15+ Đề Trắc nghiệm Giấu của – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Giấu của", hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát chủ yếu thể hiện điều gì trong bối cảnh xã hội đương thời?

  • A. Sự tiết kiệm và cẩn trọng trong quản lý tài chính cá nhân.
  • B. Mong muốn làm giàu và tích lũy của cải cho tương lai.
  • C. Thói quen sinh hoạt bí mật và không muốn phô trương.
  • D. Tâm lý bất an, lo sợ bị mất của cải trong giai đoạn kinh tế biến động.

Câu 2: Nhân vật bà Đại Cát trong "Giấu của" thường xuyên thể hiện sự lo lắng. Lo lắng này khác biệt như thế nào so với sự lo lắng của các nhân vật bi kịch điển hình trong văn học?

  • A. Giống nhau ở mức độ sâu sắc và ảnh hưởng tiêu cực đến vận mệnh nhân vật.
  • B. Tương đồng về nguyên nhân xuất phát từ những mâu thuẫn xã hội gay gắt.
  • C. Khác biệt ở chỗ mang tính chất hài hước, cường điệu, không dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, đều thể hiện trạng thái tâm lý căng thẳng.

Câu 3: Chi tiết hai vợ chồng Đại Cát "luống cuống đâm sầm vào nhau" khi giấu của có vai trò gì trong việc tạo nên tiếng cười hài hước của đoạn trích?

  • A. Làm giảm bớt sự căng thẳng của tình huống, tạo không khí nhẹ nhàng.
  • B. Khắc họa sự vụng về, lố bịch của nhân vật, gây cười và châm biếm.
  • C. Thể hiện sự phối hợp ăn ý, nhịp nhàng của hai vợ chồng.
  • D. Minh họa cho sự nguy hiểm và khó khăn của việc giấu của.

Câu 4: Nếu "Giấu của" được chuyển thể thành một vở kịch nói hiện đại, yếu tố nào trong đoạn trích cần được điều chỉnh hoặc làm nổi bật để phù hợp với khán giả ngày nay?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn bối cảnh và lời thoại để đảm bảo tính nguyên bản.
  • B. Tập trung vào yếu tố bi kịch tiềm ẩn trong hành động giấu của.
  • C. Giảm nhẹ yếu tố hài hước để tăng tính nghiêm túc và suy tư.
  • D. Làm nổi bật tính thời sự của vấn đề "giấu của" trong xã hội đương đại, có thể cập nhật hình thức giấu của.

Câu 5: Trong các tác phẩm khác của Lộng Chương, phong cách hài hước trào phúng có điểm gì tương đồng hoặc khác biệt so với "Giấu của"?

  • A. Thường sử dụng yếu tố gây cười từ tình huống đời thường, ngôn ngữ dí dỏm, và xây dựng nhân vật có nét tính cách phóng đại.
  • B. Chủ yếu tập trung vào hài kịch tình huống, ít sử dụng yếu tố trào phúng.
  • C. Phong cách hài hước thay đổi hoàn toàn qua từng tác phẩm, không có điểm chung.
  • D. Chỉ sử dụng yếu tố hài hước trong "Giấu của", các tác phẩm khác mang màu sắc khác.

Câu 6: Nếu xét "Giấu của" trong dòng chảy văn học hài kịch Việt Nam, tác phẩm này có đóng góp hoặc vị trí như thế nào?

  • A. Là tác phẩm hài kịch đầu tiên và duy nhất của văn học Việt Nam.
  • B. Không có đóng góp đáng kể, chỉ là một tác phẩm hài kịch thông thường.
  • C. Góp phần phản ánh hiện thực xã hội một cách hài hước, phê phán, mang lại tiếng cười có ý nghĩa.
  • D. Chỉ có giá trị giải trí, không mang ý nghĩa xã hội hay nghệ thuật sâu sắc.

Câu 7: Trong đoạn trích, hành động "giấu của" được thúc đẩy bởi động cơ nào sâu xa nhất từ phía vợ chồng Đại Cát?

  • A. Mong muốn thử thách lòng trung thực của con cái.
  • B. Nỗi sợ hãi và sự thiếu tin tưởng vào những biến động của thời cuộc.
  • C. Thói quen tích cóp và giữ gìn của cải từ thời trẻ.
  • D. Sự ganh đua với những gia đình giàu có khác trong xã hội.

Câu 8: Ngôn ngữ nhân vật trong "Giấu của" có đặc điểm nổi bật nào góp phần tạo nên yếu tố hài kịch?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng, tạo sự trang nghiêm.
  • B. Chủ yếu là ngôn ngữ độc thoại nội tâm, thể hiện chiều sâu tâm lý.
  • C. Ngôn ngữ mang tính triết lý, suy tư về cuộc đời.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị, đôi khi có phần vụng về, lúng túng, tạo sự комический.

Câu 9: Hình ảnh "bức tranh" trong "Giấu của" vừa là nơi giấu của, vừa là bức ảnh chân dung. Sự kết hợp này có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của gia đình Đại Cát.
  • B. Minh họa cho sự kín đáo và khó phát hiện của nơi giấu của.
  • C. Vừa thể hiện sự trân trọng quá khứ (ảnh chân dung), vừa biểu trưng cho sự ích kỷ, vụ lợi (giấu của).
  • D. Không có ý nghĩa biểu tượng đặc biệt, chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên.

Câu 10: Nếu so sánh "Giấu của" với một tác phẩm hài kịch khác mà em đã học (ví dụ: "Tôi và Chúng ta" của Lưu Quang Vũ), điểm khác biệt lớn nhất về đối tượng phê phán là gì?

  • A. Không có sự khác biệt về đối tượng phê phán, cả hai đều phê phán thói hư tật xấu.
  • B. "Giấu của" phê phán tâm lý tư hữu nhỏ nhen, còn "Tôi và Chúng ta" phê phán những bất cập trong cơ chế quản lý.
  • C. "Giấu của" phê phán tệ nạn tham nhũng, còn "Tôi và Chúng ta" phê phán sự lười biếng.
  • D. "Giấu của" phê phán sự lạc hậu về văn hóa, còn "Tôi và Chúng ta" phê phán sự tha hóa đạo đức.

Câu 11: Trong "Giấu của", yếu tố "đêm tối" có thể được xem là một yếu tố nghệ thuật mang lại hiệu quả gì cho lớp kịch?

  • A. Tăng thêm sự vụng trộm, lén lút, tạo không khí hồi hộp, комический.
  • B. Làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật trong xã hội.
  • C. Tạo không gian tĩnh lặng, phù hợp với những suy tư sâu sắc.
  • D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là bối cảnh thời gian thông thường.

Câu 12: Tình huống "giấu của" trong đoạn trích có thể được xem là một ẩn dụ cho vấn đề nào lớn hơn trong xã hội Việt Nam những năm 60?

  • A. Vấn đề về an ninh trật tự xã hội thời bấy giờ.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư nhân.
  • D. Những thay đổi trong nhận thức về sở hữu và kinh tế trong giai đoạn giao thời.

Câu 13: Nếu thay đổi kết thúc của "Giấu của", ví dụ như để vợ chồng Đại Cát bị phát hiện khi đang giấu của, hiệu quả комический của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Không có sự thay đổi đáng kể về hiệu quả комический.
  • B. Hiệu quả комический sẽ tăng lên gấp bội.
  • C. Hiệu quả комический có thể giảm đi, chuyển sang hướng châm biếm sâu cay hoặc bi hài.
  • D. Tác phẩm sẽ trở thành bi kịch thay vì hài kịch.

Câu 14: Trong "Giấu của", nhân vật nào có thể xem là đại diện cho tiếng cười phê phán trực diện nhất đối với hành động "giấu của"?

  • A. Ông Đại Cát, qua những lời thoại tự biện minh.
  • B. Bà Đại Cát, qua sự lo lắng thái quá.
  • C. Con gái và con rể, qua hành động muốn chiếm đoạt của cải.
  • D. Tiếng cười của khán giả/độc giả khi chứng kiến sự vụng về, lố bịch của vợ chồng Đại Cát.

Câu 15: So với các thể loại kịch khác (bi kịch, chính kịch), hài kịch như "Giấu của" có ưu thế đặc biệt nào trong việc phản ánh hiện thực xã hội?

  • A. Khả năng miêu tả chân thực và sâu sắc nhất những đau khổ, mất mát của con người.
  • B. Khả năng phê phán, châm biếm một cách nhẹ nhàng, dí dỏm, dễ tiếp nhận, nhưng vẫn sâu sắc.
  • C. Khả năng xây dựng những xung đột kịch tính, gay cấn nhất.
  • D. Khả năng truyền tải những thông điệp triết lý, nhân sinh sâu xa nhất.

Câu 16: Trong "Giấu của", yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thủ pháp nghệ thuật tạo комический?

  • A. Tình huống комический (vợ chồng vụng trộm giấu của).
  • B. Ngôn ngữ комический (giản dị, vụng về, cường điệu).
  • C. Yếu tố bi tráng (khắc họa sự hy sinh cao cả).
  • D. Hành động комический (luống cuống, lóng ngóng).

Câu 17: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Giấu của", tên nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề và tinh thần của tác phẩm?

  • A. Gia đình hạnh phúc.
  • B. Nỗi lo giữ của.
  • C. Bi kịch tuổi già.
  • D. Tình yêu và tiền bạc.

Câu 18: Trong "Giấu của", hành động của vợ chồng Đại Cát có thể được lý giải bằng đặc điểm tâm lý nào phổ biến ở con người?

  • A. Lòng vị tha và sự hy sinh.
  • B. Tinh thần lạc quan và yêu đời.
  • C. Tâm lý lo sợ mất mát và sự ích kỷ.
  • D. Mong muốn được nổi tiếng và được ngưỡng mộ.

Câu 19: Xét về thể loại, "Giấu của" thuộc hài kịch. Điều gì làm nên tính hài kịch đặc trưng của đoạn trích này?

  • A. Xung đột kịch tính cao độ và kết thúc bi thảm.
  • B. Nhân vật chính diện hoàn hảo và lý tưởng.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, bác học và giàu tính triết lý.
  • D. Tình huống комический, ngôn ngữ dí dỏm, nhân vật có nét lố bịch.

Câu 20: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố phê phán xã hội trong "Giấu của" khi dựng vở kịch, yếu tố nào trong dàn dựng sân khấu cần được chú trọng?

  • A. Thiết kế bối cảnh và trang phục mang tính biểu tượng, gợi liên tưởng đến xã hội đương thời.
  • B. Tập trung vào diễn xuất nội tâm, thể hiện bi kịch cá nhân của nhân vật.
  • C. Sử dụng âm nhạc du dương, lãng mạn để tạo không khí trữ tình.
  • D. Giảm nhẹ yếu tố hài hước, tăng cường yếu tố bi kịch.

Câu 21: Trong "Giấu của", sự thay đổi tâm lý của vợ chồng Đại Cát từ đầu đến cuối đoạn trích diễn ra theo chiều hướng nào?

  • A. Từ lo lắng, sợ hãi đến bình tĩnh, tự tin.
  • B. Từ lo lắng, bất an đến hoang mang, bế tắc.
  • C. Từ vui vẻ, hào hứng đến thất vọng, chán nản.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về tâm lý.

Câu 22: Chi tiết nào trong "Giấu của" cho thấy rõ nhất sự "quẫn" (túng quẫn, bối rối) của vợ chồng Đại Cát không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần?

  • A. Hành động giấu của ở phòng khách thay vì phòng ngủ.
  • B. Việc lựa chọn bức tranh chân dung để giấu của.
  • C. Những lời thoại bàn bạc về cách giấu của.
  • D. Sự luống cuống, vội vàng, thiếu tự tin trong quá trình giấu của.

Câu 23: Nếu "Giấu của" được viết dưới hình thức truyện ngắn thay vì kịch, yếu tố nào sẽ được nhà văn tập trung khai thác sâu hơn để tăng tính hấp dẫn?

  • A. Xung đột kịch tính và cao trào của hành động.
  • B. Lời thoại dí dỏm và hài hước của nhân vật.
  • C. Diễn biến tâm lý phức tạp và nội tâm sâu kín của nhân vật.
  • D. Bối cảnh không gian và thời gian cụ thể, chi tiết.

Câu 24: Trong "Giấu của", yếu tố "sợ con gái và con rể lấy mất" của cải có phải là nguyên nhân chính dẫn đến hành động "giấu của" không?

  • A. Đúng, đó là nguyên nhân duy nhất và trực tiếp.
  • B. Không hoàn toàn đúng, đó chỉ là một phần, nguyên nhân sâu xa hơn là sự bất an xã hội.
  • C. Sai, nguyên nhân chính là do vợ chồng Đại Cát muốn thử lòng con cái.
  • D. Không rõ ràng, tác phẩm không đề cập đến nguyên nhân cụ thể.

Câu 25: So sánh hình tượng nhân vật Đại Cát trong "Giấu của" với hình tượng nhân vật скупой Hảo trong "Cẩn thận Hảo" (cùng tác giả). Điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Cả hai đều thể hiện tính cách скупой, keo kiệt và nỗi ám ảnh về của cải.
  • B. Cả hai đều là những người chồng, người cha mẫu mực, yêu thương gia đình.
  • C. Cả hai đều là nạn nhân của hoàn cảnh xã hội.
  • D. Không có điểm tương đồng đáng kể.

Câu 26: Nếu "Giấu của" được dựng thành phim hoạt hình, yếu tố nào trong tác phẩm sẽ được thể hiện sinh động và hấp dẫn hơn so với kịch?

  • A. Lời thoại sâu sắc và ý nghĩa triết lý.
  • B. Diễn xuất nội tâm tinh tế của nhân vật.
  • C. Hành động vụng về, комический và biểu cảm khuôn mặt cường điệu của nhân vật.
  • D. Bối cảnh không gian và thời gian chân thực, sống động.

Câu 27: Trong "Giấu của", yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính "kịch" (drama) cho đoạn trích?

  • A. Xung đột giữa mong muốn giấu của và nỗi sợ bị phát hiện.
  • B. Diễn biến hành động liên tục và nhanh chóng trong đêm tối.
  • C. Sự tương tác, đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Lời kể chuyện của người dẫn truyện.

Câu 28: Thông điệp chính mà tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm qua "Giấu của" là gì?

  • A. Ca ngợi sự giàu có và thành đạt trong xã hội.
  • B. Phê phán tâm lý tư hữu, nhỏ nhen và sự bất an trong xã hội đương thời.
  • C. Kêu gọi mọi người sống tiết kiệm và cần kiệm.
  • D. Hướng dẫn cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả.

Câu 29: Nếu coi "Giấu của" là một "mảnh ghép" trong bức tranh hài kịch Việt Nam giai đoạn những năm 60, "mảnh ghép" này phản ánh khía cạnh nào của xã hội?

  • A. Sự hào hùng và khí thế xây dựng đất nước.
  • B. Những thành tựu to lớn về kinh tế và văn hóa.
  • C. Những biểu hiện tiêu cực, lạc hậu trong đời sống tinh thần và kinh tế.
  • D. Sự đổi mới và tiến bộ vượt bậc của xã hội.

Câu 30: Trong các phương án sau, đâu là nhận xét khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật của "Giấu của"?

  • A. Giá trị ở cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn và bất ngờ.
  • B. Giá trị ở ngôn ngữ bác học, trang trọng và giàu tính triết lý.
  • C. Giá trị ở việc xây dựng nhân vật chính diện lý tưởng.
  • D. Giá trị ở nghệ thuật комический đặc sắc, phản ánh hiện thực xã hội một cách dí dỏm, sâu cay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong đoạn trích 'Giấu của', hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát chủ yếu thể hiện điều gì trong bối cảnh xã hội đương thời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nhân vật bà Đại Cát trong 'Giấu của' thường xuyên thể hiện sự lo lắng. Lo lắng này khác biệt như thế nào so với sự lo lắng của các nhân vật bi kịch điển hình trong văn học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Chi tiết hai vợ chồng Đại Cát 'luống cuống đâm sầm vào nhau' khi giấu của có vai trò gì trong việc tạo nên tiếng cười hài hước của đoạn trích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nếu 'Giấu của' được chuyển thể thành một vở kịch nói hiện đại, yếu tố nào trong đoạn trích cần được điều chỉnh hoặc làm nổi bật để phù hợp với khán giả ngày nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong các tác phẩm khác của Lộng Chương, phong cách hài hước trào phúng có điểm gì tương đồng hoặc khác biệt so với 'Giấu của'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nếu xét 'Giấu của' trong dòng chảy văn học hài kịch Việt Nam, tác phẩm này có đóng góp hoặc vị trí như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong đoạn trích, hành động 'giấu của' được thúc đẩy bởi động cơ nào sâu xa nhất từ phía vợ chồng Đại Cát?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Ngôn ngữ nhân vật trong 'Giấu của' có đặc điểm nổi bật nào góp phần tạo nên yếu tố hài kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hình ảnh 'bức tranh' trong 'Giấu của' vừa là nơi giấu của, vừa là bức ảnh chân dung. Sự kết hợp này có ý nghĩa biểu tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nếu so sánh 'Giấu của' với một tác phẩm hài kịch khác mà em đã học (ví dụ: 'Tôi và Chúng ta' của Lưu Quang Vũ), điểm khác biệt lớn nhất về đối tượng phê phán là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong 'Giấu của', yếu tố 'đêm tối' có thể được xem là một yếu tố nghệ thuật mang lại hiệu quả gì cho lớp kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tình huống 'giấu của' trong đoạn trích có thể được xem là một ẩn dụ cho vấn đề nào lớn hơn trong xã hội Việt Nam những năm 60?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nếu thay đổi kết thúc của 'Giấu của', ví dụ như để vợ chồng Đại Cát bị phát hiện khi đang giấu của, hiệu quả комический của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong 'Giấu của', nhân vật nào có thể xem là đại diện cho tiếng cười phê phán trực diện nhất đối với hành động 'giấu của'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: So với các thể loại kịch khác (bi kịch, chính kịch), hài kịch như 'Giấu của' có ưu thế đặc biệt nào trong việc phản ánh hiện thực xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong 'Giấu của', yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thủ pháp nghệ thuật tạo комический?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích 'Giấu của', tên nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề và tinh thần của tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong 'Giấu của', hành động của vợ chồng Đại Cát có thể được lý giải bằng đặc điểm tâm lý nào phổ biến ở con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Xét về thể loại, 'Giấu của' thuộc hài kịch. Điều gì làm nên tính hài kịch đặc trưng của đoạn trích này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố phê phán xã hội trong 'Giấu của' khi dựng vở kịch, yếu tố nào trong dàn dựng sân khấu cần được chú trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong 'Giấu của', sự thay đổi tâm lý của vợ chồng Đại Cát từ đầu đến cuối đoạn trích diễn ra theo chiều hướng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Chi tiết nào trong 'Giấu của' cho thấy rõ nhất sự 'quẫn' (túng quẫn, bối rối) của vợ chồng Đại Cát không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu 'Giấu của' được viết dưới hình thức truyện ngắn thay vì kịch, yếu tố nào sẽ được nhà văn tập trung khai thác sâu hơn để tăng tính hấp dẫn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong 'Giấu của', yếu tố 'sợ con gái và con rể lấy mất' của cải có phải là nguyên nhân chính dẫn đến hành động 'giấu của' không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: So sánh hình tượng nhân vật Đại Cát trong 'Giấu của' với hình tượng nhân vật скупой Hảo trong 'Cẩn thận Hảo' (cùng tác giả). Điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu 'Giấu của' được dựng thành phim hoạt hình, yếu tố nào trong tác phẩm sẽ được thể hiện sinh động và hấp dẫn hơn so với kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong 'Giấu của', yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính 'kịch' (drama) cho đoạn trích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Thông điệp chính mà tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm qua 'Giấu của' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu coi 'Giấu của' là một 'mảnh ghép' trong bức tranh hài kịch Việt Nam giai đoạn những năm 60, 'mảnh ghép' này phản ánh khía cạnh nào của xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong các phương án sau, đâu là nhận xét khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật của 'Giấu của'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lớp kịch

  • A. Sự giàu có và sung túc của gia đình Đại Cát.
  • B. Tâm lý bất an, lo sợ bị
  • C. Mong muốn thể hiện quyền lực và sự kiểm soát của người lớn trong gia đình.
  • D. Sự chuẩn bị cho tương lai bất ổn và khó khăn về kinh tế.

Câu 2: Nhân vật bà Đại Cát trong đoạn trích

  • A. Tính cách yếu đuối, thụ động và thiếu quyết đoán.
  • B. Tính cách mạnh mẽ, quyết liệt và đầy tham vọng.
  • C. Tính cách hài hước, lạc quan và yêu đời.
  • D. Tính cách thông minh, sắc sảo và đầy mưu mẹo.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật trào phúng trong

  • A. Lời thoại hoa mỹ, giàu hình ảnh của nhân vật.
  • B. Sự xuất hiện của các nhân vật phản diện.
  • C. Sự đối lập комический giữa hành động vụng về, lén lút với mục đích tầm thường, ích kỷ.
  • D. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình huống bất ngờ.

Câu 4: Trong

  • A. Ban ngày, ở phòng khách, thể hiện sự công khai, minh bạch.
  • B. Ban đêm, ở phòng ngủ, thể hiện sự riêng tư, kín đáo.
  • C. Buổi sáng, ở sân vườn, thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Ban đêm, lén lút trong nhà, thể hiện tính chất vụng trộm, khuất tất của hành động.

Câu 5: Nếu đặt lớp kịch

  • A. Phê phán lối sống xa hoa, lãng phí của một bộ phận người dân.
  • B. Phản ánh tâm lý lo âu, bất ổn của một bộ phận xã hội trước những biến động kinh tế - xã hội.
  • C. Ca ngợi tinh thần tiết kiệm, cần kiệm của người Việt Nam.
  • D. Đề cao giá trị của lao động và sự chân chính trong cuộc sống.

Câu 6: Trong đoạn trích, chi tiết vợ chồng Đại Cát

  • A. Tăng cường tính комический, gây cười bởi sự vụng về, lố bịch của nhân vật.
  • B. Thể hiện sự đoàn kết, đồng lòng của vợ chồng Đại Cát.
  • C. Làm chậm nhịp điệu của vở kịch, tạo sự căng thẳng.
  • D. Minh họa cho sự khó khăn, nguy hiểm của việc giấu của.

Câu 7: Lời thoại của nhân vật trong

  • A. Bi kịch, tạo sự trang trọng, bi thương.
  • B. Chính kịch, tạo sự nghiêm túc, suy tư.
  • C. Hài kịch, tạo sự gần gũi, комический.
  • D. Kịch thơ, tạo sự lãng mạn, trữ tình.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có và địa vị xã hội của gia đình Đại Cát.
  • B. Sự che đậy, khuất lấp những giá trị tinh thần, đạo đức bởi sự重视 vật chất.
  • C. Vẻ đẹp nghệ thuật và giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Sự ổn định và bền vững của cuộc sống gia đình.

