Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 01
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 8: Một số nội dung điều lệnh quản lí bộ đội và điều lệnh công an nhân dân - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một quân nhân đang thực hiện nhiệm vụ gác cổng đơn vị. Khi một người dân đến hỏi thăm về thủ tục ra vào, quân nhân này cần thể hiện thái độ và hành động như thế nào theo đúng Điều lệnh Quản lý bộ đội?
- A. Giải thích qua loa, yêu cầu người dân tự tìm hiểu thêm.
- B. Giữ im lặng, chỉ trả lời khi có mệnh lệnh từ cấp trên.
- C. Lễ phép, tận tình hướng dẫn, giải thích rõ ràng trong phạm vi trách nhiệm.
- D. Yêu cầu người dân chờ đợi mà không cần giải thích lý do.
Câu 2: Trong một buổi sinh hoạt đơn vị, Hạ sĩ A muốn phát biểu ý kiến đóng góp cho Trung đội trưởng B. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội về xưng hô, Hạ sĩ A nên xưng hô thế nào cho đúng?
- A. Gọi "anh/chị" và xưng "tôi".
- B. Gọi "Đồng chí" và xưng "tôi", hoặc gọi "Thủ trưởng" và xưng "tôi".
- C. Gọi thẳng tên và xưng "tôi".
- D. Gọi "Đồng chí" và xưng "em".
Câu 3: Điều lệnh Quản lý bộ đội quy định về phong cách của quân nhân nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giúp quân nhân thể hiện cá tính riêng.
- B. Tạo sự thoải mái tối đa cho quân nhân trong mọi hoàn cảnh.
- C. Phân biệt rõ ràng giữa quân nhân và người dân thường về ngoại hình.
- D. Xây dựng nề nếp chính quy, tác phong chuẩn mực, nghiêm túc của quân đội.
Câu 4: Thượng úy C và Đại úy D cùng chức vụ nhưng Thượng úy C có cấp bậc thấp hơn. Khi hai đồng chí này gặp nhau trong khuôn viên đơn vị, ai là người cần chủ động chào trước theo Điều lệnh Quản lý bộ đội?
- A. Thượng úy C.
- B. Đại úy D.
- C. Người nhìn thấy đối phương trước.
- D. Không cần chào hỏi nếu cùng chức vụ.
Câu 5: Một trong những nhiệm vụ cốt lõi của quân nhân Việt Nam được quy định trong Điều lệnh là "Tuyệt đối trung thành với Đảng, với Tổ quốc, với chế độ xã hội chủ nghĩa". Nhiệm vụ này thể hiện nguyên tắc nào trong xây dựng Quân đội?
- A. Nguyên tắc tự lực, tự cường.
- B. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt.
- C. Nguyên tắc đoàn kết quân dân.
- D. Nguyên tắc chính quy, tinh nhuệ, hiện đại.
Câu 6: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, quân nhân nam cần tuân thủ quy định nào về tóc?
- A. Được phép để râu và tóc dài nếu gọn gàng.
- B. Được nhuộm tóc theo sở thích cá nhân.
- C. Phải cắt tóc ngắn gọn, không để tóc mai, tóc gáy dài.
- D. Không có quy định cụ thể về kiểu tóc, chỉ cần sạch sẽ.
Câu 7: Điều 12 Điều lệnh Quản lý bộ đội năm 2011 quy định về 12 điều kỷ luật khi quan hệ với nhân dân. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ nào?
- A. Quan hệ quân - dân.
- B. Quan hệ quốc tế.
- C. Quan hệ với cấp trên.
- D. Quan hệ nội bộ đơn vị.
Câu 8: Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân cần thường xuyên tu dưỡng, rèn luyện theo 6 điều Bác Hồ dạy CAND. Nội dung này thuộc phần nào trong các quy định về chức trách, nhiệm vụ của CAND?
- A. Quy định về trang phục, lễ phục.
- B. Quy định về sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ.
