Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 01
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 6: Một số hiểu biết về an ninh mạng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một quốc gia đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng hệ thống tường lửa quốc gia, thiết lập các đội ngũ chuyên gia an ninh mạng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài. Hành động này trực tiếp nhằm bảo đảm khía cạnh nào của an ninh mạng?
- A. Sự tự do ngôn luận trên không gian mạng.
- B. Quyền riêng tư của mọi công dân.
- C. Hoạt động trên không gian mạng không gây phương hại đến an ninh quốc gia.
- D. Phát triển kinh tế số một cách bền vững.
Câu 2: Một người dùng sử dụng máy tính cá nhân kết nối Internet tại nhà để thực hiện giao dịch ngân hàng trực tuyến và trao đổi email công việc. Trong tình huống này, yếu tố nào biểu thị rõ nhất khái niệm
- A. Chiếc máy tính cá nhân của người dùng.
- B. Đường truyền Internet tại nhà.
- C. Trang web của ngân hàng và dịch vụ email.
- D. Mạng lưới kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin cho phép các hoạt động trực tuyến diễn ra.
Câu 3: Luật An ninh mạng năm 2018 của Việt Nam được ban hành trong bối cảnh nào của sự phát triển công nghệ và xã hội?
- A. Sự bùng nổ của cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- B. Sự phát triển mạnh mẽ của không gian mạng và các nguy cơ đi kèm.
- C. Nhu cầu kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động giao tiếp cá nhân.
- D. Quốc gia muốn xây dựng hệ thống mạng nội bộ hoàn toàn.
Câu 4: Hành vi nào sau đây, nếu thực hiện trên không gian mạng, có thể bị xem là vi phạm nghiêm trọng Luật An ninh mạng liên quan đến an ninh quốc gia?
- A. Tổ chức, hoạt động, xúi giục, lôi kéo, đào tạo, huấn luyện người chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- B. Chia sẻ hình ảnh cá nhân lên mạng xã hội mà không xin phép người khác.
- C. Sử dụng phần mềm diệt virus không có bản quyền.
- D. Đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội của mình trên máy tính công cộng.
Câu 5: Một nhóm người sử dụng mạng xã hội để lan truyền những thông tin sai lệch về chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước với mục đích gây mất lòng tin trong nhân dân. Hành vi này thuộc nhóm hành vi bị cấm nào theo Luật An ninh mạng?
- A. Xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin.
- B. Chống Nhà nước, xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành quả cách mạng.
- C. Xúc phạm nghiêm trọng danh dự, uy tín của cá nhân.
- D. Tổ chức đánh bạc qua mạng Internet.
Câu 6: Tại sao việc sử dụng thông tin cá nhân của người khác (như số chứng minh nhân dân, địa chỉ nhà, số điện thoại) để đăng ký các dịch vụ trực tuyến hoặc vay tiền lại là hành vi bị nghiêm cấm trên không gian mạng?
- A. Vì điều này làm tăng lượng người dùng ảo trên các dịch vụ.
- B. Vì nó chỉ hợp pháp khi có sự đồng ý của cơ quan nhà nước.
- C. Vì đây là hành vi chiếm đoạt, mua bán, thu thập, trao đổi trái phép thông tin cá nhân của người khác.
- D. Vì nó gây khó khăn cho việc quản lý dữ liệu của các nhà cung cấp dịch vụ.
Câu 7: Tình huống: Bạn A nhận được một tin nhắn qua mạng xã hội từ một người lạ với lời lẽ đe dọa, xúc phạm danh dự và nhân phẩm. Theo Luật An ninh mạng, hành vi của người gửi tin nhắn thuộc nhóm hành vi bị cấm nào?
- A. Tuyên truyền chống phá Nhà nước.
- B. Xâm nhập trái phép hệ thống thông tin.
- C. Tổ chức đánh bạc qua mạng.
- D. Xúc phạm nghiêm trọng danh dự, uy tín, nhân phẩm của cá nhân khác.
Câu 8: Theo quy định của Luật An ninh mạng, trẻ em có quyền gì khi tham gia hoạt động trên không gian mạng?
- A. Được bảo vệ, tiếp cận thông tin lành mạnh và giữ kín bí mật cá nhân.
- B. Tự do đăng tải mọi thông tin mà không cần kiểm duyệt.
- C. Tham gia vào các trò chơi trực tuyến có yếu tố bạo lực.
- D. Sử dụng tài khoản của người lớn để vượt qua các giới hạn độ tuổi.
Câu 9: Quy tắc ứng xử nào trên mạng xã hội yêu cầu người dùng phải suy nghĩ kỹ về hậu quả của hành động và lời nói của mình trước khi đăng tải hoặc chia sẻ thông tin?
- A. An toàn, bảo mật thông tin.
- B. Tôn trọng, tuân thủ pháp luật.
- C. Trách nhiệm.