Câu 9: Nếu thay đổi kết thúc của

  • A. Hiệu quả комический sẽ giảm đi, nhưng tính giáo dục sẽ tăng lên.
  • B. Hiệu quả комический và ý nghĩa phê phán sẽ không thay đổi.
  • C. Hiệu quả комический sẽ tăng lên, nhưng ý nghĩa phê phán sẽ giảm đi.
  • D. Hiệu quả комический có thể tăng lên hoặc giảm đi tùy thuộc vào cách xây dựng tình huống bị phát hiện, nhưng ý nghĩa phê phán có thể trở nên trực diện và mạnh mẽ hơn.

Câu 10: Trong

  • A. Xung đột giữa vợ chồng Đại Cát và con cái.
  • B. Xung đột giữa Đại Cát và những người hàng xóm.
  • C. Xung đột nội tâm trong chính vợ chồng Đại Cát về việc giấu của và nỗi sợ bị phát hiện.
  • D. Xung đột giữa Đại Cát và chính quyền địa phương.

Câu 11: Tên lớp kịch

  • A. Nhan đề trực tiếp chỉ hành động комический trung tâm, qua đó gợi ra chủ đề về sự重视 vật chất và tâm lý bất an.
  • B. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên một hành động diễn ra trong kịch, ít liên quan đến chủ đề.
  • C. Nhan đề mang tính ẩn dụ, chỉ một vấn đề xã hội rộng lớn hơn.
  • D. Nhan đề gây tò mò, hấp dẫn người xem nhưng không phản ánh chủ đề chính.

Câu 12: Nhân vật Đại Cát trong

  • A. Nhân vật bi kịch, luôn phải đối mặt với những đau khổ.
  • B. Nhân vật комический, mang những nét tính cách誇張, gây cười.
  • C. Nhân vật chính diện, đại diện cho những phẩm chất tốt đẹp.
  • D. Nhân vật phản diện, đại diện cho cái ác, cái xấu.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Hài kịch lãng mạn.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch châm biếm, phê phán.
  • D. Hài kịch đen.

Câu 14: Trong

  • A. Tâm lý lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
  • B. Tâm lý đoàn kết, tương trợ lẫn nhau.
  • C. Tâm lý yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì cộng đồng.
  • D. Tâm lý bất an, lo sợ trước những thay đổi, biến động của xã hội.

Câu 15: Nếu so sánh

  • A. Sử dụng nhiều tình huống bất ngờ, gây cười.
  • B. Tập trung vào việc phê phán thói xấu, sự lạc hậu thông qua hành động và lời thoại комический.
  • C. Xây dựng nhân vật lý tưởng, đại diện cho cái đẹp, cái thiện.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều lớp lang.

Câu 16: Trong

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hồi hộp.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, giàu chất thơ.
  • C. Tình huống комический độc đáo, gần gũi với đời sống.
  • D. Nhân vật chính diện lý tưởng, đáng ngưỡng mộ.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Khả năng phê phán xã hội một cách nhẹ nhàng, dí dỏm.
  • B. Tính chất bi thương, xúc động lòng người.
  • C. Sự phức tạp trong cốt truyện và nhân vật.
  • D. Tính chất lãng mạn, trữ tình.

Câu 18: Nếu đạo diễn muốn dàn dựng

  • A. Trang phục lộng lẫy, декорация hoành tráng.
  • B. Diễn xuất誇張, комический của diễn viên.
  • C. Âm nhạc du dương, lãng mạn.
  • D. Lời thoại sâu sắc, triết lý.

Câu 19: Trong

  • A. Sự nghèo đói và khó khăn về kinh tế.
  • B. Sự ganh ghét, đố kỵ của những người xung quanh.
  • C. Sự bất ổn của xã hội và nỗi lo mất mát tài sản.
  • D. Sự thay đổi trong quan hệ gia đình.

Câu 20: Nếu

  • A. Phim bi kịch.
  • B. Phim hành động.
  • C. Phim tâm lý.
  • D. Phim hài hước, châm biếm.

Câu 21: Trong

  • A. Tạo không khí lãng mạn, huyền bí.
  • B. Nhấn mạnh sự lén lút, vụng trộm và nỗi sợ hãi, bất an trong lòng nhân vật.
  • C. Thể hiện sự yên bình, tĩnh lặng của cuộc sống.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là bối cảnh thông thường.

Câu 22: Nếu phân tích

  • A. Sự bất công trong xã hội.
  • B. Sự tha hóa về đạo đức của con người.
  • C. Tâm lý重視 vật chất quá mức và sự bất an trong xã hội có nhiều biến động.
  • D. Sự xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.

Câu 23: Trong

  • A. Có, vì giúp họ bảo vệ được tài sản.
  • B. Có, vì giúp họ cảm thấy an tâm hơn.
  • C. Không, vì giải quyết được vấn đề trước mắt.
  • D. Không, vì chỉ là giải pháp tạm thời, thậm chí còn gây thêm lo lắng, bất an và комический.

Câu 24: Trong

  • A. Tăng cường sự căng thẳng, hồi hộp và комический cho lớp kịch.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng, tạo không khí thoải mái.
  • C. Làm chậm nhịp điệu của vở kịch.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt.

Câu 25: Nếu so sánh nhân vật bà Đại Cát với nhân vật ông Đại Cát, điểm khác biệt lớn nhất trong thái độ của họ đối với việc

  • A. Bà Đại Cát quyết liệt hơn, ông Đại Cát do dự hơn.
  • B. Bà Đại Cát lo lắng, sợ sệt hơn, ông Đại Cát có vẻ bình tĩnh hơn nhưng cũng đầy vụng về.
  • C. Bà Đại Cát thông minh, sắc sảo hơn, ông Đại Cát ngây ngô, khờ khạo hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 26: Trong

  • A. Tạo cảm giác rộng lớn, bao la.
  • B. Thể hiện sự giàu sang, phú quý.
  • C. Không gian замкнутое, tù túng, phản ánh sự bí bách, lo sợ của nhân vật.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là bối cảnh thông thường.

Câu 27: Nếu xem

  • A. Những tệ nạn xã hội.
  • B. Sự bất công trong xã hội.
  • C. Những thói hư tật xấu cá nhân.
  • D. Tâm lý重視 vật chất, sự ích kỷ và nỗi sợ hãi vô căn cứ của một bộ phận người dân trong bối cảnh xã hội biến động.

Câu 28: Trong

  • A. Làm giảm sự căng thẳng, tạo sự nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh sự vụng về, lố bịch và vòng luẩn quẩn trong hành động của nhân vật, gây cười.
  • C. Tạo nhịp điệu chậm rãi, thong thả cho vở kịch.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt.

Câu 29: Nếu đặt

  • A. Giới thiệu về tác giả Lộng Chương và sự nghiệp của ông.
  • B. Cung cấp kiến thức về lịch sử sân khấu Việt Nam.
  • C. Giúp học sinh hiểu về thể loại hài kịch, rèn luyện khả năng phân tích tác phẩm комический và liên hệ văn học với đời sống xã hội.
  • D. Nâng cao khả năng diễn xuất của học sinh.

Câu 30: Trong

  • A. Hãy sống tiết kiệm và cần kiệm.
  • B. Hãy yêu thương và tin tưởng lẫn nhau trong gia đình.
  • C. Hãy đấu tranh chống lại cái ác, cái xấu trong xã hội.
  • D. Hãy vượt qua sự重视 vật chất, sống hướng tới những giá trị tinh thần và đừng để nỗi sợ hãi vô căn cứ chi phối cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong lớp kịch "Giấu của", hành động "giấu của" của vợ chồng Đại Cát chủ yếu thể hiện điều gì trong bối cảnh xã hội đương thời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nhân vật bà Đại Cát trong đoạn trích "Giấu của" thường xuyên thể hiện thái độ lo lắng, sợ sệt. Điều này phản ánh nét tính cách nào nổi bật của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật trào phúng trong "Giấu của" chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong "Giấu của", hành động giấu của diễn ra vào thời điểm nào trong ngày và không gian nào? Sự lựa chọn này có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nếu đặt lớp kịch "Giấu của" trong bối cảnh lịch sử - xã hội Việt Nam những năm 1960, chủ đề chính của tác phẩm có thể được hiểu rộng hơn như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong đoạn trích, chi tiết vợ chồng Đại Cát "luống cuống đâm sầm vào nhau" khi giấu của có tác dụng gì trong việc thể hiện tính hài kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Lời thoại của nhân vật trong "Giấu của" thường ngắn gọn, đời thường và đôi khi có phần vụng về. Phong cách ngôn ngữ này phù hợp với thể loại kịch nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hình ảnh "bức tranh" trong "Giấu của" được sử dụng như một vật "giấu của". Hình ảnh này có thể tượng trưng cho điều gì sâu xa hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nếu thay đổi kết thúc của "Giấu của", ví dụ như hai vợ chồng bị phát hiện khi đang giấu của, thì hiệu quả комический và ý nghĩa phê phán của tác phẩm có thể thay đổi như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong "Giấu của", xung đột chính của lớp kịch đến từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tên lớp kịch "Giấu của" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nhân vật Đại Cát trong "Giấu của" được xây dựng theo kiểu nhân vật nào thường thấy trong hài kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đoạn trích "Giấu của" có thể được coi là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại hài kịch nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong "Giấu của", hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát có thể được xem là biểu hiện của tâm lý xã hội nào phổ biến trong một giai đoạn lịch sử nhất định?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nếu so sánh "Giấu của" với một tác phẩm hài kịch khác mà bạn đã học, điểm khác biệt nổi bật nhất về手法 комический của "Giấu của" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong "Giấu của", yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên tính hấp dẫn của lớp kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đoạn trích "Giấu của" thường được sử dụng để minh họa cho đặc trưng nào của thể loại hài kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nếu đạo diễn muốn dàn dựng "Giấu của" trên sân khấu, yếu tố nào cần được chú trọng nhất để làm nổi bật tính hài kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong "Giấu của", hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát có thể được xem là một hình thức tự bảo vệ bản thân trước điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu "Giấu của" được chuyển thể thành phim điện ảnh, thể loại phim nào sẽ phù hợp nhất để giữ được tinh thần của tác phẩm gốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong "Giấu của", yếu tố thời gian (trong đêm) có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tâm lý nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu phân tích "Giấu của" theo góc độ phê bình xã hội, tác phẩm chủ yếu phê phán điều gì trong xã hội đương thời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong "Giấu của", hành động giấu của có phải là giải pháp thực sự cho vấn đề của vợ chồng Đại Cát không? Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong "Giấu của", yếu tố bất ngờ (ví dụ: tiếng động lạ, sự xuất hiện đột ngột) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu so sánh nhân vật bà Đại Cát với nhân vật ông Đại Cát, điểm khác biệt lớn nhất trong thái độ của họ đối với việc "giấu của" là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong "Giấu của", yếu tố không gian (ngôi nhà, phòng khách) có ý nghĩa gì trong việc thể hiện nội dung tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu xem "Giấu của" là một bức tranh biếm họa về xã hội, thì đối tượng chính mà tác phẩm hướng đến phê phán là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong "Giấu của", yếu tố hành động (giấu của) được lặp đi lặp lại có tác dụng gì trong việc tạo hiệu ứng комический?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu đặt "Giấu của" vào chương trình Ngữ văn lớp 12, mục đích chính của việc lựa chọn tác phẩm này có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong "Giấu của", thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm đến người xem có thể là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành động "giấu của" của vợ chồng ông bà Đại Cát trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ tâm lý nào?

  • A. Mong muốn bảo vệ tài sản khỏi trộm cắp.
  • B. Nỗi sợ hãi và sự bất an trước những biến động xã hội.
  • C. Tính keo kiệt bẩm sinh của hai nhân vật.
  • D. Sự nghi ngờ đối với con cái và người thân.

Câu 2: Chi tiết ông Đại Cát bàn với vợ về việc giấu của "nửa kín nửa hở" sau bức tranh ở phòng khách thể hiện điều gì về tính cách của ông?

  • A. Sự cẩn trọng và chu đáo.
  • B. Lòng tin vào nghệ thuật phong thủy.
  • C. Sự tính toán, khôn vặt nhưng thiếu thực tế.
  • D. Mong muốn phô trương sự giàu có một cách kín đáo.

Câu 3: Thái độ lo lắng, sợ sệt của bà Đại Cát khi tham gia vào kế hoạch giấu của cho thấy điều gì?

  • A. Bà nhận thức được sự mạo hiểm và không chắc chắn của hành động.
  • B. Bà không đồng tình với việc giấu của của chồng.
  • C. Bà chỉ đơn thuần là người nghe lời chồng.
  • D. Bà sợ độ cao khi phải trèo lên giấu tiền.

Câu 4: Việc hai vợ chồng Đại Cát liên tục thay đổi địa điểm giấu của (từ phòng khách, phòng ngủ, dưới sập gụ...) có ý nghĩa nghệ thuật gì?

  • A. Thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong việc cất giữ tài sản.
  • B. Nhấn mạnh sự hoang mang, luống cuống và thiếu quyết đoán của nhân vật.
  • C. Tạo ra không khí phiêu lưu, kịch tính cho đoạn trích.
  • D. Mô tả chi tiết quá trình chuẩn bị cho biến động xã hội.

Câu 5: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng trong đoạn trích "Giấu của" được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác của nhân vật.
  • B. Các sự kiện bi thảm, đau khổ của gia đình.
  • C. Việc miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống.
  • D. Sự mâu thuẫn giữa hành động lén lút giấu của với nỗi sợ hãi và những lời biện minh lố bịch của nhân vật.

Câu 6: Đoạn độc thoại nội tâm hoặc những câu nói bộc lộ trực tiếp nỗi sợ của các nhân vật có tác dụng gì trong việc khắc họa tâm lý?

  • A. Làm nổi bật sự ám ảnh, hoang mang và bất an sâu sắc của họ.
  • B. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về hoàn cảnh kinh tế khó khăn của gia đình.
  • C. Thể hiện sự tự tin và quyết tâm bảo vệ tài sản.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu.

Câu 7: Bối cảnh xã hội nào được phản ánh thông qua hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát?

  • A. Giai đoạn kinh tế thị trường sôi động, cạnh tranh gay gắt.
  • B. Thời kỳ chiến tranh, loạn lạc, tài sản dễ bị cướp bóc.
  • C. Giai đoạn có những biến động về chính sách kinh tế, xã hội, khiến người dân giàu có cảm thấy bất an.
  • D. Xã hội nông nghiệp truyền thống, coi trọng tích trữ của cải.

Câu 8: Chi tiết hai vợ chồng đâm sầm vào nhau trong bóng tối khi đang giấu của tạo ra hiệu quả gây cười nào?

  • A. Gợi lên hình ảnh về sự lãng mạn của tuổi già.
  • B. Nhấn mạnh sự phối hợp ăn ý của hai vợ chồng.
  • C. Biểu tượng cho sự va chạm giữa cái cũ và cái mới.
  • D. Cho thấy sự vụng về, luống cuống, lén lút đến nực cười của họ.

Câu 9: Đoạn trích "Giấu của" được xếp vào thể loại hài kịch bởi vì nó có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng tiếng cười để phê phán thói tật, hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • B. Kết thúc có hậu, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • C. Nhân vật chính là những người thuộc tầng lớp lao động.
  • D. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu, không có xung đột.

Câu 10: Bên cạnh tiếng cười, đoạn trích "Giấu của" còn gợi lên suy ngẫm gì cho người đọc/người xem?

  • A. Sự cần thiết phải tiết kiệm và tích lũy cho tương lai.
  • B. Bài học về tình yêu thương và sự sẻ chia trong gia đình.
  • C. Mối quan hệ giữa con người với vật chất và sự tác động của hoàn cảnh xã hội đến tâm lý cá nhân.
  • D. Ý nghĩa của việc giữ gìn truyền thống văn hóa gia đình.

Câu 11: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của vợ chồng Đại Cát?

  • A. Họ nói rằng muốn bảo vệ tài sản cho con cháu.
  • B. Họ bàn bạc rất kỹ lưỡng về địa điểm giấu của.
  • C. Họ thức khuya để thực hiện việc giấu của.
  • D. Họ nói rằng tiền bạc không quan trọng bằng tình cảm nhưng lại lo lắng, sợ hãi tột độ vì tiền.

Câu 12: Việc cuối cùng hai vợ chồng quyết định giấu của "Dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi" (tổ tiên) có thể gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự tôn kính đối với tổ tiên.
  • B. Sự bám víu vào quá khứ, vào những giá trị vật chất tích lũy từ thế hệ trước.
  • C. Mong muốn được tổ tiên phù hộ cho tài sản.
  • D. Địa điểm an toàn và thiêng liêng nhất trong nhà.

Câu 13: Lộng Chương được biết đến là một trong những tác giả tiêu biểu của nền sân khấu nào ở Việt Nam?

  • A. Sân khấu hiện đại Việt Nam.
  • B. Sân khấu chèo truyền thống.
  • C. Sân khấu tuồng cung đình.
  • D. Sân khấu cải lương miền Nam.

Câu 14: Tác phẩm "Quẫn" của Lộng Chương, trong đó có đoạn trích "Giấu của", ra đời trong bối cảnh xã hội nào của miền Bắc Việt Nam?

  • A. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp (trước 1954).
  • B. Giai đoạn sau Đổi mới (sau 1986).
  • C. Giai đoạn những năm 60 của thế kỷ XX, trước chủ trương công tư hợp doanh.
  • D. Giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng (thế kỷ XXI).

Câu 15: Nhân vật ông Đại Cát thường đưa ra những lý lẽ gì để biện minh cho hành động giấu của của mình?

  • A. Để chứng minh sự giàu có với hàng xóm.
  • B. Để chuẩn bị cho việc mở rộng kinh doanh.
  • C. Để mua sắm những món đồ xa xỉ.
  • D. Để phòng thân, lo cho tuổi già hoặc đối phó với những biến động không lường trước.

Câu 16: Sự đối lập giữa sự giàu có về vật chất và sự nghèo nàn, bất an về tinh thần của vợ chồng Đại Cát tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm nổi bật bi kịch hài hước của nhân vật và phê phán thói trọng vật chất thái quá.
  • B. Cho thấy tiền bạc mang lại hạnh phúc và sự tự tin.
  • C. Biểu dương những người biết lo xa, tích trữ.
  • D. Khẳng định giá trị của lao động chân chính.

Câu 17: Khi ông Đại Cát nói "Của làm ra thì khó, của giữ lấy còn khó hơn", câu nói này thể hiện quan điểm gì của nhân vật?

  • A. Đề cao giá trị của lao động sáng tạo.
  • B. Thừa nhận sự khó khăn trong việc kiếm tiền.
  • C. Nhấn mạnh sự lo lắng, bất an và thách thức trong việc bảo vệ tài sản đã có.
  • D. Khuyên răn mọi người nên tiêu xài hoang phí.

Câu 18: Chi tiết nào sau đây cho thấy sự thiếu tin tưởng của vợ chồng Đại Cát, ngay cả với người thân?

  • A. Họ giấu của vào ban đêm.
  • B. Họ sợ con gái và con rể lấy mất tiền vàng.
  • C. Họ bàn bạc rất bí mật.
  • D. Họ chọn những chỗ khó tìm để giấu của.

Câu 19: Đoạn trích "Giấu của" có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Sự nguy hiểm của việc cho vay tiền.
  • B. Sự cần thiết phải đầu tư vào giáo dục.
  • C. Hậu quả của việc sống xa hoa, lãng phí.
  • D. Sự ám ảnh của vật chất có thể làm méo mó nhân cách và gây ra những hành động lố bịch.

Câu 20: So với các nhân vật khác trong vở kịch "Quẫn" (nếu có), vợ chồng Đại Cát được xây dựng để đại diện cho tầng lớp hoặc kiểu người nào trong xã hội đương thời?

  • A. Những người giàu có lên nhờ làm ăn, tích lũy nhưng còn mang nặng tâm lý tiểu nông, sợ hãi biến động.
  • B. Những nhà tư sản công nghiệp tiên tiến, dám nghĩ dám làm.
  • C. Những trí thức nghèo, sống bằng lý tưởng.
  • D. Những nông dân chất phác, thật thà.

Câu 21: Việc ông Đại Cát cố gắng thể hiện mình là người có học thức, am hiểu bằng cách sử dụng một số từ ngữ hoặc cách diễn đạt không phù hợp với hoàn cảnh tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Cho thấy ông thực sự là người có trình độ.
  • B. Làm cho cuộc đối thoại trở nên nghiêm túc hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự kệch cỡm, giả tạo và tâm lý muốn "làm sang" của nhân vật.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm với nhân vật.

Câu 22: Mâu thuẫn kịch chủ yếu trong đoạn trích "Giấu của" là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái.
  • B. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • C. Mâu thuẫn giữa cá nhân và tập thể.
  • D. Mâu thuẫn giữa mong muốn bảo vệ tài sản bằng mọi giá và sự bất lực, hoang mang, lố bịch khi thực hiện điều đó.

Câu 23: Chi tiết nào sau đây không góp phần tạo nên tiếng cười trào phúng trong đoạn trích?

  • A. Việc ông bà Đại Cát có nhiều tiền vàng.
  • B. Những lời nói mâu thuẫn, lặp đi lặp lại của nhân vật.
  • C. Hành động lén lút, vụng về trong đêm tối.
  • D. Nỗi sợ hãi phi lý, thái quá của hai vợ chồng.

Câu 24: Đoạn trích "Giấu của" cho thấy rõ đặc điểm của hài kịch là thường tập trung phê phán điều gì?

  • A. Những vấn đề chính trị vĩ mô.
  • B. Những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong đời sống xã hội và con người.
  • C. Những sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Những triết lý sâu sắc về vũ trụ.

Câu 25: Khi đọc hoặc xem đoạn trích này, cảm giác chủ đạo mà tác giả muốn gợi lên ở khán giả là gì?

  • A. Sự thương cảm sâu sắc cho hoàn cảnh của nhân vật.
  • B. Sự ngưỡng mộ trước trí tuệ và sự khôn ngoan của nhân vật.
  • C. Tiếng cười phê phán, kèm theo suy ngẫm về thân phận con người trước vật chất và biến động xã hội.
  • D. Sự tức giận và lên án hành động của nhân vật.

Câu 26: Đoạn trích "Giấu của" là một ví dụ điển hình cho thấy kịch bản sân khấu không chỉ là lời thoại mà còn bao gồm yếu tố quan trọng nào?

  • A. Nhạc nền và hiệu ứng âm thanh.
  • B. Thiết kế trang phục và hóa trang.
  • C. Ánh sáng và phông màn sân khấu.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (stage directions) mô tả hành động, cử chỉ, biểu cảm của nhân vật.

Câu 27: Nếu phân tích theo cấu trúc kịch, màn "Giấu của" trong vở "Quẫn" có thể được xem là thuộc phần nào trong bố cục vở kịch?

