Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phòng chống tệ nạn xã hội ở Việt Nam trong thời kì hội nhập quốc tế - Đề 10
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phòng chống tệ nạn xã hội ở Việt Nam trong thời kì hội nhập quốc tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính làm gia tăng nguy cơ phát sinh và lan rộng tệ nạn xã hội ở Việt Nam?
- A. Sự du nhập của lối sống và văn hóa phẩm không lành mạnh từ bên ngoài.
- B. Khoảng cách giàu nghèo gia tăng và sự phân hóa xã hội sâu sắc.
- C. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông.
- D. Chính sách quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân được tăng cường.
Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "chủ động phòng ngừa" tệ nạn xã hội từ mỗi cá nhân, đặc biệt là học sinh?
- A. Chỉ tham gia các hoạt động phòng chống tệ nạn xã hội do nhà trường tổ chức.
- B. Thờ ơ, không quan tâm đến các thông tin về tệ nạn xã hội trên báo đài.
- C. Tìm hiểu và chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật, quy định về phòng chống tệ nạn xã hội.
- D. Chỉ báo cáo với cơ quan chức năng khi bản thân hoặc gia đình bị ảnh hưởng trực tiếp.
Câu 3: Bạn H phát hiện một nhóm bạn cùng lớp có biểu hiện sử dụng trái phép chất ma túy. Theo em, hành động nào sau đây của H là phù hợp và có trách nhiệm nhất?
- A. Lờ đi vì cho rằng đó là việc riêng của các bạn, không liên quan đến mình.
- B. Báo cáo ngay sự việc với giáo viên chủ nhiệm hoặc người có trách nhiệm ở nhà trường.
- C. Tự mình tìm cách khuyên can nhóm bạn, tránh làm lớn chuyện ở trường.
- D. Kể chuyện này với các bạn khác trong lớp để mọi người cùng biết và cảnh giác.
Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của công tác phòng chống tệ nạn xã hội trong giai đoạn hiện nay ở Việt Nam?
- A. Giảm thiểu số người nghiện ma túy và người tham gia các tệ nạn xã hội khác.
- B. Nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật của người dân về phòng chống tệ nạn xã hội.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn mọi hình thức tệ nạn xã hội trong thời gian ngắn nhất.
- D. Bảo vệ môi trường xã hội lành mạnh, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Câu 5: Trong các tệ nạn xã hội sau, tệ nạn nào được xem là "nguồn gốc" của nhiều loại tội phạm và tệ nạn xã hội khác, gây ra những hậu quả đặc biệt nghiêm trọng về sức khỏe, kinh tế, và trật tự xã hội?
- A. Tệ nạn ma túy.
- B. Tệ nạn cờ bạc.
- C. Tệ nạn mại dâm.
- D. Tệ nạn mê tín dị đoan.
Câu 6: Biện pháp nào sau đây thuộc về "biện pháp xã hội" trong phòng chống tệ nạn xã hội, thể hiện sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội?
- A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát của lực lượng công an trên các địa bàn phức tạp.
- B. Xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến tệ nạn xã hội.
- C. Nâng cao năng lực cho các cơ quan chuyên trách phòng chống tệ nạn xã hội.
- D. Phát động phong trào toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa ở khu dân cư.
Câu 7: Hành vi "tổ chức hoặc tham gia đánh bạc trái phép" có thể bị xử lý theo hình thức nào dưới đây theo quy định của pháp luật Việt Nam?
- A. Chỉ bị nhắc nhở, giáo dục tại cộng đồng.
- B. Bị phạt hành chính hoặc cảnh cáo.
- C. Bị phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
- D. Chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong mọi trường hợp.
Câu 8: Trong thời đại công nghệ số, tệ nạn xã hội nào có xu hướng "ẩn mình" và khó kiểm soát hơn do lợi dụng không gian mạng để hoạt động?
- A. Tệ nạn cờ bạc truyền thống (đánh bạc trực tiếp).
- B. Tệ nạn mại dâm và cờ bạc trực tuyến.
- C. Tệ nạn mê tín dị đoan tại các đền, chùa.
- D. Tệ nạn ma túy truyền thống (mua bán, sử dụng trực tiếp).
