Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 04
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu mốc quan trọng trong lịch sử hình thành lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, thể hiện sự thống nhất các tổ chức vũ trang cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương?
- A. Sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
- B. Cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
- C. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
- D. Việc hợp nhất Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân thành Việt Nam Giải phóng quân.
Câu 2: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), Quân đội nhân dân Việt Nam đã phát huy nghệ thuật quân sự đặc sắc nào, thể hiện sự sáng tạo và phù hợp với điều kiện Việt Nam?
- A. Chiến thuật biển người, lấy số lượng áp đảo chất lượng.
- B. Kết hợp chiến tranh du kích và chiến tranh chính quy, lấy nhỏ đánh lớn, lấy yếu chống mạnh.
- C. Tập trung lực lượng cơ giới hóa, tấn công quy mô lớn vào các thành phố.
- D. Phòng thủ bị động, chờ đợi sự can thiệp của quốc tế.
Câu 3: Truyền thống "từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?
- A. Xây dựng các căn cứ quân sự vững chắc ở vùng sâu, vùng xa.
- B. Huấn luyện quân sự chuyên nghiệp, nâng cao sức mạnh chiến đấu.
- C. Tham gia giúp dân phòng chống thiên tai, dịch bệnh và xây dựng cuộc sống mới.
- D. Thực hiện các cuộc hành quân thần tốc, táo bạo đánh vào sào huyệt địch.
Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam vẫn giữ vai trò then chốt, đảm bảo sự độc lập, tự chủ và bản sắc dân tộc?
- A. Tinh thần tự lực, tự cường, không ngừng vươn lên làm chủ khoa học công nghệ quân sự.
- B. Mở rộng hợp tác quốc tế về quân sự, đa dạng hóa nguồn cung vũ khí.
- C. Tăng cường sức mạnh đối ngoại quốc phòng, thể hiện vai trò trên trường quốc tế.
- D. Xây dựng quân đội chính quy, hiện đại, ngang tầm các cường quốc năm châu.
Câu 5: Ngày 22 tháng 12 hàng năm được chọn là Ngày truyền thống Quân đội nhân dân Việt Nam, sự kiện này có ý nghĩa lịch sử nào sâu sắc nhất?
- A. Kỷ niệm chiến thắng trận đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam.
- B. Ngày thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, tiền thân của QĐNDVN.
- C. Ngày tổng kết chiến dịch Điện Biên Phủ lịch sử.
- D. Ngày ký Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam.
Câu 6: Trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt trong sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội?
- A. Quân đội nhân dân Việt Nam.
- B. Dân quân tự vệ.
- C. Công an nhân dân Việt Nam.
- D. Bộ đội Biên phòng.
Câu 7: Ngày 19 tháng 8 hàng năm là Ngày truyền thống của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam, sự kiện lịch sử nào gắn liền với ngày này?
- A. Ngày thành lập Nha Công an Trung ương.
- B. Ngày Bác Hồ ra lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.
- C. Ngày Quốc khánh 2 tháng 9.
- D. Ngày Cách mạng tháng Tám thành công ở Hà Nội, lực lượng Công an ra đời.
Câu 8: Lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam có nguồn gốc từ đâu và truyền thống nào được xem là cội nguồn sức mạnh của lực lượng này?
- A. Từ các đội tự vệ đỏ trong phong trào cách mạng, truyền thống "cả nước là một chiến trường, toàn dân là chiến sĩ".
- B. Từ lực lượng hương binh thời xưa, truyền thống "trung dũng, kiên cường, bảo vệ làng xã".
- C. Từ các đội dân binh thời phong kiến, truyền thống "văn võ song toàn, bảo vệ đất nước".
- D. Từ lực lượng du kích trong kháng chiến chống Pháp, truyền thống "đánh nhanh, thắng nhanh, cơ động linh hoạt".
Câu 9: So sánh bản chất của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Việt Nam, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai lực lượng này là gì?
- A. Đều được trang bị vũ khí hiện đại, kỹ thuật tiên tiến.
- B. Đều mang bản chất giai cấp công nhân, trung thành với Đảng, Tổ quốc và nhân dân.
- C. Đều có hệ thống tổ chức chặt chẽ, kỷ luật nghiêm minh.
- D. Đều có chức năng đối ngoại quốc phòng, an ninh.
Câu 10: Trong giai đoạn hiện nay, một trong những thách thức lớn đối với lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là gì, đòi hỏi phải phát huy truyền thống nào để vượt qua?
- A. Nguy cơ xâm lược từ bên ngoài, cần phát huy truyền thống "quyết chiến, quyết thắng".
- B. Tụt hậu về kinh tế so với các nước, cần phát huy truyền thống "tăng gia sản xuất, tự cung tự cấp".