  • A. Màn mở đầu (giới thiệu nhân vật, bối cảnh).
  • B. Phần phát triển kịch tính (đẩy mâu thuẫn lên cao, bộc lộ rõ tính cách).
  • C. Đỉnh điểm (xung đột gay gắt nhất).
  • D. Kết thúc (giải quyết mâu thuẫn).

Câu 28: Lời thoại của nhân vật trong đoạn trích "Giấu của" có đặc điểm gì góp phần tạo nên tính hài hước?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào vấn đề.
  • C. Lặp đi lặp lại, mâu thuẫn, thể hiện sự lúng túng, mâu thuẫn nội tâm.
  • D. Giàu chất thơ, hình ảnh ẩn dụ.

Câu 29: Hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát có thể được xem là biểu hiện của "quẫn" trong nhan đề vở kịch theo nghĩa nào?

  • A. Sự bế tắc, luẩn quẩn trong suy nghĩ và hành động vì quá lo sợ, bám chấp vào vật chất.
  • B. Sự giàu có đến mức không biết làm gì với tiền.
  • C. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng về cuộc sống.
  • D. Sự nổi loạn, chống đối lại hoàn cảnh.

Câu 30: Thông điệp chính mà Lộng Chương gửi gắm qua đoạn trích "Giấu của" là gì?

  • A. Khuyến khích mọi người chăm chỉ làm giàu.
  • B. Ca ngợi tình cảm gia đình bền chặt.
  • C. Miêu tả chân thực cuộc sống khó khăn của người dân.
  • D. Phê phán thói trọng tiền, thói tư hữu cực đoan và sự bất an, lố bịch của con người trước những biến động xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hành động 'giấu của' của vợ chồng ông bà Đại Cát trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ tâm lý nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Chi tiết ông Đại Cát bàn với vợ về việc giấu của 'nửa kín nửa hở' sau bức tranh ở phòng khách thể hiện điều gì về tính cách của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Thái độ lo lắng, sợ sệt của bà Đại Cát khi tham gia vào kế hoạch giấu của cho thấy điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Việc hai vợ chồng Đại Cát liên tục thay đổi địa điểm giấu của (từ phòng khách, phòng ngủ, dưới sập gụ...) có ý nghĩa nghệ thuật gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng trong đoạn trích 'Giấu của' được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đoạn độc thoại nội tâm hoặc những câu nói bộc lộ trực tiếp nỗi sợ của các nhân vật có tác dụng gì trong việc khắc họa tâm lý?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bối cảnh xã hội nào được phản ánh thông qua hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chi tiết hai vợ chồng đâm sầm vào nhau trong bóng tối khi đang giấu của tạo ra hiệu quả gây cười nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đoạn trích 'Giấu của' được xếp vào thể loại hài kịch bởi vì nó có đặc điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Bên cạnh tiếng cười, đoạn trích 'Giấu của' còn gợi lên suy ngẫm gì cho người đọc/người xem?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của vợ chồng Đại Cát?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Việc cuối cùng hai vợ chồng quyết định giấu của 'Dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi' (tổ tiên) có thể gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Lộng Chương được biết đến là một trong những tác giả tiêu biểu của nền sân khấu nào ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tác phẩm 'Quẫn' của Lộng Chương, trong đó có đoạn trích 'Giấu của', ra đời trong bối cảnh xã hội nào của miền Bắc Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nhân vật ông Đại Cát thường đưa ra những lý lẽ gì để biện minh cho hành động giấu của của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Sự đối lập giữa sự giàu có về vật chất và sự nghèo nàn, bất an về tinh thần của vợ chồng Đại Cát tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi ông Đại Cát nói 'Của làm ra thì khó, của giữ lấy còn khó hơn', câu nói này thể hiện quan điểm gì của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chi tiết nào sau đây cho thấy sự thiếu tin tưởng của vợ chồng Đại Cát, ngay cả với người thân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đoạn trích 'Giấu của' có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì trong cuộc sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: So với các nhân vật khác trong vở kịch 'Quẫn' (nếu có), vợ chồng Đại Cát được xây dựng để đại diện cho tầng lớp hoặc kiểu người nào trong xã hội đương thời?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Việc ông Đại Cát cố gắng thể hiện mình là người có học thức, am hiểu bằng cách sử dụng một số từ ngữ hoặc cách diễn đạt không phù hợp với hoàn cảnh tạo ra hiệu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Mâu thuẫn kịch chủ yếu trong đoạn trích 'Giấu của' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Chi tiết nào sau đây *không* góp phần tạo nên tiếng cười trào phúng trong đoạn trích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đoạn trích 'Giấu của' cho thấy rõ đặc điểm của hài kịch là thường tập trung phê phán điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi đọc hoặc xem đoạn trích này, cảm giác chủ đạo mà tác giả muốn gợi lên ở khán giả là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đoạn trích 'Giấu của' là một ví dụ điển hình cho thấy kịch bản sân khấu không chỉ là lời thoại mà còn bao gồm yếu tố quan trọng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu phân tích theo cấu trúc kịch, màn 'Giấu của' trong vở 'Quẫn' có thể được xem là thuộc phần nào trong bố cục vở kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Lời thoại của nhân vật trong đoạn trích 'Giấu của' có đặc điểm gì góp phần tạo nên tính hài hước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát có thể được xem là biểu hiện của 'quẫn' trong nhan đề vở kịch theo nghĩa nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Thông điệp chính mà Lộng Chương gửi gắm qua đoạn trích 'Giấu của' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Quẫn
  • B. Túng
  • C. Rối
  • D. Lo

Câu 2: Vở kịch

  • A. Bi kịch
  • B. Chính kịch
  • C. Hài kịch
  • D. Nhạc kịch

Câu 3: Bối cảnh xã hội nào là nền tảng cho mâu thuẫn và hành động của các nhân vật trong đoạn trích

  • A. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
  • B. Thời kỳ đổi mới, kinh tế thị trường phát triển.
  • C. Giai đoạn cải cách ruộng đất.
  • D. Miền Bắc Việt Nam những năm 60, trước chủ trương công tư hợp doanh.

Câu 4: Nhân vật trung tâm của đoạn trích

  • A. Vợ chồng Đại Cát
  • B. U Trinh
  • C. Thúy Trinh và Hùng
  • D. Bà cụ cố

Câu 5: Hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát chủ yếu xuất phát từ tâm lý nào?

  • A. Mong muốn làm giàu thêm.
  • B. Sợ mất tài sản riêng trước những biến động xã hội.
  • C. Muốn thử thách lòng trung thực của con cái.
  • D. Chỉ là một trò đùa giữa hai vợ chồng.

Câu 6: Phân tích thái độ của bà Đại Cát trong đoạn trích. Thái độ đó thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Luôn lo lắng, sợ sệt và thúc giục ông Đại Cát hành động.
  • B. Bình tĩnh, trấn an ông Đại Cát.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến việc giấu của.
  • D. Hào hứng, xem việc giấu của như một cuộc phiêu lưu.

Câu 7: Ông Đại Cát đề xuất giấu tiền vàng sau bức tranh ở phòng khách với lý do gì?

  • A. Vì đó là nơi an toàn nhất trong nhà.
  • B. Vì muốn khoe khéo sự giàu có của mình.
  • C. Vì cho rằng đó là chỗ
  • D. Vì đó là nơi ông dễ dàng lấy ra khi cần.

Câu 8: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ sự luống cuống, mất bình tĩnh đến mức hài hước của hai vợ chồng Đại Cát khi thực hiện hành động giấu của?

  • A. Họ liên tục tranh cãi về địa điểm giấu của.
  • B. Họ đâm sầm vào nhau trong bóng tối khi đang hốt hoảng.
  • C. Họ quên mất mình đã giấu tiền ở đâu sau khi giấu xong.
  • D. Họ bật cười thành tiếng trong đêm khuya.

Câu 9: Sự thay đổi trạng thái tâm lý từ lo lắng, sợ sệt sang hốt hoảng, luống cuống của hai nhân vật cho thấy điều gì đang ám ảnh họ sâu sắc nhất?

  • A. Nỗi sợ hãi bị phát hiện hành vi giấu của và có thể bị tịch thu tài sản.
  • B. Sợ con cái sẽ lấy hết tiền của mình.
  • C. Lo lắng về tình hình kinh tế gia đình trong tương lai.
  • D. Sợ hãi bóng tối và sự cô đơn trong đêm.

Câu 10: Thủ pháp nghệ thuật chính tạo nên tiếng cười và tính phê phán trong đoạn trích

  • A. Lãng mạn hóa.
  • B. Bi kịch.
  • C. Sử thi.
  • D. Trào phúng.

Câu 11: Chi tiết vợ chồng Đại Cát cuối cùng quyết định giấu của dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi (cha mẹ ông Đại Cát) mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện lòng hiếu thảo, muốn cha mẹ phù hộ cho tài sản.
  • B. Cho thấy sự tha hóa, khi đồng tiền được đặt lên trên cả giá trị gia đình, tổ tiên.
  • C. Ngụ ý rằng tài sản này là do cha mẹ họ để lại.
  • D. Là cách để tưởng nhớ công ơn của cha mẹ.

Câu 12: Lời thoại của các nhân vật trong đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ đời thường, khẩu ngữ, thể hiện sự luống cuống, sợ hãi.
  • B. Ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ.
  • D. Ngôn ngữ cổ kính, ước lệ.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Sự lười biếng, không chịu lao động.
  • B. Tình trạng quan liêu, tham nhũng.
  • C. Tâm lý tư hữu ích kỷ, đặt nặng giá trị vật chất, sợ sệt trước chính sách xã hội.
  • D. Thái độ bất mãn của người dân với chính quyền.

Câu 14: Bên cạnh tiếng cười trào phúng, đoạn trích

  • A. Nỗi vất vả của người lao động.
  • B. Sự bất hòa giữa cha mẹ và con cái.
  • C. Tình cảnh khó khăn của đất nước sau chiến tranh.
  • D. Sự biến dạng về nhân cách, tình cảm gia đình do đồng tiền và hoàn cảnh xã hội tác động.

Câu 15: Nếu phải đặt một tên khác cho đoạn trích dựa trên hành động và tâm lý nhân vật, tên nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Nỗi sợ hãi của cải
  • B. Đêm khuya tĩnh lặng
  • C. Cuộc họp gia đình
  • D. Kế hoạch hoàn hảo

Câu 16: Chi tiết ông Đại Cát dặn bà Đại Cát phải

  • A. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa hai vợ chồng.
  • B. Sự hoảng loạn, mất phương hướng và giao tiếp lộn xộn.
  • C. Họ đang chơi trò ú tim trong bóng tối.
  • D. Họ đang cố gắng giữ im lặng tuyệt đối.

Câu 17: Lời thoại của ông Đại Cát:

  • A. Sự nguy hiểm của việc đi lại trong bóng tối.
  • B. Họ đang cố gắng giữ bí mật đến cùng.
  • C. Sự hỗn loạn, ngờ vực lẫn nhau ngay cả trong hành động chung.
  • D. Họ đang đổ lỗi cho nhau về sự vụng về.

Câu 18: Hành động giấu của diễn ra vào ban đêm có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tâm trạng của nhân vật?

  • A. Thể hiện sự lén lút, sợ sệt, không muốn ai biết hành động của mình.
  • B. Là thời điểm thuận lợi nhất để di chuyển tài sản.
  • C. Nhằm tránh ánh sáng mặt trời làm hỏng tiền vàng.
  • D. Đơn giản chỉ là thời điểm rảnh rỗi nhất trong ngày.

Câu 19: Qua hành động và lời thoại của vợ chồng Đại Cát, tác giả thể hiện cái nhìn phê phán đối với tầng lớp nào trong xã hội những năm 60?

  • A. Giai cấp nông dân nghèo.
  • B. Tầng lớp tiểu tư sản, những người có tài sản riêng và sợ mất nó.
  • C. Giai cấp công nhân.
  • D. Tầng lớp trí thức.

Câu 20: Chi tiết nào dưới đây không phải là một địa điểm mà vợ chồng Đại Cát cân nhắc hoặc thực hiện việc giấu của?

  • A. Sau bức tranh ở phòng khách.
  • B. Dưới bộ sập gụ.
  • C. Dưới bức ảnh hai cụ Đại Lợi.
  • D. Trong két sắt ở phòng ngủ.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Họ cùng chia sẻ nỗi sợ hãi và lo lắng, nhưng hành động lại luống cuống, thiếu phối hợp, đôi khi ngờ vực lẫn nhau.
  • B. Họ rất tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau một cách hiệu quả.
  • C. Họ đổ lỗi cho nhau về tình hình hiện tại.
  • D. Họ hoàn toàn im lặng, không giao tiếp với nhau.

Câu 22: Thông qua đoạn trích, Lộng Chương muốn gửi gắm thông điệp gì về tác động của hoàn cảnh xã hội đến con người?

  • A. Con người luôn giữ vững nhân cách dù hoàn cảnh thay đổi.
  • B. Hoàn cảnh xã hội không ảnh hưởng đến tâm lý và hành động cá nhân.
  • C. Những biến động xã hội có thể làm nảy sinh tâm lý sợ sệt, ích kỷ và làm biến dạng các giá trị đạo đức, tình cảm.
  • D. Chỉ những người giàu có mới bị ảnh hưởng bởi biến động xã hội.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng không gian hẹp (trong nhà vào ban đêm) cho lớp kịch này.

  • A. Làm nổi bật sự giàu có của gia đình.
  • B. Tăng cảm giác tù túng, ngột ngạt, lén lút, phù hợp với tâm trạng và hành động giấu giếm.
  • C. Giúp nhân vật dễ dàng tìm được chỗ giấu của.
  • D. Thể hiện cuộc sống bình yên, kín đáo của gia đình.

Câu 24: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ám ảnh của vật chất đã lấn át lý trí và tình cảm của nhân vật?

  • A. Họ liên tục nhắc đến số lượng tiền vàng.
  • B. Họ tranh cãi về cách chia tài sản.
  • C. Họ mệt mỏi vì phải khuân vác nặng.
  • D. Họ sẵn sàng giấu tiền dưới chân dung tổ tiên, coi trọng của cải hơn cả sự tôn kính người đã khuất.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Sử dụng tiếng cười để phê phán những thói hư tật xấu, những vấn đề nổi cộm của xã hội.
  • B. Tập trung vào những câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • C. Khắc họa cuộc sống lao động bình dị.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 26: Giả sử có thêm nhân vật người giúp việc xuất hiện trong cảnh này. Dựa vào tâm lý của vợ chồng Đại Cát, họ có khả năng sẽ phản ứng thế nào?

  • A. Thản nhiên, tiếp tục công việc.
  • B. Nhờ người giúp việc giúp đỡ.
  • C. Hốt hoảng, tìm cách che giấu hành động của mình và có thể nghi ngờ người giúp việc.
  • D. Tự tin giải thích mọi chuyện cho người giúp việc.

Câu 27: Lời thoại nào của ông Đại Cát thể hiện sự lấn át của suy nghĩ về tiền bạc trong tâm trí ông?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Khuyến khích tích trữ tài sản cá nhân.
  • B. Nhắc nhở về sự cần thiết của việc cân bằng giữa giá trị vật chất và giá trị tinh thần, tình cảm gia đình.
  • C. Chỉ ra cách giấu tiền an toàn trong nhà.
  • D. Khuyên mọi người nên cảnh giác với những thay đổi xã hội.

Câu 29: Tình huống kịch

  • A. Mâu thuẫn giữa vợ và chồng.
  • B. Mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái.
  • C. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • D. Mâu thuẫn giữa khát vọng giữ gìn tài sản cá nhân và hoàn cảnh xã hội có những thay đổi liên quan đến sở hữu tư nhân.

Câu 30: Chi tiết nào sau đây không góp phần tạo nên tiếng cười trào phúng trong đoạn trích?

  • A. Việc nhắc đến bối cảnh xã hội
  • B. Sự luống cuống, va vấp trong bóng tối của hai vợ chồng.
  • C. Lời thoại ngờ nghệch, lặp đi lặp lại thể hiện sự sợ hãi.
  • D. Việc chọn những chỗ giấu tiền vừa lén lút vừa hài hước (sau tranh, dưới sập, dưới ảnh tổ tiên).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" trong chương trình Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) được trích từ vở kịch nào của Lộng Chương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Vở kịch "Quẫn", nơi đoạn trích "Giấu của" được trích ra, thuộc thể loại kịch nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Bối cảnh xã hội nào là nền tảng cho mâu thuẫn và hành động của các nhân vật trong đoạn trích "Giấu của"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nhân vật trung tâm của đoạn trích "Giấu của", thể hiện rõ nhất sự lo lắng và hành động giấu giếm tài sản, là ai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát chủ yếu xuất phát từ tâm lý nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phân tích thái độ của bà Đại Cát trong đoạn trích. Thái độ đó thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ông Đại Cát đề xuất giấu tiền vàng sau bức tranh ở phòng khách với lý do gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ sự luống cuống, mất bình tĩnh đến mức hài hước của hai vợ chồng Đại Cát khi thực hiện hành động giấu của?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Sự thay đổi trạng thái tâm lý từ lo lắng, sợ sệt sang hốt hoảng, luống cuống của hai nhân vật cho thấy điều gì đang ám ảnh họ sâu sắc nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Thủ pháp nghệ thuật chính tạo nên tiếng cười và tính phê phán trong đoạn trích "Giấu của" là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Chi tiết vợ chồng Đại Cát cuối cùng quyết định giấu của dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi (cha mẹ ông Đại Cát) mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Lời thoại của các nhân vật trong đoạn trích "Giấu của" chủ yếu sử dụng ngôn ngữ nào để khắc họa tính cách và tình huống hài hước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đoạn trích "Giấu của" phê phán trực tiếp điều gì trong xã hội Việt Nam những năm 60?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Bên cạnh tiếng cười trào phúng, đoạn trích "Giấu của" còn gợi lên sự xót xa về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nếu phải đặt một tên khác cho đoạn trích dựa trên hành động và tâm lý nhân vật, tên nào sau đây phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Chi tiết ông Đại Cát dặn bà Đại Cát phải "cầm chặt cái túi" và bà đáp lại "tay em đây" (khi cả hai đang trong bóng tối và luống cuống) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Lời thoại của ông Đại Cát: "Này, cụ có biết là cụ dẫm vào cái gì không?" và bà Đại Cát: "Tôi có biết đâu! Có dẫm vào cái gì đâu?" khi họ va vào nhau trong bóng tối, nhấn mạnh đặc điểm nào của tình huống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hành động giấu của diễn ra vào ban đêm có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tâm trạng của nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Qua hành động và lời thoại của vợ chồng Đại Cát, tác giả thể hiện cái nhìn phê phán đối với tầng lớp nào trong xã hội những năm 60?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chi tiết nào dưới đây không phải là một địa điểm mà vợ chồng Đại Cát cân nhắc hoặc thực hiện việc giấu của?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đoạn trích "Giấu của" cho thấy mối quan hệ giữa vợ chồng Đại Cát trong hoàn cảnh đặc biệt này như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Thông qua đoạn trích, Lộng Chương muốn gửi gắm thông điệp gì về tác động của hoàn cảnh xã hội đến con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng không gian hẹp (trong nhà vào ban đêm) cho lớp kịch này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ám ảnh của vật chất đã lấn át lý trí và tình cảm của nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đoạn trích "Giấu của" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào của hài kịch hiện đại Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Giả sử có thêm nhân vật người giúp việc xuất hiện trong cảnh này. Dựa vào tâm lý của vợ chồng Đại Cát, họ có khả năng sẽ phản ứng thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Lời thoại nào của ông Đại Cát thể hiện sự lấn át của suy nghĩ về tiền bạc trong tâm trí ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đoạn trích "Giấu của" có ý nghĩa giáo dục nào đối với người đọc/người xem hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tình huống kịch "Giấu của" được xây dựng dựa trên mâu thuẫn chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Chi tiết nào sau đây không góp phần tạo nên tiếng cười trào phúng trong đoạn trích?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Pa-ra-lim-pích (Paralympic): Một lịch sử chữa lành những vết thương - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" trong sách Kết nối tri thức chủ yếu tập trung khắc họa tâm trạng và hành động của nhân vật nào?

  • A. U Trinh (con gái)
  • B. Hùng (con rể)
  • C. Vợ chồng ông bà Đại Cát
  • D. Người giúp việc

Câu 2: Tình huống kịch trung tâm, tạo nên mâu thuẫn và tiếng cười trong đoạn trích "Giấu của" là gì?

  • A. Vợ chồng Đại Cát chuẩn bị tổ chức đám cưới cho con.
  • B. Vợ chồng Đại Cát tranh cãi về việc chi tiêu trong gia đình.
  • C. Vợ chồng Đại Cát lo lắng về bệnh tật tuổi già.
  • D. Vợ chồng Đại Cát lén lút giấu tài sản riêng trong đêm.

Câu 3: Hành động "giấu của" của ông bà Đại Cát diễn ra trong bối cảnh xã hội nào được gợi nhắc trong vở kịch?

  • A. Giai đoạn cải cách ruộng đất.
  • B. Giai đoạn chuẩn bị cho công tư hợp doanh.
  • C. Giai đoạn đổi mới kinh tế thị trường.
  • D. Giai đoạn bao cấp tem phiếu.

Câu 4: Qua lời thoại và hành động, tâm trạng chủ đạo của bà Đại Cát khi thực hiện việc giấu của là gì?

  • A. Lo lắng, sợ sệt, bất an.
  • B. Hào hứng, vui vẻ, phấn khởi.
  • C. Thản nhiên, bình tĩnh.
  • D. Tức giận, bực bội.

Câu 5: Ông Đại Cát giải thích lý do chọn chỗ giấu của dưới bức ảnh thờ tổ tiên là gì?

  • A. Vì đó là chỗ dễ lấy nhất khi cần.
  • B. Vì muốn tổ tiên phù hộ cho số của cải.
  • C. Vì cho rằng đó là chỗ "nửa kín nửa hở", ít ai ngờ tới.
  • D. Vì con gái và con rể không bao giờ bén mảng đến đó.

Câu 6: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự luống cuống, hoảng hốt đến mức hài hước của vợ chồng Đại Cát trong cảnh giấu của?

  • A. Đâm sầm vào nhau khi nghe tiếng động lạ.
  • B. Cãi vã to tiếng về cách giấu.
  • C. Ngồi khóc nức nở vì sợ.
  • D. Nằm im giả vờ ngủ khi có người đến.

Câu 7: Lời thoại "Mình cứ lộn lên lộn xuống như chó tìm rận thế này thì chết!" của bà Đại Cát bộc lộ điều gì về tâm trạng của bà?

  • A. Sự tức giận với chồng.
  • B. Sự mệt mỏi vì phải làm việc nặng.
  • C. Sự chán nản, muốn bỏ cuộc.
  • D. Sự rối bời, hoảng loạn tột độ.

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn trích "Giấu của" để tạo nên tiếng cười và phê phán?

  • A. Lãng mạn hóa.
  • B. Trào phúng.
  • C. Bi ai.
  • D. Sử thi hóa.

