15+ Đề Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác nào dưới đây chủ yếu giúp người chiến sĩ thay đổi hướng nhanh chóng tại chỗ mà vẫn giữ vững vị trí và đội hình?

  • A. Động tác Nghiêm
  • B. Động tác Nghỉ
  • C. Động tác Quay tại chỗ
  • D. Động tác Chào

Câu 2: Khi thực hiện động tác "Nghiêm", tư thế tay của người chiến sĩ được quy định như thế nào?

  • A. Hai tay buông thõng tự nhiên, lòng bàn tay hơi ngửa.
  • B. Hai tay buông thẳng xuống hai bên thân người, ngón tay khép lại, đầu ngón tay giữa chạm đường chỉ quần.
  • C. Hai tay khoanh trước ngực, ngón tay cái nắm hờ.
  • D. Tay trái nắm nhẹ đặt lên mu bàn tay phải phía trước.

Câu 3: Động tác "Nghỉ" trong đội ngũ nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người đứng đỡ mỏi nhưng vẫn giữ được tư thế, hàng ngũ và sự tập trung.
  • B. Biểu thị sự sẵn sàng nhận lệnh và thực hiện nhiệm vụ ngay lập tức.
  • C. Thay đổi vị trí đứng trong đội hình một cách nhanh chóng.
  • D. Chào cấp trên hoặc đồng đội theo quy định.

Câu 4: Khi nghe khẩu lệnh "Bên phải - Quay!", người chiến sĩ cần thực hiện động tác quay như thế nào?

  • A. Lấy gót chân trái làm trụ, mũi chân phải làm điểm tựa, quay người sang phải 90 độ.
  • B. Lấy gót chân phải làm trụ, mũi chân trái làm điểm tựa, quay người sang trái 90 độ.
  • C. Lấy gót chân trái làm trụ, mũi chân phải làm điểm tựa, quay người sang trái 90 độ.
  • D. Lấy gót chân phải làm trụ, mũi chân trái làm điểm tựa, quay người sang phải 90 độ.

Câu 5: Khẩu lệnh "Đằng sau - Quay!" yêu cầu người chiến sĩ quay một góc bao nhiêu độ so với hướng ban đầu?

  • A. 90 độ
  • B. 135 độ
  • C. 180 độ
  • D. 270 độ

Câu 6: Ý nghĩa chính của động tác "Chào" và "Thôi chào" trong điều lệnh đội ngũ là gì?

  • A. Biểu thị sự mến khách và thân thiện giữa các quân nhân.
  • B. Biểu thị tính kỷ luật, tinh thần đoàn kết, nếp sống văn minh và sự thống nhất hành động.
  • C. Thể hiện sự sẵn sàng chiến đấu và tinh thần cảnh giác cao.
  • D. Một hình thức tập thể dục nhẹ nhàng giữa các buổi huấn luyện.

Câu 7: Khi thực hiện động tác "Chào", bàn tay chào được quy định như thế nào?

  • A. Các ngón tay khép sát nhau, lòng bàn tay hơi úp xuống, đầu ngón tay giữa chạm vành mũ (nếu có mũ) hoặc thái dương bên phải (nếu không có mũ).
  • B. Các ngón tay xòe rộng, lòng bàn tay hướng ra trước.
  • C. Bàn tay nắm hờ, ngón cái đặt lên ngón trỏ.
  • D. Lòng bàn tay ngửa lên trên, các ngón tay khép hờ.

Câu 8: Động tác "Đi đều" chủ yếu được sử dụng trong trường hợp nào dưới đây?

  • A. Khi cần di chuyển vị trí ở cự ly rất ngắn (dưới 5 bước).
  • B. Khi đứng trong đội hình chờ lệnh để đỡ mỏi.
  • C. Khi di chuyển đội hình hoặc vị trí có trật tự, thể hiện sự thống nhất và trang nghiêm.
  • D. Khi cần thay đổi hướng đột ngột tại chỗ.

Câu 9: Khi nghe khẩu lệnh "Đi đều - Bước!", chân nào sẽ bước trước và tay nào sẽ đánh ra trước theo quy định của điều lệnh?

  • A. Chân phải bước trước, tay phải đánh ra trước.
  • B. Chân trái bước trước, tay trái đánh ra trước.
  • C. Chân phải bước trước, tay trái đánh ra trước.
  • D. Chân trái bước trước, tay phải đánh ra trước.

Câu 10: Trong động tác "Đi đều", cánh tay đánh ra phía trước cần giữ góc độ khoảng bao nhiêu độ so với thân người?

  • A. Khoảng 60-70 độ
  • B. Khoảng 30-40 độ
  • D. Khoảng 120 độ

Câu 11: Khẩu lệnh nào dưới đây chỉ có động lệnh mà không có dự lệnh?

  • A. Nghiêm!
  • B. Nghỉ!
  • C. Đứng dậy!
  • D. Bên trái - Quay!

Câu 12: Khi đang "Đi đều", nghe khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng!", người chiến sĩ cần thực hiện như thế nào để dừng lại?

  • A. Dừng lại ngay lập tức khi nghe động lệnh "Đứng!".
  • B. Bước thêm một bước nữa sau khi nghe động lệnh "Đứng!", rồi dừng lại, đưa chân sau lên đặt sát gót chân trước, đồng thời bỏ tay xuống về tư thế Nghiêm.
  • C. Bước thêm hai bước nữa sau khi nghe động lệnh "Đứng!", rồi dừng lại.
  • D. Dừng lại và thực hiện động tác Nghỉ ngay sau khi nghe động lệnh "Đứng!".

Câu 13: Động tác "Giậm chân tại chỗ" khác với "Đi đều" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Vị trí đứng không thay đổi, chỉ nhấc chân lên xuống tại chỗ.
  • B. Tốc độ nhanh hơn so với Đi đều.
  • C. Cách đánh tay hoàn toàn khác biệt.
  • D. Chỉ sử dụng khi đội hình cần di chuyển lùi.

Câu 14: Trong trường hợp cần di chuyển đội hình một cự ly ngắn, khoảng 3-4 bước, động tác nào sau đây là phù hợp nhất để giữ trật tự và thống nhất?

  • A. Động tác Đi đều
  • B. Động tác Chạy đều
  • C. Động tác Tiến/Lùi/Qua phải/Qua trái
  • D. Động tác Giậm chân tại chỗ

Câu 15: Khi thực hiện động tác "Tiến", nghe khẩu lệnh "Tiến X bước - Bước!" (với X là số bước), người chiến sĩ sẽ bước đi bao nhiêu bước và dừng lại ở tư thế nào?

  • A. Bước đi X-1 bước, bước cuối cùng đưa chân sau lên ngang chân trước rồi dừng lại ở tư thế Nghiêm.
  • B. Bước đi đủ X bước, bước cuối cùng đưa chân sau lên ngang chân trước rồi dừng lại ở tư thế Nghiêm.
  • C. Bước đi X+1 bước rồi dừng lại ở tư thế Nghỉ.
  • D. Bước đi X bước và dừng lại ở tư thế Nghỉ.

Câu 16: Động tác "Ngồi xuống" và "Đứng dậy" thường được vận dụng trong tình huống nào?

  • A. Khi học tập, sinh hoạt ngoài trời hoặc trong hội trường không có ghế, cần giữ sự thống nhất, trật tự.
  • B. Khi đang di chuyển trên địa hình phức tạp, cần ẩn nấp nhanh chóng.
  • C. Khi thực hiện động tác nghỉ giải lao giữa các bài tập cường độ cao.
  • D. Khi di chuyển đội hình ở cự ly dài và muốn tiết kiệm sức.

Câu 17: Khi thực hiện động tác "Chạy đều", người chiến sĩ tiếp xúc mặt đất bằng bộ phận nào của bàn chân?

  • A. Gót chân
  • B. Cả bàn chân
  • C. Mũi bàn chân
  • D. Phần giữa bàn chân

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc rèn luyện các động tác đội ngũ cơ bản (Nghiêm, Nghỉ, Quay tại chỗ) đối với học sinh THPT?

  • A. Chỉ giúp rèn luyện sức khỏe thể chất.
  • B. Chỉ cần thiết cho những người theo ngành quân sự.
  • C. Chủ yếu giúp học sinh hiểu về lịch sử quân đội.
  • D. Góp phần rèn luyện ý thức tổ chức kỷ luật, tác phong nghiêm túc, tinh thần tập thể và khả năng phối hợp hành động.

Câu 19: Khẩu lệnh đầy đủ cho động tác "Đi đều" là gì?

  • A. Đi đều - Bước!
  • B. Bước đều!
  • C. Đi - Bước!
  • D. Đều bước!

Câu 20: Khi thực hiện động tác "Quay bên trái", chân trụ là chân nào và hướng quay là bao nhiêu độ?

  • A. Chân phải làm trụ, quay sang trái 90 độ.
  • B. Chân trái làm trụ, quay sang trái 90 độ.
  • C. Chân phải làm trụ, quay sang trái 180 độ.
  • D. Chân trái làm trụ, quay sang phải 90 độ.

Câu 21: Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa động tác "Đi đều" và "Chạy đều".

  • A. Đi đều dùng khi có súng, Chạy đều dùng khi không có súng.
  • B. Đi đều dùng để di chuyển nhanh, Chạy đều dùng để di chuyển chậm.
  • C. Đi đều dùng để di chuyển có trật tự ở tốc độ bình thường, Chạy đều dùng để di chuyển nhanh, vận động hành tiến.
  • D. Đi đều dùng trong đội hình tiểu đội, Chạy đều dùng trong đội hình trung đội.

Câu 22: Khi đang "Giậm chân tại chỗ", nghe khẩu lệnh "Đi đều - Bước!", người chiến sĩ cần thực hiện chuyển động như thế nào?

  • A. Dừng giậm chân, sau đó thực hiện lại động tác Đi đều từ đầu.
  • B. Tiếp tục giậm chân thêm 2 nhịp rồi chuyển sang Đi đều.
  • C. Chuyển ngay sang bước chân phải để bắt đầu Đi đều.
  • D. Giậm chân thêm một nhịp nữa (chân đang nhấc lên hạ xuống), sau đó bước chân còn lại (chân đang ở dưới đất) để bắt đầu Đi đều.

Câu 23: Nếu người chỉ huy hô "Dậm chân - Dậm!", người chiến sĩ sẽ bắt đầu giậm chân bằng chân nào?

  • A. Chân phải
  • B. Chân trái
  • C. Tùy ý chọn chân nào trước cũng được
  • D. Cả hai chân cùng lúc

Câu 24: Khi thực hiện động tác "Lùi", nghe khẩu lệnh "Lùi X bước - Bước!", người chiến sĩ sẽ bắt đầu lùi bằng chân nào và mỗi bước dài khoảng bao nhiêu cm?

  • A. Bắt đầu bằng chân phải, mỗi bước dài khoảng 35-40 cm.
  • B. Bắt đầu bằng chân trái, mỗi bước dài khoảng 35-40 cm.
  • C. Bắt đầu bằng chân phải, mỗi bước dài khoảng 70-75 cm.
  • D. Bắt đầu bằng chân trái, mỗi bước dài khoảng 70-75 cm.

Câu 25: Động tác "Đổi chân khi đang đi đều" được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Thay đổi tốc độ đi nhanh hơn.
  • B. Thay đổi hướng di chuyển của đội hình.
  • C. Chuyển từ đi đều sang giậm chân tại chỗ.
  • D. Điều chỉnh nhịp đi không thống nhất với toàn đội hình mà không làm gián đoạn bước đi chung.

Câu 26: Khi đang đi đều và muốn đổi chân (vì đi sai nhịp), người chiến sĩ cần thực hiện như thế nào?

  • A. Dừng lại, sau đó bắt đầu đi lại từ đầu cùng nhịp với đội hình.
  • B. Bước chân đang ở trên không xuống ngang chân còn lại, sau đó tiếp tục đi cùng nhịp.
  • C. Bước chân đang ở trên không lên thêm một bước ngắn, đồng thời đưa chân đang ở dưới đất lên ngang chân vừa bước, tiếp tục đi cùng nhịp.
  • D. Nhảy nhẹ một bước để điều chỉnh nhịp đi.

Câu 27: Khẩu lệnh "Chạy đều - Bước!" có cấu tạo gồm những thành phần nào?

  • A. Có dự lệnh và động lệnh.
  • B. Chỉ có dự lệnh.
  • C. Chỉ có động lệnh.
  • D. Không có cả dự lệnh và động lệnh.

Câu 28: Khi thực hiện động tác "Qua phải", nghe khẩu lệnh "Qua phải X bước - Bước!", người chiến sĩ sẽ di chuyển như thế nào?

  • A. Quay sang phải 90 độ rồi đi X bước.
  • B. Bước chân phải sang ngang X bước, mỗi lần bước chân phải thì kéo chân trái theo về tư thế Nghiêm.
  • C. Bước chân trái sang ngang X bước, mỗi lần bước chân trái thì kéo chân phải theo về tư thế Nghiêm.
  • D. Đi ngang sang phải X bước theo kiểu đi đều.

Câu 29: Sai lầm thường gặp khi thực hiện động tác "Nghiêm" là gì?

  • A. Hai gót chân không chạm vào nhau.
  • B. Ngón tay không khép sát.
  • C. Đầu ngón tay giữa không chạm đường chỉ quần.
  • D. Tất cả các lỗi trên đều là sai lầm thường gặp.

Câu 30: Động tác đội ngũ từng người không có súng là nền tảng cho các hoạt động đội ngũ phức tạp hơn vì nó giúp rèn luyện điều gì cho người học?

  • A. Tính kỷ luật, sự thống nhất, chính xác, và sự phối hợp nhịp nhàng trong tập thể.
  • B. Kỹ năng sử dụng vũ khí cá nhân.
  • C. Khả năng đọc bản đồ và định hướng.
  • D. Kiến thức về lịch sử quân sự Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác nào dưới đây chủ yếu giúp người chiến sĩ thay đổi hướng nhanh chóng tại chỗ mà vẫn giữ vững vị trí và đội hình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi thực hiện động tác 'Nghiêm', tư thế tay của người chiến sĩ được quy định như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Động tác 'Nghỉ' trong đội ngũ nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi nghe khẩu lệnh 'Bên phải - Quay!', người chiến sĩ cần thực hiện động tác quay như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khẩu lệnh 'Đằng sau - Quay!' yêu cầu người chiến sĩ quay một góc bao nhiêu độ so với hướng ban đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ý nghĩa chính của động tác 'Chào' và 'Thôi chào' trong điều lệnh đội ngũ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi thực hiện động tác 'Chào', bàn tay chào được quy định như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Động tác 'Đi đều' chủ yếu được sử dụng trong trường hợp nào dưới đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi nghe khẩu lệnh 'Đi đều - Bước!', chân nào sẽ bước trước và tay nào sẽ đánh ra trước theo quy định của điều lệnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong động tác 'Đi đều', cánh tay đánh ra phía trước cần giữ góc độ khoảng bao nhiêu độ so với thân người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khẩu lệnh nào dưới đây chỉ có động lệnh mà không có dự lệnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi đang 'Đi đều', nghe khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng!', người chiến sĩ cần thực hiện như thế nào để dừng lại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Động tác 'Giậm chân tại chỗ' khác với 'Đi đều' ở điểm cơ bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong trường hợp cần di chuyển đội hình một cự ly ngắn, khoảng 3-4 bước, động tác nào sau đây là phù hợp nhất để giữ trật tự và thống nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi thực hiện động tác 'Tiến', nghe khẩu lệnh 'Tiến X bước - Bước!' (với X là số bước), người chiến sĩ sẽ bước đi bao nhiêu bước và dừng lại ở tư thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Động tác 'Ngồi xuống' và 'Đứng dậy' thường được vận dụng trong tình huống nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi thực hiện động tác 'Chạy đều', người chiến sĩ tiếp xúc mặt đất bằng bộ phận nào của bàn chân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc rèn luyện các động tác đội ngũ cơ bản (Nghiêm, Nghỉ, Quay tại chỗ) đối với học sinh THPT?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khẩu lệnh đầy đủ cho động tác 'Đi đều' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi thực hiện động tác 'Quay bên trái', chân trụ là chân nào và hướng quay là bao nhiêu độ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa động tác 'Đi đều' và 'Chạy đều'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi đang 'Giậm chân tại chỗ', nghe khẩu lệnh 'Đi đều - Bước!', người chiến sĩ cần thực hiện chuyển động như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu người chỉ huy hô 'Dậm chân - Dậm!', người chiến sĩ sẽ bắt đầu giậm chân bằng chân nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi thực hiện động tác 'Lùi', nghe khẩu lệnh 'Lùi X bước - Bước!', người chiến sĩ sẽ bắt đầu lùi bằng chân nào và mỗi bước dài khoảng bao nhiêu cm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Động tác 'Đổi chân khi đang đi đều' được thực hiện nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi đang đi đều và muốn đổi chân (vì đi sai nhịp), người chiến sĩ cần thực hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khẩu lệnh 'Chạy đều - Bước!' có cấu tạo gồm những thành phần nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi thực hiện động tác 'Qua phải', nghe khẩu lệnh 'Qua phải X bước - Bước!', người chiến sĩ sẽ di chuyển như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Sai lầm thường gặp khi thực hiện động tác 'Nghiêm' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Động tác đội ngũ từng người không có súng là nền tảng cho các hoạt động đội ngũ phức tạp hơn vì nó giúp rèn luyện điều gì cho người học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác nào giúp người chiến sĩ đứng trong đội hình đỡ mỏi nhưng vẫn giữ được tư thế và sự tập trung?

  • A. Động tác Nghiêm
  • B. Động tác Nghỉ
  • C. Động tác Chào
  • D. Động tác Quay tại chỗ

Câu 2: Khi thực hiện động tác Nghiêm, yêu cầu về tư thế thân người là gì?

