Phong trào không có ảnh hưởng đáng kể nào đối với xã hội.
- B. Chính quyền thực dân xem phong trào là mối đe dọa nghiêm trọng đối với nền thống trị của họ, không chỉ về mặt giáo dục mà còn về tư tưởng chính trị.
- C. Chính quyền Pháp đàn áp vì muốn bảo vệ nền giáo dục truyền thống của Việt Nam.
- D. Việc đàn áp chỉ là hành động ngẫu nhiên, không có chủ đích chính trị.
Câu 13: Tại sao việc phổ biến chữ Quốc ngữ lại là một yếu tố quan trọng trong mục tiêu "khai trí dân đen" của Đông Kinh Nghĩa Thục?
- A. Vì chữ Quốc ngữ là chữ viết của người Pháp, học chữ Pháp là cách để liên minh với thực dân.
- B. Vì chữ Quốc ngữ là chữ viết khó học hơn chữ Hán.
- C. Vì chữ Quốc ngữ đơn giản, dễ học hơn chữ Hán, giúp việc phổ cập kiến thức và tư tưởng mới đến đông đảo quần chúng được nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- D. Vì chữ Quốc ngữ là biểu tượng của chế độ phong kiến cũ.
Câu 14: Phân tích vai trò của tầng lớp sĩ phu yêu nước tiến bộ trong sự ra đời và hoạt động của Đông Kinh Nghĩa Thục. Điều này nói lên gì về vai trò của giới trí thức trong các phong trào canh tân ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?
- A. Họ là lực lượng nòng cốt, đóng vai trò dẫn dắt, khởi xướng và tổ chức các hoạt động canh tân, thể hiện trách nhiệm xã hội và tinh thần yêu nước.
- B. Họ chỉ là những người đi theo, không có vai trò quyết định.
- C. Họ chỉ quan tâm đến việc bảo vệ đặc quyền của tầng lớp mình.
- D. Họ là những người theo chủ nghĩa bạo động, không tin vào con đường giáo dục.
Câu 15: Văn bản nhấn mạnh Đông Kinh Nghĩa Thục là "nguồn cảm hứng cho các phong trào giáo dục khai phóng sau này". Điều này có nghĩa là gì?
- A. Các trường học sau này chỉ đơn thuần sao chép mô hình của Đông Kinh Nghĩa Thục.
- B. Đông Kinh Nghĩa Thục là phong trào giáo dục duy nhất tồn tại ở Việt Nam.
- C. Chỉ có các nhà giáo dục mới bị ảnh hưởng bởi Đông Kinh Nghĩa Thục.
- D. Tư tưởng, mục tiêu và phương pháp giáo dục tiến bộ của Đông Kinh Nghĩa Thục đã truyền cảm hứng và định hướng cho sự phát triển của giáo dục Việt Nam theo hướng hiện đại, dân chủ trong giai đoạn tiếp theo.
Câu 16: Giả sử bạn là một nhà giáo dục ở Việt Nam hiện nay đang muốn áp dụng tinh thần "giáo dục khai phóng". Bài học nào từ Đông Kinh Nghĩa Thục về sự kết hợp giữa tri thức và hành động thực tiễn sẽ có giá trị tham khảo nhất?
- A. Chỉ tập trung dạy lý thuyết suông, không cần thực hành.
- B. Tách rời hoàn toàn nhà trường khỏi các vấn đề kinh tế, xã hội.
- C. Lồng ghép giáo dục lý thuyết với các hoạt động thực tiễn, khuyến khích người học vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề của cộng đồng và xã hội.
- D. Ưu tiên tuyệt đối việc học thuộc lòng các công thức và định nghĩa.
Câu 17: Điều kiện văn hóa - tư tưởng nào ở Việt Nam đầu thế kỷ XX đã tạo tiền đề cho sự xuất hiện của những tư tưởng canh tân và giáo dục mới như Đông Kinh Nghĩa Thục?
- A. Nho giáo đang ở thời kỳ cực thịnh, chi phối mọi mặt đời sống.
- B. Sự khủng hoảng và suy thoái của Nho giáo cùng với sự du nhập của các luồng tư tưởng mới từ phương Tây (qua Trung Quốc và Nhật Bản).
- C. Việt Nam hoàn toàn đóng cửa với mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
- D. Chỉ có Phật giáo là hệ tư tưởng duy nhất còn ảnh hưởng trong xã hội.
