Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 07
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được cấu thành từ những lực lượng nào? Hiểu biết này thể hiện điều gì về quan điểm xây dựng quốc phòng toàn dân của Đảng và Nhà nước?
- A. Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.
- B. Quân đội chính quy và lực lượng dự bị.
- C. Bộ đội chủ lực và bộ đội địa phương.
- D. Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ.
Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của Quân đội nhân dân Việt Nam? Ý nghĩa của sự kiện này đối với lịch sử quân sự Việt Nam là gì?
- A. Ngày 22 tháng 12 năm 1944, thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
- B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
- C. Tổng khởi nghĩa Cách mạng tháng Tám năm 1945.
- D. Ngày 19 tháng 8 năm 1945, thành lập Công an nhân dân vũ trang.
Câu 3: Hãy so sánh tên gọi của Quân đội nhân dân Việt Nam từ khi thành lập đến nay. Điều này phản ánh quá trình phát triển và thay đổi nhiệm vụ của quân đội như thế nào?
- A. Tên gọi luôn duy trì là Quân đội nhân dân Việt Nam từ đầu đến nay.
- B. Chỉ có hai tên gọi chính: Vệ quốc đoàn và Quân đội nhân dân Việt Nam.
- C. Đã trải qua nhiều tên gọi như Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, Vệ quốc đoàn, Quân đội quốc gia Việt Nam, Quân đội nhân dân Việt Nam, thể hiện sự phát triển và điều chỉnh theo từng giai đoạn lịch sử.
- D. Tên gọi thay đổi theo từng đời tổng tư lệnh quân đội.
Câu 4: Truyền thống "Trung thành vô hạn với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện cụ thể qua hành động nào trong thời bình và thời chiến?
- A. Chỉ tập trung vào huấn luyện quân sự, sẵn sàng chiến đấu.
- B. Tham gia xây dựng kinh tế, văn hóa, xã hội của đất nước trong thời bình và chiến đấu bảo vệ Tổ quốc khi có chiến tranh.
- C. Ưu tiên phát triển khoa học quân sự, hiện đại hóa vũ khí.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự.
Câu 5: Ngày 19 tháng 8 được chọn là Ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam, sự kiện nào liên quan đến ngày này có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử CAND?
- A. Ngày thành lập lực lượng Công an nhân dân vũ trang.
- B. Ngày ban hành Luật Công an nhân dân đầu tiên.
- C. Ngày Cách mạng tháng Tám thành công ở Hà Nội, lực lượng Công an ra đời và trưởng thành.
- D. Ngày Bác Hồ ra lời kêu gọi toàn dân tham gia bảo vệ an ninh Tổ quốc.
Câu 6: Truyền thống "Vì nhân dân phục vụ" của Công an nhân dân Việt Nam được hiểu như thế nào trong bối cảnh hiện nay, khi xã hội có nhiều biến đổi phức tạp?
- A. Chỉ tập trung vào trấn áp tội phạm, giữ gìn trật tự công cộng.
- B. Thực hiện nghiêm pháp luật, không cần quan tâm đến ý kiến của nhân dân.
- C. Ưu tiên sử dụng công nghệ hiện đại để quản lý xã hội.
- D. Gắn bó mật thiết với nhân dân, lắng nghe và giải quyết các vấn đề của nhân dân, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhân dân.
Câu 7: Lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò gì trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc? Vai trò này có thay đổi như thế nào qua các giai đoạn lịch sử?
- A. Chỉ có vai trò trong thời chiến, không cần thiết trong thời bình.
- B. Là lực lượng nòng cốt trong chiến tranh nhân dân, bảo vệ địa phương, cơ sở; trong thời bình tham gia xây dựng kinh tế, xã hội, giữ gìn an ninh trật tự ở cơ sở.
- C. Vai trò chính là hỗ trợ Quân đội nhân dân trong các chiến dịch lớn.
- D. Chỉ tập trung vào công tác phòng thủ dân sự.