  • A. Thân người hơi ngả về phía trước, tay chống hông.
  • B. Thân người hơi ngả về phía sau, vai thả lỏng.
  • C. Thân người thẳng, ngực nở, bụng thóp, vai thẳng.
  • D. Thân người nghiêng sang một bên, trọng tâm dồn vào một chân.

Câu 3: Khẩu lệnh nào dưới đây chỉ có động lệnh mà không có dự lệnh?

  • A. Nghỉ - Nghiêm
  • B. Bên phải - Quay
  • C. Tiến - Bước
  • D. Đứng dậy

Câu 4: Ý nghĩa chính của động tác Quay tại chỗ là gì?

  • A. Thay đổi hướng nhanh chóng, chính xác trong khi vẫn giữ nguyên vị trí đứng.
  • B. Di chuyển vị trí trong cự ly ngắn.
  • C. Biểu thị sự tôn trọng đối với cấp trên.
  • D. Điều chỉnh đội hình khi đang di chuyển.

Câu 5: Khi thực hiện động tác Quay bên phải, người chiến sĩ sử dụng chân nào làm trụ và quay về hướng nào?

  • A. Chân phải làm trụ, quay sang trái.
  • B. Chân phải làm trụ, quay sang phải.
  • C. Chân trái làm trụ, quay sang phải.
  • D. Chân trái làm trụ, quay sang trái.

Câu 6: Động tác Chào và Thôi chào có ý nghĩa biểu thị điều gì?

  • A. Sự mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
  • B. Yêu cầu được rời khỏi vị trí.
  • C. Tính kỷ luật, tinh thần đoàn kết, nếp sống văn minh.
  • D. Sự sẵn sàng chiến đấu.

Câu 7: Khi thực hiện động tác Chào, yêu cầu về bàn tay phải là gì?

  • A. Các ngón tay khép sát, lòng bàn tay hơi úp xuống.
  • B. Các ngón tay xòe ra, lòng bàn tay ngửa lên.
  • C. Các ngón tay khép hờ, ngón cái gập lại.
  • D. Tay nắm hờ, đưa lên thái dương.

Câu 8: Động tác Đi đều được sử dụng chủ yếu trong tình huống nào?

  • A. Di chuyển vị trí ở cự ly rất ngắn (dưới 5 bước).
  • B. Di chuyển đội hình, vị trí có trật tự, thể hiện sự thống nhất.
  • C. Thay đổi hướng đột ngột.
  • D. Khi đứng chờ nhận lệnh trong thời gian dài.

Câu 9: Trong động tác Đi đều, khi chân trái bước lên, tay nào phải đánh ra phía trước?

  • A. Tay phải.
  • B. Tay trái.
  • C. Cả hai tay cùng lúc.
  • D. Không đánh tay mà chống vào sườn.

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản về di chuyển giữa động tác Đi đều và Giậm chân là gì?

  • A. Tốc độ bước chân.
  • B. Góc độ đánh tay.
  • C. Đi đều có di chuyển tiến về phía trước, Giậm chân không di chuyển vị trí.
  • D. Độ cao nâng chân.

Câu 11: Khẩu lệnh “Giậm chân - Giậm” được sử dụng để làm gì?

  • A. Điều chỉnh đội hình khi đang đi đều hoặc giữ vị trí tại chỗ theo nhịp.
  • B. Di chuyển nhanh về phía trước.
  • C. Kết thúc một buổi tập.
  • D. Bắt đầu động tác quay tại chỗ.

Câu 12: Khi đang đi đều, nếu nghe khẩu lệnh “Đổi chân”, người chiến sĩ cần thực hiện động tác như thế nào?

  • A. Bước một bước dài bằng chân đang ở phía trước.
  • B. Nhảy lên và đổi chân trên không.
  • C. Dừng lại ngay lập tức và đổi chân.
  • D. Bước tiếp một bước đệm bằng chân đang ở phía sau rồi bước chân kia theo nhịp.

Câu 13: Động tác Tiến, Lùi, Qua phải, Qua trái được sử dụng khi cần di chuyển ở cự ly như thế nào?

  • A. Cự ly ngắn (dưới 5 bước).
  • B. Cự ly trung bình (từ 5 đến 10 bước).
  • C. Cự ly dài (trên 10 bước).
  • D. Không giới hạn cự ly.

Câu 14: Khi thực hiện động tác Tiến (ví dụ: Tiến 3 bước), người chiến sĩ bắt đầu bước bằng chân nào?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Chân tùy ý.
  • D. Cả hai chân cùng lúc.

Câu 15: Trong tình huống học tập hoặc sinh hoạt ngoài trời khi không có ghế ngồi, động tác nào giúp duy trì sự thống nhất và trật tự?

  • A. Động tác Nghiêm
  • B. Động tác Chạy đều
  • C. Động tác Quay tại chỗ
  • D. Động tác Ngồi xuống

Câu 16: Khi Ngồi xuống theo khẩu lệnh, người chiến sĩ cần thực hiện động tác như thế nào với chân trái?

  • A. Chân trái làm trụ, chân phải đưa về sau, đồng thời gập gối, ngồi xuống.
  • B. Chân trái đưa về sau, chân phải làm trụ và gập gối.
  • C. Gập cả hai gối cùng lúc và ngồi xuống.
  • D. Bước chân trái sang ngang rồi ngồi xuống.

Câu 17: Động tác Chạy đều được sử dụng khi nào?

  • A. Khi cần đứng chờ lệnh trong thời gian ngắn.
  • B. Khi cần di chuyển đội hình nhanh chóng và thống nhất.
  • C. Để điều chỉnh hàng ngũ tại chỗ.
  • D. Để biểu thị sự chào đón.

Câu 18: Trong động tác Chạy đều, khi tiếp xúc mặt đất, bộ phận nào của bàn chân nên chạm đất trước?

  • A. Mũi bàn chân.
  • B. Gót chân.
  • C. Cả bàn chân cùng lúc.
  • D. Mép ngoài bàn chân.

Câu 19: Khẩu lệnh “Đứng lại - Đứng” được sử dụng để kết thúc động tác di chuyển nào?

  • A. Ngồi xuống.
  • B. Quay tại chỗ.
  • C. Đi đều hoặc Chạy đều.
  • D. Chào.

Câu 20: Khi đang Đi đều, nghe khẩu lệnh “Đứng lại - Đứng”, người chiến sĩ thực hiện động tác dừng lại bằng cách bước tiếp một bước nào?

  • A. Một bước dài bằng chân trái.
  • B. Một bước ngắn bằng chân phải (nếu khẩu lệnh rơi vào chân phải) hoặc chân trái (nếu khẩu lệnh rơi vào chân trái), sau đó đưa chân còn lại về sát.
  • C. Một bước dài bằng chân phải.
  • D. Nhảy dừng lại bằng hai chân.

Câu 21: Khi thực hiện động tác Nghỉ, sự khác biệt so với động tác Nghiêm nằm ở điểm nào?

  • A. Chân phải chuyển dịch sang ngang, trọng tâm dồn chủ yếu vào chân trái.
  • B. Chân trái chuyển dịch sang ngang, trọng tâm dồn chủ yếu vào chân phải.
  • C. Được phép ngồi xuống.
  • D. Được phép nói chuyện và quay nhìn xung quanh.

Câu 22: Động tác Quay đằng sau thường được thực hiện bằng cách quay một góc bao nhiêu độ?

  • A. 45 độ.
  • B. 90 độ.
  • C. 180 độ.
  • D. 360 độ.

Câu 23: Khi đang Giậm chân, nghe khẩu lệnh “Đi đều - Bước”, người chiến sĩ bắt đầu di chuyển về phía trước bằng chân nào?

  • A. Chân phải ngay lập tức.
  • B. Bước một bước đệm bằng chân phải, sau đó bước chân trái theo nhịp đi đều.
  • C. Dừng Giậm chân, sau đó bắt đầu Đi đều bằng chân trái.
  • D. Nhảy lên và bắt đầu Đi đều.

Câu 24: Mục đích của việc giữ khoảng cách và cự ly đều đặn giữa các cá nhân trong đội hình khi di chuyển là gì?

  • A. Để mỗi người có không gian hoạt động riêng.
  • B. Giúp đội hình trông đẹp hơn.
  • C. Dễ dàng trò chuyện với nhau.
  • D. Đảm bảo sự thống nhất, trật tự và thuận tiện cho việc chỉ huy, kiểm tra.

Câu 25: Khi thực hiện động tác Ngồi xuống, tay đặt ở vị trí nào?

  • A. Hai tay duỗi thẳng tự nhiên hoặc chống vào đầu gối.
  • B. Hai tay khoanh trước ngực.
  • C. Hai tay chống xuống đất phía sau.
  • D. Hai tay nắm chặt đặt bên sườn.

Câu 26: Động tác Đứng dậy từ tư thế ngồi được thực hiện theo trình tự nào?

  • A. Đứng thẳng lên bằng hai chân cùng lúc.
  • B. Chống hai tay xuống đất và đẩy người lên.
  • C. Chống hai tay vào đầu gối hoặc duỗi thẳng, dùng sức đẩy người đứng dậy, thu chân phải về sát chân trái.
  • D. Ngả người về phía trước và dùng đà đứng dậy.

Câu 27: Khẩu lệnh “Qua phải - Bước” thuộc loại khẩu lệnh nào?

  • A. Có dự lệnh và động lệnh.
  • B. Chỉ có dự lệnh.
  • C. Chỉ có động lệnh.
  • D. Không có cả dự lệnh và động lệnh.

Câu 28: Khi thực hiện động tác Đi đều, nếu bước chân không đúng nhịp hoặc không đều với đội hình, người chiến sĩ cần thực hiện động tác gì để điều chỉnh?

  • A. Dừng lại và đi lại từ đầu.
  • B. Nhảy lên và tiếp tục đi.
  • C. Chạy nhanh để bắt kịp.
  • D. Thực hiện động tác đổi chân để vào đúng nhịp.

Câu 29: Động tác Nghiêm giúp rèn luyện những phẩm chất nào cho người chiến sĩ?

  • A. Sự thoải mái, tùy tiện.
  • B. Tác phong nghiêm túc, khẩn trương, bình tĩnh.
  • C. Khả năng di chuyển nhanh.
  • D. Kỹ năng giao tiếp.

Câu 30: Khi đang Chạy đều, nghe khẩu lệnh “Đứng lại - Đứng”, người chiến sĩ thực hiện động tác dừng lại tương tự như khi dừng Đi đều, nhưng cần lưu ý điều gì về tốc độ và quán tính?

  • A. Cần có bước đệm để giảm tốc độ và giữ thăng bằng do quán tính lớn hơn.
  • B. Dừng lại đột ngột ngay tại chỗ.
  • C. Tiếp tục chạy thêm vài bước rồi mới dừng.
  • D. Ngồi xuống để dừng lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác nào giúp người chiến sĩ đứng trong đội hình đỡ mỏi nhưng vẫn giữ được tư thế và sự tập trung?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi thực hiện động tác Nghiêm, yêu cầu về tư thế thân người là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khẩu lệnh nào dưới đây chỉ có động lệnh mà không có dự lệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ý nghĩa chính của động tác Quay tại chỗ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi thực hiện động tác Quay bên phải, người chiến sĩ sử dụng chân nào làm trụ và quay về hướng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Động tác Chào và Thôi chào có ý nghĩa biểu thị điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi thực hiện động tác Chào, yêu cầu về bàn tay phải là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Động tác Đi đều được sử dụng chủ yếu trong tình huống nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong động tác Đi đều, khi chân trái bước lên, tay nào phải đánh ra phía trước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản về di chuyển giữa động tác Đi đều và Giậm chân là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khẩu lệnh “Giậm chân - Giậm” được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi đang đi đều, nếu nghe khẩu lệnh “Đổi chân”, người chiến sĩ cần thực hiện động tác như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Động tác Tiến, Lùi, Qua phải, Qua trái được sử dụng khi cần di chuyển ở cự ly như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi thực hiện động tác Tiến (ví dụ: Tiến 3 bước), người chiến sĩ bắt đầu bước bằng chân nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong tình huống học tập hoặc sinh hoạt ngoài trời khi không có ghế ngồi, động tác nào giúp duy trì sự thống nhất và trật tự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi Ngồi xuống theo khẩu lệnh, người chiến sĩ cần thực hiện động tác như thế nào với chân trái?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Động tác Chạy đều được sử dụng khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong động tác Chạy đều, khi tiếp xúc mặt đất, bộ phận nào của bàn chân nên chạm đất trước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khẩu lệnh “Đứng lại - Đứng” được sử dụng để kết thúc động tác di chuyển nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi đang Đi đều, nghe khẩu lệnh “Đứng lại - Đứng”, người chiến sĩ thực hiện động tác dừng lại bằng cách bước tiếp một bước nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi thực hiện động tác Nghỉ, sự khác biệt so với động tác Nghiêm nằm ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Động tác Quay đằng sau thường được thực hiện bằng cách quay một góc bao nhiêu độ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi đang Giậm chân, nghe khẩu lệnh “Đi đều - Bước”, người chiến sĩ bắt đầu di chuyển về phía trước bằng chân nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Mục đích của việc giữ khoảng cách và cự ly đều đặn giữa các cá nhân trong đội hình khi di chuyển là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi thực hiện động tác Ngồi xuống, tay đặt ở vị trí nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Động tác Đứng dậy từ tư thế ngồi được thực hiện theo trình tự nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khẩu lệnh “Qua phải - Bước” thuộc loại khẩu lệnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi thực hiện động tác Đi đều, nếu bước chân không đúng nhịp hoặc không đều với đội hình, người chiến sĩ cần thực hiện động tác gì để điều chỉnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Động tác Nghiêm giúp rèn luyện những phẩm chất nào cho người chiến sĩ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi đang Chạy đều, nghe khẩu lệnh “Đứng lại - Đứng”, người chiến sĩ thực hiện động tác dừng lại tương tự như khi dừng Đi đều, nhưng cần lưu ý điều gì về tốc độ và quán tính?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của động tác "Nghiêm" trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

  • A. Rèn luyện tác phong nghiêm chỉnh, tư thế hùng dũng và tinh thần kỷ luật.
  • B. Giúp người tập thả lỏng cơ thể, giảm căng thẳng trong quá trình luyện tập.
  • C. Di chuyển đội hình một cách nhanh chóng và trật tự.
  • D. Thể hiện sự chào hỏi và tôn trọng giữa các thành viên trong đội ngũ.

Câu 2: Trong tình huống nào sau đây, động tác "Nghỉ" là phù hợp nhất để áp dụng?

  • A. Khi chỉ huy yêu cầu biểu thị sự trang nghiêm và sẵn sàng.
  • B. Khi phải đứng trong đội hình trong một khoảng thời gian dài và cần giảm mệt mỏi.
  • C. Khi cần thay đổi hướng di chuyển của đội hình một cách nhanh chóng.
  • D. Khi muốn thể hiện sự tôn trọng đối với cấp trên hoặc người đối diện.

Câu 3: Động tác "Quay bên trái" và "Quay bên phải" có điểm chung quan trọng nào về kỹ thuật thực hiện?

  • A. Đều bắt đầu bằng việc dồn trọng tâm vào chân phải.
  • B. Góc quay của cả hai động tác đều là 90 độ.
  • C. Đều sử dụng gót chân và mũi chân làm trụ để xoay người.
  • D. Cả hai động tác đều kết thúc ở tư thế "Nghiêm".

Câu 4: Ý nghĩa của việc thực hiện động tác "Chào" trong môi trường quân đội hoặc giáo dục quốc phòng là gì?

  • A. Để báo hiệu cho đồng đội biết vị trí của mình trong đội hình.
  • B. Để thể hiện sự nhanh nhẹn và hoạt bát của người thực hiện.
  • C. Để kiểm tra khả năng giữ thăng bằng và tư thế nghiêm chỉnh.
  • D. Để biểu thị sự tôn trọng, kỷ luật và tinh thần đồng đội.

Câu 5: Khi thực hiện động tác "Đi đều", yếu tố nào sau đây cần được duy trì ổn định để đảm bảo tính thống nhất của đội hình?

  • A. Độ dài bước chân và tốc độ di chuyển.
  • B. Độ cao tay vung khi đánh tay.
  • C. Góc độ nghiêng của thân người về phía trước.
  • D. Hướng nhìn của mắt (sang trái, phải hay thẳng).

Câu 6: Trong quá trình "Đi đều", nếu muốn chuyển sang "Đứng lại", khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng và động lệnh rơi vào chân nào?

  • A. “Đứng lại – Đứng”, động lệnh “Đứng” rơi vào chân trái.
  • B. “Đứng lại – Đứng”, động lệnh “Đứng” rơi vào chân phải.
  • C. “Dừng lại – Đứng”, động lệnh “Đứng” rơi vào chân phải.
  • D. “Dừng lại – Đứng”, động lệnh “Đứng” rơi vào chân trái.

Câu 7: Tình huống nào sau đây đòi hỏi phải sử dụng động tác "Giậm chân tại chỗ" thay vì "Đi đều"?

  • A. Khi di chuyển đội hình trên quãng đường dài với tốc độ nhanh.
  • B. Khi muốn thể hiện sự trang nghiêm và hùng dũng trong diễu binh.
  • C. Khi cần điều chỉnh hàng ngũ hoặc đợi lệnh trong không gian hẹp.
  • D. Khi cần vượt qua địa hình khó khăn như đồi dốc hoặc chướng ngại vật.

Câu 8: Động tác "Tiến", "Lùi", "Qua phải", "Qua trái" thường được sử dụng để điều chỉnh đội hình trong phạm vi cự ly như thế nào?

  • A. Trong phạm vi trung bình, từ 10 đến 20 bước.
  • B. Trong phạm vi rộng, trên 20 bước.
  • C. Không giới hạn về cự ly, tùy thuộc vào tình huống cụ thể.
  • D. Trong phạm vi ngắn, thường dưới 5 bước.