- D. Lành mạnh.
Câu 10: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến, bạn luôn sử dụng ngôn ngữ lịch sự, không công kích cá nhân và tôn trọng sự khác biệt về quan điểm. Hành động này thể hiện rõ nhất quy tắc ứng xử nào trên mạng xã hội?
- A. An toàn.
- B. Trách nhiệm.
- C. Tuân thủ pháp luật.
- D. Lành mạnh.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây được xem là thông tin cá nhân cơ bản, đủ để xác định danh tính một người theo quy định?
- A. Số Căn cước công dân.
- B. Sở thích cá nhân.
- C. Món ăn yêu thích.
- D. Màu sắc ưa thích.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường được coi là bí mật cá nhân và cần được bảo vệ đặc biệt nghiêm ngặt trên không gian mạng?
- A. Địa chỉ nhà riêng.
- B. Hồ sơ y tế.
- C. Nghề nghiệp.
- D. Nơi công tác.
Câu 13: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp bảo vệ máy tính cá nhân của bạn khỏi các loại mã độc, virus khi truy cập Internet?
- A. Thường xuyên chia sẻ thông tin cá nhân lên mạng xã hội.
- B. Sử dụng một mật khẩu chung cho tất cả các tài khoản.
- C. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus có bản quyền.
- D. Tắt tường lửa của hệ điều hành.
Câu 14: Tại sao việc sử dụng Wi-Fi công cộng không có mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản ngân hàng hoặc thực hiện các giao dịch tài chính lại tiềm ẩn nhiều rủi ro về an ninh mạng?
- A. Dữ liệu truyền đi có thể bị chặn và đọc bởi người khác trên cùng mạng.
- B. Tốc độ truyền dữ liệu thường rất chậm.
- C. Các trang web ngân hàng không hoạt động tốt trên Wi-Fi công cộng.
- D. Thiết bị của bạn có thể bị nhiễm virus từ các thiết bị khác.
Câu 15: Bạn nhận được một email có tiêu đề hấp dẫn như
- A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
- B. Lừa đảo trực tuyến (Phishing).
- C. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware).
- D. Xâm nhập trái phép.
Câu 16: Tình huống: Bạn M phát hiện tài khoản mạng xã hội của mình bị người lạ đăng nhập và sử dụng để lừa đảo bạn bè. Bạn M nên làm gì ngay lập tức để giảm thiểu thiệt hại?
- A. Đăng bài viết lên tường để cảnh báo mọi người.
- B. Nhắn tin cho tất cả bạn bè để giải thích.
- C. Thay đổi mật khẩu tài khoản ngay lập tức và thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ.
- D. Xóa hết tất cả bài viết cũ trên tài khoản.
Câu 17: Tại sao việc đặt mật khẩu mạnh (kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, độ dài đủ lớn) cho các tài khoản trực tuyến lại là một biện pháp bảo mật thông tin cá nhân hiệu quả?
- A. Giảm đáng kể khả năng mật khẩu bị đoán hoặc bị bẻ khóa bằng các công cụ tự động.
- B. Giúp tài khoản hiển thị nổi bật hơn trong danh sách bạn bè.
- C. Tự động kích hoạt tính năng mã hóa dữ liệu.
- D. Ngăn chặn việc chia sẻ thông tin cá nhân.
Câu 18: Tình huống: Một trang web tin tức uy tín bị tấn công khiến người dùng truy cập vào thấy thông tin bị thay đổi, sai lệch hoàn toàn so với nội dung gốc. Đây là dạng tấn công mạng nào?
- A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
- B. Thay đổi nội dung (Defacement).
- C. Lừa đảo (Phishing).
- D. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware).
Câu 19: Tại sao việc chia sẻ (share) một thông tin chưa được kiểm chứng, đặc biệt là tin tức tiêu cực hoặc gây sốc, trên mạng xã hội lại tiềm ẩn nguy cơ gây mất an ninh trật tự xã hội?
- A. Vì nó làm giảm chất lượng nội dung trên mạng xã hội.
- B. Vì nó khiến người dùng mất thời gian đọc.
- C. Vì nó làm tăng lưu lượng truy cập mạng.
- D. Vì nó có thể góp phần lan truyền tin giả, gây hoang mang dư luận hoặc kích động hành vi sai trái.
Câu 20: Khi phát hiện một nội dung trên không gian mạng có dấu hiệu vi phạm pháp luật (ví dụ: tuyên truyền mê tín dị đoan, lừa đảo...), công dân có trách nhiệm gì theo Luật An ninh mạng?
- A. Thông báo kịp thời cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
- B. Tự mình điều tra để xác minh thông tin.
- C. Chia sẻ rộng rãi để mọi người cùng biết.
- D. Bình luận phản đối dưới bài viết đó.
Câu 21: Để tự bảo vệ mình trên không gian mạng, mỗi cá nhân cần không ngừng nâng cao hiểu biết và kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng lập trình và phát triển ứng dụng.
