Trắc nghiệm Gương báu khuyên răn (bài 43) - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)”, Nguyễn Trãi sử dụng hình ảnh “hồng liên trì đã tiễn mùi hương” để gợi tả điều gì về thời gian và không gian?
- A. Sự nở rộ và tươi mới của mùa hè.
- B. Vẻ đẹp rực rỡ và tràn đầy sức sống của hoa sen.
- C. Thời điểm cuối mùa hè, khi thiên nhiên bắt đầu chuyển sang giai đoạn tàn phai.
- D. Không gian tĩnh lặng và thanh bình của ao sen.
Câu 2: Thể thơ thất ngôn xen lục ngôn được Nguyễn Trãi sử dụng trong bài “Gương báu khuyên răn (bài 43)” có đặc điểm gì nổi bật về nhịp điệu và âm hưởng, và nó góp phần thể hiện nội dung bài thơ như thế nào?
- A. Tạo nhịp điệu đều đặn, trang trọng, phù hợp với nội dung triết lý.
- B. Tạo nhịp điệu linh hoạt, biến đổi, phù hợp với việc diễn tả cảm xúc và sự quan sát tinh tế.
- C. Làm chậm nhịp điệu, tạo cảm giác suy tư, trầm lắng.
- D. Tạo sự đối xứng và cân bằng trong cấu trúc bài thơ.
Câu 3: Trong câu thơ “Lao xao chợ cá làng ngư phủ”, từ láy “lao xao” gợi hình ảnh và âm thanh như thế nào, và nó đóng góp vào việc thể hiện bức tranh cuộc sống trong bài thơ ra sao?
- A. Gợi âm thanh sống động, náo nhiệt của chợ cá, thể hiện sự sống động trong bức tranh quê.
- B. Gợi âm thanh tĩnh lặng, yên bình của làng chài ven biển.
- C. Nhấn mạnh sự vất vả, khó khăn của người dân chài lưới.
- D. Tạo cảm giác buồn bã, tiêu điều của một phiên chợ chiều.
Câu 4: Hai câu thơ “Hòe lục đùn đùn tán rợp giương, / Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ” sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đó là gì trong việc miêu tả cảnh vật?
- A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp tương phản giữa màu xanh của hòe và màu đỏ của lựu.
- B. Ẩn dụ, gợi hình ảnh ẩn dụ về sức sống tiềm tàng của thiên nhiên.
- C. Hoán dụ, chuyển cảm giác về sự tươi tốt của cây cối sang người đọc.
- D. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sinh động, có sức sống và hoạt động mạnh mẽ.
Câu 5: Trong bài thơ, hình ảnh “Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng” thể hiện ước vọng gì của Nguyễn Trãi và liên hệ đến tư tưởng chủ đạo trong sáng tác của ông?
- A. Ước vọng được trở thành một nghệ sĩ tài hoa, được chơi đàn cho vua nghe.
- B. Mong muốn có một cuộc sống thanh nhàn,远离世俗, chỉ đàn ca vui thú.
- C. Ước vọng về một xã hội thái bình, thịnh trị, nơi nhân dân được ấm no, hạnh phúc.
- D. Khao khát được khẳng định tài năng và vị thế của bản thân trong xã hội.
Câu 6: Bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)” được xem là một bức tranh “gương báu” vì nó phản ánh điều gì về tâm hồn và nhân cách của Nguyễn Trãi?
- A. Sự am hiểu sâu sắc về triết lý Phật giáo và đạo đức Nho giáo.
- B. Tâm hồn thanh cao, yêu thiên nhiên, và tấm lòng ưu ái dành cho nhân dân.
- C. Khát vọng về một cuộc sống tự do, phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi danh lợi.
- D. Sự tinh tế trong cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống thường nhật.
Câu 7: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi đã kết hợp hài hòa giữa yếu tố “tả cảnh” và “抒情” (trữ tình). Hãy phân tích sự kết hợp này và cho biết nó tạo nên giá trị nghệ thuật gì cho bài thơ?
- A. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc vì quá tập trung vào miêu tả.
- B. Khiến bài thơ trở nên nặng nề về cảm xúc, lấn át đi vẻ đẹp khách quan của cảnh vật.