Câu 9: Mục đích chính của động tác "Ngồi xuống, đứng dậy" trong hoạt động giáo dục quốc phòng là gì?

  • A. Đảm bảo trật tự, thống nhất và tính kỷ luật trong các hoạt động tập thể ngoài trời hoặc hội trường.
  • B. Rèn luyện sức mạnh cơ bắp và sự dẻo dai của cơ thể.
  • C. Tạo sự thoải mái và thư giãn cho người tập trong quá trình huấn luyện.
  • D. Chuẩn bị cho các động tác phức tạp hơn như vận động chiến đấu.

Câu 10: Trong động tác "Chạy đều", điểm khác biệt cơ bản về kỹ thuật di chuyển so với "Đi đều" là gì?

  • A. Bước chân ngắn hơn và tốc độ chậm hơn.
  • B. Tiếp xúc đất bằng mũi bàn chân và nâng cao đùi hơn.
  • C. Tay vung ngang ngực thay vì dọc thân người.
  • D. Thân người giữ thẳng đứng hơn và không có độ nghiêng.

Câu 11: Khẩu lệnh nào sau đây là **không** có dự lệnh?

  • A. “Nghiêm”.
  • B. “Bên trái - Quay”.
  • C. “Đứng dậy”.
  • D. “Đi đều - Bước”.

Câu 12: Khi nhận được khẩu lệnh "Bên phải - Quay", hướng quay của người thực hiện là hướng nào so với vị trí ban đầu?

  • A. Quay sang trái 90 độ.
  • B. Quay về phía sau 180 độ.
  • C. Giữ nguyên vị trí, không quay.
  • D. Quay sang phải 90 độ.

Câu 13: Trong quá trình luyện tập đội ngũ, nếu một người thực hiện sai động tác, điều gì là quan trọng nhất mà người chỉ huy cần thực hiện?

  • A. Kiên nhẫn sửa sai, hướng dẫn lại kỹ thuật động tác cho người đó.
  • B. Công khai phê bình người đó trước toàn đội để làm gương.
  • C. Loại người đó ra khỏi đội hình để tránh ảnh hưởng đến những người khác.
  • D. Bỏ qua lỗi sai đó và tiếp tục luyện tập các nội dung khác.

Câu 14: Để chuyển từ tư thế "Nghiêm" sang tư thế "Nghỉ", bộ phận nào của cơ thể được phép cử động?

  • A. Hai tay.
  • B. Chân trái.
  • C. Đầu và cổ.
  • D. Toàn thân.

Câu 15: Khi thực hiện động tác "Chào bằng tay phải", bàn tay phải đặt ở vị trí nào trên mũ hoặc quân phục?

  • A. Chính giữa trán.
  • B. Đỉnh mũ.
  • C. Vành mũ hoặc thái dương bên phải.
  • D. Sau gáy.

Câu 16: Trong đội hình hàng ngang, khi thực hiện động tác "Điểm số", người đứng đầu hàng có cần hô số của mình không?

  • A. Có, người đứng đầu hàng hô số "Một".
  • B. Có, người đứng đầu hàng hô số "Không".
  • C. Chỉ hô khi có yêu cầu đặc biệt từ chỉ huy.
  • D. Không, người đứng đầu hàng bắt đầu bằng số "Một".

Câu 17: Yếu tố nào sau đây **không** phải là yêu cầu về tác phong khi thực hiện các động tác đội ngũ?

  • A. Thực hiện động tác dứt khoát, mạnh mẽ.
  • B. Thực hiện động tác một cách tùy hứng, sáng tạo.
  • C. Giữ tư thế nghiêm chỉnh, khẩn trương.
  • D. Động tác thống nhất, đồng đều trong toàn đội hình.

Câu 18: Khi thực hiện động tác "Quay đằng sau", góc quay của người thực hiện là bao nhiêu độ?

  • A. 45 độ.
  • B. 90 độ.
  • C. 180 độ.
  • D. 360 độ.

Câu 19: Thứ tự thực hiện các bước trong động tác "Đi đều" theo đúng quy trình là gì?

  • A. Bước 1: Chân trái bước lên, tay phải nắm, bước 2: Đứng nghiêm, tay vung tự nhiên, bước 3: Tiếp tục bước đều.
  • B. Bước 1: Tay phải nắm, bước 2: Chân trái bước lên, bước 3: Tiếp tục bước đều, tay vung tự nhiên.
  • C. Bước 1: Tay vung tự nhiên, bước 2: Đứng nghiêm, chân trái bước lên, bước 3: Tiếp tục bước đều, tay phải nắm.
  • D. Bước 1: Đứng nghiêm, tay phải nắm, bước 2: Chân trái bước lên, tay vung tự nhiên, bước 3: Tiếp tục bước đều.

Câu 20: Trong trường hợp nào sau đây, người chỉ huy có thể sử dụng động tác "Chạy đều" để di chuyển đội hình?

  • A. Khi cần di chuyển đội hình nhanh chóng trên một quãng đường ngắn.
  • B. Khi cần di chuyển đội hình trang trọng trong lễ diễu binh.
  • C. Khi cần điều chỉnh đội hình trong không gian hẹp.
  • D. Khi muốn rèn luyện sức bền cho các thành viên trong đội.

Câu 21: Để đổi chân khi đang "Đi đều", động lệnh "Đổi chân" rơi vào thời điểm chân nào chạm đất?

  • A. Chân trái.
  • B. Chân phải.
  • C. Cả hai chân cùng lúc.
  • D. Không phụ thuộc vào chân nào chạm đất.

Câu 22: Khi hô khẩu lệnh "Nghiêm", người chỉ huy nên đứng ở vị trí nào so với đội hình để dễ dàng quan sát và chỉ đạo?

  • A. Phía sau đội hình.
  • B. Bên trái hoặc bên phải đội hình.
  • C. Phía trước và chính giữa đội hình.
  • D. Vị trí nào cũng được, không quan trọng.

Câu 23: Trong động tác "Ngồi xuống", sau khi có động lệnh, bộ phận nào của cơ thể chạm đất đầu tiên?

  • A. Gót chân.
  • B. Đầu gối.
  • C. Bàn tay.
  • D. Mũi bàn chân.

Câu 24: Biểu hiện bên ngoài nào cho thấy một người thực hiện động tác "Nghiêm" đúng và đạt yêu cầu?

  • A. Tư thế ngay ngắn, mắt nhìn thẳng, thân trên giữ thẳng.
  • B. Hai tay buông xuôi tự nhiên, hai chân mở rộng bằng vai.
  • C. Hô to khẩu lệnh rõ ràng, dứt khoát.
  • D. Di chuyển nhanh chóng đến vị trí tập kết.

Câu 25: Mục đích của việc luyện tập các động tác đội ngũ từng người không có súng **không** bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Rèn luyện ý thức kỷ luật và tinh thần tập thể.
  • B. Nâng cao thành tích cá nhân trong các môn thể thao.
  • C. Xây dựng tác phong nhanh nhẹn, khẩn trương.
  • D. Nâng cao khả năng chỉ huy và phối hợp trong đội hình.

Câu 26: Trong đội hình hàng dọc, khoảng cách tiêu chuẩn giữa các thành viên đứng kế tiếp nhau là bao nhiêu?

  • A. Nửa bước chân.
  • B. Một bước chân.
  • C. Một cánh tay.
  • D. Hai bước chân.

Câu 27: Động tác nào sau đây được sử dụng để chào khi gặp cấp trên hoặc người có quân hàm cao hơn?

  • A. Nghiêm.
  • B. Nghỉ.
  • C. Quay phải.
  • D. Chào bằng tay phải.

Câu 28: Khi thực hiện động tác "Đứng dậy" từ tư thế "Ngồi xuống", động tác nào diễn ra đầu tiên?

  • A. Dồn trọng tâm vào hai chân.
  • B. Hai tay chống xuống đất.
  • C. Từ từ đứng thẳng dậy.
  • D. Thu chân trái về.

Câu 29: Trong luyện tập đội ngũ, việc thống nhất động tác giữa các thành viên trong đội hình mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức luyện tập.
  • B. Tạo nên sức mạnh tập thể, thể hiện tính kỷ luật và tinh thần đồng đội.
  • C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình vận động.
  • D. Giúp mỗi cá nhân rèn luyện kỹ năng vận động linh hoạt.

Câu 30: Nếu bạn đang ở tư thế "Nghiêm" và muốn "Quay đằng sau", bạn sẽ thực hiện mấy bước chân tại chỗ để hoàn thành động tác?

  • A. Một bước chân.
  • B. Hai bước chân.
  • C. Không bước chân, chỉ xoay người trên hai gót và mũi chân.
  • D. Ba bước chân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của động tác 'Nghiêm' trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong tình huống nào sau đây, động tác 'Nghỉ' là phù hợp nhất để áp dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Động tác 'Quay bên trái' và 'Quay bên phải' có điểm chung quan trọng nào về kỹ thuật thực hiện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Ý nghĩa của việc thực hiện động tác 'Chào' trong môi trường quân đội hoặc giáo dục quốc phòng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi thực hiện động tác 'Đi đều', yếu tố nào sau đây cần được duy trì ổn định để đảm bảo tính thống nhất của đội hình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong quá trình 'Đi đều', nếu muốn chuyển sang 'Đứng lại', khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng và động lệnh rơi vào chân nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tình huống nào sau đây đòi hỏi phải sử dụng động tác 'Giậm chân tại chỗ' thay vì 'Đi đều'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Động tác 'Tiến', 'Lùi', 'Qua phải', 'Qua trái' thường được sử dụng để điều chỉnh đội hình trong phạm vi cự ly như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Mục đích chính của động tác 'Ngồi xuống, đứng dậy' trong hoạt động giáo dục quốc phòng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong động tác 'Chạy đều', điểm khác biệt cơ bản về kỹ thuật di chuyển so với 'Đi đều' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khẩu lệnh nào sau đây là **không** có dự lệnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi nhận được khẩu lệnh 'Bên phải - Quay', hướng quay của người thực hiện là hướng nào so với vị trí ban đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong quá trình luyện tập đội ngũ, nếu một người thực hiện sai động tác, điều gì là quan trọng nhất mà người chỉ huy cần thực hiện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để chuyển từ tư thế 'Nghiêm' sang tư thế 'Nghỉ', bộ phận nào của cơ thể được phép cử động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi thực hiện động tác 'Chào bằng tay phải', bàn tay phải đặt ở vị trí nào trên mũ hoặc quân phục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong đội hình hàng ngang, khi thực hiện động tác 'Điểm số', người đứng đầu hàng có cần hô số của mình không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Yếu tố nào sau đây **không** phải là yêu cầu về tác phong khi thực hiện các động tác đội ngũ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi thực hiện động tác 'Quay đằng sau', góc quay của người thực hiện là bao nhiêu độ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Thứ tự thực hiện các bước trong động tác 'Đi đều' theo đúng quy trình là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong trường hợp nào sau đây, người chỉ huy có thể sử dụng động tác 'Chạy đều' để di chuyển đội hình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để đổi chân khi đang 'Đi đều', động lệnh 'Đổi chân' rơi vào thời điểm chân nào chạm đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi hô khẩu lệnh 'Nghiêm', người chỉ huy nên đứng ở vị trí nào so với đội hình để dễ dàng quan sát và chỉ đạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong động tác 'Ngồi xuống', sau khi có động lệnh, bộ phận nào của cơ thể chạm đất đầu tiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Biểu hiện bên ngoài nào cho thấy một người thực hiện động tác 'Nghiêm' đúng và đạt yêu cầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Mục đích của việc luyện tập các động tác đội ngũ từng người không có súng **không** bao gồm yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong đội hình hàng dọc, khoảng cách tiêu chuẩn giữa các thành viên đứng kế tiếp nhau là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Động tác nào sau đây được sử dụng để chào khi gặp cấp trên hoặc người có quân hàm cao hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi thực hiện động tác 'Đứng dậy' từ tư thế 'Ngồi xuống', động tác nào diễn ra đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong luyện tập đội ngũ, việc thống nhất động tác giữa các thành viên trong đội hình mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu bạn đang ở tư thế 'Nghiêm' và muốn 'Quay đằng sau', bạn sẽ thực hiện mấy bước chân tại chỗ để hoàn thành động tác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của động tác nghiêm trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

  • A. Rèn luyện tác phong nghiêm chỉnh, tập trung và sẵn sàng nhận mệnh lệnh.
  • B. Giúp thư giãn cơ thể khi đứng lâu trong đội hình.
  • C. Để chào cấp trên hoặc người đối diện một cách trang trọng.
  • D. Di chuyển vị trí nhanh chóng trong đội hình.

Câu 2: Động tác nào sau đây giúp người học "đứng trong đội hình đỡ mỏi mà vẫn giữ được tư thế, hàng ngũ nghiêm chỉnh và tập trung sức chú ý"?

  • A. Nghiêm
  • B. Nghỉ
  • C. Chào
  • D. Đi đều

Câu 3: Ý nghĩa chính của động tác quay tại chỗ là gì trong thực hành đội ngũ?

  • A. Để di chuyển đội hình sang vị trí khác.
  • B. Để thể hiện sự tôn trọng với người chỉ huy.
  • C. Để đổi hướng đội hình một cách nhanh chóng và giữ vị trí.
  • D. Để báo hiệu cho đồng đội biết vị trí của mình.

Câu 4: Động tác chào, thôi chào trong đội ngũ thể hiện điều gì?

  • A. Sự mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi.
  • B. Sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
  • C. Sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ.
  • D. Tính kỷ luật, tinh thần đoàn kết và nếp sống văn minh.

Câu 5: Khi nào động tác đi đều, đứng lại, đổi chân khi đang đi đều thường được sử dụng?

  • A. Di chuyển đội hình, vị trí một cách trang trọng và thống nhất.
  • B. Điều chỉnh đội hình khi đang đứng yên.
  • C. Thực hiện các bài tập thể dục giữa giờ.
  • D. Vận động nhẹ nhàng sau khi đứng nghiêm quá lâu.

Câu 6: Mục đích của động tác giậm chân, đứng lại, đổi chân, đi đều chuyển sang giậm chân là gì?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển của đội hình.
  • B. Điều chỉnh đội hình trong khi đang đi đều một cách nhanh chóng và trật tự.
  • C. Làm chậm tốc độ di chuyển của đội hình.
  • D. Thay đổi hướng di chuyển của đội hình.

Câu 7: Trong tình huống nào thì động tác tiến, lùi, qua phải, qua trái phát huy tác dụng?

  • A. Di chuyển đội hình trên quãng đường dài.
  • B. Vượt qua chướng ngại vật trên đường di chuyển.
  • C. Di chuyển vị trí ở cự ly ngắn và điều chỉnh đội hình nhỏ.
  • D. Thể hiện sự nhanh nhẹn và linh hoạt của cá nhân.

Câu 8: Động tác ngồi xuống, đứng dậy thường được ứng dụng trong các hoạt động nào?

  • A. Học tập, sinh hoạt ngoài trời hoặc trong hội trường không có ghế.
  • B. Di chuyển đội hình qua các địa hình phức tạp.
  • C. Thực hiện các động tác chiến thuật cá nhân.
  • D. Nghỉ ngơi trong thời gian ngắn khi hành quân.

Câu 9: Ý nghĩa của động tác chạy đều, đứng lại trong đội ngũ là gì?

  • A. Di chuyển đội hình trong cự ly ngắn một cách nhẹ nhàng.
  • B. Vận động hành tiến được nhanh chóng và thống nhất.
  • C. Điều chỉnh đội hình khi đang chạy.
  • D. Thể hiện sự mạnh mẽ và dứt khoát trong hành động.

Câu 10: Trong khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng", phần nào là dự lệnh và phần nào là động lệnh?

  • A. "Đứng lại" là dự lệnh, "Đứng" là động lệnh.
  • B. "Đứng" là dự lệnh, "Đứng lại" là động lệnh.
  • C. Cả "Đứng lại" và "Đứng" đều là dự lệnh.
  • D. Cả "Đứng lại" và "Đứng" đều là động lệnh.

Câu 11: Khẩu lệnh nào sau đây chỉ có động lệnh mà không có dự lệnh?

  • A. "Nghiêm"
  • B. "Bên phải - Quay"
  • C. "Đứng dậy"
  • D. "Đi đều - Bước"

Câu 12: Khi thực hiện động tác nghiêm, tư thế bàn tay đúng là như thế nào?

  • A. Nắm chặt thành nắm đấm.
  • B. Xòe rộng các ngón tay.
  • C. Các ngón tay đan vào nhau.
  • D. Khép các ngón tay tự nhiên.

Câu 13: Trong động tác đi đều, độ dài bước chân tiêu chuẩn là bao nhiêu?

  • A. Khoảng 30cm.
  • B. Khoảng 75cm.
  • C. Khoảng 1 mét.
  • D. Tùy thuộc vào chiều cao của mỗi người.

Câu 14: Tốc độ đi đều chuẩn trong đội ngũ là bao nhiêu bước/phút?

  • A. 40 - 50 bước/phút.
  • B. 80 - 90 bước/phút.
  • C. 100 - 110 bước/phút.
  • D. 120 - 130 bước/phút.

Câu 15: Khi thực hiện động tác chào bằng tay phải, tay trái ở tư thế nào?

  • A. Buông thõng tự nhiên.
  • B. Nắm nhẹ thành nắm đấm.
  • C. Đặt lên ngực trái.
  • D. Vẫn ở tư thế nghiêm, áp sát thân người.

Câu 16: Lỗi thường gặp khi thực hiện động tác quay bên trái là gì?

  • A. Bước chân không đúng hướng hoặc bị lệch trục.
  • B. Tay đánh quá cao hoặc quá thấp.
  • C. Mắt không nhìn thẳng.
  • D. Thân người bị nghiêng về phía trước.

Câu 17: Trong động tác chạy đều, điểm khác biệt chính về độ cao đánh tay so với đi đều là gì?

