15+ Đề Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào ngày 22/12/1944 có ý nghĩa chiến lược nào đối với sự phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của lực lượng vũ trang tập trung đầu tiên.
  • B. Hoàn thành việc thống nhất tất cả các tổ chức vũ trang trên cả nước.
  • C. Khẳng định vai trò lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng đối với lực lượng vũ trang cách mạng.
  • D. Chính thức thành lập ba thứ quân: bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân du kích.

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng tháng Tám năm 1945 sắp bùng nổ, Hội nghị Quân sự Bắc Kì (tháng 4/1945) của Đảng quyết định hợp nhất các tổ chức vũ trang thành Việt Nam Giải phóng quân. Quyết định này thể hiện sự chuẩn bị chiến lược nào của Đảng?

  • A. Tập trung lực lượng, tạo sức mạnh tổng hợp để tiến hành Tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
  • B. Phân tán lực lượng vũ trang về các địa phương để chuẩn bị cho chiến tranh du kích lâu dài.
  • C. Chuyển từ đấu tranh vũ trang sang đấu tranh chính trị là chủ yếu.
  • D. Đặt nền móng cho việc xây dựng quân đội chính quy, hiện đại sau này.

Câu 3: Truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong quá trình chiến đấu?

  • A. Số lượng quân số áp đảo so với đối phương.
  • B. Chỉ chiến đấu khi có ưu thế tuyệt đối về trang bị vũ khí.
  • C. Luôn chờ đợi mệnh lệnh từ cấp trên mà không chủ động xử lý tình huống.
  • D. Tinh thần dám đánh, quyết tâm giành thắng lợi và khả năng vận dụng linh hoạt nghệ thuật quân sự Việt Nam.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí" đối với sức mạnh chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam.

  • A. Giúp quân đội dễ dàng kiểm soát và quản lý dân cư.
  • B. Tạo nên thế trận lòng dân vững chắc, là nguồn cung cấp sức người, sức của và là nơi dựa an toàn cho quân đội.
  • C. Chỉ đơn thuần là mối quan hệ giúp đỡ nhau lúc khó khăn, hoạn nạn.
  • D. Giảm bớt gánh nặng hậu cần cho quân đội, dựa vào dân để tự cung, tự cấp.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu ngày truyền thống của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam (19/8)?

  • A. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh quy định tổ chức của Công an Việt Nam.
  • B. Đội Tự vệ đỏ được thành lập tại Nghệ An.
  • C. Thành lập Nha Công an Trung ương và Sở Công an Bắc Bộ trong Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • D. Hội nghị Công an toàn quốc lần thứ nhất được tổ chức.

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất, phân biệt lực lượng Dân quân tự vệ với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân là gì?

  • A. Là lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất, công tác.
  • B. Hoạt động chủ yếu ở khu vực biên giới và hải đảo.
  • C. Được trang bị vũ khí hiện đại nhất trong các lực lượng vũ trang.
  • D. Chỉ có nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu khi đất nước có chiến tranh.

Câu 7: Ngày truyền thống của lực lượng Dân quân tự vệ (28/3) gắn liền với sự kiện lịch sử nào của Đảng Cộng sản Đông Dương?

  • A. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
  • B. Thông qua Nghị quyết về Đội tự vệ tại Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
  • C. Ban hành Chỉ thị thành lập Đội Cứu quốc quân.
  • D. Phát động toàn dân tham gia kháng chiến chống Pháp.

Câu 8: Trong bối cảnh hiện nay, truyền thống "Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa chí tình" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Tham gia các hoạt động quân sự ở nước ngoài theo yêu cầu của một khối liên minh.
  • C. Hạn chế giao lưu, hợp tác với quân đội các nước khác để bảo mật thông tin.
  • D. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc, hợp tác đào tạo, đối ngoại quốc phòng, giúp đỡ nhân dân các nước gặp khó khăn.

Câu 9: Phân tích vai trò của Công an nhân dân trong việc bảo đảm an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự, an toàn xã hội trong thời bình.

  • A. Chỉ tập trung vào công tác đấu tranh phòng chống tội phạm hình sự.
  • B. Thay thế vai trò của Quân đội nhân dân trong bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
  • C. Chủ động phòng ngừa, phát hiện, đấu tranh làm thất bại mọi âm mưu, hoạt động chống phá của các thế lực thù địch và tội phạm.
  • D. Chủ yếu thực hiện nhiệm vụ tuần tra, kiểm soát giao thông và xử lý vi phạm hành chính.

Câu 10: Đặc điểm "từ nhân dân mà ra, gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ" là truyền thống nổi bật của lực lượng nào trong Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Công an nhân dân.
  • B. Quân đội nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Cả ba lực lượng Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ.

Câu 11: Khả năng "biết đánh, biết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam trong các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc được xây dựng dựa trên yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Chỉ huy theo kiểu dập khuôn, máy móc các học thuyết quân sự nước ngoài.
  • B. Trang bị vũ khí hiện đại vượt trội so với đối phương.
  • C. Chiến đấu theo quy mô lớn, tránh đánh nhỏ lẻ, du kích.
  • D. Vận dụng sáng tạo đường lối quân sự của Đảng, nghệ thuật quân sự Việt Nam vào điều kiện cụ thể, lấy ít địch nhiều, lấy nhỏ thắng lớn.

Câu 12: Vai trò của Dân quân tự vệ trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay được thể hiện rõ nhất ở cấp độ nào?

  • A. Đóng vai trò chủ lực trong các chiến dịch quân sự quy mô lớn trên toàn quốc.
  • B. Thực hiện nhiệm vụ bảo vệ biên giới quốc gia là chính.
  • C. Là lực lượng nòng cốt ở cơ sở, tham gia phòng thủ dân sự, bảo vệ an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội tại địa phương.
  • D. Chỉ có nhiệm vụ huấn luyện và sẵn sàng chiến đấu khi có lệnh tổng động viên.

Câu 13: Theo Luật Dân quân tự vệ năm 2019, việc quy định độ tuổi tham gia Dân quân tự vệ trong thời bình nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo lực lượng DQTV có độ tuổi phù hợp với yêu cầu huấn luyện, hoạt động và duy trì khả năng sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Hạn chế số lượng người tham gia để giảm chi phí ngân sách nhà nước.
  • C. Ưu tiên những người có kinh nghiệm quân sự từ các lực lượng khác chuyển sang.
  • D. Chỉ huy động những người còn trẻ, chưa có gia đình và công việc ổn định.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự ra đời, phát triển, trưởng thành của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam.

  • A. Đảng chỉ đóng vai trò định hướng về mặt chính trị, còn chuyên môn quân sự do các tướng lĩnh quyết định.
  • B. Lực lượng vũ trang ra đời và phát triển độc lập, sau đó mới chịu sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Sự lãnh đạo của Đảng chỉ quan trọng trong thời chiến, còn thời bình thì vai trò của Nhà nước là chủ yếu.
  • D. Đảng là người tổ chức, lãnh đạo và giáo dục, rèn luyện Lực lượng Vũ trang nhân dân, đảm bảo lực lượng này luôn trung thành với mục tiêu cách mạng của Đảng.

Câu 15: Trong một tình huống giả định về thiên tai (lũ lụt) tại một địa phương, lực lượng nào trong Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam thường đóng vai trò xung kích, ứng cứu kịp thời, giúp đỡ nhân dân khắc phục hậu quả?

  • A. Chủ yếu là Công an nhân dân để giữ gìn an ninh, trật tự.
  • B. Chủ yếu là Quân đội nhân dân từ các quân khu đến hỗ trợ.
  • C. Dân quân tự vệ tại chỗ, cùng với các lực lượng khác của địa phương và Quân đội nhân dân, Công an nhân dân được điều động.
  • D. Chỉ có lực lượng chuyên trách về phòng chống thiên tai của Nhà nước.

Câu 16: Truyền thống "Trung thành vô hạn với Tổ Quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, với Đảng, Nhà nước và nhân dân" là truyền thống hàng đầu, chi phối các truyền thống khác của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Cho phép lực lượng vũ trang hoạt động độc lập với sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.
  • B. Đảm bảo lực lượng vũ trang luôn phục vụ mục tiêu, lợi ích tối cao của dân tộc, của Đảng, Nhà nước và nhân dân.
  • C. Chỉ yêu cầu sự trung thành trong thời chiến, không bắt buộc trong thời bình.
  • D. Ưu tiên sự trung thành với cá nhân lãnh đạo hơn là với Tổ quốc và nhân dân.

Câu 17: So sánh vai trò của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc. Điểm khác biệt cơ bản về chức năng chính là gì?

  • A. Quân đội nhân dân là lực lượng nòng cốt bảo vệ Tổ quốc bằng chiến tranh nhân dân, còn Công an nhân dân là lực lượng nòng cốt bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
  • B. Quân đội nhân dân chỉ hoạt động ở biên giới, hải đảo, còn Công an nhân dân chỉ hoạt động trong nội địa.
  • C. Quân đội nhân dân chỉ thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, còn Công an nhân dân chỉ thực hiện nhiệm vụ an ninh.
  • D. Quân đội nhân dân có quyền bắt giữ tội phạm, còn Công an nhân dân không có quyền này.

Câu 18: Truyền thống "Kỉ luật tự giác, nghiêm minh" của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam góp phần quan trọng như thế nào vào sức mạnh chiến đấu và xây dựng lực lượng?

  • A. Làm giảm tính sáng tạo và chủ động của cán bộ, chiến sĩ.
  • B. Chỉ cần thiết trong các hoạt động quân sự lớn, không quan trọng trong huấn luyện thường ngày.
  • C. Tạo ra sự sợ hãi, áp lực lên cán bộ, chiến sĩ.
  • D. Tạo sự thống nhất ý chí và hành động, đảm bảo mọi mệnh lệnh được thực hiện nghiêm túc, chính xác và kịp thời trong mọi tình huống.

Câu 19: Trong lịch sử, việc Quân đội nhân dân Việt Nam mang tên "Vệ quốc đoàn" (từ tháng 11/1945 đến tháng 5/1946) phản ánh điều gì về nhiệm vụ trọng tâm của quân đội trong giai đoạn này?

  • A. Nhấn mạnh nhiệm vụ bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ và chủ quyền quốc gia sau Cách mạng tháng Tám.
  • B. Tập trung vào công tác tuyên truyền, vận động quần chúng là chính.
  • C. Chủ yếu thực hiện nhiệm vụ xây dựng kinh tế sau chiến tranh.
  • D. Chuẩn bị cho cuộc tấn công quy mô lớn ra bên ngoài lãnh thổ.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 71/SL ngày 22/5/1946 thành lập "Quân đội Quốc gia Việt Nam".

  • A. Đánh dấu sự ra đời lần đầu tiên của một lực lượng vũ trang thống nhất.
  • B. Chuyển quân đội thành lực lượng chuyên làm nhiệm vụ quốc tế.
  • C. Nâng cao vị thế pháp lý của quân đội, thể hiện quân đội là công cụ sắc bén của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Tách rời quân đội khỏi sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.

Câu 21: Khái niệm "ba thứ quân" (bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân du kích) trong nghệ thuật quân sự Việt Nam thể hiện rõ nhất điều gì về cách tổ chức và sử dụng lực lượng của ta?

  • A. Tập trung mọi lực lượng tinh nhuệ nhất vào một mũi nhọn duy nhất.
  • B. Xây dựng lực lượng tại chỗ vững mạnh đồng thời có lực lượng cơ động chiến lược, tạo thế trận chiến tranh nhân dân rộng khắp.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh của bộ đội chủ lực trên chiến trường chính.
  • D. Phân tán lực lượng nhỏ lẻ, không có sự phối hợp giữa các cấp.

Câu 22: Truyền thống "Đoàn kết nội bộ, cán bộ, chiến sĩ bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ, thương yêu giúp đỡ nhau" của Quân đội nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng đơn vị vững mạnh?

  • A. Tạo nên sức mạnh tổng hợp, sự đồng lòng vượt qua khó khăn, hoàn thành nhiệm vụ.
  • B. Làm mất đi tính kỷ luật và sự phân cấp chỉ huy trong quân đội.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong thời bình, không cần thiết trong thời chiến.
  • D. Dẫn đến sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các cá nhân trong đơn vị.

Câu 23: Phân tích sự cần thiết của việc kết hợp chặt chẽ giữa xây dựng Lực lượng Vũ trang nhân dân vững mạnh về chính trị, tư tưởng với việc nâng cao chất lượng huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu.

  • A. Chính trị, tư tưởng chỉ là yếu tố phụ, quan trọng nhất là trình độ kỹ thuật quân sự.
  • B. Chỉ cần chú trọng huấn luyện kỹ thuật, còn chính trị để cho Đảng và Nhà nước lo.
  • C. Xây dựng chính trị, tư tưởng tốt thì không cần huấn luyện nhiều về quân sự.
  • D. Sức mạnh của Lực lượng Vũ trang nhân dân là sức mạnh tổng hợp, kết hợp chặt chẽ yếu tố con người (chính trị, tinh thần) với yếu tố vật chất (vũ khí, trang bị, kỹ thuật).

Câu 24: Truyền thống "tự lực, tự cường, cần kiệm, tôn trọng và bảo vệ của công" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện trong công tác hậu cần, kỹ thuật như thế nào?

  • A. Hoàn toàn dựa vào viện trợ nước ngoài.
  • B. Chủ động khắc phục khó khăn, phát huy nội lực, tự sản xuất, sửa chữa, cải tiến vũ khí, trang bị, tiết kiệm vật chất.
  • C. Chỉ sử dụng những trang bị mới, hiện đại, không cần bảo quản, sửa chữa.
  • D. Tiêu thụ lãng phí nguồn lực hậu cần được cấp phát.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giữ vững và phát huy truyền thống của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Làm cản trở quá trình hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của lực lượng vũ trang.
  • B. Chỉ mang ý nghĩa lịch sử, không còn giá trị trong tình hình mới.
  • C. Là nền tảng tinh thần, bản sắc để lực lượng vũ trang vừa phát triển, hiện đại hóa, vừa giữ vững định hướng chính trị, không bị các yếu tố tiêu cực tác động.
  • D. Buộc lực lượng vũ trang phải quay về với các phương pháp tác chiến truyền thống.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về nhiệm vụ chính giữa Quân đội nhân dân và Dân quân tự vệ trong thời bình.

  • A. Quân đội nhân dân chỉ làm nhiệm vụ huấn luyện, còn Dân quân tự vệ làm nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Quân đội nhân dân làm nhiệm vụ đối ngoại, còn Dân quân tự vệ làm nhiệm vụ nội địa.
  • C. Quân đội nhân dân chỉ làm nhiệm vụ phòng thủ, còn Dân quân tự vệ làm nhiệm vụ tấn công.
  • D. Quân đội nhân dân làm nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ Tổ quốc trên phạm vi toàn quốc, còn Dân quân tự vệ làm nhiệm vụ nòng cốt bảo vệ an ninh, trật tự ở địa phương, cơ sở.

Câu 27: Vai trò của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam trong công cuộc xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước hiện nay được thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Tham gia xây dựng các công trình trọng điểm, giúp dân xóa đói giảm nghèo, phòng chống thiên tai, tìm kiếm cứu nạn.
  • B. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ quân sự, không tham gia vào các hoạt động dân sự.
  • C. Quản lý và điều hành các doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực kinh tế.
  • D. Thực hiện công tác thu thuế và quản lý thị trường.

Câu 28: Theo em, học sinh phổ thông có thể làm gì để phát huy truyền thống "Trung thành vô hạn với Tổ Quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân" của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Chỉ cần học thuộc lòng các ngày kỷ niệm.
  • B. Tham gia các hoạt động biểu tình, tuần hành theo lời kêu gọi trên mạng xã hội.
  • C. Đóng góp tiền bạc cho quân đội và công an.
  • D. Học tập tốt, rèn luyện đạo đức, chấp hành pháp luật, nâng cao nhận thức về quốc phòng - an ninh, sẵn sàng tham gia xây dựng và bảo vệ Tổ quốc khi trưởng thành.

Câu 29: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống "Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung" của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Tham gia các cuộc tập trận quân sự với các nước lớn.
  • B. Giúp đỡ Lào và Campuchia trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc trước đây.
  • C. Mua sắm vũ khí, trang bị từ nhiều quốc gia khác nhau.
  • D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố về sự lãnh đạo của Đảng, mối quan hệ với nhân dân, và các truyền thống tốt đẹp, em hãy cho biết đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sức mạnh phi thường của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố chính trị - tinh thần và yếu tố vật chất, trong đó yếu tố chính trị - tinh thần (lòng yêu nước, sự lãnh đạo của Đảng, gắn bó với nhân dân) là nền tảng quyết định.
  • B. Chỉ đơn thuần là do trang bị vũ khí hiện đại được viện trợ từ bên ngoài.
  • C. Hoàn toàn dựa vào số lượng quân số đông đảo.
  • D. May mắn trong các tình huống chiến đấu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Việc thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào ngày 22/12/1944 có ý nghĩa chiến lược nào đối với sự phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng tháng Tám năm 1945 sắp bùng nổ, Hội nghị Quân sự Bắc Kì (tháng 4/1945) của Đảng quyết định hợp nhất các tổ chức vũ trang thành Việt Nam Giải phóng quân. Quyết định này thể hiện sự chuẩn bị chiến lược nào của Đảng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Truyền thống 'Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong quá trình chiến đấu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của truyền thống 'Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí' đối với sức mạnh chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu ngày truyền thống của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam (19/8)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất, phân biệt lực lượng Dân quân tự vệ với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Ngày truyền thống của lực lượng Dân quân tự vệ (28/3) gắn liền với sự kiện lịch sử nào của Đảng Cộng sản Đông Dương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bối cảnh hiện nay, truyền thống 'Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa chí tình' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phân tích vai trò của Công an nhân dân trong việc bảo đảm an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự, an toàn xã hội trong thời bình.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đặc điểm 'từ nhân dân mà ra, gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ' là truyền thống nổi bật của lực lượng nào trong Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khả năng 'biết đánh, biết thắng' của Quân đội nhân dân Việt Nam trong các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc được xây dựng dựa trên yếu tố cốt lõi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Vai trò của Dân quân tự vệ trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay được thể hiện rõ nhất ở cấp độ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Theo Luật Dân quân tự vệ năm 2019, việc quy định độ tuổi tham gia Dân quân tự vệ trong thời bình nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự ra đời, phát triển, trưởng thành của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong một tình huống giả định về thiên tai (lũ lụt) tại một địa phương, lực lượng nào trong Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam thường đóng vai trò xung kích, ứng cứu kịp thời, giúp đỡ nhân dân khắc phục hậu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Truyền thống 'Trung thành vô hạn với Tổ Quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, với Đảng, Nhà nước và nhân dân' là truyền thống hàng đầu, chi phối các truyền thống khác của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: So sánh vai trò của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc. Điểm khác biệt cơ bản về chức năng chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Truyền thống 'Kỉ luật tự giác, nghiêm minh' của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam góp phần quan trọng như thế nào vào sức mạnh chiến đấu và xây dựng lực lượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong lịch sử, việc Quân đội nhân dân Việt Nam mang tên 'Vệ quốc đoàn' (từ tháng 11/1945 đến tháng 5/1946) phản ánh điều gì về nhiệm vụ trọng tâm của quân đội trong giai đoạn này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 71/SL ngày 22/5/1946 thành lập 'Quân đội Quốc gia Việt Nam'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khái niệm 'ba thứ quân' (bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân du kích) trong nghệ thuật quân sự Việt Nam thể hiện rõ nhất điều gì về cách tổ chức và sử dụng lực lượng của ta?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Truyền thống 'Đoàn kết nội bộ, cán bộ, chiến sĩ bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ, thương yêu giúp đỡ nhau' của Quân đội nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng đơn vị vững mạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Phân tích sự cần thiết của việc kết hợp chặt chẽ giữa xây dựng Lực lượng Vũ trang nhân dân vững mạnh về chính trị, tư tưởng với việc nâng cao chất lượng huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Truyền thống 'tự lực, tự cường, cần kiệm, tôn trọng và bảo vệ của công' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện trong công tác hậu cần, kỹ thuật như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giữ vững và phát huy truyền thống của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về nhiệm vụ chính giữa Quân đội nhân dân và Dân quân tự vệ trong thời bình.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vai trò của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam trong công cuộc xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước hiện nay được thể hiện qua hoạt động nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Theo em, học sinh phổ thông có thể làm gì để phát huy truyền thống 'Trung thành vô hạn với Tổ Quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân' của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống 'Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung' của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố về sự lãnh đạo của Đảng, mối quan hệ với nhân dân, và các truyền thống tốt đẹp, em hãy cho biết đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sức mạnh phi thường của Lực lượng Vũ trang nhân dân Việt Nam trong lịch sử?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào thể hiện sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Luôn đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng, sự quản lí thống nhất của Nhà nước.
  • B. Gắn bó máu thịt với nhân dân, vì nhân dân phục vụ.
  • C. Trung thành với Tổ quốc, với chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • D. Độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường.

Câu 2: Việc thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào ngày 22/12/1944 dưới sự chỉ thị của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang nào của Đảng ta?

  • A. Xây dựng lực lượng vũ trang chính quy, hiện đại.
  • B. Xây dựng lực lượng vũ trang mạnh về số lượng.
  • C. Xây dựng lực lượng vũ trang nòng cốt kết hợp với lực lượng quần chúng.
  • D. Xây dựng lực lượng vũ trang chỉ dựa vào quân đội chuyên nghiệp.

Câu 3: Trong bối cảnh Cách mạng tháng Tám năm 1945 đang đến gần, Hội nghị Quân sự Bắc Kì tháng 4/1945 quyết định hợp nhất các tổ chức vũ trang thành Việt Nam Giải phóng quân có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Đánh dấu sự ra đời chính thức của Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • B. Tạo nên sức mạnh tổng hợp, thống nhất các lực lượng vũ trang để chuẩn bị Tổng khởi nghĩa.
  • C. Hoàn thành việc xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân.
  • D. Chuyển từ hình thức đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang toàn diện.

Câu 4: Truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua chiến thắng nào trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)?

  • A. Chiến dịch Việt Bắc Thu Đông 1947.
  • B. Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950.
  • C. Chiến dịch Đông Xuân 1953-1954.
  • D. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.

Câu 5: Đặc điểm nào của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam thể hiện rõ bản chất "từ nhân dân mà ra, vì nhân dân phục vụ"?

  • A. Luôn dựa vào dân để làm việc và chiến đấu thắng lợi, gắn bó mật thiết với cộng đồng.
  • B. Chỉ thực hiện nhiệm vụ giữ gìn an ninh trật tự ở các đô thị lớn.
  • C. Hoạt động chủ yếu dựa vào các phương tiện kỹ thuật hiện đại.
  • D. Tập trung vào công tác điều tra, phá án hình sự.