Câu 8: Ngày 28 tháng 3 được chọn là Ngày truyền thống của Dân quân tự vệ, sự kiện nào của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào ngày này có ý nghĩa đối với sự hình thành và phát triển của Dân quân tự vệ?
- A. Ngày 28 tháng 3 năm 1935, Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua "Nghị quyết về đội tự vệ".
- B. Ngày thành lập Đội Cứu quốc quân đầu tiên.
- C. Ngày ban hành Luật Dân quân tự vệ đầu tiên.
- D. Ngày Tổng khởi nghĩa giành chính quyền trong Cách mạng tháng Tám.
Câu 9: Cách đánh "du kích" của Dân quân tự vệ có những đặc điểm gì nổi bật? Trong chiến tranh hiện đại, những yếu tố nào của cách đánh này vẫn còn giá trị?
- A. Tập trung lực lượng, đánh chính diện, tiêu diệt lớn quân địch.
- B. Sử dụng vũ khí hiện đại, công nghệ cao để áp đảo đối phương.
- C. Linh hoạt, bí mật, bất ngờ, dựa vào địa hình, thời tiết và sự ủng hộ của nhân dân.
- D. Chỉ phòng thủ, bảo vệ vững chắc trận địa.
Câu 10: Theo Luật Dân quân tự vệ hiện hành, độ tuổi tham gia Dân quân tự vệ có những quy định như thế nào? Quy định này thể hiện quan điểm gì về xây dựng lực lượng quốc phòng toàn dân?
- A. Nam từ 18 đến 40 tuổi, nữ từ 18 đến 35 tuổi.
- B. Chỉ giới hạn độ tuổi từ 18 đến 25 tuổi.
- C. Nam từ 20 đến 50 tuổi, nữ từ 20 đến 45 tuổi.
- D. Nam từ đủ 18 đến hết 45 tuổi, nữ từ đủ 18 đến hết 40 tuổi (trong thời bình). Thể hiện tính rộng rãi, toàn dân tham gia xây dựng quốc phòng.
Câu 11: Một trong những truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là "Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình". Hãy phân tích ý nghĩa của truyền thống này đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?
- A. Chỉ là hình thức ngoại giao, ít có ý nghĩa thực tế.
- B. Tăng cường sức mạnh tổng hợp, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, tạo môi trường hòa bình để phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc.
- C. Giúp mở rộng thị trường vũ khí, trang bị quân sự.
- D. Chỉ thể hiện tinh thần hữu nghị, giao lưu văn hóa.
Câu 12: Trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực có nhiều diễn biến phức tạp, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trở nên đặc biệt quan trọng trong việc giữ vững chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ?
- A. Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí.
- B. Kỉ luật tự giác, nghiêm minh, độc lập tự chủ, tự lực tự cường.
- C. Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng.
- D. Đoàn kết nội bộ, cán bộ, chiến sĩ bình đẳng về quyền lợi và nghĩa vụ.
Câu 13: Hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân về chức năng, nhiệm vụ chính trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?
- A. Quân đội nhân dân có chức năng bảo vệ Tổ quốc, Công an nhân dân có chức năng bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự, an toàn xã hội.
- B. Quân đội nhân dân chỉ hoạt động trong thời chiến, Công an nhân dân chỉ hoạt động trong thời bình.
- C. Quân đội nhân dân là lực lượng chủ yếu ở thành thị, Công an nhân dân là lực lượng chủ yếu ở nông thôn.
- D. Không có sự khác biệt về chức năng, nhiệm vụ giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.
Câu 14: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thường phát huy truyền thống nào để hỗ trợ nhân dân? Cho ví dụ minh họa.
- A. Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng - Ví dụ: Tham gia diễn tập quân sự quy mô lớn.
- B. Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí - Ví dụ: Bộ đội giúp dân sơ tán, cứu trợ trong lũ lụt, tham gia phòng chống dịch bệnh.
- C. Kỉ luật tự giác, nghiêm minh - Ví dụ: Duy trì kỷ luật, trật tự trong khu vực cách ly.