- C. Quy định về chế độ công tác, nghỉ ngơi.
- D. Quy định về phẩm chất đạo đức, lối sống.
Câu 9: Khi làm việc tại trụ sở cơ quan, Đại úy công an E và Trung úy công an F (cấp dưới của Đại úy E) gặp nhau. Theo Điều lệnh Công an nhân dân về chào hỏi, ai là người cần chủ động chào trước?
- A. Đại úy E.
- B. Trung úy F.
- C. Người nhìn thấy đối phương trước.
- D. Ai tuổi đời thấp hơn thì chào trước.
Câu 10: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ không được làm một số việc nhất định (những điều cấm). Mục đích của những quy định này là gì?
- A. Hạn chế quyền tự do cá nhân của cán bộ, chiến sĩ.
- B. Tạo ra rào cản trong quan hệ với nhân dân.
- C. Giữ gìn kỷ luật, uy tín của lực lượng, phòng ngừa sai phạm.
- D. Chỉ áp dụng khi cán bộ, chiến sĩ đang làm nhiệm vụ chiến đấu.
Câu 11: Thiếu tá công an G và Đại úy công an H cùng làm việc tại một đơn vị và có cùng chức vụ. Thiếu tá G sinh năm 1985, Đại úy H sinh năm 1983. Khi hai đồng chí này gặp nhau, ai cần chủ động chào trước theo Điều lệnh Công an nhân dân?
- A. Thiếu tá G.
- B. Đại úy H.
- C. Người nhìn thấy đối phương trước.
- D. Không cần chào hỏi vì cùng chức vụ.
Câu 12: Một cán bộ công an đang làm nhiệm vụ tuần tra kiểm soát giao thông. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, cán bộ này không được thực hiện hành vi nào dưới đây khi đang làm nhiệm vụ?
- A. Đứng nghiêm túc tại vị trí quy định.
- B. Sử dụng các thiết bị nghiệp vụ được trang bị.
- C. Giao tiếp lịch sự với người dân khi cần thiết.
- D. Để tay vào túi quần hoặc túi áo.
Câu 13: So sánh về cấu trúc, Điều lệnh Quản lý bộ đội Quân đội nhân dân Việt Nam năm 2011 và Điều lệnh Công an nhân dân Việt Nam năm 2019 có điểm gì khác biệt cơ bản về số lượng chương và điều?
- A. Điều lệnh QLBB có nhiều chương và điều hơn Điều lệnh CAND.
- B. Điều lệnh CAND có nhiều chương và điều hơn Điều lệnh QLBB.
- C. Số chương của hai Điều lệnh khác nhau nhưng số điều tương đương.
- D. Số chương và số điều của hai Điều lệnh là hoàn toàn giống nhau.
Câu 14: Một sĩ quan quân đội đang đi công tác ngoài doanh trại và mặc quân phục. Khi gặp một đồng chí sĩ quan khác có cấp bậc cao hơn, sĩ quan này cần thực hiện động tác chào theo quy định nào của Điều lệnh Quản lý bộ đội?
- A. Chỉ cần gật đầu chào.
- B. Chủ động chào theo điều lệnh (chào bằng tay hoặc đứng nghiêm chào nếu không đội mũ).
- C. Đứng lại chờ cấp trên chào trước.
- D. Chỉ cần chào khi ở trong doanh trại.
Câu 15: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ phải thực hiện "5 Lời thề danh dự" và "10 điều kỷ luật Công an nhân dân Việt Nam". Việc tuân thủ các quy định này thể hiện điều gì?
- A. Sự khác biệt về nhiệm vụ giữa Công an và Quân đội.
- B. Việc ưu tiên kỷ luật hơn đạo đức cá nhân.
- C. Cam kết tuyệt đối trung thành, tuân thủ kỷ luật và phục vụ nhân dân.
- D. Chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực tiễn.
