15+ Đề Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tiếp cận hiện trường vụ tai nạn để thực hiện cấp cứu, điều đầu tiên và quan trọng nhất người sơ cứu cần làm là gì?

  • A. Đánh giá sự an toàn của hiện trường cho bản thân và nạn nhân.
  • B. Kiểm tra mạch và nhịp thở của nạn nhân.
  • C. Gọi điện thoại cho dịch vụ cấp cứu y tế.
  • D. Thực hiện ngay các biện pháp cầm máu nếu có chảy máu.

Câu 2: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

  • A. Giúp xương nhanh liền lại.
  • B. Phục hồi chức năng vận động ngay lập tức.
  • C. Ngăn ngừa di lệch thêm của đầu xương gãy, giảm đau và giảm sốc.
  • D. Hoàn toàn loại bỏ nguy cơ nhiễm trùng.

Câu 3: Một người bị bỏng hóa chất ở cánh tay. Sau khi nhanh chóng loại bỏ quần áo dính hóa chất, bước sơ cứu tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Bôi kem đánh răng hoặc bơ lên vết bỏng.
  • B. Xả vết bỏng dưới vòi nước mát sạch ít nhất 15-20 phút.
  • C. Dùng băng gạc y tế băng kín vết bỏng.
  • D. Chườm đá trực tiếp lên vết bỏng để giảm nhiệt.

Câu 4: Trong kỹ thuật băng bó vết thương, việc băng quá chặt có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Cản trở lưu thông máu, gây sưng, tím tái chi dưới chỗ băng.
  • B. Giúp vết thương nhanh khô và mau lành hơn.
  • C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng vết thương.
  • D. Tăng cường cảm giác cho nạn nhân.

Câu 5: Khi sơ cứu một người bị chảy máu mao mạch (máu rỉ thấm từ từ), biện pháp cầm máu ban đầu thường là gì?

  • A. Đặt garo phía trên vết thương.
  • B. Áp dụng áp lực trực tiếp vào điểm mạch.
  • C. Nâng cao chi bị thương cao hơn tim.
  • D. Rửa sạch vết thương và băng ép nhẹ nhàng.

Câu 6: Một nạn nhân bị ngất xỉu do say nắng. Sau khi đưa nạn nhân vào chỗ thoáng mát, cởi bớt quần áo, bạn nên thực hiện hành động nào tiếp theo?

  • A. Cho nạn nhân uống nước ấm và đắp chăn giữ ấm.
  • B. Lay gọi thật mạnh để nạn nhân tỉnh lại.
  • C. Cho nạn nhân uống nước mát (nếu tỉnh) và chườm mát các vùng trán, gáy, nách, bẹn.
  • D. Tiến hành hô hấp nhân tạo ngay lập tức.

Câu 7: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng để băng các khớp như khuỷu tay, đầu gối hoặc cổ chân, giúp cố định và hạn chế cử động vùng khớp?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 8: Khi gặp nạn nhân bị chảy máu động mạch ở chi (máu đỏ tươi, phụt thành tia), biện pháp cầm máu tạm thời nào là hiệu quả nhất và cần được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

  • A. Ấn động mạch phía trên vết thương kết hợp băng ép trực tiếp.
  • B. Chỉ cần băng ép trực tiếp vào vết thương.
  • C. Nâng cao chi bị thương và để máu tự chảy.
  • D. Rửa sạch vết thương bằng nước muối sinh lý.

Câu 9: Trường hợp nào dưới đây KHÔNG nên sử dụng kỹ thuật gấp chi tối đa để cầm máu?

  • A. Vết thương chảy máu ở khuỷu tay không kèm gãy xương.
  • B. Vết thương chảy máu ở khớp gối không kèm gãy xương.
  • C. Vết thương chảy máu ở bẹn không kèm gãy xương đùi.
  • D. Vết thương chảy máu ở cẳng tay kèm theo nghi ngờ gãy xương quay.

Câu 10: Mục đích của việc nới garo định kỳ (khoảng 30 phút/lần) khi sử dụng kỹ thuật garo cầm máu là gì?

  • A. Giúp máu chảy ra ngoài dễ dàng hơn.
  • B. Giúp máu lưu thông tạm thời, tránh hoại tử chi do thiếu máu kéo dài.
  • C. Giảm đau cho nạn nhân.
  • D. Kiểm tra xem vết thương còn chảy máu hay không.

Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước và không còn thở, sau khi đưa nạn nhân ra khỏi nước an toàn, bước tiếp theo cần ưu tiên là gì?

  • A. Tìm cách cho nạn nhân nôn hết nước ra ngoài.
  • B. Ủ ấm cho nạn nhân ngay lập tức.
  • C. Kiểm tra đường thở và thực hiện hô hấp nhân tạo (hà hơi thổi ngạt) và ép tim nếu cần.
  • D. Chuyển nạn nhân đến bệnh viện ngay mà không sơ cứu tại chỗ.

Câu 12: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được áp dụng cho các vết thương ở đầu ngón tay, ngón chân hoặc mỏm cụt, nơi cần bao phủ kín phần cuối chi?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 13: Khi sơ cứu cho nạn nhân bị rắn cắn, hành động nào dưới đây KHÔNG nên thực hiện?

  • A. Rạch rộng vết cắn hoặc hút nọc độc bằng miệng.
  • B. Giữ nạn nhân bình tĩnh, hạn chế cử động vùng bị cắn.
  • C. Băng ép nhẹ nhàng từ phía trên vết cắn đến gốc chi (trừ rắn lục).
  • D. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

Câu 14: Việc cố định tạm thời xương gãy cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn tối đa?

  • A. Chỉ cố định khớp gần vết gãy.
  • B. Cố gắng nắn chỉnh xương gãy về vị trí ban đầu trước khi cố định.
  • C. Cố định thật chặt để nạn nhân không thể cử động được.
  • D. Cố định cả khớp trên và khớp dưới ổ gãy.

Câu 15: Kỹ thuật chuyển thương bằng cách "cõng" thường được áp dụng trong tình huống nào?

  • A. Nạn nhân tỉnh táo, đi lại khó khăn, không bị tổn thương cột sống, cần di chuyển quãng ngắn.
  • B. Nạn nhân bất tỉnh, cần di chuyển qua địa hình hiểm trở.
  • C. Nạn nhân bị gãy xương đùi, cần di chuyển quãng dài.
  • D. Nạn nhân bị tổn thương cột sống cổ hoặc lưng.

Câu 16: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay chính xác là ở đâu?

  • A. Trên xương sườn cuối cùng bên trái.
  • B. Chính giữa ngực, trên nửa dưới xương ức.
  • C. Ngay dưới hõm nách bên trái.
  • D. Trên xương quai xanh.

Câu 17: Biện pháp sơ cứu ban đầu cho vết thương nhỏ, sạch, chỉ trầy xước ngoài da là gì?

  • A. Bôi thuốc mỡ kháng sinh dày lên vết thương và băng kín.
  • B. Để vết thương hở hoàn toàn để nhanh khô.
  • C. Dùng cồn 90 độ sát khuẩn trực tiếp lên vết thương.
  • D. Rửa sạch vết thương bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý, sau đó băng nhẹ hoặc để hở nếu an toàn.

Câu 18: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng độ 3 (bỏng sâu, phá hủy lớp da, có thể thấy cơ, xương), điều gì cần đặc biệt LƯU Ý không được làm?

  • A. Làm nguội vết bỏng bằng nước đá hoặc nước quá lạnh.
  • B. Che phủ vết bỏng bằng gạc vô trùng hoặc vải sạch.
  • C. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế chuyên khoa.
  • D. Giữ ấm cho nạn nhân nếu có dấu hiệu sốc.

Câu 19: Kỹ thuật băng vết thương nào được sử dụng khi cần băng phủ một diện tích rộng, bằng phẳng như trán, ngực, bụng?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 20: Trong trường hợp nạn nhân bị sốc do mất máu nhiều, dấu hiệu nào dưới đây là đặc trưng nhất?

  • A. Da đỏ bừng, nóng.
  • B. Mạch chậm, huyết áp tăng cao.
  • C. Da tái nhợt, lạnh, ẩm, mạch nhanh, nhỏ, khó bắt.
  • D. Cử động chân tay mạnh mẽ.

Câu 21: Khi cần chuyển một nạn nhân bị thương nặng, nghi ngờ tổn thương cột sống, phương pháp chuyển thương nào là BẮT BUỘC phải sử dụng để đảm bảo an toàn tối đa?

  • A. Chuyển bằng cách cõng.
  • B. Chuyển bằng cách bế.
  • C. Chuyển bằng cách vác.
  • D. Chuyển bằng cáng cứng hoặc ván cứng, có cố định cổ và toàn thân.

Câu 22: Mục đích của việc đặt nạn nhân ở tư thế nằm nghiêng an toàn khi họ bất tỉnh nhưng vẫn còn thở là gì?

  • A. Giúp nạn nhân nhanh chóng tỉnh lại.
  • B. Giữ đường thở thông thoáng, ngăn ngừa sặc chất nôn hoặc dịch tiết.
  • C. Giảm đau cho nạn nhân.
  • D. Giúp máu lưu thông tốt hơn đến não.

Câu 23: Trong kỹ thuật cố định xương cẳng tay gãy, nẹp cố định cần được đặt ở đâu?

  • A. Ít nhất một nẹp ở mặt trong và một nẹp ở mặt ngoài cẳng tay, cố định cả khớp khuỷu và khớp cổ tay.
  • B. Chỉ cần một nẹp đặt ở mặt ngoài cẳng tay.
  • C. Chỉ cố định vùng bị gãy, không cần cố định khớp.
  • D. Buộc chặt nẹp trực tiếp lên da nạn nhân.

Câu 24: Khi sơ cứu vết thương có dị vật lớn (ví dụ: mảnh kính, dao găm) còn cắm trên cơ thể nạn nhân, hành động đúng là gì?

  • A. Nhanh chóng rút dị vật ra để cầm máu dễ hơn.
  • B. Rửa sạch vết thương bằng nước trước khi rút dị vật.
  • C. Không được rút dị vật ra, cố định dị vật tại chỗ và băng cầm máu xung quanh.
  • D. Đẩy dị vật vào sâu hơn nếu nó nhô ra ngoài quá nhiều.

Câu 25: Dấu hiệu nào dưới đây cho thấy việc băng ép cầm máu trên một chi đã đạt hiệu quả nhưng KHÔNG quá chặt?

  • A. Chi dưới chỗ băng trở nên lạnh và tím tái.
  • B. Mạch ở đầu chi dưới chỗ băng không còn bắt được.
  • C. Nạn nhân cảm thấy tê bì và đau nhức dữ dội.
  • D. Máu ngừng chảy hoặc chảy rất ít, da ở đầu chi dưới chỗ băng vẫn hồng ấm và có mạch đập.

Câu 26: Kỹ thuật hô hấp nhân tạo "hà hơi thổi ngạt" được thực hiện khi nào?

  • A. Nạn nhân ngừng thở nhưng còn mạch đập.
  • B. Nạn nhân còn thở nhưng thở yếu.
  • C. Nạn nhân tỉnh táo và khó thở.
  • D. Nạn nhân ngừng cả thở và mạch.

Câu 27: Khi chuyển thương bằng cáng, để đảm bảo an toàn khi đi qua địa hình không bằng phẳng hoặc lên xuống dốc, những người khiêng cáng cần phối hợp như thế nào?

  • A. Người đi trước bước nhanh hơn người đi sau.
  • B. Người đi sau bước nhanh hơn người đi trước.
  • C. Bước đều nhịp, giữ cáng thăng bằng, đầu nạn nhân luôn hướng lên cao hơn chân (khi lên dốc) hoặc ngang bằng (khi xuống dốc).
  • D. Luôn giữ cáng nghiêng về một bên để dễ di chuyển.

Câu 28: Một người bị bong gân mắt cá chân. Biện pháp sơ cứu ban đầu theo nguyên tắc RICE (Rest, Ice, Compression, Elevation) là gì?

  • A. Xoa bóp mạnh vào vùng bị bong gân để giảm sưng.
  • B. Cho nạn nhân nghỉ ngơi, chườm lạnh, băng ép nhẹ và nâng cao chân bị thương.
  • C. Ngay lập tức nắn chỉnh khớp về vị trí cũ.
  • D. Dùng nhiệt nóng để giảm đau tức thời.

Câu 29: Mục đích của việc kê cao chi bị thương khi sơ cứu chảy máu là gì?

  • A. Làm giảm áp lực máu đến vùng bị thương, hỗ trợ cầm máu.
  • B. Giúp vết thương nhanh khô.
  • C. Giảm đau cho nạn nhân.
  • D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.

Câu 30: Khi thực hiện sơ cứu cho nạn nhân bị say nóng nặng (có dấu hiệu lú lẫn, hôn mê), bên cạnh việc làm mát cơ thể, điều quan trọng nhất cần làm ngay là gì?

  • A. Cho nạn nhân uống thật nhiều nước lạnh.
  • B. Để nạn nhân tự nghỉ ngơi và theo dõi thêm.
  • C. Thực hiện ép tim ngoài lồng ngực.
  • D. Nhanh chóng gọi dịch vụ cấp cứu y tế và chuẩn bị chuyển nạn nhân đi bệnh viện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi tiếp cận hiện trường vụ tai nạn để thực hiện cấp cứu, điều đầu tiên và quan trọng nhất người sơ cứu cần làm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một người bị bỏng hóa chất ở cánh tay. Sau khi nhanh chóng loại bỏ quần áo dính hóa chất, bước sơ cứu tiếp theo quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong kỹ thuật băng bó vết thương, việc băng quá chặt có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi sơ cứu một người bị chảy máu mao mạch (máu rỉ thấm từ từ), biện pháp cầm máu ban đầu thường là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một nạn nhân bị ngất xỉu do say nắng. Sau khi đưa nạn nhân vào chỗ thoáng mát, cởi bớt quần áo, bạn nên thực hiện hành động nào tiếp theo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng để băng các khớp như khuỷu tay, đầu gối hoặc cổ chân, giúp cố định và hạn chế cử động vùng khớp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi gặp nạn nhân bị chảy máu động mạch ở chi (máu đỏ tươi, phụt thành tia), biện pháp cầm máu tạm thời nào là hiệu quả nhất và cần được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trường hợp nào dưới đây KHÔNG nên sử dụng kỹ thuật gấp chi tối đa để cầm máu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Mục đích của việc nới garo định kỳ (khoảng 30 phút/lần) khi sử dụng kỹ thuật garo cầm máu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước và không còn thở, sau khi đưa nạn nhân ra khỏi nước an toàn, bước tiếp theo cần ưu tiên là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được áp dụng cho các vết thương ở đầu ngón tay, ngón chân hoặc mỏm cụt, nơi cần bao phủ kín phần cuối chi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi sơ cứu cho nạn nhân bị rắn cắn, hành động nào dưới đây KHÔNG nên thực hiện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc cố định tạm thời xương gãy cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn tối đa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Kỹ thuật chuyển thương bằng cách 'cõng' thường được áp dụng trong tình huống nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay chính xác là ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Biện pháp sơ cứu ban đầu cho vết thương nhỏ, sạch, chỉ trầy xước ngoài da là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng độ 3 (bỏng sâu, phá hủy lớp da, có thể thấy cơ, xương), điều gì cần đặc biệt LƯU Ý không được làm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Kỹ thuật băng vết thương nào được sử dụng khi cần băng phủ một diện tích rộng, bằng phẳng như trán, ngực, bụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong trường hợp nạn nhân bị sốc do mất máu nhiều, dấu hiệu nào dưới đây là đặc trưng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi cần chuyển một nạn nhân bị thương nặng, nghi ngờ tổn thương cột sống, phương pháp chuyển thương nào là BẮT BUỘC phải sử dụng để đảm bảo an toàn tối đa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Mục đích của việc đặt nạn nhân ở tư thế nằm nghiêng an toàn khi họ bất tỉnh nhưng vẫn còn thở là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong kỹ thuật cố định xương cẳng tay gãy, nẹp cố định cần được đặt ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi sơ cứu vết thương có dị vật lớn (ví dụ: mảnh kính, dao găm) còn cắm trên cơ thể nạn nhân, hành động đúng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Dấu hiệu nào dưới đây cho thấy việc băng ép cầm máu trên một chi đã đạt hiệu quả nhưng KHÔNG quá chặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Kỹ thuật hô hấp nhân tạo 'hà hơi thổi ngạt' được thực hiện khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi chuyển thương bằng cáng, để đảm bảo an toàn khi đi qua địa hình không bằng phẳng hoặc lên xuống dốc, những người khiêng cáng cần phối hợp như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một người bị bong gân mắt cá chân. Biện pháp sơ cứu ban đầu theo nguyên tắc RICE (Rest, Ice, Compression, Elevation) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Mục đích của việc kê cao chi bị thương khi sơ cứu chảy máu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi thực hiện sơ cứu cho nạn nhân bị say nóng nặng (có dấu hiệu lú lẫn, hôn mê), bên cạnh việc làm mát cơ thể, điều quan trọng nhất cần làm ngay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phát hiện một người bị ngất xỉu, việc đầu tiên cần làm là gì để đảm bảo an toàn cho nạn nhân và người cấp cứu?

  • A. Cho nạn nhân uống nước đường hoặc nước gừng nóng.
  • B. Đưa nạn nhân đến nơi thoáng khí, bằng phẳng và nới lỏng quần áo.
  • C. Lay gọi mạnh và tát nhẹ vào mặt để nạn nhân tỉnh lại.
  • D. Nhanh chóng hô hấp nhân tạo ngay lập tức.

Câu 2: Một người đang làm việc dưới trời nắng gắt đột nhiên cảm thấy chóng mặt, đau đầu dữ dội, da nóng, khô và không có mồ hôi. Tình trạng này có khả năng cao là gì và biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Say nắng/say nóng, cho uống nước ấm và đắp chăn giữ ấm.
  • B. Ngất xỉu thông thường, kích thích vào các đầu ngón tay, ngón chân.
  • C. Say nắng/say nóng, nhanh chóng làm mát cơ thể nạn nhân.
  • D. Đột quỵ, di chuyển ngay đến nơi có gió mạnh.

Câu 3: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng/say nóng, tại sao việc làm mát cơ thể nhanh chóng lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tổn thương não và các cơ quan nội tạng do nhiệt độ cao.
  • B. Để nạn nhân cảm thấy thoải mái hơn và dễ chịu hơn.
  • C. Để giúp nạn nhân nhanh chóng lấy lại ý thức.
  • D. Để kích thích mồ hôi ra nhiều hơn, giúp cơ thể tự làm mát.

Câu 4: Bạn phát hiện một người bị đuối nước, đã được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở. Sau khi kiểm tra an toàn và đường thở, hành động ưu tiên tiếp theo là gì?

  • A. Cố gắng ép nước ra khỏi phổi bằng cách sốc nước.
  • B. Nhanh chóng tìm quần áo khô thay cho nạn nhân.
  • C. Gọi xe cấp cứu và chờ đợi.
  • D. Thực hiện ngay hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực nếu cần.

Câu 5: Tại sao không nên cố gắng ép nước ra khỏi phổi nạn nhân đuối nước bằng cách dốc ngược hoặc ấn vào bụng?