Câu 6: Lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam được xác định là "lực lượng vũ trang quần chúng không thoát li sản xuất, công tác". Điều này có ý nghĩa gì trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho quân đội chính quy.
  • B. Không cần được huấn luyện bài bản về quân sự.
  • C. Kết hợp chặt chẽ nhiệm vụ sản xuất, công tác với sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ địa phương, cơ sở.
  • D. Hoạt động độc lập với các lực lượng vũ trang khác.

Câu 7: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu sự ra đời của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam?

  • A. Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 thành công.
  • B. Ngày 19 tháng 8 năm 1945, Ty Liêm phóng và Sở Cảnh sát Bắc Bộ được thành lập.
  • C. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 71/SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam tháng 5/1946.
  • D. Hội nghị Quân sự Bắc Kì tháng 4/1945 quyết định hợp nhất các tổ chức vũ trang.

Câu 8: Truyền thống "Đoàn kết nội bộ, cán bộ, chiến sĩ bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ, thương yêu giúp đỡ nhau" của Quân đội nhân dân Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc xây dựng sức mạnh chiến đấu?

  • A. Tạo nên sự thống nhất ý chí và hành động, tăng cường sức mạnh tập thể.
  • B. Giảm bớt sự cần thiết của kỷ luật nghiêm minh.
  • C. Chỉ quan trọng trong thời bình, không có ý nghĩa trong chiến đấu.
  • D. Làm suy yếu vai trò của người chỉ huy.

Câu 9: Nghị quyết về đội tự vệ được Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua vào ngày 28/3/1935 có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của lực lượng vũ trang quần chúng?

  • A. Đánh dấu sự ra đời chính thức của lực lượng Dân quân tự vệ toàn quốc.
  • B. Chuyển các đội tự vệ thành bộ phận của quân đội chính quy.
  • C. Hạn chế vai trò của lực lượng tự vệ trong đấu tranh cách mạng.
  • D. Khẳng định vai trò quan trọng của lực lượng vũ trang quần chúng trong sự nghiệp cách mạng.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

  • A. Là hai lực lượng hoạt động độc lập, không có sự phối hợp.
  • B. Là hai lực lượng nòng cốt, phối hợp chặt chẽ để bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và giữ vững an ninh chính trị, trật tự, an toàn xã hội.
  • C. Quân đội chủ yếu chống giặc ngoại xâm, Công an chỉ giải quyết các vấn đề xã hội thông thường.
  • D. Công an nhân dân là cấp dưới của Quân đội nhân dân.

Câu 11: Tinh thần "độc lập tự chủ, tự lực tự cường" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Từ chối mọi sự hợp tác quốc tế về quân sự, quốc phòng.
  • B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ từ các nước đồng minh.
  • C. Chủ động nghiên cứu, phát triển khoa học quân sự, công nghệ quốc phòng, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế trên cơ sở bình đẳng, cùng có lợi.
  • D. Phụ thuộc vào công nghệ quân sự nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 12: So sánh vai trò chính của Quân đội nhân dân và Dân quân tự vệ trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.

  • A. Quân đội nhân dân chỉ chiến đấu ở biên giới, Dân quân tự vệ chỉ chiến đấu ở hậu phương.
  • B. Quân đội nhân dân là lực lượng quần chúng, Dân quân tự vệ là lực lượng chuyên nghiệp.
  • C. Quân đội nhân dân chỉ đánh tập trung, Dân quân tự vệ chỉ đánh du kích.
  • D. Quân đội nhân dân là lực lượng nòng cốt, chủ lực, tác chiến tập trung; Dân quân tự vệ là lực lượng quần chúng, tác chiến tại chỗ, hỗ trợ và bổ sung cho quân đội.

Câu 13: Truyền thống "Trung thành vô hạn với Tổ Quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, với Đảng, Nhà nước và nhân dân" đặt ra yêu cầu gì đối với mỗi quân nhân, công an nhân dân và dân quân tự vệ?

  • A. Luôn kiên định mục tiêu, lý tưởng cách mạng, sẵn sàng chiến đấu, hy sinh vì sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Chỉ tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên trực tiếp.
  • C. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể.
  • D. Không cần quan tâm đến tình hình chính trị, xã hội.

Câu 14: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng theo hướng "cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại". Yếu tố "cách mạng" trong mục tiêu xây dựng này có ý nghĩa là gì?

  • A. Chỉ sử dụng các chiến thuật chiến tranh cách mạng truyền thống.
  • B. Luôn thay đổi cơ cấu tổ chức một cách đột ngột.
  • C. Kiên định mục tiêu, lý tưởng của Đảng, phục vụ nhân dân, chiến đấu vì độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
  • D. Được trang bị vũ khí, khí tài hiện đại nhất.

Câu 15: Tại sao việc "gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí" lại là một trong những truyền thống quan trọng nhất, quyết định sức mạnh của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Vì nhân dân cung cấp tài chính chủ yếu cho hoạt động của lực lượng vũ trang.
  • B. Vì lực lượng vũ trang từ nhân dân mà ra, do nhân dân nuôi dưỡng, che chở, giúp đỡ, là chỗ dựa vững chắc để hoàn thành nhiệm vụ.
  • C. Vì nhân dân có vai trò quyết định trong việc chỉ huy các chiến dịch quân sự.
  • D. Vì lực lượng vũ trang chỉ bảo vệ lợi ích của một bộ phận nhân dân.

Câu 16: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam).

  • A. Tình hình thế giới có nhiều biến động thuận lợi (Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn cuối), phong trào cách mạng trong nước phát triển mạnh, yêu cầu có một đội quân chủ lực để chuẩn bị Tổng khởi nghĩa.
  • B. Cách mạng tháng Tám đã thành công, cần có quân đội để bảo vệ chính quyền non trẻ.
  • C. Cuộc kháng chiến chống Pháp bùng nổ, cần lực lượng để chiến đấu.
  • D. Miền Bắc hoàn toàn giải phóng, cần xây dựng quân đội chính quy để bảo vệ biên giới.

Câu 17: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam bao gồm những thành phần nào theo cơ cấu tổ chức hiện nay?

  • A. Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.
  • B. Quân đội nhân dân và Dân quân tự vệ.
  • C. Công an nhân dân và Dân quân tự vệ.
  • D. Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ.

Câu 18: Khẩu hiệu nào thể hiện rõ nhất truyền thống "Kỉ luật tự giác, nghiêm minh" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Chấp hành nghiêm chỉnh mọi chỉ thị, mệnh lệnh; giữ gìn bí mật quân sự, công an; bảo vệ của công.
  • B. Vì nước quên thân, vì dân phục vụ.
  • C. Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết; thành công, thành công, đại thành công.
  • D. Tất cả vì miền Nam ruột thịt.

Câu 19: Ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 71/SL ngày 22/5/1946 thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam là gì?

  • A. Đánh dấu sự chuyển đổi từ đấu tranh vũ trang sang đấu tranh chính trị.
  • B. Xây dựng quân đội theo hướng chính quy, thống nhất về tổ chức và tên gọi trong bối cảnh tình hình mới.
  • C. Giải tán các lực lượng vũ trang quần chúng.
  • D. Chỉ tập trung xây dựng lực lượng không quân và hải quân.

Câu 20: Lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò như thế nào trong công tác phòng chống thiên tai, dịch bệnh, tìm kiếm cứu nạn?

  • A. Không có vai trò gì, đây là nhiệm vụ của lực lượng chuyên nghiệp.
  • B. Chỉ tham gia khi được lệnh từ cấp cao nhất.
  • C. Là lực lượng tại chỗ, có vai trò xung kích, nòng cốt trong các hoạt động ứng phó, khắc phục hậu quả.
  • D. Chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ tài sản của nhà nước.

Câu 21: Một trong những bài học kinh nghiệm quý báu từ lịch sử xây dựng và chiến đấu của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự của riêng mình.
  • B. Tuyệt đối tuân thủ các học thuyết quân sự nước ngoài.
  • C. Ưu tiên số lượng hơn chất lượng trong xây dựng lực lượng.
  • D. Luôn giữ vững và tăng cường sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 22: Phẩm chất đạo đức nào được nhấn mạnh trong truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, thể hiện sự liêm khiết, trong sạch của lực lượng?

  • A. Không ngừng tu dưỡng, rèn luyện phẩm chất đạo đức, phát huy tinh thần độc lập, tự chủ.
  • B. Chiến đấu anh dũng không ngại hi sinh.
  • C. Gắn bó chặt chẽ với nhân dân.
  • D. Đoàn kết quốc tế trong sáng.

Câu 23: Theo Luật Dân quân tự vệ (sửa đổi) năm 2019, độ tuổi tham gia nghĩa vụ Dân quân tự vệ trong thời bình của công dân nam là bao nhiêu?

  • A. Từ đủ 18 tuổi đến hết 45 tuổi.
  • B. Từ đủ 20 tuổi đến hết 50 tuổi.
  • C. Từ đủ 17 tuổi đến hết 40 tuổi.
  • D. Từ đủ 18 tuổi đến hết 50 tuổi.

Câu 24: Trong bối cảnh chiến tranh nhân dân, nghệ thuật quân sự "lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh" được Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam áp dụng dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ dựa vào vũ khí hiện đại.
  • B. Tuyệt đối tránh giao tranh trực diện với đối phương.
  • C. Chỉ phát huy sức mạnh của quân đội chính quy.
  • D. Phát huy tối đa sức mạnh tổng hợp của toàn dân, kết hợp đấu tranh vũ trang với đấu tranh chính trị, ngoại giao, kinh tế, văn hóa.

Câu 25: Tại sao Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn chú trọng công tác xây dựng về chính trị, tư tưởng và tổ chức?

  • A. Để giảm bớt thời gian huấn luyện quân sự.
  • B. Để đảm bảo lực lượng luôn tuyệt đối trung thành với Đảng, Nhà nước và nhân dân, có bản lĩnh chính trị vững vàng, là công cụ sắc bén bảo vệ Tổ quốc và chế độ.
  • C. Để giảm chi phí hoạt động.
  • D. Để tập trung phát triển kinh tế đơn vị.

Câu 26: Truyền thống "Đoàn kết quốc tế trong sáng, thuỷ chung, chí nghĩa chí tình" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, giúp đỡ nhân dân các nước bạn bè khi gặp khó khăn.
  • B. Chỉ hợp tác quân sự với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Cạnh tranh vũ trang với các nước trong khu vực.
  • D. Không tham gia bất kỳ hoạt động quốc tế nào.

Câu 27: Xác định vai trò nòng cốt của Quân đội nhân dân Việt Nam trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân.

  • A. Chỉ thực hiện nhiệm vụ huấn luyện cho các lực lượng khác.
  • B. Chủ yếu làm nhiệm vụ lao động sản xuất.
  • C. Chỉ chịu trách nhiệm chiến đấu khi đất nước có chiến tranh.
  • D. Là lực lượng chủ lực, giữ vai trò quyết định trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, đồng thời tham gia xây dựng kinh tế, xã hội và giúp đỡ nhân dân.

Câu 28: Lực lượng Công an nhân dân Việt Nam có nhiệm vụ chính là gì trong sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội?

  • A. Chỉ làm nhiệm vụ tuần tra giao thông.
  • B. Chủ động phòng ngừa, phát hiện, đấu tranh làm thất bại mọi âm mưu, hoạt động của các thế lực thù địch, phản động và các loại tội phạm; giữ gìn cuộc sống bình yên cho nhân dân.
  • C. Chỉ làm nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn.
  • D. Chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ các cơ quan nhà nước.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của truyền thống "biết đánh, biết thắng" đối với sự phát triển của nghệ thuật quân sự Việt Nam.

  • A. Thể hiện sự ngẫu nhiên, may mắn trong chiến đấu.
  • B. Chỉ áp dụng một chiến thuật duy nhất cho mọi trận đánh.
  • C. Thể hiện khả năng vận dụng sáng tạo đường lối chiến tranh nhân dân của Đảng, biết đánh giá đúng tình hình, tìm ra cách đánh phù hợp để giành thắng lợi trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Chỉ dựa vào ưu thế về số lượng và vũ khí.

Câu 30: Học sinh cần làm gì để phát huy truyền thống "gắn bó máu thịt với nhân dân" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Chỉ quan tâm đến việc học tập của bản thân.
  • B. Tránh xa các hoạt động cộng đồng.
  • C. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người khác.
  • D. Tích cực tham gia các hoạt động xã hội, giúp đỡ cộng đồng, giữ gìn trật tự an toàn xã hội ở địa phương, thể hiện trách nhiệm công dân đối với đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào thể hiện sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Việc thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào ngày 22/12/1944 dưới sự chỉ thị của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang nào của Đảng ta?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bối cảnh Cách mạng tháng Tám năm 1945 đang đến gần, Hội nghị Quân sự Bắc Kì tháng 4/1945 quyết định hợp nhất các tổ chức vũ trang thành Việt Nam Giải phóng quân có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Truyền thống 'Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua chiến thắng nào trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đặc điểm nào của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam thể hiện rõ bản chất 'từ nhân dân mà ra, vì nhân dân phục vụ'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam được xác định là 'lực lượng vũ trang quần chúng không thoát li sản xuất, công tác'. Điều này có ý nghĩa gì trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu sự ra đời của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Truyền thống 'Đoàn kết nội bộ, cán bộ, chiến sĩ bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ, thương yêu giúp đỡ nhau' của Quân đội nhân dân Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc xây dựng sức mạnh chiến đấu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nghị quyết về đội tự vệ được Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua vào ngày 28/3/1935 có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của lực lượng vũ trang quần chúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tinh thần 'độc lập tự chủ, tự lực tự cường' của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: So sánh vai trò chính của Quân đội nhân dân và Dân quân tự vệ trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Truyền thống 'Trung thành vô hạn với Tổ Quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, với Đảng, Nhà nước và nhân dân' đặt ra yêu cầu gì đối với mỗi quân nhân, công an nhân dân và dân quân tự vệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng theo hướng 'cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại'. Yếu tố 'cách mạng' trong mục tiêu xây dựng này có ý nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tại sao việc 'gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí' lại là một trong những truyền thống quan trọng nhất, quyết định sức mạnh của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam bao gồm những thành phần nào theo cơ cấu tổ chức hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khẩu hiệu nào thể hiện rõ nhất truyền thống 'Kỉ luật tự giác, nghiêm minh' của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 71/SL ngày 22/5/1946 thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò như thế nào trong công tác phòng chống thiên tai, dịch bệnh, tìm kiếm cứu nạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một trong những bài học kinh nghiệm quý báu từ lịch sử xây dựng và chiến đấu của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phẩm chất đạo đức nào được nhấn mạnh trong truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, thể hiện sự liêm khiết, trong sạch của lực lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Theo Luật Dân quân tự vệ (sửa đổi) năm 2019, độ tuổi tham gia nghĩa vụ Dân quân tự vệ trong thời bình của công dân nam là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bối cảnh chiến tranh nhân dân, nghệ thuật quân sự 'lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh' được Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam áp dụng dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn chú trọng công tác xây dựng về chính trị, tư tưởng và tổ chức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Truyền thống 'Đoàn kết quốc tế trong sáng, thuỷ chung, chí nghĩa chí tình' của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện qua hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Xác định vai trò nòng cốt của Quân đội nhân dân Việt Nam trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Lực lượng Công an nhân dân Việt Nam có nhiệm vụ chính là gì trong sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của truyền thống 'biết đánh, biết thắng' đối với sự phát triển của nghệ thuật quân sự Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Học sinh cần làm gì để phát huy truyền thống 'gắn bó máu thịt với nhân dân' của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong cuộc sống hàng ngày?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 71/SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam (tháng 5/1946) thể hiện sự thay đổi nào trong xây dựng lực lượng vũ trang?

  • A. Sự ra đời của lực lượng dân quân tự vệ trên toàn quốc.
  • B. Bước đầu xây dựng quân đội chính quy, thống nhất về mặt nhà nước.
  • C. Sự hợp nhất các lực lượng vũ trang thành Việt Nam Giải phóng quân.
  • D. Giai đoạn đầu xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng từ công nhân và nông dân.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân khi mới thành lập (1944) và Quân đội nhân dân Việt Nam ngày nay là gì?

  • A. Về mục tiêu chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Về sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Về quy mô, tổ chức và trang bị, kỹ thuật quân sự.
  • D. Về truyền thống "từ nhân dân mà ra, vì nhân dân phục vụ".

Câu 3: Trong bối cảnh hiện nay, truyền thống "gắn bó máu thịt với nhân dân" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Huấn luyện quân sự, diễn tập sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Tham gia các hoạt động đối ngoại quốc phòng.
  • C. Xây dựng các công trình quốc phòng trọng điểm.
  • D. Tham gia phòng chống thiên tai, dịch bệnh, cứu hộ cứu nạn.

Câu 4: Ý nghĩa của việc Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua "Nghị quyết về đội tự vệ" (28/3/1935) đối với sự hình thành và phát triển của lực lượng Dân quân tự vệ là gì?

  • A. Đặt nền móng cho sự ra đời và phát triển của Dân quân tự vệ.
  • B. Đánh dấu sự ra đời của lực lượng vũ trang chính quy đầu tiên.
  • C. Thể hiện sự chuyển hướng chiến lược của Đảng sang đấu tranh vũ trang.
  • D. Khẳng định vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng đối với quân đội.

Câu 5: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, cách đánh "du kích" của Dân quân tự vệ phát huy hiệu quả cao nhất trong điều kiện nào?

  • A. Khi đối phương có ưu thế tuyệt đối về quân số và vũ khí.
  • B. Khi tác chiến trên địa hình hiểm trở, có sự ủng hộ của nhân dân.
  • C. Trong các trận đánh công kiên, đánh chiếm thành phố lớn.
  • D. Khi có sự phối hợp chặt chẽ với các quân binh chủng hiện đại.

Câu 6: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa truyền thống của Công an nhân dân và Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Đều trung thành với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân.
  • B. Đều có truyền thống "từ nhân dân mà ra, vì nhân dân phục vụ".
  • C. Công an nhân dân bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, Quân đội nhân dân bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Đều có tinh thần "quyết chiến, quyết thắng".

Câu 7: Trong tình hình thế giới và khu vực có nhiều diễn biến phức tạp, truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp tăng cường sức mạnh quân sự của lực lượng vũ trang.
  • B. Góp phần tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
  • C. Thể hiện sự vượt trội về ý thức hệ của Việt Nam.
  • D. Giúp Việt Nam can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

Câu 8: Khẩu hiệu "Quân với dân một ý chí" thể hiện truyền thống nào của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Quyết chiến, quyết thắng.
  • B. Kỷ luật tự giác, nghiêm minh.
  • C. Gắn bó máu thịt với nhân dân.
  • D. Đoàn kết nội bộ.

Câu 9: Việc lực lượng Công an nhân dân chủ động phối hợp với các lực lượng khác trong trấn áp tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia thể hiện truyền thống nào?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc.
  • B. Chiến đấu anh dũng, không ngại hy sinh.
  • C. Vì nhân dân phục vụ.
  • D. Phối hợp hiệp đồng chặt chẽ với các lực lượng.

Câu 10: Theo Luật Dân quân tự vệ hiện hành, công dân nam trong độ tuổi nào sau đây không thuộc đối tượng thực hiện nghĩa vụ tham gia Dân quân tự vệ trong thời bình?

  • A. 18 tuổi
  • B. 35 tuổi
  • C. 50 tuổi
  • D. 40 tuổi

Câu 11: Trong tình huống giả định xảy ra chiến tranh xâm lược, vai trò của lực lượng Dân quân tự vệ sẽ được thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn đầu chiến tranh, khi địch mới xâm nhập.
  • B. Giai đoạn tác chiến hiệp đồng quân binh chủng quy mô lớn.
  • C. Giai đoạn phản công chiến lược, tiêu diệt lớn quân địch.
  • D. Giai đoạn tái thiết đất nước sau chiến tranh.

Câu 12: Sự kiện nào sau đây đánh dấu mốc quan trọng trong quá trình hình thành lực lượng Công an nhân dân Việt Nam?

  • A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
  • B. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • C. Ngày thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân 22/12/1944.
  • D. Ngày Toàn quốc kháng chiến 19/12/1946.

Câu 13: Trong các truyền thống của Quân đội nhân dân Việt Nam, truyền thống nào có vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng quân đội vững mạnh về chính trị?

  • A. Trung thành vô hạn với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân.
  • B. Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng.
  • C. Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí.
  • D. Kỷ luật tự giác, nghiêm minh.

Câu 14: Biểu hiện nào sau đây không phù hợp với truyền thống "sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa" của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Tích cực tham gia các hoạt động văn hóa, văn nghệ ở đơn vị.
  • B. Giữ gìn môi trường sống và làm việc xanh, sạch, đẹp.
  • C. Tham gia vào các hoạt động cờ bạc, rượu chè bê tha.
  • D. Luôn khiêm tốn, giản dị trong giao tiếp và sinh hoạt.

Câu 15: Trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia hiện nay, truyền thống "vì nhân dân phục vụ" của Công an nhân dân được thể hiện qua hành động nào?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát vũ trang trên các tuyến biên giới.
  • B. Cải cách thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân.
  • C. Xây dựng lực lượng cảnh sát cơ động tinh nhuệ, hiện đại.
  • D. Đấu tranh chống các thế lực thù địch, phản động.

Câu 16: So sánh vai trò của Quân đội nhân dân và Dân quân tự vệ trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.

  • A. Quân đội nhân dân là lực lượng nòng cốt, Dân quân tự vệ là lực lượng quần chúng rộng rãi.
  • B. Dân quân tự vệ là lực lượng chủ yếu tác chiến trên tuyến đầu, Quân đội nhân dân ở hậu phương.
  • C. Quân đội nhân dân chỉ tham gia tác chiến chính quy, Dân quân tự vệ chỉ làm nhiệm vụ hỗ trợ.
  • D. Không có sự khác biệt về vai trò giữa Quân đội nhân dân và Dân quân tự vệ.

Câu 17: Trong lịch sử, tên gọi "Vệ quốc đoàn" của quân đội ta phản ánh nhiệm vụ chính trị nào trong giai đoạn 1945-1946?

  • A. Xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
  • B. Bảo vệ chính quyền cách mạng và nền độc lập dân tộc.
  • C. Chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược.
  • D. Tiến hành cải cách ruộng đất ở miền Bắc.

Câu 18: Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất "nhân dân" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Được trang bị vũ khí hiện đại, kỹ thuật cao.
  • B. Được tổ chức thành các quân, binh chủng chuyên nghiệp.
  • C. Hoạt động theo các nguyên tắc quân sự chặt chẽ.
  • D. Từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu, được nhân dân nuôi dưỡng.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa truyền thống yêu nước, bất khuất của dân tộc Việt Nam và truyền thống "quyết chiến, quyết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam.