Câu 16: Một chiến sĩ công an đang làm nhiệm vụ tại một sự kiện đông người. Theo Điều lệnh Công an nhân dân, chiến sĩ này cần giữ thái độ và tác phong như thế nào khi tiếp xúc với nhân dân?
- A. Giữ khoảng cách, ít giao tiếp để đảm bảo an ninh.
- B. Chỉ trả lời khi được hỏi trực tiếp và ngắn gọn.
- C. Có thể xưng hô thân mật để tạo thiện cảm.
- D. Kính trọng, lễ phép, tận tình giúp đỡ nhân dân trong phạm vi chức trách.
Câu 17: Nội dung nào dưới đây phản ánh đúng một trong những điều cấm đối với cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân theo Điều lệnh?
- A. Uống rượu, bia và các chất có cồn trước, trong giờ làm việc.
- B. Đeo kính màu đen khi làm nhiệm vụ.
- C. Nhuộm tóc màu đen.
- D. Cắt tóc ngắn gọn gàng.
Câu 18: Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều có những quy định về việc giữ gìn đoàn kết nội bộ. Điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào trong việc xây dựng lực lượng vũ trang và lực lượng bảo vệ an ninh?
- A. Cạnh tranh lành mạnh giữa các cá nhân.
- B. Sự độc lập tuyệt đối giữa các thành viên.
- C. Sức mạnh tập thể, sự phối hợp hiệu quả và tinh thần đồng đội.
- D. Việc giữ bí mật tuyệt đối thông tin cá nhân.
Câu 19: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, khi một quân nhân nhận được mệnh lệnh từ cấp trên, họ cần phải làm gì?
- A. Xem xét tính khả thi trước khi thực hiện.
- B. Hỏi ý kiến đồng đội trước khi chấp hành.
- C. Chỉ chấp hành khi mệnh lệnh đó phù hợp với ý kiến cá nhân.
- D. Nghiêm chỉnh chấp hành, thực hiện triệt để, nhanh chóng, chính xác.
Câu 20: Một trong những nhiệm vụ của cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân là "Tích cực học tập nâng cao trình độ chính trị, pháp luật, nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học". Nhiệm vụ này nhằm mục đích gì?
- A. Nâng cao năng lực công tác, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới.
- B. Chỉ để hoàn thành chỉ tiêu học tập được giao.
- C. Để có cơ hội thăng tiến nhanh hơn.
- D. Không có ý nghĩa thực tiễn đối với công việc hàng ngày.
Câu 21: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cụ thể về trang phục, lễ phục và việc sử dụng. Điều này thể hiện sự cần thiết phải xây dựng yếu tố nào cho lực lượng Công an?
- A. Tính linh hoạt, tùy tiện trong ăn mặc.
- B. Tính chính quy, thống nhất, nghiêm túc về tác phong và hình ảnh.
- C. Sự đa dạng, phong phú trong lựa chọn trang phục.
- D. Việc tiết kiệm chi phí trang bị.
Câu 22: Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, quân nhân cần "Luôn rèn luyện ý chí chiến đấu, khắc phục mọi khó khăn, không sợ hi sinh, gian khổ, quyết tâm hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao". Đây là biểu hiện của phẩm chất nào?
- A. Tính kỷ luật.
- B. Tính đoàn kết.
- C. Tính sẵn sàng chiến đấu và tinh thần vượt khó.
- D. Tính trung thực.
Câu 23: Khi nói chuyện với cấp trên, một quân nhân theo Điều lệnh Quản lý bộ đội cần tuân thủ quy định nào về tư thế?
- A. Đứng nghiêm hoặc ở tư thế chuẩn mực.
- B. Có thể ngồi hoặc đứng tùy ý để thoải mái.
- C. Khoanh tay trước ngực.
- D. Đi lại nhẹ nhàng trong khi nói chuyện.
Câu 24: Điều lệnh Công an nhân dân quy định về những điều cấm, bao gồm việc không được "xăm trổ, vẽ hình trên thân thể". Quy định này nhằm mục đích gì?
