Trắc nghiệm Giấu của - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đoạn trích "Giấu của", hành động giấu của của vợ chồng Đại Cát chủ yếu thể hiện điều gì trong bối cảnh xã hội đương thời?
- A. Sự tiết kiệm và cẩn trọng trong quản lý tài chính cá nhân.
- B. Mong muốn làm giàu và tích lũy của cải cho tương lai.
- C. Thói quen sinh hoạt bí mật và không muốn phô trương.
- D. Tâm lý bất an, lo sợ bị mất của cải trong giai đoạn kinh tế biến động.
Câu 2: Nhân vật bà Đại Cát trong "Giấu của" thường xuyên thể hiện sự lo lắng. Lo lắng này khác biệt như thế nào so với sự lo lắng của các nhân vật bi kịch điển hình trong văn học?
- A. Giống nhau ở mức độ sâu sắc và ảnh hưởng tiêu cực đến vận mệnh nhân vật.
- B. Tương đồng về nguyên nhân xuất phát từ những mâu thuẫn xã hội gay gắt.
- C. Khác biệt ở chỗ mang tính chất hài hước, cường điệu, không dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể, đều thể hiện trạng thái tâm lý căng thẳng.
Câu 3: Chi tiết hai vợ chồng Đại Cát "luống cuống đâm sầm vào nhau" khi giấu của có vai trò gì trong việc tạo nên tiếng cười hài hước của đoạn trích?
- A. Làm giảm bớt sự căng thẳng của tình huống, tạo không khí nhẹ nhàng.
- B. Khắc họa sự vụng về, lố bịch của nhân vật, gây cười và châm biếm.
- C. Thể hiện sự phối hợp ăn ý, nhịp nhàng của hai vợ chồng.
- D. Minh họa cho sự nguy hiểm và khó khăn của việc giấu của.
Câu 4: Nếu "Giấu của" được chuyển thể thành một vở kịch nói hiện đại, yếu tố nào trong đoạn trích cần được điều chỉnh hoặc làm nổi bật để phù hợp với khán giả ngày nay?
- A. Giữ nguyên hoàn toàn bối cảnh và lời thoại để đảm bảo tính nguyên bản.
- B. Tập trung vào yếu tố bi kịch tiềm ẩn trong hành động giấu của.
- C. Giảm nhẹ yếu tố hài hước để tăng tính nghiêm túc và suy tư.
- D. Làm nổi bật tính thời sự của vấn đề "giấu của" trong xã hội đương đại, có thể cập nhật hình thức giấu của.
Câu 5: Trong các tác phẩm khác của Lộng Chương, phong cách hài hước trào phúng có điểm gì tương đồng hoặc khác biệt so với "Giấu của"?
- A. Thường sử dụng yếu tố gây cười từ tình huống đời thường, ngôn ngữ dí dỏm, và xây dựng nhân vật có nét tính cách phóng đại.
- B. Chủ yếu tập trung vào hài kịch tình huống, ít sử dụng yếu tố trào phúng.
- C. Phong cách hài hước thay đổi hoàn toàn qua từng tác phẩm, không có điểm chung.
- D. Chỉ sử dụng yếu tố hài hước trong "Giấu của", các tác phẩm khác mang màu sắc khác.
Câu 6: Nếu xét "Giấu của" trong dòng chảy văn học hài kịch Việt Nam, tác phẩm này có đóng góp hoặc vị trí như thế nào?
- A. Là tác phẩm hài kịch đầu tiên và duy nhất của văn học Việt Nam.
- B. Không có đóng góp đáng kể, chỉ là một tác phẩm hài kịch thông thường.
- C. Góp phần phản ánh hiện thực xã hội một cách hài hước, phê phán, mang lại tiếng cười có ý nghĩa.
- D. Chỉ có giá trị giải trí, không mang ý nghĩa xã hội hay nghệ thuật sâu sắc.
Câu 7: Trong đoạn trích, hành động "giấu của" được thúc đẩy bởi động cơ nào sâu xa nhất từ phía vợ chồng Đại Cát?
