Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 11: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trong chiến đấu - Đề 03
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 11: Các tư thế, động tác cơ bản vận động trong chiến đấu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các tình huống chiến đấu, khi địa hình trống trải và có nguy cơ bị địch phát hiện từ xa, động tác vận động nào sau đây giúp chiến sĩ giữ được yếu tố bí mật và giảm thiểu nguy cơ bị tấn công?
- A. Đi khom
- B. Chạy khom
- C. Bò cao
- D. Trườn
Câu 2: Xét tình huống chiến đấu trong đô thị, nơi có nhiều vật cản thấp và tầm nhìn bị hạn chế. Động tác "bò cao" phát huy ưu điểm gì nổi bật trong môi trường này?
- A. Tăng tốc độ di chuyển nhanh nhất trên địa hình bằng phẳng.
- B. Giữ được thân người thấp, lợi dụng vật cản che khuất, quan sát và vượt vật cản dễ dàng.
- C. Giảm thiểu tối đa sự tiếp xúc với mặt đất, tránh vật nổ.
- D. Dễ dàng mang vác vũ khí, trang bị nặng khi di chuyển.
Câu 3: Động tác "đi khom" và "chạy khom" khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào để phù hợp với các tình huống vận động khác nhau trên chiến trường?
- A. Độ cao thân người so với mặt đất.
- B. Cách thức sử dụng tay và chân để di chuyển.
- C. Tốc độ di chuyển và mức độ tiêu hao sức lực.
- D. Khả năng quan sát và phản ứng với mục tiêu.
Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, động tác "lê cao" sẽ là lựa chọn tối ưu hơn so với "bò cao" khi chiến sĩ cần vượt qua một khu vực nguy hiểm?
- A. Khi vật che đỡ, che khuất cao hơn tư thế ngồi nhưng thấp hơn tư thế đứng.
- B. Khi cần di chuyển nhanh chóng trên địa hình bằng phẳng, rộng rãi.
- C. Khi địa hình có nhiều vật cản cao, cần vượt qua nhanh chóng.
- D. Khi cần giữ bí mật tuyệt đối và di chuyển chậm, chắc chắn.
Câu 5: Quan sát hình ảnh một chiến sĩ đang vận động trên chiến trường. Nếu chiến sĩ đó đang di chuyển với thân người gần như sát mặt đất, hai tay và chân phối hợp nhịp nhàng để đẩy người về phía trước, đó có thể là động tác nào?
- A. Đi khom
- B. Bò cao
- C. Trườn
- D. Lê cao
Câu 6: Vì sao khi thực hiện động tác "đi khom", chiến sĩ cần giữ cho đầu không nhấp nhô và chân không đi nhún nhảy (mổ cò)?
- A. Để tăng tốc độ di chuyển và giữ thăng bằng tốt hơn.
- B. Để tránh gây tiếng động và tạo sự chú ý từ địch, giữ bí mật.
- C. Để giảm sự mệt mỏi và tiêu hao năng lượng khi vận động.
- D. Để dễ dàng quan sát địa hình và vật cản phía trước.
Câu 7: Trong tình huống chiến đấu ban đêm, tầm nhìn hạn chế, chiến sĩ cần vận động tiếp cận mục tiêu. Động tác nào sau đây giúp chiến sĩ di chuyển chậm, chắc chắn và giảm thiểu tiếng động phát ra?
- A. Chạy khom
- B. Vọt tiến
- C. Bò cao
- D. Đi khom
Câu 8: Động tác "vọt tiến" được ứng dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quá trình chiến đấu và nhằm mục đích gì?
- A. Giai đoạn phòng ngự, nhằm tạo lớp phòng tuyến vững chắc.
- B. Giai đoạn trinh sát, nhằm bí mật thu thập thông tin về địch.
- C. Giai đoạn xung phong, nhằm nhanh chóng tiếp cận và tiêu diệt địch.
- D. Giai đoạn rút lui, nhằm thoát khỏi vòng vây của địch.
Câu 9: Để vượt qua một hàng rào dây thép gai thấp hoặc vật cản tương tự trên chiến trường, động tác vận động nào sau đây sẽ ít gây khó khăn và đảm bảo an toàn hơn cho chiến sĩ?
- A. Chạy khom
- B. Bò cao
- C. Vọt tiến
- D. Đi khom
Câu 10: Khi thực hiện động tác "trườn", việc giữ thân người thành một trục thẳng và khóa khớp hông có tác dụng gì quan trọng?
- A. Tăng khả năng giữ thăng bằng và ổn định khi di chuyển.
- B. Giảm ma sát với mặt đất, tăng tốc độ di chuyển.
- C. Giúp dễ dàng điều chỉnh hướng di chuyển linh hoạt hơn.
- D. Giảm diện tích tiếp xúc với mặt đất, tránh bị phát hiện và bảo vệ cột sống.
Câu 11: So sánh động tác "đi khom" và "lê cao", điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai động tác này là gì về độ cao thân người so với mặt đất?