Câu 9: Ý nghĩa của tiếng chó sủa vang lên trong đêm khi ông bà Đại Cát đang giấu của là gì?

  • A. Báo hiệu có trộm vào nhà.
  • B. Tạo không khí yên bình của đêm khuya.
  • C. Làm tăng sự căng thẳng, hoảng sợ cho nhân vật.
  • D. Gợi nhắc về cuộc sống nông thôn.

Câu 10: Qua hành động giấu của, vở kịch "Quẫn" của Lộng Chương phê phán điều gì trong xã hội những năm 60 thế kỷ XX ở miền Bắc Việt Nam?

  • A. Tư tưởng cá nhân ích kỷ, tham lam, chạy theo vật chất trước những biến động xã hội.
  • B. Chính sách công tư hợp doanh còn nhiều bất cập.
  • C. Sự thiếu hiểu biết của người dân về chủ trương của Nhà nước.
  • D. Mâu thuẫn thế hệ giữa cha mẹ và con cái.

Câu 11: Chi tiết ông Đại Cát đòi treo ảnh mình lên tường để "nửa kín nửa hở" giấu của thể hiện điều gì về tính cách nhân vật này?

  • A. Sự tự tin thái quá vào bản thân.
  • B. Sự yêu thích nghệ thuật nhiếp ảnh.
  • C. Sự hiếu thảo với tổ tiên.
  • D. Sự tính toán, mưu mẹo nhưng lại vụng về, lố bịch.

Câu 12: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗi sợ hãi của bà Đại Cát trước nguy cơ bị phát hiện?

  • A. Tôi mệt lắm rồi, ông làm gì thì làm đi!
  • B. Của mình, ai cấm mình giấu!
  • C. Khéo mà nó biết được thì chết cả nút đấy ông ạ!
  • D. Giấu thế này thì làm sao mà lấy ra được?

Câu 13: Hành động "nghe ngóng" liên tục của vợ chồng Đại Cát trong đêm giấu của nói lên điều gì về bối cảnh và tâm trạng của họ?

  • A. Họ đang làm việc lén lút, sợ bị người khác (con cái, xã hội) phát hiện.
  • B. Họ đang chờ đợi một tín hiệu nào đó.
  • C. Họ lo sợ có trộm đột nhập vào nhà.
  • D. Họ đang lắng nghe tiếng động của thiên nhiên.

Câu 14: Chi tiết cuối cùng hai vợ chồng quyết định giấu của dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi (tổ tiên) có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện lòng hiếu thảo, muốn tổ tiên trông giữ tài sản.
  • B. Cho thấy họ không còn chỗ nào an toàn hơn để giấu.
  • C. Biểu tượng cho sự kế thừa tài sản của tổ tiên.
  • D. Gia tăng tính bi hài khi sự tham lam, ích kỷ được che đậy dưới vỏ bọc của sự tôn kính tổ tiên.

Câu 15: Nhan đề "Giấu của" có tác dụng gì trong việc gợi mở nội dung và chủ đề của đoạn trích?

  • A. Miêu tả trực tiếp hành động chính của nhân vật.
  • B. Gợi lên sự lén lút, khuất tất, đồng thời ẩn chứa sự phê phán về lòng tham.
  • C. Tạo không khí bí ẩn, ly kỳ cho câu chuyện.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có của gia đình Đại Cát.

Câu 16: Phân tích lời thoại của ông Đại Cát khi ông biện minh cho việc giấu của: "Mình làm lụng vất vả cả đời, chắt bóp từng đồng... Giờ nhà nước trưng mua, mình còn giữ lại được tí nào hay tí ấy chứ!" thể hiện điều gì?

  • A. Sự đồng tình hoàn toàn với chính sách của nhà nước.
  • B. Sự tiếc nuối tài sản đã mất.
  • C. Tâm lý bám víu vào tài sản cá nhân, phản ánh sự lo ngại trước biến động xã hội.
  • D. Sự khoe khoang về công sức làm giàu của bản thân.

Câu 17: Hậu quả trực tiếp của việc giấu của trong đêm đối với vợ chồng Đại Cát được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Họ bị con cái phát hiện và trách mắng.
  • B. Họ bị mất hết số tài sản đã giấu.
  • C. Họ cãi nhau to tiếng đến mức hàng xóm biết.
  • D. Họ rơi vào trạng thái lo âu, sợ hãi, mất ngủ.

Câu 18: Yếu tố nào tạo nên tính hài hước trong đoạn trích "Giấu của" ngoài thủ pháp trào phúng?

  • A. Sự trái ngược giữa hành động lén lút và tâm trạng hoảng loạn, vụng về của nhân vật.
  • B. Việc sử dụng các từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • C. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ bí ẩn.
  • D. Cảnh trí sân khấu lộng lẫy, hoành tráng.

Câu 19: Đoạn trích "Giấu của" cho thấy một góc nhìn về sự ảnh hưởng của chính sách kinh tế xã hội đến đời sống tâm lý của một bộ phận người dân như thế nào?

  • A. Tạo ra sự đồng lòng, nhất trí cao trong nhân dân.
  • B. Gây ra tâm lý hoang mang, lo sợ mất mát tài sản cá nhân ở những người có xu hướng tư hữu.
  • C. Thúc đẩy tinh thần lao động sản xuất tập thể.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống cá nhân.

Câu 20: Phân tích câu nói của bà Đại Cát: "Ông cứ làm như thể mình đi ăn trộm ấy!". Câu này thể hiện điều gì?

  • A. Sự ngưỡng mộ cách làm việc của chồng.
  • B. Sự so sánh hành động của chồng với nghề trộm cắp một cách nghiêm túc.
  • C. Sự phê bình chồng vì không đủ khéo léo.
  • D. Sự nhận thức về tính chất lén lút, khuất tất của hành động "giấu của", dù là tài sản của chính mình.

Câu 21: Đoạn trích "Giấu của" giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì về đặc điểm của thể loại hài kịch?

  • A. Sử dụng tiếng cười (qua tình huống, lời thoại, hành động) để phê phán thói hư tật xấu hoặc những hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • B. Tập trung khắc họa những xung đột gay gắt dẫn đến kết thúc bi thảm.
  • C. Miêu tả cuộc sống thường ngày một cách chân thực, không có yếu tố gây cười hay phê phán.
  • D. Đề cao những phẩm chất tốt đẹp, lý tưởng của con người.

Câu 22: Nếu phân tích hành động giấu của dưới góc độ tâm lý, nó phản ánh cơ chế phòng vệ nào của con người khi đối mặt với sự thay đổi và bất an?

  • A. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác.
  • B. Đối mặt trực tiếp và chấp nhận sự thay đổi.
  • C. Cố gắng bảo vệ những gì mình đang có bằng cách che giấu, chống lại sự thay đổi.
  • D. Lờ đi, giả vờ như không có gì xảy ra.

Câu 23: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự khác biệt (dù nhỏ) trong cách phản ứng giữa ông và bà Đại Cát trước việc giấu của?

  • A. Cả hai đều rất bình tĩnh và phối hợp nhịp nhàng.
  • B. Cả hai đều muốn dừng lại ngay lập tức.
  • C. Ông thì lo lắng, bà thì thờ ơ.
  • D. Bà thì hoảng loạn, muốn làm nhanh cho xong, ông thì có vẻ tính toán, đưa ra các phương án giấu khác nhau.

Câu 24: Đoạn trích "Giấu của" có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Sự ám ảnh, nô lệ của con người vào vật chất có thể dẫn đến những hành động lố bịch, đánh mất sự bình yên.
  • B. Tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền bạc.
  • C. Sự cần thiết phải có kế hoạch tài chính rõ ràng.
  • D. Việc giữ gìn truyền thống gia đình.

Câu 25: Nếu đoạn trích này được dàn dựng trên sân khấu, yếu tố nào sẽ góp phần quan trọng nhất tạo nên hiệu quả gây cười và phê phán?

  • A. Âm nhạc nền du dương, nhẹ nhàng.
  • B. Trang phục nhân vật lộng lẫy, cầu kỳ.
  • C. Diễn xuất cường điệu, lố bịch của diễn viên thể hiện sự hoảng loạn, vụng về.
  • D. Bối cảnh sân khấu tối giản, tĩnh lặng.

Câu 26: Mâu thuẫn cơ bản nào tạo nên kịch tính trong đoạn trích "Giấu của"?

  • A. Mâu thuẫn giữa vợ và chồng về tình cảm.
  • B. Mâu thuẫn giữa lợi ích cá nhân (giữ của) và bối cảnh xã hội (chuẩn bị công tư hợp doanh), được thể hiện qua sự giằng xé nội tâm và hành động lén lút.
  • C. Mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái về lối sống.
  • D. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.

Câu 27: Cảm xúc chủ đạo mà người đọc/người xem có thể cảm nhận được khi theo dõi hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát là gì?

  • A. Vừa buồn cười trước sự lố bịch, vừa suy ngẫm về lòng tham và nỗi sợ của con người.
  • B. Hoàn toàn đồng cảm và thương xót cho hoàn cảnh của họ.
  • C. Tức giận và khinh miệt hành động của họ.
  • D. Lo lắng hồi hộp như xem phim trinh thám.

Câu 28: Đoạn trích "Giấu của" cho thấy Lộng Chương là một nhà viết kịch có khả năng đặc biệt trong việc gì?

  • A. Xây dựng những cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thơ mộng, giàu chất trữ tình.
  • C. Quan sát và tái hiện những chi tiết đời thường, tâm lý con người trong bối cảnh xã hội cụ thể một cách sắc sảo và hài hước.
  • D. Tạo ra những màn hành động gay cấn, hồi hộp.

Câu 29: Nếu đặt đoạn trích "Giấu của" trong tổng thể vở hài kịch "Quẫn", hành động giấu của của ông bà Đại Cát có vai trò gì?

  • A. Là một tình tiết phụ không quan trọng.
  • B. Là điểm kết thúc của toàn bộ vở kịch.
  • C. Là cảnh mở đầu giới thiệu tất cả các nhân vật.
  • D. Là một trong những tình huống trung tâm, điển hình, làm bộc lộ rõ nét nhất chủ đề và tính cách nhân vật.

Câu 30: Theo bạn, thông điệp chính mà Lộng Chương muốn gửi gắm qua đoạn trích "Giấu của" là gì?

  • A. Khuyên con người nên tích trữ tài sản thật cẩn thận.
  • B. Phê phán thái độ sống vị kỷ, tham lam, biến con người thành nô lệ của vật chất, đồng thời thể hiện sự lo âu của tác giả trước những biến động xã hội.
  • C. Ca ngợi sự khôn ngoan, mưu mẹo của con người trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Nhấn mạnh sự cần thiết của việc giữ bí mật trong gia đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đoạn trích 'Giấu của' trong sách Kết nối tri thức chủ yếu tập trung khắc họa tâm trạng và hành động của nhân vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Tình huống kịch trung tâm, tạo nên mâu thuẫn và tiếng cười trong đoạn trích 'Giấu của' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hành động 'giấu của' của ông bà Đại Cát diễn ra trong bối cảnh xã hội nào được gợi nhắc trong vở kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Qua lời thoại và hành động, tâm trạng chủ đạo của bà Đại Cát khi thực hiện việc giấu của là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Ông Đại Cát giải thích lý do chọn chỗ giấu của dưới bức ảnh thờ tổ tiên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự luống cuống, hoảng hốt đến mức hài hước của vợ chồng Đại Cát trong cảnh giấu của?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Lời thoại 'Mình cứ lộn lên lộn xuống như chó tìm rận thế này thì chết!' của bà Đại Cát bộc lộ điều gì về tâm trạng của bà?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn trích 'Giấu của' để tạo nên tiếng cười và phê phán?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ý nghĩa của tiếng chó sủa vang lên trong đêm khi ông bà Đại Cát đang giấu của là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Qua hành động giấu của, vở kịch 'Quẫn' của Lộng Chương phê phán điều gì trong xã hội những năm 60 thế kỷ XX ở miền Bắc Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Chi tiết ông Đại Cát đòi treo ảnh mình lên tường để 'nửa kín nửa hở' giấu của thể hiện điều gì về tính cách nhân vật này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Lời thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗi sợ hãi của bà Đại Cát trước nguy cơ bị phát hiện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hành động 'nghe ngóng' liên tục của vợ chồng Đại Cát trong đêm giấu của nói lên điều gì về bối cảnh và tâm trạng của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chi tiết cuối cùng hai vợ chồng quyết định giấu của dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi (tổ tiên) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nhan đề 'Giấu của' có tác dụng gì trong việc gợi mở nội dung và chủ đề của đoạn trích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phân tích lời thoại của ông Đại Cát khi ông biện minh cho việc giấu của: 'Mình làm lụng vất vả cả đời, chắt bóp từng đồng... Giờ nhà nước trưng mua, mình còn giữ lại được tí nào hay tí ấy chứ!' thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hậu quả trực tiếp của việc giấu của trong đêm đối với vợ chồng Đại Cát được thể hiện qua chi tiết nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Yếu tố nào tạo nên tính hài hước trong đoạn trích 'Giấu của' ngoài thủ pháp trào phúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đoạn trích 'Giấu của' cho thấy một góc nhìn về sự ảnh hưởng của chính sách kinh tế xã hội đến đời sống tâm lý của một bộ phận người dân như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân tích câu nói của bà Đại Cát: 'Ông cứ làm như thể mình đi ăn trộm ấy!'. Câu này thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đoạn trích 'Giấu của' giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì về đặc điểm của thể loại hài kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu phân tích hành động giấu của dưới góc độ tâm lý, nó phản ánh cơ chế phòng vệ nào của con người khi đối mặt với sự thay đổi và bất an?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự khác biệt (dù nhỏ) trong cách phản ứng giữa ông và bà Đại Cát trước việc giấu của?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đoạn trích 'Giấu của' có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì trong cuộc sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu đoạn trích này được dàn dựng trên sân khấu, yếu tố nào sẽ góp phần quan trọng nhất tạo nên hiệu quả gây cười và phê phán?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Mâu thuẫn cơ bản nào tạo nên kịch tính trong đoạn trích 'Giấu của'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cảm xúc chủ đạo mà người đọc/người xem có thể cảm nhận được khi theo dõi hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đoạn trích 'Giấu của' cho thấy Lộng Chương là một nhà viết kịch có khả năng đặc biệt trong việc gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu đặt đoạn trích 'Giấu của' trong tổng thể vở hài kịch 'Quẫn', hành động giấu của của ông bà Đại Cát có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo bạn, thông điệp chính mà Lộng Chương muốn gửi gắm qua đoạn trích 'Giấu của' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" được đưa vào chương trình Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) chủ yếu nhằm giúp học sinh tìm hiểu về thể loại kịch nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Chính kịch
  • C. Hài kịch
  • D. Kịch thơ

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào được xem là nền tảng dẫn đến tâm trạng lo âu và hành động giấu của của ông bà Đại Cát trong đoạn trích?

  • A. Thời kỳ chiến tranh ác liệt, sợ tài sản bị hủy hoại.
  • B. Giai đoạn trước chủ trương công tư hợp doanh ở miền Bắc những năm 1960.
  • C. Thời kỳ kinh tế thị trường mới phát triển, sợ lạm phát.
  • D. Giai đoạn cải cách ruộng đất, sợ bị quy vào địa chủ.

Câu 3: Phân tích tâm trạng bao trùm của nhân vật bà Đại Cát trong phần lớn đoạn trích khi thực hiện việc giấu của?

  • A. Hoang mang, lo sợ, thiếu quyết đoán, dễ bị tác động.
  • B. Bình tĩnh, chủ động, luôn đưa ra giải pháp hợp lý.
  • C. Vui vẻ, hào hứng như đang tham gia một trò chơi.
  • D. Tức giận, bất mãn với hoàn cảnh xã hội.

Câu 4: Hành động "đâm sầm vào nhau" của ông bà Đại Cát khi đang lén lút giấu của thể hiện điều gì về tình thế và tâm lý của họ lúc đó?

  • A. Sự phối hợp nhịp nhàng, ăn ý giữa hai vợ chồng.
  • B. Họ đang diễn tập một cảnh kịch.
  • C. Sự thờ ơ, thiếu quan tâm đến nhau.
  • D. Sự luống cuống, mất bình tĩnh, bị ám ảnh bởi nỗi sợ hãi vô hình.

Câu 5: Ông Đại Cát đưa ra lý lẽ "nửa kín nửa hở" khi chọn giấu của sau bức tranh ở phòng khách. Lý lẽ này cho thấy điều gì về cách suy nghĩ của ông?

  • A. Ông là người rất cẩn trọng và có tầm nhìn xa.
  • B. Ông có cách suy nghĩ mâu thuẫn, vừa muốn che giấu lại vừa muốn "gần" với của cải.
  • C. Ông muốn phô trương của cải một cách khéo léo.
  • D. Ông tin vào những điều mê tín, phong thủy.

Câu 6: Nỗi sợ lớn nhất của ông bà Đại Cát khi bàn nhau giấu của là gì?

  • A. Sợ bị trộm vào lấy mất.
  • B. Sợ nhà nước trưng thu toàn bộ tài sản.
  • C. Sợ con cái phát hiện và đòi chia, hoặc tiêu xài phung phí.
  • D. Sợ quên mất chỗ đã giấu khi về già.

Câu 7: Phân tích mâu thuẫn chính trong tính cách của ông Đại Cát được thể hiện qua lời nói và hành động giấu của?

  • A. Vừa sợ mất của cải đến mức ám ảnh, vừa có những hành động và lời nói vô lý, mâu thuẫn.
  • B. Vừa yêu thương con cái, vừa muốn giấu giếm tài sản với chúng.
  • C. Vừa muốn giữ bí mật, vừa thích khoe khoang về sự giàu có.
  • D. Vừa muốn hiện đại hóa gia đình, vừa giữ lối sống truyền thống.

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật nào được Lộng Chương sử dụng hiệu quả nhất để tạo nên tiếng cười châm biếm trong đoạn trích "Giấu của"?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Phóng đại, cường điệu hóa hành động và tâm lý nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.
  • D. Tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên trữ tình.

Câu 9: Khi ông Đại Cát đề nghị giấu của vào thùng gạo, bà Đại Cát phản đối với lý do gì? Lý do đó cho thấy điều gì về bà?

  • A. Sợ gạo bị hỏng.
  • B. Sợ con cái thường xuyên lấy gạo nên sẽ phát hiện.
  • C. Sợ gián, chuột làm hư hại tiền vàng.
  • D. Bà cho rằng đó là nơi quá lộ liễu.

Câu 10: Việc ông bà Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh thờ tổ tiên (hai cụ Đại Lợi) mang ý nghĩa gì về sự bế tắc và tâm lý của họ?

  • A. Họ muốn cầu xin tổ tiên phù hộ cho tiền bạc.
  • B. Họ muốn thể hiện lòng hiếu thảo với tổ tiên.
  • C. Họ tin rằng nơi thờ cúng là nơi an toàn nhất.
  • D. Cho thấy sự cùng quẫn, bế tắc đến mức phải "nhờ cậy" cả tổ tiên để giữ gìn của cải, đồng thời thể hiện sự coi trọng vật chất hơn cả giá trị tinh thần, truyền thống.

Câu 11: Đoạn trích "Giấu của" phê phán thói xấu nào của một bộ phận người dân trong bối cảnh xã hội thời đó?

  • A. Thói tham lam, ích kỷ, chỉ biết lo giữ của riêng mình trước những biến động xã hội.
  • B. Thói lười biếng, không chịu làm ăn.
  • C. Thói khoe khoang, phô trương sự giàu có.
  • D. Thói mê tín dị đoan.

Câu 12: Phân tích vai trò của các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong đoạn trích "Giấu của"?

  • A. Chỉ dẫn cách bài trí sân khấu một cách chi tiết.
  • B. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.
  • C. Giúp người đọc/người xem hình dung rõ hơn về hành động, cử chỉ, nét mặt, giọng điệu, trạng thái tâm lý của nhân vật, góp phần tạo tiếng cười và thể hiện chủ đề.
  • D. Giải thích ý nghĩa sâu xa của các câu thoại.

Câu 13: Đoạn hội thoại giữa ông và bà Đại Cát chủ yếu xoay quanh vấn đề gì? Vấn đề đó tiết lộ điều gì về mối quan hệ của họ?

  • A. Bàn bạc về việc làm ăn, kinh doanh.
  • B. Chia sẻ những kỷ niệm lãng mạn.
  • C. Tranh luận về việc giáo dục con cái.
  • D. Tranh cãi, bàn bạc loay hoay về cách giấu của, cho thấy sự đồng lòng trong nỗi lo vật chất nhưng thiếu sự tin tưởng và thống nhất.

Câu 14: Ý nghĩa nhan đề "Giấu của" trong đoạn trích là gì?

  • A. Miêu tả hành động cụ thể của nhân vật.
  • B. Gợi mở trực tiếp hành động trung tâm của kịch, đồng thời ẩn chứa sự mỉa mai, châm biếm về tâm lý con người trước của cải.
  • C. Chỉ đơn thuần thông báo nội dung câu chuyện.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có của gia đình Đại Cát.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi lo giữ của giữa ông Đại Cát và bà Đại Cát.

  • A. Ông Đại Cát tỏ ra quyết đoán hơn trong việc chọn chỗ giấu nhưng lý lẽ thường vô lý; bà Đại Cát thì hoang mang, lo sợ hơn, đưa ra nhiều ý kiến nhưng lại dễ dàng bác bỏ.
  • B. Ông Đại Cát lo sợ cho bản thân; bà Đại Cát lo sợ cho con cái.
  • C. Ông Đại Cát bình tĩnh; bà Đại Cát hoảng loạn.
  • D. Ông Đại Cát chỉ lo mất tiền; bà Đại Cát lo mất cả tiền lẫn vàng.

Câu 16: Chi tiết ông Đại Cát muốn giấu tiền vào "những chỗ nửa kín nửa hở" như sau bức tranh ở phòng khách, rồi lại sợ con cái lấy mất, cho thấy điều gì về sự mâu thuẫn nội tại của nhân vật?

  • A. Ông là người thích sự mạo hiểm.
  • B. Ông rất tin tưởng vào khả năng che giấu của mình.
  • C. Sự ám ảnh về tiền bạc khiến ông mất đi sự tỉnh táo, đưa ra những quyết định kỳ quặc, vừa muốn giữ chặt vừa lo sợ bị phát hiện bởi chính người thân.
  • D. Ông muốn thử thách lòng trung thực của con cái.

Câu 17: Ý nghĩa của tiếng động (ví dụ: tiếng bước chân, tiếng động lạ) trong đoạn trích "Giấu của" là gì?

  • A. Báo hiệu sự xuất hiện của nhân vật mới.
  • B. Giúp khán giả hình dung không gian rộng lớn của ngôi nhà.
  • C. Tạo hiệu ứng âm thanh cho vở kịch.
  • D. Tăng kịch tính, làm nổi bật sự lo sợ, giật mình của nhân vật, đẩy cao không khí căng thẳng, lén lút.