- A. Mong muốn thử thách lòng trung thực của con cái.
- B. Nỗi sợ hãi và sự thiếu tin tưởng vào những biến động của thời cuộc.
- C. Thói quen tích cóp và giữ gìn của cải từ thời trẻ.
- D. Sự ganh đua với những gia đình giàu có khác trong xã hội.
Câu 8: Ngôn ngữ nhân vật trong "Giấu của" có đặc điểm nổi bật nào góp phần tạo nên yếu tố hài kịch?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng, tạo sự trang nghiêm.
- B. Chủ yếu là ngôn ngữ độc thoại nội tâm, thể hiện chiều sâu tâm lý.
- C. Ngôn ngữ mang tính triết lý, suy tư về cuộc đời.
- D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị, đôi khi có phần vụng về, lúng túng, tạo sự комический.
Câu 9: Hình ảnh "bức tranh" trong "Giấu của" vừa là nơi giấu của, vừa là bức ảnh chân dung. Sự kết hợp này có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của gia đình Đại Cát.
- B. Minh họa cho sự kín đáo và khó phát hiện của nơi giấu của.
- C. Vừa thể hiện sự trân trọng quá khứ (ảnh chân dung), vừa biểu trưng cho sự ích kỷ, vụ lợi (giấu của).
- D. Không có ý nghĩa biểu tượng đặc biệt, chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên.
Câu 10: Nếu so sánh "Giấu của" với một tác phẩm hài kịch khác mà em đã học (ví dụ: "Tôi và Chúng ta" của Lưu Quang Vũ), điểm khác biệt lớn nhất về đối tượng phê phán là gì?
- A. Không có sự khác biệt về đối tượng phê phán, cả hai đều phê phán thói hư tật xấu.
- B. "Giấu của" phê phán tâm lý tư hữu nhỏ nhen, còn "Tôi và Chúng ta" phê phán những bất cập trong cơ chế quản lý.
- C. "Giấu của" phê phán tệ nạn tham nhũng, còn "Tôi và Chúng ta" phê phán sự lười biếng.
- D. "Giấu của" phê phán sự lạc hậu về văn hóa, còn "Tôi và Chúng ta" phê phán sự tha hóa đạo đức.
Câu 11: Trong "Giấu của", yếu tố "đêm tối" có thể được xem là một yếu tố nghệ thuật mang lại hiệu quả gì cho lớp kịch?
- A. Tăng thêm sự vụng trộm, lén lút, tạo không khí hồi hộp, комический.
- B. Làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật trong xã hội.
- C. Tạo không gian tĩnh lặng, phù hợp với những suy tư sâu sắc.
- D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là bối cảnh thời gian thông thường.
Câu 12: Tình huống "giấu của" trong đoạn trích có thể được xem là một ẩn dụ cho vấn đề nào lớn hơn trong xã hội Việt Nam những năm 60?
- A. Vấn đề về an ninh trật tự xã hội thời bấy giờ.
- B. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng.
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư nhân.
- D. Những thay đổi trong nhận thức về sở hữu và kinh tế trong giai đoạn giao thời.
Câu 13: Nếu thay đổi kết thúc của "Giấu của", ví dụ như để vợ chồng Đại Cát bị phát hiện khi đang giấu của, hiệu quả комический của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Không có sự thay đổi đáng kể về hiệu quả комический.
- B. Hiệu quả комический sẽ tăng lên gấp bội.
- C. Hiệu quả комический có thể giảm đi, chuyển sang hướng châm biếm sâu cay hoặc bi hài.
- D. Tác phẩm sẽ trở thành bi kịch thay vì hài kịch.
Câu 14: Trong "Giấu của", nhân vật nào có thể xem là đại diện cho tiếng cười phê phán trực diện nhất đối với hành động "giấu của"?
- A. Ông Đại Cát, qua những lời thoại tự biện minh.
- B. Bà Đại Cát, qua sự lo lắng thái quá.
- C. Con gái và con rể, qua hành động muốn chiếm đoạt của cải.