  • A. Vì nước trong phổi không thể thoát ra hết bằng cách đó.
  • B. Vì hành động này làm chậm trễ việc hô hấp nhân tạo và có thể gây nôn, sặc thêm dịch vào phổi.
  • C. Vì nó chỉ hiệu quả với trẻ em, không hiệu quả với người lớn.
  • D. Vì nó có thể làm tổn thương cột sống của nạn nhân.

Câu 6: Một người bị vết thương sâu ở cẳng tay do vật sắc nhọn gây ra, máu chảy thành dòng liên tục, màu đỏ sẫm. Đây là loại chảy máu gì và biện pháp cầm máu tạm thời ban đầu phù hợp nhất là gì?

  • A. Chảy máu động mạch, garo ngay lập tức phía trên vết thương.
  • B. Chảy máu mao mạch, rửa sạch vết thương và băng lại.
  • C. Chảy máu tĩnh mạch, ấn trực tiếp vào vết thương và nâng cao chi bị thương.
  • D. Chảy máu hỗn hợp, chỉ cần băng ép thật chặt.

Câu 7: Kỹ thuật gấp chi tối đa để cầm máu tạm thời chỉ được áp dụng khi nào?

  • A. Khi vết thương chảy máu ở chi và không có dấu hiệu gãy xương.
  • B. Khi vết thương chảy máu ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • C. Khi nạn nhân bị gãy xương và chảy máu.
  • D. Khi cần cầm máu nhanh chóng cho vết thương động mạch.

Câu 8: Khi nào thì kỹ thuật garo (buộc thắt) được xem xét sử dụng để cầm máu tạm thời?

  • A. Đối với mọi vết thương chảy máu ở chi.
  • B. Khi chảy máu tĩnh mạch không thể cầm bằng cách khác.
  • C. Khi nạn nhân bị rắn cắn ở chi.
  • D. Khi chảy máu động mạch nghiêm trọng ở chi mà các biện pháp khác không hiệu quả hoặc không thể áp dụng.

Câu 9: Bạn đang sơ cứu cho một vết thương hở ở vùng khuỷu tay. Kỹ thuật băng bó nào sau đây là phù hợp nhất để cố định gạc và cho phép khớp cử động tương đối?

  • A. Băng số 8.
  • B. Băng vòng xoắn.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 10: Kỹ thuật băng vòng xoắn thường được áp dụng cho các bộ phận cơ thể có hình dạng như thế nào?

  • A. Các khớp lớn (khuỷu tay, đầu gối).
  • B. Các đầu chi (ngón tay, ngón chân).
  • C. Các phần hình trụ tương đối đều nhau (cẳng tay, cẳng chân).
  • D. Các vết thương ở đầu hoặc mỏm cụt.

Câu 11: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

  • A. Giúp xương nhanh liền lại.
  • B. Giảm đau, ngăn ngừa tổn thương thêm và giảm sốc cho nạn nhân.
  • C. Đưa xương gãy về vị trí ban đầu.
  • D. Ngăn ngừa chảy máu từ vết gãy.

Câu 12: Khi cố định tạm thời xương cẳng chân bị gãy, nẹp cần được đặt ở vị trí nào và cố định bao gồm những khớp nào?

  • A. Chỉ đặt nẹp ở chỗ gãy, cố định khớp gối.
  • B. Đặt nẹp ở hai bên cẳng chân, cố định khớp cổ chân.
  • C. Đặt nẹp ở hai bên cẳng chân, cố định khớp gối và háng.
  • D. Đặt nẹp ở hai bên cẳng chân, cố định cả khớp gối và khớp cổ chân.

Câu 13: Tại sao sau khi cố định xương gãy tạm thời, người cấp cứu cần kiểm tra mạch đập, màu sắc da và cảm giác ở phần chi phía dưới chỗ băng nẹp?

  • A. Để đảm bảo việc cố định không làm cản trở tuần hoàn máu và chèn ép dây thần kinh.
  • B. Để kiểm tra nạn nhân còn đau hay không.
  • C. Để xác định chính xác vị trí xương gãy.
  • D. Để biết nạn nhân có bị mất cảm giác do chấn thương hay không.

Câu 14: Trong kỹ thuật hô hấp nhân tạo miệng-qua-miệng, việc ngửa đầu nạn nhân và nâng cằm lên có mục đích gì?

  • A. Để dễ dàng bịt mũi nạn nhân.
  • B. Để kiểm tra xem nạn nhân có còn thở hay không.
  • C. Để làm thông thoáng đường thở, ngăn lưỡi tụt xuống chèn họng.
  • D. Để kích thích nạn nhân tự thở lại.

Câu 15: Tỷ lệ ép tim/thổi ngạt khuyến cáo cho người lớn khi thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR) bởi một người cấp cứu là bao nhiêu?

  • A. 15 lần ép tim / 2 lần thổi ngạt.
  • B. 30 lần ép tim / 2 lần thổi ngạt.
  • C. 5 lần ép tim / 1 lần thổi ngạt.
  • D. Chỉ ép tim liên tục, không cần thổi ngạt.

Câu 16: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu?

  • A. Nửa dưới xương ức, ở giữa lồng ngực.
  • B. Phía trên xương ức, gần cổ.
  • C. Ngay trên mỏm xương ức.
  • D. Phía bên trái lồng ngực, nơi có tim.

Câu 17: Một nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, vẫn tỉnh táo và có thể hợp tác di chuyển trên quãng đường ngắn, bằng phẳng. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và đơn giản nhất nếu chỉ có một người cấp cứu?

  • A. Chuyển bằng cáng.
  • B. Bế nạn nhân.
  • C. Cõng nạn nhân hoặc dìu nạn nhân.
  • D. Vác nạn nhân kiểu lính cứu hỏa.

Câu 18: Phương pháp chuyển thương bằng cáng thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Nạn nhân bị thương nhẹ, đi lại được.
  • B. Nạn nhân bị thương nặng, bất tỉnh, hoặc nghi ngờ tổn thương cột sống, cần di chuyển quãng đường dài.
  • C. Nạn nhân là trẻ em hoặc người già yếu.
  • D. Khi cần di chuyển nạn nhân qua địa hình hiểm trở.

Câu 19: Tại sao khi chuyển thương nạn nhân nghi ngờ bị tổn thương cột sống, cần đặc biệt chú ý giữ cho trục đầu - cổ - thân mình thẳng hàng và hạn chế tối đa di lệch?

  • A. Để nạn nhân cảm thấy thoải mái hơn khi di chuyển.
  • B. Để quá trình chuyển thương diễn ra nhanh hơn.
  • C. Để tránh làm tổn thương các cơ bắp xung quanh cột sống.
  • D. Để ngăn ngừa tổn thương thêm cho tủy sống, có thể dẫn đến liệt vĩnh viễn.

Câu 20: Một người bị bỏng do nước sôi vào cánh tay. Sau khi loại bỏ tác nhân gây bỏng (nước sôi), biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm mát vết bỏng dưới vòi nước mát hoặc ngâm vào nước mát trong khoảng 15-20 phút.
  • B. Bôi kem đánh răng hoặc mỡ trăn lên vết bỏng.
  • C. Chọc vỡ các nốt phồng rộp nếu có.
  • D. Băng kín vết bỏng bằng bông gòn.

Câu 21: Tại sao không nên sử dụng đá lạnh hoặc nước đá trực tiếp để làm mát vết bỏng nặng?

  • A. Vì đá lạnh làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vết bỏng.
  • B. Vì đá lạnh không có tác dụng làm mát hiệu quả.
  • C. Vì đá lạnh có thể gây tổn thương mô thêm (bỏng lạnh) và làm chậm quá trình lành vết thương.
  • D. Vì đá lạnh chỉ hiệu quả với bỏng nhẹ.

Câu 22: Khi sơ cứu vết thương có dị vật (ví dụ: mảnh kính, vật nhọn) còn nằm trong vết thương, nguyên tắc xử lý nào sau đây là đúng?

  • A. Nhanh chóng rút dị vật ra để cầm máu.
  • B. Để nguyên dị vật tại chỗ, cố định nó và băng ép nhẹ xung quanh.
  • C. Rửa sạch vết thương bằng cồn trước khi rút dị vật.
  • D. Đẩy dị vật sâu vào trong để nó không bị rơi ra ngoài.

Câu 23: Một người bị điện giật và ngã xuống đất, bất tỉnh. Sau khi đảm bảo nguồn điện đã được ngắt hoàn toàn, bước sơ cứu tiếp theo cần ưu tiên là gì?

  • A. Tìm kiếm và xử lý các vết bỏng do điện giật gây ra.
  • B. Cho nạn nhân uống nước hoặc sữa để giải độc.
  • C. Nới lỏng quần áo và phủ chăn cho nạn nhân.
  • D. Kiểm tra hô hấp và mạch đập, thực hiện CPR nếu nạn nhân ngừng thở/ngừng tim.

Câu 24: Kỹ thuật băng hồi quy (băng đầu mút) thường được sử dụng để băng vết thương ở vị trí nào trên cơ thể?

  • A. Đầu, mỏm cụt hoặc các vết thương ở đầu ngón.
  • B. Vùng bụng hoặc ngực.
  • C. Các khớp khuỷu tay, đầu gối.
  • D. Cẳng tay, cẳng chân.

Câu 25: Tại sao việc nới lỏng garo định kỳ (khoảng 30 phút/lần) lại cần thiết khi sử dụng kỹ thuật garo để cầm máu?

  • A. Để kiểm tra xem máu còn chảy hay không.
  • B. Để garo không bị tuột ra.
  • C. Để máu lưu thông xuống nuôi dưỡng phần chi phía dưới, tránh hoại tử.
  • D. Để nạn nhân cảm thấy bớt đau.

Câu 26: Trong trường hợp nạn nhân bị ngộ độc khí (ví dụ: khí CO), biện pháp sơ cứu quan trọng nhất ngay lập tức là gì?

  • A. Nhanh chóng đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nhiễm độc đến nơi thoáng khí, an toàn.
  • B. Cố gắng gây nôn cho nạn nhân.
  • C. Cho nạn nhân uống nước lọc hoặc sữa.
  • D. Ủ ấm cho nạn nhân để tránh bị lạnh.

Câu 27: Bạn đang sơ cứu một người bị chảy máu mũi. Bạn nên hướng dẫn nạn nhân làm gì?

  • A. Ngửa đầu ra sau và bịt chặt mũi.
  • B. Ngồi thẳng, hơi cúi đầu về phía trước và bóp chặt cánh mũi trong vài phút.
  • C. Nằm ngửa và chườm nóng lên sống mũi.
  • D. Xì mũi mạnh để đẩy cục máu đông ra ngoài.

Câu 28: Khi cần chuyển một nạn nhân bị thương nặng, không thể tự di chuyển, trên địa hình khó khăn, gồ ghề, phương pháp chuyển thương nào là an toàn và hiệu quả nhất?

  • A. Cõng nạn nhân.
  • B. Bế nạn nhân.
  • C. Sử dụng cáng (có thể cần nhiều người khi địa hình khó).
  • D. Kéo lê nạn nhân trên mặt đất.

Câu 29: Bạn cần băng vết thương ở vùng bẹn hoặc nách. Kỹ thuật băng nào kết hợp giữa băng vòng xoắn và băng số 8 để cố định băng tốt ở vùng có khớp và chuyển tiếp giữa thân và chi?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng hồi quy.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng số 8 (biến thể cho vùng bẹn/nách).

Câu 30: Khi sơ cứu cho người bị rắn độc cắn ở chi, sau khi đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm và rửa vết thương, biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo thực hiện?

  • A. Rạch rộng vết cắn hoặc hút nọc độc bằng miệng.
  • B. Băng ép bất động chi bị cắn (đối với một số loại rắn).
  • C. Giữ nạn nhân bình tĩnh và hạn chế vận động chi bị cắn.
  • D. Chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất càng nhanh càng tốt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khi phát hiện một người bị ngất xỉu, việc đầu tiên cần làm là gì để đảm bảo an toàn cho nạn nhân và người cấp cứu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một người đang làm việc dưới trời nắng gắt đột nhiên cảm thấy chóng mặt, đau đầu dữ dội, da nóng, khô và không có mồ hôi. Tình trạng này có khả năng cao là gì và biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng/say nóng, tại sao việc làm mát cơ thể nhanh chóng lại cực kỳ quan trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bạn phát hiện một người bị đuối nước, đã được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở. Sau khi kiểm tra an toàn và đường thở, hành động ưu tiên tiếp theo là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tại sao không nên cố gắng ép nước ra khỏi phổi nạn nhân đuối nước bằng cách dốc ngược hoặc ấn vào bụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một người bị vết thương sâu ở cẳng tay do vật sắc nhọn gây ra, máu chảy thành dòng liên tục, màu đỏ sẫm. Đây là loại chảy máu gì và biện pháp cầm máu tạm thời ban đầu phù hợp nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Kỹ thuật gấp chi tối đa để cầm máu tạm thời chỉ được áp dụng khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi nào thì kỹ thuật garo (buộc thắt) được xem xét sử dụng để cầm máu tạm thời?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bạn đang sơ cứu cho một vết thương hở ở vùng khuỷu tay. Kỹ thuật băng bó nào sau đây là phù hợp nhất để cố định gạc và cho phép khớp cử động tương đối?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Kỹ thuật băng vòng xoắn thường được áp dụng cho các bộ phận cơ thể có hình dạng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi cố định tạm thời xương cẳng chân bị gãy, nẹp cần được đặt ở vị trí nào và cố định bao gồm những khớp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tại sao sau khi cố định xương gãy tạm thời, người cấp cứu cần kiểm tra mạch đập, màu sắc da và cảm giác ở phần chi phía dưới chỗ băng nẹp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong kỹ thuật hô hấp nhân tạo miệng-qua-miệng, việc ngửa đầu nạn nhân và nâng cằm lên có mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tỷ lệ ép tim/thổi ngạt khuyến cáo cho người lớn khi thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR) bởi một người cấp cứu là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, vẫn tỉnh táo và có thể hợp tác di chuyển trên quãng đường ngắn, bằng phẳng. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và đơn giản nhất nếu chỉ có một người cấp cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phương pháp chuyển thương bằng cáng thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao khi chuyển thương nạn nhân nghi ngờ bị tổn thương cột sống, cần đặc biệt chú ý giữ cho trục đầu - cổ - thân mình thẳng hàng và hạn chế tối đa di lệch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một người bị bỏng do nước sôi vào cánh tay. Sau khi loại bỏ tác nhân gây bỏng (nước sôi), biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tại sao không nên sử dụng đá lạnh hoặc nước đá trực tiếp để làm mát vết bỏng nặng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi sơ cứu vết thương có dị vật (ví dụ: mảnh kính, vật nhọn) còn nằm trong vết thương, nguyên tắc xử lý nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một người bị điện giật và ngã xuống đất, bất tỉnh. Sau khi đảm bảo nguồn điện đã được ngắt hoàn toàn, bước sơ cứu tiếp theo cần ưu tiên là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Kỹ thuật băng hồi quy (băng đầu mút) thường được sử dụng để băng vết thương ở vị trí nào trên cơ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao việc nới lỏng garo định kỳ (khoảng 30 phút/lần) lại cần thiết khi sử dụng kỹ thuật garo để cầm máu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong trường hợp nạn nhân bị ngộ độc khí (ví dụ: khí CO), biện pháp sơ cứu quan trọng nhất ngay lập tức là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Bạn đang sơ cứu một người bị chảy máu mũi. Bạn nên hướng dẫn nạn nhân làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi cần chuyển một nạn nhân bị thương nặng, không thể tự di chuyển, trên địa hình khó khăn, gồ ghề, phương pháp chuyển thương nào là an toàn và hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bạn cần băng vết thương ở vùng bẹn hoặc nách. Kỹ thuật băng nào kết hợp giữa băng vòng xoắn và băng số 8 để cố định băng tốt ở vùng có khớp và chuyển tiếp giữa thân và chi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi sơ cứu cho người bị rắn độc cắn ở chi, sau khi đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm và rửa vết thương, biện pháp nào sau đây *không* được khuyến cáo thực hiện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống nào sau đây đòi hỏi kỹ năng sơ cứu ban đầu theo thứ tự ưu tiên cao nhất?

  • A. Bong gân cổ tay do té ngã
  • B. Vết cắt nhỏ ở ngón tay đang chảy máu
  • C. Say nắng nhẹ với biểu hiện chóng mặt
  • D. Người bất tỉnh, không thở, không mạch đập

Câu 2: Khi một người bị điện giật, bước đầu tiên quan trọng nhất trong sơ cứu là gì?

  • A. Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức
  • B. Tiến hành hô hấp nhân tạo tại chỗ
  • C. Nhanh chóng ngắt nguồn điện
  • D. Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm

Câu 3: Phương pháp "ấn tim ngoài lồng ngực" có tác dụng chính là gì trong cấp cứu ngừng tuần hoàn?

  • A. Khôi phục nhịp tim tự nhiên ngay lập tức
  • B. Tạo ra dòng máu lưu thông đến não và các cơ quan quan trọng
  • C. Đảm bảo phổi được thông khí hiệu quả
  • D. Ngăn chặn tổn thương não do thiếu oxy

Câu 4: Trong kỹ thuật hô hấp nhân tạo "miệng qua miệng", thao tác nào sau đây là sai?

  • A. Đảm bảo đường thở của nạn nhân thông thoáng
  • B. Bịt mũi nạn nhân khi thổi vào miệng
  • C. Quan sát lồng ngực nạn nhân phồng lên khi thổi
  • D. Thổi mạnh và nhanh hết sức để đưa được nhiều khí vào phổi

Câu 5: Khi sơ cứu người bị chảy máu động mạch ở cánh tay, vị trí garo (nếu cần thiết) nên đặt ở đâu?

  • A. Phía trên vết thương, gần nách
  • B. Ngay tại vị trí vết thương
  • C. Phía dưới vết thương, gần khuỷu tay
  • D. Ở cổ tay

Câu 6: Loại băng nào phù hợp nhất để cố định khớp cổ chân bị bong gân, cho phép cử động hạn chế?

  • A. Băng vòng tròn
  • B. Băng xoắn ốc
  • C. Băng số 8
  • D. Băng tam giác

Câu 7: Trong trường hợp bị rắn cắn (không rõ loại rắn), biện pháp sơ cứu không nên thực hiện là gì?

  • A. Rửa sạch vết thương bằng nước và xà phòng
  • B. Chườm đá hoặc gây áp lực trực tiếp lên vết thương
  • C. Băng ép chậm lưu thông máu từ vết cắn về tim
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế

Câu 8: Khi chuyển thương một người nghi ngờ bị gãy cột sống, phương pháp chuyển thương nào là an toàn và phù hợp nhất?

  • A. Cõng trên lưng
  • B. Vác trên vai
  • C. Bế xốc nách
  • D. Sử dụng cáng cứu thương

Câu 9: Mục đích chính của việc băng ép vết thương là gì?

  • A. Cầm máu và giảm sưng
  • B. Giảm đau và làm sạch vết thương
  • C. Ngăn ngừa nhiễm trùng và cố định xương gãy
  • D. Tăng cường lưu thông máu đến vết thương

Câu 10: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng kỹ thuật "gấp chi tối đa" là phù hợp?

  • A. Gãy xương cẳng tay hở, chảy máu nhiều
  • B. Vết thương ở cẳng chân chảy máu vừa, không gãy xương
  • C. Say nắng, da nóng và khô
  • D. Ngất xỉu do hạ đường huyết

Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nóng, việc nào sau đây là quan trọng nhất để hạ nhiệt độ cơ thể?