- D. Đoàn kết quốc tế trong sáng - Ví dụ: Tiếp nhận hỗ trợ quốc tế về y tế, lương thực.
Câu 15: Để phát huy truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong thời đại mới, theo bạn, thanh niên học sinh cần có trách nhiệm và hành động cụ thể như thế nào?
- A. Chỉ cần tập trung học tập văn hóa, khoa học kỹ thuật.
- B. Tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí, phát triển kinh tế cá nhân.
- C. Tích cực học tập, rèn luyện, nâng cao nhận thức về quốc phòng, an ninh, sẵn sàng tham gia lực lượng vũ trang khi Tổ quốc cần.
- D. Chỉ cần ủng hộ lực lượng vũ trang về mặt tinh thần.
Câu 16: Trong lịch sử, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã trải qua nhiều cuộc chiến tranh. Truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng" đã được minh chứng như thế nào qua các chiến thắng đó?
- A. Các chiến thắng chủ yếu nhờ vào viện trợ quân sự từ nước ngoài.
- B. Các chiến thắng là do đối phương quá yếu kém.
- C. Truyền thống này ít có vai trò trong các chiến thắng lịch sử.
- D. Được thể hiện qua ý chí kiên cường, mưu trí sáng tạo, đánh bại mọi kẻ thù xâm lược trong các cuộc kháng chiến và chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.
Câu 17: "Kỉ luật tự giác, nghiêm minh, độc lập tự chủ, tự lực tự cường" là một truyền thống quan trọng của lực lượng vũ trang. Hãy giải thích mối quan hệ giữa "kỉ luật tự giác" và "sức mạnh chiến đấu" của quân đội?
- A. Kỉ luật chỉ là hình thức bên ngoài, không ảnh hưởng đến sức mạnh chiến đấu.
- B. Kỉ luật tự giác tạo nên sự thống nhất, đồng bộ, nâng cao sức mạnh chiến đấu và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của quân đội.
- C. Sức mạnh chiến đấu của quân đội chủ yếu phụ thuộc vào vũ khí, trang bị hiện đại.
- D. Kỉ luật chỉ cần thiết đối với hạ sĩ quan, binh sĩ, không quan trọng với cán bộ chỉ huy.
Câu 18: Truyền thống "Sống trong sạch, lành mạnh, có văn hóa, trung thực, khiêm tốn, giản dị, lạc quan" có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng hình ảnh "Bộ đội Cụ Hồ" trong lòng nhân dân?
- A. Không liên quan đến việc xây dựng hình ảnh "Bộ đội Cụ Hồ".
- B. Chỉ là những phẩm chất đạo đức cá nhân, ít ảnh hưởng đến hình ảnh quân đội.
- C. Góp phần xây dựng hình ảnh đẹp, mẫu mực về người chiến sĩ cách mạng, "Bộ đội Cụ Hồ" trong lòng nhân dân, tăng cường mối quan hệ quân dân.
- D. Chỉ cần tập trung vào huấn luyện quân sự, không cần chú trọng đến phẩm chất đạo đức, lối sống.
Câu 19: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được đặc biệt chú trọng phát huy để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia)?
- A. Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình.
- B. Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng.
- C. Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí.
- D. Kỉ luật tự giác, nghiêm minh, độc lập tự chủ, tự lực tự cường.
Câu 20: Hãy so sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa truyền thống của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Việt Nam. Những điểm chung và riêng này phản ánh điều gì về bản chất và nhiệm vụ của hai lực lượng?
- A. Truyền thống của hai lực lượng hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung.
- B. Truyền thống của hai lực lượng hoàn toàn giống nhau, chỉ khác tên gọi.
- C. Có điểm chung về lòng trung thành, gắn bó với nhân dân, nhưng khác biệt ở cách thể hiện và nhấn mạnh các khía cạnh phù hợp với nhiệm vụ riêng (QĐND - chiến đấu, CAND - phục vụ).
- D. Điểm khác biệt duy nhất là ngày truyền thống, còn lại tất cả đều giống nhau.
