Trắc nghiệm Giới thiệu, đánh giá vẻ đẹp của tác phẩm văn học - Cánh diều - Đề 01
Trắc nghiệm Giới thiệu, đánh giá vẻ đẹp của tác phẩm văn học - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi giới thiệu và đánh giá vẻ đẹp của một tác phẩm văn học, mục đích chính của việc phân tích các biện pháp nghệ thuật (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ) là gì?
- A. Để chứng minh tác giả là người có tài năng sử dụng ngôn ngữ.
- B. Để liệt kê đầy đủ các kỹ thuật viết mà tác giả đã sử dụng.
- C. Để làm rõ cách các biện pháp đó góp phần tạo nên ý nghĩa sâu sắc, cảm xúc hoặc hình ảnh độc đáo, từ đó thể hiện vẻ đẹp của tác phẩm.
- D. Để so sánh tác phẩm này với các tác phẩm khác cùng sử dụng biện pháp tương tự.
Câu 2: Giả sử bạn được yêu cầu giới thiệu một đoạn thơ trữ tình sâu sắc. Để bài giới thiệu có sức thuyết phục và làm nổi bật vẻ đẹp cảm xúc của đoạn thơ, điều quan trọng nhất bạn cần tập trung vào là gì?
- A. Tóm tắt nội dung chính của đoạn thơ một cách chi tiết.
- B. Phân tích và diễn đạt được những cung bậc cảm xúc, suy tư được thể hiện qua ngôn từ, nhịp điệu và hình ảnh thơ.
- C. Nêu bật hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử của nhà thơ.
- D. Đọc thuộc lòng đoạn thơ một cách trôi chảy.
Câu 3: Khi đánh giá vẻ đẹp tư tưởng của một tác phẩm văn học, người đọc cần thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?
- A. Ghi nhớ các chi tiết sự kiện trong cốt truyện.
- B. Nhận diện các kiểu câu và cấu trúc ngữ pháp được sử dụng.
- C. Liệt kê các nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
- D. Phân tích, tổng hợp các chi tiết, hình tượng, sự kiện để khái quát và lý giải thông điệp, quan niệm sống, cách nhìn nhận về con người và cuộc đời mà tác phẩm gửi gắm.
Câu 4: Bạn đang chuẩn bị một bài nói giới thiệu về một truyện ngắn có cấu trúc độc đáo (ví dụ: kể ngược thời gian). Để làm nổi bật vẻ đẹp nghệ thuật của cấu trúc này, bạn nên làm gì trong bài nói của mình?
- A. Chỉ đơn thuần mô tả cấu trúc truyện là "kể ngược".
- B. So sánh cấu trúc này với cấu trúc truyền thống mà không giải thích tác dụng.
- C. Phân tích cách cấu trúc "kể ngược" tạo hiệu ứng bất ngờ, làm tăng sự kịch tính, hoặc làm sâu sắc hơn sự khám phá về tâm lý nhân vật/chủ đề của truyện.
- D. Kể lại toàn bộ câu chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính để người nghe dễ hiểu.
Câu 5: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học cho một đối tượng khán giả chưa từng đọc tác phẩm đó, bạn nên ưu tiên điều gì trong phần mở đầu bài nói?
- A. Gây ấn tượng ban đầu bằng cách nêu bật một khía cạnh độc đáo, hấp dẫn nhất của tác phẩm hoặc đặt một câu hỏi gợi mở liên quan đến chủ đề.
- B. Đọc một đoạn trích dài từ tác phẩm.
- C. Trình bày chi tiết tiểu sử của tác giả.
- D. Liệt kê đầy đủ các giải thưởng mà tác phẩm đã đạt được.
Câu 6: Trong quá trình chuẩn bị cho bài nói đánh giá vẻ đẹp của một tác phẩm, việc tìm kiếm và chọn lọc các đoạn trích dẫn (minh chứng) từ tác phẩm có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ để chứng tỏ người nói đã đọc tác phẩm.