- A. Giúp nhận dạng cán bộ, chiến sĩ dễ hơn.
- B. Phân biệt cán bộ, chiến sĩ với các đối tượng khác.
- C. Đảm bảo tính thẩm mỹ cá nhân.
- D. Giữ gìn hình ảnh nghiêm túc, chuẩn mực, chuyên nghiệp của lực lượng Công an.
Câu 25: Một quân nhân được giao nhiệm vụ trực đêm. Khi có người dân gặp khó khăn và cần sự giúp đỡ khẩn cấp (không thuộc phạm vi chiến đấu), quân nhân đó cần xử lý tình huống này dựa trên nguyên tắc nào của Điều lệnh Quản lý bộ đội?
- A. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ trực, không quan tâm việc khác.
- B. Yêu cầu người dân liên hệ với cơ quan chức năng khác.
- C. Đoàn kết, bảo vệ và giúp đỡ nhân dân trong khả năng và phạm vi cho phép của nhiệm vụ.
- D. Báo cáo cấp trên và chờ chỉ đạo, không được tự ý hành động.
Câu 26: Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân đều là những văn bản quy phạm pháp luật quan trọng. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc thực hiện các quy định trong đó?
- A. Các quy định chỉ mang tính tham khảo, không bắt buộc.
- B. Việc tuân thủ là bắt buộc đối với mọi quân nhân, cán bộ, chiến sĩ CAND và là cơ sở để xử lý vi phạm.
- C. Chỉ áp dụng trong thời chiến.
- D. Chỉ áp dụng đối với cấp chỉ huy.
Câu 27: Theo Điều lệnh Công an nhân dân, khi làm nhiệm vụ, cán bộ, chiến sĩ cần đeo số hiệu Công an nhân dân. Việc này nhằm mục đích gì?
- A. Làm đẹp thêm trang phục.
- B. Phân biệt cán bộ, chiến sĩ theo đơn vị công tác.
- C. Giúp cán bộ, chiến sĩ nhận ra nhau dễ dàng.
- D. Giúp nhân dân và các cơ quan, tổ chức nhận diện, giám sát và phản ánh về thái độ, tác phong làm việc.
Câu 28: Một quân nhân được giao nhiệm vụ học tập một chuyên đề mới về khoa học kỹ thuật quân sự. Theo Điều lệnh Quản lý bộ đội, quân nhân đó cần thực hiện nhiệm vụ này với tinh thần như thế nào?
- A. Chỉ học cho đủ giờ, đủ buổi.
- B. Tích cực, tự giác học tập để nâng cao trình độ.
- C. Chỉ học khi có yêu cầu kiểm tra.
- D. Nhờ đồng đội học hộ nếu bận.
Câu 29: Điều lệnh Công an nhân dân quy định cán bộ, chiến sĩ không được "sử dụng phương tiện giao thông của cơ quan vào mục đích cá nhân không có lý do chính đáng". Quy định này thể hiện nguyên tắc nào trong quản lý công và sử dụng tài sản công?
- A. Nguyên tắc liêm chính, chống tham nhũng, lãng phí.
- B. Nguyên tắc tự do cá nhân.
- C. Nguyên tắc ưu tiên hoàn thành nhiệm vụ.
- D. Nguyên tắc tiết kiệm thời gian di chuyển.
Câu 30: Phân tích điểm chung về mục đích ban hành của Điều lệnh Quản lý bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân. Mục đích chung đó là gì?
- A. Chỉ để phân biệt rõ ràng giữa hai lực lượng.
- B. Chỉ để quy định về trang phục và lễ tiết.
- C. Chỉ để xử lý các hành vi vi phạm kỷ luật.
- D. Xây dựng nề nếp chính quy, kỷ luật, tác phong làm việc, chiến đấu và quan hệ ứng xử cho lực lượng vũ trang, góp phần hoàn thành nhiệm vụ được giao.