- A. "Đi khom" thân người cao hơn, còn "lê cao" thân người gần như sát mặt đất.
- B. "Đi khom" thân người thấp hơn, còn "lê cao" thân người cao hơn.
- C. Độ cao thân người của cả hai động tác đều tương đương nhau.
- D. Độ cao thân người thay đổi linh hoạt tùy theo địa hình ở cả hai động tác.
Câu 12: Trong quá trình thực hiện động tác "lê cao", tại sao chiến sĩ cần đặt tay trái về phía trước để di chuyển thân người?
- A. Để giữ thăng bằng cho thân người khi di chuyển.
- B. Để bảo vệ tay phải cầm vũ khí khỏi va chạm.
- C. Để tạo điểm tựa kéo thân người về phía trước một cách hiệu quả.
- D. Để quan sát và dò đường phía trước, tránh chướng ngại vật.
Câu 13: Tình huống nào sau đây đòi hỏi chiến sĩ phải vận dụng linh hoạt nhiều động tác vận động khác nhau để thích ứng với sự thay đổi của địa hình và tình huống chiến đấu?
- A. Di chuyển trên địa hình bằng phẳng, trống trải.
- B. Tiến công địch trong khu vực rừng núi phức tạp, nhiều vật cản.
- C. Phòng thủ trận địa cố định, ít phải di chuyển.
- D. Rút lui theo đường hào giao thông đã được chuẩn bị sẵn.
Câu 14: Động tác "bò cao hai chân một tay" thường được sử dụng trong trường hợp nào đặc biệt hơn so với "bò cao hai chân hai tay"?
- A. Khi cần di chuyển nhanh hơn trên địa hình bằng phẳng.
- B. Khi cần vượt qua vật cản cao và phức tạp hơn.
- C. Khi cần giữ thân người thấp hơn để tránh bị phát hiện.
- D. Khi cần mang vác vũ khí, trang bị hoặc thương binh bằng một tay.
Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu chiến sĩ thực hiện động tác "chạy khom" trên địa hình quá gồ ghề, nhiều vật cản?
- A. Tốc độ di chuyển sẽ được tăng lên đáng kể.
- B. Khả năng giữ bí mật sẽ được cải thiện.
- C. Dễ bị mất thăng bằng, vấp ngã và gây tiếng động lớn.
- D. Sức lực tiêu hao sẽ ít hơn so với địa hình bằng phẳng.
Câu 16: Trong huấn luyện, việc luyện tập thuần thục các động tác vận động cơ bản có ý nghĩa như thế nào đối với khả năng chiến đấu của người chiến sĩ?
- A. Giúp chiến sĩ trở nên mạnh mẽ và nhanh nhẹn hơn về thể chất.
- B. Tạo nền tảng để vận dụng linh hoạt, hiệu quả trong mọi tình huống chiến đấu, bảo toàn lực lượng.
- C. Giúp chiến sĩ tiết kiệm thời gian và công sức khi di chuyển trên chiến trường.
- D. Nâng cao tinh thần đồng đội và khả năng phối hợp tác chiến.
Câu 17: Khi nào động tác "vọt tiến" trở nên mạo hiểm và cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thực hiện trong chiến đấu?
- A. Khi địch có hỏa lực mạnh và tầm bắn bao trùm khu vực vọt tiến.
- B. Khi địa hình bằng phẳng và không có vật che đỡ.
- C. Khi cần di chuyển nhanh chóng để tiếp cận mục tiêu ở cự ly gần.
- D. Khi chiến đấu trong điều kiện thời tiết bất lợi như mưa lớn, gió mạnh.
Câu 18: Giả sử chiến sĩ đang bò cao và bất ngờ gặp phải địa hình trống trải, không còn vật che khuất. Động tác nào sau đây nên được chuyển sang để tiếp tục vận động an toàn hơn?
- A. Vẫn tiếp tục bò cao để giữ tốc độ di chuyển.
- B. Chuyển sang chạy khom để nhanh chóng vượt qua khu vực trống trải.
- C. Chuyển sang trườn để hạ thấp tối đa thân người, giảm nguy cơ bị phát hiện.
- D. Dừng lại và ẩn nấp, chờ thời cơ thuận lợi hơn để di chuyển.
Câu 19: Động tác nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng và đồng bộ của toàn thân, đặc biệt là giữa tay và chân để tạo lực đẩy?
- A. Đi khom
- B. Trườn
- C. Lê cao
- D. Chạy khom
Câu 20: Trong môi trường chiến đấu có sử dụng vũ khí sinh hóa, động tác vận động nào có thể giúp giảm thiểu sự tiếp xúc của cơ thể với các tác nhân gây hại trên mặt đất?
- A. Trườn
- B. Lê cao
- C. Đi khom
- D. Bò cao
Câu 21: Để vượt qua một đoạn hào giao thông bị sập hoặc hư hỏng nhẹ, động tác vận động nào có thể giúp chiến sĩ di chuyển nhanh chóng và an toàn?