- B. Làm cho bài nói dài hơn và có vẻ học thuật hơn.
- C. Thay thế cho việc phân tích của người nói.
- D. Cung cấp bằng chứng cụ thể, khách quan để minh họa và củng cố cho các nhận định, đánh giá về vẻ đẹp nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
Câu 7: Một trong những thách thức khi đánh giá vẻ đẹp của một tác phẩm văn học là cân bằng giữa cảm nhận chủ quan của người đọc và các tiêu chí khách quan về giá trị nghệ thuật. Làm thế nào để giải quyết thách thức này?
- A. Chỉ trình bày cảm nhận cá nhân, bỏ qua các yếu tố nghệ thuật.
- B. Dựa trên cảm nhận cá nhân nhưng phải lý giải và chứng minh bằng việc phân tích các yếu tố hình thức (ngôn ngữ, cấu trúc, hình tượng...) và nội dung (chủ đề, tư tưởng...) của tác phẩm.
- C. Chỉ tập trung vào việc phân tích kỹ thuật viết mà không đề cập đến cảm xúc.
- D. Tham khảo ý kiến của người khác và chỉ trình bày ý kiến chung.
Câu 8: Khi giới thiệu một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ có thể giúp người nghe cảm nhận được vẻ đẹp nào của tác phẩm?
- A. Giá trị hiện thực của bài thơ.
- B. Thông điệp chính mà nhà thơ muốn truyền tải bằng lý trí.
- C. Nhạc điệu, âm hưởng, và cảm xúc (vui tươi, trầm lắng, hùng tráng...) mà bài thơ gợi lên.
- D. Tiểu sử của nhà thơ và hoàn cảnh sáng tác.
Câu 9: Giả sử bạn đang giới thiệu một tác phẩm văn học kinh điển đã được chuyển thể thành phim. Trong bài nói của mình, việc đề cập đến bản chuyển thể điện ảnh có thể có tác dụng gì?
- A. Gia tăng sự quan tâm của khán giả, tạo điểm kết nối với một hình thức nghệ thuật quen thuộc hơn và có thể dùng để so sánh, làm nổi bật sự đặc sắc của nguyên tác văn học.
- B. Thay thế hoàn toàn việc phân tích tác phẩm gốc.
- C. Chứng minh rằng tác phẩm văn học chỉ thực sự hay khi được chuyển thể.
- D. Không có tác dụng gì đáng kể vì văn học và điện ảnh là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
Câu 10: Khi kết thúc bài nói giới thiệu và đánh giá vẻ đẹp của một tác phẩm văn học, bạn nên làm gì để đọng lại ấn tượng tốt cho người nghe?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ cốt truyện một lần nữa.
- B. Liệt kê lại tất cả các biện pháp tu từ đã phân tích.
- C. Kêu gọi người nghe phải đọc tác phẩm đó.
- D. Khẳng định lại giá trị hoặc vẻ đẹp nổi bật nhất của tác phẩm bằng một câu đúc kết sâu sắc, hoặc liên hệ tác phẩm với cuộc sống/bản thân người nghe theo một cách gợi mở.
Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm là một cách để khám phá vẻ đẹp của tác phẩm. Điều này đòi hỏi người phân tích phải thực hiện thao tác nào?
- A. Chỉ ra nhan đề có bao nhiêu chữ và thuộc loại từ gì.
- B. Xem xét nhan đề có ý nghĩa biểu tượng, gợi cảm xúc hay tóm lược nội dung, và cách nó liên kết, soi sáng cho chủ đề hoặc ý nghĩa sâu kín của tác phẩm.
- C. Tìm hiểu xem tác giả đặt nhan đề đó khi nào.
- D. Đánh giá nhan đề có "hay" hay không theo cảm tính cá nhân.
Câu 12: Khi một người nói giới thiệu về tác phẩm văn học thể hiện sự say mê, nhiệt huyết và hiểu biết sâu sắc về tác phẩm đó, điều này ảnh hưởng như thế nào đến người nghe?