Câu 18: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa lịch sử của phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục trong văn bản?
- A. Là phong trào đầu tiên kêu gọi bạo động vũ trang lật đổ ách đô hộ.
- B. Là mốc son chói lọi trong lịch sử giáo dục Việt Nam.
- C. Đánh dấu sự khởi đầu của phong trào giáo dục khai phóng ở Việt Nam.
- D. Góp phần thúc đẩy sự phát triển của giáo dục Việt Nam theo hướng hiện đại, tiến bộ.
Câu 19: Phân tích cách tác giả Nguyễn Nam sử dụng các bằng chứng (mục tiêu, phương pháp, thành tựu, hoạt động) để chứng minh luận điểm về vai trò và ý nghĩa của Đông Kinh Nghĩa Thục. Điều này thể hiện đặc điểm nào của một bài nghị luận khoa học?
- A. Dựa hoàn toàn vào cảm tính và ý kiến cá nhân.
- B. Chỉ đưa ra kết luận mà không cần dẫn chứng.
- C. Sử dụng bằng chứng một cách ngẫu nhiên, không có hệ thống.
- D. Trình bày luận điểm rõ ràng và sử dụng bằng chứng cụ thể, có tính xác thực để lập luận và thuyết phục người đọc.
Câu 20: Việc Đông Kinh Nghĩa Thục tổ chức "bình văn" (thảo luận, phê bình văn học) có ý nghĩa gì đối với việc phát triển tư duy của người học?
- A. Chỉ nhằm mục đích giải trí sau giờ học căng thẳng.
- B. Khuyến khích người học phân tích, đánh giá, đưa ra ý kiến cá nhân, từ đó rèn luyện tư duy phản biện và năng lực biểu đạt.
- C. Bắt buộc người học phải tuân theo một cách hiểu duy nhất về tác phẩm.
- D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các bài thơ, bài văn cổ.
Câu 21: Xét về mặt xã hội, việc Đông Kinh Nghĩa Thục thu hút đông đảo người tham gia từ nhiều tầng lớp khác nhau (sĩ phu, thương gia, nông dân, phụ nữ...) nói lên điều gì về khao khát thay đổi và tiếp nhận cái mới trong xã hội Việt Nam lúc bấy giờ?
- A. Có một nhu cầu cấp thiết và phổ biến trong xã hội về tri thức mới và con đường cứu nước khác biệt với lối cũ.
- B. Chỉ có một bộ phận rất nhỏ trong xã hội quan tâm đến việc học hành.
- C. Mọi người đi học chỉ vì muốn có bằng cấp để làm quan.
- D. Xã hội hoàn toàn hài lòng với nền giáo dục truyền thống.
Câu 22: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây là không phải điều kiện dẫn đến sự ra đời của Đông Kinh Nghĩa Thục?
- A. Bối cảnh lịch sử - xã hội đầy biến động và áp bức.
- B. Điều kiện kinh tế - xã hội với sự xuất hiện của tầng lớp mới và nhu cầu phát triển sản xuất.
- C. Sự khuyến khích và hỗ trợ từ chính quyền thực dân Pháp.
- D. Điều kiện văn hóa - tư tưởng với sự suy thoái của Nho giáo và du nhập tư tưởng mới.
Câu 23: Tại sao có thể nói Đông Kinh Nghĩa Thục là một "hiện tượng giáo dục độc đáo và tiêu biểu"?
- A. Vì nó là trường học duy nhất tồn tại ở Việt Nam thời bấy giờ.
- B. Vì nó chỉ dạy những kiến thức rất cũ và lạc hậu.
- C. Vì nó được thành lập bởi những người không có trình độ học vấn.
- D. Vì nó xuất hiện trong bối cảnh đặc biệt, với mục tiêu, nội dung và phương pháp giáo dục mang tính cách mạng, khác biệt so với truyền thống và có ảnh hưởng sâu rộng dù thời gian tồn tại ngắn ngủi.
Câu 24: Liên hệ giữa phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục và khái niệm "kết nối tri thức". Đông Kinh Nghĩa Thục đã thực hiện "kết nối tri thức" như thế nào?
- A. Kết nối tri thức truyền thống với tri thức khoa học, xã hội mới từ phương Tây, đồng thời kết nối lý thuyết với thực tiễn thông qua các hoạt động kinh tế, xã hội.