  • A. Cho uống nước ấm có đường
  • B. Ủ ấm bằng chăn dày
  • C. Chườm mát ở nách, bẹn, cổ và quạt gió
  • D. Để nạn nhân nằm yên tĩnh trong phòng kín

Câu 12: Thời gian tối đa có thể garo cầm máu liên tục (không nới garo) là bao lâu để tránh hoại tử chi?

  • A. 15 phút
  • B. 60 phút
  • C. 120 phút
  • D. 180 phút

Câu 13: Kỹ thuật băng "hồi quy" thường được sử dụng để băng bó ở vị trí nào trên cơ thể?

  • A. Cẳng tay
  • B. Đùi
  • C. Bụng
  • D. Đầu ngón tay

Câu 14: Khi sơ cứu người bị đuối nước, hành động nào sau đây cần thực hiện ngay sau khi đưa nạn nhân lên bờ?

  • A. Kiểm tra ý thức, nhịp thở, mạch đập
  • B. Cởi quần áo ướt và lau khô người
  • C. Ấn bụng để tống nước ra khỏi dạ dày
  • D. Ủ ấm bằng chăn

Câu 15: Trong tình huống khẩn cấp, nếu chỉ có một người cứu thương và cần chuyển một nạn nhân nặng đi xa, phương pháp chuyển thương nào là tối ưu nhất?

  • A. Bế kiểu "lính cứu hỏa"
  • B. Cõng trên lưng
  • C. Kéo hoặc đẩy cáng cứu thương
  • D. Vác trên vai

Câu 16: Đâu là dấu hiệu không phải của tình trạng sốc do mất máu?

  • A. Da xanh tái, lạnh
  • B. Mạch nhanh, yếu
  • C. Huyết áp tụt
  • D. Da đỏ và nóng

Câu 17: Khi gặp người bị ngất xỉu, việc đầu tiên cần làm sau khi đặt nạn nhân nằm xuống là gì?

  • A. Cho uống nước đường
  • B. Kiểm tra đường thở và nhịp thở
  • C. Tìm kiếm vết thương
  • D. Gọi điện thoại cho người thân

Câu 18: Trong kỹ thuật băng vết thương "dấu nhân", mục đích chính của các vòng băng chéo nhau là gì?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ cho vết băng
  • B. Giảm đau cho nạn nhân
  • C. Tăng cường độ chắc chắn và cố định của băng
  • D. Giúp vết thương thông thoáng hơn

Câu 19: Khi bị ong đốt, biện pháp sơ cứu quan trọng nhất tại chỗ là gì?

  • A. Cẩn thận lấy ngòi ong ra khỏi vết đốt
  • B. Bôi vôi hoặc kem đánh răng lên vết đốt
  • C. Chườm nóng để giảm sưng
  • D. Gãi mạnh vào vết đốt để giảm ngứa

Câu 20: Trong tình huống nào sau đây không nên sử dụng phương pháp chuyển thương "bế xốc nách"?

  • A. Nạn nhân bị ngất xỉu
  • B. Nạn nhân bị say nắng
  • C. Nạn nhân bị gãy xương cánh tay
  • D. Nạn nhân bị vết thương phần mềm ở chân

Câu 21: Yếu tố nào sau đây quyết định thứ tự ưu tiên sơ cứu trong nhiều nạn nhân?

  • A. Độ tuổi của nạn nhân
  • B. Mức độ nghiêm trọng của vết thương
  • C. Giới tính của nạn nhân
  • D. Khoảng cách từ vị trí nạn nhân đến cơ sở y tế

Câu 22: Khi hô hấp nhân tạo, tần số thổi ngạt phù hợp cho người lớn là bao nhiêu lần mỗi phút?

  • A. 5-6 lần/phút
  • B. 20-24 lần/phút
  • C. 10-12 lần/phút
  • D. 30-40 lần/phút

Câu 23: Để cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, vật liệu không phù hợp để làm nẹp là gì?

  • A. Cành cây nhỏ, thẳng
  • B. Tấm bìa cứng
  • C. Thước kẻ gỗ
  • D. Dây thừng mềm

Câu 24: Khi bị chó cắn, việc rửa vết thương bằng nước và xà phòng có tác dụng chính gì?

  • A. Giảm đau và cầm máu
  • B. Loại bỏ mầm bệnh và giảm nguy cơ nhiễm trùng
  • C. Làm lành vết thương nhanh hơn
  • D. Giảm sưng tấy

Câu 25: Trong các phương pháp chuyển thương, phương pháp nào đòi hỏi ít nhất người cứu thương nhất?

  • A. Cõng trên lưng (2 người)
  • B. Bế kiểu "dìu"
  • C. Vác trên vai (2 người)
  • D. Kéo hoặc đẩy cáng

Câu 26: Điều gì không nên làm khi sơ cứu người bị bỏng?

  • A. Làm mát vết bỏng bằng nước sạch
  • B. Che phủ vết bỏng bằng gạc sạch
  • C. Bôi kem đánh răng hoặc mỡ trăn lên vết bỏng
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế

Câu 27: Khi nạn nhân bị dị vật đường thở gây tắc nghẽn, kỹ thuật vỗ lưng và ấn bụng (Heimlich) nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm đau và làm dịu cơn ho
  • B. Tạo áp lực đẩy dị vật ra khỏi đường thở
  • C. Làm giãn nở đường thở
  • D. Kích thích phản xạ ho

Câu 28: Trong sơ cứu ban đầu, nguyên tắc "RICE" được áp dụng cho loại tổn thương nào?

  • A. Bong gân và sai khớp
  • B. Gãy xương hở
  • C. Vết thương chảy máu động mạch
  • D. Bỏng nặng

Câu 29: Khi chuyển thương bằng cáng, đầu của nạn nhân nên đặt ở vị trí nào khi di chuyển lên dốc?

  • A. Hướng xuống dốc
  • B. Hướng lên dốc
  • C. Ngang bằng so với chân
  • D. Tùy thuộc vào địa hình

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, việc gọi cấp cứu 115 là hành động kém ưu tiên hơn so với việc sơ cứu tại chỗ?

  • A. Nạn nhân bị tai nạn giao thông, đa chấn thương
  • B. Nạn nhân bị đau ngực dữ dội, nghi ngờ nhồi máu cơ tim
  • C. Nạn nhân bị vết cắt nhỏ ở tay, chảy máu ít
  • D. Nạn nhân bị khó thở nặng, tím tái

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tình huống nào sau đây đòi hỏi kỹ năng sơ cứu ban đầu theo thứ tự ưu tiên cao nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi một người bị điện giật, bước đầu tiên quan trọng nhất trong sơ cứu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phương pháp 'ấn tim ngoài lồng ngực' có tác dụng chính là gì trong cấp cứu ngừng tuần hoàn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong kỹ thuật hô hấp nhân tạo 'miệng qua miệng', thao tác nào sau đây là *sai*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi sơ cứu người bị chảy máu động mạch ở cánh tay, vị trí garo (nếu cần thiết) nên đặt ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Loại băng nào phù hợp nhất để cố định khớp cổ chân bị bong gân, cho phép cử động hạn chế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong trường hợp bị rắn cắn (không rõ loại rắn), biện pháp sơ cứu *không* nên thực hiện là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi chuyển thương một người nghi ngờ bị gãy cột sống, phương pháp chuyển thương nào là an toàn và phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Mục đích chính của việc băng ép vết thương là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng kỹ thuật 'gấp chi tối đa' là phù hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nóng, việc *nào* sau đây là quan trọng nhất để hạ nhiệt độ cơ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Thời gian tối đa có thể garo cầm máu liên tục (không nới garo) là bao lâu để tránh hoại tử chi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Kỹ thuật băng 'hồi quy' thường được sử dụng để băng bó ở vị trí nào trên cơ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi sơ cứu người bị đuối nước, hành động nào sau đây cần thực hiện *ngay sau* khi đưa nạn nhân lên bờ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong tình huống khẩn cấp, nếu chỉ có một người cứu thương và cần chuyển một nạn nhân nặng đi xa, phương pháp chuyển thương nào là tối ưu nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đâu là dấu hiệu *không* phải của tình trạng sốc do mất máu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi gặp người bị ngất xỉu, việc đầu tiên cần làm sau khi đặt nạn nhân nằm xuống là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong kỹ thuật băng vết thương 'dấu nhân', mục đích chính của các vòng băng chéo nhau là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi bị ong đốt, biện pháp sơ cứu quan trọng nhất tại chỗ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong tình huống nào sau đây *không* nên sử dụng phương pháp chuyển thương 'bế xốc nách'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Yếu tố nào sau đây quyết định *thứ tự ưu tiên* sơ cứu trong nhiều nạn nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi hô hấp nhân tạo, tần số thổi ngạt phù hợp cho người lớn là bao nhiêu lần mỗi phút?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, vật liệu *không phù hợp* để làm nẹp là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi bị chó cắn, việc rửa vết thương bằng nước và xà phòng có tác dụng chính gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong các phương pháp chuyển thương, phương pháp nào đòi hỏi *ít nhất* người cứu thương nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì *không* nên làm khi sơ cứu người bị bỏng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi nạn nhân bị dị vật đường thở gây tắc nghẽn, kỹ thuật vỗ lưng và ấn bụng (Heimlich) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong sơ cứu ban đầu, nguyên tắc 'RICE' được áp dụng cho loại tổn thương nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi chuyển thương bằng cáng, đầu của nạn nhân nên đặt ở vị trí nào khi di chuyển lên dốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, việc gọi cấp cứu 115 là hành động *kém* ưu tiên hơn so với việc sơ cứu tại chỗ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống nào sau đây đòi hỏi việc sơ cứu ban đầu theo nguyên tắc ưu tiên "đe dọa tính mạng" cao nhất?

  • A. Vết thương chảy máu ở cẳng tay do dao cắt.
  • B. Bong gân cổ chân do trượt ngã.
  • C. Ngừng thở đột ngột sau khi bị điện giật.
  • D. Vết bỏng nhẹ trên da do nước sôi.

Câu 2: Khi sơ cứu người bị chảy máu động mạch ở cánh tay, biện pháp nào sau đây là không phù hợp và có thể gây hại thêm?

  • A. Bịt trực tiếp vào vết thương bằng gạc sạch.
  • B. Băng ép chặt phía trên vết thương.
  • C. Gấp khuỷu tay để ép động mạch cánh tay.
  • D. Xoa dầu nóng vào vùng vết thương để giảm đau.

Câu 3: Mục đích chính của việc thực hiện hô hấp nhân tạo là gì?

  • A. Giảm đau đớn cho nạn nhân.
  • B. Thay thế chức năng hô hấp khi nạn nhân ngừng thở.
  • C. Ngăn chặn tình trạng nhiễm trùng vết thương.
  • D. Làm ấm cơ thể nạn nhân bị hạ nhiệt.

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng kỹ thuật garo cầm máu là chống chỉ định (không nên thực hiện)?

  • A. Chảy máu động mạch ở đùi sau khi bị tai nạn giao thông.
  • B. Đứt lìa bàn tay do máy cắt.
  • C. Chảy máu tĩnh mạch ở cẳng chân do vết cắt sâu.
  • D. Vết thương do hỏa khí làm đứt động mạch cánh tay.

Câu 5: Loại băng nào phù hợp nhất để cố định khớp khuỷu tay khi bị bong gân?

  • A. Băng số 8.
  • B. Băng vòng xoắn.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng vòng tròn.

Câu 6: Khi chuyển thương một người nghi ngờ bị gãy cột sống, phương pháp chuyển thương nào sau đây là bắt buộc phải sử dụng để tránh làm tổn thương thêm?

  • A. Cõng trên lưng.
  • B. Vác trên vai.
  • C. Bế xốc nách.
  • D. Sử dụng cáng cứng và cố định cột sống.

Câu 7: Điều gì cần đặc biệt lưu ý khi thực hiện kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng phương pháp thổi ngạt?

  • A. Thổi vào miệng nạn nhân thật mạnh và nhanh.
  • B. Bịt kín mũi nạn nhân để khí không thoát ra ngoài.
  • C. Đặt nạn nhân nằm sấp để dễ dàng thổi ngạt.
  • D. Kiểm tra mạch đập của nạn nhân trước khi thổi ngạt.

Câu 8: Trong trường hợp bị rắn độc cắn (rắn cạp nong, hổ mang), sau khi sơ cứu ban đầu, việc băng ép chi bị cắn nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm đau và sưng tấy tại vết cắn.
  • B. Ngăn chặn nhiễm trùng vết thương.
  • C. Làm chậm quá trình hấp thụ và lan truyền nọc độc.
  • D. Cầm máu tại vết cắn.

Câu 9: Khi gặp nạn nhân bị đuối nước, sau khi đưa lên bờ an toàn, việc đầu tiên cần làm trong sơ cứu là gì?

  • A. Kiểm tra xem nạn nhân còn thở và tim còn đập không.
  • B. Làm ấm cơ thể nạn nhân bằng cách đắp chăn.
  • C. Tìm cách làm cho nước trong phổi nạn nhân thoát ra.
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến bệnh viện gần nhất.

Câu 10: Kỹ thuật "gấp chi tối đa" thường được áp dụng để cầm máu trong trường hợp nào?

  • A. Gãy xương hở ở cẳng chân kèm chảy máu.
  • B. Chảy máu tĩnh mạch ở cánh tay do vết thương phần mềm.
  • C. Chảy máu động mạch ở bàn tay khi có dị vật cắm vào.
  • D. Vết thương nhỏ chảy máu mao mạch ở ngón tay.

Câu 11: Hình ảnh sau đây mô tả kỹ thuật băng bó nào?

  • A. Băng số 8
  • B. Băng vòng xoắn
  • C. Băng chữ nhân
  • D. Băng hồi quy

Câu 12: Ưu điểm của kỹ thuật chuyển thương bằng cáng so với các phương pháp khác (bế, cõng, vác) là gì?

  • A. Thực hiện nhanh chóng và đơn giản hơn.
  • B. Tiết kiệm sức lực cho người chuyển thương hơn.
  • C. Đảm bảo an toàn và cố định tốt nhất cho người bị thương.
  • D. Phù hợp với mọi loại địa hình di chuyển.

Câu 13: Khi nạn nhân bị say nắng, say nóng, việc hạ nhiệt độ cơ thể cho nạn nhân bằng cách nào là hiệu quả nhất?

  • A. Ủ ấm cơ thể bằng chăn dày.
  • B. Cho uống nước ấm và chườm khăn ấm.
  • C. Để nạn nhân tự hồi phục trong bóng râm.
  • D. Chườm mát ở nách, bẹn, cổ và cho uống nước mát.

Câu 14: Trong tình huống khẩn cấp cần garo cầm máu, vật liệu nào sau đây không nên được sử dụng để làm garo?

  • A. Dây vải.
  • B. Khăn tay.
  • C. Dây thép nhỏ.
  • D. Ống cao su.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không thuộc bước sơ cứu ban đầu cho người bị ngất?

  • A. Đưa nạn nhân đến nơi thoáng khí.
  • B. Nới lỏng quần áo, thắt lưng.
  • C. Kích thích nhẹ vào mũi hoặc lòng bàn tay.
  • D. Băng ép và cố định cẳng chân.

Câu 16: Khi băng bó vết thương ở bàn tay, loại băng nào giúp cố định các ngón tay và mu bàn tay tốt nhất?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng chữ nhân.
  • D. Băng vòng tròn.

Câu 17: Tại sao cần nới garo sau mỗi 30 phút khi sử dụng biện pháp garo cầm máu?

  • A. Để kiểm tra xem máu đã ngừng chảy hẳn chưa.
  • B. Để tránh gây thiếu máu và hoại tử chi do garo quá lâu.
  • C. Để nạn nhân cảm thấy dễ chịu hơn.
  • D. Để thay băng garo mới.

Câu 18: Trong các kỹ thuật chuyển thương, phương pháp nào đòi hỏi ít người thực hiện nhất?

  • A. Bế hoặc cõng.
  • B. Sử dụng cáng cứu thương.
  • C. Vận chuyển bằng xe cứu thương.
  • D. Dùng ván cứng để khiêng.

Câu 19: Khi sơ cứu vết thương do vật nhọn đâm sâu vào bụng, điều quan trọng nhất cần tránh làm là gì?

  • A. Cầm máu vết thương bằng cách băng ép.
  • B. Làm sạch vết thương bằng cồn y tế.
  • C. Tự ý rút vật nhọn ra khỏi vết thương.
  • D. Cho nạn nhân uống nước để bù dịch.

Câu 20: Hình ảnh sau đây mô tả kỹ thuật băng bó nào, thường dùng cho vùng đầu?

  • A. Băng vòng xoắn
  • B. Băng số 8
  • C. Băng chữ nhân
  • D. Băng hồi quy

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, việc chuyển thương bằng phương pháp "vác" là phù hợp nhất?

  • A. Nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, vẫn tỉnh táo và đi được quãng đường ngắn.
  • B. Nạn nhân bị bất tỉnh do chấn thương sọ não.
  • C. Nạn nhân bị gãy xương đùi cần cố định.
  • D. Nạn nhân bị tổn thương cột sống cổ.

Câu 22: Khi sơ cứu người bị điện giật, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức.
  • B. Nhanh chóng ngắt nguồn điện.
  • C. Kiểm tra nhịp tim và hơi thở của nạn nhân.
  • D. Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm.

Câu 23: Loại băng nào có thể sử dụng linh hoạt cho nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể, từ chi đến thân mình?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng chữ nhân.
  • D. Băng tam giác.

Câu 24: Điều gì cần kiểm tra đầu tiên sau khi đã băng bó vết thương cho nạn nhân?

  • A. Mức độ đau của nạn nhân.
  • B. Độ sạch của vết thương.
  • C. Tuần hoàn máu ở đầu chi (ngón tay, ngón chân).
  • D. Độ chắc chắn của băng.

Câu 25: Tại sao khi sơ cứu rắn lục cắn, chúng ta không nên băng ép?

  • A. Vì nọc độc rắn lục không nguy hiểm.
  • B. Vì băng ép làm chậm quá trình thải độc của cơ thể.
  • C. Vì băng ép làm tăng đau đớn cho nạn nhân.
  • D. Vì có thể làm tăng nguy cơ hoại tử và tổn thương tại vết cắn.

Câu 26: Khi chuyển thương bằng cáng, vị trí của người bị thương trên cáng nên như thế nào nếu họ bị khó thở?

  • A. Nằm thẳng hoàn toàn.
  • B. Nửa nằm nửa ngồi, đầu cao.
  • C. Nằm sấp.
  • D. Nằm nghiêng về bên trái.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh say nắng, say nóng hiệu quả nhất khi hoạt động ngoài trời nắng?

  • A. Mặc quần áo tối màu.
  • B. Hạn chế vận động mạnh.
  • C. Uống đủ nước và điện giải.
  • D. Tránh ăn đồ ăn cay nóng.

Câu 28: Kỹ thuật "ấn tim ngoài lồng ngực" trong hô hấp nhân tạo nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm thông thoáng đường thở.
  • B. Tạo tuần hoàn máu nhân tạo khi tim ngừng đập.
  • C. Kích thích phổi hoạt động trở lại.
  • D. Giảm đau ngực cho nạn nhân.