- C. Tạo nên sự hài hòa, sinh động, khiến cảnh vật vừa chân thực vừa mang đậm tâm trạng, cảm xúc của nhà thơ.
- D. Làm cho bố cục bài thơ trở nên rời rạc, thiếu mạch lạc.
Câu 8: So sánh hình ảnh thiên nhiên trong “Gương báu khuyên răn (bài 43)” với hình ảnh thiên nhiên trong một bài thơ khác của Nguyễn Trãi mà em đã học (ví dụ: “Cảnh ngày hè” trong “Bảo kính cảnh giới”). Điểm khác biệt và tương đồng nào thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo của ông?
- A. Thiên nhiên trong cả hai bài đều chỉ mang tính chất trang trí, ít liên quan đến cảm xúc của nhà thơ.
- B. Cả hai đều thể hiện tình yêu thiên nhiên, nhưng “Gương báu khuyên răn” thiên về sự tĩnh lặng, suy tư, còn “Cảnh ngày hè” lại tươi vui, tràn đầy sức sống.
- C. Trong “Gương báu khuyên răn”, thiên nhiên được miêu tả chi tiết hơn, còn “Cảnh ngày hè” thì khái quát hơn.
- D. Không có điểm tương đồng nào giữa hình ảnh thiên nhiên trong hai bài thơ này.
Câu 9: Từ “rồi” ở đầu câu thơ “Rồi hóng mát thuở ngày trường” trong bài “Gương báu khuyên răn (bài 43)” có ý nghĩa gì trong việc thể hiện trình tự thời gian và tâm trạng của chủ thể trữ tình?
- A. Diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
- B. Thể hiện sự tiếc nuối thời gian trôi nhanh.
- C. Biểu thị sự tiếp nối hành động, sau khi quan sát cảnh vật là sự tận hưởng, thư giãn.
- D. Nhấn mạnh sự kết thúc một ngày dài.
Câu 10: Câu thơ “Dân giàu đủ khắp đòi phương” ở cuối bài “Gương báu khuyên răn (bài 43)” thể hiện điều gì về mục tiêu và lý tưởng sống của Nguyễn Trãi?
- A. Mong muốn bản thân trở nên giàu có và nổi tiếng.
- B. Ước mơ về một đất nước thái bình, thịnh trị, nhân dân được ấm no, hạnh phúc.
- C. Thể hiện sự hài lòng với cuộc sống hiện tại của bản thân.
- D. Khao khát được đi nhiều nơi, khám phá những vùng đất mới.
Câu 11: Trong bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)”, yếu tố “khuyên răn” được thể hiện như thế nào? Bài thơ muốn gửi gắm lời khuyên nào đến người đọc?
- A. Khuyên người đọc nên sống ẩn dật,远离尘世, để tâm hồn được thanh tịnh.
- B. Răn dạy người đọc phải biết quý trọng thời gian và hưởng thụ cuộc sống.
- C. Nhắc nhở người đọc về sự vô thường của cuộc đời và vẻ đẹp mong manh của thiên nhiên.
- D. Gợi ý về một cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên, hướng đến những giá trị cao đẹp và lòng yêu thương con người.
Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa bức tranh thiên nhiên được miêu tả trong bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)” và tâm trạng của Nguyễn Trãi. Cảnh vật có phải chỉ là sự phản ánh tâm trạng, hay còn mang ý nghĩa nào khác?
- A. Cảnh vật chỉ đơn thuần là phông nền, làm nổi bật tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ.
- B. Thiên nhiên hoàn toàn tách biệt với tâm trạng, không có sự tương giao nào giữa cảnh và tình.
- C. Cảnh vật vừa phản ánh tâm trạng thanh thản, yêu đời, vừa là nơi nhà thơ gửi gắm những suy tư về cuộc sống và ước vọng.
- D. Bức tranh thiên nhiên chủ yếu mang tính chất khách quan, ít liên quan đến cảm xúc cá nhân của Nguyễn Trãi.