  • A. Không có mối quan hệ nào giữa hai truyền thống này.
  • B. Truyền thống "quyết chiến, quyết thắng" là sự kế thừa và phát triển truyền thống yêu nước của dân tộc.
  • C. Truyền thống yêu nước của dân tộc chỉ thể hiện trong đấu tranh chính trị, không liên quan đến quân sự.
  • D. Truyền thống quân đội chỉ hình thành trong thời hiện đại, không có nguồn gốc từ lịch sử dân tộc.

Câu 20: Trong xây dựng lực lượng Dân quân tự vệ vững mạnh, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cơ bản nhất?

  • A. Trang bị vũ khí, phương tiện hiện đại.
  • B. Tổ chức biên chế tinh gọn, hiệu quả.
  • C. Xây dựng bản chất chính trị, tư tưởng vững mạnh.
  • D. Nâng cao trình độ huấn luyện quân sự, kỹ thuật.

Câu 21: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cho học sinh, em sẽ lựa chọn hình thức nào sau đây để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Thuyết trình dài dòng về lịch sử và các văn bản pháp luật.
  • B. Phát tờ rơi, áp phích với nhiều chữ và ít hình ảnh.
  • C. Tổ chức các buổi học khô khan, chỉ đọc sách giáo khoa.
  • D. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, xem phim tư liệu, kể chuyện truyền cảm hứng.

Câu 22: Nội dung nào sau đây không phải là truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Trung thành vô hạn với Tổ quốc.
  • B. Chỉ tập trung vào tác chiến chính quy, hiện đại.
  • C. Gắn bó máu thịt với nhân dân.
  • D. Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung.

Câu 23: Trong điều kiện kinh tế đất nước ngày càng phát triển, việc xây dựng Quân đội nhân dân "cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại" có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Nâng cao sức mạnh tổng hợp, đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.
  • B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào sức mạnh của nhân dân.
  • C. Chỉ tập trung vào đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của lực lượng Dân quân tự vệ.

Câu 24: Hành động nào sau đây của cán bộ, chiến sĩ Quân đội nhân dân Việt Nam thể hiện truyền thống "kỷ luật tự giác, nghiêm minh"?

  • A. Chỉ chấp hành mệnh lệnh khi có sự giám sát của cấp trên.
  • B. Thường xuyên xin phép nghỉ phép vì lý do cá nhân.
  • C. Tự giác chấp hành nghiêm chỉnh điều lệnh, điều lệ quân đội.
  • D. Chỉ quan tâm đến hoàn thành nhiệm vụ của cá nhân, không hợp tác với đồng đội.

Câu 25: Trong quá trình xây dựng và trưởng thành, Quân đội nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều tên gọi khác nhau. Điều này thể hiện điều gì về sự phát triển của quân đội?

  • A. Sự thiếu ổn định trong tổ chức và lãnh đạo quân đội.
  • B. Sự phát triển, lớn mạnh và trưởng thành của quân đội qua các giai đoạn lịch sử.
  • C. Sự thay đổi về mục tiêu và nhiệm vụ của quân đội.
  • D. Sự phụ thuộc vào viện trợ quân sự từ nước ngoài.

Câu 26: Theo em, vì sao truyền thống "đoàn kết nội bộ, cán bộ chiến sĩ bình đẳng" lại là một sức mạnh to lớn của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Giúp quân đội tiết kiệm chi phí hoạt động.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các đơn vị.
  • C. Giúp cán bộ chiến sĩ có nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn.
  • D. Tạo nên sự thống nhất ý chí, hành động, tăng cường sức mạnh chiến đấu.

Câu 27: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh, việc lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn đi đầu, xung phong giúp dân thể hiện truyền thống nào?

  • A. Quyết chiến, quyết thắng.
  • B. Kỷ luật tự giác, nghiêm minh.
  • C. Gắn bó máu thịt với nhân dân.
  • D. Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung.

Câu 28: Để giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, học sinh cần có trách nhiệm gì?

  • A. Tích cực học tập, rèn luyện, tham gia các hoạt động hướng về lực lượng vũ trang.
  • B. Chỉ cần nhớ các ngày truyền thống và sự kiện lịch sử.
  • C. Chỉ cần ủng hộ vật chất cho lực lượng vũ trang.
  • D. Không cần có trách nhiệm gì, vì đó là việc của người lớn.

Câu 29: Ý nghĩa câu nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Quân đội ta trung với Đảng, hiếu với dân, sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc, vì chủ nghĩa xã hội. Nhiệm vụ nào cũng hoàn thành, khó khăn nào cũng vượt qua, kẻ thù nào cũng đánh thắng."

  • A. Chỉ nhấn mạnh nhiệm vụ chiến đấu của quân đội.
  • B. Khẳng định bản chất, mục tiêu, sức mạnh và truyền thống của Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • C. Chỉ phù hợp với giai đoạn kháng chiến chống ngoại xâm.
  • D. Chỉ mang tính động viên tinh thần, không có giá trị thực tiễn.

Câu 30: Trong tương lai, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sẽ càng trở nên quan trọng và cần được phát huy mạnh mẽ trong bối cảnh mới?

  • A. Truyền thống tác chiến du kích.
  • B. Truyền thống sử dụng vũ khí thô sơ.
  • C. Truyền thống chiến tranh nhân dân.
  • D. Truyền thống tự lực, tự cường, xây dựng quân đội hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 71/SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam (tháng 5/1946) thể hiện sự thay đổi nào trong xây dựng lực lượng vũ trang?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân khi mới thành lập (1944) và Quân đội nhân dân Việt Nam ngày nay là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bối cảnh hiện nay, truyền thống 'gắn bó máu thịt với nhân dân' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Ý nghĩa của việc Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua 'Nghị quyết về đội tự vệ' (28/3/1935) đối với sự hình thành và phát triển của lực lượng Dân quân tự vệ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, cách đánh 'du kích' của Dân quân tự vệ phát huy hiệu quả cao nhất trong điều kiện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa truyền thống của Công an nhân dân và Quân đội nhân dân Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong tình hình thế giới và khu vực có nhiều diễn biến phức tạp, truyền thống 'đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khẩu hiệu 'Quân với dân một ý chí' thể hiện truyền thống nào của Quân đội nhân dân Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Việc lực lượng Công an nhân dân chủ động phối hợp với các lực lượng khác trong trấn áp tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia thể hiện truyền thống nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Theo Luật Dân quân tự vệ hiện hành, công dân nam trong độ tuổi nào sau đây *không* thuộc đối tượng thực hiện nghĩa vụ tham gia Dân quân tự vệ trong thời bình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong tình huống giả định xảy ra chiến tranh xâm lược, vai trò của lực lượng Dân quân tự vệ sẽ được thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Sự kiện nào sau đây đánh dấu mốc quan trọng trong quá trình hình thành lực lượng Công an nhân dân Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các truyền thống của Quân đội nhân dân Việt Nam, truyền thống nào có vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng quân đội vững mạnh về chính trị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Biểu hiện nào sau đây *không* phù hợp với truyền thống 'sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa' của Quân đội nhân dân Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia hiện nay, truyền thống 'vì nhân dân phục vụ' của Công an nhân dân được thể hiện qua hành động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: So sánh vai trò của Quân đội nhân dân và Dân quân tự vệ trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong lịch sử, tên gọi 'Vệ quốc đoàn' của quân đội ta phản ánh nhiệm vụ chính trị nào trong giai đoạn 1945-1946?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất 'nhân dân' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa truyền thống yêu nước, bất khuất của dân tộc Việt Nam và truyền thống 'quyết chiến, quyết thắng' của Quân đội nhân dân Việt Nam.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong xây dựng lực lượng Dân quân tự vệ vững mạnh, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cơ bản nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cho học sinh, em sẽ lựa chọn hình thức nào sau đây để đạt hiệu quả cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nội dung nào sau đây *không* phải là truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong điều kiện kinh tế đất nước ngày càng phát triển, việc xây dựng Quân đội nhân dân 'cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại' có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ Tổ quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hành động nào sau đây của cán bộ, chiến sĩ Quân đội nhân dân Việt Nam thể hiện truyền thống 'kỷ luật tự giác, nghiêm minh'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong quá trình xây dựng và trưởng thành, Quân đội nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều tên gọi khác nhau. Điều này thể hiện điều gì về sự phát triển của quân đội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Theo em, vì sao truyền thống 'đoàn kết nội bộ, cán bộ chiến sĩ bình đẳng' lại là một sức mạnh to lớn của Quân đội nhân dân Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh, việc lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn đi đầu, xung phong giúp dân thể hiện truyền thống nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, học sinh cần có trách nhiệm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Ý nghĩa câu nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh: 'Quân đội ta trung với Đảng, hiếu với dân, sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc, vì chủ nghĩa xã hội. Nhiệm vụ nào cũng hoàn thành, khó khăn nào cũng vượt qua, kẻ thù nào cũng đánh thắng.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sẽ càng trở nên quan trọng và cần được phát huy mạnh mẽ trong bối cảnh mới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, một lực lượng nòng cốt bảo vệ Tổ quốc, được cấu thành từ những thành phần chủ yếu nào sau đây?

  • A. Quân đội nhân dân và Cảnh sát biển.
  • B. Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ.
  • C. Bộ đội Biên phòng, Công an nhân dân và Kiểm lâm.
  • D. Quân đội nhân dân, lực lượng Tự vệ biển và Công an xã.

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu mốc lịch sử quan trọng trong quá trình hình thành Quân đội nhân dân Việt Nam, tiền thân của lực lượng vũ trang cách mạng?

  • A. Cuộc khởi nghĩa Bắc Sơn năm 1940.
  • B. Sự thành lập Việt Nam Giải phóng quân năm 1945.
  • C. Ngày thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân 22/12/1944.
  • D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.

Câu 3: Trong giai đoạn từ tháng 11/1945 đến tháng 5/1946, Quân đội nhân dân Việt Nam đã sử dụng tên gọi nào dưới đây, thể hiện sự thay đổi trong bối cảnh lịch sử?

  • A. Vệ quốc đoàn.
  • B. Quân Giải phóng.
  • C. Cứu quốc quân.
  • D. Quân đội quốc gia.

Câu 4: Ngày 22 tháng 12 hàng năm được chọn là Ngày truyền thống của Quân đội nhân dân Việt Nam. Sự kiện lịch sử nào diễn ra vào ngày này có ý nghĩa quyết định đến việc lựa chọn ngày truyền thống?

  • A. Ngày thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
  • B. Ngày Tổng khởi nghĩa Cách mạng tháng Tám.
  • C. Ngày thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Ngày Chiến thắng Điện Biên Phủ.

Câu 5: Truyền thống "Trung thành vô hạn với Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, với Đảng, Nhà nước và nhân dân" thể hiện phẩm chất cốt lõi nào của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Khả năng chiến đấu và chiến thắng mọi kẻ thù.
  • B. Tinh thần đoàn kết quốc tế.
  • C. Bản chất cách mạng và mục tiêu chiến đấu.
  • D. Ý thức kỷ luật và tự giác cao.

Câu 6: Trong các truyền thống của Quân đội nhân dân Việt Nam, truyền thống nào thể hiện mối quan hệ đặc biệt, gắn bó mật thiết giữa quân đội và người dân?

  • A. Truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng".
  • B. Truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí".
  • C. Truyền thống "Đoàn kết nội bộ, cán bộ, chiến sĩ bình đẳng".
  • D. Truyền thống "Kỷ luật tự giác, nghiêm minh".

Câu 7: Ngày 19 tháng 8 được chọn là Ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, kỷ niệm sự kiện lịch sử nào liên quan đến lực lượng công an?

  • A. Ngày thành lập lực lượng Công an xung phong.
  • B. Ngày Cách mạng tháng Tám thành công ở Hà Nội, lực lượng Công an ra đời.
  • C. Ngày ban hành Sắc lệnh đầu tiên về tổ chức Công an nhân dân.
  • D. Ngày thành lập lực lượng Cảnh sát nhân dân.

Câu 8: Truyền thống nào của Công an nhân dân Việt Nam thể hiện rõ nhất phương châm "Công an nhân dân từ nhân dân mà ra, vì nhân dân phục vụ"?

  • A. Truyền thống "Chiến đấu anh dũng, không ngại hy sinh".
  • B. Truyền thống "Gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ".
  • C. Truyền thống "Không ngừng tu dưỡng, rèn luyện phẩm chất đạo đức".
  • D. Truyền thống "Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung".

Câu 9: Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Đông Dương được thông qua ngày 28/3/1935, đánh dấu sự hình thành lực lượng Dân quân tự vệ trên phạm vi cả nước?

  • A. “Nghị quyết về đội tự vệ”.
  • B. “Chỉ thị thành lập Việt Nam Giải phóng quân”.
  • C. “Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến”.
  • D. “Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng”.

Câu 10: Ngày 28 tháng 3 hàng năm được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam. Ý nghĩa lịch sử của ngày này xuất phát từ sự kiện nào?

  • A. Ngày Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua “Nghị quyết về đội tự vệ”.
  • B. Ngày thành lập các đội tự vệ công nông đầu tiên.
  • C. Ngày Tổng khởi nghĩa Cách mạng tháng Tám.
  • D. Ngày thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 11: Phương thức tác chiến truyền thống nào được xem là "đặc sản" và là di sản vô giá trong nghệ thuật quân sự Việt Nam của lực lượng Dân quân tự vệ?

  • A. Đánh chính quy.
  • B. Đánh tập kích.
  • C. Đánh du kích.
  • D. Đánh công đồn.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam, phân biệt với các lực lượng vũ trang khác?

  • A. Là lực lượng chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản.
  • B. Là lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất, công tác.
  • C. Chỉ hoạt động trong thời chiến, không tồn tại trong thời bình.
  • D. Chỉ có chức năng bảo vệ biên giới, hải đảo.

Câu 13: Theo Luật Dân quân tự vệ (sửa đổi) năm 2019, độ tuổi tối đa để công dân nam thực hiện nghĩa vụ tham gia Dân quân tự vệ trong thời bình là bao nhiêu?

  • A. Hết 45 tuổi.
  • B. Hết 40 tuổi.
  • C. Hết 50 tuổi.
  • D. Hết 55 tuổi.

Câu 14: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh, lực lượng nào sau đây đóng vai trò xung kích, đi đầu trong công tác phòng chống, khắc phục hậu quả, thể hiện truyền thống "gắn bó máu thịt với nhân dân"?

  • B. Quân đội nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Cả ba lực lượng trên.

Câu 15: Hành động nào sau đây thể hiện sự "kỷ luật tự giác, nghiêm minh" của người chiến sĩ Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Tự ý rời khỏi đơn vị để giải quyết việc riêng.
  • B. Chấp hành mệnh lệnh cấp trên khi không đồng tình.
  • C. Thực hiện nghiêm túc các quy định của đơn vị, pháp luật Nhà nước.
  • D. Phê bình đồng đội trước mặt người dân.

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, truyền thống "Đoàn kết quốc tế trong sáng, thuỷ chung, chí nghĩa chí tình" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự với các nước láng giềng.
  • B. Hạn chế giao lưu, hợp tác với quân đội các nước phương Tây.
  • C. Chỉ viện trợ quân sự cho các nước có cùng chế độ chính trị.
  • D. Tham gia các hoạt động hợp tác quốc tế về quân sự, nhân đạo, gìn giữ hòa bình.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những truyền thống quý báu của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Quyết chiến, quyết thắng.
  • B. Gắn bó máu thịt với nhân dân.
  • C. Tuyệt đối phục tùng mệnh lệnh cá nhân.
  • D. Đoàn kết nội bộ.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân về chức năng, nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Quân đội nhân dân bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ; Công an nhân dân bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
  • B. Quân đội nhân dân làm nhiệm vụ đối ngoại; Công an nhân dân làm nhiệm vụ đối nội.
  • C. Quân đội nhân dân tác chiến trên bộ; Công an nhân dân tác chiến trên biển.
  • D. Quân đội nhân dân quản lý nhà nước về quốc phòng; Công an nhân dân quản lý nhà nước về an ninh.

Câu 19: Trong tình huống biểu tình, bạo loạn gây mất trật tự công cộng, lực lượng nào sau đây có vai trò chính trong việc trấn áp, giải quyết tình hình, đảm bảo an ninh, trật tự?

  • A. Dân quân tự vệ.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Quân đội nhân dân.
  • D. Bộ đội Biên phòng.

Câu 20: Truyền thống "Kỷ luật tự giác, nghiêm minh" có ý nghĩa như thế nào đối với sức mạnh chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Giúp quân đội tiết kiệm chi phí huấn luyện.
  • B. Tạo sự khác biệt với quân đội các nước khác.
  • C. Giúp quân đội thích nghi với mọi điều kiện thời tiết.
  • D. Tạo nên sức mạnh tổng hợp, bảo đảm sự thống nhất, hiệu quả trong tác chiến và xây dựng quân đội.

Câu 21: Để phát huy truyền thống "Uống nước nhớ nguồn" của lực lượng vũ trang nhân dân, học sinh có thể thực hiện hành động thiết thực nào?

  • A. Tham gia các hoạt động quân sự.
  • B. Tuyên truyền chống lại các thế lực thù địch.
  • C. Tham gia chăm sóc nghĩa trang liệt sĩ, thăm hỏi gia đình chính sách.
  • D. Tích cực tham gia các hoạt động thể dục thể thao.

Câu 22: Trong tình huống nào sau đây, lực lượng Dân quân tự vệ phát huy vai trò quan trọng nhất?

  • A. Chiến tranh quy mô lớn giữa các quốc gia.
  • B. Bảo vệ an ninh trật tự ở địa phương, tham gia phòng chống thiên tai.
  • C. Đảm bảo an ninh trên không phận quốc gia.
  • D. Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế.

Câu 23: Nội dung nào sau đây thể hiện truyền thống "tự lực, tự cường" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Nghiên cứu, chế tạo vũ khí, trang bị hiện đại.
  • B. Nhập khẩu hoàn toàn vũ khí từ nước ngoài.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quân sự nước ngoài.
  • D. Giảm thiểu tối đa chi tiêu cho quốc phòng.

Câu 24: Biểu hiện nào sau đây không phù hợp với truyền thống "Sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa, trung thực, khiêm tốn, giản dị, lạc quan" của người chiến sĩ lực lượng vũ trang nhân dân?

  • A. Luôn giữ gìn phẩm chất đạo đức cách mạng.
  • B. Khoe khoang thành tích cá nhân, coi thường đồng đội.
  • C. Sống giản dị, hòa đồng với đồng chí, đồng đội.
  • D. Luôn tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.

Câu 25: Để bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, việc phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân cần được thực hiện đồng bộ với giải pháp nào khác?

  • A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí hiện đại.
  • B. Giảm quân số thường trực, tăng lực lượng dự bị.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • D. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh, hiện đại.

Câu 26: Trong quá trình xây dựng và phát triển, tên gọi "Quân đội nhân dân Việt Nam" thể hiện điều gì về bản chất và mục tiêu của lực lượng này?

  • A. Sự kế thừa truyền thống quân sự của dân tộc.
  • B. Mong muốn hòa bình, không muốn chiến tranh.
  • C. Lực lượng vũ trang của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân.
  • D. Sức mạnh quân sự vượt trội so với các nước khác.

Câu 27: Ý nghĩa của việc giữ gìn và phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đối với thế hệ trẻ hiện nay là gì?

  • A. Giúp thế hệ trẻ có thêm kiến thức lịch sử.
  • B. Bồi đắp lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc, trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Giúp thế hệ trẻ có cơ hội tham gia quân đội.
  • D. Đáp ứng yêu cầu đổi mới của đất nước.

Câu 28: Trong các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, lực lượng nào có vai trò nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Bộ đội Biên phòng.

Câu 29: Khi nói về truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam, điều gì là yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh của truyền thống này?

  • A. Vũ khí trang bị hiện đại.
  • B. Số lượng quân đông đảo.
  • C. Ý chí chiến đấu kiên cường, mưu trí, sáng tạo.
  • D. Sự hỗ trợ của các nước bạn bè quốc tế.

Câu 30: Trong tình hình mới, để phát huy cao độ truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân, cần tập trung vào việc nâng cao phẩm chất và năng lực nào cho cán bộ, chiến sĩ?

  • A. Thể lực và sức khỏe.
  • B. Kỹ năng sử dụng vũ khí.
  • C. Khả năng tác chiến hiệp đồng.
  • D. Phẩm chất chính trị, đạo đức, năng lực chuyên môn và khả năng thích ứng với môi trường công nghệ cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, một lực lượng nòng cốt bảo vệ Tổ quốc, được cấu thành từ những thành phần chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu mốc lịch sử quan trọng trong quá trình hình thành Quân đội nhân dân Việt Nam, tiền thân của lực lượng vũ trang cách mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong giai đoạn từ tháng 11/1945 đến tháng 5/1946, Quân đội nhân dân Việt Nam đã sử dụng tên gọi nào dưới đây, thể hiện sự thay đổi trong bối cảnh lịch sử?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Ngày 22 tháng 12 hàng năm được chọn là Ngày truyền thống của Quân đội nhân dân Việt Nam. Sự kiện lịch sử nào diễn ra vào ngày này có ý nghĩa quyết định đến việc lựa chọn ngày truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Truyền thống 'Trung thành vô hạn với Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, với Đảng, Nhà nước và nhân dân' thể hiện phẩm chất cốt lõi nào của Quân đội nhân dân Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong các truyền thống của Quân đội nhân dân Việt Nam, truyền thống nào thể hiện mối quan hệ đặc biệt, gắn bó mật thiết giữa quân đội và người dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ngày 19 tháng 8 được chọn là Ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, kỷ niệm sự kiện lịch sử nào liên quan đến lực lượng công an?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Truyền thống nào của Công an nhân dân Việt Nam thể hiện rõ nhất phương châm 'Công an nhân dân từ nhân dân mà ra, vì nhân dân phục vụ'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Đông Dương được thông qua ngày 28/3/1935, đánh dấu sự hình thành lực lượng Dân quân tự vệ trên phạm vi cả nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ngày 28 tháng 3 hàng năm được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam. Ý nghĩa lịch sử của ngày này xuất phát từ sự kiện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phương thức tác chiến truyền thống nào được xem là 'đặc sản' và là di sản vô giá trong nghệ thuật quân sự Việt Nam của lực lượng Dân quân tự vệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam, phân biệt với các lực lượng vũ trang khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Theo Luật Dân quân tự vệ (sửa đổi) năm 2019, độ tuổi tối đa để công dân nam thực hiện nghĩa vụ tham gia Dân quân tự vệ trong thời bình là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh, lực lượng nào sau đây đóng vai trò xung kích, đi đầu trong công tác phòng chống, khắc phục hậu quả, thể hiện truyền thống 'gắn bó máu thịt với nhân dân'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'kỷ luật tự giác, nghiêm minh' của người chiến sĩ Quân đội nhân dân Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, truyền thống 'Đoàn kết quốc tế trong sáng, thuỷ chung, chí nghĩa chí tình' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những truyền thống quý báu của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân về chức năng, nhiệm vụ chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong tình huống biểu tình, bạo loạn gây mất trật tự công cộng, lực lượng nào sau đây có vai trò chính trong việc trấn áp, giải quyết tình hình, đảm bảo an ninh, trật tự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Truyền thống 'Kỷ luật tự giác, nghiêm minh' có ý nghĩa như thế nào đối với sức mạnh chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để phát huy truyền thống 'Uống nước nhớ nguồn' của lực lượng vũ trang nhân dân, học sinh có thể thực hiện hành động thiết thực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong tình huống nào sau đây, lực lượng Dân quân tự vệ phát huy vai trò quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nội dung nào sau đây thể hiện truyền thống 'tự lực, tự cường' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Biểu hiện nào sau đây không phù hợp với truyền thống 'Sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa, trung thực, khiêm tốn, giản dị, lạc quan' của người chiến sĩ lực lượng vũ trang nhân dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, việc phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân cần được thực hiện đồng bộ với giải pháp nào khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quá trình xây dựng và phát triển, tên gọi 'Quân đội nhân dân Việt Nam' thể hiện điều gì về bản chất và mục tiêu của lực lượng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ý nghĩa của việc giữ gìn và phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đối với thế hệ trẻ hiện nay là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, lực lượng nào có vai trò nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi nói về truyền thống 'Quyết chiến, quyết thắng' của Quân đội nhân dân Việt Nam, điều gì là yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh của truyền thống này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tình hình mới, để phát huy cao độ truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân, cần tập trung vào việc nâng cao phẩm chất và năng lực nào cho cán bộ, chiến sĩ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), việc Đảng và Chính phủ quyết định đổi tên Quân đội quốc gia Việt Nam thành Quân đội nhân dân Việt Nam (năm 1950) thể hiện điều gì về bản chất và mục tiêu xây dựng lực lượng vũ trang?