- D. Tiếng cười của khán giả/độc giả khi chứng kiến sự vụng về, lố bịch của vợ chồng Đại Cát.
Câu 15: So với các thể loại kịch khác (bi kịch, chính kịch), hài kịch như "Giấu của" có ưu thế đặc biệt nào trong việc phản ánh hiện thực xã hội?
- A. Khả năng miêu tả chân thực và sâu sắc nhất những đau khổ, mất mát của con người.
- B. Khả năng phê phán, châm biếm một cách nhẹ nhàng, dí dỏm, dễ tiếp nhận, nhưng vẫn sâu sắc.
- C. Khả năng xây dựng những xung đột kịch tính, gay cấn nhất.
- D. Khả năng truyền tải những thông điệp triết lý, nhân sinh sâu xa nhất.
Câu 16: Trong "Giấu của", yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thủ pháp nghệ thuật tạo комический?
- A. Tình huống комический (vợ chồng vụng trộm giấu của).
- B. Ngôn ngữ комический (giản dị, vụng về, cường điệu).
- C. Yếu tố bi tráng (khắc họa sự hy sinh cao cả).
- D. Hành động комический (luống cuống, lóng ngóng).
Câu 17: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Giấu của", tên nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề và tinh thần của tác phẩm?
- A. Gia đình hạnh phúc.
- B. Nỗi lo giữ của.
- C. Bi kịch tuổi già.
- D. Tình yêu và tiền bạc.
Câu 18: Trong "Giấu của", hành động của vợ chồng Đại Cát có thể được lý giải bằng đặc điểm tâm lý nào phổ biến ở con người?
- A. Lòng vị tha và sự hy sinh.
- B. Tinh thần lạc quan và yêu đời.
- C. Tâm lý lo sợ mất mát và sự ích kỷ.
- D. Mong muốn được nổi tiếng và được ngưỡng mộ.
Câu 19: Xét về thể loại, "Giấu của" thuộc hài kịch. Điều gì làm nên tính hài kịch đặc trưng của đoạn trích này?
- A. Xung đột kịch tính cao độ và kết thúc bi thảm.
- B. Nhân vật chính diện hoàn hảo và lý tưởng.
- C. Ngôn ngữ trang trọng, bác học và giàu tính triết lý.
- D. Tình huống комический, ngôn ngữ dí dỏm, nhân vật có nét lố bịch.
Câu 20: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố phê phán xã hội trong "Giấu của" khi dựng vở kịch, yếu tố nào trong dàn dựng sân khấu cần được chú trọng?
- A. Thiết kế bối cảnh và trang phục mang tính biểu tượng, gợi liên tưởng đến xã hội đương thời.
- B. Tập trung vào diễn xuất nội tâm, thể hiện bi kịch cá nhân của nhân vật.
- C. Sử dụng âm nhạc du dương, lãng mạn để tạo không khí trữ tình.
- D. Giảm nhẹ yếu tố hài hước, tăng cường yếu tố bi kịch.
Câu 21: Trong "Giấu của", sự thay đổi tâm lý của vợ chồng Đại Cát từ đầu đến cuối đoạn trích diễn ra theo chiều hướng nào?
- A. Từ lo lắng, sợ hãi đến bình tĩnh, tự tin.
- B. Từ lo lắng, bất an đến hoang mang, bế tắc.
- C. Từ vui vẻ, hào hứng đến thất vọng, chán nản.
- D. Không có sự thay đổi đáng kể về tâm lý.
Câu 22: Chi tiết nào trong "Giấu của" cho thấy rõ nhất sự "quẫn" (túng quẫn, bối rối) của vợ chồng Đại Cát không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần?
- A. Hành động giấu của ở phòng khách thay vì phòng ngủ.
- B. Việc lựa chọn bức tranh chân dung để giấu của.
- C. Những lời thoại bàn bạc về cách giấu của.
- D. Sự luống cuống, vội vàng, thiếu tự tin trong quá trình giấu của.