- A. Tăng tính thuyết phục, truyền cảm hứng và khơi gợi sự tò mò, mong muốn tìm hiểu tác phẩm ở người nghe.
- B. Làm người nghe cảm thấy nhàm chán vì người nói quá tập trung vào cảm xúc cá nhân.
- C. Không có ảnh hưởng gì đáng kể, chỉ có nội dung bài nói là quan trọng.
- D. Khiến người nghe nghi ngờ tính khách quan của bài đánh giá.
Câu 13: Giả sử bạn đọc một bài phê bình đánh giá rất cao một tác phẩm mà bạn không thấy hay. Để đưa ra phản biện hoặc thảo luận có căn cứ, bạn cần làm gì?
- A. Đơn giản là khẳng định rằng bạn không đồng ý.
- B. Chỉ trích gay gắt quan điểm của người viết bài phê bình.
- C. Tìm một bài phê bình khác có cùng quan điểm với bạn.
- D. Đọc lại tác phẩm một cách kỹ lưỡng, phân tích các yếu tố nội dung và nghệ thuật, đối chiếu với các tiêu chí đánh giá và chỉ ra lý do cụ thể (dựa trên dẫn chứng từ tác phẩm) khiến bạn có cảm nhận/đánh giá khác.
Câu 14: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học có giá trị hiện thực sâu sắc, trọng tâm phân tích của bạn nên là gì?
- A. Mô tả chi tiết phong cảnh hoặc thiên nhiên trong tác phẩm.
- B. Tập trung vào mối quan hệ tình cảm lãng mạn của các nhân vật.
- C. Phân tích cách tác phẩm phản ánh chân thực, sâu sắc các vấn đề xã hội, con người, hoặc một giai đoạn lịch sử cụ thể.
- D. Chỉ ra các lỗi chính tả hoặc ngữ pháp trong tác phẩm.
Câu 15: Để bài nói giới thiệu tác phẩm văn học không bị nhàm chán, ngoài việc chuẩn bị nội dung tốt, người nói cần chú ý đến yếu tố nào trong khi trình bày?
- A. Đọc thật nhanh để kết thúc bài nói sớm.
- B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ văn học càng tốt.
- C. Giữ nguyên một tông giọng từ đầu đến cuối.
- D. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói, sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ), và tương tác với người nghe (đặt câu hỏi, lắng nghe phản hồi).
Câu 16: Việc liên hệ, so sánh một tác phẩm văn học với các tác phẩm khác (cùng tác giả, cùng đề tài, cùng thời kỳ...) khi giới thiệu/đánh giá có tác dụng gì?
- A. Làm bài nói trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- B. Giúp người nghe đặt tác phẩm vào bối cảnh rộng hơn, thấy rõ sự độc đáo, kế thừa hoặc ảnh hưởng của tác phẩm đó.
- C. Chứng tỏ người nói đã đọc rất nhiều tác phẩm khác.
- D. Chỉ có tác dụng khi so sánh với các tác phẩm kém hơn để làm nổi bật tác phẩm đang giới thiệu.
Câu 17: Khi phân tích vẻ đẹp của ngôn ngữ trong một tác phẩm, bạn không nên chỉ liệt kê các từ ngữ hay câu văn đẹp mà cần phải làm gì?
- A. Tìm hiểu từ điển để biết nghĩa gốc của các từ.
- B. Đếm số lượng các từ láy, từ ghép được sử dụng.
- C. Chỉ nhận xét chung chung là "ngôn ngữ rất hay".
- D. Lý giải tại sao việc sử dụng từ ngữ, hình ảnh, câu văn cụ thể đó lại hiệu quả, gợi cảm xúc, hay thể hiện được dụng ý nghệ thuật của tác giả.