  • A. Mong muốn quốc tế hóa cuộc kháng chiến, tranh thủ sự ủng hộ của các nước dân chủ.
  • B. Khẳng định lực lượng vũ trang cách mạng là của dân, do dân và vì dân, phục vụ lợi ích của nhân dân.
  • C. Thể hiện sự trưởng thành, lớn mạnh của quân đội, đủ sức đảm đương nhiệm vụ bảo vệ quốc gia.
  • D. Đáp ứng yêu cầu thống nhất chỉ huy, điều hành quân đội trong giai đoạn chiến tranh ác liệt.

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới về chất của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, từ lực lượng khởi nghĩa vũ trang tiến lên xây dựng quân đội chính quy, hiện đại?

  • A. Cuộc Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945.
  • B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
  • C. Ngày thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân 22/12/1944.
  • D. Hội nghị Quân sự Bắc Kỳ tháng 4/1945.

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay, truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Tập trung vào xây dựng quân đội hùng mạnh, tự lực tự cường để bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Ưu tiên nhập khẩu vũ khí, trang bị hiện đại từ các nước phát triển.
  • C. Chỉ hợp tác quân sự với các nước có cùng hệ tư tưởng.
  • D. Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc, hỗ trợ nhân đạo quốc tế.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa truyền thống "gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí" của Quân đội nhân dân Việt Nam và sức mạnh của quân đội trong các cuộc kháng chiến giải phóng dân tộc.

  • A. Truyền thống này tạo thành nền tảng sức mạnh vô địch của quân đội, giúp quân đội có hậu phương vững chắc, được nhân dân tin yêu, ủng hộ, cung cấp sức người, sức của.
  • B. Truyền thống này giúp quân đội tiết kiệm chi phí, giảm gánh nặng cho ngân sách quốc gia.
  • C. Truyền thống này giúp quân đội dễ dàng tuyển quân, đảm bảo số lượng và chất lượng binh sĩ.
  • D. Truyền thống này giúp quân đội được trang bị vũ khí hiện đại hơn từ nguồn viện trợ của nhân dân.

Câu 5: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh, hình ảnh lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn có mặt ở tuyến đầu, giúp dân khắc phục hậu quả, thể hiện truyền thống nào?

  • A. Truyền thống "quyết chiến, quyết thắng".
  • B. Truyền thống "kỷ luật tự giác, nghiêm minh".
  • C. Truyền thống "gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí".
  • D. Truyền thống "đoàn kết nội bộ".

Câu 6: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam.

  • A. Quân đội tập trung vào đối ngoại, Công an tập trung vào đối nội.
  • B. Quân đội bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ; Công an bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.
  • C. Quân đội chỉ hoạt động trong thời chiến, Công an chỉ hoạt động trong thời bình.
  • D. Quân đội do Bộ Quốc phòng quản lý, Công an do Bộ Công an quản lý.

Câu 7: Dân quân tự vệ có vai trò như thế nào trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh ở cơ sở?

  • A. Là lực lượng nòng cốt, rộng khắp ở cơ sở, trực tiếp tham gia bảo vệ an ninh, trật tự, sẵn sàng chiến đấu và phục vụ chiến đấu tại địa phương.
  • B. Là lực lượng dự bị hùng hậu cho Quân đội nhân dân, sẵn sàng tham gia chiến đấu khi có chiến tranh.
  • C. Là lực lượng chuyên trách, tinh nhuệ, được trang bị hiện đại để đối phó với các tình huống phức tạp.
  • D. Là lực lượng duy nhất có quyền sử dụng vũ khí, trấn áp tội phạm ở địa phương.

Câu 8: Nghệ thuật quân sự "đánh du kích" của Dân quân tự vệ trong các cuộc kháng chiến thể hiện truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Truyền thống "trung thành vô hạn với Tổ quốc".
  • B. Truyền thống "đoàn kết nội bộ".
  • C. Truyền thống "kỷ luật tự giác, nghiêm minh".
  • D. Truyền thống "quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng".

Câu 9: Việc lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên trên hết, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc phản ánh truyền thống nào?

  • A. Truyền thống "trung thành vô hạn với Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, với Đảng, Nhà nước và nhân dân".
  • B. Truyền thống "gắn bó máu thịt với nhân dân".
  • C. Truyền thống "đoàn kết quốc tế".
  • D. Truyền thống "sống trong sạch, lành mạnh".

Câu 10: Trong giai đoạn hiện nay, khi đất nước tập trung phát triển kinh tế - xã hội, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được phát huy mạnh mẽ để góp phần vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Truyền thống "quyết chiến, quyết thắng".
  • B. Truyền thống "đoàn kết quốc tế".
  • C. Truyền thống "tự lực tự cường, cần kiệm, tôn trọng và bảo vệ của công".
  • D. Truyền thống "sống trong sạch, lành mạnh".

Câu 11: Điều gì thể hiện tính "kỷ luật tự giác, nghiêm minh" trong hoạt động của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Việc quân đội luôn được trang bị vũ khí hiện đại, tối tân.
  • B. Việc mọi cán bộ, chiến sĩ đều nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật, điều lệnh, điều lệ quân đội.
  • C. Việc quân đội có số lượng quân thường trực lớn nhất khu vực.
  • D. Việc quân đội thường xuyên tổ chức các cuộc duyệt binh, diễu binh.

Câu 12: Tại sao truyền thống "đoàn kết nội bộ, cán bộ, chiến sĩ bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ, thương yêu giúp đỡ nhau" lại quan trọng trong xây dựng sức mạnh của lực lượng vũ trang?

  • A. Để đảm bảo tính bí mật, tránh lộ thông tin quân sự.
  • B. Để tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các đơn vị.
  • C. Để tạo nên sự thống nhất ý chí và hành động, tăng cường sức mạnh chiến đấu của đơn vị và toàn quân.
  • D. Để thu hút nhân tài, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ.

Câu 13: Trong lịch sử, lực lượng nào sau đây có vai trò quyết định trong việc bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, làng xã?

  • A. Quân đội quốc gia Việt Nam.
  • B. Bộ đội chủ lực.
  • C. Công an nhân dân vũ trang.
  • D. Dân quân tự vệ.

Câu 14: Điều gì là minh chứng rõ nhất cho truyền thống "sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa, trung thực, khiêm tốn, giản dị, lạc quan" của người chiến sĩ lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Việc thường xuyên được tham gia các hoạt động văn hóa, văn nghệ.
  • B. Việc luôn giữ gìn phẩm chất đạo đức cách mạng, lối sống giản dị, gần gũi với nhân dân.
  • C. Việc được đào tạo bài bản về quân sự, chính trị, văn hóa.
  • D. Việc luôn hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao.

Câu 15: Theo Luật Dân quân tự vệ hiện hành, độ tuổi tối đa tham gia Dân quân tự vệ (trong thời bình) đối với công dân nam tình nguyện là bao nhiêu?

  • A. 40 tuổi.
  • B. 45 tuổi.
  • C. 50 tuổi.
  • D. 55 tuổi.

Câu 16: Nếu bạn là một học sinh, bạn có thể làm gì để thể hiện lòng tự hào và phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Tích cực học tập, rèn luyện, tham gia các hoạt động ngoại khóa hướng về chủ đề quốc phòng, an ninh.
  • B. Chỉ cần học tốt môn Giáo dục quốc phòng và an ninh ở trường.
  • C. Tham gia vào quân đội ngay sau khi tốt nghiệp THPT.
  • D. Tuyên truyền trên mạng xã hội về sức mạnh quân sự của Việt Nam.

Câu 17: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, truyền thống "quyết chiến, quyết thắng" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Số lượng quân đội đông đảo.
  • B. Vũ khí trang bị hiện đại.
  • C. Sự ủng hộ của quốc tế.
  • D. Ý chí kiên cường, mưu trí, sáng tạo, dám đánh, biết đánh và biết thắng mọi kẻ thù.

Câu 18: Ngày 28/3 được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam, sự kiện lịch sử nào có ý nghĩa quyết định dẫn đến việc lựa chọn ngày này?

  • A. Ngày thành lập Đội Cận vệ Đỏ.
  • B. Ngày Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua "Nghị quyết về đội tự vệ".
  • C. Ngày thành lập Việt Nam Giải phóng quân.
  • D. Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.

Câu 19: Trong các truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, truyền thống nào thể hiện rõ nhất bản chất "từ nhân dân mà ra, vì nhân dân phục vụ" của lực lượng này?

  • A. Truyền thống "tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, với Đảng".
  • B. Truyền thống "chiến đấu anh dũng, không ngại hy sinh".
  • C. Truyền thống "gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ".
  • D. Truyền thống "nêu cao tinh thần đoàn kết quốc tế".

Câu 20: Để phát huy truyền thống "kỷ luật tự giác, nghiêm minh" của lực lượng vũ trang trong thời bình, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường giáo dục chính trị, tư tưởng, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật, kỷ luật cho cán bộ, chiến sĩ.
  • B. Tăng cường huấn luyện quân sự, nâng cao trình độ kỹ thuật, chiến thuật.
  • C. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị cho lực lượng vũ trang.
  • D. Tăng cường giao lưu, hợp tác quốc tế về quân sự.

Câu 21: Trong các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, lực lượng nào có chức năng trực tiếp đấu tranh bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự, an toàn xã hội?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Cả ba lực lượng.

Câu 22: Trong tình huống nào sau đây, Dân quân tự vệ phát huy vai trò quan trọng nhất?

  • A. Chiến tranh xâm lược quy mô lớn.
  • B. Các hoạt động đối ngoại quân sự.
  • C. Các nhiệm vụ huấn luyện, diễn tập quân sự.
  • D. Tham gia phòng chống thiên tai, dịch bệnh, cứu hộ cứu nạn ở địa phương.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không thuộc truyền thống "quân với dân một ý chí" của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Được nhân dân tin yêu, đùm bọc, giúp đỡ.
  • B. Luôn đặt lợi ích của nhân dân lên trên hết.
  • C. Chỉ huy quân đội là các tướng lĩnh xuất thân từ tầng lớp quý tộc.
  • D. Sẵn sàng hy sinh vì sự nghiệp giải phóng dân tộc, bảo vệ nhân dân.

Câu 24: So với Quân đội nhân dân, điểm khác biệt nổi bật về cơ cấu tổ chức của Dân quân tự vệ là gì?

  • A. Dân quân tự vệ được trang bị vũ khí hiện đại hơn.
  • B. Dân quân tự vệ là lực lượng vũ trang quần chúng, không thoát ly sản xuất.
  • C. Dân quân tự vệ có quân số đông hơn Quân đội nhân dân.
  • D. Dân quân tự vệ có cấp bậc hàm cao hơn trong hệ thống quân hàm.

Câu 25: Trong lịch sử xây dựng và phát triển, tên gọi nào sau đây chưa từng được sử dụng để chỉ lực lượng Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Vệ quốc đoàn.
  • B. Quân đội quốc gia Việt Nam.
  • C. Việt Nam Giải phóng quân.
  • D. Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam.

Câu 26: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Là lực lượng nòng cốt, giữ vai trò quyết định trong bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và xây dựng đất nước.
  • B. Chỉ có vai trò quan trọng trong thời chiến, còn trong thời bình thì vai trò mờ nhạt.
  • C. Chỉ có vai trò hỗ trợ các lực lượng khác trong bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Vai trò chính là tham gia phát triển kinh tế, còn nhiệm vụ quốc phòng, an ninh là thứ yếu.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Tăng cường giáo dục lịch sử, truyền thống cho thế hệ trẻ.
  • B. Xây dựng môi trường văn hóa quân sự lành mạnh, đậm đà bản sắc dân tộc.
  • C. Tập trung vào hiện đại hóa quân đội, xem nhẹ yếu tố con người và truyền thống.
  • D. Phát huy vai trò của các cựu chiến binh, nhân chứng lịch sử trong giáo dục truyền thống.

Câu 28: Trong hệ thống tổ chức của Công an nhân dân Việt Nam, lực lượng nào có vai trò nòng cốt, xung kích trong đấu tranh phòng, chống tội phạm hình sự, ma túy và các loại tội phạm khác?

  • A. Lực lượng Cảnh sát giao thông.
  • B. Lực lượng An ninh mạng.
  • C. Lực lượng Cảnh sát phòng cháy chữa cháy.
  • D. Lực lượng Cảnh sát điều tra tội phạm.

Câu 29: Nếu xét về tính chất "tự vệ", lực lượng nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm này trong tên gọi và chức năng?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Cả ba lực lượng đều thể hiện tính chất tự vệ như nhau.

Câu 30: Trong tương lai, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sẽ càng trở nên quan trọng trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực có nhiều diễn biến phức tạp, khó lường?

  • A. Truyền thống "sống trong sạch, lành mạnh".
  • B. Truyền thống "tự lực, tự cường, độc lập, tự chủ".
  • C. Truyền thống "đoàn kết nội bộ".
  • D. Truyền thống "gắn bó máu thịt với nhân dân".

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), việc Đảng và Chính phủ quyết định đổi tên Quân đội quốc gia Việt Nam thành Quân đội nhân dân Việt Nam (năm 1950) thể hiện điều gì về bản chất và mục tiêu xây dựng lực lượng vũ trang?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới về chất của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, từ lực lượng khởi nghĩa vũ trang tiến lên xây dựng quân đội chính quy, hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay, truyền thống 'đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa truyền thống 'gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí' của Quân đội nhân dân Việt Nam và sức mạnh của quân đội trong các cuộc kháng chiến giải phóng dân tộc.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh, hình ảnh lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn có mặt ở tuyến đầu, giúp dân khắc phục hậu quả, thể hiện truyền thống nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Dân quân tự vệ có vai trò như thế nào trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh ở cơ sở?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nghệ thuật quân sự 'đánh du kích' của Dân quân tự vệ trong các cuộc kháng chiến thể hiện truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Việc lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên trên hết, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc phản ánh truyền thống nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong giai đoạn hiện nay, khi đất nước tập trung phát triển kinh tế - xã hội, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được phát huy mạnh mẽ để góp phần vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Điều gì thể hiện tính 'kỷ luật tự giác, nghiêm minh' trong hoạt động của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tại sao truyền thống 'đoàn kết nội bộ, cán bộ, chiến sĩ bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ, thương yêu giúp đỡ nhau' lại quan trọng trong xây dựng sức mạnh của lực lượng vũ trang?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong lịch sử, lực lượng nào sau đây có vai trò quyết định trong việc bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, làng xã?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều gì là minh chứng rõ nhất cho truyền thống 'sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa, trung thực, khiêm tốn, giản dị, lạc quan' của người chiến sĩ lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Theo Luật Dân quân tự vệ hiện hành, độ tuổi tối đa tham gia Dân quân tự vệ (trong thời bình) đối với công dân nam tình nguyện là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nếu bạn là một học sinh, bạn có thể làm gì để thể hiện lòng tự hào và phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, truyền thống 'quyết chiến, quyết thắng' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Ngày 28/3 được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam, sự kiện lịch sử nào có ý nghĩa quyết định dẫn đến việc lựa chọn ngày này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong các truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, truyền thống nào thể hiện rõ nhất bản chất 'từ nhân dân mà ra, vì nhân dân phục vụ' của lực lượng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để phát huy truyền thống 'kỷ luật tự giác, nghiêm minh' của lực lượng vũ trang trong thời bình, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, lực lượng nào có chức năng trực tiếp đấu tranh bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự, an toàn xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong tình huống nào sau đây, Dân quân tự vệ phát huy vai trò quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không thuộc truyền thống 'quân với dân một ý chí' của Quân đội nhân dân Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: So với Quân đội nhân dân, điểm khác biệt nổi bật về cơ cấu tổ chức của Dân quân tự vệ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong lịch sử xây dựng và phát triển, tên gọi nào sau đây chưa từng được sử dụng để chỉ lực lượng Quân đội nhân dân Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong hệ thống tổ chức của Công an nhân dân Việt Nam, lực lượng nào có vai trò nòng cốt, xung kích trong đấu tranh phòng, chống tội phạm hình sự, ma túy và các loại tội phạm khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu xét về tính chất 'tự vệ', lực lượng nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm này trong tên gọi và chức năng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sẽ càng trở nên quan trọng trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực có nhiều diễn biến phức tạp, khó lường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có vai trò quan trọng trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam hiện hành, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam bao gồm những thành phần nào?

  • A. Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ.
  • B. Quân đội nhân dân, Cảnh sát biển và Dân quân tự vệ.
  • C. Bộ đội Biên phòng, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ.
  • D. Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và lực lượng dự bị động viên.

Câu 2: Ngày 22 tháng 12 hằng năm được chọn là ngày truyền thống của Quân đội nhân dân Việt Nam. Sự kiện lịch sử nào gắn liền với ngày này và đánh dấu sự ra đời của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Ngày thành lập Việt Nam Giải phóng quân.
  • B. Ngày thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
  • C. Ngày Tổng khởi nghĩa Cách mạng tháng Tám thành công.
  • D. Ngày thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 3: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, Quân đội nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều tên gọi khác nhau. Tên gọi "Vệ quốc đoàn" được sử dụng trong khoảng thời gian nào?

  • A. Từ tháng 12/1944 đến tháng 8/1945.
  • B. Từ tháng 8/1945 đến tháng 11/1945.
  • C. Từ tháng 11/1945 đến tháng 5/1946.
  • D. Từ tháng 5/1946 đến tháng 7/1954.

Câu 4: Truyền thống "Quân với dân một ý chí" là một trong những truyền thống quý báu của Quân đội nhân dân Việt Nam. Hãy cho biết truyền thống này thể hiện mối quan hệ như thế nào giữa quân đội và nhân dân?

  • A. Mối quan hệ lệ thuộc, quân đội phục tùng tuyệt đối nhân dân.
  • B. Mối quan hệ hợp tác, quân đội và nhân dân hỗ trợ nhau trong sản xuất.
  • C. Mối quan hệ đối lập, quân đội bảo vệ nhân dân khỏi các thế lực thù địch.
  • D. Mối quan hệ gắn bó máu thịt, quân đội là con em của nhân dân, phục vụ nhân dân.

Câu 5: Ngày 19 tháng 8 được kỷ niệm là Ngày truyền thống của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam. Sự kiện nào diễn ra vào ngày 19 tháng 8 năm 1945 và có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của Công an nhân dân?

  • A. Cuộc Tổng khởi nghĩa giành chính quyền tại Hà Nội thành công.
  • B. Ngày thành lập Nha Công an Trung ương.
  • C. Ngày công bố Tuyên ngôn Độc lập.
  • D. Ngày thành lập Việt Nam Quốc gia Độc lập Đồng minh Hội.

Câu 6: Một trong những truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam là "Vì nhân dân phục vụ". Hãy cho biết truyền thống này được thể hiện cụ thể qua hành động và phẩm chất nào của người chiến sĩ công an?

  • A. Chỉ tập trung vào trấn áp tội phạm để giữ gìn trật tự xã hội.
  • B. Tận tụy, trách nhiệm, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhân dân.
  • C. Luôn giữ bí mật nghiệp vụ, ít giao tiếp với người dân để đảm bảo an toàn.
  • D. Chỉ phục vụ nhân dân trong các tình huống khẩn cấp, nguy hiểm.

Câu 7: Ngày 28 tháng 3 được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam. Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Đông Dương đã được thông qua vào ngày 28/3/1935, đặt nền móng cho sự ra đời của lực lượng Dân quân tự vệ?

  • A. Nghị quyết về đội tự vệ.
  • B. Chỉ thị thành lập Việt Nam Giải phóng quân.
  • C. Cương lĩnh Chính trị đầu tiên của Đảng.
  • D. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.

Câu 8: Lực lượng Dân quân tự vệ có phương thức tác chiến đặc trưng là "đánh du kích". Phương thức này phát huy hiệu quả cao nhất trong điều kiện địa hình và hoàn cảnh nào của Việt Nam?

  • A. Địa hình đồng bằng rộng lớn, dễ dàng cơ động lực lượng lớn.
  • B. Địa hình đô thị đông dân cư, thuận lợi cho tác chiến đô thị.
  • C. Địa hình rừng núi hiểm trở, có lợi thế ẩn náu và bất ngờ tiến công.
  • D. Địa hình ven biển, phát huy sức mạnh của hải quân và phòng thủ bờ biển.

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa Dân quân tự vệ so với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân là gì?

  • A. Dân quân tự vệ không được trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Dân quân tự vệ là lực lượng vũ trang quần chúng, không thoát ly sản xuất.
  • C. Dân quân tự vệ chỉ hoạt động ở địa phương, không tham gia các chiến dịch lớn.
  • D. Dân quân tự vệ không có hệ thống chỉ huy thống nhất từ trung ương.