  • A. Đánh tay cao hơn và biên độ lớn hơn.
  • B. Đánh tay thấp hơn và biên độ nhỏ hơn.
  • C. Đánh tay ngang vai.
  • D. Không có sự khác biệt về độ cao đánh tay.

Câu 18: Khi đổi chân trong khi đi đều, bước chân nào được dùng làm bước đổi?

  • A. Bước chân trái.
  • B. Cả hai bước chân đều có thể dùng.
  • C. Bước chân phải.
  • D. Bước chân thuận của mỗi người.

Câu 19: Trong động tác nghỉ, hai bàn chân tạo thành hình gì?

  • A. Hình chữ T.
  • B. Hình chữ L.
  • C. Song song và khép sát.
  • D. Hình chữ V.

Câu 20: Điều gì quan trọng nhất cần duy trì khi thực hiện các động tác đội ngũ?

  • A. Tính thống nhất và đồng đều của đội hình.
  • B. Tốc độ thực hiện động tác nhanh nhất.
  • C. Sự thoải mái và dễ chịu khi thực hiện.
  • D. Biểu cảm khuôn mặt tươi tỉnh.

Câu 21: Tình huống nào sau đây yêu cầu sử dụng động tác "qua phải, qua trái"?

  • A. Di chuyển đội hình vòng tròn.
  • B. Chỉnh hàng ngang trong đội hình.
  • C. Vượt qua vật cản nhỏ.
  • D. Tăng khoảng cách giữa các hàng dọc.

Câu 22: Khi nghe khẩu lệnh "Đứng lại" trong khi đang chạy đều, cần thực hiện mấy bước chân để dừng hẳn?

  • A. 1 bước.
  • B. 2 bước.
  • C. 3 bước.
  • D. Dừng lại ngay lập tức.

Câu 23: Trong động tác chào, ngón tay trỏ của bàn tay phải đặt ở vị trí nào trên mũ?

  • A. Giữa trán mũ.
  • B. Vành mũ bên trái.
  • C. Không chạm vào mũ.
  • D. Vành mũ bên phải, phía trên thái dương.

Câu 24: Mục đích của việc luyện tập đội ngũ từng người không có súng đối với học sinh là gì?

  • A. Rèn luyện kỷ luật, tác phong nhanh nhẹn, và tinh thần tập thể.
  • B. Nâng cao kỹ năng chiến đấu cá nhân.
  • C. Giúp học sinh giải trí và thư giãn.
  • D. Chuẩn bị cho các hoạt động thể dục thể thao.

Câu 25: Khi thực hiện động tác tiến hoặc lùi, khoảng cách mỗi bước chân là bao nhiêu?

  • A. Khoảng 75 cm như bước đi đều.
  • B. Khoảng 30 - 40 cm.
  • C. Khoảng 1 mét.
  • D. Tùy ý điều chỉnh theo địa hình.

Câu 26: Trong đội hình hàng dọc, khoảng cách giữa người đứng trước và người đứng sau là bao nhiêu?

  • A. Nửa bước chân.
  • B. Hai bước chân.
  • C. Một cánh tay.
  • D. Tùy thuộc vào chỉ huy.

Câu 27: Tại sao cần có động tác "đổi chân" khi đang đi đều?

  • A. Thay đổi tốc độ di chuyển.
  • B. Tránh bị mỏi chân khi đi lâu.
  • C. Thể hiện sự linh hoạt của đội hình.
  • D. Điều chỉnh nhịp bước cho phù hợp với đội hình hoặc khẩu lệnh.

Câu 28: Khi thực hiện động tác ngồi xuống, lưng phải giữ như thế nào?

  • A. Thẳng.
  • B. Khom về phía trước.
  • C. Ngả về phía sau.
  • D. Tùy ý thoải mái.

Câu 29: Trong đội ngũ, người chỉ huy hô khẩu lệnh thường đứng ở vị trí nào so với đội hình?

  • A. Phía sau đội hình.
  • B. Phía trước và chính giữa đội hình.
  • C. Bên phải đội hình.
  • D. Bên trái đội hình.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự "hùng mạnh" của đội ngũ khi thực hiện động tác đi đều?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh.
  • B. Âm thanh bước chân lớn.
  • C. Sự đồng đều, dứt khoát trong động tác và nhịp bước.
  • D. Số lượng người tham gia đông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của động tác nghiêm trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Động tác nào sau đây giúp người học 'đứng trong đội hình đỡ mỏi mà vẫn giữ được tư thế, hàng ngũ nghiêm chỉnh và tập trung sức chú ý'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Ý nghĩa chính của động tác quay tại chỗ là gì trong thực hành đội ngũ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Động tác chào, thôi chào trong đội ngũ thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi nào động tác đi đều, đứng lại, đổi chân khi đang đi đều thường được sử dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Mục đích của động tác giậm chân, đứng lại, đổi chân, đi đều chuyển sang giậm chân là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong tình huống nào thì động tác tiến, lùi, qua phải, qua trái phát huy tác dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Động tác ngồi xuống, đứng dậy thường được ứng dụng trong các hoạt động nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Ý nghĩa của động tác chạy đều, đứng lại trong đội ngũ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng', phần nào là dự lệnh và phần nào là động lệnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khẩu lệnh nào sau đây chỉ có động lệnh mà không có dự lệnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi thực hiện động tác nghiêm, tư thế bàn tay đúng là như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong động tác đi đều, độ dài bước chân tiêu chuẩn là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tốc độ đi đều chuẩn trong đội ngũ là bao nhiêu bước/phút?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi thực hiện động tác chào bằng tay phải, tay trái ở tư thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Lỗi thường gặp khi thực hiện động tác quay bên trái là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong động tác chạy đều, điểm khác biệt chính về độ cao đánh tay so với đi đều là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi đổi chân trong khi đi đều, bước chân nào được dùng làm bước đổi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong động tác nghỉ, hai bàn chân tạo thành hình gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Điều gì quan trọng nhất cần duy trì khi thực hiện các động tác đội ngũ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tình huống nào sau đây yêu cầu sử dụng động tác 'qua phải, qua trái'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi nghe khẩu lệnh 'Đứng lại' trong khi đang chạy đều, cần thực hiện mấy bước chân để dừng hẳn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong động tác chào, ngón tay trỏ của bàn tay phải đặt ở vị trí nào trên mũ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Mục đích của việc luyện tập đội ngũ từng người không có súng đối với học sinh là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi thực hiện động tác tiến hoặc lùi, khoảng cách mỗi bước chân là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong đội hình hàng dọc, khoảng cách giữa người đứng trước và người đứng sau là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tại sao cần có động tác 'đổi chân' khi đang đi đều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi thực hiện động tác ngồi xuống, lưng phải giữ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong đội ngũ, người chỉ huy hô khẩu lệnh thường đứng ở vị trí nào so với đội hình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự 'hùng mạnh' của đội ngũ khi thực hiện động tác đi đều?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc thực hiện các động tác đội ngũ từng người không có súng trong môn Giáo dục quốc phòng là gì?

  • A. Để giải trí và rèn luyện thể chất đơn thuần.
  • B. Để biểu diễn trong các sự kiện của trường học.
  • C. Để đối phó với các tình huống khẩn cấp bất ngờ.
  • D. Rèn luyện ý thức kỷ luật, tác phong nhanh nhẹn, thống nhất và tinh thần đồng đội.

Câu 2: Trong các động tác cơ bản của đội ngũ từng người không có súng, động tác nào thể hiện trạng thái tĩnh tại, tập trung cao độ và sẵn sàng nhận lệnh?

  • A. Động tác Nghiêm
  • B. Động tác Nghỉ
  • C. Động tác Đi đều
  • D. Động tác Chạy đều

Câu 3: Khi chỉ huy hô khẩu lệnh “Nghỉ!”, người học viên cần thực hiện động tác nào để vẫn duy trì đội hình hàng ngũ nhưng giảm bớt sự căng thẳng, mệt mỏi?

  • A. Đứng nghiêm tại chỗ
  • B. Chùng gối hoặc đứng chéo chân
  • C. Bước một bước sang ngang
  • D. Ngồi xuống nghỉ ngơi

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, động tác “quay phải” hoặc “quay trái” được sử dụng nhiều nhất trong đội ngũ?

  • A. Khi muốn di chuyển nhanh về phía trước
  • B. Khi muốn lùi lại phía sau
  • C. Khi muốn đổi hướng đội hình trong khi vẫn giữ vị trí
  • D. Khi muốn chào cấp trên

Câu 5: Ý nghĩa chính của động tác “đi đều” trong đội ngũ là gì, xét về mặt chiến thuật và hình thức?

  • A. Di chuyển đội hình có trật tự, thống nhất, thể hiện sức mạnh và tính kỷ luật
  • B. Rèn luyện sức bền và sự dẻo dai của đôi chân
  • C. Tạo ra tiếng động lớn để gây ấn tượng với đối phương
  • D. Giúp cá nhân thư giãn và giảm căng thẳng trong quá trình huấn luyện

Câu 6: Động tác “chạy đều” thường được sử dụng trong những tình huống nào khác biệt so với động tác “đi đều”?

  • A. Khi di chuyển trong phạm vi hẹp
  • B. Khi cần di chuyển nhanh trên quãng đường dài hoặc vượt qua địa hình phức tạp
  • C. Khi biểu diễn diễu binh, duyệt đội ngũ
  • D. Khi muốn giữ khoảng cách đều giữa các thành viên

Câu 7: Trong khẩu lệnh “Đứng lại – Đứng!”, từ “Đứng lại” được gọi là gì và nó có vai trò như thế nào?

  • A. Động lệnh, ra lệnh thực hiện động tác
  • B. Khẩu lệnh chính, quyết định toàn bộ động tác
  • C. Dự lệnh, chuẩn bị tâm lý và hành động cho động tác tiếp theo
  • D. Khẩu lệnh phụ, bổ trợ cho động lệnh

Câu 8: Khi thực hiện động tác “ngồi xuống”, điểm khác biệt cơ bản giữa cách ngồi xuống theo điều lệnh đội ngũ và cách ngồi tự nhiên thông thường là gì?

  • A. Tốc độ thực hiện nhanh hơn
  • B. Vị trí đặt tay khác nhau
  • C. Tư thế lưng thẳng hơn
  • D. Thực hiện theo khẩu lệnh và có quy trình thống nhất, dứt khoát

Câu 9: Để thay đổi hướng 180 độ khi đang đứng tại chỗ, động tác nào sau đây là phù hợp và nhanh chóng nhất?

  • A. Quay phải
  • B. Quay trái
  • C. Quay đằng sau
  • D. Đi vòng sang phải

Câu 10: Trong đội ngũ, động tác “Chào, thôi chào” không chỉ là hình thức lễ tiết mà còn mang ý nghĩa sâu sắc nào khác?

  • A. Thể hiện sự phục tùng vô điều kiện
  • B. Biểu thị sự tôn trọng, đoàn kết và tính kỷ luật của quân đội
  • C. Phô trương sức mạnh quân sự
  • D. Đơn thuần là nghi thức xã giao

Câu 11: Khi thực hiện động tác “tiến” hoặc “lùi”, phạm vi di chuyển tối đa thường là bao nhiêu bước và mục đích chính của các động tác này là gì?

  • A. 1 đến 5 bước, điều chỉnh đội hình ở cự ly ngắn
  • B. 5 đến 10 bước, di chuyển đội hình trung bình
  • C. Trên 10 bước, di chuyển đội hình xa
  • D. Không giới hạn số bước, tùy theo tình huống

Câu 12: Để chuyển từ trạng thái “đi đều” sang “đứng lại”, khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng và động tác “đứng lại” được thực hiện khi nào?

  • A. “Đứng lại – Bước!”, khi chân phải chạm đất
  • B. “Đứng lại – Khựng!”, khi chân trái chạm đất
  • C. “Dừng lại – Đứng!”, khi chân phải chạm đất
  • D. “Đứng lại – Đứng!”, khi chân trái chạm đất

Câu 13: Trong quá trình luyện tập đội ngũ, nếu một học viên thực hiện sai động tác, lỗi sai đó ảnh hưởng đến yếu tố nào quan trọng nhất của đội ngũ?

  • A. Sức mạnh thể chất của đội ngũ
  • B. Thời gian hoàn thành bài tập
  • C. Tính thống nhất, đồng đều và kỷ luật của đội ngũ
  • D. Tính sáng tạo và linh hoạt trong thực hiện

Câu 14: Khi chỉ huy muốn đội ngũ chuyển từ đội hình hàng dọc sang đội hình hàng ngang, các động tác điều lệnh nào có thể được sử dụng?

  • A. Đi đều và đứng lại
  • B. Đi đều kết hợp với quay phải (hoặc quay trái) và tiến, lùi
  • C. Chạy đều và ngồi xuống
  • D. Nghiêm và nghỉ

Câu 15: Tại sao trong môn Giáo dục quốc phòng, việc luyện tập các động tác đội ngũ thường được thực hiện ngoài trời hoặc trong không gian rộng?

  • A. Để đảm bảo không gian thực hiện các động tác, rèn luyện trong điều kiện tự nhiên và tăng cường sức khỏe
  • B. Để tránh làm ồn và ảnh hưởng đến các lớp học khác
  • C. Vì không gian trong nhà không đủ ánh sáng
  • D. Theo quy định bắt buộc của Bộ Giáo dục

Câu 16: Trong động tác “đi đều”, chiều dài bước chân tiêu chuẩn của người trưởng thành là khoảng bao nhiêu centimet?

  • A. 30cm
  • B. 50cm
  • C. 75cm
  • D. 100cm

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong khi “đi đều”, một người bước nhanh hơn hoặc chậm hơn so với tốc độ chung của đội ngũ?

  • A. Không ảnh hưởng gì, vẫn giữ được đội hình
  • B. Chỉ gây mất thẩm mỹ đội hình
  • C. Người đó sẽ bị loại khỏi đội ngũ
  • D. Gây rối loạn đội hình, phá vỡ tính thống nhất

Câu 18: Khi thực hiện động tác “chạy đều”, bộ phận nào của bàn chân tiếp xúc với mặt đất đầu tiên?

  • A. Cả bàn chân
  • B. Mũi bàn chân
  • C. Gót chân
  • D. Cạnh bàn chân

Câu 19: Trong các động tác quay (quay phải, quay trái, quay đằng sau), điểm chung quan trọng nhất về kỹ thuật thực hiện là gì?

  • A. Giữ thẳng chân
  • B. Đánh tay mạnh mẽ
  • C. Lấy gót chân và mũi bàn chân làm trụ xoay
  • D. Mắt luôn nhìn thẳng phía trước

Câu 20: Để rèn luyện khả năng phản xạ nhanh và chấp hành mệnh lệnh tức thời, bài tập nào trong đội ngũ từng người không có súng mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Luyện tập động tác “nghiêm” và “nghỉ”
  • B. Luyện tập động tác “đi đều” trên đường thẳng
  • C. Luyện tập động tác “ngồi xuống” và “đứng dậy”
  • D. Luyện tập các động tác theo khẩu lệnh nhanh, liên tục và thay đổi bất ngờ

Câu 21: Khi thực hiện động tác “chào tay phải”, tay trái cần phải ở tư thế nào?

  • A. Buông thẳng tự nhiên dọc theo thân người
  • B. Chống vào hông
  • C. Đưa ra phía trước
  • D. Vòng ra sau lưng

Câu 22: Trong trường hợp nào thì người chỉ huy có thể bỏ qua bước “dự lệnh” và hô trực tiếp “động lệnh”?

  • B. Đối với những động tác đơn giản, đã quen thuộc với đội ngũ
  • C. Khi đội ngũ đang ở trạng thái mất tập trung
  • D. Trong điều kiện thời tiết xấu

Câu 23: Nếu khoảng cách giữa các hàng ngang trong đội hình không đảm bảo, động tác nào có thể được sử dụng để điều chỉnh nhanh chóng?

  • C. Tiến, lùi
  • D. Ngồi xuống, đứng dậy

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí đánh giá một người thực hiện động tác đội ngũ đúng và đẹp?

  • D. Tốc độ thực hiện động tác nhanh nhất có thể

Câu 25: Khi muốn đội ngũ di chuyển sang phải một khoảng ngắn, khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

  • A. “Sang phải – Bước!”, hoặc “Qua phải – Bước!”
  • B. “Về bên phải – Bước!”
  • C. “Hướng phải – Bước!”
  • D. “Phải – Tiến!”

Câu 26: Trong điều kiện thời tiết nắng nóng, việc luyện tập đội ngũ có thể gặp khó khăn gì và cần lưu ý điều gì để đảm bảo sức khỏe?

  • B. Mất nước, say nắng; cần bổ sung nước, nghỉ ngơi hợp lý và che chắn khi nắng gắt
  • C. Dễ bị cảm lạnh; cần mặc ấm và giữ ấm cơ thể
  • D. Khó tập trung; cần giảm cường độ luyện tập

Câu 27: So với việc luyện tập cá nhân, luyện tập đội ngũ mang lại lợi ích gì đặc biệt về mặt xã hội và tinh thần?

  • A. Nâng cao thành tích cá nhân
  • B. Giảm áp lực cạnh tranh
  • C. Tiết kiệm thời gian luyện tập
  • D. Tăng cường tinh thần đồng đội, khả năng phối hợp và ý thức cộng đồng

Câu 28: Nếu người chỉ huy hô sai khẩu lệnh, người học viên nên làm gì?

  • C. Chờ đợi khẩu lệnh sửa sai hoặc nhắc lại khẩu lệnh đúng từ chỉ huy
  • D. Tự ý sửa lại khẩu lệnh cho đúng

Câu 29: Trong quá trình luyện tập “đi đều”, nếu muốn đổi chân (bước hụt chân), khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng và động tác đổi chân thực hiện như thế nào?