- C. Thiên tai, dịch bệnh diễn biến phức tạp, cần phát huy truyền thống "dũng cảm, mưu trí".
- D. Các thế lực thù địch sử dụng chiến lược "diễn biến hòa bình", cần phát huy truyền thống "kiên định mục tiêu, lý tưởng xã hội chủ nghĩa".
Câu 11: Nguyên tắc "lấy dân làm gốc" trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với sức mạnh của quân đội và công an?
- A. Tạo nền tảng chính trị vững chắc, phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
- B. Đảm bảo nguồn cung cấp nhân lực dồi dào cho quân đội và công an.
- C. Giúp tiết kiệm chi phí quốc phòng, an ninh.
- D. Nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại quốc phòng, an ninh.
Câu 12: Trong lịch sử, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã thể hiện tinh thần đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung với bạn bè quốc tế qua sự kiện nào tiêu biểu?
- A. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
- B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
- C. Giúp đỡ nhân dân Lào và Campuchia chống lại kẻ thù chung.
- D. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ.
Câu 13: Nghệ thuật quân sự "đánh bằng mưu, kế, thế, thời" của quân đội nhân dân Việt Nam được vận dụng linh hoạt nhất trong loại hình chiến dịch quân sự nào?
- A. Chiến dịch tiến công quy mô lớn.
- B. Chiến dịch phòng ngự phản công.
- C. Chiến dịch đổ bộ đường biển.
- D. Chiến dịch không vận.
Câu 14: Truyền thống "tận tụy với công việc, cảnh giác, bí mật, mưu trí" của Công an nhân dân Việt Nam có vai trò quan trọng như thế nào trong công tác đấu tranh phòng chống tội phạm?
- A. Giúp xây dựng lực lượng Công an chính quy, hiện đại.
- B. Tăng cường hợp tác quốc tế trong phòng chống tội phạm.
- C. Nâng cao hiệu quả công tác điều tra, khám phá và trấn áp tội phạm.
- D. Đảm bảo trật tự an toàn giao thông.
Câu 15: Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân hiện nay, lực lượng Dân quân tự vệ được xác định là thành phần quan trọng như thế nào?
- A. Lực lượng chủ lực, quyết định trong mọi tình huống chiến tranh.
- B. Lực lượng dự bị chiến lược của Quân đội nhân dân.
- C. Lực lượng chuyên trách bảo vệ biên giới, hải đảo.
- D. Lực lượng nòng cốt trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân ở cơ sở.
Câu 16: Để phát huy truyền thống yêu nước, chủ nghĩa anh hùng cách mạng của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong thế hệ trẻ hiện nay, giải pháp nào mang tính giáo dục sâu sắc và hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường các hoạt động diễu binh, duyệt binh kỷ niệm các ngày lễ lớn.
- B. Đẩy mạnh giáo dục lịch sử, truyền thống trong nhà trường và cộng đồng, kết hợp với các hoạt động trải nghiệm thực tế.
- C. Xây dựng nhiều công trình tưởng niệm, bảo tàng về lực lượng vũ trang.
- D. Phát động các phong trào thi đua lập công, khen thưởng các cá nhân, tập thể xuất sắc.
Câu 17: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, truyền thống "đoàn kết quân dân" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã tạo nên sức mạnh to lớn như thế nào?
- A. Giúp quân đội có nguồn hậu cần vững chắc.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho quân đội cơ động, tác chiến.
- C. Xây dựng thế trận lòng dân vững chắc, làm cơ sở cho chiến tranh nhân dân.
- D. Nâng cao tinh thần chiến đấu của bộ đội.
Câu 18: Sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam (22/5/1946) thể hiện bước phát triển nào quan trọng của lực lượng vũ trang?
- A. Đánh dấu sự ra đời của lực lượng vũ trang cách mạng.
- B. Thể hiện sự trưởng thành về quy mô và tổ chức của lực lượng vũ trang.
- C. Khẳng định vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng đối với quân đội.
- D. Thống nhất tên gọi và hệ thống tổ chức của lực lượng vũ trang trên cả nước.
Câu 19: Trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, truyền thống "gắn bó máu thịt với nhân dân" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện qua hoạt động nào thiết thực nhất?
- A. Tham gia xây dựng nông thôn mới, xóa đói giảm nghèo, phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa.
- B. Tăng cường huấn luyện, diễn tập quân sự.
- C. Hiện đại hóa vũ khí, trang bị.
- D. Mở rộng quan hệ đối ngoại quốc phòng.
Câu 20: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất về "tính nhân dân" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?
- A. Được trang bị vũ khí do nhân dân đóng góp.