Câu 10: Luật Dân quân tự vệ (sửa đổi) năm 2019 quy định độ tuổi tham gia Dân quân tự vệ của công dân nam trong thời bình là bao nhiêu? Quy định này nhằm đảm bảo mục tiêu gì?

  • A. Từ 18 đến 35 tuổi, nhằm đảm bảo tính trẻ trung, năng động của lực lượng.
  • B. Từ 20 đến 40 tuổi, nhằm phù hợp với độ tuổi lao động chính của nam giới.
  • C. Từ 25 đến 45 tuổi, nhằm tận dụng kinh nghiệm sống và làm việc của công dân.
  • D. Từ 18 đến 45 tuổi, nhằm huy động đông đảo lực lượng, đảm bảo quân số dự bị hùng hậu.

Câu 11: Trong lịch sử xây dựng và phát triển, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn với những tên gọi khác nhau. Hãy sắp xếp các tên gọi sau theo thứ tự thời gian xuất hiện sớm nhất đến muộn nhất:
(A) Quân đội nhân dân Việt Nam
(B) Vệ quốc đoàn
(C) Việt Nam Giải phóng quân
(D) Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân

  • A. A - B - C - D
  • B. B - D - C - A
  • C. D - C - B - A
  • D. C - D - B - A

Câu 12: Tư tưởng quân sự "lấy ít địch nhiều, lấy nhỏ thắng lớn" được thể hiện rõ nét trong truyền thống quân sự Việt Nam. Hãy cho ví dụ về một chiến dịch hoặc trận đánh trong lịch sử Việt Nam minh họa cho tư tưởng này.

  • A. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
  • B. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
  • C. Chiến dịch Biên giới năm 1950.
  • D. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông năm 1947.

Câu 13: Trong bối cảnh hiện nay, truyền thống "đoàn kết quốc tế" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào trong các hoạt động đối ngoại quốc phòng?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tiếp nhận viện trợ quân sự từ các nước bạn bè.
  • B. Tham gia các hoạt động hợp tác quân sự song phương và đa phương, diễn tập chung, gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc.
  • C. Chủ yếu tuyên truyền về sức mạnh quân sự của Việt Nam ra thế giới.
  • D. Hạn chế tối đa quan hệ quân sự với nước ngoài để giữ vững độc lập, tự chủ.

Câu 14: Phẩm chất "kỷ luật tự giác, nghiêm minh" có vai trò như thế nào đối với sức mạnh chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Giúp lực lượng vũ trang tiết kiệm chi phí huấn luyện và quản lý.
  • B. Tạo ra môi trường làm việc thoải mái, thân thiện trong đơn vị.
  • C. Đảm bảo sự thống nhất ý chí và hành động, nâng cao sức mạnh tổng hợp và khả năng hoàn thành nhiệm vụ.
  • D. Giúp lực lượng vũ trang thích nghi nhanh chóng với mọi điều kiện thời tiết, địa hình.

Câu 15: Trong quá trình xây dựng và trưởng thành, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã được Đảng và Nhà nước phong tặng danh hiệu cao quý nào?

  • A. Anh hùng Lao động.
  • B. Nhà nước Văn hóa.
  • C. Tập thể Quyết thắng.
  • D. Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân.

Câu 16: Ý nghĩa của việc giữ gìn và phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đối với thế hệ trẻ hiện nay là gì?

  • A. Giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về lịch sử quân sự Việt Nam.
  • B. Bồi đắp lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc, ý thức trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Tạo điều kiện cho thế hệ trẻ tham gia vào lực lượng vũ trang.
  • D. Giúp thế hệ trẻ có thêm kiến thức về quân sự để áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không thuộc trách nhiệm của công dân trong việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh?

  • A. Tích cực tham gia học tập, rèn luyện môn Giáo dục quốc phòng và an ninh.
  • B. Thực hiện nghĩa vụ quân sự theo quy định của pháp luật.
  • C. Tự ý trang bị vũ khí quân dụng để tăng cường khả năng tự vệ.
  • D. Tham gia các hoạt động đền ơn đáp nghĩa, hậu phương quân đội.

Câu 18: Sự khác biệt về mục tiêu hoạt động chính giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân là gì?

  • A. Quân đội nhân dân bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ; Công an nhân dân bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự, an toàn xã hội.
  • B. Quân đội nhân dân đối phó với chiến tranh xâm lược; Công an nhân dân đối phó với tội phạm hình sự.
  • C. Quân đội nhân dân hoạt động ở khu vực biên giới, biển đảo; Công an nhân dân hoạt động trong nội địa.
  • D. Quân đội nhân dân do Bộ Quốc phòng quản lý; Công an nhân dân do Bộ Công an quản lý.

Câu 19: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thể hiện truyền thống "gắn bó máu thịt với nhân dân" như thế nào?

  • A. Tập trung bảo vệ các cơ sở quân sự và kho tàng vũ khí.
  • B. Ưu tiên sơ tán quân nhân và gia đình quân nhân đến nơi an toàn.
  • C. Chờ lệnh cấp trên và thực hiện nhiệm vụ theo kế hoạch đã định.
  • D. Sẵn sàng hy sinh, giúp dân sơ tán, cứu hộ cứu nạn, khắc phục hậu quả thiên tai, dịch bệnh.

Câu 20: Vì sao nói "Trung thành vô hạn với Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, với Đảng, Nhà nước và nhân dân" là truyền thống hàng đầu, xuyên suốt của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Vì đây là truyền thống được hình thành sớm nhất trong lịch sử lực lượng vũ trang.
  • B. Vì truyền thống này thể hiện sự khác biệt của lực lượng vũ trang Việt Nam so với các nước khác.
  • C. Vì đây là nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho mọi hành động, quyết định sự sống còn và phát triển của lực lượng vũ trang.
  • D. Vì truyền thống này được ghi trong Hiến pháp và các văn bản pháp luật cao nhất của Nhà nước.

Câu 21: Trong quá trình hội nhập quốc tế, truyền thống "đoàn kết quốc tế" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được thể hiện như thế nào để vừa bảo đảm lợi ích quốc gia, vừa góp phần vào hòa bình, ổn định khu vực và thế giới?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. Hợp tác trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau, tuân thủ luật pháp quốc tế, vì mục tiêu hòa bình và phát triển chung.
  • C. Luôn ủng hộ mọi hành động của các nước bạn bè trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ tham gia các hoạt động hợp tác mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp.

Câu 22: Hãy phân tích mối quan hệ biện chứng giữa truyền thống "quyết chiến, quyết thắng" và "biết đánh, biết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam.

  • A. Hai truyền thống này độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. "Quyết chiến, quyết thắng" là điều kiện cần, "biết đánh, biết thắng" là điều kiện đủ để chiến thắng.
  • C. "Quyết chiến, quyết thắng" tạo động lực tinh thần, "biết đánh, biết thắng" thể hiện năng lực, cả hai kết hợp tạo nên sức mạnh tổng hợp.
  • D. "Biết đánh, biết thắng" là mục tiêu, "quyết chiến, quyết thắng" là phương pháp để đạt mục tiêu.

Câu 23: Trong xây dựng đơn vị vững mạnh toàn diện, phẩm chất "sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa, trung thực, khiêm tốn, giản dị, lạc quan" của cán bộ, chiến sĩ có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp cán bộ, chiến sĩ có cuộc sống cá nhân hạnh phúc hơn.
  • B. Góp phần xây dựng môi trường văn hóa quân sự lành mạnh, tăng cường đoàn kết nội bộ, nâng cao uy tín của đơn vị.
  • C. Giúp đơn vị tiết kiệm chi phí sinh hoạt và hoạt động.
  • D. Tạo ấn tượng tốt đẹp với nhân dân và bạn bè quốc tế.

Câu 24: Để phát huy truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân trong thời đại công nghệ số, cần chú trọng điều gì trong công tác giáo dục chính trị tư tưởng và tuyên truyền?

  • A. Ứng dụng công nghệ thông tin, đa dạng hóa hình thức, nội dung tuyên truyền, tăng cường tương tác và lan tỏa trên mạng xã hội.
  • B. Tập trung vào các hình thức tuyên truyền truyền thống như mít tinh, hội thảo, giảm bớt sử dụng công nghệ.
  • C. Hạn chế tuyên truyền trên mạng xã hội vì tiềm ẩn nhiều nguy cơ lộ bí mật quân sự.
  • D. Chỉ tuyên truyền về truyền thống cho cán bộ, chiến sĩ trong đơn vị, không cần thiết tuyên truyền rộng rãi ra xã hội.

Câu 25: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, truyền thống "tự lực, tự cường, cần kiệm, tôn trọng và bảo vệ của công" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sự giúp đỡ chí nghĩa, chí tình của bạn bè quốc tế.
  • B. Khả năng huy động sức người, sức của từ nhân dân.
  • C. Sự chỉ đạo sáng suốt, tài tình của Đảng và Nhà nước.
  • D. Tinh thần chủ động khắc phục khó khăn, tận dụng mọi nguồn lực, phát huy nội lực để chiến đấu và chiến thắng.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đánh mất hoặc phai nhạt các truyền thống quý báu của mình?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều vì sức mạnh quân sự hiện đại phụ thuộc vào vũ khí, trang bị.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh và uy tín của lực lượng vũ trang.
  • C. Suy yếu sức mạnh tinh thần, giảm ý chí chiến đấu, dễ bị các thế lực thù địch lợi dụng, gây nguy hại cho Tổ quốc.
  • D. Chỉ gây ra sự xáo trộn nhất thời trong nội bộ lực lượng vũ trang.

Câu 27: Trong các hoạt động kỷ niệm ngày truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân, hình thức nào sau đây có ý nghĩa giáo dục truyền thống sâu sắc và lan tỏa nhất?

  • A. Tổ chức liên hoan văn nghệ, thể thao nội bộ.
  • B. Tổ chức các hoạt động về nguồn, thăm lại chiến trường xưa, giao lưu với nhân chứng lịch sử, tuyên dương điển hình tiên tiến.
  • C. Tổ chức bắn pháo hoa, diễu binh, diễu hành.
  • D. Phát động phong trào thi đua lập công trong toàn lực lượng.

Câu 28: Khi phân tích truyền thống "đoàn kết nội bộ, cán bộ, chiến sĩ bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ, thương yêu giúp đỡ nhau" của Quân đội nhân dân Việt Nam, yếu tố "bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ" được thể hiện như thế nào?

  • A. Mọi cán bộ, chiến sĩ đều được hưởng các chế độ, tiêu chuẩn như nhau và phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quân nhân.
  • B. Cán bộ và chiến sĩ có quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau, nhưng vẫn đảm bảo sự công bằng.
  • C. Quyền lợi và nghĩa vụ của cán bộ cao hơn chiến sĩ để đảm bảo kỷ luật, chỉ huy.
  • D. Trong đơn vị quân đội không có sự phân biệt về quyền lợi và nghĩa vụ giữa các thành viên.

Câu 29: Trong xây dựng lực lượng Dân quân tự vệ vững mạnh và rộng khắp, yếu tố "chất lượng" hay "số lượng" cần được ưu tiên hơn trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Số lượng, vì cần có lực lượng đông đảo để đối phó với mọi tình huống.
  • B. Chất lượng, vì cần lực lượng tinh gọn, hiệu quả, có khả năng tác chiến cao trong điều kiện hiện đại.
  • C. Cả số lượng và chất lượng đều quan trọng như nhau, không thể ưu tiên yếu tố nào.
  • D. Tùy thuộc vào từng địa phương và tình hình cụ thể để ưu tiên số lượng hay chất lượng.

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn những nội dung và hình thức nào để vừa giới thiệu được những giá trị truyền thống, vừa phù hợp với văn hóa và cách tiếp nhận thông tin của bạn bè quốc tế?

  • A. Chỉ sử dụng tiếng Việt để giới thiệu về lịch sử và truyền thống.
  • B. Tập trung vào các chiến thắng quân sự vang dội, ít nói về hy sinh, mất mát.
  • C. Giới thiệu một cách khô khan, theo lối kể chuyện lịch sử thông thường.
  • D. Lựa chọn các câu chuyện, hình ảnh, video sinh động, thể hiện giá trị nhân văn, yêu chuộng hòa bình, tinh thần đoàn kết, sẵn sàng giúp đỡ bạn bè quốc tế của lực lượng vũ trang Việt Nam, sử dụng ngôn ngữ phổ thông, dễ hiểu, dịch sang ngôn ngữ phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có vai trò quan trọng trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam hiện hành, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam bao gồm những thành phần nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ngày 22 tháng 12 hằng năm được chọn là ngày truyền thống của Quân đội nhân dân Việt Nam. Sự kiện lịch sử nào gắn liền với ngày này và đánh dấu sự ra đời của Quân đội nhân dân Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, Quân đội nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều tên gọi khác nhau. Tên gọi 'Vệ quốc đoàn' được sử dụng trong khoảng thời gian nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Truyền thống 'Quân với dân một ý chí' là một trong những truyền thống quý báu của Quân đội nhân dân Việt Nam. Hãy cho biết truyền thống này thể hiện mối quan hệ như thế nào giữa quân đội và nhân dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Ngày 19 tháng 8 được kỷ niệm là Ngày truyền thống của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam. Sự kiện nào diễn ra vào ngày 19 tháng 8 năm 1945 và có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của Công an nhân dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một trong những truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam là 'Vì nhân dân phục vụ'. Hãy cho biết truyền thống này được thể hiện cụ thể qua hành động và phẩm chất nào của người chiến sĩ công an?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ngày 28 tháng 3 được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam. Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Đông Dương đã được thông qua vào ngày 28/3/1935, đặt nền móng cho sự ra đời của lực lượng Dân quân tự vệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Lực lượng Dân quân tự vệ có phương thức tác chiến đặc trưng là 'đánh du kích'. Phương thức này phát huy hiệu quả cao nhất trong điều kiện địa hình và hoàn cảnh nào của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa Dân quân tự vệ so với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Luật Dân quân tự vệ (sửa đổi) năm 2019 quy định độ tuổi tham gia Dân quân tự vệ của công dân nam trong thời bình là bao nhiêu? Quy định này nhằm đảm bảo mục tiêu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong lịch sử xây dựng và phát triển, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn với những tên gọi khác nhau. Hãy sắp xếp các tên gọi sau theo thứ tự thời gian xuất hiện sớm nhất đến muộn nhất:
(A) Quân đội nhân dân Việt Nam
(B) Vệ quốc đoàn
(C) Việt Nam Giải phóng quân
(D) Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tư tưởng quân sự 'lấy ít địch nhiều, lấy nhỏ thắng lớn' được thể hiện rõ nét trong truyền thống quân sự Việt Nam. Hãy cho ví dụ về một chiến dịch hoặc trận đánh trong lịch sử Việt Nam minh họa cho tư tưởng này.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong bối cảnh hiện nay, truyền thống 'đoàn kết quốc tế' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào trong các hoạt động đối ngoại quốc phòng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phẩm chất 'kỷ luật tự giác, nghiêm minh' có vai trò như thế nào đối với sức mạnh chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong quá trình xây dựng và trưởng thành, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã được Đảng và Nhà nước phong tặng danh hiệu cao quý nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Ý nghĩa của việc giữ gìn và phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đối với thế hệ trẻ hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không thuộc trách nhiệm của công dân trong việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Sự khác biệt về mục tiêu hoạt động chính giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thể hiện truyền thống 'gắn bó máu thịt với nhân dân' như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Vì sao nói 'Trung thành vô hạn với Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, với Đảng, Nhà nước và nhân dân' là truyền thống hàng đầu, xuyên suốt của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quá trình hội nhập quốc tế, truyền thống 'đoàn kết quốc tế' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được thể hiện như thế nào để vừa bảo đảm lợi ích quốc gia, vừa góp phần vào hòa bình, ổn định khu vực và thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hãy phân tích mối quan hệ biện chứng giữa truyền thống 'quyết chiến, quyết thắng' và 'biết đánh, biết thắng' của Quân đội nhân dân Việt Nam.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong xây dựng đơn vị vững mạnh toàn diện, phẩm chất 'sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa, trung thực, khiêm tốn, giản dị, lạc quan' của cán bộ, chiến sĩ có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để phát huy truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân trong thời đại công nghệ số, cần chú trọng điều gì trong công tác giáo dục chính trị tư tưởng và tuyên truyền?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, truyền thống 'tự lực, tự cường, cần kiệm, tôn trọng và bảo vệ của công' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đánh mất hoặc phai nhạt các truyền thống quý báu của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong các hoạt động kỷ niệm ngày truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân, hình thức nào sau đây có ý nghĩa giáo dục truyền thống sâu sắc và lan tỏa nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi phân tích truyền thống 'đoàn kết nội bộ, cán bộ, chiến sĩ bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ, thương yêu giúp đỡ nhau' của Quân đội nhân dân Việt Nam, yếu tố 'bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ' được thể hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong xây dựng lực lượng Dân quân tự vệ vững mạnh và rộng khắp, yếu tố 'chất lượng' hay 'số lượng' cần được ưu tiên hơn trong giai đoạn hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn những nội dung và hình thức nào để vừa giới thiệu được những giá trị truyền thống, vừa phù hợp với văn hóa và cách tiếp nhận thông tin của bạn bè quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được cấu thành từ những lực lượng nào? Hiểu biết này thể hiện điều gì về quan điểm xây dựng quốc phòng toàn dân của Đảng và Nhà nước?

  • A. Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.
  • B. Quân đội chính quy và lực lượng dự bị.
  • C. Bộ đội chủ lực và bộ đội địa phương.
  • D. Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ.

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của Quân đội nhân dân Việt Nam? Ý nghĩa của sự kiện này đối với lịch sử quân sự Việt Nam là gì?

  • A. Ngày 22 tháng 12 năm 1944, thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
  • B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
  • C. Tổng khởi nghĩa Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • D. Ngày 19 tháng 8 năm 1945, thành lập Công an nhân dân vũ trang.

Câu 3: Hãy so sánh tên gọi của Quân đội nhân dân Việt Nam từ khi thành lập đến nay. Điều này phản ánh quá trình phát triển và thay đổi nhiệm vụ của quân đội như thế nào?

  • A. Tên gọi luôn duy trì là Quân đội nhân dân Việt Nam từ đầu đến nay.
  • B. Chỉ có hai tên gọi chính: Vệ quốc đoàn và Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • C. Đã trải qua nhiều tên gọi như Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, Vệ quốc đoàn, Quân đội quốc gia Việt Nam, Quân đội nhân dân Việt Nam, thể hiện sự phát triển và điều chỉnh theo từng giai đoạn lịch sử.
  • D. Tên gọi thay đổi theo từng đời tổng tư lệnh quân đội.

Câu 4: Truyền thống "Trung thành vô hạn với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện cụ thể qua hành động nào trong thời bình và thời chiến?

  • A. Chỉ tập trung vào huấn luyện quân sự, sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Tham gia xây dựng kinh tế, văn hóa, xã hội của đất nước trong thời bình và chiến đấu bảo vệ Tổ quốc khi có chiến tranh.
  • C. Ưu tiên phát triển khoa học quân sự, hiện đại hóa vũ khí.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự.

Câu 5: Ngày 19 tháng 8 được chọn là Ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, sự kiện nào liên quan đến ngày này có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử CAND?

  • A. Ngày thành lập lực lượng Công an nhân dân vũ trang.
  • B. Ngày ban hành Luật Công an nhân dân đầu tiên.
  • C. Ngày Cách mạng tháng Tám thành công ở Hà Nội, lực lượng Công an ra đời và trưởng thành.
  • D. Ngày Bác Hồ ra lời kêu gọi toàn dân tham gia bảo vệ an ninh Tổ quốc.

Câu 6: Truyền thống "Vì nhân dân phục vụ" của Công an nhân dân Việt Nam được hiểu như thế nào trong bối cảnh hiện nay, khi xã hội có nhiều biến đổi phức tạp?

  • A. Chỉ tập trung vào trấn áp tội phạm, giữ gìn trật tự công cộng.
  • B. Thực hiện nghiêm pháp luật, không cần quan tâm đến ý kiến của nhân dân.
  • C. Ưu tiên sử dụng công nghệ hiện đại để quản lý xã hội.
  • D. Gắn bó mật thiết với nhân dân, lắng nghe và giải quyết các vấn đề của nhân dân, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhân dân.

Câu 7: Lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò gì trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc? Vai trò này có thay đổi như thế nào qua các giai đoạn lịch sử?

  • A. Chỉ có vai trò trong thời chiến, không cần thiết trong thời bình.
  • B. Là lực lượng nòng cốt trong chiến tranh nhân dân, bảo vệ địa phương, cơ sở; trong thời bình tham gia xây dựng kinh tế, xã hội, giữ gìn an ninh trật tự ở cơ sở.
  • C. Vai trò chính là hỗ trợ Quân đội nhân dân trong các chiến dịch lớn.
  • D. Chỉ tập trung vào công tác phòng thủ dân sự.

Câu 8: Ngày 28 tháng 3 được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ, sự kiện nào của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào ngày này có ý nghĩa đối với sự hình thành và phát triển của Dân quân tự vệ?

  • A. Ngày 28 tháng 3 năm 1935, Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua "Nghị quyết về đội tự vệ".
  • B. Ngày thành lập Đội Cứu quốc quân đầu tiên.
  • C. Ngày ban hành Luật Dân quân tự vệ đầu tiên.
  • D. Ngày Tổng khởi nghĩa giành chính quyền trong Cách mạng tháng Tám.

Câu 9: Cách đánh "du kích" của Dân quân tự vệ có những đặc điểm gì nổi bật? Trong chiến tranh hiện đại, những yếu tố nào của cách đánh này vẫn còn giá trị?

  • A. Tập trung lực lượng, đánh chính diện, tiêu diệt lớn quân địch.
  • B. Sử dụng vũ khí hiện đại, công nghệ cao để áp đảo đối phương.
  • C. Linh hoạt, bí mật, bất ngờ, dựa vào địa hình, thời tiết và sự ủng hộ của nhân dân.
  • D. Chỉ phòng thủ, bảo vệ vững chắc trận địa.

Câu 10: Theo Luật Dân quân tự vệ hiện hành, độ tuổi tham gia Dân quân tự vệ có những quy định như thế nào? Quy định này thể hiện quan điểm gì về xây dựng lực lượng quốc phòng toàn dân?

  • A. Nam từ 18 đến 40 tuổi, nữ từ 18 đến 35 tuổi.
  • B. Chỉ giới hạn độ tuổi từ 18 đến 25 tuổi.
  • C. Nam từ 20 đến 50 tuổi, nữ từ 20 đến 45 tuổi.
  • D. Nam từ đủ 18 đến hết 45 tuổi, nữ từ đủ 18 đến hết 40 tuổi (trong thời bình). Thể hiện tính rộng rãi, toàn dân tham gia xây dựng quốc phòng.