Câu 18: Giả sử bạn đang giới thiệu một bài thơ có nhiều lớp nghĩa. Để giúp người nghe tiếp cận được vẻ đẹp đa tầng này, bạn nên áp dụng phương pháp nào?
- A. Gợi mở các cách hiểu khác nhau, khuyến khích người nghe suy ngẫm và tìm tòi thay vì chỉ đưa ra một cách giải thích duy nhất.
- B. Chỉ tập trung vào nghĩa đen, bề mặt của bài thơ.
- C. Khẳng định chỉ có một cách hiểu duy nhất là đúng.
- D. Đọc bài thơ thật nhiều lần mà không cần phân tích.
Câu 19: Việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ như hình ảnh, video clip (minh họa cho bối cảnh, nhân vật, hoặc cảm xúc) trong bài nói giới thiệu tác phẩm văn học có tác dụng gì nếu được sử dụng hợp lý?
- A. Làm phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung chính.
- B. Gia tăng tính trực quan, sinh động, giúp người nghe dễ hình dung, kết nối cảm xúc và ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn.
- C. Thay thế cho việc người nói phải phân tích bằng lời.
- D. Chỉ mang tính trang trí, không có giá trị thực tế.
Câu 20: Khi đánh giá vẻ đẹp của một nhân vật văn học, bạn không chỉ mô tả ngoại hình hay hành động, mà còn cần phân tích sâu sắc điều gì?
- A. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
- B. Tên đầy đủ của nhân vật và các biệt danh.
- C. Diễn biến tâm lý, suy nghĩ nội tâm, động cơ hành động, sự phát triển (nếu có) và ý nghĩa biểu tượng của nhân vật đối với chủ đề tác phẩm.
- D. Mối quan hệ của nhân vật đó với tác giả ngoài đời thực.
Câu 21: Tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp của một tác phẩm văn học thông qua khả năng lay động cảm xúc của người đọc?
- A. Số lượng trang sách của tác phẩm.
- B. Sự phức tạp của cốt truyện.
- C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- D. Khả năng gợi lên sự đồng cảm, suy tư, rung động thẩm mỹ, hoặc những cảm xúc mạnh mẽ (vui, buồn, căm phẫn, ngưỡng mộ...) ở người đọc thông qua các chi tiết, hình tượng, ngôn ngữ nghệ thuật.
Câu 22: Để bài nói giới thiệu tác phẩm văn học có tính tương tác cao, người nói có thể làm gì?
- A. Đặt câu hỏi mở cho người nghe, khuyến khích họ chia sẻ cảm nhận hoặc suy nghĩ về tác phẩm/một khía cạnh nào đó.
- B. Nói liên tục từ đầu đến cuối mà không ngừng nghỉ.
- C. Chỉ trả lời các câu hỏi sau khi đã kết thúc bài nói hoàn toàn.
- D. Cung cấp một danh sách dài các tài liệu tham khảo.
Câu 23: Phân tích giọng điệu (tone) của tác phẩm văn học (ví dụ: mỉa mai, hài hước, trang trọng, u buồn) giúp người đọc/người nghe cảm nhận được điều gì?
- A. Độ dài của các câu văn trong tác phẩm.
- B. Số lượng nhân vật chính và phụ.
- C. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của tác giả (hoặc người kể chuyện) đối với đề tài, nhân vật, và câu chuyện được kể, từ đó hiểu sâu hơn về ý nghĩa tác phẩm.
- D. Giá bán của cuốn sách trên thị trường.
Câu 24: Khi đánh giá vẻ đẹp của một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử - xã hội nơi nó ra đời có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ để cung cấp thêm thông tin bên lề cho đầy đủ.
- B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn những vấn đề, tư tưởng mà tác phẩm phản ánh, lý giải một số chi tiết khó hiểu, và thấy được giá trị vượt thời gian hoặc tính tiên phong của tác phẩm trong bối cảnh đó.
- C. Chứng minh rằng tác phẩm chỉ có giá trị trong thời kỳ nó được sáng tác.