- A. Vượt qua bằng động tác "vọt tiến" hoặc "chạy khom" nếu có thể.
- B. Bò cao qua khu vực hào sập để đảm bảo an toàn.
- C. Lê cao dọc theo bờ hào để tránh khu vực sập.
- D. Trườn qua khu vực hào sập để giữ thân người thấp nhất.
Câu 22: Giả sử chiến sĩ cần mang theo một thương binh nhẹ trên lưng để di chuyển khỏi khu vực nguy hiểm. Động tác vận động nào sẽ phù hợp nhất để vừa di chuyển được thương binh, vừa đảm bảo tốc độ và sự an toàn?
- A. Trườn cùng thương binh trên lưng.
- B. Lê cao và kéo thương binh phía sau.
- C. Đi khom hoặc chạy khom tùy địa hình, cõng hoặc vác thương binh.
- D. Bò cao và đẩy thương binh phía trước.
Câu 23: Trong quá trình huấn luyện động tác "bò cao", yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để đảm bảo kỹ thuật đúng và hiệu quả?
- A. Tốc độ thực hiện động tác nhanh nhất có thể.
- B. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa tay và chân, giữ thân người thăng bằng.
- C. Khả năng vượt qua vật cản cao nhất có thể.
- D. Sức bền và khả năng chịu đựng mệt mỏi khi bò trong thời gian dài.
Câu 24: Động tác "đi khom" thường được sử dụng khi tiếp cận mục tiêu ở cự ly gần. Vậy, cự ly "gần" trong trường hợp này thường được hiểu là khoảng cách như thế nào?
- A. Trên 100 mét.
- B. Từ 50 đến 100 mét.
- C. Từ 20 đến 50 mét.
- D. Dưới 20 mét và tùy thuộc vào địa hình, vật che khuất.
Câu 25: Tại sao việc nắm vững và vận dụng thành thạo các động tác vận động cơ bản lại được coi là một trong những nội dung quan trọng trong môn Giáo dục quốc phòng?
- A. Vì đây là kỹ năng cơ bản, thiết yếu để bảo vệ bản thân và hoàn thành nhiệm vụ trong môi trường quân sự hoặc tình huống khẩn cấp.
- B. Vì nó giúp nâng cao thể lực và rèn luyện sức bền cho học sinh.
- C. Vì nó giúp học sinh hiểu rõ hơn về đời sống và sinh hoạt của quân đội.
- D. Vì nó là nội dung bắt buộc trong chương trình học và kiểm tra đánh giá.
Câu 26: Trong tình huống nào sau đây, chiến sĩ có thể phải kết hợp cả động tác "đi khom", "bò cao" và "trườn" trong cùng một quá trình vận động?
- A. Khi di chuyển trên đường bằng phẳng, không có vật cản.
- B. Khi vượt qua một khu vực địa hình phức tạp, thay đổi liên tục về độ cao và vật che khuất.
- C. Khi phòng thủ trong công sự kiên cố.
- D. Khi rút lui theo kế hoạch đã định trước.
Câu 27: Để giảm thiểu tối đa nguy cơ bị thương khi vận động trên chiến trường, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được chiến sĩ tuân thủ?
- A. Di chuyển với tốc độ nhanh nhất có thể.
- B. Mang đầy đủ vũ khí và trang bị bảo hộ.
- C. Vận dụng linh hoạt và chính xác các động tác vận động phù hợp với địa hình và tình huống.
- D. Giữ khoảng cách an toàn với đồng đội và các đơn vị khác.
Câu 28: Quan sát hình ảnh một chiến sĩ đang thực hiện động tác vận động. Nếu thấy chiến sĩ đang di chuyển bằng cách chống tay và đầu gối xuống đất, lưng thẳng, đó là động tác nào?
- A. Lê cao
- B. Bò cao
- C. Trườn
- D. Đi khom
Câu 29: Trong huấn luyện, bài tập vượt vật cản thường kết hợp nhiều động tác vận động cơ bản. Mục đích chính của dạng bài tập này là gì?
- A. Rèn luyện sức mạnh cơ bắp và sự dẻo dai của chiến sĩ.
- B. Nâng cao khả năng quan sát và phán đoán tình huống của chiến sĩ.
- C. Đánh giá trình độ kỹ thuật vận động của từng chiến sĩ.
- D. Rèn luyện khả năng vận dụng linh hoạt, phối hợp các động tác vận động trong điều kiện địa hình phức tạp.
Câu 30: Khi thực hiện động tác "lê cao", tại sao mông và đùi trái của chiến sĩ cần là là mặt đất?
- A. Để giảm ma sát với mặt đất, tăng tốc độ di chuyển.
- B. Để giữ thăng bằng cho thân người và tránh bị lật.
- C. Để giảm độ cao thân người, lợi dụng tối đa vật che đỡ thấp và giữ bí mật.
- D. Để tạo tư thế thoải mái và giảm mệt mỏi khi lê trong thời gian dài.