Câu 29: Khi sử dụng băng tam giác để băng bó cánh tay bị thương, đỉnh của băng tam giác thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Ở cổ tay.
  • B. Ở vai.
  • C. Ở khuỷu tay.
  • D. Ở giữa bắp tay.

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng phương pháp chuyển thương "bế" là không nên áp dụng?

  • A. Nạn nhân bị ngất xỉu nhưng không có vết thương lớn.
  • B. Nạn nhân bị bong gân cổ chân và cần di chuyển nhanh.
  • C. Nạn nhân bị vết thương phần mềm nhỏ ở tay.
  • D. Nạn nhân nghi ngờ bị gãy cột sống lưng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Tình huống nào sau đây đòi hỏi việc sơ cứu ban đầu theo nguyên tắc ưu tiên 'đe dọa tính mạng' cao nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi sơ cứu người bị chảy máu động mạch ở cánh tay, biện pháp nào sau đây là *không* phù hợp và có thể gây hại thêm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Mục đích chính của việc thực hiện hô hấp nhân tạo là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng kỹ thuật garo cầm máu là *chống chỉ định* (không nên thực hiện)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Loại băng nào phù hợp nhất để cố định khớp khuỷu tay khi bị bong gân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi chuyển thương một người nghi ngờ bị gãy cột sống, phương pháp chuyển thương nào sau đây là *bắt buộc* phải sử dụng để tránh làm tổn thương thêm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Điều gì cần *đặc biệt lưu ý* khi thực hiện kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng phương pháp thổi ngạt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong trường hợp bị rắn độc cắn (rắn cạp nong, hổ mang), sau khi sơ cứu ban đầu, việc *băng ép* chi bị cắn nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi gặp nạn nhân bị đuối nước, sau khi đưa lên bờ an toàn, việc *đầu tiên* cần làm trong sơ cứu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Kỹ thuật 'gấp chi tối đa' thường được áp dụng để cầm máu trong trường hợp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hình ảnh sau đây mô tả kỹ thuật băng bó nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ưu điểm của kỹ thuật chuyển thương bằng cáng so với các phương pháp khác (bế, cõng, vác) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi nạn nhân bị say nắng, say nóng, việc hạ nhiệt độ cơ thể cho nạn nhân bằng cách nào là *hiệu quả nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong tình huống khẩn cấp cần garo cầm máu, vật liệu nào sau đây *không* nên được sử dụng để làm garo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc bước sơ cứu ban đầu cho người bị ngất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi băng bó vết thương ở bàn tay, loại băng nào giúp cố định các ngón tay và mu bàn tay tốt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tại sao cần nới garo sau mỗi 30 phút khi sử dụng biện pháp garo cầm máu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong các kỹ thuật chuyển thương, phương pháp nào đòi hỏi *ít người* thực hiện nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi sơ cứu vết thương do vật nhọn đâm sâu vào bụng, điều *quan trọng nhất* cần tránh làm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hình ảnh sau đây mô tả kỹ thuật băng bó nào, thường dùng cho vùng đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, việc chuyển thương bằng phương pháp 'vác' là *phù hợp nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi sơ cứu người bị điện giật, bước *đầu tiên* và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Loại băng nào có thể sử dụng linh hoạt cho nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể, từ chi đến thân mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Điều gì cần kiểm tra *đầu tiên* sau khi đã băng bó vết thương cho nạn nhân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tại sao khi sơ cứu rắn lục cắn, chúng ta *không* nên băng ép?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi chuyển thương bằng cáng, vị trí của người bị thương trên cáng nên như thế nào nếu họ bị khó thở?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp *phòng tránh* say nắng, say nóng hiệu quả nhất khi hoạt động ngoài trời nắng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Kỹ thuật 'ấn tim ngoài lồng ngực' trong hô hấp nhân tạo nhằm mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi sử dụng băng tam giác để băng bó cánh tay bị thương, đỉnh của băng tam giác thường được đặt ở vị trí nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng phương pháp chuyển thương 'bế' là *không nên* áp dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống nào sau đây đòi hỏi việc sơ cứu ban đầu theo thứ tự ưu tiên "nguy hiểm đến tính mạng" cao nhất?

  • A. Gãy xương cẳng tay kín
  • B. Vết thương chảy máu nhiều ở bàn tay
  • C. Bỏng nhẹ ở vùng da nhỏ
  • D. Ngừng tim, ngừng thở

Câu 2: Khi một người bị điện giật, bước đầu tiên quan trọng nhất trong sơ cứu là gì?

  • A. Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức
  • B. Nhanh chóng ngắt nguồn điện
  • C. Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm
  • D. Kiểm tra mạch và hơi thở của nạn nhân

Câu 3: Phương pháp nào sau đây là không phù hợp để sơ cứu người bị bỏng hóa chất?

  • A. Nhanh chóng loại bỏ quần áo dính hóa chất
  • B. Rửa vết bỏng bằng nước sạch liên tục trong 15-20 phút
  • C. Trung hòa hóa chất bằng dung dịch axit yếu nếu là bỏng kiềm
  • D. Che phủ vết bỏng bằng gạc sạch vô trùng sau khi rửa

Câu 4: Kỹ thuật băng bó hình số 8 thường được ưu tiên sử dụng cho vùng khớp nào sau đây?

  • A. Ngón tay
  • B. Cổ chân
  • C. Cẳng tay
  • D. Trán

Câu 5: Mục đích chính của việc băng ép vết thương chảy máu là gì?

  • A. Cầm máu tạm thời
  • B. Giảm đau cho nạn nhân
  • C. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương
  • D. Cố định vết thương

Câu 6: Khi thực hiện kỹ thuật garo để cầm máu, bạn cần lưu ý điều gì về thời gian garo?

  • A. Garo càng chặt càng tốt để cầm máu
  • B. Không cần nới garo nếu máu đã ngừng chảy
  • C. Cần nới garo sau mỗi 30-60 phút và không garo quá 2 giờ liên tục
  • D. Thời gian garo không quan trọng bằng việc cầm máu được

Câu 7: Trong tình huống nghi ngờ gãy xương cẳng chân, vật liệu nào sau đây không phù hợp để làm nẹp cố định tạm thời?

  • A. Cành cây thẳng
  • B. Tấm ván gỗ mỏng
  • C. Bìa carton cứng
  • D. Dây thừng mềm

Câu 8: Khi sơ cứu người bị dị vật đường thở và còn tỉnh táo, bạn nên thực hiện nghiệm pháp Heimlich khi nào?

  • A. Khi nạn nhân chỉ ho nhẹ
  • B. Khi nạn nhân không thể nói, ho yếu ớt hoặc tím tái
  • C. Khi nạn nhân còn thở được nhưng khó khăn
  • D. Trong mọi trường hợp bị nghẹn

Câu 9: Vị trí đặt tay không chính xác khi ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn là:

  • A. Nửa dưới xương ức
  • B. Giữa ngực
  • C. Vùng bụng trên rốn
  • D. Chính giữa lồng ngực

Câu 10: Tỷ lệ ép tim và thổi ngạt tối ưu trong hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn (một người thực hiện) là bao nhiêu?

  • A. 15 ép tim : 2 thổi ngạt
  • B. 30 ép tim : 2 thổi ngạt
  • C. 10 ép tim : 1 thổi ngạt
  • D. 20 ép tim : 1 thổi ngạt

Câu 11: Khi chuyển thương nạn nhân nghi ngờ bị tổn thương cột sống, phương pháp chuyển thương nào là an toàn nhất?

  • A. Cõng nạn nhân
  • B. Bế nạn nhân
  • C. Vác nạn nhân
  • D. Sử dụng cáng và cố định cột sống

Câu 12: Nguyên tắc "bất động đầu, cổ và thân mình" là quan trọng nhất trong chuyển thương trường hợp nào?

  • A. Nghi ngờ tổn thương cột sống cổ
  • B. Gãy xương chi dưới
  • C. Vết thương phần mềm ở bụng
  • D. Say nắng, say nóng

Câu 13: Trong tình huống có nhiều nạn nhân bị thương, việc phân loại và sắp xếp thứ tự ưu tiên cấp cứu gọi là gì?

  • A. Sơ cứu đồng loạt
  • B. Phân loại nạn nhân (Triage)
  • C. Cấp cứu khẩn cấp
  • D. Hồi sức tích cực

Câu 14: Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu của sốc phản vệ (sốc dị ứng) nặng?

  • A. Khó thở, thở rít
  • B. Phù nề mặt, môi, lưỡi
  • C. Tăng huyết áp
  • D. Nổi mề đay, ngứa toàn thân

Câu 15: Khi sơ cứu người bị ngộ độc thực phẩm, điều quan trọng không nên làm là gì?

  • A. Uống nhiều nước để pha loãng chất độc
  • B. Tự ý gây nôn nếu không biết rõ loại chất độc
  • C. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế
  • D. Lưu giữ mẫu thức ăn nghi gây ngộ độc để mang đến bệnh viện

Câu 16: Kỹ thuật "gấp chi tối đa" thường được áp dụng để cầm máu ở vị trí nào?

  • A. Chi (tay hoặc chân)
  • B. Đầu
  • C. Bụng
  • D. Ngực

Câu 17: Loại băng nào sau đây phù hợp nhất để băng cố định khớp gối khi bị bong gân?

  • A. Băng vòng xoắn
  • B. Băng chữ nhân
  • C. Băng số 8
  • D. Băng cuộn tròn

Câu 18: Trong sơ cứu vết thương bị vật nhọn đâm sâu, hành động nào sau đây là sai lầm?

  • A. Cầm máu xung quanh vết thương
  • B. Rút vật nhọn ra khỏi vết thương
  • C. Cố định vật nhọn nếu còn cắm vào
  • D. Băng ép vết thương

Câu 19: Khi gặp người bị đuối nước, sau khi đưa lên bờ an toàn, việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Làm ấm người nạn nhân
  • B. Cho nạn nhân uống nước ấm
  • C. Kiểm tra đường thở, nhịp thở và mạch đập
  • D. Gọi người hỗ trợ

Câu 20: Để cố định xương cẳng tay bị gãy, cần cố định ít nhất bao nhiêu khớp?

  • A. Một khớp
  • B. Hai khớp
  • C. Ba khớp
  • D. Không cần cố định khớp

Câu 21: Nguyên tắc quan trọng nhất khi sử dụng cáng cứu thương là gì?

  • A. Di chuyển nhanh nhất có thể
  • B. Ưu tiên sự thoải mái của người khiêng
  • C. Chọn đường đi ngắn nhất
  • D. Đảm bảo an toàn và ổn định cho nạn nhân trên cáng

Câu 22: Trong trường hợp bị rắn cắn, việc garo không được khuyến cáo đối với loại rắn nào?

  • A. Rắn hổ mang
  • B. Rắn cạp nong
  • C. Rắn lục
  • D. Rắn biển

Câu 23: Khi sơ cứu người bị say nắng, say nóng, việc làm mát cơ thể cần ưu tiên ở các vị trí nào?

  • A. Nách, bẹn, cổ
  • B. Bàn tay, bàn chân
  • C. Lưng, bụng
  • D. Đầu gối, khuỷu tay

Câu 24: Nếu nạn nhân bị ngất xỉu, nhưng sau khi sơ cứu đã tỉnh lại hoàn toàn, bạn cần làm gì tiếp theo?

  • A. Để nạn nhân tự về nhà
  • B. Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế để kiểm tra
  • C. Cho nạn nhân ăn uống để hồi phục sức khỏe
  • D. Theo dõi nạn nhân tại chỗ trong vài giờ

Câu 25: Kỹ thuật chuyển thương "vác" thường phù hợp với đối tượng nạn nhân nào?

  • A. Nạn nhân có vết thương nặng
  • B. Nạn nhân có thể tự đi lại
  • C. Nạn nhân nhỏ, nhẹ hơn người cứu thương
  • D. Nạn nhân bất tỉnh hoàn toàn

Câu 26: Loại băng nào thường được sử dụng để băng kín vết thương nhỏ, sạch?

  • A. Băng cuộn
  • B. Băng tam giác
  • C. Băng thun
  • D. Băng dính cá nhân

Câu 27: Trong tình huống cháy nhà, nguyên tắc "di chuyển thấp" giúp ích gì cho việc thoát nạn?

  • A. Tránh bị bỏng do nhiệt độ cao
  • B. Tránh hít phải khói và khí độc
  • C. Dễ dàng tìm thấy lối thoát hơn
  • D. Giảm nguy cơ bị ngạt do thiếu oxy

Câu 28: Khi sơ cứu vết thương chảy máu động mạch ở cánh tay, vị trí điểm tì động mạch nào cần được xác định để ấn?

  • A. Cổ tay
  • B. Khuỷu tay
  • C. Mặt trong cánh tay
  • D. Nách

Câu 29: Để đảm bảo an toàn khi sơ cứu nạn nhân giao thông, điều quan trọng đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Đảm bảo an toàn giao thông tại hiện trường
  • B. Gọi cấp cứu 115
  • C. Tiếp cận và đánh giá nhanh nạn nhân
  • D. Di chuyển nạn nhân ra khỏi xe

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, việc hô hấp nhân tạo bằng phương pháp miệng-qua-miệng là chống chỉ định (không nên thực hiện)?

  • A. Nạn nhân bị ngạt nước
  • B. Nạn nhân bị điện giật
  • C. Nạn nhân bị ngất do say nắng
  • D. Nạn nhân bị chấn thương hàm mặt nghiêm trọng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Tình huống nào sau đây đòi hỏi việc sơ cứu ban đầu theo thứ tự ưu tiên 'nguy hiểm đến tính mạng' cao nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi một người bị điện giật, bước đầu tiên quan trọng nhất trong sơ cứu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phương pháp nào sau đây là *không phù hợp* để sơ cứu người bị bỏng hóa chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Kỹ thuật băng bó hình số 8 thường được ưu tiên sử dụng cho vùng khớp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Mục đích chính của việc băng ép vết thương chảy máu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi thực hiện kỹ thuật garo để cầm máu, bạn cần lưu ý điều gì về thời gian garo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong tình huống nghi ngờ gãy xương cẳng chân, vật liệu nào sau đây *không phù hợp* để làm nẹp cố định tạm thời?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi sơ cứu người bị dị vật đường thở và còn tỉnh táo, bạn nên thực hiện nghiệm pháp Heimlich khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Vị trí đặt tay *không chính xác* khi ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tỷ lệ ép tim và thổi ngạt tối ưu trong hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn (một người thực hiện) là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi chuyển thương nạn nhân nghi ngờ bị tổn thương cột sống, phương pháp chuyển thương nào là *an toàn nhất*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nguyên tắc 'bất động đầu, cổ và thân mình' là quan trọng nhất trong chuyển thương trường hợp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong tình huống có nhiều nạn nhân bị thương, việc phân loại và sắp xếp thứ tự ưu tiên cấp cứu gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Dấu hiệu nào sau đây *không phải* là dấu hiệu của sốc phản vệ (sốc dị ứng) nặng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi sơ cứu người bị ngộ độc thực phẩm, điều quan trọng *không nên* làm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Kỹ thuật 'gấp chi tối đa' thường được áp dụng để cầm máu ở vị trí nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Loại băng nào sau đây phù hợp nhất để băng cố định khớp gối khi bị bong gân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong sơ cứu vết thương bị vật nhọn đâm sâu, hành động nào sau đây là *sai lầm*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi gặp người bị đuối nước, sau khi đưa lên bờ an toàn, việc đầu tiên cần làm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để cố định xương cẳng tay bị gãy, cần cố định ít nhất bao nhiêu khớp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nguyên tắc quan trọng nhất khi sử dụng cáng cứu thương là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong trường hợp bị rắn cắn, việc garo *không được khuyến cáo* đối với loại rắn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi sơ cứu người bị say nắng, say nóng, việc làm mát cơ thể cần ưu tiên ở các vị trí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu nạn nhân bị ngất xỉu, nhưng sau khi sơ cứu đã tỉnh lại hoàn toàn, bạn cần làm gì tiếp theo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Kỹ thuật chuyển thương 'vác' thường phù hợp với đối tượng nạn nhân nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Loại băng nào thường được sử dụng để băng kín vết thương nhỏ, sạch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong tình huống cháy nhà, nguyên tắc 'di chuyển thấp' giúp ích gì cho việc thoát nạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi sơ cứu vết thương chảy máu động mạch ở cánh tay, vị trí điểm tì động mạch nào cần được xác định để ấn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để đảm bảo an toàn khi sơ cứu nạn nhân giao thông, điều quan trọng đầu tiên cần làm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tình huống nào sau đây, việc hô hấp nhân tạo bằng phương pháp miệng-qua-miệng là *chống chỉ định* (không nên thực hiện)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống giả định: Một người bạn bị chảy máu nhiều ở cẳng tay do dao cắt trong khi làm bếp. Máu chảy thành dòng và có vẻ rất nhanh. Biện pháp sơ cứu ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất và cần thực hiện ngay lập tức?

  • A. Ấn trực tiếp lên vết thương và nâng cao tay bị thương.
  • B. Tìm bông băng và cồn sát trùng để rửa vết thương.
  • C. Gọi cấp cứu 115 để được hướng dẫn.
  • D. Cho bạn uống một cốc nước đường để trấn an.

Câu 2: Khi thực hiện kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng phương pháp hà hơi thổi ngạt, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của kỹ thuật?

  • A. Thổi hơi vào miệng nạn nhân thật mạnh và nhanh.
  • B. Đảm bảo đường thở của nạn nhân được thông thoáng bằng cách ngửa đầu và nâng cằm.
  • C. Thực hiện hà hơi thổi ngạt liên tục không ngừng nghỉ.
  • D. Chỉ cần thổi hơi vào mũi nạn nhân là đủ.

Câu 3: Trong trường hợp nạn nhân bị rắn cắn (rắn không rõ loại), biện pháp sơ cứu nào sau đây là ĐÚNG và quan trọng nhất cần thực hiện TRƯỚC KHI đưa nạn nhân đến cơ sở y tế?

  • A. Rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước.
  • B. Chườm đá lạnh lên vết cắn để giảm đau.
  • C. Băng ép vùng bị cắn (nếu là rắn hổ mang, cạp nong, rắn biển) và cố định chi bị cắn, giữ nạn nhân nằm yên và nhanh chóng đưa đến cơ sở y tế.
  • D. Hút nọc độc ra khỏi vết thương bằng miệng.

Câu 4: Khi sơ cứu cho người bị say nắng, việc hạ nhiệt độ cơ thể nạn nhân là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây giúp hạ nhiệt độ cơ thể nạn nhân say nắng một cách hiệu quả nhất?

  • A. Cho nạn nhân uống nước ấm.
  • B. Ủ ấm cho nạn nhân bằng chăn dày.
  • C. Để nạn nhân nằm nghỉ ở nơi kín gió.
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân vào chỗ râm mát, cởi bớt quần áo, chườm mát (nước mát) vào các vị trí như trán, nách, bẹn, và cho uống nước mát.

Câu 5: Trong tình huống khẩn cấp, bạn cần garo để cầm máu cho một người bị thương nặng ở đùi. Vị trí đặt garo ĐÚNG là ở đâu?

  • A. Ngay trên vết thương.
  • B. Phía trên vết thương, gần tim nhất có thể (nhưng vẫn trên khớp gối hoặc khớp khuỷu).
  • C. Phía dưới vết thương, xa tim hơn.
  • D. Ở bất kỳ vị trí nào trên đùi, miễn là đủ chặt.