  • B. “Đổi chân – Bước!”, bước thêm một bước ngắn bằng chân phải rồi tiếp tục đi đều bằng chân trái
  • C. “Sửa chân – Bước!”, bước lùi lại một bước rồi đi tiếp
  • D. “Chân phải – Bước!”, nhấc chân phải lên cao và bước mạnh xuống

Câu 30: Ứng dụng kiến thức về đội ngũ từng người không có súng có thể giúp ích như thế nào trong cuộc sống hàng ngày và các hoạt động tập thể khác ngoài môn GDQP?

  • A. Rèn luyện tác phong nhanh nhẹn, ý thức kỷ luật, tinh thần tập thể, có ích trong học tập, làm việc nhóm, sinh hoạt cộng đồng
  • B. Giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và thể lực
  • C. Chủ yếu áp dụng trong môi trường quân đội và công an
  • D. Không có nhiều ứng dụng thực tế ngoài môn GDQP

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu chính của việc thực hiện các động tác đội ngũ từng người không có súng trong môn Giáo dục quốc phòng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong các động tác cơ bản của đội ngũ từng người không có súng, động tác nào thể hiện trạng thái tĩnh tại, tập trung cao độ và sẵn sàng nhận lệnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi chỉ huy hô khẩu lệnh “Nghỉ!”, người học viên cần thực hiện động tác nào để vẫn duy trì đội hình hàng ngũ nhưng giảm bớt sự căng thẳng, mệt mỏi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, động tác “quay phải” hoặc “quay trái” được sử dụng nhiều nhất trong đội ngũ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Ý nghĩa chính của động tác “đi đều” trong đội ngũ là gì, xét về mặt chiến thuật và hình thức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Động tác “chạy đều” thường được sử dụng trong những tình huống nào khác biệt so với động tác “đi đều”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong khẩu lệnh “Đứng lại – Đứng!”, từ “Đứng lại” được gọi là gì và nó có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi thực hiện động tác “ngồi xuống”, điểm khác biệt cơ bản giữa cách ngồi xuống theo điều lệnh đội ngũ và cách ngồi tự nhiên thông thường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để thay đổi hướng 180 độ khi đang đứng tại chỗ, động tác nào sau đây là phù hợp và nhanh chóng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong đội ngũ, động tác “Chào, thôi chào” không chỉ là hình thức lễ tiết mà còn mang ý nghĩa sâu sắc nào khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi thực hiện động tác “tiến” hoặc “lùi”, phạm vi di chuyển tối đa thường là bao nhiêu bước và mục đích chính của các động tác này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để chuyển từ trạng thái “đi đều” sang “đứng lại”, khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng và động tác “đứng lại” được thực hiện khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong quá trình luyện tập đội ngũ, nếu một học viên thực hiện sai động tác, lỗi sai đó ảnh hưởng đến yếu tố nào quan trọng nhất của đội ngũ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi chỉ huy muốn đội ngũ chuyển từ đội hình hàng dọc sang đội hình hàng ngang, các động tác điều lệnh nào có thể được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tại sao trong môn Giáo dục quốc phòng, việc luyện tập các động tác đội ngũ thường được thực hiện ngoài trời hoặc trong không gian rộng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong động tác “đi đều”, chiều dài bước chân tiêu chuẩn của người trưởng thành là khoảng bao nhiêu centimet?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong khi “đi đều”, một người bước nhanh hơn hoặc chậm hơn so với tốc độ chung của đội ngũ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi thực hiện động tác “chạy đều”, bộ phận nào của bàn chân tiếp xúc với mặt đất đầu tiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong các động tác quay (quay phải, quay trái, quay đằng sau), điểm chung quan trọng nhất về kỹ thuật thực hiện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để rèn luyện khả năng phản xạ nhanh và chấp hành mệnh lệnh tức thời, bài tập nào trong đội ngũ từng người không có súng mang lại hiệu quả cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi thực hiện động tác “chào tay phải”, tay trái cần phải ở tư thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong trường hợp nào thì người chỉ huy có thể bỏ qua bước “dự lệnh” và hô trực tiếp “động lệnh”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nếu khoảng cách giữa các hàng ngang trong đội hình không đảm bảo, động tác nào có thể được sử dụng để điều chỉnh nhanh chóng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí đánh giá một người thực hiện động tác đội ngũ đúng và đẹp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi muốn đội ngũ di chuyển sang phải một khoảng ngắn, khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong điều kiện thời tiết nắng nóng, việc luyện tập đội ngũ có thể gặp khó khăn gì và cần lưu ý điều gì để đảm bảo sức khỏe?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: So với việc luyện tập cá nhân, luyện tập đội ngũ mang lại lợi ích gì đặc biệt về mặt xã hội và tinh thần?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu người chỉ huy hô sai khẩu lệnh, người học viên nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quá trình luyện tập “đi đều”, nếu muốn đổi chân (bước hụt chân), khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng và động tác đổi chân thực hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Ứng dụng kiến thức về đội ngũ từng người không có súng có thể giúp ích như thế nào trong cuộc sống hàng ngày và các hoạt động tập thể khác ngoài môn GDQP?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động tác nào sau đây trong đội ngũ từng người không có súng được thực hiện khi muốn thể hiện sự trang nghiêm, sẵn sàng nhận nhiệm vụ và rèn luyện tính kỷ luật?

  • A. Nghiêm
  • B. Nghỉ
  • C. Đi đều
  • D. Chào

Câu 2: Trong đội hình hàng dọc, khi chỉ huy hô "Nghỉ!", chiến sĩ thực hiện động tác nghỉ nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thể hiện sự kính trọng với cấp trên
  • B. Đỡ mỏi, giữ đội hình và tập trung
  • C. Chuẩn bị chuyển hướng đội hình
  • D. Báo hiệu kết thúc buổi tập

Câu 3: Tình huống nào sau đây đòi hỏi chiến sĩ phải thực hiện động tác quay bên trái hoặc bên phải tại chỗ?

  • A. Di chuyển đội hình trên quãng đường dài
  • B. Tạm dừng trong khi hành quân
  • C. Đổi hướng đội hình khi đứng yên
  • D. Giải tán đội hình sau khi tập luyện

Câu 4: Động tác "Chào, thôi chào" trong đội ngũ không có súng thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng vận động linh hoạt của cá nhân
  • B. Sự nhanh nhẹn trong phản ứng với mệnh lệnh
  • C. Kỹ năng giữ thăng bằng và tư thế
  • D. Tính kỷ luật, đoàn kết và văn minh

Câu 5: Khi nào thì động tác đi đều, đứng lại được sử dụng?

  • A. Di chuyển đội hình, duyệt đội ngũ, diễu hành
  • B. Tập trung sự chú ý của đội hình
  • C. Thay đổi vị trí đứng trong đội hình
  • D. Khởi động trước khi luyện tập

Câu 6: Ý nghĩa chính của động tác giậm chân tại chỗ là gì?

  • A. Rèn luyện sức bền của đôi chân
  • B. Điều chỉnh hàng ngũ, cự ly khi đi đều
  • C. Tăng tốc độ di chuyển của đội hình
  • D. Chuẩn bị chuyển sang tư thế chạy

Câu 7: Động tác tiến, lùi, qua phải, qua trái thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần di chuyển đội hình trên địa hình phức tạp
  • B. Trong quá trình hành quân đường dài
  • C. Điều chỉnh đội hình ở cự ly ngắn
  • D. Khi tập hợp đội hình từ vị trí tập trung

Câu 8: Khi nào chiến sĩ cần thực hiện động tác ngồi xuống, đứng dậy trong đội ngũ?

  • A. Khi chuyển đội hình từ hàng dọc sang hàng ngang
  • B. Trong quá trình luyện tập thể lực
  • C. Khi thực hiện nghi lễ chào cờ
  • D. Trong học tập, sinh hoạt ngoài trời hoặc hội trường không ghế

Câu 9: Động tác chạy đều được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Di chuyển đội hình một cách trang trọng
  • B. Vận động đội hình nhanh chóng, khẩn trương
  • C. Rèn luyện sức nhanh và sức mạnh
  • D. Thực hiện các bài tập thể dục nhịp điệu

Câu 10: Trong khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng!", phần "Đứng lại" được gọi là gì?

  • A. Khẩu lệnh chính
  • B. Hiệu lệnh
  • C. Dự lệnh
  • D. Động lệnh

Câu 11: Khẩu lệnh nào sau đây chỉ có động lệnh, không có dự lệnh?

  • A. Đứng nghiêm
  • B. Đi đều - Bước
  • C. Bên phải - Quay
  • D. Đứng dậy

Câu 12: Khi thực hiện động tác nghiêm, tư thế nào sau đây là SAI?

  • A. Hai gót chân chạm nhau, hai bàn chân mở ra hình chữ V
  • B. Hai tay nắm chặt đặt phía trước bụng
  • C. Thân người thẳng, ngực hơi ưỡn
  • D. Mắt nhìn thẳng

Câu 13: Trong động tác đi đều, tay phải đánh ra phía trước như thế nào là đúng?

  • A. Vuông góc với thân người, lòng bàn tay úp
  • B. Cao ngang vai, lòng bàn tay hướng vào thân
  • C. Góc độ vừa phải, lòng bàn tay sấp
  • D. Đánh mạnh và cao, lòng bàn tay ngửa

Câu 14: Khi thực hiện động tác chào tay phải, ngón tay nào cần khép kín và sát nhau?

  • A. Năm ngón tay
  • B. Ba ngón giữa
  • C. Ngón trỏ và ngón giữa
  • D. Ngón cái và ngón trỏ

Câu 15: Lỗi thường gặp khi thực hiện động tác quay tại chỗ là gì?

  • A. Không đánh tay khi quay
  • B. Bước chân không đúng vị trí
  • C. Quay quá nhanh hoặc quá chậm
  • D. Không giữ thẳng người khi quay

Câu 16: Trong tình huống nào sau đây, chiến sĩ KHÔNG cần thiết phải thực hiện động tác nghiêm?

  • A. Báo cáo với chỉ huy
  • B. Khi nghe phổ biến mệnh lệnh
  • C. Trong giờ giải lao
  • D. Khi chào cờ

Câu 17: So sánh sự khác biệt chính giữa động tác đi đều và chạy đều về mặt tốc độ di chuyển?

  • A. Không có sự khác biệt về tốc độ
  • B. Đi đều nhanh hơn chạy đều
  • C. Tốc độ phụ thuộc vào khẩu lệnh
  • D. Chạy đều có tốc độ nhanh hơn đi đều

Câu 18: Nếu chiến sĩ đang đi đều và nghe khẩu lệnh "Đứng lại!", động tác nào sau đây cần thực hiện ĐẦU TIÊN?

  • A. Dừng đánh tay ngay lập tức
  • B. Chùng gối và dừng bước
  • C. Đứng thẳng người và hô "Có!"
  • D. Quay người về phía chỉ huy

Câu 19: Trong quá trình luyện tập động tác đội ngũ, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính thống nhất và đẹp mắt của đội hình?

  • A. Sức mạnh thể chất của từng cá nhân
  • B. Trang phục chỉnh tề và đồng đều
  • C. Sự đồng đều và chính xác trong động tác
  • D. Thời gian luyện tập kéo dài

Câu 20: Hãy sắp xếp thứ tự đúng các bước thực hiện động tác quay bên phải tại chỗ:

  • A. 1-Đưa chân trái lên một bước, 2-Xoay người sang phải, 3-Thu chân trái về
  • B. 1-Xoay người sang phải, 2-Đưa chân trái lên một bước, 3-Thu chân trái về
  • C. 1-Thu chân trái về, 2-Đưa chân trái lên một bước, 3-Xoay người sang phải
  • D. 1-Đưa chân phải lên một bước, 2-Xoay người sang phải, 3-Thu chân phải về

Câu 21: Mục đích của việc luyện tập thường xuyên các động tác đội ngũ từng người không có súng là gì?

  • A. Để có sức khỏe tốt hơn
  • B. Rèn luyện kỷ luật, tác phong và tinh thần đồng đội
  • C. Để chuẩn bị cho các hoạt động thể thao
  • D. Để giải trí và thư giãn

Câu 22: Trong trường hợp nào, khẩu lệnh "Giậm chân - Giậm!" được ưu tiên sử dụng hơn khẩu lệnh "Đi đều - Bước!"?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh trên địa hình bằng phẳng
  • B. Khi bắt đầu buổi tập luyện đội ngũ
  • C. Khi cần điều chỉnh đội hình trong khi đang di chuyển
  • D. Khi chào đón đại biểu hoặc khách mời

Câu 23: Động tác nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân một cách đối xứng?

  • A. Nghiêm
  • B. Quay bên trái
  • C. Đứng dậy
  • D. Đi đều

Câu 24: Nếu chiều ngang đội hình quá rộng, để thu hẹp đội hình một cách nhanh chóng, chỉ huy có thể sử dụng động tác nào?

  • A. Đi đều chậm lại
  • B. Giậm chân tại chỗ
  • C. Chạy đều
  • D. Nghỉ

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu chiến sĩ thực hiện sai động tác "Chào" trong khi duyệt đội ngũ?

  • A. Ảnh hưởng đến tính trang nghiêm và kỷ luật của đội hình
  • B. Không có ảnh hưởng gì đáng kể
  • C. Chỉ bị nhắc nhở nhẹ nhàng
  • D. Bị loại khỏi đội hình duyệt đội ngũ

Câu 26: Trong điều kiện thời tiết nắng nóng, động tác nào giúp chiến sĩ đỡ mệt mỏi nhất trong khi vẫn duy trì đội hình?

  • A. Nghiêm
  • B. Đi đều
  • C. Nghỉ
  • D. Chạy đều

Câu 27: Tại sao khi hô khẩu lệnh "Đứng lại!", dự lệnh "Đứng lại" cần được hô kéo dài hơn động lệnh "Đứng"?

  • A. Để tạo sự trang nghiêm và long trọng
  • B. Để kiểm tra khả năng phản xạ của người nghe
  • C. Theo quy định bắt buộc của điều lệnh
  • D. Để người nghe có thời gian chuẩn bị thực hiện động tác

Câu 28: Động tác nào sau đây chủ yếu rèn luyện khả năng giữ thăng bằng và kiểm soát tư thế?

  • A. Nghiêm
  • B. Đi đều
  • C. Ngồi xuống
  • D. Quay bên trái

Câu 29: Trong trường hợp khẩn cấp, cần di chuyển đội hình nhanh nhất, động tác nào sẽ được sử dụng?

  • A. Đi đều
  • B. Chạy đều
  • C. Giậm chân tại chỗ
  • D. Tiến, lùi, qua phải, qua trái

Câu 30: Nếu chiến sĩ quên thứ tự các bước của động tác quay bên trái, giải pháp tốt nhất để khắc phục là gì?

  • A. Tự nghĩ ra cách quay khác đơn giản hơn
  • B. Hỏi ý kiến của bạn bè xung quanh
  • C. Xem lại tài liệu hướng dẫn và luyện tập nhiều lần
  • D. Bỏ qua động tác quay và chỉ tập các động tác khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Động tác nào sau đây trong đội ngũ từng người không có súng được thực hiện khi muốn thể hiện sự trang nghiêm, sẵn sàng nhận nhiệm vụ và rèn luyện tính kỷ luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong đội hình hàng dọc, khi chỉ huy hô 'Nghỉ!', chiến sĩ thực hiện động tác nghỉ nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tình huống nào sau đây đòi hỏi chiến sĩ phải thực hiện động tác quay bên trái hoặc bên phải tại chỗ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Động tác 'Chào, thôi chào' trong đội ngũ không có súng thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi nào thì động tác đi đều, đứng lại được sử dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Ý nghĩa chính của động tác giậm chân tại chỗ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Động tác tiến, lùi, qua phải, qua trái thường được áp dụng trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi nào chiến sĩ cần thực hiện động tác ngồi xuống, đứng dậy trong đội ngũ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Động tác chạy đều được sử dụng với mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng!', phần 'Đứng lại' được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khẩu lệnh nào sau đây chỉ có động lệnh, không có dự lệnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi thực hiện động tác nghiêm, tư thế nào sau đây là SAI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong động tác đi đều, tay phải đánh ra phía trước như thế nào là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi thực hiện động tác chào tay phải, ngón tay nào cần khép kín và sát nhau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Lỗi thường gặp khi thực hiện động tác quay tại chỗ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong tình huống nào sau đây, chiến sĩ KHÔNG cần thiết phải thực hiện động tác nghiêm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: So sánh sự khác biệt chính giữa động tác đi đều và chạy đều về mặt tốc độ di chuyển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu chiến sĩ đang đi đều và nghe khẩu lệnh 'Đứng lại!', động tác nào sau đây cần thực hiện ĐẦU TIÊN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong quá trình luyện tập động tác đội ngũ, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính thống nhất và đẹp mắt của đội hình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hãy sắp xếp thứ tự đúng các bước thực hiện động tác quay bên phải tại chỗ:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Mục đích của việc luyện tập thường xuyên các động tác đội ngũ từng người không có súng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong trường hợp nào, khẩu lệnh 'Giậm chân - Giậm!' được ưu tiên sử dụng hơn khẩu lệnh 'Đi đều - Bước!'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Động tác nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân một cách đối xứng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu chiều ngang đội hình quá rộng, để thu hẹp đội hình một cách nhanh chóng, chỉ huy có thể sử dụng động tác nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu chiến sĩ thực hiện sai động tác 'Chào' trong khi duyệt đội ngũ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong điều kiện thời tiết nắng nóng, động tác nào giúp chiến sĩ đỡ mệt mỏi nhất trong khi vẫn duy trì đội hình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tại sao khi hô khẩu lệnh 'Đứng lại!', dự lệnh 'Đứng lại' cần được hô kéo dài hơn động lệnh 'Đứng'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Động tác nào sau đây chủ yếu rèn luyện khả năng giữ thăng bằng và kiểm soát tư thế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong trường hợp khẩn cấp, cần di chuyển đội hình nhanh nhất, động tác nào sẽ được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu chiến sĩ quên thứ tự các bước của động tác quay bên trái, giải pháp tốt nhất để khắc phục là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của động tác "Nghiêm" trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

  • A. Để di chuyển đội hình một cách nhanh chóng.
  • B. Để giữ đội hình hàng ngũ thẳng hàng.
  • C. Để chào cấp trên hoặc đồng đội.
  • D. Để rèn luyện tác phong nghiêm túc, sẵn sàng nhận mệnh lệnh.