Câu 21: Nếu bạn được giao nhiệm vụ tuyên truyền về lịch sử và truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cho thế hệ trẻ, bạn sẽ lựa chọn hình thức và nội dung tuyên truyền nào để đạt hiệu quả cao nhất? Giải thích lựa chọn của bạn.
- A. Chỉ sử dụng hình thức thuyết trình, giảng bài truyền thống.
- B. Tập trung vào các sự kiện lịch sử khô khan, ít hình ảnh minh họa.
- C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn, khó hiểu đối với học sinh.
- D. Kết hợp nhiều hình thức đa dạng, sinh động như video clip, phim tài liệu, trò chơi tương tác, hoạt động ngoại khóa, kể chuyện truyền cảm hứng, sử dụng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, tập trung vào các giá trị nhân văn, tinh thần yêu nước.
Câu 22: Trong quá trình xây dựng và phát triển, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã nhận được sự giúp đỡ, ủng hộ của bạn bè quốc tế. Truyền thống "Đoàn kết quốc tế trong sáng" được xây dựng trên cơ sở nào và có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình đó?
- A. Chỉ dựa trên quan hệ đồng minh quân sự.
- B. Dựa trên nguyên tắc bình đẳng, tôn trọng chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ, cùng có lợi, vì hòa bình và phát triển; giúp tranh thủ sự ủng hộ về vật chất, tinh thần, kinh nghiệm từ bạn bè quốc tế.
- C. Chủ yếu là nhận viện trợ một chiều từ các nước lớn.
- D. Chỉ là quan hệ ngoại giao hình thức, ít có ý nghĩa thực chất.
Câu 23: Phân tích mối quan hệ biện chứng giữa truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân" và truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. Hai truyền thống này tác động qua lại như thế nào trong thực tiễn chiến đấu và xây dựng lực lượng?
- A. Hai truyền thống này độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. Truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng" quan trọng hơn truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân".
- C. Truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân" là cơ sở để xây dựng sức mạnh, tạo điều kiện cho "Quyết chiến, quyết thắng"; ngược lại, "Quyết chiến, quyết thắng" để bảo vệ nhân dân, củng cố mối quan hệ quân dân.
- D. Truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân" chỉ phù hợp trong thời bình, còn "Quyết chiến, quyết thắng" chỉ phù hợp trong thời chiến.
Câu 24: Trong điều kiện kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế sâu rộng, truyền thống "Tự lực tự cường, cần kiệm xây dựng quân đội" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào và cần được vận dụng ra sao?
- A. Truyền thống này không còn phù hợp trong điều kiện kinh tế thị trường, cần tăng cường nhập khẩu vũ khí hiện đại.
- B. Vẫn giữ nguyên giá trị, cần phát huy tinh thần chủ động, sáng tạo, tiết kiệm, khai thác hiệu quả nguồn lực trong nước để xây dựng quân đội, giảm phụ thuộc vào bên ngoài.
- C. Chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế, không cần quá chú trọng xây dựng quân đội.
- D. Nên ưu tiên hợp tác quốc tế về quân sự, không cần quá tự lực tự cường.
Câu 25: Hãy đánh giá vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự hình thành và phát triển của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, đặc biệt là trong việc định hình các truyền thống quý báu của lực lượng?
- A. Chủ tịch Hồ Chí Minh chỉ có vai trò về mặt tinh thần, ít ảnh hưởng đến sự phát triển của lực lượng vũ trang.
- B. Vai trò chính là chỉ đạo về quân sự trong các chiến dịch lớn.
- C. Chủ yếu tập trung vào xây dựng Đảng, ít quan tâm đến lực lượng vũ trang.
- D. Có vai trò quyết định, là người sáng lập, lãnh đạo, giáo dục và rèn luyện lực lượng vũ trang nhân dân, định hình các truyền thống quý báu, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển.
Câu 26: Trong tương lai, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần tiếp tục kế thừa và phát huy những truyền thống nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, khi môi trường an ninh có nhiều thay đổi?