Câu 13: Nếu “Gương báu khuyên răn (bài 43)” được sáng tác trong giai đoạn Nguyễn Trãi lui về Côn Sơn, điều này có ý nghĩa gì trong việc giải thích nội dung và cảm hứng chủ đạo của bài thơ?
- A. Bài thơ thể hiện sự thất vọng, chán chường của Nguyễn Trãi khi phải rời xa triều đình.
- B. Hoàn cảnh Côn Sơn giúp lý giải sự thanh thản trong tâm hồn nhà thơ, đồng thời vẫn thấy được ước vọng về dân.
- C. Bài thơ chủ yếu tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên Côn Sơn, không liên quan đến tâm sự thế sự.
- D. Giai đoạn ở Côn Sơn không ảnh hưởng đến nội dung và cảm hứng của bài thơ.
Câu 14: Từ bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)”, em rút ra bài học gì về cách sống hòa hợp với thiên nhiên và trách nhiệm của cá nhân đối với xã hội?
- A. Chỉ cần tập trung vào phát triển bản thân, không cần quan tâm đến xã hội.
- B. Sống远离世俗,远离 chính trị, chỉ cần hòa mình vào thiên nhiên.
- C. Cần sống hòa hợp với thiên nhiên, giữ tâm hồn thanh thản, nhưng cũng không quên trách nhiệm với cộng đồng.
- D. Bài thơ không mang lại bài học nào về cách sống và trách nhiệm xã hội.
Câu 15: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi sử dụng nhiều giác quan để cảm nhận và miêu tả cảnh vật. Hãy chỉ ra những câu thơ tiêu biểu thể hiện sự cảm nhận bằng thị giác, thính giác, và khứu giác (nếu có).
- A. Thị giác: “Hòe lục đùn đùn...”, “Thạch lựu hiên còn...”; Thính giác: “Lao xao chợ cá...”; Khứu giác: “Hồng liên trì đã tiễn mùi hương”.
- B. Thị giác: “Dân giàu đủ khắp...”; Thính giác: “Dắng dỏi cầm ve...”; Khứu giác: “Hồng liên trì...”.
- C. Thị giác: “Rồi hóng mát...”; Thính giác: “Lao xao...”, “Dắng dỏi...”; Khứu giác: không có.
- D. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả bằng thị giác, không sử dụng các giác quan khác.
Câu 16: Nhận xét về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)”. Giọng điệu đó phù hợp với nội dung và chủ đề của bài thơ như thế nào?
- A. Giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng, thể hiện khí phách anh hùng của Nguyễn Trãi.
- B. Giọng điệu nhẹ nhàng, thanh thản, có chút suy tư, phù hợp với cảnh thiên nhiên và ước vọng.
- C. Giọng điệu buồn bã, bi thương, thể hiện sự cô đơn, thất vọng của nhà thơ.
- D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm, phê phán hiện thực xã hội.
Câu 17: Hãy xác định bố cục của bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)” và nêu ý chính của từng phần. Bố cục này có vai trò gì trong việc thể hiện mạch cảm xúc và ý tưởng của bài thơ?
- A. Không có bố cục rõ ràng, bài thơ chỉ là sự liệt kê các hình ảnh thiên nhiên.
- B. Bố cục theo trình tự thời gian từ sáng đến tối.
- C. Bố cục hai phần: 4 câu đầu tả cảnh thiên nhiên, 4 câu sau thể hiện tình và ước vọng.
- D. Bố cục ba phần: mở đầu, thân bài (tả cảnh), kết bài (khuyên răn).
Câu 18: Trong bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)”, yếu tố “gương báu” có thể được hiểu theo nghĩa đen và nghĩa bóng như thế nào? Nghĩa bóng của “gương báu” mang lại tầng ý nghĩa sâu sắc gì cho nhan đề và toàn bài?
- A. “Gương báu” chỉ mang nghĩa đen là một chiếc gương quý giá, không có nghĩa bóng.
- B. Nghĩa bóng của “gương báu” là sự phản chiếu hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp.
- C. Nghĩa bóng của “gương báu” là lời cảnh báo về những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
- D. Nghĩa bóng là bài học quý giá, tấm gương sáng về tâm hồn thanh cao và lòng yêu dân của Nguyễn Trãi.