- D. Không liên quan đến việc đánh giá vẻ đẹp nghệ thuật.
Câu 25: Giả sử bạn đang giới thiệu một tác phẩm có sử dụng nhiều yếu tố tượng trưng, biểu tượng. Để bài nói hiệu quả, bạn nên làm gì?
- A. Phân tích và gợi mở các lớp nghĩa có thể có của các biểu tượng, giải thích tại sao tác giả lại sử dụng chúng để truyền tải thông điệp.
- B. Bỏ qua các yếu tố biểu tượng vì chúng khó hiểu.
- C. Khẳng định một cách chắc chắn ý nghĩa duy nhất của mỗi biểu tượng.
- D. Chỉ liệt kê các vật thể hoặc hình ảnh có tính biểu tượng.
Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc "kể lại" một tác phẩm và "giới thiệu, đánh giá vẻ đẹp" của tác phẩm đó?
- A. Kể lại thì cần dài hơn, còn giới thiệu thì ngắn hơn.
- B. Kể lại dùng ngôn ngữ của người kể chuyện, còn giới thiệu dùng ngôn ngữ của người phân tích.
- C. Kể lại chỉ dành cho truyện, giới thiệu dành cho mọi thể loại.
- D. Kể lại là thuật lại chuỗi sự kiện, còn giới thiệu/đánh giá là phân tích, nhận xét về giá trị nội dung, nghệ thuật, tư tưởng, cảm xúc, và sức lay động của tác phẩm, có kèm theo minh chứng và lập luận cá nhân.
Câu 27: Khi một người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh bạn chưa phân tích kỹ trong bài nói, cách xử lý tốt nhất là gì?
- A. Né tránh câu hỏi hoặc trả lời chung chung.
- B. Lắng nghe cẩn thận, thừa nhận nếu đó là một khía cạnh thú vị hoặc bạn chưa đi sâu, và cố gắng trả lời dựa trên hiểu biết của mình hoặc gợi ý hướng tìm hiểu thêm.
- C. Yêu cầu người nghe tự tìm hiểu.
- D. Giả vờ không nghe thấy câu hỏi.
Câu 28: Để đánh giá vẻ đẹp của một tác phẩm văn học một cách toàn diện, người đọc không chỉ chú ý đến nội dung (chủ đề, tư tưởng, nhân vật) mà còn phải xem xét kỹ lưỡng yếu tố nào?
- A. Hình thức nghệ thuật (ngôn ngữ, cấu trúc, thể loại, biện pháp tu từ, giọng điệu...).
- B. Giá bìa của cuốn sách.
- C. Số lượng bản in đã phát hành.
- D. Độ dày của cuốn sách.
Câu 29: Khi sử dụng trích dẫn từ tác phẩm làm minh chứng, việc quan trọng nhất cần làm sau khi đọc/nêu trích dẫn là gì?
- A. Chuyển sang trích dẫn tiếp theo.
- B. Hỏi người nghe xem họ có hiểu trích dẫn đó không.
- C. Phân tích, giải thích tại sao trích dẫn đó lại chứng minh cho nhận định của bạn về vẻ đẹp/giá trị của tác phẩm.
- D. Đọc lại trích dẫn đó vài lần để nhấn mạnh.
Câu 30: Vẻ đẹp của một tác phẩm văn học có thể được cảm nhận và đánh giá khác nhau bởi những người đọc khác nhau. Điều này cho thấy đặc trưng nào của tiếp nhận văn học?
- A. Văn học là một môn khoa học chính xác.
- B. Tác phẩm văn học không có giá trị khách quan.
- C. Chỉ có những nhà phê bình chuyên nghiệp mới có thể đánh giá đúng.
- D. Tính chủ quan trong tiếp nhận, khi người đọc mang vốn sống, kinh nghiệm, và góc nhìn cá nhân để đối thoại với tác phẩm, tạo nên những cách cảm thụ và lý giải đa dạng.