Câu 11: Một trong những truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là "Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình". Hãy phân tích ý nghĩa của truyền thống này đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ là hình thức ngoại giao, ít có ý nghĩa thực tế.
  • B. Tăng cường sức mạnh tổng hợp, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, tạo môi trường hòa bình để phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Giúp mở rộng thị trường vũ khí, trang bị quân sự.
  • D. Chỉ thể hiện tinh thần hữu nghị, giao lưu văn hóa.

Câu 12: Trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực có nhiều diễn biến phức tạp, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trở nên đặc biệt quan trọng trong việc giữ vững chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ?

  • A. Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí.
  • B. Kỉ luật tự giác, nghiêm minh, độc lập tự chủ, tự lực tự cường.
  • C. Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng.
  • D. Đoàn kết nội bộ, cán bộ, chiến sĩ bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ.

Câu 13: Hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân về chức năng, nhiệm vụ chính trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Quân đội nhân dân có chức năng bảo vệ Tổ quốc, Công an nhân dân có chức năng bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự, an toàn xã hội.
  • B. Quân đội nhân dân chỉ hoạt động trong thời chiến, Công an nhân dân chỉ hoạt động trong thời bình.
  • C. Quân đội nhân dân là lực lượng chủ yếu ở thành thị, Công an nhân dân là lực lượng chủ yếu ở nông thôn.
  • D. Không có sự khác biệt về chức năng, nhiệm vụ giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.

Câu 14: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thường phát huy truyền thống nào để hỗ trợ nhân dân? Cho ví dụ minh họa.

  • A. Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng - Ví dụ: Tham gia diễn tập quân sự quy mô lớn.
  • B. Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí - Ví dụ: Bộ đội giúp dân sơ tán, cứu trợ trong lũ lụt, tham gia phòng chống dịch bệnh.
  • C. Kỉ luật tự giác, nghiêm minh - Ví dụ: Duy trì kỷ luật, trật tự trong khu vực cách ly.
  • D. Đoàn kết quốc tế trong sáng - Ví dụ: Tiếp nhận hỗ trợ quốc tế về y tế, lương thực.

Câu 15: Để phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong thời đại mới, theo bạn, thanh niên học sinh cần có trách nhiệm và hành động cụ thể như thế nào?

  • A. Chỉ cần tập trung học tập văn hóa, khoa học kỹ thuật.
  • B. Tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí, phát triển kinh tế cá nhân.
  • C. Tích cực học tập, rèn luyện, nâng cao nhận thức về quốc phòng, an ninh, sẵn sàng tham gia lực lượng vũ trang khi Tổ quốc cần.
  • D. Chỉ cần ủng hộ lực lượng vũ trang về mặt tinh thần.

Câu 16: Trong lịch sử, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều cuộc chiến tranh. Truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng" đã được minh chứng như thế nào qua các chiến thắng đó?

  • A. Các chiến thắng chủ yếu nhờ vào viện trợ quân sự từ nước ngoài.
  • B. Các chiến thắng là do đối phương quá yếu kém.
  • C. Truyền thống này ít có vai trò trong các chiến thắng lịch sử.
  • D. Được thể hiện qua ý chí kiên cường, mưu trí sáng tạo, đánh bại mọi kẻ thù xâm lược trong các cuộc kháng chiến và chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.

Câu 17: "Kỉ luật tự giác, nghiêm minh, độc lập tự chủ, tự lực tự cường" là một truyền thống quan trọng của lực lượng vũ trang. Hãy giải thích mối quan hệ giữa "kỉ luật tự giác" và "sức mạnh chiến đấu" của quân đội?

  • A. Kỉ luật chỉ là hình thức bên ngoài, không ảnh hưởng đến sức mạnh chiến đấu.
  • B. Kỉ luật tự giác tạo nên sự thống nhất, đồng bộ, nâng cao sức mạnh chiến đấu và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của quân đội.
  • C. Sức mạnh chiến đấu của quân đội chủ yếu phụ thuộc vào vũ khí, trang bị hiện đại.
  • D. Kỉ luật chỉ cần thiết đối với hạ sĩ quan, binh sĩ, không quan trọng với cán bộ chỉ huy.

Câu 18: Truyền thống "Sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa, trung thực, khiêm tốn, giản dị, lạc quan" có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng hình ảnh "Bộ đội Cụ Hồ" trong lòng nhân dân?

  • A. Không liên quan đến việc xây dựng hình ảnh "Bộ đội Cụ Hồ".
  • B. Chỉ là những phẩm chất đạo đức cá nhân, ít ảnh hưởng đến hình ảnh quân đội.
  • C. Góp phần xây dựng hình ảnh đẹp, mẫu mực về người chiến sĩ cách mạng, "Bộ đội Cụ Hồ" trong lòng nhân dân, tăng cường mối quan hệ quân dân.
  • D. Chỉ cần tập trung vào huấn luyện quân sự, không cần chú trọng đến phẩm chất đạo đức, lối sống.

Câu 19: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được đặc biệt chú trọng phát huy để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia)?

  • A. Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình.
  • B. Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng.
  • C. Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí.
  • D. Kỉ luật tự giác, nghiêm minh, độc lập tự chủ, tự lực tự cường.

Câu 20: Hãy so sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa truyền thống của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Việt Nam. Những điểm chung và riêng này phản ánh điều gì về bản chất và nhiệm vụ của hai lực lượng?

  • A. Truyền thống của hai lực lượng hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung.
  • B. Truyền thống của hai lực lượng hoàn toàn giống nhau, chỉ khác tên gọi.
  • C. Có điểm chung về lòng trung thành, gắn bó với nhân dân, nhưng khác biệt ở cách thể hiện và nhấn mạnh các khía cạnh phù hợp với nhiệm vụ riêng (QĐND - chiến đấu, CAND - phục vụ).
  • D. Điểm khác biệt duy nhất là ngày truyền thống, còn lại tất cả đều giống nhau.

Câu 21: Nếu bạn được giao nhiệm vụ tuyên truyền về lịch sử và truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cho thế hệ trẻ, bạn sẽ lựa chọn hình thức và nội dung tuyên truyền nào để đạt hiệu quả cao nhất? Giải thích lựa chọn của bạn.

  • A. Chỉ sử dụng hình thức thuyết trình, giảng bài truyền thống.
  • B. Tập trung vào các sự kiện lịch sử khô khan, ít hình ảnh minh họa.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn, khó hiểu đối với học sinh.
  • D. Kết hợp nhiều hình thức đa dạng, sinh động như video clip, phim tài liệu, trò chơi tương tác, hoạt động ngoại khóa, kể chuyện truyền cảm hứng, sử dụng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, tập trung vào các giá trị nhân văn, tinh thần yêu nước.

Câu 22: Trong quá trình xây dựng và phát triển, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã nhận được sự giúp đỡ, ủng hộ của bạn bè quốc tế. Truyền thống "Đoàn kết quốc tế trong sáng" được xây dựng trên cơ sở nào và có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình đó?

  • A. Chỉ dựa trên quan hệ đồng minh quân sự.
  • B. Dựa trên nguyên tắc bình đẳng, tôn trọng chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ, cùng có lợi, vì hòa bình và phát triển; giúp tranh thủ sự ủng hộ về vật chất, tinh thần, kinh nghiệm từ bạn bè quốc tế.
  • C. Chủ yếu là nhận viện trợ một chiều từ các nước lớn.
  • D. Chỉ là quan hệ ngoại giao hình thức, ít có ý nghĩa thực chất.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ biện chứng giữa truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân" và truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. Hai truyền thống này tác động qua lại như thế nào trong thực tiễn chiến đấu và xây dựng lực lượng?

  • A. Hai truyền thống này độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng" quan trọng hơn truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân".
  • C. Truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân" là cơ sở để xây dựng sức mạnh, tạo điều kiện cho "Quyết chiến, quyết thắng"; ngược lại, "Quyết chiến, quyết thắng" để bảo vệ nhân dân, củng cố mối quan hệ quân dân.
  • D. Truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân" chỉ phù hợp trong thời bình, còn "Quyết chiến, quyết thắng" chỉ phù hợp trong thời chiến.

Câu 24: Trong điều kiện kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế sâu rộng, truyền thống "Tự lực tự cường, cần kiệm xây dựng quân đội" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào và cần được vận dụng ra sao?

  • A. Truyền thống này không còn phù hợp trong điều kiện kinh tế thị trường, cần tăng cường nhập khẩu vũ khí hiện đại.
  • B. Vẫn giữ nguyên giá trị, cần phát huy tinh thần chủ động, sáng tạo, tiết kiệm, khai thác hiệu quả nguồn lực trong nước để xây dựng quân đội, giảm phụ thuộc vào bên ngoài.
  • C. Chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế, không cần quá chú trọng xây dựng quân đội.
  • D. Nên ưu tiên hợp tác quốc tế về quân sự, không cần quá tự lực tự cường.

Câu 25: Hãy đánh giá vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự hình thành và phát triển của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, đặc biệt là trong việc định hình các truyền thống quý báu của lực lượng?

  • A. Chủ tịch Hồ Chí Minh chỉ có vai trò về mặt tinh thần, ít ảnh hưởng đến sự phát triển của lực lượng vũ trang.
  • B. Vai trò chính là chỉ đạo về quân sự trong các chiến dịch lớn.
  • C. Chủ yếu tập trung vào xây dựng Đảng, ít quan tâm đến lực lượng vũ trang.
  • D. Có vai trò quyết định, là người sáng lập, lãnh đạo, giáo dục và rèn luyện lực lượng vũ trang nhân dân, định hình các truyền thống quý báu, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển.

Câu 26: Trong tương lai, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần tiếp tục kế thừa và phát huy những truyền thống nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, khi môi trường an ninh có nhiều thay đổi?

  • A. Chỉ cần tập trung vào hiện đại hóa vũ khí, trang bị.
  • B. Nên từ bỏ các truyền thống cũ, xây dựng truyền thống mới phù hợp với thời đại.
  • C. Cần kế thừa và phát huy toàn diện các truyền thống quý báu, đồng thời không ngừng đổi mới, sáng tạo, kết hợp truyền thống với hiện đại để nâng cao sức mạnh tổng hợp.
  • D. Chỉ cần duy trì các truyền thống đã có, không cần phát triển thêm.

Câu 27: Bạn hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã vận dụng sáng tạo cách đánh du kích trong một chiến dịch hoặc trận đánh lịch sử nào. Phân tích sự sáng tạo đó.

  • A. Chiến dịch Điện Biên Phủ, vận dụng cách đánh du kích trong bao vây, tiêu hao, chia cắt địch, kết hợp với đánh chính quy, tạo nên thế trận hiểm hóc, giành thắng lợi quyết định.
  • B. Chiến dịch Hồ Chí Minh, chủ yếu sử dụng lực lượng tăng thiết giáp, cơ giới hóa.
  • C. Trận Điện Biên Phủ trên không năm 1972, sử dụng không quân và tên lửa phòng không.
  • D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968, chủ yếu đánh vào các đô thị lớn.

Câu 28: Giả sử bạn là một cán bộ chính trị trong lực lượng vũ trang, bạn sẽ tổ chức hoạt động giáo dục truyền thống như thế nào để thu hút và tạo hứng thú cho chiến sĩ trẻ, đặc biệt là thế hệ Z?

  • A. Chỉ tổ chức các buổi nói chuyện, học tập chính trị khô khan, theo kiểu truyền thống.
  • B. Kết hợp giáo dục truyền thống với các hoạt động văn hóa, văn nghệ, thể thao, trò chơi quân sự, sử dụng công nghệ, mạng xã hội, tổ chức các cuộc thi tìm hiểu, sân khấu hóa, mời nhân chứng lịch sử, tạo môi trường học tập cởi mở, tương tác.
  • C. Tập trung vào huấn luyện quân sự, ít chú trọng giáo dục truyền thống.
  • D. Giao cho cấp dưới thực hiện, không cần cán bộ chính trị trực tiếp tham gia.

Câu 29: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì và phát huy các truyền thống tốt đẹp của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong bối cảnh xã hội hiện đại và tương lai?

  • A. Tăng cường đầu tư ngân sách cho các hoạt động kỷ niệm ngày truyền thống.
  • B. Xây dựng nhiều công trình纪念 lịch sử, bảo tàng quân đội.
  • C. Giáo dục, tuyên truyền sâu rộng, nâng cao nhận thức, lòng tự hào, ý thức trách nhiệm của mỗi cán bộ, chiến sĩ và toàn dân về truyền thống, biến truyền thống thành hành động tự giác.
  • D. Ban hành nhiều văn bản pháp quy về bảo tồn và phát huy truyền thống.

Câu 30: Bạn có nhận xét gì về vai trò của truyền thống đối với sự trưởng thành, lớn mạnh và chiến thắng của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam? Truyền thống có còn giá trị trong thời đại công nghệ 4.0 và chiến tranh hiện đại?

  • A. Truyền thống chỉ có vai trò trong quá khứ, không còn giá trị trong thời đại hiện nay.
  • B. Truyền thống chỉ là yếu tố tinh thần, không quyết định đến sức mạnh chiến đấu.
  • C. Truyền thống có vai trò nhất định, nhưng yếu tố công nghệ hiện đại mới là quyết định.
  • D. Truyền thống có vai trò vô cùng quan trọng, là nền tảng tinh thần, sức mạnh nội sinh, giúp lực lượng vũ trang vượt qua mọi khó khăn, thử thách, trưởng thành, lớn mạnh và chiến thắng. Truyền thống vẫn giữ nguyên giá trị trong thời đại công nghệ 4.0 và chiến tranh hiện đại, cần được kế thừa, phát huy và vận dụng sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được cấu thành từ những lực lượng nào? Hiểu biết này thể hiện điều gì về quan điểm xây dựng quốc phòng toàn dân của Đảng và Nhà nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của Quân đội nhân dân Việt Nam? Ý nghĩa của sự kiện này đối với lịch sử quân sự Việt Nam là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hãy so sánh tên gọi của Quân đội nhân dân Việt Nam từ khi thành lập đến nay. Điều này phản ánh quá trình phát triển và thay đổi nhiệm vụ của quân đội như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Truyền thống 'Trung thành vô hạn với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện cụ thể qua hành động nào trong thời bình và thời chiến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ngày 19 tháng 8 được chọn là Ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, sự kiện nào liên quan đến ngày này có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử CAND?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Truyền thống 'Vì nhân dân phục vụ' của Công an nhân dân Việt Nam được hiểu như thế nào trong bối cảnh hiện nay, khi xã hội có nhiều biến đổi phức tạp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò gì trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc? Vai trò này có thay đổi như thế nào qua các giai đoạn lịch sử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ngày 28 tháng 3 được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ, sự kiện nào của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào ngày này có ý nghĩa đối với sự hình thành và phát triển của Dân quân tự vệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cách đánh 'du kích' của Dân quân tự vệ có những đặc điểm gì nổi bật? Trong chiến tranh hiện đại, những yếu tố nào của cách đánh này vẫn còn giá trị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Theo Luật Dân quân tự vệ hiện hành, độ tuổi tham gia Dân quân tự vệ có những quy định như thế nào? Quy định này thể hiện quan điểm gì về xây dựng lực lượng quốc phòng toàn dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một trong những truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là 'Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình'. Hãy phân tích ý nghĩa của truyền thống này đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực có nhiều diễn biến phức tạp, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trở nên đặc biệt quan trọng trong việc giữ vững chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân về chức năng, nhiệm vụ chính trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thường phát huy truyền thống nào để hỗ trợ nhân dân? Cho ví dụ minh họa.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong thời đại mới, theo bạn, thanh niên học sinh cần có trách nhiệm và hành động cụ thể như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong lịch sử, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều cuộc chiến tranh. Truyền thống 'Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng' đã được minh chứng như thế nào qua các chiến thắng đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Kỉ luật tự giác, nghiêm minh, độc lập tự chủ, tự lực tự cường' là một truyền thống quan trọng của lực lượng vũ trang. Hãy giải thích mối quan hệ giữa 'kỉ luật tự giác' và 'sức mạnh chiến đấu' của quân đội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Truyền thống 'Sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa, trung thực, khiêm tốn, giản dị, lạc quan' có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng hình ảnh 'Bộ đội Cụ Hồ' trong lòng nhân dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được đặc biệt chú trọng phát huy để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hãy so sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa truyền thống của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Việt Nam. Những điểm chung và riêng này phản ánh điều gì về bản chất và nhiệm vụ của hai lực lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nếu bạn được giao nhiệm vụ tuyên truyền về lịch sử và truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cho thế hệ trẻ, bạn sẽ lựa chọn hình thức và nội dung tuyên truyền nào để đạt hiệu quả cao nhất? Giải thích lựa chọn của bạn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quá trình xây dựng và phát triển, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã nhận được sự giúp đỡ, ủng hộ của bạn bè quốc tế. Truyền thống 'Đoàn kết quốc tế trong sáng' được xây dựng trên cơ sở nào và có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân tích mối quan hệ biện chứng giữa truyền thống 'Gắn bó máu thịt với nhân dân' và truyền thống 'Quyết chiến, quyết thắng' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. Hai truyền thống này tác động qua lại như thế nào trong thực tiễn chiến đấu và xây dựng lực lượng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong điều kiện kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế sâu rộng, truyền thống 'Tự lực tự cường, cần kiệm xây dựng quân đội' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào và cần được vận dụng ra sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hãy đánh giá vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự hình thành và phát triển của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, đặc biệt là trong việc định hình các truyền thống quý báu của lực lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong tương lai, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần tiếp tục kế thừa và phát huy những truyền thống nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, khi môi trường an ninh có nhiều thay đổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Bạn hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã vận dụng sáng tạo cách đánh du kích trong một chiến dịch hoặc trận đánh lịch sử nào. Phân tích sự sáng tạo đó.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Giả sử bạn là một cán bộ chính trị trong lực lượng vũ trang, bạn sẽ tổ chức hoạt động giáo dục truyền thống như thế nào để thu hút và tạo hứng thú cho chiến sĩ trẻ, đặc biệt là thế hệ Z?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì và phát huy các truyền thống tốt đẹp của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong bối cảnh xã hội hiện đại và tương lai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bạn có nhận xét gì về vai trò của truyền thống đối với sự trưởng thành, lớn mạnh và chiến thắng của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam? Truyền thống có còn giá trị trong thời đại công nghệ 4.0 và chiến tranh hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam hiện hành, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam không bao gồm thành phần nào sau đây?

  • A. Quân đội nhân dân
  • B. Công an nhân dân
  • C. Dân quân tự vệ
  • D. Bộ đội Biên phòng

Câu 2: Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam, được thành lập vào ngày 22 tháng 12 năm 1944. Sự kiện này đánh dấu bước phát triển mới của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam, vậy ý nghĩa quan trọng nhất của sự kiện này là gì?

  • A. Khẳng định đường lối đấu tranh vũ trang giành độc lập dân tộc của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chính sách cai trị của thực dân Pháp.
  • C. Mở đầu giai đoạn xây dựng quân đội chính quy, hiện đại của Việt Nam.
  • D. Thể hiện sự đoàn kết quốc tế của Việt Nam với phong trào cộng sản thế giới.

Câu 3: Trong lịch sử Quân đội nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều tên gọi khác nhau. Hãy sắp xếp các tên gọi sau đây theo thứ tự thời gian xuất hiện từ sớm đến muộn:
(1) Vệ quốc đoàn
(2) Quân đội quốc gia Việt Nam
(3) Việt Nam Giải phóng quân
(4) Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân

  • A. (1), (2), (3), (4)
  • B. (4), (3), (2), (1)
  • C. (4), (3), (1), (2)
  • D. (3), (4), (1), (2)

Câu 4: Truyền thống "Quân với dân một ý chí" là một trong những truyền thống quý báu của Quân đội nhân dân Việt Nam. Truyền thống này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Tổ chức các hoạt động văn hóa, văn nghệ phục vụ nhân dân.
  • B. Tham gia giúp dân phòng chống thiên tai, dịch bệnh và xây dựng nông thôn mới.
  • C. Thực hiện nghiêm túc các chính sách của Đảng và Nhà nước.
  • D. Đẩy mạnh công tác huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.

Câu 5: Ngày 19 tháng 8 hàng năm được chọn là Ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam. Sự kiện lịch sử nào sau đây có ý nghĩa quyết định dẫn đến việc chọn ngày này làm Ngày truyền thống?

  • A. Ngày thành lập lực lượng Công an nhân dân vũ trang.
  • B. Ngày ban hành Pháp lệnh Công an nhân dân.
  • C. Ngày Cách mạng tháng Tám thành công ở Hà Nội, lực lượng Công an ra đời.
  • D. Ngày tổng kết phong trào thi đua "Vì an ninh Tổ quốc".

Câu 6: So sánh truyền thống "Vì nhân dân phục vụ" của Công an nhân dân Việt Nam với truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân" của Quân đội nhân dân Việt Nam, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai truyền thống này là gì?

  • A. Quân đội chỉ gắn bó với nhân dân ở vùng sâu vùng xa, còn Công an phục vụ nhân dân trên cả nước.
  • B. Truyền thống của Công an mang tính chất tự phát, còn truyền thống của Quân đội mang tính tổ chức.
  • C. Quân đội chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự, Công an chủ yếu dựa vào sức mạnh quần chúng.
  • D. Công an tập trung vào phục vụ trực tiếp nhu cầu an ninh, trật tự của nhân dân, còn Quân đội nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết, tạo nên sức mạnh tổng hợp.

Câu 7: Lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam có vai trò quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "quần chúng" của lực lượng Dân quân tự vệ?

  • A. Không thoát ly sản xuất, công tác, hoạt động tại địa phương.
  • B. Được trang bị vũ khí hiện đại, kỹ thuật cao.
  • C. Chỉ phục vụ trong thời chiến, không hoạt động trong thời bình.
  • D. Chịu sự chỉ huy trực tiếp của Bộ Quốc phòng.

Câu 8: Ngày 28 tháng 3 được lấy làm Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam. Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Đông Dương có ý nghĩa quyết định đến sự ra đời của lực lượng Dân quân tự vệ, được thông qua vào ngày 28/3/1935?

  • A. Nghị quyết về đội tự vệ công nông
  • B. Chỉ thị thành lập Hội Phản đế đồng minh
  • C. Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930
  • D. Nghị quyết Hội nghị Trung ương 8 (khóa I)

Câu 9: Trong chiến tranh nhân dân Việt Nam, Dân quân tự vệ thường sử dụng cách đánh nào để phát huy tối đa sức mạnh tại chỗ, hạn chế điểm yếu về trang bị?

  • A. Đánh công kiên
  • B. Đánh du kích
  • C. Đánh chính quy
  • D. Đánh biển

Câu 10: Một trong những truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam là "Trung thành vô hạn với Tổ quốc, với nhân dân". Hãy cho biết hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống này trong tình hình hiện nay?