Câu 9: Một người có hành vi "tuyên truyền, kích động mê tín dị đoan, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội" sẽ bị xử lý như thế nào?
- A. Chỉ bị phê bình trước cộng đồng dân cư.
- B. Bị phạt hành chính ở mức độ nhẹ.
- C. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
- D. Không bị xử lý nếu không gây hậu quả nghiêm trọng.
Câu 10: Để phòng tránh tệ nạn xã hội xâm nhập vào môi trường học đường, nhà trường và học sinh cần phối hợp thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Tổ chức các hoạt động giáo dục, tuyên truyền về phòng chống tệ nạn xã hội một cách thường xuyên và đa dạng.
- B. Tăng cường kiểm tra, giám sát học sinh sau giờ học và ngoài khuôn viên trường.
- C. Xây dựng hàng rào an ninh kiên cố và lắp đặt hệ thống camera giám sát toàn trường.
- D. Hạn chế tối đa việc học sinh sử dụng điện thoại và internet trong trường học.
Câu 11: Trong tình huống bạn của bạn rủ bạn tham gia vào một nhóm "đánh bạc online", em sẽ ứng xử như thế nào để vừa giữ được tình bạn, vừa tránh xa tệ nạn xã hội?
- A. Đồng ý tham gia cho vui một lần, nhưng phải giữ bí mật với mọi người.
- B. Từ chối thẳng thừng và cắt đứt quan hệ với người bạn đó.
- C. Lảng tránh, không trả lời trực tiếp và tìm cách thoái thác.
- D. Từ chối một cách kiên quyết, giải thích rõ tác hại của cờ bạc online và khuyên bạn nên dừng lại.
Câu 12: Khẩu hiệu "Phòng chống tệ nạn xã hội là trách nhiệm của toàn xã hội" thể hiện điều gì?
- A. Chỉ có các cơ quan nhà nước mới có trách nhiệm phòng chống tệ nạn xã hội.
- B. Mọi công dân, tổ chức trong xã hội đều có vai trò và trách nhiệm trong phòng chống tệ nạn xã hội.
- C. Trách nhiệm phòng chống tệ nạn xã hội chủ yếu thuộc về lực lượng công an.
- D. Chỉ những người trực tiếp bị ảnh hưởng bởi tệ nạn xã hội mới cần quan tâm phòng chống.
Câu 13: Luật pháp Việt Nam quy định như thế nào về hành vi "sử dụng trái phép chất ma túy"?
- A. Không bị xử lý nếu sử dụng lần đầu và không gây nghiện.
- B. Chỉ bị xử lý hành chính nếu sử dụng ở nơi công cộng.
- C. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
- D. Chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Câu 14: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính "giáo dục, thuyết phục" nhằm thay đổi nhận thức và hành vi của người dân về tệ nạn xã hội?
- A. Tổ chức các đợt truy quét, triệt phá các tụ điểm tệ nạn xã hội.
- B. Tuyên truyền trên các phương tiện thông tin đại chúng về tác hại của tệ nạn xã hội.
- C. Tăng cường lực lượng công an và các phương tiện kỹ thuật cho công tác phòng chống.
- D. Xây dựng các trung tâm cai nghiện và phục hồi nhân phẩm cho người nghiện.
Câu 15: Tệ nạn "mại dâm" gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với xã hội và cá nhân?
- A. Chỉ gây ra hậu quả về đạo đức và lối sống.
- B. Chủ yếu gây ra các vấn đề về sức khỏe cho người bán dâm.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến trật tự công cộng và mỹ quan đô thị.
- D. Gây suy thoái đạo đức, lây lan bệnh truyền nhiễm, gia tăng tội phạm và phá vỡ hạnh phúc gia đình.
Câu 16: Để xây dựng môi trường sống lành mạnh, không tệ nạn xã hội, vai trò của thanh niên, học sinh là gì?
- A. Chỉ cần tập trung học tập, không cần quan tâm đến các vấn đề xã hội.
- B. Tham gia các hoạt động vui chơi giải trí lành mạnh là đủ để phòng chống tệ nạn xã hội.
- C. Tích cực học tập, rèn luyện, tham gia các hoạt động xã hội, tuyên truyền phòng chống tệ nạn xã hội và lên án các hành vi vi phạm.