Câu 2: Trong khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng", phần nào là động lệnh?

  • A. Đứng lại
  • B. Cả "Đứng lại - Đứng"
  • C. Đứng
  • D. Không có động lệnh

Câu 3: Khi thực hiện động tác "Đi đều", yếu tố nào sau đây là sai về tư thế thân người?

  • A. Thân người ngay ngắn.
  • B. Thân người hơi khom về phía trước để tăng tốc độ.
  • C. Mắt nhìn thẳng.
  • D. Hai vai thăng bằng.

Câu 4: Tình huống nào sau đây không phù hợp để sử dụng động tác "Quay tại chỗ"?

  • A. Di chuyển một quãng đường dài khoảng 20 mét.
  • B. Đổi hướng khi đang đứng trong đội hình.
  • C. Thực hiện nghi lễ chào cờ.
  • D. Điều chỉnh hướng khi tập luyện đội ngũ.

Câu 5: Ý nghĩa của việc thực hiện động tác "Nghỉ" trong đội ngũ là gì?

  • A. Thể hiện sự trang nghiêm và kỷ luật.
  • B. Đỡ mỏi khi đứng lâu mà vẫn giữ đội hình.
  • C. Nhanh chóng chuyển hướng đội hình.
  • D. Bắt đầu di chuyển đội hình.

Câu 6: Động tác nào sau đây được sử dụng để di chuyển đội hình ở cự ly ngắn, khoảng 1-2 bước?

  • A. Đi đều.
  • B. Chạy đều.
  • C. Tiến, lùi, qua phải, qua trái.
  • D. Giậm chân tại chỗ.

Câu 7: Khi có khẩu lệnh "Bên phải - Quay", hướng quay của người thực hiện là hướng nào?

  • A. Về phía sau.
  • B. Về phía bên phải.
  • C. Về phía bên trái.
  • D. Giữ nguyên hướng.

Câu 8: Trong động tác "Chào", điểm khác biệt chính giữa "Chào tay phải" và "Chào bằng mắt" là gì?

  • A. Tốc độ thực hiện động tác.
  • B. Mục đích sử dụng trong các tình huống.
  • C. Khẩu lệnh chỉ huy.
  • D. Sử dụng tay phải trong "Chào tay phải", chỉ dùng ánh mắt trong "Chào bằng mắt".

Câu 9: Động tác "Giậm chân tại chỗ" thường được sử dụng trong tình huống nào?

  • A. Di chuyển đội hình trên quãng đường dài.
  • B. Thực hiện các động tác quay.
  • C. Điều chỉnh hàng ngũ khi đang đi đều.
  • D. Nhanh chóng vượt qua địa hình khó khăn.

Câu 10: Khi hô khẩu lệnh "Đứng lại" trong khi "Đi đều", động lệnh "Đứng" được hô vào thời điểm nào?

  • A. Khi chân phải vừa chạm đất.
  • B. Khi chân trái vừa chạm đất.
  • C. Khi cả hai chân đều trên không.
  • D. Ngay sau khi hô dự lệnh "Đứng lại".

Câu 11: So sánh "Đi đều" và "Chạy đều", điểm khác biệt cơ bản nhất về kỹ thuật là gì?

  • A. Cách tiếp xúc bàn chân với mặt đất.
  • B. Độ dài bước chân.
  • C. Biên độ vung tay.
  • D. Tư thế thân người.

Câu 12: Trong đội hình hàng dọc, động tác nào giúp người chỉ huy dễ dàng kiểm tra và điều chỉnh hàng ngũ?

  • A. Đi đều.
  • B. Chạy đều.
  • C. Quay tại chỗ.
  • D. Đứng nghiêm, giữ vị trí.

Câu 13: Lỗi thường gặp khi thực hiện động tác "Chào" là gì?

  • A. Tay đưa lên quá chậm.
  • B. Các ngón tay không khép sát vào nhau.
  • C. Không nhìn về phía đối tượng chào.
  • D. Không giữ tư thế nghiêm khi chào.

Câu 14: Tại sao động tác "Ngồi xuống, đứng dậy" cần thực hiện thống nhất và trật tự trong đội ngũ?

  • A. Để tiết kiệm thời gian.
  • B. Để rèn luyện sức khỏe.
  • C. Để thể hiện tính kỷ luật và đồng đều của đội ngũ.
  • D. Để chuẩn bị cho các động tác phức tạp hơn.

Câu 15: Trong các động tác quay (trái, phải, đằng sau), điểm chung về kỹ thuật thực hiện là gì?

  • A. Vị trí đặt tay khi quay.
  • B. Tốc độ quay.
  • C. Góc độ quay.
  • D. Trụ xoay là gót chân và mũi bàn chân.

Câu 16: Khi thực hiện động tác "Tiến", bước chân đầu tiên phải là chân nào?

  • A. Chân trái.
  • B. Chân phải.
  • C. Luân phiên chân trái hoặc phải.
  • D. Tùy theo hướng tiến.

Câu 17: Ý nghĩa của động tác "Chào, thôi chào" trong môi trường quân đội và học đường là gì?

  • A. Để rèn luyện thể lực và sự nhanh nhẹn.
  • B. Để di chuyển đội hình một cách trật tự.
  • C. Biểu thị kỷ luật, tôn trọng và tinh thần đoàn kết.
  • D. Để báo hiệu bắt đầu hoặc kết thúc một hoạt động.

Câu 18: Trong tình huống nào thì người chỉ huy có thể sử dụng động tác "Chạy đều" thay vì "Đi đều"?

  • A. Khi cần di chuyển đội hình một cách trang trọng.
  • B. Khi cần di chuyển đội hình nhanh chóng trong cự ly trung bình.
  • C. Khi cần điều chỉnh hàng ngũ.
  • D. Khi thực hiện nghi lễ chào cờ.

Câu 19: Để chuyển từ đội hình hàng ngang sang hàng dọc, động tác quay nào được sử dụng?

  • A. Quay bên phải.
  • B. Quay bên trái.
  • C. Đằng sau - Quay.
  • D. Không cần quay, chỉ cần dãn hàng.

Câu 20: Khi thực hiện động tác "Đứng lại" từ "Đi đều", bước chân cuối cùng trước khi đứng im là bước chân nào?

  • A. Chân trái.
  • B. Chân phải.
  • C. Cả hai chân cùng lúc.
  • D. Không quan trọng bước chân nào.

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu người thực hiện động tác "Quay" bị mất thăng bằng?

  • A. Không ảnh hưởng gì, vẫn tiếp tục thực hiện.
  • B. Được phép dừng lại để lấy lại thăng bằng.
  • C. Bị trừ điểm trong kiểm tra.
  • D. Ảnh hưởng đến đội hình và có thể gây mất an toàn.

Câu 22: Trong môi trường học đường, việc thực hiện đúng các động tác đội ngũ có ý nghĩa gì đối với học sinh?

  • A. Giúp học sinh khỏe mạnh hơn.
  • B. Giúp học sinh học giỏi hơn các môn khác.
  • C. Rèn luyện kỷ luật, tác phong và tinh thần tập thể.
  • D. Giúp học sinh có thêm kỹ năng quân sự.

Câu 23: Khi chỉ huy muốn đổi hướng di chuyển 180 độ cho đội hình, khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

  • A. Bên phải - Quay.
  • B. Bên trái - Quay.
  • C. Đằng sau - Quay.
  • D. Đi vòng bên phải.

Câu 24: Trong động tác "Đi đều", độ dài bước chân tiêu chuẩn là bao nhiêu centimet?

  • A. 30cm.
  • B. 75cm.
  • C. 50cm.
  • D. 100cm.

Câu 25: Thứ tự thực hiện động tác "Quay bên trái" gồm mấy bước chính?

  • A. 2 bước.
  • B. 4 bước.
  • C. 3 bước.
  • D. 5 bước.

Câu 26: Trong khẩu lệnh "Nghiêm!", đây là loại khẩu lệnh gì?

  • A. Khẩu lệnh điều khiển.
  • B. Khẩu lệnh chào.
  • C. Khẩu lệnh động lệnh.
  • D. Khẩu lệnh dự lệnh.

Câu 27: Ứng dụng của động tác "Tiến, lùi, qua phải, qua trái" trong thực tế đời sống hàng ngày là gì?

  • A. Tham gia diễu binh.
  • B. Luyện tập thể dục thể thao.
  • C. Thực hiện nghi lễ.
  • D. Điều chỉnh vị trí trong không gian hẹp, giữ trật tự nơi công cộng.

Câu 28: Khi nào thì động tác "Chào" không cần thực hiện bằng tay phải?

  • A. Khi tay phải đang bận mang vác vật nặng.
  • B. Khi đang ở trong nhà.
  • C. Khi chào người có cấp bậc thấp hơn.
  • D. Không có trường hợp nào.

Câu 29: Trong đội hình, khoảng cách giữa các cá nhân được giữ như thế nào khi thực hiện động tác "Nghiêm"?

  • A. Tùy ý, không quy định.
  • B. Đứng giãn cách một cánh tay.
  • C. Đứng sát vai nhau.
  • D. Đứng cách nhau hai bước chân.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc học tập và rèn luyện đội ngũ từng người không có súng là gì?

  • A. Để trở thành quân nhân chuyên nghiệp.
  • B. Để tham gia các cuộc thi đội ngũ.
  • C. Để có sức khỏe tốt.
  • D. Xây dựng ý thức kỷ luật, tác phong nhanh nhẹn, góp phần xây dựng môi trường văn hóa, nề nếp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của động tác 'Nghiêm' trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng', phần nào là động lệnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi thực hiện động tác 'Đi đều', yếu tố nào sau đây là *sai* về tư thế thân người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tình huống nào sau đây *không phù hợp* để sử dụng động tác 'Quay tại chỗ'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ý nghĩa của việc thực hiện động tác 'Nghỉ' trong đội ngũ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Động tác nào sau đây được sử dụng để di chuyển đội hình ở cự ly ngắn, khoảng 1-2 bước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi có khẩu lệnh 'Bên phải - Quay', hướng quay của người thực hiện là hướng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong động tác 'Chào', điểm khác biệt chính giữa 'Chào tay phải' và 'Chào bằng mắt' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Động tác 'Giậm chân tại chỗ' thường được sử dụng trong tình huống nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi hô khẩu lệnh 'Đứng lại' trong khi 'Đi đều', động lệnh 'Đứng' được hô vào thời điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: So sánh 'Đi đều' và 'Chạy đều', điểm khác biệt cơ bản nhất về kỹ thuật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong đội hình hàng dọc, động tác nào giúp người chỉ huy dễ dàng kiểm tra và điều chỉnh hàng ngũ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Lỗi thường gặp khi thực hiện động tác 'Chào' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao động tác 'Ngồi xuống, đứng dậy' cần thực hiện thống nhất và trật tự trong đội ngũ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong các động tác quay (trái, phải, đằng sau), điểm chung về kỹ thuật thực hiện là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi thực hiện động tác 'Tiến', bước chân đầu tiên phải là chân nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ý nghĩa của động tác 'Chào, thôi chào' trong môi trường quân đội và học đường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong tình huống nào thì người chỉ huy có thể sử dụng động tác 'Chạy đều' thay vì 'Đi đều'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để chuyển từ đội hình hàng ngang sang hàng dọc, động tác quay nào được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi thực hiện động tác 'Đứng lại' từ 'Đi đều', bước chân cuối cùng trước khi đứng im là bước chân nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu người thực hiện động tác 'Quay' bị mất thăng bằng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong môi trường học đường, việc thực hiện đúng các động tác đội ngũ có ý nghĩa gì đối với học sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi chỉ huy muốn đổi hướng di chuyển 180 độ cho đội hình, khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong động tác 'Đi đều', độ dài bước chân tiêu chuẩn là bao nhiêu centimet?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Thứ tự thực hiện động tác 'Quay bên trái' gồm mấy bước chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong khẩu lệnh 'Nghiêm!', đây là loại khẩu lệnh gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Ứng dụng của động tác 'Tiến, lùi, qua phải, qua trái' trong thực tế đời sống hàng ngày là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi nào thì động tác 'Chào' không cần thực hiện bằng tay phải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong đội hình, khoảng cách giữa các cá nhân được giữ như thế nào khi thực hiện động tác 'Nghiêm'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc học tập và rèn luyện đội ngũ từng người không có súng là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc học tập đội ngũ từng người không có súng trong môn Giáo dục quốc phòng là gì?

  • A. Để trở thành chỉ huy đội ngũ giỏi trong tương lai.
  • B. Rèn luyện ý thức kỷ luật, tác phong nhanh nhẹn, nghiêm túc.
  • C. Nâng cao thể lực và sức khỏe cho học sinh.
  • D. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về lịch sử quân đội.

Câu 2: Trong đội hình hàng dọc, vị trí chỉ huy thường đứng ở đâu để điều hành đội ngũ?

  • A. Trước đội hình và chính giữa.
  • B. Sau đội hình và chính giữa.
  • C. Bên phải đội hình và hàng đầu.
  • D. Bên trái đội hình và hàng cuối.

Câu 3: Động tác "Nghiêm" trong đội ngũ từng người nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Để thư giãn cơ thể sau khi vận động.
  • B. Để chào hỏi cấp trên hoặc đồng đội.
  • C. Rèn luyện tư thế nghiêm chỉnh, tập trung cao độ.
  • D. Để chuẩn bị thực hiện các động tác di chuyển.

Câu 4: Khi nghe khẩu lệnh "Nghỉ!", tư thế đúng của người học sinh là:

  • A. Đứng thẳng, hai tay buông xuôi, mắt nhìn thẳng.
  • B. Đứng thẳng, hai tay chống hông, mắt nhìn thẳng.
  • C. Hai chân dang rộng bằng vai, hai tay buông xuôi.
  • D. Chân trái (hoặc phải) chùng xuống, trọng tâm dồn vào chân còn lại, hai tay buông tự nhiên.

Câu 5: Trong các động tác quay tại chỗ, động tác nào giúp đổi hướng 180 độ về phía sau lưng?

  • A. Quay bên phải.
  • B. Quay đằng sau.
  • C. Quay bên trái.
  • D. Dậm chân tại chỗ.

Câu 6: Khi thực hiện động tác "Đi đều", yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo tính thống nhất và đẹp mắt của đội hình?

  • A. Giữ đúng nhịp bước và khoảng cách.
  • B. Đánh tay mạnh mẽ và dứt khoát.
  • C. Ngẩng cao đầu và mắt nhìn thẳng.
  • D. Hít thở sâu và đều đặn.

Câu 7: Trong tình huống nào thì động tác "Chạy đều" thường được sử dụng thay cho "Đi đều"?

  • A. Khi di chuyển trong không gian hẹp.
  • B. Khi muốn thể hiện sự trang nghiêm.
  • C. Khi cần di chuyển nhanh chóng trên quãng đường dài.
  • D. Khi tập luyện trong nhà.

Câu 8: Ý nghĩa của động tác "Chào" trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

  • A. Để báo hiệu cho đồng đội biết vị trí của mình.
  • B. Để thể hiện sự vui mừng khi gặp nhau.
  • C. Để rèn luyện sự nhanh nhẹn của đôi tay.
  • D. Biểu thị sự tôn trọng, đoàn kết và kỷ luật quân đội.

Câu 9: Khi chỉ huy hô "Đứng lại - Đứng!", động lệnh "Đứng!" được thực hiện vào thời điểm nào?

  • A. Ngay sau khi dứt dự lệnh "Đứng lại".
  • B. Khi chân trái (hoặc phải) vừa chạm đất sau dự lệnh "Đứng lại".
  • C. Sau khi bước thêm một bước nữa kể từ dự lệnh "Đứng lại".
  • D. Trước khi nghe dự lệnh "Đứng lại".

Câu 10: Trong đội hình vòng tròn, hướng "bên phải" và "bên trái" được xác định như thế nào?

  • A. Theo hướng mặt trời mọc và lặn.
  • B. Theo hướng Bắc và Nam địa lý.
  • C. Theo chiều đi của vòng tròn (bên phải là chiều vòng tròn, bên trái ngược lại).
  • D. Do chỉ huy đội ngũ quy định.

Câu 11: Giả sử bạn đang ở tư thế "Nghỉ", muốn nhanh chóng chuyển sang tư thế "Nghiêm" để báo cáo. Bạn cần thực hiện động tác nào?

  • A. Nghe khẩu lệnh "Nghiêm" và thực hiện động tác.
  • B. Tự động đứng nghiêm mà không cần khẩu lệnh.
  • C. Hỏi ý kiến người bên cạnh trước khi thực hiện.
  • D. Chờ đợi chỉ huy ra hiệu lệnh bằng tay.

Câu 12: Để rút ngắn khoảng cách đội hình hàng ngang, chỉ huy sẽ sử dụng động tác điều chỉnh nào?

  • A. “Cự ly rộng… - DÃN RA!”
  • B. “Về vị trí… - ĐỨNG LẠI!”
  • C. “Cự ly hẹp… - XÍT LẠI!”
  • D. “Tiến… - BƯỚC!”

Câu 13: Khi thực hiện động tác "Quay bên trái", gót chân và mũi chân nào đóng vai trò trụ xoay?

  • A. Gót chân phải và mũi chân trái.
  • B. Cả hai gót chân.
  • C. Cả hai mũi chân.
  • D. Gót chân trái và mũi chân phải.

Câu 14: Trong quá trình "Đi đều", nếu muốn chuyển sang "Đứng lại", bạn cần thực hiện động tác chuyển tiếp nào?

