Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Cánh diều Bài 1: Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Cánh diều Bài 1: Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong tình hình thế giới hiện nay, chủ quyền quốc gia thường xuyên chịu những thách thức phức tạp. Thách thức nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gia tăng tính "phi truyền thống" trong các mối đe dọa chủ quyền?
- A. Xung đột quân sự trực tiếp giữa các quốc gia để tranh giành lãnh thổ.
- B. Sự can thiệp vào công việc nội bộ thông qua các biện pháp ngoại giao và kinh tế.
- C. Hoạt động gián điệp và phá hoại của các cơ quan tình báo nước ngoài.
- D. Tấn công mạng quy mô lớn nhằm vào cơ sở hạ tầng trọng yếu quốc gia.
Câu 2: Luật Biển Việt Nam năm 2012 quy định vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Trong vùng biển này, quyền nào sau đây thuộc về Việt Nam là quyền chủ quyền chứ không chỉ là quyền tài phán?
- A. Quyền kiểm soát ô nhiễm môi trường biển.
- B. Quyền xây dựng và sử dụng các đảo nhân tạo, công trình và thiết bị.
- C. Quyền cho phép và quy định việc nghiên cứu khoa học biển.
- D. Quyền truy đuổi tàu thuyền nước ngoài vi phạm pháp luật Việt Nam.
Câu 3: "Biên giới quốc gia là thiêng liêng, bất khả xâm phạm". Quan điểm này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong bảo vệ biên giới quốc gia?
- A. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.
- B. Nguyên tắc đối ngoại hòa bình.
- C. Nguyên tắc tối cao của chủ quyền quốc gia.
- D. Nguyên tắc toàn dân tham gia bảo vệ Tổ quốc.
Câu 4: Hành động nào sau đây của công dân thể hiện sự vận dụng kiến thức về biên giới quốc gia vào thực tiễn cuộc sống?
- A. Tham gia các hoạt động tuyên truyền, phổ biến pháp luật về biên giới quốc gia tại cộng đồng.
- B. Học thuộc các điều luật trong Luật Biên giới quốc gia.
- C. Xem các chương trình thời sự về tình hình biên giới trên truyền hình.
- D. Biết tên các tỉnh, thành phố có đường biên giới quốc gia trên đất liền.
Câu 5: Trong tình huống giả định, một nhóm tàu thuyền nước ngoài tiến vào vùng biển Việt Nam và có hành động thăm dò trái phép tài nguyên. Lực lượng nào sau đây của Việt Nam có trách nhiệm chủ trì trong việc xử lý tình huống này trên biển?
- A. Bộ đội Biên phòng.
- B. Cảnh sát biển Việt Nam.
- C. Quân đội nhân dân Việt Nam.
- D. Dân quân tự vệ biển.
Câu 6: Điều ước quốc tế nào sau đây được xem là "Hiến chương của đại dương", tạo khuôn khổ pháp lý quốc tế quan trọng cho việc xác định và quản lý các vùng biển?
- A. Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969.
- B. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
- C. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982.
- D. Hiến chương Liên hợp quốc năm 1945.
Câu 7: So sánh "nội thủy" và "lãnh hải" của Việt Nam, điểm khác biệt căn bản nhất giữa hai vùng biển này là gì?
- A. Chế độ pháp lý về quản lý tài nguyên.
- B. Phạm vi chiều rộng tính từ đường cơ sở.
- C. Mục đích sử dụng cho các hoạt động kinh tế.
- D. Vị trí địa lý và mối quan hệ với đường cơ sở.
Câu 8: Trong tình hình căng thẳng trên Biển Đông, việc Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, thể hiện điều gì trong chiến lược bảo vệ chủ quyền?
- A. Sự yếu thế về sức mạnh quân sự so với các bên liên quan.
- B. Nhấn mạnh vai trò của luật pháp quốc tế và giải pháp hòa bình.
- C. Mong muốn tránh đối đầu trực tiếp để tập trung phát triển kinh tế.
- D. Sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ của các cường quốc bên ngoài khu vực.
Câu 9: Khái niệm "quần đảo" khác biệt với "đảo" ở điểm cơ bản nào sau đây?
- A. Kích thước diện tích bề mặt.
- B. Độ cao so với mực nước biển.
- C. Số lượng và sự tập hợp các đảo.
- D. Khả năng có người sinh sống và hoạt động kinh tế.