- D. Chỉ cần tránh xa các tệ nạn xã hội, không cần tham gia vào các hoạt động phòng chống.
Câu 17: Trong tình huống bạn thân mời bạn đến "xem bói" để giải quyết vấn đề cá nhân, em sẽ ứng xử như thế nào?
- A. Đồng ý đi cùng bạn để xem có đúng như lời đồn không.
- B. Từ chối khéo léo, giải thích cho bạn hiểu về tác hại của mê tín dị đoan và khuyên bạn nên tìm giải pháp khoa học.
- C. Mắng bạn vì tin vào điều mê tín dị đoan và cắt đứt quan hệ.
- D. Im lặng và đi theo bạn, nhưng không tin vào lời thầy bói.
Câu 18: Khi phát hiện người thân trong gia đình có dấu hiệu nghiện ma túy, hành động nào sau đây là đúng đắn nhất?
- A. Giấu giếm, không cho ai biết vì sợ ảnh hưởng đến danh dự gia đình.
- B. Mắng chửi, trách móc người thân để họ tự giác cai nghiện.
- C. Bình tĩnh tìm hiểu, động viên, giúp đỡ người thân và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia, cơ sở cai nghiện.
- D. Tuyệt vọng, bỏ mặc người thân vì cho rằng không thể cai nghiện được.
Câu 19: Trong các loại tệ nạn xã hội, tệ nạn nào thường liên quan đến hành vi "lừa đảo chiếm đoạt tài sản" trên không gian mạng?
- A. Tệ nạn mại dâm trực tuyến.
- B. Tệ nạn ma túy online.
- C. Tệ nạn mê tín dị đoan online.
- D. Tệ nạn cờ bạc online và các hình thức lừa đảo trực tuyến khác.
Câu 20: Để bảo vệ bản thân và cộng đồng trước tệ nạn xã hội, học sinh cần trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng nào?
- A. Kiến thức pháp luật về phòng chống tệ nạn xã hội, kỹ năng tự bảo vệ, kỹ năng giao tiếp và ứng xử.
- B. Kiến thức về kinh tế thị trường, kỹ năng kinh doanh và làm giàu.
- C. Kỹ năng sử dụng thành thạo máy tính và các thiết bị công nghệ.
- D. Kiến thức về lịch sử và văn hóa truyền thống của dân tộc.
Câu 21: Hãy sắp xếp các biện pháp phòng chống tệ nạn xã hội theo thứ tự ưu tiên từ "gốc rễ" đến "ngọn"?
- A. Trừng trị nghiêm khắc -> Giáo dục, tuyên truyền -> Phát triển kinh tế, văn hóa.
- B. Tuần tra, kiểm soát -> Xây dựng trung tâm cai nghiện -> Giáo dục pháp luật.
- C. Phát triển kinh tế, văn hóa, nâng cao đời sống -> Giáo dục, tuyên truyền -> Trừng trị nghiêm khắc.
- D. Tăng cường lực lượng công an -> Xử lý hành chính -> Vận động quần chúng.
Câu 22: Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất trong phòng chống tệ nạn xã hội là gì?
- A. Sự thiếu hụt về nguồn lực tài chính và nhân lực cho công tác phòng chống.
- B. Sự gia tăng các hoạt động tội phạm xuyên quốc gia và lợi dụng công nghệ cao.
- C. Sự thờ ơ, thiếu ý thức trách nhiệm của một bộ phận người dân.
- D. Sự chồng chéo, thiếu đồng bộ trong các văn bản pháp luật về phòng chống tệ nạn xã hội.
Câu 23: Để đánh giá hiệu quả công tác phòng chống tệ nạn xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng các vụ án tệ nạn xã hội được phát hiện và xử lý.
- B. Mức độ đầu tư ngân sách cho công tác phòng chống tệ nạn xã hội.
- C. Số lượng các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về phòng chống tệ nạn xã hội được tổ chức.
- D. Sự giảm thiểu về số người tham gia và số vụ việc liên quan đến tệ nạn xã hội trong thực tế.
Câu 24: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "tệ nạn xã hội" và "tội phạm"?