Câu 18: Phân tích cách Lộng Chương xây dựng tình huống kịch trong đoạn trích "Giấu của" để tạo nên tiếng cười?

  • A. Xây dựng tình huống mâu thuẫn giữa mong muốn giữ của tuyệt đối và hành động vụng về, lén lút đầy sợ hãi của nhân vật, tạo nên sự phi lý, hài hước.
  • B. Tập trung vào các câu đố, trò chơi trí tuệ giữa các nhân vật.
  • C. Miêu tả các sự kiện lịch sử một cách hài hước.
  • D. Sử dụng các bài hát, điệu múa mang tính giải trí.

Câu 19: Đoạn trích "Giấu của" còn có thể được hiểu là một lời phê phán nhẹ nhàng đối với điều gì trong xã hội?

  • A. Sự thiếu hiểu biết về pháp luật của người dân.
  • B. Thói quen tiết kiệm quá mức.
  • C. Sự ám ảnh và nô lệ hóa con người bởi vật chất, đặc biệt khi đối diện với những thay đổi xã hội.
  • D. Sự bất hòa trong gia đình hiện đại.

Câu 20: Đề xuất một thông điệp hoặc bài học mà người đọc/người xem có thể rút ra từ câu chuyện về ông bà Đại Cát và hành động giấu của?

  • A. Nên giấu của thật kỹ để tránh mất mát.
  • B. Không nên để vật chất chi phối và làm méo mó các mối quan hệ gia đình, khiến con người trở nên ích kỷ, đáng thương và lố bịch.
  • C. Cần phải cảnh giác với những thay đổi của xã hội.
  • D. Việc giữ gìn tài sản là mục tiêu quan trọng nhất trong cuộc sống.

Câu 21: Chi tiết ông Đại Cát gọi tiền là "cụ" và nói chuyện với tiền như người thật cho thấy điều gì về thái độ của ông đối với tiền bạc?

  • A. Ông rất tôn trọng tiền bạc như một giá trị thiêng liêng.
  • B. Ông muốn thể hiện sự hài hước, bông đùa.
  • C. Ông đang cố gắng trấn an bản thân.
  • D. Sự sùng bái, coi tiền bạc như một "thực thể sống", một thứ quyền lực chi phối, thể hiện sự ám ảnh vật chất đã đến mức méo mó, mất lý trí.

Câu 22: Đoạn trích "Giấu của" thành công trong việc khắc họa "bi kịch của sự giàu có" (bi kịch hài) như thế nào?

  • A. Những người giàu có lại sống trong tâm trạng lo sợ, bất an, hành động lén lút, đáng thương, biến sự giàu có thành gánh nặng và nguồn gốc của sự khổ sở, lố bịch.
  • B. Những người nghèo khổ luôn tìm cách làm giàu bất chính.
  • C. Sự giàu có mang lại quyền lực và sự kính trọng.
  • D. Người giàu thường gặp nhiều rủi ro trong cuộc sống.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Lộng Chương đặt vở kịch trong bối cảnh đêm khuya và sử dụng ánh sáng mờ ảo.

  • A. Giúp tiết kiệm chi phí dàn dựng sân khấu.
  • B. Tạo không khí lãng mạn cho vở kịch.
  • C. Làm tăng không khí lén lút, bí mật, sợ hãi, phù hợp với hành động giấu của và tâm trạng bất an của nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn của nhân vật.

Câu 24: Lời thoại của ông bà Đại Cát có đặc điểm gì góp phần tạo nên tính hài hước và khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chuyên ngành.
  • B. Ngắn gọn, đứt quãng, đầy mâu thuẫn, lặp lại ý, thể hiện sự lo lắng, thiếu mạch lạc trong suy nghĩ và hành động lén lút.
  • C. Dài dòng, bay bổng, giàu hình ảnh.
  • D. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ cổ.

Câu 25: Khi bà Đại Cát đề nghị giấu của trong két sắt, ông Đại Cát phản đối. Lý do ông đưa ra cho thấy điều gì về sự lo sợ của ông?

  • A. Sợ két sắt là nơi quá hiển nhiên, dễ bị nghi ngờ và lục soát.
  • B. Sợ két sắt bị hỏng khóa.
  • C. Sợ két sắt quá nặng, khó di chuyển.
  • D. Sợ két sắt không đủ chỗ chứa.

Câu 26: Phân tích sự "quẫn" (bế tắc, rối trí) được thể hiện ở ông bà Đại Cát qua hành trình tìm chỗ giấu của.

  • A. Họ "quẫn" vì không có đủ tiền để giấu.
  • B. Họ "quẫn" vì không thể thống nhất ý kiến với nhau.
  • C. Họ "quẫn" vì bị mọi người xung quanh ngăn cản.
  • D. Họ "quẫn" vì nỗi sợ mất của cải lớn đến mức khiến họ mất khả năng suy nghĩ logic, đưa ra những lựa chọn vô lý, luẩn quẩn trong chính ngôi nhà của mình.

Câu 27: Thái độ của Lộng Chương đối với nhân vật ông bà Đại Cát trong đoạn trích "Giấu của" là gì?

  • A. Đồng cảm, thương xót cho hoàn cảnh của họ.
  • B. Châm biếm, phê phán nhẹ nhàng thói tham lam, ích kỷ, nhưng cũng có chút xót xa cho sự đáng thương, lố bịch của họ.
  • C. Hoàn toàn lên án, ghét bỏ.
  • D. Ngưỡng mộ sự giàu có và cẩn trọng của họ.

Câu 28: Nếu đoạn trích "Giấu của" được chuyển thể thành phim ngắn, yếu tố nào cần được nhấn mạnh nhất để truyền tải hiệu quả nội dung và thông điệp của tác phẩm?

  • A. Cảnh quay hoành tráng, kỹ xảo hiện đại.
  • B. Nhạc nền du dương, lãng mạn.
  • C. Biểu cảm khuôn mặt, hành động lén lút vụng về, và giọng điệu đầy lo lắng, mâu thuẫn của diễn viên.
  • D. Giới thiệu chi tiết về lịch sử và bối cảnh xã hội.

Câu 29: Đoạn trích "Giấu của" vẫn còn giá trị đối với độc giả/khán giả hiện nay vì nó khắc họa được điều gì mang tính phổ quát về con người?

  • A. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • B. Ước mơ về một xã hội công bằng.
  • C. Khao khát được cống hiến cho xã hội.
  • D. Nỗi lo lắng, ám ảnh về vật chất, sự ích kỷ và tâm lý bất an của con người trước những biến động trong cuộc sống, dù ở thời đại nào.

Câu 30: Ý nghĩa của việc kịch kết thúc khi ông bà Đại Cát vẫn chưa tìm được chỗ giấu của thật sự an toàn và hoàn toàn yên tâm là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự bế tắc, luẩn quẩn và nỗi ám ảnh vật chất không có hồi kết của nhân vật, để lại dư vị châm biếm và suy ngẫm cho người đọc/xem.
  • B. Gợi mở phần tiếp theo của vở kịch.
  • C. Cho thấy họ cuối cùng đã từ bỏ ý định giấu của.
  • D. Khẳng định việc giấu của là bất khả thi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đoạn trích 'Giấu của' được đưa vào chương trình Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) chủ yếu nhằm giúp học sinh tìm hiểu về thể loại kịch nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào được xem là nền tảng dẫn đến tâm trạng lo âu và hành động giấu của của ông bà Đại Cát trong đoạn trích?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích tâm trạng bao trùm của nhân vật bà Đại Cát trong phần lớn đoạn trích khi thực hiện việc giấu của?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hành động 'đâm sầm vào nhau' của ông bà Đại Cát khi đang lén lút giấu của thể hiện điều gì về tình thế và tâm lý của họ lúc đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Ông Đại Cát đưa ra lý lẽ 'nửa kín nửa hở' khi chọn giấu của sau bức tranh ở phòng khách. Lý lẽ này cho thấy điều gì về cách suy nghĩ của ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nỗi sợ lớn nhất của ông bà Đại Cát khi bàn nhau giấu của là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phân tích mâu thuẫn chính trong tính cách của ông Đại Cát được thể hiện qua lời nói và hành động giấu của?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật nào được Lộng Chương sử dụng hiệu quả nhất để tạo nên tiếng cười châm biếm trong đoạn trích 'Giấu của'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi ông Đại Cát đề nghị giấu của vào thùng gạo, bà Đại Cát phản đối với lý do gì? Lý do đó cho thấy điều gì về bà?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việc ông bà Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh thờ tổ tiên (hai cụ Đại Lợi) mang ý nghĩa gì về sự bế tắc và tâm lý của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đoạn trích 'Giấu của' phê phán thói xấu nào của một bộ phận người dân trong bối cảnh xã hội thời đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phân tích vai trò của các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong đoạn trích 'Giấu của'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đoạn hội thoại giữa ông và bà Đại Cát chủ yếu xoay quanh vấn đề gì? Vấn đề đó tiết lộ điều gì về mối quan hệ của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Ý nghĩa nhan đề 'Giấu của' trong đoạn trích là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi lo giữ của giữa ông Đại Cát và bà Đại Cát.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Chi tiết ông Đại Cát muốn giấu tiền vào 'những chỗ nửa kín nửa hở' như sau bức tranh ở phòng khách, rồi lại sợ con cái lấy mất, cho thấy điều gì về sự mâu thuẫn nội tại của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ý nghĩa của tiếng động (ví dụ: tiếng bước chân, tiếng động lạ) trong đoạn trích 'Giấu của' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích cách Lộng Chương xây dựng tình huống kịch trong đoạn trích 'Giấu của' để tạo nên tiếng cười?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đoạn trích 'Giấu của' còn có thể được hiểu là một lời phê phán nhẹ nhàng đối với điều gì trong xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đề xuất một thông điệp hoặc bài học mà người đọc/người xem có thể rút ra từ câu chuyện về ông bà Đại Cát và hành động giấu của?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Chi tiết ông Đại Cát gọi tiền là 'cụ' và nói chuyện với tiền như người thật cho thấy điều gì về thái độ của ông đối với tiền bạc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đoạn trích 'Giấu của' thành công trong việc khắc họa 'bi kịch của sự giàu có' (bi kịch hài) như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Lộng Chương đặt vở kịch trong bối cảnh đêm khuya và sử dụng ánh sáng mờ ảo.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Lời thoại của ông bà Đại Cát có đặc điểm gì góp phần tạo nên tính hài hước và khắc họa tính cách nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi bà Đại Cát đề nghị giấu của trong két sắt, ông Đại Cát phản đối. Lý do ông đưa ra cho thấy điều gì về sự lo sợ của ông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích sự 'quẫn' (bế tắc, rối trí) được thể hiện ở ông bà Đại Cát qua hành trình tìm chỗ giấu của.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Thái độ của Lộng Chương đối với nhân vật ông bà Đại Cát trong đoạn trích 'Giấu của' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu đoạn trích 'Giấu của' được chuyển thể thành phim ngắn, yếu tố nào cần được nhấn mạnh nhất để truyền tải hiệu quả nội dung và thông điệp của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đoạn trích 'Giấu của' vẫn còn giá trị đối với độc giả/khán giả hiện nay vì nó khắc họa được điều gì mang tính phổ quát về con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Ý nghĩa của việc kịch kết thúc khi ông bà Đại Cát vẫn chưa tìm được chỗ giấu của thật sự an toàn và hoàn toàn yên tâm là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" được trích từ vở hài kịch "Quẫn" của tác giả Lộng Chương. Đặc điểm nào sau đây của đoạn trích thể hiện rõ nhất tính chất của thể loại hài kịch?

  • A. Việc sử dụng nhiều lớp kịch và hồi tưởng.
  • B. Việc xây dựng tình huống mâu thuẫn, hành động lố bịch của nhân vật, và ngôn ngữ gây cười.
  • C. Nhân vật phải đối mặt với bi kịch không lối thoát.
  • D. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật phụ.

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào được xem là nguyên nhân sâu xa dẫn đến tâm lý lo sợ và hành động giấu của của vợ chồng ông bà Đại Cát trong vở kịch?

  • A. Sự bất ổn chính trị sau chiến tranh.
  • B. Tình trạng lạm phát kinh tế nghiêm trọng.
  • C. Chủ trương công tư hợp doanh và những thay đổi về chế độ sở hữu tài sản.
  • D. Phong trào đấu tranh giai cấp gay gắt.

Câu 3: Hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát diễn ra trong đêm khuya, lén lút. Chi tiết này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Nhấn mạnh sự lén lút, hoang mang, thậm chí lố bịch của các nhân vật.
  • B. Làm tăng tính bi kịch và sự cô đơn của con người.
  • C. Tạo không khí lãng mạn, huyền bí cho câu chuyện.
  • D. Cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng, có kế hoạch của nhân vật.

Câu 4: Khi bàn bạc chỗ giấu của, ông Đại Cát kiên quyết giấu sau bức tranh ở phòng khách với lý lẽ "nửa kín nửa hở". Lời giải thích này cho thấy điều gì về tính cách hoặc suy nghĩ của ông?

  • A. Ông là người táo bạo, liều lĩnh.
  • B. Ông rất tin tưởng vào sự an toàn của ngôi nhà.
  • C. Ông có suy nghĩ đơn giản, thiếu cẩn trọng.
  • D. Ông vừa muốn che giấu nhưng vẫn có chút khoe khoang hoặc tự tin thái quá vào mưu mẹo của mình.

Câu 5: Thái độ của bà Đại Cát trong đoạn trích thường thể hiện sự lo lắng, sợ sệt tột độ, khác với vẻ ngoài có vẻ "suy tính" của ông Đại Cát. Sự khác biệt này tạo nên hiệu quả gì cho lớp kịch?

  • A. Tăng tính hài hước thông qua sự tương phản trong phản ứng và hành động của hai vợ chồng.
  • B. Làm cho nhân vật bà Đại Cát trở nên đáng thương hơn.
  • C. Chứng tỏ bà Đại Cát là người duy nhất nhận thức được nguy hiểm.
  • D. Làm giảm nhẹ mâu thuẫn chính của vở kịch.

Câu 6: "Ô hay, sao lại giấu của vào đấy nhỉ? Có ai ngờ đâu? Thế mới là giấu của chứ lị!". Câu nói này (hoặc ý tương tự) của nhân vật nào, và nó bộc lộ điều gì về tâm lý nhân vật?

  • A. Bà Đại Cát; sự nghi ngờ, không tin tưởng chồng.
  • B. Ông Đại Cát; sự đắc ý, tự cho mình là khôn ngoan, mưu mẹo.
  • C. Người giúp việc; sự ngạc nhiên trước hành động của chủ.
  • D. Con cái; sự thất vọng về cha mẹ.

Câu 7: Vợ chồng Đại Cát sợ con gái và con rể lấy mất tiền vàng. Chi tiết này phản ánh điều gì về mối quan hệ gia đình trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Con cái ngày càng bất hiếu, chỉ nghĩ đến tiền bạc.
  • B. Cha mẹ ngày càng nghiêm khắc, không tin tưởng con cái.
  • C. Sự rạn nứt, thiếu tin tưởng giữa các thế hệ do ảnh hưởng của biến động xã hội và tư tưởng cá nhân về tài sản.
  • D. Tình yêu thương con cái đến mức muốn giấu của để bảo vệ chúng.

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng trong "Giấu của" chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

  • A. Những con người có tư tưởng cá nhân hẹp hòi, bo bo giữ của, không theo kịp sự thay đổi của xã hội.
  • B. Những chính sách xã hội không phù hợp thực tế.
  • C. Những người lao động nghèo khổ trong xã hội.
  • D. Những kẻ lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.

Câu 9: Tình huống hai vợ chồng luống cuống, đâm sầm vào nhau khi nghe tiếng động lạ bên ngoài là một điển hình của việc tạo tiếng cười từ đâu trong hài kịch?

  • A. Ngôn ngữ uyên bác, thâm thúy.
  • B. Mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế.
  • C. Phê phán các thói hư tật xấu chung của xã hội.
  • D. Hành động, tình huống kịch mang tính cường điệu, lố bịch.

Câu 10: Sau nhiều lần thay đổi địa điểm, cuối cùng vợ chồng Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh hai cụ Đại Lợi (tổ tiên). Việc lựa chọn địa điểm này mang ý nghĩa châm biếm gì?

  • A. Thể hiện lòng thành kính, muốn tổ tiên phù hộ cho tài sản.
  • B. Châm biếm sự thiêng liêng hóa vật chất, biến nơi thờ cúng thành chỗ cất giấu tư lợi cá nhân.
  • C. Cho thấy sự tin tưởng vào truyền thống gia đình.
  • D. Khẳng định giá trị của tiền bạc lớn hơn giá trị tinh thần.

Câu 11: Ngôn ngữ đối thoại trong đoạn trích "Giấu của" có đặc điểm gì góp phần tạo nên không khí kịch và tính cách nhân vật?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, hàn lâm.
  • B. Đối thoại dài dòng, ít đi thẳng vào vấn đề.
  • C. Ngắn gọn, nhanh, dồn dập, thể hiện sự căng thẳng, lo âu và tính cách nóng nảy của nhân vật.
  • D. Giàu hình ảnh, mang tính biểu tượng cao.

Câu 12: Qua hành động và lời nói của vợ chồng Đại Cát, tác giả muốn phê phán điều gì về quan niệm sống của một bộ phận người trong xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Quan niệm sống quá coi trọng vật chất, chỉ biết tích cóp cá nhân mà bỏ qua những giá trị tinh thần và sự thay đổi của thời cuộc.
  • B. Quan niệm sống quá lý tưởng, xa rời thực tế.
  • C. Quan niệm sống dựa dẫm vào người khác.
  • D. Quan niệm sống ích kỷ, không quan tâm đến gia đình.

Câu 13: Tình huống kịch trong "Giấu của" được xây dựng dựa trên mâu thuẫn chủ yếu nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái.
  • B. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • C. Mâu thuẫn giữa các giai cấp xã hội.
  • D. Mâu thuẫn giữa tư tưởng giữ gìn tài sản cá nhân một cách cực đoan và bối cảnh xã hội đang có những chuyển biến về chế độ sở hữu.

Câu 14: Khi vợ chồng Đại Cát liên tục thay đổi ý định về chỗ giấu của (từ dưới gầm giường, trong hòm, sau tranh, dưới sập gụ...), điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm tâm lý nào của họ?

  • A. Sự chu đáo, cẩn thận trong mọi việc.
  • B. Sự hoang mang, bấn loạn, thiếu quyết đoán do nỗi sợ hãi chi phối.
  • C. Họ là những người thích thử nghiệm, sáng tạo.
  • D. Họ muốn tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho vấn đề.

Câu 15: Tiếng động lạ bên ngoài (ví dụ: tiếng bước chân, tiếng ho) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật trong đoạn trích?

  • A. Là yếu tố tạo kịch tính, làm tăng sự hoảng loạn, bấn loạn của nhân vật.
  • B. Là tín hiệu báo trước sự xuất hiện của nhân vật mới.
  • C. Là âm thanh nền tạo không khí tĩnh mịch cho đêm khuya.
  • D. Là yếu tố giúp nhân vật lấy lại bình tĩnh.

Câu 16: Ngoài tiền bạc, vợ chồng Đại Cát còn nhắc đến việc giấu một số đồ vật có giá trị khác. Việc này cho thấy "của" mà họ lo sợ mất mát không chỉ đơn thuần là tiền mặt mà còn là gì?

  • A. Những món đồ kỷ niệm của gia đình.
  • B. Những vật dụng thiết yếu cho cuộc sống.
  • C. Những tài liệu quan trọng liên quan đến công việc.
  • D. Tất cả những tài sản tích cóp được, biểu tượng cho sự giàu có và địa vị của họ.

Câu 17: Đoạn trích "Giấu của" là một "lớp kịch". Cấu trúc này thường tập trung vào việc thể hiện điều gì?

  • A. Toàn bộ cuộc đời của nhân vật chính.
  • B. Một chuỗi sự kiện phức tạp kéo dài nhiều năm.
  • C. Một tình huống, một khoảnh khắc cao trào thể hiện rõ nét tính cách, mâu thuẫn của nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • D. Lịch sử phát triển của một gia đình hoặc dòng họ.

Câu 18: Việc vợ chồng Đại Cát nghi ngờ cả con cái ruột thịt cho thấy hậu quả tiêu cực nào của việc đặt nặng giá trị vật chất lên trên hết?

  • A. Làm rạn nứt tình cảm gia đình, gây mất lòng tin giữa những người thân yêu nhất.
  • B. Khiến con người trở nên nghèo khổ hơn.
  • C. Thúc đẩy con cái tự lập, không dựa dẫm vào cha mẹ.
  • D. Giúp con người trở nên cẩn trọng hơn trong cuộc sống.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bức tranh" mà ông Đại Cát ban đầu muốn giấu của vào sau đó. Nó có thể tượng trưng cho điều gì trong suy nghĩ của ông?

  • A. Vẻ đẹp nghệ thuật mà ông trân trọng.
  • B. Một thứ bình phong, vẻ ngoài hào nhoáng dùng để che đậy bí mật bên trong.
  • C. Ký ức đẹp đẽ về quá khứ.
  • D. Biểu tượng cho sự nghèo khó, thiếu thốn.

Câu 20: Tiếng cười trong "Giấu của" chủ yếu là tiếng cười mang tính chất gì?

  • A. Tiếng cười vui vẻ, giải trí thuần túy.
  • B. Tiếng cười đồng cảm, sẻ chia.
  • C. Tiếng cười phê phán, châm biếm thói đời, tật người.
  • D. Tiếng cười ngợi ca, tán dương.

Câu 21: Khi ông Đại Cát nói "Cái của ấy là cái của nợ đấy!", câu nói này thể hiện sự mâu thuẫn nào trong suy nghĩ của nhân vật?

  • A. Mâu thuẫn giữa yêu và ghét tiền bạc.
  • B. Mâu thuẫn giữa muốn giàu và sợ giàu.
  • C. Mâu thuẫn giữa muốn giữ của và muốn cho đi.
  • D. Mâu thuẫn giữa ham muốn tích cóp tài sản và nỗi sợ hãi, gánh nặng mà tài sản mang lại trong bối cảnh xã hội thay đổi.

Câu 22: Dù chỉ là một lớp kịch ngắn, "Giấu của" vẫn khắc họa thành công tính cách điển hình của một loại người trong xã hội cũ. Đặc điểm điển hình đó là gì?

  • A. Sự bo bo giữ của, tư tưởng tiểu nông ích kỷ trước biến động xã hội.
  • B. Sự dũng cảm, dám nghĩ dám làm.
  • C. Sự hào phóng, sẵn sàng giúp đỡ người khác.
  • D. Sự lười biếng, ỷ lại vào người khác.

Câu 23: Tác giả Lộng Chương đã sử dụng không gian sân khấu (ngôi nhà, căn phòng) một cách hiệu quả như thế nào trong "Giấu của"?