- B. Chỉ chú trọng kết nối tri thức trong phạm vi hẹp của Nho giáo.
- C. Hoàn toàn từ chối mọi kiến thức cũ và chỉ tiếp nhận tri thức mới một cách máy móc.
- D. Chỉ kết nối giữa thầy và trò trong lớp học truyền thống.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Đông Kinh Nghĩa Thục không thu học phí hoặc thu rất ít, đồng thời mở các cơ sở sản xuất, kinh doanh. Điều này thể hiện quan điểm nào về giáo dục và trách nhiệm xã hội?
- A. Họ không coi trọng giá trị của giáo dục.
- B. Họ coi giáo dục là quyền lợi cơ bản của mọi người, cần được phổ cập và hỗ trợ, đồng thời nhà trường có trách nhiệm đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội.
- C. Họ chỉ muốn tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh.
- D. Việc không thu học phí là do không có ai muốn đóng tiền.
Câu 26: Tinh thần "tự do học tập" mà Đông Kinh Nghĩa Thục đề cao có thể được hiểu là gì trong bối cảnh đầu thế kỷ XX?
- A. Học sinh muốn học gì cũng được, không cần theo chương trình.
- B. Học sinh không cần đến trường vẫn có thể nhận bằng cấp.
- C. Người học có quyền tự do lựa chọn nội dung học tập phù hợp với nhu cầu và khả năng, được khuyến khích khám phá, đặt câu hỏi và hình thành quan điểm riêng.
- D. Nhà trường không có quy định hay kỷ luật nào đối với học sinh.
Câu 27: Yếu tố nào trong phương pháp giảng dạy của Đông Kinh Nghĩa Thục (như thảo luận, diễn thuyết) thể hiện sự chuyển dịch từ mô hình giáo dục truyền thống sang mô hình hiện đại, khuyến khích sự tham gia của người học?
- A. Chỉ tập trung vào việc thầy giảng, trò nghe một cách thụ động.
- B. Giảm thiểu mọi tương tác giữa thầy và trò.
- C. Chỉ sử dụng duy nhất phương pháp đọc sách giáo khoa.
- D. Tạo cơ hội cho người học bày tỏ ý kiến, tranh luận, chia sẻ quan điểm, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và tư duy.
Câu 28: Nếu đặt Đông Kinh Nghĩa Thục vào bối cảnh phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX, vai trò của phong trào này không chỉ dừng lại ở giáo dục mà còn mang ý nghĩa chính trị sâu sắc. Ý nghĩa chính trị đó là gì?
- A. Kêu gọi nhân dân hợp tác với chính quyền thực dân Pháp.
- B. Truyền bá tư tưởng dân chủ, dân quyền, khơi dậy ý thức quốc gia, chuẩn bị lực lượng cho cuộc đấu tranh giành độc lập.
- C. Chỉ tập trung vào các vấn đề văn hóa thuần túy, không liên quan đến chính trị.
- D. Ủng hộ việc duy trì chế độ phong kiến lạc hậu.
Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa mục tiêu "bồi dưỡng nhân tài" của Đông Kinh Nghĩa Thục và khái niệm "giáo dục khai phóng".
- A. Giáo dục khai phóng nhằm phát triển toàn diện con người, trang bị năng lực tư duy độc lập và giải quyết vấn đề, phù hợp với mục tiêu bồi dưỡng những "nhân tài" có khả năng gánh vác sự nghiệp canh tân đất nước.
- B. Bồi dưỡng nhân tài chỉ đơn thuần là đào tạo những người giỏi thi cử.
- C. Giáo dục khai phóng chỉ dành cho những người đã là nhân tài.
- D. Hai khái niệm này hoàn toàn không liên quan đến nhau.
Câu 30: Thành tựu nào của Đông Kinh Nghĩa Thục (dù tồn tại ngắn ngủi) có tác động lâu dài nhất đến sự phát triển của văn hóa và giáo dục Việt Nam?
- A. Đào tạo ra số lượng lớn các quan lại phục vụ triều đình.
- B. Xây dựng được hệ thống trường học quy mô lớn trên cả nước.
- C. Thúc đẩy mạnh mẽ việc sử dụng chữ Quốc ngữ và truyền bá tư tưởng canh tân, hiện đại hóa, tạo tiền đề cho sự phát triển của báo chí, xuất bản và giáo dục quốc dân sau này.
- D. Chỉ để lại một vài công trình kiến trúc trường học.