Câu 19: Hình ảnh “cầm ve” trong câu thơ “Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương” gợi cho em cảm nhận gì về âm thanh và không gian trong bài thơ?
- A. Âm thanh náo nhiệt, ồn ào của tiếng ve trong không gian rộng lớn.
- B. Âm thanh râm ran, kéo dài của tiếng ve trong không gian tĩnh lặng, vắng vẻ.
- C. Tiếng ve thể hiện sự vui tươi, sôi động của cảnh vật.
- D. Âm thanh tiếng ve làm cho không gian trở nên u buồn, cô tịch.
Câu 20: Nếu thay đổi thể thơ của bài “Gương báu khuyên răn (bài 43)” thành thể thơ khác (ví dụ: thất ngôn bát cú), theo em, nội dung và cảm xúc của bài thơ có bị ảnh hưởng không? Vì sao?
- A. Không bị ảnh hưởng nhiều, vì nội dung và cảm xúc mới là yếu tố quan trọng nhất.
- B. Có thể sẽ hay hơn, vì thể thơ thất ngôn bát cú phổ biến và dễ tiếp cận hơn.
- C. Có thể bị ảnh hưởng, vì thể thơ thất ngôn xen lục ngôn tạo nhịp điệu và âm hưởng riêng, phù hợp với bài thơ.
- D. Thể thơ nào cũng giống nhau, không có sự khác biệt về khả năng biểu đạt.
Câu 21: Trong bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)”, yếu tố nào thể hiện rõ nhất phong cách thơ Nguyễn Trãi – vừa trữ tình, vừa mang tính hiện thực và nhân văn?
- A. Sự kết hợp giữa hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, cảnh sinh hoạt đời thường và ước vọng về cuộc sống ấm no cho nhân dân.
- B. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc thể hiện thái độ chính trị của nhà thơ.
- C. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- D. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc của bài thơ.
Câu 22: “Gương báu khuyên răn (bài 43)” có thể được xem là một bài thơ “nhàn”. Tuy nhiên, cái “nhàn” trong bài thơ này có khác biệt gì so với cái “nhàn” trong thơ của Nguyễn Khuyến?
- A. Cái “nhàn” trong thơ Nguyễn Trãi và Nguyễn Khuyến hoàn toàn giống nhau.
- B. Cái “nhàn” của Nguyễn Trãi thanh cao, hướng đến lý tưởng, còn cái “nhàn” của Nguyễn Khuyến mang màu sắc trào phúng, tự嘲.
- C. Thơ Nguyễn Trãi không có yếu tố “nhàn”, chỉ có thơ Nguyễn Khuyến mới thể hiện cái “nhàn”.
- D. Cái “nhàn” trong thơ Nguyễn Trãi mang tính tiêu cực, còn cái “nhàn” của Nguyễn Khuyến tích cực hơn.
Câu 23: Nếu bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)” không có hai câu kết, ý nghĩa và giá trị của bài thơ sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Không thay đổi gì, vì hai câu kết chỉ là phần thêm vào, không quan trọng.
- B. Bài thơ sẽ trở nên hay hơn, vì ngắn gọn, súc tích hơn.
- C. Ý nghĩa nhân văn và tính hoàn chỉnh của bài thơ sẽ giảm đi, vì thiếu đi ước vọng cao đẹp.
- D. Bài thơ sẽ chuyển sang chủ đề khác, không còn là “khuyên răn” nữa.
Câu 24: Hãy phân tích giá trị hiện đại của bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)” trong bối cảnh xã hội ngày nay. Bài thơ còn có ý nghĩa gì đối với chúng ta?
- A. Bài thơ chỉ có giá trị lịch sử, không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
- B. Giá trị hiện đại của bài thơ chỉ là vẻ đẹp nghệ thuật, không có ý nghĩa về nội dung.
- C. Bài thơ chỉ phù hợp với những người sống ở nông thôn,远离城市.
- D. Bài thơ vẫn có giá trị về lối sống hòa hợp thiên nhiên, trách nhiệm với cộng đồng và ước mơ về xã hội tốt đẹp.