Câu 6: Tại sao khi băng bó vết thương ở khớp khuỷu tay, người ta thường sử dụng kỹ thuật băng số 8 thay vì băng vòng xoắn?

  • A. Vì băng số 8 dễ thực hiện hơn băng vòng xoắn.
  • B. Vì băng số 8 tiết kiệm băng hơn băng vòng xoắn.
  • C. Vì băng số 8 giúp cố định chắc chắn khớp và cho phép cử động khớp ở một mức độ nhất định mà không làm lỏng băng.
  • D. Vì băng số 8 trông thẩm mỹ hơn băng vòng xoắn.

Câu 7: Khi chuyển thương một nạn nhân bị nghi ngờ gãy cột sống, phương pháp chuyển thương nào sau đây là AN TOÀN và phù hợp nhất để tránh làm tổn thương cột sống thêm?

  • A. Cõng nạn nhân trên lưng.
  • B. Bế nạn nhân kiểu bế xốc nách.
  • C. Vác nạn nhân trên vai.
  • D. Sử dụng cáng cứng và cố định nạn nhân trên cáng, đảm bảo cột sống thẳng trục.

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, kỹ thuật "gấp chi tối đa" KHÔNG nên được áp dụng để cầm máu?

  • A. Vết thương chảy máu ở cẳng tay do dao cắt.
  • B. Vết thương chảy máu ở bắp chân do mảnh kính vỡ.
  • C. Nghi ngờ gãy xương cẳng chân kèm theo chảy máu.
  • D. Vết thương chảy máu ở đùi do vật sắc nhọn.

Câu 9: Bạn đang sơ cứu cho một người bị ngất. Sau khi đưa nạn nhân đến nơi thoáng mát và nới lỏng quần áo, nạn nhân vẫn chưa tỉnh lại. Bước tiếp theo bạn nên làm gì?

  • A. Tiếp tục chờ đợi nạn nhân tự tỉnh.
  • B. Kích thích các đầu ngón tay, ngón chân, hoặc giật tóc mai và kiểm tra xem nạn nhân có thở không. Nếu không thở hoặc thở yếu, tiến hành hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu.
  • C. Cho nạn nhân uống nước đường.
  • D. Đưa nạn nhân đến bệnh viện bằng mọi cách, kể cả khi không có phương tiện phù hợp.

Câu 10: Hình thức băng bó "băng hồi quy" thường được sử dụng để băng bó cho bộ phận nào của cơ thể?

  • A. Đầu ngón tay, ngón chân, mỏm cụt chi.
  • B. Khớp khuỷu tay, khớp gối.
  • C. Cẳng tay, cẳng chân.
  • D. Bụng, ngực.

Câu 11: Trong các phương pháp chuyển thương sau, phương pháp nào đòi hỏi ít nhất số lượng người thực hiện?

  • A. Chuyển thương bằng cáng cứu thương (4 người).
  • B. Chuyển thương bằng cáng санитар (2 người).
  • C. Chuyển thương bằng cách bế hoặc cõng (1 người).
  • D. Chuyển thương bằng xe lăn (1 người đẩy, 1 người hỗ trợ nạn nhân).

Câu 12: Khi nào thì việc nới garo sau khi đã garo cầm máu là CẦN THIẾT và phải thực hiện?

  • A. Khi máu đã ngừng chảy hoàn toàn.
  • B. Sau mỗi 30-45 phút garo, cần nới garo khoảng 10-15 giây để máu lưu thông trở lại chi, sau đó garo lại.
  • C. Khi có nhân viên y tế đến thay thế.
  • D. Không cần thiết phải nới garo, garo càng lâu càng tốt để cầm máu.

Câu 13: Mục đích chính của việc băng ép trong sơ cứu rắn cắn (đối với một số loại rắn độc) là gì?

  • A. Làm chậm sự lan truyền của nọc độc vào hệ tuần hoàn.
  • B. Giảm đau và sưng tấy tại vết cắn.
  • C. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương.
  • D. Cầm máu tại vết cắn.

Câu 14: Trong tình huống cấp cứu đuối nước, sau khi đưa nạn nhân lên bờ an toàn, việc đầu tiên cần làm trước khi thực hiện các biện pháp sơ cứu khác là gì?

  • A. Cởi quần áo ướt cho nạn nhân.
  • B. Làm ấm cơ thể nạn nhân bằng chăn.
  • C. Cho nạn nhân uống nước ấm.
  • D. Kiểm tra xem nạn nhân còn thở và tim còn đập không. Nếu không, tiến hành hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực ngay lập tức.

Câu 15: Kỹ thuật băng "dấu nhân" thường được áp dụng để băng bó ở vị trí nào trên cơ thể?

  • A. Cổ tay, cổ chân.
  • B. Trán, đỉnh đầu, gót chân, khuỷu tay.
  • C. Bụng, ngực.
  • D. Toàn bộ bàn tay hoặc bàn chân.

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản khi thực hiện sơ cứu?

  • A. Nhanh chóng, kịp thời.
  • B. An toàn cho cả nạn nhân và người sơ cứu.
  • C. Thực hiện mọi biện pháp có thể, kể cả khi không chắc chắn về tính đúng đắn.
  • D. Đúng phương pháp, phù hợp với tình trạng nạn nhân.

Câu 17: Trong tình huống nào thì việc sử dụng cáng санитар hai người chuyển thương sẽ phù hợp hơn so với cáng cứu thương bốn người?

  • A. Khi nạn nhân bị thương rất nặng và cần cố định nhiều bộ phận.
  • B. Khi địa hình bằng phẳng, dễ di chuyển.
  • C. Khi cần chuyển thương đi xa.
  • D. Khi số lượng người cứu thương hạn chế và địa hình tương đối bằng phẳng.

Câu 18: Khi sơ cứu vết thương chảy máu mao mạch (ví dụ: vết cắt da nhẹ), biện pháp nào sau đây thường là ĐỦ để cầm máu?

  • A. Ấn nhẹ nhàng lên vết thương bằng gạc sạch hoặc bông băng trong vài phút.
  • B. Garo ngay lập tức.
  • C. Sử dụng kỹ thuật gấp chi tối đa.
  • D. Đắp thuốc cầm máu đông y.

Câu 19: Thứ tự các bước sơ cứu nạn nhân bị điện giật là gì?

  • A. Gọi cấp cứu - Hà hơi thổi ngạt - Ép tim - Tách nạn nhân khỏi nguồn điện.
  • B. Hà hơi thổi ngạt - Ép tim - Gọi cấp cứu - Tách nạn nhân khỏi nguồn điện.
  • C. Tách nạn nhân khỏi nguồn điện - Gọi cấp cứu - Kiểm tra hô hấp, tuần hoàn - Hà hơi thổi ngạt, ép tim (nếu cần).
  • D. Kiểm tra hô hấp, tuần hoàn - Gọi cấp cứu - Tách nạn nhân khỏi nguồn điện - Hà hơi thổi ngạt, ép tim.

Câu 20: Phương pháp chuyển thương "vác" thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Nạn nhân bị gãy chân, không thể đi lại.
  • B. Nạn nhân tỉnh táo, có thể vịn vào người cứu thương, và quãng đường di chuyển ngắn.
  • C. Nạn nhân bất tỉnh, cần chuyển thương nhanh chóng.
  • D. Nạn nhân bị tổn thương cột sống.

Câu 21: Khi nào thì chúng ta nên CÂN NHẮC sử dụng garo là biện pháp cầm máu cuối cùng?

  • A. Khi vết thương chảy máu mao mạch.
  • B. Khi vết thương chảy máu tĩnh mạch.
  • C. Khi vết thương chảy máu nhẹ và có thể cầm máu bằng băng ép.
  • D. Khi vết thương chảy máu động mạch nghiêm trọng, các biện pháp cầm máu khác không hiệu quả và tính mạng nạn nhân bị đe dọa.

Câu 22: Để cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, vật liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp để làm nẹp?

  • A. Cành cây nhỏ, thẳng.
  • B. Tấm bìa cứng.
  • C. Dây thừng mềm.
  • D. Thước kẻ gỗ.

Câu 23: Trong sơ cứu ban đầu cho người bị bỏng nhiệt, việc làm mát vùng bỏng bằng nước sạch có tác dụng gì?

  • A. Sát trùng vết bỏng.
  • B. Giảm đau rát, giảm tổn thương do nhiệt sâu hơn và làm dịu vùng bỏng.
  • C. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • D. Làm lành vết bỏng nhanh hơn.

Câu 24: Khi chuyển thương nạn nhân lên xuống cầu thang bằng cáng, đầu của nạn nhân nên đặt ở vị trí nào?

  • A. Ở phía trên khi lên cầu thang và ở phía dưới khi xuống cầu thang.
  • B. Luôn ở phía trên, bất kể lên hay xuống cầu thang.
  • C. Luôn ở phía dưới, bất kể lên hay xuống cầu thang.
  • D. Vị trí không quan trọng, miễn là cáng được giữ thăng bằng.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để sơ cứu ban đầu cho nạn nhân bị dị vật rơi vào mắt?

  • A. Khuyên nạn nhân chớp mắt nhiều lần để dị vật có thể tự trôi ra.
  • B. Rửa mắt bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý.
  • C. Nếu dị vật không trôi ra, che mắt bị thương và đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.
  • D. Dùng tay hoặc nhíp để lấy dị vật ra khỏi mắt.

Câu 26: Trong các kỹ thuật băng vết thương, kỹ thuật nào tạo thành hình xoắn ốc và thường dùng để băng bó ở cẳng tay, cẳng chân?

  • A. Băng số 8.
  • B. Băng vòng xoắn.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng hồi quy.

Câu 27: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực, vị trí đặt tay đúng là ở đâu trên lồng ngực nạn nhân?

  • A. Ngay giữa ngực, ở vị trí xương ức.
  • B. Bên trái ngực, vị trí tim.
  • C. Nửa dưới xương ức, giữa hai núm vú.
  • D. Phía trên xương ức, gần cổ.

Câu 28: Trường hợp nào sau đây KHÔNG nên sử dụng phương pháp chuyển thương "bế"?

  • A. Nạn nhân bị gãy xương đùi.
  • B. Nạn nhân bị ngất xỉu.
  • C. Nạn nhân bị say nắng.
  • D. Nạn nhân bị vết thương phần mềm ở tay.

Câu 29: Tại sao cần phải cố định các khớp trên và dưới vị trí gãy xương khi thực hiện cố định tạm thời xương gãy?

  • A. Để giảm đau cho nạn nhân.
  • B. Để hạn chế cử động của các đầu xương gãy, tránh làm tổn thương thêm mạch máu, dây thần kinh và mô mềm xung quanh.
  • C. Để giúp xương gãy nhanh lành hơn.
  • D. Để băng bó vết thương dễ dàng hơn.

Câu 30: Điều gì cần lưu ý đặc biệt khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước mà nước bị nghi ngờ ô nhiễm (ví dụ: nước cống, nước ao tù)?

  • A. Không cần lưu ý gì đặc biệt, sơ cứu như bình thường.
  • B. Cần rửa mắt và mũi nạn nhân bằng nước sạch ngay sau khi đưa lên bờ.
  • C. Đặc biệt chú ý đến việc bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ lây nhiễm bệnh từ nguồn nước ô nhiễm, đồng thời sau khi sơ cứu cần theo dõi sát các dấu hiệu nhiễm trùng ở nạn nhân và đưa đến cơ sở y tế sớm nhất.
  • D. Chỉ cần hà hơi thổi ngạt, không cần ép tim ngoài lồng ngực để tránh tiếp xúc với nước bẩn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Tình huống giả định: Một người bạn bị chảy máu nhiều ở cẳng tay do dao cắt trong khi làm bếp. Máu chảy thành dòng và có vẻ rất nhanh. Biện pháp sơ cứu ban đầu nào sau đây là quan trọng nhất và cần thực hiện ngay lập tức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi thực hiện kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng phương pháp hà hơi thổi ngạt, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của kỹ thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong trường hợp nạn nhân bị rắn cắn (rắn không rõ loại), biện pháp sơ cứu nào sau đây là ĐÚNG và quan trọng nhất cần thực hiện TRƯỚC KHI đưa nạn nhân đến cơ sở y tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi sơ cứu cho người bị say nắng, việc hạ nhiệt độ cơ thể nạn nhân là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây giúp hạ nhiệt độ cơ thể nạn nhân say nắng một cách hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong tình huống khẩn cấp, bạn cần garo để cầm máu cho một người bị thương nặng ở đùi. Vị trí đặt garo ĐÚNG là ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tại sao khi băng bó vết thương ở khớp khuỷu tay, người ta thường sử dụng kỹ thuật băng số 8 thay vì băng vòng xoắn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi chuyển thương một nạn nhân bị nghi ngờ gãy cột sống, phương pháp chuyển thương nào sau đây là AN TOÀN và phù hợp nhất để tránh làm tổn thương cột sống thêm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, kỹ thuật 'gấp chi tối đa' KHÔNG nên được áp dụng để cầm máu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Bạn đang sơ cứu cho một người bị ngất. Sau khi đưa nạn nhân đến nơi thoáng mát và nới lỏng quần áo, nạn nhân vẫn chưa tỉnh lại. Bước tiếp theo bạn nên làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hình thức băng bó 'băng hồi quy' thường được sử dụng để băng bó cho bộ phận nào của cơ thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong các phương pháp chuyển thương sau, phương pháp nào đòi hỏi ít nhất số lượng người thực hiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi nào thì việc nới garo sau khi đã garo cầm máu là CẦN THIẾT và phải thực hiện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Mục đích chính của việc băng ép trong sơ cứu rắn cắn (đối với một số loại rắn độc) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong tình huống cấp cứu đuối nước, sau khi đưa nạn nhân lên bờ an toàn, việc đầu tiên cần làm trước khi thực hiện các biện pháp sơ cứu khác là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Kỹ thuật băng 'dấu nhân' thường được áp dụng để băng bó ở vị trí nào trên cơ thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản khi thực hiện sơ cứu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong tình huống nào thì việc sử dụng cáng санитар hai người chuyển thương sẽ phù hợp hơn so với cáng cứu thương bốn người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi sơ cứu vết thương chảy máu mao mạch (ví dụ: vết cắt da nhẹ), biện pháp nào sau đây thường là ĐỦ để cầm máu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Thứ tự các bước sơ cứu nạn nhân bị điện giật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phương pháp chuyển thương 'vác' thường được sử dụng trong trường hợp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi nào thì chúng ta nên CÂN NHẮC sử dụng garo là biện pháp cầm máu cuối cùng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, vật liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp để làm nẹp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong sơ cứu ban đầu cho người bị bỏng nhiệt, việc làm mát vùng bỏng bằng nước sạch có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi chuyển thương nạn nhân lên xuống cầu thang bằng cáng, đầu của nạn nhân nên đặt ở vị trí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để sơ cứu ban đầu cho nạn nhân bị dị vật rơi vào mắt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong các kỹ thuật băng vết thương, kỹ thuật nào tạo thành hình xoắn ốc và thường dùng để băng bó ở cẳng tay, cẳng chân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực, vị trí đặt tay đúng là ở đâu trên lồng ngực nạn nhân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trường hợp nào sau đây KHÔNG nên sử dụng phương pháp chuyển thương 'bế'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao cần phải cố định các khớp trên và dưới vị trí gãy xương khi thực hiện cố định tạm thời xương gãy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Điều gì cần lưu ý đặc biệt khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước mà nước bị nghi ngờ ô nhiễm (ví dụ: nước cống, nước ao tù)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống nào sau đây không phải là chỉ định chính xác cho việc sử dụng kỹ thuật garo để cầm máu?

  • A. Vết thương chảy máu động mạch ở cẳng tay, máu phun thành tia.
  • B. Chi bị đứt lìa do tai nạn.
  • C. Vết thương do vật sắc nhọn gây ra ở đùi, máu chảy ồ ạt.
  • D. Vết thương chảy máu tĩnh mạch ở bàn tay, máu chảy rỉ rả.

Câu 2: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo bằng phương pháp hà hơi thổi ngạt, tần số thổi ngạt tối ưu cho người lớn là bao nhiêu lần mỗi phút?

  • A. 5 - 6 lần
  • B. 10 - 12 lần
  • C. 20 - 24 lần
  • D. 30 - 35 lần

Câu 3: Trong kỹ thuật băng vết thương kiểu "băng số 8", mục đích chính của việc băng theo hình số 8 là gì?

  • A. Để cầm máu nhanh chóng ở vết thương hở.
  • B. Để tạo áp lực lớn lên vết thương, tránh nhiễm trùng.
  • C. Để cố định khớp và hạn chế cử động của khớp.
  • D. Để bảo vệ vết thương khỏi bụi bẩn và tác động bên ngoài.

Câu 4: Một người bị ong đốt ở cổ tay, xuất hiện sưng tấy và khó thở. Biện pháp sơ cứu ưu tiên hàng đầu trong tình huống này là gì?

  • A. Gọi cấp cứu 115 hoặc đưa ngay nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • B. Chườm đá lạnh vào vết đốt để giảm sưng.
  • C. Bôi cồn hoặc nước muối loãng lên vết đốt.
  • D. Cho nạn nhân uống thuốc giảm đau và theo dõi.

Câu 5: Khi sơ cứu người bị điện giật, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tiến hành hô hấp nhân tạo ngay lập tức.
  • B. Nhanh chóng ngắt nguồn điện (cầu dao, công tắc...).
  • C. Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm.
  • D. Kiểm tra mạch và nhịp thở của nạn nhân.

Câu 6: Trường hợp nào sau đây không nên áp dụng kỹ thuật "gấp chi tối đa" để cầm máu?

  • A. Vết thương chảy máu ở cẳng tay do dao cắt.
  • B. Vết thương chảy máu ở đùi do mảnh kính vỡ.
  • C. Nạn nhân bị gãy xương cẳng chân và chảy máu.
  • D. Vết thương ở cánh tay chảy máu nhiều nhưng không gãy xương.

Câu 7: Thứ tự đúng các bước sơ cứu ban đầu cho người bị bỏng nhiệt là gì?

  • A. Bôi thuốc mỡ bỏng -> Che phủ vết bỏng -> Làm mát vết bỏng -> Đưa đến cơ sở y tế.
  • B. Che phủ vết bỏng -> Làm mát vết bỏng -> Bôi thuốc mỡ bỏng -> Đưa đến cơ sở y tế.
  • C. Làm mát vết bỏng -> Bôi thuốc mỡ bỏng -> Che phủ vết bỏng -> Đưa đến cơ sở y tế.
  • D. Làm mát vết bỏng -> Che phủ vết bỏng -> Đưa đến cơ sở y tế.

Câu 8: Khi chuyển thương một người nghi ngờ bị gãy cột sống, phương pháp chuyển thương nào là an toànphù hợp nhất?

  • A. Cõng nạn nhân trên lưng.
  • B. Bế nạn nhân kiểu bế xốc.
  • C. Sử dụng cáng cứng và cố định nạn nhân trên cáng.
  • D. Vác nạn nhân trên vai.

Câu 9: Mục đích của việc "ấn tim ngoài lồng ngực" trong cấp cứu ngừng tuần hoàn là gì?