Câu 10: Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm theo pháp luật Việt Nam trong khu vực biên giới?
- A. Hoạt động giao thương, buôn bán hàng hóa hợp pháp qua biên giới.
- B. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao giao lưu biên giới.
- C. Thực hiện các dự án phát triển kinh tế - xã hội tại khu vực biên giới.
- D. Cố ý làm hư hỏng hoặc xê dịch mốc quốc giới.
Câu 11: Trong bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia, yếu tố "toàn dân" được thể hiện như thế nào một cách hiệu quả nhất?
- A. Mọi công dân đều phải trực tiếp cầm súng ra biên giới chiến đấu.
- B. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, kết hợp các lực lượng.
- C. Tập trung mọi nguồn lực quốc gia cho quân đội và lực lượng vũ trang.
- D. Giao toàn bộ trách nhiệm bảo vệ biên giới cho lực lượng chuyên trách.
Câu 12: Nếu một người dân phát hiện hành vi xâm phạm biên giới quốc gia, hành động phù hợp nhất mà người đó nên thực hiện là gì?
- A. Tự mình đối phó và ngăn chặn hành vi xâm phạm.
- B. Báo cáo ngay lập tức cho người thân và bạn bè.
- C. Thông báo kịp thời cho cơ quan chức năng gần nhất (Bộ đội Biên phòng, Công an...).
- D. Giữ im lặng để tránh liên lụy và rắc rối.
Câu 13: Vùng "thềm lục địa" của Việt Nam được xác định dựa trên nguyên tắc chủ yếu nào?
- A. Sự kéo dài tự nhiên của lục địa về phía biển.
- B. Khoảng cách 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
- C. Độ sâu trung bình của đáy biển.
- D. Vị trí địa lý gần các tuyến đường hàng hải quốc tế.
Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia?
- A. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao lưu quốc tế.
- B. Tăng cường sức mạnh quân sự một cách tuyệt đối.
- C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
- D. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, tăng cường hợp tác quốc tế.
Câu 15: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào?
- A. Theo độ cao nhất định so với mực nước biển.
- B. Là mặt thẳng đứng từ biên giới trên đất liền và trên biển.
- C. Dựa trên phạm vi hoạt động của không quân quốc gia.
- D. Theo quy định của Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO).
Câu 16: Sự khác biệt chính giữa "biên giới quốc gia trên đất liền" và "biên giới quốc gia trên biển" là gì?
- A. Về lực lượng bảo vệ và quản lý.
- B. Về mức độ phức tạp của công tác bảo vệ.
- C. Về phương thức hoạch định và dấu hiệu nhận biết.
- D. Về tầm quan trọng trong chiến lược quốc phòng.
Câu 17: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự thiếu ý thức về bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia?
- A. Vô tư xả rác bừa bãi tại các khu vực công cộng gần biên giới.
- B. Tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện tại vùng biên giới.
- C. Tìm hiểu và tuyên truyền về pháp luật biên giới quốc gia.
- D. Chấp hành nghiêm chỉnh các quy định của pháp luật về biên giới.
Câu 18: Vì sao bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia là nhiệm vụ trọng yếu của toàn Đảng, toàn dân và toàn quân?
- A. Để thể hiện sức mạnh quân sự của quốc gia trên trường quốc tế.
- B. Để duy trì vị thế chính trị của Đảng và Nhà nước.
- C. Để đảm bảo nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- D. Vì đây là điều kiện tiên quyết để tồn tại và phát triển bền vững của đất nước.
Câu 19: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh xảy ra ở khu vực biên giới, lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt trong công tác cứu hộ, cứu nạn và hỗ trợ nhân dân?
- A. Công an xã.
- B. Bộ đội Biên phòng.
- C. Dân quân tự vệ.
- D. Hội Chữ thập đỏ.
Câu 20: Nguyên tắc "tôn trọng luật pháp quốc tế" trong bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia có ý nghĩa thiết thực nhất trong bối cảnh nào?
- A. Khi có tranh chấp biên giới với các quốc gia láng giềng.
- B. Khi xây dựng các công trình kinh tế - xã hội ở khu vực biên giới.
- C. Khi giải quyết các vấn đề trên Biển Đông và các vùng biển khác.
- D. Khi tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực.
Câu 21: Để tăng cường sức mạnh bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững?
