Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 01
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi tiếp cận hiện trường vụ tai nạn để thực hiện cấp cứu, điều đầu tiên và quan trọng nhất người sơ cứu cần làm là gì?
- A. Đánh giá sự an toàn của hiện trường cho bản thân và nạn nhân.
- B. Kiểm tra mạch và nhịp thở của nạn nhân.
- C. Gọi điện thoại cho dịch vụ cấp cứu y tế.
- D. Thực hiện ngay các biện pháp cầm máu nếu có chảy máu.
Câu 2: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?
- A. Giúp xương nhanh liền lại.
- B. Phục hồi chức năng vận động ngay lập tức.
- C. Ngăn ngừa di lệch thêm của đầu xương gãy, giảm đau và giảm sốc.
- D. Hoàn toàn loại bỏ nguy cơ nhiễm trùng.
Câu 3: Một người bị bỏng hóa chất ở cánh tay. Sau khi nhanh chóng loại bỏ quần áo dính hóa chất, bước sơ cứu tiếp theo quan trọng nhất là gì?
- A. Bôi kem đánh răng hoặc bơ lên vết bỏng.
- B. Xả vết bỏng dưới vòi nước mát sạch ít nhất 15-20 phút.
- C. Dùng băng gạc y tế băng kín vết bỏng.
- D. Chườm đá trực tiếp lên vết bỏng để giảm nhiệt.
Câu 4: Trong kỹ thuật băng bó vết thương, việc băng quá chặt có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
- A. Cản trở lưu thông máu, gây sưng, tím tái chi dưới chỗ băng.
- B. Giúp vết thương nhanh khô và mau lành hơn.
- C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng vết thương.
- D. Tăng cường cảm giác cho nạn nhân.
Câu 5: Khi sơ cứu một người bị chảy máu mao mạch (máu rỉ thấm từ từ), biện pháp cầm máu ban đầu thường là gì?
- A. Đặt garo phía trên vết thương.
- B. Áp dụng áp lực trực tiếp vào điểm mạch.
- C. Nâng cao chi bị thương cao hơn tim.
- D. Rửa sạch vết thương và băng ép nhẹ nhàng.
Câu 6: Một nạn nhân bị ngất xỉu do say nắng. Sau khi đưa nạn nhân vào chỗ thoáng mát, cởi bớt quần áo, bạn nên thực hiện hành động nào tiếp theo?
- A. Cho nạn nhân uống nước ấm và đắp chăn giữ ấm.
- B. Lay gọi thật mạnh để nạn nhân tỉnh lại.
- C. Cho nạn nhân uống nước mát (nếu tỉnh) và chườm mát các vùng trán, gáy, nách, bẹn.
- D. Tiến hành hô hấp nhân tạo ngay lập tức.
Câu 7: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng để băng các khớp như khuỷu tay, đầu gối hoặc cổ chân, giúp cố định và hạn chế cử động vùng khớp?
- A. Băng vòng xoắn.
- B. Băng số 8.
- C. Băng hồi quy.
- D. Băng dấu nhân.
Câu 8: Khi gặp nạn nhân bị chảy máu động mạch ở chi (máu đỏ tươi, phụt thành tia), biện pháp cầm máu tạm thời nào là hiệu quả nhất và cần được ưu tiên áp dụng đầu tiên?
- A. Ấn động mạch phía trên vết thương kết hợp băng ép trực tiếp.
- B. Chỉ cần băng ép trực tiếp vào vết thương.
- C. Nâng cao chi bị thương và để máu tự chảy.
- D. Rửa sạch vết thương bằng nước muối sinh lý.
Câu 9: Trường hợp nào dưới đây KHÔNG nên sử dụng kỹ thuật gấp chi tối đa để cầm máu?
- A. Vết thương chảy máu ở khuỷu tay không kèm gãy xương.
- B. Vết thương chảy máu ở khớp gối không kèm gãy xương.
- C. Vết thương chảy máu ở bẹn không kèm gãy xương đùi.
- D. Vết thương chảy máu ở cẳng tay kèm theo nghi ngờ gãy xương quay.
Câu 10: Mục đích của việc nới garo định kỳ (khoảng 30 phút/lần) khi sử dụng kỹ thuật garo cầm máu là gì?
- A. Giúp máu chảy ra ngoài dễ dàng hơn.
- B. Giúp máu lưu thông tạm thời, tránh hoại tử chi do thiếu máu kéo dài.
- C. Giảm đau cho nạn nhân.
- D. Kiểm tra xem vết thương còn chảy máu hay không.
Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước và không còn thở, sau khi đưa nạn nhân ra khỏi nước an toàn, bước tiếp theo cần ưu tiên là gì?