  • A. Kích thích tim hoạt động trở lại.
  • B. Tạo ra dòng máu nhân tạo để duy trì tuần hoàn.
  • C. Giảm đau cho nạn nhân bị ngừng tim.
  • D. Làm thông thoáng đường thở cho nạn nhân.

Câu 10: Trong trường hợp bị rắn cắn, việc không nên làm là gì?

  • A. Rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước.
  • B. Băng ép nhẹ phía trên vết cắn (nếu là rắn độc cắn).
  • C. Cố gắng bắt hoặc giết con rắn để mang đến bệnh viện.
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế để được điều trị.

Câu 11: Kỹ thuật băng vết thương "băng vòng xoắn" thường được áp dụng cho vùng nào trên cơ thể?

  • A. Cẳng tay, cẳng chân, ngón tay.
  • B. Đầu, mặt, cổ.
  • C. Khớp khuỷu tay, khớp gối.
  • D. Bụng, lưng.

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng, say nóng, việc làm sai là:

  • A. Chuyển nạn nhân đến nơi thoáng mát, bóng râm.
  • B. Cởi bỏ bớt quần áo, nới lỏng thắt lưng.
  • C. Chườm mát ở trán, nách, bẹn.
  • D. Đắp chăn ấm và cho uống nước ấm.

Câu 13: Trong tình huống khẩn cấp, nếu không có sẵn cáng, có thể sử dụng vật liệu nào sau đây để tạo cáng tạm thời?

  • A. Dây thừng và vải mềm.
  • B. Gậy, ván, áo khoác.
  • C. Chăn bông và gối.
  • D. Tấm bạt và bao tải.

Câu 14: Dấu hiệu chắc chắn nhất để nhận biết một người bị ngừng tuần hoàn là gì?

  • A. Da tái nhợt, vã mồ hôi.
  • B. Mất ý thức, gọi hỏi không trả lời.
  • C. Mất mạch ở cổ tay, bẹn và ngừng thở hoặc thở ngáp cá.
  • D. Đồng tử giãn, mất phản xạ ánh sáng.

Câu 15: Khi nới garo, cần thực hiện đúng thao tác nào sau đây?

  • A. Nới garo từ từ, quan sát tình trạng chảy máu, nếu máu vẫn chảy nhiều thì garo lại.
  • B. Nới garo hoàn toàn và nhanh chóng để máu lưu thông.
  • C. Chỉ cần nới lỏng dây garo một chút là đủ.
  • D. Không cần quan sát tình trạng chảy máu sau khi nới garo.

Câu 16: Kỹ thuật "băng hồi quy" được sử dụng chủ yếu để băng bó ở vùng nào?

  • A. Khớp vai, khớp háng.
  • B. Đầu ngón tay, ngón chân, mỏm cụt.
  • C. Cẳng tay, cẳng chân.
  • D. Bàn tay, bàn chân.

Câu 17: Biện pháp sơ cứu nào sau đây giúp giảm đaugiảm sưng cho vết thương do côn trùng đốt (không phải ong đốt)?

  • A. Bôi dầu nóng.
  • B. Xoa bóp mạnh vùng vết đốt.
  • C. Chườm lạnh bằng đá hoặc khăn mát.
  • D. Băng ép chặt vết thương.

Câu 18: Khi thực hiện kỹ thuật "vác" để chuyển thương, người cứu thương cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn cho cả người cứu và nạn nhân?

  • A. Cố gắng đi nhanh nhất có thể để kịp thời đưa nạn nhân đến nơi an toàn.
  • B. Không cần quan tâm đến địa hình, cứ đi thẳng.
  • C. Chỉ cần vác nạn nhân lên vai là xong.
  • D. Giữ vững tư thế, bước đi chậm, chắc chắn và quan sát đường đi.

Câu 19: Trong sơ cứu đuối nước, sau khi đưa nạn nhân lên bờ và kiểm tra thấy nạn nhân ngừng thở, bước tiếp theo cần làm ngay là gì?

  • A. Tìm cách làm ấm cơ thể nạn nhân.
  • B. Thực hiện hô hấp nhân tạo (hà hơi thổi ngạt).
  • C. Cởi quần áo ướt cho nạn nhân.
  • D. Cho nạn nhân uống nước ấm.

Câu 20: Loại băng nào phù hợp nhất để cố định vùng khuỷu tay hoặc đầu gối?

  • A. Băng số 8.
  • B. Băng vòng xoắn.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng hồi quy.

Câu 21: Khi sơ cứu người bị ngất, việc đặt nạn nhân nằm đầu thấp hơn thân có tác dụng gì?

  • A. Giúp nạn nhân dễ thở hơn.
  • B. Ngăn ngừa nạn nhân bị nôn mửa.
  • C. Tăng lưu lượng máu lên não.
  • D. Giảm áp lực lên tim.

Câu 22: Kỹ thuật băng vết thương "băng dấu nhân" thường được dùng để băng bó ở vị trí nào?

  • A. Cẳng tay, cẳng chân.
  • B. Đầu, trán.
  • C. Ngón tay, ngón chân.
  • D. Khớp vai, khớp háng.

Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, việc chuyển thương bằng cách "bế" là thích hợp nhất?

  • A. Nạn nhân là người lớn, bị gãy chân và cần chuyển đến bệnh viện cách xa 5km.
  • B. Nạn nhân là trẻ em, bị xây xát nhẹ ở tay và cần chuyển về trạm y tế gần nhà.
  • C. Nạn nhân bị bất tỉnh, nghi ngờ chấn thương cột sống và cần chuyển đi cấp cứu.
  • D. Nạn nhân là người cao tuổi, bị đau bụng và muốn về nhà cách đó 2km.

Câu 24: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước, sau khi thực hiện hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực nhưng nạn nhân vẫn chưa tỉnh lại, bước tiếp theo quan trọng là gì?

  • A. Dừng hô hấp nhân tạo và ép tim để chờ nạn nhân tự hồi phục.
  • B. Chỉ cần tiếp tục hô hấp nhân tạo, không cần ép tim nữa.
  • C. Tiếp tục duy trì hô hấp nhân tạo và ép tim, đồng thời nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.
  • D. Chuyển sang phương pháp cấp cứu khác như châm cứu hoặc bấm huyệt.

Câu 25: Điều gì cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng garo để cầm máu?

  • A. Garo càng chặt càng tốt để cầm máu.
  • B. Không cần nới garo sau khi đã garo.
  • C. Có thể garo ở bất kỳ vị trí nào trên chi.
  • D. Phải ghi rõ thời gian garo và nới garo định kỳ.

Câu 26: Phương pháp chuyển thương nào đòi hỏi ít nhất hai người thực hiện để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Bế.
  • B. Vác.
  • C. Cáng.
  • D. Cõng.

Câu 27: Khi gặp một người bị bất tỉnh do nghi ngộ độc khí than, việc đầu tiên cần làm để đảm bảo an toàn cho người cứu hộ là gì?

  • A. Ngay lập tức tiến hành hô hấp nhân tạo tại chỗ.
  • B. Nhanh chóng mở cửa, thông thoáng khí và đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nhiễm độc.
  • C. Gọi điện thoại cấp cứu 115 từ bên trong phòng kín.
  • D. Tìm kiếm nguồn phát ra khí độc và khóa van.

Câu 28: Trong kỹ thuật băng vết thương, lớp bông gạc vô trùng được đặt trực tiếp lên vết thương có vai trò gì?

  • A. Tránh nhiễm trùng và thấm hút dịch từ vết thương.
  • B. Tạo áp lực cầm máu cho vết thương.
  • C. Giữ cho băng dính chặt vào da.
  • D. Giảm đau và giảm sưng tấy.

Câu 29: Nếu sau khi nới garo, máu vẫn chảy nhiều và không có dấu hiệu cầm lại, hành động tiếp theo đúng là gì?

  • A. Nới garo thêm một lần nữa.
  • B. Chuyển sang phương pháp cầm máu khác như băng ép.
  • C. Chờ đợi máu tự cầm lại.
  • D. Garo lại vị trí cũ và nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.

Câu 30: Khi sử dụng phương pháp "cõng" để chuyển thương, vị trí đặt tay của người bị thương đúng là ở đâu để đảm bảo an toàn?

  • A. Buông thõng tự nhiên xuống dưới.
  • B. Ôm chặt vào vai người cứu thương.
  • C. Để thẳng ra phía trước.
  • D. Nắm chặt vào quần áo người cứu thương phía sau lưng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Tình huống nào sau đây *không* phải là chỉ định chính xác cho việc sử dụng kỹ thuật garo để cầm máu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo bằng phương pháp hà hơi thổi ngạt, tần số thổi ngạt tối ưu cho người lớn là bao nhiêu lần mỗi phút?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong kỹ thuật băng vết thương kiểu 'băng số 8', mục đích chính của việc băng theo hình số 8 là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một người bị ong đốt ở cổ tay, xuất hiện sưng tấy và khó thở. Biện pháp sơ cứu *ưu tiên* hàng đầu trong tình huống này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi sơ cứu người bị điện giật, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trường hợp nào sau đây *không* nên áp dụng kỹ thuật 'gấp chi tối đa' để cầm máu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Thứ tự *đúng* các bước sơ cứu ban đầu cho người bị bỏng nhiệt là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi chuyển thương một người nghi ngờ bị gãy cột sống, phương pháp chuyển thương nào là *an toàn* và *phù hợp* nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Mục đích của việc 'ấn tim ngoài lồng ngực' trong cấp cứu ngừng tuần hoàn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong trường hợp bị rắn cắn, việc *không* nên làm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Kỹ thuật băng vết thương 'băng vòng xoắn' thường được áp dụng cho vùng nào trên cơ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng, say nóng, việc làm *sai* là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong tình huống khẩn cấp, nếu không có sẵn cáng, có thể sử dụng vật liệu nào sau đây để tạo cáng *tạm thời*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Dấu hiệu *chắc chắn* nhất để nhận biết một người bị ngừng tuần hoàn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi nới garo, cần thực hiện *đúng* thao tác nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Kỹ thuật 'băng hồi quy' được sử dụng chủ yếu để băng bó ở vùng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Biện pháp sơ cứu nào sau đây giúp *giảm đau* và *giảm sưng* cho vết thương do côn trùng đốt (không phải ong đốt)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi thực hiện kỹ thuật 'vác' để chuyển thương, người cứu thương cần chú ý điều gì để đảm bảo *an toàn* cho cả người cứu và nạn nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong sơ cứu đuối nước, sau khi đưa nạn nhân lên bờ và kiểm tra thấy nạn nhân ngừng thở, bước tiếp theo cần làm ngay là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Loại băng nào phù hợp nhất để cố định vùng khuỷu tay hoặc đầu gối?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi sơ cứu người bị ngất, việc đặt nạn nhân nằm đầu thấp hơn thân có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Kỹ thuật băng vết thương 'băng dấu nhân' thường được dùng để băng bó ở vị trí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, việc chuyển thương bằng cách 'bế' là *thích hợp* nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước, sau khi thực hiện hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực nhưng nạn nhân vẫn chưa tỉnh lại, bước tiếp theo *quan trọng* là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Điều gì cần *đặc biệt lưu ý* khi sử dụng garo để cầm máu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phương pháp chuyển thương nào đòi hỏi *ít nhất* hai người thực hiện để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi gặp một người bị bất tỉnh do nghi ngộ độc khí than, việc đầu tiên cần làm để đảm bảo *an toàn* cho người cứu hộ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong kỹ thuật băng vết thương, lớp bông gạc vô trùng được đặt trực tiếp lên vết thương có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu sau khi nới garo, máu vẫn chảy nhiều và không có dấu hiệu cầm lại, hành động tiếp theo *đúng* là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi sử dụng phương pháp 'cõng' để chuyển thương, vị trí *đặt tay* của người bị thương *đúng* là ở đâu để đảm bảo an toàn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống giả định: Bạn chứng kiến một người bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh. Biện pháp sơ cứu quan trọng nhất cần thực hiện ngay lập tức là gì?

  • A. Gọi cấp cứu 115 để được hỗ trợ y tế chuyên nghiệp.
  • B. Kiểm tra đường thở, hô hấp và tiến hành hô hấp nhân tạo nếu cần.
  • C. Tìm kiếm vết thương khác trên người nạn nhân và tiến hành băng bó.
  • D. Nhanh chóng cởi quần áo ướt và giữ ấm cho nạn nhân.

Câu 2: Khi thực hiện kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng phương pháp hà hơi thổi ngạt, tần suất thổi ngạt phù hợp cho người lớn là bao nhiêu lần mỗi phút?

  • A. 5 - 10 lần
  • B. 10 - 15 lần
  • C. 12 - 20 lần
  • D. 20 - 25 lần

Câu 3: Trong trường hợp nạn nhân bị chảy máu động mạch ở cánh tay, máu phun thành tia, biện pháp cầm máu tức thời và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Băng ép trực tiếp lên vết thương.
  • B. Chườm lạnh lên vùng chảy máu.
  • C. Gấp chi tối đa (nếu vết thương ở chi).
  • D. Sử dụng garo (dây garo hoặc vật liệu tương tự).

Câu 4: Kỹ thuật "băng số 8" thường được áp dụng để băng bó cho vùng khớp nào trên cơ thể?

  • A. Cẳng tay
  • B. Khớp cổ chân, cổ tay, khuỷu tay, đầu gối
  • C. Đầu
  • D. Bụng

Câu 5: Khi sơ cứu người bị say nắng, say nóng, việc hạ nhiệt độ cơ thể cho nạn nhân là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để hạ nhiệt cho nạn nhân?

  • A. Đưa nạn nhân đến nơi thoáng mát, bóng râm.
  • B. Cởi bỏ bớt quần áo và nới lỏng thắt lưng.
  • C. Chườm mát ở các vị trí như trán, nách, bẹn.
  • D. Cho nạn nhân uống nước ấm hoặc trà nóng.

Câu 6: Trong trường hợp bị rắn lục cắn, một loại rắn độc có thể gây rối loạn đông máu, kỹ thuật băng ép có được khuyến cáo sử dụng hay không và vì sao?

  • A. Có, băng ép giúp cố định vết thương và giảm đau.
  • B. Có, băng ép làm chậm quá trình hấp thụ nọc độc vào máu.
  • C. Không, băng ép có thể làm tăng nguy cơ hoại tử và tổn thương thêm do độc tố.
  • D. Không, băng ép chỉ cần thiết khi bị rắn không độc cắn.

Câu 7: Hình thức chuyển thương "cõng" thường phù hợp nhất với tình huống nào sau đây về khoảng cách di chuyển và tình trạng vết thương của nạn nhân?

  • A. Vết thương nặng, cần di chuyển quãng đường dài.
  • B. Vết thương nhẹ hoặc vừa, cần di chuyển quãng đường ngắn hoặc trung bình.
  • C. Nạn nhân bị nghi ngờ tổn thương cột sống, cần hạn chế tối đa di chuyển.
  • D. Địa hình bằng phẳng, dễ di chuyển bằng cáng.

Câu 8: Khi sử dụng garo để cầm máu, nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ về thời gian garo là gì?

  • A. Garo liên tục cho đến khi máu ngừng chảy hoàn toàn.
  • B. Garo càng chặt càng tốt để đảm bảo cầm máu.
  • C. Nới garo sau mỗi 30-60 phút và không garo quá 3-4 giờ.
  • D. Không cần nới garo nếu nạn nhân vẫn còn chảy máu.

Câu 9: Kỹ thuật "băng vòng xoắn" thường được sử dụng để băng bó cho vùng nào trên cơ thể và có ưu điểm gì?

  • A. Các vùng chi (tay, chân), ưu điểm là dễ thực hiện và cố định chắc chắn.
  • B. Vùng khớp (khuỷu tay, đầu gối), ưu điểm là tạo sự linh hoạt cho khớp.
  • C. Vùng đầu và mặt, ưu điểm là che phủ toàn bộ vết thương.
  • D. Vùng bụng và ngực, ưu điểm là tạo áp lực cầm máu tốt.

Câu 10: Trong tình huống khẩn cấp, khi không có sẵn cáng chuyên dụng, bạn có thể tự tạo cáng tạm thời từ những vật liệu nào sau đây?

  • A. Chỉ sử dụng áo mưa và dây thừng.
  • B. Chỉ sử dụng gậy gỗ và vải mềm.
  • C. Chỉ sử dụng chăn hoặc tấm bạt.
  • D. Kết hợp gậy (hoặc vật cứng tương tự) và áo, chăn, vải bạt.

Câu 11: Mục đích chính của việc "cố định tạm thời xương gãy" trong sơ cứu ban đầu là gì?

  • A. Giúp xương gãy nhanh chóng lành lại.
  • B. Giảm đau, hạn chế tổn thương thêm và giúp vận chuyển nạn nhân an toàn.
  • C. Thay thế cho việc bó bột tại bệnh viện.
  • D. Ngăn chặn nhiễm trùng vết thương hở do gãy xương.

Câu 12: Khi thực hiện kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực, vị trí đặt tay đúng để ép tim ở người lớn là ở đâu?

  • A. Ở giữa ngực, ngang núm vú.
  • B. Phía trên xương ức, gần cổ.
  • C. Nửa dưới xương ức, giữa ngực.
  • D. Bên trái ngực, vị trí tim.

Câu 13: Kỹ thuật "băng dấu nhân" thường được sử dụng để băng bó cho loại vết thương nào?

  • A. Vết thương ở khớp.
  • B. Vết thương ở chi hình trụ.
  • C. Vết thương vòng quanh chi.
  • D. Vết thương ở đầu, đỉnh vai hoặc mông.

Câu 14: Trong quy trình sơ cứu ban đầu (DRABC), chữ cái "B" đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Bleeding (Chảy máu)
  • B. Breathing (Hô hấp)
  • C. Brain (Não bộ)
  • D. Burn (Bỏng)

Câu 15: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng, người đi phía đầu cáng cần đi như thế nào khi lên dốc để đảm bảo an toàn và thoải mái cho nạn nhân?

  • A. Đi chậm, bước ngắn và thấp, giữ cáng thăng bằng.
  • B. Đi nhanh để nhanh chóng vượt qua đoạn dốc.
  • C. Đi lùi để quan sát phía sau dễ dàng hơn.
  • D. Không có sự khác biệt so với đi trên đường bằng.

Câu 16: Kỹ thuật "băng hồi quy" được ứng dụng chủ yếu để băng bó cho bộ phận nào trên cơ thể?

  • A. Cẳng tay và cẳng chân.
  • B. Các khớp lớn như vai, háng.
  • C. Đầu ngón tay, ngón chân cụt hoặc mỏm cụt chi.
  • D. Vùng bụng và lưng.

Câu 17: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng kỹ thuật "gấp chi tối đa" để cầm máu là không phù hợp?

  • A. Vết thương chảy máu ở cẳng tay, không gãy xương.
  • B. Nạn nhân bị gãy xương cẳng chân, đồng thời chảy máu.
  • C. Vết thương chảy máu ở đùi, không gãy xương.
  • D. Vết thương chảy máu ở bàn tay, không gãy xương.

Câu 18: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất xỉu, việc đặt nạn nhân nằm ở tư thế "đầu thấp hơn thân" (tư thế Trendelenburg) có tác dụng gì?

  • A. Giúp nạn nhân dễ thở hơn.
  • B. Giảm nguy cơ tụt lưỡi.
  • C. Làm chậm nhịp tim của nạn nhân.
  • D. Tăng lưu lượng máu lên não.