  • A. Tạo nên một không gian rộng lớn, hoành tráng.
  • B. Tạo không gian chật hẹp, bí bách, phù hợp với tâm lý căng thẳng, lén lút của nhân vật.
  • C. Biến không gian thành một biểu tượng trừu tượng, khó hiểu.
  • D. Sử dụng nhiều cảnh trí khác nhau để câu chuyện thêm phong phú.

Câu 24: Một trong những yếu tố tạo nên sự lố bịch, hài hước trong hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát là gì?

  • A. Họ giấu của ở những nơi quá lộ liễu.
  • B. Họ nhờ người khác giúp đỡ việc giấu của.
  • C. Họ liên tục thay đổi địa điểm giấu, hành động vội vã, luống cuống, mâu thuẫn lẫn nhau.
  • D. Họ không có tài sản gì đáng giá để giấu.

Câu 25: Bên cạnh tiếng cười, "Giấu của" còn gợi lên những suy ngẫm về điều gì?

  • A. Sự cần thiết phải tích trữ tài sản.
  • B. Vẻ đẹp của tình cảm gia đình truyền thống.
  • C. Vai trò của người phụ nữ trong xã hội.
  • D. Giá trị thực sự của hạnh phúc, sự ảnh hưởng của vật chất đến nhân cách và mối quan hệ con người trong bối cảnh xã hội biến động.

Câu 26: "Giấu của" được viết vào những năm 60 của thế kỷ XX. Việc tác phẩm ra đời trong giai đoạn này cho thấy tác giả có ý định phản ánh và phê phán điều gì mang tính thời sự?

  • A. Những băn khoăn, lo ngại, và phản ứng của một bộ phận dân cư trước chính sách cải tạo công thương nghiệp (công tư hợp doanh).
  • B. Tình hình chiến sự đang diễn ra ác liệt.
  • C. Những phong trào văn hóa, văn nghệ mới nổi.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế quốc gia.

Câu 27: Dù sợ mất của, vợ chồng Đại Cát vẫn không dám vứt bỏ hay hiến tặng tài sản. Điều này cho thấy điều gì chi phối mạnh mẽ tâm lý và hành động của họ?

  • A. Lòng nhân ái, không muốn lãng phí.
  • B. Sự tuân thủ pháp luật.
  • C. Lòng tham và sự quyến luyến với vật chất, dù nó mang lại phiền muộn.
  • D. Họ chờ đợi một cơ hội tốt hơn để sử dụng tài sản.

Câu 28: Chi tiết vợ chồng Đại Cát tranh cãi, đổ lỗi cho nhau trong lúc giấu của thể hiện điều gì về mối quan hệ của họ dưới áp lực?

  • A. Áp lực và nỗi sợ hãi làm bộc lộ sự ích kỷ và thiếu đồng lòng, thậm chí đổ lỗi cho nhau.
  • B. Áp lực khiến họ trở nên yêu thương, bao bọc lẫn nhau hơn.
  • C. Họ trở nên lý trí và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
  • D. Họ tìm được tiếng nói chung và cùng nhau vượt qua khó khăn.

Câu 29: So sánh cách giấu của của ông và bà Đại Cát (nếu có sự khác biệt được thể hiện trong đoạn trích). Sự khác biệt đó (nếu có) nói lên điều gì về tính cách mỗi người?

  • A. Ông cẩn thận hơn bà.
  • B. Bà quyết đoán hơn ông.
  • C. Cả hai đều có cách giấu giống nhau, không có sự khác biệt.
  • D. Ông có vẻ "suy tính", muốn "mẹo mực" (nửa kín nửa hở) còn bà thì hoảng loạn, chỉ muốn giấu thật kỹ, càng xa càng tốt, thể hiện sự khác biệt trong mức độ và cách biểu hiện của nỗi sợ.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm qua đoạn trích "Giấu của" là gì?

  • A. Khuyên con người nên tích trữ thật nhiều tài sản.
  • B. Phê phán thói bo bo giữ của, nhắc nhở con người về sự phù phiếm của vật chất khi đặt nó lên trên các giá trị tinh thần và sự thích ứng với thời cuộc.
  • C. Kêu gọi mọi người chống lại sự thay đổi của xã hội.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn bí mật gia đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đoạn trích 'Giấu của' được trích từ vở hài kịch 'Quẫn' của tác giả Lộng Chương. Đặc điểm nào sau đây của đoạn trích thể hiện rõ nhất tính chất của thể loại hài kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Bối cảnh xã hội nào được xem là nguyên nhân sâu xa dẫn đến tâm lý lo sợ và hành động giấu của của vợ chồng ông bà Đại Cát trong vở kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát diễn ra trong đêm khuya, lén lút. Chi tiết này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi bàn bạc chỗ giấu của, ông Đại Cát kiên quyết giấu sau bức tranh ở phòng khách với lý lẽ 'nửa kín nửa hở'. Lời giải thích này cho thấy điều gì về tính cách hoặc suy nghĩ của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Thái độ của bà Đại Cát trong đoạn trích thường thể hiện sự lo lắng, sợ sệt tột độ, khác với vẻ ngoài có vẻ 'suy tính' của ông Đại Cát. Sự khác biệt này tạo nên hiệu quả gì cho lớp kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: 'Ô hay, sao lại giấu của vào đấy nhỉ? Có ai ngờ đâu? Thế mới là giấu của chứ lị!'. Câu nói này (hoặc ý tương tự) của nhân vật nào, và nó bộc lộ điều gì về tâm lý nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Vợ chồng Đại Cát sợ con gái và con rể lấy mất tiền vàng. Chi tiết này phản ánh điều gì về mối quan hệ gia đình trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng trong 'Giấu của' chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tình huống hai vợ chồng luống cuống, đâm sầm vào nhau khi nghe tiếng động lạ bên ngoài là một điển hình của việc tạo tiếng cười từ đâu trong hài kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Sau nhiều lần thay đổi địa điểm, cuối cùng vợ chồng Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh hai cụ Đại Lợi (tổ tiên). Việc lựa chọn địa điểm này mang ý nghĩa châm biếm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Ngôn ngữ đối thoại trong đoạn trích 'Giấu của' có đặc điểm gì góp phần tạo nên không khí kịch và tính cách nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Qua hành động và lời nói của vợ chồng Đại Cát, tác giả muốn phê phán điều gì về quan niệm sống của một bộ phận người trong xã hội lúc bấy giờ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tình huống kịch trong 'Giấu của' được xây dựng dựa trên mâu thuẫn chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi vợ chồng Đại Cát liên tục thay đổi ý định về chỗ giấu của (từ dưới gầm giường, trong hòm, sau tranh, dưới sập gụ...), điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm tâm lý nào của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tiếng động lạ bên ngoài (ví dụ: tiếng bước chân, tiếng ho) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật trong đoạn trích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ngoài tiền bạc, vợ chồng Đại Cát còn nhắc đến việc giấu một số đồ vật có giá trị khác. Việc này cho thấy 'của' mà họ lo sợ mất mát không chỉ đơn thuần là tiền mặt mà còn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đoạn trích 'Giấu của' là một 'lớp kịch'. Cấu trúc này thường tập trung vào việc thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Việc vợ chồng Đại Cát nghi ngờ cả con cái ruột thịt cho thấy hậu quả tiêu cực nào của việc đặt nặng giá trị vật chất lên trên hết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'bức tranh' mà ông Đại Cát ban đầu muốn giấu của vào sau đó. Nó có thể tượng trưng cho điều gì trong suy nghĩ của ông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tiếng cười trong 'Giấu của' chủ yếu là tiếng cười mang tính chất gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi ông Đại Cát nói 'Cái của ấy là cái của nợ đấy!', câu nói này thể hiện sự mâu thuẫn nào trong suy nghĩ của nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Dù chỉ là một lớp kịch ngắn, 'Giấu của' vẫn khắc họa thành công tính cách điển hình của một loại người trong xã hội cũ. Đặc điểm điển hình đó là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tác giả Lộng Chương đã sử dụng không gian sân khấu (ngôi nhà, căn phòng) một cách hiệu quả như thế nào trong 'Giấu của'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một trong những yếu tố tạo nên sự lố bịch, hài hước trong hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Bên cạnh tiếng cười, 'Giấu của' còn gợi lên những suy ngẫm về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Giấu của' được viết vào những năm 60 của thế kỷ XX. Việc tác phẩm ra đời trong giai đoạn này cho thấy tác giả có ý định phản ánh và phê phán điều gì mang tính thời sự?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Dù sợ mất của, vợ chồng Đại Cát vẫn không dám vứt bỏ hay hiến tặng tài sản. Điều này cho thấy điều gì chi phối mạnh mẽ tâm lý và hành động của họ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Chi tiết vợ chồng Đại Cát tranh cãi, đổ lỗi cho nhau trong lúc giấu của thể hiện điều gì về mối quan hệ của họ dưới áp lực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: So sánh cách giấu của của ông và bà Đại Cát (nếu có sự khác biệt được thể hiện trong đoạn trích). Sự khác biệt đó (nếu có) nói lên điều gì về tính cách mỗi người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm qua đoạn trích 'Giấu của' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" được đặt trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước thời điểm thực hiện chủ trương nào?

  • A. Đổi mới kinh tế toàn diện (sau 1986)
  • B. Công tư hợp doanh (khoảng những năm 1960 ở miền Bắc)
  • C. Phân chia lại ruộng đất sau Cách mạng tháng Tám
  • D. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa

Câu 2: Tác giả Lộng Chương sử dụng thể loại hài kịch cho "Quẫn" (và đoạn trích "Giấu của") chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kể lại một cách chân thực bi kịch của những người giàu có.
  • B. Ca ngợi sự khôn ngoan, tính toán của tầng lớp tư sản.
  • C. Phê phán, châm biếm thái độ sống ích kỷ, lo sợ vô lý trước sự thay đổi xã hội.
  • D. Mô tả khách quan những khó khăn kinh tế của thời kỳ đó.

Câu 3: Hành động "giấu của" của vợ chồng Đại Cát trong đêm khuya, lén lút, vội vàng cho thấy rõ nhất điều gì về tâm lý của họ?

  • A. Sự cẩn trọng, chu đáo trong việc quản lý tài sản.
  • B. Tình yêu thương, muốn bảo vệ tài sản cho con cháu.
  • C. Tính tiết kiệm, không muốn phô trương của cải.
  • D. Nỗi sợ hãi, hoang mang tột độ trước nguy cơ mất mát tài sản cá nhân.

Câu 4: Ông Đại Cát đề xuất giấu tiền "nửa kín nửa hở" sau bức tranh ở phòng khách. Lập luận này bộc lộ điều gì trong suy nghĩ của nhân vật?

  • A. Sự suy tính chủ quan, cho rằng người khác không thể ngờ tới nơi "lộ liễu" như vậy.
  • B. Mong muốn khoe khoang một cách khéo léo về sự giàu có của mình.
  • C. Ý định để lại dấu vết cho con cháu dễ tìm thấy sau này.
  • D. Niềm tin vào sự an toàn tuyệt đối của ngôi nhà mình.

Câu 5: Bà Đại Cát liên tục thể hiện sự lo lắng, nghi ngờ mọi thứ xung quanh, từ tiếng động đến người giúp việc. Điều này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào cho đoạn trích?

  • A. Làm tăng tính bi kịch, sự thương cảm cho nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh sự thông minh, nhạy bén của người phụ nữ.
  • C. Gia tăng không khí căng thẳng, hài hước do sự hoang tưởng, phóng đại nỗi sợ.
  • D. Thể hiện sự quan tâm sâu sắc của bà đến an ninh gia đình.

Câu 6: Khi vợ chồng Đại Cát tranh cãi về nơi giấu tiền, ngôn ngữ và hành động của họ trở nên lộn xộn, mâu thuẫn. Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả ở đây?

  • A. Hoán dụ
  • B. Phóng đại và gây mâu thuẫn kịch tính
  • C. Ẩn dụ
  • D. So sánh

Câu 7: Việc vợ chồng Đại Cát cuối cùng quyết định giấu của dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi (cha mẹ ông Đại Cát) mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện lòng hiếu thảo, muốn tài sản được tổ tiên phù hộ.
  • B. Ngụ ý rằng tài sản này là do ông cha để lại.
  • C. Cho thấy sự an toàn tuyệt đối khi cất giấu dưới nơi thờ cúng.
  • D. Châm biếm sự tôn sùng vật chất, coi tiền bạc quý hơn cả giá trị tinh thần, tổ tiên.

Câu 8: Điểm mấu chốt tạo nên tiếng cười trong "Giấu của" không phải là sự lố bịch cố ý, mà là sự lố bịch nảy sinh từ đâu?

  • A. Từ việc các nhân vật nói những lời vô nghĩa.
  • B. Từ những tình huống được dàn dựng phi thực tế.
  • C. Từ chính nỗi sợ hãi, sự tham lam ích kỷ đẩy nhân vật vào tình thế trớ trêu, mâu thuẫn với logic thông thường.
  • D. Từ việc tác giả cố gắng nhại lại giọng điệu của một tầng lớp xã hội.

Câu 9: Thái độ của ông Đại Cát ban đầu có vẻ bình tĩnh hơn bà Đại Cát, nhưng dần dần cũng trở nên hoảng loạn. Sự thay đổi này cho thấy điều gì về tác động của hoàn cảnh xã hội lên con người?

  • A. Nỗi sợ hãi và áp lực từ môi trường xã hội có thể chi phối và làm biến dạng tâm lý con người, ngay cả người tưởng chừng lý trí.
  • B. Đàn ông thường kém bản lĩnh hơn phụ nữ khi đối mặt với khó khăn.
  • C. Sự giàu có khiến con người trở nên nhạy cảm hơn với mọi biến động.
  • D. Chỉ những người có ít kinh nghiệm sống mới dễ bị hoảng loạn.

Câu 10: Đoạn trích "Giấu của" có thể được xem là một ví dụ điển hình cho loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch lãng mạn (Romantic comedy)
  • B. Hài kịch hình thái (Comedy of manners)
  • C. Hài kịch ngẫu hứng (Improvisational comedy)
  • D. Hài kịch châm biếm (Satirical comedy)

Câu 11: Lời thoại của các nhân vật trong đoạn trích thường ngắn gọn, đứt quãng, thể hiện rõ nhất điều gì về trạng thái của họ?

  • A. Sự gấp gáp, lo âu, không thể suy nghĩ và nói chuyện mạch lạc.
  • B. Tính cách cẩn thận, kiệm lời của những người giàu có.
  • C. Sự thiếu hiểu biết, không có khả năng diễn đạt.
  • D. Thói quen giao tiếp lạnh lùng, xa cách.

Câu 12: Phân tích vai trò của các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong đoạn trích "Giấu của". Chúng chủ yếu dùng để làm gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử chi tiết.
  • B. Giải thích ý nghĩa sâu xa của các lời thoại.
  • C. Mô tả hành động, cử chỉ, trạng thái tâm lý của nhân vật, góp phần tạo không khí và tiếng cười kịch tính.
  • D. Liệt kê danh sách đạo cụ cần thiết trên sân khấu.

Câu 13: Đoạn trích phê phán điều gì ở tầng lớp tư sản tiểu chủ trước công tư hợp doanh?

  • A. Sự lười biếng, không chịu lao động.
  • B. Việc sử dụng lao động bóc lột.
  • C. Thói quen tiêu xài hoang phí.
  • D. Sự bám víu vào tài sản vật chất, nỗi sợ hãi ích kỷ trước sự thay đổi xã hội, coi trọng tiền bạc hơn các giá trị khác.

Câu 14: Chi tiết vợ chồng Đại Cát lo sợ con gái và con rể lấy mất tiền có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Thể hiện sự bất hòa sâu sắc trong gia đình.
  • B. Nhấn mạnh sự ích kỷ, thiếu tin tưởng, coi trọng tiền bạc hơn cả tình thân ruột thịt.
  • C. Phản ánh thực tế con cái thường lợi dụng cha mẹ già.
  • D. Cho thấy sự nghèo túng của thế hệ con cái.

Câu 15: Cảnh "đâm sầm vào nhau" trong đêm tối khi đang lén lút giấu của là một chi tiết hài hước mang tính gì?

  • A. Hài hước tình huống (situational comedy), nảy sinh từ sự luống cuống, lén lút trong hoàn cảnh đặc biệt.
  • B. Hài hước ngôn từ (verbal comedy), dựa trên cách nói chuyện đặc biệt của nhân vật.
  • C. Hài hước châm biếm (satirical comedy), phê phán một vấn đề xã hội.
  • D. Hài hước nhân vật (character comedy), dựa trên tính cách bẩm sinh của nhân vật.

Câu 16: Đoạn trích "Giấu của" có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và vật chất như thế nào?

  • A. Vật chất là mục tiêu duy nhất con người nên theo đuổi.
  • B. Con người luôn kiểm soát được vật chất.
  • C. Sự ám ảnh về vật chất có thể biến dạng nhân cách, đẩy con người vào tình thế lố bịch và đánh mất những giá trị khác.
  • D. Vật chất không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến tâm lý con người.

Câu 17: Nỗi sợ hãi của vợ chồng Đại Cát không chỉ đơn thuần là sợ mất tiền, mà sâu xa hơn là sợ mất đi điều gì?

  • A. Sự kính trọng của con cái.
  • B. Địa vị xã hội, giá trị bản thân mà họ gắn liền với sự giàu có.
  • C. Sức khỏe và tuổi trẻ.
  • D. Mối quan hệ hòa thuận trong gia đình.

Câu 18: Chi tiết "thở hồng hộc", "mồ hôi vã ra" khi vợ chồng Đại Cát giấu của nhấn mạnh điều gì?

  • A. Họ đang thực hiện một công việc nặng nhọc về thể chất.
  • B. Thời tiết đêm hôm đó rất nóng bức.
  • C. Họ đang bị bệnh về hô hấp.
  • D. Sự căng thẳng, lo lắng tột độ về mặt tinh thần đã ảnh hưởng đến thể chất.

Câu 19: Đoạn trích "Giấu của" phê phán một cách nhẹ nhàng hay gay gắt thái độ sống của vợ chồng Đại Cát? Vì sao?

  • A. Nhẹ nhàng, vì tác giả chỉ miêu tả mà không đưa ra lời phán xét.
  • B. Gay gắt, vì tác giả sử dụng thủ pháp trào phúng để vạch trần sự lố bịch, ích kỷ của nhân vật.
  • C. Nhẹ nhàng, vì câu chuyện kết thúc có hậu.
  • D. Gay gắt, vì tác giả sử dụng nhiều từ ngữ thô tục để miêu tả nhân vật.

Câu 20: Đặt đoạn trích "Giấu của" vào bối cảnh chung của vở kịch "Quẫn", ta thấy hành động của vợ chồng Đại Cát là đỉnh điểm của sự "quẫn bách". Sự "quẫn" ở đây chủ yếu là do đâu?

  • A. Quẫn bách vì nghèo đói, không có tiền để sống.
  • B. Quẫn bách vì bị người khác lừa gạt mất hết tài sản.
  • C. Quẫn bách vì không thể chấp nhận và thích ứng với sự thay đổi của xã hội, lo sợ mất đi những gì mình coi trọng.
  • D. Quẫn bách vì mâu thuẫn nội bộ gia đình không thể giải quyết.

Câu 21: Đoạn trích "Giấu của" sử dụng không gian chính là ngôi nhà của vợ chồng Đại Cát. Việc này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Tạo không khí riêng tư, căng thẳng, nơi những bí mật và nỗi sợ hãi được bộc lộ rõ nhất.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, xa hoa của gia đình Đại Cát.
  • C. Đối lập giữa không gian bên ngoài (xã hội) và không gian bên trong (gia đình).
  • D. Giúp câu chuyện trở nên gần gũi, đời thường hơn.

Câu 22: Chi tiết "sờ lên trán nhau xem có sốt không" khi đang bàn chuyện giấu tiền cho thấy điều gì về tâm trạng của nhân vật?

  • A. Họ thực sự đang bị ốm.
  • B. Họ quan tâm đến sức khỏe của nhau.
  • C. Sự căng thẳng, hoảng loạn khiến họ cảm thấy bất thường về thể chất, nghi ngờ cả chính mình.
  • D. Họ đang cố gắng đánh lạc hướng người khác.

Câu 23: Tác giả Lộng Chương thường khai thác tiếng cười từ những mâu thuẫn nào trong các vở hài kịch của mình, thể hiện rõ trong "Giấu của"?

  • A. Mâu thuẫn giữa cái cũ và cái mới trong công nghệ.
  • B. Mâu thuẫn giữa các thế hệ về sở thích âm nhạc.
  • C. Mâu thuẫn giữa lý thuyết khoa học và thực hành nông nghiệp.
  • D. Mâu thuẫn giữa mong muốn giữ chặt tài sản cá nhân và sự thay đổi tất yếu của xã hội; giữa lời nói và hành động; giữa vẻ ngoài và bản chất bên trong.

Câu 24: Đọc đoạn trích, người đọc có thể cảm nhận được sự đồng cảm hay chế giễu nhiều hơn đối với vợ chồng Đại Cát? Vì sao?

  • A. Đồng cảm, vì họ là nạn nhân của hoàn cảnh xã hội.
  • B. Chế giễu, vì sự ích kỷ, tham lam và nỗi sợ hãi lố bịch của họ.
  • C. Đồng cảm, vì họ đã cố gắng hết sức để bảo vệ gia đình.
  • D. Chế giễu, vì họ quá nghèo và keo kiệt.

Câu 25: Nếu đặt đoạn trích "Giấu của" trong bối cảnh sân khấu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo hiệu quả hài kịch?

  • A. Diễn xuất hình thể, ngữ điệu, biểu cảm của diễn viên thể hiện sự lén lút, hoảng loạn.
  • B. Thiết kế trang phục lộng lẫy.
  • C. Âm nhạc nền bi tráng.
  • D. Sử dụng kỹ xảo ánh sáng hiện đại.

Câu 26: Qua hành động giấu của, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị thực sự trong cuộc sống?

  • A. Tiền bạc là thứ quan trọng nhất, cần phải bảo vệ bằng mọi giá.
  • B. Sự khôn ngoan là biết cách tích trữ tài sản.
  • C. Sự gắn bó quá mức với vật chất có thể làm lu mờ các giá trị tinh thần, tình cảm gia đình và khiến con người trở nên nhỏ nhen, lố bịch.
  • D. Chỉ có lao động mới tạo ra giá trị.

Câu 27: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hoang tưởng và thiếu logic trong suy nghĩ của vợ chồng Đại Cát?

  • A. Họ giấu tiền dưới sàn nhà.
  • B. Họ làm việc này vào ban đêm.
  • C. Họ bàn bạc rất kỹ lưỡng về nơi giấu tiền.
  • D. Họ nghi ngờ cả con cái ruột thịt và người giúp việc trung thành.

Câu 28: So với các nhân vật khác trong vở "Quẫn" (như U Trinh, Thúy Trinh, Hùng), vợ chồng Đại Cát đại diện cho điều gì trong bức tranh xã hội thời kỳ đó?