Câu 25: Trong bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)”, Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ thơ như thế nào? Nhận xét về sự giản dị, tự nhiên nhưng vẫn tinh tế, hàm súc trong ngôn ngữ thơ của ông.
- A. Ngôn ngữ thơ bác học, khó hiểu, sử dụng nhiều từ Hán Việt.
- B. Ngôn ngữ giản dị, tự nhiên, gần gũi với đời sống, nhưng vẫn tinh tế, hàm súc và giàu sức gợi.
- C. Ngôn ngữ thơ chủ yếu mang tính chất miêu tả, ít biểu cảm.
- D. Ngôn ngữ thơ sáo rỗng, thiếu cá tính sáng tạo.
Câu 26: Hình ảnh “ngày trường” trong câu thơ “Rồi hóng mát thuở ngày trường” gợi cho em cảm nhận gì về thời gian và không gian được miêu tả trong bài thơ?
- A. Thời gian vội vã, gấp gáp và không gian chật hẹp, tù túng.
- B. Thời gian buồn bã, cô đơn và không gian lạnh lẽo, hoang vắng.
- C. Thời gian thư thái, chậm rãi và không gian rộng mở, thoáng đãng.
- D. Thời gian oi bức, ngột ngạt và không gian nóng bức, khó chịu.
Câu 27: Trong bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)”, Nguyễn Trãi đã thể hiện tình yêu thiên nhiên như thế nào? Tình yêu thiên nhiên đó có mối liên hệ gì với tình yêu nước, thương dân của ông?
- A. Tình yêu thiên nhiên thể hiện qua sự quan sát tinh tế, miêu tả sinh động cảnh vật, đồng thời gắn liền với ước vọng về cuộc sống tốt đẹp cho nhân dân.
- B. Tình yêu thiên nhiên chỉ là cảm xúc cá nhân, không liên quan đến tình yêu nước, thương dân.
- C. Nguyễn Trãi yêu thiên nhiên vì muốn tìm nơi ẩn dật, tránh xa cuộc đời.
- D. Bài thơ không thể hiện rõ tình yêu thiên nhiên của Nguyễn Trãi.
Câu 28: So sánh bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)” với các bài thơ khác cùng chủ đề “nhàn cư” mà em biết. Điểm khác biệt nổi bật nhất của bài thơ này là gì?
- A. Bài thơ không có điểm gì khác biệt so với các bài thơ cùng chủ đề.
- B. Sự kết hợp hài hòa giữa cái “nhàn” trong cuộc sống cá nhân và cái “ưu” trong lòng nhà thơ về vận mệnh đất nước, nhân dân.
- C. Vẻ đẹp thiên nhiên được miêu tả chi tiết và sinh động hơn.
- D. Giọng điệu thơ vui tươi, lạc quan hơn.
Câu 29: “Gương báu khuyên răn (bài 43)” có phải là một bài thơ mang đậm chất triết lý không? Vì sao? Triết lý đó được thể hiện qua những yếu tố nào trong bài thơ?
- A. Không, bài thơ chỉ là sự miêu tả cảnh vật và cảm xúc thông thường.
- B. Bài thơ mang đậm chất triết lý Phật giáo.
- C. Có, bài thơ thể hiện triết lý sống hòa hợp với thiên nhiên, hướng đến những giá trị nhân văn cao đẹp.
- D. Chất triết lý trong bài thơ không rõ ràng, chỉ là cảm nhận chủ quan của người đọc.
Câu 30: Nếu được tự do đặt một tên khác cho bài thơ “Gương báu khuyên răn (bài 43)”, em sẽ chọn tên nào? Giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn của em.
- A. Ví dụ: “Ngày hè thanh tĩnh”, vì tên này gợi tả không gian và thời gian thư thái trong bài thơ.
- B. Ví dụ: “Khúc ca đồng quê”, vì tên này thể hiện sự gắn bó với cuộc sống thôn dã.
- C. Ví dụ: “Tâm sự Côn Sơn”, vì tên này liên hệ đến hoàn cảnh sáng tác của Nguyễn Trãi.
- D. Ví dụ: “Vẻ đẹp thiên nhiên”, vì tên này nhấn mạnh yếu tố tả cảnh trong bài thơ.