- A. Tìm cách cho nạn nhân nôn hết nước ra ngoài.
- B. Ủ ấm cho nạn nhân ngay lập tức.
- C. Kiểm tra đường thở và thực hiện hô hấp nhân tạo (hà hơi thổi ngạt) và ép tim nếu cần.
- D. Chuyển nạn nhân đến bệnh viện ngay mà không sơ cứu tại chỗ.
Câu 12: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được áp dụng cho các vết thương ở đầu ngón tay, ngón chân hoặc mỏm cụt, nơi cần bao phủ kín phần cuối chi?
- A. Băng vòng xoắn.
- B. Băng số 8.
- C. Băng hồi quy.
- D. Băng dấu nhân.
Câu 13: Khi sơ cứu cho nạn nhân bị rắn cắn, hành động nào dưới đây KHÔNG nên thực hiện?
- A. Rạch rộng vết cắn hoặc hút nọc độc bằng miệng.
- B. Giữ nạn nhân bình tĩnh, hạn chế cử động vùng bị cắn.
- C. Băng ép nhẹ nhàng từ phía trên vết cắn đến gốc chi (trừ rắn lục).
- D. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
Câu 14: Việc cố định tạm thời xương gãy cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn tối đa?
- A. Chỉ cố định khớp gần vết gãy.
- B. Cố gắng nắn chỉnh xương gãy về vị trí ban đầu trước khi cố định.
- C. Cố định thật chặt để nạn nhân không thể cử động được.
- D. Cố định cả khớp trên và khớp dưới ổ gãy.
Câu 15: Kỹ thuật chuyển thương bằng cách "cõng" thường được áp dụng trong tình huống nào?
- A. Nạn nhân tỉnh táo, đi lại khó khăn, không bị tổn thương cột sống, cần di chuyển quãng ngắn.
- B. Nạn nhân bất tỉnh, cần di chuyển qua địa hình hiểm trở.
- C. Nạn nhân bị gãy xương đùi, cần di chuyển quãng dài.
- D. Nạn nhân bị tổn thương cột sống cổ hoặc lưng.
Câu 16: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay chính xác là ở đâu?
- A. Trên xương sườn cuối cùng bên trái.
- B. Chính giữa ngực, trên nửa dưới xương ức.
- C. Ngay dưới hõm nách bên trái.
- D. Trên xương quai xanh.
Câu 17: Biện pháp sơ cứu ban đầu cho vết thương nhỏ, sạch, chỉ trầy xước ngoài da là gì?
- A. Bôi thuốc mỡ kháng sinh dày lên vết thương và băng kín.
- B. Để vết thương hở hoàn toàn để nhanh khô.
- C. Dùng cồn 90 độ sát khuẩn trực tiếp lên vết thương.
- D. Rửa sạch vết thương bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý, sau đó băng nhẹ hoặc để hở nếu an toàn.
Câu 18: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng độ 3 (bỏng sâu, phá hủy lớp da, có thể thấy cơ, xương), điều gì cần đặc biệt LƯU Ý không được làm?
- A. Làm nguội vết bỏng bằng nước đá hoặc nước quá lạnh.
- B. Che phủ vết bỏng bằng gạc vô trùng hoặc vải sạch.
- C. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế chuyên khoa.
- D. Giữ ấm cho nạn nhân nếu có dấu hiệu sốc.
Câu 19: Kỹ thuật băng vết thương nào được sử dụng khi cần băng phủ một diện tích rộng, bằng phẳng như trán, ngực, bụng?
- A. Băng vòng xoắn.
- B. Băng số 8.
- C. Băng hồi quy.
- D. Băng dấu nhân.
Câu 20: Trong trường hợp nạn nhân bị sốc do mất máu nhiều, dấu hiệu nào dưới đây là đặc trưng nhất?
- A. Da đỏ bừng, nóng.
- B. Mạch chậm, huyết áp tăng cao.
- C. Da tái nhợt, lạnh, ẩm, mạch nhanh, nhỏ, khó bắt.
- D. Cử động chân tay mạnh mẽ.
Câu 21: Khi cần chuyển một nạn nhân bị thương nặng, nghi ngờ tổn thương cột sống, phương pháp chuyển thương nào là BẮT BUỘC phải sử dụng để đảm bảo an toàn tối đa?
- A. Chuyển bằng cách cõng.
- B. Chuyển bằng cách bế.
- C. Chuyển bằng cách vác.
- D. Chuyển bằng cáng cứng hoặc ván cứng, có cố định cổ và toàn thân.