  • A. Tích cực tham gia các cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn.
  • B. Tăng cường huấn luyện quân sự để nâng cao trình độ chiến đấu.
  • C. Đi đầu trong các hoạt động bảo vệ an ninh trật tự ở cơ sở, tham gia phòng chống tội phạm.
  • D. Đóng góp vào quỹ "Vì biển đảo quê hương".

Câu 11: Luật Dân quân tự vệ (sửa đổi) năm 2019 quy định về độ tuổi tham gia Dân quân tự vệ trong thời bình. Mục đích chính của quy định về độ tuổi này là gì?

  • A. Để đảm bảo tính trẻ trung, năng động của lực lượng Dân quân tự vệ.
  • B. Để phù hợp với khả năng, sức khỏe của công dân và tính chất đặc thù của lực lượng.
  • C. Để tạo điều kiện cho công dân tham gia nghĩa vụ quân sự.
  • D. Để giảm bớt số lượng người tham gia Dân quân tự vệ.

Câu 12: Trong quá trình xây dựng và phát triển, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã hình thành nhiều truyền thống quý báu. Theo bạn, truyền thống nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức mạnh chiến đấu của lực lượng?

  • A. Truyền thống kỷ luật tự giác, nghiêm minh.
  • B. Truyền thống đoàn kết quốc tế trong sáng.
  • C. Truyền thống trung thành vô hạn với Tổ quốc, với nhân dân.
  • D. Truyền thống tự lực, tự cường, cần kiệm.

Câu 13: Tình huống giả định: Một nhóm đối tượng lợi dụng tình hình thiên tai để gây rối an ninh trật tự tại địa phương. Lực lượng nào sau đây sẽ đóng vai trò nòng cốt trong việc xử lý tình huống này ở giai đoạn đầu?

  • A. Quân đội nhân dân
  • B. Công an nhân dân
  • C. Dân quân tự vệ
  • D. Bộ đội Biên phòng

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa truyền thống "Đoàn kết nội bộ, cán bộ chiến sĩ bình đẳng" của Quân đội nhân dân Việt Nam với sức mạnh chiến đấu của quân đội. Mối quan hệ này thể hiện như thế nào?

  • A. Truyền thống này giúp quân đội tiết kiệm chi phí hoạt động.
  • B. Truyền thống này giúp quân đội có nhiều cán bộ giỏi.
  • C. Truyền thống này giúp quân đội dễ dàng nhận được sự ủng hộ của quốc tế.
  • D. Đoàn kết, bình đẳng tạo nên sự thống nhất ý chí, hành động, tăng cường sức mạnh tập thể.

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, truyền thống "Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tạo dựng môi trường quốc tế hòa bình, ổn định, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế để bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Giúp lực lượng vũ trang tiếp cận được vũ khí, trang bị hiện đại của thế giới.
  • C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Giảm bớt chi phí cho quốc phòng.

Câu 16: Theo bạn, phẩm chất "Trung thực, khiêm tốn, giản dị, lạc quan" trong truyền thống của Quân đội nhân dân Việt Nam có vai trò như thế nào đối với người quân nhân trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Giúp người quân nhân có sức khỏe tốt để hoàn thành nhiệm vụ.
  • B. Giúp người quân nhân giữ gìn đạo đức cách mạng, được đồng đội, nhân dân tin yêu, quý trọng.
  • C. Giúp người quân nhân thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp.
  • D. Giúp người quân nhân có cuộc sống vật chất đầy đủ, sung túc.

Câu 17: Trong các cuộc kháng chiến giải phóng dân tộc, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã thể hiện tinh thần "Quyết chiến, quyết thắng". Biểu hiện cụ thể của tinh thần này trong chiến đấu là gì?

  • A. Chỉ tấn công vào ban đêm, tránh đối đầu trực tiếp ban ngày.
  • B. Luôn sử dụng vũ khí hiện đại, tránh sử dụng vũ khí thô sơ.
  • C. Chủ động rút lui khi gặp khó khăn, bảo toàn lực lượng.
  • D. Kiên quyết tiến công địch, không畏 gian khổ, hy sinh để giành thắng lợi.

Câu 18: Để phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, học sinh cần có trách nhiệm gì?

  • A. Tích cực tham gia vào các hoạt động quân sự do nhà trường tổ chức.
  • B. Tìm hiểu sâu rộng về lịch sử quân sự thế giới.
  • C. Ra sức học tập, rèn luyện, tích cực tham gia các hoạt động hướng về cộng đồng, giữ gìn an ninh trật tự.
  • D. Vận động bạn bè và người thân tham gia lực lượng vũ trang.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giáo dục truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cho thế hệ trẻ?

  • A. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, thăm quan các di tích lịch sử quân sự.
  • B. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng các ngày kỷ niệm, sự kiện lịch sử.
  • C. Tăng cường tích hợp nội dung giáo dục truyền thống trong các môn học.
  • D. Mời các nhân chứng lịch sử, cựu chiến binh nói chuyện, giao lưu.

Câu 20: Trong tình hình quốc tế hiện nay, việc giữ vững và phát huy truyền thống "Độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp Việt Nam chủ động đối phó với mọi thách thức, không bị phụ thuộc vào bên ngoài.
  • B. Giúp Việt Nam tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự.
  • C. Giúp Việt Nam tiết kiệm chi phí cho quốc phòng.
  • D. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.

Câu 21: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn truyền thống nào để giới thiệu đầu tiên và vì sao?

  • A. Truyền thống "Kỷ luật tự giác, nghiêm minh", vì thể hiện tính chuyên nghiệp của quân đội.
  • B. Truyền thống "Tự lực, tự cường", vì thể hiện tinh thần vượt khó của dân tộc.
  • C. Truyền thống "Yêu chuộng hòa bình, chính nghĩa", vì phù hợp với xu thế chung của thế giới và giá trị nhân văn.
  • D. Truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng", vì thể hiện sức mạnh quân sự của Việt Nam.

Câu 22: Trong quá trình xây dựng quân đội "cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại", truyền thống nào của Quân đội nhân dân Việt Nam cần được đặc biệt chú trọng phát huy để đảm bảo tính "cách mạng"?

  • A. Truyền thống "Kỷ luật tự giác, nghiêm minh".
  • B. Truyền thống "Đoàn kết nội bộ, cán bộ chiến sĩ bình đẳng".
  • C. Truyền thống "Tự lực, tự cường, cần kiệm".
  • D. Truyền thống "Trung thành vô hạn với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân".

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam và sức mạnh của nền quốc phòng toàn dân.

  • A. Truyền thống này giúp lực lượng vũ trang tuyển mộ được nhiều quân nhân.
  • B. Sự gắn bó với nhân dân tạo thành thế trận lòng dân vững chắc, là nền tảng của quốc phòng toàn dân.
  • C. Truyền thống này giúp lực lượng vũ trang có nguồn hậu cần tại chỗ vững mạnh.
  • D. Truyền thống này giúp lực lượng vũ trang được nhân dân cung cấp thông tin tình báo.

Câu 24: Hãy so sánh vai trò của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa hiện nay. Điểm khác biệt lớn nhất trong vai trò của hai lực lượng này là gì?

  • A. Quân đội bảo vệ Tổ quốc trên biển, Công an bảo vệ Tổ quốc trên đất liền.
  • B. Quân đội đối phó với chiến tranh xâm lược, Công an đối phó với thiên tai, dịch bệnh.
  • C. Quân đội là lực lượng nòng cốt bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, Công an là lực lượng nòng cốt bảo đảm an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội.
  • D. Quân đội hoạt động trong thời chiến, Công an hoạt động trong thời bình.

Câu 25: Trong tình huống khẩn cấp, khi cần huy động sức mạnh tổng hợp của cả nước để bảo vệ Tổ quốc, lực lượng Dân quân tự vệ sẽ có vai trò như thế nào?

  • A. Là lực lượng chủ lực, quyết định thắng lợi của cuộc chiến.
  • B. Là lực lượng rộng khắp, phối hợp với các lực lượng khác, giữ vững thế trận quốc phòng toàn dân ở cơ sở.
  • C. Chỉ tham gia vào các hoạt động hậu cần, đảm bảo cho tiền tuyến.
  • D. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu là lực lượng dự bị.

Câu 26: Truyền thống "Kỷ luật tự giác, nghiêm minh" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ thị của cấp trên.
  • B. Yêu cầu của nhiệm vụ.
  • C. Sức mạnh của pháp luật.
  • D. Sự giác ngộ chính trị, ý thức trách nhiệm của mỗi cán bộ, chiến sĩ.

Câu 27: Để giữ gìn và phát huy truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, mỗi công dân cần có ý thức như thế nào về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tự giác, tích cực học tập, rèn luyện, sẵn sàng tham gia bảo vệ Tổ quốc khi Tổ quốc cần.
  • B. Chỉ cần hoàn thành tốt công việc của mình, không cần quan tâm đến quốc phòng, an ninh.
  • C. Chỉ cần đóng góp tiền của cho quốc phòng, không cần tham gia trực tiếp.
  • D. Phó mặc trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc cho Nhà nước và quân đội.

Câu 28: Trong tương lai, theo bạn, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sẽ càng trở nên quan trọng và cần được phát huy mạnh mẽ hơn nữa trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động khó lường?

  • A. Truyền thống "Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung".
  • B. Truyền thống "Độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường".
  • C. Truyền thống "Kỷ luật tự giác, nghiêm minh".
  • D. Truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân".

Câu 29: Hình thức kỷ luật cao nhất trong Quân đội nhân dân Việt Nam thể hiện truyền thống nào của lực lượng?

  • A. Truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng".
  • B. Truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân".
  • C. Truyền thống "Kỷ luật tự giác, nghiêm minh".
  • D. Truyền thống "Trung thành vô hạn với Tổ quốc".

Câu 30: Để củng cố và tăng cường sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong thời kỳ mới, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu?

  • A. Tăng cường số lượng quân nhân.
  • B. Nhập khẩu vũ khí hiện đại từ nước ngoài.
  • C. Đẩy mạnh hợp tác quân sự quốc tế.
  • D. Giữ vững và phát huy bản chất cách mạng, truyền thống tốt đẹp của lực lượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam hiện hành, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam không bao gồm thành phần nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam, được thành lập vào ngày 22 tháng 12 năm 1944. Sự kiện này đánh dấu bước phát triển mới của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam, vậy ý nghĩa quan trọng nhất của sự kiện này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong lịch sử Quân đội nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều tên gọi khác nhau. Hãy sắp xếp các tên gọi sau đây theo thứ tự thời gian xuất hiện từ sớm đến muộn:
(1) Vệ quốc đoàn
(2) Quân đội quốc gia Việt Nam
(3) Việt Nam Giải phóng quân
(4) Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Truyền thống 'Quân với dân một ý chí' là một trong những truyền thống quý báu của Quân đội nhân dân Việt Nam. Truyền thống này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Ngày 19 tháng 8 hàng năm được chọn là Ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam. Sự kiện lịch sử nào sau đây có ý nghĩa quyết định dẫn đến việc chọn ngày này làm Ngày truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So sánh truyền thống 'Vì nhân dân phục vụ' của Công an nhân dân Việt Nam với truyền thống 'Gắn bó máu thịt với nhân dân' của Quân đội nhân dân Việt Nam, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai truyền thống này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam có vai trò quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'quần chúng' của lực lượng Dân quân tự vệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ngày 28 tháng 3 được lấy làm Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam. Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Đông Dương có ý nghĩa quyết định đến sự ra đời của lực lượng Dân quân tự vệ, được thông qua vào ngày 28/3/1935?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong chiến tranh nhân dân Việt Nam, Dân quân tự vệ thường sử dụng cách đánh nào để phát huy tối đa sức mạnh tại chỗ, hạn chế điểm yếu về trang bị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một trong những truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam là 'Trung thành vô hạn với Tổ quốc, với nhân dân'. Hãy cho biết hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống này trong tình hình hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Luật Dân quân tự vệ (sửa đổi) năm 2019 quy định về độ tuổi tham gia Dân quân tự vệ trong thời bình. Mục đích chính của quy định về độ tuổi này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong quá trình xây dựng và phát triển, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã hình thành nhiều truyền thống quý báu. Theo bạn, truyền thống nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức mạnh chiến đấu của lực lượng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tình huống giả định: Một nhóm đối tượng lợi dụng tình hình thiên tai để gây rối an ninh trật tự tại địa phương. Lực lượng nào sau đây sẽ đóng vai trò nòng cốt trong việc xử lý tình huống này ở giai đoạn đầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa truyền thống 'Đoàn kết nội bộ, cán bộ chiến sĩ bình đẳng' của Quân đội nhân dân Việt Nam với sức mạnh chiến đấu của quân đội. Mối quan hệ này thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, truyền thống 'Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Theo bạn, phẩm chất 'Trung thực, khiêm tốn, giản dị, lạc quan' trong truyền thống của Quân đội nhân dân Việt Nam có vai trò như thế nào đối với người quân nhân trong cuộc sống hàng ngày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các cuộc kháng chiến giải phóng dân tộc, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã thể hiện tinh thần 'Quyết chiến, quyết thắng'. Biểu hiện cụ thể của tinh thần này trong chiến đấu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, học sinh cần có trách nhiệm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giáo dục truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cho thế hệ trẻ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong tình hình quốc tế hiện nay, việc giữ vững và phát huy truyền thống 'Độc lập, tự chủ, tự lực, tự cường' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn truyền thống nào để giới thiệu đầu tiên và vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong quá trình xây dựng quân đội 'cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại', truyền thống nào của Quân đội nhân dân Việt Nam cần được đặc biệt chú trọng phát huy để đảm bảo tính 'cách mạng'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa truyền thống 'Gắn bó máu thịt với nhân dân' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam và sức mạnh của nền quốc phòng toàn dân.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hãy so sánh vai trò của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa hiện nay. Điểm khác biệt lớn nhất trong vai trò của hai lực lượng này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong tình huống khẩn cấp, khi cần huy động sức mạnh tổng hợp của cả nước để bảo vệ Tổ quốc, lực lượng Dân quân tự vệ sẽ có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Truyền thống 'Kỷ luật tự giác, nghiêm minh' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng trên cơ sở nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để giữ gìn và phát huy truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, mỗi công dân cần có ý thức như thế nào về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong tương lai, theo bạn, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sẽ càng trở nên quan trọng và cần được phát huy mạnh mẽ hơn nữa trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động khó lường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hình thức kỷ luật cao nhất trong Quân đội nhân dân Việt Nam thể hiện truyền thống nào của lực lượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để củng cố và tăng cường sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong thời kỳ mới, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh xác định là lực lượng nòng cốt của?

  • A. Hệ thống chính trị Việt Nam
  • B. Sự nghiệp quốc phòng toàn dân và chiến tranh nhân dân
  • C. Khối đại đoàn kết toàn dân tộc
  • D. Công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội

Câu 2: Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam, được thành lập ngày 22 tháng 12 năm 1944 tại địa phương nào?

  • A. Pác Bó, Cao Bằng
  • B. Tân Trào, Tuyên Quang
  • C. Khu rừng Trần Hưng Đạo, Cao Bằng
  • D. Đình làng Kim Liên, Nghệ An

Câu 3: Trong giai đoạn từ tháng 11/1945 đến tháng 5/1946, Quân đội nhân dân Việt Nam đã trải qua một giai đoạn mang tên gọi khác. Tên gọi đó là gì?

  • A. Vệ quốc đoàn
  • B. Việt Nam Giải phóng quân
  • C. Quân đội quốc gia Việt Nam
  • D. Cứu quốc quân

Câu 4: Ngày 19 tháng 8 hàng năm được chọn là Ngày truyền thống của lực lượng nào sau đây?

  • A. Quân đội nhân dân Việt Nam
  • B. Công an nhân dân Việt Nam
  • C. Dân quân tự vệ Việt Nam
  • D. Bộ đội Biên phòng

Câu 5: Nghị quyết nào của Đảng Cộng sản Đông Dương năm 1935 đã đánh dấu sự ra đời của lực lượng Dân quân tự vệ, tiền thân của lực lượng vũ trang quần chúng?

  • A. Nghị quyết Hội nghị Trung ương 6
  • B. Chỉ thị thành lập Việt Nam Giải phóng quân
  • C. Nghị quyết về Tổng khởi nghĩa
  • D. Nghị quyết về đội tự vệ

Câu 6: Một trong những truyền thống quý báu của Quân đội nhân dân Việt Nam là "gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí". Truyền thống này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc?

  • A. Nâng cao trình độ tác chiến của quân đội
  • B. Đảm bảo hậu cần vững chắc cho quân đội
  • C. Tạo nền tảng sức mạnh chính trị tinh thần và nguồn lực to lớn cho quân đội
  • D. Xây dựng quân đội chính quy, hiện đại

Câu 7: Trong các truyền thống sau, đâu là truyền thống đặc trưng, thể hiện bản chất cách mạng của Công an nhân dân Việt Nam?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân
  • B. Chiến đấu dũng cảm, mưu trí, sáng tạo
  • C. Kỷ luật nghiêm minh, ý chí quyết thắng
  • D. Đoàn kết, hiệp đồng chặt chẽ với các lực lượng

Câu 8: Cách đánh "du kích" của Dân quân tự vệ trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thể hiện điều gì?

  • A. Sự hạn chế về vũ khí trang bị của Dân quân tự vệ
  • B. Tính chất địa phương, nhỏ lẻ của lực lượng Dân quân tự vệ
  • C. Chiến thuật lạc hậu, không phù hợp với chiến tranh hiện đại
  • D. Sự vận dụng sáng tạo nghệ thuật quân sự Việt Nam, lấy nhỏ đánh lớn, lấy ít địch nhiều

Câu 9: Theo Luật Dân quân tự vệ năm 2019, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc lực lượng Dân quân tự vệ?

  • A. Công dân Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên
  • B. Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp Quân đội nhân dân
  • C. Người lao động đang làm việc tại các cơ quan, tổ chức
  • D. Học sinh, sinh viên đang học tập tại các nhà trường

Câu 10: Trong tình hình mới, truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tham gia các cuộc tập trận song phương và đa phương
  • B. Mua sắm vũ khí, trang bị hiện đại từ nước ngoài
  • C. Tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc và hợp tác quốc tế về quân sự, quốc phòng
  • D. Cử quân đội tham gia các liên minh quân sự khu vực

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa Dân quân tự vệ và Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

  • A. Dân quân tự vệ là lực lượng vũ trang quần chúng, không thoát ly sản xuất, còn Quân đội nhân dân là lực lượng thường trực, chuyên nghiệp
  • B. Dân quân tự vệ chỉ hoạt động ở địa phương, còn Quân đội nhân dân hoạt động trên phạm vi cả nước và quốc tế
  • C. Dân quân tự vệ sử dụng vũ khí thô sơ, còn Quân đội nhân dân sử dụng vũ khí hiện đại
  • D. Dân quân tự vệ do địa phương quản lý, còn Quân đội nhân dân do Trung ương quản lý

Câu 12: Trong lịch sử, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều tên gọi khác nhau. Điều này phản ánh điều gì về quá trình phát triển của lực lượng?

  • A. Sự thay đổi về mục tiêu và nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc
  • B. Sự trưởng thành, lớn mạnh và điều chỉnh về tổ chức, lực lượng để phù hợp với yêu cầu nhiệm vụ
  • C. Sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến xây dựng lực lượng vũ trang
  • D. Sự thay đổi về tư tưởng quân sự của Đảng và Nhà nước

Câu 13: Khẩu hiệu "Công an nhân dân vì nước quên thân, vì dân phục vụ" thể hiện truyền thống nào của lực lượng?

  • A. Chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật, kỷ luật
  • B. Dũng cảm, mưu trí, sáng tạo
  • C. Đoàn kết, hiệp đồng, thống nhất
  • D. Gắn bó mật thiết với nhân dân, vì nhân dân mà chiến đấu, phục vụ

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là nền tảng sức mạnh, cội nguồn thắng lợi của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Vũ khí trang bị hiện đại
  • B. Đội ngũ cán bộ chỉ huy giỏi
  • C. Sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam
  • D. Địa hình, vị trí chiến lược của đất nước

Câu 15: Trong giai đoạn hiện nay, truyền thống "quyết chiến, quyết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào?

  • A. Luôn sẵn sàng tham gia các cuộc chiến tranh xâm lược
  • B. Nâng cao chất lượng huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các đối thủ
  • D. Chủ động tấn công mọi kẻ thù xâm phạm lãnh thổ

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là truyền thống "kỷ luật tự giác, nghiêm minh" của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Chấp hành nghiêm pháp luật Nhà nước, điều lệnh, điều lệ quân đội
  • B. Thực hiện nghiêm mệnh lệnh của cấp trên
  • C. Tự do, thoải mái trong sinh hoạt và công tác
  • D. Xây dựng nề nếp chính quy trong mọi hoạt động

Câu 17: Lực lượng nào được xem là "thanh bảo kiếm" bảo vệ Đảng, Nhà nước, chế độ xã hội chủ nghĩa và cuộc sống bình yên của nhân dân?

  • A. Dân quân tự vệ
  • B. Công an nhân dân
  • C. Quân đội nhân dân
  • D. Bộ đội Biên phòng

Câu 18: Trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân hiện nay, việc kế thừa và phát huy truyền thống "tự lực, tự cường" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài, nâng cao khả năng tự chủ về quân sự, quốc phòng
  • B. Giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho quốc phòng
  • C. Giúp tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự, quốc phòng
  • D. Giúp xây dựng quân đội tinh, gọn, mạnh

Câu 19: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất truyền thống "cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư" của lực lượng vũ trang nhân dân?

  • A. Tham gia các hoạt động văn hóa, văn nghệ, thể dục, thể thao
  • B. Đấu tranh chống tham nhũng, tiêu cực trong xã hội
  • C. Xây dựng môi trường văn hóa quân sự lành mạnh
  • D. Quản lý, sử dụng hiệu quả, tiết kiệm ngân sách, tài sản công

Câu 20: Ngày 28 tháng 3 được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ, gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

  • A. Ngày thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
  • B. Ngày Cách mạng tháng Tám thành công
  • C. Ngày Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua "Nghị quyết về đội tự vệ"
  • D. Ngày thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa

Câu 21: Đâu là một trong những nội dung cơ bản của truyền thống "đoàn kết nội bộ, bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ" trong lực lượng vũ trang nhân dân?