Câu 19: Trong các phương pháp chuyển thương, phương pháp nào đòi hỏi ít nhất người thực hiện và thường được sử dụng cho nạn nhân có thể tự vịn hoặc đi lại?

  • A. Dìu đi hoặc tự đi có người hỗ trợ.
  • B. Bế hoặc cõng.
  • C. Vác trên vai.
  • D. Chuyển bằng cáng (cần 2-4 người).

Câu 20: Để đảm bảo an toàn cho cả người sơ cứu và nạn nhân, bước đầu tiên cần thực hiện khi tiếp cận hiện trường tai nạn là gì?

  • A. Ngay lập tức tiến hành sơ cứu nạn nhân nặng nhất.
  • B. Gọi điện thoại cấp cứu 115.
  • C. Đánh giá và đảm bảo an toàn cho bản thân và hiện trường.
  • D. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người xung quanh.

Câu 21: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo, nếu lồng ngực nạn nhân không phồng lên sau khi thổi ngạt, bạn cần kiểm tra điều gì đầu tiên?

  • A. Tăng lực và tốc độ thổi ngạt.
  • B. Thay đổi phương pháp hô hấp nhân tạo.
  • C. Kiểm tra mạch đập của nạn nhân.
  • D. Đường thở của nạn nhân có bị tắc nghẽn không (dị vật, tụt lưỡi,...).

Câu 22: Trong trường hợp bị chó cắn gây chảy máu, bước sơ cứu quan trọng nhất ngoài cầm máu và rửa vết thương là gì?

  • A. Băng kín vết thương bằng gạc vô trùng.
  • B. Chườm đá để giảm sưng.
  • C. Tiêm phòng uốn ván và dại theo chỉ định của y tế.
  • D. Sử dụng thuốc sát trùng mạnh như cồn 90 độ.

Câu 23: Kỹ thuật chuyển thương "vác" thường được áp dụng trong tình huống nào và có ưu điểm gì so với các kỹ thuật khác?

  • A. Địa hình bằng phẳng, vết thương nặng, ưu điểm là nhanh chóng.
  • B. Địa hình phức tạp, vết thương không quá nặng, ưu điểm là người chuyển thương đỡ mất sức.
  • C. Quãng đường dài, vết thương nhẹ, ưu điểm là nạn nhân thoải mái.
  • D. Trong không gian hẹp, vết thương ở chân, ưu điểm là dễ luồn lách.

Câu 24: Khi băng bó vết thương ở bàn tay bằng kỹ thuật "băng vòng xoắn", cần lưu ý điều gì để không làm cản trở tuần hoàn máu?

  • A. Băng thật chặt để cố định vết thương.
  • B. Băng phủ kín toàn bộ bàn tay và các ngón tay.
  • C. Sử dụng băng thun có độ co giãn tốt.
  • D. Băng vừa đủ chặt, kiểm tra đầu ngón tay vẫn hồng ấm và cử động được.

Câu 25: Trong quy trình DRABC, chữ cái "C" đại diện cho yếu tố nào và bạn cần kiểm tra dấu hiệu gì liên quan đến yếu tố này?

  • A. Circulation (Tuần hoàn) - Kiểm tra mạch đập.
  • B. Consciousness (Ý thức) - Kiểm tra phản xạ ánh sáng.
  • C. Chest (Lồng ngực) - Kiểm tra nhịp thở.
  • D. Choking (Nghẹn thở) - Kiểm tra đường thở.

Câu 26: Tình huống: Một người bị điện giật bất tỉnh. Điều quan trọng nhất cần làm trước khi tiếp cận nạn nhân là gì?

  • A. Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức.
  • B. Ngắt nguồn điện (cầu dao, công tắc) hoặc dùng vật cách điện để tách nạn nhân khỏi nguồn điện.
  • C. Tiến hành hô hấp nhân tạo và ép tim ngay tại chỗ.
  • D. Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm.

Câu 27: Ưu điểm chính của việc sử dụng cáng trong chuyển thương so với các phương pháp bế, cõng, vác là gì?

  • A. Nhanh chóng và cơ động hơn.
  • B. Dễ dàng thực hiện bởi một người.
  • C. Giảm thiểu rung xóc, bảo vệ cột sống và các tổn thương khác cho nạn nhân.
  • D. Tiết kiệm sức lực cho người chuyển thương.

Câu 28: Kỹ thuật "băng ép" được sử dụng trong trường hợp nào và có tác dụng gì trong sơ cứu?

  • A. Gãy xương hở, tác dụng cố định xương gãy.
  • B. Vết thương bỏng, tác dụng bảo vệ vết bỏng.
  • C. Sai khớp, tác dụng giảm đau khớp.
  • D. Vết thương chảy máu vừa phải, tác dụng cầm máu và bảo vệ vết thương.

Câu 29: Khi sơ cứu nạn nhân bị dị vật đường thở gây tắc nghẽn, nghiệm pháp Heimlich được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Làm chậm nhịp tim để giảm khó thở.
  • B. Tạo áp lực mạnh vào cơ hoành để đẩy dị vật ra khỏi đường thở.
  • C. Giúp nạn nhân bình tĩnh và thở đều hơn.
  • D. Mở rộng đường thở để không khí lưu thông dễ dàng hơn.

Câu 30: Trong tình huống cấp cứu, sau khi thực hiện sơ cứu ban đầu, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tiếp tục theo dõi sát tình trạng nạn nhân tại hiện trường.
  • B. Tự ý vận chuyển nạn nhân đến bệnh viện gần nhất bằng phương tiện cá nhân.
  • C. Nhanh chóng gọi cấp cứu 115 hoặc đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được chăm sóc chuyên nghiệp.
  • D. Chờ đợi người nhà nạn nhân đến để bàn giao tình hình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Tình huống giả định: Bạn chứng kiến một người bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh. Biện pháp sơ cứu *quan trọng nhất* cần thực hiện ngay lập tức là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi thực hiện kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng phương pháp hà hơi thổi ngạt, tần suất thổi ngạt phù hợp cho người lớn là bao nhiêu lần mỗi phút?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong trường hợp nạn nhân bị chảy máu động mạch ở cánh tay, máu phun thành tia, biện pháp cầm máu *tức thời* và hiệu quả nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Kỹ thuật 'băng số 8' thường được áp dụng để băng bó cho vùng khớp nào trên cơ thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi sơ cứu người bị say nắng, say nóng, việc hạ nhiệt độ cơ thể cho nạn nhân là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây *không phù hợp* để hạ nhiệt cho nạn nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong trường hợp bị rắn lục cắn, một loại rắn độc có thể gây rối loạn đông máu, kỹ thuật băng ép *có được khuyến cáo* sử dụng hay không và vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hình thức chuyển thương 'cõng' thường phù hợp nhất với tình huống nào sau đây về khoảng cách di chuyển và tình trạng vết thương của nạn nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi sử dụng garo để cầm máu, nguyên tắc *quan trọng* cần tuân thủ về thời gian garo là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Kỹ thuật 'băng vòng xoắn' thường được sử dụng để băng bó cho vùng nào trên cơ thể và có ưu điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong tình huống khẩn cấp, khi không có sẵn cáng chuyên dụng, bạn có thể tự tạo cáng tạm thời từ những vật liệu nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Mục đích chính của việc 'cố định tạm thời xương gãy' trong sơ cứu ban đầu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi thực hiện kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực, vị trí đặt tay *đúng* để ép tim ở người lớn là ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Kỹ thuật 'băng dấu nhân' thường được sử dụng để băng bó cho loại vết thương nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong quy trình sơ cứu ban đầu (DRABC), chữ cái 'B' đại diện cho yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng, người đi phía đầu cáng cần đi như thế nào khi lên dốc để đảm bảo an toàn và thoải mái cho nạn nhân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Kỹ thuật 'băng hồi quy' được ứng dụng chủ yếu để băng bó cho bộ phận nào trên cơ thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng kỹ thuật 'gấp chi tối đa' để cầm máu là *không phù hợp*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất xỉu, việc đặt nạn nhân nằm ở tư thế 'đầu thấp hơn thân' (tư thế Trendelenburg) có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong các phương pháp chuyển thương, phương pháp nào đòi hỏi *ít nhất* người thực hiện và thường được sử dụng cho nạn nhân có thể tự vịn hoặc đi lại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để đảm bảo an toàn cho cả người sơ cứu và nạn nhân, bước đầu tiên cần thực hiện khi tiếp cận hiện trường tai nạn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo, nếu lồng ngực nạn nhân không phồng lên sau khi thổi ngạt, bạn cần kiểm tra điều gì đầu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong trường hợp bị chó cắn gây chảy máu, bước sơ cứu *quan trọng nhất* ngoài cầm máu và rửa vết thương là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Kỹ thuật chuyển thương 'vác' thường được áp dụng trong tình huống nào và có ưu điểm gì so với các kỹ thuật khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi băng bó vết thương ở bàn tay bằng kỹ thuật 'băng vòng xoắn', cần lưu ý điều gì để không làm cản trở tuần hoàn máu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quy trình DRABC, chữ cái 'C' đại diện cho yếu tố nào và bạn cần kiểm tra dấu hiệu gì liên quan đến yếu tố này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tình huống: Một người bị điện giật bất tỉnh. Điều *quan trọng nhất* cần làm trước khi tiếp cận nạn nhân là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Ưu điểm chính của việc sử dụng cáng trong chuyển thương so với các phương pháp bế, cõng, vác là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Kỹ thuật 'băng ép' được sử dụng trong trường hợp nào và có tác dụng gì trong sơ cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi sơ cứu nạn nhân bị dị vật đường thở gây tắc nghẽn, nghiệm pháp Heimlich được thực hiện nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tình huống cấp cứu, sau khi thực hiện sơ cứu ban đầu, bước tiếp theo *quan trọng nhất* cần thực hiện là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống nào sau đây đòi hỏi việc sơ cứu ban đầu bằng kỹ thuật hô hấp nhân tạo là quan trọng nhất?

  • A. Nạn nhân bị chảy máu nhiều ở tay do vết cắt sâu.
  • B. Nạn nhân bị bất tỉnh và ngừng thở sau khi bị điện giật.
  • C. Nạn nhân bị gãy xương cẳng chân trong tai nạn giao thông.
  • D. Nạn nhân bị bỏng nhẹ ở mặt và tay do cháy nắng.

Câu 2: Khi sơ cứu một người bị rắn lục cắn, hành động nào sau đây là không nên thực hiện?

  • A. Rửa sạch vết thương bằng nước muối sinh lý.
  • B. Để nạn nhân nằm yên và trấn an tinh thần.
  • C. Băng ép chặt vùng bị cắn để hạn chế nọc độc lan rộng.
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

Câu 3: Mục đích chính của việc thực hiện kỹ thuật "gấp chi tối đa" khi sơ cứu chảy máu ở tay hoặc chân là gì?

  • A. Ép động mạch ở chi bị thương để giảm lượng máu chảy đến vết thương.
  • B. Giảm đau cho nạn nhân bằng cách cố định tạm thời khớp bị thương.
  • C. Ngăn ngừa nhiễm trùng bằng cách hạn chế tiếp xúc của vết thương với môi trường.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc băng bó vết thương sau này.

Câu 4: Trong tình huống khẩn cấp, khi garo để cầm máu, bạn cần lưu ý điều gì về thời gian garo để hạn chế tối đa nguy cơ hoại tử chi?

  • A. Garo liên tục không cần nới lỏng để đảm bảo cầm máu tuyệt đối.
  • B. Nới lỏng garo sau mỗi 30-45 phút và không garo quá 3-4 giờ.
  • C. Chỉ cần garo trong 15-20 phút đầu, sau đó có thể tháo hoàn toàn.
  • D. Thời gian garo không quan trọng, miễn là cầm được máu.

Câu 5: Kỹ thuật băng vết thương "băng số 8" thường được ưu tiên sử dụng cho vùng khớp nào trên cơ thể?

  • A. Vùng bụng.
  • B. Cẳng tay.
  • C. Đầu gối.
  • D. Cổ tay, cổ chân, khuỷu tay.

Câu 6: Khi nào kỹ thuật băng vết thương "băng vòng xoắn" là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Băng vết thương ở cẳng tay hoặc cẳng chân.
  • B. Băng vết thương ở khớp vai.
  • C. Băng vết thương ở đầu.
  • D. Băng vết thương nhỏ, gọn.

Câu 7: Hình thức băng "băng dấu nhân" có ưu điểm gì so với các kiểu băng khác trong việc cố định?

  • A. Dễ thực hiện và nhanh chóng.
  • B. Tiết kiệm băng và vật liệu.
  • C. Tạo áp lực tốt lên vết thương, giúp cầm máu.
  • D. Thoáng khí và ít gây bí bách cho vết thương.

Câu 8: Kỹ thuật "băng hồi quy" được thiết kế đặc biệt để băng bó cho vùng cơ thể nào?

  • A. Vùng lưng.
  • B. Đầu ngón tay, ngón chân, hoặc đầu.
  • C. Vùng khuỷu tay.
  • D. Vùng đùi.

Câu 9: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước, bước quan trọng ngay sau khi đưa nạn nhân lên bờ an toàn là gì?

  • A. Cởi bỏ quần áo ướt cho nạn nhân.
  • B. Ủ ấm cho nạn nhân bằng chăn hoặc áo ấm.
  • C. Cho nạn nhân uống nước ấm để trấn an.
  • D. Kiểm tra đường thở và tiến hành hô hấp nhân tạo nếu cần.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không phù hợp khi sơ cứu người bị say nắng hoặc say nóng?

  • A. Đưa nạn nhân vào chỗ râm mát, thoáng gió.
  • B. Chườm mát ở trán, nách, bẹn.
  • C. Ủ ấm cho nạn nhân bằng quần áo dày và chăn.
  • D. Cho nạn nhân uống nước mát từng ngụm nhỏ.

Câu 11: Triệu chứng nào sau đây không phải là dấu hiệu thường gặp của tình trạng ngất xỉu?

  • A. Chóng mặt, hoa mắt.
  • B. Da tái nhợt, vã mồ hôi.
  • C. Mất ý thức đột ngột.
  • D. Sốt cao trên 39 độ C.

Câu 12: Phương pháp chuyển thương nào phù hợp nhất cho nạn nhân bị nghi ngờ tổn thương cột sống?

  • A. Bế xốc nách.
  • B. Cõng trên lưng.
  • C. Sử dụng cáng cứu thương.
  • D. Vác trên vai.

Câu 13: Ưu điểm chính của phương pháp chuyển thương bằng cáng so với các phương pháp khác như bế, cõng, vác là gì?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giảm thiểu tối đa sự di động và tổn thương thứ cấp cho nạn nhân.
  • C. Đơn giản, dễ thực hiện với một người.
  • D. Tiết kiệm sức lực cho người cứu thương.

Câu 14: Tình huống nào sau đây thích hợp nhất để sử dụng phương pháp chuyển thương "bế xốc nách"?

  • A. Nạn nhân tỉnh táo, nhẹ cân, bị thương nhẹ ở chân và có thể hợp tác.
  • B. Nạn nhân bất tỉnh, nghi ngờ gãy xương đùi.
  • C. Nạn nhân nặng cân, bị thương ở đầu.
  • D. Nạn nhân bị tổn thương cột sống cổ.

Câu 15: Khi chuyển thương bằng phương pháp "cõng", vị trí đặt tay của người cứu thương để đảm bảo an toàn và chắc chắn nhất cho nạn nhân là ở đâu?

  • A. Giữ hai tay nạn nhân ở phía trước ngực.
  • B. Nắm chặt hai cổ tay của nạn nhân.
  • C. Luồn tay qua háng và giữ chặt đùi nạn nhân.
  • D. Để nạn nhân tự ôm cổ người cứu thương.

Câu 16: Phương pháp chuyển thương "vác" thường được áp dụng trong điều kiện địa hình như thế nào?

  • A. Địa hình đồi núi, gồ ghề.
  • B. Địa hình bằng phẳng, không có vật cản.
  • C. Địa hình trơn trượt, nhiều bùn lầy.
  • D. Địa hình dốc cao, vực sâu.

Câu 17: Trong trường hợp nào sau đây, việc cố định xương gãy tạm thời là bước sơ cứu ưu tiên trước khi chuyển nạn nhân?

  • A. Nạn nhân bị bong gân cổ chân.
  • B. Nạn nhân bị vết thương phần mềm ở bắp tay.
  • C. Nạn nhân bị gãy xương hở ở cẳng tay.
  • D. Nạn nhân bị chuột rút ở bắp chân.

Câu 18: Vật liệu nào sau đây không thích hợp để dùng làm nẹp cố định tạm thời xương gãy?

  • A. Cành cây nhỏ, thẳng.
  • B. Bìa carton cứng.
  • C. Gậy gỗ.
  • D. Dây thun.

Câu 19: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo theo phương pháp hà hơi thổi ngạt, tần số thổi ngạt tối ưu cho người lớn là bao nhiêu lần mỗi phút?

  • A. 5-6 lần/phút.
  • B. 10-12 lần/phút.
  • C. 20-25 lần/phút.
  • D. 30-40 lần/phút.

Câu 20: Vị trí đặt tay chính xác để ép tim ngoài lồng ngực khi thực hiện sơ cứu ngừng tim là ở đâu?

  • A. Vùng bụng trên, dưới xương sườn.
  • B. Mỏm tim, bên trái lồng ngực.
  • C. Nửa dưới xương ức, giữa ngực.
  • D. Xương sườn cụt cuối cùng.

Câu 21: Tỷ lệ tối ưu giữa số lần ép tim và thổi ngạt trong CPR (hồi sức tim phổi) cho người lớn là bao nhiêu?

  • A. 15:2.
  • B. 5:1.
  • C. 10:1.
  • D. 30:2.

Câu 22: Điều gì quan trọng nhất cần kiểm tra trước khi bắt đầu thực hiện hô hấp nhân tạo cho nạn nhân?

  • A. Đường thở của nạn nhân có thông thoáng không.
  • B. Mạch đập của nạn nhân còn hay không.
  • C. Ý thức của nạn nhân còn hay không.
  • D. Nhiệt độ cơ thể của nạn nhân.

Câu 23: Khi sơ cứu vết thương chảy máu động mạch ở cánh tay, nếu "gấp chi tối đa" không hiệu quả, biện pháp tiếp theo cần thực hiện là gì?

  • A. Băng ép trực tiếp lên vết thương.
  • B. Garo cầm máu.
  • C. Chườm lạnh lên vết thương.
  • D. Xoa bóp nhẹ nhàng vùng quanh vết thương.

Câu 24: Loại băng nào sau đây phù hợp nhất để băng cố định khớp khuỷu tay bị bong gân, cho phép cử động nhẹ nhàng?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng dấu nhân.
  • C. Băng số 8.
  • D. Băng hồi quy.

Câu 25: Trong tình huống cấp cứu nhiều nạn nhân, nguyên tắc phân loại ưu tiên cấp cứu (Triage) dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ đau đớn của nạn nhân.
  • B. Khả năng sống sót của nạn nhân nếu được cấp cứu kịp thời.
  • C. Thứ tự nạn nhân được đưa đến hiện trường.
  • D. Mong muốn của nạn nhân hoặc người nhà.

Câu 26: Khi sơ cứu vết bỏng do nhiệt (bỏng lửa, nước sôi), việc không nên làm là gì?