- A. Tệ nạn xã hội là môi trường phát sinh và nuôi dưỡng tội phạm, nhiều hành vi tệ nạn xã hội là tiền đề của tội phạm.
- B. Tệ nạn xã hội và tội phạm là hai phạm trù hoàn toàn độc lập, không có mối liên hệ với nhau.
- C. Tội phạm là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự gia tăng của tệ nạn xã hội.
- D. Tệ nạn xã hội chỉ là hậu quả của tội phạm, không có vai trò gì trong việc hình thành tội phạm.
Câu 25: Trong các hình thức sau, hình thức "tuyên truyền" nào được xem là hiệu quả nhất để phòng chống tệ nạn xã hội trong giới trẻ?
- A. Tuyên truyền trên các báo, đài truyền hình quốc gia.
- B. Tổ chức các cuộc họp dân phố để tuyên truyền về phòng chống tệ nạn xã hội.
- C. Sử dụng mạng xã hội, các kênh truyền thông trực tuyến, tổ chức các hoạt động ngoại khóa, sân khấu hóa.
- D. In tờ rơi, áp phích và phát tại các khu dân cư.
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của học sinh trong phòng chống tệ nạn xã hội?
- A. Tự giác chấp hành pháp luật và các quy định của nhà trường về phòng chống tệ nạn xã hội.
- B. Tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền, phòng chống tệ nạn xã hội do trường, lớp tổ chức.
- C. Báo cáo kịp thời với thầy cô, nhà trường khi phát hiện các hành vi liên quan đến tệ nạn xã hội.
- D. Tự ý điều tra và xử lý các trường hợp vi phạm pháp luật về tệ nạn xã hội trong trường học.
Câu 27: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa "tệ nạn xã hội" và "tội phạm" về mặt pháp lý?
- A. Tệ nạn xã hội là hành vi vi phạm đạo đức, còn tội phạm là hành vi vi phạm pháp luật.
- B. Tệ nạn xã hội có thể chưa đến mức bị truy cứu trách nhiệm hình sự, còn tội phạm là hành vi bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự.
- C. Tệ nạn xã hội chỉ bị xử lý hành chính, còn tội phạm luôn bị xử lý hình sự.
- D. Không có sự khác biệt về mặt pháp lý giữa tệ nạn xã hội và tội phạm.
Câu 28: Trong tình hình dịch bệnh phức tạp, nguy cơ nào về tệ nạn xã hội có thể gia tăng?
- A. Nguy cơ gia tăng tệ nạn cờ bạc truyền thống.
- B. Nguy cơ gia tăng tệ nạn mại dâm tại các khu vui chơi giải trí.
- C. Nguy cơ gia tăng tệ nạn cờ bạc và lừa đảo trực tuyến do giãn cách xã hội và khó khăn kinh tế.
- D. Không có nguy cơ gia tăng tệ nạn xã hội trong tình hình dịch bệnh.
Câu 29: Giải pháp nào sau đây mang tính "chiến lược lâu dài" trong phòng chống tệ nạn xã hội?
- A. Nâng cao trình độ dân trí, phát triển kinh tế, văn hóa, xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ.
- B. Tăng cường các đợt ra quân trấn áp tội phạm và tệ nạn xã hội.
- C. Xây dựng thêm nhiều trại cai nghiện và trung tâm phục hồi nhân phẩm.
- D. Tăng cường xử phạt hành chính đối với các hành vi vi phạm.
Câu 30: Bạn hãy nêu một ví dụ cụ thể về hành vi "vi phạm pháp luật liên quan đến tệ nạn xã hội" mà bản thân hoặc những người xung quanh có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày?
- A. Rủ bạn bè chơi lô đề, cá độ bóng đá qua mạng; sử dụng ma túy đá trong quán bar; xem và chia sẻ văn hóa phẩm đồi trụy trên mạng xã hội.
- B. Đi xe máy không đội mũ bảo hiểm; vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông; vứt rác không đúng nơi quy định.
- C. Gây gổ đánh nhau với bạn bè; trộm cắp vặt trong lớp học; nói tục chửi bậy.
- D. Đi học muộn; không làm bài tập về nhà; ngủ gật trong giờ học.