  • A. Dừng bước ngay lập tức khi nghe động lệnh "Đứng!"
  • B. Bước thêm một bước chân nữa sau động lệnh "Đứng!", rồi khép chân.
  • C. Chạy chậm lại rồi mới dừng hẳn.
  • D. Nhảy chụm hai chân để dừng lại.

Câu 15: Tình huống nào sau đây ĐÚNG khi thực hiện động tác "Chào tay phải"?

  • A. Khi gặp bạn bè cùng trang lứa.
  • B. Khi đang đi trong đội hình hàng ngang.
  • C. Khi gặp chỉ huy hoặc người lớn tuổi hơn trong quân đội.
  • D. Trong mọi tình huống giao tiếp.

Câu 16: Để hô khẩu lệnh "Đằng sau - QUAY!", chỉ huy cần đứng ở vị trí nào so với đội hình?

  • A. Đối diện với hướng quay của đội hình.
  • B. Cùng hướng với hướng quay của đội hình.
  • C. Bên phải đội hình.
  • D. Bên trái đội hình.

Câu 17: Nếu khoảng cách giữa các hàng dọc trong đội hình quá xa, chỉ huy cần hô khẩu lệnh nào để điều chỉnh?

  • A. “Cự ly rộng… - DÃN RA!”
  • B. “Cự ly gần… - XÍT LẠI!”
  • C. “Sang phải (trái)… - DÓNG HÀNG!”
  • D. “Tiến (lùi)… - BƯỚC!”

Câu 18: Trong động tác "Đi đều", chiều dài bước chân tiêu chuẩn (tính từ gót chân sau đến gót chân trước) là bao nhiêu centimet?

  • A. 50cm.
  • B. 60cm.
  • C. 75cm.
  • D. 90cm.

Câu 19: Khi đang "Đi đều" và nghe khẩu lệnh "Đổi chân!", bạn cần thực hiện động tác đổi chân vào bước chân nào?

  • A. Bước chân trái ngay lập tức khi nghe khẩu lệnh.
  • B. Bước chân phải ngay lập tức khi nghe khẩu lệnh.
  • C. Bước chân trái tiếp theo sau khi nghe khẩu lệnh.
  • D. Bước chân phải tiếp theo sau khi nghe khẩu lệnh.

Câu 20: Mục đích của việc "Dậm chân tại chỗ" trong đội ngũ là gì?

  • A. Để khởi động trước khi di chuyển.
  • B. Giữ đội hình, chỉnh đốn hàng ngũ khi tạm dừng di chuyển.
  • C. Để di chuyển đội hình trên địa hình khó khăn.
  • D. Để thể hiện sức mạnh và sự đồng đều.

Câu 21: Trong khẩu lệnh "Nghiêm!", đâu là động lệnh?

  • A. “Nghỉ!”
  • B. Không có động lệnh.
  • C. “Nghiêm!”
  • D. Cả câu "Nghiêm!"

Câu 22: Khi thực hiện "Quay đằng sau", hướng quay luôn là hướng nào?

  • A. Về bên trái.
  • B. Về bên phải.
  • C. Tùy theo hướng chỉ định của chỉ huy.
  • D. Theo hướng thuận chiều kim đồng hồ.

Câu 23: Trong đội hình hàng dọc, khoảng cách "cự ly gần" giữa các người đứng sau và người đứng trước là bao nhiêu?

  • A. Một bước chân.
  • B. Hai bước chân.
  • C. Nửa bước chân.
  • D. Một cánh tay đưa thẳng ra trước.

Câu 24: Thứ tự đúng của các bước trong động tác "Chào tay phải" là:

  • A. Bỏ tay xuống - đưa tay lên chào - giữ tư thế chào.
  • B. Đưa tay lên chào - giữ tư thế chào - bỏ tay xuống.
  • C. Giữ tư thế chào - đưa tay lên chào - bỏ tay xuống.
  • D. Đưa tay lên chào - bỏ tay xuống - giữ tư thế chào.

Câu 25: Hành động nào sau đây là SAI khi thực hiện các động tác đội ngũ?

  • A. Khớp động tác theo nhịp hô của chỉ huy.
  • B. Giữ đúng cự ly và khoảng cách với đồng đội.
  • C. Nói chuyện riêng hoặc cười đùa trong khi tập.
  • D. Tập trung chú ý lắng nghe khẩu lệnh.

Câu 26: Trong đội hình hàng ngang, người đứng đầu hàng (bên phải) được gọi là gì?

  • A. Số 1.
  • B. Số 2.
  • C. Chuẩn.
  • D. Trung tâm.

Câu 27: Để chuyển đội hình từ hàng dọc thành hàng ngang, chỉ huy cần hô khẩu lệnh nào?

  • A. “Hàng dọc… - TẬP HỢP!”
  • B. “Hàng ngang… - ĐIỂM SỐ!”
  • C. “Giải tán!”
  • D. “Hàng ngang… - DÀN HÀNG!”

Câu 28: Khi hô khẩu lệnh "Bước sang phải - BƯỚC!", số bước chân tiêu chuẩn để di chuyển sang phải là bao nhiêu?

  • A. Từ 3 đến 5 bước.
  • B. Từ 1 đến 3 bước.
  • C. Không giới hạn số bước.
  • D. Luôn luôn là 2 bước.

Câu 29: Trong đội hình, vị trí "Chuẩn" có vai trò gì?

  • A. Chỉ huy đội hình.
  • B. Đếm số lượng thành viên trong đội hình.
  • C. Làm mốc để các thành viên khác gióng hàng.
  • D. Báo cáo tình hình đội hình lên cấp trên.

Câu 30: Nếu bạn muốn báo cáo với chỉ huy khi đang ở trong đội hình, bạn cần thực hiện động tác nào sau đây ĐẦU TIÊN?

  • A. Chào tay phải.
  • B. Bước lên phía trước một bước.
  • C. Hô to "Báo cáo!"
  • D. Đứng nghiêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục đích chính của việc học tập đội ngũ từng người không có súng trong môn Giáo dục quốc phòng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong đội hình hàng dọc, vị trí chỉ huy thường đứng ở đâu để điều hành đội ngũ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Động tác 'Nghiêm' trong đội ngũ từng người nhằm mục đích chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi nghe khẩu lệnh 'Nghỉ!', tư thế đúng của người học sinh là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong các động tác quay tại chỗ, động tác nào giúp đổi hướng 180 độ về phía sau lưng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi thực hiện động tác 'Đi đều', yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo tính thống nhất và đẹp mắt của đội hình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong tình huống nào thì động tác 'Chạy đều' thường được sử dụng thay cho 'Đi đều'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ý nghĩa của động tác 'Chào' trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi chỉ huy hô 'Đứng lại - Đứng!', động lệnh 'Đứng!' được thực hiện vào thời điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong đội hình vòng tròn, hướng 'bên phải' và 'bên trái' được xác định như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Giả sử bạn đang ở tư thế 'Nghỉ', muốn nhanh chóng chuyển sang tư thế 'Nghiêm' để báo cáo. Bạn cần thực hiện động tác nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để rút ngắn khoảng cách đội hình hàng ngang, chỉ huy sẽ sử dụng động tác điều chỉnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi thực hiện động tác 'Quay bên trái', gót chân và mũi chân nào đóng vai trò trụ xoay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong quá trình 'Đi đều', nếu muốn chuyển sang 'Đứng lại', bạn cần thực hiện động tác chuyển tiếp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tình huống nào sau đây ĐÚNG khi thực hiện động tác 'Chào tay phải'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để hô khẩu lệnh 'Đằng sau - QUAY!', chỉ huy cần đứng ở vị trí nào so với đội hình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nếu khoảng cách giữa các hàng dọc trong đội hình quá xa, chỉ huy cần hô khẩu lệnh nào để điều chỉnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong động tác 'Đi đều', chiều dài bước chân tiêu chuẩn (tính từ gót chân sau đến gót chân trước) là bao nhiêu centimet?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi đang 'Đi đều' và nghe khẩu lệnh 'Đổi chân!', bạn cần thực hiện động tác đổi chân vào bước chân nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Mục đích của việc 'Dậm chân tại chỗ' trong đội ngũ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong khẩu lệnh 'Nghiêm!', đâu là động lệnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi thực hiện 'Quay đằng sau', hướng quay luôn là hướng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong đội hình hàng dọc, khoảng cách 'cự ly gần' giữa các người đứng sau và người đứng trước là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Thứ tự đúng của các bước trong động tác 'Chào tay phải' là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hành động nào sau đây là SAI khi thực hiện các động tác đội ngũ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong đội hình hàng ngang, người đứng đầu hàng (bên phải) được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để chuyển đội hình từ hàng dọc thành hàng ngang, chỉ huy cần hô khẩu lệnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi hô khẩu lệnh 'Bước sang phải - BƯỚC!', số bước chân tiêu chuẩn để di chuyển sang phải là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong đội hình, vị trí 'Chuẩn' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu bạn muốn báo cáo với chỉ huy khi đang ở trong đội hình, bạn cần thực hiện động tác nào sau đây ĐẦU TIÊN?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc học tập các động tác đội ngũ từng người không có súng trong môn Giáo dục quốc phòng là gì?

  • A. Để có thể tham gia diễu binh, diễu hành khi có yêu cầu.
  • B. Để rèn luyện sức khỏe, nâng cao thể lực.
  • C. Để hiểu rõ về lịch sử và truyền thống quân đội.
  • D. Rèn luyện ý thức kỷ luật, tác phong nhanh nhẹn, thống nhất, chuẩn xác trong mọi hoạt động.

Câu 2: Trong khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng", từ nào là động lệnh?

  • A. Đứng lại
  • B. Đứng
  • C. Cả hai từ
  • D. Không có động lệnh

Câu 3: Khi nghe khẩu lệnh "Nghiêm!", tư thế đúng của người học sinh là:

  • A. Đứng thẳng, hai gót chân chạm nhau, hai bàn chân chếch hình chữ V, hai tay duỗi thẳng tự nhiên, mắt nhìn thẳng.
  • B. Đứng thẳng, hai chân rộng bằng vai, hai tay chống hông, mắt nhìn thẳng.
  • C. Đứng thoải mái, một chân hơi chùng, hai tay buông tự do, mắt nhìn xung quanh.
  • D. Đứng nghiêm, hai tay nắm chặt trước ngực, mắt nhìn chếch lên trên.

Câu 4: Ý nghĩa của động tác "Nghỉ!" trong đội ngũ là gì?

  • A. Để chuyển hướng đội hình nhanh chóng.
  • B. Để người đứng trong đội hình đỡ mỏi, giữ tư thế nghiêm chỉnh và tập trung.
  • C. Để chào cấp trên hoặc người đối diện.
  • D. Để báo hiệu bắt đầu một hoạt động mới.

Câu 5: Trong động tác "Đi đều", điểm khác biệt cơ bản giữa tay phải và tay trái là gì?

  • A. Tay phải vung cao hơn tay trái.
  • B. Tay trái vung thẳng, tay phải vung chéo.
  • C. Tay phải vung ra trước, tay trái vung ra sau và ngược lại.
  • D. Không có sự khác biệt giữa tay phải và tay trái.

Câu 6: Khi thực hiện động tác "Quay bên phải", hướng quay của bàn chân phải là:

  • A. Quay gót chân phải sang trái, mũi chân không di chuyển.
  • B. Quay mũi chân phải sang phải, gót chân không di chuyển.
  • C. Nhấc cả bàn chân phải và xoay sang phải.
  • D. Quay gót chân phải và mũi chân trái sang phải, giữ nguyên vị trí gót chân trái.

Câu 7: Tình huống nào sau đây phù hợp để vận dụng động tác "Tiến, lùi, qua phải, qua trái"?

  • A. Di chuyển đội hình trên quãng đường dài.
  • B. Thay đổi đội hình từ hàng dọc sang hàng ngang.
  • C. Điều chỉnh hàng ngũ trong cự ly ngắn khi tập hợp.
  • D. Thực hiện nghi lễ chào cờ.

Câu 8: Động tác "Chào, thôi chào" thể hiện điều gì trong môi trường quân đội, học đường?

  • A. Sự tôn trọng, kỷ luật, tinh thần đoàn kết và nếp sống văn minh.
  • B. Sự thân thiện, hòa đồng và cởi mở.
  • C. Sự tự tin, mạnh mẽ và quyết đoán.
  • D. Sự nhanh nhẹn, linh hoạt và khéo léo.

Câu 9: Trong quá trình "Đi đều", nếu muốn chuyển thành "Đứng lại", khẩu lệnh đầy đủ và chính xác là:

  • A. Đứng lại!
  • B. Đứng lại - Đứng!
  • C. Đứng!
  • D. Dừng lại!

Câu 10: Khi thực hiện động tác "Ngồi xuống", thứ tự các bước thực hiện đúng là:

  • A. Bước chân trái lên, khuỵu gối phải, chống tay phải xuống đất, ngồi xuống.
  • B. Khuỵu cả hai gối, chống hai tay xuống đất, ngồi xuống.
  • C. Bước chân trái lên một bước, đồng thời khuỵu gối phải xuống, ngồi xuống bằng chân phải, chân trái tự nhiên.
  • D. Ngồi thẳng xuống đất, hai tay chống phía sau.

Câu 11: Giả sử bạn đang chỉ huy đội hình và muốn đội hình quay 180 độ về phía sau. Bạn sẽ sử dụng lệnh quay nào?

  • A. Bên phải - Quay!
  • B. Bên trái - Quay!
  • C. Đằng trước - Quay!
  • D. Đằng sau - Quay!

Câu 12: Trong động tác "Chạy đều", bàn chân tiếp đất bằng bộ phận nào?

  • A. Cả bàn chân
  • B. Mũi bàn chân
  • C. Gót bàn chân
  • D. Mép ngoài bàn chân

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là yêu cầu khi thực hiện động tác "Nghiêm"?

  • A. Thân người thẳng.
  • B. Mắt nhìn thẳng.
  • C. Hai tay nắm hờ.
  • D. Hai gót chân chạm nhau.

Câu 14: Tại sao trong đội ngũ lại cần có sự thống nhất cao về động tác?

  • A. Để tiết kiệm thời gian huấn luyện.
  • B. Để dễ dàng kiểm tra và đánh giá cá nhân.
  • C. Để tạo không khí vui vẻ, hòa đồng.
  • D. Để tạo sức mạnh tập thể, tính kỷ luật và vẻ đẹp thống nhất, hùng mạnh.

Câu 15: Khi thực hiện động tác "Chào" kiểu nhà trường, tay phải đưa lên vành mũ (nếu có) hoặc vị trí tương ứng trên đầu. Góc độ của cánh tay so với trán khoảng bao nhiêu?

  • A. 30 độ
  • B. 45 độ
  • C. 60 độ
  • D. 90 độ

Câu 16: Lỗi thường gặp khi thực hiện động tác "Đi đều" là:

  • A. Bước chân không đều, độ dài bước không thống nhất.
  • B. Tay vung quá cao hoặc quá thấp.
  • C. Mắt không nhìn thẳng.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 17: Trong các động tác đội ngũ, động tác nào không có dự lệnh?

  • A. Nghiêm!
  • B. Đi đều!
  • C. Đứng dậy!
  • D. Bên trái - Quay!

Câu 18: Khi chỉ huy hô "Đứng lại - Đứng!", động tác "Đứng" được thực hiện ở bước chân nào?

  • A. Bước chân tiếp theo sau khi nghe dự lệnh "Đứng lại".
  • B. Bước chân tiếp theo sau khi nghe động lệnh "Đứng".
  • C. Bước chân cuối cùng trước khi nghe dự lệnh "Đứng lại".
  • D. Bước chân bất kỳ sau khi nghe khẩu lệnh.

Câu 19: Để rèn luyện khả năng phản xạ nhanh và chính xác, động tác nào trong đội ngũ có vai trò quan trọng?

  • A. Nghiêm, nghỉ.
  • B. Đi đều, đứng lại.
  • C. Ngồi xuống, đứng dậy.
  • D. Quay các hướng.

Câu 20: Trong điều kiện thời tiết nắng nóng, việc thực hiện động tác "Nghỉ" có lợi ích gì?

  • A. Giúp giảm mệt mỏi, căng thẳng, tránh mất sức nhanh.
  • B. Giúp tăng cường sự tập trung, chú ý.
  • C. Giúp làm mát cơ thể nhanh chóng.
  • D. Không có lợi ích đặc biệt trong điều kiện nắng nóng.

Câu 21: So sánh sự khác biệt chính giữa động tác "Đi đều" và "Chạy đều" về tốc độ di chuyển?

  • A. Không có sự khác biệt về tốc độ.
  • B. Chạy đều có tốc độ nhanh hơn đi đều.
  • C. Đi đều có tốc độ nhanh hơn chạy đều.
  • D. Tốc độ phụ thuộc vào người chỉ huy.

Câu 22: Mục đích của việc "Đổi chân khi đang đi đều" là gì?

  • A. Để tăng tốc độ di chuyển.
  • B. Để giảm tốc độ di chuyển.
  • C. Để điều chỉnh nhịp bước hoặc hướng đi cho phù hợp.
  • D. Để đổi đội hình từ hàng dọc sang hàng ngang.

Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, người học sinh cần thực hiện động tác "Chào"?

  • A. Khi gặp bạn bè trong trường.
  • B. Khi bắt đầu giờ học.
  • C. Khi ra về sau giờ học.
  • D. Khi báo cáo hoặc xin phép chỉ huy, cấp trên.

Câu 24: Nếu một người thực hiện động tác "Quay bên trái" nhưng lại quay sang phải, đó là lỗi sai về:

  • A. Hướng quay.
  • B. Tư thế.
  • C. Tốc độ.
  • D. Khẩu lệnh.

Câu 25: Vai trò của người chỉ huy đội hình trong thực hiện các động tác đội ngũ là gì?