  • A. Tầng lớp tư sản, tiểu chủ cũ đang loay hoay, hoảng sợ trước sự thay đổi của chế độ xã hội và kinh tế.
  • B. Thế hệ trẻ đầy nhiệt huyết, tin tưởng vào tương lai mới.
  • C. Những người lao động nghèo khổ, bị bóc lột.
  • D. Tầng lớp trí thức cũ đang tìm cách thích nghi.

Câu 29: Đoạn trích "Giấu của" kết thúc khi vợ chồng Đại Cát đã tìm được chỗ giấu tiền. Tuy nhiên, kết thúc này có mang lại cảm giác yên tâm thực sự cho nhân vật và người đọc không? Vì sao?

  • A. Có, vì tài sản của họ đã được an toàn.
  • B. Không, vì nỗi sợ hãi và sự ám ảnh về tiền bạc vẫn còn đó, và hành động giấu của không giải quyết được gốc rễ sự "quẫn bách" của họ.
  • C. Có, vì họ đã vượt qua được khó khăn.
  • D. Không, vì họ chắc chắn sẽ bị mất tiền sau này.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị hiện thực của đoạn trích "Giấu của"?

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống lao động vất vả của người dân.
  • B. Miêu tả chi tiết quá trình xây dựng xã hội mới.
  • C. Ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng một cách khách quan.
  • D. Khắc họa một cách sinh động và châm biếm tâm lý, thái độ của một bộ phận người dân (tầng lớp tư sản, tiểu chủ) trước những biến động lớn của xã hội trong giai đoạn lịch sử nhất định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đoạn trích 'Giấu của' được đặt trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước thời điểm thực hiện chủ trương nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tác giả Lộng Chương sử dụng thể loại hài kịch cho 'Quẫn' (và đoạn trích 'Giấu của') chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hành động 'giấu của' của vợ chồng Đại Cát trong đêm khuya, lén lút, vội vàng cho thấy rõ nhất điều gì về tâm lý của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ông Đại Cát đề xuất giấu tiền 'nửa kín nửa hở' sau bức tranh ở phòng khách. Lập luận này bộc lộ điều gì trong suy nghĩ của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Bà Đại Cát liên tục thể hiện sự lo lắng, nghi ngờ mọi thứ xung quanh, từ tiếng động đến người giúp việc. Điều này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào cho đoạn trích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi vợ chồng Đại Cát tranh cãi về nơi giấu tiền, ngôn ngữ và hành động của họ trở nên lộn xộn, mâu thuẫn. Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả ở đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Việc vợ chồng Đại Cát cuối cùng quyết định giấu của dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi (cha mẹ ông Đại Cát) mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Điểm mấu chốt tạo nên tiếng cười trong 'Giấu của' không phải là sự lố bịch cố ý, mà là sự lố bịch nảy sinh từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thái độ của ông Đại Cát ban đầu có vẻ bình tĩnh hơn bà Đại Cát, nhưng dần dần cũng trở nên hoảng loạn. Sự thay đổi này cho thấy điều gì về tác động của hoàn cảnh xã hội lên con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đoạn trích 'Giấu của' có thể được xem là một ví dụ điển hình cho loại hình hài kịch nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Lời thoại của các nhân vật trong đoạn trích thường ngắn gọn, đứt quãng, thể hiện rõ nhất điều gì về trạng thái của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phân tích vai trò của các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong đoạn trích 'Giấu của'. Chúng chủ yếu dùng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đoạn trích phê phán điều gì ở tầng lớp tư sản tiểu chủ trước công tư hợp doanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Chi tiết vợ chồng Đại Cát lo sợ con gái và con rể lấy mất tiền có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cảnh 'đâm sầm vào nhau' trong đêm tối khi đang lén lút giấu của là một chi tiết hài hước mang tính gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đoạn trích 'Giấu của' có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và vật chất như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nỗi sợ hãi của vợ chồng Đại Cát không chỉ đơn thuần là sợ mất tiền, mà sâu xa hơn là sợ mất đi điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Chi tiết 'thở hồng hộc', 'mồ hôi vã ra' khi vợ chồng Đại Cát giấu của nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đoạn trích 'Giấu của' phê phán một cách nhẹ nhàng hay gay gắt thái độ sống của vợ chồng Đại Cát? Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đặt đoạn trích 'Giấu của' vào bối cảnh chung của vở kịch 'Quẫn', ta thấy hành động của vợ chồng Đại Cát là đỉnh điểm của sự 'quẫn bách'. Sự 'quẫn' ở đây chủ yếu là do đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đoạn trích 'Giấu của' sử dụng không gian chính là ngôi nhà của vợ chồng Đại Cát. Việc này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chi tiết 'sờ lên trán nhau xem có sốt không' khi đang bàn chuyện giấu tiền cho thấy điều gì về tâm trạng của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tác giả Lộng Chương thường khai thác tiếng cười từ những mâu thuẫn nào trong các vở hài kịch của mình, thể hiện rõ trong 'Giấu của'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đọc đoạn trích, người đọc có thể cảm nhận được sự đồng cảm hay chế giễu nhiều hơn đối với vợ chồng Đại Cát? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu đặt đoạn trích 'Giấu của' trong bối cảnh sân khấu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo hiệu quả hài kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Qua hành động giấu của, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị thực sự trong cuộc sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hoang tưởng và thiếu logic trong suy nghĩ của vợ chồng Đại Cát?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: So với các nhân vật khác trong vở 'Quẫn' (như U Trinh, Thúy Trinh, Hùng), vợ chồng Đại Cát đại diện cho điều gì trong bức tranh xã hội thời kỳ đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đoạn trích 'Giấu của' kết thúc khi vợ chồng Đại Cát đã tìm được chỗ giấu tiền. Tuy nhiên, kết thúc này có mang lại cảm giác yên tâm thực sự cho nhân vật và người đọc không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị hiện thực của đoạn trích 'Giấu của'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Giấu của" thể hiện rõ nhất mâu thuẫn cơ bản nào trong tư tưởng của nhân vật ông bà Đại Cát?

  • A. Giữa tình yêu thương con cái và sự nghi ngờ người giúp việc.
  • B. Giữa mong muốn sống sung sướng và nỗi sợ hãi cái chết.
  • C. Giữa lòng tham lam, bo bo giữ của và nỗi sợ hãi mất đi tài sản do biến động xã hội.
  • D. Giữa việc giữ gìn danh tiếng gia đình và hành động lén lút.

Câu 2: Hành động "giấu của" của ông bà Đại Cát trong đêm khuya, lén lút, đầy sợ hãi và luống cuống bộc lộ rõ nhất đặc điểm tính cách nào của họ?

  • A. Sự cẩn trọng, chu đáo trong mọi việc.
  • B. Tinh thần lạc quan, yêu đời dù gặp khó khăn.
  • C. Lòng dũng cảm, dám đối mặt với thử thách.
  • D. Nỗi ám ảnh về tiền bạc, sự ích kỷ và thiếu niềm tin vào người thân.

Câu 3: Chi tiết ông Đại Cát đòi giấu tiền sau bức ảnh của mình và bà Đại Cát, sau đó lại đổi ý giấu sau bức ảnh của cụ Đại Lợi (bố ông) có ý nghĩa gì về mặt châm biếm?

  • A. Thể hiện sự tôn kính của ông Đại Cát với tổ tiên.
  • B. Phơi bày sự giả dối, đạo đức giả khi dùng vỏ bọc thiêng liêng (ảnh tổ tiên) để che đậy hành vi vụ lợi.
  • C. Cho thấy ông Đại Cát rất yêu quý vợ và bố mình.
  • D. Minh chứng cho sự thay đổi ý định liên tục của ông Đại Cát.

Câu 4: Lời thoại của bà Đại Cát: "Ông ơi, sao lúc này tôi cứ thấy giật mình thon thót ấy là sao nhỉ?" thể hiện trạng thái tâm lí nào của nhân vật?

  • A. Bồn chồn, lo lắng, bất an tột độ trước hành động lén lút và nguy cơ bị phát hiện.
  • B. Sự phấn khích, hồi hộp khi sắp thực hiện một kế hoạch lớn.
  • C. Sự tức giận, bực bội với ông Đại Cát.
  • D. Chán nản, mệt mỏi vì phải thức khuya.

Câu 5: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để tạo nên tiếng cười và khắc họa tính cách nhân vật trong đoạn trích "Giấu của"?

  • A. Bi kịch.
  • B. Lãng mạn hóa.
  • C. Trào phúng và phóng đại.
  • D. Tự sự trữ tình.

Câu 6: Bối cảnh xã hội miền Bắc Việt Nam những năm 60 của thế kỷ XX (trước chủ trương công tư hợp doanh) ảnh hưởng như thế nào đến hành động và tâm lý của ông bà Đại Cát?

  • A. Tạo điều kiện cho họ làm giàu chính đáng và tự tin vào tương lai.
  • B. Khuyến khích họ sống cởi mở, sẻ chia với mọi người.
  • C. Buộc họ phải từ bỏ hoàn toàn tài sản và sống trong nghèo khó.
  • D. Gây ra nỗi sợ hãi, lo lắng về việc tài sản tư hữu có thể bị "động đến", thúc đẩy họ tìm cách che giấu.

Câu 7: Phân tích lời thoại của ông Đại Cát khi nói về việc giấu của: "Nửa kín nửa hở... Thế mới tài!". Chi tiết này cho thấy điều gì trong suy nghĩ của ông?

  • A. Ông tự cho mình là thông minh, mưu mẹo trong việc che đậy, nhưng thực chất lại rất ngây ngô, lố bịch.
  • B. Ông có kế hoạch giấu của rất khoa học và an toàn.
  • C. Ông muốn khoe khoang với vợ về sự giàu có của mình.
  • D. Ông thực sự tin rằng cách giấu đó là tốt nhất và không ai phát hiện được.

Câu 8: Đoạn kịch thường xuyên có những hành động vụng về, va chạm, té ngã của ông bà Đại Cát. Những hành động này góp phần tạo nên tiếng cười hài kịch như thế nào?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên bi thương hơn.
  • B. Tạo ra tình huống gây cười từ sự lóng ngóng, lấm lét, không quen với việc làm mờ ám của các nhân vật.
  • C. Thể hiện sức khỏe yếu kém của hai ông bà.
  • D. Nhấn mạnh sự đoàn kết, phối hợp ăn ý giữa hai vợ chồng.

Câu 9: Nhân vật U Trinh (người giúp việc) xuất hiện trong đoạn trích chủ yếu có vai trò gì?

  • A. Là người đồng hành, giúp đỡ ông bà Đại Cát giấu của.
  • B. Là nhân vật phản diện, tìm cách ăn cắp tiền của chủ.
  • C. Là người đưa ra lời khuyên chí lý cho ông bà Đại Cát.
  • D. Là tác nhân gây ra sự hoảng loạn, sợ hãi tột độ cho ông bà Đại Cát mỗi khi xuất hiện đột ngột.

Câu 10: Qua đoạn trích "Giấu của", tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm thông điệp chính nào?

  • A. Lên án thói tham lam, ích kỷ, coi trọng tiền bạc hơn tình thân và sự ảnh hưởng tiêu cực của nó đối với con người và gia đình trong bối cảnh xã hội biến động.
  • B. Khen ngợi sự khôn ngoan, ứng phó nhanh nhẹn của những người giàu có trước thay đổi xã hội.
  • C. Đề cao vai trò của người giúp việc trong gia đình tư sản.
  • D. Phê phán chủ trương công tư hợp doanh của nhà nước.

Câu 11: Chi tiết ông bà Đại Cát nghi ngờ cả con cái (Thúy Trinh, Hùng) muốn lấy tiền vàng của mình cho thấy điều gì về mối quan hệ gia đình trong vở kịch?

  • A. Mối quan hệ rất hòa thuận, tin tưởng lẫn nhau.
  • B. Con cái rất hiếu thảo và quan tâm đến tài sản của bố mẹ.
  • C. Mối quan hệ dựa trên sự nghi ngờ, tính toán vụ lợi, thiếu vắng tình cảm chân thành do đồng tiền chi phối.
  • D. Ông bà Đại Cát chỉ đang thử lòng con cái.

Câu 12: Tình huống hài hước đỉnh điểm trong đoạn trích xảy ra khi ông bà Đại Cát luống cuống đâm sầm vào nhau trong bóng tối. Tình huống này phản ánh điều gì về tâm trạng của họ lúc bấy giờ?

  • A. Họ đang rất tập trung và phối hợp nhịp nhàng.
  • B. Họ cảm thấy vui vẻ và thư giãn.
  • C. Họ đang cố tình tạo ra tiếng động để đánh lừa người khác.
  • D. Sự hoảng loạn, mất bình tĩnh đến mức mất phương hướng và tự gây ra rắc rối cho mình.

Câu 13: Khi bà Đại Cát lo sợ bị bắt, ông Đại Cát lại trấn an bằng cách nói "Người ta bắt cả thiên hạ... chứ ai người ta lại chỉ bắt riêng mình?". Lời nói này cho thấy điều gì trong suy nghĩ của ông?

  • A. Ông hiểu rõ luật pháp và tin rằng mình không làm gì sai.
  • B. Ông có tâm lý "số đông", cho rằng nếu nhiều người cùng làm thì rủi ro cá nhân sẽ giảm đi hoặc dễ bề "hòa lẫn".
  • C. Ông đang chế giễu nỗi sợ hãi của vợ.
  • D. Ông thực sự tin rằng chỉ có những người giàu có mới bị bắt.

Câu 14: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi đột ngột và phi lí trong hành động của ông bà Đại Cát do nỗi sợ hãi chi phối?

  • A. Từ việc giấu tiền rất kỹ lưỡng, họ lại vội vàng đem tiền ra và cuối cùng quyết định giấu ở một nơi dễ thấy (dưới ảnh cụ Đại Lợi).
  • B. Họ thay đổi địa điểm giấu tiền từ phòng khách sang phòng ngủ.
  • C. Họ từ chỗ nói chuyện nhỏ nhẹ chuyển sang quát tháo lẫn nhau.
  • D. Họ quyết định không giấu tiền nữa mà đem đi gửi ngân hàng.

Câu 15: Đoạn trích "Giấu của" được trích từ vở kịch nào của Lộng Chương?

  • A. Quẫn.
  • B. Túng.
  • C. Rối.
  • D. Lo.

Câu 16: Thể loại chính của vở kịch "Quẫn" là gì?

  • A. Bi kịch.
  • B. Chính kịch.
  • C. Hài kịch.
  • D. Kịch thơ.

Câu 17: Tiếng cười trong "Giấu của" chủ yếu bật ra từ đâu?

  • A. Sự ngây thơ, đáng yêu của nhân vật.
  • B. Những tình huống kịch éo le, lố bịch do sự tham lam, ích kỷ và sợ hãi của nhân vật tạo ra.
  • C. Những câu đố, trò chơi chữ thông minh.
  • D. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 18: Nếu đặt đoạn trích vào đúng bối cảnh lịch sử, hành động "giấu của" của ông bà Đại Cát có thể được hiểu là phản ứng của tầng lớp nào trong xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Nông dân nghèo sợ mất mùa.
  • B. Công nhân lo sợ thất nghiệp.
  • C. Tiểu tư sản, tư sản lo sợ tài sản tư hữu bị ảnh hưởng bởi chính sách cải tạo xã hội chủ nghĩa.
  • D. Cán bộ nhà nước sợ bị kiểm điểm.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc ông bà Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh của cụ Đại Lợi (bố ông Đại Cát).

  • A. Thể hiện niềm tin vào sự che chở của tổ tiên.
  • B. Họ nghĩ đó là nơi an toàn nhất vì không ai dám động đến.
  • C. Họ muốn con cháu sau này dễ dàng tìm thấy.
  • D. Sự lựa chọn đầy mỉa mai, cho thấy họ sẵn sàng "lợi dụng" cả hình ảnh tổ tiên để phục vụ cho lòng tham và nỗi sợ hãi cá nhân.

Câu 20: Từ hành động và lời nói của ông bà Đại Cát, ta có thể rút ra nhận xét gì về quan niệm sống của họ?

  • A. Cuộc sống chỉ xoay quanh tiền bạc, tài sản là trên hết, bỏ qua các giá trị tinh thần và tình cảm gia đình.
  • B. Sống giản dị, tiết kiệm và luôn nghĩ cho người khác.
  • C. Đề cao đạo đức, danh dự và uy tín cá nhân.
  • D. Sống hòa đồng, cởi mở và tin tưởng mọi người xung quanh.

Câu 21: Chi tiết nào trong đoạn trích làm bật lên sự đối lập giữa thế giới bên ngoài (yên tĩnh, ban đêm) và thế giới nội tâm của ông bà Đại Cát (đầy hỗn loạn, sợ hãi)?

  • A. Tiếng gà gáy sáng.
  • B. Ánh trăng sáng ngoài cửa sổ.
  • C. Sự lén lút, thì thầm, giật mình thon thót của hai ông bà trong không gian tĩnh mịch của đêm khuya.
  • D. Tiếng bước chân của U Trinh.

Câu 22: Đoạn trích "Giấu của" chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để xây dựng kịch tính và khắc họa nhân vật?

  • A. Đối thoại và độc thoại nội tâm (thể hiện qua lời thoại).
  • B. Ngôn ngữ miêu tả cảnh vật.
  • C. Ngôn ngữ trần thuật của người kể chuyện.
  • D. Ngôn ngữ nghị luận, tranh biện.

Câu 23: Khi bà Đại Cát sợ U Trinh biết việc giấu của, ông Đại Cát nói "Nó mà biết thì có giời ạ!". Lời thoại này thể hiện điều gì?

  • A. Sự tin tưởng tuyệt đối vào U Trinh.
  • B. Ông Đại Cát đang cầu nguyện.
  • C. Ông Đại Cát không quan tâm đến việc U Trinh có biết hay không.
  • D. Nỗi lo sợ cực độ, cho rằng nếu U Trinh biết thì hậu quả sẽ rất nghiêm trọng (có thể bị tố cáo).

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên vở kịch là "Quẫn".

  • A. Nêu bật sự giàu có, sung túc của tầng lớp tư sản.
  • B. Khắc họa trạng thái tâm lý bế tắc, luẩn quẩn, mất lý trí, hành động vô nghĩa của con người bị ám ảnh bởi tiền bạc và sợ hãi thay đổi.
  • C. Miêu tả cuộc sống yên bình, không có gì phải lo lắng.
  • D. Nhấn mạnh sự đoàn kết và giải quyết vấn đề hiệu quả.

Câu 25: Trong đoạn trích, ông bà Đại Cát liên tục thay đổi địa điểm giấu của (từ sau ảnh mình, sau ảnh bố, rồi lại đòi ra vườn). Sự thay đổi này thể hiện điều gì?

  • A. Họ có nhiều phương án dự phòng và rất linh hoạt.
  • B. Họ đang kiểm tra xem nơi nào an toàn nhất.
  • C. Sự thiếu quyết đoán, hoang mang, không có kế hoạch rõ ràng, làm việc theo cảm tính và nỗi sợ hãi nhất thời.
  • D. Họ muốn làm cho con cái và người giúp việc bối rối.

Câu 26: Đoạn trích "Giấu của" có thể được xem là một bức tranh biếm họa về điều gì trong xã hội những năm 60 ở miền Bắc?

  • A. Tâm lý hoang mang, đối phó tiêu cực của một bộ phận tầng lớp tư sản trước chính sách cải tạo xã hội chủ nghĩa.
  • B. Sự thành công rực rỡ của công cuộc công tư hợp doanh.
  • C. Cuộc sống ấm no, hạnh phúc của mọi tầng lớp trong xã hội.
  • D. Tình trạng tham nhũng, lãng phí trong bộ máy nhà nước.

Câu 27: Chi tiết nào sau đây cho thấy sự lố bịch, kệch cỡm trong hành động "giấu của" của ông bà Đại Cát?

  • A. Họ đếm tiền rất cẩn thận.
  • B. Họ bàn bạc kỹ lưỡng trước khi hành động.
  • C. Họ làm việc trong im lặng.
  • D. Họ vấp ngã, đâm sầm vào nhau, giấu tiền vào những chỗ dễ thấy như sau ảnh thờ, và liên tục thay đổi ý định một cách vô lý.

Câu 28: Câu nói "Tiền là tiên là phật, là sức bật của tuổi trẻ, là sức khỏe của tuổi già..." (dù không xuất hiện trực tiếp trong đoạn trích này nhưng là quan niệm phổ biến) phản ánh điều gì về tư tưởng mà đoạn trích "Giấu của" đang châm biếm?

  • A. Quan niệm sùng bái đồng tiền một cách mù quáng, coi tiền là giá trị tối thượng chi phối cuộc sống.
  • B. Quan niệm coi trọng sức khỏe và tuổi trẻ.
  • C. Quan niệm về sự cân bằng giữa vật chất và tinh thần.
  • D. Quan niệm sống giản dị, không màng danh lợi.

Câu 29: Đoạn trích "Giấu của" có giá trị hiện thực và nhân đạo như thế nào?

  • A. Giá trị hiện thực ở chỗ miêu tả cuộc sống giàu sang đáng mơ ước, giá trị nhân đạo ở chỗ ca ngợi tình yêu thương gia đình.
  • B. Giá trị hiện thực ở chỗ phản ánh đúng tâm lý của những người lao động nghèo, giá trị nhân đạo ở chỗ chia sẻ khó khăn với họ.
  • C. Giá trị hiện thực ở chỗ phản ánh một lát cắt chân thực về tâm lý xã hội trong bối cảnh lịch sử cụ thể, giá trị nhân đạo ở chỗ qua tiếng cười phê phán, tác giả vẫn hé mở sự đáng thương của những con người bị đồng tiền và thời cuộc làm cho méo mó nhân cách.
  • D. Giá trị hiện thực ở chỗ miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, giá trị nhân đạo ở chỗ kêu gọi bảo vệ môi trường.

Câu 30: Dựa vào nội dung đoạn trích, hãy phân tích ý nghĩa nhan đề "Giấu của".