- B. Phục vụ lợi ích của nhân dân, bảo vệ cuộc sống bình yên của nhân dân.
- C. Tuyển chọn quân từ con em nhân dân.
- D. Được nhân dân nuôi dưỡng, ủng hộ.
Câu 21: Trong công cuộc xây dựng quân đội "cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại", yếu tố "cách mạng" được thể hiện ở khía cạnh nào quan trọng nhất?
- A. Trang bị vũ khí hiện đại, công nghệ cao.
- B. Có trình độ chuyên môn nghiệp vụ giỏi.
- C. Tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc, nhân dân và mục tiêu lý tưởng xã hội chủ nghĩa.
- D. Có kỷ luật nghiêm minh, chính quy.
Câu 22: Truyền thống "đoàn kết nội bộ, thống nhất ý chí và hành động" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với sức mạnh chiến đấu?
- A. Tạo sức mạnh tổng hợp, thống nhất, nâng cao khả năng hiệp đồng tác chiến và sức mạnh chiến đấu.
- B. Giúp cán bộ, chiến sĩ gắn bó, yêu thương nhau hơn.
- C. Tăng cường kỷ luật quân đội.
- D. Nâng cao uy tín của lực lượng vũ trang.
Câu 23: Trong giai đoạn đầu thành lập, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân đã thể hiện phương châm tác chiến nào, trở thành nét đặc trưng của quân đội ta?
- A. “Đánh nhanh, thắng nhanh”.
- B. “Tiên công hậu tập”.
- C. “ biển người, vũ khí thô sơ”.
- D. “Lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều”.
Câu 24: Ngày 28 tháng 3 được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam, sự kiện lịch sử nào liên quan đến ngày này?
- A. Ngày thành lập các đội tự vệ công nông đầu tiên.
- B. Ngày ban hành Luật Dân quân tự vệ.
- C. Ngày Đảng Cộng sản Đông Dương ra Nghị quyết về tự vệ đội.
- D. Ngày tổng kết phong trào toàn dân đánh giặc.
Câu 25: Trong tình hình mới, để bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, lực lượng vũ trang nhân dân cần tập trung xây dựng bản lĩnh chính trị vững vàng cho cán bộ, chiến sĩ, điều này có ý nghĩa như thế nào?
- A. Nâng cao trình độ quân sự, kỹ thuật.
- B. Đảm bảo sự kiên định về mục tiêu, lý tưởng cách mạng, sẵn sàng nhận và hoàn thành mọi nhiệm vụ.
- C. Tăng cường sức mạnh vật chất, kỹ thuật.
- D. Mở rộng hợp tác quốc tế về quốc phòng.
Câu 26: Để phát huy truyền thống "Trung thành vô hạn, tận tụy với dân" của Công an nhân dân trong giai đoạn hiện nay, mỗi cán bộ chiến sĩ cần rèn luyện phẩm chất đạo đức nào?
- A. Dũng cảm, mưu trí, sáng tạo.
- B. Kỷ luật, nghiêm minh, chính trực.
- C. Năng động, linh hoạt, quyết đoán.
- D. Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
Câu 27: Trong xây dựng Dân quân tự vệ vững mạnh, yếu tố nào được xem là nền tảng, đảm bảo lực lượng này luôn là "của dân, do dân, vì dân"?
- A. Trang bị vũ khí hiện đại.
- B. Xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền, đoàn thể vững mạnh ở cơ sở.
- C. Tăng cường huấn luyện quân sự.
- D. Đảm bảo chế độ, chính sách đãi ngộ tốt.
Câu 28: Để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống hiện nay (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia), lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần phát huy truyền thống nào?
- A. Truyền thống "quyết chiến, quyết thắng".
- B. Truyền thống "đánh nhanh, thắng nhanh".
- C. Truyền thống "đoàn kết quốc tế, hợp tác đa phương".
- D. Truyền thống "tự lực, tự cường".
Câu 29: Trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần kế thừa và phát triển nghệ thuật quân sự truyền thống nào?
- A. Nghệ thuật "lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh, đánh bằng mưu kế".
- B. Nghệ thuật "tác chiến hiệp đồng binh chủng quy mô lớn".
- C. Nghệ thuật "chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc".
- D. Nghệ thuật "phòng thủ chiều sâu".
Câu 30: Để xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam ngày càng vững mạnh, đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, yếu tố nào mang tính quyết định nhất?
- A. Tăng cường đầu tư ngân sách quốc phòng.
- B. Giữ vững và tăng cường sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- C. Hiện đại hóa vũ khí, trang bị.
- D. Mở rộng hợp tác quốc tế về quân sự, quốc phòng.