- A. Chỉ cần tập trung vào hiện đại hóa vũ khí, trang bị.
- B. Nên từ bỏ các truyền thống cũ, xây dựng truyền thống mới phù hợp với thời đại.
- C. Cần kế thừa và phát huy toàn diện các truyền thống quý báu, đồng thời không ngừng đổi mới, sáng tạo, kết hợp truyền thống với hiện đại để nâng cao sức mạnh tổng hợp.
- D. Chỉ cần duy trì các truyền thống đã có, không cần phát triển thêm.
Câu 27: Bạn hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã vận dụng sáng tạo cách đánh du kích trong một chiến dịch hoặc trận đánh lịch sử nào. Phân tích sự sáng tạo đó.
- A. Chiến dịch Điện Biên Phủ, vận dụng cách đánh du kích trong bao vây, tiêu hao, chia cắt địch, kết hợp với đánh chính quy, tạo nên thế trận hiểm hóc, giành thắng lợi quyết định.
- B. Chiến dịch Hồ Chí Minh, chủ yếu sử dụng lực lượng tăng thiết giáp, cơ giới hóa.
- C. Trận Điện Biên Phủ trên không năm 1972, sử dụng không quân và tên lửa phòng không.
- D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968, chủ yếu đánh vào các đô thị lớn.
Câu 28: Giả sử bạn là một cán bộ chính trị trong lực lượng vũ trang, bạn sẽ tổ chức hoạt động giáo dục truyền thống như thế nào để thu hút và tạo hứng thú cho chiến sĩ trẻ, đặc biệt là thế hệ Z?
- A. Chỉ tổ chức các buổi nói chuyện, học tập chính trị khô khan, theo kiểu truyền thống.
- B. Kết hợp giáo dục truyền thống với các hoạt động văn hóa, văn nghệ, thể thao, trò chơi quân sự, sử dụng công nghệ, mạng xã hội, tổ chức các cuộc thi tìm hiểu, sân khấu hóa, mời nhân chứng lịch sử, tạo môi trường học tập cởi mở, tương tác.
- C. Tập trung vào huấn luyện quân sự, ít chú trọng giáo dục truyền thống.
- D. Giao cho cấp dưới thực hiện, không cần cán bộ chính trị trực tiếp tham gia.
Câu 29: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì và phát huy các truyền thống tốt đẹp của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong bối cảnh xã hội hiện đại và tương lai?
- A. Tăng cường đầu tư ngân sách cho các hoạt động kỷ niệm ngày truyền thống.
- B. Xây dựng nhiều công trình纪念 lịch sử, bảo tàng quân đội.
- C. Giáo dục, tuyên truyền sâu rộng, nâng cao nhận thức, lòng tự hào, ý thức trách nhiệm của mỗi cán bộ, chiến sĩ và toàn dân về truyền thống, biến truyền thống thành hành động tự giác.
- D. Ban hành nhiều văn bản pháp quy về bảo tồn và phát huy truyền thống.
Câu 30: Bạn có nhận xét gì về vai trò của truyền thống đối với sự trưởng thành, lớn mạnh và chiến thắng của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam? Truyền thống có còn giá trị trong thời đại công nghệ 4.0 và chiến tranh hiện đại?
- A. Truyền thống chỉ có vai trò trong quá khứ, không còn giá trị trong thời đại hiện nay.
- B. Truyền thống chỉ là yếu tố tinh thần, không quyết định đến sức mạnh chiến đấu.
- C. Truyền thống có vai trò nhất định, nhưng yếu tố công nghệ hiện đại mới là quyết định.
- D. Truyền thống có vai trò vô cùng quan trọng, là nền tảng tinh thần, sức mạnh nội sinh, giúp lực lượng vũ trang vượt qua mọi khó khăn, thử thách, trưởng thành, lớn mạnh và chiến thắng. Truyền thống vẫn giữ nguyên giá trị trong thời đại công nghệ 4.0 và chiến tranh hiện đại, cần được kế thừa, phát huy và vận dụng sáng tạo.