  • A. Trực tiếp thực hiện các động tác mẫu cho đội hình.
  • B. Ra khẩu lệnh, chỉ huy đội hình thực hiện thống nhất, đúng động tác.
  • C. Đảm bảo trật tự và giữ im lặng cho đội hình.
  • D. Kiểm tra trang phục và tác phong của từng thành viên.

Câu 26: Trong quá trình luyện tập "Đi đều", yếu tố nào cần được duy trì ổn định để đảm bảo đội hình đẹp và thống nhất?

  • A. Tốc độ vung tay.
  • B. Độ cao chân bước.
  • C. Hướng mắt nhìn.
  • D. Độ dài bước chân và tốc độ đi.

Câu 27: Động tác "Giậm chân tại chỗ" thường được sử dụng trong tình huống nào?

  • A. Khi chờ đợi hoặc nghe phổ biến nhiệm vụ tại chỗ.
  • B. Khi di chuyển đội hình ở cự ly ngắn.
  • C. Khi muốn chuyển đội hình sang chạy đều.
  • D. Khi thực hiện nghi lễ chào cờ.

Câu 28: Nếu bạn quan sát thấy một người thực hiện động tác "Chào" nhưng ngón tay không khép sát, bạn sẽ đưa ra nhận xét gì?

  • A. Động tác thực hiện tốt, không có lỗi.
  • B. Lỗi sai không đáng kể, có thể chấp nhận được.
  • C. Thực hiện sai kỹ thuật, cần chỉnh sửa ngón tay khép sát.
  • D. Lỗi sai về tốc độ thực hiện động tác.

Câu 29: Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc luyện tập đội ngũ từng người không có súng đối với học sinh là gì?

  • A. Giúp học sinh khỏe mạnh hơn về thể chất.
  • B. Giúp học sinh có kiến thức về quân đội.
  • C. Giúp học sinh biết cách di chuyển đội hình.
  • D. Góp phần hình thành nhân cách, ý thức kỷ luật, tinh thần tập thể và tác phong quân sự.

Câu 30: Trong một buổi tập đội ngũ, bạn nhận thấy một bạn liên tục mắc lỗi sai khi thực hiện các động tác. Bạn nên làm gì để giúp bạn?

  • A. Cười chê hoặc trêu chọc bạn.
  • B. Nhắc nhở nhẹ nhàng, hướng dẫn lại động tác đúng cho bạn.
  • C. Báo cáo ngay với giáo viên về lỗi sai của bạn.
  • D. Mặc kệ bạn, tập trung vào việc tập luyện của bản thân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục đích chính của việc học tập các động tác đội ngũ từng người không có súng trong môn Giáo dục quốc phòng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng', từ nào là động lệnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi nghe khẩu lệnh 'Nghiêm!', tư thế đúng của người học sinh là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ý nghĩa của động tác 'Nghỉ!' trong đội ngũ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong động tác 'Đi đều', điểm khác biệt cơ bản giữa tay phải và tay trái là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi thực hiện động tác 'Quay bên phải', hướng quay của bàn chân phải là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tình huống nào sau đây phù hợp để vận dụng động tác 'Tiến, lùi, qua phải, qua trái'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Động tác 'Chào, thôi chào' thể hiện điều gì trong môi trường quân đội, học đường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quá trình 'Đi đều', nếu muốn chuyển thành 'Đứng lại', khẩu lệnh đầy đủ và chính xác là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi thực hiện động tác 'Ngồi xuống', thứ tự các bước thực hiện đúng là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Giả sử bạn đang chỉ huy đội hình và muốn đội hình quay 180 độ về phía sau. Bạn sẽ sử dụng lệnh quay nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong động tác 'Chạy đều', bàn chân tiếp đất bằng bộ phận nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là yêu cầu khi thực hiện động tác 'Nghiêm'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại sao trong đội ngũ lại cần có sự thống nhất cao về động tác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi thực hiện động tác 'Chào' kiểu nhà trường, tay phải đưa lên vành mũ (nếu có) hoặc vị trí tương ứng trên đầu. Góc độ của cánh tay so với trán khoảng bao nhiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Lỗi thường gặp khi thực hiện động tác 'Đi đều' là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong các động tác đội ngũ, động tác nào không có dự lệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi chỉ huy hô 'Đứng lại - Đứng!', động tác 'Đứng' được thực hiện ở bước chân nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để rèn luyện khả năng phản xạ nhanh và chính xác, động tác nào trong đội ngũ có vai trò quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong điều kiện thời tiết nắng nóng, việc thực hiện động tác 'Nghỉ' có lợi ích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: So sánh sự khác biệt chính giữa động tác 'Đi đều' và 'Chạy đều' về tốc độ di chuyển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Mục đích của việc 'Đổi chân khi đang đi đều' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, người học sinh cần thực hiện động tác 'Chào'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu một người thực hiện động tác 'Quay bên trái' nhưng lại quay sang phải, đó là lỗi sai về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Vai trò của người chỉ huy đội hình trong thực hiện các động tác đội ngũ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quá trình luyện tập 'Đi đều', yếu tố nào cần được duy trì ổn định để đảm bảo đội hình đẹp và thống nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Động tác 'Giậm chân tại chỗ' thường được sử dụng trong tình huống nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu bạn quan sát thấy một người thực hiện động tác 'Chào' nhưng ngón tay không khép sát, bạn sẽ đưa ra nhận xét gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc luyện tập đội ngũ từng người không có súng đối với học sinh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong một buổi tập đội ngũ, bạn nhận thấy một bạn liên tục mắc lỗi sai khi thực hiện các động tác. Bạn nên làm gì để giúp bạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc thực hiện động tác nghiêm trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

  • A. Rèn luyện tác phong nhanh nhẹn, dứt khoát và tinh thần kỷ luật.
  • B. Giúp người tập thư giãn, giảm căng thẳng trong quá trình luyện tập.
  • C. Để người chỉ huy dễ dàng quan sát và kiểm soát đội hình.
  • D. Tạo sự đồng đều về mặt hình thức trong đội ngũ.

Câu 2: Trong tình huống nào sau đây, cá nhân KHÔNG cần thực hiện động tác chào?

  • A. Khi gặp cấp trên trong đơn vị.
  • B. Khi duyệt đội ngũ.
  • C. Khi báo cáo với chỉ huy.
  • D. Khi đang mang vác vật nặng trên vai.

Câu 3: Động tác "nghỉ" trong đội ngũ giúp đạt được điều gì về mặt thể chất và tinh thần cho người tập?

  • A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp và sự dẻo dai của cơ thể.
  • B. Giảm mệt mỏi, căng thẳng cơ bắp và duy trì sự tập trung.
  • C. Cải thiện khả năng giữ thăng bằng và sự linh hoạt.
  • D. Nâng cao sức bền tim mạch và hệ hô hấp.

Câu 4: Khi chỉ huy hô khẩu lệnh "Bên phải - QUAY", hướng quay của người thực hiện là hướng nào?

  • A. Quay sang phải.
  • B. Quay sang trái.
  • C. Quay đằng sau.
  • D. Giữ nguyên vị trí.

Câu 5: Trong động tác "đi đều", yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo tính thống nhất và mạnh mẽ của đội ngũ?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh và dứt khoát.
  • B. Khoảng cách giữa các cá nhân trong hàng ngũ.
  • C. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa bước chân và đánh tay.
  • D. Độ cao của chân khi bước.

Câu 6: Khẩu lệnh nào sau đây là KHÔNG có dự lệnh?

  • A. Đi đều - BƯỚC.
  • B. Đứng dậy.
  • C. Bên trái - QUAY.
  • D. Đứng lại - ĐỨNG.

Câu 7: Khi thực hiện động tác "chạy đều", điểm khác biệt chính về kỹ thuật so với "đi đều" là gì?

  • A. Góc độ đánh tay.
  • B. Độ dài bước chân.
  • C. Tư thế thân người.
  • D. Cách tiếp xúc bàn chân với mặt đất.

Câu 8: Tình huống nào sau đây phù hợp để vận dụng động tác "tiến, lùi, qua phải, qua trái"?

  • A. Điều chỉnh đội hình trong phạm vi hẹp.
  • B. Di chuyển đội ngũ trên quãng đường dài.
  • C. Thực hiện nghi lễ chào cờ.
  • D. Khi hành quân tốc độ cao.

Câu 9: Ý nghĩa của việc thực hiện động tác "giậm chân tại chỗ" trong đội ngũ là gì?

  • A. Để rèn luyện sức bền của đôi chân.
  • B. Điều chỉnh hàng ngũ, cự ly và khoảng cách trong đội hình.
  • C. Để gây tiếng động lớn, tạo khí thế.
  • D. Để di chuyển đội hình một cách chậm rãi.

Câu 10: Khi thực hiện động tác "ngồi xuống, đứng dậy" trong đội ngũ, điều gì cần được đảm bảo để duy trì tính trang nghiêm và thống nhất?

  • A. Ngồi xuống và đứng dậy càng nhanh càng tốt.
  • B. Tìm vị trí ngồi thoải mái nhất.
  • C. Thực hiện động tác đồng loạt, theo khẩu lệnh.
  • D. Tránh gây tiếng động khi di chuyển.

Câu 11: Trong đội hình hàng dọc, khi nghe khẩu lệnh "Đằng sau - QUAY", người đứng đầu hàng phải thực hiện động tác nào?

  • A. Quay bên phải.
  • B. Quay bên trái.
  • C. Giữ nguyên vị trí.
  • D. Quay đằng sau.

Câu 12: Để chuyển từ tư thế "đi đều" sang "giậm chân tại chỗ", khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

  • A. Đứng lại - ĐỨNG.
  • B. Nghiêm - ĐỨNG.
  • C. Giậm chân - GIẬM.
  • D. Nghỉ - NGHỈ.

Câu 13: Khi thực hiện động tác "Chào, thôi chào", tay phải đưa lên và đặt ở vị trí nào trên quân phục?

  • A. Trước ngực.
  • B. Vành mũ hoặc thái dương bên phải.
  • C. Trên trán.
  • D. Sau gáy.

Câu 14: Trong quá trình luyện tập đội ngũ, nếu cá nhân mắc lỗi sai, người chỉ huy sẽ sử dụng biện pháp nào để sửa sai hiệu quả nhất?

  • A. Phê bình trước toàn đội để răn đe.
  • B. Yêu cầu tự sửa sai mà không hướng dẫn.
  • C. Bỏ qua lỗi sai để duy trì tiến độ luyện tập.
  • D. Hướng dẫn cụ thể và làm mẫu động tác đúng.

Câu 15: Động tác nào sau đây giúp người tập rèn luyện khả năng giữ thăng bằng và điều khiển cơ thể tốt nhất?

  • A. Quay tại chỗ.
  • B. Nghiêm.
  • C. Nghỉ.
  • D. Đi đều.

Câu 16: Để biểu thị sự tôn trọng và trang nghiêm trong các nghi lễ, động tác nào thường được sử dụng?

  • A. Nghiêm, nghỉ.
  • B. Đi đều, đứng lại.
  • C. Chào, thôi chào.
  • D. Ngồi xuống, đứng dậy.

Câu 17: Trong đội ngũ, khi muốn đổi hướng 180 độ về phía sau, khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

  • A. Bên phải - QUAY.
  • B. Bên trái - QUAY.
  • C. Vòng bên phải - BƯỚC.
  • D. Đằng sau - QUAY.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu khi thực hiện động tác "nghiêm"?

  • A. Thân người thẳng.
  • B. Hai gót chân mở rộng hình chữ V.
  • C. Mắt nhìn thẳng.
  • D. Hai tay nắm tự nhiên.

Câu 19: Khi đang "đi đều" mà nghe khẩu lệnh "Đứng lại - ĐỨNG", người thực hiện cần phải làm gì?

  • A. Dừng bước, về tư thế nghỉ.
  • B. Tiếp tục đi thêm một bước rồi dừng lại.
  • C. Dừng bước, về tư thế nghiêm.
  • D. Chậm dần bước chân rồi dừng lại.

Câu 20: Mục đích của việc luyện tập các động tác đội ngũ từng người không có súng là gì?

  • A. Để chuẩn bị cho việc sử dụng vũ khí trong tương lai.
  • B. Để tham gia các hoạt động thể dục thể thao.
  • C. Để giải trí và thư giãn sau giờ học.
  • D. Rèn luyện ý thức kỷ luật, tác phong quân sự và nâng cao thể chất.

Câu 21: Trong động tác "quay bên trái", trọng tâm cơ thể dồn vào chân nào?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Cả hai chân.
  • D. Không có sự thay đổi trọng tâm.

Câu 22: Khi thực hiện động tác "đi đều", độ dài bước chân tiêu chuẩn là khoảng bao nhiêu cm?

  • A. 50cm.
  • B. 60cm.
  • C. 75cm.
  • D. 90cm.

Câu 23: Động tác nào sau đây được sử dụng để chào khi tay đang bận mang vác?

  • A. Chào tay phải.
  • B. Chào tay trái.
  • C. Không cần chào.
  • D. Chào bằng mắt.

Câu 24: Trong đội hình, khi muốn di chuyển cá nhân ra khỏi hàng ngũ, động tác nào thường được sử dụng?

  • A. Bước sang phải (hoặc trái).
  • B. Bước lùi.
  • C. Quay đằng sau.
  • D. Chạy ra khỏi hàng.

Câu 25: Ý nghĩa của việc hô "1, 2" trong khi luyện tập "đi đều" là gì?

  • A. Để phân biệt chân trái và chân phải.
  • B. Giữ nhịp điệu và tốc độ ổn định.
  • C. Để đếm số bước đã đi.
  • D. Để tạo khí thế luyện tập.

Câu 26: Khi thực hiện động tác "chạy đều", tần số bước chân so với "đi đều" như thế nào?

  • A. Chậm hơn.
  • B. Tương đương.
  • C. Nhanh hơn.
  • D. Không xác định.

Câu 27: Trong khẩu lệnh "Bên phải - BƯỚC", từ "BƯỚC" đóng vai trò là gì?

  • A. Động lệnh.
  • B. Dự lệnh.
  • C. Khẩu hiệu.
  • D. Tín hiệu.

Câu 28: Để kết thúc động tác "giậm chân tại chỗ", khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

  • A. Nghiêm - ĐỨNG.
  • B. Đứng lại - ĐỨNG.
  • C. Thôi - GIẬM.
  • D. Giải tán - GIẢI TÁN.

Câu 29: Khi thực hiện động tác "ngồi xuống", tư thế lưng đúng là?

  • A. Khom về phía trước.
  • B. Ngả về phía sau.
  • C. Thẳng.
  • D. Cong tự nhiên.

Câu 30: Trong điều lệnh đội ngũ, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để đánh giá trình độ của người thực hiện?

  • A. Tốc độ thực hiện động tác.
  • B. Sức mạnh cơ bắp.
  • C. Khả năng nhớ khẩu lệnh.
  • D. Sự chính xác, thống nhất và thuần thục của động tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của việc thực hiện động tác nghiêm trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong tình huống nào sau đây, cá nhân KHÔNG cần thực hiện động tác chào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Động tác 'nghỉ' trong đội ngũ giúp đạt được điều gì về mặt thể chất và tinh thần cho người tập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi chỉ huy hô khẩu lệnh 'Bên phải - QUAY', hướng quay của người thực hiện là hướng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong động tác 'đi đều', yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo tính thống nhất và mạnh mẽ của đội ngũ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khẩu lệnh nào sau đây là KHÔNG có dự lệnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi thực hiện động tác 'chạy đều', điểm khác biệt chính về kỹ thuật so với 'đi đều' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tình huống nào sau đây phù hợp để vận dụng động tác 'tiến, lùi, qua phải, qua trái'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ý nghĩa của việc thực hiện động tác 'giậm chân tại chỗ' trong đội ngũ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi thực hiện động tác 'ngồi xuống, đứng dậy' trong đội ngũ, điều gì cần được đảm bảo để duy trì tính trang nghiêm và thống nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong đội hình hàng dọc, khi nghe khẩu lệnh 'Đằng sau - QUAY', người đứng đầu hàng phải thực hiện động tác nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để chuyển từ tư thế 'đi đều' sang 'giậm chân tại chỗ', khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi thực hiện động tác 'Chào, thôi chào', tay phải đưa lên và đặt ở vị trí nào trên quân phục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình luyện tập đội ngũ, nếu cá nhân mắc lỗi sai, người chỉ huy sẽ sử dụng biện pháp nào để sửa sai hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Động tác nào sau đây giúp người tập rèn luyện khả năng giữ thăng bằng và điều khiển cơ thể tốt nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để biểu thị sự tôn trọng và trang nghiêm trong các nghi lễ, động tác nào thường được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong đội ngũ, khi muốn đổi hướng 180 độ về phía sau, khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu khi thực hiện động tác 'nghiêm'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đang 'đi đều' mà nghe khẩu lệnh 'Đứng lại - ĐỨNG', người thực hiện cần phải làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mục đích của việc luyện tập các động tác đội ngũ từng người không có súng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong động tác 'quay bên trái', trọng tâm cơ thể dồn vào chân nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi thực hiện động tác 'đi đều', độ dài bước chân tiêu chuẩn là khoảng bao nhiêu cm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Động tác nào sau đây được sử dụng để chào khi tay đang bận mang vác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong đội hình, khi muốn di chuyển cá nhân ra khỏi hàng ngũ, động tác nào thường được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ý nghĩa của việc hô '1, 2' trong khi luyện tập 'đi đều' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi thực hiện động tác 'chạy đều', tần số bước chân so với 'đi đều' như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong khẩu lệnh 'Bên phải - BƯỚC', từ 'BƯỚC' đóng vai trò là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để kết thúc động tác 'giậm chân tại chỗ', khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi thực hiện động tác 'ngồi xuống', tư thế lưng đúng là?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong điều lệnh đội ngũ, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để đánh giá trình độ của người thực hiện?

Xem kết quả