Câu 22: Mục đích của việc đặt nạn nhân ở tư thế nằm nghiêng an toàn khi họ bất tỉnh nhưng vẫn còn thở là gì?
- A. Giúp nạn nhân nhanh chóng tỉnh lại.
- B. Giữ đường thở thông thoáng, ngăn ngừa sặc chất nôn hoặc dịch tiết.
- C. Giảm đau cho nạn nhân.
- D. Giúp máu lưu thông tốt hơn đến não.
Câu 23: Trong kỹ thuật cố định xương cẳng tay gãy, nẹp cố định cần được đặt ở đâu?
- A. Ít nhất một nẹp ở mặt trong và một nẹp ở mặt ngoài cẳng tay, cố định cả khớp khuỷu và khớp cổ tay.
- B. Chỉ cần một nẹp đặt ở mặt ngoài cẳng tay.
- C. Chỉ cố định vùng bị gãy, không cần cố định khớp.
- D. Buộc chặt nẹp trực tiếp lên da nạn nhân.
Câu 24: Khi sơ cứu vết thương có dị vật lớn (ví dụ: mảnh kính, dao găm) còn cắm trên cơ thể nạn nhân, hành động đúng là gì?
- A. Nhanh chóng rút dị vật ra để cầm máu dễ hơn.
- B. Rửa sạch vết thương bằng nước trước khi rút dị vật.
- C. Không được rút dị vật ra, cố định dị vật tại chỗ và băng cầm máu xung quanh.
- D. Đẩy dị vật vào sâu hơn nếu nó nhô ra ngoài quá nhiều.
Câu 25: Dấu hiệu nào dưới đây cho thấy việc băng ép cầm máu trên một chi đã đạt hiệu quả nhưng KHÔNG quá chặt?
- A. Chi dưới chỗ băng trở nên lạnh và tím tái.
- B. Mạch ở đầu chi dưới chỗ băng không còn bắt được.
- C. Nạn nhân cảm thấy tê bì và đau nhức dữ dội.
- D. Máu ngừng chảy hoặc chảy rất ít, da ở đầu chi dưới chỗ băng vẫn hồng ấm và có mạch đập.
Câu 26: Kỹ thuật hô hấp nhân tạo "hà hơi thổi ngạt" được thực hiện khi nào?
- A. Nạn nhân ngừng thở nhưng còn mạch đập.
- B. Nạn nhân còn thở nhưng thở yếu.
- C. Nạn nhân tỉnh táo và khó thở.
- D. Nạn nhân ngừng cả thở và mạch.
Câu 27: Khi chuyển thương bằng cáng, để đảm bảo an toàn khi đi qua địa hình không bằng phẳng hoặc lên xuống dốc, những người khiêng cáng cần phối hợp như thế nào?
- A. Người đi trước bước nhanh hơn người đi sau.
- B. Người đi sau bước nhanh hơn người đi trước.
- C. Bước đều nhịp, giữ cáng thăng bằng, đầu nạn nhân luôn hướng lên cao hơn chân (khi lên dốc) hoặc ngang bằng (khi xuống dốc).
- D. Luôn giữ cáng nghiêng về một bên để dễ di chuyển.
Câu 28: Một người bị bong gân mắt cá chân. Biện pháp sơ cứu ban đầu theo nguyên tắc RICE (Rest, Ice, Compression, Elevation) là gì?
- A. Xoa bóp mạnh vào vùng bị bong gân để giảm sưng.
- B. Cho nạn nhân nghỉ ngơi, chườm lạnh, băng ép nhẹ và nâng cao chân bị thương.
- C. Ngay lập tức nắn chỉnh khớp về vị trí cũ.
- D. Dùng nhiệt nóng để giảm đau tức thời.
Câu 29: Mục đích của việc kê cao chi bị thương khi sơ cứu chảy máu là gì?
- A. Làm giảm áp lực máu đến vùng bị thương, hỗ trợ cầm máu.
- B. Giúp vết thương nhanh khô.
- C. Giảm đau cho nạn nhân.
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
Câu 30: Khi thực hiện sơ cứu cho nạn nhân bị say nóng nặng (có dấu hiệu lú lẫn, hôn mê), bên cạnh việc làm mát cơ thể, điều quan trọng nhất cần làm ngay là gì?
- A. Cho nạn nhân uống thật nhiều nước lạnh.
- B. Để nạn nhân tự nghỉ ngơi và theo dõi thêm.
- C. Thực hiện ép tim ngoài lồng ngực.
- D. Nhanh chóng gọi dịch vụ cấp cứu y tế và chuẩn bị chuyển nạn nhân đi bệnh viện.