  • A. Ngâm vùng bỏng vào nước mát sạch.
  • B. Che phủ vết bỏng bằng gạc sạch.
  • C. Nới lỏng quần áo, trang sức vùng bỏng.
  • D. Bôi trực tiếp kem đánh răng hoặc mỡ trăn lên vết bỏng.

Câu 27: Để đảm bảo an toàn cho cả nạn nhân và người cứu thương khi tiếp cận hiện trường tai nạn giao thông, điều quan trọng đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Đảm bảo an toàn giao thông tại hiện trường (báo hiệu, phân luồng giao thông).
  • B. Nhanh chóng tiếp cận nạn nhân để sơ cứu.
  • C. Gọi điện thoại ngay cho cơ quan công an và cứu thương.
  • D. Tìm kiếm người làm chứng vụ tai nạn.

Câu 28: Loại hình tổn thương nào sau đây cần được sơ cứu bằng cách chườm lạnh trong vòng 24-48 giờ đầu?

  • A. Vết thương hở chảy máu.
  • B. Bong gân, sai khớp.
  • C. Vết bỏng nông.
  • D. Say nắng, say nóng.

Câu 29: Khi sơ cứu người bị điện giật, bước quan trọng trước khi chạm vào nạn nhân là gì?

  • A. Gọi cấp cứu 115.
  • B. Đeo găng tay y tế.
  • C. Ngắt nguồn điện.
  • D. Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm.

Câu 30: Mục đích của việc "nới lỏng garo" định kỳ sau khi đã garo cầm máu là gì về mặt sinh lý?

  • A. Kiểm tra xem vết thương đã ngừng chảy máu chưa.
  • B. Giảm đau cho nạn nhân do garo gây ra.
  • C. Cho phép người cứu thương nghỉ ngơi.
  • D. Đảm bảo máu lưu thông đến phần chi bị garo, tránh hoại tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tình huống nào sau đây đòi hỏi việc sơ cứu ban đầu bằng kỹ thuật hô hấp nhân tạo là quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi sơ cứu một người bị rắn lục cắn, hành động nào sau đây là *không* nên thực hiện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Mục đích chính của việc thực hiện kỹ thuật 'gấp chi tối đa' khi sơ cứu chảy máu ở tay hoặc chân là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong tình huống khẩn cấp, khi garo để cầm máu, bạn cần lưu ý điều gì về thời gian garo để hạn chế tối đa nguy cơ hoại tử chi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Kỹ thuật băng vết thương 'băng số 8' thường được ưu tiên sử dụng cho vùng khớp nào trên cơ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi nào kỹ thuật băng vết thương 'băng vòng xoắn' là lựa chọn phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hình thức băng 'băng dấu nhân' có ưu điểm gì so với các kiểu băng khác trong việc cố định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Kỹ thuật 'băng hồi quy' được thiết kế đặc biệt để băng bó cho vùng cơ thể nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước, bước quan trọng *ngay sau khi* đưa nạn nhân lên bờ an toàn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Biện pháp nào sau đây *không* phù hợp khi sơ cứu người bị say nắng hoặc say nóng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Triệu chứng nào sau đây *không* phải là dấu hiệu thường gặp của tình trạng ngất xỉu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phương pháp chuyển thương nào phù hợp nhất cho nạn nhân bị nghi ngờ tổn thương cột sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ưu điểm chính của phương pháp chuyển thương bằng cáng so với các phương pháp khác như bế, cõng, vác là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tình huống nào sau đây thích hợp nhất để sử dụng phương pháp chuyển thương 'bế xốc nách'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi chuyển thương bằng phương pháp 'cõng', vị trí đặt tay của người cứu thương để đảm bảo an toàn và chắc chắn nhất cho nạn nhân là ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phương pháp chuyển thương 'vác' thường được áp dụng trong điều kiện địa hình như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong trường hợp nào sau đây, việc cố định xương gãy tạm thời là bước sơ cứu *ưu tiên* trước khi chuyển nạn nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Vật liệu nào sau đây *không* thích hợp để dùng làm nẹp cố định tạm thời xương gãy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo theo phương pháp hà hơi thổi ngạt, tần số thổi ngạt tối ưu cho người lớn là bao nhiêu lần mỗi phút?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Vị trí đặt tay chính xác để ép tim ngoài lồng ngực khi thực hiện sơ cứu ngừng tim là ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tỷ lệ tối ưu giữa số lần ép tim và thổi ngạt trong CPR (hồi sức tim phổi) cho người lớn là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Điều gì quan trọng nhất cần kiểm tra trước khi bắt đầu thực hiện hô hấp nhân tạo cho nạn nhân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi sơ cứu vết thương chảy máu động mạch ở cánh tay, nếu 'gấp chi tối đa' không hiệu quả, biện pháp tiếp theo cần thực hiện là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Loại băng nào sau đây phù hợp nhất để băng cố định khớp khuỷu tay bị bong gân, cho phép cử động nhẹ nhàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong tình huống cấp cứu nhiều nạn nhân, nguyên tắc phân loại ưu tiên cấp cứu (Triage) dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi sơ cứu vết bỏng do nhiệt (bỏng lửa, nước sôi), việc *không* nên làm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để đảm bảo an toàn cho cả nạn nhân và người cứu thương khi tiếp cận hiện trường tai nạn giao thông, điều quan trọng đầu tiên cần làm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Loại hình tổn thương nào sau đây cần được sơ cứu bằng cách chườm lạnh trong vòng 24-48 giờ đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi sơ cứu người bị điện giật, bước quan trọng *trước khi* chạm vào nạn nhân là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Mục đích của việc 'nới lỏng garo' định kỳ sau khi đã garo cầm máu là gì về mặt sinh lý?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc sơ cứu ban đầu cho người bị thương là gì?

  • A. Chữa lành hoàn toàn vết thương tại chỗ
  • B. Ngăn chặn tình trạng xấu đi và bảo toàn tính mạng
  • C. Giảm đau đớn cho nạn nhân một cách nhanh nhất
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên y tế chuyên nghiệp

Câu 2: Trong tình huống khẩn cấp, thứ tự ưu tiên các bước sơ cứu theo nguyên tắc DRABC là gì?

  • A. Nguy hiểm - Phản ứng - Đường thở - Hô hấp - Tuần hoàn
  • B. Đường thở - Hô hấp - Tuần hoàn - Phản ứng - Nguy hiểm
  • C. Phản ứng - Nguy hiểm - Tuần hoàn - Hô hấp - Đường thở
  • D. Tuần hoàn - Hô hấp - Đường thở - Phản ứng - Nguy hiểm

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát chảy máu bên ngoài?

  • A. Sử dụng garo (tourniquet) ngay lập tức
  • B. Rửa vết thương bằng cồn 90 độ
  • C. Ấn trực tiếp lên vết thương bằng gạc sạch
  • D. Băng ép chặt vòng quanh vết thương và vùng lân cận

Câu 4: Khi nào thì nên sử dụng kỹ thuật garo (tourniquet) để cầm máu?

  • A. Khi chảy máu mao mạch nhỏ giọt
  • B. Khi vết thương chảy máu tĩnh mạch chậm và đều
  • C. Khi có nhiều vết thương nhỏ trên cơ thể
  • D. Khi chảy máu động mạch nghiêm trọng, đe dọa tính mạng và các biện pháp khác không hiệu quả

Câu 5: Loại băng nào phù hợp nhất để cố định khớp cổ tay bị bong gân?

  • A. Băng cuộn tròn đơn giản
  • B. Băng hình số 8
  • C. Băng tam giác
  • D. Băng vải thun co giãn

Câu 6: Kỹ thuật băng "vòng xoắn" thường được sử dụng để băng bó ở vị trí nào trên cơ thể?

  • A. Cẳng tay hoặc cẳng chân
  • B. Đầu hoặc trán
  • C. Bàn tay hoặc bàn chân
  • D. Khớp khuỷu tay hoặc khớp gối

Câu 7: Mục đích của việc cố định xương gãy tạm thời là gì?

  • A. Giúp xương gãy tự liền lại nhanh hơn
  • B. Giảm đau, ngăn ngừa tổn thương thêm và tạo điều kiện vận chuyển an toàn
  • C. Thay thế cho việc bó bột tại bệnh viện
  • D. Đảm bảo nạn nhân có thể tiếp tục di chuyển bình thường

Câu 8: Khi sơ cứu người bị gãy xương cẳng chân, cần cố định tối thiểu bao nhiêu khớp?

  • A. Một khớp (khớp gối hoặc khớp cổ chân)
  • B. Chỉ cố định tại vị trí gãy
  • C. Hai khớp (khớp gối và khớp cổ chân)
  • D. Ba khớp (khớp háng, khớp gối và khớp cổ chân)

Câu 9: Phương pháp nào sau đây là đúng khi thực hiện hô hấp nhân tạo?

  • A. Thổi ngạt liên tục và mạnh vào miệng nạn nhân
  • B. Thổi ngạt 30 lần mỗi phút
  • C. Chỉ cần thổi ngạt khi nạn nhân ngừng thở hoàn toàn
  • D. Thổi ngạt 2 lần sau mỗi 30 lần ép tim, quan sát lồng ngực nâng lên

Câu 10: Ép tim ngoài lồng ngực được thực hiện ở vị trí nào trên cơ thể?

  • A. Vùng bụng trên rốn
  • B. Nửa dưới xương ức
  • C. Vùng ngực trái, dưới núm vú
  • D. Vùng ngực phải, trên xương sườn

Câu 11: Khi sơ cứu người bị điện giật, việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Ngắt nguồn điện hoặc tách nạn nhân khỏi nguồn điện
  • B. Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức
  • C. Kiểm tra phản ứng của nạn nhân
  • D. Tiến hành hô hấp nhân tạo và ép tim ngay tại chỗ

Câu 12: Biện pháp sơ cứu nào phù hợp nhất cho người bị bỏng nhiệt nhẹ (bỏng độ 1)?

  • A. Bôi mỡ kháng sinh lên vùng bỏng
  • B. Chườm đá trực tiếp lên vết bỏng
  • C. Ngâm vùng bỏng vào nước mát sạch khoảng 15-20 phút
  • D. Băng kín vết bỏng bằng gạc vô trùng

Câu 13: Khi sơ cứu người bị say nắng, say nóng, cần cho nạn nhân uống loại nước nào?

  • A. Nước ấm
  • B. Nước mát có pha chút muối hoặc dung dịch oresol
  • C. Nước đường
  • D. Nước tăng lực

Câu 14: Kỹ thuật "bế" nạn nhân thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Nạn nhân tỉnh táo, vết thương nhẹ, di chuyển quãng đường ngắn
  • B. Nạn nhân bất tỉnh, nghi ngờ tổn thương cột sống
  • C. Nạn nhân bị gãy chân, cần di chuyển nhanh
  • D. Nạn nhân nặng cân, cần sự hỗ trợ của nhiều người

Câu 15: Trong tình huống nào thì nên sử dụng cáng để vận chuyển nạn nhân?

  • A. Khi nạn nhân chỉ bị xây xát nhẹ
  • B. Khi cần di chuyển nạn nhân qua địa hình bằng phẳng
  • C. Khi chỉ có một người sơ cứu
  • D. Khi nạn nhân bị thương nặng, cần cố định và di chuyển quãng đường dài hoặc địa hình phức tạp

Câu 16: Phương pháp vận chuyển nào phù hợp nhất cho nạn nhân nghi ngờ bị tổn thương cột sống?

  • A. Cõng nạn nhân trên lưng
  • B. Vác nạn nhân trên vai
  • C. Sử dụng cáng và cố định nạn nhân trên ván cứng
  • D. Bế xốc nạn nhân

Câu 17: Khi chuyển thương bằng cáng, tư thế đặt nạn nhân như thế nào là phù hợp nhất?

  • A. Nằm sấp
  • B. Nằm ngửa, đầu thấp hơn thân nếu không có tổn thương đầu, ngực, bụng
  • C. Nằm nghiêng về bên phải
  • D. Tư thế Fowler (nửa nằm nửa ngồi)

Câu 18: Điều gì cần lưu ý khi thực hiện kỹ thuật "vác" nạn nhân?

  • A. Vác nạn nhân bằng một tay để di chuyển nhanh hơn
  • B. Không cần cố định đầu và cổ nạn nhân
  • C. Chỉ sử dụng kỹ thuật này cho nạn nhân nhẹ cân
  • D. Đảm bảo đầu và cổ nạn nhân được cố định chắc chắn, tránh lắc lư mạnh

Câu 19: Khi gặp người bị đuối nước, dấu hiệu nào sau đây cho thấy nạn nhân cần được sơ cứu ngay lập tức?

  • A. Nạn nhân hoảng loạn, kêu cứu
  • B. Nạn nhân tự bơi được vào bờ
  • C. Nạn nhân bất tỉnh, ngừng thở hoặc thở ngáp cá
  • D. Nạn nhân chỉ bị sặc nước và ho

Câu 20: Thứ tự các bước sơ cứu người bị đuối nước là gì?

  • A. Ép tim - Hô hấp nhân tạo - Gọi cấp cứu - Đưa lên bờ
  • B. Đưa lên bờ an toàn - Khai thông đường thở - Hô hấp nhân tạo - Ép tim (nếu cần) - Gọi cấp cứu
  • C. Gọi cấp cứu - Đưa lên bờ - Hô hấp nhân tạo - Ép tim
  • D. Khai thông đường thở - Gọi cấp cứu - Ép tim - Hô hấp nhân tạo - Đưa lên bờ

Câu 21: Khi sơ cứu người bị ngộ độc thực phẩm, biện pháp nào sau đây KHÔNG nên thực hiện?

  • A. Gây nôn nếu nạn nhân còn tỉnh táo và được chỉ định
  • B. Uống nhiều nước để làm loãng chất độc
  • C. Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất
  • D. Tự ý dùng thuốc cầm tiêu chảy

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp khai thông đường thở cho nạn nhân bất tỉnh?

  • A. Ngửa đầu, nâng cằm
  • B. Ấn mạnh vào bụng nạn nhân
  • C. Để nạn nhân nằm sấp
  • D. Bịt mũi và miệng nạn nhân

Câu 23: Dấu hiệu nào sau đây cho thấy nạn nhân bị sốc phản vệ?

  • A. Da nổi mẩn đỏ, ngứa nhẹ
  • B. Hắt hơi, sổ mũi
  • C. Khó thở, tụt huyết áp, nổi mề đay, phù mạch
  • D. Đau bụng, buồn nôn

Câu 24: Khi sơ cứu người bị rắn cắn, điều KHÔNG nên làm là gì?

  • A. Băng ép trên vết cắn (trừ rắn lục)
  • B. Rạch rộng vết thương và hút nọc độc
  • C. Cố định chi bị cắn
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế

Câu 25: Mục đích của việc băng ép trong sơ cứu rắn cắn (trừ rắn lục) là gì?

  • A. Làm chậm sự hấp thu và lan truyền của nọc độc vào cơ thể
  • B. Ngăn chặn chảy máu từ vết cắn
  • C. Giảm đau và sưng tấy tại vết cắn
  • D. Tiêu diệt nọc độc tại chỗ

Câu 26: Trường hợp nào sau đây cần được ưu tiên chuyển thương bằng cáng?

  • A. Nạn nhân bị trầy xước nhẹ ở tay
  • B. Nạn nhân bị bong gân cổ chân
  • C. Nạn nhân nghi ngờ gãy xương đùi và mất máu nhiều
  • D. Nạn nhân bị ngất xỉu do đói

Câu 27: Khi sơ cứu vết thương hở, bước quan trọng đầu tiên sau khi cầm máu là gì?

  • A. Bôi thuốc sát trùng mạnh
  • B. Băng bó ngay lập tức bằng băng dính cá nhân
  • C. Để vết thương tự khô
  • D. Rửa sạch vết thương bằng nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ

Câu 28: Loại băng nào phù hợp để băng bó vết thương ở khuỷu tay hoặc đầu gối, nơi cần cử động?

  • A. Băng cuộn tròn thông thường
  • B. Băng hình số 8
  • C. Băng tam giác
  • D. Băng dính y tế

Câu 29: Tại sao cần nới lỏng garo định kỳ sau khi đã garo cầm máu?

  • A. Để kiểm tra xem máu đã ngừng chảy hoàn toàn chưa
  • B. Để nạn nhân cảm thấy thoải mái hơn
  • C. Để máu lưu thông trở lại chi, tránh hoại tử
  • D. Để thay thế garo bằng băng ép thông thường

Câu 30: Khi sơ cứu người bị ngất xỉu, tư thế đặt nạn nhân nào là đúng?

  • A. Nằm đầu thấp, chân cao
  • B. Nằm thẳng, kê cao đầu
  • C. Ngồi dậy, cúi đầu xuống
  • D. Đứng thẳng, giữ thăng bằng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu chính của việc sơ cứu ban đầu cho người bị thương là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong tình huống khẩn cấp, thứ tự ưu tiên các bước sơ cứu theo nguyên tắc DRABC là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát chảy máu bên ngoài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi nào thì nên sử dụng kỹ thuật garo (tourniquet) để cầm máu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại băng nào phù hợp nhất để cố định khớp cổ tay bị bong gân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Kỹ thuật băng 'vòng xoắn' thường được sử dụng để băng bó ở vị trí nào trên cơ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mục đích của việc cố định xương gãy tạm thời là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi sơ cứu người bị gãy xương cẳng chân, cần cố định tối thiểu bao nhiêu khớp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương pháp nào sau đây là đúng khi thực hiện hô hấp nhân tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ép tim ngoài lồng ngực được thực hiện ở vị trí nào trên cơ thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi sơ cứu người bị điện giật, việc đầu tiên cần làm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biện pháp sơ cứu nào phù hợp nhất cho người bị bỏng nhiệt nhẹ (bỏng độ 1)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi sơ cứu người bị say nắng, say nóng, cần cho nạn nhân uống loại nước nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Kỹ thuật 'bế' nạn nhân thường được áp dụng trong trường hợp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong tình huống nào thì nên sử dụng cáng để vận chuyển nạn nhân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phương pháp vận chuyển nào phù hợp nhất cho nạn nhân nghi ngờ bị tổn thương cột sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi chuyển thương bằng cáng, tư thế đặt nạn nhân như thế nào là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điều gì cần lưu ý khi thực hiện kỹ thuật 'vác' nạn nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi gặp người bị đuối nước, dấu hiệu nào sau đây cho thấy nạn nhân cần được sơ cứu ngay lập tức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thứ tự các bước sơ cứu người bị đuối nước là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi sơ cứu người bị ngộ độc thực phẩm, biện pháp nào sau đây KHÔNG nên thực hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp khai thông đường thở cho nạn nhân bất tỉnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dấu hiệu nào sau đây cho thấy nạn nhân bị sốc phản vệ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi sơ cứu người bị rắn cắn, điều KHÔNG nên làm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mục đích của việc băng ép trong sơ cứu rắn cắn (trừ rắn lục) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trường hợp nào sau đây cần được ưu tiên chuyển thương bằng cáng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi sơ cứu vết thương hở, bước quan trọng đầu tiên sau khi cầm máu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Loại băng nào phù hợp để băng bó vết thương ở khuỷu tay hoặc đầu gối, nơi cần cử động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao cần nới lỏng garo định kỳ sau khi đã garo cầm máu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi sơ cứu người bị ngất xỉu, tư thế đặt nạn nhân nào là đúng?

Xem kết quả