- B. Kỹ năng nhận diện, phòng chống mã độc và các hình thức lừa đảo trực tuyến.
- C. Kỹ năng thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video.
- D. Kỹ năng chơi game trực tuyến chuyên nghiệp.
Câu 22: Tình huống: Một ứng dụng di động yêu cầu quyền truy cập vào danh bạ, tin nhắn và vị trí của bạn, mặc dù chức năng chính của ứng dụng chỉ là chỉnh sửa ảnh. Việc cấp những quyền truy cập này có thể gây ra rủi ro gì về an ninh mạng?
- A. Làm chậm tốc độ xử lý của điện thoại.
- B. Tiêu tốn nhiều dung lượng pin hơn.
- C. Thông tin cá nhân nhạy cảm có thể bị thu thập và sử dụng sai mục đích.
- D. Ứng dụng sẽ tự động chia sẻ ảnh của bạn lên mạng xã hội.
Câu 23: Tại sao việc thường xuyên cập nhật hệ điều hành và các ứng dụng trên thiết bị (điện thoại, máy tính) lại là một biện pháp quan trọng để bảo vệ an ninh mạng cá nhân?
- A. Giúp thiết bị chạy nhanh hơn.
- B. Tăng dung lượng lưu trữ của thiết bị.
- C. Bổ sung các tính năng giải trí mới.
- D. Các bản cập nhật thường vá lại các lỗ hổng bảo mật mà tin tặc có thể khai thác.
Câu 24: Tình huống: Bạn nhận được một cuộc gọi từ một số lạ tự xưng là nhân viên công an, thông báo bạn liên quan đến một vụ án và yêu cầu chuyển tiền vào một tài khoản để
- A. Lừa đảo qua điện thoại (Vishing) kết hợp giả mạo cơ quan chức năng.
- B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
- C. Xâm nhập trái phép hệ thống.
- D. Phát tán mã độc.
Câu 25: Việc tạo và sử dụng các tài khoản mạng xã hội giả mạo để thực hiện các hành vi lừa đảo, bôi nhọ người khác hoặc phát tán thông tin sai sự thật vi phạm trực tiếp quy tắc ứng xử nào trên mạng xã hội?
- A. An toàn, bảo mật thông tin.
- B. Lành mạnh.
- C. Tôn trọng, tuân thủ pháp luật.
- D. Trách nhiệm.
Câu 26: Tại sao việc sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản trực tuyến khác nhau lại rất nguy hiểm?
- A. Làm giảm tốc độ đăng nhập vào các trang web.
- B. Hệ thống bảo mật sẽ tự động khóa tất cả các tài khoản đó.
- C. Các trang web sẽ từ chối cho phép bạn đăng nhập.
- D. Nếu một tài khoản bị lộ mật khẩu, tất cả các tài khoản khác sử dụng chung mật khẩu đó cũng có nguy cơ bị xâm nhập.
Câu 27: Một trong những nguyên nhân chính khiến trẻ em dễ bị tổn thương trên không gian mạng là gì?
- A. Thiếu kinh nghiệm sống và kỹ năng tự bảo vệ trước các mối đe dọa trực tuyến.
- B. Trẻ em không có quyền truy cập vào các công cụ bảo mật.
- C. Hệ thống pháp luật không bảo vệ trẻ em trên mạng.
- D. Trẻ em không sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại.
Câu 28: Việc thường xuyên sao lưu (backup) dữ liệu quan trọng từ máy tính hoặc điện thoại ra thiết bị lưu trữ khác (ổ cứng ngoài, đám mây) là biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với loại tấn công mạng nào?
- A. Lừa đảo (Phishing).
- B. Mã độc tống tiền (Ransomware) làm mã hóa dữ liệu.
- C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
- D. Thay đổi nội dung website.
Câu 29: Tình huống: Bạn bè của bạn liên tục chia sẻ các đường link từ một trang web lạ có nội dung giật gân, không rõ nguồn gốc. Bạn nên làm gì để tránh rủi ro an ninh mạng?
- A. Nhấp vào tất cả các link để xem nội dung.
- B. Tải về và cài đặt phần mềm từ trang web đó.
- C. Chia sẻ lại các đường link đó cho nhiều người khác.
- D. Cảnh giác, không nhấp vào các đường link lạ và kiểm chứng thông tin từ nguồn đáng tin cậy.
Câu 30: Khái niệm
- A. Bảo vệ an ninh mạng là các hoạt động, biện pháp nhằm đạt được trạng thái an ninh mạng.
- B. Bảo vệ an ninh mạng chỉ là một phần nhỏ của an ninh mạng.
- C. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nhất và có thể thay thế cho nhau.
- D. An ninh mạng là hành động cụ thể, còn bảo vệ an ninh mạng là mục tiêu cần đạt tới.