- A. Mua sắm vũ khí hiện đại với số lượng lớn.
- B. Xây dựng hệ thống công sự kiên cố dọc biên giới.
- C. Tăng cường tuần tra, kiểm soát biên giới bằng lực lượng vũ trang.
- D. Nâng cao tiềm lực kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội của đất nước.
Câu 22: Trong quan hệ đối ngoại, việc "mở rộng hợp tác quốc tế" trong lĩnh vực biên giới có vai trò như thế nào đối với bảo vệ chủ quyền?
- A. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu dựa vào nội lực.
- B. Góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định để bảo vệ chủ quyền.
- C. Có thể làm giảm tính độc lập, tự chủ trong bảo vệ biên giới.
- D. Chỉ quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề biên giới cụ thể.
Câu 23: "Ngày Biên phòng toàn dân" (3/3 hàng năm) có ý nghĩa quan trọng nhất nào?
- A. Kỷ niệm ngày thành lập Bộ đội Biên phòng.
- B. Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao ở khu vực biên giới.
- C. Nâng cao ý thức, trách nhiệm của toàn dân về bảo vệ biên giới.
- D. Biểu dương khen thưởng các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc.
Câu 24: Nếu bạn là một học sinh, bạn có thể làm gì để góp phần vào sự nghiệp bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới quốc gia?
- A. Tích cực học tập, rèn luyện và tìm hiểu kiến thức về chủ quyền, biên giới.
- B. Tham gia vào lực lượng dân quân tự vệ ngay khi đủ tuổi.
- C. Tổ chức các hoạt động tuần tra biên giới cùng với bộ đội biên phòng.
- D. Quyên góp tiền bạc và vật chất ủng hộ lực lượng biên phòng.
Câu 25: Trong tình hình mới, một trong những "mục tiêu" của Chiến lược bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa là gì?
- A. Nhanh chóng xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
- B. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định chính trị và an ninh quốc gia.
- C. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.
- D. Mở rộng lãnh thổ và vùng biển của Việt Nam.
Câu 26: Quan điểm chỉ đạo của Đảng về bảo vệ Tổ quốc nhấn mạnh yếu tố "kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội". Điều này có ý nghĩa gì trong bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới?
- A. Chủ nghĩa xã hội là mục tiêu duy nhất, còn độc lập dân tộc là thứ yếu.
- B. Độc lập dân tộc chỉ có ý nghĩa khi gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
- C. Xác định rõ mục tiêu bảo vệ Tổ quốc là bảo vệ cả độc lập dân tộc và con đường xã hội chủ nghĩa.
- D. Chủ nghĩa xã hội là công cụ để bảo vệ độc lập dân tộc hiệu quả hơn.
Câu 27: Theo Luật Biển Việt Nam, "vùng tiếp giáp lãnh hải" có chức năng chính nào?
- A. Khai thác tài nguyên biển và phát triển kinh tế.
- B. Bảo tồn đa dạng sinh học biển và môi trường.
- C. Xây dựng các công trình quốc phòng và an ninh.
- D. Thực hiện quyền kiểm soát để ngăn chặn vi phạm pháp luật.
Câu 28: Trong công tác quản lý, bảo vệ biên giới quốc gia, việc "kết hợp sức mạnh của lực lượng chuyên trách với lực lượng quần chúng" được thực hiện như thế nào?
- A. Lực lượng chuyên trách chỉ huy, quần chúng phối hợp thực hiện.
- B. Phát huy vai trò nòng cốt của lực lượng chuyên trách, quần chúng hỗ trợ và tham gia.
- C. Quần chúng là chủ yếu, lực lượng chuyên trách hỗ trợ về kỹ thuật.
- D. Hai lực lượng hoạt động độc lập, không có sự phối hợp.
Câu 29: Việt Nam có đường biên giới trên đất liền với bao nhiêu quốc gia?
Câu 30: Thế nào là "đường cơ sở" dùng để tính chiều rộng lãnh hải của Việt Nam?
- A. Là đường mép nước biển thấp nhất dọc bờ biển Việt Nam.
- B. Là đường thẳng nối liền các điểm nhô ra nhất của bờ biển.
- C. Là đường ranh giới giữa nội thủy và lãnh hải.
- D. Là đường trung bình cộng của mực nước triều cao và triều thấp.