  • A. Là hành động đơn thuần cất giữ tài sản ở nơi an toàn.
  • B. Không chỉ là hành động cất giấu tài sản vật chất, mà còn là sự che giấu những toan tính ích kỷ, sự thật về lòng tham và nỗi sợ hãi bên trong con người.
  • C. Là một nghi lễ truyền thống của gia đình giàu có.
  • D. Là cách để bảo vệ tài sản khỏi bị mất cắp bởi người lạ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để tạo nên tiếng cười và khắc họa tính cách nhân vật trong đoạn trích 'Giấu của'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Bối cảnh xã hội miền Bắc Việt Nam những năm 60 của thế kỷ XX (trước chủ trương công tư hợp doanh) ảnh hưởng như thế nào đến hành động và tâm lý của ông bà Đại Cát?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phân tích lời thoại của ông Đại Cát khi nói về việc giấu của: 'Nửa kín nửa hở... Thế mới tài!'. Chi tiết này cho thấy điều gì trong suy nghĩ của ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đoạn kịch thường xuyên có những hành động vụng về, va chạm, té ngã của ông bà Đại Cát. Những hành động này góp phần tạo nên tiếng cười hài kịch như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nhân vật U Trinh (người giúp việc) xuất hiện trong đoạn trích chủ yếu có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Qua đoạn trích 'Giấu của', tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm thông điệp chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chi tiết ông bà Đại Cát nghi ngờ cả con cái (Thúy Trinh, Hùng) muốn lấy tiền vàng của mình cho thấy điều gì về mối quan hệ gia đình trong vở kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tình huống hài hước đỉnh điểm trong đoạn trích xảy ra khi ông bà Đại Cát luống cuống đâm sầm vào nhau trong bóng tối. Tình huống này phản ánh điều gì về tâm trạng của họ lúc bấy giờ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi bà Đại Cát lo sợ bị bắt, ông Đại Cát lại trấn an bằng cách nói 'Người ta bắt cả thiên hạ... chứ ai người ta lại chỉ bắt riêng mình?'. Lời nói này cho thấy điều gì trong suy nghĩ của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi đột ngột và phi lí trong hành động của ông bà Đại Cát do nỗi sợ hãi chi phối?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đoạn trích 'Giấu của' được trích từ vở kịch nào của Lộng Chương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Thể loại chính của vở kịch 'Quẫn' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tiếng cười trong 'Giấu của' chủ yếu bật ra từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu đặt đoạn trích vào đúng bối cảnh lịch sử, hành động 'giấu của' của ông bà Đại Cát có thể được hiểu là phản ứng của tầng lớp nào trong xã hội lúc bấy giờ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc ông bà Đại Cát quyết định giấu của dưới bức ảnh của cụ Đại Lợi (bố ông Đại Cát).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Từ hành động và lời nói của ông bà Đại Cát, ta có thể rút ra nhận xét gì về quan niệm sống của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chi tiết nào trong đoạn trích làm bật lên sự đối lập giữa thế giới bên ngoài (yên tĩnh, ban đêm) và thế giới nội tâm của ông bà Đại Cát (đầy hỗn loạn, sợ hãi)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đoạn trích 'Giấu của' chủ yếu sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để xây dựng kịch tính và khắc họa nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi bà Đại Cát sợ U Trinh biết việc giấu của, ông Đại Cát nói 'Nó mà biết thì có giời ạ!'. Lời thoại này thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt tên vở kịch là 'Quẫn'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong đoạn trích, ông bà Đại Cát liên tục thay đổi địa điểm giấu của (từ sau ảnh mình, sau ảnh bố, rồi lại đòi ra vườn). Sự thay đổi này thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đoạn trích 'Giấu của' có thể được xem là một bức tranh biếm họa về điều gì trong xã hội những năm 60 ở miền Bắc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Chi tiết nào sau đây cho thấy sự lố bịch, kệch cỡm trong hành động 'giấu của' của ông bà Đại Cát?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Câu nói 'Tiền là tiên là phật, là sức bật của tuổi trẻ, là sức khỏe của tuổi già...' (dù không xuất hiện trực tiếp trong đoạn trích này nhưng là quan niệm phổ biến) phản ánh điều gì về tư tưởng mà đoạn trích 'Giấu của' đang châm biếm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đoạn trích 'Giấu của' có giá trị hiện thực và nhân đạo như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dựa vào nội dung đoạn trích, hãy phân tích ý nghĩa nhan đề 'Giấu của'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hải khẩu linh từ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong tác phẩm "Hải khẩu linh từ", hành động tự nguyện gieo mình xuống biển của nhân vật Bích Châu trong bối cảnh sóng gió bão bùng thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của nàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hải khẩu linh từ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Chi tiết nhà vua được báo mộng về nguyên nhân cơn bão và cách giải quyết (cần người thuộc tuổi Mão gieo mình xuống biển) trong "Hải khẩu linh từ" thuộc yếu tố nào của thể loại truyền kì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hải khẩu linh từ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố lịch sử (vua Duệ Tông đi đánh Chiêm Thành) và yếu tố kì ảo (bão tố, báo mộng, thần linh) trong "Hải khẩu linh từ". Vai trò của việc đan xen này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hải khẩu linh từ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi nghe lời phán truyền rằng cần người tuổi Mão hy sinh để cứu thuyền, phản ứng ban đầu của mọi người trên thuyền (trừ Bích Châu) cho thấy điều gì về tâm lý con người trong hoàn cảnh hiểm nghèo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh xã hội chính mà đoạn trích "Giấu của" (trong vở kịch "Quẫn") của Lộng Chương phản ánh là gì?

  • A. Cuộc sống đô thị sôi động thời kỳ đổi mới.
  • B. Nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ những năm 90.
  • C. Sự chuyển đổi kinh tế xã hội ở miền Bắc Việt Nam những năm 1960, đặc biệt là chủ trương công tư hợp doanh.
  • D. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

Câu 2: Vở kịch "Quẫn" mà đoạn trích "Giấu của" được trích ra thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch.
  • B. Chính kịch.
  • C. Hài kịch.
  • D. Kịch thơ.

Câu 3: Thái độ tâm lý chủ đạo nào chi phối hành động của vợ chồng ông bà Đại Cát trong đêm "giấu của"?

  • A. Bình tĩnh, tự tin.
  • B. Lo lắng, sợ hãi tột độ trước nguy cơ mất tài sản.
  • C. Phấn khởi, háo hức.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm.

Câu 4: Hành động "giấu của" của vợ chồng Đại Cát mang tính chất hài hước và trào phúng như thế nào?

  • A. Họ giấu tiền một cách khoa học, có kế hoạch rõ ràng.
  • B. Họ thể hiện sự giàu có một cách lố bịch.
  • C. Họ tranh cãi nảy lửa về cách tiêu tiền.
  • D. Họ thực hiện hành động lén lút, vụng về, đầy mâu thuẫn và sợ sệt, tạo ra tình huống dở khóc dở cười.

Câu 5: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ám ảnh của vợ chồng Đại Cát với tiền bạc và tài sản?

  • A. Họ sẵn sàng thức đêm, lén lút đào bới, giấu tiền ở khắp nơi một cách vội vã và lúng túng.
  • B. Họ bàn bạc cẩn thận về kế hoạch đầu tư kinh doanh.
  • C. Họ tặng tiền cho con cái một cách hào phóng.
  • D. Họ thể hiện sự khinh thường với những người nghèo khó.

Câu 6: Lời thoại của ông Đại Cát "Cái gì cũng có giá của nó cả. Vàng bạc giấu kín thì của mình, lộ liễu ra thì của người." thể hiện quan điểm gì của nhân vật?

  • A. Sự khôn ngoan trong làm ăn kinh doanh.
  • B. Tâm lý giữ chặt, bo bo của cải cá nhân trước biến động xã hội.
  • C. Quan niệm về giá trị đích thực của đồng tiền.
  • D. Sự coi thường pháp luật.

Câu 7: Chi tiết hai vợ chồng "đâm sầm vào nhau" khi đang lén lút giấu tiền tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tăng tính hài hước, lột tả sự lúng túng, vụng về và tâm trạng sợ sệt của các nhân vật.
  • B. Thể hiện sự đồng lòng, phối hợp nhịp nhàng của hai vợ chồng.
  • C. Gợi mở một xung đột nghiêm trọng sắp xảy ra.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, u ám của không gian.

Câu 8: Đoạn trích "Giấu của" chủ yếu sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để xây dựng tiếng cười và phê phán thói bo bo của cải?

  • A. Sử thi hóa.
  • B. Trào phúng, phóng đại, tạo tình huống kịch giàu kịch tính hài hước.
  • C. Lãng mạn hóa.
  • D. Tự sự trữ tình.

Câu 9: Sự đối lập giữa hành động lén lút "giấu của" trong đêm và việc ông Đại Cát muốn treo ảnh bản thân "nửa kín nửa hở" ở phòng khách cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Ông là người nhất quán trong suy nghĩ và hành động.
  • B. Ông rất coi trọng sự riêng tư.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến hình thức bên ngoài.
  • D. Ông vừa muốn giữ chặt tài sản, vừa muốn thể hiện "cái tôi" cá nhân một cách kệch cỡm, cho thấy sự mâu thuẫn trong tính cách và tâm lý tiểu tư sản.

Câu 10: Ngoài nỗi sợ mất tiền, vợ chồng Đại Cát còn thể hiện sự lo lắng nào khác liên quan đến con cái (Thúy Trinh và Hùng)?

  • A. Lo con cái không đủ tiền tiêu xài.
  • B. Lo con cái không nghe lời, bỏ nhà đi.
  • C. Lo con cái biết chuyện giấu của, hoặc tệ hơn là sẽ lấy mất tài sản của mình.
  • D. Lo con cái không tìm được việc làm.

Câu 11: Chi tiết ông Đại Cát đề nghị giấu tiền "dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi" mang ý nghĩa gì trong việc xây dựng tính cách nhân vật và tiếng cười kịch?

  • A. Cho thấy sự tính toán "nửa kín nửa hở", vừa giấu vừa như muốn khoe khoang, đồng thời tạo tình huống hài hước khi sử dụng ảnh tổ tiên vào mục đích vụ lợi.
  • B. Thể hiện lòng kính trọng sâu sắc của ông đối với tổ tiên.
  • C. Đây là nơi an toàn nhất để cất giữ tài sản.
  • D. Nhấn mạnh sự nghèo khó của gia đình.

Câu 12: Đoạn trích "Giấu của" phê phán điều gì trong xã hội Việt Nam những năm 1960?

  • A. Tinh thần yêu nước của người dân.
  • B. Sự phát triển của nền công nghiệp.
  • C. Chính sách công tư hợp doanh là hoàn toàn sai lầm.
  • D. Tâm lý tiểu tư sản, thói bo bo, ích kỷ giữ chặt của cải cá nhân trước biến động xã hội, sự thiếu tin tưởng lẫn nhau trong gia đình.

Câu 13: Lời thoại của bà Đại Cát "Thế thì còn gì là của mình nữa? Mất hết! Mất hết cả!" bộc lộ trực tiếp điều gì?

  • A. Nỗi sợ hãi tột độ và sự ám ảnh về việc mất tài sản.
  • B. Sự tức giận với chồng.
  • C. Sự vui mừng khi tìm thấy tiền.
  • D. Thái độ dửng dưng trước mọi chuyện.

Câu 14: Ngoài việc giấu tiền, vợ chồng Đại Cát còn có những hành động nào khác thể hiện sự hoang mang, mất phương hướng của họ trong đêm đó?

  • A. Ngồi đọc sách, uống trà rất thư thái.
  • B. Đi lại lóng ngóng, va vấp, nói năng lộn xộn, thậm chí tự mâu thuẫn với chính mình.
  • C. Gọi điện thoại cầu cứu người thân.
  • D. Bàn bạc về việc mở rộng kinh doanh.

Câu 15: Thủ pháp cường điệu (phóng đại) được Lộng Chương sử dụng trong đoạn trích "Giấu của" nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên bi thương hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có tột bậc của gia đình Đại Cát.
  • C. Tăng tính hài hước, lột tả sự lố bịch, kệch cỡm của tâm lý bo bo của cải đến mức mất hết lý trí.
  • D. Miêu tả chân thực cuộc sống của người dân.

Câu 16: Đoạn trích "Giấu của" gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và vật chất như thế nào?

  • A. Vật chất là yếu tố quyết định hạnh phúc con người.
  • B. Con người nên coi trọng vật chất hơn tình cảm gia đình.
  • C. Vật chất không có ý nghĩa gì trong cuộc sống.
  • D. Việc quá coi trọng và giữ chặt vật chất có thể khiến con người trở nên lố bịch, đánh mất đi những giá trị tinh thần và mối quan hệ tốt đẹp.

Câu 17: Tình huống kịch trong đoạn trích "Giấu của" được xây dựng dựa trên xung đột chính nào?

  • A. Xung đột giữa tâm lý bo bo giữ của cá nhân của vợ chồng Đại Cát và biến động, chính sách mới của xã hội.
  • B. Xung đột giữa vợ chồng Đại Cát và con cái về việc thừa kế tài sản.
  • C. Xung đột giữa gia đình Đại Cát và hàng xóm.
  • D. Xung đột giữa các thế hệ trong gia đình về lối sống.

Câu 18: Chi tiết nào sau đây KHÔNG trực tiếp thể hiện sự lúng túng, vội vã của vợ chồng Đại Cát khi giấu của?

  • A. Đào bới dưới đất, dưới sập gụ.
  • B. Va sầm vào nhau trong bóng tối.
  • C. Ngồi lại tính toán số tiền một cách cẩn thận.
  • D. Nói năng lắp bắp, mâu thuẫn.

Câu 19: Đoạn trích "Giấu của" sử dụng ngôn ngữ kịch như thế nào để khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ trau chuốt, hoa mỹ, giàu chất thơ.
  • B. Ngôn ngữ triết lý sâu sắc.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi, bộc lộ rõ tâm trạng hoang mang, sợ sệt, tính toán của nhân vật.

Câu 20: Ý nghĩa nhan đề "Quẫn" (tên vở kịch chứa đoạn trích "Giấu của") phù hợp nhất với nội dung đoạn trích là gì?

  • A. Sự bế tắc, luẩn quẩn, mất phương hướng của con người khi bị vật chất chi phối và đối diện với biến động xã hội.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • D. Sự đoàn kết, yêu thương trong gia đình.

Câu 21: Qua hành động và lời nói của vợ chồng Đại Cát, tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của tài sản trong cuộc sống?

  • A. Tài sản là mục tiêu duy nhất con người cần phấn đấu.
  • B. Tài sản mang lại quyền lực và sự tôn trọng tuyệt đối.
  • C. Việc quá coi trọng và bấu víu vào tài sản vật chất có thể khiến con người trở nên ti tiện, đánh mất nhân phẩm và hạnh phúc thực sự.
  • D. Tài sản là thước đo duy nhất của giá trị con người.

Câu 22: Phân tích chi tiết Bà Đại Cát lúc đầu phản đối việc giấu tiền, nhưng sau đó lại hăng hái tham gia cùng chồng, cho thấy điều gì?

  • A. Bà là người có lập trường vững vàng, kiên định.
  • B. Bà cũng bị nỗi sợ mất của cải chi phối mạnh mẽ không kém gì chồng, thể hiện sự đồng nhất trong tâm lý tiểu tư sản.
  • C. Bà chỉ làm theo lời chồng, không có chính kiến riêng.
  • D. Bà muốn thử thách sự kiên nhẫn của ông Đại Cát.

Câu 23: Đoạn trích "Giấu của" có ý nghĩa thời sự như thế nào tại thời điểm vở kịch ra đời (những năm 1960)?

  • A. Phản ánh và phê phán tâm lý bo bo của cải của một bộ phận người dân trước chính sách công tư hợp doanh, góp phần định hướng dư luận xã hội.
  • B. Ca ngợi tinh thần lao động sản xuất.
  • C. Miêu tả cuộc sống yên bình, không có biến động.
  • D. Kêu gọi mọi người tích trữ tài sản.

Câu 24: Sự khác biệt trong cách ông Đại Cát và bà Đại Cát bộc lộ nỗi sợ (một người có vẻ "lý trí" hơn trong việc chọn chỗ giấu, một người thì hoảng loạn, kêu than nhiều hơn) có tác dụng gì?

  • A. Cho thấy một người thực sự dũng cảm còn người kia thì không.
  • B. Thể hiện sự thiếu ăn ý, mâu thuẫn sâu sắc giữa hai vợ chồng.
  • C. Tạo nên sự đa dạng trong biểu hiện tâm lý sợ hãi, làm câu chuyện thêm sinh động và hài hước hơn.
  • D. Phân biệt rõ ràng vai trò của nam và nữ trong gia đình.

Câu 25: Đặt trong bối cảnh lịch sử cụ thể của những năm 1960 ở miền Bắc Việt Nam, hành động "giấu của" của vợ chồng Đại Cát là phản ứng trực tiếp trước khả năng nào?

  • A. Khả năng bị trộm cướp.
  • B. Khả năng bị lụt lội, thiên tai.
  • C. Khả năng con cái phá sản.
  • D. Khả năng tài sản cá nhân bị quốc hữu hóa hoặc chuyển đổi hình thức sở hữu theo chính sách mới của nhà nước.

Câu 26: Câu thoại nào sau đây của ông Đại Cát thể hiện rõ nhất sự tính toán, vụ lợi và có phần kệch cỡm của nhân vật?

  • A. "Cái gì cũng có giá của nó cả. Vàng bạc giấu kín thì của mình, lộ liễu ra thì của người."
  • B. "Bà cứ yên tâm, mọi việc đâu sẽ vào đấy."
  • C. "Chúng ta phải nghĩ cho con cho cháu nữa."
  • D. "Trời sắp sáng rồi, chúng ta phải nhanh lên thôi!"

Câu 27: Đoạn trích "Giấu của" kết thúc khi hai vợ chồng quyết định giấu tiền dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi. Chi tiết này để lại dư âm gì cho người xem/đọc?

  • A. Sự nhẹ nhõm vì cuối cùng họ đã tìm được chỗ an toàn.
  • B. Nụ cười chua chát về sự lố bịch, ti tiện của con người khi bị vật chất làm cho mờ mắt, ngay cả tổ tiên cũng bị lợi dụng.
  • C. Sự ngưỡng mộ trước sự thông minh, khéo léo của họ.
  • D. Cảm giác buồn bã, tuyệt vọng.

Câu 28: Nhân vật Thúy Trinh và Hùng (con gái và con rể) tuy không xuất hiện trực tiếp trong đoạn trích nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Họ là những người giúp đỡ bố mẹ giấu của.
  • B. Họ là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến mâu thuẫn giữa bố mẹ.
  • C. Họ đại diện cho tầng lớp giàu có mới trong xã hội.
  • D. Họ là đối tượng mà vợ chồng Đại Cát lo sợ (sợ con biết, sợ con lấy mất), góp phần thúc đẩy hành động giấu của và làm tăng kịch tính hài hước.

Câu 29: Nếu đặt đoạn trích "Giấu của" trong bối cảnh xã hội hiện đại, vấn đề tâm lý nào của con người được phản ánh trong tác phẩm vẫn còn giá trị?

  • A. Nỗi ám ảnh về vật chất, sự lo lắng trước những thay đổi kinh tế, và sự thiếu tin tưởng trong các mối quan hệ.
  • B. Tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau.
  • C. Lòng biết ơn đối với tổ tiên.
  • D. Sự coi trọng giá trị lao động chân chính.

Câu 30: Đoạn trích "Giấu của" là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách sáng tác nào của Lộng Chương?

  • A. Lãng mạn, trữ tình.
  • B. Sử thi, anh hùng ca.
  • C. Hài kịch mang tính xã hội sâu sắc, sử dụng tiếng cười để phê phán những thói hư tật xấu.
  • D. Bi kịch khai thác số phận con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh xã hội chính mà đoạn trích 'Giấu của' (trong vở kịch 'Quẫn') của Lộng Chương phản ánh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vở kịch 'Quẫn' mà đoạn trích 'Giấu của' được trích ra thuộc thể loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thái độ tâm lý chủ đạo nào chi phối hành động của vợ chồng ông bà Đại Cát trong đêm 'giấu của'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hành động 'giấu của' của vợ chồng Đại Cát mang tính chất hài hước và trào phúng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ám ảnh của vợ chồng Đại Cát với tiền bạc và tài sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Lời thoại của ông Đại Cát 'Cái gì cũng có giá của nó cả. Vàng bạc giấu kín thì của mình, lộ liễu ra thì của người.' thể hiện quan điểm gì của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chi tiết hai vợ chồng 'đâm sầm vào nhau' khi đang lén lút giấu tiền tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn trích 'Giấu của' chủ yếu sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để xây dựng tiếng cười và phê phán thói bo bo của cải?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự đối lập giữa hành động lén lút 'giấu của' trong đêm và việc ông Đại Cát muốn treo ảnh bản thân 'nửa kín nửa hở' ở phòng khách cho thấy điều gì về nhân vật này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ngoài nỗi sợ mất tiền, vợ chồng Đại Cát còn thể hiện sự lo lắng nào khác liên quan đến con cái (Thúy Trinh và Hùng)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chi tiết ông Đại Cát đề nghị giấu tiền 'dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi' mang ý nghĩa gì trong việc xây dựng tính cách nhân vật và tiếng cười kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn trích 'Giấu của' phê phán điều gì trong xã hội Việt Nam những năm 1960?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Lời thoại của bà Đại Cát 'Thế thì còn gì là của mình nữa? Mất hết! Mất hết cả!' bộc lộ trực tiếp điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngoài việc giấu tiền, vợ chồng Đại Cát còn có những hành động nào khác thể hiện sự hoang mang, mất phương hướng của họ trong đêm đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Thủ pháp cường điệu (phóng đại) được Lộng Chương sử dụng trong đoạn trích 'Giấu của' nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đoạn trích 'Giấu của' gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và vật chất như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tình huống kịch trong đoạn trích 'Giấu của' được xây dựng dựa trên xung đột chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chi tiết nào sau đây KHÔNG trực tiếp thể hiện sự lúng túng, vội vã của vợ chồng Đại Cát khi giấu của?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đoạn trích 'Giấu của' sử dụng ngôn ngữ kịch như thế nào để khắc họa tính cách nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ý nghĩa nhan đề 'Quẫn' (tên vở kịch chứa đoạn trích 'Giấu của') phù hợp nhất với nội dung đoạn trích là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Qua hành động và lời nói của vợ chồng Đại Cát, tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của tài sản trong cuộc sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích chi tiết Bà Đại Cát lúc đầu phản đối việc giấu tiền, nhưng sau đó lại hăng hái tham gia cùng chồng, cho thấy điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn trích 'Giấu của' có ý nghĩa thời sự như thế nào tại thời điểm vở kịch ra đời (những năm 1960)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sự khác biệt trong cách ông Đại Cát và bà Đại Cát bộc lộ nỗi sợ (một người có vẻ 'lý trí' hơn trong việc chọn chỗ giấu, một người thì hoảng loạn, kêu than nhiều hơn) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đặt trong bối cảnh lịch sử cụ thể của những năm 1960 ở miền Bắc Việt Nam, hành động 'giấu của' của vợ chồng Đại Cát là phản ứng trực tiếp trước khả năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Câu thoại nào sau đây của ông Đại Cát thể hiện rõ nhất sự tính toán, vụ lợi và có phần kệch cỡm của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đoạn trích 'Giấu của' kết thúc khi hai vợ chồng quyết định giấu tiền dưới bức ảnh của hai cụ Đại Lợi. Chi tiết này để lại dư âm gì cho người xem/đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nhân vật Thúy Trinh và Hùng (con gái và con rể) tuy không xuất hiện trực tiếp trong đoạn trích nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu đặt đoạn trích 'Giấu của' trong bối cảnh xã hội hiện đại, vấn đề tâm lý nào của con người được phản ánh trong tác phẩm vẫn còn giá trị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đoạn trích 'Giấu của' là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách sáng tác nào của Lộng Chương?

Xem kết quả