  • A. Chấp hành nghiêm kỷ luật quân đội
  • B. Cán bộ, chiến sĩ thương yêu, giúp đỡ nhau như anh em một nhà
  • C. Phát huy dân chủ trong quân đội
  • D. Nâng cao tinh thần tự phê bình và phê bình

Câu 22: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, truyền thống "biết đánh, biết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội
  • B. Sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế
  • C. Địa hình hiểm trở của đất nước
  • D. Nghệ thuật quân sự độc đáo, sáng tạo Việt Nam

Câu 23: Truyền thống "sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa" của lực lượng vũ trang nhân dân có vai trò như thế nào trong xây dựng quân đội?

  • A. Nâng cao đời sống vật chất của bộ đội
  • B. Tăng cường khả năng tác chiến của quân đội
  • C. Góp phần xây dựng quân đội vững mạnh về chính trị, tư tưởng, đạo đức và lối sống
  • D. Thu hút thanh niên nhập ngũ

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ vững và phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bảo tồn bản sắc văn hóa quân sự Việt Nam và tăng cường sức mạnh nội sinh của quân đội
  • B. Giúp quân đội Việt Nam hòa nhập với quân đội các nước tiên tiến trên thế giới
  • C. Giúp tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự, quốc phòng
  • D. Giúp nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế

Câu 25: Nếu một người lính có hành động dũng cảm cứu dân trong thiên tai, hành động đó thể hiện truyền thống nào của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Quyết chiến, quyết thắng
  • B. Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí
  • C. Kỷ luật tự giác, nghiêm minh
  • D. Đoàn kết nội bộ, bình đẳng

Câu 26: Trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự an toàn xã hội, truyền thống nào của Công an nhân dân Việt Nam được phát huy cao nhất?

  • A. Chiến đấu dũng cảm, không ngại hy sinh
  • B. Tuyệt đối trung thành với Đảng, Nhà nước
  • C. Đoàn kết quốc tế trong sáng
  • D. Gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ

Câu 27: Dân quân tự vệ có vai trò quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân ở cơ sở. Điều này thể hiện đặc điểm nào của lực lượng?

  • A. Là lực lượng vũ trang quần chúng, rộng khắp
  • B. Là lực lượng chuyên trách bảo vệ Tổ quốc
  • C. Là lực lượng nòng cốt của Quân đội nhân dân
  • D. Là lực lượng dự bị chiến lược của quốc gia

Câu 28: Việc học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh trong lực lượng vũ trang nhân dân có ý nghĩa như thế nào đối với việc giữ gìn và phát huy truyền thống?

  • A. Giúp nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ
  • B. Giúp tăng cường sức mạnh quân sự
  • C. Là biện pháp quan trọng để giáo dục, rèn luyện cán bộ, chiến sĩ, giữ vững phẩm chất và phát huy truyền thống tốt đẹp
  • D. Giúp cải thiện đời sống vật chất, tinh thần của bộ đội

Câu 29: Trong tình huống đất nước bị xâm lược, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sẽ được phát huy cao độ nhất?

  • A. Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng
  • B. Gắn bó máu thịt với nhân dân
  • C. Kỷ luật tự giác, nghiêm minh
  • D. Đoàn kết quốc tế trong sáng

Câu 30: Để giữ gìn và phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong thời đại mới, mỗi học sinh cần phải làm gì?

  • A. Tích cực tham gia các hoạt động quân sự hóa
  • B. Ra sức học tập, rèn luyện, nâng cao nhận thức về quốc phòng, an ninh và sẵn sàng tham gia bảo vệ Tổ quốc khi cần thiết
  • C. Phê phán mọi biểu hiện tiêu cực trong xã hội
  • D. Tích cực tham gia hoạt động tình nguyện vì cộng đồng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh xác định là lực lượng nòng cốt của?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam, được thành lập ngày 22 tháng 12 năm 1944 tại địa phương nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong giai đoạn từ tháng 11/1945 đến tháng 5/1946, Quân đội nhân dân Việt Nam đã trải qua một giai đoạn mang tên gọi khác. Tên gọi đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ngày 19 tháng 8 hàng năm được chọn là Ngày truyền thống của lực lượng nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nghị quyết nào của Đảng Cộng sản Đông Dương năm 1935 đã đánh dấu sự ra đời của lực lượng Dân quân tự vệ, tiền thân của lực lượng vũ trang quần chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một trong những truyền thống quý báu của Quân đội nhân dân Việt Nam là 'gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí'. Truyền thống này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong các truyền thống sau, đâu là truyền thống đặc trưng, thể hiện bản chất cách mạng của Công an nhân dân Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cách đánh 'du kích' của Dân quân tự vệ trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Theo Luật Dân quân tự vệ năm 2019, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc lực lượng Dân quân tự vệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong tình hình mới, truyền thống 'đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa Dân quân tự vệ và Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong lịch sử, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều tên gọi khác nhau. Điều này phản ánh điều gì về quá trình phát triển của lực lượng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khẩu hiệu 'Công an nhân dân vì nước quên thân, vì dân phục vụ' thể hiện truyền thống nào của lực lượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là nền tảng sức mạnh, cội nguồn thắng lợi của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong giai đoạn hiện nay, truyền thống 'quyết chiến, quyết thắng' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là truyền thống 'kỷ luật tự giác, nghiêm minh' của Quân đội nhân dân Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Lực lượng nào được xem là 'thanh bảo kiếm' bảo vệ Đảng, Nhà nước, chế độ xã hội chủ nghĩa và cuộc sống bình yên của nhân dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân hiện nay, việc kế thừa và phát huy truyền thống 'tự lực, tự cường' có ý nghĩa như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất truyền thống 'cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư' của lực lượng vũ trang nhân dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Ngày 28 tháng 3 được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ, gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đâu là một trong những nội dung cơ bản của truyền thống 'đoàn kết nội bộ, bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ' trong lực lượng vũ trang nhân dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, truyền thống 'biết đánh, biết thắng' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Truyền thống 'sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa' của lực lượng vũ trang nhân dân có vai trò như thế nào trong xây dựng quân đội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ vững và phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu một người lính có hành động dũng cảm cứu dân trong thiên tai, hành động đó thể hiện truyền thống nào của Quân đội nhân dân Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự an toàn xã hội, truyền thống nào của Công an nhân dân Việt Nam được phát huy cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Dân quân tự vệ có vai trò quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân ở cơ sở. Điều này thể hiện đặc điểm nào của lực lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh trong lực lượng vũ trang nhân dân có ý nghĩa như thế nào đối với việc giữ gìn và phát huy truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong tình huống đất nước bị xâm lược, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sẽ được phát huy cao độ nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để giữ gìn và phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong thời đại mới, mỗi học sinh cần phải làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng trên nền tảng sức mạnh tổng hợp của toàn dân, trong đó yếu tố nào đóng vai trò nền tảng cốt lõi, quyết định sức mạnh chiến đấu?

  • A. Số lượng quân thường trực đông đảo
  • B. Trang bị vũ khí hiện đại, tối tân
  • C. Kỷ luật quân đội nghiêm minh, chặt chẽ
  • D. Nhân dân là gốc, xây dựng nền quốc phòng toàn dân

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam, từ các đội du kích nhỏ lẻ phát triển thành một quân đội chính quy, thống nhất về mặt tổ chức và chỉ huy?

  • A. Cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945
  • B. Sự thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân năm 1944
  • C. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954
  • D. Đại thắng mùa Xuân năm 1975

Câu 3: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), quân đội Việt Nam đã trải qua nhiều tên gọi khác nhau. Tên gọi nào thể hiện rõ nhất mục tiêu và bản chất "từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu" của quân đội ta?

  • A. Quân đội nhân dân Việt Nam
  • B. Vệ quốc đoàn
  • C. Việt Nam Giải phóng quân
  • D. Quân đội quốc gia Việt Nam

Câu 4: Truyền thống "gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây trong thời bình?

  • A. Tham gia các cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn
  • B. Tăng cường huấn luyện kỹ năng chiến đấu cá nhân
  • C. Tham gia phòng chống thiên tai, giúp dân khắc phục hậu quả
  • D. Nghiên cứu và phát triển vũ khí công nghệ cao

Câu 5: Trong các truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, truyền thống nào thể hiện vai trò là lực lượng nòng cốt, xung kích trong bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, với Đảng và Nhà nước
  • B. Chiến đấu anh dũng, không ngại hy sinh vì an ninh Tổ quốc
  • C. Gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ
  • D. Không ngừng tu dưỡng, rèn luyện phẩm chất đạo đức

Câu 6: Ngày 19/8 được chọn là Ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

  • A. Ngày thành lập Nha Công an Trung ương
  • B. Ngày Bác Hồ ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
  • C. Ngày Quốc khánh 2/9
  • D. Ngày Cách mạng tháng Tám thành công ở Hà Nội

Câu 7: Lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân. Trong tình huống giả định đất nước bị xâm lược, vai trò nào sau đây là đặc trưng nhất của Dân quân tự vệ ở địa phương?

  • A. Tấn công tiêu diệt các tập đoàn quân chủ lực của địch
  • B. Chi viện sức người, sức của cho các chiến trường lớn
  • C. Đánh địch tại chỗ, bảo vệ địa phương, hậu phương
  • D. Tham gia các chiến dịch quân sự quy mô cấp quốc gia

Câu 8: Cách đánh "du kích" của Dân quân tự vệ được xem là một truyền thống quý báu. Đặc điểm nổi bật nhất của cách đánh này là gì?

  • A. Tập trung lực lượng, cơ giới hóa, hỏa lực mạnh
  • B. Linh hoạt, bí mật, bất ngờ, lấy ít địch nhiều
  • C. Đánh chính quy, trận địa, công kiên, quy mô lớn
  • D. Phòng thủ vững chắc, dựa vào công sự kiên cố

Câu 9: Nghị quyết "Về đội tự vệ" của Đảng Cộng sản Đông Dương năm 1935 có ý nghĩa như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của lực lượng Dân quân tự vệ?

  • A. Đặt nền móng cho sự ra đời và phát triển của Dân quân tự vệ
  • B. Đánh dấu sự trưởng thành vượt bậc của Dân quân tự vệ
  • C. Quy định về tổ chức, biên chế của Dân quân tự vệ
  • D. Đề ra phương hướng hoạt động của Dân quân tự vệ trong giai đoạn mới

Câu 10: Trong bối cảnh hiện nay, truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Chạy đua vũ trang với các cường quốc trên thế giới
  • B. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc
  • C. Xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài
  • D. Tăng cường nhập khẩu vũ khí từ các nước phát triển

Câu 11: Luật Dân quân tự vệ (sửa đổi) năm 2019 quy định độ tuổi tham gia Dân quân tự vệ đối với công dân nam trong thời bình là từ đủ 18 tuổi đến hết 45 tuổi. Quy định này thể hiện điều gì?

  • A. Dân quân tự vệ chỉ dành cho lực lượng trẻ tuổi, khỏe mạnh
  • B. Dân quân tự vệ là lực lượng dự bị hùng hậu của quân đội
  • C. Khuyến khích mọi công dân nam đều phải tham gia Dân quân tự vệ
  • D. Tính chất rộng rãi, toàn dân của lực lượng Dân quân tự vệ

Câu 12: Trong các nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, nguyên tắc nào đảm bảo quân đội luôn đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tự lực tự cường xây dựng lực lượng
  • B. Nguyên tắc kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại
  • C. Nguyên tắc đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
  • D. Nguyên tắc xây dựng quân đội chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại

Câu 13: Hình ảnh "Bộ đội Cụ Hồ" là biểu tượng cao đẹp của Quân đội nhân dân Việt Nam. Theo bạn, phẩm chất nào là cốt lõi nhất để tạo nên hình tượng "Bộ đội Cụ Hồ"?

  • A. Kỹ năng quân sự điêu luyện, bách chiến bách thắng
  • B. Trung thành, tận tụy, vì nước quên thân, vì dân phục vụ
  • C. Ý chí quyết chiến, quyết thắng mọi kẻ thù xâm lược
  • D. Tinh thần kỷ luật nghiêm minh, chấp hành mệnh lệnh tuyệt đối

Câu 14: Trong lịch sử, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và đổi tên gọi. Việc đổi tên gọi có ý nghĩa gì?

  • A. Để giữ bí mật về lực lượng quân đội
  • B. Để phù hợp với sở thích của lãnh đạo
  • C. Để phản ánh sự phát triển, trưởng thành và nhiệm vụ mới
  • D. Để tránh sự nhầm lẫn với quân đội các nước khác

Câu 15: So sánh truyền thống của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Việt Nam, điểm khác biệt cơ bản nhất trong truyền thống của hai lực lượng này là gì?

  • A. QĐND: bảo vệ Tổ quốc, CAND: bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội
  • B. QĐND: kỷ luật thép, CAND: linh hoạt, mềm dẻo
  • C. QĐND: tác chiến hiệp đồng binh chủng, CAND: đấu tranh chuyên án
  • D. QĐND: đối ngoại quốc phòng, CAND: đối nội an ninh

Câu 16: Trong tình huống thiên tai, bão lũ, hình ảnh cán bộ, chiến sĩ Quân đội nhân dân không quản ngại khó khăn, nguy hiểm giúp dân sơ tán, cứu hộ, cứu nạn thể hiện truyền thống nào?

  • A. Quyết chiến, quyết thắng
  • B. Kỷ luật tự giác, nghiêm minh
  • C. Gắn bó máu thịt với nhân dân
  • D. Đoàn kết nội bộ

Câu 17: Khẩu hiệu "Vì nước quên thân, vì dân phục vụ" là lời thề danh dự của lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Dân quân tự vệ
  • B. Công an nhân dân
  • C. Quân đội nhân dân
  • D. Lực lượng dự bị động viên

Câu 18: Trong thời kỳ đổi mới, xây dựng đất nước, truyền thống "tự lực, tự cường" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào nhập khẩu vũ khí hiện đại từ nước ngoài
  • B. Hoàn toàn dựa vào viện trợ quân sự từ các nước bạn bè
  • C. Giảm bớt chi tiêu quốc phòng để tập trung phát triển kinh tế
  • D. Đẩy mạnh nghiên cứu, sản xuất vũ khí, trang bị trong nước

Câu 19: Truyền thống "kỷ luật tự giác, nghiêm minh" trong Quân đội nhân dân Việt Nam có vai trò như thế nào đối với sức mạnh chiến đấu của quân đội?

  • A. Là yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh tổng hợp, đảm bảo thống nhất ý chí và hành động
  • B. Chỉ quan trọng trong thời chiến, không cần thiết trong thời bình
  • C. Chỉ áp dụng với binh sĩ, không cần thiết với cán bộ chỉ huy
  • D. Làm hạn chế sự sáng tạo, linh hoạt của quân đội

Câu 20: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, truyền thống "quyết chiến, quyết thắng" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Sẵn sàng chấp nhận mọi hy sinh, tổn thất để bảo vệ Tổ quốc
  • B. Kiên cường, bất khuất, không lùi bước trước mọi kẻ thù xâm lược
  • C. Luôn tìm kiếm giải pháp hòa bình, tránh đổ máu
  • D. Chỉ sử dụng vũ lực khi không còn biện pháp nào khác

Câu 21: Ngày 28/3 được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam, có ý nghĩa lịch sử nào?

  • A. Ngày thành lập Đội du kích Bắc Sơn
  • B. Ngày thành lập Việt Nam Giải phóng quân
  • C. Ngày Đảng Cộng sản Đông Dương ra Nghị quyết "Về đội tự vệ"
  • D. Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Vệ quốc đoàn

Câu 22: Trong xây dựng lực lượng Dân quân tự vệ, yếu tố nào được xem là quan trọng hàng đầu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả hoạt động?

  • A. Trang bị vũ khí hiện đại, tối tân
  • B. Số lượng đông đảo, quy mô lớn
  • C. Cơ chế chỉ huy, điều hành tập trung, thống nhất
  • D. Xây dựng bản chất chính trị, tư tưởng vững mạnh

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây không thuộc truyền thống "sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa" của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Tôn trọng pháp luật, kỷ luật quân đội
  • B. Xa hoa, lãng phí trong sinh hoạt
  • C. Trung thực, giản dị trong lối sống
  • D. Tích cực tham gia các hoạt động văn hóa, văn nghệ

Câu 24: Trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội, truyền thống "gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ" của Công an nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ dựa vào lực lượng chuyên trách, không cần sự giúp đỡ của nhân dân
  • B. Giữ khoảng cách với nhân dân để đảm bảo bí mật nghiệp vụ
  • C. Dựa vào dân, phát động phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc
  • D. Chỉ tiếp xúc với nhân dân khi có vụ việc, sự kiện xảy ra

Câu 25: Trong quá trình xây dựng và phát triển, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã nhận được sự giúp đỡ to lớn của bạn bè quốc tế. Truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng" thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ nhận viện trợ quân sự từ các nước lớn
  • B. Trân trọng, biết ơn sự giúp đỡ, đồng thời sẵn sàng giúp đỡ lại bạn bè quốc tế
  • C. Lợi dụng sự giúp đỡ của nước ngoài để phục vụ lợi ích riêng
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của nước ngoài

Câu 26: Theo Luật Dân quân tự vệ, đối tượng nào sau đây không thuộc lực lượng Dân quân tự vệ?

  • A. Dân quân tự vệ cơ sở
  • B. Dân quân tự vệ biển
  • C. Dân quân tự vệ phòng không
  • D. Bộ đội biên phòng

Câu 27: Trong các loại hình Dân quân tự vệ, lực lượng nào có vai trò trực tiếp và thường xuyên nhất trong việc giữ gìn an ninh, trật tự ở cơ sở?

  • A. Dân quân tự vệ cơ sở
  • B. Dân quân tự vệ biển
  • C. Dân quân tự vệ thường trực
  • D. Dân quân tự vệ phòng hóa

Câu 28: Để phát huy truyền thống tốt đẹp của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, học sinh cần phải làm gì?

  • A. Chỉ cần học tập tốt các môn văn hóa
  • B. Chỉ cần tham gia các hoạt động tình nguyện
  • C. Tích cực học tập, rèn luyện, tham gia các hoạt động GDQPAN ở trường, địa phương
  • D. Chỉ cần ủng hộ các hoạt động của quân đội, công an trên báo chí

Câu 29: Ý nghĩa của việc nghiên cứu về lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đối với thế hệ trẻ hiện nay là gì?

  • A. Chỉ giúp hiểu biết về quá khứ
  • B. Chỉ cần thiết cho những người muốn vào quân đội, công an
  • C. Không có nhiều ý nghĩa thực tiễn trong cuộc sống hiện đại
  • D. Bồi đắp lòng yêu nước, tự hào dân tộc, trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc

Câu 30: Trong tình hình thế giới có nhiều biến động phức tạp, việc giữ vững và phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có vai trò như thế nào?

  • A. Không còn nhiều vai trò, vì tình hình thế giới đã thay đổi
  • B. Càng trở nên quan trọng, là sức mạnh nội sinh để bảo vệ vững chắc Tổ quốc
  • C. Chỉ quan trọng đối với các nước nhỏ, không quan trọng với Việt Nam
  • D. Chỉ cần tập trung vào hiện đại hóa quân đội, không cần truyền thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng trên nền tảng sức mạnh tổng hợp của toàn dân, trong đó yếu tố nào đóng vai trò nền tảng cốt lõi, quyết định sức mạnh chiến đấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam, từ các đội du kích nhỏ lẻ phát triển thành một quân đội chính quy, thống nhất về mặt tổ chức và chỉ huy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), quân đội Việt Nam đã trải qua nhiều tên gọi khác nhau. Tên gọi nào thể hiện rõ nhất mục tiêu và bản chất 'từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu' của quân đội ta?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Truyền thống 'gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây trong thời bình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong các truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, truyền thống nào thể hiện vai trò là lực lượng nòng cốt, xung kích trong bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ngày 19/8 được chọn là Ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân. Trong tình huống giả định đất nước bị xâm lược, vai trò nào sau đây là đặc trưng nhất của Dân quân tự vệ ở địa phương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cách đánh 'du kích' của Dân quân tự vệ được xem là một truyền thống quý báu. Đặc điểm nổi bật nhất của cách đánh này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nghị quyết 'Về đội tự vệ' của Đảng Cộng sản Đông Dương năm 1935 có ý nghĩa như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của lực lượng Dân quân tự vệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bối cảnh hiện nay, truyền thống 'đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện qua hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Luật Dân quân tự vệ (sửa đổi) năm 2019 quy định độ tuổi tham gia Dân quân tự vệ đối với công dân nam trong thời bình là từ đủ 18 tuổi đến hết 45 tuổi. Quy định này thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, nguyên tắc nào đảm bảo quân đội luôn đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hình ảnh 'Bộ đội Cụ Hồ' là biểu tượng cao đẹp của Quân đội nhân dân Việt Nam. Theo bạn, phẩm chất nào là cốt lõi nhất để tạo nên hình tượng 'Bộ đội Cụ Hồ'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong lịch sử, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và đổi tên gọi. Việc đổi tên gọi có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh truyền thống của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Việt Nam, điểm khác biệt cơ bản nhất trong truyền thống của hai lực lượng này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong tình huống thiên tai, bão lũ, hình ảnh cán bộ, chiến sĩ Quân đội nhân dân không quản ngại khó khăn, nguy hiểm giúp dân sơ tán, cứu hộ, cứu nạn thể hiện truyền thống nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khẩu hiệu 'Vì nước quên thân, vì dân phục vụ' là lời thề danh dự của lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong thời kỳ đổi mới, xây dựng đất nước, truyền thống 'tự lực, tự cường' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Truyền thống 'kỷ luật tự giác, nghiêm minh' trong Quân đội nhân dân Việt Nam có vai trò như thế nào đối với sức mạnh chiến đấu của quân đội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, truyền thống 'quyết chiến, quyết thắng' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ngày 28/3 được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ Việt Nam, có ý nghĩa lịch sử nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong xây dựng lực lượng Dân quân tự vệ, yếu tố nào được xem là quan trọng hàng đầu để đảm bảo chất lượng và hiệu quả hoạt động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây không thuộc truyền thống 'sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa' của Quân đội nhân dân Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội, truyền thống 'gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ' của Công an nhân dân Việt Nam được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quá trình xây dựng và phát triển, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã nhận được sự giúp đỡ to lớn của bạn bè quốc tế. Truyền thống 'đoàn kết quốc tế trong sáng' thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Theo Luật Dân quân tự vệ, đối tượng nào sau đây không thuộc lực lượng Dân quân tự vệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong các loại hình Dân quân tự vệ, lực lượng nào có vai trò trực tiếp và thường xuyên nhất trong việc giữ gìn an ninh, trật tự ở cơ sở?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để phát huy truyền thống tốt đẹp của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, học sinh cần phải làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ý nghĩa của việc nghiên cứu về lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đối với thế hệ trẻ hiện nay là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tình hình thế giới có nhiều biến động phức tạp, việc giữ vững và phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có vai trò như thế nào?

Xem kết quả