Câu 23: Nếu "Giấu của" được viết dưới hình thức truyện ngắn thay vì kịch, yếu tố nào sẽ được nhà văn tập trung khai thác sâu hơn để tăng tính hấp dẫn?
- A. Xung đột kịch tính và cao trào của hành động.
- B. Lời thoại dí dỏm và hài hước của nhân vật.
- C. Diễn biến tâm lý phức tạp và nội tâm sâu kín của nhân vật.
- D. Bối cảnh không gian và thời gian cụ thể, chi tiết.
Câu 24: Trong "Giấu của", yếu tố "sợ con gái và con rể lấy mất" của cải có phải là nguyên nhân chính dẫn đến hành động "giấu của" không?
- A. Đúng, đó là nguyên nhân duy nhất và trực tiếp.
- B. Không hoàn toàn đúng, đó chỉ là một phần, nguyên nhân sâu xa hơn là sự bất an xã hội.
- C. Sai, nguyên nhân chính là do vợ chồng Đại Cát muốn thử lòng con cái.
- D. Không rõ ràng, tác phẩm không đề cập đến nguyên nhân cụ thể.
Câu 25: So sánh hình tượng nhân vật Đại Cát trong "Giấu của" với hình tượng nhân vật скупой Hảo trong "Cẩn thận Hảo" (cùng tác giả). Điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?
- A. Cả hai đều thể hiện tính cách скупой, keo kiệt và nỗi ám ảnh về của cải.
- B. Cả hai đều là những người chồng, người cha mẫu mực, yêu thương gia đình.
- C. Cả hai đều là nạn nhân của hoàn cảnh xã hội.
- D. Không có điểm tương đồng đáng kể.
Câu 26: Nếu "Giấu của" được dựng thành phim hoạt hình, yếu tố nào trong tác phẩm sẽ được thể hiện sinh động và hấp dẫn hơn so với kịch?
- A. Lời thoại sâu sắc và ý nghĩa triết lý.
- B. Diễn xuất nội tâm tinh tế của nhân vật.
- C. Hành động vụng về, комический và biểu cảm khuôn mặt cường điệu của nhân vật.
- D. Bối cảnh không gian và thời gian chân thực, sống động.
Câu 27: Trong "Giấu của", yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính "kịch" (drama) cho đoạn trích?
- A. Xung đột giữa mong muốn giấu của và nỗi sợ bị phát hiện.
- B. Diễn biến hành động liên tục và nhanh chóng trong đêm tối.
- C. Sự tương tác, đối thoại giữa các nhân vật.
- D. Lời kể chuyện của người dẫn truyện.
Câu 28: Thông điệp chính mà tác giả Lộng Chương muốn gửi gắm qua "Giấu của" là gì?
- A. Ca ngợi sự giàu có và thành đạt trong xã hội.
- B. Phê phán tâm lý tư hữu, nhỏ nhen và sự bất an trong xã hội đương thời.
- C. Kêu gọi mọi người sống tiết kiệm và cần kiệm.
- D. Hướng dẫn cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả.
Câu 29: Nếu coi "Giấu của" là một "mảnh ghép" trong bức tranh hài kịch Việt Nam giai đoạn những năm 60, "mảnh ghép" này phản ánh khía cạnh nào của xã hội?
- A. Sự hào hùng và khí thế xây dựng đất nước.
- B. Những thành tựu to lớn về kinh tế và văn hóa.
- C. Những biểu hiện tiêu cực, lạc hậu trong đời sống tinh thần và kinh tế.
- D. Sự đổi mới và tiến bộ vượt bậc của xã hội.
Câu 30: Trong các phương án sau, đâu là nhận xét khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật của "Giấu của"?
- A. Giá trị ở cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn và bất ngờ.
- B. Giá trị ở ngôn ngữ bác học, trang trọng và giàu tính triết lý.
- C. Giá trị ở việc xây dựng nhân vật chính diện lý tưởng.
- D. Giá trị ở nghệ thuật комический đặc sắc, phản ánh hiện thực xã hội một cách dí dỏm, sâu cay.